BỘ TÀI CHÍNH
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING
DỰ KIẾN THỜI KHÓA BIỂU KHÓA 18D BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY
NGÀNH QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN, NGÀNH QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH, NGÀNH QUẢN TRỊ NHÀ HÀNG VÀ DỊCH VỤ ĂN UỐNG
(CHƯƠNG TR̀NH ĐẠI TRÀ) HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2019
Lưu ư: - Đây là Thời khóa biểu dự kiến, trong quá tŕnh triển khai có thể có sự điều chỉnh (khi cần thiết). Đề nghị sinh viên thường xuyên kiểm tra và cập nhật Thời khóa biểu cá nhân sau khi đăng kư học phần.
STT
 LỚP HỌC PHẦN
MĂ HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN GIẢNG VIÊN SỐ TC SỐ TIẾT THỜI KHOÁ BIỂU NGÀY
BẮT ĐẦU
NGÀY
KẾT THÚC
CƠ SỞ HỌC TẬP
LT TH THỨ BUỔI SỐ TIẾT
/BUỔI
PHÒNG TUẦN
1 1821111000101 110001 Anh văn căn bản 1   3 45   2 Sáng 4 104 2-15 07/01/2019 08/04/2019 CS 2C PQ
2 1821111000102 110001 Anh văn căn bản 1   3 45   2 Chiều 4 104 2-15 07/01/2019 08/04/2019 CS 2C PQ  
3 1821111000103 110001 Anh văn căn bản 1   3 45   3 Sáng 4 105 2-15 08/01/2019 09/04/2019 CS 2C PQ
4 1821111000104 110001 Anh văn căn bản 1   3 45   3 Chiều 4 105 2-15 08/01/2019 09/04/2019 CS 2C PQ
5 1821111000105 110001 Anh văn căn bản 1   3 45   4 Sáng 4 301 2-15 09/01/2019 10/04/2019 CS 2C PQ
6 1821111000106 110001 Anh văn căn bản 1   3 45   4 Chiều 4 106 2-15 09/01/2019 10/04/2019 CS 2C PQ
7 1821111000107 110001 Anh văn căn bản 1   3 45   5 Sáng 4 506 2-15 10/01/2019 11/04/2019 CS 2C PQ
8 1821111000108 110001 Anh văn căn bản 1   3 45   5 Chiều 4 302 2-15 10/01/2019 11/04/2019 CS 2C PQ
9 1821111000109 110001 Anh văn căn bản 1   3 45   6 Sáng 4 301 2-15 11/01/2019 12/04/2019 CS 2C PQ
10 1821111000110 110001 Anh văn căn bản 1   3 45   6 Chiều 4 301 2-15 11/01/2019 12/04/2019 CS 2C PQ
11 1821111000111 110001 Anh văn căn bản 1   3 45   7 Sáng 4 302 2-15 12/01/2019 13/04/2019 CS 2C PQ
12 1821111000112 110001 Anh văn căn bản 1   3 45   7 Chiều 4 302 2-15 12/01/2019 13/04/2019 CS 2C PQ
13 1821111001101 110011 Cơ sở văn hóa Việt Nam   3 45   4 Chiều 4 107 2-15 09/01/2019 10/04/2019 CS 2C PQ
14 1821111001102 110011 Cơ sở văn hóa Việt Nam   3 45   5 Sáng 4 504 2-15 10/01/2019 11/04/2019 CS 2C PQ
52 1821111001103 110011 Cơ sở văn hóa Việt Nam   3 45   5 Chiều 4 107 2-15 10/01/2019 11/04/2019 CS 2C PQ
16 1821111001501 110015 GDTC (Bơi lội)   1   30 2 Ca 1 3 TB 8-18 18/02/2019 29/04/2019 Tại Quận Tân B́nh
17 1821111001502 110015 GDTC (Bơi lội)   1   30 2 Ca 2 3 TB 8-18 18/02/2019 29/04/2019 Tại Quận Tân B́nh
18 1821111001503 110015 GDTC (Bơi lội)   1   30 2 Ca 3 3 TB 8-18 18/02/2019 29/04/2019 Tại Quận Tân B́nh
19 1821111001504 110015 GDTC (Bơi lội)   1   30 2 Ca 4 3 TB 8-18 18/02/2019 29/04/2019 Tại Quận Tân B́nh
20 1821111001505 110015 GDTC (Bơi lội)   1   30 3 Ca 1 3 TB 8-17 19/02/2019 23/04/2019 Tại Quận Tân B́nh
21 1821111001506 110015 GDTC (Bơi lội)   1   30 3 Ca 2 3 TB 8-17 19/02/2019 23/04/2019 Tại Quận Tân B́nh
22 1821111001507 110015 GDTC (Bơi lội)   1   30 3 Ca 3 3 TB 8-17 19/02/2019 23/04/2019 Tại Quận Tân B́nh
23 1821111001508 110015 GDTC (Bơi lội)   1   30 3 Ca 4 3 TB 8-17 19/02/2019 23/04/2019 Tại Quận Tân B́nh
24 1821111001509 110015 GDTC (Bơi lội)   1   30 4 Ca 1 3 TB 8-17 20/02/2019 24/04/2019 Tại Quận Tân B́nh
25 1821111001510 110015 GDTC (Bơi lội)   1   30 4 Ca 2 3 TB 8-17 20/02/2019 24/04/2019 Tại Quận Tân B́nh
26 1821111001511 110015 GDTC (Bơi lội)   1   30 4 Ca 3 3 TB 8-17 20/02/2019 24/04/2019 Tại Quận Tân B́nh
27 1821111001512 110015 GDTC (Bơi lội)   1   30 4 Ca 4 3 TB 8-17 20/02/2019 24/04/2019 Tại Quận Tân B́nh
28 1821111001513 110015 GDTC (Bơi lội)   1   30 7 Ca 3 3 TB 8-17 23/02/2019 27/04/2019 Tại Quận Tân B́nh
29 1821111001514 110015 GDTC (Bơi lội)   1   30 7 Ca 4 3 TB 8-17 23/02/2019 27/04/2019 Tại Quận Tân B́nh
30 1821111001601 110016 GDTC (Điền kinh 1)   1   30 3 Ca 1 3 PN 8-17 19/02/2019 23/04/2019 Tại Quận Phú Nhuận
31 1821111001602 110016 GDTC (Điền kinh 1)   1   30 3 Ca 2 3 PN 8-17 19/02/2019 23/04/2019 Tại Quận Phú Nhuận
32 1821111001603 110016 GDTC (Điền kinh 1)   1   30 3 Ca 3 3 PN 8-17 19/02/2019 23/04/2019 Tại Quận Phú Nhuận
33 1821111001604 110016 GDTC (Điền kinh 1)   1   30 3 Ca 4 3 PN 8-17 19/02/2019 23/04/2019 Tại Quận Phú Nhuận
34 1821111001605 110016 GDTC (Điền kinh 1)   1   30 5 Ca 1 3 PN 8-17 21/02/2019 25/04/2019 Tại Quận Phú Nhuận
35 1821111001606 110016 GDTC (Điền kinh 1)   1   30 5 Ca 2 3 PN 8-17 21/02/2019 25/04/2019 Tại Quận Phú Nhuận
36 1821111001607 110016 GDTC (Điền kinh 1)   1   30 5 Ca 3 3 PN 8-17 21/02/2019 25/04/2019 Tại Quận Phú Nhuận
37 1821111001608 110016 GDTC (Điền kinh 1)   1   30 5 Ca 4 3 PN 8-17 21/02/2019 25/04/2019 Tại Quận Phú Nhuận
38 1821111001609 110016 GDTC (Điền kinh 1)   1   30 6 Ca 1 3 PN 8-17 22/02/2019 26/04/2019 Tại Quận Phú Nhuận
39 1821111001610 110016 GDTC (Điền kinh 1)   1   30 6 Ca 2 3 PN 8-17 22/02/2019 29/03/2019 Tại Quận Phú Nhuận
40 1821111001611 110016 GDTC (Điền kinh 1)   1   30 6 Ca 3 3 PN 8-17 22/02/2019 26/04/2019 Tại Quận Phú Nhuận
41 1821111001612 110016 GDTC (Điền kinh 1)   1   30 6 Ca 4 3 PN 8-17 22/02/2019 26/04/2019 Tại Quận Phú Nhuận
42 1821111001613 110016 GDTC (Điền kinh 1)   1   30 7 Ca 1 3 PN 8-17 23/02/2019 27/04/2019 Tại Quận Phú Nhuận
105 1821111001614 110016 GDTC (Điền kinh 1)   1   30 7 Ca 2 3 PN 8-17 23/02/2019 27/04/2019 Tại Quận Phú Nhuận
44 1821111000901 110009 Kinh tế vĩ mô 1   3 45   3 Sáng 4 106 2-15 08/01/2019 09/04/2019 CS 2C PQ
45 1821111000902 110009 Kinh tế vĩ mô 1   3 45   4 Chiều 4 105 2-15 09/01/2019 10/04/2019 CS 2C PQ
46 1821111000903 110009 Kinh tế vĩ mô 1   3 45   4 Sáng 4 107 2-15 09/01/2019 10/04/2019 CS 2C PQ
47 1821111000904 110009 Kinh tế vĩ mô 1   3 45   5 Chiều 4 106 2-15 10/01/2019 11/04/2019 CS 2C PQ
48 1821111000905 110009 Kinh tế vĩ mô 1   3 45   7 Sáng 4 106 2-15 12/01/2019 13/04/2019 CS 2C PQ
49 1821111000906 110009 Kinh tế vĩ mô 1   3 45   7 Chiều 4 106 2-15 12/01/2019 13/04/2019 CS 2C PQ
50 1821111000907 110009 Kinh tế vĩ mô 1   3 45   2 Sáng 4 506 2-15 07/01/2019 08/04/2019 CS 2C PQ
51 1821111000908 110009 Kinh tế vĩ mô 1   3 45   2 Chiều 4 107 2-15 07/01/2019 08/04/2019 CS 2C PQ
52 1821111000909 110009 Kinh tế vĩ mô 1   3 45   3 Chiều 4 301 2-15 08/01/2019 09/04/2019 CS 2C PQ
  1821111001001 110010 Nguyên lư kế toán   3 45   3 Chiều 4 304 2-15 08/01/2019 09/04/2019 CS 2C PQ
  1821111001002 110010 Nguyên lư kế toán   3 45   2 Sáng 4 301 2-15 07/01/2019 08/04/2019 CS 2C PQ
  1821111001003 110010 Nguyên lư kế toán   3 45   4 Chiều 4 302 2-15 09/01/2019 10/04/2019 CS 2C PQ
56 1821111001301 110013 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2)   3 45   3 Sáng 4 104 2-15 08/01/2019 09/04/2019 CS 2C PQ
57 1821111001302 110013 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2)   3 45   4 Chiều 4 104 2-15 09/01/2019 10/04/2019 CS 2C PQ
58 1821111001303 110013 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2)   3 45   4 Sáng 4 105 2-15 09/01/2019 10/04/2019 CS 2C PQ
59 1821111001304 110013 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2)   3 45   2 Chiều 4 105 2-15 07/01/2019 08/04/2019 CS 2C PQ
60 1821111001305 110013 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2)   3 45   7 Sáng 4 107 2-15 12/01/2019 13/04/2019 CS 2C PQ
61 1821111001306 110013 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2)   3 45   2 Sáng 4 504 2-15 07/01/2019 08/04/2019 CS 2C PQ
62 1821111001307 110013 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2)   3 45   5 Chiều 4 304 2-15 10/01/2019 11/04/2019 CS 2C PQ
63 1821111001308 110013 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2)   3 45   7 Sáng 4 301 2-15 12/01/2019 13/04/2019 CS 2C PQ
64 1821111001309 110013 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2)   3 45   3 Chiều 4 302 2-15 08/01/2019 09/04/2019 CS 2C PQ
65 1821111001801 110018 Pháp luật đại cương   3 45   7 Sáng 4 401 2-15 12/01/2019 13/04/2019 CS 2C PQ
66 1821111001802 110018 Pháp luật đại cương   3 45   5 Sáng 4 301 2-15 10/01/2019 11/04/2019 CS 2C PQ
105 1821111001803 110018 Pháp luật đại cương   3 45   5 Chiều 4 301 2-15 10/01/2019 11/04/2019 CS 2C PQ
68 1821111001401 110014 Tin học đại cương   4 75   2 Sáng 5 PM07 2-18 07/01/2019 29/04/2019 CS 306 NTT
69 1821111001401 110014 Tin học đại cương   4 75   4 Sáng 5 PM05 16-17 17/04/2019 24/04/2019 CS 306 NTT
70 1821111001402 110014 Tin học đại cương   4 75   4 Chiều 5 PM09 2-17 09/01/2019 24/04/2019 CS 306 NTT
71 1821111001402 110014 Tin học đại cương   4 75   6 Tối 3 PM05 2-8 09/01/2019 22/02/2019 CS 306 NTT
72 1821111001403 110014 Tin học đại cương   4 75   3 Sáng 5 PM07 2-17 18/04/2019 25/04/2019 CS 306 NTT
73 1821111001403 110014 Tin học đại cương   4 75   5 Sáng 5 PM03 16-17 18/04/2019 25/04/2019 CS 306 NTT
74 1821111001404 110014 Tin học đại cương   4 75   3 Tối 3 PM08 2-8 08/01/2019 19/02/2019 CS 306 NTT
75 1821111001404 110014 Tin học đại cương   4 75   5 Chiều 5 PM07 2-17 10/01/2019 25/04/2019 CS 306 NTT
76 1821111001405 110014 Tin học đại cương   4 75   4 Sáng 5 PM07 2-17 09/01/2019 24/04/2019 CS 306 NTT
77 1821111001405 110014 Tin học đại cương   4 75   6 Sáng 5 PM08 16-17 19/04/2019 26/04/2019 CS 306 NTT
78 1821111001406 110014 Tin học đại cương   4 75   4 Chiều 5 PM06 16-17 17/04/2019 24/04/2019 CS 306 NTT
79 1821111001406 110014 Tin học đại cương   4 75   6 Chiều 5 PM07 2-17 11/04/2019 26/04/2019 CS 306 NTT
80 1821111001407 110014 Tin học đại cương   4 75   3 Sáng 5 PM05 16-17 16/04/2019 23/04/2019 CS 306 NTT
81 1821111001407 110014 Tin học đại cương   4 75   5 Sáng 5 PM07 2-17 10/01/2019 25/04/2019 CS 306 NTT
82 1821111001408 110014 Tin học đại cương   4 75   5 Chiều 5 PM04 16-17 18/04/2019 25/04/2019 CS 306 NTT
83 1821111001408 110014 Tin học đại cương   4 75   7 Chiều 5 PM07 2-17 12/01/2019 27/04/2019 CS 306 NTT
84 1821111001409 110014 Tin học đại cương   4 75   2 Sáng 5 PM09 17-18 22/04/2019 29/04/2019 CS 306 NTT
85 1821111001409 110014 Tin học đại cương   4 75   6 Sáng 5 PM07 2-17 11/01/2019 26/04/2019 CS 306 NTT
86 1821111001410 110014 Tin học đại cương   4 75   2 Sáng 5 PM03 17-18 22/04/2018 29/04/2019 CS 306 NTT
87 1821111001410 110014 Tin học đại cương   4 75   2 Chiều 5 PM07 2-18 07/01/2019 29/04/2019 CS 306 NTT
88 1821111001411 110014 Tin học đại cương   4 75   3 Sáng 5 PM02 16-17 16/04/2019 23/04/2019 CS 306 NTT
89 1821111001411 110014 Tin học đại cương   4 75   7 Sáng 5 PM07 2-17 12/01/2019 27/04/2019 CS 306 NTT
90 1821111001412 110014 Tin học đại cương   4 75   3 Chiều 5 PM07 2-17 08/01/2019 23/04/2019 CS 306 NTT
91 1821111001412 110014 Tin học đại cương   4 75   5 Tối 3 PM06 2-8 10/01/2019 21/02/2019 CS 306 NTT
92 1821111001413 110014 Tin học đại cương   4 75   2 Tối 3 PM07 2-17 07/01/2019 22/04/2019 CS 306 NTT
93 1821111001413 110014 Tin học đại cương   4 75   4 Tối 3 PM07 2-17 09/01/2019 24/04/2019 CS 306 NTT
94 1821111001414 110014 Tin học đại cương   4 75   3 Tối 3 PM07 2-17 08/01/2019 23/04/2019 CS 306 NTT
95 1821111001414 110014 Tin học đại cương   4 75   5 Tối 3 PM07 2-16 10/01/2019 18/04/2019 CS 306 NTT
96 1821111001415 110014 Tin học đại cương   4 75   3 Tối 3 PM03 2-8 08/01/2019 19/02/2019 CS 306 NTT
97 1821111001415 110014 Tin học đại cương   4 75   7 Sáng 5 PM09 2-17 12/01/2019 27/04/2019 CS 306 NTT
98 1821111001416 110014 Tin học đại cương   4 75   7 Chiều 5 PM09 2-17 12/01/2019 27/04/2019 CS 306 NTT
99 1821111001416 110014 Tin học đại cương   4 75   7 Tối 3 PM04 2-8 12/01/2019 23/02/2019 CS 306 NTT
100 1821111001417 110014 Tin học đại cương   4 75   2 Chiều 5 PM03 2-18 07/01/2019 24/04/2019 CS 306 NTT
101 1821111001417 110014 Tin học đại cương   4 75   2 Tối 3 PM06 2-8 07/01/2019 19/02/2019 CS 306 NTT
102 1821111001418 110014 Tin học đại cương   4 75   3 Sáng 5 PM09 2-17 08/01/2019 23/04/2019 CS 306 NTT
103 1821111001418 110014 Tin học đại cương   4 75   5 Tối 3 PM04 2-8 10/01/2019 21/02/2019 CS 306 NTT
104 1821111001419 110014 Tin học đại cương   4 75   3 Chiều 5 PM09 2-17 08/01/2019 23/04/2019 CS 306 NTT
105 1821111001419 110014 Tin học đại cương   4 75   3 Tối 3 PM05 2-8 08/01/2019 19/02/2019 CS 306 NTT
106 1821101110215 011102 Tiếng Anh tăng cường 1   3 45   2 Sáng 4 B.001 2-15 07/01/2019 08/04/2019 CS 778 NK
107 1821101110216 011102 Tiếng Anh tăng cường 1   3 45   2 Chiều 4 B.001 2-15 07/01/2019 08/04/2019 CS 778 NK
108 1821101110217 011102 Tiếng Anh tăng cường 1   3 45   3 Sáng 4 B.001 2-15 08/01/2019 09/04/2019 CS 778 NK
109 1821101110218 011102 Tiếng Anh tăng cường 1   3 45   3 Chiều 4 B.001 2-15 08/01/2019 09/04/2019 CS 778 NK
110 1821101110219 011102 Tiếng Anh tăng cường 1   3 45   4 Sáng 4 B.001 2-15 09/01/2019 10/04/2019 CS 778 NK
111 1821101110220 011102 Tiếng Anh tăng cường 1   3 45   4 Chiều 4 B.001 2-15 09/01/2019 10/04/2019 CS 778 NK
112 1821101110221 011102 Tiếng Anh tăng cường 1   3 45   5 Sáng 4 B.001 2-15 10/01/2019 11/04/2019 CS 778 NK
113 1821101110222 011102 Tiếng Anh tăng cường 1   3 45   5 Chiều 4 B.001 2-15 10/01/2019 11/04/2019 CS 778 NK
114 1821101110223 011102 Tiếng Anh tăng cường 1   3 45   6 Sáng 4 B.001 2-15 11/01/2019 12/04/2019 CS 778 NK
115 1821101110224 011102 Tiếng Anh tăng cường 1   3 45   6 Chiều 4 B.001 2-15 11/01/2019 12/04/2019 CS 778 NK
116 1821101110225 011102 Tiếng Anh tăng cường 1   3 45   7 Sáng 4 B.001 2-15 12/01/2019 13/04/2019 CS 778 NK
117 1821101110226 011102 Tiếng Anh tăng cường 1   3 45   7 Chiều 4 B.001 2-15 12/01/2019 13/04/2019 CS 778 NK
118 1821101110227 011102 Tiếng Anh tăng cường 1   3 45   2 Sáng 4 B.002 2-15 07/01/2019 08/04/2019 CS 778 NK
119 1821101110228 011102 Tiếng Anh tăng cường 1   3 45   2 Chiều 4 B.002 2-15 07/01/2019 08/04/2019 CS 778 NK
120 1821101110229 011102 Tiếng Anh tăng cường 1   3 45   2 Tối 3 206 2-15 07/01/2019 08/04/2019 CS 2C PQ
121 1821101110229 011102 Tiếng Anh tăng cường 1   3 45   6 Tối 3 206 2-15 07/01/2019 08/04/2019 CS 2C PQ
122 1821101110230 011102 Tiếng Anh tăng cường 1   3 45   4 Tối 3 206 2-15 08/03/2019 29/03/2019 CS 2C PQ
123 1821101110230 011102 Tiếng Anh tăng cường 1   3 45   6 Tối 3 206 2-15 08/03/2019 29/03/2019 CS 2C PQ
Ghi chú: Tp. HCM, ngày        tháng 10 năm 2018
 - Kư hiệu và địa điểm pḥng học:
   + Cơ sở 2: tại số 2C Phổ Quang, P2, Quận Tân B́nh, TP.HCM (gần SVĐ Quân khu 7)
   + Cơ sở 778 Nguyễn Kiệm, Phường 4, Quận Phú Nhuận, TP.HCM
   + Cơ sở 306 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân B́nh, TP.HCM
- Thời gian học: Hệ đào tạo tín chỉ, 50 phút/1 tiết học 
   + Buổi sáng 3 tiết/1 buổi học: từ 07h00 - 09h45                         + Buổi chiều 3 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 15h45 
   + Buổi sáng 4 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 10h35                        + Buổi chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35
   + Buổi sáng 5 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 11h25                        + Buổi chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25       
   + Buổi tối 3 tiết/1 buổi học:từ 18h00 - 20h45
 - Kư hiệu và địa điểm học GDTC:
 -- PN: Câu lạc bộ bóng đá Phú Nhuận (Số 03 Hoàng Minh Giám, Q. Phú Nhuận, TP.HCM)
  -- TB: Trung tâm Văn hóa Thể thao Tân B́nh ( Số 18 Xuân Hồng, P. 4, Q. Tân B́nh)   
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học 
      -- Buổi sáng: Ca 1 bắt đầu từ 6g00 đến 8g30, Ca 2 bắt đầu từ 8g30 đến 11g00
      -- Buổi chiều: Ca 3 bắt đầu từ 13g30 đến16g00, Ca 4 bắt đầu từ 16g00 đến 18g30