BỘ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||||||||||
|
||||||||||||||||
DỰ KIẾN THỜI KHÓA BIỂU GHI DANH
KHÓA C15, C16 (CHƯƠNG TR̀NH
CHẤT LƯỢNG CAO) BẬC CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2019 |
||||||||||||||||
STT | MĂ LHP | TÊN HỌC PHẦN | LỚP | GIẢNG VIÊN | SỐ TC | SỐ TIẾT | THỜI KHÓA BIỂU | NGÀY
BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
GHI CHÚ | ||||||
LT | TH | THỨ | BUỔI | PH̉NG | SỐ TIẾT/BUỔI | TUẦN | ||||||||||
1 | 18227023014501 | Nguyên lư kế toán | C15Q1A1 | 3 | 45 | 3 | Sáng | P.101B | 4 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | ||||
2 | 18227023074501 | Kế toán tài chính 2 | C15Q1A1 | 3 | 45 | 4 | Sáng | P.101B | 4 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | ||||
3 | 18227023081501 | Phần mềm kế toán doanh nghiệp | C15Q1A1 | 1 | 30 | 2 | Sáng | PM101 | 4 | 2-11 | 07/01/2019 | 11/03/2019 | ||||
4 | 18227033056001 | Quản trị nhân sự | C15Q1A1 | 3 | 45 | 5 | Sáng | P.101B | 4 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | ||||
5 | 18227043016001 | Kinh tế vi mô | C15Q1A1 | 3 | 45 | 6 | Sáng | P.101B | 4 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | ||||
6 | 18227043024501 | Toán cao cấp | C15Q1A1 | 3 | 45 | 7 | Sáng | P.101B | 4 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | ||||
7 | 18227043044501 | Kinh tế quốc tế | C15Q1A1 | 3 | 45 | 2 | Chiều | P.103 | 4 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | ||||
8 | 18227053024501 | Nghiệp vụ ngoại thương | C15Q1A1 | 3 | 45 | 3 | Chiều | P.103 | 4 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | ||||
9 | 18227053034501 | Thương mại điện tử | C15Q1A1 | 3 | 45 | 4 | Chiều | P.103 | 4 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | ||||
10 | 18227053074501 | Nghiệp vụ khai báo hải quan | C15Q1A1 | 3 | 45 | 5 | Chiều | P.103 | 4 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | ||||
11 | 18227063014501 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | C15Q1A1 | 2 | 30 | 6 | Chiều | P.103 | 4 | 2-11 | 11/01/2019 | 15/03/2019 | ||||
12 | 18227083034501 | Tiếng Anh 3 | C15Q1A1 | 3 | 45 | 7 | Chiều | P.103 | 4 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | ||||
13 | 18227083044501 | Tiếng Anh 4 | C15Q1A1 | 3 | 45 | 2 | Sáng | P.101B | 4 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | ||||
14 | 18227083054501 | Tiếng Anh 5 | C15Q1A1 | 3 | 45 | 4 | Chiều | P.101A | 4 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | ||||
15 | 18227083064501 | Tiếng Anh 6 | C15Q1A1 | 3 | 45 | 6 | Sáng | P.101A | 4 | 2-15 | 11/01/2019 | 12/04/2019 | ||||
16 | 18227083064502 | Tiếng Anh 6 | C15Q1A1 | 3 | 45 | 7 | Chiều | P.101B | 4 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | ||||
17 | 18227053104501 | Chính sách thuế xuất nhập khẩu | C15Q1B1 | 3 | 45 | 5 | Sáng | P.106 | 5 | 8-13 | 21/02/2019 | 28/03/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | |||
18 | 18227063034501 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN | C15Q1B1 | 3 | 45 | 6 | Sáng | P.106 | 5 | 8-13 | 22/02/2019 | 29/03/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | |||
19 | 18227033163001 | Kỹ năng t́m việc | C15Q1B1 | 2 | 30 | 7 | Sáng | P.106 | 5 | 8-13 | 23/02/2019 | 30/03/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | |||
20 | 18227033173001 | Lập kế hoạch kinh doanh | C15Q1B1 | 2 | 30 | 2 | Sáng | P.110 | 5 | 8-13 | 18/02/2019 | 25/03/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | |||
21 | 18227073034501 | Luật kinh doanh | C15Q1B1 | 3 | 45 | 3 | Sáng | P.108 | 5 | 8-13 | 19/02/2019 | 26/03/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | |||
22 | 18227073044501 | Luật tài chính - ngân hàng | C15Q1B1 | 3 | 45 | 4 | Sáng | P.110 | 5 | 8-13 | 20/02/2019 | 27/03/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | |||
23 | 18227063027501 | Những nguyên lư cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | C15Q1A1 | 5 | 75 | 5 | Chiều | P.101A | 5 | 8-16 | 21/02/2019 | 18/04/2019 | ||||
24 | 18227063027501 | Những nguyên lư cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | C15Q1A1 | 5 | 75 | 3 | Chiều | P.104 | 5 | 12-17 | 19/03/2019 | 23/04/2019 | ||||
25 | 18227033154501 | Quản trị logistics | C15Q1B1 | 3 | 45 | 3 | Chiều | P.107 | 5 | 12-17 | 19/03/2019 | 23/04/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | |||
26 | 18227033094501 | Quản trị tài chính | C15Q1A1 | 3 | 45 | 7 | Chiều | P.110 | 4 | 2-15 | 12/01/2019 | 13/04/2019 | ||||
27 | 18227013024501 | Tài chính - Tiền tệ | C15Q1B1 | 3 | 45 | 6 | Chiều | P.108 | 5 | 8-13 | 22/02/2019 | 29/03/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | |||
28 | 18227043034501 | Thống kê kinh tế | C15Q1B1 | 3 | 45 | 7 | Chiều | P.106 | 5 | 8-13 | 23/02/2019 | 30/03/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | |||
29 | 18227013081501 | Thực hành báo cáo thuế | C15Q1B1 | 1 | 15 | 6 | Chiều | P.106 | 5 | 15-17 | 04/12/2019 | 4/26/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | |||
30 | 18227023140501 | Thực tế doanh nghiệp | C15Q1B1 | 9 | 135 | 5 | ||||||||||
31 | 18227033200501 | Thực tế doanh nghiệp | C15Q1B1 | 9 | 135 | 5 | ||||||||||
32 | 18227053160501 | Thực tế doanh nghiệp | C15Q1B1 | 9 | 135 | 5 | ||||||||||
33 | 18227053134501 | Vận tải bảo hiểm | C15Q1B1 | 3 | 45 | 5 | Sáng | P105 | 5 | 8-13 | 2/21/2019 | 3/28/2019 | Lớp ôn tập 4 buổi | |||
34 | 18227023034501 | Kế toán tài chính 1 | C16Q2A1 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 507B | 4 | 8-19 | 18/02/2019 | 06/05/2019 | Học ghép với lớp 18227150001201 | |||
35 | 18227023104501 | Kế toán tài chính 3 | C16Q2A1 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 401B | 4 | 2-11 | 12/01/2019 | 16/03/2019 | Học ghép với lớp 18227150004501 |
|||
36 | 18227023114501 | Kiểm toán | C16Q2A1 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 401B | 4 | 2-15 | 08/01/2019 | 09/04/2019 | Học ghép với lớp 18227150004601 |
|||
37 | 18227053114501 | Logistics | C16Q2A1 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 208B | 4 | 2-15 | 07/01/2019 | 08/04/2019 | Học ghép với lớp 18227150006901 |
|||
38 | 18227073054501 | Luật thương mại quốc tế | C16Q2A1 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 205 | 4 | 8-18 | 21/02/2019 | 02/05/2019 | Học ghép với lớp 18227150007602 |
|||
39 | 18227033044501 | Marketing căn bản | C16Q2A1 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 003 | 4 | 8-19 | 19/02/2019 | 07/05/2019 | Học ghép với lớp 18227150001502 |
|||
40 | 18227033114501 | Marketing quốc tế | C16Q2A1 | 3 | 45 | 4 | Sáng | P.105 | 4 | 2-15 | 09/01/2019 | 10/04/2019 | Học ghép với lớp 18227150007501 |
|||
41 | 18227033014501 | Quản trị học | C16Q2A1 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 003 | 4 | 8-19 | 20/02/2019 | 08/05/2019 | Học ghép với lớp 18227150001602 |
|||
42 | 18227013036001 | Tài chính doanh nghiệp 1 | C16Q2A1 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 501B | 4 | 8-18 | 21/02/2019 | 02/05/2019 | Học ghép với lớp 18227150000601 |
|||
43 | 18227053124501 | Thanh toán quốc tế | C16Q2A1 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 208B | 4 | 2-15 | 10/01/2019 | 11/04/2019 | Học ghép với lớp 18227150002101 |
|||
44 | 18227053091501 | Thực hành khai hải quan điện tử | C16Q2A1 | 1 | 15 | 3 | Sáng | PM104 | 5 | 2-16 | 08/01/2019 | 16/04/2019 | Học ghép với lớp 18227150008103 |
|||
Lưu ư: Những học phần ôn tập 4 buổi sẽ tổ chức như sau: học 2 tuần - nghỉ học 2 tuần - học tiếp 2 tuần | Tp.HCM, ngày 21 tháng 11 năm 2018 | |||||||||||||||
Ghi chú: | ||||||||||||||||
Ghi chú: | ||||||||||||||||
- Kư hiệu pḥng học và địa điểm pḥng học: | ||||||||||||||||
+ Cơ sở 2C Phổ Quang, Quận Tân B́nh (gần SVĐ Quân khu 7) | ||||||||||||||||
-- Tầng trệt: từ pḥng 003 đến 006 -- Tầng trệt khu B: từ pḥng 002B đến 004B | ||||||||||||||||
-- Tầng 1: từ pḥng 101 đến 103, pḥng 108, pḥng 101A, pḥng 103A | ||||||||||||||||
-- Tầng 2: từ pḥng 201 đến 211 | ||||||||||||||||
-- Tầng 4 khu B: pḥng 401B, 402B, 404B -- Tầng 5 khu B: pḥng 501B, 502B, 503B, 504B, 506B | ||||||||||||||||
+ Cơ sở Quận 9: số B2/1A đường 385, phương Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | ||||||||||||||||
-- Tầng trệt: Từ pḥng P.04 đến P.09 -- Tầng 1: Từ pḥng P.101A, P.101B, P.102A, P.102B đến P.110 | ||||||||||||||||
-- Tầng 2: Từ pḥng P.201 đến P.209 -- Tầng 3: Từ pḥng P.301 đến P.309 | ||||||||||||||||
-- Tầng 4: Từ pḥng P.401 đến P.406 | ||||||||||||||||
-- Pḥng PM107, PM202, PM205, PM207: Pḥng máy vi tính khu Hiệu Bộ. | ||||||||||||||||
-- Pḥng PM101, PM104: Pḥng máy vi tính khu Thư viện Trường. | ||||||||||||||||
+ Cơ sở 306 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân B́nh, TP.HCM | ||||||||||||||||
-- Pḥng máy vi tính: Từ PM01 đến PM10 | ||||||||||||||||
- Thời gian học: Hệ đào tạo tín chỉ, 50 phút/1 tiết học | ||||||||||||||||
+ Buổi sáng 3 tiết/1 buổi học: từ 07h00 - 09h45 + Buổi chiều 3 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 15h45 | ||||||||||||||||
+ Buổi sáng 4 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 10h35 + Buổi chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35 | ||||||||||||||||
+ Buổi sáng 5 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 11h25 + Buổi chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25 |