BỘ TÀI CHÍNH
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING
DỰ KIẾN THỜI KHÓA BIỂU ĐỢT HỌC 4, 5 CÁC LỚP KHÓA 13 VÀ ĐỢT HỌC 2 CÁC LỚP KHÓA 14
 ĐÀO TẠO  LIÊN THÔNG BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY _HỌC KỲ ĐẦU NĂM 2019
TT
LỚP HỌC PHẦN
TÊN HỌC PHẦN LỚP GIẢNG VIÊN SỐ TC SỐ TIẾT THỜI KHOÁ BIỂU NGÀY
BẮT ĐẦU
NGÀY
KẾT THÚC
LT TH THỨ BUỔI PH̉NG SỐ TIẾT
/BUỔI
TUẦN
1 1821301028901 Anh văn thương mại quốc tế 1 LTDH13KQ1   3 45   2 Tối 3 503 10-11 04/03/2019 11/03/2019
2 1821301028901 Anh văn thương mại quốc tế 1 LTDH13KQ1   3 45   4 Tối 3 501 2-17 09/01/2019 24/04/2019
3 1821301100101 Anh văn thương mại quốc tế 2 LTDH13KQ1   3 45   3 Tối 5 506 10-16 05/03/2019 16/04/2019
4 1821301100101 Anh văn thương mại quốc tế 2 LTDH13KQ1   3 45   CN Sáng 3 501 14-18 07/04/2019 05/05/2019
5 1821301077601 Phân tích hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu LTDH13KQ1   3 45   CN Sáng 5 501 2-13 13/01/2019 31/03/2019
6 1821301084201 Tài chính doanh nghiệp 1 LTDH13KQ1   3 45   7 Chiều 5 501 2-13 12/01/2019 30/03/2019
7 1821301012001 Vận tải và bảo hiểm ngoại thương LTDH13KQ1   3 45   CN Chiều 5 501 2-13 13/01/2019 31/03/2019
8 1821301010501 Thực hành nghề nghiệp 2 (TMQT) LTDH13KQ1   2   60              
9 1821301066701 Chiến lược kinh doanh quốc tế LTDH13KQ2   3 45   2 Tối 3 502 2-15 07/01/2019 08/04/2019
10 1821301066701 Chiến lược kinh doanh quốc tế LTDH13KQ2   3 45   3 Tối 3 504 12-15 19/03/2019 09/04/2019
11 1821301067401 Đàm phán trong kinh doanh quốc tế LTDH13KQ2   3 45   CN Chiều 5 504 2-13 13/01/2019 31/03/2019
12 1821301006101 Marketing thương mại quốc tế LTDH13KQ2   3 45   7 Chiều 5 407 2-13 12/01/2019 30/03/2019
13 1821301051501 Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế LTDH13KQ2   3 30   CN Sáng 5 505 2-10 13/01/2019 10/03/2019
14 1821301051503 Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế LTDH13KQ2   3   30 CN Sáng 5 PM05 11-16 17/03/2019 21/04/2019
15 1821301081401 Quản trị Logistics LTDH13KQ2   3 45   3 Tối 3 504 16-17 16/04/2019 23/04/2019
16 1821301081401 Quản trị Logistics LTDH13KQ2   3 45   5 Tối 3 504 2-17 10/01/2019 25/04/2019
17 1821301051504 Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế LTDH13KQ2 - nhom 1   3   30 6 Tối 3 PM02 8-17 22/02/2019 26/04/2019
18 1821301094401 Anh văn căn bản 4 LTDH13KT1   3 45   CN Sáng 5 503 2-13 13/01/2019 31/03/2019
19 1821301063001 Nguyên lư Marketing LTDH13KT1   3 45   7 Chiều 5 503 2-13 12/01/2019 30/03/2019
20 1821301063401 Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lênin (Phần 2) LTDH13KT1   3 45   CN Chiều 5 503 2-13 13/01/2019 31/03/2019
21 1821301098001 Thuế 1 LTDH13KT1   3 45   2 Tối 3 504 2-18 07/01/2019 29/04/2019
22 1821301098001 Thuế 1 LTDH13KT1   3 45   4 Tối 3 504 2-3 09/01/2019 16/01/2019
23 18213010698101 Kế toán thuế LTDH13KT1   3 45   8 Chiều 5 503 14-18 07/04/2019 05/05/2019
24 18213010698101 Kế toán thuế LTDH13KT1   3 45   7 Chiều 5 503 14-17 06/04/2019 27/04/2019
25 1821301045101 Hệ thống thông tin kế toán LTDH13KT2   3 45   CN Sáng 5 502 2-13 13/01/2019 31/03/2019
26 1821301105401 Kế toán tài chính quốc tế 3 LTDH13KT2   3 45   CN Chiều S 502 2-13 13/01/2019 31/03/2019
27 1821301008401 Kiểm toán căn bản LTDH13KT2   3 45   2 Tối 3 503 8-9 18/02/2019 25/02/2019
28 1821301008401 Kiểm toán căn bản LTDH13KT2   3 45   6 Tối 3 503 2-17 11/01/2019 26/04/2019
29 1821301095501 Ngân hàng thương mại LTDH13KT2   3 45   7 Chiều 5 502 2-13 12/01/2019 30/03/2019
30 1821301085101 Thanh toán quốc tế LTDH13KT2   3 45   2 Tối 3 503 2-4 07/01/2019 21/01/2019
31 1821301085101 Thanh toán quốc tế LTDH13KT2   3 45   4 Tối 3 503 2-17 09/01/2019 17/04/2019
32 1821301029201 Quản trị kinh doanh quốc tế LTDH13QT1   3 45   CN Chiều 5 507 2-13 13/01/2019 31/03/2019
33 1821301014501 Quản trị quan hệ khách hàng LTDH13QT1   3 45   7 Chiều 5 507 2-13 12/01/2019 30/03/2019
34 1821301054001 Quản trị thương hiệu LTDH13QT1   3 45   2 Tối 3 507 2-18 07/01/2019 29/04/2019
35 1821301054001 Quản trị thương hiệu LTDH13QT1   3 45   4 Tối 3 507 2-3 09/01/2019 16/01/2019
36 1821301082901 Quản trị xúc tiến thương mại LTDH13QT1   3 45   3 Tối 3 507 2-17 08/01/2019 23/04/2019
37 1821301082901 Quản trị xúc tiến thương mại LTDH13QT1   3 45   5 Tối 3 507 2-3 10/01/2019 17/01/2019
38 1821301019601 Quản trị bán hàng LTDH13QT1, LTDH13QT2   3 45   CN Sáng 5 507 2-13 13/01/2019 31/03/2019
39 1821301013801 Quản trị chuỗi cung ứng LTDH13QT2   3 45   7 Chiều 5 506 2-13 12/01/2019 30/03/2019
40 1821301081201 Quản trị hành chính văn pḥng LTDH13QT2   3 45   CN Chiều 5 506 2-13 13/01/2019 31/03/2019
41 1821301082801 Quản trị Vận hành LTDH13QT2   3 45   2 Tối 3 506 2-18 07/01/2019 29/04/2019
42 1821301082801 Quản trị Vận hành LTDH13QT2   3 45   4 Tối 3 506 2-3 09/01/2019 16/01/2019
43 1821301074602 Mô h́nh tài chính LTDH13TC1   3 60   3 Tối 3 PM01 2-14 08/01/2019 02/04/2019
44 1821301074602 Mô h́nh tài chính LTDH13TC1   3 60   5 Tối 3 PM01 2-14 10/01/2019 04/04/2019
45 1821301084401 Tài chính hành vi LTDH13TC1   3 45   7 Chiều 5 505 2-13 12/01/2019 30/03/2019
46 1821301074601 Mô h́nh tài chính LTDH13TC1 - nhom 2   3 60   2 Tối 3 PM01 2-14 07/01/2019 01/04/2019
47 1821301074601 Mô h́nh tài chính LTDH13TC1 - nhom 2   3 60   4 Tối 3 PM01 2-14 09/01/2019 03/04/2019
48 1821301078001 Phân tích tài chính doanh nghiệp LTDH13TC1, LTDH13TC2   3 45   CN Chiều 5 505 2-13 13/01/2019 31/03/2019
49 1821301006801 Tài chính quốc tế LTDH13TC1, LTDH13TC2   3 45   CN Sáng 5 506 2-13 13/01/2019 31/03/2019
50 1821301021201 Đầu tư tài chính LTDH13TC2   3 45   3 Tối 3 505 2-17 08/01/2019 23/04/2019
51 1821301021201 Đầu tư tài chính LTDH13TC2   3 45   5 Tối 3 507 8-9 21/02/2019 28/02/2019
52 1821301074603 Mô h́nh tài chính LTDH13TC2   3 60   CN Sáng 5 PM01 14-17 07/04/2019 28/04/2019
53 1821301074603 Mô h́nh tài chính LTDH13TC2   3 60   6 Tối 5 PM01 2-18 11/01/2019 03/05/2019
54 1821301084001 Tài chính công LTDH13TC2   3 45   7 Chiều 5 504 2-13 12/01/2019 30/03/2019
55 1821301084402 Tài chính hành vi LTDH13TC2   3 45   CN Chiều 5 505 14-18 07/04/2019 05/05/2019
56 1821301084402 Tài chính hành vi LTDH13TC2   3 45   7 Chiều 5 402 14-17 06/04/2019 27/04/2019
57 1821301070701 Kinh doanh Quốc tế 1 LTDH14KQ1   3 45   CN Chiều 5 401 2-13 13/01/2019 31/03/2019
58 1821301029101 Luật thương mại quốc tế LTDH14KQ1   3 45   CN Sáng 5 401 2-13 13/01/2019 31/03/2019
59 1821301002602 Lư thuyết xác suất và thống kê toán LTDH14KQ1, LTDH14KT1   3 45   3 Tối 3 503 2-17 08/01/2019 23/04/2019
60 1821301002602 Lư thuyết xác suất và thống kê toán LTDH14KQ1, LTDH14KT1   3 45   4 Tối 3 502 10-11 06/03/2019 13/03/2019
61 1821301063701 Pháp luật đại cương LTDH14KQ1, LTDH14KT1   3 45   2 Tối 3 505 2-15 07/01/2019 08/04/2019
62 1821301063701 Pháp luật đại cương LTDH14KQ1, LTDH14KT1   3 45   4 Tối 3 502 2-9 09/01/2019 27/02/2019
63 1821301093801 Kế toán quản trị 1 LTDH14KQ1, LTDH14KT1   3 45   7 Chiều 5 402 2-13 12/01/2019 30/03/2019
64 1821301094001 Kế toán tài chính 3 LTDH14KT1   3 45   CN Sáng 5 402 2-13 13/01/2019 31/03/2019
65 1821301105201 Kế toán tài chính quốc tế 1 LTDH14KT1   3 45   CN Chiều 5 402 2-13 13/01/2019 31/03/2019
66 1821301048401 Soạn thảo văn bản LTDH14KT1   2 30   CN Chiều 5 402 14-18 07/04/2019 05/05/2019
67 1821301048401 Soạn thảo văn bản LTDH14KT1   2 30   4 Tối 5 502 12-13 20/03/2019 27/03/2019
68 1821301068201 Giao tiếp trong kinh doanh LTDH14QT1   3 45   2 Tối 3 501 2-17 07/01/2019 22/04/2019
69 1821301068201 Giao tiếp trong kinh doanh LTDH14QT1   3 45   4 Tối 3 504 8-10 20/02/2019 06/03/2019
70 1821301068401 Hành vi tổ chức LTDH14QT1   3 45   6 Tối 5 502 2-17 11/01/2019 26/04/2019
71 1821301068401 Hành vi tổ chức LTDH14QT1   3 45   4 Tối 3 504 11-12 13/03/2019 20/03/2019
72 1821301063702 Pháp luật đại cương LTDH14QT1   3 45   CN Sáng 3 403 14-18 07/04/2019 05/05/2019
73 1821301063702 Pháp luật đại cương LTDH14QT1   3 45   7 Chiều 3 403 14-17 06/04/2019 27/04/2019
74 1821301079801 Quản trị chất lượng LTDH14QT1   3 45   7 Chiều 5 403 2-13 12/01/2019 30/03/2019
75 1821301009901 Quản trị marketing LTDH14QT1   3 45   CN Sáng 5 403 2-13 13/01/2019 31/03/2019
76 1821301006401 Quản trị tài chính LTDH14QT1   3 45   CN Chiều 5 403 2-13 13/01/2019 31/03/2019
77 1821301002601 Lư thuyết xác suất và thống kê toán LTDH14TC1   3 45   3 Tối 3 506 3-4 15/01/2019 22/01/2019
78 1821301002601 Lư thuyết xác suất và thống kê toán LTDH14TC1   3 45   6 Tối 3 501 2-17 11/01/2019 26/04/2019
79 1821301076901 Nguyên lư thẩm định giá LTDH14TC1   3 45   7 Chiều 5 404 2-13 12/01/2019 30/03/2019
80 1821301008801 Nguyên lư và thực hành bảo hiểm LTDH14TC1   3 45   CN Sáng 5 504 2-13 13/01/2019 31/03/2019
81 1821301084301 Tài chính doanh nghiệp 2 LTDH14TC1   3 45   CN Chiều 5 404 2-13 13/01/2019 31/03/2019
82 1821301088401 Toán dành cho kinh tế và quản trị LTDH14TC1   3 45   5 Tối 3 505 2-17 10/01/2019 25/04/2019
83 1821301088401 Toán dành cho kinh tế và quản trị LTDH14TC1   3 45   3 Tối 3 506 8-9 19/02/2019 26/02/2019
84 1821301007901 Toán tài chính LTDH14TC1   3 45   CN Chiều 5 404 14-18 07/04/2019 05/05/2019
85 1821301007901 Toán tài chính LTDH14TC1   3 45   7 Chiều 5 404 14-17 06/04/2019 27/04/2019
86 18213010340101 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN)     8   240              
87 18213010324201 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH)     8   240              
88 18213010383101 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TAKD)     8   240              
89 18213010335101 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCDN)     8   240              
90 18213010332101 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT)     8   240              
91 1821301107801 Khóa luận tốt nghiệp (KTDN)     8   240              
92 1821301096101 Khóa luận tốt nghiệp (TCDN)     8   240              
93 18213010961101 Khóa luận tốt nghiệp (TCDN)     8   240              
94 1821301106701 Khóa luận tốt nghiệp (TMQT)     8   240              
Ghi chú: Tp.HCM, ngày 08 tháng 11 năm 2018
    - Nghỉ Tết nguyên đán Mậu Tuất (từ ngày 09/02 đến 27/02/2018: 2 tuần 5 ngày)
 - Kư hiệu và địa điểm pḥng học:
   + Cơ sở 2: tại số 2C Phổ Quang, Quận Tân B́nh, TP.HCM (gần SVĐ Quân khu 7)
      -- Tầng 4: từ pḥng 401 đến 407                                 -- Tầng 5: từ pḥng 501 đến 507    
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học 
   + Buổi sáng: học từ 07h00 - 11h25 - 5 tiết/1 buổi học            
   + Buổi chiều: học từ 13h00 - 17h25 - 5 tiết/1 buổi học