BỘ TÀI CHÍNH | |||||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||||||||||
|
|||||||||||||||
DỰ KIẾN THỜI KHÓA BIỂU CÁC KHÓA
16D, 17D, 18D BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY (CHƯƠNG TR̀NH CHẤT LƯỢNG CAO) HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2019 |
|||||||||||||||
STT | MĂ LHP | TÊN HỌC PHẦN | LỚP | GIẢNG VIÊN | SỐ TC | SỐ TIẾT | THỜI KHÓA BIỂU | NGÀY
BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
||||||
LT | TH | THỨ | BUỔI | SỐ TIẾT/BUỔI | PHÒNG | TUẦN | |||||||||
1 | 1821702029701 | Kế toán thuế | CLC_16DKT | 3 | 45 | 2 | Chiều | 207B | 4 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |||
2 | 1821702029201 | Kế toán hành chính sự nghiệp | CLC_16DKT | 3 | 45 | 3 | Chiều | 207B | 4 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |||
3 | 1821702041601 | Kế toán quản trị 2 (*) | CLC_16DKT | 3 | 45 | 4 | Chiều | 207B | 4 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |||
4 | 1821702027401 | Anh văn căn bản 6 | CLC_16DKT | 3 | 35 | 5 | Chiều | 207B | 4 | 2-13 | 10/01/2019 | 28/03/2019 | |||
5 | 1821702039701 | Thực hành Anh văn căn bản 6 | CLC_16DKT | 0 | 10 | 5 | Chiều | 207B | 3 | 14-17 | 04/04/2019 | 25/04/2019 | |||
6 | 1821702030401 | Khái niệm và nguyên tắc kế toán quốc tế (*) | CLC_16DKT | 3 | 45 | 6 | Chiều | 207B | 4 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |||
7 | 1821702004701 | Luật kinh tế | CLC_16DKT | 3 | 45 | 7 | Chiều | 207B | 4 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |||
8 | 1821702039901 | Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) | CLC_16DKT | 2 | 60 | ||||||||||
9 | 1821702027402 | Anh văn căn bản 6 | CLC_16DMA1 | 3 | 35 | 3 | Chiều | 203B | 4 | 2-13 | 08/01/2019 | 26/03/2019 | |||
10 | 1821702039702 | Thực hành Anh văn căn bản 6 | CLC_16DMA1 | 0 | 10 | 3 | Chiều | 203B | 3 | 14-17 | 02/04/2019 | 23/04/2019 | |||
11 | 1821702029001 | Internet marketing | CLC_16DMA1 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 203B | 4 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |||
12 | 1821702031001 | Marketing mối quan hệ | CLC_16DMA1 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 203B | 4 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |||
13 | 1821702033501 | Quan hệ công chúng | CLC_16DMA1 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 203B | 4 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |||
14 | 1821702030801 | Marketing chiến lược | CLC_16DMA1 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 203B | 4 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |||
15 | 1821702040101 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTMAR) | CLC_16DMA1, CLC_16DMA2 | 3 | 90 | ||||||||||
16 | 1821702029002 | Internet marketing | CLC_16DMA2 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 203B | 4 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |||
17 | 1821702031002 | Marketing mối quan hệ | CLC_16DMA2 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 205 | 4 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |||
18 | 1821702027403 | Anh văn căn bản 6 | CLC_16DMA2 | 3 | 35 | 4 | Sáng | 203B | 4 | 2-13 | 09/01/2019 | 27/03/2019 | |||
19 | 1821702039703 | Thực hành Anh văn căn bản 6 | CLC_16DMA2 | 0 | 10 | 4 | Sáng | 203B | 3 | 14-17 | 03/04/2019 | 24/04/2019 | |||
20 | 1821702030802 | Marketing chiến lược | CLC_16DMA2 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 203B | 4 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |||
21 | 1821702033502 | Quan hệ công chúng | CLC_16DMA2 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 203B | 4 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |||
22 | 1821702009202 | Kế toán ngân hàng | CLC_16DNH | 3 | 45 | 3 | Sáng | 207B | 4 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |||
23 | 1821702029601 | Kế toán tài chính 1 | CLC_16DNH | 3 | 45 | 4 | Sáng | 207B | 4 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |||
24 | 1821702027404 | Anh văn căn bản 6 | CLC_16DNH | 3 | 35 | 5 | Sáng | 207B | 4 | 2-13 | 10/01/2019 | 28/03/2019 | |||
25 | 1821702039704 | Thực hành Anh văn căn bản 6 | CLC_16DNH | 0 | 10 | 5 | Sáng | 207B | 3 | 14-17 | 04/04/2019 | 25/04/2019 | |||
26 | 1821702041901 | Ngân hàng quốc tế 2 | CLC_16DNH | 3 | 45 | 6 | Sáng | 207B | 4 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |||
27 | 1821702009001 | Thẩm định tín dụng | CLC_16DNH | 3 | 45 | 7 | Sáng | 207B | 4 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |||
28 | 1821702042201 | Thực hành nghề nghiệp (NH) | CLC_16DNH | 2 | 60 | ||||||||||
29 | 1821702023501 | Quản trị dự án | CLC_16DQT | 3 | 45 | 2 | Sáng | 205B | 4 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |||
30 | 1821702007401 | Quản trị chuỗi cung ứng (*) | CLC_16DQT | 3 | 45 | 3 | Sáng | 205B | 4 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |||
31 | 1821702005301 | Quản trị chiến lược | CLC_16DQT | 3 | 45 | 4 | Sáng | 205B | 4 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |||
32 | 1821702007603 | Quản trị bán hàng (*) | CLC_16DQT | 3 | 45 | 5 | Sáng | 205B | 4 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |||
33 | 1821702027405 | Anh văn căn bản 6 | CLC_16DQT | 3 | 35 | 6 | Sáng | 205B | 4 | 2-13 | 11/01/2019 | 29/03/2019 | |||
34 | 1821702039705 | Thực hành Anh văn căn bản 6 | CLC_16DQT | 0 | 10 | 6 | Sáng | 205B | 3 | 14-17 | 05/04/2019 | 26/04/2019 | |||
35 | 1821702035601 | Quản trị Vận hành | CLC_16DQT | 3 | 45 | 7 | Sáng | 205B | 4 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |||
36 | 1821702007901 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | CLC_16DQT | 2 | 60 | ||||||||||
37 | 1821702024601 | Quản trị rủi ro tài chính | CLC_16DTC | 3 | 45 | 2 | Chiều | 205B | 4 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |||
38 | 1821702029301 | Kế toán quản trị | CLC_16DTC | 3 | 45 | 3 | Chiều | 205B | 4 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |||
39 | 1821702035401 | Quản trị tài chính công ty đa quốc gia | CLC_16DTC | 3 | 45 | 4 | Chiều | 205B | 4 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |||
40 | 1821702027406 | Anh văn căn bản 6 | CLC_16DTC | 3 | 35 | 6 | Chiều | 103A | 4 | 2-13 | 11/01/2019 | 29/03/2019 | |||
41 | 1821702039706 | Thực hành Anh văn căn bản 6 | CLC_16DTC | 0 | 10 | 6 | Chiều | 103A | 3 | 14-17 | 05/04/2019 | 26/04/2019 | |||
42 | 1821702029602 | Kế toán tài chính 1 | CLC_16DTC | 3 | 45 | 7 | Chiều | 205B | 4 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |||
43 | 1821702026801 | Anh văn Thương mại quốc tế 1 | CLC_16DTM1 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 206B | 4 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |||
44 | 1821702018701 | Quản trị logistics | CLC_16DTM1 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 206B | 4 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |||
45 | 1821702027407 | Anh văn căn bản 6 | CLC_16DTM1 | 3 | 35 | 4 | Chiều | 206B | 4 | 2-13 | 09/01/2019 | 27/03/2019 | |||
46 | 1821702039707 | Thực hành Anh văn căn bản 6 | CLC_16DTM1 | 0 | 10 | 4 | Chiều | 206B | 3 | 14-17 | 03/04/2019 | 24/04/2019 | |||
47 | 1821702019401 | Phân tích hoạt động kinh doanh XNK | CLC_16DTM1 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 206B | 4 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |||
48 | 1821702018401 | Quản trị xuất nhập khẩu (*) | CLC_16DTM1 | 4 | 60 | 6 | Chiều | 206B | 5 | 2-16 | 11/01/2019 | 19/04/2019 | |||
49 | 1821702031501 | Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế | CLC_16DTM1 | 3 | 30 | 7 | Chiều | 206B | 5 | 2-10 | 12/01/2019 | 09/03/2019 | |||
50 | 1821702031503 | Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế | CLC_16DTM1 | 3 | 30 | 7 | Chiều | PM04 | 5 | 11-16 | 16/03/2019 | 20/04/2019 | |||
51 | 1821702019402 | Phân tích hoạt động kinh doanh XNK | CLC_16DTM2 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 204B | 4 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |||
52 | 1821702027408 | Anh văn căn bản 6 | CLC_16DTM2 | 3 | 35 | 3 | Sáng | 204B | 4 | 2-13 | 08/01/2019 | 26/03/2019 | |||
53 | 1821702039708 | Thực hành Anh văn căn bản 6 | CLC_16DTM2 | 0 | 10 | 3 | Sáng | 204B | 3 | 14-17 | 02/04/2019 | 23/04/2019 | |||
54 | 1821702018702 | Quản trị logistics | CLC_16DTM2 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 204B | 4 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |||
55 | 1821702026802 | Anh văn Thương mại quốc tế 1 | CLC_16DTM2 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 204B | 4 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |||
56 | 1821702018402 | Quản trị xuất nhập khẩu (*) | CLC_16DTM2 | 4 | 60 | 6 | Sáng | 204B | 5 | 2-16 | 11/01/2019 | 19/04/2019 | |||
57 | 1821702031502 | Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế | CLC_16DTM2 | 3 | 30 | 7 | Sáng | 204B | 5 | 2-10 | 12/01/2019 | 09/03/2019 | |||
58 | 1821702031504 | Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế | CLC_16DTM2 | 3 | 30 | 7 | Sáng | PM10 | 5 | 11-16 | 16/03/2019 | 20/04/2019 | |||
59 | 1821702015301 | Anh văn 4 | CLC_17DKS | 3 | 35 | 2 | Sáng | 202B | 4 | 2-13 | 07/01/2019 | 25/03/2019 | |||
60 | 1821702015901 | Thực hành anh văn 4 | CLC_17DKS | 0 | 10 | 2 | Sáng | 202B | 3 | 14-18 | 01/04/2019 | 29/04/2019 | |||
61 | 1821702036001 | Sales và marketing trong khách sạn – nhà hàng | CLC_17DKS | 3 | 45 | 3 | Sáng | 202B | 4 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |||
62 | 1821702033801 | Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch | CLC_17DKS | 3 | 45 | 4 | Sáng | 202B | 4 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |||
63 | 1821702021701 | Tâm lư và kỹ năng giao tiếp với du khách | CLC_17DKS | 2 | 30 | 5 | Sáng | 202B | 4 | 2-11 | 10/01/2019 | 14/03/2019 | |||
64 | 1821702020501 | Nghiệp vụ lễ tân khách sạn | CLC_17DKS | 3 | 45 | 6 | Sáng | 202B | 4 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |||
65 | 1821702034501 | Quản trị kinh doanh khách sạn | CLC_17DKS | 3 | 45 | 7 | Sáng | 202B | 4 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |||
66 | 1821702015302 | Anh văn 4 | CLC_17DKT | 3 | 35 | 2 | Chiều | 103 | 4 | 2-13 | 07/01/2019 | 25/03/2019 | |||
67 | 1821702015902 | Thực hành anh văn 4 | CLC_17DKT | 0 | 10 | 2 | Chiều | 103 | 3 | 14-18 | 01/04/2019 | 29/04/2019 | |||
68 | 1821702029101 | Kế toán chi phí | CLC_17DKT | 3 | 45 | 3 | Chiều | 211 | 4 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |||
69 | 1821702016601 | Kế toán tài chính 2 | CLC_17DKT | 3 | 45 | 4 | Chiều | 211 | 4 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |||
70 | 1821702037902 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | CLC_17DKT | 3 | 45 | 6 | Chiều | 211 | 4 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |||
71 | 1821702046001 | Thuế 1 | CLC_17DKT | 3 | 45 | 7 | Chiều | 211 | 4 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |||
72 | 1821702039801 | Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) | CLC_17DKT | 2 | 60 | ||||||||||
73 | 1821702006001 | Quản trị Marketing (*) | CLC_17DMA1 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 202 | 4 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |||
74 | 1821702015303 | Anh văn 4 | CLC_17DMA1 | 3 | 35 | 3 | Chiều | 202 | 4 | 2-13 | 08/01/2019 | 26/03/2019 | |||
75 | 1821702015903 | Thực hành anh văn 4 | CLC_17DMA1 | 0 | 10 | 3 | Chiều | 202 | 3 | 14-17 | 02/04/2019 | 23/04/2019 | |||
76 | 1821702001701 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_17DMA1 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 202 | 4 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |||
77 | 1821702028601 | Hành vi người tiêu dùng | CLC_17DMA1 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 202 | 4 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |||
78 | 1821702032101 | Nghiên cứu Marketing 1 | CLC_17DMA1 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 202 | 4 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |||
79 | 1821702044701 | Khởi nghiệp và đổi mới | CLC_17DMA1 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 202 | 4 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |||
80 | 1821702040001 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTMAR) | CLC_17DMA1, CLC_17DMA2 | 3 | 90 | ||||||||||
81 | 1821702006002 | Quản trị Marketing (*) | CLC_17DMA2 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 002B | 4 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |||
82 | 1821702015304 | Anh văn 4 | CLC_17DMA2 | 3 | 35 | 3 | Sáng | 002B | 4 | 2-13 | 08/01/2019 | 26/03/2019 | |||
83 | 1821702015904 | Thực hành anh văn 4 | CLC_17DMA2 | 0 | 10 | 3 | Sáng | 002B | 3 | 14-17 | 02/04/2019 | 23/04/2019 | |||
84 | 1821702044702 | Khởi nghiệp và đổi mới | CLC_17DMA2 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 002B | 4 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |||
85 | 1821702028602 | Hành vi người tiêu dùng | CLC_17DMA2 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 002B | 4 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |||
86 | 1821702001702 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_17DMA2 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 002B | 4 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |||
87 | 1821702032102 | Nghiên cứu Marketing 1 | CLC_17DMA2 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 002B | 4 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |||
88 | 1821702036401 | Tài chính doanh nghiệp 1 (*) | CLC_17DNH | 3 | 45 | 2 | Chiều | 204B | 4 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |||
89 | 1821702032801 | Nguyên lư thẩm định giá | CLC_17DNH | 3 | 45 | 3 | Chiều | 204B | 4 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |||
90 | 1821702015305 | Anh văn 4 | CLC_17DNH | 3 | 35 | 4 | Chiều | 204B | 4 | 2-13 | 09/01/2019 | 27/03/2019 | |||
91 | 1821702015905 | Thực hành anh văn 4 | CLC_17DNH | 0 | 10 | 4 | Chiều | 204B | 3 | 14-17 | 03/04/2019 | 24/04/2019 | |||
92 | 1821702007001 | Nguyên lư và thực hành bảo hiểm | CLC_17DNH | 3 | 45 | 4 | Sáng | 202 | 4 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |||
93 | 1821702003801 | Quản trị học | CLC_17DNH | 3 | 45 | 5 | Chiều | 204B | 4 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |||
94 | 1821702001703 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_17DNH | 3 | 45 | 6 | Chiều | 204B | 4 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |||
95 | 1821702043501 | Ngân hàng thương mại | CLC_17DNH | 3 | 45 | 7 | Chiều | 204B | 4 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |||
96 | 1821702001704 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_17DQT1 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 209 | 4 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |||
97 | 1821702033401 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh | CLC_17DQT1 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 209 | 4 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |||
98 | 1821702034801 | Quản trị nguồn nhân lực | CLC_17DQT1 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 209 | 4 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |||
99 | 1821702015306 | Anh văn 4 | CLC_17DQT1 | 3 | 35 | 5 | Chiều | 209 | 4 | 2-13 | 10/01/2019 | 28/03/2019 | |||
100 | 1821702015906 | Thực hành anh văn 4 | CLC_17DQT1 | 0 | 10 | 5 | Chiều | 209 | 3 | 14-17 | 04/04/2019 | 25/04/2019 | |||
101 | 1821702010201 | Quản trị rủi ro | CLC_17DQT1 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 209 | 4 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |||
102 | 1821702004702 | Luật kinh tế | CLC_17DQT1 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 209 | 4 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |||
103 | 1821702006401 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) | CLC_17DQT1, CLC_17DQT2 | 2 | 60 | ||||||||||
104 | 1821702001705 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_17DQT2 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 210 | 4 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |||
105 | 1821702033402 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh | CLC_17DQT2 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 210 | 4 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |||
106 | 1821702015307 | Anh văn 4 | CLC_17DQT2 | 3 | 35 | 4 | Sáng | 210 | 4 | 2-13 | 09/01/2019 | 27/03/2019 | |||
107 | 1821702015907 | Thực hành anh văn 4 | CLC_17DQT2 | 0 | 10 | 4 | Sáng | 210 | 3 | 14-17 | 03/04/2019 | 24/04/2019 | |||
108 | 1821702004703 | Luật kinh tế | CLC_17DQT2 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 210 | 4 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |||
109 | 1821702010202 | Quản trị rủi ro | CLC_17DQT2 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 210 | 4 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |||
110 | 1821702034802 | Quản trị nguồn nhân lực | CLC_17DQT2 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 210 | 4 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |||
111 | 1821702036402 | Tài chính doanh nghiệp 1 (*) | CLC_17DTC1 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 201B | 4 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |||
112 | 1821702007002 | Nguyên lư và thực hành bảo hiểm | CLC_17DTC1 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 201B | 4 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |||
113 | 1821702001706 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_17DTC1 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 201B | 4 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |||
114 | 1821702015308 | Anh văn 4 | CLC_17DTC1 | 3 | 35 | 5 | Sáng | 201B | 4 | 2-13 | 10/01/2019 | 28/03/2019 | |||
115 | 1821702015908 | Thực hành anh văn 4 | CLC_17DTC1 | 0 | 10 | 5 | Sáng | 201B | 3 | 14-17 | 04/04/2019 | 25/04/2019 | |||
116 | 1821702032802 | Nguyên lư thẩm định giá | CLC_17DTC1 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 201B | 4 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |||
117 | 1821702043502 | Ngân hàng thương mại | CLC_17DTC1 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 201B | 4 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |||
118 | 1821702032803 | Nguyên lư thẩm định giá | CLC_17DTC2 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 201B | 4 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |||
119 | 1821702007003 | Nguyên lư và thực hành bảo hiểm | CLC_17DTC2 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 201B | 4 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |||
120 | 1821702036403 | Tài chính doanh nghiệp 1 (*) | CLC_17DTC2 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 201B | 4 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |||
121 | 1821702043503 | Ngân hàng thương mại | CLC_17DTC2 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 201B | 4 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |||
122 | 1821702015309 | Anh văn 4 | CLC_17DTC2 | 3 | 35 | 6 | Chiều | 201B | 4 | 2-13 | 11/01/2019 | 29/03/2019 | |||
123 | 1821702015909 | Thực hành anh văn 4 | CLC_17DTC2 | 0 | 10 | 6 | Chiều | 201B | 3 | 14-17 | 05/04/2019 | 26/04/2019 | |||
124 | 1821702001707 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_17DTC2 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 201B | 4 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |||
125 | 1821702047501 | Anh văn Thương mại quốc tế 2 | CLC_17DTM1 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 202B | 4 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |||
126 | 1821702015910 | Thực hành anh văn 4 | CLC_17DTM1 | 0 | 10 | 2 | Sáng | 101A | 3 | 14-18 | 01/04/2019 | 29/04/2019 | |||
127 | 1821702030301 | Kinh doanh Quốc tế 1 | CLC_17DTM1 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 202B | 4 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |||
128 | 1821702003401 | Mô h́nh Toán kinh tế | CLC_17DTM1 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 202B | 4 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |||
129 | 1821702001708 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_17DTM1 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 202B | 4 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |||
130 | 1821702038701 | Thương mại Quốc tế | CLC_17DTM1 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 202 | 4 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |||
131 | 1821702019501 | Luật thương mại quốc tế | CLC_17DTM1 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 202B | 4 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |||
132 | 1821702015310 | Anh văn 4 | CLC_17DTM1 | 3 | 35 | 7 | Chiều | 202B | 4 | 2-13 | 12/01/2019 | 30/03/2019 | |||
133 | 1821702003402 | Mô h́nh Toán kinh tế | CLC_17DTM2 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 209 | 4 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |||
134 | 1821702019502 | Luật thương mại quốc tế | CLC_17DTM2 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 209 | 4 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |||
135 | 1821702030302 | Kinh doanh Quốc tế 1 | CLC_17DTM2 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 209 | 4 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |||
136 | 1821702038702 | Thương mại Quốc tế | CLC_17DTM2 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 201 | 4 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |||
137 | 1821702001709 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_17DTM2 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 209 | 4 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |||
138 | 1821702015311 | Anh văn 4 | CLC_17DTM2 | 3 | 35 | 6 | Sáng | 209 | 4 | 2-13 | 11/01/2019 | 29/03/2019 | |||
139 | 1821702015911 | Thực hành anh văn 4 | CLC_17DTM2 | 0 | 10 | 6 | Sáng | 209 | 3 | 14-17 | 05/04/2019 | 26/04/2019 | |||
140 | 1821702047502 | Anh văn Thương mại quốc tế 2 | CLC_17DTM2 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 209 | 4 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |||
141 | 1821702015312 | Anh văn 4 | CLC_17DTM3 | 3 | 35 | 2 | Chiều | 211 | 4 | 2-13 | 07/01/2019 | 25/03/2019 | |||
142 | 1821702015912 | Thực hành anh văn 4 | CLC_17DTM3 | 0 | 10 | 2 | Chiều | 211 | 3 | 14-18 | 01/04/2019 | 29/04/2019 | |||
143 | 1821702001710 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_17DTM3 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 504B | 4 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |||
144 | 1821702047503 | Anh văn Thương mại quốc tế 2 | CLC_17DTM3 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 504B | 4 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |||
145 | 1821702019503 | Luật thương mại quốc tế | CLC_17DTM3 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 504B | 4 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |||
146 | 1821702003403 | Mô h́nh Toán kinh tế | CLC_17DTM3 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 504B | 4 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |||
147 | 1821702038703 | Thương mại Quốc tế | CLC_17DTM3 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 202 | 4 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |||
148 | 1821702030303 | Kinh doanh Quốc tế 1 | CLC_17DTM3 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 504B | 4 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |||
149 | 1821702015101 | Anh văn 2 | CLC_18DKS01 | 3 | 35 | 2 | Sáng | 004B | 4 | 2-13 | 07/01/2019 | 25/03/2019 | |||
150 | 1821702015701 | Thực hành anh văn 2 | CLC_18DKS01 | 0 | 10 | 2 | Sáng | 004B | 3 | 14-18 | 01/04/2019 | 29/04/2019 | |||
151 | 1821702003601 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_18DKS01 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 004B | 4 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |||
152 | 1821702004401 | Nguyên lư kế toán | CLC_18DKS01 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 004B | 4 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |||
153 | 1821702032901 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_18DKS01 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 004B | 4 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |||
154 | 1821702026501 | Tin học đại cương | CLC_18DKS01 | 4 | 75 | 6 | Chiều | PM10 | 5 | 3 | 18/01/2019 | 18/01/2019 | |||
155 | 1821702026501 | Tin học đại cương | CLC_18DKS01 | 4 | 75 | 6 | Sáng | PM09 | 5 | 2-18 | 11/01/2019 | 03/05/2019 | |||
156 | 1821702015102 | Anh văn 2 | CLC_18DKS02 | 3 | 35 | 2 | Chiều | 004 | 4 | 2-13 | 07/01/2019 | 25/03/2019 | |||
157 | 1821702015702 | Thực hành anh văn 2 | CLC_18DKS02 | 0 | 10 | 2 | Chiều | 004 | 3 | 14-18 | 01/04/2019 | 29/04/2019 | |||
158 | 1821702003602 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_18DKS02 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 004 | 4 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |||
159 | 1821702032902 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_18DKS02 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 004 | 4 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |||
160 | 1821702004402 | Nguyên lư kế toán | CLC_18DKS02 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 004 | 4 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |||
161 | 1821702026502 | Tin học đại cương | CLC_18DKS02 | 4 | 75 | 6 | Chiều | PM10 | 5 | 2 | 11/01/2019 | 11/01/2019 | |||
162 | 1821702026502 | Tin học đại cương | CLC_18DKS02 | 4 | 75 | 7 | Chiều | PM01 | 5 | 2-18 | 12/01/2019 | 04/05/2019 | |||
163 | 1821702002901 | Toán cao cấp | CLC_18DKT01 | 4 | 60 | 2 | Sáng | 006 | 5 | 2-17 | 07/01/2019 | 22/04/2019 | |||
164 | 1821702015103 | Anh văn 2 | CLC_18DKT01 | 3 | 35 | 3 | Sáng | 006 | 4 | 2-13 | 08/01/2019 | 26/03/2019 | |||
165 | 1821702015703 | Thực hành anh văn 2 | CLC_18DKT01 | 0 | 10 | 3 | Sáng | 006 | 3 | 14-17 | 02/04/2019 | 23/04/2019 | |||
166 | 1821702026401 | Pháp luật đại cương | CLC_18DKT01 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 006 | 4 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |||
167 | 1821702004403 | Nguyên lư kế toán | CLC_18DKT01 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 006 | 4 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |||
168 | 1821702032903 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_18DKT01 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 006 | 4 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |||
169 | 1821702003603 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_18DKT01 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 006 | 4 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |||
170 | 1821702026402 | Pháp luật đại cương | CLC_18DKT02 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 101 | 4 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |||
171 | 1821702015104 | Anh văn 2 | CLC_18DKT02 | 3 | 35 | 3 | Chiều | 101 | 4 | 2-13 | 08/01/2019 | 26/03/2019 | |||
172 | 1821702015704 | Thực hành anh văn 2 | CLC_18DKT02 | 0 | 10 | 3 | Chiều | 101 | 3 | 14-17 | 02/04/2019 | 23/04/2019 | |||
173 | 1821702002902 | Toán cao cấp | CLC_18DKT02 | 4 | 60 | 4 | Chiều | 101 | 5 | 2-16 | 09/01/2019 | 17/04/2019 | |||
174 | 1821702003604 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_18DKT02 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 101 | 4 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |||
175 | 1821702032904 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_18DKT02 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 101 | 4 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |||
176 | 1821702004404 | Nguyên lư kế toán | CLC_18DKT02 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 101 | 4 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |||
177 | 1821702026503 | Tin học đại cương | CLC_18DMA01 | 4 | 75 | 2 | Chiều | PM10 | 5 | 3 | 14/01/2019 | 14/01/2019 | |||
178 | 1821702032905 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_18DMA01 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 004 | 4 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |||
179 | 1821702004405 | Nguyên lư kế toán | CLC_18DMA01 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 004 | 4 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |||
180 | 1821702015105 | Anh văn 2 | CLC_18DMA01 | 3 | 35 | 4 | Sáng | 004 | 4 | 2-13 | 09/01/2019 | 27/03/2019 | |||
181 | 1821702015705 | Thực hành anh văn 2 | CLC_18DMA01 | 0 | 10 | 4 | Sáng | 004 | 3 | 14-17 | 03/04/2019 | 24/04/2019 | |||
182 | 1821702003605 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_18DMA01 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 004 | 4 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |||
183 | 1821702026503 | Tin học đại cương | CLC_18DMA01 | 4 | 75 | 6 | Sáng | PM01 | 5 | 2-18 | 11/01/2019 | 03/05/2019 | |||
184 | 1821702003802 | Quản trị học (*) | CLC_18DMA01 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 004 | 4 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |||
185 | 1821702003803 | Quản trị học (*) | CLC_18DMA02 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 006 | 4 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |||
186 | 1821702026504 | Tin học đại cương | CLC_18DMA02 | 4 | 75 | 2 | Chiều | PM10 | 5 | 18 | 29/04/2019 | 29/04/2019 | |||
187 | 1821702004406 | Nguyên lư kế toán | CLC_18DMA02 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 006 | 4 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |||
188 | 1821702015106 | Anh văn 2 | CLC_18DMA02 | 3 | 35 | 4 | Chiều | 006 | 4 | 2-13 | 09/01/2019 | 27/03/2019 | |||
189 | 1821702015706 | Thực hành anh văn 2 | CLC_18DMA02 | 0 | 10 | 4 | Chiều | 006 | 3 | 14-17 | 03/04/2019 | 24/04/2019 | |||
190 | 1821702032906 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_18DMA02 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 006 | 4 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |||
191 | 1821702026504 | Tin học đại cương | CLC_18DMA02 | 4 | 75 | 6 | Chiều | PM01 | 5 | 2-18 | 11/01/2019 | 03/05/2019 | |||
192 | 1821702003606 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_18DMA02 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 006 | 4 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |||
193 | 1821702026505 | Tin học đại cương | CLC_18DMA03 | 4 | 75 | 2 | Chiều | PM10 | 5 | 17 | 22/04/2019 | 22/04/2019 | |||
194 | 1821702003607 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_18DMA03 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 005 | 4 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |||
195 | 1821702003804 | Quản trị học (*) | CLC_18DMA03 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 005 | 4 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |||
196 | 1821702026505 | Tin học đại cương | CLC_18DMA03 | 4 | 75 | 5 | Chiều | PM01 | 5 | 2-18 | 10/01/2019 | 02/05/2019 | |||
197 | 1821702015107 | Anh văn 2 | CLC_18DMA03 | 3 | 35 | 5 | Sáng | 005 | 4 | 2-13 | 10/01/2019 | 28/03/2019 | |||
198 | 1821702015707 | Thực hành anh văn 2 | CLC_18DMA03 | 0 | 10 | 5 | Sáng | 005 | 3 | 14-17 | 04/04/2019 | 25/04/2019 | |||
199 | 1821702032907 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_18DMA03 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 207 | 4 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |||
200 | 1821702004407 | Nguyên lư kế toán | CLC_18DMA03 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 005 | 4 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |||
201 | 1821702032908 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_18DMA04 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 005 | 4 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |||
202 | 1821702003608 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_18DMA04 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 005 | 4 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |||
203 | 1821702026506 | Tin học đại cương | CLC_18DMA04 | 4 | 75 | 3 | Sáng | PM04 | 5 | 4 | 22/01/2019 | 22/01/2019 | |||
204 | 1821702004408 | Nguyên lư kế toán | CLC_18DMA04 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 005 | 4 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |||
205 | 1821702015108 | Anh văn 2 | CLC_18DMA04 | 3 | 35 | 5 | Chiều | 005 | 4 | 2-13 | 10/01/2019 | 28/03/2019 | |||
206 | 1821702015708 | Thực hành anh văn 2 | CLC_18DMA04 | 0 | 10 | 5 | Chiều | 005 | 3 | 14-17 | 04/04/2019 | 25/04/2019 | |||
207 | 1821702026506 | Tin học đại cương | CLC_18DMA04 | 4 | 75 | 5 | Sáng | PM01 | 5 | 2-18 | 10/01/2019 | 02/05/2019 | |||
208 | 1821702003805 | Quản trị học (*) | CLC_18DMA04 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 005 | 4 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |||
209 | 1821702032909 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_18DMA05 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 101A | 4 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |||
210 | 1821702003609 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_18DMA05 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 101A | 4 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |||
211 | 1821702026507 | Tin học đại cương | CLC_18DMA05 | 4 | 75 | 3 | Sáng | PM04 | 5 | 2-3 | 08/01/2019 | 15/01/2019 | |||
212 | 1821702026507 | Tin học đại cương | CLC_18DMA05 | 4 | 75 | 4 | Chiều | PM01 | 5 | 2-17 | 09/01/2019 | 24/04/2019 | |||
213 | 1821702004409 | Nguyên lư kế toán | CLC_18DMA05 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 101A | 4 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |||
214 | 1821702015109 | Anh văn 2 | CLC_18DMA05 | 3 | 35 | 6 | Chiều | 101A | 4 | 2-13 | 11/01/2019 | 29/03/2019 | |||
215 | 1821702015709 | Thực hành anh văn 2 | CLC_18DMA05 | 0 | 10 | 6 | Chiều | 101A | 3 | 14-17 | 05/04/2019 | 26/04/2019 | |||
216 | 1821702003806 | Quản trị học (*) | CLC_18DMA05 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 101A | 4 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |||
217 | 1821702003610 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_18DNH01 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 103 | 4 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |||
218 | 1821702026508 | Tin học đại cương | CLC_18DNH01 | 4 | 75 | 4 | Chiều | PM04 | 5 | 2-17 | 09/01/2019 | 24/04/2019 | |||
219 | 1821702032910 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_18DNH01 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 103 | 4 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |||
220 | 1821702003001 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | CLC_18DNH01 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 103 | 4 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |||
221 | 1821702015110 | Anh văn 2 | CLC_18DNH01 | 3 | 35 | 6 | Sáng | 103 | 4 | 2-13 | 11/01/2019 | 29/03/2019 | |||
222 | 1821702015710 | Thực hành anh văn 2 | CLC_18DNH01 | 0 | 10 | 6 | Sáng | 103 | 3 | 14-17 | 05/04/2019 | 26/04/2019 | |||
223 | 1821702036801 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 (*) | CLC_18DNH01 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 103 | 4 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |||
224 | 1821702026508 | Tin học đại cương | CLC_18DNH01 | 4 | 75 | 7 | Sáng | PM06 | 5 | 17-18 | 27/04/2019 | 04/05/2019 | |||
225 | 1821702026509 | Tin học đại cương | CLC_18DNH02 | 4 | 75 | 2 | Chiều | PM10 | 5 | 14-15 | 01/04/2019 | 08/04/2019 | |||
226 | 1821702032911 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_18DNH02 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 103 | 4 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |||
227 | 1821702003611 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_18DNH02 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 103 | 4 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |||
228 | 1821702026509 | Tin học đại cương | CLC_18DNH02 | 4 | 75 | 4 | Sáng | PM01 | 5 | 2-17 | 09/01/2019 | 24/04/2019 | |||
229 | 1821702036802 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 (*) | CLC_18DNH02 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 103 | 4 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |||
230 | 1821702003002 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | CLC_18DNH02 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 103 | 4 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |||
231 | 1821702015111 | Anh văn 2 | CLC_18DNH02 | 3 | 35 | 7 | Chiều | 103 | 4 | 2-13 | 12/01/2019 | 30/03/2019 | |||
232 | 1821702015711 | Thực hành anh văn 2 | CLC_18DNH02 | 0 | 10 | 7 | Sáng | 204B | 3 | 14-17 | 06/04/2019 | 27/04/2019 | |||
233 | 1821702028501 | Giao tiếp trong kinh doanh | CLC_18DQT01 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 003 | 4 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |||
234 | 1821702032601 | Nguyên lư marketing | CLC_18DQT01 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 003 | 4 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |||
235 | 1821702003612 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_18DQT01 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 003 | 4 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |||
236 | 1821702002903 | Toán cao cấp | CLC_18DQT01 | 4 | 60 | 5 | Chiều | 204 | 5 | 2-16 | 10/01/2019 | 18/04/2019 | |||
237 | 1821702032912 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_18DQT01 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 003 | 4 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |||
238 | 1821702026403 | Pháp luật đại cương | CLC_18DQT01 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 003 | 4 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |||
239 | 1821702015112 | Anh văn 2 | CLC_18DQT01 | 3 | 35 | 7 | Sáng | 003 | 4 | 2-13 | 12/01/2019 | 30/03/2019 | |||
240 | 1821702015712 | Thực hành anh văn 2 | CLC_18DQT01 | 0 | 10 | 7 | Sáng | 003 | 3 | 14-17 | 06/04/2019 | 27/04/2019 | |||
241 | 1821702015113 | Anh văn 2 | CLC_18DQT02 | 3 | 35 | 2 | Chiều | 103A | 4 | 2-13 | 07/01/2019 | 25/03/2019 | |||
242 | 1821702015713 | Thực hành anh văn 2 | CLC_18DQT02 | 0 | 10 | 2 | Chiều | 103A | 3 | 14-18 | 01/04/2019 | 29/04/2019 | |||
243 | 1821702002904 | Toán cao cấp | CLC_18DQT02 | 4 | 60 | 2 | Sáng | 202 | 5 | 2-17 | 07/01/2019 | 22/04/2019 | |||
244 | 1821702032913 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_18DQT02 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 203 | 4 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |||
245 | 1821702032602 | Nguyên lư marketing | CLC_18DQT02 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 203 | 4 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |||
246 | 1821702003613 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_18DQT02 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 203 | 4 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |||
247 | 1821702028502 | Giao tiếp trong kinh doanh | CLC_18DQT02 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 203 | 4 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |||
248 | 1821702026404 | Pháp luật đại cương | CLC_18DQT02 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 203 | 4 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |||
249 | 1821702002905 | Toán cao cấp | CLC_18DQT03 | 4 | 60 | 2 | Chiều | 201 | 5 | 2-17 | 07/01/2019 | 22/04/2019 | |||
250 | 1821702015114 | Anh văn 2 | CLC_18DQT03 | 3 | 35 | 2 | Sáng | 101 | 4 | 2-13 | 07/01/2019 | 25/03/2019 | |||
251 | 1821702015714 | Thực hành anh văn 2 | CLC_18DQT03 | 0 | 10 | 2 | Sáng | 101 | 3 | 14-18 | 01/04/2019 | 29/04/2019 | |||
252 | 1821702032914 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_18DQT03 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 101 | 4 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |||
253 | 1821702028503 | Giao tiếp trong kinh doanh | CLC_18DQT03 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 101 | 4 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |||
254 | 1821702003614 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_18DQT03 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 101 | 4 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |||
255 | 1821702032603 | Nguyên lư marketing | CLC_18DQT03 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 101 | 4 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |||
256 | 1821702026405 | Pháp luật đại cương | CLC_18DQT03 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 101 | 4 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |||
257 | 1821702003615 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_18DQT04 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 004B | 4 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |||
258 | 1821702015115 | Anh văn 2 | CLC_18DQT04 | 3 | 35 | 3 | Chiều | 004B | 4 | 2-13 | 08/01/2019 | 26/03/2019 | |||
259 | 1821702015715 | Thực hành anh văn 2 | CLC_18DQT04 | 0 | 10 | 3 | Chiều | 004B | 3 | 14-17 | 02/04/2019 | 23/04/2019 | |||
260 | 1821702028504 | Giao tiếp trong kinh doanh | CLC_18DQT04 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 202 | 4 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |||
261 | 1821702032915 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_18DQT04 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 004B | 4 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |||
262 | 1821702026406 | Pháp luật đại cương | CLC_18DQT04 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 004B | 4 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |||
263 | 1821702032604 | Nguyên lư marketing | CLC_18DQT04 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 004B | 4 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |||
264 | 1821702002906 | Toán cao cấp | CLC_18DQT04 | 4 | 60 | 7 | Chiều | 004B | 5 | 2-16 | 12/01/2019 | 20/04/2019 | |||
265 | 1821702026510 | Tin học đại cương | CLC_18DTC01 | 4 | 75 | 2 | Chiều | PM01 | 5 | 2-18 | 07/01/2019 | 29/04/2019 | |||
266 | 1821702032916 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_18DTC01 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 502B | 4 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |||
267 | 1821702015116 | Anh văn 2 | CLC_18DTC01 | 3 | 35 | 3 | Sáng | 103 | 4 | 2-13 | 08/01/2019 | 26/03/2019 | |||
268 | 1821702015716 | Thực hành anh văn 2 | CLC_18DTC01 | 0 | 10 | 3 | Sáng | 103 | 3 | 14-17 | 02/04/2019 | 23/04/2019 | |||
269 | 1821702026510 | Tin học đại cương | CLC_18DTC01 | 4 | 75 | 4 | Sáng | PM03 | 5 | 8-9 | 20/02/2019 | 27/02/2019 | |||
270 | 1821702036803 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 (*) | CLC_18DTC01 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 502B | 4 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |||
271 | 1821702003616 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_18DTC01 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 502B | 4 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |||
272 | 1821702003003 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | CLC_18DTC01 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 502B | 4 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |||
273 | 1821702003004 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | CLC_18DTC02 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 003B | 4 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |||
274 | 1821702026511 | Tin học đại cương | CLC_18DTC02 | 4 | 75 | 2 | Sáng | PM01 | 5 | 2-18 | 07/01/2019 | 29/04/2019 | |||
275 | 1821702032917 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_18DTC02 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 003B | 4 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |||
276 | 1821702015117 | Anh văn 2 | CLC_18DTC02 | 3 | 35 | 4 | Chiều | 003B | 4 | 2-13 | 09/01/2019 | 27/03/2019 | |||
277 | 1821702015717 | Thực hành anh văn 2 | CLC_18DTC02 | 0 | 10 | 4 | Chiều | 003B | 3 | 14-17 | 03/04/2019 | 24/04/2019 | |||
278 | 1821702026511 | Tin học đại cương | CLC_18DTC02 | 4 | 75 | 4 | Sáng | PM03 | 5 | 10-11 | 06/03/2019 | 13/03/2019 | |||
279 | 1821702003617 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_18DTC02 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 003B | 4 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |||
280 | 1821702036804 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 (*) | CLC_18DTC02 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 003B | 4 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |||
281 | 1821702026512 | Tin học đại cương | CLC_18DTC03 | 4 | 75 | 2 | Chiều | PM10 | 5 | 12-13 | 18/03/2019 | 25/03/2019 | |||
282 | 1821702026512 | Tin học đại cương | CLC_18DTC03 | 4 | 75 | 3 | Chiều | PM10 | 5 | 2-17 | 08/01/2019 | 23/04/2019 | |||
283 | 1821702003618 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_18DTC03 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 101A | 4 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |||
284 | 1821702015118 | Anh văn 2 | CLC_18DTC03 | 3 | 35 | 4 | Sáng | 101A | 4 | 2-13 | 09/01/2019 | 27/03/2019 | |||
285 | 1821702015718 | Thực hành anh văn 2 | CLC_18DTC03 | 0 | 10 | 4 | Sáng | 101A | 3 | 14-17 | 03/04/2019 | 24/04/2019 | |||
286 | 1821702003005 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | CLC_18DTC03 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 101A | 4 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |||
287 | 1821702036805 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 (*) | CLC_18DTC03 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 101A | 4 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |||
288 | 1821702032918 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_18DTC03 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 101A | 4 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |||
289 | 1821702026407 | Pháp luật đại cương | CLC_18DTM01 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 108 | 4 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |||
290 | 1821702003006 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | CLC_18DTM01 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 108 | 4 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |||
291 | 1821702003619 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_18DTM01 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 108 | 4 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |||
292 | 1821702015119 | Anh văn 2 | CLC_18DTM01 | 3 | 35 | 5 | Sáng | 108 | 4 | 2-13 | 10/01/2019 | 28/03/2019 | |||
293 | 1821702015719 | Thực hành anh văn 2 | CLC_18DTM01 | 0 | 10 | 5 | Sáng | 108 | 3 | 14-17 | 04/04/2019 | 25/04/2019 | |||
294 | 1821702032919 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_18DTM01 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 108 | 4 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |||
295 | 1821702002907 | Toán cao cấp | CLC_18DTM01 | 4 | 60 | 7 | Sáng | 108 | 5 | 2-16 | 12/01/2019 | 20/04/2019 | |||
296 | 1821702003620 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_18DTM02 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 108 | 4 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |||
297 | 1821702002908 | Toán cao cấp | CLC_18DTM02 | 4 | 60 | 3 | Chiều | 108 | 5 | 2-16 | 08/01/2019 | 16/04/2019 | |||
298 | 1821702032920 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_18DTM02 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 206 | 4 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |||
299 | 1821702003007 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | CLC_18DTM02 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 108 | 4 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |||
300 | 1821702015120 | Anh văn 2 | CLC_18DTM02 | 3 | 35 | 5 | Chiều | 108 | 4 | 2-13 | 10/01/2019 | 28/03/2019 | |||
301 | 1821702015720 | Thực hành anh văn 2 | CLC_18DTM02 | 0 | 10 | 5 | Chiều | 108 | 3 | 14-17 | 04/04/2019 | 25/04/2019 | |||
302 | 1821702026408 | Pháp luật đại cương | CLC_18DTM02 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 108 | 4 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |||
303 | 1821702032921 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_18DTM03 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 102 | 4 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |||
304 | 1821702026409 | Pháp luật đại cương | CLC_18DTM03 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 102 | 4 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |||
305 | 1821702003008 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | CLC_18DTM03 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 102 | 4 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |||
306 | 1821702002909 | Toán cao cấp | CLC_18DTM03 | 4 | 60 | 5 | Sáng | 102 | 5 | 2-16 | 10/01/2019 | 18/04/2019 | |||
307 | 1821702015121 | Anh văn 2 | CLC_18DTM03 | 3 | 35 | 6 | Sáng | 102 | 4 | 2-13 | 11/01/2019 | 29/03/2019 | |||
308 | 1821702015721 | Thực hành anh văn 2 | CLC_18DTM03 | 0 | 10 | 6 | Sáng | 102 | 3 | 14-17 | 05/04/2019 | 26/04/2019 | |||
309 | 1821702003621 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_18DTM03 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 102 | 4 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |||
310 | 1821702032922 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_18DTM04 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 102 | 4 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |||
311 | 1821702003009 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | CLC_18DTM04 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 102 | 4 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | |||
312 | 1821702026410 | Pháp luật đại cương | CLC_18DTM04 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 102 | 4 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |||
313 | 1821702002910 | Toán cao cấp | CLC_18DTM04 | 4 | 60 | 5 | Chiều | 102 | 5 | 2-16 | 10/01/2019 | 18/04/2019 | |||
314 | 1821702015122 | Anh văn 2 | CLC_18DTM04 | 3 | 35 | 6 | Chiều | 102 | 4 | 2-13 | 11/01/2019 | 29/03/2019 | |||
315 | 1821702015722 | Thực hành anh văn 2 | CLC_18DTM04 | 0 | 10 | 6 | Chiều | 102 | 3 | 14-17 | 05/04/2019 | 26/04/2019 | |||
316 | 1821702003622 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_18DTM04 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 102 | 4 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | |||
317 | 1821702003010 | Lư thuyết xác suất và thống kê toán | CLC_18DTM05 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 103A | 4 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | |||
318 | 1821702002911 | Toán cao cấp | CLC_18DTM05 | 4 | 60 | 3 | Sáng | 103A | 5 | 2-16 | 08/01/2019 | 16/04/2019 | |||
319 | 1821702032923 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_18DTM05 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 103A | 4 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | |||
320 | 1821702026411 | Pháp luật đại cương | CLC_18DTM05 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 103A | 4 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | |||
321 | 1821702003623 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_18DTM05 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 103A | 4 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | |||
322 | 1821702015123 | Anh văn 2 | CLC_18DTM05 | 3 | 35 | 7 | Sáng | 103A | 4 | 2-13 | 12/01/2019 | 30/03/2019 | |||
323 | 1821702015723 | Thực hành anh văn 2 | CLC_18DTM05 | 0 | 10 | 7 | Sáng | 103A | 3 | 14-17 | 06/04/2019 | 27/04/2019 | |||
324 | 1821702040601 | Kỹ năng Giao tiếp | 2 | 30 | 2 | Chiều | NTT03 | 4 | 2-12 | 07/01/2019 | 18/03/2019 | ||||
325 | 1821702040701 | Kỹ năng Giải quyết vấn đề | 2 | 30 | 2 | Sáng | NTT03 | 4 | 2-12 | 07/01/2019 | 18/03/2019 | ||||
326 | 1821702040801 | Kỹ năng T́m việc | 2 | 30 | 3 | Chiều | NTT03 | 4 | 2-12 | 08/01/2019 | 19/03/2019 | ||||
327 | 1821702033901 | Kỹ năng Quản lư thời gian | 2 | 30 | 3 | Sáng | NTT03 | 4 | 2-12 | 08/01/2019 | 19/03/2019 | ||||
328 | 1821702040901 | Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp | 2 | 30 | 4 | Chiều | NTT03 | 4 | 2-12 | 09/01/2019 | 20/03/2019 | ||||
329 | 1821702033001 | Kỹ năng Làm việc nhóm | 2 | 30 | 4 | Sáng | NTT03 | 4 | 2-12 | 09/01/2019 | 20/03/2019 | ||||
330 | 1821702038501 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | 2 | 30 | 5 | Chiều | NTT03 | 4 | 2-12 | 10/01/2019 | 21/03/2019 | ||||
331 | 1821702032701 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | 2 | 30 | 5 | Sáng | NTT03 | 4 | 2-12 | 10/01/2019 | 21/03/2019 | ||||
332 | 1821702025601 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | 11 | 330 | |||||||||||
333 | 1821702037701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | 8 | 240 | |||||||||||
334 | 1821702025901 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (MARTH) | 8 | 240 | |||||||||||
335 | 1821702031701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (MARTH) | 11 | 330 | |||||||||||
336 | 1821702041001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (NH) | 11 | 330 | |||||||||||
337 | 1821702026101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | 8 | 240 | |||||||||||
338 | 1821702041101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | 11 | 330 | |||||||||||
339 | 1821702025801 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKS) | 11 | 330 | |||||||||||
340 | 1821702041401 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | 8 | 240 | |||||||||||
341 | 1821702026201 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | 11 | 330 | |||||||||||
342 | 1821702039201 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | 8 | 240 | |||||||||||
343 | 1821702025701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | 11 | 330 | |||||||||||
344 | 1821702036301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | 8 | 240 | |||||||||||
Lưu ư: Những học phần được đánh dấu (*) là những học phần được giảng bằng tiếng Anh | |||||||||||||||
Ghi chú: | TP. Hồ Chí Minh, ngày 12 tháng 11 năm 2018 | ||||||||||||||
- Kư hiệu pḥng học và địa điểm pḥng học: | |||||||||||||||
+ Cơ sở 2C Phổ Quang, Quận Tân B́nh (gần SVĐ Quân khu 7) | |||||||||||||||
-- Tầng trệt: từ pḥng 003 đến 006 -- Tầng trệt khu B: từ pḥng 002B đến 004B | |||||||||||||||
-- Tầng 1: từ pḥng 101 đến 103, pḥng 108, pḥng 101A, pḥng 103A | |||||||||||||||
-- Tầng 2: từ pḥng 201 đến 210 | |||||||||||||||
-- Tầng 4 khu B: pḥng 401B, 402B, 404B -- Tầng 5 khu B: pḥng 501B, 502B, 503B, 504B, 506B | |||||||||||||||
-- Pḥng PM403B: Pḥng máy vi tính khu B | |||||||||||||||
+ Cơ sở số 343/4 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân B́nh | |||||||||||||||
-- Gồm các pḥng NTT01, NTT02, NTT03, NTT04 | |||||||||||||||
+ Cơ sở 306 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân B́nh, TP.HCM | |||||||||||||||
-- Pḥng máy vi tính: Từ PM01 đến PM10 | |||||||||||||||
- Thời gian học: Hệ đào tạo tín chỉ, 50 phút/1 tiết học | |||||||||||||||
+ Buổi sáng 3 tiết/1 buổi học: từ 07h00 - 09h45 + Buổi chiều 3 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 15h45 | |||||||||||||||
+ Buổi sáng 4 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 10h35 + Buổi chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35 | |||||||||||||||
+ Buổi sáng 5 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 11h25 + Buổi chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25 | |||||||||||||||