BỘ TÀI CHÍNH                        
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING                        
                             
 THỜI KHÓA BIỂU CÁC KHÓA C16Q2, C17Q3 VÀ 18C (CHƯƠNG TR̀NH CHẤT LƯỢNG CAO)
BẬC CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY  HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2019
 
STT
LỚP HỌC PHẦN
TÊN HỌC PHẦN LỚP GIẢNG VIÊN SỐ TC SỐ TIẾT   THỜI KHÓA BIỂU         NGÀY
BẮT ĐẦU
NGÀY
KẾT THÚC
GHI CHÚ
LT TH THỨ BUỔI SỐ TIẾT/BUỔI PH̉NG TUẦN
1 18227013144601 Thực tập cuối khóa và viết khóa luận tốt nghiệp (TCNH) C16Q2A1, C16Q2A2, C16Q2A3   7   315     5          
2 18227023134601 Thực tập cuối khóa và viết khóa luận tốt nghiệp (KT) C16Q2B2, C16Q2B3, C16Q2B1   7   315     5          
3 18227033194601 Thực tập cuối khóa và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKD) C16Q2C1, C16Q2C2, C16Q2C3, C16Q2C4   7   315     5          
4 18227053154601 Thực tập cuối khóa và viết khóa luận tốt nghiệp (KDTM) C16Q2E5, C16Q2E6, C16Q2E1, C16Q2E2, C16Q2E3, C16Q2E4   7   315     5          
5 18227150003701 Marketing ngân hàng C17Q3A4A ThS. Huỳnh Trị An 3 45   3 Sáng 4 Q9-B.108 2-15 08/01/2019 09/04/2019  
6 18227150003501 Tài chính doanh nghiệp 2 (*) C17Q3A4A ThS. Đinh Ngọc Tín 3 45   4 Sáng 4 Q9-B.108 2-15 09/01/2019 10/04/2019  
7 18227150003901 Thực tập nghề nghiệp 1 (TCNH) C17Q3A4A   3   135     5          
8 18227150004001 Thực tập nghề nghiệp 2 (TCNH) C17Q3A4A   3   135     5          
9 18227150002601 Chính trị C17Q3A5A ThS. Mạch Ngọc Thủy 5 90   2 Chiều 5 PQ-A.208 2-9 07/01/2019 25/02/2019  
10 18227150015801 Kế toán tài chính C17Q3A5A ThS. GVC.Nguyễn Trọng Toàn 3 45   3 Chiều 4 PQ-B.503 2-15 08/01/2019 09/04/2019  
11 18227150015502 Thuế thu nhập (*) C17Q3A5A ThS. Nguyễn Tấn Quang 3 45   4 Sáng 4 PQ-B.502 2-15 09/01/2019 10/04/2019  
12 18227150002601 Chính trị C17Q3A5A ThS. Mạch Ngọc Thủy 5 90   4 Chiều 5 PQ-B.503 2-17 09/01/2019 24/04/2019  
13 18227150015001 Sở hữu trí tuệ C17Q3A5A Thầy Nguyễn Quư Thắng 3 45   6 Chiều 4 PQ-B.503 2-15 11/01/2019 12/04/2019  
14 18227150000701 Tài chính tiền tệ C17Q3A5A ThS. Trần Thị Thanh Nga 3 45   7 Chiều 4 PQ-B.503 2-15 12/01/2019 13/04/2019  
15 18227150016201 Thực tập nghề nghiệp 2 (T-HQ) C17Q3A5A, C17Q3A5B   3   135     5          
16 18227150002602 Chính trị C17Q3A5B Thầy Trần Hồ 5 90   2 Chiều 5 Q9-B.108 2-18 07/01/2019 29/04/2019  
17 18227150002602 Chính trị C17Q3A5B Thầy Trần Hồ 5 90   3 Chiều 5 Q9-B.108 2-9 08/01/2019 26/02/2019  
18 18227150015002 Sở hữu trí tuệ C17Q3A5B Thầy Nguyễn Quư Thắng 3 45   4 Chiều 4 Q9-B.108 2-15 09/01/2019 10/04/2019  
19 18227150015802 Kế toán tài chính C17Q3A5B ThS. Nguyễn Thị Nga Dung 3 45   5 Chiều 4 Q9-B.108 2-15 10/01/2019 11/04/2019  
20 18227150000702 Tài chính tiền tệ C17Q3A5B ThS. Nguyễn Thị Mỹ Linh 3 45   6 Chiều 4 Q9-B.108 2-15 11/01/2019 12/04/2019  
21 18227150005201 Kế toán chi phí C17Q3B1A ThS. Trương Thảo Nghi 3 45   2 Sáng 4 PQ-B.402 2-15 07/01/2019 08/04/2019  
22 18227150004601 Kiểm toán (*) C17Q3B1A ThS. Nguyễn Thị Ngọc Oanh 3 45   3 Sáng 4 PQ-B.402 2-15 08/01/2019 09/04/2019  
23 18227150002603 Chính trị C17Q3B1A Thầy Trần Hồ 5 90   4 Sáng 5 PQ-B.402 2-17 09/01/2019 24/04/2019  
24 18227150002001 Tài chính doanh nghiệp (*) C17Q3B1A ThS. Nguyễn Lâm Sơn 3 45   5 Sáng 4 PQ-B.402 2-15 10/01/2019 11/04/2019  
25 18227150005101 Thực hành kế toán mô phỏng công ty dịch vụ kế toán C17Q3B1A ThS. Chu Thị Thương 2   60 6 Sáng 5 Q9-B.010 2-16 11/01/2019 19/04/2019  
26 18227150002603 Chính trị C17Q3B1A Thầy Trần Hồ 5 90   6 Chiều 5 PQ-A.201 2-9 11/01/2019 01/03/2019  
27 18227150004501 Kế toán tài chính 3 C17Q3B1A ThS. Ngô Nhật Phương Diễm 2 30   7 Sáng 4 PQ-B.402 2-11 12/01/2019 16/03/2019  
28 18227150005901 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) C17Q3B1A, C17Q3B1B   4   180     5          
29 18227150005102 Thực hành kế toán mô phỏng công ty dịch vụ kế toán C17Q3B1B ThS. Chu Thị Thương 2   60 2 Sáng 5 Q9-B.010 2-17 07/01/2019 22/04/2019  
30 18227150002604 Chính trị C17Q3B1B ThS. GVC.Đặng Hữu Sửu 5 90   3 Sáng 5 Q9-B.109 2-16 08/01/2019 16/04/2019  
31 18227150005103 Thực hành kế toán mô phỏng công ty dịch vụ kế toán C17Q3B1B ThS. Phan Thị Huyền 2   60 3 Chiều 5 Q9-B.010 2-16 08/01/2019 16/04/2019  
32 18227150004602 Kiểm toán (*) C17Q3B1B ThS. Nguyễn Thị Ngọc Oanh 3 45   4 Sáng 4 Q9-B.109 2-15 09/01/2019 10/04/2019  
33 18227150004502 Kế toán tài chính 3 C17Q3B1B ThS. Ngô Nhật Phương Diễm 2 30   5 Sáng 4 Q9-B.109 2-11 10/01/2019 14/03/2019  
34 18227150002604 Chính trị C17Q3B1B ThS. GVC.Đặng Hữu Sửu 5 90   5 Chiều 5 Q9-B.006 12-17 21/03/2019 25/04/2019  
35 18227150002002 Tài chính doanh nghiệp (*) C17Q3B1B ThS. Nguyễn Minh Nhật 3 45   6 Sáng 4 Q9-B.109 2-15 11/01/2019 12/04/2019  
36 18227150005202 Kế toán chi phí C17Q3B1B ThS. Nguyễn Thị Minh Hằng 3 45   7 Sáng 4 Q9-B.109 2-15 12/01/2019 13/04/2019  
37 18227150005104 Thực hành kế toán mô phỏng công ty dịch vụ kế toán C17Q3B1B ThS. Phan Thị Huyền 2   60 7 Chiều 5 Q9-B.010 2-16 12/01/2019 20/04/2019  
38 18227150009101 Quản trị tài chính doanh nghiệp (*) C17Q3C3A ThS. Đinh Ngọc Tín 3 45   2 Sáng 4 PQ-B.206 2-15 07/01/2019 08/04/2019  
39 18227150009801 Quản trị xúc tiến thương mại C17Q3C3A ThS. Trần Thế Nam 3 45   4 Sáng 4 PQ-B.206 2-15 09/01/2019 10/04/2019  
40 18227150009001 Quản trị bán hàng (*) C17Q3C3A ThS. GVC.Phạm Quốc Luyến 3 45   5 Sáng 4 PQ-B.206 2-15 10/01/2019 11/04/2019  
41 18227150009401 Thực hành Quản trị bán hàng C17Q3C3A ThS. GVC.Phạm Quốc Luyến 2   60 6 Sáng 5 PQ-B.206 2-16 11/01/2019 19/04/2019  
42 18227150009701 Bán hàng căn bản C17Q3C3A ThS. GVC.Phạm Quốc Luyến 3 45   7 Sáng 4 PQ-B.206 2-15 12/01/2019 13/04/2019  
43 18227150010201 Thực tập nghề nghiệp 2 (QTKD) C17Q3C3A, C17Q3C3B, C17Q3C3C   4   180     5          
44 18227150009402 Thực hành Quản trị bán hàng C17Q3C3B ThS. Lưu Thanh Thủy 2   60 2 Sáng 5 Q9-B.106 2-17 07/01/2019 22/04/2019  
45 18227150009002 Quản trị bán hàng (*) C17Q3C3B ThS. Lưu Thanh Thủy 3 45   3 Sáng 4 Q9-B.106 2-15 08/01/2019 09/04/2019  
46 18227150009702 Bán hàng căn bản C17Q3C3B ThS. Mai Thoại Diễm Phương 3 45   4 Sáng 4 Q9-B.106 2-15 09/01/2019 10/04/2019  
47 18227150009802 Quản trị xúc tiến thương mại C17Q3C3B ThS. Nguyễn Ngọc Hạnh 3 45   6 Sáng 4 Q9-B.106 2-15 11/01/2019 12/04/2019  
48 18227150009102 Quản trị tài chính doanh nghiệp (*) C17Q3C3B ThS. Nguyễn Minh Nhật 3 45   7 Sáng 4 Q9-B.106 2-15 12/01/2019 13/04/2019  
49 18227150009103 Quản trị tài chính doanh nghiệp (*) C17Q3C3C ThS. Nguyễn Minh Nhật 3 45   2 Chiều 4 Q9-B.110 2-15 07/01/2019 08/04/2019  
50 18227150009003 Quản trị bán hàng (*) C17Q3C3C ThS. Lưu Thanh Thủy 3 45   3 Chiều 4 Q9-B.110 2-15 08/01/2019 09/04/2019  
51 18227150009703 Bán hàng căn bản C17Q3C3C ThS. Mai Thoại Diễm Phương 3 45   4 Chiều 4 Q9-B.110 2-15 09/01/2019 10/04/2019  
52 18227150009803 Quản trị xúc tiến thương mại C17Q3C3C ThS. Nguyễn Ngọc Hạnh 3 45   6 Chiều 4 Q9-B.110 2-15 11/01/2019 12/04/2019  
53 18227150009403 Thực hành Quản trị bán hàng C17Q3C3C ThS. Lưu Thanh Thủy 2   60 7 Chiều 5 Q9-B.110 2-16 12/01/2019 20/04/2019  
54 18227150012801 Digital marketing C17Q3C4A ThS. Lâm Ngọc Thùy 3 45   2 Sáng 4 Q9-PM202 2-15 07/01/2019 08/04/2019  
55 18227150007501 Marketing quốc tế (*) C17Q3C4A ThS. Vơ hồng Hạnh 3 45   4 Sáng 4 Q9-B.107 2-15 09/01/2019 10/04/2019  
56 18227150012901 Kỹ thuật quảng cáo C17Q3C4A Cô Nguyễn Thị Thúy 3 45   6 Sáng 4 Q9-B.107 2-15 11/01/2019 12/04/2019  
57 18227150013401 Thực tập nghề nghiệp 1 (Marketing) C17Q3C4A   4   180     5          
58 18227150013501 Thực tập nghề nghiệp 2 (Marketing) C17Q3C4A   4   180     5          
59 18227150010701 Nghiệp vụ nhà hàng 1 C17Q3C6A ThS. Đoàn Quang Đồng 3 45   2 Chiều 4 Q9-B.109 2-15 07/01/2019 08/04/2019  
60 18227150002605 Chính trị C17Q3C6A ThS. Mạch Ngọc Thủy 5 90   3 Chiều 5 Q9-B.109 8-11 19/02/2019 12/03/2019  
61 18227150011101 Nghiệp vụ nhà hàng 2 C17Q3C6A ThS. Đoàn Quang Đồng 3 45   4 Chiều 4 Q9-B.109 2-15 09/01/2019 10/04/2019  
62 18227150011001 Nghiệp vụ pha chế đồ uống C17Q3C6A ThS. Nguyễn Duy anh Kiệt 3 45   5 Chiều 4 Q9-B.109 2-15 10/01/2019 11/04/2019  
63 18227150011501 Quản trị khu du lịch C17Q3C6A PGS.TS. Nguyễn Công Hoan 3 45   6 Chiều 4 Q9-B.109 2-15 11/01/2019 12/04/2019  
64 18227150002605 Chính trị C17Q3C6A ThS. Mạch Ngọc Thủy 5 90   7 Chiều 5 Q9-B.109 2-18 12/01/2019 04/05/2019  
65 18227150011801 Thực tập nghề nghiệp 2 (QTKS) C17Q3C6A, C17Q3C6B   3   135     5          
66 18227150011502 Quản trị khu du lịch C17Q3C6B PGS.TS. Nguyễn Công Hoan 3 45   2 Sáng 4 PQ-B.208 2-15 07/01/2019 08/04/2019  
67 18227150011002 Nghiệp vụ pha chế đồ uống C17Q3C6B ThS. Nguyễn Duy anh Kiệt 3 45   3 Sáng 4 PQ-B.208 2-15 08/01/2019 09/04/2019  
68 18227150002606 Chính trị C17Q3C6B ThS. Mạch Ngọc Thủy 5 90   4 Sáng 5 PQ-A.208 10-14 06/03/2019 03/04/2019  
69 18227150010702 Nghiệp vụ nhà hàng 1 C17Q3C6B ThS. Đoàn Quang Đồng 3 45   6 Sáng 4 PQ-B.208 2-15 11/01/2019 12/04/2019  
70 18227150011102 Nghiệp vụ nhà hàng 2 C17Q3C6B ThS. Đoàn Quang Đồng 3 45   6 Chiều 4 PQ-A.204 2-15 11/01/2019 12/04/2019  
71 18227150002606 Chính trị C17Q3C6B ThS. Mạch Ngọc Thủy 5 90   7 Sáng 5 PQ-B.208 2-17 12/01/2019 27/04/2019  
72 18227150013901 Chính sách quản lư hàng hóa XNK (*) C17Q3E1A ThS. Vũ Thu Dung 2 30   2 Sáng 4 PQ-B.404 2-11 07/01/2019 11/03/2019  
73 18227150014401 Kiểm soát hải quan C17Q3E1A ThS. Vũ Thúy Ḥa 3 45   3 Sáng 4 PQ-B.404 2-15 08/01/2019 09/04/2019  
74 18227150014501 Thủ tục hải quan C17Q3E1A ThS. Nguyễn Đức Thuận 3 45   4 Sáng 4 PQ-B.404 2-15 09/01/2019 10/04/2019  
75 18227150007101 Thuế xuất nhập khẩu (*) C17Q3E1A TS. Nguyễn Viết Bằng 3 45   5 Sáng 4 PQ-B.404 2-15 10/01/2019 11/04/2019  
76 18227150015003 Sở hữu trí tuệ C17Q3E1A Thầy Nguyễn Quư Thắng 3 45   5 Chiều 4 PQ-B.003 2-15 10/01/2019 11/04/2019  
77 18227150014801 Kiểm tra sau thông quan C17Q3E1A TS. Lê Trung Đạo 3 45   6 Sáng 4 PQ-B.404 2-15 11/01/2019 12/04/2019  
78 18227150014601 Thực hành khai hải quan C17Q3E1A (Thông báo sau) 2   60 7 Sáng 5 T1-PM05 2-16 12/01/2019 20/04/2019  
79 18227150015101 Thực tập nghề nghiệp 1 (HQ) C17Q3E1A   2   90     5          
80 18227150015201 Thực tập nghề nghiệp 2 (HQ) C17Q3E1A   2   90     5          
81 18227150006901 Logistics (*) C17Q3E2A ThS. Trương Thị Thúy Vị 3 45   2 Chiều 4 PQ-B.208 2-15 07/01/2019 08/04/2019  
82 18227150007102 Thuế xuất nhập khẩu C17Q3E2A TS. GVC.Lê xuân Quang 3 45   3 Chiều 4 PQ-B.208 2-15 08/01/2019 09/04/2019  
83 18227150006201 Marketing dịch vụ C17Q3E2A ThS. Trịnh Thị Hồng Minh 2 30   4 Chiều 4 PQ-B.208 2-11 09/01/2019 13/03/2019  
84 18227150006601 Vận tải - Bảo hiểm hàng hóa XNK (*) C17Q3E2A ThS. Nguyễn Thị Cẩm Loan 3 45   5 Chiều 4 PQ-B.208 2-15 10/01/2019 11/04/2019  
85 18227150002101 Thanh toán quốc tế (*) C17Q3E2A ThS. Nông Thị Như Mai 3 45   6 Chiều 4 PQ-B.208 2-15 11/01/2019 12/04/2019  
86 18227150006701 Thực hành kiểm tra chứng từ kinh doanh C17Q3E2A ThS. Nguyễn Thị Thùy Giang 2   60 7 Chiều 5 PQ-B.208 2-16 12/01/2019 20/04/2019  
87 18227150007201 Thực tập nghề nghiệp 1 (KDXNK) C17Q3E2A, C17Q3E2B, C17Q3E2C   2   90     5          
88 18227150007301 Thực tập nghề nghiệp 2 (KDXNK) C17Q3E2A, C17Q3E2B, C17Q3E2C   2   90     5          
89 18227150007103 Thuế xuất nhập khẩu C17Q3E2B Cô Bùi Kim Tú 3 45   2 Sáng 4 Q9-B.110 2-15 07/01/2019 08/04/2019  
90 18227150006602 Vận tải - Bảo hiểm hàng hóa XNK (*) C17Q3E2B ThS. Nguyễn Thị Cẩm Loan 3 45   3 Sáng 4 Q9-B.107 2-15 08/01/2019 09/04/2019  
91 18227150006202 Marketing dịch vụ C17Q3E2B ThS. Trịnh Thị Hồng Minh 2 30   4 Sáng 4 Q9-B.110 2-11 09/01/2019 13/03/2019  
92 18227150002102 Thanh toán quốc tế (*) C17Q3E2B ThS. Nông Thị Như Mai 3 45   5 Sáng 4 Q9-B.110 2-15 10/01/2019 11/04/2019  
93 18227150006702 Thực hành kiểm tra chứng từ kinh doanh C17Q3E2B ThS. Nguyễn Thị Thùy Giang 2   60 6 Sáng 5 Q9-B.110 2-16 11/01/2019 19/04/2019  
94 18227150006902 Logistics (*) C17Q3E2B ThS. Trương Thị Thúy Vị 3 45   7 Sáng 4 Q9-B.110 2-15 12/01/2019 13/04/2019  
95 18227150006203 Marketing dịch vụ C17Q3E2C ThS. Trịnh Thị Hồng Minh 2 30   2 Chiều 4 Q9-B.107 2-11 07/01/2019 11/03/2019  
96 18227150006603 Vận tải - Bảo hiểm hàng hóa XNK (*) C17Q3E2C ThS. Nguyễn Thị Cẩm Loan 3 45   3 Chiều 4 Q9-B.107 2-15 08/01/2019 09/04/2019  
97 18227150006903 Logistics (*) C17Q3E2C ThS. Trương Thị Thúy Vị 3 45   4 Chiều 4 Q9-B.107 2-15 09/01/2019 10/04/2019  
98 18227150006703 Thực hành kiểm tra chứng từ kinh doanh C17Q3E2C ThS. Nguyễn Thị Huyền 2   60 5 Chiều 5 Q9-B.107 2-16 10/01/2019 18/04/2019  
99 18227150007104 Thuế xuất nhập khẩu  C17Q3E2C Cô Bùi Kim Tú 3 45   6 Chiều 4 Q9-B.107 2-15 11/01/2019 12/04/2019  
100 18227150002103 Thanh toán quốc tế (*) C17Q3E2C ThS. Nông Thị Như Mai 3 45   7 Chiều 4 Q9-B.107 2-15 12/01/2019 13/04/2019  
101 18227150008401 Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu C17Q3E4A ThS. Nguyễn Trung Thành 3 45   2 Chiều 4 PQ-B.404 2-15 07/01/2019 08/04/2019  
102 18227150008301 Thương mại điện tử C17Q3E4A Thầy Phạm Quốc Cường 3 45   3 Chiều 4 PQ-B.404 2-15 08/01/2019 09/04/2019  
103 18227150008106 Thực hành khai hải quan điện tử C17Q3E4A (Thông báo sau) 2   60 4 Sáng 5 T1-PM09 2-16 09/01/2019 17/04/2019  
104 18227150008201 Chính sách pháp luật hàng hóa XNK C17Q3E4A ThS. Vũ Thúy Ḥa 2 30   4 Chiều 4 PQ-B.404 2-11 09/01/2019 13/03/2019  
105 18227150002607 Chính trị C17Q3E4A ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền 5 90   4 Chiều 5 PQ-B.208 13-16 27/03/2019 17/04/2019  
106 18227150002607 Chính trị C17Q3E4A ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền 5 90   5 Chiều 5 PQ-B.404 2-18 10/01/2019 02/05/2019  
107 18227150008001 Nghiệp vụ hải quan C17Q3E4A TS. Nguyễn Viết Bằng 3 45   6 Chiều 4 PQ-B.404 2-15 11/01/2019 12/04/2019  
108 18227150008101 Thực hành khai hải quan điện tử C17Q3E4A ThS. Trần Anh Sơn 2   60 7 Sáng 5 T1-PM06 2-16 12/01/2019 20/04/2019  
109 18227150007502 Marketing quốc tế C17Q3E4A ThS. Huỳnh Trị An 3 45   7 Chiều 4 PQ-B.404 2-15 12/01/2019 13/04/2019  
110 18227150008501 Thực tập nghề nghiệp 1 (KDQT) C17Q3E4A, C17Q3E4B, C17Q3E4C   2   90     5          
111 18227150008601 Thực tập nghề nghiệp 2 (KDQT) C17Q3E4A, C17Q3E4B, C17Q3E4C   2   90     5          
112 18227150008202 Chính sách pháp luật hàng hóa XNK C17Q3E4B Cô Bùi Kim Tú 2 30   2 Chiều 4 Q9-B.111 2-11 07/01/2019 11/03/2019  
113 18227150002608 Chính trị C17Q3E4B ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân 5 90   3 Chiều 5 Q9-B.111 2-17 08/01/2019 23/04/2019  
114 18227150007503 Marketing quốc tế C17Q3E4B ThS. Lâm Ngọc Thùy 3 45   4 Chiều 4 Q9-B.111 2-15 09/01/2019 10/04/2019  
115 18227150002608 Chính trị C17Q3E4B ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân 5 90   5 Sáng 5 Q9-B.006 12-16 21/03/2019 18/04/2019  
116 18227150008302 Thương mại điện tử C17Q3E4B Thầy Phạm Quốc Cường 3 45   5 Chiều 4 Q9-B.111 2-15 10/01/2019 11/04/2019  
117 18227150008102 Thực hành khai hải quan điện tử C17Q3E4B ThS. Trần Anh Sơn 2   60 6 Sáng 5 Q9-E.104 2-16 11/01/2019 19/04/2019  
118 18227150008402 Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu C17Q3E4B ThS. Hà Minh Hiếu 3 45   6 Chiều 4 Q9-B.111 2-15 11/01/2019 12/04/2019  
119 18227150008002 Nghiệp vụ hải quan C17Q3E4B ThS. Dương Phùng Đức 3 45   7 Chiều 4 Q9-B.111 2-15 12/01/2019 13/04/2019  
120 18227150008105 Thực hành khai hải quan điện tử C17Q3E4B - nhom 1 ThS. Trần Anh Sơn 2   60 3 Sáng 5 Q9-E.104 2-16 08/01/2019 16/04/2019  
121 18227150007504 Marketing quốc tế C17Q3E4C ThS. Lâm Ngọc Thùy 3 45   2 Chiều 4 Q9-B.106 2-15 07/01/2019 08/04/2019  
122 18227150008203 Chính sách pháp luật hàng hóa XNK C17Q3E4C Cô Bùi Kim Tú 2 30   3 Chiều 4 Q9-B.106 2-11 08/01/2019 12/03/2019  
123 18227150002609 Chính trị C17Q3E4C ThS. GVC.Đặng Hữu Sửu 5 90   3 Chiều 5 Q9-B.108 12-15 19/03/2019 09/04/2019  
124 18227150008103 Thực hành khai hải quan điện tử C17Q3E4C ThS. Trần Anh Sơn 2   60 4 Sáng 5 Q9-PM202 2-16 09/01/2019 17/04/2019  
125 18227150008003 Nghiệp vụ hải quan C17Q3E4C ThS. Dương Phùng Đức 3 45   4 Chiều 4 Q9-B.106 2-15 09/01/2019 10/04/2019  
126 18227150007107 Thuế xuất nhập khẩu C17Q3E4C ThS. Nguyễn Lê Hà Thanh Na 3 45   5 Chiều 5 Q9-B.106 2-15 10/01/2019 11/04/2019  
127 18227150002609 Chính trị C17Q3E4C ThS. GVC.Đặng Hữu Sửu 5 90   6 Chiều 5 Q9-B.106 2-18 11/01/2019 03/05/2019  
128 18227150008303 Thương mại điện tử C17Q3E4C Thầy Phạm Quốc Cường 3 45   7 Chiều 4 Q9-B.106 2-15 12/01/2019 13/04/2019  
129 18227150000301 Kinh tế vi mô (*) CLC_18CKQ01 ThS. Huỳnh Hiền Hải 3 45   2 Sáng 4 PQ-A.201 8-19 18/02/2019 06/05/2019  
130 18227150006904 Logistics (*) CLC_18CKQ01 ThS. Trương Thị Thúy Vị 3 45   3 Sáng 4 PQ-A.201 8-19 19/02/2019 07/05/2019  
131 18227150000801 Tin học đại cương CLC_18CKQ01 ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung 4 75   3 Chiều 5 T1-PM06 19 07/05/2019 07/05/2019  
132 18227150007601 Luật thương mại quốc tế CLC_18CKQ01 ThS. Nguyễn Thị Diễm Kiều 3 45   4 Sáng 4 PQ-A.201 8-19 20/02/2019 08/05/2019  
133 18227150000501 Pháp luật đại cương CLC_18CKQ01 Cô Nguyễn Thị Hương Thảo 3 45   5 Sáng 4 PQ-A.201 8-18 21/02/2019 02/05/2019  
134 18227150007701 Thực hành Luật thương mại quốc tế CLC_18CKQ01 (Thông báo sau) 2   60 6 Sáng 5 PQ-A.201 8-19 22/02/2019 10/05/2019  
135 18227150000801 Tin học đại cương CLC_18CKQ01 ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung 4 75   7 Sáng 5 T1-PM04 8-21 23/02/2019 25/05/2019  
136 18227150000815 Tin học đại cương CLC_18CKQ01 - nhom 2 ThS. Lê Thị Kim Thoa 4 75   3 Chiều 5 T1-PM06 20 14/05/2019 14/05/2019  
137 18227150000815 Tin học đại cương CLC_18CKQ01 - nhom 2 ThS. Lê Thị Kim Thoa 4 75   5 Chiều 5 T1-PM06 8-21 21/02/2019 23/05/2019  
138 18227150000502 Pháp luật đại cương CLC_18CKQ02 ThS. Nguyễn Thanh Hải 3 45   3 Chiều 4 PQ-A.205 8-19 19/02/2019 07/05/2019  
139 18227150007702 Thực hành Luật thương mại quốc tế CLC_18CKQ02 (Thông báo sau) 2   60 4 Chiều 5 PQ-A.205 8-20 20/02/2019 15/05/2019  
140 18227150007602 Luật thương mại quốc tế CLC_18CKQ02 ThS. Nguyễn Thị Diễm Kiều 3 45   5 Chiều 4 PQ-A.205 8-18 21/02/2019 02/05/2019  
141 18227150006905 Logistics (*) CLC_18CKQ02 ThS. Trương Thị Thúy Vị 3 45   6 Chiều 4 PQ-A.205 8-18 22/02/2019 03/05/2019  
142 18227150000302 Kinh tế vi mô (*) CLC_18CKQ02 ThS. Trần Lục Thanh Tuyền 3 45   7 Chiều 4 PQ-A.205 8-18 23/02/2019 04/05/2019  
143 18227150000802 Tin học đại cương CLC_18CKQ02 - nhom 1 ThS. Nguyễn Thanh B́nh 4 75   2 Chiều 5 T1-PM04 8-21 18/02/2019 20/05/2019  
144 18227150000802 Tin học đại cương CLC_18CKQ02 - nhom 1 ThS. Nguyễn Thanh B́nh 4 75   4 Sáng 5 T1-PM01 19-20 08/05/2019 15/05/2019  
145 18227150000816 Tin học đại cương CLC_18CKQ02 - nhom 2 ThS. Lê Thị Kim Thoa 4 75   3 Sáng 5 T1-PM03 19 07/05/2019 07/05/2019  
146 18227150000816 Tin học đại cương CLC_18CKQ02 - nhom 2 ThS. Lê Thị Kim Thoa 4 75   5 Sáng 5 T1-PM06 8-21 21/02/2019 23/05/2019  
147 18227150001601 Quản trị học CLC_18CKS01 ThS. Thái Kim Phong 3 45   2 Sáng 4 PQ-A.204 8-19 18/02/2019 06/05/2019  
148 18227150010501 Tổng quan du lịch CLC_18CKS01 ThS. Nguyễn Thị Diễm Kiều 3 45   3 Sáng 4 PQ-A.204 8-19 19/02/2019 07/05/2019  
149 18227150010401 Văn hóa các nước Đông Nam Á CLC_18CKS01 TS. Lê Thị Phương Duyên 3 45   3 Chiều 4 PQ-A.204 8-19 19/02/2019 07/05/2019  
150 18227150000503 Pháp luật đại cương CLC_18CKS01 ThS. Trần Văn B́nh 3 45   4 Sáng 4 PQ-A.204 8-19 20/02/2019 08/05/2019  
151 18227150000803 Tin học đại cương CLC_18CKS01 ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung 4 75   4 Chiều 5 T1-PM09 19 08/05/2019 08/05/2019  
152 18227150000303 Kinh tế vi mô CLC_18CKS01 ThS. Hà Văn Dũng 3 45   5 Sáng 4 PQ-A.204 8-18 21/02/2019 02/05/2019  
153 18227150001501 Marketing căn bản CLC_18CKS01 Cô Hồ Thị Thảo Nguyên 3 45   6 Sáng 4 PQ-A.204 8-18 22/02/2019 03/05/2019  
154 18227150000803 Tin học đại cương CLC_18CKS01 ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung 4 75   7 Chiều 5 T1-PM08 8-21 23/02/2019 25/05/2019  
155 18227150000817 Tin học đại cương CLC_18CKS01 - nhom 2 ThS. Nguyễn Quốc Thanh 4 75   4 Chiều 5 T1-PM09 20 15/05/2019 15/05/2019  
156 18227150000817 Tin học đại cương CLC_18CKS01 - nhom 2 ThS. Nguyễn Quốc Thanh 4 75   6 Chiều 5 T1-PM06 8-21 22/02/2019 24/05/2019  
157 18227150000804 Tin học đại cương CLC_18CKS02 ThS. Nguyễn Thanh B́nh 4 75   2 Sáng 5 T1-PM04 8-21 18/02/2019 20/05/2019  
158 18227150010402 Văn hóa các nước Đông Nam Á CLC_18CKS02 TS. Lê Thị Phương Duyên 3 45   2 Chiều 4 PQ-A.004 8-19 18/02/2019 06/05/2019  
159 18227150001502 Marketing căn bản CLC_18CKS02 Cô Nguyễn Thị Thúy 3 45   3 Chiều 4 PQ-A.004 8-19 19/02/2019 07/05/2019  
160 18227150001602 Quản trị học CLC_18CKS02 Thầy Hoàng Văn Trung 3 45   4 Chiều 4 PQ-A.004 8-19 20/02/2019 08/05/2019  
161 18227150000804 Tin học đại cương CLC_18CKS02 ThS. Nguyễn Thanh B́nh 4 75   4 Chiều 5 T1-PM08 19-20 08/05/2019 15/05/2019  
162 18227150000504 Pháp luật đại cương CLC_18CKS02 Cô Nguyễn Thị Hương Thảo 3 45   5 Chiều 4 PQ-A.004 8-18 21/02/2019 02/05/2019  
163 18227150000304 Kinh tế vi mô CLC_18CKS02 TS. Nguyễn Văn Giáp 3 45   6 Chiều 4 PQ-A.004 8-18 22/02/2019 03/05/2019  
164 18227150010502 Tổng quan du lịch CLC_18CKS02 ThS. Lê Thị Lan Anh 3 45   7 Chiều 4 PQ-A.004 8-18 23/02/2019 04/05/2019  
165 18227150001201 Kế toán tài chính 1 CLC_18CKT01 ThS. Ngô Nhật Phương Diễm 3 45   2 Sáng 4 PQ-B.506 8-19 18/02/2019 06/05/2019  
166 18227150000805 Tin học đại cương CLC_18CKT01 ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung 4 75   3 Sáng 5 T1-PM04 8-21 19/02/2019 21/05/2019  
167 18227150000401 Nguyên lư kế toán CLC_18CKT01 ThS. Lê Văn Tuấn 3 45   4 Sáng 4 PQ-B.506 8-19 20/02/2019 08/05/2019  
168 18227150000305 Kinh tế vi mô (*) CLC_18CKT01 ThS. Phan Ngọc Yến Xuân 3 45   5 Sáng 4 PQ-B.506 8-18 21/02/2019 02/05/2019  
169 18227150000805 Tin học đại cương CLC_18CKT01 ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung 4 75   5 Chiều 5 T1-PM02 18-19 02/05/2019 09/05/2019  
170 18227150000505 Pháp luật đại cương CLC_18CKT01 ThS. Nguyễn Thanh Hải 3 45   7 Sáng 4 PQ-B.506 8-19 23/02/2019 11/05/2019  
171 18227150001101 Đồ án Kế toán tài chính CLC_18CKT01   2   60     5          
172 18227150000818 Tin học đại cương CLC_18CKT01 - nhom 2 ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung 4 75   6 Sáng 5 T1-PM04 8 22/02/2019 22/02/2019  
173 18227150000818 Tin học đại cương CLC_18CKT01 - nhom 2 ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung 4 75   6 Chiều 5 T1-PM09 8-21 22/02/2019 24/05/2019  
174 18227150000506 Pháp luật đại cương CLC_18CKX01 Cô Nguyễn Thị Hương Thảo 3 45   2 Sáng 4 PQ-A.207 8-19 18/02/2019 06/05/2019  
175 18227150000806 Tin học đại cương CLC_18CKX01 ThS. Nguyễn Quốc Thanh 4 75   2 Chiều 5 T1-PM10 19 06/05/2019 06/05/2019  
176 18227150006501 Thực hành Kỹ năng bán hàng CLC_18CKX01 ThS. Mai Thoại Diễm Phương 2   60 3 Sáng 5 PQ-A.207 8-20 19/02/2019 14/05/2019  
177 18227150000306 Kinh tế vi mô (*) CLC_18CKX01 ThS. Hà Văn Dũng 3 45   4 Sáng 4 PQ-A.207 8-19 20/02/2019 08/05/2019  
178 18227150000806 Tin học đại cương CLC_18CKX01 ThS. Nguyễn Quốc Thanh 4 75   5 Sáng 5 T1-PM10 8-21 21/02/2019 23/05/2019  
179 18227150002701 Kỹ năng bán hàng CLC_18CKX01 ThS. Mai Thoại Diễm Phương 3 45   6 Sáng 4 PQ-A.207 8-18 22/02/2019 03/05/2019  
180 18227150001603 Quản trị học CLC_18CKX01 ThS. Lượng Văn Quốc 3 45   7 Sáng 4 PQ-A.207 8-18 23/02/2019 04/05/2019  
181 18227150000819 Tin học đại cương CLC_18CKX01 - nhom 2 ThS. Nguyễn Huy Khang 4 75   2 Chiều 5 T1-PM08 20-21 13/05/2019 20/05/2019  
182 18227150000819 Tin học đại cương CLC_18CKX01 - nhom 2 ThS. Nguyễn Huy Khang 4 75   3 Chiều 5 T1-PM08 8-21 19/02/2019 21/05/2019  
183 18227150000807 Tin học đại cương CLC_18CKX02 ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung 4 75   2 Sáng 5 T1-PM07 19 06/05/2019 06/05/2019  
184 18227150006502 Thực hành Kỹ năng bán hàng CLC_18CKX02 ThS. Mai Thoại Diễm Phương 2   60 3 Chiều 5 PQ-A.208 8-20 19/02/2019 14/05/2019  
185 18227150000507 Pháp luật đại cương CLC_18CKX02 ThS. Trần Văn B́nh 3 45   4 Chiều 4 PQ-A.208 8-19 20/02/2019 08/05/2019  
186 18227150000807 Tin học đại cương CLC_18CKX02 ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung 4 75   5 Sáng 5 T1-PM04 8-21 21/02/2019 23/05/2019  
187 18227150000307 Kinh tế vi mô (*) CLC_18CKX02 ThS. Nguyễn Cao Anh 3 45   5 Chiều 4 PQ-A.208 8-18 21/02/2019 02/05/2019  
188 18227150002702 Kỹ năng bán hàng CLC_18CKX02 ThS. Mai Thoại Diễm Phương 3 45   6 Chiều 4 PQ-A.208 8-18 22/02/2019 03/05/2019  
189 18227150001604 Quản trị học CLC_18CKX02 TS. Phạm Thị Ngọc Mai 3 45   7 Chiều 4 PQ-A.208 8-18 23/02/2019 04/05/2019  
190 18227150000820 Tin học đại cương CLC_18CKX02 - nhom 2 ThS. Nguyễn Huy Khang 4 75   4 Sáng 5 T1-PM06 8-21 20/02/2019 22/05/2019  
191 18227150000820 Tin học đại cương CLC_18CKX02 - nhom 2 ThS. Nguyễn Huy Khang 4 75   7 Sáng 5 T1-PM07 19-20 11/05/2019 18/05/2019  
192 18227150002610 Chính trị CLC_18CMA01 ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền 5 90   2 Sáng 5 PQ-A.203 8-21 18/02/2019 20/05/2019  
193 18227150000308 Kinh tế vi mô (*) CLC_18CMA01 ThS. Huỳnh Hiền Hải 3 45   3 Sáng 4 PQ-A.203 8-19 19/02/2019 07/05/2019  
194 18227150012001 Nguyên lư marketing CLC_18CMA01 TS. Nguyễn Thị Hồng Nguyệt 3 45   4 Sáng 4 PQ-A.203 8-19 20/02/2019 08/05/2019  
195 18227150000808 Tin học đại cương CLC_18CMA01 ThS. Trần Anh Sơn 4 75   5 Sáng 5 T1-PM09 10 07/03/2019 07/03/2019  
196 18227150001605 Quản trị học CLC_18CMA01 ThS. Nguyễn Thị Hải B́nh 3 45   6 Sáng 4 PQ-A.203 8-18 22/02/2019 03/05/2019  
197 18227150000808 Tin học đại cương CLC_18CMA01 ThS. Trần Anh Sơn 4 75   6 Chiều 5 T1-PM04 8-21 22/02/2019 24/05/2019  
198 18227150000508 Pháp luật đại cương CLC_18CMA01 ThS. Kinh Thị Tuyết 3 45   7 Sáng 4 PQ-A.203 8-18 23/02/2019 04/05/2019  
199 18227150002610 Chính trị CLC_18CMA01 ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền 5 90   7 Chiều 5 PQ-A.201 8-12 23/02/2019 23/03/2019  
200 18227150000821 Tin học đại cương CLC_18CMA01 - nhom 2 Thầy Bùi Mạnh Trường 4 75   4 Chiều 5 T1-PM10 8-21 20/02/2019 22/05/2019  
201 18227150000821 Tin học đại cương CLC_18CMA01 - nhom 2 Thầy Bùi Mạnh Trường 4 75   5 Sáng 5 T1-PM09 8-9 21/02/2019 28/02/2019  
202 18227150001606 Quản trị học CLC_18CMA02 Thầy Hoàng Văn Trung 3 45   2 Chiều 4 PQ-A.206 8-19 18/02/2019 06/05/2019  
203 18227150000809 Tin học đại cương CLC_18CMA02 ThS. Nguyễn Quốc Thanh 4 75   3 Sáng 5 T1-PM03 21 21/05/2019 21/05/2019  
204 18227150002611 Chính trị CLC_18CMA02 ThS. Ngô Quang Thịnh 5 90   3 Chiều 5 PQ-A.206 8-21 19/02/2019 21/05/2019  
205 18227150000309 Kinh tế vi mô (*) CLC_18CMA02 TS. Nguyễn Văn Giáp 3 45   4 Chiều 4 PQ-A.206 8-19 20/02/2019 08/05/2019  
206 18227150002611 Chính trị CLC_18CMA02 ThS. Ngô Quang Thịnh 5 90   5 Sáng 5 PQ-B.503 8-12 21/02/2019 21/03/2019  
207 18227150012002 Nguyên lư marketing CLC_18CMA02 Cô Nguyễn Thị Thúy 3 45   5 Chiều 4 PQ-A.206 8-18 21/02/2019 02/05/2019  
208 18227150000509 Pháp luật đại cương CLC_18CMA02 ThS. Ngô Thị Duyên 3 45   6 Chiều 4 PQ-A.206 8-18 22/02/2019 03/05/2019  
209 18227150000809 Tin học đại cương CLC_18CMA02 ThS. Nguyễn Quốc Thanh 4 75   7 Chiều 5 T1-PM06 8-21 23/02/2019 25/05/2019  
210 18227150000822 Tin học đại cương CLC_18CMA02 - nhom 2 ThS. Nguyễn Quốc Thanh 4 75   3 Sáng 5 T1-PM03 20 14/05/2019 14/05/2019  
211 18227150000822 Tin học đại cương CLC_18CMA02 - nhom 2 ThS. Nguyễn Quốc Thanh 4 75   6 Sáng 5 T1-PM10 8-21 22/02/2019 24/05/2019  
212 18227150000810 Tin học đại cương CLC_18CMA03 ThS. Trần Anh Sơn 4 75   2 Sáng 5 T1-PM06 8-21 18/02/2019 20/05/2019  
213 18227150001607 Quản trị học CLC_18CMA03 Thầy Hoàng Văn Trung 3 45   3 Sáng 4 PQ-B.405 8-19 19/02/2019 07/05/2019  
214 18227150000510 Pháp luật đại cương CLC_18CMA03 ThS. Hồ Thị Thanh Trúc 3 45   4 Sáng 4 PQ-B.405 8-19 20/02/2019 08/05/2019  
215 18227150002612 Chính trị CLC_18CMA03 ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa 5 90   4 Chiều 5 PQ-B.403 17-21 24/04/2019 22/05/2019  
216 18227150002612 Chính trị CLC_18CMA03 ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa 5 90   5 Sáng 5 PQ-B.405 8-21 21/02/2019 23/05/2019  
217 18227150000810 Tin học đại cương CLC_18CMA03 ThS. Trần Anh Sơn 4 75   5 Chiều 5 T1-PM07 19-20 09/05/2019 16/05/2019  
218 18227150000310 Kinh tế vi mô (*) CLC_18CMA03 ThS. Phan Ngọc Yến Xuân 3 45   6 Sáng 4 PQ-B.405 8-18 22/02/2019 03/05/2019  
219 18227150012003 Nguyên lư marketing CLC_18CMA03 Cô Nguyễn Thị Thúy 3 45   7 Sáng 4 PQ-B.405 8-18 23/02/2019 04/05/2019  
220 18227150000823 Tin học đại cương CLC_18CMA03 - nhom 2 Thầy Bùi Mạnh Trường 4 75   3 Chiều 5 T1-PM06 21 21/05/2019 21/05/2019  
221 18227150000823 Tin học đại cương CLC_18CMA03 - nhom 2 Thầy Bùi Mạnh Trường 4 75   5 Chiều 5 T1-PM10 8-21 21/02/2019 23/05/2019  
222 18227150000811 Tin học đại cương CLC_18CQT01 ThS. Nguyễn Huy Khang 4 75   2 Sáng 5 T1-PM10 8-21 18/02/2019 20/05/2019  
223 18227150001608 Quản trị học CLC_18CQT01 ThS. Thái Kim Phong 3 45   4 Sáng 4 PQ-B.403 8-19 20/02/2019 08/05/2019  
224 18227150002613 Chính trị CLC_18CQT01 Thầy Trần Hồ 5 90   4 Chiều 5 PQ-A.201 16-21 17/04/2019 22/05/2019  
225 18227150000511 Pháp luật đại cương CLC_18CQT01 ThS. Hồ Thị Thanh Trúc 3 45   5 Sáng 4 PQ-B.403 8-18 21/02/2019 02/05/2019  
226 18227150002613 Chính trị CLC_18CQT01 Thầy Trần Hồ 5 90   6 Sáng 5 PQ-B.403 8-20 22/02/2019 17/05/2019  
227 18227150000811 Tin học đại cương CLC_18CQT01 ThS. Nguyễn Huy Khang 4 75   6 Chiều 5 T1-PM10 19-20 10/05/2019 17/05/2019  
228 18227150000311 Kinh tế vi mô (*) CLC_18CQT01 ThS. Trần Lục Thanh Tuyền 3 45   7 Sáng 4 PQ-B.403 8-18 23/02/2019 04/05/2019  
229 18227150001401 Đồ án Quản trị kinh doanh CLC_18CQT01   2   60     5          
230 18227150000824 Tin học đại cương CLC_18CQT01 - nhom 2 Thầy Bùi Mạnh Trường 4 75   3 Sáng 5 T1-PM06 8-21 19/02/2019 21/05/2019  
231 18227150000824 Tin học đại cương CLC_18CQT01 - nhom 2 Thầy Bùi Mạnh Trường 4 75   3 Chiều 5 T1-PM04 8-9 19/02/2019 26/02/2019  
232 18227150002614 Chính trị CLC_18CQT02 ThS. Ngô Quang Thịnh 5 90   2 Sáng 5 PQ-B.403 17-20 22/04/2019 13/05/2019  
233 18227150000312 Kinh tế vi mô (*) CLC_18CQT02 ThS. Phan Ngọc Yến Xuân 3 45   2 Chiều 4 PQ-B.402 8-19 18/02/2019 06/05/2019  
234 18227150000812 Tin học đại cương CLC_18CQT02 ThS. Trần Anh Sơn 4 75   3 Sáng 5 T1-PM02 19 07/05/2019 07/05/2019  
235 18227150001609 Quản trị học CLC_18CQT02 Thầy Hoàng Văn Trung 3 45   3 Chiều 4 PQ-B.402 8-19 19/02/2019 07/05/2019  
236 18227150000512 Pháp luật đại cương CLC_18CQT02 ThS. Ngô Thị Duyên 3 45   4 Chiều 4 PQ-B.402 8-19 20/02/2019 08/05/2019  
237 18227150002614 Chính trị CLC_18CQT02 ThS. Ngô Quang Thịnh 5 90   5 Chiều 5 PQ-B.402 8-21 21/02/2019 23/05/2019  
238 18227150000812 Tin học đại cương CLC_18CQT02 ThS. Trần Anh Sơn 4 75   7 Chiều 5 T1-PM10 8-21 23/02/2019 25/05/2019  
239 18227150001402 Đồ án Quản trị kinh doanh CLC_18CQT02   2   60     5          
240 18227150000825 Tin học đại cương CLC_18CQT02 - nhom 2 ThS. Lê Thị Kim Thoa 4 75   3 Sáng 5 T1-PM02 20-21 14/05/2019 21/05/2019  
241 18227150000825 Tin học đại cương CLC_18CQT02 - nhom 2 ThS. Lê Thị Kim Thoa 4 75   4 Sáng 5 T1-PM10 8-21 20/02/2019 22/05/2019  
242 18227150000703 Tài chính tiền tệ (*) CLC_18CTC01 ThS. Nguyễn Xuân Dũng 3 45   2 Sáng 4 PQ-B.501 8-19 18/02/2019 06/05/2019  
243 18227150000402 Nguyên lư kế toán CLC_18CTC01 ThS. Thái Trần Vân Hạnh 3 45   3 Sáng 4 PQ-B.501 8-19 19/02/2019 07/05/2019  
244 18227150000313 Kinh tế vi mô (*) CLC_18CTC01 TS. Nguyễn Văn Giáp 3 45   4 Sáng 4 PQ-B.501 8-19 20/02/2019 08/05/2019  
245 18227150000601 Tài chính doanh nghiệp 1 (*) CLC_18CTC01 ThS. Đinh Ngọc Tín 3 45   5 Sáng 4 PQ-B.501 8-18 21/02/2019 02/05/2019  
246 18227150000813 Tin học đại cương CLC_18CTC01 Thầy Nguyễn Chí Đạt 4 75   5 Chiều 5 T1-PM02 20 16/05/2019 16/05/2019  
247 18227150000513 Pháp luật đại cương CLC_18CTC01 ThS. Ngô Thị Duyên 3 45   6 Sáng 4 PQ-B.501 8-18 22/02/2019 03/05/2019  
248 18227150000813 Tin học đại cương CLC_18CTC01 Thầy Nguyễn Chí Đạt 4 75   7 Sáng 5 T1-PM01 8-21 23/02/2019 25/05/2019  
249 18227150000826 Tin học đại cương CLC_18CTC01 - nhom 2 ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt 4 75   2 Chiều 5 T1-PM06 8-21 18/02/2019 20/05/2019  
250 18227150000826 Tin học đại cương CLC_18CTC01 - nhom 2 ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt 4 75   6 Chiều 5 T1-PM08 19-20 10/05/2019 17/05/2019  
251 18227150000514 Pháp luật đại cương CLC_18CTQ01 Cô Nguyễn Thị Hương Thảo 3 45   2 Chiều 4 PQ-B.506 8-19 18/02/2019 06/05/2019  
252 18227150000314 Kinh tế vi mô (*) CLC_18CTQ01 ThS. Nguyễn Cao Anh 3 45   3 Chiều 4 PQ-B.506 8-19 19/02/2019 07/05/2019  
253 18227150000814 Tin học đại cương CLC_18CTQ01 ThS. Nguyễn Quốc Thanh 4 75   4 Sáng 5 T1-PM03 19 08/05/2019 08/05/2019  
254 18227150000403 Nguyên lư kế toán CLC_18CTQ01 ThS. Lê Văn Tuấn 3 45   4 Chiều 4 PQ-B.506 8-19 20/02/2019 08/05/2019  
255 18227150000814 Tin học đại cương CLC_18CTQ01 ThS. Nguyễn Quốc Thanh 4 75   5 Chiều 5 T1-PM09 8-21 21/02/2019 23/05/2019  
256 18227150015401 Thuế tiêu dùng CLC_18CTQ01 TS. GVC.Lê xuân Quang 3 45   6 Chiều 4 PQ-B.506 8-18 22/02/2019 03/05/2019  
257 18227150015501 Thuế thu nhập CLC_18CTQ01 ThS. Nguyễn Tấn Quang 3 45   7 Chiều 4 PQ-B.506 8-18 23/02/2019 04/05/2019  
258 18227150002401 Đồ án Thuế CLC_18CTQ01   2   60     5          
259 18227150000827 Tin học đại cương CLC_18CTQ01 - nhom 2 ThS. Nguyễn Huy Khang 4 75   3 Sáng 5 T1-PM10 8-21 19/02/2019 21/05/2019  
260 18227150000827 Tin học đại cương CLC_18CTQ01 - nhom 2 ThS. Nguyễn Huy Khang 4 75   5 Sáng 5 T1-PM09 19-20 09/05/2019 16/05/2019  
261 18227150017001 Kỹ năng giao tiếp   ThS. Trần Thị Thảo 1 12   2 Sáng 4 Q9-B.006 2-4 07/01/2019 21/01/2019  
262 18227150017307 Kỹ năng t́m việc làm   ThS. Nguyễn Vơ Huệ Anh 1 12   2 Sáng 4 T2-P.301 13-15 25/03/2019 08/04/2019  
263 18227150017204 Kỹ năng tư duy hiệu quả   ThS. Nguyễn Thị Kim Chi 1 12   2 Sáng 4 T2-P.301 9-11 25/02/2019 11/03/2019  
264 18227150017007 Kỹ năng giao tiếp   ThS. Nguyễn Vơ Huệ Anh 1 12   2 Chiều 4 T2-P.201 13-15 25/03/2019 08/04/2019  
265 18227150017301 Kỹ năng t́m việc làm   ThS. Nguyễn Văn Phong 1 12   2 Chiều 4 Q9-B.006 2-4 07/01/2019 21/01/2019  
266 18227150017209 Kỹ năng tư duy hiệu quả   ThS. Nguyễn Minh Hiền 1 12   2 Chiều 4 Q9-B.101 13-15 25/03/2019 08/04/2019  
267 18227150017105 Kỹ năng thuyết tŕnh và làm việc nhóm   ThS. Nguyễn Minh Hiền 1 12   2 Chiều 4 Q9-B.101 9-11 25/02/2019 11/03/2019  
268 18227150017002 Kỹ năng giao tiếp   ThS. Lê Thị Thúy Hà 1 12   3 Sáng 4 T2-P.301 2-4 08/01/2019 22/01/2019  
269 18227150017304 Kỹ năng t́m việc làm   ThS. Nguyễn Vơ Huệ Anh 1 12   3 Sáng 4 T2-P.301 9-11 26/02/2019 12/03/2019  
270 18227150017207 Kỹ năng tư duy hiệu quả   ThS. Lê Nữ Diễm Hương 1 12   3 Sáng 4 Q9-B.006 13-15 26/03/2019 09/04/2019  
271 18227150017109 Kỹ năng thuyết tŕnh và làm việc nhóm   ThS. Trần Thị Thảo 1 12   3 Sáng 4 T2-P.301 13-15 26/03/2019 09/04/2019  
272 18227150017008 Kỹ năng giao tiếp   ThS. Lê Nữ Diễm Hương 1 12   3 Chiều 4 Q9-B.006 13-15 26/03/2019 09/04/2019  
273 18227150017302 Kỹ năng t́m việc làm   ThS. Nguyễn Kim Vui 1 12   3 Chiều 4 T2-P.301 2-4 08/01/2019 22/01/2019  
274 18227150017104 Kỹ năng thuyết tŕnh và làm việc nhóm   ThS. Nguyễn Thị Trường Hân 1 12   3 Chiều 4 T2-P.301 9-11 26/02/2019 12/03/2019  
275 18227150017003 Kỹ năng giao tiếp   ThS. Nguyễn Thị Trường Hân 1 12   4 Sáng 4 Q9-B.101 2-4 09/01/2019 23/01/2019  
276 18227150017308 Kỹ năng t́m việc làm   ThS. Trần Thị Thảo 1 12   4 Sáng 4 Q9-B.006 13-15 27/03/2019 10/04/2019  
277 18227150017205 Kỹ năng tư duy hiệu quả   ThS. Lê Nữ Diễm Hương 1 12   4 Sáng 4 Q9-B.006 9-11 27/02/2019 13/03/2019  
278 18227150017103 Kỹ năng thuyết tŕnh và làm việc nhóm   ThS. Nguyễn Vơ Huệ Anh 1 12   4 Sáng 4 Q9-B.006 2-4 09/01/2019 23/01/2019  
279 18227150017009 Kỹ năng giao tiếp   ThS. Trần Thị Thảo 1 12   4 Chiều 4 Q9-B.006 13-15 27/03/2019 10/04/2019  
280 18227150017303 Kỹ năng t́m việc làm   ThS. Nguyễn Vơ Huệ Anh 1 12   4 Chiều 4 Q9-B.102 2-4 09/01/2019 23/01/2019  
281 18227150017203 Kỹ năng tư duy hiệu quả   ThS. Lư Thị Bích Hồng 1 12   4 Chiều 4 T2-P.301 2-4 09/01/2019 23/01/2019  
282 18227150017106 Kỹ năng thuyết tŕnh và làm việc nhóm   ThS. Lê Nữ Diễm Hương 1 12   4 Chiều 4 Q9-B.006 9-11 27/02/2019 13/03/2019  
283 18227150017004 Kỹ năng giao tiếp   ThS. Nguyễn Thị Trường Hân 1 12   5 Sáng 4 T2-P.301 9-11 28/02/2019 14/03/2019  
284 18227150017306 Kỹ năng t́m việc làm   ThS. Nguyễn Kim Vui 1 12   5 Sáng 4 Q9-B.006 9-11 28/02/2019 14/03/2019  
285 18227150017201 Kỹ năng tư duy hiệu quả   ThS. Trần hữu Trần Huy 1 12   5 Sáng 4 Q9-B.006 2-4 10/01/2019 24/01/2019  
286 18227150017107 Kỹ năng thuyết tŕnh và làm việc nhóm   ThS. Trần Thị Thảo 1 12   5 Sáng 4 T2-P.301 13-15 28/03/2019 11/04/2019  
287 18227150017006 Kỹ năng giao tiếp   ThS. Nguyễn Thị Trường Hân 1 12   5 Chiều 4 T2-P.301 9-11 28/02/2019 14/03/2019  
288 18227150017305 Kỹ năng t́m việc làm   ThS. Nguyễn Kim Vui 1 12   5 Chiều 4 Q9-B.006 9-11 28/02/2019 14/03/2019  
289 18227150017208 Kỹ năng tư duy hiệu quả   ThS. Lê Nữ Diễm Hương 1 12   5 Chiều 4 T2-P.301 13-15 28/03/2019 11/04/2019  
290 18227150017101 Kỹ năng thuyết tŕnh và làm việc nhóm   ThS. Lê Thị Thúy Hà 1 12   5 Chiều 4 T2-P.301 2-4 10/01/2019 24/01/2019  
291 18227150017005 Kỹ năng giao tiếp   ThS. Lê Nữ Diễm Hương 1 12   6 Sáng 4 Q9-B.006 9-11 01/03/2019 15/03/2019  
292 18227150017309 Kỹ năng t́m việc làm   ThS. Nguyễn Kim Vui 1 12   6 Sáng 4 T2-P.301 13-15 29/03/2019 12/04/2019  
293 18227150017202 Kỹ năng tư duy hiệu quả   ThS. Lê Nữ Diễm Hương 1 12   6 Sáng 4 T2-P.301 2-4 11/01/2019 25/01/2019  
294 18227150017108 Kỹ năng thuyết tŕnh và làm việc nhóm   ThS. Nguyễn Thị Trường Hân 1 12   6 Sáng 4 Q9-B.006 13-15 29/03/2019 12/04/2019  
295 18227150017206 Kỹ năng tư duy hiệu quả   ThS. Lê Nữ Diễm Hương 1 12   6 Chiều 4 Q9-B.006 9-11 01/03/2019 15/03/2019  
296 18227150017102 Kỹ năng thuyết tŕnh và làm việc nhóm   ThS. Lê Nữ Diễm Hương 1 12   6 Chiều 4 Q9-B.102 2-4 11/01/2019 25/01/2019  
297 18227063034501 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN C15Q1B1 ThS. GVC.Đặng Hữu Sửu 3 45   6 Sáng 5 Q9-B.108 8-13 22/02/2019 29/03/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
298 18227023034501 Kế toán tài chính 1 C16Q2A1 ThS. Ngô Nhật Phương Diễm 3 45   2 Sáng 4 PQ-B.506 8-19 18/02/2019 06/05/2019 Lớp ghép 18227150001201
299 18227023074501 Kế toán tài chính 2 C15Q1A1 ThS. Phan Thị Huyền 3 45   4 Sáng 4 Q9-B.102 2-15 09/01/2019 10/04/2019  
300 18227023104501 Kế toán tài chính 3 C16Q2A1 ThS. Ngô Nhật Phương Diễm 3 45   7 Sáng 4 PQ-B.402 2-11 12/01/2019 16/03/2019 Lớp ghép 18227150004501
301 18227023114501 Kiểm toán C16Q2A1 ThS. Nguyễn Thị Ngọc Oanh 3 45   3 Sáng 4 PQ-B.402 2-15 08/01/2019 09/04/2019 Lớp ghép 18227150004601
302 18227043044501 Kinh tế quốc tế C15Q1A1 (Thông báo sau) 3 45   2 Chiều 4 Q9-B.105 2-15 07/01/2019 08/04/2019  
303 18227043016001 Kinh tế vi mô (*) C15Q1A1 TS. Lê Quang Thông 3 45   6 Sáng 4 Q9-B.102 2-15 11/01/2019 12/04/2019  
304 18227033163001 Kỹ năng t́m việc C15Q1B1 ThS. Nguyễn Kim Vui 2 30   7 Sáng 5 Q9-B.108 8-13 23/02/2019 30/03/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
305 18227053114501 Logistics C16Q2A1 ThS. Trương Thị Thúy Vị 3 45   2 Chiều 4 PQ-B.208 2-15 07/01/2019 08/04/2019 Lớp ghép 18227150006901
306 18227073044501 Luật tài chính - ngân hàng C15Q1B1 Cô Nguyễn Thị Hương Thảo 3 45   4 Sáng 5 Q9-B.112 8-13 20/02/2019 27/03/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
307 18227033044501 Marketing căn bản C16Q2A1 Cô Nguyễn Thị Thúy 3 45   3 Chiều 4 PQ-A.004 8-19 19/02/2019 07/05/2019 Lớp ghép 18227150001502
308 18227033114501 Marketing quốc tế C16Q2A1 ThS. Vơ hồng Hạnh 3 45   4 Sáng 4 Q9-B.107 2-15 09/01/2019 10/04/2019 Lớp ghép 18227150007501
309 18227053074501 Nghiệp vụ khai báo hải quan C15Q1A1 ThS. Dương Phùng Đức 3 45   5 Chiều 4 Q9-B.105 2-15 10/01/2019 11/04/2019  
310 18227053024501 Nghiệp vụ ngoại thương C15Q1A1 ThS. Trần Thị Trà Giang 3 45   3 Chiều 4 Q9-B.105 2-15 08/01/2019 09/04/2019  
311 18227023014501 Nguyên lư kế toán C15Q1A1 ThS. Phạm Thị Kim Thanh 3 45   3 Sáng 4 Q9-B.102 2-15 08/01/2019 09/04/2019  
312 18227063027501 Những nguyên lư cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin C15Q1A1 ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa 5 75   5 Chiều 5 Q9-B.101 8-16 21/02/2019 18/04/2019  
313 18227063027501 Những nguyên lư cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin C15Q1A1 ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa 5 75   3 Chiều 5 Q9-B.106 12-17 19/03/2019 23/04/2019  
314 18227023081501 Phần mềm kế toán doanh nghiệp C15Q1A1 ThS. Phan Thị Huyền 1   30 2 Sáng 4 Q9-E.101 2-11 07/01/2019 11/03/2019  
315 18227033014501 Quản trị học C16Q2A1 Thầy Hoàng Văn Trung 3 45   4 Chiều 4 PQ-A.004 8-19 20/02/2019 08/05/2019 Lớp ghép 18227150001602
316 18227033056001 Quản trị nhân sự C15Q1A1 ThS. Trần Thị Siêm 3 45   5 Sáng 4 Q9-B.102 2-15 10/01/2019 11/04/2019  
317 18227033094501 Quản trị tài chính (*) C15Q1A1 ThS. Nguyễn Minh Nhật 3 45   7 Chiều 4 Q9-B.112 2-15 12/01/2019 13/04/2019  
318 18227013024501 Tài chính - Tiền tệ C15Q1B1 ThS. Chu Thị Thanh Trang 3 45   6 Chiều 5 Q9-B.102 8-13 22/02/2019 29/03/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
319 18227013036001 Tài chính doanh nghiệp 1 C16Q2A1 ThS. Đinh Ngọc Tín 3 45   5 Sáng 4 PQ-B.501 8-18 21/02/2019 02/05/2019 Lớp ghép 18227150000601
320 18227083034501 Tiếng Anh 3 C15Q1A1 Thầy Lê Minh Luân 3 45   7 Chiều 4 Q9-B.105 2-15 12/01/2019 13/04/2019  
321 18227083044501 Tiếng Anh 4 C15Q1A1 ThS. Đoàn Quang Định 3 45   2 Sáng 4 Q9-B.102 2-15 07/01/2019 08/04/2019  
322 18227083054501 Tiếng Anh 5 C15Q1A1 ThS. Phan Thị Hiền 3 45   4 Chiều 4 Q9-B.101 2-15 09/01/2019 10/04/2019  
323 18227083064501 Tiếng Anh 6 C15Q1A1 ThS. Đoàn Quang Định 3 45   6 Sáng 4 Q9-B.101 2-15 11/01/2019 12/04/2019  
324 18227083064502 Tiếng Anh 6 C15Q1A1 ThS. Nguyễn Thị Hằng 3 45   7 Chiều 4 Q9-B.102 2-15 12/01/2019 13/04/2019  
325 18227043024501 Toán cao cấp C15Q1A1 ThS. Nguyễn Thị Hồng Vân 3 45   7 Sáng 4 Q9-B.102 2-15 12/01/2019 13/04/2019  
326 18227063014501 Tư tưởng Hồ Chí Minh C15Q1A1 ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân 2 30   6 Chiều 4 Q9-B.105 2-11 11/01/2019 15/03/2019  
327 18227053124501 Thanh toán quốc tế C16Q2A1 ThS. Nông Thị Như Mai 3 45   6 Chiều 4 PQ-B.208 2-15 11/01/2019 12/04/2019 Lớp ghép 18227150002101
328 18227043034501 Thống kê kinh tế C15Q1B1 ThS. Nguyễn Thị Hồng Vân 3 45   7 Chiều 5 Q9-B.108 8-13 23/02/2019 30/03/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
329 18227013081501 Thực hành báo cáo thuế C15Q1B1 Cô Bùi Kim Tú 1 15   6 Chiều 5 Q9-B.102 15-17 12/04/2019 26/04/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
330 18227053091501 Thực hành khai hải quan điện tử C16Q2A1 ThS. Trần Anh Sơn 1 15   3 Sáng 5 Q9-E.104 2-16 08/01/2019 22/01/2019 Lớp ghép 18227150008103
331 18227023140501 Thực tế doanh nghiệp C15Q1B1   9   135     5          
332 18227033200501 Thực tế doanh nghiệp C15Q1B1   9   135     5          
333 18227053160501 Thực tế doanh nghiệp C15Q1B1   9   135     5          
334 18227053034501 Thương mại điện tử C15Q1A1 Thầy Phạm Quốc Cường 3 45   4 Chiều 4 Q9-B.105 2-15 09/01/2019 10/04/2019  
                             
Lưu ư: - Những học phần được đánh dấu (*) là những học phần được giảng bằng tiếng Anh         Tp. HCM, ngày 24 tháng 12 năm 2018
                  TL. HIỆU TRƯỞNG
Ghi chú:               KT. TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO
 - Kư hiệu pḥng học và địa điểm pḥng học:         PHÓ TRƯỞNG PH̉NG
   + Cơ sở 2C Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân B́nh, TP.HCM (gần SVĐ Quân khu 7)  
 -- Tầng trệt (Khu A): Từ pḥng PQ-A.001 đến PQ-A.007   -- Tầng 1 (Khu A): Từ pḥng PQ-A.101 đến PQ-A.110  
 -- Tầng 2 (Khu A): Từ pḥng PQ-A.201 đến PQ-A.211       -- Tầng 3 (Khu A): Từ pḥng PQ-A.301 đến PQ-A.305 (Đă kư)
 -- Tầng 4 (Khu A): Từ pḥng PQ-A.401 đến PQ-A.408       -- Tầng 5 (Khu A): Từ pḥng PQ-A.501 đến PQ-A.507  
 -- Tầng trệt (Khu B): Từ pḥng PQ-B.002 đến PQ-B.004     -- Tầng 1 (Khu B): Từ pḥng PQ-B.101 đến PQ-B.105  
 -- Tầng 2 (Khu B): Từ pḥng PQ-B.201 đến PQ-B.208         -- Tầng 3 (Khu B): Từ pḥng PQ-B.301 đến PQ-B.306            
 -- Tầng 4 (Khu B): Từ pḥng PQ-B.401 đến PQ-B.404         -- Tầng 5 (Khu B): Từ pḥng PQ-B.501 đến PQ-B.507 ThS. Lê Trọng Tuyến
   + Cơ sở 306 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân B́nh, TP.HCM  
 -- Pḥng máy vi tính: Từ T1-PM01 đến T1-PM10  
   + Cơ sở 343/4 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân B́nh, TP.HCM  
 -- Tầng trệt: T2-P.001                                                               -- Tầng 1: T2-P.101  
 -- Tầng 2: T2-P.201                                                                   -- Tầng 3: T2-P.301
   + Cơ sở Quận 9: số B2/1A đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM.
 -- Tầng trệt: Từ pḥng Q9-B.005 đến Q9-B.011          -- Tầng 1: Từ pḥng Q9-B.101 đến Q9-B.112            
 -- Tầng 2: Từ pḥng Q9-B.201 đến Q9-B.209             -- Tầng 3: Từ pḥng Q9-B.301 đến Q9-B.310  
 -- Tầng 4: Từ pḥng Q9-B.401 đến Q9-B.406
 --  Pḥng máy vi tính khu Hiệu bộ: Từ Pḥng Q9-PM107 đến Q9-PM207
 --  Pḥng máy vi tính Khu Thư viện: Từ Pḥng Q9-E.101, Q9-E.104
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học 
   + Buổi sáng 3 tiết/1 buổi học: từ 07h00 - 09h45                         + Buổi chiều 3 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 15h45 
   + Buổi sáng 4 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 10h35                        + Buổi chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35
   + Buổi sáng 5 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 11h25                        + Buổi chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25       
   + Buổi tối 3 tiết/1 buổi học: từ 18h00 - 20h45