BỘ TÀI CHÍNH
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING
DỰ KIẾN THỜI KHÓA BIỂU CÁC LỚP HỌC PHẦN MỞ LỚP RIÊNG CÁC KHÓA BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY CHƯƠNG TR̀NH ĐẠI TRÀ, ĐẶC THÙ
HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2020
(Theo Thông báo số 512/TB-ĐHTCM-QLĐT ngày 22/05/2020 của Nhà trường về việc tiếp tục thực hiện thời k hóa biểu học tập trung đối với các lớp học phần thuộc các khóa đào tạo hệ chính quy học kỳ đầu, năm 2020)
Lưu ư:
- Thời lượng tổ chức lớp học: đối với các học phần 2 tín chỉ: tổ chức lớp học riêng với thời lượng 20 tiết; đối với các học phần từ 3 tín chỉ trở lên: tổ chức lớp học riêng với thời lượng 30 tiết,
- Trường hợp sinh viên bị trùng lịch học (giữa các lớp học phần trong học kỳ đầu, năm 2020 theo TKB của Nhà trường), sinh viên liên hệ trực tiếp pḥng QLĐT tại các cơ sở học tập để được hướng dẫn và giải quyết.
 
STT
 LỚP HỌC PHẦN
MĂ HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN GIẢNG VIÊN SỐ TC SỐ TIẾT THỜI KHOÁ BIỂU NGÀY
BẮT ĐẦU
NGÀY
KẾT THÚC
GHI CHÚ
LT TH THỨ BUỔI SỐ TIẾT
/BUỔI
PHÒNG TUẦN
1 1921101064080 010640 Anh văn căn bản 1   3 45   5 Tối 3 Q9-B.204 24-26 11/06/2020 25/06/2020 CT đại trà
2 1921101064080 010640 Anh văn căn bản 1   3 45   7 Tối 3 Q9-B.204 24-26 13/06/2020 27/06/2020 CT đại trà
3 1921101064080 010640 Anh văn căn bản 1   3 45   3 Tối 3 Q9-B.204 24-27 09/06/2020 30/06/2020 CT đại trà
4 1921112001280 120012 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật   3 60   CN Sáng 5 Q9-F.001 24-26 14/06/2020 28/06/2020 CT đặc thù -KCNTT
5 1921112001280 120012 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật   3 60   CN Chiều 5 Q9-F.001 24-26 14/06/2020 28/06/2020 CT đặc thù -KCNTT
7 1921101001780 010017 Đường lối cách mạng của ĐCSVN   3 45   5 Tối 3 PQ-A.302 24-26 11/06/2020 25/06/2020 CT đại trà
8 1921101001780 010017 Đường lối cách mạng của ĐCSVN   3 45   7 Tối 3 PQ-A.302 24-26 13/06/2020 27/06/2020 CT đại trà
9 1921101001780 010017 Đường lối cách mạng của ĐCSVN   3 45   3 Tối 3 PQ-A.302 24-27 09/06/2020 30/06/2020 CT đại trà
10 1921101113580 011135 Kinh tế chính trị Mác - Lênin   2 30   5 Tối 3 Q9-B.205 24-25 11/06/2020 18/06/2020 CT đại trà
11 1921101113580 011135 Kinh tế chính trị Mác - Lênin   2 30   7 Tối 3 Q9-B.205 24-25 13/06/2020 20/06/2020 CT đại trà
12 1921101113580 011135 Kinh tế chính trị Mác - Lênin   2 30   3 Tối 3 Q9-B.205 24-26 09/06/2020 23/06/2020 CT đại trà
13 1921111013580 110135 Kinh tế chính trị Mác - Lênin   2 30   4 Tối 3 PQ-A.302 24-25 10/06/2020 17/06/2020 CT đặc thù -KDL
14 1921111013580 110135 Kinh tế chính trị Mác - Lênin   2 30   6 Tối 3 PQ-A.302 24-25 12/06/2020 19/06/2020 CT đặc thù -KDL
15 1921111013580 110135 Kinh tế chính trị Mác - Lênin   2 30   2 Tối 3 PQ-A.302 24-26 08/06/2020 22/06/2020 CT đặc thù -KDL
16 1921101003980 010039 Kinh tế lượng   3 60   4 Tối 3 T1-PM03 24-26 10/06/2020 24/06/2020 CT đại trà
17 1921101003980 010039 Kinh tế lượng   3 60   6 Tối 3 T1-PM03 24-26 12/06/2020 26/06/2020 CT đại trà
18 1921101003980 010039 Kinh tế lượng   3 60   2 Tối 3 T1-PM03 24-27 08/06/2020 29/06/2020 CT đại trà
19 1921101003280 010032 Kinh tế vĩ mô 1   3 45   5 Tối 3 Q9-B.207 24-26 11/06/2020 25/06/2020 CT đại trà
20 1921101003280 010032 Kinh tế vĩ mô 1   3 45   7 Tối 3 Q9-B.207 24-26 13/06/2020 27/06/2020 CT đại trà
21 1921101003280 010032 Kinh tế vĩ mô 1   3 45   3 Tối 3 Q9-B.207 24-27 09/06/2020 30/06/2020 CT đại trà
22 1921101114080 011140 Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng   3 45   5 Tối 3 Q9-B.208 24-26 11/06/2020 25/06/2020 CT đại trà
23 1921101114080 011140 Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng   3 45   7 Tối 3 Q9-B.208 24-26 13/06/2020 27/06/2020 CT đại trà
24 1921101114080 011140 Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng   3 45   3 Tối 3 Q9-B.208 24-27 09/06/2020 30/06/2020 CT đại trà
25 1921101003080 010030 Mô h́nh toán kinh tế   3 45   5 Tối 3 PQ-A.304 24-26 11/06/2020 25/06/2020 CT đại trà
26 1921101003080 010030 Mô h́nh toán kinh tế   3 45   7 Tối 3 PQ-A.304 24-26 13/06/2020 27/06/2020 CT đại trà
27 1921101003080 010030 Mô h́nh toán kinh tế   3 45   3 Tối 3 PQ-A.304 24-27 09/06/2020 30/06/2020 CT đại trà
28 1921101095580 010955 Ngân hàng thương mại   3 45   5 Tối 3 PQ-A.301 24-26 11/06/2020 25/06/2020 CT đại trà
29 1921101095580 010955 Ngân hàng thương mại   3 45   7 Tối 3 PQ-A.301 24-26 13/06/2020 27/06/2020 CT đại trà
30 1921101095580 010955 Ngân hàng thương mại   3 45   3 Tối 3 PQ-A.301 24-27 09/06/2020 30/06/2020 CT đại trà
31 1921101063080 010630 Nguyên lư Marketing   3 45   8 Sáng 5 Q9-B.204 24-26 14/06/2020 28/06/2020 CT đại trà
32 1921101063080 010630 Nguyên lư Marketing   3 45   8 Chiều 5 Q9-B.204 24-26 14/06/2020 28/06/2020 CT đại trà
33 1921101063780 010637 Pháp luật đại cương   3 45   8 Sáng 5 Q9-B.205 24-26 14/06/2020 28/06/2020 CT đại trà
34 1921101063780 010637 Pháp luật đại cương   3 45   8 Chiều 5 Q9-B.205 24-26 14/06/2020 28/06/2020 CT đại trà
35 1921101006580 010065 Quản trị chiến lược   3 45   8 Sáng 5 PQ-A.302 24-26 14/06/2020 28/06/2020 CT đại trà
36 1921101006580 010065 Quản trị chiến lược   3 45   8 Chiều 5 PQ-A.302 24-26 14/06/2020 28/06/2020 CT đại trà
37 1921101013980 010139 Quản trị dự án   3 45   4 Tối 3 PQ-A.304 24-26 10/06/2020 24/06/2020 CT đại trà
38 1921101013980 010139 Quản trị dự án   3 45   6 Tối 3 PQ-A.304 24-26 12/06/2020 26/06/2020 CT đại trà
39 1921101013980 010139 Quản trị dự án   3 45   2 Tối 3 PQ-A.304 24-27 08/06/2020 29/06/2020 CT đại trà
40 1921101003380 010033 Quản trị học   3 45   4 Tối 3 Q9-C.101 24-26 10/06/2020 24/06/2020 CT đại trà
41 1921101003380 010033 Quản trị học   3 45   6 Tối 3 Q9-C.101 24-26 12/06/2020 26/06/2020 CT đại trà
42 1921101003380 010033 Quản trị học   3 45   2 Tối 3 Q9-C.101 24-27 08/06/2020 29/06/2020 CT đại trà
43 1921101081780 010817 Quản trị nguồn nhân lực   3 45   5 Tối 3 PQ-A.305 24-26 11/06/2020 25/06/2020 CT đại trà
44 1921101081780 010817 Quản trị nguồn nhân lực   3 45   7 Tối 3 PQ-A.305 24-26 13/06/2020 27/06/2020 CT đại trà
45 1921101081780 010817 Quản trị nguồn nhân lực   3 45   3 Tối 3 PQ-A.305 24-27 09/06/2020 30/06/2020 CT đại trà
46 1921101084280 010842 Tài chính doanh nghiệp 1   3 45   4 Tối 3 PQ-A.305 24-26 10/06/2020 24/06/2020 CT đại trà
47 1921101084280 010842 Tài chính doanh nghiệp 1   3 45   6 Tối 3 PQ-A.305 24-26 12/06/2020 26/06/2020 CT đại trà
48 1921101084280 010842 Tài chính doanh nghiệp 1   3 45   2 Tối 3 PQ-A.305 24-27 08/06/2020 29/06/2020 CT đại trà
49 1921101087380 010873 Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1   3 45   8 Sáng 5 Q9-B.207 24-26 14/06/2020 28/06/2020 CT đại trà
50 1921101087380 010873 Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1   3 45   8 Chiều 5 Q9-B.207 24-26 14/06/2020 28/06/2020 CT đại trà
51 1921101110280 011102 Tiếng Anh tăng cường 1   3 45   4 Tối 3 Q9-C.102 24-26 10/06/2020 24/06/2020 CT đại trà + Đặc thù KDL +  Đặc thù KCNTT
52 1921101110280 011102 Tiếng Anh tăng cường 1   3 45   6 Tối 3 Q9-C.102 24-26 12/06/2020 26/06/2020 CT đại trà + Đặc thù KDL +  Đặc thù KCNTT
53 1921101110280 011102 Tiếng Anh tăng cường 1   3 45   2 Tối 3 Q9-C.102 24-27 08/06/2020 29/06/2020 CT đại trà + Đặc thù KDL +  Đặc thù KCNTT
54 1921101063880 010638 Tin học đại cương   4 75   CN Sáng 5 Q9-F.002 24-26 14/06/2020 28/06/2020 CT đại trà
55 1921101063880 010638 Tin học đại cương   4 75   CN Chiều 5 Q9-F.002 24-26 14/06/2020 28/06/2020 CT đại trà
57 1921111001480 110014 Tin học đại cương   4 75   5 Tối 3 T1-PM03 24-26 11/06/2020 25/06/2020 CT đặc thù -KDL
58 1921111001480 110014 Tin học đại cương   4 75   7 Tối 3 T1-PM03 24-26 13/06/2020 27/06/2020 CT đặc thù -KDL
59 1921111001480 110014 Tin học đại cương   4 75   3 Tối 3 T1-PM03 24-27 09/06/2020 30/06/2020 CT đặc thù -KDL
60 1921101085780 010857 Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh   3 45   8 Sáng 5 PQ-A.304 24-26 14/06/2020 28/06/2020 CT đại trà
61 1921101085780 010857 Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh   3 45   8 Chiều 5 PQ-A.304 24-26 14/06/2020 28/06/2020 CT đại trà
62 1921101012080 010120 Vận tải và bảo hiểm ngoại thương   3 45   8 Sáng 5 PQ-A.305 24-26 14/06/2020 28/06/2020 CT đại trà
63 1921101012080 010120 Vận tải và bảo hiểm ngoại thương   3 45   8 Chiều 5 PQ-A.305 24-26 14/06/2020 28/06/2020 CT đại trà
Ghi chú: Tp. HCM, ngày 01 tháng 6 năm 2020
 - Kư hiệu và địa điểm pḥng học:
   + Cơ sở 2C Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân B́nh, TP.HCM (gần SVĐ Quân khu 7)        
  Khu A:                
 -- Tầng trệt: Từ pḥng PQ-A.004 đến PQ-A.007   -- Tầng 1: Từ pḥng PQ-A.101 đến PQ-A.110
 -- Tầng 2: Từ pḥng PQ-A.201 đến PQ-A.211       -- Tầng 3: Từ pḥng PQ-A.301 đến PQ-A.305
 -- Tầng 4: Từ pḥng PQ-A.401 đến PQ-A.408       -- Tầng 5: Từ pḥng PQ-A.501 đến PQ-A.507
  Khu B:
 -- Tầng trệt: Từ pḥng PQ-B.002 đến PQ-B.004     -- Tầng 2: Từ pḥng PQ-B.201 đến PQ-B.208
 -- Tầng 4: Từ pḥng PQ-B.401 đến PQ-B.405         -- Tầng 5: Từ pḥng PQ-B.501 đến PQ-B.506
   + Cơ sở 306 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân B́nh, TP.HCM        
 -- Pḥng máy vi tính: Từ T1-PM01 đến T1-PM10            
   + Cơ sở Quận 9: số B2/1A đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM.
  Khu B:
 -- Tầng trệt: Từ pḥng Q9-B.006 đến Q9-B.011          -- Tầng 1: Từ pḥng Q9-B.101 đến Q9-B.112                    
 -- Tầng 2: Từ pḥng Q9-B.201 đến Q9-B.209             -- Tầng 3: Từ pḥng Q9-B.301 đến Q9-B.310          
 -- Tầng 4: Từ pḥng Q9-B.401 đến Q9-B.406            
  Khu C:                
 -- Tầng trệt: Từ pḥng Q9-C.001 đến Q9-C.006          -- Tầng 1: Từ pḥng Q9-C.101 đến Q9-C.105                    
 -- Tầng 2: Từ pḥng Q9-C.201 đến Q9-C.205                      
  Khu F:                
 --  Pḥng máy vi tính: Từ Pḥng Q9-F.001 đến Q9-F.302          
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học 
   + Buổi sáng 5 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 11h25                        + Buổi chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25       
   + Buổi tối 3 tiết/1 buổi học: từ 18h00 - 20h45