BỘ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||||||||
THỜI KHÓA
BIỂU CÁC KHÓA 16D, 17D VÀ 18D BẬC ĐẠI HỌC
HỆ CHÍNH QUY (CHƯƠNG TR̀NH CHẤT LƯỢNG CAO) HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2019 |
||||||||||||||
STT | MĂ LỚP HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN | LỚP | GIẢNG VIÊN | SỐ TC | SỐ TIẾT | THỜI KHÓA BIỂU | NGÀY BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
|||||
LT | TH | THỨ | BUỔI | SỐ TIẾT/BUỔI | PHÒNG | TUẦN | ||||||||
1 | 1821702029701 | Kế toán thuế | CLC_16DKT | ThS. GVC.Nguyễn Trọng Toàn | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | PQ-B.207 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |
2 | 1821702029201 | Kế toán hành chính sự nghiệp | CLC_16DKT | ThS. Phạm Thị Ngọc Dung | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | PQ-B.207 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |
3 | 1821702041601 | Kế toán quản trị 2 (*) | CLC_16DKT | ThS. Lê Hoàng Oanh | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | PQ-B.207 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |
4 | 1821702030401 | Khái niệm và nguyên tắc kế toán | CLC_16DKT | ThS. Nguyễn Minh Hằng | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | PQ-B.207 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |
quốc tế (*) | ||||||||||||||
5 | 1821702004701 | Luật kinh tế | CLC_16DKT | ThS. Thái Thị Tường Vi | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | PQ-B.207 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |
6 | 1821702039901 | Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) | CLC_16DKT | 2 | 60 | 5 | ||||||||
7 | 1821702027402 | Anh văn căn bản 6 | CLC_16DMA1 | ThS. Nguyễn Thị Kim Ba | 3 | 35 | 3 | Chiều | 4 | PQ-B.004 | 2-13 | 08/01/2019 | 26/03/2019 | |
8 | 1821702039702 | Thực hành Anh văn căn bản 6 | CLC_16DMA1 | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 3 | Chiều | 3 | PQ-B.004 | 14-17 | 02/04/2019 | 23/04/2019 | |
9 | 1821702033501 | Quan hệ công chúng | CLC_16DMA1 | ThS. Nguyễn Anh Tuấn | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | PQ-B.203 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |
10 | 1821702029001 | Internet marketing | CLC_16DMA1 | ThS. Nguyễn Ngọc Bích Trâm | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | PQ-B.203 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |
11 | 1821702030801 | Marketing chiến lược | CLC_16DMA1 | ThS. Trần Nhật Minh | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | PQ-B.203 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |
12 | 1821702031001 | Marketing mối quan hệ | CLC_16DMA1 | TS. GVC.Nguyễn Xuân Trường | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | PQ-B.203 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |
13 | 1821702040101 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTMAR) | CLC_16DMA1, CLC_16DMA2 | 3 | 90 | 5 | ||||||||
14 | 1821702031002 | Marketing mối quan hệ | CLC_16DMA2 | TS. GVC.Nguyễn Xuân Trường | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | PQ-A.205 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |
15 | 1821702030802 | Marketing chiến lược | CLC_16DMA2 | ThS. Trần Nhật Minh | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | PQ-B.203 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |
16 | 1821702029002 | Internet marketing | CLC_16DMA2 | ThS. Nguyễn Ngọc Bích Trâm | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | PQ-B.203 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |
17 | 1821702033502 | Quan hệ công chúng | CLC_16DMA2 | ThS. Nguyễn Anh Tuấn | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | PQ-B.203 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |
18 | 1821702027407 | Anh văn căn bản 6 | CLC_16DMA2, CLC_16DTM1 | ThS. Bùi Thị Nhi | 3 | 35 | 4 | Chiều | 4 | PQ-B.206 | 2-13 | 09/01/2019 | 27/03/2019 | |
19 | 1821702039707 | Thực hành Anh văn căn bản 6 | CLC_16DMA2, CLC_16DTM1 | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 4 | Chiều | 3 | PQ-B.206 | 14-17 | 03/04/2019 | 24/04/2019 | |
20 | 1821702042201 | Thực hành nghề nghiệp (NH) | CLC_16DNH | 2 | 60 | 5 | ||||||||
21 | 1821702009202 | Kế toán ngân hàng | CLC_16DNH | ThS. Vơ Thị Thu Hà | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | PQ-B.207 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |
22 | 1821702029601 | Kế toán tài chính 1 | CLC_16DNH | ThS. Dương Hoàng Ngọc Khuê | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | PQ-B.207 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |
23 | 1821702041901 | Ngân hàng quốc tế 2 | CLC_16DNH | ThS. Lê Thị Thúy Hằng | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | PQ-B.207 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |
24 | 1821702009001 | Thẩm định tín dụng | CLC_16DNH | TS. Phạm Quốc Việt | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | PQ-B.207 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |
25 | 1821702027404 | Anh văn căn bản 6 | CLC_16DNH, CLC_16DKT | ThS. Bùi Thị Nhi | 3 | 35 | 5 | Sáng | 4 | PQ-B.207 | 2-13 | 10/01/2019 | 28/03/2019 | |
26 | 1821702039704 | Thực hành Anh văn căn bản 6 | CLC_16DNH, CLC_16DKT | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 5 | Sáng | 3 | PQ-B.207 | 14-17 | 04/04/2019 | 25/04/2019 | |
27 | 1821702007901 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | CLC_16DQT | 2 | 60 | 5 | ||||||||
28 | 1821702023501 | Quản trị dự án | CLC_16DQT | ThS. Nguyễn Thị Hải B́nh | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | PQ-B.205 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |
29 | 1821702007401 | Quản trị chuỗi cung ứng (*) | CLC_16DQT | ThS. Nguyễn Phi Hoàng | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | PQ-B.205 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |
30 | 1821702005301 | Quản trị chiến lược | CLC_16DQT | ThS. Nguyễn Văn Hội | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | PQ-A.006 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |
31 | 1821702007603 | Quản trị bán hàng (*) | CLC_16DQT | ThS. Lưu Thanh Thủy | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | PQ-A.203 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |
32 | 1821702027405 | Anh văn căn bản 6 | CLC_16DQT | ThS. Đặng Nguyễn Phương Thảo | 3 | 35 | 6 | Sáng | 4 | PQ-B.004 | 2-13 | 11/01/2019 | 29/03/2019 | |
33 | 1821702039705 | Thực hành Anh văn căn bản 6 | CLC_16DQT | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 6 | Sáng | 3 | PQ-B.004 | 14-17 | 05/04/2019 | 26/04/2019 | |
34 | 1821702035601 | Quản trị Vận hành | CLC_16DQT | TS. Bảo Trung | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | PQ-A.004 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |
35 | 1821702024601 | Quản trị rủi ro tài chính | CLC_16DTC | TS. GVC.Bùi Hữu Phước | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | PQ-B.205 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |
36 | 1821702029301 | Kế toán quản trị | CLC_16DTC | ThS. Dương Thị Thùy Liên | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | PQ-B.205 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |
37 | 1821702035401 | Quản trị tài chính công ty đa quốc gia | CLC_16DTC | TS. GVC.Bùi Hữu Phước | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | PQ-B.205 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |
38 | 1821702027406 | Anh văn căn bản 6 | CLC_16DTC | ThS. Đặng Nguyễn Phương Thảo | 3 | 35 | 6 | Chiều | 4 | PQ-A.105 | 2-13 | 11/01/2019 | 29/03/2019 | |
39 | 1821702039706 | Thực hành Anh văn căn bản 6 | CLC_16DTC | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 6 | Chiều | 3 | PQ-A.105 | 14-17 | 05/04/2019 | 26/04/2019 | |
40 | 1821702029602 | Kế toán tài chính 1 | CLC_16DTC | ThS. Tạ Thị Thu Hạnh | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | PQ-B.205 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |
41 | 1821702018701 | Quản trị logistics | CLC_16DTM1 | ThS. Hà Minh Hiếu | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | PQ-B.206 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |
42 | 1821702026801 | Anh văn Thương mại quốc tế 1 | CLC_16DTM1 | ThS. Vơ Thị anh Đào | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | PQ-A.004 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |
43 | 1821702018401 | Quản trị xuất nhập khẩu (*) | CLC_16DTM1 | ThS. Mai Xuân Đào | 4 | 60 | 6 | Chiều | 5 | PQ-B.206 | 2-16 | 11/01/2019 | 19/04/2019 | |
44 | 1821702019401 | Phân tích hoạt động kinh doanh XNK | CLC_16DTM1 | TS. Nguyễn Xuân Hiệp | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | PQ-A.211 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |
45 | 1821702031501 | Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế | CLC_16DTM1 | ThS. Văn Đức Long | 3 | 30 | 7 | Chiều | 5 | PQ-B.206 | 2-10 | 12/01/2019 | 09/03/2019 | |
46 | 1821702031503 | Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế | CLC_16DTM1 | ThS. Văn Đức Long | 3 | 30 | 7 | Chiều | 5 | T1-PM04 | 11-16 | 16/03/2019 | 20/04/2019 | |
47 | 1821702019402 | Phân tích hoạt động kinh doanh XNK | CLC_16DTM2 | TS. Nguyễn Xuân Hiệp | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | PQ-B.204 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |
48 | 1821702027408 | Anh văn căn bản 6 | CLC_16DTM2 | ThS. Nguyễn Thị Kim Ba | 3 | 35 | 3 | Sáng | 4 | PQ-B.204 | 2-13 | 08/01/2019 | 26/03/2019 | |
49 | 1821702039708 | Thực hành Anh văn căn bản 6 | CLC_16DTM2 | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 3 | Sáng | 3 | PQ-B.204 | 14-17 | 02/04/2019 | 23/04/2019 | |
50 | 1821702018702 | Quản trị logistics | CLC_16DTM2 | TS. Phạm Ngọc Dưỡng | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | PQ-B.204 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |
51 | 1821702026802 | Anh văn Thương mại quốc tế 1 | CLC_16DTM2 | ThS. Vơ Thị anh Đào | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | PQ-B.204 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |
52 | 1821702018402 | Quản trị xuất nhập khẩu (*) | CLC_16DTM2 | ThS. Mai Xuân Đào | 4 | 60 | 6 | Sáng | 5 | PQ-B.204 | 2-16 | 11/01/2019 | 19/04/2019 | |
53 | 1821702031502 | Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế | CLC_16DTM2 | ThS. Văn Đức Long | 3 | 30 | 7 | Sáng | 5 | PQ-B.204 | 2-10 | 12/01/2019 | 09/03/2019 | |
54 | 1821702031504 | Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế | CLC_16DTM2 | ThS. Văn Đức Long | 3 | 30 | 7 | Sáng | 5 | T1-PM10 | 11-16 | 16/03/2019 | 20/04/2019 | |
55 | 1821702015301 | Anh văn 4 | CLC_17DKS | ThS. Lê Thị Thanh Trúc | 3 | 35 | 2 | Sáng | 4 | PQ-A.004 | 2-13 | 07/01/2019 | 25/03/2019 | |
56 | 1821702015901 | Thực hành anh văn 4 | CLC_17DKS | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 2 | Sáng | 3 | PQ-A.004 | 14-18 | 01/04/2019 | 29/04/2019 | |
57 | 1821702033801 | Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch | CLC_17DKS | ThS. Phùng Vũ Bảo Ngọc | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | PQ-A.204 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |
58 | 1821702036001 | Sales và marketing trong khách sạn | CLC_17DKS | ThS. Nguyễn Thị Thu Hằng | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | PQ-B.202 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |
– nhà hàng | ||||||||||||||
59 | 1821702021701 | Tâm lư và kỹ năng giao tiếp với du khách | CLC_17DKS | ThS. Vũ Thu Hiền | 2 | 30 | 5 | Sáng | 4 | PQ-B.202 | 2-11 | 10/01/2019 | 14/03/2019 | |
60 | 1821702020501 | Nghiệp vụ lễ tân khách sạn (*) | CLC_17DKS | ThS. Trần Đ́nh Thắng | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | PQ-B.202 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |
61 | 1821702034501 | Quản trị kinh doanh khách sạn (*) | CLC_17DKS | ThS. Nguyễn Văn B́nh | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | PQ-B.202 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |
62 | 1821702039801 | Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) | CLC_17DKT | 2 | 60 | 5 | ||||||||
63 | 1821702015302 | Anh văn 4 | CLC_17DKT | ThS. Lê Thị Thanh Trúc | 3 | 35 | 2 | Chiều | 4 | PQ-A.104 | 2-13 | 07/01/2019 | 25/03/2019 | |
64 | 1821702015902 | Thực hành anh văn 4 | CLC_17DKT | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 2 | Chiều | 3 | PQ-A.104 | 14-18 | 01/04/2019 | 29/04/2019 | |
65 | 1821702029101 | Kế toán chi phí | CLC_17DKT | ThS. GVC.Trần Thị Phương Lan | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | PQ-A.211 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |
66 | 1821702016601 | Kế toán tài chính 2 | CLC_17DKT | ThS. Trần Hồng Vân, | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | PQ-A.211 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |
ThS. Phạm Huỳnh Lan Vi | ||||||||||||||
67 | 1821702037902 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | CLC_17DKT | ThS. Vũ Anh Linh Duy | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | PQ-A.211 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |
68 | 1821702046001 | Thuế 1 | CLC_17DKT | ThS. Trần Thị Mơ | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | PQ-A.211 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |
69 | 1821702006001 | Quản trị Marketing (*) | CLC_17DMA1 | ThS. Ngô Minh Trang | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | PQ-A.202 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |
70 | 1821702015303 | Anh văn 4 | CLC_17DMA1 | ThS. Huỳnh Nguyên Thư | 3 | 35 | 3 | Chiều | 4 | PQ-A.105 | 2-13 | 08/01/2019 | 26/03/2019 | |
71 | 1821702015903 | Thực hành anh văn 4 | CLC_17DMA1 | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 3 | Chiều | 3 | PQ-A.105 | 14-17 | 02/04/2019 | 23/04/2019 | |
72 | 1821702001701 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_17DMA1 | ThS. Lê Văn Dũng | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | PQ-A.202 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |
73 | 1821702028601 | Hành vi người tiêu dùng | CLC_17DMA1 | ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | PQ-A.202 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |
74 | 1821702032101 | Nghiên cứu Marketing 1 | CLC_17DMA1 | ThS. Dư Thị Chung | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | PQ-A.202 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |
75 | 1821702044701 | Khởi nghiệp và đổi mới | CLC_17DMA1 | TS. Ao Thu Hoài | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | PQ-A.202 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |
76 | 1821702040001 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTMAR) | CLC_17DMA1, CLC_17DMA2 | 3 | 90 | 5 | ||||||||
77 | 1821702006002 | Quản trị Marketing (*) | CLC_17DMA2 | ThS. Ngô Minh Trang | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | PQ-B.002 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |
78 | 1821702015304 | Anh văn 4 | CLC_17DMA2 | ThS. Huỳnh Nguyên Thư | 3 | 35 | 3 | Sáng | 4 | PQ-B.002 | 2-13 | 08/01/2019 | 26/03/2019 | |
79 | 1821702015904 | Thực hành anh văn 4 | CLC_17DMA2 | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 3 | Sáng | 3 | PQ-B.002 | 14-17 | 02/04/2019 | 23/04/2019 | |
80 | 1821702032102 | Nghiên cứu Marketing 1 | CLC_17DMA2 | ThS. Dư Thị Chung | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | PQ-B.002 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |
81 | 1821702028602 | Hành vi người tiêu dùng | CLC_17DMA2 | ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | PQ-B.002 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |
82 | 1821702001702 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_17DMA2 | ThS. Vũ Văn Quế | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | PQ-B.002 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |
83 | 1821702044702 | Khởi nghiệp và đổi mới | CLC_17DMA2 | TS. Ao Thu Hoài | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | PQ-B.002 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |
84 | 1821702036401 | Tài chính doanh nghiệp 1 (*) | CLC_17DNH | ThS. Nguyễn Lê Ngọc Hoàn | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | PQ-B.204 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |
85 | 1821702032801 | Nguyên lư thẩm định giá | CLC_17DNH | TS. Nguyễn Thanh Nhă | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | PQ-B.204 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |
86 | 1821702007001 | Nguyên lư và thực hành bảo hiểm | CLC_17DNH | PGS.TS. Hồ Thủy Tiên | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | PQ-A.202 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |
87 | 1821702015305 | Anh văn 4 | CLC_17DNH | ThS. Nguyễn Thị Công Dung | 3 | 35 | 4 | Chiều | 4 | PQ-A.105 | 2-13 | 09/01/2019 | 27/03/2019 | |
88 | 1821702015905 | Thực hành anh văn 4 | CLC_17DNH | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 4 | Chiều | 3 | PQ-A.105 | 14-17 | 03/04/2019 | 24/04/2019 | |
89 | 1821702003801 | Quản trị học | CLC_17DNH | TS. Phạm Thị Ngọc Mai | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | PQ-B.204 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |
90 | 1821702001703 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_17DNH | ThS. Vũ Văn Quế | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | PQ-B.204 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |
91 | 1821702043501 | Ngân hàng thương mại | CLC_17DNH | PGS.TS. Trần Huy Hoàng | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | PQ-B.204 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |
92 | 1821702001704 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_17DQT1 | ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | PQ-A.209 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |
93 | 1821702033401 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh | CLC_17DQT1 | TS. Cảnh Chí Hoàng | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | PQ-A.209 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |
94 | 1821702034801 | Quản trị nguồn nhân lực | CLC_17DQT1 | ThS. Trương Thị Thúy Vân | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | PQ-A.209 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |
95 | 1821702015306 | Anh văn 4 | CLC_17DQT1 | ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh | 3 | 35 | 5 | Chiều | 4 | PQ-A.105 | 2-13 | 10/01/2019 | 28/03/2019 | |
96 | 1821702015906 | Thực hành anh văn 4 | CLC_17DQT1 | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 5 | Chiều | 3 | PQ-A.105 | 14-17 | 04/04/2019 | 25/04/2019 | |
97 | 1821702010201 | Quản trị rủi ro | CLC_17DQT1 | ThS. Nguyễn Kiều Oanh | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | PQ-A.209 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |
98 | 1821702004702 | Luật kinh tế | CLC_17DQT1 | ThS. Phạm Thị Nguyệt Sương | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | PQ-A.209 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |
99 | 1821702006401 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) | CLC_17DQT1, CLC_17DQT2 | 2 | 60 | 5 | ||||||||
100 | 1821702001705 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_17DQT2 | ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | PQ-A.210 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |
101 | 1821702033402 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh | CLC_17DQT2 | TS. Cảnh Chí Hoàng | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | PQ-A.210 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |
102 | 1821702015307 | Anh văn 4 | CLC_17DQT2 | ThS. Nguyễn Thị Công Dung | 3 | 35 | 4 | Sáng | 4 | PQ-A.004 | 2-13 | 09/01/2019 | 27/03/2019 | |
103 | 1821702015907 | Thực hành anh văn 4 | CLC_17DQT2 | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 4 | Sáng | 3 | PQ-A.004 | 14-17 | 03/04/2019 | 24/04/2019 | |
104 | 1821702004703 | Luật kinh tế | CLC_17DQT2 | ThS. Nguyễn Thị Thái Thuận | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | PQ-A.210 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |
105 | 1821702010202 | Quản trị rủi ro | CLC_17DQT2 | ThS. Nguyễn Kiều Oanh | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | PQ-A.210 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |
106 | 1821702034802 | Quản trị nguồn nhân lực | CLC_17DQT2 | ThS. Trương Thị Thúy Vân | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | PQ-A.210 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |
107 | 1821702036402 | Tài chính doanh nghiệp 1 (*) | CLC_17DTC1 | ThS. Nguyễn Lê Ngọc Hoàn | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | PQ-B.201 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |
108 | 1821702007002 | Nguyên lư và thực hành bảo hiểm | CLC_17DTC1 | PGS.TS. Hồ Thủy Tiên | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | PQ-B.201 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |
109 | 1821702001706 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_17DTC1 | ThS. Lê Văn Dũng | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | PQ-B.201 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |
110 | 1821702015308 | Anh văn 4 | CLC_17DTC1 | ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh | 3 | 35 | 5 | Sáng | 4 | PQ-A.004 | 2-13 | 10/01/2019 | 28/03/2019 | |
111 | 1821702015908 | Thực hành anh văn 4 | CLC_17DTC1 | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 5 | Sáng | 3 | PQ-A.004 | 14-17 | 04/04/2019 | 25/04/2019 | |
112 | 1821702032802 | Nguyên lư thẩm định giá | CLC_17DTC1 | ThS. Mai Thị Thanh Trà | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | PQ-B.201 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |
113 | 1821702043502 | Ngân hàng thương mại | CLC_17DTC1 | ThS. Nguyễn Mậu Bá Đăng | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | PQ-B.201 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |
114 | 1821702032803 | Nguyên lư thẩm định giá | CLC_17DTC2 | ThS. Phan Thị Sao Vi | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | PQ-B.201 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |
115 | 1821702007003 | Nguyên lư và thực hành bảo hiểm | CLC_17DTC2 | ThS. Phạm Thanh Truyền | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | PQ-B.201 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |
116 | 1821702036403 | Tài chính doanh nghiệp 1 (*) | CLC_17DTC2 | TS. Phan Thị Mỹ Hạnh | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | PQ-B.201 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |
117 | 1821702043503 | Ngân hàng thương mại | CLC_17DTC2 | PGS.TS. Trần Huy Hoàng | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | PQ-B.201 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |
118 | 1821702015309 | Anh văn 4 | CLC_17DTC2 | ThS. Lê Thị Thanh Trúc | 3 | 35 | 6 | Chiều | 4 | PQ-A.006 | 2-13 | 11/01/2019 | 29/03/2019 | |
119 | 1821702015909 | Thực hành anh văn 4 | CLC_17DTC2 | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 6 | Chiều | 3 | PQ-A.006 | 14-17 | 05/04/2019 | 26/04/2019 | |
120 | 1821702001707 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_17DTC2 | ThS. GVC.Đặng Hữu Sửu | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | PQ-B.201 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |
121 | 1821702015910 | Thực hành anh văn 4 | CLC_17DTM1 | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 2 | Sáng | 3 | PQ-A.101 | 14-18 | 01/04/2019 | 29/04/2019 | |
122 | 1821702030301 | Kinh doanh Quốc tế 1 | CLC_17DTM1 | ThS. Trần Thị Lan Nhung | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | PQ-B.202 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |
123 | 1821702047501 | Anh văn Thương mại quốc tế 2 | CLC_17DTM1 | ThS. Vơ Thị anh Đào | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | PQ-B.202 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |
124 | 1821702003401 | Mô h́nh Toán kinh tế | CLC_17DTM1 | ThS. Dương Thị Phương Liên | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | PQ-B.202 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |
125 | 1821702001708 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_17DTM1 | ThS. Mạch Ngọc Thủy | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | PQ-B.202 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |
126 | 1821702038701 | Thương mại Quốc tế | CLC_17DTM1 | ThS. Lê Quang Huy | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | PQ-A.202 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |
127 | 1821702019501 | Luật thương mại quốc tế | CLC_17DTM1 | TS. Nguyễn Xuân Hiệp | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | PQ-B.202 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |
128 | 1821702015310 | Anh văn 4 | CLC_17DTM1 | ThS. Huỳnh Nguyên Thư | 3 | 35 | 7 | Chiều | 4 | PQ-A.005 | 2-13 | 12/01/2019 | 30/03/2019 | |
129 | 1821702003402 | Mô h́nh Toán kinh tế | CLC_17DTM2 | ThS. Phạm Thị Thu Hiền | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | PQ-A.209 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |
130 | 1821702019502 | Luật thương mại quốc tế | CLC_17DTM2 | TS. Nguyễn Xuân Hiệp | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | PQ-A.209 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |
131 | 1821702030302 | Kinh doanh Quốc tế 1 | CLC_17DTM2 | ThS. Trần Thị Lan Nhung | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | PQ-A.209 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |
132 | 1821702001709 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_17DTM2 | ThS. Mạch Ngọc Thủy | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | PQ-A.209 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |
133 | 1821702038702 | Thương mại Quốc tế | CLC_17DTM2 | ThS. Lê Quang Huy | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | PQ-A.201 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |
134 | 1821702015311 | Anh văn 4 | CLC_17DTM2 | ThS. Lê Thị Thanh Trúc | 3 | 35 | 6 | Sáng | 4 | PQ-A.005 | 2-13 | 11/01/2019 | 29/03/2019 | |
135 | 1821702015911 | Thực hành anh văn 4 | CLC_17DTM2 | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 6 | Sáng | 3 | PQ-A.005 | 14-17 | 05/04/2019 | 26/04/2019 | |
136 | 1821702047502 | Anh văn Thương mại quốc tế 2 | CLC_17DTM2 | ThS. Vơ Thị anh Đào | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | PQ-A.209 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |
137 | 1821702015312 | Anh văn 4 | CLC_17DTM3 | ThS. Đặng Nguyễn Phương Thảo | 3 | 35 | 2 | Chiều | 4 | PQ-A.211 | 2-13 | 07/01/2019 | 25/03/2019 | |
138 | 1821702015912 | Thực hành anh văn 4 | CLC_17DTM3 | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 2 | Chiều | 3 | PQ-A.211 | 14-18 | 01/04/2019 | 29/04/2019 | |
139 | 1821702001710 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_17DTM3 | ThS. Trần Hạ Long | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | PQ-B.504 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |
140 | 1821702047503 | Anh văn Thương mại quốc tế 2 | CLC_17DTM3 | ThS. Vơ Thị anh Đào | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | PQ-B.504 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |
141 | 1821702019503 | Luật thương mại quốc tế | CLC_17DTM3 | TS. Nguyễn Xuân Hiệp | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | PQ-B.504 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |
142 | 1821702003403 | Mô h́nh Toán kinh tế | CLC_17DTM3 | ThS. Dương Thị Phương Liên | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | PQ-B.504 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |
143 | 1821702038703 | Thương mại Quốc tế | CLC_17DTM3 | ThS. Lê Quang Huy | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | PQ-A.202 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |
144 | 1821702030303 | Kinh doanh Quốc tế 1 | CLC_17DTM3 | ThS. Trần Thị Lan Nhung | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | PQ-B.504 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |
145 | 1821702015101 | Anh văn 2 | CLC_18DKS01 | ThS. Trần Thúy Quỳnh My | 3 | 35 | 2 | Sáng | 4 | PQ-B.004 | 2-13 | 07/01/2019 | 25/03/2019 | |
146 | 1821702015701 | Thực hành anh văn 2 | CLC_18DKS01 | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 2 | Sáng | 3 | PQ-B.004 | 14-18 | 01/04/2019 | 29/04/2019 | |
147 | 1821702003601 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_18DKS01 | ThS. Ngô Thị Hồng Giang | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | PQ-B.004 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |
148 | 1821702004401 | Nguyên lư kế toán | CLC_18DKS01 | ThS. Phạm Huỳnh Lan Vi | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | PQ-B.004 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |
149 | 1821702032901 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_18DKS01 | ThS. Phạm Thế Vinh | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | PQ-B.004 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |
150 | 1821702026501 | Tin học đại cương | CLC_18DKS01 | ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai, | 4 | 75 | 6 | Sáng | 5 | T1-PM09 | 2-18 | 11/01/2019 | 03/05/2019 | |
ThS. Phạm Thủy Tú | ||||||||||||||
151 | 1821702026501 | Tin học đại cương | CLC_18DKS01 | ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai, | 4 | 75 | 6 | Chiều | 5 | T1-PM10 | 3 | 18/01/2019 | 18/01/2019 | |
ThS. Phạm Thủy Tú | ||||||||||||||
152 | 1821702015102 | Anh văn 2 | CLC_18DKS02 | ThS. Trần Thúy Quỳnh My | 3 | 35 | 2 | Chiều | 4 | PQ-A.005 | 2-13 | 07/01/2019 | 25/03/2019 | |
153 | 1821702015702 | Thực hành anh văn 2 | CLC_18DKS02 | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 2 | Chiều | 3 | PQ-A.005 | 14-18 | 01/04/2019 | 29/04/2019 | |
154 | 1821702003602 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_18DKS02 | ThS. Nguyễn Thị Quư | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | PQ-A.005 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |
155 | 1821702032902 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_18DKS02 | ThS. Lại Thế Vĩnh | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | PQ-A.005 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |
156 | 1821702004402 | Nguyên lư kế toán | CLC_18DKS02 | ThS. Ngô Thị Mỹ Thúy | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | PQ-A.005 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |
157 | 1821702026502 | Tin học đại cương | CLC_18DKS02 | ThS. Trần Trọng Hiếu | 4 | 75 | 6 | Chiều | 5 | T1-PM10 | 2 | 11/01/2019 | 11/01/2019 | |
158 | 1821702026502 | Tin học đại cương | CLC_18DKS02 | ThS. Trần Trọng Hiếu | 4 | 75 | 7 | Chiều | 5 | T1-PM01 | 2-18 | 12/01/2019 | 04/05/2019 | |
159 | 1821702002901 | Toán cao cấp | CLC_18DKT01 | TS. Nguyễn Tuấn Duy | 4 | 60 | 2 | Sáng | 5 | PQ-A.007 | 2-17 | 07/01/2019 | 22/04/2019 | |
160 | 1821702015103 | Anh văn 2 | CLC_18DKT01 | ThS. Nguyễn Thị Công Dung | 3 | 35 | 3 | Sáng | 4 | PQ-A.007 | 2-13 | 08/01/2019 | 26/03/2019 | |
161 | 1821702015703 | Thực hành anh văn 2 | CLC_18DKT01 | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 3 | Sáng | 3 | PQ-A.007 | 14-17 | 02/04/2019 | 23/04/2019 | |
162 | 1821702026401 | Pháp luật đại cương | CLC_18DKT01 | ThS. Kinh Thị Tuyết | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | PQ-A.007 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |
163 | 1821702004403 | Nguyên lư kế toán | CLC_18DKT01 | ThS. Ngô Thị Mỹ Thúy | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | PQ-A.007 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |
164 | 1821702032903 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_18DKT01 | ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | PQ-A.007 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |
165 | 1821702003603 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_18DKT01 | ThS. Phan Ngọc Yến Xuân | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | PQ-A.007 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |
166 | 1821702026402 | Pháp luật đại cương | CLC_18DKT02 | ThS. Dương Kim Thế Nguyên | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | PQ-A.102 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |
167 | 1821702015104 | Anh văn 2 | CLC_18DKT02 | ThS. Bùi Thị Nhi | 3 | 35 | 3 | Chiều | 4 | PQ-A.102 | 2-13 | 08/01/2019 | 26/03/2019 | |
168 | 1821702015704 | Thực hành anh văn 2 | CLC_18DKT02 | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 3 | Chiều | 3 | PQ-A.102 | 14-17 | 02/04/2019 | 23/04/2019 | |
169 | 1821702002902 | Toán cao cấp | CLC_18DKT02 | ThS. Nguyễn Trung Đông | 4 | 60 | 4 | Chiều | 5 | PQ-A.102 | 2-16 | 09/01/2019 | 17/04/2019 | |
170 | 1821702003604 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_18DKT02 | TS. Đoàn Ngọc Phúc | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | PQ-A.102 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |
171 | 1821702032904 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_18DKT02 | TS. GVC.Nguyễn Tấn Hưng | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | PQ-A.102 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |
172 | 1821702004404 | Nguyên lư kế toán | CLC_18DKT02 | ThS. Thái Trần Vân Hạnh | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | PQ-A.102 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |
173 | 1821702026503 | Tin học đại cương | CLC_18DMA01 | ThS. Trần Thanh San, | 4 | 75 | 2 | Chiều | 5 | T1-PM10 | 3 | 14/01/2019 | 14/01/2019 | |
ThS. Trần Minh Tùng | ||||||||||||||
174 | 1821702032905 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_18DMA01 | ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | PQ-A.005 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |
175 | 1821702004405 | Nguyên lư kế toán | CLC_18DMA01 | ThS. Lê Văn Tuấn | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | PQ-A.005 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |
176 | 1821702015105 | Anh văn 2 | CLC_18DMA01 | ThS. Nguyễn Thị Bội Ngọc | 3 | 35 | 4 | Sáng | 4 | PQ-A.005 | 2-13 | 09/01/2019 | 27/03/2019 | |
177 | 1821702015705 | Thực hành anh văn 2 | CLC_18DMA01 | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 4 | Sáng | 3 | PQ-A.005 | 14-17 | 03/04/2019 | 24/04/2019 | |
178 | 1821702003605 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_18DMA01 | ThS. Phạm Thị Vân Anh | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | PQ-A.005 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |
179 | 1821702026503 | Tin học đại cương | CLC_18DMA01 | ThS. Trần Thanh San, | 4 | 75 | 6 | Sáng | 5 | T1-PM01 | 2-18 | 11/01/2019 | 03/05/2019 | |
ThS. Trần Minh Tùng | ||||||||||||||
180 | 1821702003802 | Quản trị học (*) | CLC_18DMA01 | ThS. Trần Thế Nam | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | PQ-A.005 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |
181 | 1821702003803 | Quản trị học (*) | CLC_18DMA02 | ThS. Nguyễn Thị Minh Trâm | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | PQ-A.007 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |
182 | 1821702026504 | Tin học đại cương | CLC_18DMA02 | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy, ThS. Phạm Thủy Tú | 4 | 75 | 2 | Chiều | 5 | T1-PM10 | 18 | 29/04/2019 | 29/04/2019 | |
183 | 1821702004406 | Nguyên lư kế toán | CLC_18DMA02 | ThS. Lê Văn Tuấn | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | PQ-A.007 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |
184 | 1821702015106 | Anh văn 2 | CLC_18DMA02 | ThS. Nguyễn Thị Bội Ngọc | 3 | 35 | 4 | Chiều | 4 | PQ-A.007 | 2-13 | 09/01/2019 | 27/03/2019 | |
185 | 1821702015706 | Thực hành anh văn 2 | CLC_18DMA02 | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 4 | Chiều | 3 | PQ-A.007 | 14-17 | 03/04/2019 | 24/04/2019 | |
186 | 1821702032906 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_18DMA02 | ThS. Phan Thị Ngọc Uyên | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | PQ-A.007 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |
187 | 1821702026504 | Tin học đại cương | CLC_18DMA02 | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy, ThS. Phạm Thủy Tú | 4 | 75 | 6 | Chiều | 5 | T1-PM01 | 2-18 | 11/01/2019 | 03/05/2019 | |
188 | 1821702003606 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_18DMA02 | ThS. Phan Ngọc Yến Xuân | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | PQ-A.007 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |
189 | 1821702003607 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_18DMA03 | ThS. Phạm Thị Vân Anh | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | PQ-A.006 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |
190 | 1821702026505 | Tin học đại cương | CLC_18DMA03 | ThS. Nguyễn Huy Khang | 4 | 75 | 2 | Chiều | 5 | T1-PM10 | 17 | 22/04/2019 | 22/04/2019 | |
191 | 1821702003804 | Quản trị học (*) | CLC_18DMA03 | ThS. Nguyễn Thị Minh Trâm | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | PQ-A.006 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |
192 | 1821702015107 | Anh văn 2 | CLC_18DMA03 | ThS. Dương Thị Thu Hiền | 3 | 35 | 5 | Sáng | 4 | PQ-A.006 | 2-13 | 10/01/2019 | 28/03/2019 | |
193 | 1821702015707 | Thực hành anh văn 2 | CLC_18DMA03 | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 5 | Sáng | 3 | PQ-A.006 | 14-17 | 04/04/2019 | 25/04/2019 | |
194 | 1821702026505 | Tin học đại cương | CLC_18DMA03 | ThS. Nguyễn Huy Khang | 4 | 75 | 5 | Chiều | 5 | T1-PM01 | 2-18 | 10/01/2019 | 02/05/2019 | |
195 | 1821702004407 | Nguyên lư kế toán | CLC_18DMA03 | ThS. Ngô Thị Mỹ Thúy | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | PQ-A.006 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |
196 | 1821702032907 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_18DMA03 | ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | PQ-A.207 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |
197 | 1821702032908 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_18DMA04 | ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | PQ-A.006 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |
198 | 1821702003608 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_18DMA04 | ThS. Nguyễn Thị Hảo | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | PQ-A.006 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |
199 | 1821702026506 | Tin học đại cương | CLC_18DMA04 | ThS. Trần Thanh San | 4 | 75 | 3 | Sáng | 5 | T1-PM04 | 4 | 22/01/2019 | 22/01/2019 | |
200 | 1821702004408 | Nguyên lư kế toán | CLC_18DMA04 | ThS. Ngô Thị Mỹ Thúy | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | PQ-A.006 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |
201 | 1821702015108 | Anh văn 2 | CLC_18DMA04 | ThS. Nguyễn Thị Công Dung | 3 | 35 | 5 | Chiều | 4 | PQ-A.006 | 2-13 | 10/01/2019 | 28/03/2019 | |
202 | 1821702015708 | Thực hành anh văn 2 | CLC_18DMA04 | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 5 | Chiều | 3 | PQ-A.006 | 14-17 | 04/04/2019 | 25/04/2019 | |
203 | 1821702026506 | Tin học đại cương | CLC_18DMA04 | ThS. Trần Thanh San | 4 | 75 | 5 | Sáng | 5 | T1-PM01 | 2-18 | 10/01/2019 | 02/05/2019 | |
204 | 1821702003805 | Quản trị học (*) | CLC_18DMA04 | ThS. Nguyễn Thị Minh Trâm | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | PQ-A.006 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |
205 | 1821702032909 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_18DMA05 | ThS. Đàm Thị Hằng | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | PQ-A.101 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |
206 | 1821702003609 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_18DMA05 | ThS. Ngô Thị Hồng Giang | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | PQ-A.101 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |
207 | 1821702026507 | Tin học đại cương | CLC_18DMA05 | TS. Tôn Thất Ḥa An | 4 | 75 | 3 | Sáng | 5 | T1-PM04 | 2-3 | 08/01/2019 | 15/01/2019 | |
208 | 1821702026507 | Tin học đại cương | CLC_18DMA05 | TS. Tôn Thất Ḥa An | 4 | 75 | 4 | Chiều | 5 | T1-PM01 | 2-17 | 09/01/2019 | 24/04/2019 | |
209 | 1821702004409 | Nguyên lư kế toán | CLC_18DMA05 | ThS. Ngô Thị Mỹ Thúy | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | PQ-A.101 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |
210 | 1821702015109 | Anh văn 2 | CLC_18DMA05 | ThS. Nguyễn Thị Diễm | 3 | 35 | 6 | Chiều | 4 | PQ-A.101 | 2-13 | 11/01/2019 | 29/03/2019 | |
211 | 1821702015709 | Thực hành anh văn 2 | CLC_18DMA05 | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 6 | Chiều | 3 | PQ-A.101 | 14-17 | 05/04/2019 | 26/04/2019 | |
212 | 1821702003806 | Quản trị học (*) | CLC_18DMA05 | ThS. Trần Thế Nam | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | PQ-A.101 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |
213 | 1821702003610 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_18DNH01 | ThS. Lại Thị Tuyết Lan | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | PQ-A.104 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |
214 | 1821702026508 | Tin học đại cương | CLC_18DNH01 | ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai | 4 | 75 | 4 | Chiều | 5 | T1-PM04 | 2-17 | 09/01/2019 | 24/04/2019 | |
215 | 1821702032910 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_18DNH01 | ThS. Trần Hạ Long | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | PQ-A.104 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |
216 | 1821702003001 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | CLC_18DNH01 | PGS.TS. Trần Lộc Hùng | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | PQ-A.104 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |
217 | 1821702015110 | Anh văn 2 | CLC_18DNH01 | ThS. Phạm Thị Thùy Trang | 3 | 35 | 6 | Sáng | 4 | PQ-A.104 | 2-13 | 11/01/2019 | 29/03/2019 | |
218 | 1821702015710 | Thực hành anh văn 2 | CLC_18DNH01 | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 6 | Sáng | 3 | PQ-A.104 | 14-17 | 05/04/2019 | 26/04/2019 | |
219 | 1821702026508 | Tin học đại cương | CLC_18DNH01 | ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai | 4 | 75 | 7 | Sáng | 5 | T1-PM06 | 17-18 | 27/04/2019 | 04/05/2019 | |
220 | 1821702036801 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 (*) | CLC_18DNH01 | TS. Phạm Thị Thanh Xuân | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | PQ-A.104 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |
221 | 1821702026509 | Tin học đại cương | CLC_18DNH02 | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 4 | 75 | 2 | Chiều | 5 | T1-PM10 | 14-15 | 01/04/2019 | 08/04/2019 | |
222 | 1821702032911 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_18DNH02 | TS. GVC.Phạm Lê Quang | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | PQ-A.104 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |
223 | 1821702003611 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_18DNH02 | TS. Đoàn Ngọc Phúc | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | PQ-A.104 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |
224 | 1821702026509 | Tin học đại cương | CLC_18DNH02 | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 4 | 75 | 4 | Sáng | 5 | T1-PM01 | 2-17 | 09/01/2019 | 24/04/2019 | |
225 | 1821702036802 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 (*) | CLC_18DNH02 | ThS. Nguyễn Xuân Dũng | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | PQ-A.104 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |
226 | 1821702003002 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | CLC_18DNH02 | ThS. Phan Trí Kiên | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | PQ-A.104 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |
227 | 1821702015111 | Anh văn 2 | CLC_18DNH02 | ThS. Nguyễn Thị Tuyết Mai | 3 | 35 | 7 | Chiều | 4 | PQ-A.104 | 2-13 | 12/01/2019 | 30/03/2019 | |
228 | 1821702015711 | Thực hành anh văn 2 | CLC_18DNH02 | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 7 | Sáng | 3 | PQ-B.204 | 14-17 | 06/04/2019 | 27/04/2019 | |
229 | 1821702028501 | Giao tiếp trong kinh doanh | CLC_18DQT01 | ThS. Phạm Thị Trâm Anh | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | PQ-A.211 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |
230 | 1821702032601 | Nguyên lư marketing | CLC_18DQT01 | ThS. Nguyễn Thái Hà | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | PQ-A.211 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |
231 | 1821702003612 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_18DQT01 | ThS. Nguyễn Thị Quư | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | PQ-A.211 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |
232 | 1821702002903 | Toán cao cấp | CLC_18DQT01 | ThS. Vũ Anh Linh Duy | 4 | 60 | 5 | Chiều | 5 | PQ-A.204 | 2-16 | 10/01/2019 | 18/04/2019 | |
233 | 1821702032912 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_18DQT01 | ThS. Đặng Chung Kiên | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | PQ-A.211 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |
234 | 1821702026403 | Pháp luật đại cương | CLC_18DQT01 | ThS. Trần Văn B́nh | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | PQ-A.211 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |
235 | 1821702015112 | Anh văn 2 | CLC_18DQT01 | ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh | 3 | 35 | 7 | Sáng | 4 | PQ-A.006 | 2-13 | 12/01/2019 | 30/03/2019 | |
236 | 1821702015712 | Thực hành anh văn 2 | CLC_18DQT01 | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 7 | Sáng | 3 | PQ-A.006 | 14-17 | 06/04/2019 | 27/04/2019 | |
237 | 1821702002904 | Toán cao cấp | CLC_18DQT02 | ThS. Nguyễn Đức Bằng | 4 | 60 | 2 | Sáng | 5 | PQ-A.202 | 2-17 | 07/01/2019 | 22/04/2019 | |
238 | 1821702015113 | Anh văn 2 | CLC_18DQT02 | TS. Nguyễn Thị Châu Ngân | 3 | 35 | 2 | Chiều | 4 | PQ-A.105 | 2-13 | 07/01/2019 | 25/03/2019 | |
239 | 1821702015713 | Thực hành anh văn 2 | CLC_18DQT02 | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 2 | Chiều | 3 | PQ-A.105 | 14-18 | 01/04/2019 | 29/04/2019 | |
240 | 1821702032913 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_18DQT02 | ThS. Phạm Thế Vinh | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | PQ-A.203 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |
241 | 1821702032602 | Nguyên lư marketing | CLC_18DQT02 | ThS. Nguyễn Thái Hà | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | PQ-A.203 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |
242 | 1821702003613 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_18DQT02 | ThS. Lại Thị Tuyết Lan | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | PQ-A.203 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |
243 | 1821702028502 | Giao tiếp trong kinh doanh | CLC_18DQT02 | ThS. Phạm Thị Trâm Anh | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | PQ-A.203 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |
244 | 1821702026404 | Pháp luật đại cương | CLC_18DQT02 | ThS. Kinh Thị Tuyết | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | PQ-A.203 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |
245 | 1821702002905 | Toán cao cấp | CLC_18DQT03 | ThS. Trần Mạnh Tường | 4 | 60 | 2 | Chiều | 5 | PQ-A.201 | 2-17 | 07/01/2019 | 22/04/2019 | |
246 | 1821702015114 | Anh văn 2 | CLC_18DQT03 | TS. Nguyễn Thị Châu Ngân | 3 | 35 | 2 | Sáng | 4 | PQ-A.102 | 2-13 | 07/01/2019 | 25/03/2019 | |
247 | 1821702015714 | Thực hành anh văn 2 | CLC_18DQT03 | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 2 | Sáng | 3 | PQ-A.102 | 14-18 | 01/04/2019 | 29/04/2019 | |
248 | 1821702032914 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_18DQT03 | ThS. Bùi Minh Nghĩa | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | PQ-A.102 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |
249 | 1821702028503 | Giao tiếp trong kinh doanh | CLC_18DQT03 | ThS. Phạm Thị Trâm Anh | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | PQ-A.102 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |
250 | 1821702003614 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_18DQT03 | ThS. Ngô Thị Hồng Giang | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | PQ-A.102 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |
251 | 1821702032603 | Nguyên lư marketing | CLC_18DQT03 | ThS. Nguyễn Thị Minh Ngọc | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | PQ-A.102 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |
252 | 1821702026405 | Pháp luật đại cương | CLC_18DQT03 | ThS. Phạm Thị Nguyệt Sương | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | PQ-A.102 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |
253 | 1821702003615 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_18DQT04 | ThS. Phạm Thị Vân Anh | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | PQ-B.004 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |
254 | 1821702015115 | Anh văn 2 | CLC_18DQT04 | ThS. Phạm Thị Thùy Trang | 3 | 35 | 3 | Chiều | 4 | PQ-A.005 | 2-13 | 08/01/2019 | 26/03/2019 | |
255 | 1821702015715 | Thực hành anh văn 2 | CLC_18DQT04 | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 3 | Chiều | 3 | PQ-A.005 | 14-17 | 02/04/2019 | 23/04/2019 | |
256 | 1821702028504 | Giao tiếp trong kinh doanh | CLC_18DQT04 | ThS. GVC.Lê Văn Quư | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | PQ-A.202 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |
257 | 1821702032915 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_18DQT04 | ThS. Nguyễn Minh Hiền | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | PQ-B.004 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |
258 | 1821702026406 | Pháp luật đại cương | CLC_18DQT04 | ThS. Tô Thị Đông Hà | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | PQ-B.004 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |
259 | 1821702032604 | Nguyên lư marketing | CLC_18DQT04 | ThS. Nguyễn Thị Minh Ngọc | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | PQ-B.004 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |
260 | 1821702002906 | Toán cao cấp | CLC_18DQT04 | ThS. Nguyễn Vũ Dzũng | 4 | 60 | 7 | Chiều | 5 | PQ-B.004 | 2-16 | 12/01/2019 | 20/04/2019 | |
261 | 1821702026510 | Tin học đại cương | CLC_18DTC01 | ThS. Trương Xuân Hương | 4 | 75 | 2 | Chiều | 5 | T1-PM01 | 2-18 | 07/01/2019 | 29/04/2019 | |
262 | 1821702032916 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_18DTC01 | ThS. Ngô Quang Thịnh | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | PQ-B.502 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |
263 | 1821702015116 | Anh văn 2 | CLC_18DTC01 | ThS. Phạm Thị Thùy Trang | 3 | 35 | 3 | Sáng | 4 | PQ-A.104 | 2-13 | 08/01/2019 | 26/03/2019 | |
264 | 1821702015716 | Thực hành anh văn 2 | CLC_18DTC01 | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 3 | Sáng | 3 | PQ-A.104 | 14-17 | 02/04/2019 | 23/04/2019 | |
265 | 1821702026510 | Tin học đại cương | CLC_18DTC01 | ThS. Trương Xuân Hương | 4 | 75 | 4 | Sáng | 5 | T1-PM03 | 8-9 | 20/02/2019 | 27/02/2019 | |
266 | 1821702036803 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 (*) | CLC_18DTC01 | ThS. Nguyễn Xuân Dũng | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | PQ-B.502 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |
267 | 1821702003616 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_18DTC01 | ThS. Nguyễn Thị Quư | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | PQ-B.502 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |
268 | 1821702003003 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | CLC_18DTC01 | TS. Nguyễn Tuấn Duy | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | PQ-B.502 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |
269 | 1821702003004 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | CLC_18DTC02 | ThS. Nguyễn Đức Bằng | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | PQ-B.003 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |
270 | 1821702026511 | Tin học đại cương | CLC_18DTC02 | ThS. Vũ Thị Thanh Hương | 4 | 75 | 2 | Sáng | 5 | T1-PM01 | 2-18 | 07/01/2019 | 29/04/2019 | |
271 | 1821702032917 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_18DTC02 | ThS. Đàm Thị Hằng | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | PQ-B.003 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |
272 | 1821702015117 | Anh văn 2 | CLC_18DTC02 | ThS. Trần Thúy Quỳnh My | 3 | 35 | 4 | Chiều | 4 | PQ-B.003 | 2-13 | 09/01/2019 | 27/03/2019 | |
273 | 1821702015717 | Thực hành anh văn 2 | CLC_18DTC02 | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 4 | Chiều | 3 | PQ-B.003 | 14-17 | 03/04/2019 | 24/04/2019 | |
274 | 1821702026511 | Tin học đại cương | CLC_18DTC02 | ThS. Vũ Thị Thanh Hương | 4 | 75 | 4 | Sáng | 5 | T1-PM03 | 10-11 | 06/03/2019 | 13/03/2019 | |
275 | 1821702003617 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_18DTC02 | ThS. Nguyễn Bá Thanh | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | PQ-B.003 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |
276 | 1821702036804 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 (*) | CLC_18DTC02 | TS. Phạm Thị Thanh Xuân | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | PQ-B.003 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |
277 | 1821702026512 | Tin học đại cương | CLC_18DTC03 | ThS. Trương Xuân Hương, | 4 | 75 | 2 | Chiều | 5 | T1-PM10 | 12-13 | 18/03/2019 | 25/03/2019 | |
ThS. Phạm Thủy Tú | ||||||||||||||
278 | 1821702003618 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_18DTC03 | ThS. Nguyễn Thị Hảo | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | PQ-A.101 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |
279 | 1821702026512 | Tin học đại cương | CLC_18DTC03 | ThS. Trương Xuân Hương, | 4 | 75 | 3 | Chiều | 5 | T1-PM10 | 2-17 | 08/01/2019 | 23/04/2019 | |
ThS. Phạm Thủy Tú | ||||||||||||||
280 | 1821702015118 | Anh văn 2 | CLC_18DTC03 | ThS. Nguyễn Thị Thúy An | 3 | 35 | 4 | Sáng | 4 | PQ-A.101 | 2-13 | 09/01/2019 | 27/03/2019 | |
281 | 1821702015718 | Thực hành anh văn 2 | CLC_18DTC03 | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 4 | Sáng | 3 | PQ-A.101 | 14-17 | 03/04/2019 | 24/04/2019 | |
282 | 1821702003005 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | CLC_18DTC03 | ThS. Vũ Anh Linh Duy | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | PQ-A.101 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |
283 | 1821702036805 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 (*) | CLC_18DTC03 | TS. Phạm Thị Thanh Xuân | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | PQ-A.101 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |
284 | 1821702032918 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_18DTC03 | TS. GVC.Phạm Lê Quang | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | PQ-A.101 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |
285 | 1821702026407 | Pháp luật đại cương | CLC_18DTM01 | ThS. Hồ Thị Thanh Trúc | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | PQ-A.110 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |
286 | 1821702003006 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | CLC_18DTM01 | ThS. Nguyễn Văn Phong | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | PQ-A.110 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |
287 | 1821702003619 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_18DTM01 | TS. Đoàn Ngọc Phúc | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | PQ-A.110 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |
288 | 1821702015119 | Anh văn 2 | CLC_18DTM01 | ThS. Nguyễn Thị Thúy An | 3 | 35 | 5 | Sáng | 4 | PQ-A.110 | 2-13 | 10/01/2019 | 28/03/2019 | |
289 | 1821702015719 | Thực hành anh văn 2 | CLC_18DTM01 | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 5 | Sáng | 3 | PQ-A.110 | 14-17 | 04/04/2019 | 25/04/2019 | |
290 | 1821702032919 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_18DTM01 | TS. Nguyễn Công Hưng | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | PQ-A.110 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |
291 | 1821702002907 | Toán cao cấp | CLC_18DTM01 | ThS. Phạm Thị Thu Hiền | 4 | 60 | 7 | Sáng | 5 | PQ-A.110 | 2-16 | 12/01/2019 | 20/04/2019 | |
292 | 1821702003620 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_18DTM02 | ThS. Lại Thị Tuyết Lan | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | PQ-A.110 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |
293 | 1821702002908 | Toán cao cấp | CLC_18DTM02 | ThS. Trần Mạnh Tường | 4 | 60 | 3 | Chiều | 5 | PQ-A.110 | 2-16 | 08/01/2019 | 16/04/2019 | |
294 | 1821702032920 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_18DTM02 | TS. GVC.Phạm Lê Quang | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | PQ-A.206 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |
295 | 1821702003007 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | CLC_18DTM02 | ThS. Lê Trường Giang | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | PQ-A.110 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |
296 | 1821702015120 | Anh văn 2 | CLC_18DTM02 | ThS. Nguyễn Thị Thúy An | 3 | 35 | 5 | Chiều | 4 | PQ-A.110 | 2-13 | 10/01/2019 | 28/03/2019 | |
297 | 1821702015720 | Thực hành anh văn 2 | CLC_18DTM02 | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 5 | Chiều | 3 | PQ-A.110 | 14-17 | 04/04/2019 | 25/04/2019 | |
298 | 1821702026408 | Pháp luật đại cương | CLC_18DTM02 | ThS. Trần Văn B́nh | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | PQ-A.110 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |
299 | 1821702032921 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_18DTM03 | ThS. Bùi Minh Nghĩa | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | PQ-A.103 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |
300 | 1821702026409 | Pháp luật đại cương | CLC_18DTM03 | ThS. Nguyễn Thị Thái Thuận | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | PQ-A.103 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |
301 | 1821702003008 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | CLC_18DTM03 | ThS. Nguyễn Trung Đông | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | PQ-A.103 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |
302 | 1821702002909 | Toán cao cấp | CLC_18DTM03 | ThS. Nguyễn Văn Phong | 4 | 60 | 5 | Sáng | 5 | PQ-A.103 | 2-16 | 10/01/2019 | 18/04/2019 | |
303 | 1821702015121 | Anh văn 2 | CLC_18DTM03 | ThS. Nguyễn Thị Tuyết Mai | 3 | 35 | 6 | Sáng | 4 | PQ-A.103 | 2-13 | 11/01/2019 | 29/03/2019 | |
304 | 1821702015721 | Thực hành anh văn 2 | CLC_18DTM03 | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 6 | Sáng | 3 | PQ-A.103 | 14-17 | 05/04/2019 | 26/04/2019 | |
305 | 1821702003621 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_18DTM03 | ThS. Nguyễn Bá Thanh | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | PQ-A.103 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |
306 | 1821702032922 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_18DTM04 | ThS. Bùi Minh Nghĩa | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | PQ-A.103 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |
307 | 1821702003009 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | CLC_18DTM04 | ThS. Lê Trường Giang | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | PQ-A.103 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |
308 | 1821702026410 | Pháp luật đại cương | CLC_18DTM04 | ThS. Kinh Thị Tuyết | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | PQ-A.103 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |
309 | 1821702002910 | Toán cao cấp | CLC_18DTM04 | TS. GVC.Trần Kim Thanh | 4 | 60 | 5 | Chiều | 5 | PQ-A.103 | 2-16 | 10/01/2019 | 18/04/2019 | |
310 | 1821702015122 | Anh văn 2 | CLC_18DTM04 | ThS. Nguyễn Thị Tuyết Mai | 3 | 35 | 6 | Chiều | 4 | PQ-A.103 | 2-13 | 11/01/2019 | 29/03/2019 | |
311 | 1821702015722 | Thực hành anh văn 2 | CLC_18DTM04 | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 6 | Chiều | 3 | PQ-A.103 | 14-17 | 05/04/2019 | 26/04/2019 | |
312 | 1821702003622 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_18DTM04 | ThS. Nguyễn Bá Thanh | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | PQ-A.103 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |
313 | 1821702003010 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | CLC_18DTM05 | PGS.TS. Trần Lộc Hùng | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | PQ-A.105 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |
314 | 1821702002911 | Toán cao cấp | CLC_18DTM05 | TS. GVCC.Nguyễn Huy Hoàng | 4 | 60 | 3 | Sáng | 5 | PQ-A.105 | 2-16 | 08/01/2019 | 16/04/2019 | |
315 | 1821702032923 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_18DTM05 | ThS. Nguyễn Minh Hiền | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | PQ-A.105 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |
316 | 1821702026411 | Pháp luật đại cương | CLC_18DTM05 | ThS. Tô Thị Đông Hà | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | PQ-A.105 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |
317 | 1821702003623 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_18DTM05 | ThS. Nguyễn Thị Hảo | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | PQ-A.105 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |
318 | 1821702015123 | Anh văn 2 | CLC_18DTM05 | ThS. Dương Thị Thu Hiền | 3 | 35 | 7 | Sáng | 4 | PQ-A.105 | 2-13 | 12/01/2019 | 30/03/2019 | |
319 | 1821702015723 | Thực hành anh văn 2 | CLC_18DTM05 | (Thông báo sau) | 0 | 10 | 7 | Sáng | 3 | PQ-A.105 | 14-17 | 06/04/2019 | 27/04/2019 | |
320 | 1821702040601 | Kỹ năng Giao tiếp | ThS. Lại Thế Luyện | 2 | 30 | 2 | Chiều | 4 | T2-P.201 | 2-12 | 07/01/2019 | 18/03/2019 | ||
321 | 1821702040701 | Kỹ năng Giải quyết vấn đề | ThS. Nguyễn Vơ Huệ Anh | 2 | 30 | 2 | Sáng | 4 | T2-P.201 | 2-12 | 07/01/2019 | 18/03/2019 | ||
322 | 1821702033901 | Kỹ năng Quản lư thời gian | ThS. Trần hữu Trần Huy | 2 | 30 | 3 | Sáng | 4 | T2-P.201 | 2-12 | 08/01/2019 | 19/03/2019 | ||
323 | 1821702040801 | Kỹ năng T́m việc | ThS. Lê Thị Thúy Hà | 2 | 30 | 3 | Chiều | 4 | T2-P.201 | 2-12 | 08/01/2019 | 19/03/2019 | ||
324 | 1821702033001 | Kỹ năng Làm việc nhóm | ThS. Hồ Thanh Trúc | 2 | 30 | 4 | Sáng | 4 | T2-P.201 | 2-12 | 09/01/2019 | 20/03/2019 | ||
325 | 1821702040901 | Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp | ThS. Trần Thị Thảo | 2 | 30 | 4 | Chiều | 4 | T2-P.201 | 2-12 | 09/01/2019 | 20/03/2019 | ||
326 | 1821702032701 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | ThS. Lê Thị Thúy Hà | 2 | 30 | 5 | Sáng | 4 | T2-P.201 | 2-12 | 10/01/2019 | 21/03/2019 | ||
327 | 1821702038501 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | ThS. Lại Thế Luyện | 2 | 30 | 5 | Chiều | 4 | T2-P.201 | 2-12 | 10/01/2019 | 21/03/2019 | ||
328 | 1821702037701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | CLC_15DKT | 8 | 240 | |||||||||
329 | 1821702041401 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | CLC_15DMA1, CLC_15DMA2 | 8 | 240 | |||||||||
330 | 1821702026101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | CLC_15DQT | 8 | 240 | |||||||||
331 | 1821702039201 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | CLC_15DTC | 8 | 240 | |||||||||
332 | 1821702036301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | CLC_15DTM1, CLC_15DTM2 | 8 | 240 | |||||||||
333 | 1821702025601 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | 11 | 330 | ||||||||||
334 | 1821702025701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | 11 | 330 | ||||||||||
335 | 1821702025801 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKS) | 11 | 330 | ||||||||||
336 | 1821702025901 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (MARTH) | 8 | 240 | ||||||||||
337 | 1821702026201 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | 11 | 330 | ||||||||||
338 | 1821702031701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (MARTH) | 11 | 330 | ||||||||||
339 | 1821702041001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (NH) | 11 | 330 | ||||||||||
340 | 1821702041101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | 11 | 330 | ||||||||||
Lưu ư: - Những học phần được đánh dấu (*) là những học phần được giảng bằng tiếng Anh | Tp. HCM, ngày 24 tháng 12 năm 2018 | |||||||||||||
Ghi chú: | TL. HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||
- Kư hiệu pḥng học và địa điểm pḥng học: | KT. TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | |||||||||||||
+ Cơ sở 2C Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân B́nh, TP.HCM (gần SVĐ Quân khu 7) | PHÓ TRƯỞNG PH̉NG | |||||||||||||
-- Tầng trệt (Khu A): Từ pḥng PQ-A.001 đến PQ-A.007 -- Tầng 1 (Khu A): Từ pḥng PQ-A.101 đến PQ-A.110 | ||||||||||||||
-- Tầng 2 (Khu A): Từ pḥng PQ-A.201 đến PQ-A.211 -- Tầng 3 (Khu A): Từ pḥng PQ-A.301 đến PQ-A.305 | ||||||||||||||
-- Tầng 4 (Khu A): Từ pḥng PQ-A.401 đến PQ-A.408 -- Tầng 5 (Khu A): Từ pḥng PQ-A.501 đến PQ-A.507 | (Đă kư) | |||||||||||||
-- Tầng trệt (Khu B): Từ pḥng PQ-B.002 đến PQ-B.004 -- Tầng 1 (Khu B): Từ pḥng PQ-B.101 đến PQ-B.105 | ||||||||||||||
-- Tầng 2 (Khu B): Từ pḥng PQ-B.201 đến PQ-B.208 -- Tầng 3 (Khu B): Từ pḥng PQ-B.301 đến PQ-B.306 | ||||||||||||||
-- Tầng 4 (Khu B): Từ pḥng PQ-B.401 đến PQ-B.404 -- Tầng 5 (Khu B): Từ pḥng PQ-B.501 đến PQ-B.507 | ||||||||||||||
+ Cơ sở 306 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân B́nh, TP.HCM | ThS. Lê Trọng Tuyến | |||||||||||||
-- Pḥng máy vi tính: Từ T1-PM01 đến T1-PM10 | ||||||||||||||
+ Cơ sở 343/4 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân B́nh, TP.HCM | ||||||||||||||
-- Tầng trệt: T2-P.001 -- Tầng 1: T2-P.101 | ||||||||||||||
-- Tầng 2: T2-P.201 -- Tầng 3: T2-P.301 | ||||||||||||||
+ Cơ sở Quận 9: số B2/1A đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | ||||||||||||||
-- Tầng trệt: Từ pḥng Q9-B.005 đến Q9-B.011 -- Tầng 1: Từ pḥng Q9-B.101 đến Q9-B.112 | ||||||||||||||
-- Tầng 2: Từ pḥng Q9-B.201 đến Q9-B.209 -- Tầng 3: Từ pḥng Q9-B.301 đến Q9-B.310 | ||||||||||||||
-- Tầng 4: Từ pḥng Q9-B.401 đến Q9-B.406 | ||||||||||||||
-- Pḥng máy vi tính khu Hiệu bộ: Từ Pḥng Q9-PM107 đến Q9-PM207 | ||||||||||||||
-- Pḥng máy vi tính Khu Thư viện: Từ Pḥng Q9-E.101, Q9-E.104 | ||||||||||||||
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học | ||||||||||||||
+ Buổi sáng 3 tiết/1 buổi học: từ 07h00 - 09h45 + Buổi chiều 3 tiết/1 buổi học: từ 13 | ||||||||||||||
+ Buổi sáng 4 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 10h35 + Buổi chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13 | ||||||||||||||
+ Buổi sáng 5 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 11h25 + Buổi chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13 | ||||||||||||||
+ Buổi tối 3 tiết/1 buổi học: từ 18h00 - 20h45 | ||||||||||||||