BỘ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||
DỰ KIẾN THỜI KHÓA BIỂU GIÁO
DỤC THỂ CHẤT KHÓA 18C (CHƯƠNG TR̀NH CHẤT LƯỢNG CAO) BẬC CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2019 |
||||||||||||||||||
STT | MĂ LỚP HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN | GIẢNG VIÊN | SỐ TC | SỐ TIẾT | THỜI KHOÁ BIỂU | NGÀY BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
||||||||||
LT | TH | THỨ | BUỔI | PH̉NG | SỐ
TIẾT /BUỔI |
TUẦN | ||||||||||||
1 | 18227150002502 | GDTC (Điền kinh 1) | 1 | 30 | 2 | Ca 1 | PN | 3 | 8-18 | 18/02/2019 | 29/04/2019 | |||||||
2 | 18227150002516 | GDTC (Điền kinh 1) | 1 | 30 | 2 | Ca 2 | PN | 3 | 8-18 | 18/02/2019 | 29/04/2019 | |||||||
3 | 18227150002501 | GDTC (Điền kinh 1) | 1 | 30 | 2 | Ca 3 | PN | 3 | 8-18 | 18/02/2019 | 29/04/2019 | |||||||
4 | 18227150002515 | GDTC (Điền kinh 1) | 1 | 30 | 2 | Ca 4 | PN | 3 | 8-18 | 18/02/2019 | 29/04/2019 | |||||||
5 | 18227150002507 | GDTC (Điền kinh 1) | 1 | 30 | 3 | Ca 1 | PN | 3 | 8-17 | 19/02/2019 | 23/04/2019 | |||||||
6 | 18227150002519 | GDTC (Điền kinh 1) | 1 | 30 | 3 | Ca 2 | PN | 3 | 8-17 | 19/02/2019 | 23/04/2019 | |||||||
7 | 18227150002505 | GDTC (Điền kinh 1) | 1 | 30 | 3 | Ca 3 | PN | 3 | 8-17 | 19/02/2019 | 23/04/2019 | |||||||
8 | 18227150002517 | GDTC (Điền kinh 1) | 1 | 30 | 3 | Ca 4 | PN | 3 | 8-17 | 19/02/2019 | 23/04/2019 | |||||||
9 | 18227150002509 | GDTC (Điền kinh 1) | 1 | 30 | 4 | Ca 1 | PN | 3 | 8-17 | 20/02/2019 | 24/04/2019 | |||||||
10 | 18227150002521 | GDTC (Điền kinh 1) | 1 | 30 | 4 | Ca 2 | PN | 3 | 8-17 | 20/02/2019 | 24/04/2019 | |||||||
11 | 18227150002506 | GDTC (Điền kinh 1) | 1 | 30 | 4 | Ca 3 | PN | 3 | 8-17 | 20/02/2019 | 24/04/2019 | |||||||
12 | 18227150002518 | GDTC (Điền kinh 1) | 1 | 30 | 4 | Ca 4 | PN | 3 | 8-17 | 20/02/2019 | 24/04/2019 | |||||||
13 | 18227150002512 | GDTC (Điền kinh 1) | 1 | 30 | 5 | Ca 1 | PN | 3 | 8-17 | 21/02/2019 | 25/04/2019 | |||||||
14 | 18227150002524 | GDTC (Điền kinh 1) | 1 | 30 | 5 | Ca 2 | PN | 3 | 8-17 | 21/02/2019 | 25/04/2019 | |||||||
15 | 18227150002508 | GDTC (Điền kinh 1) | 1 | 30 | 5 | Ca 3 | PN | 3 | 8-17 | 21/02/2019 | 25/04/2019 | |||||||
16 | 18227150002520 | GDTC (Điền kinh 1) | 1 | 30 | 5 | Ca 4 | PN | 3 | 8-17 | 21/02/2019 | 25/04/2019 | |||||||
17 | 18227150002514 | GDTC (Điền kinh 1) | 1 | 30 | 6 | Ca 1 | PN | 3 | 8-17 | 22/02/2019 | 26/04/2019 | |||||||
18 | 18227150002525 | GDTC (Điền kinh 1) | 1 | 30 | 6 | Ca 2 | PN | 3 | 8-17 | 22/02/2019 | 26/04/2019 | |||||||
19 | 18227150002510 | GDTC (Điền kinh 1) | 1 | 30 | 6 | Ca 3 | PN | 3 | 8-17 | 22/02/2019 | 26/04/2019 | |||||||
20 | 18227150002522 | GDTC (Điền kinh 1) | 1 | 30 | 6 | Ca 4 | PN | 3 | 8-17 | 22/02/2019 | 26/04/2019 | |||||||
21 | 18227150002504 | GDTC (Điền kinh 1) | 1 | 30 | 7 | Ca 1 | PN | 3 | 8-17 | 23/02/2019 | 27/04/2019 | |||||||
22 | 18227150002503 | GDTC (Điền kinh 1) | 1 | 30 | 7 | Ca 2 | PN | 3 | 8-17 | 23/02/2019 | 27/04/2019 | |||||||
23 | 18227150002511 | GDTC (Điền kinh 1) | 1 | 30 | 7 | Ca 3 | PN | 3 | 8-17 | 23/02/2019 | 27/04/2019 | |||||||
24 | 18227150002513 | GDTC (Điền kinh 1) | 1 | 30 | 7 | Ca 3 | PN | 3 | 8-17 | 23/02/2019 | 27/04/2019 | |||||||
25 | 18227150002523 | GDTC (Điền kinh 1) | 1 | 30 | 7 | Ca 4 | PN | 3 | 8-17 | 23/02/2019 | 27/04/2019 | |||||||
Ghi chú: | Tp.HCM, ngày 12 tháng 11 năm 2018 | |||||||||||||||||
- Kư hiệu và địa điểm pḥng học: | ||||||||||||||||||
-- PN: Câu lạc bộ bóng đá Phú Nhuận (số 3 Hoàng Minh Giám, phường 9, Quận Phú Nhuận, TP.HCM) | ||||||||||||||||||
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học | ||||||||||||||||||
-- Buổi sáng: Ca 1 bắt đầu từ 6g00 đến 8g30, Ca 2 bắt đầu từ 8g30 đến 11g00 | ||||||||||||||||||
-- Buổi chiều: Ca 3 bắt đầu từ 13g30 đến16g00, Ca 4 bắt đầu từ 16g00 đến 18g30 | ||||||||||||||||||