BỘ TÀI CHÍNH | |||||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||||||||||
|
|||||||||||||||
DỰ KIẾN THỜI KHÓA BIỂU
ĐỢT HỌC 4, 5 CÁC LỚP KHÓA 13 ĐÀO TẠO LIÊN THÔNG BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY _HỌC KỲ ĐẦU NĂM 2019 |
|||||||||||||||
Lưu ư: Đây là Thời khóa biểu dự kiến, trong quá tŕnh triển khai có thể có sự điều chỉnh (khi cần thiết). Đề nghị sinh viên thường xuyên kiểm tra và cập nhật Thời khóa biểu cá nhân sau khi đăng kư học phần. | |||||||||||||||
TT | MĂ
LỚP HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN | LỚP | GIẢNG VIÊN | SỐ TC | SỐ TIẾT | THỜI KHOÁ BIỂU | NGÀY
BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
||||||
LT | TH | THỨ | BUỔI | SỐ TIẾT /BUỔI |
PH̉NG | TUẦN | |||||||||
1 | 1821301021201 | Đầu tư tài chính | LTDH13TC2 | 3 | 45 | 3 | Tối | 3 | 505 | 2-17 | 08/01/2019 | 23/04/2019 | |||
2 | 1821301021201 | Đầu tư tài chính | LTDH13TC2 | 3 | 45 | 5 | Tối | 3 | 505 | 15-16 | 11/04/2019 | 18/04/2019 | |||
3 | 1821301074603 | Mô h́nh tài chính | LTDH13TC2 | 3 | 60 | 6 | Tối | 5 | PM01 | 2-18 | 11/01/2019 | 03/05/2019 | |||
4 | 1821301084001 | Tài chính công | LTDH13TC2 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | 504 | 2-13 | 12/01/2019 | 30/03/2019 | |||
5 | 1821301084402 | Tài chính hành vi | LTDH13TC2 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | 402 | 14-17 | 06/04/2019 | 27/04/2019 | |||
6 | 1821301074603 | Mô h́nh tài chính | LTDH13TC2 | 3 | 60 | CN | Sáng | 5 | PM01 | 14-17 | 07/04/2019 | 28/04/2019 | |||
7 | 1821301084402 | Tài chính hành vi | LTDH13TC2 | 3 | 45 | CN | Chiều | 5 | 505 | 14-18 | 07/04/2019 | 05/05/2019 | |||
8 | 1821301006801 | Tài chính quốc tế | LTDH13TC1, LTDH13TC2 | 3 | 45 | CN | Sáng | 5 | 506 | 2-13 | 13/01/2019 | 31/03/2019 | |||
9 | 1821301078001 | Phân tích tài chính doanh nghiệp | LTDH13TC1, LTDH13TC2 | 3 | 45 | CN | Chiều | 5 | 505 | 2-13 | 13/01/2019 | 31/03/2019 | |||
10 | 1821301074601 | Mô h́nh tài chính | LTDH13TC1 - nhom 2 | 3 | 60 | 2 | Tối | 3 | PM01 | 2-14 | 07/01/2019 | 01/04/2019 | |||
11 | 1821301074601 | Mô h́nh tài chính | LTDH13TC1 - nhom 2 | 3 | 60 | 4 | Tối | 3 | PM01 | 2-14 | 09/01/2019 | 03/04/2019 | |||
12 | 1821301074602 | Mô h́nh tài chính | LTDH13TC1 | 3 | 60 | 3 | Tối | 3 | PM01 | 2-14 | 08/01/2019 | 02/04/2019 | |||
13 | 1821301074602 | Mô h́nh tài chính | LTDH13TC1 | 3 | 60 | 5 | Tối | 3 | PM01 | 2-14 | 10/01/2019 | 04/04/2019 | |||
14 | 1821301084401 | Tài chính hành vi | LTDH13TC1 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | 505 | 2-13 | 12/01/2019 | 30/03/2019 | |||
15 | 1821301082801 | Quản trị Vận hành | LTDH13QT2 | 3 | 45 | 2 | Tối | 3 | 506 | 2-18 | 07/01/2019 | 29/04/2019 | |||
16 | 18213010817101 | Quản trị nguồn nhân lực | LTDH13QT2 | 3 | 45 | 3 | Tối | 3 | 506 | 2 | 08/01/2019 | 08/01/2019 | |||
17 | 1821301082801 | Quản trị Vận hành | LTDH13QT2 | 3 | 45 | 4 | Tối | 3 | 506 | 2-3 | 09/01/2019 | 16/01/2019 | |||
18 | 18213010817101 | Quản trị nguồn nhân lực | LTDH13QT2 | 3 | 45 | 5 | Tối | 3 | 506 | 2-18 | 10/01/2019 | 02/05/2019 | |||
19 | 1821301013801 | Quản trị chuỗi cung ứng | LTDH13QT2 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | 506 | 2-13 | 12/01/2019 | 30/03/2019 | |||
20 | 1821301081201 | Quản trị hành chính văn pḥng | LTDH13QT2 | 3 | 45 | CN | Chiều | 5 | 506 | 2-13 | 13/01/2019 | 31/03/2019 | |||
21 | 1821301019601 | Quản trị bán hàng | LTDH13QT1, LTDH13QT2 | 3 | 45 | CN | Sáng | 5 | 507 | 2-13 | 13/01/2019 | 31/03/2019 | |||
22 | 1821301054001 | Quản trị thương hiệu | LTDH13QT1 | 3 | 45 | 2 | Tối | 3 | 507 | 2-18 | 07/01/2019 | 29/04/2019 | |||
23 | 1821301082901 | Quản trị xúc tiến thương mại | LTDH13QT1 | 3 | 45 | 3 | Tối | 3 | 507 | 2-17 | 08/01/2019 | 23/04/2019 | |||
24 | 1821301054001 | Quản trị thương hiệu | LTDH13QT1 | 3 | 45 | 4 | Tối | 3 | 507 | 2-3 | 09/01/2019 | 16/01/2019 | |||
25 | 1821301082901 | Quản trị xúc tiến thương mại | LTDH13QT1 | 3 | 45 | 5 | Tối | 3 | 507 | 2-3 | 10/01/2019 | 17/01/2019 | |||
26 | 1821301014501 | Quản trị quan hệ khách hàng | LTDH13QT1 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | 507 | 2-13 | 12/01/2019 | 30/03/2019 | |||
27 | 1821301029201 | Quản trị kinh doanh quốc tế | LTDH13QT1 | 3 | 45 | CN | Chiều | 5 | 507 | 2-13 | 13/01/2019 | 31/03/2019 | |||
28 | 1821301085101 | Thanh toán quốc tế | LTDH13KT2 | 3 | 45 | 2 | Tối | 3 | 503 | 2-4 | 07/01/2019 | 21/01/2019 | |||
29 | 1821301008401 | Kiểm toán căn bản | LTDH13KT2 | 3 | 45 | 3 | Tối | 3 | 503 | 2 | 08/01/2019 | 08/01/2019 | |||
30 | 1821301085101 | Thanh toán quốc tế | LTDH13KT2 | 3 | 45 | 4 | Tối | 3 | 503 | 2-17 | 09/01/2019 | 17/04/2019 | |||
31 | 1821301008401 | Kiểm toán căn bản | LTDH13KT2 | 3 | 45 | 6 | Tối | 3 | 503 | 2-18 | 11/01/2019 | 03/05/2019 | |||
32 | 1821301095501 | Ngân hàng thương mại | LTDH13KT2 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | 502 | 2-13 | 12/01/2019 | 30/03/2019 | |||
33 | 1821301045101 | Hệ thống thông tin kế toán | LTDH13KT2 | 3 | 45 | CN | Sáng | 5 | 502 | 2-13 | 13/01/2019 | 31/03/2019 | |||
34 | 1821301105401 | Kế toán tài chính quốc tế 3 | LTDH13KT2 | 3 | 45 | CN | Chiều | 5 | 502 | 2-13 | 13/01/2019 | 31/03/2019 | |||
35 | 1821301098001 | Thuế 1 | LTDH13KT1 | 3 | 45 | 2 | Tối | 3 | 504 | 2-18 | 07/01/2019 | 29/04/2019 | |||
36 | 1821301098001 | Thuế 1 | LTDH13KT1 | 3 | 45 | 4 | Tối | 3 | 504 | 2-3 | 09/01/2019 | 16/01/2019 | |||
37 | 1821301063001 | Nguyên lư Marketing | LTDH13KT1 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | 503 | 2-13 | 12/01/2019 | 30/03/2019 | |||
38 | 1821301094401 | Anh văn căn bản 4 | LTDH13KT1 | 3 | 45 | CN | Sáng | 5 | 503 | 2-13 | 13/01/2019 | 31/03/2019 | |||
39 | 1821301063401 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) | LTDH13KT1 | 3 | 45 | CN | Chiều | 5 | 503 | 2-13 | 13/01/2019 | 31/03/2019 | |||
40 | 1821301051504 | Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế | LTDH13KQ2 - nhom 1 | 3 | 30 | 6 | Tối | 3 | PM02 | 8-17 | 22/02/2019 | 26/04/2019 | |||
41 | 1821301066701 | Chiến lược kinh doanh quốc tế | LTDH13KQ2 | 3 | 45 | 2 | Tối | 3 | 407 | 2-18 | 07/01/2019 | 29/04/2019 | |||
42 | 1821301081401 | Quản trị Logistics | LTDH13KQ2 | 3 | 45 | 3 | Tối | 3 | 407 | 16-17 | 16/04/2019 | 23/04/2019 | |||
43 | 1821301066701 | Chiến lược kinh doanh quốc tế | LTDH13KQ2 | 3 | 45 | 4 | Tối | 3 | 407 | 2-3 | 09/01/2019 | 16/01/2019 | |||
44 | 1821301081401 | Quản trị Logistics | LTDH13KQ2 | 3 | 45 | 5 | Tối | 3 | 407 | 2-17 | 10/01/2019 | 25/04/2019 | |||
45 | 1821301006101 | Marketing thương mại quốc tế | LTDH13KQ2 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | 407 | 2-13 | 12/01/2019 | 30/03/2019 | |||
46 | 1821301051501 | Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế | LTDH13KQ2 | 3 | 30 | CN | Sáng | 5 | 407 | 2-10 | 13/01/2019 | 10/03/2019 | |||
47 | 1821301051503 | Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế | LTDH13KQ2 | 3 | 30 | CN | Sáng | 5 | PM05 | 11-16 | 17/03/2019 | 21/04/2019 | |||
48 | 1821301067401 | Đàm phán trong kinh doanh quốc tế | LTDH13KQ2 | 3 | 45 | CN | Chiều | 5 | 407 | 2-13 | 13/01/2019 | 31/03/2019 | |||
49 | 1821301028901 | Anh văn thương mại quốc tế 1 | LTDH13KQ1 | 3 | 45 | 2 | Tối | 3 | 501 | 14-15 | 01/04/2019 | 08/04/2019 | |||
50 | 1821301100101 | Anh văn thương mại quốc tế 2 | LTDH13KQ1 | 3 | 45 | 3 | Tối | 3 | 501 | 16-17 | 16/04/2019 | 23/04/2019 | |||
51 | 1821301028901 | Anh văn thương mại quốc tế 1 | LTDH13KQ1 | 3 | 45 | 4 | Tối | 3 | 501 | 2-17 | 09/01/2019 | 24/04/2019 | |||
52 | 1821301100101 | Anh văn thương mại quốc tế 2 | LTDH13KQ1 | 3 | 45 | 6 | Tối | 3 | 501 | 2-17 | 11/01/2019 | 26/04/2019 | |||
53 | 1821301084201 | Tài chính doanh nghiệp 1 | LTDH13KQ1 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | 501 | 2-12 | 12/01/2019 | 23/03/2019 | |||
54 | 1821301077601 | Phân tích hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu | LTDH13KQ1 | 3 | 45 | CN | Sáng | 5 | 501 | 2-12 | 13/01/2019 | 24/03/2019 | |||
55 | 1821301012001 | Vận tải và bảo hiểm ngoại thương | LTDH13KQ1 | 3 | 45 | CN | Chiều | 5 | 501 | 2-13 | 13/01/2019 | 31/03/2019 | |||
56 | 18213010324201 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | 8 | 240 | |||||||||||
57 | 18213010332101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | 8 | 240 | |||||||||||
58 | 18213010335101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | 8 | 240 | |||||||||||
59 | 18213010340101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | 8 | 240 | |||||||||||
60 | 18213010383101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TAKD) | 8 | 240 | |||||||||||
61 | 1821301096101 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | 8 | 240 | |||||||||||
62 | 18213010961101 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | 8 | 240 | |||||||||||
63 | 1821301106701 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | 8 | 240 | |||||||||||
64 | 1821301107801 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | 8 | 240 | |||||||||||
Ghi chú: | Tp.HCM, ngày 24 tháng 10 năm 2018 | ||||||||||||||
- Kư hiệu và địa điểm pḥng học: | |||||||||||||||
+ Cơ sở 2: tại số 2C Phổ Quang, Quận Tân B́nh, TP.HCM (gần SVĐ Quân khu 7) | |||||||||||||||
-- Tầng 4: từ pḥng 401 đến 407 -- Tầng 5: từ pḥng 501 đến 507 | |||||||||||||||
+ Cơ sở 306 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân B́nh, TP.HCM | |||||||||||||||
-- Pḥng máy vi tính: Từ PM01 đến PM10 | |||||||||||||||
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học | |||||||||||||||
+ Buổi sáng: học từ 07h00 - 11h25 - 5 tiết/1 buổi học | |||||||||||||||
+ Buổi chiều: học từ 13h00 - 17h25 - 5 tiết/1 buổi học | |||||||||||||||