BỘ TÀI CHÍNH | |||||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||||||||||
THỜI KHÓA
BIỂU CÁC KHÓA C16Q2, C17Q3 VÀ 18C (CHƯƠNG TR̀NH CHẤT
LƯỢNG CAO) BẬC CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2019 |
|||||||||||||||
STT | MĂ LỚP HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN | LỚP | GIẢNG VIÊN | SỐ TC | SỐ TIẾT | THỜI KHÓA BIỂU | NGÀY BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
GHI CHÚ | |||||
LT | TH | THỨ | BUỔI | SỐ TIẾT/BUỔI | PH̉NG | TUẦN | |||||||||
1 | 18227013144601 | Thực tập cuối khóa và viết khóa luận tốt nghiệp (TCNH) | C16Q2A1, C16Q2A2, C16Q2A3 | 7 | 315 | 5 | |||||||||
2 | 18227023134601 | Thực tập cuối khóa và viết khóa luận tốt nghiệp (KT) | C16Q2B2, C16Q2B3, C16Q2B1 | 7 | 315 | 5 | |||||||||
3 | 18227033194601 | Thực tập cuối khóa và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKD) | C16Q2C1, C16Q2C2, C16Q2C3, C16Q2C4 | 7 | 315 | 5 | |||||||||
4 | 18227053154601 | Thực tập cuối khóa và viết khóa luận tốt nghiệp (KDTM) | C16Q2E5, C16Q2E6, C16Q2E1, C16Q2E2, C16Q2E3, C16Q2E4 | 7 | 315 | 5 | |||||||||
5 | 18227150003701 | Marketing ngân hàng | C17Q3A4A | ThS. Huỳnh Trị An | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | Q9-B.108 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | ||
6 | 18227150003501 | Tài chính doanh nghiệp 2 (*) | C17Q3A4A | ThS. Đinh Ngọc Tín | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | Q9-B.108 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | ||
7 | 18227150003901 | Thực tập nghề nghiệp 1 (TCNH) | C17Q3A4A | 3 | 135 | 5 | |||||||||
8 | 18227150004001 | Thực tập nghề nghiệp 2 (TCNH) | C17Q3A4A | 3 | 135 | 5 | |||||||||
9 | 18227150002601 | Chính trị | C17Q3A5A | ThS. Mạch Ngọc Thủy | 5 | 90 | 2 | Chiều | 5 | PQ-A.208 | 2-9 | 07/01/2019 | 25/02/2019 | ||
10 | 18227150015801 | Kế toán tài chính | C17Q3A5A | ThS. GVC.Nguyễn Trọng Toàn | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | PQ-B.503 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | ||
11 | 18227150015502 | Thuế thu nhập (*) | C17Q3A5A | ThS. Nguyễn Tấn Quang | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | PQ-B.502 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | ||
12 | 18227150002601 | Chính trị | C17Q3A5A | ThS. Mạch Ngọc Thủy | 5 | 90 | 4 | Chiều | 5 | PQ-B.503 | 2-17 | 09/01/2019 | 24/04/2019 | ||
13 | 18227150015001 | Sở hữu trí tuệ | C17Q3A5A | Thầy Nguyễn Quư Thắng | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | PQ-B.503 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | ||
14 | 18227150000701 | Tài chính tiền tệ | C17Q3A5A | ThS. Trần Thị Thanh Nga | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | PQ-B.503 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | ||
15 | 18227150016201 | Thực tập nghề nghiệp 2 (T-HQ) | C17Q3A5A, C17Q3A5B | 3 | 135 | 5 | |||||||||
16 | 18227150002602 | Chính trị | C17Q3A5B | Thầy Trần Hồ | 5 | 90 | 2 | Chiều | 5 | Q9-B.108 | 2-18 | 07/01/2019 | 29/04/2019 | ||
17 | 18227150002602 | Chính trị | C17Q3A5B | Thầy Trần Hồ | 5 | 90 | 3 | Chiều | 5 | Q9-B.108 | 2-9 | 08/01/2019 | 26/02/2019 | ||
18 | 18227150015002 | Sở hữu trí tuệ | C17Q3A5B | Thầy Nguyễn Quư Thắng | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | Q9-B.108 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | ||
19 | 18227150015802 | Kế toán tài chính | C17Q3A5B | ThS. Nguyễn Thị Nga Dung | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | Q9-B.108 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | ||
20 | 18227150000702 | Tài chính tiền tệ | C17Q3A5B | ThS. Nguyễn Thị Mỹ Linh | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | Q9-B.108 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | ||
21 | 18227150005201 | Kế toán chi phí | C17Q3B1A | ThS. Trương Thảo Nghi | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | PQ-B.402 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | ||
22 | 18227150004601 | Kiểm toán (*) | C17Q3B1A | ThS. Nguyễn Thị Ngọc Oanh | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | PQ-B.402 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | ||
23 | 18227150002603 | Chính trị | C17Q3B1A | Thầy Trần Hồ | 5 | 90 | 4 | Sáng | 5 | PQ-B.402 | 2-17 | 09/01/2019 | 24/04/2019 | ||
24 | 18227150002001 | Tài chính doanh nghiệp (*) | C17Q3B1A | ThS. Nguyễn Lâm Sơn | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | PQ-B.402 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | ||
25 | 18227150005101 | Thực hành kế toán mô phỏng công ty dịch vụ kế toán | C17Q3B1A | ThS. Chu Thị Thương | 2 | 60 | 6 | Sáng | 5 | Q9-B.010 | 2-16 | 11/01/2019 | 19/04/2019 | ||
26 | 18227150002603 | Chính trị | C17Q3B1A | Thầy Trần Hồ | 5 | 90 | 6 | Chiều | 5 | PQ-A.201 | 2-9 | 11/01/2019 | 01/03/2019 | ||
27 | 18227150004501 | Kế toán tài chính 3 | C17Q3B1A | ThS. Ngô Nhật Phương Diễm | 2 | 30 | 7 | Sáng | 4 | PQ-B.402 | 2-11 | 12/01/2019 | 16/03/2019 | ||
28 | 18227150005901 | Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) | C17Q3B1A, C17Q3B1B | 4 | 180 | 5 | |||||||||
29 | 18227150005102 | Thực hành kế toán mô phỏng công ty dịch vụ kế toán | C17Q3B1B | ThS. Chu Thị Thương | 2 | 60 | 2 | Sáng | 5 | Q9-B.010 | 2-17 | 07/01/2019 | 22/04/2019 | ||
30 | 18227150002604 | Chính trị | C17Q3B1B | ThS. GVC.Đặng Hữu Sửu | 5 | 90 | 3 | Sáng | 5 | Q9-B.109 | 2-16 | 08/01/2019 | 16/04/2019 | ||
31 | 18227150005103 | Thực hành kế toán mô phỏng công ty dịch vụ kế toán | C17Q3B1B | ThS. Phan Thị Huyền | 2 | 60 | 3 | Chiều | 5 | Q9-B.010 | 2-16 | 08/01/2019 | 16/04/2019 | ||
32 | 18227150004602 | Kiểm toán (*) | C17Q3B1B | ThS. Nguyễn Thị Ngọc Oanh | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | Q9-B.109 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | ||
33 | 18227150004502 | Kế toán tài chính 3 | C17Q3B1B | ThS. Ngô Nhật Phương Diễm | 2 | 30 | 5 | Sáng | 4 | Q9-B.109 | 2-11 | 10/01/2019 | 14/03/2019 | ||
34 | 18227150002604 | Chính trị | C17Q3B1B | ThS. GVC.Đặng Hữu Sửu | 5 | 90 | 5 | Chiều | 5 | Q9-B.006 | 12-17 | 21/03/2019 | 25/04/2019 | ||
35 | 18227150002002 | Tài chính doanh nghiệp (*) | C17Q3B1B | ThS. Nguyễn Minh Nhật | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | Q9-B.109 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | ||
36 | 18227150005202 | Kế toán chi phí | C17Q3B1B | ThS. Nguyễn Thị Minh Hằng | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | Q9-B.109 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | ||
37 | 18227150005104 | Thực hành kế toán mô phỏng công ty dịch vụ kế toán | C17Q3B1B | ThS. Phan Thị Huyền | 2 | 60 | 7 | Chiều | 5 | Q9-B.010 | 2-16 | 12/01/2019 | 20/04/2019 | ||
38 | 18227150009101 | Quản trị tài chính doanh nghiệp (*) | C17Q3C3A | ThS. Đinh Ngọc Tín | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | PQ-B.206 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | ||
39 | 18227150009801 | Quản trị xúc tiến thương mại | C17Q3C3A | ThS. Trần Thế Nam | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | PQ-B.206 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | ||
40 | 18227150009001 | Quản trị bán hàng (*) | C17Q3C3A | ThS. GVC.Phạm Quốc Luyến | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | PQ-B.206 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | ||
41 | 18227150009401 | Thực hành Quản trị bán hàng | C17Q3C3A | ThS. GVC.Phạm Quốc Luyến | 2 | 60 | 6 | Sáng | 5 | PQ-B.206 | 2-16 | 11/01/2019 | 19/04/2019 | ||
42 | 18227150009701 | Bán hàng căn bản | C17Q3C3A | ThS. GVC.Phạm Quốc Luyến | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | PQ-B.206 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | ||
43 | 18227150010201 | Thực tập nghề nghiệp 2 (QTKD) | C17Q3C3A, C17Q3C3B, C17Q3C3C | 4 | 180 | 5 | |||||||||
44 | 18227150009402 | Thực hành Quản trị bán hàng | C17Q3C3B | ThS. Lưu Thanh Thủy | 2 | 60 | 2 | Sáng | 5 | Q9-B.106 | 2-17 | 07/01/2019 | 22/04/2019 | ||
45 | 18227150009002 | Quản trị bán hàng (*) | C17Q3C3B | ThS. Lưu Thanh Thủy | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | Q9-B.106 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | ||
46 | 18227150009702 | Bán hàng căn bản | C17Q3C3B | ThS. Mai Thoại Diễm Phương | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | Q9-B.106 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | ||
47 | 18227150009802 | Quản trị xúc tiến thương mại | C17Q3C3B | ThS. Nguyễn Ngọc Hạnh | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | Q9-B.106 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | ||
48 | 18227150009102 | Quản trị tài chính doanh nghiệp (*) | C17Q3C3B | ThS. Nguyễn Minh Nhật | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | Q9-B.106 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | ||
49 | 18227150009103 | Quản trị tài chính doanh nghiệp (*) | C17Q3C3C | ThS. Nguyễn Minh Nhật | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | Q9-B.110 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | ||
50 | 18227150009003 | Quản trị bán hàng (*) | C17Q3C3C | ThS. Lưu Thanh Thủy | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | Q9-B.110 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | ||
51 | 18227150009703 | Bán hàng căn bản | C17Q3C3C | ThS. Mai Thoại Diễm Phương | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | Q9-B.110 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | ||
52 | 18227150009803 | Quản trị xúc tiến thương mại | C17Q3C3C | ThS. Nguyễn Ngọc Hạnh | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | Q9-B.110 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | ||
53 | 18227150009403 | Thực hành Quản trị bán hàng | C17Q3C3C | ThS. Lưu Thanh Thủy | 2 | 60 | 7 | Chiều | 5 | Q9-B.110 | 2-16 | 12/01/2019 | 20/04/2019 | ||
54 | 18227150012801 | Digital marketing | C17Q3C4A | ThS. Lâm Ngọc Thùy | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | Q9-PM202 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | ||
55 | 18227150007501 | Marketing quốc tế (*) | C17Q3C4A | ThS. Vơ hồng Hạnh | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | Q9-B.107 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | ||
56 | 18227150012901 | Kỹ thuật quảng cáo | C17Q3C4A | Cô Nguyễn Thị Thúy | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | Q9-B.107 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | ||
57 | 18227150013401 | Thực tập nghề nghiệp 1 (Marketing) | C17Q3C4A | 4 | 180 | 5 | |||||||||
58 | 18227150013501 | Thực tập nghề nghiệp 2 (Marketing) | C17Q3C4A | 4 | 180 | 5 | |||||||||
59 | 18227150010701 | Nghiệp vụ nhà hàng 1 | C17Q3C6A | ThS. Đoàn Quang Đồng | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | Q9-B.109 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | ||
60 | 18227150002605 | Chính trị | C17Q3C6A | ThS. Mạch Ngọc Thủy | 5 | 90 | 3 | Chiều | 5 | Q9-B.109 | 8-11 | 19/02/2019 | 12/03/2019 | ||
61 | 18227150011101 | Nghiệp vụ nhà hàng 2 | C17Q3C6A | ThS. Đoàn Quang Đồng | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | Q9-B.109 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | ||
62 | 18227150011001 | Nghiệp vụ pha chế đồ uống | C17Q3C6A | ThS. Nguyễn Duy anh Kiệt | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | Q9-B.109 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | ||
63 | 18227150011501 | Quản trị khu du lịch | C17Q3C6A | PGS.TS. Nguyễn Công Hoan | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | Q9-B.109 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | ||
64 | 18227150002605 | Chính trị | C17Q3C6A | ThS. Mạch Ngọc Thủy | 5 | 90 | 7 | Chiều | 5 | Q9-B.109 | 2-18 | 12/01/2019 | 04/05/2019 | ||
65 | 18227150011801 | Thực tập nghề nghiệp 2 (QTKS) | C17Q3C6A, C17Q3C6B | 3 | 135 | 5 | |||||||||
66 | 18227150011502 | Quản trị khu du lịch | C17Q3C6B | PGS.TS. Nguyễn Công Hoan | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | PQ-B.208 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | ||
67 | 18227150011002 | Nghiệp vụ pha chế đồ uống | C17Q3C6B | ThS. Nguyễn Duy anh Kiệt | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | PQ-B.208 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | ||
68 | 18227150002606 | Chính trị | C17Q3C6B | ThS. Mạch Ngọc Thủy | 5 | 90 | 4 | Sáng | 5 | PQ-A.208 | 10-14 | 06/03/2019 | 03/04/2019 | ||
69 | 18227150010702 | Nghiệp vụ nhà hàng 1 | C17Q3C6B | ThS. Đoàn Quang Đồng | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | PQ-B.208 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | ||
70 | 18227150011102 | Nghiệp vụ nhà hàng 2 | C17Q3C6B | ThS. Đoàn Quang Đồng | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | PQ-A.204 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | ||
71 | 18227150002606 | Chính trị | C17Q3C6B | ThS. Mạch Ngọc Thủy | 5 | 90 | 7 | Sáng | 5 | PQ-B.208 | 2-17 | 12/01/2019 | 27/04/2019 | ||
72 | 18227150013901 | Chính sách quản lư hàng hóa XNK (*) | C17Q3E1A | ThS. Vũ Thu Dung | 2 | 30 | 2 | Sáng | 4 | PQ-B.404 | 2-11 | 07/01/2019 | 11/03/2019 | ||
73 | 18227150014401 | Kiểm soát hải quan | C17Q3E1A | ThS. Vũ Thúy Ḥa | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | PQ-B.404 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | ||
74 | 18227150014501 | Thủ tục hải quan | C17Q3E1A | ThS. Nguyễn Đức Thuận | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | PQ-B.404 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | ||
75 | 18227150007101 | Thuế xuất nhập khẩu (*) | C17Q3E1A | TS. Nguyễn Viết Bằng | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | PQ-B.404 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | ||
76 | 18227150015003 | Sở hữu trí tuệ | C17Q3E1A | Thầy Nguyễn Quư Thắng | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | PQ-B.003 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | ||
77 | 18227150014801 | Kiểm tra sau thông quan | C17Q3E1A | TS. Lê Trung Đạo | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | PQ-B.404 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | ||
78 | 18227150014601 | Thực hành khai hải quan | C17Q3E1A | (Thông báo sau) | 2 | 60 | 7 | Sáng | 5 | T1-PM05 | 2-16 | 12/01/2019 | 20/04/2019 | ||
79 | 18227150015101 | Thực tập nghề nghiệp 1 (HQ) | C17Q3E1A | 2 | 90 | 5 | |||||||||
80 | 18227150015201 | Thực tập nghề nghiệp 2 (HQ) | C17Q3E1A | 2 | 90 | 5 | |||||||||
81 | 18227150006901 | Logistics (*) | C17Q3E2A | ThS. Trương Thị Thúy Vị | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | PQ-B.208 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | ||
82 | 18227150007102 | Thuế xuất nhập khẩu | C17Q3E2A | TS. GVC.Lê xuân Quang | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | PQ-B.208 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | ||
83 | 18227150006201 | Marketing dịch vụ | C17Q3E2A | ThS. Trịnh Thị Hồng Minh | 2 | 30 | 4 | Chiều | 4 | PQ-B.208 | 2-11 | 09/01/2019 | 13/03/2019 | ||
84 | 18227150006601 | Vận tải - Bảo hiểm hàng hóa XNK (*) | C17Q3E2A | ThS. Nguyễn Thị Cẩm Loan | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | PQ-B.208 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | ||
85 | 18227150002101 | Thanh toán quốc tế (*) | C17Q3E2A | ThS. Nông Thị Như Mai | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | PQ-B.208 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | ||
86 | 18227150006701 | Thực hành kiểm tra chứng từ kinh doanh | C17Q3E2A | ThS. Nguyễn Thị Thùy Giang | 2 | 60 | 7 | Chiều | 5 | PQ-B.208 | 2-16 | 12/01/2019 | 20/04/2019 | ||
87 | 18227150007201 | Thực tập nghề nghiệp 1 (KDXNK) | C17Q3E2A, C17Q3E2B, C17Q3E2C | 2 | 90 | 5 | |||||||||
88 | 18227150007301 | Thực tập nghề nghiệp 2 (KDXNK) | C17Q3E2A, C17Q3E2B, C17Q3E2C | 2 | 90 | 5 | |||||||||
89 | 18227150007103 | Thuế xuất nhập khẩu | C17Q3E2B | Cô Bùi Kim Tú | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | Q9-B.110 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | ||
90 | 18227150006602 | Vận tải - Bảo hiểm hàng hóa XNK (*) | C17Q3E2B | ThS. Nguyễn Thị Cẩm Loan | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | Q9-B.107 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | ||
91 | 18227150006202 | Marketing dịch vụ | C17Q3E2B | ThS. Trịnh Thị Hồng Minh | 2 | 30 | 4 | Sáng | 4 | Q9-B.110 | 2-11 | 09/01/2019 | 13/03/2019 | ||
92 | 18227150002102 | Thanh toán quốc tế (*) | C17Q3E2B | ThS. Nông Thị Như Mai | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | Q9-B.110 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | ||
93 | 18227150006702 | Thực hành kiểm tra chứng từ kinh doanh | C17Q3E2B | ThS. Nguyễn Thị Thùy Giang | 2 | 60 | 6 | Sáng | 5 | Q9-B.110 | 2-16 | 11/01/2019 | 19/04/2019 | ||
94 | 18227150006902 | Logistics (*) | C17Q3E2B | ThS. Trương Thị Thúy Vị | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | Q9-B.110 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | ||
95 | 18227150006203 | Marketing dịch vụ | C17Q3E2C | ThS. Trịnh Thị Hồng Minh | 2 | 30 | 2 | Chiều | 4 | Q9-B.107 | 2-11 | 07/01/2019 | 11/03/2019 | ||
96 | 18227150006603 | Vận tải - Bảo hiểm hàng hóa XNK (*) | C17Q3E2C | ThS. Nguyễn Thị Cẩm Loan | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | Q9-B.107 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | ||
97 | 18227150006903 | Logistics (*) | C17Q3E2C | ThS. Trương Thị Thúy Vị | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | Q9-B.107 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | ||
98 | 18227150006703 | Thực hành kiểm tra chứng từ kinh doanh | C17Q3E2C | ThS. Nguyễn Thị Huyền | 2 | 60 | 5 | Chiều | 5 | Q9-B.107 | 2-16 | 10/01/2019 | 18/04/2019 | ||
99 | 18227150007104 | Thuế xuất nhập khẩu | C17Q3E2C | Cô Bùi Kim Tú | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | Q9-B.107 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | ||
100 | 18227150002103 | Thanh toán quốc tế (*) | C17Q3E2C | ThS. Nông Thị Như Mai | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | Q9-B.107 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | ||
101 | 18227150008401 | Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu | C17Q3E4A | ThS. Nguyễn Trung Thành | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | PQ-B.404 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | ||
102 | 18227150008301 | Thương mại điện tử | C17Q3E4A | Thầy Phạm Quốc Cường | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | PQ-B.404 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | ||
103 | 18227150008106 | Thực hành khai hải quan điện tử | C17Q3E4A | (Thông báo sau) | 2 | 60 | 4 | Sáng | 5 | T1-PM09 | 2-16 | 09/01/2019 | 17/04/2019 | ||
104 | 18227150008201 | Chính sách pháp luật hàng hóa XNK | C17Q3E4A | ThS. Vũ Thúy Ḥa | 2 | 30 | 4 | Chiều | 4 | PQ-B.404 | 2-11 | 09/01/2019 | 13/03/2019 | ||
105 | 18227150002607 | Chính trị | C17Q3E4A | ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền | 5 | 90 | 4 | Chiều | 5 | PQ-B.208 | 13-16 | 27/03/2019 | 17/04/2019 | ||
106 | 18227150002607 | Chính trị | C17Q3E4A | ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền | 5 | 90 | 5 | Chiều | 5 | PQ-B.404 | 2-18 | 10/01/2019 | 02/05/2019 | ||
107 | 18227150008001 | Nghiệp vụ hải quan | C17Q3E4A | TS. Nguyễn Viết Bằng | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | PQ-B.404 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | ||
108 | 18227150008101 | Thực hành khai hải quan điện tử | C17Q3E4A | ThS. Trần Anh Sơn | 2 | 60 | 7 | Sáng | 5 | T1-PM06 | 2-16 | 12/01/2019 | 20/04/2019 | ||
109 | 18227150007502 | Marketing quốc tế | C17Q3E4A | ThS. Huỳnh Trị An | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | PQ-B.404 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | ||
110 | 18227150008501 | Thực tập nghề nghiệp 1 (KDQT) | C17Q3E4A, C17Q3E4B, C17Q3E4C | 2 | 90 | 5 | |||||||||
111 | 18227150008601 | Thực tập nghề nghiệp 2 (KDQT) | C17Q3E4A, C17Q3E4B, C17Q3E4C | 2 | 90 | 5 | |||||||||
112 | 18227150008202 | Chính sách pháp luật hàng hóa XNK | C17Q3E4B | Cô Bùi Kim Tú | 2 | 30 | 2 | Chiều | 4 | Q9-B.111 | 2-11 | 07/01/2019 | 11/03/2019 | ||
113 | 18227150002608 | Chính trị | C17Q3E4B | ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân | 5 | 90 | 3 | Chiều | 5 | Q9-B.111 | 2-17 | 08/01/2019 | 23/04/2019 | ||
114 | 18227150007503 | Marketing quốc tế | C17Q3E4B | ThS. Lâm Ngọc Thùy | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | Q9-B.111 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | ||
115 | 18227150002608 | Chính trị | C17Q3E4B | ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân | 5 | 90 | 5 | Sáng | 5 | Q9-B.006 | 12-16 | 21/03/2019 | 18/04/2019 | ||
116 | 18227150008302 | Thương mại điện tử | C17Q3E4B | Thầy Phạm Quốc Cường | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | Q9-B.111 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | ||
117 | 18227150008102 | Thực hành khai hải quan điện tử | C17Q3E4B | ThS. Trần Anh Sơn | 2 | 60 | 6 | Sáng | 5 | Q9-E.104 | 2-16 | 11/01/2019 | 19/04/2019 | ||
118 | 18227150008402 | Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu | C17Q3E4B | ThS. Hà Minh Hiếu | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | Q9-B.111 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | ||
119 | 18227150008002 | Nghiệp vụ hải quan | C17Q3E4B | ThS. Dương Phùng Đức | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | Q9-B.111 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | ||
120 | 18227150008105 | Thực hành khai hải quan điện tử | C17Q3E4B - nhom 1 | ThS. Trần Anh Sơn | 2 | 60 | 3 | Sáng | 5 | Q9-E.104 | 2-16 | 08/01/2019 | 16/04/2019 | ||
121 | 18227150007504 | Marketing quốc tế | C17Q3E4C | ThS. Lâm Ngọc Thùy | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | Q9-B.106 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | ||
122 | 18227150008203 | Chính sách pháp luật hàng hóa XNK | C17Q3E4C | Cô Bùi Kim Tú | 2 | 30 | 3 | Chiều | 4 | Q9-B.106 | 2-11 | 08/01/2019 | 12/03/2019 | ||
123 | 18227150002609 | Chính trị | C17Q3E4C | ThS. GVC.Đặng Hữu Sửu | 5 | 90 | 3 | Chiều | 5 | Q9-B.108 | 12-15 | 19/03/2019 | 09/04/2019 | ||
124 | 18227150008103 | Thực hành khai hải quan điện tử | C17Q3E4C | ThS. Trần Anh Sơn | 2 | 60 | 4 | Sáng | 5 | Q9-PM202 | 2-16 | 09/01/2019 | 17/04/2019 | ||
125 | 18227150008003 | Nghiệp vụ hải quan | C17Q3E4C | ThS. Dương Phùng Đức | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | Q9-B.106 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | ||
126 | 18227150007107 | Thuế xuất nhập khẩu | C17Q3E4C | ThS. Nguyễn Lê Hà Thanh Na | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | Q9-B.106 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | ||
127 | 18227150002609 | Chính trị | C17Q3E4C | ThS. GVC.Đặng Hữu Sửu | 5 | 90 | 6 | Chiều | 5 | Q9-B.106 | 2-18 | 11/01/2019 | 03/05/2019 | ||
128 | 18227150008303 | Thương mại điện tử | C17Q3E4C | Thầy Phạm Quốc Cường | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | Q9-B.106 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | ||
129 | 18227150000301 | Kinh tế vi mô (*) | CLC_18CKQ01 | ThS. Huỳnh Hiền Hải | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | PQ-A.201 | 8-19 | 18/02/2019 | 06/05/2019 | ||
130 | 18227150006904 | Logistics (*) | CLC_18CKQ01 | ThS. Trương Thị Thúy Vị | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | PQ-A.201 | 8-19 | 19/02/2019 | 07/05/2019 | ||
131 | 18227150000801 | Tin học đại cương | CLC_18CKQ01 | ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung | 4 | 75 | 3 | Chiều | 5 | T1-PM06 | 19 | 07/05/2019 | 07/05/2019 | ||
132 | 18227150007601 | Luật thương mại quốc tế | CLC_18CKQ01 | ThS. Nguyễn Thị Diễm Kiều | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | PQ-A.201 | 8-19 | 20/02/2019 | 08/05/2019 | ||
133 | 18227150000501 | Pháp luật đại cương | CLC_18CKQ01 | Cô Nguyễn Thị Hương Thảo | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | PQ-A.201 | 8-18 | 21/02/2019 | 02/05/2019 | ||
134 | 18227150007701 | Thực hành Luật thương mại quốc tế | CLC_18CKQ01 | (Thông báo sau) | 2 | 60 | 6 | Sáng | 5 | PQ-A.201 | 8-19 | 22/02/2019 | 10/05/2019 | ||
135 | 18227150000801 | Tin học đại cương | CLC_18CKQ01 | ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung | 4 | 75 | 7 | Sáng | 5 | T1-PM04 | 8-21 | 23/02/2019 | 25/05/2019 | ||
136 | 18227150000815 | Tin học đại cương | CLC_18CKQ01 - nhom 2 | ThS. Lê Thị Kim Thoa | 4 | 75 | 3 | Chiều | 5 | T1-PM06 | 20 | 14/05/2019 | 14/05/2019 | ||
137 | 18227150000815 | Tin học đại cương | CLC_18CKQ01 - nhom 2 | ThS. Lê Thị Kim Thoa | 4 | 75 | 5 | Chiều | 5 | T1-PM06 | 8-21 | 21/02/2019 | 23/05/2019 | ||
138 | 18227150000502 | Pháp luật đại cương | CLC_18CKQ02 | ThS. Nguyễn Thanh Hải | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | PQ-A.205 | 8-19 | 19/02/2019 | 07/05/2019 | ||
139 | 18227150007702 | Thực hành Luật thương mại quốc tế | CLC_18CKQ02 | (Thông báo sau) | 2 | 60 | 4 | Chiều | 5 | PQ-A.205 | 8-20 | 20/02/2019 | 15/05/2019 | ||
140 | 18227150007602 | Luật thương mại quốc tế | CLC_18CKQ02 | ThS. Nguyễn Thị Diễm Kiều | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | PQ-A.205 | 8-18 | 21/02/2019 | 02/05/2019 | ||
141 | 18227150006905 | Logistics (*) | CLC_18CKQ02 | ThS. Trương Thị Thúy Vị | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | PQ-A.205 | 8-18 | 22/02/2019 | 03/05/2019 | ||
142 | 18227150000302 | Kinh tế vi mô (*) | CLC_18CKQ02 | ThS. Trần Lục Thanh Tuyền | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | PQ-A.205 | 8-18 | 23/02/2019 | 04/05/2019 | ||
143 | 18227150000802 | Tin học đại cương | CLC_18CKQ02 - nhom 1 | ThS. Nguyễn Thanh B́nh | 4 | 75 | 2 | Chiều | 5 | T1-PM04 | 8-21 | 18/02/2019 | 20/05/2019 | ||
144 | 18227150000802 | Tin học đại cương | CLC_18CKQ02 - nhom 1 | ThS. Nguyễn Thanh B́nh | 4 | 75 | 4 | Sáng | 5 | T1-PM01 | 19-20 | 08/05/2019 | 15/05/2019 | ||
145 | 18227150000816 | Tin học đại cương | CLC_18CKQ02 - nhom 2 | ThS. Lê Thị Kim Thoa | 4 | 75 | 3 | Sáng | 5 | T1-PM03 | 19 | 07/05/2019 | 07/05/2019 | ||
146 | 18227150000816 | Tin học đại cương | CLC_18CKQ02 - nhom 2 | ThS. Lê Thị Kim Thoa | 4 | 75 | 5 | Sáng | 5 | T1-PM06 | 8-21 | 21/02/2019 | 23/05/2019 | ||
147 | 18227150001601 | Quản trị học | CLC_18CKS01 | ThS. Thái Kim Phong | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | PQ-A.204 | 8-19 | 18/02/2019 | 06/05/2019 | ||
148 | 18227150010501 | Tổng quan du lịch | CLC_18CKS01 | ThS. Nguyễn Thị Diễm Kiều | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | PQ-A.204 | 8-19 | 19/02/2019 | 07/05/2019 | ||
149 | 18227150010401 | Văn hóa các nước Đông Nam Á | CLC_18CKS01 | TS. Lê Thị Phương Duyên | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | PQ-A.204 | 8-19 | 19/02/2019 | 07/05/2019 | ||
150 | 18227150000503 | Pháp luật đại cương | CLC_18CKS01 | ThS. Trần Văn B́nh | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | PQ-A.204 | 8-19 | 20/02/2019 | 08/05/2019 | ||
151 | 18227150000803 | Tin học đại cương | CLC_18CKS01 | ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung | 4 | 75 | 4 | Chiều | 5 | T1-PM09 | 19 | 08/05/2019 | 08/05/2019 | ||
152 | 18227150000303 | Kinh tế vi mô | CLC_18CKS01 | ThS. Hà Văn Dũng | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | PQ-A.204 | 8-18 | 21/02/2019 | 02/05/2019 | ||
153 | 18227150001501 | Marketing căn bản | CLC_18CKS01 | Cô Hồ Thị Thảo Nguyên | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | PQ-A.204 | 8-18 | 22/02/2019 | 03/05/2019 | ||
154 | 18227150000803 | Tin học đại cương | CLC_18CKS01 | ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung | 4 | 75 | 7 | Chiều | 5 | T1-PM08 | 8-21 | 23/02/2019 | 25/05/2019 | ||
155 | 18227150000817 | Tin học đại cương | CLC_18CKS01 - nhom 2 | ThS. Nguyễn Quốc Thanh | 4 | 75 | 4 | Chiều | 5 | T1-PM09 | 20 | 15/05/2019 | 15/05/2019 | ||
156 | 18227150000817 | Tin học đại cương | CLC_18CKS01 - nhom 2 | ThS. Nguyễn Quốc Thanh | 4 | 75 | 6 | Chiều | 5 | T1-PM06 | 8-21 | 22/02/2019 | 24/05/2019 | ||
157 | 18227150000804 | Tin học đại cương | CLC_18CKS02 | ThS. Nguyễn Thanh B́nh | 4 | 75 | 2 | Sáng | 5 | T1-PM04 | 8-21 | 18/02/2019 | 20/05/2019 | ||
158 | 18227150010402 | Văn hóa các nước Đông Nam Á | CLC_18CKS02 | TS. Lê Thị Phương Duyên | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | PQ-A.004 | 8-19 | 18/02/2019 | 06/05/2019 | ||
159 | 18227150001502 | Marketing căn bản | CLC_18CKS02 | Cô Nguyễn Thị Thúy | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | PQ-A.004 | 8-19 | 19/02/2019 | 07/05/2019 | ||
160 | 18227150001602 | Quản trị học | CLC_18CKS02 | Thầy Hoàng Văn Trung | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | PQ-A.004 | 8-19 | 20/02/2019 | 08/05/2019 | ||
161 | 18227150000804 | Tin học đại cương | CLC_18CKS02 | ThS. Nguyễn Thanh B́nh | 4 | 75 | 4 | Chiều | 5 | T1-PM08 | 19-20 | 08/05/2019 | 15/05/2019 | ||
162 | 18227150000504 | Pháp luật đại cương | CLC_18CKS02 | Cô Nguyễn Thị Hương Thảo | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | PQ-A.004 | 8-18 | 21/02/2019 | 02/05/2019 | ||
163 | 18227150000304 | Kinh tế vi mô | CLC_18CKS02 | TS. Nguyễn Văn Giáp | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | PQ-A.004 | 8-18 | 22/02/2019 | 03/05/2019 | ||
164 | 18227150010502 | Tổng quan du lịch | CLC_18CKS02 | ThS. Lê Thị Lan Anh | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | PQ-A.004 | 8-18 | 23/02/2019 | 04/05/2019 | ||
165 | 18227150001201 | Kế toán tài chính 1 | CLC_18CKT01 | ThS. Ngô Nhật Phương Diễm | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | PQ-B.506 | 8-19 | 18/02/2019 | 06/05/2019 | ||
166 | 18227150000805 | Tin học đại cương | CLC_18CKT01 | ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung | 4 | 75 | 3 | Sáng | 5 | T1-PM04 | 8-21 | 19/02/2019 | 21/05/2019 | ||
167 | 18227150000401 | Nguyên lư kế toán | CLC_18CKT01 | ThS. Lê Văn Tuấn | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | PQ-B.506 | 8-19 | 20/02/2019 | 08/05/2019 | ||
168 | 18227150000305 | Kinh tế vi mô (*) | CLC_18CKT01 | ThS. Phan Ngọc Yến Xuân | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | PQ-B.506 | 8-18 | 21/02/2019 | 02/05/2019 | ||
169 | 18227150000805 | Tin học đại cương | CLC_18CKT01 | ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung | 4 | 75 | 5 | Chiều | 5 | T1-PM02 | 18-19 | 02/05/2019 | 09/05/2019 | ||
170 | 18227150000505 | Pháp luật đại cương | CLC_18CKT01 | ThS. Nguyễn Thanh Hải | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | PQ-B.506 | 8-19 | 23/02/2019 | 11/05/2019 | ||
171 | 18227150001101 | Đồ án Kế toán tài chính | CLC_18CKT01 | 2 | 60 | 5 | |||||||||
172 | 18227150000818 | Tin học đại cương | CLC_18CKT01 - nhom 2 | ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung | 4 | 75 | 6 | Sáng | 5 | T1-PM04 | 8 | 22/02/2019 | 22/02/2019 | ||
173 | 18227150000818 | Tin học đại cương | CLC_18CKT01 - nhom 2 | ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung | 4 | 75 | 6 | Chiều | 5 | T1-PM09 | 8-21 | 22/02/2019 | 24/05/2019 | ||
174 | 18227150000506 | Pháp luật đại cương | CLC_18CKX01 | Cô Nguyễn Thị Hương Thảo | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | PQ-A.207 | 8-19 | 18/02/2019 | 06/05/2019 | ||
175 | 18227150000806 | Tin học đại cương | CLC_18CKX01 | ThS. Nguyễn Quốc Thanh | 4 | 75 | 2 | Chiều | 5 | T1-PM10 | 19 | 06/05/2019 | 06/05/2019 | ||
176 | 18227150006501 | Thực hành Kỹ năng bán hàng | CLC_18CKX01 | ThS. Mai Thoại Diễm Phương | 2 | 60 | 3 | Sáng | 5 | PQ-A.207 | 8-20 | 19/02/2019 | 14/05/2019 | ||
177 | 18227150000306 | Kinh tế vi mô (*) | CLC_18CKX01 | ThS. Hà Văn Dũng | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | PQ-A.207 | 8-19 | 20/02/2019 | 08/05/2019 | ||
178 | 18227150000806 | Tin học đại cương | CLC_18CKX01 | ThS. Nguyễn Quốc Thanh | 4 | 75 | 5 | Sáng | 5 | T1-PM10 | 8-21 | 21/02/2019 | 23/05/2019 | ||
179 | 18227150002701 | Kỹ năng bán hàng | CLC_18CKX01 | ThS. Mai Thoại Diễm Phương | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | PQ-A.207 | 8-18 | 22/02/2019 | 03/05/2019 | ||
180 | 18227150001603 | Quản trị học | CLC_18CKX01 | ThS. Lượng Văn Quốc | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | PQ-A.207 | 8-18 | 23/02/2019 | 04/05/2019 | ||
181 | 18227150000819 | Tin học đại cương | CLC_18CKX01 - nhom 2 | ThS. Nguyễn Huy Khang | 4 | 75 | 2 | Chiều | 5 | T1-PM08 | 20-21 | 13/05/2019 | 20/05/2019 | ||
182 | 18227150000819 | Tin học đại cương | CLC_18CKX01 - nhom 2 | ThS. Nguyễn Huy Khang | 4 | 75 | 3 | Chiều | 5 | T1-PM08 | 8-21 | 19/02/2019 | 21/05/2019 | ||
183 | 18227150000807 | Tin học đại cương | CLC_18CKX02 | ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung | 4 | 75 | 2 | Sáng | 5 | T1-PM07 | 19 | 06/05/2019 | 06/05/2019 | ||
184 | 18227150006502 | Thực hành Kỹ năng bán hàng | CLC_18CKX02 | ThS. Mai Thoại Diễm Phương | 2 | 60 | 3 | Chiều | 5 | PQ-A.208 | 8-20 | 19/02/2019 | 14/05/2019 | ||
185 | 18227150000507 | Pháp luật đại cương | CLC_18CKX02 | ThS. Trần Văn B́nh | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | PQ-A.208 | 8-19 | 20/02/2019 | 08/05/2019 | ||
186 | 18227150000807 | Tin học đại cương | CLC_18CKX02 | ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung | 4 | 75 | 5 | Sáng | 5 | T1-PM04 | 8-21 | 21/02/2019 | 23/05/2019 | ||
187 | 18227150000307 | Kinh tế vi mô (*) | CLC_18CKX02 | ThS. Nguyễn Cao Anh | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | PQ-A.208 | 8-18 | 21/02/2019 | 02/05/2019 | ||
188 | 18227150002702 | Kỹ năng bán hàng | CLC_18CKX02 | ThS. Mai Thoại Diễm Phương | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | PQ-A.208 | 8-18 | 22/02/2019 | 03/05/2019 | ||
189 | 18227150001604 | Quản trị học | CLC_18CKX02 | TS. Phạm Thị Ngọc Mai | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | PQ-A.208 | 8-18 | 23/02/2019 | 04/05/2019 | ||
190 | 18227150000820 | Tin học đại cương | CLC_18CKX02 - nhom 2 | ThS. Nguyễn Huy Khang | 4 | 75 | 4 | Sáng | 5 | T1-PM06 | 8-21 | 20/02/2019 | 22/05/2019 | ||
191 | 18227150000820 | Tin học đại cương | CLC_18CKX02 - nhom 2 | ThS. Nguyễn Huy Khang | 4 | 75 | 7 | Sáng | 5 | T1-PM07 | 19-20 | 11/05/2019 | 18/05/2019 | ||
192 | 18227150002610 | Chính trị | CLC_18CMA01 | ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền | 5 | 90 | 2 | Sáng | 5 | PQ-A.203 | 8-21 | 18/02/2019 | 20/05/2019 | ||
193 | 18227150000308 | Kinh tế vi mô (*) | CLC_18CMA01 | ThS. Huỳnh Hiền Hải | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | PQ-A.203 | 8-19 | 19/02/2019 | 07/05/2019 | ||
194 | 18227150012001 | Nguyên lư marketing | CLC_18CMA01 | TS. Nguyễn Thị Hồng Nguyệt | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | PQ-A.203 | 8-19 | 20/02/2019 | 08/05/2019 | ||
195 | 18227150000808 | Tin học đại cương | CLC_18CMA01 | ThS. Trần Anh Sơn | 4 | 75 | 5 | Sáng | 5 | T1-PM09 | 10 | 07/03/2019 | 07/03/2019 | ||
196 | 18227150001605 | Quản trị học | CLC_18CMA01 | ThS. Nguyễn Thị Hải B́nh | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | PQ-A.203 | 8-18 | 22/02/2019 | 03/05/2019 | ||
197 | 18227150000808 | Tin học đại cương | CLC_18CMA01 | ThS. Trần Anh Sơn | 4 | 75 | 6 | Chiều | 5 | T1-PM04 | 8-21 | 22/02/2019 | 24/05/2019 | ||
198 | 18227150000508 | Pháp luật đại cương | CLC_18CMA01 | ThS. Kinh Thị Tuyết | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | PQ-A.203 | 8-18 | 23/02/2019 | 04/05/2019 | ||
199 | 18227150002610 | Chính trị | CLC_18CMA01 | ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền | 5 | 90 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.201 | 8-12 | 23/02/2019 | 23/03/2019 | ||
200 | 18227150000821 | Tin học đại cương | CLC_18CMA01 - nhom 2 | Thầy Bùi Mạnh Trường | 4 | 75 | 4 | Chiều | 5 | T1-PM10 | 8-21 | 20/02/2019 | 22/05/2019 | ||
201 | 18227150000821 | Tin học đại cương | CLC_18CMA01 - nhom 2 | Thầy Bùi Mạnh Trường | 4 | 75 | 5 | Sáng | 5 | T1-PM09 | 8-9 | 21/02/2019 | 28/02/2019 | ||
202 | 18227150001606 | Quản trị học | CLC_18CMA02 | Thầy Hoàng Văn Trung | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | PQ-A.206 | 8-19 | 18/02/2019 | 06/05/2019 | ||
203 | 18227150000809 | Tin học đại cương | CLC_18CMA02 | ThS. Nguyễn Quốc Thanh | 4 | 75 | 3 | Sáng | 5 | T1-PM03 | 21 | 21/05/2019 | 21/05/2019 | ||
204 | 18227150002611 | Chính trị | CLC_18CMA02 | ThS. Ngô Quang Thịnh | 5 | 90 | 3 | Chiều | 5 | PQ-A.206 | 8-21 | 19/02/2019 | 21/05/2019 | ||
205 | 18227150000309 | Kinh tế vi mô (*) | CLC_18CMA02 | TS. Nguyễn Văn Giáp | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | PQ-A.206 | 8-19 | 20/02/2019 | 08/05/2019 | ||
206 | 18227150002611 | Chính trị | CLC_18CMA02 | ThS. Ngô Quang Thịnh | 5 | 90 | 5 | Sáng | 5 | PQ-B.503 | 8-12 | 21/02/2019 | 21/03/2019 | ||
207 | 18227150012002 | Nguyên lư marketing | CLC_18CMA02 | Cô Nguyễn Thị Thúy | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | PQ-A.206 | 8-18 | 21/02/2019 | 02/05/2019 | ||
208 | 18227150000509 | Pháp luật đại cương | CLC_18CMA02 | ThS. Ngô Thị Duyên | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | PQ-A.206 | 8-18 | 22/02/2019 | 03/05/2019 | ||
209 | 18227150000809 | Tin học đại cương | CLC_18CMA02 | ThS. Nguyễn Quốc Thanh | 4 | 75 | 7 | Chiều | 5 | T1-PM06 | 8-21 | 23/02/2019 | 25/05/2019 | ||
210 | 18227150000822 | Tin học đại cương | CLC_18CMA02 - nhom 2 | ThS. Nguyễn Quốc Thanh | 4 | 75 | 3 | Sáng | 5 | T1-PM03 | 20 | 14/05/2019 | 14/05/2019 | ||
211 | 18227150000822 | Tin học đại cương | CLC_18CMA02 - nhom 2 | ThS. Nguyễn Quốc Thanh | 4 | 75 | 6 | Sáng | 5 | T1-PM10 | 8-21 | 22/02/2019 | 24/05/2019 | ||
212 | 18227150000810 | Tin học đại cương | CLC_18CMA03 | ThS. Trần Anh Sơn | 4 | 75 | 2 | Sáng | 5 | T1-PM06 | 8-21 | 18/02/2019 | 20/05/2019 | ||
213 | 18227150001607 | Quản trị học | CLC_18CMA03 | Thầy Hoàng Văn Trung | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | PQ-B.405 | 8-19 | 19/02/2019 | 07/05/2019 | ||
214 | 18227150000510 | Pháp luật đại cương | CLC_18CMA03 | ThS. Hồ Thị Thanh Trúc | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | PQ-B.405 | 8-19 | 20/02/2019 | 08/05/2019 | ||
215 | 18227150002612 | Chính trị | CLC_18CMA03 | ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa | 5 | 90 | 4 | Chiều | 5 | PQ-B.403 | 17-21 | 24/04/2019 | 22/05/2019 | ||
216 | 18227150002612 | Chính trị | CLC_18CMA03 | ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa | 5 | 90 | 5 | Sáng | 5 | PQ-B.405 | 8-21 | 21/02/2019 | 23/05/2019 | ||
217 | 18227150000810 | Tin học đại cương | CLC_18CMA03 | ThS. Trần Anh Sơn | 4 | 75 | 5 | Chiều | 5 | T1-PM07 | 19-20 | 09/05/2019 | 16/05/2019 | ||
218 | 18227150000310 | Kinh tế vi mô (*) | CLC_18CMA03 | ThS. Phan Ngọc Yến Xuân | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | PQ-B.405 | 8-18 | 22/02/2019 | 03/05/2019 | ||
219 | 18227150012003 | Nguyên lư marketing | CLC_18CMA03 | Cô Nguyễn Thị Thúy | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | PQ-B.405 | 8-18 | 23/02/2019 | 04/05/2019 | ||
220 | 18227150000823 | Tin học đại cương | CLC_18CMA03 - nhom 2 | Thầy Bùi Mạnh Trường | 4 | 75 | 3 | Chiều | 5 | T1-PM06 | 21 | 21/05/2019 | 21/05/2019 | ||
221 | 18227150000823 | Tin học đại cương | CLC_18CMA03 - nhom 2 | Thầy Bùi Mạnh Trường | 4 | 75 | 5 | Chiều | 5 | T1-PM10 | 8-21 | 21/02/2019 | 23/05/2019 | ||
222 | 18227150000811 | Tin học đại cương | CLC_18CQT01 | ThS. Nguyễn Huy Khang | 4 | 75 | 2 | Sáng | 5 | T1-PM10 | 8-21 | 18/02/2019 | 20/05/2019 | ||
223 | 18227150001608 | Quản trị học | CLC_18CQT01 | ThS. Thái Kim Phong | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | PQ-B.403 | 8-19 | 20/02/2019 | 08/05/2019 | ||
224 | 18227150002613 | Chính trị | CLC_18CQT01 | Thầy Trần Hồ | 5 | 90 | 4 | Chiều | 5 | PQ-A.201 | 16-21 | 17/04/2019 | 22/05/2019 | ||
225 | 18227150000511 | Pháp luật đại cương | CLC_18CQT01 | ThS. Hồ Thị Thanh Trúc | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | PQ-B.403 | 8-18 | 21/02/2019 | 02/05/2019 | ||
226 | 18227150002613 | Chính trị | CLC_18CQT01 | Thầy Trần Hồ | 5 | 90 | 6 | Sáng | 5 | PQ-B.403 | 8-20 | 22/02/2019 | 17/05/2019 | ||
227 | 18227150000811 | Tin học đại cương | CLC_18CQT01 | ThS. Nguyễn Huy Khang | 4 | 75 | 6 | Chiều | 5 | T1-PM10 | 19-20 | 10/05/2019 | 17/05/2019 | ||
228 | 18227150000311 | Kinh tế vi mô (*) | CLC_18CQT01 | ThS. Trần Lục Thanh Tuyền | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | PQ-B.403 | 8-18 | 23/02/2019 | 04/05/2019 | ||
229 | 18227150001401 | Đồ án Quản trị kinh doanh | CLC_18CQT01 | 2 | 60 | 5 | |||||||||
230 | 18227150000824 | Tin học đại cương | CLC_18CQT01 - nhom 2 | Thầy Bùi Mạnh Trường | 4 | 75 | 3 | Sáng | 5 | T1-PM06 | 8-21 | 19/02/2019 | 21/05/2019 | ||
231 | 18227150000824 | Tin học đại cương | CLC_18CQT01 - nhom 2 | Thầy Bùi Mạnh Trường | 4 | 75 | 3 | Chiều | 5 | T1-PM04 | 8-9 | 19/02/2019 | 26/02/2019 | ||
232 | 18227150002614 | Chính trị | CLC_18CQT02 | ThS. Ngô Quang Thịnh | 5 | 90 | 2 | Sáng | 5 | PQ-B.403 | 17-20 | 22/04/2019 | 13/05/2019 | ||
233 | 18227150000312 | Kinh tế vi mô (*) | CLC_18CQT02 | ThS. Phan Ngọc Yến Xuân | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | PQ-B.402 | 8-19 | 18/02/2019 | 06/05/2019 | ||
234 | 18227150000812 | Tin học đại cương | CLC_18CQT02 | ThS. Trần Anh Sơn | 4 | 75 | 3 | Sáng | 5 | T1-PM02 | 19 | 07/05/2019 | 07/05/2019 | ||
235 | 18227150001609 | Quản trị học | CLC_18CQT02 | Thầy Hoàng Văn Trung | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | PQ-B.402 | 8-19 | 19/02/2019 | 07/05/2019 | ||
236 | 18227150000512 | Pháp luật đại cương | CLC_18CQT02 | ThS. Ngô Thị Duyên | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | PQ-B.402 | 8-19 | 20/02/2019 | 08/05/2019 | ||
237 | 18227150002614 | Chính trị | CLC_18CQT02 | ThS. Ngô Quang Thịnh | 5 | 90 | 5 | Chiều | 5 | PQ-B.402 | 8-21 | 21/02/2019 | 23/05/2019 | ||
238 | 18227150000812 | Tin học đại cương | CLC_18CQT02 | ThS. Trần Anh Sơn | 4 | 75 | 7 | Chiều | 5 | T1-PM10 | 8-21 | 23/02/2019 | 25/05/2019 | ||
239 | 18227150001402 | Đồ án Quản trị kinh doanh | CLC_18CQT02 | 2 | 60 | 5 | |||||||||
240 | 18227150000825 | Tin học đại cương | CLC_18CQT02 - nhom 2 | ThS. Lê Thị Kim Thoa | 4 | 75 | 3 | Sáng | 5 | T1-PM02 | 20-21 | 14/05/2019 | 21/05/2019 | ||
241 | 18227150000825 | Tin học đại cương | CLC_18CQT02 - nhom 2 | ThS. Lê Thị Kim Thoa | 4 | 75 | 4 | Sáng | 5 | T1-PM10 | 8-21 | 20/02/2019 | 22/05/2019 | ||
242 | 18227150000703 | Tài chính tiền tệ (*) | CLC_18CTC01 | ThS. Nguyễn Xuân Dũng | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | PQ-B.501 | 8-19 | 18/02/2019 | 06/05/2019 | ||
243 | 18227150000402 | Nguyên lư kế toán | CLC_18CTC01 | ThS. Thái Trần Vân Hạnh | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | PQ-B.501 | 8-19 | 19/02/2019 | 07/05/2019 | ||
244 | 18227150000313 | Kinh tế vi mô (*) | CLC_18CTC01 | TS. Nguyễn Văn Giáp | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | PQ-B.501 | 8-19 | 20/02/2019 | 08/05/2019 | ||
245 | 18227150000601 | Tài chính doanh nghiệp 1 (*) | CLC_18CTC01 | ThS. Đinh Ngọc Tín | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | PQ-B.501 | 8-18 | 21/02/2019 | 02/05/2019 | ||
246 | 18227150000813 | Tin học đại cương | CLC_18CTC01 | Thầy Nguyễn Chí Đạt | 4 | 75 | 5 | Chiều | 5 | T1-PM02 | 20 | 16/05/2019 | 16/05/2019 | ||
247 | 18227150000513 | Pháp luật đại cương | CLC_18CTC01 | ThS. Ngô Thị Duyên | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | PQ-B.501 | 8-18 | 22/02/2019 | 03/05/2019 | ||
248 | 18227150000813 | Tin học đại cương | CLC_18CTC01 | Thầy Nguyễn Chí Đạt | 4 | 75 | 7 | Sáng | 5 | T1-PM01 | 8-21 | 23/02/2019 | 25/05/2019 | ||
249 | 18227150000826 | Tin học đại cương | CLC_18CTC01 - nhom 2 | ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt | 4 | 75 | 2 | Chiều | 5 | T1-PM06 | 8-21 | 18/02/2019 | 20/05/2019 | ||
250 | 18227150000826 | Tin học đại cương | CLC_18CTC01 - nhom 2 | ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt | 4 | 75 | 6 | Chiều | 5 | T1-PM08 | 19-20 | 10/05/2019 | 17/05/2019 | ||
251 | 18227150000514 | Pháp luật đại cương | CLC_18CTQ01 | Cô Nguyễn Thị Hương Thảo | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | PQ-B.506 | 8-19 | 18/02/2019 | 06/05/2019 | ||
252 | 18227150000314 | Kinh tế vi mô (*) | CLC_18CTQ01 | ThS. Nguyễn Cao Anh | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | PQ-B.506 | 8-19 | 19/02/2019 | 07/05/2019 | ||
253 | 18227150000814 | Tin học đại cương | CLC_18CTQ01 | ThS. Nguyễn Quốc Thanh | 4 | 75 | 4 | Sáng | 5 | T1-PM03 | 19 | 08/05/2019 | 08/05/2019 | ||
254 | 18227150000403 | Nguyên lư kế toán | CLC_18CTQ01 | ThS. Lê Văn Tuấn | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | PQ-B.506 | 8-19 | 20/02/2019 | 08/05/2019 | ||
255 | 18227150000814 | Tin học đại cương | CLC_18CTQ01 | ThS. Nguyễn Quốc Thanh | 4 | 75 | 5 | Chiều | 5 | T1-PM09 | 8-21 | 21/02/2019 | 23/05/2019 | ||
256 | 18227150015401 | Thuế tiêu dùng | CLC_18CTQ01 | TS. GVC.Lê xuân Quang | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | PQ-B.506 | 8-18 | 22/02/2019 | 03/05/2019 | ||
257 | 18227150015501 | Thuế thu nhập | CLC_18CTQ01 | ThS. Nguyễn Tấn Quang | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | PQ-B.506 | 8-18 | 23/02/2019 | 04/05/2019 | ||
258 | 18227150002401 | Đồ án Thuế | CLC_18CTQ01 | 2 | 60 | 5 | |||||||||
259 | 18227150000827 | Tin học đại cương | CLC_18CTQ01 - nhom 2 | ThS. Nguyễn Huy Khang | 4 | 75 | 3 | Sáng | 5 | T1-PM10 | 8-21 | 19/02/2019 | 21/05/2019 | ||
260 | 18227150000827 | Tin học đại cương | CLC_18CTQ01 - nhom 2 | ThS. Nguyễn Huy Khang | 4 | 75 | 5 | Sáng | 5 | T1-PM09 | 19-20 | 09/05/2019 | 16/05/2019 | ||
261 | 18227150017001 | Kỹ năng giao tiếp | ThS. Trần Thị Thảo | 1 | 12 | 2 | Sáng | 4 | Q9-B.006 | 2-4 | 07/01/2019 | 21/01/2019 | |||
262 | 18227150017307 | Kỹ năng t́m việc làm | ThS. Nguyễn Vơ Huệ Anh | 1 | 12 | 2 | Sáng | 4 | T2-P.301 | 13-15 | 25/03/2019 | 08/04/2019 | |||
263 | 18227150017204 | Kỹ năng tư duy hiệu quả | ThS. Nguyễn Thị Kim Chi | 1 | 12 | 2 | Sáng | 4 | T2-P.301 | 9-11 | 25/02/2019 | 11/03/2019 | |||
264 | 18227150017007 | Kỹ năng giao tiếp | ThS. Nguyễn Vơ Huệ Anh | 1 | 12 | 2 | Chiều | 4 | T2-P.201 | 13-15 | 25/03/2019 | 08/04/2019 | |||
265 | 18227150017301 | Kỹ năng t́m việc làm | ThS. Nguyễn Văn Phong | 1 | 12 | 2 | Chiều | 4 | Q9-B.006 | 2-4 | 07/01/2019 | 21/01/2019 | |||
266 | 18227150017209 | Kỹ năng tư duy hiệu quả | ThS. Nguyễn Minh Hiền | 1 | 12 | 2 | Chiều | 4 | Q9-B.101 | 13-15 | 25/03/2019 | 08/04/2019 | |||
267 | 18227150017105 | Kỹ năng thuyết tŕnh và làm việc nhóm | ThS. Nguyễn Minh Hiền | 1 | 12 | 2 | Chiều | 4 | Q9-B.101 | 9-11 | 25/02/2019 | 11/03/2019 | |||
268 | 18227150017002 | Kỹ năng giao tiếp | ThS. Lê Thị Thúy Hà | 1 | 12 | 3 | Sáng | 4 | T2-P.301 | 2-4 | 08/01/2019 | 22/01/2019 | |||
269 | 18227150017304 | Kỹ năng t́m việc làm | ThS. Nguyễn Vơ Huệ Anh | 1 | 12 | 3 | Sáng | 4 | T2-P.301 | 9-11 | 26/02/2019 | 12/03/2019 | |||
270 | 18227150017207 | Kỹ năng tư duy hiệu quả | ThS. Lê Nữ Diễm Hương | 1 | 12 | 3 | Sáng | 4 | Q9-B.006 | 13-15 | 26/03/2019 | 09/04/2019 | |||
271 | 18227150017109 | Kỹ năng thuyết tŕnh và làm việc nhóm | ThS. Trần Thị Thảo | 1 | 12 | 3 | Sáng | 4 | T2-P.301 | 13-15 | 26/03/2019 | 09/04/2019 | |||
272 | 18227150017008 | Kỹ năng giao tiếp | ThS. Lê Nữ Diễm Hương | 1 | 12 | 3 | Chiều | 4 | Q9-B.006 | 13-15 | 26/03/2019 | 09/04/2019 | |||
273 | 18227150017302 | Kỹ năng t́m việc làm | ThS. Nguyễn Kim Vui | 1 | 12 | 3 | Chiều | 4 | T2-P.301 | 2-4 | 08/01/2019 | 22/01/2019 | |||
274 | 18227150017104 | Kỹ năng thuyết tŕnh và làm việc nhóm | ThS. Nguyễn Thị Trường Hân | 1 | 12 | 3 | Chiều | 4 | T2-P.301 | 9-11 | 26/02/2019 | 12/03/2019 | |||
275 | 18227150017003 | Kỹ năng giao tiếp | ThS. Nguyễn Thị Trường Hân | 1 | 12 | 4 | Sáng | 4 | Q9-B.101 | 2-4 | 09/01/2019 | 23/01/2019 | |||
276 | 18227150017308 | Kỹ năng t́m việc làm | ThS. Trần Thị Thảo | 1 | 12 | 4 | Sáng | 4 | Q9-B.006 | 13-15 | 27/03/2019 | 10/04/2019 | |||
277 | 18227150017205 | Kỹ năng tư duy hiệu quả | ThS. Lê Nữ Diễm Hương | 1 | 12 | 4 | Sáng | 4 | Q9-B.006 | 9-11 | 27/02/2019 | 13/03/2019 | |||
278 | 18227150017103 | Kỹ năng thuyết tŕnh và làm việc nhóm | ThS. Nguyễn Vơ Huệ Anh | 1 | 12 | 4 | Sáng | 4 | Q9-B.006 | 2-4 | 09/01/2019 | 23/01/2019 | |||
279 | 18227150017009 | Kỹ năng giao tiếp | ThS. Trần Thị Thảo | 1 | 12 | 4 | Chiều | 4 | Q9-B.006 | 13-15 | 27/03/2019 | 10/04/2019 | |||
280 | 18227150017303 | Kỹ năng t́m việc làm | ThS. Nguyễn Vơ Huệ Anh | 1 | 12 | 4 | Chiều | 4 | Q9-B.102 | 2-4 | 09/01/2019 | 23/01/2019 | |||
281 | 18227150017203 | Kỹ năng tư duy hiệu quả | ThS. Lư Thị Bích Hồng | 1 | 12 | 4 | Chiều | 4 | T2-P.301 | 2-4 | 09/01/2019 | 23/01/2019 | |||
282 | 18227150017106 | Kỹ năng thuyết tŕnh và làm việc nhóm | ThS. Lê Nữ Diễm Hương | 1 | 12 | 4 | Chiều | 4 | Q9-B.006 | 9-11 | 27/02/2019 | 13/03/2019 | |||
283 | 18227150017004 | Kỹ năng giao tiếp | ThS. Nguyễn Thị Trường Hân | 1 | 12 | 5 | Sáng | 4 | T2-P.301 | 9-11 | 28/02/2019 | 14/03/2019 | |||
284 | 18227150017306 | Kỹ năng t́m việc làm | ThS. Nguyễn Kim Vui | 1 | 12 | 5 | Sáng | 4 | Q9-B.006 | 9-11 | 28/02/2019 | 14/03/2019 | |||
285 | 18227150017201 | Kỹ năng tư duy hiệu quả | ThS. Trần hữu Trần Huy | 1 | 12 | 5 | Sáng | 4 | Q9-B.006 | 2-4 | 10/01/2019 | 24/01/2019 | |||
286 | 18227150017107 | Kỹ năng thuyết tŕnh và làm việc nhóm | ThS. Trần Thị Thảo | 1 | 12 | 5 | Sáng | 4 | T2-P.301 | 13-15 | 28/03/2019 | 11/04/2019 | |||
287 | 18227150017006 | Kỹ năng giao tiếp | ThS. Nguyễn Thị Trường Hân | 1 | 12 | 5 | Chiều | 4 | T2-P.301 | 9-11 | 28/02/2019 | 14/03/2019 | |||
288 | 18227150017305 | Kỹ năng t́m việc làm | ThS. Nguyễn Kim Vui | 1 | 12 | 5 | Chiều | 4 | Q9-B.006 | 9-11 | 28/02/2019 | 14/03/2019 | |||
289 | 18227150017208 | Kỹ năng tư duy hiệu quả | ThS. Lê Nữ Diễm Hương | 1 | 12 | 5 | Chiều | 4 | T2-P.301 | 13-15 | 28/03/2019 | 11/04/2019 | |||
290 | 18227150017101 | Kỹ năng thuyết tŕnh và làm việc nhóm | ThS. Lê Thị Thúy Hà | 1 | 12 | 5 | Chiều | 4 | T2-P.301 | 2-4 | 10/01/2019 | 24/01/2019 | |||
291 | 18227150017005 | Kỹ năng giao tiếp | ThS. Lê Nữ Diễm Hương | 1 | 12 | 6 | Sáng | 4 | Q9-B.006 | 9-11 | 01/03/2019 | 15/03/2019 | |||
292 | 18227150017309 | Kỹ năng t́m việc làm | ThS. Nguyễn Kim Vui | 1 | 12 | 6 | Sáng | 4 | T2-P.301 | 13-15 | 29/03/2019 | 12/04/2019 | |||
293 | 18227150017202 | Kỹ năng tư duy hiệu quả | ThS. Lê Nữ Diễm Hương | 1 | 12 | 6 | Sáng | 4 | T2-P.301 | 2-4 | 11/01/2019 | 25/01/2019 | |||
294 | 18227150017108 | Kỹ năng thuyết tŕnh và làm việc nhóm | ThS. Nguyễn Thị Trường Hân | 1 | 12 | 6 | Sáng | 4 | Q9-B.006 | 13-15 | 29/03/2019 | 12/04/2019 | |||
295 | 18227150017206 | Kỹ năng tư duy hiệu quả | ThS. Lê Nữ Diễm Hương | 1 | 12 | 6 | Chiều | 4 | Q9-B.006 | 9-11 | 01/03/2019 | 15/03/2019 | |||
296 | 18227150017102 | Kỹ năng thuyết tŕnh và làm việc nhóm | ThS. Lê Nữ Diễm Hương | 1 | 12 | 6 | Chiều | 4 | Q9-B.102 | 2-4 | 11/01/2019 | 25/01/2019 | |||
297 | 18227063034501 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN | C15Q1B1 | ThS. GVC.Đặng Hữu Sửu | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | Q9-B.108 | 8-13 | 22/02/2019 | 29/03/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
298 | 18227023034501 | Kế toán tài chính 1 | C16Q2A1 | ThS. Ngô Nhật Phương Diễm | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | PQ-B.506 | 8-19 | 18/02/2019 | 06/05/2019 | Lớp ghép 18227150001201 | |
299 | 18227023074501 | Kế toán tài chính 2 | C15Q1A1 | ThS. Phan Thị Huyền | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | Q9-B.102 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | ||
300 | 18227023104501 | Kế toán tài chính 3 | C16Q2A1 | ThS. Ngô Nhật Phương Diễm | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | PQ-B.402 | 2-11 | 12/01/2019 | 16/03/2019 | Lớp ghép 18227150004501 | |
301 | 18227023114501 | Kiểm toán | C16Q2A1 | ThS. Nguyễn Thị Ngọc Oanh | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | PQ-B.402 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | Lớp ghép 18227150004601 | |
302 | 18227043044501 | Kinh tế quốc tế | C15Q1A1 | (Thông báo sau) | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | Q9-B.105 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | ||
303 | 18227043016001 | Kinh tế vi mô (*) | C15Q1A1 | TS. Lê Quang Thông | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | Q9-B.102 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | ||
304 | 18227033163001 | Kỹ năng t́m việc | C15Q1B1 | ThS. Nguyễn Kim Vui | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | Q9-B.108 | 8-13 | 23/02/2019 | 30/03/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
305 | 18227053114501 | Logistics | C16Q2A1 | ThS. Trương Thị Thúy Vị | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | PQ-B.208 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | Lớp ghép 18227150006901 | |
306 | 18227073044501 | Luật tài chính - ngân hàng | C15Q1B1 | Cô Nguyễn Thị Hương Thảo | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | Q9-B.112 | 8-13 | 20/02/2019 | 27/03/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
307 | 18227033044501 | Marketing căn bản | C16Q2A1 | Cô Nguyễn Thị Thúy | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | PQ-A.004 | 8-19 | 19/02/2019 | 07/05/2019 | Lớp ghép 18227150001502 | |
308 | 18227033114501 | Marketing quốc tế | C16Q2A1 | ThS. Vơ hồng Hạnh | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | Q9-B.107 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | Lớp ghép 18227150007501 | |
309 | 18227053074501 | Nghiệp vụ khai báo hải quan | C15Q1A1 | ThS. Dương Phùng Đức | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | Q9-B.105 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | ||
310 | 18227053024501 | Nghiệp vụ ngoại thương | C15Q1A1 | ThS. Trần Thị Trà Giang | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | Q9-B.105 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | ||
311 | 18227023014501 | Nguyên lư kế toán | C15Q1A1 | ThS. Phạm Thị Kim Thanh | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | Q9-B.102 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | ||
312 | 18227063027501 | Những nguyên lư cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | C15Q1A1 | ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa | 5 | 75 | 5 | Chiều | 5 | Q9-B.101 | 8-16 | 21/02/2019 | 18/04/2019 | ||
313 | 18227063027501 | Những nguyên lư cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | C15Q1A1 | ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa | 5 | 75 | 3 | Chiều | 5 | Q9-B.106 | 12-17 | 19/03/2019 | 23/04/2019 | ||
314 | 18227023081501 | Phần mềm kế toán doanh nghiệp | C15Q1A1 | ThS. Phan Thị Huyền | 1 | 30 | 2 | Sáng | 4 | Q9-E.101 | 2-11 | 07/01/2019 | 11/03/2019 | ||
315 | 18227033014501 | Quản trị học | C16Q2A1 | Thầy Hoàng Văn Trung | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | PQ-A.004 | 8-19 | 20/02/2019 | 08/05/2019 | Lớp ghép 18227150001602 | |
316 | 18227033056001 | Quản trị nhân sự | C15Q1A1 | ThS. Trần Thị Siêm | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | Q9-B.102 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | ||
317 | 18227033094501 | Quản trị tài chính (*) | C15Q1A1 | ThS. Nguyễn Minh Nhật | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | Q9-B.112 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | ||
318 | 18227013024501 | Tài chính - Tiền tệ | C15Q1B1 | ThS. Chu Thị Thanh Trang | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | Q9-B.102 | 8-13 | 22/02/2019 | 29/03/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
319 | 18227013036001 | Tài chính doanh nghiệp 1 | C16Q2A1 | ThS. Đinh Ngọc Tín | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | PQ-B.501 | 8-18 | 21/02/2019 | 02/05/2019 | Lớp ghép 18227150000601 | |
320 | 18227083034501 | Tiếng Anh 3 | C15Q1A1 | Thầy Lê Minh Luân | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | Q9-B.105 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | ||
321 | 18227083044501 | Tiếng Anh 4 | C15Q1A1 | ThS. Đoàn Quang Định | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | Q9-B.102 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | ||
322 | 18227083054501 | Tiếng Anh 5 | C15Q1A1 | ThS. Phan Thị Hiền | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | Q9-B.101 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | ||
323 | 18227083064501 | Tiếng Anh 6 | C15Q1A1 | ThS. Đoàn Quang Định | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | Q9-B.101 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | ||
324 | 18227083064502 | Tiếng Anh 6 | C15Q1A1 | ThS. Nguyễn Thị Hằng | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | Q9-B.102 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | ||
325 | 18227043024501 | Toán cao cấp | C15Q1A1 | ThS. Nguyễn Thị Hồng Vân | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | Q9-B.102 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | ||
326 | 18227063014501 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | C15Q1A1 | ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân | 2 | 30 | 6 | Chiều | 4 | Q9-B.105 | 2-11 | 11/01/2019 | 15/03/2019 | ||
327 | 18227053124501 | Thanh toán quốc tế | C16Q2A1 | ThS. Nông Thị Như Mai | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | PQ-B.208 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | Lớp ghép 18227150002101 | |
328 | 18227043034501 | Thống kê kinh tế | C15Q1B1 | ThS. Nguyễn Thị Hồng Vân | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | Q9-B.108 | 8-13 | 23/02/2019 | 30/03/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
329 | 18227013081501 | Thực hành báo cáo thuế | C15Q1B1 | Cô Bùi Kim Tú | 1 | 15 | 6 | Chiều | 5 | Q9-B.102 | 15-17 | 12/04/2019 | 26/04/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
330 | 18227053091501 | Thực hành khai hải quan điện tử | C16Q2A1 | ThS. Trần Anh Sơn | 1 | 15 | 3 | Sáng | 5 | Q9-E.104 | 2-16 | 08/01/2019 | 22/01/2019 | Lớp ghép 18227150008103 | |
331 | 18227023140501 | Thực tế doanh nghiệp | C15Q1B1 | 9 | 135 | 5 | |||||||||
332 | 18227033200501 | Thực tế doanh nghiệp | C15Q1B1 | 9 | 135 | 5 | |||||||||
333 | 18227053160501 | Thực tế doanh nghiệp | C15Q1B1 | 9 | 135 | 5 | |||||||||
334 | 18227053034501 | Thương mại điện tử | C15Q1A1 | Thầy Phạm Quốc Cường | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | Q9-B.105 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | ||
Lưu ư: - Những học phần được đánh dấu (*) là những học phần được giảng bằng tiếng Anh | Tp. HCM, ngày 24 tháng 12 năm 2018 | ||||||||||||||
TL. HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||||
Ghi chú: | KT. TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | ||||||||||||||
- Kư hiệu pḥng học và địa điểm pḥng học: | PHÓ TRƯỞNG PH̉NG | ||||||||||||||
+ Cơ sở 2C Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân B́nh, TP.HCM (gần SVĐ Quân khu 7) | |||||||||||||||
-- Tầng trệt (Khu A): Từ pḥng PQ-A.001 đến PQ-A.007 -- Tầng 1 (Khu A): Từ pḥng PQ-A.101 đến PQ-A.110 | |||||||||||||||
-- Tầng 2 (Khu A): Từ pḥng PQ-A.201 đến PQ-A.211 -- Tầng 3 (Khu A): Từ pḥng PQ-A.301 đến PQ-A.305 | (Đă kư) | ||||||||||||||
-- Tầng 4 (Khu A): Từ pḥng PQ-A.401 đến PQ-A.408 -- Tầng 5 (Khu A): Từ pḥng PQ-A.501 đến PQ-A.507 | |||||||||||||||
-- Tầng trệt (Khu B): Từ pḥng PQ-B.002 đến PQ-B.004 -- Tầng 1 (Khu B): Từ pḥng PQ-B.101 đến PQ-B.105 | |||||||||||||||
-- Tầng 2 (Khu B): Từ pḥng PQ-B.201 đến PQ-B.208 -- Tầng 3 (Khu B): Từ pḥng PQ-B.301 đến PQ-B.306 | |||||||||||||||
-- Tầng 4 (Khu B): Từ pḥng PQ-B.401 đến PQ-B.404 -- Tầng 5 (Khu B): Từ pḥng PQ-B.501 đến PQ-B.507 | ThS. Lê Trọng Tuyến | ||||||||||||||
+ Cơ sở 306 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân B́nh, TP.HCM | |||||||||||||||
-- Pḥng máy vi tính: Từ T1-PM01 đến T1-PM10 | |||||||||||||||
+ Cơ sở 343/4 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân B́nh, TP.HCM | |||||||||||||||
-- Tầng trệt: T2-P.001 -- Tầng 1: T2-P.101 | |||||||||||||||
-- Tầng 2: T2-P.201 -- Tầng 3: T2-P.301 | |||||||||||||||
+ Cơ sở Quận 9: số B2/1A đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||||||||||||
-- Tầng trệt: Từ pḥng Q9-B.005 đến Q9-B.011 -- Tầng 1: Từ pḥng Q9-B.101 đến Q9-B.112 | |||||||||||||||
-- Tầng 2: Từ pḥng Q9-B.201 đến Q9-B.209 -- Tầng 3: Từ pḥng Q9-B.301 đến Q9-B.310 | |||||||||||||||
-- Tầng 4: Từ pḥng Q9-B.401 đến Q9-B.406 | |||||||||||||||
-- Pḥng máy vi tính khu Hiệu bộ: Từ Pḥng Q9-PM107 đến Q9-PM207 | |||||||||||||||
-- Pḥng máy vi tính Khu Thư viện: Từ Pḥng Q9-E.101, Q9-E.104 | |||||||||||||||
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học | |||||||||||||||
+ Buổi sáng 3 tiết/1 buổi học: từ 07h00 - 09h45 + Buổi chiều 3 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 15h45 | |||||||||||||||
+ Buổi sáng 4 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 10h35 + Buổi chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35 | |||||||||||||||
+ Buổi sáng 5 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 11h25 + Buổi chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25 | |||||||||||||||
+ Buổi tối 3 tiết/1 buổi học: từ 18h00 - 20h45 |