TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||||||||||
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | |||||||||||||||
DỰ KIẾN THỜI KHÓA BIỂU GHI DANH KHÓA
C14, C15, C16 BẬC CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY CHƯƠNG TR̀NH ĐẠI TRÀ HỌC KỲ ĐẦU NĂM 2019 |
|||||||||||||||
STT | MĂ LỚP HỌC PHẦN | MĂ HỌC PHẦN | TÊN HỌC PHẦN | TÊN CBGD | SỐ TC | SỐ TIẾT | THỜI KHÓA BIỂU | NGÀY BẮT ĐẦU | NGÀY KẾT THÚC | GHI CHÚ | |||||
LT | TH | THỨ | BUỔI | SỐ TIẾT /BUỔI |
PH̉NG | TUẦN | |||||||||
1 | 18221031774501 | 0317745 | An ninh và an toàn trong KD khách sạn | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | C.001 | 2-9 | 07/01/2019 | 25/02/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
2 | 18221031534501 | 0315345 | Các nền văn minh thế giới | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | B.002 | 2-9 | 08/01/2019 | 26/02/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
3 | 18221041454501 | 0414545 | Công cụ phát triển HTTT | 3 | 30 | 3 | Sáng | 5 | PM206 | 2-9 | 08/01/2019 | 26/02/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
4 | 18221051433001 | 0514330 | Công nghệ thông tin trong Logistisc | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | PM05 | 2-9 | 09/01/2019 | 27/02/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
5 | 18221101020001 | 1010200 | Công tác xă hội | 1 | 15 | 5 | |||||||||
6 | 18221011453001 | 0114530 | Chính sách pháp luật về quản lư HH XNK | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | B.002 | 8-11 | 09/01/2019 | 27/02/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
7 | 18221051274501 | 0512745 | Chính sách quản lư hàng hóa XNK | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | C.301 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |||
8 | 18221011463001 | 0114630 | Chính sách thuế đối với hàng hóa XNK | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | B.002 | 2-9 | 09/01/2019 | 27/02/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
9 | 18221031784501 | 0317845 | Đàm phán trong kinh doanh | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | C.302 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |||
10 | 18221011284501 | 0112845 | Đầu tư công | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | B.002 | 2-9 | 10/01/2019 | 28/02/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
11 | 18221021473001 | 0214730 | Đồ án kế toán chi phí | 2 | 60 | 5 | |||||||||
12 | 18221021613001 | 0216130 | Đồ án kế toán HCSN | 2 | 60 | 5 | |||||||||
13 | 18221021463001 | 0214630 | Đồ án kế toán tài chính | 2 | 60 | 5 | |||||||||
14 | 18221021533001 | 0215330 | Đồ án kiểm toán | 2 | 60 | 5 | |||||||||
15 | 18221051283001 | 0512830 | Đồ án khai báo hải quan | 2 | 60 | 5 | |||||||||
16 | 18221051293001 | 0512930 | Đồ án nghiệp vụ ngoại thương | 2 | 60 | 5 | |||||||||
17 | 18221031823001 | 0318230 | Đồ án Quản trị kinh doanh | 2 | 60 | 5 | |||||||||
18 | 18221051303001 | 0513030 | Đồ án quản trị kho băi và mạng lưới phân phối | 2 | 60 | 5 | |||||||||
19 | 18221031833001 | 0318330 | Đồ án quản trị marketing | 2 | 60 | 5 | |||||||||
20 | 18221051313001 | 0513130 | Đồ án quản trị vật tư | 2 | 60 | 5 | |||||||||
21 | 18221031843001 | 0318430 | Đồ án tổ chức lao động | 2 | 60 | 5 | |||||||||
22 | 18221011813001 | 0118130 | Đồ án Thủ tục hải quan | 2 | 60 | 5 | |||||||||
23 | 18221011803001 | 0118030 | Đồ án thuế | 2 | 60 | 5 | |||||||||
24 | 18221041483001 | 0414830 | Đồ án thương mại điện tử | 2 | 60 | 5 | |||||||||
25 | 18221061045501 | 0610455 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | P.304 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |||
26 | 18221061045502 | 0610455 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | P.305 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |||
27 | 18221061045503 | 0610455 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | C.302 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |||
28 | 18221031473001 | 0314730 | E - Marketing | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | B.002 | 2-9 | 10/01/2019 | 28/02/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
29 | 18221031854501 | 0318545 | E-Marketing | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | B.002 | 2-9 | 10/01/2019 | 28/02/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
30 | 18221041494501 | 0414945 | Giao dịch thương mại điện tử | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | B.002 | 2-9 | 11/01/2019 | 01/03/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
31 | 18221051027001 | 0510270 | Giao dịch thương mại quốc tế | 4 | 60 | 2 | Chiều | 5 | 302 | 2-16 | 07/01/2019 | 15/04/2019 | |||
32 | 18221041275501 | 0412755 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu nâng cao | 3 | 30 | 6 | Chiều | 5 | PM206 | 2-9 | 11/01/2019 | 01/03/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
33 | 18221031874501 | 0318745 | Hoạch định và tuyển dụng | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | B.102 | 2-9 | 12/01/2019 | 02/03/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
34 | 18221101011501 | 1010115 | Hoạt động công tác xă hội | 1 | 15 | 5 | |||||||||
35 | 18221091010001 | 0910100 | Hoạt động khoa học | 1 | 15 | 7 | Sáng | 5 | B.002 | 2 | 12/01/2019 | 12/01/2019 | |||
36 | 18221091010002 | 0910100 | Hoạt động khoa học | 1 | 15 | 7 | Chiều | 5 | B.002 | 2 | 12/01/2019 | 12/01/2019 | |||
37 | 18221091010003 | 0910100 | Hoạt động khoa học | 1 | 15 | 7 | Sáng | 5 | B.002 | 3 | 19/01/2019 | 19/01/2019 | |||
38 | 18221091010004 | 0910100 | Hoạt động khoa học | 1 | 15 | 7 | Chiều | 5 | B.002 | 3 | 19/01/2019 | 19/01/2019 | |||
39 | 18221091010005 | 0910100 | Hoạt động khoa học | 1 | 15 | 7 | Sáng | 5 | B.002 | 4 | 26/01/2019 | 26/01/2019 | |||
40 | 18221091010006 | 0910100 | Hoạt động khoa học | 1 | 15 | 7 | Chiều | 5 | B.002 | 4 | 26/01/2019 | 26/01/2019 | |||
41 | 18221021504501 | 0215045 | Kế toán chi phí | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | P.309 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |||
42 | 18221021065001 | 0210650 | Kế toán doanh nghiệp | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | C.101 | 2-9 | 07/01/2019 | 25/02/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
43 | 18221021165001 | 0211650 | Kế toán hành chính sự nghiệp | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | B.002 | 2-9 | 07/01/2019 | 25/02/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
44 | 18221021137001 | 0211370 | Kế toán hành chính sự nghiệp (HP1) | 4 | 60 | 3 | Sáng | 5 | B.005 | 2-9 | 08/01/2019 | 26/02/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
45 | 18221021183501 | 0211835 | Kế toán kho bạc | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | C.101 | 2-9 | 08/01/2019 | 26/02/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
46 | 18221021173501 | 0211735 | Kế toán ngân sách | 2 | 30 | 6 | Chiều | 4 | P.403 | 2-12 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | Lớp ghép TKB C17 | ||
47 | 18221021494501 | 0214945 | Kế toán quản trị | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | P.304 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |||
48 | 18221021494502 | 0214945 | Kế toán quản trị | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | P.308 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |||
49 | 18221021314501 | 0213145 | Kế toán tài chính 1 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | P.303 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |||
50 | 18221021364501 | 0213645 | Kế toán tài chính 2 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | P.404 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |||
51 | 18221021364502 | 0213645 | Kế toán tài chính 2 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | P.308 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |||
52 | 18221021454501 | 0214545 | Kế toán tài chính 3 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | P.208 | 8-16 | 19/02/2019 | 16/04/2019 | |||
53 | 18221021374501 | 0213745 | Kiểm toán | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | P.307 | 8-16 | 20/02/2019 | 17/04/2019 | |||
54 | 18221021544501 | 0215445 | Kiểm toán báo cáo tài chính | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | B.005 | 2-9 | 09/01/2019 | 27/02/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
55 | 18221031884501 | 0318845 | Kiến tập doanh nghiệp | 3 | 45 | 5 | |||||||||
56 | 18221031894501 | 0318945 | Kiến tập doanh nghiệp | 3 | 45 | 5 | |||||||||
57 | 18221031904501 | 0319045 | Kiến tập doanh nghiệp | 3 | 45 | 5 | |||||||||
58 | 18221051323001 | 0513230 | Kiến tập Logictis | 2 | 60 | 5 | |||||||||
59 | 18221041125001 | 0411250 | Kiến trúc máy tính & hệ điều hành | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | PM206 | 2-9 | 09/01/2019 | 27/02/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
60 | 18221041075001 | 0410750 | Kinh tế quốc tế | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | C.301 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |||
61 | 18221041075002 | 0410750 | Kinh tế quốc tế | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | C.301 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |||
62 | 18221041054501 | 0410545 | Kinh tế vi mô | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | P.401 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |||
63 | 18221041054502 | 0410545 | Kinh tế vi mô | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | B.004 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |||
64 | 18221041054503 | 0410545 | Kinh tế vi mô | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | C.302 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |||
65 | 18221041065001 | 0410650 | Kinh tế vĩ mô | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | C.301 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |||
66 | 18221041343001 | 0413430 | Kỹ năng học tập | 2 | 30 | 5 | Chiều | 4 | P.307 | 8-14 | 21/02/2019 | 04/04/2019 | |||
67 | 18221051055001 | 0510550 | Logistics | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | P.406 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | Lớp ghép TKB C17 | ||
68 | 18221071063501 | 0710635 | Luật Hải quan | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | B.005 | 2-9 | 10/01/2019 | 28/02/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
69 | 18221071094501 | 0710945 | Luật thương mại quốc tế | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | C.301 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |||
70 | 18221031494501 | 0314945 | Marketing căn bản | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | P.302 | 8-16 | 19/02/2019 | 16/04/2019 | |||
71 | 18221031944501 | 0319445 | Marketing dịch vụ | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | P.201 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | Lớp ghép TKB C17 | ||
72 | 18221031954501 | 0319545 | Marketing du lịch | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | B.005 | 2-9 | 10/01/2019 | 28/02/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
73 | 18221031564501 | 0315645 | Marketing khách sạn | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | B.005 | 2-9 | 11/01/2019 | 01/03/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
74 | 18221031574501 | 0315745 | Marketing quốc tế | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | C.301 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |||
75 | 18221031013501 | 0310135 | Nghiệp vụ hành chính văn pḥng | 2 | 30 | 5 | Sáng | 4 | C.102 | 2-11 | 10/01/2019 | 14/03/2019 | |||
76 | 18221031644501 | 0316445 | Nghiệp vụ lễ tân | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | P.402 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | Lớp ghép TKB C17 | ||
77 | 18221011484501 | 0114845 | Nghiệp vụ ngân hàng 1 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | C.301 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |||
78 | 18221011195001 | 0111950 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại (HP1) | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | B.002 | 2-9 | 11/01/2019 | 01/03/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
79 | 18221051045001 | 0510450 | Nghiệp vụ ngoại thương | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | C.302 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |||
80 | 18221051045002 | 0510450 | Nghiệp vụ ngoại thương | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | C.302 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |||
81 | 18221051045003 | 0510450 | Nghiệp vụ ngoại thương | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | P.308 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |||
82 | 18221031994501 | 0319945 | Nghiệp vụ phục vụ bàn và quầy Bar | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | P.209 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | Lớp ghép TKB C17 | ||
83 | 18221011163501 | 0111635 | Nghiệp vụ quản lư kho bạc | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | B.201 | 2-9 | 12/01/2019 | 02/03/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
84 | 18221011175001 | 0111750 | Nghiệp vụ quản lư thuế | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | P.304 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | Lớp ghép TKB C17 | ||
85 | 18221021014501 | 0210145 | Nguyên lư kế toán | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | P.304 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |||
86 | 18221021014502 | 0210145 | Nguyên lư kế toán | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | C.302 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |||
87 | 18221021014503 | 0210145 | Nguyên lư kế toán | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | C.302 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |||
88 | 18221041083001 | 0410830 | Nguyên lư thống kê | 2 | 30 | 2 | Sáng | 4 | B.201 | 2-11 | 07/01/2019 | 11/03/2019 | |||
89 | 18221041364501 | 0413645 | Nguyên lư thống kê | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | C.201 | 2-9 | 07/01/2019 | 25/02/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
90 | 18221051344501 | 0513445 | Nhập môn về Logistics và chuỗi cung ứng | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | B.005 | 2-9 | 12/01/2019 | 02/03/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
91 | 18221061013501 | 0610135 | Những nguyên lư CB của CN Mác-Lênin -HP1 | 2 | 30 | 4 | Sáng | 4 | P.302 | 8-14 | 20/02/2019 | 03/04/2019 | |||
92 | 18221061013502 | 0610135 | Những nguyên lư CB của CN Mác-Lênin -HP1 | 2 | 30 | 2 | Chiều | 4 | C.002 | 2-11 | 07/01/2019 | 11/03/2019 | |||
93 | 18221061025501 | 0610255 | Những nguyên lư CB của CN Mác-Lênin -HP2 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | P.207 | 8-16 | 20/02/2019 | 17/04/2019 | |||
94 | 18221061025502 | 0610255 | Những nguyên lư CB của CN Mác-Lênin -HP2 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | P.302 | 8-16 | 20/02/2019 | 17/04/2019 | |||
95 | 18221061025503 | 0610255 | Những nguyên lư CB của CN Mác-Lênin -HP2 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | C.302 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |||
96 | 18221071033501 | 0710335 | Pháp luật đại cương | 2 | 30 | 7 | Chiều | 4 | P.302 | 8-14 | 23/02/2019 | 06/04/2019 | |||
97 | 18221021324501 | 0213245 | Pháp luật kế toán | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | P.307 | 8-16 | 21/02/2019 | 18/04/2019 | |||
98 | 18221071043501 | 0710435 | Pháp luật kinh tế | 2 | 30 | 3 | Chiều | 4 | C.102 | 2-11 | 08/01/2019 | 12/03/2019 | |||
99 | 18221071084501 | 0710845 | Pháp luật trong kinh doanh | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | P.406 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |||
100 | 18221071084502 | 0710845 | Pháp luật trong kinh doanh | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | C.301 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |||
101 | 18221071133001 | 0711330 | Pháp luật về Hải quan | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | B.004 | 2-9 | 07/01/2019 | 25/02/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
102 | 18221041236001 | 0412360 | Phát triển ứng dụng Web | 3 | 30 | 3 | Sáng | 5 | PM206 | 10-15 | 05/03/2019 | 09/04/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
103 | 18221051083001 | 0510830 | Phân loại hàng hóa | 2 | 30 | 3 | Sáng | 4 | C.002 | 2-11 | 08/01/2019 | 12/03/2019 | |||
104 | 18221051083002 | 0510830 | Phân loại hàng hóa | 2 | 30 | 3 | Chiều | 4 | C.002 | 2-11 | 08/01/2019 | 12/03/2019 | |||
105 | 18221021114001 | 0211140 | Phần mềm kế toán doanh nghiệp | 2 | 60 | 3 | Chiều | 5 | PM205 | 2-9 | 08/01/2019 | 26/02/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
106 | 18221021336001 | 0213360 | Phần mềm kế toán doanh nghiệp VN | 2 | 60 | 2 | Sáng | 5 | PM202 | 2-16 | 07/01/2019 | 15/04/2019 | |||
107 | 18221041106001 | 0411060 | Phân tích dữ liệu | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | B.201 | 2-9 | 09/01/2019 | 27/02/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
108 | 18221031053001 | 0310530 | Phân tích định lượng trong quản trị | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | B.005 | 2-9 | 09/01/2019 | 27/02/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
109 | 18221021093501 | 0210935 | Phân tích hoạt động kinh doanh | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | B.201 | 2-9 | 10/01/2019 | 28/02/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
110 | 18221051125501 | 0511255 | Phân tích hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | B.201 | 2-9 | 10/01/2019 | 28/02/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
111 | 18221031000101 | 0310001 | Quan hệ công chúng | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | P.201 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | Lớp ghép TKB C17 | ||
112 | 18221011624501 | 0116245 | Quản lư công | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | C.001 | 2-9 | 11/01/2019 | 01/03/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
113 | 18221011155001 | 0111550 | Quản lư tài chính nhà nước | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | B.005 | 2-9 | 11/01/2019 | 01/03/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
114 | 18221011403501 | 0114035 | Quản lư tài chính nhà nước | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | B.005 | 2-9 | 11/01/2019 | 01/03/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
115 | 18221031115001 | 0311150 | Quản trị chất lượng | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | P.303 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | Lớp ghép TKB C17 | ||
116 | 18221031133501 | 0311335 | Quản trị dự án đầu tư | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | B.202 | 2-9 | 12/01/2019 | 02/03/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
117 | 18221031484501 | 0314845 | Quản trị học | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | P.307 | 8-16 | 22/02/2019 | 19/04/2019 | |||
118 | 18221031001001 | 0310010 | Quản trị Kinh doanh nhà hàng | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | B.005 | 2-9 | 07/01/2019 | 25/02/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
119 | 18221031273501 | 0312735 | Quản trị kinh doanh quốc tế | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | B.005 | 2-9 | 07/01/2019 | 25/02/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
120 | 18221051364501 | 0513645 | Quản trị kho băi và mạng lưới phân phối | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | P.306 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | Lớp ghép TKB C17 | ||
121 | 18221031001201 | 0310012 | Quản trị lưu trú và xuất nhập cảnh | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | C.101 | 2-9 | 08/01/2019 | 26/02/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
122 | 18221031594501 | 0315945 | Quản trị nguồn nhân lực | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | P.301 | 8-16 | 21/02/2019 | 18/04/2019 | |||
123 | 18221031764501 | 0317645 | Quản trị sản xuất và tác nghiệp | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | B.004 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |||
124 | 18221031764502 | 0317645 | Quản trị sản xuất và tác nghiệp | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | C.301 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |||
125 | 18221041554501 | 0415545 | Quản trị tác nghiệp thương mại điện tử | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | C.001 | 2-9 | 08/01/2019 | 26/02/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
126 | 18221031754501 | 0317545 | Quản trị tài chính | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | C.301 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |||
127 | 18221031106501 | 0311065 | Quản trị tài chính doanh nghiệp | 4 | 60 | 7 | Chiều | 4 | P.401 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | Lớp ghép TKB C17 | ||
128 | 18221031001601 | 0310016 | Quản trị thương hiệu | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | P.309 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | Lớp ghép TKB C17 | ||
129 | 18221031001901 | 0310019 | Quản trị văn pḥng | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | P.303 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | Lớp ghép TKB C17 | ||
130 | 18221051374501 | 0513745 | Quản trị vật tư | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | C.101 | 2-9 | 09/01/2019 | 27/02/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
131 | 18221051233001 | 0512330 | Sở hữu trí tuệ | 2 | 30 | 3 | Chiều | 4 | C.002 | 2-11 | 08/01/2019 | 12/03/2019 | |||
132 | 18221011344501 | 0113445 | Tài chính - Tiền tệ | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | P.307 | 8-16 | 20/02/2019 | 17/04/2019 | |||
133 | 18221011494501 | 0114945 | Tài chính doanh nghiệp 1 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | P.307 | 8-16 | 18/02/2019 | 15/04/2019 | |||
134 | 18221011396001 | 0113960 | Tài chính doanh nghiệp nâng cao 1 | 4 | 60 | 4 | Chiều | 5 | C.101 | 2-9 | 09/01/2019 | 27/02/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
135 | 18221011426001 | 0114260 | Tài chính doanh nghiệp nâng cao 2 | 4 | 60 | 5 | Sáng | 5 | B.202 | 2-9 | 10/01/2019 | 28/02/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
136 | 18221011373001 | 0113730 | Tài chính doanh nghiệp nâng cao 3 | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | B.202 | 2-9 | 21/02/2019 | 14/03/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
137 | 18221011084501 | 0110845 | Tài chính quốc tế | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | C.301 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |||
138 | 18221081115001 | 0811150 | Tiếng Anh 1 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | P.302 | 8-16 | 19/02/2019 | 16/04/2019 | |||
139 | 18221081115002 | 0811150 | Tiếng Anh 1 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | P.203 | 8-16 | 19/02/2019 | 16/04/2019 | |||
140 | 18221081115003 | 0811150 | Tiếng Anh 1 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | P.102A | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |||
141 | 18221081115004 | 0811150 | Tiếng Anh 1 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | 107 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |||
142 | 18221081115005 | 0811150 | Tiếng Anh 1 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | 107 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |||
143 | 18221081125001 | 0811250 | Tiếng Anh 2 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | P.404 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |||
144 | 18221081125002 | 0811250 | Tiếng Anh 2 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | P.205 | 8-16 | 21/02/2019 | 18/04/2019 | |||
145 | 18221081125003 | 0811250 | Tiếng Anh 2 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | P.205 | 8-16 | 20/02/2019 | 17/04/2019 | |||
146 | 18221081125004 | 0811250 | Tiếng Anh 2 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | P.404 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |||
147 | 18221081125005 | 0811250 | Tiếng Anh 2 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | P.102A | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |||
148 | 18221081125006 | 0811250 | Tiếng Anh 2 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 105 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |||
149 | 18221081125007 | 0811250 | Tiếng Anh 2 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 405 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |||
150 | 18221081125008 | 0811250 | Tiếng Anh 2 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 107 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |||
151 | 18221081125009 | 0811250 | Tiếng Anh 2 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 105 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |||
152 | 18221081134501 | 0811345 | Tiếng Anh 3 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | P.101A | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |||
153 | 18221081134502 | 0811345 | Tiếng Anh 3 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | P.101A | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |||
154 | 18221081134503 | 0811345 | Tiếng Anh 3 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | P.102A | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |||
155 | 18221081134504 | 0811345 | Tiếng Anh 3 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | P.101A | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |||
156 | 18221081134505 | 0811345 | Tiếng Anh 3 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | P.102B | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |||
157 | 18221081134506 | 0811345 | Tiếng Anh 3 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 407 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |||
158 | 18221081134507 | 0811345 | Tiếng Anh 3 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | 404 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |||
159 | 18221081134508 | 0811345 | Tiếng Anh 3 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 405 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |||
160 | 18221081134509 | 0811345 | Tiếng Anh 3 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | 104 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |||
161 | 18221081134510 | 0811345 | Tiếng Anh 3 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | 305 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |||
162 | 18221081143001 | 0811430 | Tiếng Anh 4 | 2 | 30 | 6 | Chiều | 4 | C.001 | 2-11 | 11/01/2019 | 15/03/2019 | |||
163 | 18221081144501 | 0811445 | Tiếng Anh chuyên ngành du lịch 1 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | C.101 | 2-9 | 11/01/2019 | 01/03/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
164 | 18221081135001 | 0811350 | Tiếng Anh chuyên ngành du lịch 2 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | C.101 | 2-9 | 11/01/2019 | 01/03/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
165 | 18221081184501 | 0811845 | Tiếng Anh chuyên ngành KDXNK | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | 104 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |||
166 | 18221081184502 | 0811845 | Tiếng Anh chuyên ngành KDXNK | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | 107 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |||
167 | 18221081164501 | 0811645 | Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | P.102B | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |||
168 | 18221081164502 | 0811645 | Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | P.102A | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |||
169 | 18221081164503 | 0811645 | Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | P.102A | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |||
170 | 18221081093501 | 0810935 | Tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh XNK | 2 | 30 | 4 | Sáng | 4 | C.001 | 2-11 | 09/01/2019 | 13/03/2019 | |||
171 | 18221081194501 | 0811945 | Tiếng anh chuyên ngành KSNH 1 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | B.203 | 2-9 | 12/01/2019 | 02/03/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
172 | 18221081204501 | 0812045 | Tiếng anh chuyên ngành KSNH 2 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | C.101 | 2-8 | 12/01/2019 | 02/03/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
173 | 18221081214501 | 0812145 | Tiếng anh chuyên ngành Logictis | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | B.002 | 2-9 | 18/02/2019 | 11/03/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
174 | 18221081154501 | 0811545 | Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | 107 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |||
175 | 18221081234501 | 0812345 | Tiếng Anh chuyên ngành QT nhân sự | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | C.101 | 2-9 | 07/01/2019 | 25/02/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
176 | 18221081244501 | 0812445 | Tiếng anh chuyên ngành QTKD tổng hợp | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | 107 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |||
177 | 18221081053501 | 0810535 | Tiếng Anh chuyên ngành TCNH | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | C.201 | 2-9 | 08/01/2019 | 26/02/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
178 | 18221081105001 | 0811050 | Tiếng Anh thương mại | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | C.301 | 2-13 | 11/01/2019 | 29/03/2019 | |||
179 | 18221041016001 | 0410160 | Tin học đại cương | 3 | 60 | 2 | Chiều | 5 | PM101 | 2-17 | 07/01/2019 | 22/04/2019 | |||
180 | 18221041016002 | 0410160 | Tin học đại cương | 3 | 60 | 2 | Sáng | 5 | PM104 | 2-17 | 07/01/2019 | 22/04/2019 | |||
181 | 18221041016003 | 0410160 | Tin học đại cương | 3 | 60 | 3 | Chiều | 5 | PM101 | 2-16 | 08/01/2019 | 16/04/2019 | |||
182 | 18221041016004 | 0410160 | Tin học đại cương | 3 | 60 | 3 | Sáng | 5 | PM101 | 2-16 | 08/01/2019 | 16/04/2019 | |||
183 | 18221041016005 | 0410160 | Tin học đại cương | 3 | 60 | 5 | Sáng | 5 | PM101 | 2-16 | 10/01/2019 | 18/04/2019 | |||
184 | 18221041016006 | 0410160 | Tin học đại cương | 3 | 60 | 5 | Chiều | 5 | PM101 | 2-16 | 10/01/2019 | 18/04/2019 | |||
185 | 18221041114001 | 0411140 | Tin học kế toán | 2 | 60 | 2 | Chiều | 5 | PM201 | 2-16 | 07/01/2019 | 15/04/2019 | |||
186 | 18221041114002 | 0411140 | Tin học kế toán | 2 | 60 | 3 | Sáng | 5 | PM201 | 2-16 | 08/01/2019 | 16/04/2019 | |||
187 | 18221041024501 | 0410245 | Toán cao cấp | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | B.004 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |||
188 | 18221041044501 | 0410445 | Toán kinh tế | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | B.004 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |||
189 | 18221041034501 | 0410345 | Toán rời rạc | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | B.005 | 2-9 | 08/01/2019 | 26/02/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
190 | 18221011133001 | 0111330 | Toán tài chính | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | C.201 | 2-9 | 09/01/2019 | 27/02/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
191 | 18221081034501 | 0810345 | TOEIC 300 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | C.201 | 2-9 | 09/01/2019 | 27/02/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
192 | 18221081043001 | 0810430 | TOEIC 400 | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | C.101 | 2-9 | 10/01/2019 | 28/02/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
193 | 18221061033501 | 0610335 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 30 | 6 | Sáng | 4 | C.102 | 2-11 | 11/01/2019 | 15/03/2019 | |||
194 | 18221061033502 | 0610335 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 30 | 4 | Chiều | 4 | C.002 | 2-11 | 09/01/2019 | 13/03/2019 | |||
195 | 18221051063501 | 0510635 | Thanh toán quốc tế | 2 | 30 | 5 | Sáng | 4 | C.102 | 2-11 | 10/01/2019 | 14/03/2019 | |||
196 | 18221051174501 | 0511745 | Thanh toán quốc tế | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | 105 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |||
197 | 18221051174502 | 0511745 | Thanh toán quốc tế | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | 207 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |||
198 | 18221031235001 | 0312350 | Thẩm định dự án đầu tư | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | B.203 | 2-9 | 10/01/2019 | 28/02/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
199 | 18221011574501 | 0115745 | Thẩm định tín dụng NH | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | B.102 | 2-9 | 11/01/2019 | 01/03/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
200 | 18221011363501 | 0113635 | Thị trường tài chính | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | C.201 | 2-9 | 11/01/2019 | 01/03/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
201 | 18221041303001 | 0413030 | Thiết kế cơ sở dữ liệu | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | PM206 | 2-9 | 10/01/2019 | 28/02/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
202 | 18221041184001 | 0411840 | Thiết kế Web | 2 | 30 | 6 | Sáng | 4 | PM207 | 2-12 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | Lớp ghép TKB C17 | ||
203 | 18221041094501 | 0410945 | Thống kê trong kinh doanh | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | P.103 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |||
204 | 18221051115501 | 0511155 | Thủ tục hải quan | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | C.302 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |||
205 | 18221011064501 | 0110645 | Thuế | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | C.302 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |||
206 | 18221011064502 | 0110645 | Thuế | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | P.209 | 8-16 | 19/02/2019 | 16/04/2019 | |||
207 | 18221011064503 | 0110645 | Thuế | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | P.302 | 8-16 | 21/02/2019 | 18/04/2019 | |||
208 | 18221051414501 | 0514145 | Thuế đối với hàng hóa XNK | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | 405 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |||
209 | 18221051243001 | 0512430 | Thuế đối với hoạt động XNK | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | C.201 | 2-9 | 12/01/2019 | 02/03/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
210 | 18221051393001 | 0513930 | Thực hành chứng từ XNK | 2 | 60 | 6 | Chiều | 5 | P.401 | 2-16 | 11/01/2019 | 19/04/2019 | |||
211 | 18221051393002 | 0513930 | Thực hành chứng từ XNK | 2 | 60 | 3 | Sáng | 5 | 302 | 2-16 | 08/01/2019 | 16/04/2019 | |||
212 | 18221021125001 | 0211250 | Thực hành kế toán doanh nghiệp | 2 | 30 | 2 | Sáng | 4 | P.401 | 2-12 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | Lớp ghép TKB C17 | ||
213 | 18221021523001 | 0215230 | Thực hành kế toán thuế và tiền lương | 2 | 60 | 6 | Sáng | 5 | PM202 | 2-16 | 11/01/2019 | 19/04/2019 | |||
214 | 18221021553001 | 0215530 | Thực hành Kiểm toán | 2 | 60 | 6 | Chiều | 4 | P.404 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | Lớp ghép TKB C17 | ||
215 | 18221021484501 | 0214845 | Thực hành KTDN | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | P.301 | 8-16 | 20/02/2019 | 17/04/2019 | |||
216 | 18221051253001 | 0512530 | Thực hành khai hải quan điện tử | 2 | 60 | 4 | Sáng | 5 | PM205 | 2-16 | 09/01/2019 | 17/04/2019 | |||
217 | 18221051253002 | 0512530 | Thực hành khai hải quan điện tử | 2 | 60 | 4 | Chiều | 5 | PM205 | 2-16 | 09/01/2019 | 17/04/2019 | |||
218 | 18221011653001 | 0116530 | Thực hành phân tích báo cáo quyết toán HCSN | 2 | 60 | 2 | Sáng | 5 | B.004 | 2-11 | 07/01/2019 | 25/02/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
219 | 18221031002401 | 0310024 | Thực hành tuyển dụng | 2 | 60 | 2 | Chiều | 5 | C.201 | 2-9 | 18/02/2019 | 11/03/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
220 | 18221051403001 | 0514030 | Thực hành thiết kế nhà kho | 2 | 60 | 3 | Sáng | 5 | B.201 | 2-9 | 08/01/2019 | 26/02/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
221 | 18221031002601 | 0310026 | Thực tập nhà hàng | 3 | 45 | 5 | |||||||||
222 | 18221051184501 | 0511845 | Thương mại điện tử | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | C.302 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |||
223 | 18221051103501 | 0511035 | Trị giá hải quan | 2 | 30 | 5 | Chiều | 4 | C.102 | 2-11 | 10/01/2019 | 14/03/2019 | |||
224 | 18221031486001 | 0314860 | Ứng dụng MS Excel trong QTKD | 3 | 60 | 5 | Sáng | 4 | PM205 | 2-16 | 10/01/2019 | 18/04/2019 | |||
225 | 18221011436001 | 0114360 | Ứng dụng MS Excel trong TCNH | 3 | 30 | 4 | Sáng | 5 | PM202 | 2-9 | 09/01/2019 | 27/02/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
226 | 18221051424501 | 0514245 | Vận tải bảo hiểm | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | C.302 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |||
227 | 18221051424502 | 0514245 | Vận tải bảo hiểm | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | B.004 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |||
228 | 18221051093501 | 0510935 | Xuất xứ hàng hóa | 2 | 30 | 6 | Sáng | 4 | C.102 | 2-11 | 11/01/2019 | 15/03/2019 | |||
Lưu ư: Những học phần ôn tập 4 buổi sẽ tổ chức như sau: học 2 tuần - nghỉ học 2 tuần - học tiếp 2 tuần | |||||||||||||||
Ghi chú: | |||||||||||||||
- Kư hiệu pḥng học và địa điểm pḥng học: | |||||||||||||||
+ Cơ sở 2: tại số 2C Phổ Quang, P2, Quận Tân B́nh, TP.HCM (gần | |||||||||||||||
-- Tầng 1: từ pḥng 101 đến 107 -- Tầng 2: từ pḥng 201 đến 210 | |||||||||||||||
-- Tầng 3: từ pḥng 301 đến 305 -- Tầng 2 khu B: từ pḥng 201B đến 208B | |||||||||||||||
-- Tầng 4: từ pḥng 401 đến 407 -- Tầng 4 khu B: pḥng 401B, 402B, 404B | |||||||||||||||
-- Tầng 5: từ pḥng 501 đến 507 -- Tầng 5 khu B: pḥng 501B đến 507B | |||||||||||||||
+ Cơ sở Quận 9: số B2/1A đường 385, phương Tăng Nhơn Phú A, Q | |||||||||||||||
-- Tầng trệt: Từ pḥng P.04 đến P.09 -- Tầng 1: Từ pḥng P.101A, P.101B, P.102A, P.102B đến P.110 | |||||||||||||||
-- Tầng 2: Từ pḥng P.201 đến P.209 -- Tầng 3: Từ pḥng P.301 đến P.309 | |||||||||||||||
-- Tầng 4: Từ pḥng P.401 đến P.406 | |||||||||||||||
-- Pḥng PM107, PM202, PM205, PM207: Pḥng máy vi tính khu Hiệu Bộ. | |||||||||||||||
-- Pḥng PM101, PM104: Pḥng máy vi tính khu Thư viện Trường. | |||||||||||||||
+ Cơ sở Quận Phú Nhuận: số 7 | |||||||||||||||
-- Tầng 1 khu B: từ pḥng B.001 đến B.005 -- Tầng 2 khu B: từ pḥng B.201 đến B.203 | |||||||||||||||
-- Tầng trệt khu C: từ pḥng C.001 đến C.002 -- Tầng 1 khu C: pḥng C.101 | |||||||||||||||
-- Tầng 2 khu C: từ pḥng C.201 đến C.202 -- Tầng 3 khu C: từ pḥng C.301 đến C.302 | |||||||||||||||
-- Pḥng PM.B102: Pḥng máy vi tính khu B. -- Pḥng PM.C102: Pḥng máy vi tính khu C. | |||||||||||||||
+ Cơ sở 306 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân B́nh, TP.H | |||||||||||||||
-- Pḥng máy vi tính: Từ PM01 đến PM10 | |||||||||||||||
- Thời gian học: Hệ đào tạo tín chỉ, 50 phút/1 tiết học | |||||||||||||||
+ Buổi sáng 3 tiết/1 buổi học: từ 07h00 - 09h45 + Buổi chiều 3 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 15h45 | |||||||||||||||
+ Buổi sáng 4 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 10h35 + Buổi chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35 | |||||||||||||||
+ Buổi sáng 5 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 11h25 + Buổi chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25 | |||||||||||||||