BỘ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||
DỰ KIẾN THỜI KHÓA BIỂU KHÓA 18D
BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NGÀNH QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN, NGÀNH QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH, NGÀNH QUẢN TRỊ NHÀ HÀNG VÀ DỊCH VỤ ĂN UỐNG (CHƯƠNG TR̀NH ĐẠI TRÀ) HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2019 |
||||||||||||||||||||||
Lưu ư: - Đây là Thời khóa biểu dự kiến, trong quá tŕnh triển khai có thể có sự điều chỉnh (khi cần thiết). Đề nghị sinh viên thường xuyên kiểm tra và cập nhật Thời khóa biểu cá nhân sau khi đăng kư học phần. | ||||||||||||||||||||||
STT | MĂ LỚP HỌC PHẦN |
MĂ HỌC PHẦN | TÊN HỌC PHẦN | GIẢNG VIÊN | SỐ TC | SỐ TIẾT | THỜI KHOÁ BIỂU | NGÀY
BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
CƠ SỞ HỌC TẬP | ||||||||||||
LT | TH | THỨ | BUỔI | SỐ TIẾT /BUỔI |
PHÒNG | TUẦN | ||||||||||||||||
1 | 1821111000101 | 110001 | Anh văn căn bản 1 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 104 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | CS 2C PQ | |||||||||
2 | 1821111000102 | 110001 | Anh văn căn bản 1 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 104 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | CS 2C PQ | |||||||||
3 | 1821111000103 | 110001 | Anh văn căn bản 1 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 105 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | CS 2C PQ | |||||||||
4 | 1821111000104 | 110001 | Anh văn căn bản 1 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 105 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | CS 2C PQ | |||||||||
5 | 1821111000105 | 110001 | Anh văn căn bản 1 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 301 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | CS 2C PQ | |||||||||
6 | 1821111000106 | 110001 | Anh văn căn bản 1 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 106 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | CS 2C PQ | |||||||||
7 | 1821111000107 | 110001 | Anh văn căn bản 1 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 506 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | CS 2C PQ | |||||||||
8 | 1821111000108 | 110001 | Anh văn căn bản 1 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 302 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | CS 2C PQ | |||||||||
9 | 1821111000109 | 110001 | Anh văn căn bản 1 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 301 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | CS 2C PQ | |||||||||
10 | 1821111000110 | 110001 | Anh văn căn bản 1 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 301 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | CS 2C PQ | |||||||||
11 | 1821111000111 | 110001 | Anh văn căn bản 1 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 302 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | CS 2C PQ | |||||||||
12 | 1821111000112 | 110001 | Anh văn căn bản 1 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | 302 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | CS 2C PQ | |||||||||
13 | 1821111001101 | 110011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 107 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | CS 2C PQ | |||||||||
14 | 1821111001102 | 110011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 504 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | CS 2C PQ | |||||||||
52 | 1821111001103 | 110011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 107 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | CS 2C PQ | |||||||||
16 | 1821111001501 | 110015 | GDTC (Bơi lội) | 1 | 30 | 2 | Ca 1 | 3 | TB | 8-18 | 18/02/2019 | 29/04/2019 | Tại Quận Tân B́nh | |||||||||
17 | 1821111001502 | 110015 | GDTC (Bơi lội) | 1 | 30 | 2 | Ca 2 | 3 | TB | 8-18 | 18/02/2019 | 29/04/2019 | Tại Quận Tân B́nh | |||||||||
18 | 1821111001503 | 110015 | GDTC (Bơi lội) | 1 | 30 | 2 | Ca 3 | 3 | TB | 8-18 | 18/02/2019 | 29/04/2019 | Tại Quận Tân B́nh | |||||||||
19 | 1821111001504 | 110015 | GDTC (Bơi lội) | 1 | 30 | 2 | Ca 4 | 3 | TB | 8-18 | 18/02/2019 | 29/04/2019 | Tại Quận Tân B́nh | |||||||||
20 | 1821111001505 | 110015 | GDTC (Bơi lội) | 1 | 30 | 3 | Ca 1 | 3 | TB | 8-17 | 19/02/2019 | 23/04/2019 | Tại Quận Tân B́nh | |||||||||
21 | 1821111001506 | 110015 | GDTC (Bơi lội) | 1 | 30 | 3 | Ca 2 | 3 | TB | 8-17 | 19/02/2019 | 23/04/2019 | Tại Quận Tân B́nh | |||||||||
22 | 1821111001507 | 110015 | GDTC (Bơi lội) | 1 | 30 | 3 | Ca 3 | 3 | TB | 8-17 | 19/02/2019 | 23/04/2019 | Tại Quận Tân B́nh | |||||||||
23 | 1821111001508 | 110015 | GDTC (Bơi lội) | 1 | 30 | 3 | Ca 4 | 3 | TB | 8-17 | 19/02/2019 | 23/04/2019 | Tại Quận Tân B́nh | |||||||||
24 | 1821111001509 | 110015 | GDTC (Bơi lội) | 1 | 30 | 4 | Ca 1 | 3 | TB | 8-17 | 20/02/2019 | 24/04/2019 | Tại Quận Tân B́nh | |||||||||
25 | 1821111001510 | 110015 | GDTC (Bơi lội) | 1 | 30 | 4 | Ca 2 | 3 | TB | 8-17 | 20/02/2019 | 24/04/2019 | Tại Quận Tân B́nh | |||||||||
26 | 1821111001511 | 110015 | GDTC (Bơi lội) | 1 | 30 | 4 | Ca 3 | 3 | TB | 8-17 | 20/02/2019 | 24/04/2019 | Tại Quận Tân B́nh | |||||||||
27 | 1821111001512 | 110015 | GDTC (Bơi lội) | 1 | 30 | 4 | Ca 4 | 3 | TB | 8-17 | 20/02/2019 | 24/04/2019 | Tại Quận Tân B́nh | |||||||||
28 | 1821111001513 | 110015 | GDTC (Bơi lội) | 1 | 30 | 7 | Ca 3 | 3 | TB | 8-17 | 23/02/2019 | 27/04/2019 | Tại Quận Tân B́nh | |||||||||
29 | 1821111001514 | 110015 | GDTC (Bơi lội) | 1 | 30 | 7 | Ca 4 | 3 | TB | 8-17 | 23/02/2019 | 27/04/2019 | Tại Quận Tân B́nh | |||||||||
30 | 1821111001601 | 110016 | GDTC (Điền kinh 1) | 1 | 30 | 3 | Ca 1 | 3 | PN | 8-17 | 19/02/2019 | 23/04/2019 | Tại Quận Phú Nhuận | |||||||||
31 | 1821111001602 | 110016 | GDTC (Điền kinh 1) | 1 | 30 | 3 | Ca 2 | 3 | PN | 8-17 | 19/02/2019 | 23/04/2019 | Tại Quận Phú Nhuận | |||||||||
32 | 1821111001603 | 110016 | GDTC (Điền kinh 1) | 1 | 30 | 3 | Ca 3 | 3 | PN | 8-17 | 19/02/2019 | 23/04/2019 | Tại Quận Phú Nhuận | |||||||||
33 | 1821111001604 | 110016 | GDTC (Điền kinh 1) | 1 | 30 | 3 | Ca 4 | 3 | PN | 8-17 | 19/02/2019 | 23/04/2019 | Tại Quận Phú Nhuận | |||||||||
34 | 1821111001605 | 110016 | GDTC (Điền kinh 1) | 1 | 30 | 5 | Ca 1 | 3 | PN | 8-17 | 21/02/2019 | 25/04/2019 | Tại Quận Phú Nhuận | |||||||||
35 | 1821111001606 | 110016 | GDTC (Điền kinh 1) | 1 | 30 | 5 | Ca 2 | 3 | PN | 8-17 | 21/02/2019 | 25/04/2019 | Tại Quận Phú Nhuận | |||||||||
36 | 1821111001607 | 110016 | GDTC (Điền kinh 1) | 1 | 30 | 5 | Ca 3 | 3 | PN | 8-17 | 21/02/2019 | 25/04/2019 | Tại Quận Phú Nhuận | |||||||||
37 | 1821111001608 | 110016 | GDTC (Điền kinh 1) | 1 | 30 | 5 | Ca 4 | 3 | PN | 8-17 | 21/02/2019 | 25/04/2019 | Tại Quận Phú Nhuận | |||||||||
38 | 1821111001609 | 110016 | GDTC (Điền kinh 1) | 1 | 30 | 6 | Ca 1 | 3 | PN | 8-17 | 22/02/2019 | 26/04/2019 | Tại Quận Phú Nhuận | |||||||||
39 | 1821111001610 | 110016 | GDTC (Điền kinh 1) | 1 | 30 | 6 | Ca 2 | 3 | PN | 8-17 | 22/02/2019 | 29/03/2019 | Tại Quận Phú Nhuận | |||||||||
40 | 1821111001611 | 110016 | GDTC (Điền kinh 1) | 1 | 30 | 6 | Ca 3 | 3 | PN | 8-17 | 22/02/2019 | 26/04/2019 | Tại Quận Phú Nhuận | |||||||||
41 | 1821111001612 | 110016 | GDTC (Điền kinh 1) | 1 | 30 | 6 | Ca 4 | 3 | PN | 8-17 | 22/02/2019 | 26/04/2019 | Tại Quận Phú Nhuận | |||||||||
42 | 1821111001613 | 110016 | GDTC (Điền kinh 1) | 1 | 30 | 7 | Ca 1 | 3 | PN | 8-17 | 23/02/2019 | 27/04/2019 | Tại Quận Phú Nhuận | |||||||||
105 | 1821111001614 | 110016 | GDTC (Điền kinh 1) | 1 | 30 | 7 | Ca 2 | 3 | PN | 8-17 | 23/02/2019 | 27/04/2019 | Tại Quận Phú Nhuận | |||||||||
44 | 1821111000901 | 110009 | Kinh tế vĩ mô 1 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 106 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | CS 2C PQ | |||||||||
45 | 1821111000902 | 110009 | Kinh tế vĩ mô 1 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 105 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | CS 2C PQ | |||||||||
46 | 1821111000903 | 110009 | Kinh tế vĩ mô 1 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 107 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | CS 2C PQ | |||||||||
47 | 1821111000904 | 110009 | Kinh tế vĩ mô 1 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 106 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | CS 2C PQ | |||||||||
48 | 1821111000905 | 110009 | Kinh tế vĩ mô 1 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 106 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | CS 2C PQ | |||||||||
49 | 1821111000906 | 110009 | Kinh tế vĩ mô 1 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | 106 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | CS 2C PQ | |||||||||
50 | 1821111000907 | 110009 | Kinh tế vĩ mô 1 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 506 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | CS 2C PQ | |||||||||
51 | 1821111000908 | 110009 | Kinh tế vĩ mô 1 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 107 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | CS 2C PQ | |||||||||
52 | 1821111000909 | 110009 | Kinh tế vĩ mô 1 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 301 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | CS 2C PQ | |||||||||
1821111001001 | 110010 | Nguyên lư kế toán | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 304 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | CS 2C PQ | ||||||||||
1821111001002 | 110010 | Nguyên lư kế toán | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 301 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | CS 2C PQ | ||||||||||
1821111001003 | 110010 | Nguyên lư kế toán | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 302 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | CS 2C PQ | ||||||||||
56 | 1821111001301 | 110013 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 104 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | CS 2C PQ | |||||||||
57 | 1821111001302 | 110013 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 104 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | CS 2C PQ | |||||||||
58 | 1821111001303 | 110013 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 105 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | CS 2C PQ | |||||||||
59 | 1821111001304 | 110013 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 105 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | CS 2C PQ | |||||||||
60 | 1821111001305 | 110013 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 107 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | CS 2C PQ | |||||||||
61 | 1821111001306 | 110013 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 504 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | CS 2C PQ | |||||||||
62 | 1821111001307 | 110013 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 304 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | CS 2C PQ | |||||||||
63 | 1821111001308 | 110013 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 301 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | CS 2C PQ | |||||||||
64 | 1821111001309 | 110013 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 302 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | CS 2C PQ | |||||||||
65 | 1821111001801 | 110018 | Pháp luật đại cương | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 401 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | CS 2C PQ | |||||||||
66 | 1821111001802 | 110018 | Pháp luật đại cương | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 301 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | CS 2C PQ | |||||||||
105 | 1821111001803 | 110018 | Pháp luật đại cương | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 301 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | CS 2C PQ | |||||||||
68 | 1821111001401 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 2 | Sáng | 5 | PM07 | 2-18 | 07/01/2019 | 29/04/2019 | CS 306 NTT | |||||||||
69 | 1821111001401 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 4 | Sáng | 5 | PM05 | 16-17 | 17/04/2019 | 24/04/2019 | CS 306 NTT | |||||||||
70 | 1821111001402 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 4 | Chiều | 5 | PM09 | 2-17 | 09/01/2019 | 24/04/2019 | CS 306 NTT | |||||||||
71 | 1821111001402 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 6 | Tối | 3 | PM05 | 2-8 | 09/01/2019 | 22/02/2019 | CS 306 NTT | |||||||||
72 | 1821111001403 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 3 | Sáng | 5 | PM07 | 2-17 | 18/04/2019 | 25/04/2019 | CS 306 NTT | |||||||||
73 | 1821111001403 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 5 | Sáng | 5 | PM03 | 16-17 | 18/04/2019 | 25/04/2019 | CS 306 NTT | |||||||||
74 | 1821111001404 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 3 | Tối | 3 | PM08 | 2-8 | 08/01/2019 | 19/02/2019 | CS 306 NTT | |||||||||
75 | 1821111001404 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 5 | Chiều | 5 | PM07 | 2-17 | 10/01/2019 | 25/04/2019 | CS 306 NTT | |||||||||
76 | 1821111001405 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 4 | Sáng | 5 | PM07 | 2-17 | 09/01/2019 | 24/04/2019 | CS 306 NTT | |||||||||
77 | 1821111001405 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 6 | Sáng | 5 | PM08 | 16-17 | 19/04/2019 | 26/04/2019 | CS 306 NTT | |||||||||
78 | 1821111001406 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 4 | Chiều | 5 | PM06 | 16-17 | 17/04/2019 | 24/04/2019 | CS 306 NTT | |||||||||
79 | 1821111001406 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 6 | Chiều | 5 | PM07 | 2-17 | 11/04/2019 | 26/04/2019 | CS 306 NTT | |||||||||
80 | 1821111001407 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 3 | Sáng | 5 | PM05 | 16-17 | 16/04/2019 | 23/04/2019 | CS 306 NTT | |||||||||
81 | 1821111001407 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 5 | Sáng | 5 | PM07 | 2-17 | 10/01/2019 | 25/04/2019 | CS 306 NTT | |||||||||
82 | 1821111001408 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 5 | Chiều | 5 | PM04 | 16-17 | 18/04/2019 | 25/04/2019 | CS 306 NTT | |||||||||
83 | 1821111001408 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 7 | Chiều | 5 | PM07 | 2-17 | 12/01/2019 | 27/04/2019 | CS 306 NTT | |||||||||
84 | 1821111001409 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 2 | Sáng | 5 | PM09 | 17-18 | 22/04/2019 | 29/04/2019 | CS 306 NTT | |||||||||
85 | 1821111001409 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 6 | Sáng | 5 | PM07 | 2-17 | 11/01/2019 | 26/04/2019 | CS 306 NTT | |||||||||
86 | 1821111001410 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 2 | Sáng | 5 | PM03 | 17-18 | 22/04/2018 | 29/04/2019 | CS 306 NTT | |||||||||
87 | 1821111001410 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 2 | Chiều | 5 | PM07 | 2-18 | 07/01/2019 | 29/04/2019 | CS 306 NTT | |||||||||
88 | 1821111001411 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 3 | Sáng | 5 | PM02 | 16-17 | 16/04/2019 | 23/04/2019 | CS 306 NTT | |||||||||
89 | 1821111001411 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 7 | Sáng | 5 | PM07 | 2-17 | 12/01/2019 | 27/04/2019 | CS 306 NTT | |||||||||
90 | 1821111001412 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 3 | Chiều | 5 | PM07 | 2-17 | 08/01/2019 | 23/04/2019 | CS 306 NTT | |||||||||
91 | 1821111001412 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 5 | Tối | 3 | PM06 | 2-8 | 10/01/2019 | 21/02/2019 | CS 306 NTT | |||||||||
92 | 1821111001413 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 2 | Tối | 3 | PM07 | 2-17 | 07/01/2019 | 22/04/2019 | CS 306 NTT | |||||||||
93 | 1821111001413 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 4 | Tối | 3 | PM07 | 2-17 | 09/01/2019 | 24/04/2019 | CS 306 NTT | |||||||||
94 | 1821111001414 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 3 | Tối | 3 | PM07 | 2-17 | 08/01/2019 | 23/04/2019 | CS 306 NTT | |||||||||
95 | 1821111001414 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 5 | Tối | 3 | PM07 | 2-16 | 10/01/2019 | 18/04/2019 | CS 306 NTT | |||||||||
96 | 1821111001415 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 3 | Tối | 3 | PM03 | 2-8 | 08/01/2019 | 19/02/2019 | CS 306 NTT | |||||||||
97 | 1821111001415 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 7 | Sáng | 5 | PM09 | 2-17 | 12/01/2019 | 27/04/2019 | CS 306 NTT | |||||||||
98 | 1821111001416 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 7 | Chiều | 5 | PM09 | 2-17 | 12/01/2019 | 27/04/2019 | CS 306 NTT | |||||||||
99 | 1821111001416 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 7 | Tối | 3 | PM04 | 2-8 | 12/01/2019 | 23/02/2019 | CS 306 NTT | |||||||||
100 | 1821111001417 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 2 | Chiều | 5 | PM03 | 2-18 | 07/01/2019 | 24/04/2019 | CS 306 NTT | |||||||||
101 | 1821111001417 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 2 | Tối | 3 | PM06 | 2-8 | 07/01/2019 | 19/02/2019 | CS 306 NTT | |||||||||
102 | 1821111001418 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 3 | Sáng | 5 | PM09 | 2-17 | 08/01/2019 | 23/04/2019 | CS 306 NTT | |||||||||
103 | 1821111001418 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 5 | Tối | 3 | PM04 | 2-8 | 10/01/2019 | 21/02/2019 | CS 306 NTT | |||||||||
104 | 1821111001419 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 3 | Chiều | 5 | PM09 | 2-17 | 08/01/2019 | 23/04/2019 | CS 306 NTT | |||||||||
105 | 1821111001419 | 110014 | Tin học đại cương | 4 | 75 | 3 | Tối | 3 | PM05 | 2-8 | 08/01/2019 | 19/02/2019 | CS 306 NTT | |||||||||
106 | 1821101110215 | 011102 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | B.001 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | CS 778 NK | |||||||||
107 | 1821101110216 | 011102 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | B.001 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | CS 778 NK | |||||||||
108 | 1821101110217 | 011102 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | B.001 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | CS 778 NK | |||||||||
109 | 1821101110218 | 011102 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | B.001 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | CS 778 NK | |||||||||
110 | 1821101110219 | 011102 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | B.001 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | CS 778 NK | |||||||||
111 | 1821101110220 | 011102 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | B.001 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | CS 778 NK | |||||||||
112 | 1821101110221 | 011102 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | B.001 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | CS 778 NK | |||||||||
113 | 1821101110222 | 011102 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | B.001 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | CS 778 NK | |||||||||
114 | 1821101110223 | 011102 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | B.001 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | CS 778 NK | |||||||||
115 | 1821101110224 | 011102 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | B.001 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | CS 778 NK | |||||||||
116 | 1821101110225 | 011102 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | B.001 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | CS 778 NK | |||||||||
117 | 1821101110226 | 011102 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | B.001 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | CS 778 NK | |||||||||
118 | 1821101110227 | 011102 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | B.002 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | CS 778 NK | |||||||||
119 | 1821101110228 | 011102 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | B.002 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | CS 778 NK | |||||||||
120 | 1821101110229 | 011102 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 3 | 45 | 2 | Tối | 3 | 206 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | CS 2C PQ | |||||||||
121 | 1821101110229 | 011102 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 3 | 45 | 6 | Tối | 3 | 206 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | CS 2C PQ | |||||||||
122 | 1821101110230 | 011102 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 3 | 45 | 4 | Tối | 3 | 206 | 2-15 | 08/03/2019 | 29/03/2019 | CS 2C PQ | |||||||||
123 | 1821101110230 | 011102 | Tiếng Anh tăng cường 1 | 3 | 45 | 6 | Tối | 3 | 206 | 2-15 | 08/03/2019 | 29/03/2019 | CS 2C PQ | |||||||||
Ghi chú: | Tp. HCM, ngày tháng 10 năm 2018 | |||||||||||||||||||||
- Kư hiệu và địa điểm pḥng học: | ||||||||||||||||||||||
+ Cơ sở 2: tại số 2C Phổ Quang, P2, Quận Tân B́nh, TP.HCM (gần SVĐ Quân khu 7) | ||||||||||||||||||||||
+ Cơ sở 778 Nguyễn Kiệm, Phường 4, Quận Phú Nhuận, TP.HCM | ||||||||||||||||||||||
+ Cơ sở 306 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân B́nh, TP.HCM | ||||||||||||||||||||||
- Thời gian học: Hệ đào tạo tín chỉ, 50 phút/1 tiết học | ||||||||||||||||||||||
+ Buổi sáng 3 tiết/1 buổi học: từ 07h00 - 09h45 + Buổi chiều 3 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 15h45 | ||||||||||||||||||||||
+ Buổi sáng 4 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 10h35 + Buổi chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35 | ||||||||||||||||||||||
+ Buổi sáng 5 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 11h25 + Buổi chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25 | ||||||||||||||||||||||
+ Buổi tối 3 tiết/1 buổi học:từ 18h00 - 20h45 | ||||||||||||||||||||||
- Kư hiệu và địa điểm học GDTC: | ||||||||||||||||||||||
-- PN: Câu lạc bộ bóng đá Phú Nhuận (Số 03 Hoàng Minh Giám, Q. Phú Nhuận, TP.HCM) | ||||||||||||||||||||||
-- TB: Trung tâm Văn hóa Thể thao Tân B́nh ( Số 18 Xuân Hồng, P. 4, Q. Tân B́nh) | ||||||||||||||||||||||
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học | ||||||||||||||||||||||
-- Buổi sáng: Ca 1 bắt đầu từ 6g00 đến 8g30, Ca 2 bắt đầu từ 8g30 đến 11g00 | ||||||||||||||||||||||
-- Buổi chiều: Ca 3 bắt đầu từ 13g30 đến16g00, Ca 4 bắt đầu từ 16g00 đến 18g30 |