BỘ TÀI CHÍNH
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING
THỜI KHÓA BIỂU CÁC KHÓA C16, C17 BẬC CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY
 (CHƯƠNG TR̀NH ĐẠI TRÀ) HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2019
STT MĂ LỚP TÊN HỌC PHẦN TÊN GIẢNG VIÊN SỐ TC SỐ TIẾT THỜI KHÓA BIỂU NGÀY NGÀY GHI CHÚ
HỌC PHẦN LT TH THỨ BUỔI SỐ TIẾT PH̉NG TUẦN BẮT ĐẦU KẾT THÚC
  /BUỔI    
1 18221160015301 Anh văn chuyên ngành Logistics ThS. Đoàn Quang Định 3 45   4 Chiều 4 Q9-B.405 2-15 09/01/2019 10/04/2019  
2 18221160015302 Anh văn chuyên ngành Logistics ThS. Đoàn Quang Định 3 45   2 Chiều 4 Q9-B.405 2-15 07/01/2019 08/04/2019  
3 18221021250001 Báo cáo thực tập   3 180       5          
4 18221031290001 Báo cáo thực tập   3 180       5          
5 18221051140001 Báo cáo thực tập   3 180       5          
6 18221051444501 Báo cáo thực tập cuối khóa (KDXNK)   3   90     5          
7 18221021634501 Báo cáo thực tập cuối khóa (KTDN)   3   90     5          
8 18221031003101 Báo cáo thực tập cuối khóa (QTKDTH)   3   90     5          
9 18221011834501 Báo cáo thực tập cuối khóa (TCNN)   3   90     5          
10 18221011854501 Báo cáo thực tập cuối khóa (T-HQ)   3   90     5          
11 18221160012501 Chăm sóc khách hàng ThS. Nguyễn Ngọc Hạnh 3 45   2 Sáng 4 Q9-B.310 2-15 07/01/2019 08/04/2019  
12 18221160012502 Chăm sóc khách hàng ThS. Nguyễn Ngọc Hạnh 3 45   2 Chiều 4 Q9-B.209 2-15 07/01/2019 08/04/2019  
13 18221160022401 Chính sách pháp luật hàng hóa XNK ThS. Đinh Hoàng Anh Tuấn 2 30   3 Sáng 5 Q9-B.304 2-10 08/01/2019 05/03/2019  
14 18221160022402 Chính sách pháp luật hàng hóa XNK ThS. Đinh Hoàng Anh Tuấn 2 30   3 Sáng 5 Q9-B.304 11-16 12/03/2019 16/04/2019  
15 18221160009501 Đàm phán trong kinh doanh ThS. Vơ Ngọc Tùng 3 45   3 Chiều 4 Q9-B.401 2-15 08/01/2019 09/04/2019  
16 18221160009502 Đàm phán trong kinh doanh Cô Hồ Thị Thảo Nguyên 3 45   2 Chiều 4 Q9-B.305 2-15 07/01/2019 08/04/2019  
17 18221160009503 Đàm phán trong kinh doanh Cô Hồ Thị Thảo Nguyên 3 45   2 Sáng 4 Q9-B.306 2-15 07/01/2019 08/04/2019  
18 18221160009504 Đàm phán trong kinh doanh Cô Hồ Thị Thảo Nguyên 3 45   3 Sáng 4 Q9-B.307 2-15 08/01/2019 09/04/2019  
19 18221160009507 Đàm phán trong kinh doanh ThS. Vơ Ngọc Tùng 3 45   7 Sáng 4 Q9-B.112 2-15 12/01/2019 13/04/2019  
20 18221160011001 Đạo đức kinh doanh ThS. Nguyễn Văn Hội 3 45   3 Chiều 4 Q9-B.309 2-15 08/01/2019 09/04/2019  
21 18221160007801 Đồ án kiểm toán   2   60     5          
22 18221160023001 Đồ án nghiệp vụ ngoại thương   2   60     5          
23 18221160020301 Đồ án Thủ tục hải quan   2   60     5          
24 18221160003101 GDTC (Điền kinh 1) ThS. Nguyễn Thành Cao 1   30 2 Ca 2 3 PN 8-18 18/02/2019 29/04/2019 Ghép 18227150002516
25 18221160015601 Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu ThS. Nguyễn Trung Thành 2 30   3 Chiều 4 Q9-B.405 2-11 08/01/2019 12/03/2019  
26 18221160015602 Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu ThS. Bùi Thị Tố Loan 2 30   4 Sáng 4 Q9-B.304 2-11 09/01/2019 13/03/2019  
27 18221160015603 Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu ThS. Bùi Thị Tố Loan 2 30   4 Chiều 4 Q9-B.304 2-11 09/01/2019 13/03/2019  
28 18221160006801 Kế toán các doanh nghiệp đặc thù ThS. Nguyễn Thị Nga Dung 3 45   2 Sáng 4 Q9-B.404 2-15 07/01/2019 08/04/2019  
29 18221160006802 Kế toán các doanh nghiệp đặc thù ThS. Nguyễn Thị Nga Dung 3 45   2 Chiều 4 Q9-B.306 2-15 07/01/2019 08/04/2019  
30 18221160006803 Kế toán các doanh nghiệp đặc thù ThS. Nguyễn Thị Nga Dung 3 45   7 Sáng 4 Q9-B.405 2-15 12/01/2019 13/04/2019  
31 18221160006804 Kế toán các doanh nghiệp đặc thù ThS. Nguyễn Thị Minh Hằng 3 45   3 Chiều 4 Q9-B.304 2-15 08/01/2019 09/04/2019  
32 18221160024901 Kế toán các đơn vị HCSN đặc thù ThS. Trương Thị Mỹ Liên 3 45   4 Chiều 4 Q9-B.403 2-15 09/01/2019 10/04/2019  
33 18221160024201 Kế toán hành chính sự nghiệp 2 ThS. Phạm Thị Ngọc Dung 3 45   5 Chiều 4 Q9-B.403 2-15 10/01/2019 11/04/2019  
34 18221160024801 Kế toán ngân sách ThS. Phạm Thị Ngọc Dung 3 45   6 Chiều 4 Q9-B.403 2-15 11/01/2019 12/04/2019  
35 18221160004401 Kế toán quản trị Thầy Từ Quốc Phong 3 45   6 Sáng 4 Q9-B.111 2-15 11/01/2019 12/04/2019  
36 18221160003601 Kế toán tài chính 1 ThS. Phạm Thị Xuân Thảo 3 45   2 Sáng 4 Q9-B.305 2-15 07/01/2019 08/04/2019  
37 18221160003602 Kế toán tài chính 1 ThS. Trần Hằng Diệu 3 45   4 Sáng 4 Q9-B.111 2-15 09/01/2019 10/04/2019  
38 18221160003603 Kế toán tài chính 1 ThS. Trần Thị Nguyệt Nga 3 45   2 Chiều 4 Q9-B.112 2-15 07/01/2019 08/04/2019  
39 18221160006401 Kế toán tài chính 3 ThS. Vương Thị Thanh Nhàn 3 45   2 Sáng 4 Q9-B.301 2-15 07/01/2019 08/04/2019  
40 18221160006403 Kế toán tài chính 3 ThS. Trần Thị Nguyệt Nga 3 45   5 Sáng 4 Q9-B.304 2-15 10/01/2019 11/04/2019  
41 18221160006404 Kế toán tài chính 3 ThS. Vương Thị Thanh Nhàn 3 45   6 Chiều 4 Q9-B.306 2-15 11/01/2019 12/04/2019  
42 18221160006405 Kế toán tài chính 3 ThS. Vương Thị Thanh Nhàn 3 45   3 Chiều 4 Q9-B.402 2-15 08/01/2019 09/04/2019  
43 18221160006406 Kế toán tài chính 3 ThS. Vương Thị Thanh Nhàn 3 45   3 Sáng 4 Q9-B.309 2-15 08/01/2019 09/04/2019  
44 18221160007701 Kiểm toán 2 ThS. Ngô Nhật Phương Diễm, ThS. Nguyễn Thị Minh Hằng 3 45   5 Chiều 4 Q9-B.404 2-15 10/01/2019 11/04/2019  
45 18221160021701 Kiểm tra sau thông quan ThS. Dương Phùng Đức 3 45   2 Chiều 4 Q9-B.310 2-15 07/01/2019 08/04/2019  
46 18221160013601 Kiến tập nhà hàng - khách sạn   3   90     5          
47 18221160012401 Kiến tập Tour   3   90     5          
48 18221160026001 Kỹ năng giao tiếp ThS. Lê Thị Thúy Hà 1 12   2 Sáng 4 Q9-B.101 2-4 07/01/2019 21/01/2019  
49 18221160026002 Kỹ năng giao tiếp ThS. Lê Nữ Diễm Hương 1 12   3 Sáng 4 Q9-B.301 2-4 08/01/2019 22/01/2019  
50 18221160026003 Kỹ năng giao tiếp ThS. Huỳnh Quốc Tuấn 1 12   4 Sáng 4 Q9-B.403 2-4 09/01/2019 23/01/2019  
51 18221160026004 Kỹ năng giao tiếp ThS. Lê Thị Thúy Hà 1 12   2 Chiều 4 Q9-B.102 2-4 07/01/2019 21/01/2019  
52 18221160026005 Kỹ năng giao tiếp ThS. Lê Nữ Diễm Hương 1 12   3 Chiều 4 Q9-B.307 2-4 08/01/2019 22/01/2019  
53 18221160026006 Kỹ năng giao tiếp ThS. Huỳnh Quốc Tuấn 1 12   4 Chiều 4 Q9-B.310 2-4 09/01/2019 23/01/2019  
54 18221160026007 Kỹ năng giao tiếp ThS. Lê Thị Thúy Hà 1 12   2 Sáng 4 Q9-B.101 8-10 18/02/2019 04/03/2019  
55 18221160026008 Kỹ năng giao tiếp ThS. Huỳnh Quốc Tuấn 1 12   3 Sáng 4 Q9-B.301 8-10 19/02/2019 05/03/2019  
56 18221160026009 Kỹ năng giao tiếp ThS. Huỳnh Quốc Tuấn 1 12   4 Sáng 4 Q9-B.403 8-10 20/02/2019 06/03/2019  
57 18221160026010 Kỹ năng giao tiếp ThS. Lê Thị Thúy Hà 1 12   2 Chiều 4 Q9-B.102 8-10 18/02/2019 04/03/2019  
58 18221160026011 Kỹ năng giao tiếp ThS. Huỳnh Quốc Tuấn 1 12   3 Chiều 4 Q9-B.307 8-10 19/02/2019 05/03/2019  
59 18221160026012 Kỹ năng giao tiếp ThS. Huỳnh Quốc Tuấn 1 12   4 Chiều 4 Q9-B.310 8-10 20/02/2019 06/03/2019  
60 18221160026013 Kỹ năng giao tiếp ThS. Nguyễn Thị Trường Hân 1 12   2 Sáng 4 Q9-B.101 11-13 11/03/2019 25/03/2019  
61 18221160026014 Kỹ năng giao tiếp ThS. Nguyễn Thị Trường Hân 1 12   3 Sáng 4 Q9-B.301 11-13 12/03/2019 26/03/2019  
62 18221160026015 Kỹ năng giao tiếp ThS. Nguyễn Vơ Huệ Anh 1 12   4 Sáng 4 Q9-B.403 11-13 13/03/2019 27/03/2019  
63 18221160026016 Kỹ năng giao tiếp ThS. Nguyễn Thị Trường Hân 1 12   2 Chiều 4 Q9-B.102 11-13 11/03/2019 25/03/2019  
64 18221160026017 Kỹ năng giao tiếp ThS. Nguyễn Thị Trường Hân 1 12   3 Chiều 4 Q9-B.307 11-13 12/03/2019 26/03/2019  
65 18221160026018 Kỹ năng giao tiếp ThS. Nguyễn Vơ Huệ Anh 1 12   4 Chiều 4 Q9-B.310 11-13 13/03/2019 27/03/2019  
66 18221160026301 Kỹ năng t́m việc làm ThS. Nguyễn Kim Vui 1 12   5 Sáng 4 Q9-B.103 2-4 10/01/2019 24/01/2019  
67 18221160026302 Kỹ năng t́m việc làm ThS. Trần Thị Thảo 1 12   6 Sáng 4 Q9-B.306 2-4 11/01/2019 25/01/2019  
68 18221160026303 Kỹ năng t́m việc làm ThS. Nguyễn Văn Phong 1 12   2 Sáng 4 Q9-B.402 2-4 07/01/2019 21/01/2019  
69 18221160026304 Kỹ năng t́m việc làm ThS. Nguyễn Kim Vui 1 12   5 Chiều 4 Q9-B.103 2-4 10/01/2019 24/01/2019  
70 18221160026305 Kỹ năng t́m việc làm ThS. Trần Thị Thảo 1 12   6 Chiều 4 Q9-B.307 2-4 11/01/2019 25/01/2019  
71 18221160026306 Kỹ năng t́m việc làm ThS. Trần Thị Thảo 1 12   2 Chiều 4 Q9-B.403 2-4 07/01/2019 21/01/2019  
72 18221160026307 Kỹ năng t́m việc làm ThS. Lê Nữ Diễm Hương 1 12   5 Sáng 4 Q9-B.103 8-10 21/02/2019 07/03/2019  
73 18221160026308 Kỹ năng t́m việc làm ThS. Trần Thị Thảo 1 12   6 Sáng 4 Q9-B.306 8-10 22/02/2019 08/03/2019  
74 18221160026309 Kỹ năng t́m việc làm ThS. Trần Thị Thảo 1 12   2 Sáng 4 Q9-B.402 8-10 18/02/2019 04/03/2019  
75 18221160026310 Kỹ năng t́m việc làm ThS. Lê Nữ Diễm Hương 1 12   5 Chiều 4 Q9-B.103 8-10 21/02/2019 07/03/2019  
76 18221160026311 Kỹ năng t́m việc làm ThS. Trần Thị Thảo 1 12   6 Chiều 4 Q9-B.307 8-10 22/02/2019 08/03/2019  
77 18221160026312 Kỹ năng t́m việc làm ThS. Trần Thị Thảo 1 12   2 Chiều 4 Q9-B.403 8-10 18/02/2019 04/03/2019  
78 18221160026313 Kỹ năng t́m việc làm ThS. Lê Nữ Diễm Hương 1 12   5 Sáng 4 Q9-B.103 11-13 14/03/2019 28/03/2019  
79 18221160026314 Kỹ năng t́m việc làm ThS. Trần Thị Thảo 1 12   6 Sáng 4 Q9-B.306 11-13 15/03/2019 29/03/2019  
80 18221160026315 Kỹ năng t́m việc làm ThS. Nguyễn Văn Phong 1 12   2 Sáng 4 Q9-B.402 11-13 11/03/2019 25/03/2019  
81 18221160026316 Kỹ năng t́m việc làm ThS. Lê Nữ Diễm Hương 1 12   5 Chiều 4 Q9-B.103 11-13 14/03/2019 28/03/2019  
82 18221160026317 Kỹ năng t́m việc làm ThS. Trần Thị Thảo 1 12   6 Chiều 4 Q9-B.307 11-13 15/03/2019 29/03/2019  
83 18221160026318 Kỹ năng t́m việc làm ThS. Nguyễn Văn Phong 1 12   2 Chiều 4 Q9-B.403 11-13 11/03/2019 25/03/2019  
84 18221160026201 Kỹ năng tư duy hiệu quả ThS. Huỳnh Quốc Tuấn 1 12   3 Sáng 4 Q9-B.403 2-4 08/01/2019 22/01/2019  
85 18221160026202 Kỹ năng tư duy hiệu quả ThS. Lại Thế Luyện 1 12   4 Sáng 4 Q9-B.306 2-4 09/01/2019 23/01/2019  
86 18221160026203 Kỹ năng tư duy hiệu quả ThS. Huỳnh Quốc Tuấn 1 12   5 Sáng 4 Q9-B.307 2-4 10/01/2019 24/01/2019  
87 18221160026204 Kỹ năng tư duy hiệu quả ThS. Huỳnh Quốc Tuấn 1 12   3 Chiều 4 Q9-B.112 2-4 08/01/2019 22/01/2019  
88 18221160026205 Kỹ năng tư duy hiệu quả ThS. Lại Thế Luyện 1 12   4 Chiều 4 Q9-B.406 2-4 09/01/2019 23/01/2019  
89 18221160026206 Kỹ năng tư duy hiệu quả ThS. Trần hữu Trần Huy 1 12   5 Chiều 4 Q9-B.309 2-4 10/01/2019 24/01/2019  
90 18221160026207 Kỹ năng tư duy hiệu quả ThS. Nguyễn Minh Hiền 1 12   3 Sáng 4 Q9-B.403 8-10 19/02/2019 05/03/2019  
91 18221160026208 Kỹ năng tư duy hiệu quả ThS. Lại Thế Luyện 1 12   4 Sáng 4 Q9-B.306 8-10 20/02/2019 06/03/2019  
92 18221160026209 Kỹ năng tư duy hiệu quả ThS. Trần hữu Trần Huy 1 12   5 Sáng 4 Q9-B.307 8-10 21/02/2019 07/03/2019  
93 18221160026210 Kỹ năng tư duy hiệu quả ThS. Nguyễn Minh Hiền 1 12   3 Chiều 4 Q9-B.112 8-10 19/02/2019 05/03/2019  
94 18221160026211 Kỹ năng tư duy hiệu quả ThS. Lại Thế Luyện 1 12   4 Chiều 4 Q9-B.406 8-10 20/02/2019 06/03/2019  
95 18221160026212 Kỹ năng tư duy hiệu quả ThS. Trần hữu Trần Huy 1 12   5 Chiều 4 Q9-B.309 8-10 21/02/2019 07/03/2019  
96 18221160026213 Kỹ năng tư duy hiệu quả ThS. Lại Thế Luyện 1 12   3 Sáng 4 Q9-B.403 11-13 12/03/2019 26/03/2019  
97 18221160026214 Kỹ năng tư duy hiệu quả ThS. Lê Nữ Diễm Hương 1 12   4 Sáng 4 Q9-B.306 11-13 13/03/2019 27/03/2019  
98 18221160026215 Kỹ năng tư duy hiệu quả ThS. Trần hữu Trần Huy 1 12   5 Sáng 4 Q9-B.307 11-13 14/03/2019 28/03/2019  
99 18221160026216 Kỹ năng tư duy hiệu quả ThS. Lại Thế Luyện 1 12   3 Chiều 4 Q9-B.112 11-13 12/03/2019 26/03/2019  
100 18221160026217 Kỹ năng tư duy hiệu quả ThS. Lê Nữ Diễm Hương 1 12   4 Chiều 4 Q9-B.406 11-13 13/03/2019 27/03/2019  
101 18221160026218 Kỹ năng tư duy hiệu quả ThS. Trần hữu Trần Huy 1 12   5 Chiều 4 Q9-B.309 11-13 14/03/2019 28/03/2019  
102 18221160026101 Kỹ năng thuyết tŕnh và làm việc nhóm ThS. Lê Thị Thúy Hà 1 12   6 Sáng 4 Q9-B.403 2-4 11/01/2019 25/01/2019  
103 18221160026102 Kỹ năng thuyết tŕnh và làm việc nhóm ThS. Lê Nữ Diễm Hương 1 12   2 Sáng 4 Q9-B.403 2-4 07/01/2019 21/01/2019  
104 18221160026103 Kỹ năng thuyết tŕnh và làm việc nhóm ThS. Nguyễn Thị Trường Hân 1 12   3 Sáng 4 Q9-B.101 2-4 08/01/2019 22/01/2019  
105 18221160026104 Kỹ năng thuyết tŕnh và làm việc nhóm ThS. Lê Thị Thúy Hà 1 12   6 Chiều 4 Q9-B.402 2-4 11/01/2019 25/01/2019  
106 18221160026105 Kỹ năng thuyết tŕnh và làm việc nhóm ThS. Lê Nữ Diễm Hương 1 12   2 Chiều 4 Q9-B.404 2-4 07/01/2019 21/01/2019  
107 18221160026106 Kỹ năng thuyết tŕnh và làm việc nhóm ThS. Nguyễn Thị Trường Hân 1 12   3 Chiều 4 Q9-B.406 2-4 08/01/2019 22/01/2019  
108 18221160026107 Kỹ năng thuyết tŕnh và làm việc nhóm ThS. Lê Thị Thúy Hà 1 12   6 Sáng 4 Q9-B.403 8-10 22/02/2019 08/03/2019  
109 18221160026108 Kỹ năng thuyết tŕnh và làm việc nhóm ThS. Lê Nữ Diễm Hương 1 12   2 Sáng 4 Q9-B.403 8-10 18/02/2019 04/03/2019  
110 18221160026109 Kỹ năng thuyết tŕnh và làm việc nhóm ThS. Lê Nữ Diễm Hương 1 12   3 Sáng 4 Q9-B.101 8-10 19/02/2019 05/03/2019  
111 18221160026110 Kỹ năng thuyết tŕnh và làm việc nhóm ThS. Lê Thị Thúy Hà 1 12   6 Chiều 4 Q9-B.402 8-10 22/02/2019 08/03/2019  
112 18221160026111 Kỹ năng thuyết tŕnh và làm việc nhóm ThS. Lê Nữ Diễm Hương 1 12   2 Chiều 4 Q9-B.404 8-10 18/02/2019 04/03/2019  
113 18221160026112 Kỹ năng thuyết tŕnh và làm việc nhóm ThS. Lê Nữ Diễm Hương 1 12   3 Chiều 4 Q9-B.406 8-10 19/02/2019 05/03/2019  
114 18221160026113 Kỹ năng thuyết tŕnh và làm việc nhóm ThS. Lê Thị Thúy Hà 1 12   6 Sáng 4 Q9-B.403 11-13 15/03/2019 29/03/2019  
115 18221160026114 Kỹ năng thuyết tŕnh và làm việc nhóm ThS. Lê Nữ Diễm Hương 1 12   2 Sáng 4 Q9-B.403 11-13 11/03/2019 25/03/2019  
116 18221160026115 Kỹ năng thuyết tŕnh và làm việc nhóm ThS. Huỳnh Quốc Tuấn 1 12   3 Sáng 4 Q9-B.101 11-13 12/03/2019 26/03/2019  
117 18221160026116 Kỹ năng thuyết tŕnh và làm việc nhóm ThS. Lê Thị Thúy Hà 1 12   6 Chiều 4 Q9-B.402 11-13 15/03/2019 29/03/2019  
118 18221160026117 Kỹ năng thuyết tŕnh và làm việc nhóm ThS. Lê Nữ Diễm Hương 1 12   2 Chiều 4 Q9-B.404 11-13 11/03/2019 25/03/2019  
119 18221160026118 Kỹ năng thuyết tŕnh và làm việc nhóm ThS. Huỳnh Quốc Tuấn 1 12   3 Chiều 4 Q9-B.406 11-13 12/03/2019 26/03/2019  
120 18221031677501 Khóa luận tốt nghiệp (KDDL)   5   225     5          
121 18221011887501 Khóa luận tốt nghiệp (KDNH)   5   225     5          
122 18221051150001 Khóa luận tốt nghiệp (KDXNK)   5   225     5          
123 18221021260001 Khóa luận tốt nghiệp (KTDN)   5   225     5          
124 18221021427501 Khóa luận tốt nghiệp (KT-KT)   5   225     5          
125 18221051227501 Khóa luận tốt nghiệp (LOGISTICS)   5   225     5          
126 18221031657501 Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH)   5   225     5          
127 18221031667501 Khóa luận tốt nghiệp (QTMAR)   5   225     5          
128 18221031747501 Khóa luận tốt nghiệp (QTNS)   5   225     5          
129 18221031687501 Khóa luận tốt nghiệp (QTNHKS)   5   225     5          
130 18221011867501 Khóa luận tốt nghiệp (TCDN)   5   225     5          
131 18221011897501 Khóa luận tốt nghiệp (T-HQ)   5   225     5          
132 18221041417501 Khóa luận tốt nghiệp (TMĐT)   5   225     5          
133 18221160015201 Logistics ThS. Bùi Thị Tố Loan 3 45   2 Sáng 4 Q9-B.406 2-15 07/01/2019 08/04/2019  
134 18221160015202 Logistics ThS. Bùi Thị Tố Loan 3 45   3 Sáng 4 Q9-B.401 2-15 08/01/2019 09/04/2019  
135 18221160015203 Logistics ThS. Bùi Thị Tố Loan 3 45   5 Chiều 4 Q9-B.304 2-15 10/01/2019 11/04/2019  
136 18221160015205 Logistics ThS. Bùi Thị Tố Loan 3 45   2 Chiều 4 Q9-B.406 2-15 07/01/2019 08/04/2019  
137 18221160015206 Logistics ThS. Bùi Thị Tố Loan 3 45   3 Chiều 4 Q9-B.306 2-15 08/01/2019 09/04/2019  
138 18221160010701 Luật lao động ThS. Hồ Thị Thanh Trúc 3 45   4 Chiều 4 Q9-B.309 2-15 09/01/2019 10/04/2019  
139 18221160014601 Marketing dịch vụ ThS. Trịnh Thị Hồng Minh 3 45   3 Sáng 4 Q9-B.310 2-15 08/01/2019 09/04/2019  
140 18221160014602 Marketing dịch vụ ThS. Trịnh Thị Hồng Minh 3 45   3 Chiều 4 Q9-B.301 2-15 08/01/2019 09/04/2019  
141 18221160013301 Nghiệp vụ buồng ThS. Đoàn Quang Đồng 3 45   3 Chiều 4 Q9-B.209 2-15 08/01/2019 09/04/2019  
142 18221160013302 Nghiệp vụ buồng ThS. Đoàn Quang Đồng 3 45   3 Sáng 4 Q9-B.402 2-15 08/01/2019 09/04/2019  
143 18221160013201 Nghiệp vụ lễ tân ThS. Nguyễn Bá Dũng 3 45   4 Chiều 4 Q9-B.209 2-15 09/01/2019 10/04/2019  
144 18221160013202 Nghiệp vụ lễ tân ThS. Nguyễn Bá Dũng 3 45   4 Sáng 4 Q9-B.402 2-15 09/01/2019 10/04/2019  
145 18221160001801 Nghiệp vụ ngoại thương ThS. Hồ Thúy Trinh 3 45   7 Chiều 4 Q9-B.405 2-15 12/01/2019 13/04/2019  
146 18221160001802 Nghiệp vụ ngoại thương ThS. Nguyễn Thị Cẩm Loan 3 45   7 Sáng 4 Q9-B.401 2-15 12/01/2019 13/04/2019  
147 18221160013401 Nghiệp vụ phục vụ bàn và quầy Bar ThS. Đoàn Quang Đồng 3 45   5 Chiều 4 Q9-B.209 2-15 10/01/2019 11/04/2019  
148 18221160013402 Nghiệp vụ phục vụ bàn và quầy Bar ThS. Đoàn Quang Đồng 3 45   5 Sáng 4 Q9-B.402 2-15 10/01/2019 11/04/2019  
149 18221160020501 Nghiệp vụ quản lư thuế Cô Bùi Kim Tú 3 45   4 Sáng 4 Q9-B.305 2-15 09/01/2019 10/04/2019  
150 18221160020502 Nghiệp vụ quản lư thuế Cô Bùi Kim Tú 3 45   4 Chiều 4 Q9-B.112 2-15 09/01/2019 10/04/2019  
151 18221160017601 Phát triển ứng dụng web với ASP.net ThS.GVC. Vơ Xuân Thể 3 60   5 Sáng 5 Q9-PM207 2-16 10/01/2019 18/04/2019  
152 18221160006601 Phần mềm kế toán doanh nghiệp VN ThS. Nguyễn Diên Duẩn 3 60   2 Sáng 5 Q9-PM107 2-17 07/01/2019 22/04/2019  
153 18221160006602 Phần mềm kế toán doanh nghiệp VN ThS. Nguyễn Diên Duẩn 3 60   2 Chiều 5 Q9-PM108 2-17 07/01/2019 22/04/2019  
154 18221160006603 Phần mềm kế toán doanh nghiệp VN ThS. Chu Thị Thương 3 60   3 Sáng 5 Q9-PM108 2-16 08/01/2019 16/04/2019  
155 18221160006604 Phần mềm kế toán doanh nghiệp VN ThS. Chu Thị Thương 3 60   3 Chiều 5 Q9-PM107 2-16 08/01/2019 16/04/2019  
156 18221160006605 Phần mềm kế toán doanh nghiệp VN ThS. Nguyễn Diên Duẩn 3 60   4 Sáng 5 Q9-PM108 2-16 09/01/2019 17/04/2019  
157 18221160006606 Phần mềm kế toán doanh nghiệp VN ThS. Nguyễn Diên Duẩn 3 60   4 Chiều 5 Q9-PM108 2-16 09/01/2019 17/04/2019  
158 18221160006607 Phần mềm kế toán doanh nghiệp VN ThS. Phan Thị Huyền 3 60   5 Sáng 5 Q9-PM201 2-16 10/01/2019 18/04/2019  
159 18221160006608 Phần mềm kế toán doanh nghiệp VN ThS. Phan Thị Huyền 3 60   5 Chiều 5 Q9-PM108 2-16 10/01/2019 18/04/2019  
160 18221160006609 Phần mềm kế toán doanh nghiệp VN ThS. Phan Thị Huyền 3 60   6 Sáng 5 Q9-PM108 2-16 11/01/2019 19/04/2019  
161 18221160006610 Phần mềm kế toán doanh nghiệp VN ThS. Phan Thị Huyền 3 60   6 Chiều 5 Q9-PM108 2-16 11/01/2019 19/04/2019  
162 18221160006611 Phần mềm kế toán doanh nghiệp VN ThS. Nguyễn Diên Duẩn 3 60   7 Sáng 5 Q9-PM108 2-16 12/01/2019 20/04/2019  
163 18221160006612 Phần mềm kế toán doanh nghiệp VN ThS. Nguyễn Thu Hiền 3 60   7 Chiều 5 Q9-PM107 2-16 12/01/2019 20/04/2019  
164 18221160006613 Phần mềm kế toán doanh nghiệp VN ThS. Nguyễn Thu Hiền 3 60   4 Sáng 5 Q9-PM201 2-16 09/01/2019 17/04/2019  
165 18221160024601 Phần mềm kế toán hành chính sự nghiệp ThS. Nguyễn Diên Duẩn 3 60   7 Chiều 5 Q9-PM201 2-16 12/01/2019 20/04/2019  
166 18221160018901 Phiên dịch (Interpretation) Cô Lê Thị Phương Thảo 3 45   2 Sáng 4 Q9-B.309 2-15 07/01/2019 08/04/2019  
167 18221160018902 Phiên dịch (Interpretation) Cô Nguyễn Thị Triều Thảo 3 45   7 Sáng 4 Q9-B.402 2-15 12/01/2019 13/04/2019  
168 18221160012301 Phong tục lễ hội Việt Nam ThS. Nguyễn Phạm Hạnh Phúc 2 30   6 Sáng 4 Q9-B.112 2-11 11/01/2019 15/03/2019  
169 18221160014401 Quan hệ công chúng ThS. Nguyễn Thị Thoa 3 45   4 Sáng 4 Q9-B.310 2-15 09/01/2019 10/04/2019  
170 18221160014402 Quan hệ công chúng ThS. Nguyễn Thị Thoa 3 45   4 Chiều 4 Q9-B.301 2-15 09/01/2019 10/04/2019  
171 18221160008601 Quản trị chất lượng ThS. Trần Vĩnh Hoàng 3 45   5 Sáng 4 Q9-B.309 2-15 10/01/2019 11/04/2019  
172 18221160008602 Quản trị chất lượng ThS. Trần Vĩnh Hoàng 3 45   3 Chiều 4 Q9-B.305 2-15 08/01/2019 09/04/2019  
173 18221160008603 Quản trị chất lượng ThS. Trần Vĩnh Hoàng 3 45   3 Sáng 4 Q9-B.306 2-15 08/01/2019 09/04/2019  
174 18221160008604 Quản trị chất lượng ThS. Trần Vĩnh Hoàng 3 45   7 Sáng 4 Q9-B.304 2-15 12/01/2019 13/04/2019  
175 18221160009601 Quản trị chất lượng dịch vụ ThS. Trần Vĩnh Hoàng 3 45   5 Chiều 4 Q9-B.401 2-15 10/01/2019 11/04/2019  
176 18221160010501 Quản trị đăi ngộ ThS. Vơ Ngọc Tùng 3 45   2 Chiều 4 Q9-B.309 2-15 07/01/2019 08/04/2019  
177 18221160010601 Quản trị hiệu quả công việc ThS. Thái Kim Phong 3 45   6 Chiều 4 Q9-B.309 2-15 11/01/2019 12/04/2019  
178 18221160021801 Quản trị kho băi và mạng lưới phân phối ThS. Nguyễn Trung Thành 3 45   3 Sáng 4 Q9-B.406 2-15 08/01/2019 09/04/2019  
179 18221160021802 Quản trị kho băi và mạng lưới phân phối ThS. Hà Minh Hiếu 3 45   4 Sáng 4 Q9-B.401 2-15 09/01/2019 10/04/2019  
180 18221160021803 Quản trị kho băi và mạng lưới phân phối ThS. Hà Minh Hiếu 3 45   5 Sáng 4 Q9-B.301 2-15 10/01/2019 11/04/2019  
181 18221160021804 Quản trị kho băi và mạng lưới phân phối ThS. Hà Minh Hiếu 3 45   6 Sáng 4 Q9-B.307 2-15 11/01/2019 12/04/2019  
182 18221160021806 Quản trị kho băi và mạng lưới phân phối ThS. Hà Minh Hiếu 3 45   4 Chiều 4 Q9-B.402 2-15 09/01/2019 10/04/2019  
183 18221160015801 Quản trị mạng lưới phân phối ThS. Nguyễn Trung Thành 2 30   5 Chiều 5 Q9-B.405 2-10 10/01/2019 07/03/2019  
184 18221160015802 Quản trị mạng lưới phân phối ThS. Nguyễn Trung Thành 2 30   5 Chiều 5 Q9-B.405 11-16 14/03/2019 18/04/2019  
185 18221160008901 Quản trị tài chính doanh nghiệp Cô Nguyễn Bằng Phi 3 45   7 Chiều 4 Q9-B.401 2-15 12/01/2019 13/04/2019  
186 18221160008902 Quản trị tài chính doanh nghiệp Cô Nguyễn Thị Hoa 3 45   6 Chiều 4 Q9-B.305 2-15 11/01/2019 12/04/2019  
187 18221160008903 Quản trị tài chính doanh nghiệp Cô Nguyễn Thị Hoa 3 45   6 Sáng 4 Q9-B.405 2-15 11/01/2019 12/04/2019  
188 18221160008904 Quản trị tài chính doanh nghiệp Cô Nguyễn Thị Hoa 3 45   2 Chiều 4 Q9-B.402 2-15 07/01/2019 08/04/2019  
189 18221160009704 Quản trị thương hiệu ThS. Nguyễn Đông Triều 3 45   5 Sáng 4 Q9-B.310 2-15 10/01/2019 11/04/2019  
190 18221160009705 Quản trị thương hiệu ThS. Nguyễn Đông Triều 3 45   5 Chiều 4 Q9-B.208 2-15 10/01/2019 11/04/2019  
191 18221160009401 Quản trị văn pḥng Thầy Hoàng Văn Trung 3 45   4 Sáng 4 Q9-B.307 2-15 09/01/2019 10/04/2019  
192 18221160009402 Quản trị văn pḥng Thầy Hoàng Văn Trung 3 45   2 Sáng 4 Q9-B.304 2-15 07/01/2019 08/04/2019  
193 18221160003001 Tiếng Anh 1 Cô Phan Nguyễn Nhật Ánh 4 60   7 Sáng 5 Q9-B.103 2-16 12/01/2019 20/04/2019  
194 18221160003002 Tiếng Anh 1 Cô Phan Nguyễn Nhật Ánh 4 60   3 Sáng 5 Q9-B.006 2-4 08/01/2019 16/04/2019  
195 18221160003002 Tiếng Anh 1 Cô Phan Nguyễn Nhật Ánh 4 60   3 Sáng 5 Q9-B.308 8-16 08/01/2019 16/04/2019  
196 18221160003003 Tiếng Anh 1 ThS. Nguyễn Thị Hằng 4 60   2 Chiều 5 Q9-B.101 2-4 07/01/2019 22/04/2019  
197 18221160003003 Tiếng Anh 1 ThS. Nguyễn Thị Hằng 4 60   2 Chiều 5 Q9-B.207 8-17 07/01/2019 22/04/2019  
198 18221160003004 Tiếng Anh 1 Thầy Lê Minh Luân 4 60   4 Sáng 5 Q9-B.104 2-16 09/01/2019 17/04/2019  
199 18221160003005 Tiếng Anh 1 Thầy Lê Anh Pha 4 60   4 Chiều 5 Q9-B.103 2-16 09/01/2019 17/04/2019  
200 18221160003006 Tiếng Anh 1 ThS. Nguyễn Thị Xuân Chi 4 60   3 Chiều 5 Q9-B.102 2-16 08/01/2019 16/04/2019  
201 18221160003007 Tiếng Anh 1 Thầy Lê Anh Pha 4 60   7 Chiều 5 Q9-B.403 2-16 12/01/2019 20/04/2019  
202 18221160003008 Tiếng Anh 1 Cô Nguyễn Thị Triều Thảo 4 60   7 Chiều 5 Q9-B.103 2-16 12/01/2019 20/04/2019  
203 18221160003009 Tiếng Anh 1 Thầy Lê Anh Pha 4 60   7 Sáng 5 Q9-B.104 2-16 12/01/2019 20/04/2019  
204 18221160003010 Tiếng Anh 1 ThS. Nguyễn Thị Hằng 4 60   6 Chiều 5 Q9-B.101 2-16 11/01/2019 19/04/2019  
205 18221160003011 Tiếng Anh 1 Thầy Lê Minh Luân 4 60   5 Chiều 5 Q9-B.102 2-16 10/01/2019 18/04/2019  
206 18221160022501 Tiếng Anh chuyên ngành XNK Thầy Đỗ Khoa 3 45   2 Chiều 4 Q9-B.304 2-15 07/01/2019 08/04/2019  
207 18221160022502 Tiếng Anh chuyên ngành XNK ThS. Phạm Thị Ngọc Lan 3 45   3 Chiều 4 Q9-B.404 2-15 08/01/2019 09/04/2019  
208 18221160022503 Tiếng Anh chuyên ngành XNK ThS. Phạm Thị Ngọc Lan 3 45   4 Chiều 4 Q9-B.307 2-15 09/01/2019 10/04/2019  
209 18221160022504 Tiếng Anh chuyên ngành XNK Thầy Đỗ Khoa 3 45   5 Chiều 4 Q9-B.306 2-15 10/01/2019 11/04/2019  
210 18221160022505 Tiếng Anh chuyên ngành XNK ThS. Phạm Thị Ngọc Lan 3 45   6 Chiều 4 Q9-B.406 2-15 11/01/2019 12/04/2019  
211 18221160022507 Tiếng Anh chuyên ngành XNK Thầy Đỗ Khoa 3 45   2 Sáng 4 Q9-B.307 2-15 07/01/2019 08/04/2019  
212 18221160022508 Tiếng Anh chuyên ngành XNK ThS. Phạm Thị Ngọc Lan 3 45   3 Sáng 4 Q9-B.404 2-15 08/01/2019 09/04/2019  
213 18221160022509 Tiếng Anh chuyên ngành XNK ThS. Phạm Thị Ngọc Lan 3 45   4 Sáng 4 Q9-B.404 2-15 09/01/2019 10/04/2019  
214 18221160022510 Tiếng Anh chuyên ngành XNK Thầy Đỗ Khoa 3 45   5 Sáng 4 Q9-B.404 2-15 10/01/2019 11/04/2019  
215 18221160022511 Tiếng Anh chuyên ngành XNK ThS. Phạm Thị Ngọc Lan 3 45   6 Sáng 4 Q9-B.404 2-15 11/01/2019 12/04/2019  
216 18221160022514 Tiếng Anh chuyên ngành XNK ThS. Phạm Thị Ngọc Lan 3 45   5 Sáng 4 Q9-B.111 2-15 10/01/2019 11/04/2019  
217 18221160019101 Tiếng Anh Du lịch (English for Tourism) ThS. Nguyễn Thị Xuân Chi 2 30   4 Sáng 4 Q9-B.309 2-11 09/01/2019 13/03/2019  
218 18221160019102 Tiếng Anh Du lịch (English for Tourism) ThS. Nguyễn Thị Xuân Chi 2 30   4 Chiều 4 Q9-B.404 2-11 09/01/2019 13/03/2019  
219 18221160019001 Tiếng Anh nhà hàng - khách sạn (English for Hospitality) ThS. Đoàn Quang Định 2 30   7 Sáng 4 Q9-B.111 2-11 12/01/2019 16/03/2019  
220 18221160019002 Tiếng Anh nhà hàng - khách sạn (English for Hospitality) ThS. Đoàn Quang Định 2 30   7 Chiều 4 Q9-B.209 2-11 12/01/2019 16/03/2019  
221 18221160011101 Tổ chức sự kiện ThS. Đinh Chấn Hưng 3 45   7 Sáng 4 Q9-B.310 2-15 12/01/2019 13/04/2019  
222 18221160011102 Tổ chức sự kiện ThS. Đinh Chấn Hưng 3 45   7 Chiều 4 Q9-B.301 2-15 12/01/2019 13/04/2019  
223 18221160011103 Tổ chức sự kiện ThS. Đặng Huỳnh Phương 3 45   6 Chiều 4 Q9-B.209 2-15 11/01/2019 12/04/2019  
224 18221160011104 Tổ chức sự kiện ThS. Đặng Huỳnh Phương 3 45   6 Sáng 4 Q9-B.402 2-15 11/01/2019 12/04/2019  
225 18221160011105 Tổ chức sự kiện ThS. Đặng Huỳnh Phương 3 45   4 Sáng 4 Q9-B.203 2-15 09/01/2019 10/04/2019  
226 18221160001901 Thanh toán quốc tế ThS. Nguyễn Trần Tú Anh 3 45   6 Chiều 4 Q9-B.405 2-15 11/01/2019 12/04/2019  
227 18221160001902 Thanh toán quốc tế ThS. Nguyễn Trần Tú Anh 3 45   6 Sáng 4 Q9-B.401 2-15 11/01/2019 12/04/2019  
228 18221160012001 Thiết kế điều hành Tour ThS. Lê Thị Thu Hương 3 45   5 Chiều 4 Q9-B.112 2-15 10/01/2019 11/04/2019  
229 18221160017501 Thiết kế Web ThS. Lê Thị Kim Thoa 2 45   6 Sáng 4 Q9-PM207 2-15 11/01/2019 12/04/2019  
230 18221160009101 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư ThS. Hồ Thị Thu Hồng 3 45   5 Sáng 4 Q9-B.405 2-13 10/01/2019 28/03/2019  
231 18221160009102 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư ThS. Hồ Thị Thu Hồng 3 45   3 Sáng 4 Q9-B.405 2-15 08/01/2019 09/04/2019  
232 18221160009103 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư ThS. Hồ Thị Thu Hồng 3 45   6 Chiều 4 Q9-B.301 2-15 11/01/2019 12/04/2019  
233 18221160016101 Thủ tục hải quan ThS. Trần Nguyễn Khánh Hải 3 45   6 Sáng 4 Q9-B.305 2-15 11/01/2019 12/04/2019  
234 18221160016102 Thủ tục hải quan ThS. Nguyễn Đức Thuận 3 45   5 Chiều 4 Q9-B.310 2-15 10/01/2019 11/04/2019  
235 18221160016110 Thủ tục hải quan ThS. Trần Nguyễn Khánh Hải 3 45   6 Chiều 4 Q9-B.112 2-15 11/01/2019 12/04/2019  
236 18221160020101 Thuế đối với hàng hóa XNK ThS. Nguyễn Văn Nhân 2 30   3 Sáng 5 Q9-B.305 2-10 08/01/2019 05/03/2019  
237 18221160020102 Thuế đối với hàng hóa XNK ThS. Nguyễn Văn Nhân 2 30   3 Sáng 5 Q9-B.305 11-16 12/03/2019 16/04/2019  
238 18221160021601 Thuế đối với hàng hóa XNK Cô Trần Xuân Hằng 3 45   3 Chiều 4 Q9-B.310 2-15 08/01/2019 09/04/2019  
239 18221160023101 Thực hành chứng từ kinh doanh ThS. Nguyễn Thị Huyền 2 30   4 Sáng 4 Q9-B.406 2-11 09/01/2019 13/03/2019  
240 18221160023102 Thực hành chứng từ kinh doanh ThS. Trần Thị Trà Giang 2 30   5 Sáng 4 Q9-B.401 2-11 10/01/2019 14/03/2019  
241 18221160023103 Thực hành chứng từ kinh doanh ThS. Trần Thị Trà Giang 2 30   6 Sáng 4 Q9-B.301 2-11 11/01/2019 15/03/2019  
242 18221160023104 Thực hành chứng từ kinh doanh ThS. Nguyễn Trần Tú Anh 2 30   7 Sáng 4 Q9-B.307 2-11 12/01/2019 16/03/2019  
243 18221160023105 Thực hành chứng từ kinh doanh ThS. Nguyễn Trần Tú Anh 2 30   7 Chiều 4 Q9-B.402 2-11 12/01/2019 16/03/2019  
244 18221160023106 Thực hành chứng từ kinh doanh ThS. Trần Thị Trà Giang 2 30   5 Chiều 4 Q9-B.402 2-11 10/01/2019 14/03/2019  
245 18221160022601 Thực hành chứng từ XNK ThS. Nguyễn Thị Huyền 2 30   6 Sáng 4 Q9-B.304 2-11 11/01/2019 15/03/2019  
246 18221160022602 Thực hành chứng từ XNK ThS. Trần Thị Trà Giang 2 30   6 Chiều 4 Q9-B.304 2-11 11/01/2019 15/03/2019  
247 18221160005601 Thực hành Giao dịch chứng khoán Thầy Nguyễn Đ́nh An 3 60   3 Sáng 5 Q9-PM202 2-16 08/01/2019 16/04/2019  
248 18221160006501 Thực hành kế toán doanh nghiệp ThS. Phạm Thị Kim Thanh 2 45   4 Sáng 4 Q9-B.405 2-15 09/01/2019 10/04/2019  
249 18221160006502 Thực hành kế toán doanh nghiệp ThS. Trần Hằng Diệu 2 45   4 Chiều 4 Q9-B.306 2-15 09/01/2019 10/04/2019  
250 18221160006503 Thực hành kế toán doanh nghiệp ThS. Phạm Thị Kim Thanh 2 45   5 Sáng 4 Q9-B.406 2-15 10/01/2019 11/04/2019  
251 18221160006504 Thực hành kế toán doanh nghiệp ThS. Nguyễn Thu Hiền 2 45   5 Chiều 4 Q9-B.307 2-15 10/01/2019 11/04/2019  
252 18221160006505 Thực hành kế toán doanh nghiệp ThS. Trần Hằng Diệu 2 45   2 Sáng 4 Q9-B.401 2-15 07/01/2019 08/04/2019  
253 18221160024501 Thực hành kế toán hành chính sự nghiệp ThS. Trương Thị Mỹ Liên 2 45   7 Sáng 4 Q9-B.305 2-15 12/01/2019 13/04/2019  
254 18221160006701 Thực hành kế toán thuế và tiền lương ThS. Phạm Thị Xuân Thảo 3 45   6 Sáng 4 Q9-PM107 2-15 11/01/2019 12/04/2019  
255 18221160006702 Thực hành kế toán thuế và tiền lương ThS. Phạm Thị Xuân Thảo 3 45   6 Chiều 4 Q9-PM107 2-15 11/01/2019 12/04/2019  
256 18221160006703 Thực hành kế toán thuế và tiền lương ThS. Phạm Thị Xuân Thảo 3 45   7 Sáng 4 Q9-PM107 2-15 12/01/2019 13/04/2019  
257 18221160006706 Thực hành kế toán thuế và tiền lương ThS. Phạm Thị Xuân Thảo 3 45   2 Chiều 4 Q9-PM107 2-15 07/01/2019 08/04/2019  
258 18221160006707 Thực hành kế toán thuế và tiền lương ThS. Phạm Thị Xuân Thảo 3 45   3 Sáng 4 Q9-PM107 2-15 08/01/2019 09/04/2019  
259 18221160006709 Thực hành kế toán thuế và tiền lương ThS. Trần Thị Nguyệt Nga 3 45   4 Sáng 4 Q9-PM107 2-15 09/01/2019 10/04/2019  
260 18221160006710 Thực hành kế toán thuế và tiền lương ThS. Trần Thị Nguyệt Nga 3 45   4 Chiều 4 Q9-PM107 2-15 09/01/2019 10/04/2019  
261 18221160006711 Thực hành kế toán thuế và tiền lương ThS. Phạm Thị Xuân Thảo 3 45   5 Sáng 4 Q9-PM108 2-15 10/01/2019 11/04/2019  
262 18221160006712 Thực hành kế toán thuế và tiền lương ThS. Phạm Thị Xuân Thảo 3 45   5 Chiều 4 Q9-PM107 2-15 10/01/2019 11/04/2019  
263 18221160006713 Thực hành kế toán thuế và tiền lương ThS. Nguyễn Thu Hiền 3 45   5 Sáng 4 Q9-PM107 2-15 10/01/2019 11/04/2019  
264 18221160007901 Thực hành Kiểm toán Thầy Ngô Quảng Biên 2 45   6 Chiều 4 Q9-B.404 2-15 11/01/2019 12/04/2019  
265 18221160021401 Thực hành khai báo hải quan điện tử ThS.GVC. Vơ Xuân Thể 2   60 4 Chiều 5 Q9-PM201 2-16 09/01/2019 17/04/2019  
266 18221160021402 Thực hành khai báo hải quan điện tử (Thông báo sau) 2   60 2 Sáng 5 Q9-PM201 2-17 07/01/2019 22/04/2019  
267 18221160020201 Thực hành khai hải quan điện tử (Thông báo sau) 3 60   7 Sáng 5 Q9-PM201 2-16 12/01/2019 20/04/2019  
268 18221160020202 Thực hành khai hải quan điện tử (Thông báo sau) 3 60   6 Sáng 5 Q9-PM201 2-16 11/01/2019 19/04/2019  
269 18221160020204 Thực hành khai hải quan điện tử ThS.GVC. Vơ Xuân Thể 3 60   3 Chiều 5 Q9-PM201 2-16 08/01/2019 16/04/2019  
270 18221160020205 Thực hành khai hải quan điện tử (Thông báo sau) 3 60   5 Chiều 5 Q9-PM201 2-16 10/01/2019 18/04/2019  
271 18221160004001 Thực hành thị trường chứng khoán ThS. Nguyễn Vũ Thân 3 60   5 Sáng 5 Q9-B.403 2-10 10/01/2019 18/04/2019  
272 18221160004001 Thực hành thị trường chứng khoán ThS. Nguyễn Vũ Thân 3 60   5 Sáng 5 Q9-PM206 11-16 10/01/2019 18/04/2019  
273 18221160022001 Thực tập nghề nghiệp 1 (HQ)   4   180     5          
274 18221160017701 Thực tập nghề nghiệp 1 (HTTT)   4   180     5          
275 18221160022701 Thực tập nghề nghiệp 1 (KDQT)   4   180     5          
276 18221160023201 Thực tập nghề nghiệp 1 (KDXNK)   4   180     5          
277 18221160008201 Thực tập nghề nghiệp 1 (Kiểm toán)   4   180     5          
278 18221160007201 Thực tập nghề nghiệp 1 (KTDN)   4   180     5          
279 18221160025101 Thực tập nghề nghiệp 1 (KTHCSN)   4   180     5          
280 18221160016301 Thực tập nghề nghiệp 1 (Logistics)   4   180     5          
281 18221160019601 Thực tập nghề nghiệp 1 (TA)   4   180     5          
282 18221160004601 Thực tập nghề nghiệp 1 (TCDN)   4   180     5          
283 18221160006101 Thực tập nghề nghiệp 1 (TCNH)   4   180     5          
284 18221160020701 Thực tập nghề nghiệp 1 (T-HQ)   4   180     5          
285 18221160022101 Thực tập nghề nghiệp 2 (HQ)   4   180     5          
286 18221160017801 Thực tập nghề nghiệp 2 (HTTT)   4   180     5          
287 18221160022801 Thực tập nghề nghiệp 2 (KDQT)   4   180     5          
288 18221160023301 Thực tập nghề nghiệp 2 (KDXNK)   4   180     5          
289 18221160008301 Thực tập nghề nghiệp 2 (Kiểm toán)   4   180     5          
290 18221160007301 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN)   4   180     5          
291 18221160025201 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTHCSN)   4   180     5          
292 18221160016401 Thực tập nghề nghiệp 2 (Logistics)   4   180     5          
293 18221160014901 Thực tập nghề nghiệp 2 (Marketing)   4   180     5          
294 18221160012901 Thực tập nghề nghiệp 2 (QTDVDLLH)   4   180     5          
295 18221160009901 Thực tập nghề nghiệp 2 (QTKD)   4   180     5          
296 18221160013801 Thực tập nghề nghiệp 2 (QTKS)   4   180     5          
297 18221160011301 Thực tập nghề nghiệp 2 (QTNS)   4   180     5          
298 18221160019701 Thực tập nghề nghiệp 2 (TA)   4   180     5          
299 18221160004701 Thực tập nghề nghiệp 2 (TCDN)   4   180     5          
300 18221160006201 Thực tập nghề nghiệp 2 (TCNH)   4   180     5          
301 18221160020801 Thực tập nghề nghiệp 2 (T-HQ)   4   180     5          
302 18221011594501 Báo cáo thực tập (TCDN)   3 45       5          
303 18221011664501 Báo cáo thực tập (TCNN)   3 45       5          
304 18221011674501 Báo cáo thực tập (KDNH)   3 45       5          
305 18221011684501 Báo cáo thực tập (THQ)   3 45       5          
306 18221021384501 Báo cáo thực tập (KTDN)   3 45       5          
307 18221021394501 Báo cáo thực tập (KT-KT)   3 45       5          
308 18221021404501 Báo cáo thực tập (KTHCSN)   3 45       5          
309 18221031694501 Báo cáo thực tập (QTKDTH)   3 45       5          
310 18221031704501 Báo cáo thực tập (QTMAR)   3 45       5          
311 18221031714501 Báo cáo thực tập (QTDL)   3 45       5          
312 18221031724501 Báo cáo thực tập (QTNHKS)   3 45       5          
313 18221031734501 Báo cáo thực tập (QTNS)   3 45       5          
314 18221041394501 Báo cáo thực tập (THQL)   3 45       5          
315 18221041404501 Báo cáo thực tập (TMĐT)   3 45       5          
316 18221051204501 Báo cáo thực tập (KDXNK)   3 45       5          
317 18221051214501 Báo cáo thực tập (Logistics)   3 45       5          
318 18221160020001 Trị giá hải quan ThS. Dương Phùng Đức 2 30   5 Sáng 5 Q9-B.305 2-10 10/01/2019 07/03/2019  
319 18221160020002 Trị giá hải quan ThS. Dương Phùng Đức 2 30   5 Sáng 5 Q9-B.305 11-16 14/03/2019 18/04/2019  
320 18221160018301 Văn hóa Anh - Mỹ (British and American culture) ThS. Vơ Thị Ánh Nguyệt 3 45   5 Sáng 4 Q9-B.101 2-15 10/01/2019 11/04/2019  
321 18221160018302 Văn hóa Anh - Mỹ (British and American culture) ThS. Vơ Thị Ánh Nguyệt 3 45   7 Sáng 4 Q9-B.403 2-15 12/01/2019 13/04/2019  
322 18221160012201 Xuất nhập cảnh và lưu trú trong du lịch ThS. Hà Kim Hồng 3 45   3 Sáng 4 Q9-B.112 2-15 08/01/2019 09/04/2019  
323 18221160021501 Xử phạt vi phạm hành chính trong
hải quan
ThS.GVC. Đàm Đức Tuyền 2 30   6 Chiều 4 Q9-B.310 2-11 11/01/2019 15/03/2019  
324 18221031774501 An ninh và an toàn trong KD khách sạn ThS. Nguyễn Phạm Hạnh Phúc 3 45   3 Chiều 5 PN-C.001 2-9 08/01/2019 26/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
325 18221041454501 Công cụ phát triển HTTT ThS.GVC. Vơ Xuân Thể 3   30 7 Chiều 5 Q9-PM206 2-9 12/01/2019 02/03/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
326 18221101020001 Công tác xă hội ThS. Nguyễn Thanh Hải 1 15   8 Chiều 5 PN-C.002 1 06/01/2019 06/01/2019  
327 18221101020002 Công tác xă hội ThS. Nguyễn Thanh Hải 1 15   4 Chiều 5 PN-C.002 1 02/01/2019 02/01/2019  
328 18221101020003 Công tác xă hội ThS. Nguyễn Thanh Hải 1 15   7 Chiều 5 PN-C.002 1 05/01/2019 05/01/2019  
329 18221101020004 Công tác xă hội ThS. Nguyễn Thanh Hải 1 15   6 Chiều 5 PN-C.002 1 04/01/2019 04/01/2019  
330 18221101020005 Công tác xă hội ThS. Nguyễn Thanh Hải 1 15   5 Chiều 5 PN-C.002 1 03/01/2019 03/01/2019  
331 18221101020006 Công tác xă hội ThS. Nguyễn Thanh Hải 1 15   8 Sáng 5 PN-C.002 2 13/01/2019 13/01/2019  
332 18221101020007 Công tác xă hội ThS. Nguyễn Thanh Hải 1 15   8 Chiều 5 PN-C.002 2 13/01/2019 13/01/2019  
333 18221101020008 Công tác xă hội ThS. Nguyễn Thanh Hải 1 15   4 Sáng 5 Q9-B.208 1 02/01/2019 02/01/2019  
334 18221101020009 Công tác xă hội ThS. Nguyễn Thanh Hải 1 15   5 Sáng 5 Q9-B.208 1 03/01/2019 03/01/2019  
335 18221101020010 Công tác xă hội ThS. Nguyễn Thanh Hải 1 15   6 Sáng 5 Q9-B.208 1 04/01/2019 04/01/2019  
336 18221101020011 Công tác xă hội ThS. Nguyễn Thanh Hải 1 15   8 Sáng 5 Q9-B.208 1 06/01/2019 06/01/2019  
337 18221101020012 Công tác xă hội ThS. Nguyễn Thanh Hải 1 15   7 Sáng 5 Q9-B.208 1 05/01/2019 05/01/2019  
338 18221011453001 Chính sách pháp luật về quản lư
HH XNK
Cô Bùi Kim Tú 2 30   5 Sáng 5 PN-C.301 10-15 07/03/2019 11/04/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
339 18221051274501 Chính sách quản lư hàng hóa XNK ThS. Vũ Thúy Ḥa 3 45   2 Sáng 4 PN-C.301 2-15 07/01/2019 08/04/2019  
340 18221011463001 Chính sách thuế đối với hàng hóa XNK Cô Trần Xuân Hằng 2 30   4 Chiều 5 PN-B.002 2-9 09/01/2019 27/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
341 18221031784501 Đàm phán trong kinh doanh Cô Hồ Thị Thảo Nguyên 3 45   2 Sáng 4 Q9-B.306 2-15 07/01/2019 08/04/2019 Ghép 18221160009503
342 18221021473001 Đồ án kế toán chi phí   2   60     5          
343 18221021613001 Đồ án kế toán HCSN   2   60     5          
344 18221021463001 Đồ án kế toán tài chính   2   60     5          
345 18221051283001 Đồ án khai báo hải quan   2   60     5          
346 18221051293001 Đồ án nghiệp vụ ngoại thương   2   60     5          
347 18221051313001 Đồ án quản trị vật tư   2   60     5          
348 18221011813001 Đồ án Thủ tục hải quan   2   60     5          
349 18221011803001 Đồ án thuế   2   60     5          
350 18221041483001 Đồ án thương mại điện tử   2   60     5          
351 18221061045501 Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng Sản VN
ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân 3 45   5 Chiều 4 Q9-B.305 2-15 10/01/2019 11/04/2019  
352 18221061045502 Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng Sản VN
ThS.GVC. Đặng Hữu Sửu 3 45   5 Sáng 4 Q9-B.204 2-15 10/01/2019 11/04/2019  
353 18221061045503 Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng Sản VN
ThS. Mạch Ngọc Thủy 3 45   3 Sáng 4 PN-C.302 2-15 08/01/2019 09/04/2019  
354 18221051027001 Giao dịch thương mại quốc tế ThS. Hồ Thúy Trinh 4 60   2 Chiều 5 PQ-A.302 2-16 07/01/2019 15/04/2019  
355 18221041275501 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu nâng cao ThS. Vũ Thị Thanh Hương,
ThS. Nguyễn Quốc Thanh
3   30 6 Chiều 5 Q9-PM206 2-9 11/01/2019 01/03/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
356 18221091010001 Hoạt động khoa học TS. Huỳnh Thế Nguyễn 1 15   7 Sáng 5 PN-B.002 2 12/01/2019 12/01/2019  
357 18221091010002 Hoạt động khoa học TS. Huỳnh Thế Nguyễn 1 15   7 Chiều 5 PN-B.002 2 12/01/2019 12/01/2019  
358 18221091010003 Hoạt động khoa học TS. Huỳnh Thế Nguyễn 1 15   7 Sáng 5 PN-B.002 3 19/01/2019 19/01/2019  
359 18221091010004 Hoạt động khoa học TS. Huỳnh Thế Nguyễn 1 15   7 Chiều 5 PN-B.002 3 19/01/2019 19/01/2019  
360 18221091010005 Hoạt động khoa học TS. Huỳnh Thế Nguyễn 1 15   7 Sáng 5 PN-B.002 4 26/01/2019 26/01/2019  
361 18221091010006 Hoạt động khoa học TS. Huỳnh Thế Nguyễn 1 15   7 Chiều 5 PN-B.002 4 26/01/2019 26/01/2019  
362 18221091010007 Hoạt động khoa học TS. Huỳnh Thế Nguyễn 1 15   7 Sáng 5 PN-C.002 9 02/03/2019 02/03/2019  
363 18221091010008 Hoạt động khoa học TS. Huỳnh Thế Nguyễn 1 15   7 Chiều 5 PN-C.002 9 02/03/2019 02/03/2019  
364 18221021504501 Kế toán chi phí ThS. Nguyễn Thu Hiền 3 45   6 Sáng 4 Q9-B.310 2-15 11/01/2019 12/04/2019  
365 18221021065001 Kế toán doanh nghiệp ThS.GVC. Nguyễn Trọng Toàn 3 45   2 Sáng 5 PN-C.101 2-9 07/01/2019 25/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
366 18221021165001 Kế toán hành chính sự nghiệp ThS. Phạm Thị Ngọc Dung 3 45   2 Chiều 5 PN-B.002 2-9 07/01/2019 25/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
367 18221021137001 Kế toán hành chính sự nghiệp (HP1) ThS. Trương Thị Mỹ Liên 4 60   3 Sáng 5 PN-B.004 2-9 08/01/2019 26/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
368 18221021173501 Kế toán ngân sách ThS. Phạm Thị Ngọc Dung 2 30   6 Chiều 4 Q9-B.403 2-15 11/01/2019 22/03/2019 Ghép 18221160024801
369 18221021494501 Kế toán quản trị Thầy Từ Quốc Phong 3 45   4 Chiều 4 Q9-B.305 2-15 09/01/2019 10/04/2019  
370 18221021494502 Kế toán quản trị Thầy Ngô Quảng Biên 3 45   6 Sáng 4 Q9-B.309 2-15 11/01/2019 12/04/2019  
371 18221021314501 Kế toán tài chính 1 ThS. Phạm Thị Xuân Thảo 3 45   7 Chiều 4 Q9-B.304 2-15 12/01/2019 13/04/2019  
372 18221021364501 Kế toán tài chính 2 ThS. Phạm Thị Kim Thanh 3 45   2 Sáng 4 Q9-B.405 2-15 07/01/2019 08/04/2019  
373 18221021364502 Kế toán tài chính 2 ThS. Phạm Thị Kim Thanh 3 45   5 Chiều 4 Q9-B.406 2-15 10/01/2019 11/04/2019  
374 18221021454501 Kế toán tài chính 3 ThS.GVC. Nguyễn Trọng Toàn 3 45   3 Sáng 5 Q9-B.208 8-16 19/02/2019 16/04/2019  
375 18221021374501 Kiểm toán ThS. Nguyễn Thị Minh Hằng 3 45   4 Sáng 5 Q9-B.308 8-16 20/02/2019 17/04/2019  
376 18221031884501 Kiến tập doanh nghiệp   3 45       5          
377 18221031894501 Kiến tập doanh nghiệp   3 45       5          
378 18221031904501 Kiến tập doanh nghiệp   3 45       5          
379 18221051323001 Kiến tập Logictis   2   60     5          
380 18221041075001 Kinh tế quốc tế ThS. Khưu Minh Đạt 3 45   2 Chiều 4 PN-C.301 2-15 07/01/2019 08/04/2019  
381 18221041075002 Kinh tế quốc tế ThS. Khưu Minh Đạt 3 45   3 Sáng 4 PN-C.301 2-15 08/01/2019 09/04/2019  
382 18221041054501 Kinh tế vi mô Cô Hứa Nguyễn Thùy An 3 45   2 Chiều 4 Q9-B.401 2-15 07/01/2019 08/04/2019  
383 18221041054502 Kinh tế vi mô Cô Hứa Nguyễn Thùy An 3 45   6 Sáng 4 PN-B.003 2-15 11/01/2019 12/04/2019  
384 18221041054503 Kinh tế vi mô Cô Hứa Nguyễn Thùy An 3 45   3 Chiều 4 PN-C.302 2-15 08/01/2019 09/04/2019  
385 18221041065001 Kinh tế vĩ mô ThS. Phan Ngọc Yến Xuân 3 45   4 Sáng 4 PN-C.301 2-15 09/01/2019 10/04/2019  
386 18221041343001 Kỹ năng học tập ThS. Huỳnh Quốc Tuấn 2 30   5 Chiều 4 Q9-B.308 8-14 21/02/2019 04/04/2019  
387 18221051055001 Logistics ThS. Bùi Thị Tố Loan 3 45   2 Chiều 4 Q9-B.406 2-15 07/01/2019 08/04/2019 Ghép 18221160015205
388 18221071063501 Luật Hải quan (Thông báo sau) 2 30   5 Sáng 5 PN-B.004 2-9 10/01/2019 28/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
389 18221071094501 Luật thương mại quốc tế ThS. Trần Văn B́nh 3 45   3 Chiều 5 PN-C.301 2-9 08/01/2019 26/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
390 18221031494501 Marketing căn bản Cô Hồ Thị Thảo Nguyên 3 45   3 Chiều 5 Q9-B.302 8-16 19/02/2019 16/04/2019  
391 18221031944501 Marketing dịch vụ ThS. Trịnh Thị Hồng Minh 3 45   3 Chiều 4 Q9-B.301 2-15 08/01/2019 09/04/2019 Ghép 18221160014602
392 18221031954501 Marketing du lịch ThS. Lê Thị Lan Anh 3 45   5 Chiều 5 PN-B.004 2-9 10/01/2019 28/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
393 18221031564501 Marketing khách sạn ThS. Lê Thị Lan Anh 3 45   6 Sáng 5 PN-B.004 2-9 11/01/2019 01/03/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
394 18221031574501 Marketing quốc tế TS. Nguyễn Thị Hồng Nguyệt 3 45   4 Chiều 5 PN-C.301 2-9 09/01/2019 27/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
395 18221031013501 Nghiệp vụ hành chính văn pḥng ThS. Ngô Thị Duyên 2 30   5 Sáng 4 PN-C.001 2-11 10/01/2019 14/03/2019  
396 18221031644501 Nghiệp vụ lễ tân ThS. Nguyễn Bá Dũng 3 45   4 Sáng 4 Q9-B.402 2-15 09/01/2019 10/04/2019 Ghép 18221160013202
397 18221011484501 Nghiệp vụ ngân hàng 1 ThS. Tô Thị Hồng Gấm 3 45   5 Sáng 5 PN-C.301 2-9 10/01/2019 28/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
398 18221011195001 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại (HP1) ThS. Phạm Thị Quỳnh Nga 3 45   6 Chiều 5 PN-B.002 2-9 11/01/2019 01/03/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
399 18221051045001 Nghiệp vụ ngoại thương ThS. Trần Thị Trà Giang 3 45   4 Sáng 4 PN-C.302 2-15 09/01/2019 10/04/2019  
400 18221051045002 Nghiệp vụ ngoại thương ThS. Phạm Gia Lộc 3 45   4 Chiều 4 PN-C.302 2-15 09/01/2019 10/04/2019  
401 18221051045003 Nghiệp vụ ngoại thương ThS. Hồ Thúy Trinh 3 45   7 Sáng 4 Q9-B.309 2-15 12/01/2019 13/04/2019  
402 18221031994501 Nghiệp vụ phục vụ bàn và quầy Bar ThS. Đoàn Quang Đồng 3 45   5 Chiều 4 Q9-B.209 2-15 10/01/2019 11/04/2019 Ghép 18221160013401
403 18221011175001 Nghiệp vụ quản lư thuế Cô Bùi Kim Tú 3 45   4 Sáng 4 Q9-B.305 2-15 09/01/2019 10/04/2019 Ghép 18221160020501
404 18221021014501 Nguyên lư kế toán ThS. Vương Thị Thanh Nhàn 3 45   7 Chiều 4 Q9-B.305 2-15 12/01/2019 13/04/2019  
405 18221021014502 Nguyên lư kế toán ThS. Trần Hằng Diệu 3 45   5 Sáng 4 PN-C.302 2-15 10/01/2019 11/04/2019  
406 18221021014503 Nguyên lư kế toán ThS. Trần Hằng Diệu 3 45   5 Chiều 4 PN-C.302 2-15 10/01/2019 11/04/2019  
407 18221041083001 Nguyên lư thống kê ThS. Nguyễn Thị Hồng Vân 2 30   2 Sáng 4 PN-B.201 2-11 07/01/2019 11/03/2019  
408 18221061013501 Những nguyên lư CB của CN
Mác-Lênin -HP1
ThS. Ngô Quang Thịnh 2 30   4 Sáng 4 Q9-B.302 8-14 20/02/2019 03/04/2019  
409 18221061013502 Những nguyên lư CB của CN
Mác-Lênin -HP1
ThS. Ngô Quang Thịnh 2 30   2 Chiều 4 PN-C.002 2-11 07/01/2019 11/03/2019  
410 18221061025501 Những nguyên lư CB của CN
Mác-Lênin -HP2
ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa 3 45   4 Sáng 5 Q9-B.207 8-16 20/02/2019 17/04/2019  
411 18221061025502 Những nguyên lư CB của CN
Mác-Lênin -HP2
ThS. Ngô Quang Thịnh 3 45   4 Chiều 5 Q9-B.302 8-16 20/02/2019 17/04/2019  
412 18221061025503 Những nguyên lư CB của CN
Mác-Lênin -HP2
ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa 3 45   6 Sáng 4 PN-C.302 2-15 11/01/2019 12/04/2019  
413 18221071033501 Pháp luật đại cương Cô Nguyễn Thị Hương Thảo 2 30   7 Chiều 4 Q9-B.302 8-14 23/02/2019 06/04/2019  
414 18221021324501 Pháp luật kế toán ThS. Nguyễn Hà Minh Thi 3 45   5 Sáng 5 Q9-B.308 8-16 21/02/2019 18/04/2019  
415 18221071043501 Pháp luật kinh tế Cô Nguyễn Thị Hương Thảo 2 30   3 Chiều 4 PN-C.102 2-11 08/01/2019 12/03/2019  
416 18221071084501 Pháp luật trong kinh doanh Cô Nguyễn Thị Hương Thảo 3 45   7 Sáng 4 Q9-B.406 2-15 12/01/2019 13/04/2019  
417 18221071084502 Pháp luật trong kinh doanh ThS. Hồ Thị Thanh Trúc 3 45   5 Chiều 4 PN-C.301 2-15 10/01/2019 11/04/2019  
418 18221041236001 Phát triển ứng dụng Web ThS.GVC. Vơ Xuân Thể 3 30   7 Chiều 5 Q9-PM206 10-15 09/03/2019 13/04/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
419 18221051083001 Phân loại hàng hóa ThS. Nguyễn Thị Huyền 2 30   3 Sáng 4 PN-C.002 2-11 08/01/2019 12/03/2019  
420 18221051083002 Phân loại hàng hóa ThS. Dương Phùng Đức 2 30   3 Chiều 4 PN-C.202 2-11 08/01/2019 12/03/2019  
421 18221021114001 Phần mềm kế toán doanh nghiệp ThS. Phạm Thị Kim Thanh 2   60 3 Chiều 5 Q9-PM205 2-9 08/01/2019 26/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
422 18221021336001 Phần mềm kế toán doanh nghiệp VN ThS. Nguyễn Thu Hiền 2   60 2 Sáng 5 Q9-PM205 2-17 07/01/2019 22/04/2019  
423 18221041106001 Phân tích dữ liệu ThS. Nguyễn Thị Hồng Vân 3 45   3 Chiều 5 PN-B.201 2-9 08/01/2019 26/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
424 18221031053001 Phân tích định lượng trong quản trị ThS. Trần Nguyễn Kim Đan 2 30   4 Chiều 5 PN-B.004 2-9 09/01/2019 27/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
425 18221021093501 Phân tích hoạt động kinh doanh ThS. Nguyễn Thị Hải B́nh 2 30   5 Sáng 5 PN-B.201 2-9 10/01/2019 28/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
426 18221051125501 Phân tích hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu ThS. Vương Thị Thanh Nhàn 3 45   5 Chiều 5 PN-B.201 2-9 10/01/2019 28/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
427 18221031000101 Quan hệ công chúng ThS. Nguyễn Thị Thoa 3 45   4 Chiều 4 Q9-B.301 2-15 09/01/2019 10/04/2019 Ghép 18221160014402
428 18221011624501 Quản lư công ThS. Đỗ Gioan Hảo 3 45   4 Chiều 5 PN-C.001 2-9 09/01/2019 27/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
429 18221011403501 Quản lư tài chính nhà nước ThS. Đỗ Gioan Hảo 2 30   6 Chiều 5 PN-B.004 2-9 11/01/2019 01/03/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
430 18221031115001 Quản trị chất lượng ThS. Trần Vĩnh Hoàng 3 45   7 Sáng 4 Q9-B.304 2-15 12/01/2019 13/04/2019 Ghép 18221160008604
431 18221031133501 Quản trị dự án đầu tư ThS. Trần Nguyễn Kim Đan 2 30   7 Sáng 5 PN-B.202 2-9 12/01/2019 02/03/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
432 18221031484501 Quản trị học ThS. Trần Thị Siêm 3 45   6 Sáng 5 Q9-B.308 8-16 22/02/2019 19/04/2019  
433 18221031273501 Quản trị kinh doanh quốc tế ThS. Tiêu Vân Trang 2 30   2 Chiều 5 PN-B.004 2-9 07/01/2019 25/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
434 18221051364501 Quản trị kho băi và mạng lưới phân phối ThS. Hà Minh Hiếu 3 45   6 Sáng 4 Q9-B.307 2-15 11/01/2019 12/04/2019 Ghép 18221160021804
435 18221031001201 Quản trị lưu trú và xuất nhập cảnh ThS. Nguyễn Thị Diễm Kiều 3 45   6 Sáng 5 PN-C.001 2-9 11/01/2019 01/03/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
436 18221031594501 Quản trị nguồn nhân lực ThS. Trần Thị Siêm 3 45   5 Chiều 5 Q9-B.110 2-9 10/01/2019 28/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
437 18221031764501 Quản trị sản xuất và tác nghiệp ThS. Trần Quốc Tuấn 3 45   7 Chiều 4 PN-B.003 2-15 12/01/2019 13/04/2019  
438 18221031764502 Quản trị sản xuất và tác nghiệp ThS. Trần Quốc Tuấn 3 45   7 Sáng 4 PN-C.301 2-15 12/01/2019 13/04/2019  
439 18221031754501 Quản trị tài chính ThS. Trần Phạm Trác 3 45   7 Chiều 5 PN-C.301 2-9 12/01/2019 02/03/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
440 18221031106501 Quản trị tài chính doanh nghiệp Cô Nguyễn Bằng Phi 4 60   7 Chiều 4 Q9-B.401 2-15 12/01/2019 13/04/2019 Ghép 18221160008901
441 18221031001901 Quản trị văn pḥng Thầy Hoàng Văn Trung 3 45   2 Sáng 4 Q9-B.304 2-15 07/01/2019 08/04/2019 Ghép 18221160009402
442 18221051233001 Sở hữu trí tuệ Thầy Nguyễn Quư Thắng 2 30   3 Chiều 4 PN-C.002 2-11 08/01/2019 12/03/2019  
443 18221011344501 Tài chính - Tiền tệ ThS. Nguyễn Thị Mỹ Linh 3 45   4 Chiều 5 Q9-B.308 8-16 20/02/2019 17/04/2019  
444 18221011494501 Tài chính doanh nghiệp 1 Cô Nguyễn Bằng Phi 3 45   2 Chiều 5 Q9-B.308 8-17 18/02/2019 22/04/2019  
445 18221011396001 Tài chính doanh nghiệp nâng cao 1 ThS. Trần Phạm Trác 4 60   4 Chiều 5 PN-C.101 2-9 09/01/2019 27/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
446 18221011426001 Tài chính doanh nghiệp nâng cao 2 ThS. Trần Phạm Trác 4 60   5 Sáng 5 PN-B.202 2-9 10/01/2019 28/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
447 18221011373001 Tài chính doanh nghiệp nâng cao 3 ThS. Trần Phạm Trác 2 30   5 Chiều 5 PN-B.202 2-9 10/01/2019 28/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
448 18221011084501 Tài chính quốc tế TS. Trần Thị Diện 3 45   6 Sáng 4 PN-C.301 2-15 11/01/2019 12/04/2019  
449 18221081115001 Tiếng Anh 1 ThS. Phan Thị Hiền 3 45   3 Sáng 5 Q9-B.302 8-16 19/02/2019 16/04/2019  
450 18221081115002 Tiếng Anh 1 ThS. Phan Thị Hiền 3 45   3 Chiều 5 Q9-B.203 8-16 19/02/2019 16/04/2019  
451 18221081115003 Tiếng Anh 1 ThS. Phạm Thị Ngọc Lan 3 45   2 Chiều 4 Q9-B.104 2-15 07/01/2019 08/04/2019  
452 18221081115004 Tiếng Anh 1 Cô Phạm Thị Minh Thúy 3 45   5 Sáng 4 PQ-A.109 2-15 10/01/2019 11/04/2019  
453 18221081115005 Tiếng Anh 1 Cô Phạm Thị Minh Thúy 3 45   2 Sáng 4 PQ-A.109 2-15 07/01/2019 08/04/2019  
454 18221081125001 Tiếng Anh 2 Thầy Lê Minh Luân 3 45   7 Sáng 4 Q9-B.404 2-15 12/01/2019 13/04/2019  
455 18221081125002 Tiếng Anh 2 Thầy Lê Minh Luân 3 45   5 Sáng 5 Q9-B.205 8-16 21/02/2019 18/04/2019  
456 18221081125003 Tiếng Anh 2 Thầy Lê Minh Luân 3 45   4 Chiều 5 Q9-B.205 8-16 20/02/2019 17/04/2019  
457 18221081125004 Tiếng Anh 2 Cô Phan Nguyễn Nhật Ánh 3 45   7 Chiều 4 Q9-B.404 2-15 12/01/2019 13/04/2019  
458 18221081125005 Tiếng Anh 2 Cô Lê Thị Phương Thảo 3 45   2 Chiều 4 Q9-B.103 2-15 07/01/2019 08/04/2019  
459 18221081125006 Tiếng Anh 2 Cô Phạm Thị Minh Thúy 3 45   6 Chiều 4 PQ-A.107 2-15 11/01/2019 12/04/2019  
460 18221081125007 Tiếng Anh 2 Cô Phạm Thị Minh Thúy 3 45   3 Sáng 4 PQ-A.405 2-15 08/01/2019 09/04/2019  
461 18221081125008 Tiếng Anh 2 Cô Phạm Thị Minh Thúy 3 45   3 Chiều 4 PQ-A.109 2-15 08/01/2019 09/04/2019  
462 18221081125009 Tiếng Anh 2 Cô Phạm Thị Minh Thúy 3 45   5 Chiều 4 PQ-A.107 2-15 10/01/2019 11/04/2019  
463 18221081134501 Tiếng Anh 3 ThS. Nguyễn Thị Xuân Chi 3 45   7 Sáng 4 Q9-B.101 2-15 12/01/2019 13/04/2019  
464 18221081134502 Tiếng Anh 3 ThS. Phan Thị Hiền 3 45   7 Chiều 4 Q9-B.101 2-15 12/01/2019 13/04/2019  
465 18221081134503 Tiếng Anh 3 Thầy Lê Minh Luân 3 45   3 Sáng 4 Q9-B.103 2-15 08/01/2019 09/04/2019  
466 18221081134504 Tiếng Anh 3 Thầy Lê Minh Luân 3 45   3 Chiều 4 Q9-B.101 2-15 08/01/2019 09/04/2019  
467 18221081134505 Tiếng Anh 3 ThS. Phan Thị Hiền 3 45   5 Sáng 4 Q9-B.104 2-15 10/01/2019 11/04/2019  
468 18221081134506 Tiếng Anh 3 Cô Lê Thị Phương Thảo 3 45   4 Sáng 4 PQ-A.407 2-15 09/01/2019 10/04/2019  
469 18221081134507 Tiếng Anh 3 Cô Lê Thị Phương Thảo 3 45   4 Chiều 4 PQ-A.404 2-15 09/01/2019 10/04/2019  
470 18221081134508 Tiếng Anh 3 ThS. Lưu Tuyết Nhung 3 45   7 Sáng 4 PQ-A.405 2-15 12/01/2019 13/04/2019  
471 18221081134509 Tiếng Anh 3 ThS. Lưu Tuyết Nhung 3 45   7 Chiều 4 PQ-A.106 2-15 12/01/2019 13/04/2019  
472 18221081134510 Tiếng Anh 3 ThS. Vương Phương Dung 3 45   2 Chiều 4 PQ-A.305 2-15 07/01/2019 08/04/2019  
473 18221081134511 Tiếng Anh 3 ThS. Vương Phương Dung 3 45   2 Sáng 4 PQ-A.407 2-15 07/01/2019 08/04/2019  
474 18221081134512 Tiếng Anh 3 ThS. Vương Phương Dung 3 45   5 Chiều 4 PQ-A.403 2-15 10/01/2019 11/04/2019  
475 18221081134515 Tiếng Anh 3 ThS. Vương Phương Dung 3 45   4 Chiều 4 PQ-A.304 2-15 09/01/2019 10/04/2019  
476 18221081143001 Tiếng Anh 4 Cô Lê Thị Phương Thảo 2 30   6 Chiều 4 PN-C.001 2-11 11/01/2019 15/03/2019  
477 18221081144501 Tiếng Anh chuyên ngành du lịch 1 ThS. Vơ Thị Kim Cúc 3 45   6 Sáng 5 PN-C.101 2-9 11/01/2019 01/03/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
478 18221081135001 Tiếng Anh chuyên ngành du lịch 2 ThS. Vơ Thị Kim Cúc 3 45   6 Chiều 5 PN-C.101 2-9 11/01/2019 01/03/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
479 18221081184501 Tiếng Anh chuyên ngành KDXNK Thầy Đỗ Khoa 3 45   3 Chiều 4 PQ-A.106 2-15 08/01/2019 09/04/2019  
480 18221081184502 Tiếng Anh chuyên ngành KDXNK Thầy Đỗ Khoa 3 45   6 Sáng 4 PQ-A.109 2-15 11/01/2019 12/04/2019  
481 18221081164501 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán ThS. Nguyễn Thị Hằng 3 45   3 Sáng 4 Q9-B.104 2-15 08/01/2019 09/04/2019  
482 18221081164502 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán ThS. Nguyễn Thị Hằng 3 45   2 Sáng 4 Q9-B.103 2-15 07/01/2019 08/04/2019  
483 18221081164503 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán ThS. Nguyễn Thị Hằng 3 45   3 Chiều 4 Q9-B.103 2-15 08/01/2019 09/04/2019  
484 18221081093501 Tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh XNK Thầy Đỗ Khoa 2 30   4 Sáng 4 PN-C.001 2-11 09/01/2019 13/03/2019  
485 18221081154501 Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng ThS. Lưu Tuyết Nhung 3 45   6 Chiều 4 PQ-A.109 2-15 11/01/2019 12/04/2019  
486 18221081244501 Tiếng anh chuyên ngành QTKD
tổng hợp
Thầy Đỗ Khoa 3 45   3 Sáng 4 PQ-A.109 2-15 08/01/2019 09/04/2019  
487 18221081105001 Tiếng Anh thương mại ThS. Vương Phương Dung 3 45   6 Chiều 5 PN-C.301 2-13 11/01/2019 29/03/2019  
488 18221041016001 Tin học đại cương ThS. Nguyễn Quốc Thanh 3   60 2 Chiều 5 Q9-E.101 2-17 07/01/2019 22/04/2019  
489 18221041016002 Tin học đại cương ThS. Lê Thị Kim Thoa 3   60 2 Sáng 5 Q9-E.104 2-17 07/01/2019 22/04/2019  
490 18221041016003 Tin học đại cương ThS. Lê Thị Kim Thoa 3   60 3 Chiều 5 Q9-E.101 2-16 08/01/2019 16/04/2019  
491 18221041016004 Tin học đại cương Thầy Nguyễn Chí Đạt 3   60 3 Sáng 5 Q9-E.101 2-16 08/01/2019 16/04/2019  
492 18221041016005 Tin học đại cương Thầy Nguyễn Chí Đạt 3   60 5 Sáng 5 Q9-E.101 2-16 10/01/2019 18/04/2019  
493 18221041016006 Tin học đại cương ThS. Đinh Nguyễn Thúy Nguyệt 3   60 5 Chiều 5 Q9-E.101 2-16 10/01/2019 18/04/2019  
494 18221041114001 Tin học kế toán ThS. Lê Thị Kim Thoa 2 60   2 Chiều 5 Q9-PM201 2-17 07/01/2019 22/04/2019  
495 18221041114002 Tin học kế toán ThS. Lê Thị Kim Thoa 2 60   3 Sáng 5 Q9-PM201 2-16 08/01/2019 16/04/2019  
496 18221041024501 Toán cao cấp ThS. Phạm Việt Huy 3 45   7 Sáng 4 PN-B.003 2-15 12/01/2019 13/04/2019  
497 18221041044501 Toán kinh tế ThS. Lê Thị Ngọc Hạnh 3 45   6 Chiều 4 PN-B.003 2-15 11/01/2019 12/04/2019  
498 18221041034501 Toán rời rạc ThS. Phạm Việt Huy 3 45   3 Chiều 5 PN-B.004 2-9 08/01/2019 26/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
499 18221011133001 Toán tài chính ThS. Trần Phạm Trác 2 30   4 Sáng 5 PN-C.201 2-9 09/01/2019 27/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
500 18221081034501 TOEIC 300 ThS. Vơ Thị Kim Cúc 3 45   4 Chiều 5 PN-C.201 2-9 09/01/2019 27/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
501 18221061033501 Tư tưởng Hồ Chí Minh ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân 2 30   6 Sáng 4 PN-C.201 2-11 11/01/2019 15/03/2019  
502 18221061033502 Tư tưởng Hồ Chí Minh ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân 2 30   4 Chiều 4 PN-C.002 2-11 09/01/2019 13/03/2019  
503 18221051063501 Thanh toán quốc tế ThS. Phạm Gia Lộc 2 30   5 Sáng 4 PN-C.102 2-11 10/01/2019 14/03/2019  
504 18221051174501 Thanh toán quốc tế ThS. Phạm Gia Lộc 3 45   7 Sáng 4 PQ-A.107 2-15 12/01/2019 13/04/2019  
505 18221051174502 Thanh toán quốc tế ThS. Phạm Gia Lộc 3 45   5 Chiều 4 PQ-A.207 2-15 10/01/2019 11/04/2019  
506 18221031235001 Thẩm định dự án đầu tư ThS. Hồ Thị Thu Hồng 3 45   5 Chiều 5 PN-B.203 2-9 10/01/2019 28/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
507 18221011363501 Thị trường tài chính ThS. Nguyễn Vũ Thân 2 30   6 Chiều 5 PN-C.201 2-9 11/01/2019 01/03/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
508 18221041184001 Thiết kế Web ThS. Lê Thị Kim Thoa 2 30   6 Sáng 4 Q9-PM207 2-15 11/01/2019 22/03/2019 Ghép 18221160017501
509 18221041094501 Thống kê trong kinh doanh ThS. Vũ Anh Linh Duy 3 45   2 Sáng 4 Q9-B.105 2-15 07/01/2019 08/04/2019  
510 18221051115501 Thủ tục hải quan ThS. Nguyễn Đức Thuận 3 45   2 Chiều 4 PN-C.302 2-15 07/01/2019 08/04/2019  
511 18221011064501 Thuế ThS. Nguyễn Lê Hà Thanh Na 3 45   6 Chiều 4 PN-C.302 2-15 11/01/2019 12/04/2019  
512 18221011064502 Thuế ThS. Lê Thị Mỹ Ngân 3 45   3 Sáng 5 Q9-B.209 8-16 19/02/2019 16/04/2019  
513 18221011064503 Thuế ThS. Lê Thị Mỹ Ngân 3 45   5 Sáng 5 Q9-B.302 8-16 21/02/2019 18/04/2019  
514 18221051414501 Thuế đối với hàng hóa XNK Cô Trần Xuân Hằng 3 45   4 Sáng 4 PQ-A.405 2-15 09/01/2019 10/04/2019  
515 18221051393001 Thực hành chứng từ XNK ThS. Nguyễn Thị Huyền 2   60 6 Chiều 5 Q9-B.401 2-16 11/01/2019 19/04/2019  
516 18221021125001 Thực hành kế toán doanh nghiệp ThS. Trần Hằng Diệu 2 30   2 Sáng 4 Q9-B.401 2-15 07/01/2019 18/03/2019 Ghép 18221160006505
517 18221021523001 Thực hành kế toán thuế và tiền lương ThS. Trần Thị Nguyệt Nga 2   60 6 Sáng 5 Q9-PM202 2-9 11/01/2019 01/03/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
518 18221021553001 Thực hành Kiểm toán Thầy Ngô Quảng Biên 2   60 6 Chiều 4 Q9-B.404 2-15 11/01/2019 12/04/2019 Ghép 18221160007901
519 18221021484501 Thực hành KTDN ThS. Phạm Thị Xuân Thảo 3 45   4 Sáng 5 Q9-B.301 8-13 20/02/2019 27/03/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
520 18221051253001 Thực hành khai hải quan điện tử (Thông báo sau) 2   60 4 Sáng 5 Q9-PM205 2-16 09/01/2019 17/04/2019  
521 18221051253002 Thực hành khai hải quan điện tử (Thông báo sau) 2   60 4 Chiều 5 Q9-PM205 2-16 09/01/2019 17/04/2019  
522 18221051184501 Thương mại điện tử Thầy Phạm Quốc Cường 3 45   7 Sáng 4 PN-C.302 2-15 12/01/2019 13/04/2019  
523 18221051103501 Trị giá hải quan ThS. Nguyễn Thị Huyền 2 30   5 Chiều 4 PN-C.102 2-11 10/01/2019 14/03/2019  
524 18221031486001 Ứng dụng MS Excel trong QTKD ThS. Lâm Ngọc Thùy 3   60 5 Sáng 4 Q9-PM205 2-16 10/01/2019 18/04/2019  
525 18221011436001 Ứng dụng MS Excel trong TCNH Cô Nguyễn Bằng Phi 3 60   3 Chiều 5 Q9-PM206 10-15 05/03/2019 09/04/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
526 18221051424502 Vận tải bảo hiểm ThS. Hồ Thúy Trinh 3 45   5 Sáng 4 PN-B.003 2-15 10/01/2019 11/04/2019  
527 18221051093501 Xuất xứ hàng hóa ThS.GVC. Đàm Đức Tuyền 2 30   6 Sáng 4 PN-C.102 2-11 11/01/2019 15/03/2019  
Lưu ư:   Môn Kiến tập doanh nghiệp, Thực tập nghề nghiệp, môn Đồ án của các ngành/chuyên ngành do Khoa chuyên môn lên kế hoạch chi tiết.  
 - Kư hiệu và địa điểm pḥng học: TP.HCM, ngày  24  tháng  12  năm  2018
   + Cơ sở Quận 9: số B2/1A đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. TL. HIỆU TRƯỞNG
-- Tầng trệt: Từ pḥng Q9-B.005 đến Q9-B.011          -- Tầng 1: Từ pḥng Q9-B.101 đến Q9-B.112             KT. TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO
-- Tầng 2: Từ pḥng Q9-B.201 đến Q9-B.209             -- Tầng 3: Từ pḥng Q9-B.301 đến Q9-B.310   PHÓ TRƯỞNG PH̉NG
-- Tầng 4: Từ pḥng Q9-B.401 đến Q9-B.406
-- Pḥng Q9-PM107 đến Q9-PM207: Pḥng máy vi tính khu Hiệu Bộ.
-- Pḥng Q9-E.101, Q9-E.104: Pḥng máy vi tính Khu Thư viện
   + Cơ sở 2C Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân B́nh, TP.HCM (gần SVĐ Quân khu 7)
 -- Tầng trệt (Khu A): Từ pḥng PQ-A.001 đến PQ-A.007   -- Tầng 1 (Khu A): Từ pḥng PQ-A.101 đến PQ-A.110
 -- Tầng 2 (Khu A): Từ pḥng PQ-A.201 đến PQ-A.211       -- Tầng 3 (Khu A): Từ pḥng PQ-A.301 đến PQ-A.305
 -- Tầng 4 (Khu A): Từ pḥng PQ-A.401 đến PQ-A.408       -- Tầng 5 (Khu A): Từ pḥng PQ-A.501 đến PQ-A.507 ThS. Lê Trọng Tuyến
 -- Tầng trệt (Khu B): Từ pḥng PQ-B.002 đến PQ-B.004     -- Tầng 1 (Khu B): Từ pḥng PQ-B.101 đến PQ-B.105
 -- Tầng 2 (Khu B): Từ pḥng PQ-B.201 đến PQ-B.208         -- Tầng 3 (Khu B): Từ pḥng PQ-B.301 đến PQ-B.306
 -- Tầng 4 (Khu B): Từ pḥng PQ-B.402 đến PQ-B.405         -- Tầng 5 (Khu B): Từ pḥng PQ-B.501 đến PQ-B.506
   + Cơ sở 778 Nguyễn Kiệm, Phường 4, Quận Phú Nhuận, TP.HCM.
 -- Tầng trệt (Khu B): Từ pḥng PN-B.001 đến PN-B.005    -- Tầng 2 (Khu B): Từ pḥng PN-B.201 đến PN-B.203
 -- Tầng trệt (Khu C): PN-C.001, PN-C.002                             -- Tầng 1 (Khu C): PN-C.101, PN-C.102
 -- Tầng 2 (Khu C):  PN-C.201, PN-C.202                                -- Tầng 3 (Khu C):  PN-C.301, PN-C.302
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học 
   + Buổi sáng 3 tiết/1 buổi học: từ 07h00 - 09h45                         + Buổi chiều 3 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 15h45 
   + Buổi sáng 4 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 10h35                        + Buổi chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35
   + Buổi sáng 5 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 11h25                        + Buổi chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25       
   + Buổi tối 3 tiết/1 buổi học: từ 18h00 - 20h45