BỘ TÀI CHÍNH | |||||||||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU HỌC PHẦN GIÁO DỤC THỂ CHẤT CÁC KHÓA BẬC ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY | |||||||||||||||||||
HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2019 | |||||||||||||||||||
STT | MĂ LỚP HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN | GIẢNG VIÊN | SỐ TC | SỐ TIẾT | THỜI KHOÁ BIỂU | NGÀY
BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
CHƯƠNG TR̀NH | ||||||||||
LT | TH | THỨ | BUỔI | SỐ TIẾT /BUỔI |
PHÒNG | TUẦN | |||||||||||||
1 | 1821101001401 | GDTC (Bóng bàn) | Thầy Nguyễn Ngọc Ngà | 1 | 30 | 2 | Ca 3 | 3 | Q7-TCC | 8-18 | 18/02/2019 | 29/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
2 | 1821101001402 | GDTC (Bóng bàn) | Thầy Nguyễn Ngọc Ngà | 1 | 30 | 2 | Ca 4 | 3 | Q7-TCC | 8-18 | 18/02/2019 | 29/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
3 | 1821101001403 | GDTC (Bóng bàn) | ThS. Cung Đức Liêm | 1 | 30 | 4 | Ca 3 | 3 | Q7-TCC | 8-17 | 20/02/2019 | 24/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
4 | 1821101001404 | GDTC (Bóng bàn) | ThS. Cung Đức Liêm | 1 | 30 | 4 | Ca 4 | 3 | Q7-TCC | 8-17 | 20/02/2019 | 24/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
5 | 1821101001405 | GDTC (Bóng bàn) | ThS. Cung Đức Liêm | 1 | 30 | 6 | Ca 3 | 3 | Q7-TCC | 8-17 | 22/02/2019 | 26/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
6 | 1821101001406 | GDTC (Bóng bàn) | ThS. Cung Đức Liêm | 1 | 30 | 6 | Ca 4 | 3 | Q7-TCC | 8-17 | 22/02/2019 | 26/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
7 | 1821101001408 | GDTC (Bóng bàn) | Thầy Nguyễn Ngọc Ngà | 1 | 30 | 7 | Ca 2 | 3 | Q7-TCC | 8-17 | 23/02/2019 | 27/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
8 | 1821101001409 | GDTC (Bóng bàn) | Thầy Nguyễn Ngọc Ngà | 1 | 30 | 7 | Ca 3 | 3 | Q7-TCC | 8-17 | 23/02/2019 | 27/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
9 | 1821101001201 | GDTC (Bóng chuyền) | ThS. Nguyễn Minh Vương | 1 | 30 | 2 | Ca 1 | 3 | Q7-SDN | 8-18 | 18/02/2019 | 29/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
10 | 1821101001208 | GDTC (Bóng chuyền) | ThS. Hồ văn Cương | 1 | 30 | 4 | Ca 4 | 3 | Q7-SDN | 8-17 | 20/02/2019 | 24/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
11 | 1821101001209 | GDTC (Bóng chuyền) | Thầy Nguyễn Minh Thân | 1 | 30 | 6 | Ca 1 | 3 | Q7-SDN | 8-17 | 22/02/2019 | 26/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
12 | 1821101001101 | GDTC (Bóng rổ) | Thầy Nguyễn Quốc Trung | 1 | 30 | 3 | Ca 1 | 3 | Q7-SDN | 8-17 | 19/02/2019 | 23/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
13 | 1821101001104 | GDTC (Bóng rổ) | ThS. Đặng Trường Giang | 1 | 30 | 3 | Ca 4 | 3 | Q7-SDN | 8-17 | 19/02/2019 | 23/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
14 | 1821101001105 | GDTC (Bóng rổ) | Thầy Nguyễn Quốc Trung | 1 | 30 | 5 | Ca 1 | 3 | Q7-SDN | 8-17 | 21/02/2019 | 25/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
15 | 1821101001004 | GDTC (Bơi lội) | Thầy Nguyễn Ngọc Ngà | 1 | 30 | 5 | Ca 4 | 3 | Thông báo sau | 8-17 | 21/02/2019 | 25/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
16 | 1821101001005 | GDTC (Bơi lội) | TS. Phan Thanh Mỹ | 1 | 30 | 6 | Ca 1 | 3 | Thông báo sau | 8-17 | 22/02/2019 | 26/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
17 | 1821101001007 | GDTC (Bơi lội) | TS. Phan Thanh Mỹ | 1 | 30 | 6 | Ca 3 | 3 | Thông báo sau | 8-17 | 22/02/2019 | 26/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
18 | 1821101001008 | GDTC (Bơi lội) | TS. Phan Thanh Mỹ | 1 | 30 | 6 | Ca 4 | 3 | Thông báo sau | 8-17 | 22/02/2019 | 26/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
19 | 1821101001009 | GDTC (Bơi lội) | TS. Phan Thanh Mỹ | 1 | 30 | 7 | Ca 1 | 3 | Thông báo sau | 8-17 | 23/02/2019 | 27/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
20 | 1821101001013 | GDTC (Bơi lội) | Thầy Nguyễn Ngọc Ngà | 1 | 30 | 4 | Ca 3 | 3 | Thông báo sau | 8-17 | 20/02/2019 | 24/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
21 | 1821101001014 | GDTC (Bơi lội) | Thầy Nguyễn Ngọc Ngà | 1 | 30 | 4 | Ca 4 | 3 | Thông báo sau | 8-17 | 20/02/2019 | 24/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
22 | 1821101001029 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Hồ Trung Nghi | 1 | 30 | 2 | Ca 1 | 3 | HBVD1 | 8-18 | 18/02/2019 | 29/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
23 | 1821101001030 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Hồ Trung Nghi | 1 | 30 | 2 | Ca 2 | 3 | HBVD1 | 8-18 | 18/02/2019 | 29/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
24 | 1821101001031 | GDTC (Bơi lội) | Thầy Nguyễn Quốc Trung | 1 | 30 | 2 | Ca 3 | 3 | HBVD2 | 8-18 | 18/02/2019 | 29/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
25 | 1821101001032 | GDTC (Bơi lội) | Thầy Nguyễn Quốc Trung | 1 | 30 | 2 | Ca 4 | 3 | HBVD2 | 8-18 | 18/02/2019 | 29/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
26 | 1821101001033 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Lê Hồng Nhật | 1 | 30 | 2 | Ca 1 | 3 | HBVD1 | 8-18 | 18/02/2019 | 29/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
27 | 1821101001034 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Lê Hồng Nhật | 1 | 30 | 2 | Ca 2 | 3 | HBVD1 | 8-18 | 18/02/2019 | 29/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
28 | 1821101001035 | GDTC (Bơi lội) | Thầy Đặng Văn Út | 1 | 30 | 3 | Ca 1 | 3 | HBVD1 | 8-17 | 19/02/2019 | 23/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
29 | 1821101001036 | GDTC (Bơi lội) | Thầy Đặng Văn Út | 1 | 30 | 3 | Ca 2 | 3 | HBVD1 | 8-17 | 19/02/2019 | 23/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
30 | 1821101001037 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Hồ văn Cương | 1 | 30 | 3 | Ca 3 | 3 | HBVD2 | 8-17 | 19/02/2019 | 23/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
31 | 1821101001038 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Hồ văn Cương | 1 | 30 | 3 | Ca 4 | 3 | HBVD2 | 8-17 | 19/02/2019 | 23/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
32 | 1821101001039 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 1 | 30 | 4 | Ca 1 | 3 | HBVD1 | 8-17 | 20/02/2019 | 24/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
33 | 1821101001040 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 1 | 30 | 4 | Ca 2 | 3 | HBVD1 | 8-17 | 20/02/2019 | 24/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
34 | 1821101001041 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 1 | 30 | 4 | Ca 3 | 3 | HBVD2 | 8-17 | 20/02/2019 | 24/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
35 | 1821101001042 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 1 | 30 | 4 | Ca 4 | 3 | HBVD2 | 8-17 | 20/02/2019 | 24/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
36 | 1821101001043 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Đặng Trường Giang | 1 | 30 | 7 | Ca 1 | 3 | HBVD1 | 8-17 | 23/02/2019 | 27/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
37 | 1821101001044 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Đặng Trường Giang | 1 | 30 | 7 | Ca 2 | 3 | HBVD1 | 8-17 | 23/02/2019 | 27/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
38 | 1821101001045 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Nguyễn Ngọc Tân | 1 | 30 | 5 | Ca 1 | 3 | HBVD1 | 8-17 | 21/02/2019 | 25/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
39 | 1821101001046 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Nguyễn Ngọc Tân | 1 | 30 | 5 | Ca 2 | 3 | HBVD1 | 8-17 | 21/02/2019 | 25/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
40 | 1821101001047 | GDTC (Bơi lội) | Thầy Nguyễn Quốc Trung | 1 | 30 | 5 | Ca 3 | 3 | HBVD2 | 8-17 | 21/02/2019 | 25/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
41 | 1821101001048 | GDTC (Bơi lội) | Thầy Nguyễn Quốc Trung | 1 | 30 | 5 | Ca 4 | 3 | HBVD2 | 8-17 | 21/02/2019 | 25/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
42 | 1821101001049 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Đặng Trường Giang | 1 | 30 | 5 | Ca 1 | 3 | HBVD1 | 8-17 | 21/02/2019 | 25/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
43 | 1821101001050 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Đặng Trường Giang | 1 | 30 | 5 | Ca 2 | 3 | HBVD1 | 8-17 | 21/02/2019 | 25/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
44 | 1821101001051 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Cung Đức Liêm | 1 | 30 | 5 | Ca 3 | 3 | HBVD2 | 8-17 | 21/02/2019 | 25/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
45 | 1821101001052 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Cung Đức Liêm | 1 | 30 | 5 | Ca 4 | 3 | HBVD2 | 8-17 | 21/02/2019 | 25/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
46 | 1821101001053 | GDTC (Bơi lội) | Thầy Nguyễn Quốc Trung | 1 | 30 | 6 | Ca 1 | 3 | HBVD1 | 8-17 | 22/02/2019 | 26/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
47 | 1821101001054 | GDTC (Bơi lội) | Thầy Nguyễn Quốc Trung | 1 | 30 | 6 | Ca 2 | 3 | HBVD1 | 8-17 | 22/02/2019 | 26/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
48 | 1821101001055 | GDTC (Bơi lội) | Thầy Nguyễn Quốc Trung | 1 | 30 | 6 | Ca 3 | 3 | HBVD2 | 8-17 | 22/02/2019 | 26/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
49 | 1821101001056 | GDTC (Bơi lội) | Thầy Nguyễn Quốc Trung | 1 | 30 | 6 | Ca 4 | 3 | HBVD2 | 8-17 | 22/02/2019 | 26/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
50 | 1821101001057 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Hồ Trung Nghi | 1 | 30 | 6 | Ca 1 | 3 | HBVD1 | 8-17 | 22/02/2019 | 26/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
51 | 1821101001058 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Hồ Trung Nghi | 1 | 30 | 6 | Ca 2 | 3 | HBVD1 | 8-17 | 22/02/2019 | 26/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
52 | 1821101001059 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Hồ văn Cương | 1 | 30 | 6 | Ca 3 | 3 | HBVD2 | 8-17 | 22/02/2019 | 26/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
53 | 1821101001060 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Hồ văn Cương | 1 | 30 | 6 | Ca 4 | 3 | HBVD2 | 8-17 | 22/02/2019 | 26/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
54 | 1821111001501 | GDTC (Bơi lội) | Thầy Nguyễn Quốc Trung | 1 | 30 | 2 | Ca 1 | 3 | TB | 8-18 | 18/02/2019 | 29/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
55 | 1821111001502 | GDTC (Bơi lội) | Thầy Nguyễn Quốc Trung | 1 | 30 | 2 | Ca 2 | 3 | TB | 8-18 | 18/02/2019 | 29/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
56 | 1821111001503 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Nguyễn Trương Phương Uyên | 1 | 30 | 2 | Ca 3 | 3 | TB | 8-18 | 18/02/2019 | 29/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
57 | 1821111001504 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Nguyễn Trương Phương Uyên | 1 | 30 | 2 | Ca 4 | 3 | TB | 8-18 | 18/02/2019 | 29/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
58 | 1821111001505 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Lê Hồng Nhật | 1 | 30 | 3 | Ca 1 | 3 | TB | 8-17 | 19/02/2019 | 23/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
59 | 1821111001506 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Lê Hồng Nhật | 1 | 30 | 3 | Ca 2 | 3 | TB | 8-17 | 19/02/2019 | 23/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
60 | 1821111001507 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Hồ Trung Nghi | 1 | 30 | 3 | Ca 3 | 3 | TB | 8-17 | 19/02/2019 | 23/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
61 | 1821111001508 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Hồ Trung Nghi | 1 | 30 | 3 | Ca 4 | 3 | TB | 8-17 | 19/02/2019 | 23/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
62 | 1821111001509 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Nguyễn Trương Phương Uyên | 1 | 30 | 4 | Ca 1 | 3 | TB | 8-17 | 20/02/2019 | 24/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
63 | 1821111001510 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Nguyễn Trương Phương Uyên | 1 | 30 | 4 | Ca 2 | 3 | TB | 8-17 | 20/02/2019 | 24/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
64 | 1821111001511 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Nguyễn Trương Phương Uyên | 1 | 30 | 4 | Ca 3 | 3 | TB | 8-17 | 20/02/2019 | 24/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
65 | 1821111001512 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Nguyễn Trương Phương Uyên | 1 | 30 | 4 | Ca 4 | 3 | TB | 8-17 | 20/02/2019 | 24/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
66 | 1821111001513 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Cung Đức Liêm | 1 | 30 | 7 | Ca 3 | 3 | TB | 8-17 | 23/02/2019 | 27/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
67 | 1821111001514 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Cung Đức Liêm | 1 | 30 | 7 | Ca 4 | 3 | TB | 8-17 | 23/02/2019 | 27/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
68 | 1821112001501 | GDTC (Bơi lội) | TS. Phan Thanh Mỹ | 1 | 30 | 5 | Ca 1 | 3 | Thông báo sau | 8-17 | 21/02/2019 | 25/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
69 | 1821112001502 | GDTC (Bơi lội) | TS. Phan Thanh Mỹ | 1 | 30 | 5 | Ca 2 | 3 | Thông báo sau | 8-17 | 21/02/2019 | 25/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
70 | 1821112001503 | GDTC (Bơi lội) | Thầy Nguyễn Ngọc Ngà | 1 | 30 | 5 | Ca 3 | 3 | Thông báo sau | 8-17 | 21/02/2019 | 25/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
71 | 1821101001302 | GDTC (Cầu lông) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 1 | 30 | 2 | Ca 2 | 3 | LV | 8-18 | 18/02/2019 | 29/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
72 | 1821101001303 | GDTC (Cầu lông) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 1 | 30 | 2 | Ca 3 | 3 | LV | 8-18 | 18/02/2019 | 29/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
73 | 1821101001304 | GDTC (Cầu lông) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 1 | 30 | 2 | Ca 4 | 3 | LV | 8-18 | 18/02/2019 | 29/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
74 | 1821101001305 | GDTC (Cầu lông) | ThS. Lê Hồng Nhật | 1 | 30 | 4 | Ca 1 | 3 | LV | 8-17 | 20/02/2019 | 24/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
75 | 1821101001306 | GDTC (Cầu lông) | ThS. Lê Hồng Nhật | 1 | 30 | 4 | Ca 2 | 3 | LV | 8-17 | 20/02/2019 | 24/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
76 | 1821101001307 | GDTC (Cầu lông) | ThS. Lê Hồng Nhật | 1 | 30 | 4 | Ca 3 | 3 | LV | 8-17 | 20/02/2019 | 24/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
77 | 1821101001308 | GDTC (Cầu lông) | ThS. Lê Hồng Nhật | 1 | 30 | 4 | Ca 4 | 3 | LV | 8-17 | 20/02/2019 | 24/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
78 | 1821101001309 | GDTC (Cầu lông) | ThS. Nguyễn Thành Cao | 1 | 30 | 6 | Ca 1 | 3 | LV | 8-17 | 22/02/2019 | 26/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
79 | 1821101001310 | GDTC (Cầu lông) | ThS. Nguyễn Thành Cao | 1 | 30 | 6 | Ca 2 | 3 | LV | 8-17 | 22/02/2019 | 26/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
80 | 1821101001311 | GDTC (Cầu lông) | ThS. Nguyễn Thành Cao | 1 | 30 | 6 | Ca 3 | 3 | LV | 8-17 | 22/02/2019 | 26/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
81 | 1821101001312 | GDTC (Cầu lông) | ThS. Nguyễn Thành Cao | 1 | 30 | 6 | Ca 4 | 3 | LV | 8-17 | 22/02/2019 | 26/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
82 | 1821101000801 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Nguyễn Vơ Tấn Quang | 1 | 30 | 7 | Ca 1 | 3 | Q9-STDTT | 8-17 | 23/02/2019 | 27/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
83 | 1821101000802 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Nguyễn Vơ Tấn Quang | 1 | 30 | 7 | Ca 2 | 3 | Q9-STDTT | 8-17 | 23/02/2019 | 27/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
84 | 1821101000805 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Hồ văn Cương | 1 | 30 | 5 | Ca 3 | 3 | Q9-STDTT | 8-17 | 21/02/2019 | 25/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
85 | 1821101000806 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Hồ văn Cương | 1 | 30 | 5 | Ca 4 | 3 | Q9-STDTT | 8-17 | 21/02/2019 | 25/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
86 | 1821101000821 | GDTC (Điền kinh 1) | Thầy Lê Hữu Triệu | 1 | 30 | 2 | Ca 1 | 3 | Q7-SDN | 8-18 | 18/02/2019 | 29/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
87 | 1821101000822 | GDTC (Điền kinh 1) | Thầy Lê Hữu Triệu | 1 | 30 | 2 | Ca 2 | 3 | Q7-SDN | 8-18 | 18/02/2019 | 29/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
88 | 1821101000823 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Nguyễn Vơ Tấn Quang | 1 | 30 | 2 | Ca 3 | 3 | Q7-SDN | 8-18 | 18/02/2019 | 29/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
89 | 1821101000824 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Nguyễn Vơ Tấn Quang | 1 | 30 | 2 | Ca 4 | 3 | Q7-SDN | 8-18 | 18/02/2019 | 29/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
90 | 1821101000825 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Nguyễn Minh Vương | 1 | 30 | 3 | Ca 1 | 3 | Q7-SDN | 8-17 | 19/02/2019 | 23/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
91 | 1821101000826 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Nguyễn Minh Vương | 1 | 30 | 3 | Ca 2 | 3 | Q7-SDN | 8-17 | 19/02/2019 | 23/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
92 | 1821101000827 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Nguyễn Minh Vương | 1 | 30 | 3 | Ca 3 | 3 | Q7-SDN | 8-17 | 19/02/2019 | 23/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
93 | 1821101000828 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Nguyễn Minh Vương | 1 | 30 | 3 | Ca 4 | 3 | Q7-SDN | 8-17 | 19/02/2019 | 23/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
94 | 1821101000829 | GDTC (Điền kinh 1) | Thầy Nguyễn Minh Thân | 1 | 30 | 4 | Ca 1 | 3 | Q7-SDN | 8-17 | 20/02/2019 | 24/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
95 | 1821101000830 | GDTC (Điền kinh 1) | Thầy Nguyễn Minh Thân | 1 | 30 | 4 | Ca 2 | 3 | Q7-SDN | 8-17 | 20/02/2019 | 24/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
96 | 1821101000831 | GDTC (Điền kinh 1) | Thầy Nguyễn Minh Thân | 1 | 30 | 4 | Ca 3 | 3 | Q7-SDN | 8-17 | 20/02/2019 | 24/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
97 | 1821101000832 | GDTC (Điền kinh 1) | Thầy Nguyễn Minh Thân | 1 | 30 | 4 | Ca 4 | 3 | Q7-SDN | 8-17 | 20/02/2019 | 24/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
98 | 1821101000833 | GDTC (Điền kinh 1) | Thầy Nguyễn Minh Thân | 1 | 30 | 5 | Ca 1 | 3 | Q7-SDN | 8-17 | 21/02/2019 | 25/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
99 | 1821101000834 | GDTC (Điền kinh 1) | Thầy Nguyễn Minh Thân | 1 | 30 | 5 | Ca 2 | 3 | Q7-SDN | 8-17 | 21/02/2019 | 25/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
100 | 1821101000835 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Đặng Trường Giang | 1 | 30 | 5 | Ca 3 | 3 | Q7-SDN | 8-17 | 21/02/2019 | 25/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
101 | 1821101000836 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Đặng Trường Giang | 1 | 30 | 5 | Ca 4 | 3 | Q7-SDN | 8-17 | 21/02/2019 | 25/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
102 | 1821101000837 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Đặng Trường Giang | 1 | 30 | 6 | Ca 1 | 3 | Q7-SDN | 8-17 | 22/02/2019 | 26/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
103 | 1821101000838 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Đặng Trường Giang | 1 | 30 | 6 | Ca 2 | 3 | Q7-SDN | 8-17 | 22/02/2019 | 26/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
104 | 1821101000839 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Đặng Trường Giang | 1 | 30 | 6 | Ca 3 | 3 | Q7-SDN | 8-17 | 22/02/2019 | 26/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
105 | 1821101000840 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Đặng Trường Giang | 1 | 30 | 6 | Ca 4 | 3 | Q7-SDN | 8-17 | 22/02/2019 | 26/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
106 | 1821101000841 | GDTC (Điền kinh 1) | Thầy Lê Hữu Triệu | 1 | 30 | 7 | Ca 1 | 3 | Q7-SDN | 8-17 | 23/02/2019 | 27/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
107 | 1821101000842 | GDTC (Điền kinh 1) | Thầy Lê Hữu Triệu | 1 | 30 | 7 | Ca 2 | 3 | Q7-SDN | 8-17 | 23/02/2019 | 27/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
108 | 1821101000843 | GDTC (Điền kinh 1) | Thầy Lê Hữu Triệu | 1 | 30 | 7 | Ca 3 | 3 | Q7-SDN | 8-17 | 23/02/2019 | 27/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
109 | 1821101000844 | GDTC (Điền kinh 1) | Thầy Lê Hữu Triệu | 1 | 30 | 7 | Ca 4 | 3 | Q7-SDN | 8-17 | 23/02/2019 | 27/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
110 | 1821111001601 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Nguyễn Vơ Tấn Quang | 1 | 30 | 3 | Ca 1 | 3 | PN | 8-17 | 19/02/2019 | 23/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
111 | 1821111001602 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Nguyễn Vơ Tấn Quang | 1 | 30 | 3 | Ca 2 | 3 | PN | 8-17 | 19/02/2019 | 23/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
112 | 1821111001603 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 1 | 30 | 3 | Ca 3 | 3 | PN | 8-17 | 19/02/2019 | 23/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
113 | 1821111001604 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 1 | 30 | 3 | Ca 4 | 3 | PN | 8-17 | 19/02/2019 | 23/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
114 | 1821111001605 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 1 | 30 | 5 | Ca 1 | 3 | PN | 8-17 | 21/02/2019 | 25/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
115 | 1821111001606 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 1 | 30 | 5 | Ca 2 | 3 | PN | 8-17 | 21/02/2019 | 25/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
116 | 1821111001607 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Lê Hồng Nhật | 1 | 30 | 5 | Ca 3 | 3 | PN | 8-17 | 21/02/2019 | 25/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
117 | 1821111001608 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Lê Hồng Nhật | 1 | 30 | 5 | Ca 4 | 3 | PN | 8-17 | 21/02/2019 | 25/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
118 | 1821111001609 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Lê Hồng Nhật | 1 | 30 | 6 | Ca 1 | 3 | PN | 8-17 | 22/02/2019 | 26/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
119 | 1821111001610 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Lê Hồng Nhật | 1 | 30 | 6 | Ca 2 | 3 | PN | 8-17 | 22/02/2019 | 26/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
120 | 1821111001611 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Nguyễn Minh Vương | 1 | 30 | 6 | Ca 3 | 3 | PN | 8-17 | 22/02/2019 | 26/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
121 | 1821111001612 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Nguyễn Minh Vương | 1 | 30 | 6 | Ca 4 | 3 | PN | 8-17 | 22/02/2019 | 26/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
122 | 1821111001613 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Lê Hồng Nhật | 1 | 30 | 7 | Ca 1 | 3 | PN | 8-17 | 23/02/2019 | 27/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
123 | 1821101094503 | GDTC (Muay Thái) | Thầy Nguyễn Tú | 1 | 30 | 3 | Ca 1 | 3 | Q7-TCC | 8-17 | 19/02/2019 | 23/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
124 | 1821101094504 | GDTC (Muay Thái) | Thầy Nguyễn Tú | 1 | 30 | 3 | Ca 2 | 3 | Q7-TCC | 8-17 | 19/02/2019 | 23/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
125 | 1821101094505 | GDTC (Muay Thái) | Thầy Nguyễn Tú | 1 | 30 | 3 | Ca 3 | 3 | Q7-TCC | 8-17 | 19/02/2019 | 23/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
126 | 1821101094506 | GDTC (Muay Thái) | Thầy Nguyễn Tú | 1 | 30 | 3 | Ca 4 | 3 | Q7-TCC | 8-17 | 19/02/2019 | 23/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
127 | 1821101038501 | GDTC (Vơ thuật - Vovinam) | ThS. Nguyễn Vơ Tấn Quang | 1 | 30 | 5 | Ca 1 | 3 | Q7-TCC | 8-17 | 21/02/2019 | 25/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
128 | 1821101038502 | GDTC (Vơ thuật - Vovinam) | ThS. Nguyễn Vơ Tấn Quang | 1 | 30 | 5 | Ca 2 | 3 | Q7-TCC | 8-17 | 21/02/2019 | 25/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
129 | 1821101038503 | GDTC (Vơ thuật - Vovinam) | Thầy Nguyễn Tú | 1 | 30 | 5 | Ca 3 | 3 | Q7-TCC | 8-17 | 21/02/2019 | 25/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
130 | 1821101038504 | GDTC (Vơ thuật - Vovinam) | Thầy Nguyễn Tú | 1 | 30 | 5 | Ca 4 | 3 | Q7-TCC | 8-17 | 21/02/2019 | 25/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
131 | 1821101038505 | GDTC (Vơ thuật - Vovinam) | Thầy Nguyễn Tú | 1 | 30 | 7 | Ca 1 | 3 | Q7-TCC | 8-17 | 23/02/2019 | 27/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
132 | 1821101038506 | GDTC (Vơ thuật - Vovinam) | Thầy Nguyễn Tú | 1 | 30 | 7 | Ca 2 | 3 | Q7-TCC | 8-17 | 23/02/2019 | 27/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
133 | 1821101038507 | GDTC (Vơ thuật - Vovinam) | ThS. Nguyễn Vơ Tấn Quang | 1 | 30 | 7 | Ca 3 | 3 | Q7-TCC | 8-17 | 23/02/2019 | 27/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
134 | 1821101038508 | GDTC (Vơ thuật - Vovinam) | ThS. Nguyễn Vơ Tấn Quang | 1 | 30 | 7 | Ca 4 | 3 | Q7-TCC | 8-17 | 23/02/2019 | 27/04/2019 | Đại học đại trà | ||||||
135 | 1821702001401 | GDTC (Bóng bàn) | ThS. Cung Đức Liêm | 1 | 30 | 3 | Ca 3 | 3 | PQ-A.601 | 8-17 | 19/02/2019 | 23/04/2019 | Đại học CLC | ||||||
136 | 1821702011901 | GDTC (Bóng đá 5 người) | Thầy Đặng Văn Út | 1 | 30 | 5 | Ca 1 | 3 | PN | 8-17 | 21/02/2019 | 25/04/2019 | Đại học CLC | ||||||
137 | 1821702001101 | GDTC (Bóng rổ) | ThS. Đặng Trường Giang | 1 | 30 | 2 | Ca 1 | 3 | PN | 8-18 | 18/02/2019 | 29/04/2019 | Đại học CLC | ||||||
138 | 1821702001004 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Hồ Trung Nghi | 1 | 30 | 3 | Ca 1 | 3 | TB | 8-17 | 19/02/2019 | 23/04/2019 | Đại học CLC | ||||||
139 | 1821702001003 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Hồ Trung Nghi | 1 | 30 | 3 | Ca 2 | 3 | TB | 8-17 | 19/02/2019 | 23/04/2019 | Đại học CLC | ||||||
140 | 1821702001005 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Lê Hồng Nhật | 1 | 30 | 3 | Ca 3 | 3 | TB | 8-17 | 19/02/2019 | 23/04/2019 | Đại học CLC | ||||||
141 | 1821702001001 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Lê Hồng Nhật | 1 | 30 | 3 | Ca 4 | 3 | TB | 8-17 | 19/02/2019 | 23/04/2019 | Đại học CLC | ||||||
142 | 1821702001006 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Đặng Trường Giang | 1 | 30 | 4 | Ca 1 | 3 | TB | 8-17 | 20/02/2019 | 24/04/2019 | Đại học CLC | ||||||
143 | 1821702001008 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Đặng Trường Giang | 1 | 30 | 4 | Ca 2 | 3 | TB | 8-17 | 20/02/2019 | 24/04/2019 | Đại học CLC | ||||||
144 | 1821702001002 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Đặng Trường Giang | 1 | 30 | 4 | Ca 3 | 3 | TB | 8-17 | 20/02/2019 | 24/04/2019 | Đại học CLC | ||||||
145 | 1821702001007 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Đặng Trường Giang | 1 | 30 | 4 | Ca 4 | 3 | TB | 8-17 | 20/02/2019 | 24/04/2019 | Đại học CLC | ||||||
146 | 1821702001010 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Hồ Trung Nghi | 1 | 30 | 5 | Ca 1 | 3 | TB | 8-17 | 21/02/2019 | 25/04/2019 | Đại học CLC | ||||||
147 | 1821702001013 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Hồ Trung Nghi | 1 | 30 | 5 | Ca 2 | 3 | TB | 8-17 | 21/02/2019 | 25/04/2019 | Đại học CLC | ||||||
148 | 1821702001009 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Hồ Trung Nghi | 1 | 30 | 5 | Ca 3 | 3 | TB | 8-17 | 21/02/2019 | 25/04/2019 | Đại học CLC | ||||||
149 | 1821702001011 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Hồ Trung Nghi | 1 | 30 | 5 | Ca 4 | 3 | TB | 8-17 | 21/02/2019 | 25/04/2019 | Đại học CLC | ||||||
150 | 1821702001015 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Nguyễn Trương Phương Uyên | 1 | 30 | 6 | Ca 1 | 3 | TB | 8-17 | 22/02/2019 | 26/04/2019 | Đại học CLC | ||||||
151 | 1821702001017 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Nguyễn Trương Phương Uyên | 1 | 30 | 6 | Ca 2 | 3 | TB | 8-17 | 22/02/2019 | 26/04/2019 | Đại học CLC | ||||||
152 | 1821702001012 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Nguyễn Trương Phương Uyên | 1 | 30 | 6 | Ca 3 | 3 | TB | 8-17 | 22/02/2019 | 26/04/2019 | Đại học CLC | ||||||
153 | 1821702001014 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Nguyễn Trương Phương Uyên | 1 | 30 | 6 | Ca 4 | 3 | TB | 8-17 | 22/02/2019 | 26/04/2019 | Đại học CLC | ||||||
154 | 1821702001016 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Cung Đức Liêm | 1 | 30 | 7 | Ca 1 | 3 | TB | 8-17 | 23/02/2019 | 27/04/2019 | Đại học CLC | ||||||
155 | 1821702001018 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Cung Đức Liêm | 1 | 30 | 7 | Ca 2 | 3 | TB | 8-17 | 23/02/2019 | 27/04/2019 | Đại học CLC | ||||||
156 | 1821702001301 | GDTC (Cầu lông) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 1 | 30 | 6 | Ca 3 | 3 | PN | 8-17 | 22/02/2019 | 26/04/2019 | Đại học CLC | ||||||
157 | 1821702001302 | GDTC (Cầu lông) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 1 | 30 | 6 | Ca 4 | 3 | PN | 8-17 | 22/02/2019 | 26/04/2019 | Đại học CLC | ||||||
158 | 1821702000802 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 1 | 30 | 3 | Ca 1 | 3 | PN | 8-17 | 19/02/2019 | 23/04/2019 | Đại học CLC | ||||||
159 | 1821702000804 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 1 | 30 | 3 | Ca 2 | 3 | PN | 8-17 | 19/02/2019 | 23/04/2019 | Đại học CLC | ||||||
160 | 1821702000801 | GDTC (Điền kinh 1) | Thầy Nguyễn Quốc Trung | 1 | 30 | 3 | Ca 3 | 3 | PN | 8-17 | 19/02/2019 | 23/04/2019 | Đại học CLC | ||||||
161 | 1821702000803 | GDTC (Điền kinh 1) | Thầy Nguyễn Quốc Trung | 1 | 30 | 3 | Ca 4 | 3 | PN | 8-17 | 19/02/2019 | 23/04/2019 | Đại học CLC | ||||||
162 | 1821702000806 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Nguyễn Thành Cao | 1 | 30 | 4 | Ca 1 | 3 | PN | 8-17 | 20/02/2019 | 24/04/2019 | Đại học CLC | ||||||
163 | 1821702000807 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Nguyễn Thành Cao | 1 | 30 | 4 | Ca 2 | 3 | PN | 8-17 | 20/02/2019 | 24/04/2019 | Đại học CLC | ||||||
164 | 1821702000805 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Nguyễn Thành Cao | 1 | 30 | 4 | Ca 3 | 3 | PN | 8-17 | 20/02/2019 | 24/04/2019 | Đại học CLC | ||||||
165 | 1821702000810 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Nguyễn Thành Cao | 1 | 30 | 4 | Ca 4 | 3 | PN | 8-17 | 20/02/2019 | 24/04/2019 | Đại học CLC | ||||||
166 | 1821702000811 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Nguyễn Minh Vương | 1 | 30 | 5 | Ca 1 | 3 | PN | 8-17 | 21/02/2019 | 25/04/2019 | Đại học CLC | ||||||
167 | 1821702000814 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Nguyễn Minh Vương | 1 | 30 | 5 | Ca 2 | 3 | PN | 8-17 | 21/02/2019 | 25/04/2019 | Đại học CLC | ||||||
168 | 1821702000812 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Nguyễn Minh Vương | 1 | 30 | 5 | Ca 3 | 3 | PN | 8-17 | 21/02/2019 | 25/04/2019 | Đại học CLC | ||||||
169 | 1821702000813 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Nguyễn Minh Vương | 1 | 30 | 5 | Ca 4 | 3 | PN | 8-17 | 21/02/2019 | 25/04/2019 | Đại học CLC | ||||||
170 | 1821702000816 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Nguyễn Vơ Tấn Quang | 1 | 30 | 6 | Ca 1 | 3 | PN | 8-17 | 22/02/2019 | 26/04/2019 | Đại học CLC | ||||||
171 | 1821702000818 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Nguyễn Vơ Tấn Quang | 1 | 30 | 6 | Ca 2 | 3 | PN | 8-17 | 22/02/2019 | 26/04/2019 | Đại học CLC | ||||||
172 | 1821702000815 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Nguyễn Vơ Tấn Quang | 1 | 30 | 6 | Ca 3 | 3 | PN | 8-17 | 22/02/2019 | 26/04/2019 | Đại học CLC | ||||||
173 | 1821702000817 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Nguyễn Vơ Tấn Quang | 1 | 30 | 6 | Ca 4 | 3 | PN | 8-17 | 22/02/2019 | 26/04/2019 | Đại học CLC | ||||||
174 | 1821702000808 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Hồ văn Cương | 1 | 30 | 7 | Ca 3 | 3 | PN | 8-17 | 23/02/2019 | 27/04/2019 | Đại học CLC | ||||||
175 | 1821702000809 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Hồ văn Cương | 1 | 30 | 7 | Ca 4 | 3 | PN | 8-17 | 23/02/2019 | 27/04/2019 | Đại học CLC | ||||||
176 | 1821702014801 | GDTC (Vơ thuật - Vovinam) | Thầy Nguyễn Tú | 1 | 30 | 7 | Ca 3 | 3 | PQ-A.601 | 8-17 | 23/02/2019 | 27/04/2019 | Đại học CLC | ||||||
177 | 18227150002502 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Nguyễn Thành Cao | 1 | 30 | 2 | Ca 1 | 3 | PN | 8-18 | 18/02/2019 | 29/04/2019 | Cao đẳng CLC | ||||||
178 | 18227150002516 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Nguyễn Thành Cao | 1 | 30 | 2 | Ca 2 | 3 | PN | 8-18 | 18/02/2019 | 29/04/2019 | Cao đẳng CLC | ||||||
179 | 18227150002501 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Hồ văn Cương | 1 | 30 | 2 | Ca 3 | 3 | PN | 8-18 | 18/02/2019 | 29/04/2019 | Cao đẳng CLC | ||||||
180 | 18227150002515 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Hồ văn Cương | 1 | 30 | 2 | Ca 4 | 3 | PN | 8-18 | 18/02/2019 | 29/04/2019 | Cao đẳng CLC | ||||||
181 | 18227150002507 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Đặng Trường Giang | 1 | 30 | 3 | Ca 1 | 3 | PN | 8-17 | 19/02/2019 | 23/04/2019 | Cao đẳng CLC | ||||||
182 | 18227150002519 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Đặng Trường Giang | 1 | 30 | 3 | Ca 2 | 3 | PN | 8-17 | 19/02/2019 | 23/04/2019 | Cao đẳng CLC | ||||||
183 | 18227150002505 | GDTC (Điền kinh 1) | Thầy Nguyễn Ngọc Ngà | 1 | 30 | 3 | Ca 3 | 3 | PN | 8-17 | 19/02/2019 | 23/04/2019 | Cao đẳng CLC | ||||||
184 | 18227150002517 | GDTC (Điền kinh 1) | Thầy Nguyễn Ngọc Ngà | 1 | 30 | 3 | Ca 4 | 3 | PN | 8-17 | 19/02/2019 | 23/04/2019 | Cao đẳng CLC | ||||||
185 | 18227150002509 | GDTC (Điền kinh 1) | TS. Phan Thanh Mỹ | 1 | 30 | 4 | Ca 1 | 3 | PN | 8-17 | 20/02/2019 | 24/04/2019 | Cao đẳng CLC | ||||||
186 | 18227150002521 | GDTC (Điền kinh 1) | TS. Phan Thanh Mỹ | 1 | 30 | 4 | Ca 2 | 3 | PN | 8-17 | 20/02/2019 | 24/04/2019 | Cao đẳng CLC | ||||||
187 | 18227150002506 | GDTC (Điền kinh 1) | TS. Phan Thanh Mỹ | 1 | 30 | 4 | Ca 3 | 3 | PN | 8-17 | 20/02/2019 | 24/04/2019 | Cao đẳng CLC | ||||||
188 | 18227150002518 | GDTC (Điền kinh 1) | TS. Phan Thanh Mỹ | 1 | 30 | 4 | Ca 4 | 3 | PN | 8-17 | 20/02/2019 | 24/04/2019 | Cao đẳng CLC | ||||||
189 | 18227150002512 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Lê Hồng Nhật | 1 | 30 | 5 | Ca 1 | 3 | PN | 8-17 | 21/02/2019 | 25/04/2019 | Cao đẳng CLC | ||||||
190 | 18227150002524 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Lê Hồng Nhật | 1 | 30 | 5 | Ca 2 | 3 | PN | 8-17 | 21/02/2019 | 25/04/2019 | Cao đẳng CLC | ||||||
191 | 18227150002508 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 1 | 30 | 5 | Ca 3 | 3 | PN | 8-17 | 21/02/2019 | 25/04/2019 | Cao đẳng CLC | ||||||
192 | 18227150002520 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 1 | 30 | 5 | Ca 4 | 3 | PN | 8-17 | 21/02/2019 | 25/04/2019 | Cao đẳng CLC | ||||||
193 | 18227150002514 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Nguyễn Minh Vương | 1 | 30 | 6 | Ca 1 | 3 | PN | 8-17 | 22/02/2019 | 26/04/2019 | Cao đẳng CLC | ||||||
194 | 18227150002525 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Nguyễn Minh Vương | 1 | 30 | 6 | Ca 2 | 3 | PN | 8-17 | 22/02/2019 | 26/04/2019 | Cao đẳng CLC | ||||||
195 | 18227150002510 | GDTC (Điền kinh 1) | Thầy Nguyễn Ngọc Ngà | 1 | 30 | 6 | Ca 3 | 3 | PN | 8-17 | 22/02/2019 | 26/04/2019 | Cao đẳng CLC | ||||||
196 | 18227150002522 | GDTC (Điền kinh 1) | Thầy Nguyễn Ngọc Ngà | 1 | 30 | 6 | Ca 4 | 3 | PN | 8-17 | 22/02/2019 | 26/04/2019 | Cao đẳng CLC | ||||||
197 | 18227150002504 | GDTC (Điền kinh 1) | Thầy Nguyễn Quốc Trung | 1 | 30 | 7 | Ca 1 | 3 | PN | 8-17 | 23/02/2019 | 27/04/2019 | Cao đẳng CLC | ||||||
198 | 18227150002503 | GDTC (Điền kinh 1) | Thầy Nguyễn Quốc Trung | 1 | 30 | 7 | Ca 2 | 3 | PN | 8-17 | 23/02/2019 | 27/04/2019 | Cao đẳng CLC | ||||||
199 | 18227150002511 | GDTC (Điền kinh 1) | Thầy Nguyễn Quốc Trung | 1 | 30 | 7 | Ca 3 | 3 | PN | 8-17 | 23/02/2019 | 27/04/2019 | Cao đẳng CLC | ||||||
200 | 18227150002513 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Lê Hồng Nhật | 1 | 30 | 7 | Ca 3 | 3 | PN | 8-17 | 23/02/2019 | 27/04/2019 | Cao đẳng CLC | ||||||
201 | 18227150002523 | GDTC (Điền kinh 1) | Thầy Nguyễn Quốc Trung | 1 | 30 | 7 | Ca 4 | 3 | PN | 8-17 | 23/02/2019 | 27/04/2019 | Cao đẳng CLC | ||||||
Ghi chú: | Tp. HCM, ngày 24 tháng 12 năm 2018 | ||||||||||||||||||
- Kư hiệu và địa điểm pḥng học: | TL. HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||||||||||
-- Q7-SDN: Sân đa năng (số 2/4 Trần Xuân Soạn, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7) | KT. TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | ||||||||||||||||||
-- Q7-TCC: Tầng chống chân khu A (số 2/4 Trần Xuân Soạn, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7) | PHÓ TRƯỞNG PH̉NG | ||||||||||||||||||
-- LV: Sân Cầu lông Long Viên (số 414/13 Trần Xuân Soạn, Phường Tân Hưng, Quận 7) | |||||||||||||||||||
-- PN: Câu lạc bộ bóng đá Phú Nhuận (Số 03 Hoàng Minh Giám, Quận Phú Nhuận) | |||||||||||||||||||
-- TB: Trung tâm Văn hóa Thể thao Tân B́nh (Số 18 Xuân Hồng, Phường 4, Quận Tân B́nh) | (Đă kư) | ||||||||||||||||||
-- HBVD1: Hồ bơi Vân Đồn 1 (Số 120-122 Khánh Hội, Phường 4, Quận 4) | |||||||||||||||||||
-- HBVD2: Hồ bơi Vân Đồn 2 (Số 1A đường Vĩnh Hội, Phường 3, Quận 4) | |||||||||||||||||||
-- Q9-STDTT: Sân thể dục thể thao (số B2/1A đường 385, phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9) | |||||||||||||||||||
-- PQ-A.601: Hội trường tầng 6 (Số 2C Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân B́nh) | ThS. Lê Trọng Tuyến | ||||||||||||||||||
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học | |||||||||||||||||||
-- Buổi sáng: Ca 1 bắt đầu từ 6g00 đến 8g30, Ca 2 bắt đầu từ 8g30 đến 11g00 | |||||||||||||||||||
-- Buổi chiều: Ca 3 bắt đầu từ 13g30 đến16g00, Ca 4 bắt đầu từ 16g00 đến 18g30 | |||||||||||||||||||