BỘ TÀI CHÍNH | |||||||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||
DỰ KIẾN THỜI KHÓA BIỂU CÁC KHÓA
C16Q2, C17Q3, 18C (CHƯƠNG TR̀NH CHẤT LƯỢNG
CAO) BẬC CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2019 |
|||||||||||||||||
STT | MĂ LHP | TÊN HỌC PHẦN | LỚP | GIẢNG VIÊN | SỐ TC | SỐ TIẾT | THỜI KHÓA BIỂU | NGÀY
BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
||||||||
LT | TH | THỨ | BUỔI | PH̉NG | SỐ TIẾT/BUỔI | TUẦN | |||||||||||
1 | 18227013136001 | Chuyên đề tốt nghiệp | C16Q2A3, C16Q2A1, C16Q2A2 | 4 | 180 | ||||||||||||
2 | 18227013144501 | Thực tập tốt nghiệp | C16Q2A3, C16Q2A1, C16Q2A2 | 3 | 45 | ||||||||||||
3 | 18227023126001 | Chuyên đề tốt nghiệp | C16Q2B1, C16Q2B2, C16Q2B3 | 4 | 180 | ||||||||||||
4 | 18227023134501 | Thực tập tốt nghiệp | C16Q2B1, C16Q2B2, C16Q2B3 | 3 | 45 | ||||||||||||
5 | 18227033186001 | Chuyên đề tốt nghiệp | C16Q2C1, C16Q2C2, C16Q2C3, C16Q2C4 | 4 | 180 | ||||||||||||
6 | 18227033194501 | Thực tập tốt nghiệp | C16Q2C1, C16Q2C2, C16Q2C3, C16Q2C4 | 3 | 45 | ||||||||||||
7 | 18227053146001 | Chuyên đề tốt nghiệp | C16Q2E1, C16Q2E2, C16Q2E3, C16Q2E4, C16Q2E5, C16Q2E6 | 4 | 180 | ||||||||||||
8 | 18227053154501 | Thực tập tốt nghiệp | C16Q2E1, C16Q2E2, C16Q2E3, C16Q2E4, C16Q2E5, C16Q2E6 | 3 | 45 | ||||||||||||
9 | 18227150003701 | Marketing ngân hàng | C17Q3A4A | 3 | 45 | 3 | Sáng | P.106 | 4 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |||||
10 | 18227150003501 | Tài chính doanh nghiệp 2 (*) | C17Q3A4A | 3 | 45 | 4 | Sáng | P.106 | 4 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |||||
11 | 18227150003901 | Thực tập nghề nghiệp 1 (TCNH) | C17Q3A4A | 3 | 135 | ||||||||||||
12 | 18227150004001 | Thực tập nghề nghiệp 2 (TCNH) | C17Q3A4A | 3 | 135 | ||||||||||||
13 | 18227150002601 | Chính trị | C17Q3A5A | 5 | 90 | 2 | Chiều | 208 | 5 | 2-9 | 07/01/2019 | 25/02/2019 | |||||
14 | 18227150015801 | Kế toán tài chính | C17Q3A5A | 3 | 45 | 3 | Chiều | 503B | 4 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |||||
15 | 18227150002601 | Chính trị | C17Q3A5A | 5 | 90 | 4 | Chiều | 503B | 5 | 2-17 | 09/01/2019 | 24/04/2019 | |||||
16 | 18227150015001 | Sở hữu trí tuệ | C17Q3A5A | 3 | 45 | 6 | Chiều | 503B | 4 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |||||
17 | 18227150000701 | Tài chính tiền tệ | C17Q3A5A | 3 | 45 | 7 | Chiều | 503B | 4 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |||||
18 | 18227150016201 | Thực tập nghề nghiệp 2 (T-HQ) | C17Q3A5A, C17Q3A5B | 3 | 135 | ||||||||||||
19 | 18227150002602 | Chính trị | C17Q3A5B | 5 | 90 | 2 | Chiều | P.106 | 5 | 2-18 | 07/01/2019 | 29/04/2019 | |||||
20 | 18227150002602 | Chính trị | C17Q3A5B | 5 | 90 | 3 | Chiều | P.106 | 5 | 2-9 | 08/01/2019 | 26/02/2019 | |||||
21 | 18227150015002 | Sở hữu trí tuệ | C17Q3A5B | 3 | 45 | 4 | Chiều | P.106 | 4 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |||||
22 | 18227150015802 | Kế toán tài chính | C17Q3A5B | 3 | 45 | 5 | Chiều | P.106 | 4 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |||||
23 | 18227150000702 | Tài chính tiền tệ | C17Q3A5B | 3 | 45 | 6 | Chiều | P.106 | 4 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |||||
24 | 18227150005201 | Kế toán chi phí | C17Q3B1A | 3 | 45 | 2 | Sáng | 401B | 4 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |||||
25 | 18227150004601 | Kiểm toán (*) | C17Q3B1A | 3 | 45 | 3 | Sáng | 401B | 4 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |||||
26 | 18227150002603 | Chính trị | C17Q3B1A | 5 | 90 | 4 | Sáng | 401B | 5 | 2-17 | 09/01/2019 | 24/04/2019 | |||||
27 | 18227150002001 | Tài chính doanh nghiệp (*) | C17Q3B1A | 3 | 45 | 5 | Sáng | 401B | 4 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |||||
28 | 18227150005101 | Thực hành kế toán mô phỏng công ty dịch vụ kế toán | C17Q3B1A | 2 | 60 | 6 | Sáng | 401B | 5 | 2-17 | 11/01/2019 | 26/04/2019 | |||||
29 | 18227150002603 | Chính trị | C17Q3B1A | 5 | 90 | 6 | Chiều | 201 | 5 | 2-9 | 11/01/2019 | 01/03/2019 | |||||
30 | 18227150004501 | Kế toán tài chính 3 | C17Q3B1A | 2 | 30 | 7 | Sáng | 401B | 4 | 2-11 | 12/01/2019 | 16/03/2019 | |||||
31 | 18227150005901 | Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) | C17Q3B1A, C17Q3B1B | 4 | 180 | ||||||||||||
32 | 18227150005102 | Thực hành kế toán mô phỏng công ty dịch vụ kế toán | C17Q3B1B | 2 | 60 | 2 | Sáng | P.107 | 5 | 2-17 | 07/01/2019 | 22/04/2019 | |||||
33 | 18227150002604 | Chính trị | C17Q3B1B | 5 | 90 | 3 | Sáng | P.107 | 5 | 2-16 | 08/01/2019 | 16/04/2019 | |||||
34 | 18227150004602 | Kiểm toán (*) | C17Q3B1B | 3 | 45 | 4 | Sáng | P.107 | 4 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |||||
35 | 18227150004502 | Kế toán tài chính 3 | C17Q3B1B | 2 | 30 | 5 | Sáng | P.107 | 4 | 2-11 | 10/01/2019 | 14/03/2019 | |||||
36 | 18227150002604 | Chính trị | C17Q3B1B | 5 | 90 | 5 | Chiều | P.05 | 5 | 12-18 | 21/03/2019 | 25/04/2019 | |||||
37 | 18227150002002 | Tài chính doanh nghiệp (*) | C17Q3B1B | 3 | 45 | 6 | Sáng | P.107 | 4 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |||||
38 | 18227150005202 | Kế toán chi phí | C17Q3B1B | 3 | 45 | 7 | Sáng | P.107 | 4 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |||||
39 | 18227150009101 | Quản trị tài chính doanh nghiệp (*) | C17Q3C3A | 3 | 45 | 2 | Sáng | 206B | 4 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |||||
40 | 18227150009801 | Quản trị xúc tiến thương mại | C17Q3C3A | 3 | 45 | 4 | Sáng | 206B | 4 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |||||
41 | 18227150009001 | Quản trị bán hàng (*) | C17Q3C3A | 3 | 45 | 5 | Sáng | 206B | 4 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |||||
42 | 18227150009701 | Bán hàng căn bản | C17Q3C3A | 3 | 45 | 6 | Sáng | 206B | 4 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |||||
43 | 18227150009401 | Thực hành Quản trị bán hàng | C17Q3C3A | 2 | 60 | 7 | Sáng | 206B | 5 | 2-16 | 12/01/2019 | 20/04/2019 | |||||
44 | 18227150010201 | Thực tập nghề nghiệp 2 (QTKD) | C17Q3C3A, C17Q3C3B, C17Q3C3C | 4 | 180 | ||||||||||||
45 | 18227150009002 | Quản trị bán hàng (*) | C17Q3C3B | 3 | 45 | 2 | Sáng | P.104 | 4 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |||||
46 | 18227150009402 | Thực hành Quản trị bán hàng | C17Q3C3B | 2 | 60 | 3 | Sáng | P.104 | 5 | 2-16 | 08/01/2019 | 16/04/2019 | |||||
47 | 18227150009702 | Bán hàng căn bản | C17Q3C3B | 3 | 45 | 4 | Sáng | P.104 | 4 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |||||
48 | 18227150009802 | Quản trị xúc tiến thương mại | C17Q3C3B | 3 | 45 | 6 | Sáng | P.104 | 4 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |||||
49 | 18227150009102 | Quản trị tài chính doanh nghiệp (*) | C17Q3C3B | 3 | 45 | 7 | Sáng | P.104 | 4 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |||||
50 | 18227150009103 | Quản trị tài chính doanh nghiệp (*) | C17Q3C3C | 3 | 45 | 2 | Chiều | P.108 | 4 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |||||
51 | 18227150009803 | Quản trị xúc tiến thương mại | C17Q3C3C | 3 | 45 | 3 | Chiều | P.108 | 4 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |||||
52 | 18227150009403 | Thực hành Quản trị bán hàng | C17Q3C3C | 2 | 60 | 4 | Chiều | P.108 | 5 | 2-16 | 09/01/2019 | 17/04/2019 | |||||
53 | 18227150009003 | Quản trị bán hàng (*) | C17Q3C3C | 3 | 45 | 5 | Chiều | P.108 | 4 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |||||
54 | 18227150009703 | Bán hàng căn bản | C17Q3C3C | 3 | 45 | 7 | Chiều | P.108 | 4 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |||||
55 | 18227150012801 | Digital marketing | C17Q3C4A | 3 | 45 | 2 | Sáng | P.105 | 4 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |||||
56 | 18227150007501 | Marketing quốc tế (*) | C17Q3C4A | 3 | 45 | 4 | Sáng | P.105 | 4 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |||||
57 | 18227150012901 | Kỹ thuật quảng cáo | C17Q3C4A | 3 | 45 | 6 | Sáng | P.105 | 4 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |||||
58 | 18227150013401 | Thực tập nghề nghiệp 1 (Marketing) | C17Q3C4A | 4 | 180 | ||||||||||||
59 | 18227150013501 | Thực tập nghề nghiệp 2 (Marketing) | C17Q3C4A | 4 | 180 | ||||||||||||
60 | 18227150010701 | Nghiệp vụ nhà hàng 1 | C17Q3C6A | 3 | 45 | 2 | Chiều | P.107 | 4 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |||||
61 | 18227150002605 | Chính trị | C17Q3C6A | 5 | 90 | 3 | Chiều | P.107 | 5 | 8-11 | 19/02/2019 | 12/03/2019 | |||||
62 | 18227150011101 | Nghiệp vụ nhà hàng 2 | C17Q3C6A | 3 | 45 | 4 | Chiều | P.107 | 4 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |||||
63 | 18227150011001 | Nghiệp vụ pha chế đồ uống | C17Q3C6A | 3 | 45 | 5 | Chiều | P.107 | 4 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |||||
64 | 18227150011501 | Quản trị khu du lịch | C17Q3C6A | 3 | 45 | 6 | Chiều | P.107 | 4 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |||||
65 | 18227150002605 | Chính trị | C17Q3C6A | 5 | 90 | 7 | Chiều | P.107 | 5 | 2-18 | 12/01/2019 | 04/05/2019 | |||||
66 | 18227150011801 | Thực tập nghề nghiệp 2 (QTKS) | C17Q3C6A, C17Q3C6B | 3 | 135 | ||||||||||||
67 | 18227150011502 | Quản trị khu du lịch | C17Q3C6B | 3 | 45 | 2 | Sáng | 208B | 4 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |||||
68 | 18227150010702 | Nghiệp vụ nhà hàng 1 | C17Q3C6B | 3 | 45 | 3 | Sáng | 208B | 4 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |||||
69 | 18227150002606 | Chính trị | C17Q3C6B | 5 | 90 | 4 | Sáng | 208 | 5 | 10-14 | 06/03/2019 | 03/04/2019 | |||||
70 | 18227150011102 | Nghiệp vụ nhà hàng 2 | C17Q3C6B | 3 | 45 | 5 | Sáng | 208B | 4 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |||||
71 | 18227150011002 | Nghiệp vụ pha chế đồ uống | C17Q3C6B | 3 | 45 | 6 | Sáng | 208B | 4 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |||||
72 | 18227150002606 | Chính trị | C17Q3C6B | 5 | 90 | 7 | Sáng | 208B | 5 | 2-18 | 12/01/2019 | 27/04/2019 | |||||
73 | 18227150013901 | Chính sách quản lư hàng hóa XNK (*) | C17Q3E1A | 2 | 30 | 2 | Sáng | 403B | 4 | 2-11 | 07/01/2019 | 11/03/2019 | |||||
74 | 18227150014401 | Kiểm soát hải quan | C17Q3E1A | 3 | 45 | 3 | Sáng | 403B | 4 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |||||
75 | 18227150014501 | Thủ tục hải quan | C17Q3E1A | 3 | 45 | 4 | Sáng | 403B | 4 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |||||
76 | 18227150007101 | Thuế xuất nhập khẩu (*) | C17Q3E1A | 3 | 45 | 5 | Sáng | 403B | 4 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |||||
77 | 18227150015003 | Sở hữu trí tuệ | C17Q3E1A | 3 | 45 | 5 | Chiều | 003B | 4 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |||||
78 | 18227150014801 | Kiểm tra sau thông quan | C17Q3E1A | 3 | 45 | 6 | Sáng | 403B | 4 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |||||
79 | 18227150014601 | Thực hành khai hải quan | C17Q3E1A | 2 | 60 | 7 | Sáng | 403B | 5 | 2-16 | 12/01/2019 | 20/04/2019 | |||||
80 | 18227150015101 | Thực tập nghề nghiệp 1 (HQ) | C17Q3E1A | 2 | 90 | ||||||||||||
81 | 18227150015201 | Thực tập nghề nghiệp 2 (HQ) | C17Q3E1A | 2 | 90 | ||||||||||||
82 | 18227150006901 | Logistics (*) | C17Q3E2A | 3 | 45 | 2 | Chiều | 208B | 4 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |||||
83 | 18227150007102 | Thuế xuất nhập khẩu | C17Q3E2A | 3 | 45 | 3 | Chiều | 208B | 4 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |||||
84 | 18227150006201 | Marketing dịch vụ | C17Q3E2A | 2 | 30 | 4 | Chiều | 208B | 4 | 2-11 | 09/01/2019 | 13/03/2019 | |||||
85 | 18227150002101 | Thanh toán quốc tế (*) | C17Q3E2A | 3 | 45 | 5 | Chiều | 208B | 4 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |||||
86 | 18227150006601 | Vận tải - Bảo hiểm hàng hóa XNK (*) | C17Q3E2A | 3 | 45 | 6 | Chiều | 208B | 4 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |||||
87 | 18227150006701 | Thực hành kiểm tra chứng từ kinh doanh | C17Q3E2A | 2 | 60 | 7 | Chiều | 208B | 5 | 2-16 | 12/01/2019 | 20/04/2019 | |||||
88 | 18227150007103 | Thuế xuất nhập khẩu | C17Q3E2B | 3 | 45 | 2 | Sáng | P.108 | 4 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |||||
89 | 18227150006602 | Vận tải - Bảo hiểm hàng hóa XNK (*) | C17Q3E2B | 3 | 45 | 3 | Sáng | P.105 | 4 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |||||
90 | 18227150006202 | Marketing dịch vụ | C17Q3E2B | 2 | 30 | 4 | Sáng | P.108 | 4 | 2-11 | 09/01/2019 | 13/03/2019 | |||||
91 | 18227150002102 | Thanh toán quốc tế (*) | C17Q3E2B | 3 | 45 | 5 | Sáng | P.108 | 4 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |||||
92 | 18227150006702 | Thực hành kiểm tra chứng từ kinh doanh | C17Q3E2B | 2 | 60 | 6 | Sáng | P.108 | 5 | 2-16 | 11/01/2019 | 19/04/2019 | |||||
93 | 18227150006902 | Logistics (*) | C17Q3E2B | 3 | 45 | 7 | Sáng | P.108 | 4 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |||||
94 | 18227150007201 | Thực tập nghề nghiệp 1 (KDXNK) | C17Q3E2B, C17Q3E2C, C17Q3E2A | 2 | 90 | ||||||||||||
95 | 18227150007301 | Thực tập nghề nghiệp 2 (KDXNK) | C17Q3E2B, C17Q3E2C, C17Q3E2A | 2 | 90 | ||||||||||||
96 | 18227150006203 | Marketing dịch vụ | C17Q3E2C | 2 | 30 | 2 | Chiều | P.105 | 4 | 2-11 | 07/01/2019 | 11/03/2019 | |||||
97 | 18227150006603 | Vận tải - Bảo hiểm hàng hóa XNK (*) | C17Q3E2C | 3 | 45 | 3 | Chiều | P.105 | 4 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |||||
98 | 18227150006903 | Logistics (*) | C17Q3E2C | 3 | 45 | 4 | Chiều | P.105 | 4 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |||||
99 | 18227150006703 | Thực hành kiểm tra chứng từ kinh doanh | C17Q3E2C | 2 | 60 | 5 | Chiều | P.105 | 5 | 2-16 | 10/01/2019 | 18/04/2019 | |||||
100 | 18227150007104 | Thuế xuất nhập khẩu | C17Q3E2C | 3 | 45 | 6 | Chiều | P.105 | 4 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |||||
101 | 18227150002103 | Thanh toán quốc tế (*) | C17Q3E2C | 3 | 45 | 7 | Chiều | P.105 | 4 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |||||
102 | 18227150008401 | Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu | C17Q3E4A | 3 | 45 | 2 | Chiều | 403B | 4 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |||||
103 | 18227150008301 | Thương mại điện tử | C17Q3E4A | 3 | 45 | 3 | Chiều | 403B | 4 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |||||
104 | 18227150002607 | Chính trị | C17Q3E4A | 5 | 90 | 4 | Sáng | 208B | 5 | 2-8 | 09/01/2019 | 20/02/2019 | |||||
105 | 18227150008201 | Chính sách pháp luật hàng hóa XNK | C17Q3E4A | 2 | 30 | 4 | Chiều | 403B | 4 | 2-11 | 09/01/2019 | 13/03/2019 | |||||
106 | 18227150002607 | Chính trị | C17Q3E4A | 5 | 90 | 5 | Chiều | 403B | 5 | 2-18 | 10/01/2019 | 02/05/2019 | |||||
107 | 18227150008001 | Nghiệp vụ hải quan | C17Q3E4A | 3 | 45 | 6 | Chiều | 403B | 4 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |||||
108 | 18227150008101 | Thực hành khai hải quan điện tử | C17Q3E4A | 2 | 60 | 7 | Sáng | PM06 | 5 | 2-16 | 12/01/2019 | 20/04/2019 | |||||
109 | 18227150007502 | Marketing quốc tế | C17Q3E4A | 3 | 45 | 7 | Chiều | 403B | 4 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |||||
110 | 18227150008501 | Thực tập nghề nghiệp 1 (KDQT) | C17Q3E4A, C17Q3E4B, C17Q3E4C | 2 | 90 | ||||||||||||
111 | 18227150008601 | Thực tập nghề nghiệp 2 (KDQT) | C17Q3E4A, C17Q3E4B, C17Q3E4C | 2 | 90 | ||||||||||||
112 | 18227150008202 | Chính sách pháp luật hàng hóa XNK | C17Q3E4B | 2 | 30 | 2 | Chiều | P.109 | 4 | 2-11 | 07/01/2019 | 11/03/2019 | |||||
113 | 18227150002608 | Chính trị | C17Q3E4B | 5 | 90 | 3 | Chiều | P.109 | 5 | 2-17 | 08/01/2019 | 23/04/2019 | |||||
114 | 18227150007503 | Marketing quốc tế | C17Q3E4B | 3 | 45 | 4 | Chiều | P.109 | 4 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |||||
115 | 18227150002608 | Chính trị | C17Q3E4B | 5 | 90 | 5 | Sáng | P.05 | 5 | 12-16 | 21/03/2019 | 18/04/2019 | |||||
116 | 18227150008302 | Thương mại điện tử | C17Q3E4B | 3 | 45 | 5 | Chiều | P.109 | 4 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |||||
117 | 18227150008102 | Thực hành khai hải quan điện tử | C17Q3E4B | 2 | 60 | 6 | Sáng | PM104 | 5 | 2-16 | 11/01/2019 | 19/04/2019 | |||||
118 | 18227150008402 | Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu | C17Q3E4B | 3 | 45 | 6 | Chiều | P.109 | 4 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |||||
119 | 18227150008002 | Nghiệp vụ hải quan | C17Q3E4B | 3 | 45 | 7 | Chiều | P.109 | 4 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |||||
120 | 18227150007504 | Marketing quốc tế | C17Q3E4C | 3 | 45 | 2 | Chiều | P.104 | 4 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |||||
121 | 18227150002609 | Chính trị | C17Q3E4C | 5 | 90 | 3 | Sáng | P.05 | 5 | 9-12 | 26/02/2019 | 19/03/2019 | |||||
122 | 18227150008203 | Chính sách pháp luật hàng hóa XNK | C17Q3E4C | 2 | 30 | 3 | Chiều | P.104 | 4 | 2-11 | 08/01/2019 | 12/03/2019 | |||||
123 | 18227150008103 | Thực hành khai hải quan điện tử | C17Q3E4C | 2 | 60 | 4 | Sáng | PM101 | 5 | 2-16 | 09/01/2019 | 17/04/2019 | |||||
124 | 18227150008003 | Nghiệp vụ hải quan | C17Q3E4C | 3 | 45 | 4 | Chiều | P.104 | 4 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |||||
125 | 18227150007107 | Thuế xuất nhập khẩu | C17Q3E4C | 3 | 45 | 5 | Chiều | P.104 | 5 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |||||
126 | 18227150002609 | Chính trị | C17Q3E4C | 5 | 90 | 6 | Chiều | P.104 | 5 | 2-18 | 11/01/2019 | 03/05/2019 | |||||
127 | 18227150008303 | Thương mại điện tử | C17Q3E4C | 3 | 45 | 7 | Chiều | P.104 | 4 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |||||
128 | 18227150000301 | Kinh tế vi mô (*) | CLC_18CKQ01 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 201 | 4 | 8-19 | 18/02/2019 | 06/05/2019 | |||||
129 | 18227150006904 | Logistics (*) | CLC_18CKQ01 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 201 | 4 | 8-19 | 19/02/2019 | 07/05/2019 | |||||
130 | 18227150000801 | Tin học đại cương | CLC_18CKQ01 | 4 | 75 | 3 | Chiều | PM06 | 5 | 19 | 07/05/2019 | 07/05/2019 | |||||
131 | 18227150007601 | Luật thương mại quốc tế | CLC_18CKQ01 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 201 | 4 | 8-19 | 20/02/2019 | 08/05/2019 | |||||
132 | 18227150000501 | Pháp luật đại cương | CLC_18CKQ01 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 201 | 4 | 8-18 | 21/02/2019 | 02/05/2019 | |||||
133 | 18227150007701 | Thực hành Luật thương mại quốc tế | CLC_18CKQ01 | 2 | 60 | 6 | Sáng | 201 | 5 | 8-19 | 22/02/2019 | 10/05/2019 | |||||
134 | 18227150000801 | Tin học đại cương | CLC_18CKQ01 | 4 | 75 | 7 | Sáng | PM04 | 5 | 8-21 | 23/02/2019 | 25/05/2019 | |||||
135 | 18227150000815 | Tin học đại cương | CLC_18CKQ01 - nhom 2 | 4 | 75 | 3 | Chiều | PM06 | 5 | 20 | 14/05/2019 | 14/05/2019 | |||||
136 | 18227150000815 | Tin học đại cương | CLC_18CKQ01 - nhom 2 | 4 | 75 | 5 | Chiều | PM06 | 5 | 8-21 | 21/02/2019 | 23/05/2019 | |||||
137 | 18227150000502 | Pháp luật đại cương | CLC_18CKQ02 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 205 | 4 | 8-19 | 19/02/2019 | 07/05/2019 | |||||
138 | 18227150007702 | Thực hành Luật thương mại quốc tế | CLC_18CKQ02 | 2 | 60 | 4 | Chiều | 205 | 5 | 8-20 | 20/02/2019 | 15/05/2019 | |||||
139 | 18227150007602 | Luật thương mại quốc tế | CLC_18CKQ02 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 205 | 4 | 8-18 | 21/02/2019 | 02/05/2019 | |||||
140 | 18227150006905 | Logistics (*) | CLC_18CKQ02 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 205 | 4 | 8-18 | 22/02/2019 | 03/05/2019 | |||||
141 | 18227150000302 | Kinh tế vi mô (*) | CLC_18CKQ02 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 205 | 4 | 8-18 | 23/02/2019 | 04/05/2019 | |||||
142 | 18227150000802 | Tin học đại cương | CLC_18CKQ02 - nhom 1 | 4 | 75 | 2 | Chiều | PM04 | 5 | 8-21 | 18/02/2019 | 20/05/2019 | |||||
143 | 18227150000802 | Tin học đại cương | CLC_18CKQ02 - nhom 1 | 4 | 75 | 4 | Sáng | PM01 | 5 | 19-20 | 08/05/2019 | 15/05/2019 | |||||
144 | 18227150000816 | Tin học đại cương | CLC_18CKQ02 - nhom 2 | 4 | 75 | 3 | Sáng | PM03 | 5 | 19 | 07/05/2019 | 07/05/2019 | |||||
145 | 18227150000816 | Tin học đại cương | CLC_18CKQ02 - nhom 2 | 4 | 75 | 5 | Sáng | PM06 | 5 | 8-21 | 21/02/2019 | 23/05/2019 | |||||
146 | 18227150001601 | Quản trị học | CLC_18CKS01 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 204 | 4 | 8-19 | 18/02/2019 | 06/05/2019 | |||||
147 | 18227150010501 | Tổng quan du lịch | CLC_18CKS01 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 204 | 4 | 8-19 | 19/02/2019 | 07/05/2019 | |||||
148 | 18227150010401 | Văn hóa các nước Đông Nam Á | CLC_18CKS01 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 204 | 4 | 8-19 | 19/02/2019 | 07/05/2019 | |||||
149 | 18227150000503 | Pháp luật đại cương | CLC_18CKS01 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 204 | 4 | 8-19 | 20/02/2019 | 08/05/2019 | |||||
150 | 18227150000803 | Tin học đại cương | CLC_18CKS01 | 4 | 75 | 4 | Chiều | PM09 | 5 | 19 | 08/05/2019 | 08/05/2019 | |||||
151 | 18227150000303 | Kinh tế vi mô | CLC_18CKS01 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 204 | 4 | 8-18 | 21/02/2019 | 02/05/2019 | |||||
152 | 18227150001501 | Marketing căn bản | CLC_18CKS01 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 204 | 4 | 8-18 | 22/02/2019 | 03/05/2019 | |||||
153 | 18227150000803 | Tin học đại cương | CLC_18CKS01 | 4 | 75 | 7 | Chiều | PM08 | 5 | 8-21 | 23/02/2019 | 25/05/2019 | |||||
154 | 18227150000817 | Tin học đại cương | CLC_18CKS01 - nhom 2 | 4 | 75 | 4 | Chiều | PM09 | 5 | 20 | 15/05/2019 | 15/05/2019 | |||||
155 | 18227150000817 | Tin học đại cương | CLC_18CKS01 - nhom 2 | 4 | 75 | 6 | Chiều | PM06 | 5 | 8-21 | 22/02/2019 | 24/05/2019 | |||||
156 | 18227150000804 | Tin học đại cương | CLC_18CKS02 | 4 | 75 | 2 | Sáng | PM04 | 5 | 8-21 | 18/02/2019 | 20/05/2019 | |||||
157 | 18227150010402 | Văn hóa các nước Đông Nam Á | CLC_18CKS02 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 003 | 4 | 8-19 | 18/02/2019 | 06/05/2019 | |||||
158 | 18227150001502 | Marketing căn bản | CLC_18CKS02 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 003 | 4 | 8-19 | 19/02/2019 | 07/05/2019 | |||||
159 | 18227150001602 | Quản trị học | CLC_18CKS02 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 003 | 4 | 8-19 | 20/02/2019 | 08/05/2019 | |||||
160 | 18227150000804 | Tin học đại cương | CLC_18CKS02 | 4 | 75 | 4 | Chiều | PM08 | 5 | 19-20 | 08/05/2019 | 15/05/2019 | |||||
161 | 18227150000504 | Pháp luật đại cương | CLC_18CKS02 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 003 | 4 | 8-18 | 21/02/2019 | 02/05/2019 | |||||
162 | 18227150000304 | Kinh tế vi mô | CLC_18CKS02 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 003 | 4 | 8-18 | 22/02/2019 | 03/05/2019 | |||||
163 | 18227150010502 | Tổng quan du lịch | CLC_18CKS02 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 003 | 4 | 8-18 | 23/02/2019 | 04/05/2019 | |||||
164 | 18227150001201 | Kế toán tài chính 1 | CLC_18CKT01 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 507B | 4 | 8-19 | 18/02/2019 | 06/05/2019 | |||||
165 | 18227150000805 | Tin học đại cương | CLC_18CKT01 | 4 | 75 | 3 | Sáng | PM04 | 5 | 8-21 | 19/02/2019 | 21/05/2019 | |||||
166 | 18227150000401 | Nguyên lư kế toán | CLC_18CKT01 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 507B | 4 | 8-19 | 20/02/2019 | 08/05/2019 | |||||
167 | 18227150000305 | Kinh tế vi mô (*) | CLC_18CKT01 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 507B | 4 | 8-18 | 21/02/2019 | 02/05/2019 | |||||
168 | 18227150000805 | Tin học đại cương | CLC_18CKT01 | 4 | 75 | 5 | Chiều | PM02 | 5 | 18-19 | 02/05/2019 | 09/05/2019 | |||||
169 | 18227150000505 | Pháp luật đại cương | CLC_18CKT01 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 507B | 4 | 8-19 | 23/02/2019 | 11/05/2019 | |||||
170 | 18227150001101 | Đồ án Kế toán tài chính | CLC_18CKT01 | 2 | 60 | ||||||||||||
171 | 18227150000818 | Tin học đại cương | CLC_18CKT01 - nhom 2 | 4 | 75 | 3 | Sáng | PM08 | 5 | 21 | 21/05/2019 | 21/05/2019 | |||||
172 | 18227150000818 | Tin học đại cương | CLC_18CKT01 - nhom 2 | 4 | 75 | 6 | Chiều | PM09 | 5 | 8-21 | 22/02/2019 | 24/05/2019 | |||||
173 | 18227150000506 | Pháp luật đại cương | CLC_18CKX01 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 207 | 4 | 8-19 | 18/02/2019 | 06/05/2019 | |||||
174 | 18227150000806 | Tin học đại cương | CLC_18CKX01 | 4 | 75 | 2 | Chiều | PM10 | 5 | 19 | 06/05/2019 | 06/05/2019 | |||||
175 | 18227150006501 | Thực hành Kỹ năng bán hàng | CLC_18CKX01 | 2 | 60 | 3 | Sáng | 207 | 5 | 8-20 | 19/02/2019 | 14/05/2019 | |||||
176 | 18227150000306 | Kinh tế vi mô (*) | CLC_18CKX01 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 207 | 4 | 8-19 | 20/02/2019 | 08/05/2019 | |||||
177 | 18227150000806 | Tin học đại cương | CLC_18CKX01 | 4 | 75 | 5 | Sáng | PM10 | 5 | 8-21 | 21/02/2019 | 23/05/2019 | |||||
178 | 18227150002701 | Kỹ năng bán hàng | CLC_18CKX01 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 207 | 4 | 8-18 | 22/02/2019 | 03/05/2019 | |||||
179 | 18227150001603 | Quản trị học | CLC_18CKX01 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 207 | 4 | 8-18 | 23/02/2019 | 04/05/2019 | |||||
180 | 18227150000819 | Tin học đại cương | CLC_18CKX01 - nhom 2 | 4 | 75 | 2 | Chiều | PM08 | 5 | 20-21 | 13/05/2019 | 20/05/2019 | |||||
181 | 18227150000819 | Tin học đại cương | CLC_18CKX01 - nhom 2 | 4 | 75 | 3 | Chiều | PM08 | 5 | 8-21 | 19/02/2019 | 21/05/2019 | |||||
182 | 18227150006502 | Thực hành Kỹ năng bán hàng | CLC_18CKX02 | 2 | 60 | 3 | Chiều | 208 | 5 | 8-20 | 19/02/2019 | 14/05/2019 | |||||
183 | 18227150000507 | Pháp luật đại cương | CLC_18CKX02 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 208 | 4 | 8-19 | 20/02/2019 | 08/05/2019 | |||||
184 | 18227150000807 | Tin học đại cương | CLC_18CKX02 | 4 | 75 | 5 | Sáng | PM04 | 5 | 8-21 | 21/02/2019 | 23/05/2019 | |||||
185 | 18227150000307 | Kinh tế vi mô (*) | CLC_18CKX02 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 208 | 4 | 8-18 | 21/02/2019 | 02/05/2019 | |||||
186 | 18227150002702 | Kỹ năng bán hàng | CLC_18CKX02 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 208 | 4 | 8-18 | 22/02/2019 | 03/05/2019 | |||||
187 | 18227150000807 | Tin học đại cương | CLC_18CKX02 | 4 | 75 | 7 | Sáng | PM07 | 5 | 18 | 04/05/2019 | 04/05/2019 | |||||
188 | 18227150001604 | Quản trị học | CLC_18CKX02 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 208 | 4 | 8-18 | 23/02/2019 | 04/05/2019 | |||||
189 | 18227150000820 | Tin học đại cương | CLC_18CKX02 - nhom 2 | 4 | 75 | 4 | Sáng | PM06 | 5 | 8-21 | 20/02/2019 | 22/05/2019 | |||||
190 | 18227150000820 | Tin học đại cương | CLC_18CKX02 - nhom 2 | 4 | 75 | 7 | Sáng | PM07 | 5 | 19-20 | 11/05/2019 | 18/05/2019 | |||||
191 | 18227150002610 | Chính trị | CLC_18CMA01 | 5 | 90 | 2 | Sáng | 203 | 5 | 8-21 | 18/02/2019 | 20/05/2019 | |||||
192 | 18227150000308 | Kinh tế vi mô (*) | CLC_18CMA01 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 203 | 4 | 8-19 | 19/02/2019 | 07/05/2019 | |||||
193 | 18227150012001 | Nguyên lư marketing | CLC_18CMA01 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 203 | 4 | 8-19 | 20/02/2019 | 08/05/2019 | |||||
194 | 18227150000808 | Tin học đại cương | CLC_18CMA01 | 4 | 75 | 5 | Sáng | PM09 | 5 | 10 | 07/03/2019 | 07/03/2019 | |||||
195 | 18227150001605 | Quản trị học | CLC_18CMA01 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 203 | 4 | 8-18 | 22/02/2019 | 03/05/2019 | |||||
196 | 18227150000808 | Tin học đại cương | CLC_18CMA01 | 4 | 75 | 6 | Chiều | PM04 | 5 | 8-21 | 22/02/2019 | 24/05/2019 | |||||
197 | 18227150000508 | Pháp luật đại cương | CLC_18CMA01 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 203 | 4 | 8-18 | 23/02/2019 | 04/05/2019 | |||||
198 | 18227150002610 | Chính trị | CLC_18CMA01 | 5 | 90 | 7 | Chiều | 201 | 5 | 8-12 | 23/02/2019 | 23/03/2019 | |||||
199 | 18227150000821 | Tin học đại cương | CLC_18CMA01 - nhom 2 | 4 | 75 | 4 | Chiều | PM10 | 5 | 8-21 | 20/02/2019 | 22/05/2019 | |||||
200 | 18227150000821 | Tin học đại cương | CLC_18CMA01 - nhom 2 | 4 | 75 | 5 | Sáng | PM09 | 5 | 8-9 | 21/02/2019 | 28/02/2019 | |||||
201 | 18227150001606 | Quản trị học | CLC_18CMA02 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 206 | 4 | 8-19 | 18/02/2019 | 06/05/2019 | |||||
202 | 18227150000809 | Tin học đại cương | CLC_18CMA02 | 4 | 75 | 3 | Sáng | PM03 | 5 | 21 | 21/05/2019 | 21/05/2019 | |||||
203 | 18227150002611 | Chính trị | CLC_18CMA02 | 5 | 90 | 3 | Chiều | 206 | 5 | 8-21 | 19/02/2019 | 21/05/2019 | |||||
204 | 18227150000309 | Kinh tế vi mô (*) | CLC_18CMA02 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 206 | 4 | 8-19 | 20/02/2019 | 08/05/2019 | |||||
205 | 18227150002611 | Chính trị | CLC_18CMA02 | 5 | 90 | 5 | Sáng | 211 | 5 | 8-12 | 21/02/2019 | 21/03/2019 | |||||
206 | 18227150012002 | Nguyên lư marketing | CLC_18CMA02 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 206 | 4 | 8-18 | 21/02/2019 | 02/05/2019 | |||||
207 | 18227150000509 | Pháp luật đại cương | CLC_18CMA02 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 206 | 4 | 8-18 | 22/02/2019 | 03/05/2019 | |||||
208 | 18227150000809 | Tin học đại cương | CLC_18CMA02 | 4 | 75 | 7 | Chiều | PM06 | 5 | 8-21 | 23/02/2019 | 25/05/2019 | |||||
209 | 18227150000822 | Tin học đại cương | CLC_18CMA02 - nhom 2 | 4 | 75 | 3 | Sáng | PM03 | 5 | 20 | 14/05/2019 | 14/05/2019 | |||||
210 | 18227150000822 | Tin học đại cương | CLC_18CMA02 - nhom 2 | 4 | 75 | 6 | Sáng | PM10 | 5 | 8-21 | 22/02/2019 | 24/05/2019 | |||||
211 | 18227150000810 | Tin học đại cương | CLC_18CMA03 | 4 | 75 | 2 | Sáng | PM06 | 5 | 8-21 | 18/02/2019 | 20/05/2019 | |||||
212 | 18227150001607 | Quản trị học | CLC_18CMA03 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 404B | 4 | 8-19 | 19/02/2019 | 07/05/2019 | |||||
213 | 18227150000510 | Pháp luật đại cương | CLC_18CMA03 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 404B | 4 | 8-19 | 20/02/2019 | 08/05/2019 | |||||
214 | 18227150002612 | Chính trị | CLC_18CMA03 | 5 | 90 | 4 | Chiều | 402B | 5 | 17-21 | 24/04/2019 | 22/05/2019 | |||||
215 | 18227150002612 | Chính trị | CLC_18CMA03 | 5 | 90 | 5 | Sáng | 404B | 5 | 8-21 | 21/02/2019 | 23/05/2019 | |||||
216 | 18227150000810 | Tin học đại cương | CLC_18CMA03 | 4 | 75 | 5 | Chiều | PM07 | 5 | 19-20 | 09/05/2019 | 16/05/2019 | |||||
217 | 18227150000310 | Kinh tế vi mô (*) | CLC_18CMA03 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 404B | 4 | 8-18 | 22/02/2019 | 03/05/2019 | |||||
218 | 18227150012003 | Nguyên lư marketing | CLC_18CMA03 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 404B | 4 | 8-18 | 23/02/2019 | 04/05/2019 | |||||
219 | 18227150000823 | Tin học đại cương | CLC_18CMA03 - nhom 2 | 4 | 75 | 3 | Chiều | PM06 | 5 | 21 | 21/05/2019 | 21/05/2019 | |||||
220 | 18227150000823 | Tin học đại cương | CLC_18CMA03 - nhom 2 | 4 | 75 | 5 | Chiều | PM10 | 5 | 8-21 | 21/02/2019 | 23/05/2019 | |||||
221 | 18227150000811 | Tin học đại cương | CLC_18CQT01 | 4 | 75 | 2 | Sáng | PM10 | 5 | 8-21 | 18/02/2019 | 20/05/2019 | |||||
222 | 18227150001608 | Quản trị học | CLC_18CQT01 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 402B | 4 | 8-19 | 20/02/2019 | 08/05/2019 | |||||
223 | 18227150002613 | Chính trị | CLC_18CQT01 | 5 | 90 | 4 | Chiều | 201 | 5 | 16-21 | 17/04/2019 | 22/05/2019 | |||||
224 | 18227150000511 | Pháp luật đại cương | CLC_18CQT01 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 402B | 4 | 8-18 | 21/02/2019 | 02/05/2019 | |||||
225 | 18227150002613 | Chính trị | CLC_18CQT01 | 5 | 90 | 6 | Sáng | 402B | 5 | 8-20 | 22/02/2019 | 17/05/2019 | |||||
226 | 18227150000811 | Tin học đại cương | CLC_18CQT01 | 4 | 75 | 6 | Chiều | PM10 | 5 | 19-20 | 10/05/2019 | 17/05/2019 | |||||
227 | 18227150000311 | Kinh tế vi mô (*) | CLC_18CQT01 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 402B | 4 | 8-18 | 23/02/2019 | 04/05/2019 | |||||
228 | 18227150001401 | Đồ án Quản trị kinh doanh | CLC_18CQT01 | 2 | 60 | ||||||||||||
229 | 18227150000824 | Tin học đại cương | CLC_18CQT01 - nhom 2 | 4 | 75 | 3 | Sáng | PM06 | 5 | 8-21 | 19/02/2019 | 21/05/2019 | |||||
230 | 18227150000824 | Tin học đại cương | CLC_18CQT01 - nhom 2 | 4 | 75 | 5 | Chiều | PM01 | 5 | 19-20 | 09/05/2019 | 16/05/2019 | |||||
231 | 18227150002614 | Chính trị | CLC_18CQT02 | 5 | 90 | 2 | Sáng | 402B | 5 | 17-20 | 22/04/2019 | 13/05/2019 | |||||
232 | 18227150000312 | Kinh tế vi mô (*) | CLC_18CQT02 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 401B | 4 | 8-19 | 18/02/2019 | 06/05/2019 | |||||
233 | 18227150000812 | Tin học đại cương | CLC_18CQT02 | 4 | 75 | 3 | Sáng | PM02 | 5 | 19 | 07/05/2019 | 07/05/2019 | |||||
234 | 18227150001609 | Quản trị học | CLC_18CQT02 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 401B | 4 | 8-19 | 19/02/2019 | 07/05/2019 | |||||
235 | 18227150000512 | Pháp luật đại cương | CLC_18CQT02 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 401B | 4 | 8-19 | 20/02/2019 | 08/05/2019 | |||||
236 | 18227150002614 | Chính trị | CLC_18CQT02 | 5 | 90 | 5 | Chiều | 401B | 5 | 8-21 | 21/02/2019 | 23/05/2019 | |||||
237 | 18227150000812 | Tin học đại cương | CLC_18CQT02 | 4 | 75 | 7 | Chiều | PM10 | 5 | 8-21 | 23/02/2019 | 25/05/2019 | |||||
238 | 18227150001402 | Đồ án Quản trị kinh doanh | CLC_18CQT02 | 2 | 60 | ||||||||||||
239 | 18227150000825 | Tin học đại cương | CLC_18CQT02 - nhom 2 | 4 | 75 | 3 | Sáng | PM02 | 5 | 20-21 | 14/05/2019 | 21/05/2019 | |||||
240 | 18227150000825 | Tin học đại cương | CLC_18CQT02 - nhom 2 | 4 | 75 | 4 | Sáng | PM10 | 5 | 8-21 | 20/02/2019 | 22/05/2019 | |||||
241 | 18227150000703 | Tài chính tiền tệ (*) | CLC_18CTC01 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 501B | 4 | 8-19 | 18/02/2019 | 06/05/2019 | |||||
242 | 18227150000402 | Nguyên lư kế toán | CLC_18CTC01 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 501B | 4 | 8-19 | 19/02/2019 | 07/05/2019 | |||||
243 | 18227150000313 | Kinh tế vi mô (*) | CLC_18CTC01 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 501B | 4 | 8-19 | 20/02/2019 | 08/05/2019 | |||||
244 | 18227150000601 | Tài chính doanh nghiệp 1 (*) | CLC_18CTC01 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 501B | 4 | 8-18 | 21/02/2019 | 02/05/2019 | |||||
245 | 18227150000813 | Tin học đại cương | CLC_18CTC01 | 4 | 75 | 5 | Chiều | PM02 | 5 | 20 | 16/05/2019 | 16/05/2019 | |||||
246 | 18227150000513 | Pháp luật đại cương | CLC_18CTC01 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 501B | 4 | 8-18 | 22/02/2019 | 03/05/2019 | |||||
247 | 18227150000813 | Tin học đại cương | CLC_18CTC01 | 4 | 75 | 7 | Sáng | PM01 | 5 | 8-21 | 23/02/2019 | 25/05/2019 | |||||
248 | 18227150000826 | Tin học đại cương | CLC_18CTC01 - nhom 2 | 4 | 75 | 2 | Chiều | PM06 | 5 | 8-21 | 18/02/2019 | 20/05/2019 | |||||
249 | 18227150000826 | Tin học đại cương | CLC_18CTC01 - nhom 2 | 4 | 75 | 6 | Chiều | PM08 | 5 | 19-20 | 10/05/2019 | 17/05/2019 | |||||
250 | 18227150000514 | Pháp luật đại cương | CLC_18CTQ01 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 507B | 4 | 8-19 | 18/02/2019 | 06/05/2019 | |||||
251 | 18227150000314 | Kinh tế vi mô (*) | CLC_18CTQ01 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 507B | 4 | 8-19 | 19/02/2019 | 07/05/2019 | |||||
252 | 18227150000814 | Tin học đại cương | CLC_18CTQ01 | 4 | 75 | 4 | Sáng | PM03 | 5 | 19 | 08/05/2019 | 08/05/2019 | |||||
253 | 18227150000403 | Nguyên lư kế toán (*) | CLC_18CTQ01 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 507B | 4 | 8-19 | 20/02/2019 | 08/05/2019 | |||||
254 | 18227150000814 | Tin học đại cương | CLC_18CTQ01 | 4 | 75 | 5 | Chiều | PM09 | 5 | 8-21 | 21/02/2019 | 23/05/2019 | |||||
255 | 18227150015401 | Thuế tiêu dùng | CLC_18CTQ01 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 507B | 4 | 8-18 | 22/02/2019 | 03/05/2019 | |||||
256 | 18227150015501 | Thuế thu nhập (*) | CLC_18CTQ01 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 507B | 4 | 8-18 | 23/02/2019 | 04/05/2019 | |||||
257 | 18227150002401 | Đồ án Thuế | CLC_18CTQ01 | 2 | 60 | ||||||||||||
258 | 18227150000827 | Tin học đại cương | CLC_18CTQ01 - nhom 2 | 4 | 75 | 2 | Sáng | PM09 | 5 | 19-20 | 06/05/2019 | 13/05/2019 | |||||
259 | 18227150000827 | Tin học đại cương | CLC_18CTQ01 - nhom 2 | 4 | 75 | 3 | Sáng | PM10 | 5 | 8-21 | 19/02/2019 | 21/05/2019 | |||||
260 | 18227023014501 | Nguyên lư kế toán | 3 | 45 | 3 | Sáng | P.101B | 4 | 8-17 | 19/02/2019 | 23/04/2019 | ||||||
261 | 18227023074501 | Kế toán tài chính 2 | 3 | 45 | 4 | Sáng | P.101B | 4 | 8-17 | 20/02/2019 | 24/04/2019 | ||||||
262 | 18227023081501 | Phần mềm kế toán doanh nghiệp | 1 | 30 | 2 | Sáng | PM101 | 4 | 8-14 | 18/02/2019 | 01/04/2019 | ||||||
263 | 18227033056001 | Quản trị nhân sự | 3 | 45 | 5 | Sáng | P.101B | 4 | 8-18 | 21/02/2019 | 02/05/2019 | ||||||
264 | 18227043016001 | Kinh tế vi mô | 3 | 45 | 6 | Sáng | P.101B | 4 | 8-18 | 22/02/2019 | 03/05/2019 | ||||||
265 | 18227043024501 | Toán cao cấp | 3 | 45 | 7 | Sáng | P.101B | 4 | 8-18 | 23/02/2019 | 04/05/2019 | ||||||
266 | 18227043044501 | Kinh tế quốc tế | 3 | 45 | 2 | Chiều | P.103 | 4 | 8-18 | 18/02/2019 | 29/04/2019 | ||||||
267 | 18227053024501 | Nghiệp vụ ngoại thương | 3 | 45 | 3 | Chiều | P.103 | 4 | 8-17 | 19/02/2019 | 23/04/2019 | ||||||
268 | 18227053034501 | Thương mại điện tử | 3 | 45 | 4 | Chiều | P.103 | 4 | 8-17 | 20/02/2019 | 24/04/2019 | ||||||
269 | 18227053074501 | Nghiệp vụ khai báo hải quan | 3 | 45 | 5 | Chiều | P.103 | 4 | 8-18 | 21/02/2019 | 02/05/2019 | ||||||
270 | 18227063014501 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 30 | 6 | Chiều | P.103 | 4 | 8-15 | 22/02/2019 | 12/04/2019 | ||||||
271 | 18227083034501 | Tiếng Anh 3 | 3 | 45 | 7 | Chiều | P.103 | 4 | 8-18 | 23/02/2019 | 04/05/2019 | ||||||
272 | 18227083044501 | Tiếng Anh 4 | 3 | 45 | 2 | Sáng | P.101B | 4 | 8-18 | 18/02/2019 | 29/04/2019 | ||||||
273 | 18227083054501 | Tiếng Anh 5 | 3 | 45 | 4 | Chiều | P.101A | 4 | 8-17 | 20/02/2019 | 24/04/2019 | ||||||
274 | 18227083064501 | Tiếng Anh 6 | 3 | 45 | 6 | Sáng | P.101A | 4 | 8-18 | 22/02/2019 | 03/05/2019 | ||||||
275 | 18227083064502 | Tiếng Anh 6 | 3 | 45 | 7 | Chiều | P.101B | 4 | 8-18 | 23/02/2019 | 04/05/2019 | ||||||
276 | 18227150017007 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | 12 | 2 | Chiều | NTT03 | 4 | 13-15 | 25/03/2019 | 08/04/2019 | ||||||
277 | 18227150017301 | Kỹ năng t́m việc làm | 1 | 12 | 2 | Chiều | P.05 | 4 | 2-4 | 07/01/2019 | 21/01/2019 | ||||||
278 | 18227150017209 | Kỹ năng tư duy hiệu quả | 1 | 12 | 2 | Chiều | P.05 | 4 | 13-15 | 25/03/2019 | 08/04/2019 | ||||||
279 | 18227150017105 | Kỹ năng thuyết tŕnh và làm việc nhóm | 1 | 12 | 2 | Chiều | P.101A | 4 | 9-11 | 25/02/2019 | 11/03/2019 | ||||||
280 | 18227150017307 | Kỹ năng t́m việc làm | 1 | 12 | 2 | Sáng | NTT04 | 4 | 13-15 | 25/03/2019 | 08/04/2019 | ||||||
281 | 18227150017204 | Kỹ năng tư duy hiệu quả | 1 | 12 | 2 | Sáng | NTT04 | 4 | 9-11 | 25/02/2019 | 11/03/2019 | ||||||
282 | 18227150017001 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | 12 | 2 | Sáng | P.05 | 4 | 2-4 | 07/01/2019 | 21/01/2019 | ||||||
283 | 18227150017302 | Kỹ năng t́m việc làm | 1 | 12 | 3 | Chiều | NTT04 | 4 | 2-4 | 08/01/2019 | 22/01/2019 | ||||||
284 | 18227150017104 | Kỹ năng thuyết tŕnh và làm việc nhóm | 1 | 12 | 3 | Chiều | NTT04 | 4 | 9-11 | 26/02/2019 | 12/03/2019 | ||||||
285 | 18227150017008 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | 12 | 3 | Chiều | P.05 | 4 | 13-15 | 26/03/2019 | 09/04/2019 | ||||||
286 | 18227150017002 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | 12 | 3 | Sáng | NTT04 | 4 | 2-4 | 08/01/2019 | 22/01/2019 | ||||||
287 | 18227150017304 | Kỹ năng t́m việc làm | 1 | 12 | 3 | Sáng | NTT04 | 4 | 9-11 | 26/02/2019 | 12/03/2019 | ||||||
288 | 18227150017109 | Kỹ năng thuyết tŕnh và làm việc nhóm | 1 | 12 | 3 | Sáng | NTT04 | 4 | 13-15 | 26/03/2019 | 09/04/2019 | ||||||
289 | 18227150017207 | Kỹ năng tư duy hiệu quả | 1 | 12 | 3 | Sáng | P.05 | 4 | 13-15 | 26/03/2019 | 09/04/2019 | ||||||
290 | 18227150017203 | Kỹ năng tư duy hiệu quả | 1 | 12 | 4 | Chiều | NTT04 | 4 | 2-4 | 09/01/2019 | 23/01/2019 | ||||||
291 | 18227150017009 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | 12 | 4 | Chiều | P.05 | 4 | 13-15 | 27/03/2019 | 10/04/2019 | ||||||
292 | 18227150017106 | Kỹ năng thuyết tŕnh và làm việc nhóm | 1 | 12 | 4 | Chiều | P.05 | 4 | 9-11 | 27/02/2019 | 13/03/2019 | ||||||
293 | 18227150017303 | Kỹ năng t́m việc làm | 1 | 12 | 4 | Chiều | P.101A | 4 | 2-4 | 09/01/2019 | 23/01/2019 | ||||||
294 | 18227150017308 | Kỹ năng t́m việc làm | 1 | 12 | 4 | Sáng | P.05 | 4 | 13-15 | 27/03/2019 | 10/04/2019 | ||||||
295 | 18227150017205 | Kỹ năng tư duy hiệu quả | 1 | 12 | 4 | Sáng | P.05 | 4 | 9-11 | 27/02/2019 | 13/03/2019 | ||||||
296 | 18227150017103 | Kỹ năng thuyết tŕnh và làm việc nhóm | 1 | 12 | 4 | Sáng | P.05 | 4 | 2-4 | 09/01/2019 | 23/01/2019 | ||||||
297 | 18227150017003 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | 12 | 4 | Sáng | P.101A | 4 | 2-4 | 09/01/2019 | 23/01/2019 | ||||||
298 | 18227150017006 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | 12 | 5 | Chiều | NTT04 | 4 | 9-11 | 28/02/2019 | 14/03/2019 | ||||||
299 | 18227150017208 | Kỹ năng tư duy hiệu quả | 1 | 12 | 5 | Chiều | NTT04 | 4 | 13-15 | 28/03/2019 | 11/04/2019 | ||||||
300 | 18227150017101 | Kỹ năng thuyết tŕnh và làm việc nhóm | 1 | 12 | 5 | Chiều | NTT04 | 4 | 2-4 | 10/01/2019 | 24/01/2019 | ||||||
301 | 18227150017305 | Kỹ năng t́m việc làm | 1 | 12 | 5 | Chiều | P.101A | 4 | 9-11 | 28/02/2019 | 14/03/2019 | ||||||
302 | 18227150017004 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | 12 | 5 | Sáng | NTT04 | 4 | 9-11 | 28/02/2019 | 14/03/2019 | ||||||
303 | 18227150017107 | Kỹ năng thuyết tŕnh và làm việc nhóm | 1 | 12 | 5 | Sáng | NTT04 | 4 | 13-15 | 28/03/2019 | 11/04/2019 | ||||||
304 | 18227150017306 | Kỹ năng t́m việc làm | 1 | 12 | 5 | Sáng | P.05 | 4 | 9-11 | 28/02/2019 | 14/03/2019 | ||||||
305 | 18227150017201 | Kỹ năng tư duy hiệu quả | 1 | 12 | 5 | Sáng | P.05 | 4 | 2-4 | 10/01/2019 | 24/01/2019 | ||||||
306 | 18227150017206 | Kỹ năng tư duy hiệu quả | 1 | 12 | 6 | Chiều | P.05 | 4 | 9-11 | 01/03/2019 | 15/03/2019 | ||||||
307 | 18227150017102 | Kỹ năng thuyết tŕnh và làm việc nhóm | 1 | 12 | 6 | Chiều | P.05 | 4 | 2-4 | 11/01/2019 | 25/01/2019 | ||||||
308 | 18227150017309 | Kỹ năng t́m việc làm | 1 | 12 | 6 | Sáng | NTT04 | 4 | 13-15 | 29/03/2019 | 12/04/2019 | ||||||
309 | 18227150017202 | Kỹ năng tư duy hiệu quả | 1 | 12 | 6 | Sáng | NTT04 | 4 | 2-4 | 11/01/2019 | 25/01/2019 | ||||||
310 | 18227150017005 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | 12 | 6 | Sáng | P.05 | 4 | 9-11 | 01/03/2019 | 15/03/2019 | ||||||
311 | 18227150017108 | Kỹ năng thuyết tŕnh và làm việc nhóm | 1 | 12 | 6 | Sáng | P.05 | 4 | 13-15 | 29/03/2019 | 12/04/2019 | ||||||
Lưu ư: - Những học phần được đánh dấu (*) là những học phần được giảng bằng tiếng Anh | Tp.HCM, ngày 12 tháng 11 năm 2018 | ||||||||||||||||
- Môn Thực tế doanh nghiệp, môn Đồ án của các ngành/chuyên ngành do Khoa chuyên môn lên kế hoạch chi tiết. | |||||||||||||||||
Ghi chú: | |||||||||||||||||
- Kư hiệu pḥng học và địa điểm pḥng học: | |||||||||||||||||
+ Cơ sở 2C Phổ Quang, Quận Tân B́nh (gần SVĐ Quân khu 7) | |||||||||||||||||
-- Tầng trệt: từ pḥng 003 đến 006 -- Tầng trệt khu B: từ pḥng 002B đến 004B | |||||||||||||||||
-- Tầng 1: từ pḥng 101 đến 103, pḥng 108, pḥng 101A, pḥng 103A | |||||||||||||||||
-- Tầng 2: từ pḥng 201 đến 211 | |||||||||||||||||
-- Tầng 4 khu B: pḥng 401B, 402B, 404B -- Tầng 5 khu B: pḥng 501B, 502B, 503B, 504B, 506B | |||||||||||||||||
+ Cơ sở Quận 9: số B2/1A đường 385, phương Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||||||||||||||
-- Tầng trệt: Từ pḥng P.04 đến P.09 -- Tầng 1: Từ pḥng P.101A, P.101B, P.102A, P.102B đến P.110 | |||||||||||||||||
-- Tầng 2: Từ pḥng P.201 đến P.209 -- Tầng 3: Từ pḥng P.301 đến P.309 | |||||||||||||||||
-- Tầng 4: Từ pḥng P.401 đến P.406 | |||||||||||||||||
-- Pḥng PM107, PM202, PM205, PM207: Pḥng máy vi tính khu Hiệu Bộ. | |||||||||||||||||
-- Pḥng PM101, PM104: Pḥng máy vi tính khu Thư viện Trường. | |||||||||||||||||
+ Cơ sở 306 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân B́nh, TP.HCM | |||||||||||||||||
-- Pḥng máy vi tính: Từ PM01 đến PM10 | |||||||||||||||||
+ Cơ sở số 343/4 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân B́nh | |||||||||||||||||
-- Gồm các pḥng NTT01, NTT02, NTT03, NTT04 | |||||||||||||||||
- Thời gian học: Hệ đào tạo tín chỉ, 50 phút/1 tiết học | |||||||||||||||||
+ Buổi sáng 3 tiết/1 buổi học: từ 07h00 - 09h45 + Buổi chiều 3 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 15h45 | |||||||||||||||||
+ Buổi sáng 4 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 10h35 + Buổi chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35 | |||||||||||||||||
+ Buổi sáng 5 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 11h25 + Buổi chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25 | |||||||||||||||||