BỘ TÀI CHÍNH | |||||||||||||||||||||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU HỌC PHẦN GIÁO
DỤC QUỐC PH̉NG VÀ AN NINH
KHÓA 19 (18C) BẬC CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY (ĐỢT HỌC 5) HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2019 |
|||||||||||||||||||||||||||||||
STT | MĂ LỚP HỌC PHẦN |
LỚP HỌC
GDQP-AN |
TÊN HỌC PHẦN | GIẢNG VIÊN | SỐ TC | SỐ TIẾT | THỜI KHOÁ BIỂU | NGÀY BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
||||||||||||||||||||||
LT | TH | THỨ | BUỔI | SỐ
TIẾT /BUỔI |
PH̉NG | TUẦN | |||||||||||||||||||||||||
1 | 18227075014525 | 25 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Huỳnh Trịnh | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | Q9-B.201 | 2 | 08/01/2019 | 08/01/2019 | ||||||||||||||||||
2 | 18227075014525 | 25 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Huỳnh Trịnh | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | Q9-B.201 | 2 | 08/01/2019 | 08/01/2019 | ||||||||||||||||||
3 | 18227075014525 | 25 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Huỳnh Trịnh | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | Q9-HTA | 2 | 09/01/2019 | 09/01/2019 | ||||||||||||||||||
4 | 18227075014525 | 25 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Huỳnh Trịnh | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | Q9-B.205 | 2 | 09/01/2019 | 09/01/2019 | ||||||||||||||||||
5 | 18227075014525 | 25 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Huỳnh Trịnh | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | Q9-B.005 | 2 | 10/01/2019 | 10/01/2019 | ||||||||||||||||||
6 | 18227075014525 | 25 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Huỳnh Trịnh | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | Q9-B.005 | 2 | 10/01/2019 | 10/01/2019 | ||||||||||||||||||
7 | 18227075014525 | 25 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Huỳnh Trịnh | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | Q9-B.201 | 2 | 11/01/2019 | 11/01/2019 | ||||||||||||||||||
8 | 18227075014525 | 25 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Huỳnh Trịnh | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | Q9-HTA | 2 | 11/01/2019 | 11/01/2019 | ||||||||||||||||||
9 | 18227075014525 | 25 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Huỳnh Trịnh | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | Q9-B.201 | 2 | 12/01/2019 | 12/01/2019 | ||||||||||||||||||
10 | 18227075014526 | 26 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Vũ Văn T́nh | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | Q9-B.005 | 2 | 08/01/2019 | 08/01/2019 | ||||||||||||||||||
11 | 18227075014526 | 26 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Vũ Văn T́nh | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | Q9-B.201 | 2 | 08/01/2019 | 08/01/2019 | ||||||||||||||||||
12 | 18227075014526 | 26 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Vũ Văn T́nh | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | Q9-B.301 | 2 | 09/01/2019 | 09/01/2019 | ||||||||||||||||||
13 | 18227075014526 | 26 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Vũ Văn T́nh | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | Q9-B.201 | 2 | 09/01/2019 | 09/01/2019 | ||||||||||||||||||
14 | 18227075014526 | 26 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Vũ Văn T́nh | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | Q9-B.201 | 2 | 10/01/2019 | 10/01/2019 | ||||||||||||||||||
15 | 18227075014526 | 26 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Vũ Văn T́nh | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | Q9-B.201 | 2 | 10/01/2019 | 10/01/2019 | ||||||||||||||||||
16 | 18227075014526 | 26 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Vũ Văn T́nh | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | Q9-B.005 | 2 | 11/01/2019 | 11/01/2019 | ||||||||||||||||||
17 | 18227075014526 | 26 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Vũ Văn T́nh | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | Q9-B.201 | 2 | 11/01/2019 | 11/01/2019 | ||||||||||||||||||
18 | 18227075014526 | 26 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Vũ Văn T́nh | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | Q9-B.203 | 2 | 12/01/2019 | 12/01/2019 | ||||||||||||||||||
19 | 18227075014527 | 27 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Nguyễn Huy Thắng | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | Q9-B.302 | 2 | 08/01/2019 | 08/01/2019 | ||||||||||||||||||
20 | 18227075014527 | 27 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Nguyễn Huy Thắng | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | Q9-B.302 | 2 | 08/01/2019 | 08/01/2019 | ||||||||||||||||||
21 | 18227075014527 | 27 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Nguyễn Huy Thắng | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | Q9-B.302 | 2 | 09/01/2019 | 09/01/2019 | ||||||||||||||||||
22 | 18227075014527 | 27 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Nguyễn Huy Thắng | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | Q9-B.302 | 2 | 09/01/2019 | 09/01/2019 | ||||||||||||||||||
23 | 18227075014527 | 27 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Nguyễn Huy Thắng | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | Q9-B.205 | 2 | 10/01/2019 | 10/01/2019 | ||||||||||||||||||
24 | 18227075014527 | 27 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Nguyễn Huy Thắng | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | Q9-B.207 | 2 | 10/01/2019 | 10/01/2019 | ||||||||||||||||||
25 | 18227075014527 | 27 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Nguyễn Huy Thắng | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | Q9-B.201 | 2 | 11/01/2019 | 11/01/2019 | ||||||||||||||||||
26 | 18227075014527 | 27 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Nguyễn Huy Thắng | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | Q9-B.005 | 2 | 11/01/2019 | 11/01/2019 | ||||||||||||||||||
27 | 18227075014527 | 27 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Nguyễn Huy Thắng | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | Q9-B.204 | 2 | 12/01/2019 | 12/01/2019 | ||||||||||||||||||
28 | 18227075014528 | 28 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Hồ Sỹ Tŕnh | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | Q9-B.308 | 2 | 08/01/2019 | 08/01/2019 | ||||||||||||||||||
29 | 18227075014528 | 28 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Hồ Sỹ Tŕnh | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | Q9-B.308 | 2 | 08/01/2019 | 08/01/2019 | ||||||||||||||||||
30 | 18227075014528 | 28 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Hồ Sỹ Tŕnh | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | Q9-B.308 | 2 | 09/01/2019 | 09/01/2019 | ||||||||||||||||||
31 | 18227075014528 | 28 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Hồ Sỹ Tŕnh | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | Q9-B.308 | 2 | 09/01/2019 | 09/01/2019 | ||||||||||||||||||
32 | 18227075014528 | 28 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Hồ Sỹ Tŕnh | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | Q9-B.208 | 2 | 10/01/2019 | 10/01/2019 | ||||||||||||||||||
33 | 18227075014528 | 28 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Hồ Sỹ Tŕnh | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | Q9-B.301 | 2 | 10/01/2019 | 10/01/2019 | ||||||||||||||||||
34 | 18227075014528 | 28 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Hồ Sỹ Tŕnh | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | Q9-B.302 | 2 | 11/01/2019 | 11/01/2019 | ||||||||||||||||||
35 | 18227075014528 | 28 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Hồ Sỹ Tŕnh | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | Q9-B.302 | 2 | 11/01/2019 | 11/01/2019 | ||||||||||||||||||
36 | 18227075014528 | 28 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Hồ Sỹ Tŕnh | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | Q9-B.005 | 2 | 12/01/2019 | 12/01/2019 | ||||||||||||||||||
37 | 18227075014529 | 29 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Nguyễn Phú Sơn | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | Q9-B.208 | 2 | 08/01/2019 | 08/01/2019 | ||||||||||||||||||
38 | 18227075014529 | 29 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Nguyễn Phú Sơn | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | Q9-B.005 | 2 | 08/01/2019 | 08/01/2019 | ||||||||||||||||||
39 | 18227075014529 | 29 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Nguyễn Phú Sơn | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | Q9-HTA | 2 | 09/01/2019 | 09/01/2019 | ||||||||||||||||||
40 | 18227075014529 | 29 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Nguyễn Phú Sơn | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | Q9-B.401 | 2 | 09/01/2019 | 09/01/2019 | ||||||||||||||||||
41 | 18227075014529 | 29 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Nguyễn Phú Sơn | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | Q9-B.302 | 2 | 10/01/2019 | 10/01/2019 | ||||||||||||||||||
42 | 18227075014529 | 29 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Nguyễn Phú Sơn | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | Q9-B.302 | 2 | 10/01/2019 | 10/01/2019 | ||||||||||||||||||
43 | 18227075014529 | 29 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Nguyễn Phú Sơn | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | Q9-B.308 | 2 | 11/01/2019 | 11/01/2019 | ||||||||||||||||||
44 | 18227075014529 | 29 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Nguyễn Phú Sơn | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | Q9-B.308 | 2 | 11/01/2019 | 11/01/2019 | ||||||||||||||||||
45 | 18227075014529 | 29 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Nguyễn Phú Sơn | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | Q9-B.308 | 2 | 12/01/2019 | 12/01/2019 | ||||||||||||||||||
46 | 18227075014530 | 30 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Hoàng Anh Dũng | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | Q9-B.209 | 2 | 08/01/2019 | 08/01/2019 | ||||||||||||||||||
47 | 18227075014530 | 30 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Hoàng Anh Dũng | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | Q9-HTA | 2 | 08/01/2019 | 08/01/2019 | ||||||||||||||||||
48 | 18227075014530 | 30 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Hoàng Anh Dũng | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | Q9-B.005 | 2 | 09/01/2019 | 09/01/2019 | ||||||||||||||||||
49 | 18227075014530 | 30 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Hoàng Anh Dũng | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | Q9-B.005 | 2 | 09/01/2019 | 09/01/2019 | ||||||||||||||||||
50 | 18227075014530 | 30 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Hoàng Anh Dũng | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | Q9-B.308 | 2 | 10/01/2019 | 10/01/2019 | ||||||||||||||||||
51 | 18227075014530 | 30 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Hoàng Anh Dũng | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | Q9-B.308 | 2 | 10/01/2019 | 10/01/2019 | ||||||||||||||||||
52 | 18227075014530 | 30 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Hoàng Anh Dũng | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | Q9-B.406 | 2 | 11/01/2019 | 11/01/2019 | ||||||||||||||||||
53 | 18227075014530 | 30 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Hoàng Anh Dũng | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | Q9-B.201 | 2 | 11/01/2019 | 11/01/2019 | ||||||||||||||||||
54 | 18227075014530 | 30 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Hoàng Anh Dũng | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | Q9-B.208 | 2 | 12/01/2019 | 12/01/2019 | ||||||||||||||||||
55 | 18227075014531 | 31 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Phạm Xuân Thỉnh | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | Q9-HTA | 2 | 08/01/2019 | 08/01/2019 | ||||||||||||||||||
56 | 18227075014531 | 31 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Phạm Xuân Thỉnh | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | Q9-HTA | 2 | 08/01/2019 | 08/01/2019 | ||||||||||||||||||
57 | 18227075014531 | 31 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Phạm Xuân Thỉnh | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | Q9-B.201 | 2 | 09/01/2019 | 09/01/2019 | ||||||||||||||||||
58 | 18227075014531 | 31 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Phạm Xuân Thỉnh | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | Q9-B.201 | 2 | 09/01/2019 | 09/01/2019 | ||||||||||||||||||
59 | 18227075014531 | 31 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Phạm Xuân Thỉnh | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | Q9-B.201 | 2 | 10/01/2019 | 10/01/2019 | ||||||||||||||||||
60 | 18227075014531 | 31 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Phạm Xuân Thỉnh | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | Q9-B.201 | 2 | 10/01/2019 | 10/01/2019 | ||||||||||||||||||
61 | 18227075014531 | 31 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Phạm Xuân Thỉnh | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | Q9-B.204 | 2 | 11/01/2019 | 11/01/2019 | ||||||||||||||||||
62 | 18227075014531 | 31 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Phạm Xuân Thỉnh | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | Q9-B.201 | 2 | 11/01/2019 | 11/01/2019 | ||||||||||||||||||
63 | 18227075014531 | 31 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Phạm Xuân Thỉnh | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | Q9-B.209 | 2 | 12/01/2019 | 12/01/2019 | ||||||||||||||||||
64 | 18227075014532 | 32 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Doãn Xuân Phi | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | Q9-B.201 | 2 | 08/01/2019 | 08/01/2019 | ||||||||||||||||||
65 | 18227075014532 | 32 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Doãn Xuân Phi | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | Q9-B.203 | 2 | 08/01/2019 | 08/01/2019 | ||||||||||||||||||
66 | 18227075014532 | 32 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Doãn Xuân Phi | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | Q9-B.201 | 2 | 09/01/2019 | 09/01/2019 | ||||||||||||||||||
67 | 18227075014532 | 32 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Doãn Xuân Phi | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | Q9-HTA | 2 | 09/01/2019 | 09/01/2019 | ||||||||||||||||||
68 | 18227075014532 | 32 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Doãn Xuân Phi | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | Q9-HTA | 2 | 10/01/2019 | 10/01/2019 | ||||||||||||||||||
69 | 18227075014532 | 32 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Doãn Xuân Phi | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | Q9-HTA | 2 | 10/01/2019 | 10/01/2019 | ||||||||||||||||||
70 | 18227075014532 | 32 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Doãn Xuân Phi | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | Q9-B.205 | 2 | 11/01/2019 | 11/01/2019 | ||||||||||||||||||
71 | 18227075014532 | 32 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Doãn Xuân Phi | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | Q9-B.207 | 2 | 11/01/2019 | 11/01/2019 | ||||||||||||||||||
72 | 18227075014532 | 32 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Doãn Xuân Phi | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | Q9-B.302 | 2 | 12/01/2019 | 12/01/2019 | ||||||||||||||||||
73 | 18227075023025 | 25 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | Q9-B.201 | 2 | 12/01/2019 | 12/01/2019 | ||||||||||||||||||
74 | 18227075023025 | 25 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | Q9-B.302 | 3 | 14/01/2019 | 14/01/2019 | ||||||||||||||||||
75 | 18227075023025 | 25 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | Q9-B.302 | 3 | 14/01/2019 | 14/01/2019 | ||||||||||||||||||
76 | 18227075023025 | 25 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | Q9-B.209 | 3 | 15/01/2019 | 15/01/2019 | ||||||||||||||||||
77 | 18227075023025 | 25 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | Q9-B.302 | 3 | 15/01/2019 | 15/01/2019 | ||||||||||||||||||
78 | 18227075023025 | 25 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | Q9-B.302 | 3 | 16/01/2019 | 16/01/2019 | ||||||||||||||||||
79 | 18227075023026 | 26 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Lê Hồng Nhật | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | Q9-B.203 | 2 | 12/01/2019 | 12/01/2019 | ||||||||||||||||||
80 | 18227075023026 | 26 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Lê Hồng Nhật | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | Q9-B.207 | 3 | 14/01/2019 | 14/01/2019 | ||||||||||||||||||
81 | 18227075023026 | 26 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Lê Hồng Nhật | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | Q9-B.005 | 3 | 14/01/2019 | 14/01/2019 | ||||||||||||||||||
82 | 18227075023026 | 26 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Lê Hồng Nhật | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | Q9-B.302 | 3 | 15/01/2019 | 15/01/2019 | ||||||||||||||||||
83 | 18227075023026 | 26 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Lê Hồng Nhật | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | Q9-B.203 | 3 | 15/01/2019 | 15/01/2019 | ||||||||||||||||||
84 | 18227075023026 | 26 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Lê Hồng Nhật | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | Q9-B.308 | 3 | 16/01/2019 | 16/01/2019 | ||||||||||||||||||
85 | 18227075023027 | 27 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | Thầy Nguyễn Quốc Trung | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | Q9-B.207 | 2 | 12/01/2019 | 12/01/2019 | ||||||||||||||||||
86 | 18227075023027 | 27 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | Thầy Nguyễn Quốc Trung | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | Q9-B.209 | 3 | 14/01/2019 | 14/01/2019 | ||||||||||||||||||
87 | 18227075023027 | 27 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | Thầy Nguyễn Quốc Trung | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | Q9-B.207 | 3 | 14/01/2019 | 14/01/2019 | ||||||||||||||||||
88 | 18227075023027 | 27 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | Thầy Nguyễn Quốc Trung | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | Q9-B.005 | 3 | 15/01/2019 | 15/01/2019 | ||||||||||||||||||
89 | 18227075023027 | 27 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | Thầy Nguyễn Quốc Trung | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | Q9-HTA | 3 | 15/01/2019 | 15/01/2019 | ||||||||||||||||||
90 | 18227075023027 | 27 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | Thầy Nguyễn Quốc Trung | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | Q9-HTA | 3 | 16/01/2019 | 16/01/2019 | ||||||||||||||||||
91 | 18227075023028 | 28 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Đặng Trường Giang | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | Q9-B.205 | 2 | 12/01/2019 | 12/01/2019 | ||||||||||||||||||
92 | 18227075023028 | 28 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Đặng Trường Giang | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | Q9-B.201 | 3 | 14/01/2019 | 14/01/2019 | ||||||||||||||||||
93 | 18227075023028 | 28 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Đặng Trường Giang | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | Q9-B.208 | 3 | 14/01/2019 | 14/01/2019 | ||||||||||||||||||
94 | 18227075023028 | 28 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Đặng Trường Giang | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | Q9-B.308 | 3 | 15/01/2019 | 15/01/2019 | ||||||||||||||||||
95 | 18227075023028 | 28 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Đặng Trường Giang | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | Q9-B.005 | 3 | 15/01/2019 | 15/01/2019 | ||||||||||||||||||
96 | 18227075023028 | 28 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Đặng Trường Giang | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | Q9-B.005 | 3 | 16/01/2019 | 16/01/2019 | ||||||||||||||||||
97 | 18227075023029 | 29 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Hồ Trung Nghi | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | Q9-B.005 | 2 | 12/01/2019 | 12/01/2019 | ||||||||||||||||||
98 | 18227075023029 | 29 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Hồ Trung Nghi | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | Q9-B.308 | 3 | 14/01/2019 | 14/01/2019 | ||||||||||||||||||
99 | 18227075023029 | 29 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Hồ Trung Nghi | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | Q9-B.201 | 3 | 14/01/2019 | 14/01/2019 | ||||||||||||||||||
100 | 18227075023029 | 29 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Hồ Trung Nghi | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | Q9-B.201 | 3 | 15/01/2019 | 15/01/2019 | ||||||||||||||||||
101 | 18227075023029 | 29 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Hồ Trung Nghi | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | Q9-B.201 | 3 | 15/01/2019 | 15/01/2019 | ||||||||||||||||||
102 | 18227075023029 | 29 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Hồ Trung Nghi | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | Q9-B.201 | 3 | 16/01/2019 | 16/01/2019 | ||||||||||||||||||
103 | 18227075023030 | 30 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | Thầy Huỳnh Trịnh | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | Q9-B.208 | 2 | 12/01/2019 | 12/01/2019 | ||||||||||||||||||
104 | 18227075023030 | 30 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | Thầy Huỳnh Trịnh | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | Q9-HTA | 3 | 14/01/2019 | 14/01/2019 | ||||||||||||||||||
105 | 18227075023030 | 30 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | Thầy Huỳnh Trịnh | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | Q9-B.308 | 3 | 14/01/2019 | 14/01/2019 | ||||||||||||||||||
106 | 18227075023030 | 30 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | Thầy Huỳnh Trịnh | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | Q9-B.201 | 3 | 15/01/2019 | 15/01/2019 | ||||||||||||||||||
107 | 18227075023030 | 30 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | Thầy Huỳnh Trịnh | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | Q9-B.201 | 3 | 15/01/2019 | 15/01/2019 | ||||||||||||||||||
108 | 18227075023030 | 30 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | Thầy Huỳnh Trịnh | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | Q9-B.207 | 3 | 16/01/2019 | 16/01/2019 | ||||||||||||||||||
109 | 18227075023031 | 31 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Hồ Sỹ Tŕnh | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | Q9-B.302 | 2 | 12/01/2019 | 12/01/2019 | ||||||||||||||||||
110 | 18227075023031 | 31 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Hồ Sỹ Tŕnh | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | Q9-B.005 | 3 | 14/01/2019 | 14/01/2019 | ||||||||||||||||||
111 | 18227075023031 | 31 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Hồ Sỹ Tŕnh | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | Q9-B.307 | 3 | 14/01/2019 | 14/01/2019 | ||||||||||||||||||
112 | 18227075023031 | 31 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Hồ Sỹ Tŕnh | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | Q9-B.208 | 3 | 15/01/2019 | 15/01/2019 | ||||||||||||||||||
113 | 18227075023031 | 31 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Hồ Sỹ Tŕnh | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | Q9-HTA | 3 | 15/01/2019 | 15/01/2019 | ||||||||||||||||||
114 | 18227075023031 | 31 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Hồ Sỹ Tŕnh | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | Q9-B.301 | 3 | 16/01/2019 | 16/01/2019 | ||||||||||||||||||
115 | 18227075023032 | 32 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Nguyễn Quế Diệu | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | Q9-B.306 | 2 | 12/01/2019 | 12/01/2019 | ||||||||||||||||||
116 | 18227075023032 | 32 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Nguyễn Quế Diệu | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | Q9-B.201 | 3 | 14/01/2019 | 14/01/2019 | ||||||||||||||||||
117 | 18227075023032 | 32 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Nguyễn Quế Diệu | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | Q9-B.201 | 3 | 14/01/2019 | 14/01/2019 | ||||||||||||||||||
118 | 18227075023032 | 32 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Nguyễn Quế Diệu | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | Q9-HTA | 3 | 15/01/2019 | 15/01/2019 | ||||||||||||||||||
119 | 18227075023032 | 32 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Nguyễn Quế Diệu | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | Q9-B.308 | 3 | 15/01/2019 | 15/01/2019 | ||||||||||||||||||
120 | 18227075023032 | 32 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Nguyễn Quế Diệu | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | Q9-B.201 | 3 | 16/01/2019 | 16/01/2019 | ||||||||||||||||||
121 | 18227075035049 | 49 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 3 | 50 | 4 | Chiều | 5 | Q9-BT1 | 3 | 16/01/2019 | 16/01/2019 | ||||||||||||||||||
122 | 18227075035049 | 49 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 3 | 50 | 5 | Sáng | 5 | Q9-B.005 | 3 | 17/01/2019 | 17/01/2019 | ||||||||||||||||||
123 | 18227075035049 | 49 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 3 | 50 | 5 | Chiều | 5 | Q9-BCT1 | 3 | 17/01/2019 | 17/01/2019 | ||||||||||||||||||
124 | 18227075035049 | 49 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 3 | 50 | 6 | Sáng | 5 | Q9-B.201 | 3 | 18/01/2019 | 18/01/2019 | ||||||||||||||||||
125 | 18227075035049 | 49 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 3 | 50 | 6 | Chiều | 5 | Q9-BT1 | 3 | 18/01/2019 | 18/01/2019 | ||||||||||||||||||
126 | 18227075035049 | 49 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 3 | 50 | 7 | Sáng | 5 | Q9-BT1 | 3 | 19/01/2019 | 19/01/2019 | ||||||||||||||||||
127 | 18227075035049 | 49 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 3 | 50 | 7 | Chiều | 5 | Q9-B.207 | 3 | 19/01/2019 | 19/01/2019 | ||||||||||||||||||
128 | 18227075035049 | 49 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 3 | 50 | 2 | Sáng | 5 | Q9-BT1 | 4 | 21/01/2019 | 21/01/2019 | ||||||||||||||||||
129 | 18227075035049 | 49 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 3 | 50 | 2 | Chiều | 5 | Q9-B.207 | 4 | 21/01/2019 | 21/01/2019 | ||||||||||||||||||
130 | 18227075035049 | 49 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 3 | 50 | 3 | Sáng | 5 | Q9-B.201 | 4 | 22/01/2019 | 22/01/2019 | ||||||||||||||||||
131 | 18227075035050 | 50 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hoàng Anh Dũng | 3 | 50 | 4 | Chiều | 5 | Q9-BT2 | 3 | 16/01/2019 | 16/01/2019 | ||||||||||||||||||
132 | 18227075035050 | 50 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hoàng Anh Dũng | 3 | 50 | 5 | Sáng | 5 | Q9-B.005 | 3 | 17/01/2019 | 17/01/2019 | ||||||||||||||||||
133 | 18227075035050 | 50 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hoàng Anh Dũng | 3 | 50 | 5 | Chiều | 5 | Q9-BCT2 | 3 | 17/01/2019 | 17/01/2019 | ||||||||||||||||||
134 | 18227075035050 | 50 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hoàng Anh Dũng | 3 | 50 | 6 | Sáng | 5 | Q9-B.201 | 3 | 18/01/2019 | 18/01/2019 | ||||||||||||||||||
135 | 18227075035050 | 50 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hoàng Anh Dũng | 3 | 50 | 6 | Chiều | 5 | Q9-BT2 | 3 | 18/01/2019 | 18/01/2019 | ||||||||||||||||||
136 | 18227075035050 | 50 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hoàng Anh Dũng | 3 | 50 | 7 | Sáng | 5 | Q9-BT2 | 3 | 19/01/2019 | 19/01/2019 | ||||||||||||||||||
137 | 18227075035050 | 50 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hoàng Anh Dũng | 3 | 50 | 7 | Chiều | 5 | Q9-B.207 | 3 | 19/01/2019 | 19/01/2019 | ||||||||||||||||||
138 | 18227075035050 | 50 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hoàng Anh Dũng | 3 | 50 | 2 | Sáng | 5 | Q9-BT2 | 4 | 21/01/2019 | 21/01/2019 | ||||||||||||||||||
139 | 18227075035050 | 50 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hoàng Anh Dũng | 3 | 50 | 2 | Chiều | 5 | Q9-B.207 | 4 | 21/01/2019 | 21/01/2019 | ||||||||||||||||||
140 | 18227075035050 | 50 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hoàng Anh Dũng | 3 | 50 | 3 | Sáng | 5 | Q9-B.201 | 4 | 22/01/2019 | 22/01/2019 | ||||||||||||||||||
141 | 18227075035051 | 51 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Lê Hồng Nhật | 3 | 50 | 4 | Chiều | 5 | Q9-BT3 | 3 | 16/01/2019 | 16/01/2019 | ||||||||||||||||||
142 | 18227075035051 | 51 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Lê Hồng Nhật | 3 | 50 | 5 | Sáng | 5 | Q9-B.208 | 3 | 17/01/2019 | 17/01/2019 | ||||||||||||||||||
143 | 18227075035051 | 51 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Lê Hồng Nhật | 3 | 50 | 5 | Chiều | 5 | Q9-B.308 | 3 | 17/01/2019 | 17/01/2019 | ||||||||||||||||||
144 | 18227075035051 | 51 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Lê Hồng Nhật | 3 | 50 | 6 | Sáng | 5 | Q9-BT1 | 3 | 18/01/2019 | 18/01/2019 | ||||||||||||||||||
145 | 18227075035051 | 51 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Lê Hồng Nhật | 3 | 50 | 6 | Chiều | 5 | Q9-B.201 | 3 | 18/01/2019 | 18/01/2019 | ||||||||||||||||||
146 | 18227075035051 | 51 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Lê Hồng Nhật | 3 | 50 | 7 | Sáng | 5 | Q9-BCT1 | 3 | 19/01/2019 | 19/01/2019 | ||||||||||||||||||
147 | 18227075035051 | 51 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Lê Hồng Nhật | 3 | 50 | 7 | Chiều | 5 | Q9-BT1 | 3 | 19/01/2019 | 19/01/2019 | ||||||||||||||||||
148 | 18227075035051 | 51 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Lê Hồng Nhật | 3 | 50 | 2 | Sáng | 5 | Q9-B.005 | 4 | 21/01/2019 | 21/01/2019 | ||||||||||||||||||
149 | 18227075035051 | 51 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Lê Hồng Nhật | 3 | 50 | 2 | Chiều | 5 | Q9-BT1 | 4 | 21/01/2019 | 21/01/2019 | ||||||||||||||||||
150 | 18227075035051 | 51 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Lê Hồng Nhật | 3 | 50 | 3 | Sáng | 5 | Q9-B.308 | 4 | 22/01/2019 | 22/01/2019 | ||||||||||||||||||
151 | 18227075035052 | 52 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn Văn Toản | 3 | 50 | 4 | Chiều | 5 | Q9-BT4 | 3 | 16/01/2019 | 16/01/2019 | ||||||||||||||||||
152 | 18227075035052 | 52 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn Văn Toản | 3 | 50 | 5 | Sáng | 5 | Q9-B.208 | 3 | 17/01/2019 | 17/01/2019 | ||||||||||||||||||
153 | 18227075035052 | 52 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn Văn Toản | 3 | 50 | 5 | Chiều | 5 | Q9-B.308 | 3 | 17/01/2019 | 17/01/2019 | ||||||||||||||||||
154 | 18227075035052 | 52 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn Văn Toản | 3 | 50 | 6 | Sáng | 5 | Q9-BT2 | 3 | 18/01/2019 | 18/01/2019 | ||||||||||||||||||
155 | 18227075035052 | 52 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn Văn Toản | 3 | 50 | 6 | Chiều | 5 | Q9-B.201 | 3 | 18/01/2019 | 18/01/2019 | ||||||||||||||||||
156 | 18227075035052 | 52 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn Văn Toản | 3 | 50 | 7 | Sáng | 5 | Q9-BCT2 | 3 | 19/01/2019 | 19/01/2019 | ||||||||||||||||||
157 | 18227075035052 | 52 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn Văn Toản | 3 | 50 | 7 | Chiều | 5 | Q9-BT2 | 3 | 19/01/2019 | 19/01/2019 | ||||||||||||||||||
158 | 18227075035052 | 52 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn Văn Toản | 3 | 50 | 2 | Sáng | 5 | Q9-B.005 | 4 | 21/01/2019 | 21/01/2019 | ||||||||||||||||||
159 | 18227075035052 | 52 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn Văn Toản | 3 | 50 | 2 | Chiều | 5 | Q9-BT2 | 4 | 21/01/2019 | 21/01/2019 | ||||||||||||||||||
160 | 18227075035052 | 52 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn Văn Toản | 3 | 50 | 3 | Sáng | 5 | Q9-B.308 | 4 | 22/01/2019 | 22/01/2019 | ||||||||||||||||||
161 | 18227075035053 | 53 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn Quốc Trung | 3 | 50 | 4 | Chiều | 5 | Q9-BT5 | 3 | 16/01/2019 | 16/01/2019 | ||||||||||||||||||
162 | 18227075035053 | 53 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn Quốc Trung | 3 | 50 | 5 | Sáng | 5 | Q9-B.205 | 3 | 17/01/2019 | 17/01/2019 | ||||||||||||||||||
163 | 18227075035053 | 53 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn Quốc Trung | 3 | 50 | 5 | Chiều | 5 | Q9-B.207 | 3 | 17/01/2019 | 17/01/2019 | ||||||||||||||||||
164 | 18227075035053 | 53 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn Quốc Trung | 3 | 50 | 6 | Sáng | 5 | Q9-BT3 | 3 | 18/01/2019 | 18/01/2019 | ||||||||||||||||||
165 | 18227075035053 | 53 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn Quốc Trung | 3 | 50 | 6 | Chiều | 5 | Q9-B.005 | 3 | 18/01/2019 | 18/01/2019 | ||||||||||||||||||
166 | 18227075035053 | 53 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn Quốc Trung | 3 | 50 | 7 | Sáng | 5 | Q9-BT3 | 3 | 19/01/2019 | 19/01/2019 | ||||||||||||||||||
167 | 18227075035053 | 53 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn Quốc Trung | 3 | 50 | 7 | Chiều | 5 | Q9-BCT1 | 3 | 19/01/2019 | 19/01/2019 | ||||||||||||||||||
168 | 18227075035053 | 53 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn Quốc Trung | 3 | 50 | 2 | Sáng | 5 | Q9-BT3 | 4 | 21/01/2019 | 21/01/2019 | ||||||||||||||||||
169 | 18227075035053 | 53 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn Quốc Trung | 3 | 50 | 2 | Chiều | 5 | Q9-B.201 | 4 | 21/01/2019 | 21/01/2019 | ||||||||||||||||||
170 | 18227075035053 | 53 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn Quốc Trung | 3 | 50 | 3 | Sáng | 5 | Q9-B.302 | 4 | 22/01/2019 | 22/01/2019 | ||||||||||||||||||
171 | 18227075035054 | 54 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn Huy Thắng | 3 | 50 | 4 | Chiều | 5 | Q9-BT6 | 3 | 16/01/2019 | 16/01/2019 | ||||||||||||||||||
172 | 18227075035054 | 54 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn Huy Thắng | 3 | 50 | 5 | Sáng | 5 | Q9-B.205 | 3 | 17/01/2019 | 17/01/2019 | ||||||||||||||||||
173 | 18227075035054 | 54 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn Huy Thắng | 3 | 50 | 5 | Chiều | 5 | Q9-B.207 | 3 | 17/01/2019 | 17/01/2019 | ||||||||||||||||||
174 | 18227075035054 | 54 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn Huy Thắng | 3 | 50 | 6 | Sáng | 5 | Q9-BT4 | 3 | 18/01/2019 | 18/01/2019 | ||||||||||||||||||
175 | 18227075035054 | 54 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn Huy Thắng | 3 | 50 | 6 | Chiều | 5 | Q9-B.005 | 3 | 18/01/2019 | 18/01/2019 | ||||||||||||||||||
176 | 18227075035054 | 54 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn Huy Thắng | 3 | 50 | 7 | Sáng | 5 | Q9-BT4 | 3 | 19/01/2019 | 19/01/2019 | ||||||||||||||||||
177 | 18227075035054 | 54 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn Huy Thắng | 3 | 50 | 7 | Chiều | 5 | Q9-BCT2 | 3 | 19/01/2019 | 19/01/2019 | ||||||||||||||||||
178 | 18227075035054 | 54 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn Huy Thắng | 3 | 50 | 2 | Sáng | 5 | Q9-BT4 | 4 | 21/01/2019 | 21/01/2019 | ||||||||||||||||||
179 | 18227075035054 | 54 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn Huy Thắng | 3 | 50 | 2 | Chiều | 5 | Q9-B.201 | 4 | 21/01/2019 | 21/01/2019 | ||||||||||||||||||
180 | 18227075035054 | 54 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn Huy Thắng | 3 | 50 | 3 | Sáng | 5 | Q9-B.302 | 4 | 22/01/2019 | 22/01/2019 | ||||||||||||||||||
181 | 18227075035055 | 55 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Đặng Trường Giang | 3 | 50 | 4 | Chiều | 5 | Q9-BT7 | 3 | 16/01/2019 | 16/01/2019 | ||||||||||||||||||
182 | 18227075035055 | 55 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Đặng Trường Giang | 3 | 50 | 5 | Sáng | 5 | Q9-B.201 | 3 | 17/01/2019 | 17/01/2019 | ||||||||||||||||||
183 | 18227075035055 | 55 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Đặng Trường Giang | 3 | 50 | 5 | Chiều | 5 | Q9-B.301 | 3 | 17/01/2019 | 17/01/2019 | ||||||||||||||||||
184 | 18227075035055 | 55 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Đặng Trường Giang | 3 | 50 | 6 | Sáng | 5 | Q9-BT5 | 3 | 18/01/2019 | 18/01/2019 | ||||||||||||||||||
185 | 18227075035055 | 55 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Đặng Trường Giang | 3 | 50 | 6 | Chiều | 5 | Q9-BCT1 | 3 | 18/01/2019 | 18/01/2019 | ||||||||||||||||||
186 | 18227075035055 | 55 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Đặng Trường Giang | 3 | 50 | 7 | Sáng | 5 | Q9-BT5 | 3 | 19/01/2019 | 19/01/2019 | ||||||||||||||||||
187 | 18227075035055 | 55 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Đặng Trường Giang | 3 | 50 | 7 | Chiều | 5 | Q9-B.201 | 3 | 19/01/2019 | 19/01/2019 | ||||||||||||||||||
188 | 18227075035055 | 55 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Đặng Trường Giang | 3 | 50 | 2 | Sáng | 5 | Q9-BT5 | 4 | 21/01/2019 | 21/01/2019 | ||||||||||||||||||
189 | 18227075035055 | 55 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Đặng Trường Giang | 3 | 50 | 2 | Chiều | 5 | Q9-B.005 | 4 | 21/01/2019 | 21/01/2019 | ||||||||||||||||||
190 | 18227075035055 | 55 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Đặng Trường Giang | 3 | 50 | 3 | Sáng | 5 | Q9-B.201 | 4 | 22/01/2019 | 22/01/2019 | ||||||||||||||||||
191 | 18227075035056 | 56 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hồ Sỹ Tŕnh | 3 | 50 | 4 | Chiều | 5 | Q9-BT8 | 3 | 16/01/2019 | 16/01/2019 | ||||||||||||||||||
192 | 18227075035056 | 56 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hồ Sỹ Tŕnh | 3 | 50 | 5 | Sáng | 5 | Q9-B.201 | 3 | 17/01/2019 | 17/01/2019 | ||||||||||||||||||
193 | 18227075035056 | 56 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hồ Sỹ Tŕnh | 3 | 50 | 5 | Chiều | 5 | Q9-B.301 | 3 | 17/01/2019 | 17/01/2019 | ||||||||||||||||||
194 | 18227075035056 | 56 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hồ Sỹ Tŕnh | 3 | 50 | 6 | Sáng | 5 | Q9-BT6 | 3 | 18/01/2019 | 18/01/2019 | ||||||||||||||||||
195 | 18227075035056 | 56 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hồ Sỹ Tŕnh | 3 | 50 | 6 | Chiều | 5 | Q9-BCT2 | 3 | 18/01/2019 | 18/01/2019 | ||||||||||||||||||
196 | 18227075035056 | 56 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hồ Sỹ Tŕnh | 3 | 50 | 7 | Sáng | 5 | Q9-BT6 | 3 | 19/01/2019 | 19/01/2019 | ||||||||||||||||||
197 | 18227075035056 | 56 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hồ Sỹ Tŕnh | 3 | 50 | 7 | Chiều | 5 | Q9-B.201 | 3 | 19/01/2019 | 19/01/2019 | ||||||||||||||||||
198 | 18227075035056 | 56 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hồ Sỹ Tŕnh | 3 | 50 | 2 | Sáng | 5 | Q9-BT6 | 4 | 21/01/2019 | 21/01/2019 | ||||||||||||||||||
199 | 18227075035056 | 56 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hồ Sỹ Tŕnh | 3 | 50 | 2 | Chiều | 5 | Q9-B.005 | 4 | 21/01/2019 | 21/01/2019 | ||||||||||||||||||
200 | 18227075035056 | 56 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hồ Sỹ Tŕnh | 3 | 50 | 3 | Sáng | 5 | Q9-B.201 | 4 | 22/01/2019 | 22/01/2019 | ||||||||||||||||||
201 | 18227075035057 | 57 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Hồ Trung Nghi | 3 | 50 | 4 | Chiều | 5 | Q9-B.201 | 3 | 16/01/2019 | 16/01/2019 | ||||||||||||||||||
202 | 18227075035057 | 57 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Hồ Trung Nghi | 3 | 50 | 5 | Sáng | 5 | Q9-BCT1 | 3 | 17/01/2019 | 17/01/2019 | ||||||||||||||||||
203 | 18227075035057 | 57 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Hồ Trung Nghi | 3 | 50 | 5 | Chiều | 5 | Q9-B.005 | 3 | 17/01/2019 | 17/01/2019 | ||||||||||||||||||
204 | 18227075035057 | 57 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Hồ Trung Nghi | 3 | 50 | 6 | Sáng | 5 | Q9-BT7 | 3 | 18/01/2019 | 18/01/2019 | ||||||||||||||||||
205 | 18227075035057 | 57 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Hồ Trung Nghi | 3 | 50 | 6 | Chiều | 5 | Q9-B.207 | 3 | 18/01/2019 | 18/01/2019 | ||||||||||||||||||
206 | 18227075035057 | 57 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Hồ Trung Nghi | 3 | 50 | 7 | Sáng | 5 | Q9-BT7 | 3 | 19/01/2019 | 19/01/2019 | ||||||||||||||||||
207 | 18227075035057 | 57 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Hồ Trung Nghi | 3 | 50 | 7 | Chiều | 5 | Q9-B.005 | 3 | 19/01/2019 | 19/01/2019 | ||||||||||||||||||
208 | 18227075035057 | 57 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Hồ Trung Nghi | 3 | 50 | 2 | Sáng | 5 | Q9-BT9 | 4 | 21/01/2019 | 21/01/2019 | ||||||||||||||||||
209 | 18227075035057 | 57 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Hồ Trung Nghi | 3 | 50 | 2 | Chiều | 5 | Q9-BT3 | 4 | 21/01/2019 | 21/01/2019 | ||||||||||||||||||
210 | 18227075035057 | 57 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Hồ Trung Nghi | 3 | 50 | 3 | Sáng | 5 | Q9-B.005 | 4 | 22/01/2019 | 22/01/2019 | ||||||||||||||||||
211 | 18227075035058 | 58 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Phú Sơn | 3 | 50 | 4 | Chiều | 5 | Q9-B.201 | 3 | 16/01/2019 | 16/01/2019 | ||||||||||||||||||
212 | 18227075035058 | 58 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Phú Sơn | 3 | 50 | 5 | Sáng | 5 | Q9-BCT2 | 3 | 17/01/2019 | 17/01/2019 | ||||||||||||||||||
213 | 18227075035058 | 58 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Phú Sơn | 3 | 50 | 5 | Chiều | 5 | Q9-B.005 | 3 | 17/01/2019 | 17/01/2019 | ||||||||||||||||||
214 | 18227075035058 | 58 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Phú Sơn | 3 | 50 | 6 | Sáng | 5 | Q9-BT8 | 3 | 18/01/2019 | 18/01/2019 | ||||||||||||||||||
215 | 18227075035058 | 58 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Phú Sơn | 3 | 50 | 6 | Chiều | 5 | Q9-B.207 | 3 | 18/01/2019 | 18/01/2019 | ||||||||||||||||||
216 | 18227075035058 | 58 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Phú Sơn | 3 | 50 | 7 | Sáng | 5 | Q9-BT8 | 3 | 19/01/2019 | 19/01/2019 | ||||||||||||||||||
217 | 18227075035058 | 58 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Phú Sơn | 3 | 50 | 7 | Chiều | 5 | Q9-B.005 | 3 | 19/01/2019 | 19/01/2019 | ||||||||||||||||||
218 | 18227075035058 | 58 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Phú Sơn | 3 | 50 | 2 | Sáng | 5 | Q9-BT10 | 4 | 21/01/2019 | 21/01/2019 | ||||||||||||||||||
219 | 18227075035058 | 58 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Phú Sơn | 3 | 50 | 2 | Chiều | 5 | Q9-BT4 | 4 | 21/01/2019 | 21/01/2019 | ||||||||||||||||||
220 | 18227075035058 | 58 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Phú Sơn | 3 | 50 | 3 | Sáng | 5 | Q9-B.005 | 4 | 22/01/2019 | 22/01/2019 | ||||||||||||||||||
221 | 18227075035059 | 59 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Trương Quốc Việt | 3 | 50 | 4 | Chiều | 5 | Q9-B.005 | 3 | 16/01/2019 | 16/01/2019 | ||||||||||||||||||
222 | 18227075035059 | 59 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Trương Quốc Việt | 3 | 50 | 5 | Sáng | 5 | Q9-BT1 | 3 | 17/01/2019 | 17/01/2019 | ||||||||||||||||||
223 | 18227075035059 | 59 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Trương Quốc Việt | 3 | 50 | 5 | Chiều | 5 | Q9-B.201 | 3 | 17/01/2019 | 17/01/2019 | ||||||||||||||||||
224 | 18227075035059 | 59 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Trương Quốc Việt | 3 | 50 | 6 | Sáng | 5 | Q9-B.205 | 3 | 18/01/2019 | 18/01/2019 | ||||||||||||||||||
225 | 18227075035059 | 59 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Trương Quốc Việt | 3 | 50 | 6 | Chiều | 5 | Q9-BT3 | 3 | 18/01/2019 | 18/01/2019 | ||||||||||||||||||
226 | 18227075035059 | 59 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Trương Quốc Việt | 3 | 50 | 7 | Sáng | 5 | Q9-B.201 | 3 | 19/01/2019 | 19/01/2019 | ||||||||||||||||||
227 | 18227075035059 | 59 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Trương Quốc Việt | 3 | 50 | 7 | Chiều | 5 | Q9-BT3 | 3 | 19/01/2019 | 19/01/2019 | ||||||||||||||||||
228 | 18227075035059 | 59 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Trương Quốc Việt | 3 | 50 | 2 | Sáng | 5 | Q9-BCT1 | 4 | 21/01/2019 | 21/01/2019 | ||||||||||||||||||
229 | 18227075035059 | 59 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Trương Quốc Việt | 3 | 50 | 2 | Chiều | 5 | Q9-BT5 | 4 | 21/01/2019 | 21/01/2019 | ||||||||||||||||||
230 | 18227075035059 | 59 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Trương Quốc Việt | 3 | 50 | 3 | Sáng | 5 | Q9-B.208 | 4 | 22/01/2019 | 22/01/2019 | ||||||||||||||||||
231 | 18227075035060 | 60 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Tăng Văn Hậu | 3 | 50 | 4 | Chiều | 5 | Q9-B.005 | 3 | 16/01/2019 | 16/01/2019 | ||||||||||||||||||
232 | 18227075035060 | 60 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Tăng Văn Hậu | 3 | 50 | 5 | Sáng | 5 | Q9-BT2 | 3 | 17/01/2019 | 17/01/2019 | ||||||||||||||||||
233 | 18227075035060 | 60 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Tăng Văn Hậu | 3 | 50 | 5 | Chiều | 5 | Q9-B.201 | 3 | 17/01/2019 | 17/01/2019 | ||||||||||||||||||
234 | 18227075035060 | 60 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Tăng Văn Hậu | 3 | 50 | 6 | Sáng | 5 | Q9-B.205 | 3 | 18/01/2019 | 18/01/2019 | ||||||||||||||||||
235 | 18227075035060 | 60 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Tăng Văn Hậu | 3 | 50 | 6 | Chiều | 5 | Q9-BT4 | 3 | 18/01/2019 | 18/01/2019 | ||||||||||||||||||
236 | 18227075035060 | 60 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Tăng Văn Hậu | 3 | 50 | 7 | Sáng | 5 | Q9-B.201 | 3 | 19/01/2019 | 19/01/2019 | ||||||||||||||||||
237 | 18227075035060 | 60 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Tăng Văn Hậu | 3 | 50 | 7 | Chiều | 5 | Q9-BT4 | 3 | 19/01/2019 | 19/01/2019 | ||||||||||||||||||
238 | 18227075035060 | 60 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Tăng Văn Hậu | 3 | 50 | 2 | Sáng | 5 | Q9-BCT2 | 4 | 21/01/2019 | 21/01/2019 | ||||||||||||||||||
239 | 18227075035060 | 60 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Tăng Văn Hậu | 3 | 50 | 2 | Chiều | 5 | Q9-BT6 | 4 | 21/01/2019 | 21/01/2019 | ||||||||||||||||||
240 | 18227075035060 | 60 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Tăng Văn Hậu | 3 | 50 | 3 | Sáng | 5 | Q9-B.208 | 4 | 22/01/2019 | 22/01/2019 | ||||||||||||||||||
241 | 18227075035061 | 61 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Phạm Xuân Thỉnh | 3 | 50 | 4 | Chiều | 5 | Q9-B.205 | 3 | 16/01/2019 | 16/01/2019 | ||||||||||||||||||
242 | 18227075035061 | 61 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Phạm Xuân Thỉnh | 3 | 50 | 5 | Sáng | 5 | Q9-B.302 | 3 | 17/01/2019 | 17/01/2019 | ||||||||||||||||||
243 | 18227075035061 | 61 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Phạm Xuân Thỉnh | 3 | 50 | 5 | Chiều | 5 | Q9-BT3 | 3 | 17/01/2019 | 17/01/2019 | ||||||||||||||||||
244 | 18227075035061 | 61 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Phạm Xuân Thỉnh | 3 | 50 | 6 | Sáng | 5 | Q9-B.005 | 3 | 18/01/2019 | 18/01/2019 | ||||||||||||||||||
245 | 18227075035061 | 61 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Phạm Xuân Thỉnh | 3 | 50 | 6 | Chiều | 5 | Q9-BT5 | 3 | 18/01/2019 | 18/01/2019 | ||||||||||||||||||
246 | 18227075035061 | 61 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Phạm Xuân Thỉnh | 3 | 50 | 7 | Sáng | 5 | Q9-B.203 | 3 | 19/01/2019 | 19/01/2019 | ||||||||||||||||||
247 | 18227075035061 | 61 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Phạm Xuân Thỉnh | 3 | 50 | 7 | Chiều | 5 | Q9-BT5 | 3 | 19/01/2019 | 19/01/2019 | ||||||||||||||||||
248 | 18227075035061 | 61 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Phạm Xuân Thỉnh | 3 | 50 | 2 | Sáng | 5 | Q9-BT7 | 4 | 21/01/2019 | 21/01/2019 | ||||||||||||||||||
249 | 18227075035061 | 61 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Phạm Xuân Thỉnh | 3 | 50 | 2 | Chiều | 5 | Q9-BCT1 | 4 | 21/01/2019 | 21/01/2019 | ||||||||||||||||||
250 | 18227075035061 | 61 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Phạm Xuân Thỉnh | 3 | 50 | 3 | Sáng | 5 | Q9-B.209 | 4 | 22/01/2019 | 22/01/2019 | ||||||||||||||||||
251 | 18227075035062 | 62 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn Văn Be | 3 | 50 | 4 | Chiều | 5 | Q9-B.205 | 3 | 16/01/2019 | 16/01/2019 | ||||||||||||||||||
252 | 18227075035062 | 62 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn Văn Be | 3 | 50 | 5 | Sáng | 5 | Q9-B.302 | 3 | 17/01/2019 | 17/01/2019 | ||||||||||||||||||
253 | 18227075035062 | 62 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn Văn Be | 3 | 50 | 5 | Chiều | 5 | Q9-BT4 | 3 | 17/01/2019 | 17/01/2019 | ||||||||||||||||||
254 | 18227075035062 | 62 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn Văn Be | 3 | 50 | 6 | Sáng | 5 | Q9-B.005 | 3 | 18/01/2019 | 18/01/2019 | ||||||||||||||||||
255 | 18227075035062 | 62 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn Văn Be | 3 | 50 | 6 | Chiều | 5 | Q9-BT6 | 3 | 18/01/2019 | 18/01/2019 | ||||||||||||||||||
256 | 18227075035062 | 62 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn Văn Be | 3 | 50 | 7 | Sáng | 5 | Q9-B.203 | 3 | 19/01/2019 | 19/01/2019 | ||||||||||||||||||
257 | 18227075035062 | 62 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn Văn Be | 3 | 50 | 7 | Chiều | 5 | Q9-BT6 | 3 | 19/01/2019 | 19/01/2019 | ||||||||||||||||||
258 | 18227075035062 | 62 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn Văn Be | 3 | 50 | 2 | Sáng | 5 | Q9-BT8 | 4 | 21/01/2019 | 21/01/2019 | ||||||||||||||||||
259 | 18227075035062 | 62 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn Văn Be | 3 | 50 | 2 | Chiều | 5 | Q9-BCT2 | 4 | 21/01/2019 | 21/01/2019 | ||||||||||||||||||
260 | 18227075035062 | 62 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Nguyễn Văn Be | 3 | 50 | 3 | Sáng | 5 | Q9-B.209 | 4 | 22/01/2019 | 22/01/2019 | ||||||||||||||||||
261 | 18227075035063 | 63 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Đinh Văn Khiển | 3 | 50 | 4 | Chiều | 5 | Q9-B.302 | 3 | 16/01/2019 | 16/01/2019 | ||||||||||||||||||
262 | 18227075035063 | 63 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Đinh Văn Khiển | 3 | 50 | 5 | Sáng | 5 | Q9-BT5 | 3 | 17/01/2019 | 17/01/2019 | ||||||||||||||||||
263 | 18227075035063 | 63 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Đinh Văn Khiển | 3 | 50 | 5 | Chiều | 5 | Q9-B.302 | 3 | 17/01/2019 | 17/01/2019 | ||||||||||||||||||
264 | 18227075035063 | 63 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Đinh Văn Khiển | 3 | 50 | 6 | Sáng | 5 | Q9-BCT1 | 3 | 18/01/2019 | 18/01/2019 | ||||||||||||||||||
265 | 18227075035063 | 63 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Đinh Văn Khiển | 3 | 50 | 6 | Chiều | 5 | Q9-BT7 | 3 | 18/01/2019 | 18/01/2019 | ||||||||||||||||||
266 | 18227075035063 | 63 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Đinh Văn Khiển | 3 | 50 | 7 | Sáng | 5 | Q9-B.005 | 3 | 19/01/2019 | 19/01/2019 | ||||||||||||||||||
267 | 18227075035063 | 63 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Đinh Văn Khiển | 3 | 50 | 7 | Chiều | 5 | Q9-BT7 | 3 | 19/01/2019 | 19/01/2019 | ||||||||||||||||||
268 | 18227075035063 | 63 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Đinh Văn Khiển | 3 | 50 | 2 | Sáng | 5 | Q9-B.201 | 4 | 21/01/2019 | 21/01/2019 | ||||||||||||||||||
269 | 18227075035063 | 63 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Đinh Văn Khiển | 3 | 50 | 2 | Chiều | 5 | Q9-BT7 | 4 | 21/01/2019 | 21/01/2019 | ||||||||||||||||||
270 | 18227075035063 | 63 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Đinh Văn Khiển | 3 | 50 | 3 | Sáng | 5 | Q9-HTA | 4 | 22/01/2019 | 22/01/2019 | ||||||||||||||||||
271 | 18227075035064 | 64 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Vũ Văn T́nh | 3 | 50 | 4 | Chiều | 5 | Q9-B.302 | 3 | 16/01/2019 | 16/01/2019 | ||||||||||||||||||
272 | 18227075035064 | 64 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Vũ Văn T́nh | 3 | 50 | 5 | Sáng | 5 | Q9-BT6 | 3 | 17/01/2019 | 17/01/2019 | ||||||||||||||||||
273 | 18227075035064 | 64 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Vũ Văn T́nh | 3 | 50 | 5 | Chiều | 5 | Q9-B.302 | 3 | 17/01/2019 | 17/01/2019 | ||||||||||||||||||
274 | 18227075035064 | 64 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Vũ Văn T́nh | 3 | 50 | 6 | Sáng | 5 | Q9-BCT2 | 3 | 18/01/2019 | 18/01/2019 | ||||||||||||||||||
275 | 18227075035064 | 64 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Vũ Văn T́nh | 3 | 50 | 6 | Chiều | 5 | Q9-BT8 | 3 | 18/01/2019 | 18/01/2019 | ||||||||||||||||||
276 | 18227075035064 | 64 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Vũ Văn T́nh | 3 | 50 | 7 | Sáng | 5 | Q9-B.005 | 3 | 19/01/2019 | 19/01/2019 | ||||||||||||||||||
277 | 18227075035064 | 64 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Vũ Văn T́nh | 3 | 50 | 7 | Chiều | 5 | Q9-BT8 | 3 | 19/01/2019 | 19/01/2019 | ||||||||||||||||||
278 | 18227075035064 | 64 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Vũ Văn T́nh | 3 | 50 | 2 | Sáng | 5 | Q9-B.201 | 4 | 21/01/2019 | 21/01/2019 | ||||||||||||||||||
279 | 18227075035064 | 64 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Vũ Văn T́nh | 3 | 50 | 2 | Chiều | 5 | Q9-BT8 | 4 | 21/01/2019 | 21/01/2019 | ||||||||||||||||||
280 | 18227075035064 | 64 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Vũ Văn T́nh | 3 | 50 | 3 | Sáng | 5 | Q9-HTA | 4 | 22/01/2019 | 22/01/2019 | ||||||||||||||||||
Ghi chú: | Tp.HCM, ngày 24 tháng 12 năm 2018 | ||||||||||||||||||||||||||||||
- Kư hiệu và địa điểm pḥng học: | TL. HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||||||||||||||||||||||
+ Cơ sở Quận 9: B2/1A đường 385, phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM | KT. TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | ||||||||||||||||||||||||||||||
-- Tầng Trệt: pḥng Q9-B.005 -- Tầng 2: Từ pḥng Q9-B.201 đến Q9-B.209 | PHÓ TRƯỞNG PH̉NG | ||||||||||||||||||||||||||||||
-- Tầng 3: Từ pḥng Q9-B.301 đến Q9-B.310 -- Tầng 4: Từ pḥng Q9-B.401 đến Q9-B.406 | |||||||||||||||||||||||||||||||
-- Q9-HTA: Hội trường A | |||||||||||||||||||||||||||||||
-- BT (Băi tập): Từ Q9-BT1 đến Q9-BT12 -- BCT (Băi chiến thuật): Từ Q9-BCT1 đến Q9-BCT2 | (Đă kư) | ||||||||||||||||||||||||||||||
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học | |||||||||||||||||||||||||||||||
+ Buổi sáng 5 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 11h25 + Buổi chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25 | |||||||||||||||||||||||||||||||
ThS. Lê Trọng Tuyến | |||||||||||||||||||||||||||||||