TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO
DỰ KIẾN THỜI KHÓA BIỂU GHI DANH KHÓA C14, C15, C16
BẬC CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY CHƯƠNG TR̀NH ĐẠI TRÀ HỌC KỲ ĐẦU NĂM 2019
STT MĂ LỚP HỌC PHẦN MĂ HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN TÊN CBGD SỐ TC SỐ TIẾT THỜI KHÓA BIỂU NGÀY BẮT ĐẦU NGÀY KẾT THÚC GHI CHÚ
LT TH THỨ BUỔI SỐ TIẾT
/BUỔI
PH̉NG TUẦN
1 18221031774501 0317745 An ninh và an toàn trong KD khách sạn   3 45   2 Sáng 5 C.001 2-9 07/01/2019 25/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
2 18221031534501 0315345 Các nền văn minh thế giới   3 45   3 Sáng 5 B.002 2-9 08/01/2019 26/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
3 18221041454501 0414545 Công cụ phát triển HTTT   3   30 3 Sáng 5 PM206 2-9 08/01/2019 26/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
4 18221051433001 0514330 Công nghệ thông tin trong Logistisc   2 30   4 Sáng 5 PM05 2-9 09/01/2019 27/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
5 18221101020001 1010200 Công tác xă hội   1 15       5          
6 18221011453001 0114530 Chính sách pháp luật về quản lư HH XNK   2 30   4 Sáng 5 B.002 8-11 09/01/2019 27/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
7 18221051274501 0512745 Chính sách quản lư hàng hóa XNK   3 45   2 Sáng 4 C.301 2-15 07/01/2019 08/04/2019  
8 18221011463001 0114630 Chính sách thuế đối với hàng hóa XNK   2 30   4 Chiều 5 B.002 2-9 09/01/2019 27/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
9 18221031784501 0317845 Đàm phán trong kinh doanh   3 45   2 Sáng 4 C.302 2-15 07/01/2019 08/04/2019  
10 18221011284501 0112845 Đầu tư công   3 45   5 Sáng 5 B.002 2-9 10/01/2019 28/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
11 18221021473001 0214730 Đồ án kế toán chi phí   2   60     5          
12 18221021613001 0216130 Đồ án kế toán HCSN   2   60     5          
13 18221021463001 0214630 Đồ án kế toán tài chính   2   60     5          
14 18221021533001 0215330 Đồ án kiểm toán   2   60     5          
15 18221051283001 0512830 Đồ án khai báo hải quan   2   60     5          
16 18221051293001 0512930 Đồ án nghiệp vụ ngoại thương   2   60     5          
17 18221031823001 0318230 Đồ án Quản trị kinh doanh   2   60     5          
18 18221051303001 0513030 Đồ án quản trị kho băi và mạng lưới phân phối   2   60     5          
19 18221031833001 0318330 Đồ án quản trị marketing   2   60     5          
20 18221051313001 0513130 Đồ án quản trị vật tư   2   60     5          
21 18221031843001 0318430 Đồ án tổ chức lao động   2   60     5          
22 18221011813001 0118130 Đồ án Thủ tục hải quan   2   60     5          
23 18221011803001 0118030 Đồ án thuế   2   60     5          
24 18221041483001 0414830 Đồ án thương mại điện tử   2   60     5          
25 18221061045501 0610455 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN   3 45   5 Chiều 4 P.304 2-15 10/01/2019 11/04/2019  
26 18221061045502 0610455 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN   3 45   5 Sáng 4 P.305 2-15 10/01/2019 11/04/2019  
27 18221061045503 0610455 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN   3 45   3 Sáng 4 C.302 2-15 08/01/2019 09/04/2019  
28 18221031473001 0314730 E - Marketing   2 30   5 Chiều 5 B.002 2-9 10/01/2019 28/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
29 18221031854501 0318545 E-Marketing   3 45   5 Chiều 5 B.002 2-9 10/01/2019 28/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
30 18221041494501 0414945 Giao dịch thương mại điện tử   3 45   6 Sáng 5 B.002 2-9 11/01/2019 01/03/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
31 18221051027001 0510270 Giao dịch thương mại quốc tế   4 60   2 Chiều 5 302 2-16 07/01/2019 15/04/2019  
32 18221041275501 0412755 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu nâng cao   3   30 6 Chiều 5 PM206 2-9 11/01/2019 01/03/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
33 18221031874501 0318745 Hoạch định và tuyển dụng   3 45   7 Sáng 5 B.102 2-9 12/01/2019 02/03/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
34 18221101011501 1010115 Hoạt động công tác xă hội   1 15       5          
35 18221091010001 0910100 Hoạt động khoa học   1 15   7 Sáng 5 B.002 2 12/01/2019 12/01/2019  
36 18221091010002 0910100 Hoạt động khoa học   1 15   7 Chiều 5 B.002 2 12/01/2019 12/01/2019  
37 18221091010003 0910100 Hoạt động khoa học   1 15   7 Sáng 5 B.002 3 19/01/2019 19/01/2019  
38 18221091010004 0910100 Hoạt động khoa học   1 15   7 Chiều 5 B.002 3 19/01/2019 19/01/2019  
39 18221091010005 0910100 Hoạt động khoa học   1 15   7 Sáng 5 B.002 4 26/01/2019 26/01/2019  
40 18221091010006 0910100 Hoạt động khoa học   1 15   7 Chiều 5 B.002 4 26/01/2019 26/01/2019  
41 18221021504501 0215045 Kế toán chi phí   3 45   6 Sáng 4 P.309 2-15 11/01/2019 12/04/2019  
42 18221021065001 0210650 Kế toán doanh nghiệp   3 45   2 Sáng 5 C.101 2-9 07/01/2019 25/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
43 18221021165001 0211650 Kế toán hành chính sự nghiệp   3 45   2 Chiều 5 B.002 2-9 07/01/2019 25/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
44 18221021137001 0211370 Kế toán hành chính sự nghiệp (HP1)   4 60   3 Sáng 5 B.005 2-9 08/01/2019 26/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
45 18221021183501 0211835 Kế toán kho bạc   2 30   3 Chiều 5 C.101 2-9 08/01/2019 26/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
46 18221021173501 0211735 Kế toán ngân sách   2 30   6 Chiều 4 P.403 2-12 11/01/2019 12/04/2019 Lớp ghép TKB C17
47 18221021494501 0214945 Kế toán quản trị   3 45   4 Chiều 4 P.304 2-15 09/01/2019 10/04/2019  
48 18221021494502 0214945 Kế toán quản trị   3 45   6 Sáng 4 P.308 2-15 11/01/2019 12/04/2019  
49 18221021314501 0213145 Kế toán tài chính 1   3 45   7 Chiều 4 P.303 2-15 12/01/2019 13/04/2019  
50 18221021364501 0213645 Kế toán tài chính 2   3 45   2 Sáng 4 P.404 2-15 07/01/2019 08/04/2019  
51 18221021364502 0213645 Kế toán tài chính 2   3 45   5 Chiều 4 P.308 2-15 10/01/2019 11/04/2019  
52 18221021454501 0214545 Kế toán tài chính 3   3 45   3 Sáng 5 P.208 8-16 19/02/2019 16/04/2019  
53 18221021374501 0213745 Kiểm toán   3 45   4 Sáng 5 P.307 8-16 20/02/2019 17/04/2019  
54 18221021544501 0215445 Kiểm toán báo cáo tài chính   3 45   4 Sáng 5 B.005 2-9 09/01/2019 27/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
55 18221031884501 0318845 Kiến tập doanh nghiệp   3 45       5          
56 18221031894501 0318945 Kiến tập doanh nghiệp   3 45       5          
57 18221031904501 0319045 Kiến tập doanh nghiệp   3 45       5          
58 18221051323001 0513230 Kiến tập Logictis   2   60     5          
59 18221041125001 0411250 Kiến trúc máy tính & hệ điều hành   3 45   4 Chiều 5 PM206 2-9 09/01/2019 27/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
60 18221041075001 0410750 Kinh tế quốc tế   3 45   2 Chiều 4 C.301 2-15 07/01/2019 08/04/2019  
61 18221041075002 0410750 Kinh tế quốc tế   3 45   3 Sáng 4 C.301 2-15 08/01/2019 09/04/2019  
62 18221041054501 0410545 Kinh tế vi mô   3 45   2 Chiều 4 P.401 2-15 07/01/2019 08/04/2019  
63 18221041054502 0410545 Kinh tế vi mô   3 45   6 Sáng 4 B.004 2-15 11/01/2019 12/04/2019  
64 18221041054503 0410545 Kinh tế vi mô   3 45   3 Chiều 4 C.302 2-15 08/01/2019 09/04/2019  
65 18221041065001 0410650 Kinh tế vĩ mô   3 45   4 Sáng 4 C.301 2-15 09/01/2019 10/04/2019  
66 18221041343001 0413430 Kỹ năng học tập   2 30   5 Chiều 4 P.307 8-14 21/02/2019 04/04/2019  
67 18221051055001 0510550 Logistics   3 45   2 Chiều 4 P.406 2-15 07/01/2019 08/04/2019 Lớp ghép TKB C17
68 18221071063501 0710635 Luật Hải quan   2 30   5 Sáng 5 B.005 2-9 10/01/2019 28/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
69 18221071094501 0710945 Luật thương mại quốc tế   3 45   3 Chiều 4 C.301 2-15 08/01/2019 09/04/2019  
70 18221031494501 0314945 Marketing căn bản   3 45   3 Chiều 5 P.302 8-16 19/02/2019 16/04/2019  
71 18221031944501 0319445 Marketing dịch vụ   3 45   3 Chiều 4 P.201 2-15 08/01/2019 09/04/2019 Lớp ghép TKB C17
72 18221031954501 0319545 Marketing du lịch   3 45   5 Chiều 5 B.005 2-9 10/01/2019 28/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
73 18221031564501 0315645 Marketing khách sạn   3 45   6 Sáng 5 B.005 2-9 11/01/2019 01/03/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
74 18221031574501 0315745 Marketing quốc tế   3 45   4 Chiều 4 C.301 2-15 09/01/2019 10/04/2019  
75 18221031013501 0310135 Nghiệp vụ hành chính văn pḥng   2 30   5 Sáng 4 C.102 2-11 10/01/2019 14/03/2019  
76 18221031644501 0316445 Nghiệp vụ lễ tân   3 45   4 Sáng 4 P.402 2-15 09/01/2019 10/04/2019 Lớp ghép TKB C17
77 18221011484501 0114845 Nghiệp vụ ngân hàng 1   3 45   5 Sáng 4 C.301 2-15 10/01/2019 11/04/2019  
78 18221011195001 0111950 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại (HP1)   3 45   6 Chiều 5 B.002 2-9 11/01/2019 01/03/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
79 18221051045001 0510450 Nghiệp vụ ngoại thương   3 45   4 Sáng 4 C.302 2-15 09/01/2019 10/04/2019  
80 18221051045002 0510450 Nghiệp vụ ngoại thương   3 45   4 Chiều 4 C.302 2-15 09/01/2019 10/04/2019  
81 18221051045003 0510450 Nghiệp vụ ngoại thương   3 45   7 Sáng 4 P.308 2-15 12/01/2019 13/04/2019  
82 18221031994501 0319945 Nghiệp vụ phục vụ bàn và quầy Bar   3 45   5 Chiều 4 P.209 2-15 10/01/2019 11/04/2019 Lớp ghép TKB C17
83 18221011163501 0111635 Nghiệp vụ quản lư kho bạc   2 30   7 Sáng 5 B.201 2-9 12/01/2019 02/03/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
84 18221011175001 0111750 Nghiệp vụ quản lư thuế   3 45   4 Sáng 4 P.304 2-15 09/01/2019 10/04/2019 Lớp ghép TKB C17
85 18221021014501 0210145 Nguyên lư kế toán   3 45   7 Chiều 4 P.304 2-15 12/01/2019 13/04/2019  
86 18221021014502 0210145 Nguyên lư kế toán   3 45   5 Sáng 4 C.302 2-15 10/01/2019 11/04/2019  
87 18221021014503 0210145 Nguyên lư kế toán   3 45   5 Chiều 4 C.302 2-15 10/01/2019 11/04/2019  
88 18221041083001 0410830 Nguyên lư thống kê   2 30   2 Sáng 4 B.201 2-11 07/01/2019 11/03/2019  
89 18221041364501 0413645 Nguyên lư thống kê   3 45   2 Sáng 5 C.201 2-9 07/01/2019 25/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
90 18221051344501 0513445 Nhập môn về Logistics và chuỗi cung ứng   3 45   7 Chiều 5 B.005 2-9 12/01/2019 02/03/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
91 18221061013501 0610135 Những nguyên lư CB của CN Mác-Lênin -HP1   2 30   4 Sáng 4 P.302 8-14 20/02/2019 03/04/2019  
92 18221061013502 0610135 Những nguyên lư CB của CN Mác-Lênin -HP1   2 30   2 Chiều 4 C.002 2-11 07/01/2019 11/03/2019  
93 18221061025501 0610255 Những nguyên lư CB của CN Mác-Lênin -HP2   3 45   4 Sáng 5 P.207 8-16 20/02/2019 17/04/2019  
94 18221061025502 0610255 Những nguyên lư CB của CN Mác-Lênin -HP2   3 45   4 Chiều 5 P.302 8-16 20/02/2019 17/04/2019  
95 18221061025503 0610255 Những nguyên lư CB của CN Mác-Lênin -HP2   3 45   6 Sáng 4 C.302 2-15 11/01/2019 12/04/2019  
96 18221071033501 0710335 Pháp luật đại cương   2 30   7 Chiều 4 P.302 8-14 23/02/2019 06/04/2019  
97 18221021324501 0213245 Pháp luật kế toán   3 45   5 Sáng 5 P.307 8-16 21/02/2019 18/04/2019  
98 18221071043501 0710435 Pháp luật kinh tế   2 30   3 Chiều 4 C.102 2-11 08/01/2019 12/03/2019  
99 18221071084501 0710845 Pháp luật trong kinh doanh   3 45   7 Sáng 4 P.406 2-15 12/01/2019 13/04/2019  
100 18221071084502 0710845 Pháp luật trong kinh doanh   3 45   5 Chiều 4 C.301 2-15 10/01/2019 11/04/2019  
101 18221071133001 0711330 Pháp luật về Hải quan   2 30   2 Chiều 5 B.004 2-9 07/01/2019 25/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
102 18221041236001 0412360 Phát triển ứng dụng Web   3 30   3 Sáng 5 PM206 10-15 05/03/2019 09/04/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
103 18221051083001 0510830 Phân loại hàng hóa   2 30   3 Sáng 4 C.002 2-11 08/01/2019 12/03/2019  
104 18221051083002 0510830 Phân loại hàng hóa   2 30   3 Chiều 4 C.002 2-11 08/01/2019 12/03/2019  
105 18221021114001 0211140 Phần mềm kế toán doanh nghiệp   2   60 3 Chiều 5 PM205 2-9 08/01/2019 26/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
106 18221021336001 0213360 Phần mềm kế toán doanh nghiệp VN   2   60 2 Sáng 5 PM202 2-16 07/01/2019 15/04/2019  
107 18221041106001 0411060 Phân tích dữ liệu   3 45   4 Sáng 5 B.201 2-9 09/01/2019 27/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
108 18221031053001 0310530 Phân tích định lượng trong quản trị   2 30   4 Chiều 5 B.005 2-9 09/01/2019 27/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
109 18221021093501 0210935 Phân tích hoạt động kinh doanh   2 30   5 Sáng 5 B.201 2-9 10/01/2019 28/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
110 18221051125501 0511255 Phân tích hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu   3 45   5 Chiều 5 B.201 2-9 10/01/2019 28/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
111 18221031000101 0310001 Quan hệ công chúng   3 45   4 Chiều 4 P.201 2-15 09/01/2019 10/04/2019 Lớp ghép TKB C17
112 18221011624501 0116245 Quản lư công   3 45   6 Sáng 5 C.001 2-9 11/01/2019 01/03/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
113 18221011155001 0111550 Quản lư tài chính nhà nước   3 45   6 Chiều 5 B.005 2-9 11/01/2019 01/03/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
114 18221011403501 0114035 Quản lư tài chính nhà nước   2 30   6 Chiều 5 B.005 2-9 11/01/2019 01/03/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
115 18221031115001 0311150 Quản trị chất lượng   3 45   7 Sáng 4 P.303 2-15 12/01/2019 13/04/2019 Lớp ghép TKB C17
116 18221031133501 0311335 Quản trị dự án đầu tư   2 30   7 Sáng 5 B.202 2-9 12/01/2019 02/03/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
117 18221031484501 0314845 Quản trị học   3 45   6 Sáng 5 P.307 8-16 22/02/2019 19/04/2019  
118 18221031001001 0310010 Quản trị Kinh doanh nhà hàng   3 45   2 Sáng 5 B.005 2-9 07/01/2019 25/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
119 18221031273501 0312735 Quản trị kinh doanh quốc tế   2 30   2 Chiều 5 B.005 2-9 07/01/2019 25/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
120 18221051364501 0513645 Quản trị kho băi và mạng lưới phân phối   3 45   6 Sáng 4 P.306 2-15 11/01/2019 12/04/2019 Lớp ghép TKB C17
121 18221031001201 0310012 Quản trị lưu trú và xuất nhập cảnh   3 45   3 Sáng 5 C.101 2-9 08/01/2019 26/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
122 18221031594501 0315945 Quản trị nguồn nhân lực   3 45   5 Chiều 5 P.301 8-16 21/02/2019 18/04/2019  
123 18221031764501 0317645 Quản trị sản xuất và tác nghiệp   3 45   7 Chiều 4 B.004 2-15 12/01/2019 13/04/2019  
124 18221031764502 0317645 Quản trị sản xuất và tác nghiệp   3 45   7 Sáng 4 C.301 2-15 12/01/2019 13/04/2019  
125 18221041554501 0415545 Quản trị tác nghiệp thương mại điện tử   3 45   3 Chiều 5 C.001 2-9 08/01/2019 26/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
126 18221031754501 0317545 Quản trị tài chính   3 45   7 Chiều 4 C.301 2-15 12/01/2019 13/04/2019  
127 18221031106501 0311065 Quản trị tài chính doanh nghiệp   4 60   7 Chiều 4 P.401 2-15 12/01/2019 13/04/2019 Lớp ghép TKB C17
128 18221031001601 0310016 Quản trị thương hiệu   3 45   5 Sáng 4 P.309 2-15 10/01/2019 11/04/2019 Lớp ghép TKB C17
129 18221031001901 0310019 Quản trị văn pḥng   3 45   2 Sáng 4 P.303 2-15 07/01/2019 08/04/2019 Lớp ghép TKB C17
130 18221051374501 0513745 Quản trị vật tư   3 45   4 Sáng 5 C.101 2-9 09/01/2019 27/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
131 18221051233001 0512330 Sở hữu trí tuệ   2 30   3 Chiều 4 C.002 2-11 08/01/2019 12/03/2019  
132 18221011344501 0113445 Tài chính - Tiền tệ   3 45   4 Chiều 5 P.307 8-16 20/02/2019 17/04/2019  
133 18221011494501 0114945 Tài chính doanh nghiệp 1   3 45   2 Chiều 5 P.307 8-16 18/02/2019 15/04/2019  
134 18221011396001 0113960 Tài chính doanh nghiệp nâng cao 1   4 60   4 Chiều 5 C.101 2-9 09/01/2019 27/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
135 18221011426001 0114260 Tài chính doanh nghiệp nâng cao 2   4 60   5 Sáng 5 B.202 2-9 10/01/2019 28/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
136 18221011373001 0113730 Tài chính doanh nghiệp nâng cao 3   2 30   5 Chiều 5 B.202 2-9 21/02/2019 14/03/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
137 18221011084501 0110845 Tài chính quốc tế   3 45   6 Sáng 4 C.301 2-15 11/01/2019 12/04/2019  
138 18221081115001 0811150 Tiếng Anh 1   3 45   3 Sáng 5 P.302 8-16 19/02/2019 16/04/2019  
139 18221081115002 0811150 Tiếng Anh 1   3 45   3 Chiều 5 P.203 8-16 19/02/2019 16/04/2019  
140 18221081115003 0811150 Tiếng Anh 1   3 45   2 Chiều 4 P.102A 2-15 07/01/2019 08/04/2019  
141 18221081115004 0811150 Tiếng Anh 1   3 45   5 Sáng 4 107 2-15 10/01/2019 11/04/2019  
142 18221081115005 0811150 Tiếng Anh 1   3 45   2 Sáng 4 107 2-15 07/01/2019 08/04/2019  
143 18221081125001 0811250 Tiếng Anh 2   3 45   7 Sáng 4 P.404 2-15 12/01/2019 13/04/2019  
144 18221081125002 0811250 Tiếng Anh 2   3 45   5 Sáng 5 P.205 8-16 21/02/2019 18/04/2019  
145 18221081125003 0811250 Tiếng Anh 2   3 45   4 Chiều 5 P.205 8-16 20/02/2019 17/04/2019  
146 18221081125004 0811250 Tiếng Anh 2   3 45   7 Chiều 4 P.404 2-15 12/01/2019 13/04/2019  
147 18221081125005 0811250 Tiếng Anh 2   3 45   2 Chiều 4 P.102A 2-15 07/01/2019 08/04/2019  
148 18221081125006 0811250 Tiếng Anh 2   3 45   6 Chiều 4 105 2-15 11/01/2019 12/04/2019  
149 18221081125007 0811250 Tiếng Anh 2   3 45   3 Sáng 4 405 2-15 08/01/2019 09/04/2019  
150 18221081125008 0811250 Tiếng Anh 2   3 45   3 Chiều 4 107 2-15 08/01/2019 09/04/2019  
151 18221081125009 0811250 Tiếng Anh 2   3 45   5 Chiều 4 105 2-15 10/01/2019 11/04/2019  
152 18221081134501 0811345 Tiếng Anh 3   3 45   7 Sáng 4 P.101A 2-15 12/01/2019 13/04/2019  
153 18221081134502 0811345 Tiếng Anh 3   3 45   7 Chiều 4 P.101A 2-15 12/01/2019 13/04/2019  
154 18221081134503 0811345 Tiếng Anh 3   3 45   3 Sáng 4 P.102A 2-15 08/01/2019 09/04/2019  
155 18221081134504 0811345 Tiếng Anh 3   3 45   3 Chiều 4 P.101A 2-15 08/01/2019 09/04/2019  
156 18221081134505 0811345 Tiếng Anh 3   3 45   5 Sáng 4 P.102B 2-15 10/01/2019 11/04/2019  
157 18221081134506 0811345 Tiếng Anh 3   3 45   4 Sáng 4 407 2-15 09/01/2019 10/04/2019  
158 18221081134507 0811345 Tiếng Anh 3   3 45   4 Chiều 4 404 2-15 09/01/2019 10/04/2019  
159 18221081134508 0811345 Tiếng Anh 3   3 45   7 Sáng 4 405 2-15 12/01/2019 13/04/2019  
160 18221081134509 0811345 Tiếng Anh 3   3 45   7 Chiều 4 104 2-15 12/01/2019 13/04/2019  
161 18221081134510 0811345 Tiếng Anh 3   3 45   2 Chiều 4 305 2-15 07/01/2019 08/04/2019  
162 18221081143001 0811430 Tiếng Anh 4   2 30   6 Chiều 4 C.001 2-11 11/01/2019 15/03/2019  
163 18221081144501 0811445 Tiếng Anh chuyên ngành du lịch 1   3 45   6 Sáng 5 C.101 2-9 11/01/2019 01/03/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
164 18221081135001 0811350 Tiếng Anh chuyên ngành du lịch 2   3 45   6 Chiều 5 C.101 2-9 11/01/2019 01/03/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
165 18221081184501 0811845 Tiếng Anh chuyên ngành KDXNK   3 45   3 Chiều 4 104 2-15 08/01/2019 09/04/2019  
166 18221081184502 0811845 Tiếng Anh chuyên ngành KDXNK   3 45   6 Sáng 4 107 2-15 11/01/2019 12/04/2019  
167 18221081164501 0811645 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán   3 45   3 Sáng 4 P.102B 2-15 08/01/2019 09/04/2019  
168 18221081164502 0811645 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán   3 45   2 Sáng 4 P.102A 2-15 07/01/2019 08/04/2019  
169 18221081164503 0811645 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán   3 45   3 Chiều 4 P.102A 2-15 08/01/2019 09/04/2019  
170 18221081093501 0810935 Tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh XNK   2 30   4 Sáng 4 C.001 2-11 09/01/2019 13/03/2019  
171 18221081194501 0811945 Tiếng anh chuyên ngành KSNH 1   3 45   7 Sáng 5 B.203 2-9 12/01/2019 02/03/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
172 18221081204501 0812045 Tiếng anh chuyên ngành KSNH 2   3 45   7 Chiều 5 C.101 2-8 12/01/2019 02/03/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
173 18221081214501 0812145 Tiếng anh chuyên ngành Logictis   3 45   2 Sáng 5 B.002 2-9 18/02/2019 11/03/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
174 18221081154501 0811545 Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng   3 45   6 Chiều 4 107 2-15 11/01/2019 12/04/2019  
175 18221081234501 0812345 Tiếng Anh chuyên ngành QT nhân sự   3 45   2 Chiều 5 C.101 2-9 07/01/2019 25/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
176 18221081244501 0812445 Tiếng anh chuyên ngành QTKD tổng hợp   3 45   3 Sáng 4 107 2-15 08/01/2019 09/04/2019  
177 18221081053501 0810535 Tiếng Anh chuyên ngành TCNH   2 30   3 Sáng 5 C.201 2-9 08/01/2019 26/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
178 18221081105001 0811050 Tiếng Anh thương mại   3 45   6 Chiều 5 C.301 2-13 11/01/2019 29/03/2019  
179 18221041016001 0410160 Tin học đại cương   3   60 2 Chiều 5 PM101 2-17 07/01/2019 22/04/2019  
180 18221041016002 0410160 Tin học đại cương   3   60 2 Sáng 5 PM104 2-17 07/01/2019 22/04/2019  
181 18221041016003 0410160 Tin học đại cương   3   60 3 Chiều 5 PM101 2-16 08/01/2019 16/04/2019  
182 18221041016004 0410160 Tin học đại cương   3   60 3 Sáng 5 PM101 2-16 08/01/2019 16/04/2019  
183 18221041016005 0410160 Tin học đại cương   3   60 5 Sáng 5 PM101 2-16 10/01/2019 18/04/2019  
184 18221041016006 0410160 Tin học đại cương   3   60 5 Chiều 5 PM101 2-16 10/01/2019 18/04/2019  
185 18221041114001 0411140 Tin học kế toán   2 60   2 Chiều 5 PM201 2-16 07/01/2019 15/04/2019  
186 18221041114002 0411140 Tin học kế toán   2 60   3 Sáng 5 PM201 2-16 08/01/2019 16/04/2019  
187 18221041024501 0410245 Toán cao cấp   3 45   7 Sáng 4 B.004 2-15 12/01/2019 13/04/2019  
188 18221041044501 0410445 Toán kinh tế   3 45   6 Chiều 4 B.004 2-15 11/01/2019 12/04/2019  
189 18221041034501 0410345 Toán rời rạc   3 45   3 Chiều 5 B.005 2-9 08/01/2019 26/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
190 18221011133001 0111330 Toán tài chính   2 30   4 Sáng 5 C.201 2-9 09/01/2019 27/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
191 18221081034501 0810345 TOEIC 300   3 45   4 Chiều 5 C.201 2-9 09/01/2019 27/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
192 18221081043001 0810430 TOEIC 400   2 30   5 Sáng 5 C.101 2-9 10/01/2019 28/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
193 18221061033501 0610335 Tư tưởng Hồ Chí Minh   2 30   6 Sáng 4 C.102 2-11 11/01/2019 15/03/2019  
194 18221061033502 0610335 Tư tưởng Hồ Chí Minh   2 30   4 Chiều 4 C.002 2-11 09/01/2019 13/03/2019  
195 18221051063501 0510635 Thanh toán quốc tế   2 30   5 Sáng 4 C.102 2-11 10/01/2019 14/03/2019  
196 18221051174501 0511745 Thanh toán quốc tế   3 45   7 Sáng 4 105 2-15 12/01/2019 13/04/2019  
197 18221051174502 0511745 Thanh toán quốc tế   3 45   5 Chiều 4 207 2-15 10/01/2019 11/04/2019  
198 18221031235001 0312350 Thẩm định dự án đầu tư   3 45   5 Chiều 5 B.203 2-9 10/01/2019 28/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
199 18221011574501 0115745 Thẩm định tín dụng NH   3 45   6 Sáng 5 B.102 2-9 11/01/2019 01/03/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
200 18221011363501 0113635 Thị trường tài chính   2 30   6 Chiều 5 C.201 2-9 11/01/2019 01/03/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
201 18221041303001 0413030 Thiết kế cơ sở dữ liệu   2 30   5 Sáng 5 PM206 2-9 10/01/2019 28/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
202 18221041184001 0411840 Thiết kế Web   2 30   6 Sáng 4 PM207 2-12 11/01/2019 12/04/2019 Lớp ghép TKB C17
203 18221041094501 0410945 Thống kê trong kinh doanh   3 45   2 Sáng 4 P.103 2-15 07/01/2019 08/04/2019  
204 18221051115501 0511155 Thủ tục hải quan   3 45   2 Chiều 4 C.302 2-15 07/01/2019 08/04/2019  
205 18221011064501 0110645 Thuế   3 45   6 Chiều 4 C.302 2-15 11/01/2019 12/04/2019  
206 18221011064502 0110645 Thuế   3 45   3 Sáng 5 P.209 8-16 19/02/2019 16/04/2019  
207 18221011064503 0110645 Thuế   3 45   5 Sáng 5 P.302 8-16 21/02/2019 18/04/2019  
208 18221051414501 0514145 Thuế đối với hàng hóa XNK   3 45   4 Sáng 4 405 2-15 09/01/2019 10/04/2019  
209 18221051243001 0512430 Thuế đối với hoạt động XNK   2 30   7 Chiều 5 C.201 2-9 12/01/2019 02/03/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
210 18221051393001 0513930 Thực hành chứng từ XNK   2   60 6 Chiều 5 P.401 2-16 11/01/2019 19/04/2019  
211 18221051393002 0513930 Thực hành chứng từ XNK   2   60 3 Sáng 5 302 2-16 08/01/2019 16/04/2019  
212 18221021125001 0211250 Thực hành kế toán doanh nghiệp   2 30   2 Sáng 4 P.401 2-12 07/01/2019 08/04/2019 Lớp ghép TKB C17
213 18221021523001 0215230 Thực hành kế toán thuế và tiền lương   2   60 6 Sáng 5 PM202 2-16 11/01/2019 19/04/2019  
214 18221021553001 0215530 Thực hành Kiểm toán   2   60 6 Chiều 4 P.404 2-15 11/01/2019 12/04/2019 Lớp ghép TKB C17
215 18221021484501 0214845 Thực hành KTDN   3 45   4 Sáng 5 P.301 8-16 20/02/2019 17/04/2019  
216 18221051253001 0512530 Thực hành khai hải quan điện tử   2   60 4 Sáng 5 PM205 2-16 09/01/2019 17/04/2019  
217 18221051253002 0512530 Thực hành khai hải quan điện tử   2   60 4 Chiều 5 PM205 2-16 09/01/2019 17/04/2019  
218 18221011653001 0116530 Thực hành phân tích báo cáo quyết toán HCSN   2   60 2 Sáng 5 B.004 2-11 07/01/2019 25/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
219 18221031002401 0310024 Thực hành tuyển dụng   2   60 2 Chiều 5 C.201 2-9 18/02/2019 11/03/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
220 18221051403001 0514030 Thực hành thiết kế nhà kho   2   60 3 Sáng 5 B.201 2-9 08/01/2019 26/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
221 18221031002601 0310026 Thực tập nhà hàng   3 45       5          
222 18221051184501 0511845 Thương mại điện tử   3 45   7 Sáng 4 C.302 2-15 12/01/2019 13/04/2019  
223 18221051103501 0511035 Trị giá hải quan   2 30   5 Chiều 4 C.102 2-11 10/01/2019 14/03/2019  
224 18221031486001 0314860 Ứng dụng MS Excel trong QTKD   3   60 5 Sáng 4 PM205 2-16 10/01/2019 18/04/2019  
225 18221011436001 0114360 Ứng dụng MS Excel trong TCNH   3 30   4 Sáng 5 PM202 2-9 09/01/2019 27/02/2019 Lớp ôn tập 4 buổi
226 18221051424501 0514245 Vận tải bảo hiểm   3 45   7 Chiều 4 C.302 2-15 12/01/2019 13/04/2019  
227 18221051424502 0514245 Vận tải bảo hiểm   3 45   5 Sáng 4 B.004 2-15 10/01/2019 11/04/2019  
228 18221051093501 0510935 Xuất xứ hàng hóa   2 30   6 Sáng 4 C.102 2-11 11/01/2019 15/03/2019  
Lưu ư: Những học phần ôn tập 4 buổi  sẽ tổ chức như sau:  học 2 tuần - nghỉ học 2 tuần - học  tiếp 2 tuần
Ghi chú:    
 - Kư hiệu pḥng học và địa điểm pḥng học:
   + Cơ sở 2: tại số 2C Phổ Quang, P2, Quận Tân B́nh, TP.HCM (gần SVĐ Quân khu 7)
      -- Tầng 1: từ pḥng 101 đến 107                                          -- Tầng 2: từ pḥng 201 đến 210  
      -- Tầng 3: từ pḥng 301 đến 305                                          -- Tầng 2 khu B: từ pḥng 201B đến 208B
      -- Tầng 4: từ pḥng 401 đến 407                                          -- Tầng 4 khu B: pḥng 401B, 402B, 404B                                        
      -- Tầng 5: từ pḥng 501 đến 507                                          -- Tầng 5 khu B: pḥng 501B đến 507B
   + Cơ sở Quận 9: số B2/1A đường 385, phương Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM.
     -- Tầng trệt: Từ pḥng P.04 đến P.09                          -- Tầng 1: Từ pḥng P.101A, P.101B, P.102A, P.102B đến P.110            
     -- Tầng 2: Từ pḥng P.201 đến P.209                          -- Tầng 3: Từ pḥng P.301 đến P.309  
     -- Tầng 4: Từ pḥng P.401 đến P.406
      -- Pḥng PM107, PM202, PM205, PM207: Pḥng máy vi tính khu Hiệu Bộ.
      -- Pḥng PM101, PM104: Pḥng máy vi tính khu Thư viện Trường.
   + Cơ sở Quận Phú Nhuận: số 778, đường Nguyễn Kiệm, phường 4, Quận Phú Nhuận, TP.HCM.
      -- Tầng 1 khu B: từ pḥng B.001 đến B.005                      -- Tầng 2 khu B: từ pḥng B.201 đến B.203
      -- Tầng trệt khu C: từ pḥng C.001 đến C.002                  -- Tầng 1 khu C: pḥng C.101
      -- Tầng 2 khu C: từ pḥng C.201 đến C.202                      -- Tầng 3 khu C: từ pḥng C.301 đến C.302                        
      -- Pḥng PM.B102: Pḥng máy vi tính khu B.                 -- Pḥng PM.C102: Pḥng máy vi tính khu C.
   + Cơ sở 306 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân B́nh, TP.HCM
      -- Pḥng máy vi tính: Từ PM01 đến PM10
- Thời gian học: Hệ đào tạo tín chỉ, 50 phút/1 tiết học 
   + Buổi sáng 3 tiết/1 buổi học: từ 07h00 - 09h45                         + Buổi chiều 3 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 15h45 
   + Buổi sáng 4 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 10h35                        + Buổi chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35
   + Buổi sáng 5 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 11h25                        + Buổi chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25