DỰ KIẾN THỜI KHÓA BIỂU CÁC LỚP KHÓA 15  ĐÀO TẠO  LIÊN THÔNG BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY _HỌC KỲ ĐẦU NĂM 2020
STT MĂ LỚP HỌC PHẦN MĂ HỌC PHẦN TÊN HP LỚP SỐ TC SỐ TIẾT THỜI KHÓA BIỂU NGÀY BĐ NGÀY KT CƠ SỞ
LT TH THỨ BUỔI SỐ TIẾT PH̉NG TUẦN
/ BUỔI
1 1921301113601 11136 Chủ nghĩa xă hội khoa học LTDH15QT1 2 30   5 Tối 3 PQ-A.405 6-15 06/02/2020 09/04/2020 2C Phổ Quang
2 19213010939201 10939 Kế toán quản trị 2 LTDH15KT1 3 45   2 Tối 3 PQ-A.406 1-14 30/12/2019 30/03/2020 2C Phổ Quang
3 19213010939201 10939 Kế toán quản trị 2 LTDH15KT1 3 45   4 Tối 3 PQ-A.406 1-3 01/01/2020 15/01/2020 2C Phổ Quang
4 1921301094001 10940 Kế toán tài chính 3 LTDH15KT1 3 45   3 Tối 3 PQ-A.406 1-14 31/12/2019 31/03/2020 2C Phổ Quang
5 1921301094001 10940 Kế toán tài chính 3 LTDH15KT1 3 45   5 Tối 3 PQ-A.406 1-3 02/01/2020 16/01/2020 2C Phổ Quang
6 1921301105201 11052 Kế toán tài chính quốc tế 1 LTDH15KT1 3 45   6 Tối 3 PQ-A.406 1-14 03/01/2020 03/04/2020 2C Phổ Quang
7 1921301105201 11052 Kế toán tài chính quốc tế 1 LTDH15KT1 3 45   4 Tối 3 PQ-A.406 7-9 12/02/2020 26/02/2020 2C Phổ Quang
8 19213010707101 10707 Kinh doanh Quốc tế 1 LTDH15KQ1 3 45   CN Sáng 5 PQ-A.407 1-12 30/12/2019 30/03/2020 2C Phổ Quang
9 19213010291101 10291 Luật thương mại quốc tế LTDH15KQ1 3 45   3 Tối 3 PQ-A.407 1-14 31/12/2019 31/03/2020 2C Phổ Quang
10 19213010291101 10291 Luật thương mại quốc tế LTDH15KQ1 3 45   5 Tối 3 PQ-A.407 1-3 02/01/2020 16/01/2020 2C Phổ Quang
11 19213011140101 11140 Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng LTDH15KT1, LTDH15TC1 3 45   7 Chiều 5 PQ-A.404 1-12 04/01/2020 21/03/2020 2C Phổ Quang
12 19213011140102 11140 Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng LTDH15KQ1, LTDH15QT1 3 45   2 Tối 3 PQ-A.407 1-14 30/12/2019 16/03/2020 2C Phổ Quang
13 19213011140102 11140 Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng LTDH15KQ1, LTDH15QT1 3 45   4 Tối 3 PQ-A.407 1-3 01/01/2020 15/01/2020 2C Phổ Quang
14 19213010746104 10746 Mô h́nh tài chính LTDH15TC1 3 60   2 Tối 3 T1-PM01 1-14 30/12/2019 30/03/2020 306 Nguyễn Trọng Tuyển
15 19213010746104 10746 Mô h́nh tài chính LTDH15TC1 3 60   4 Tối 3 T1-PM01 6-14 05/02/2020 25/03/2020 306 Nguyễn Trọng Tuyển
16 1921301003903 10039 Kinh tế lượng LTDH15KQ1 3 45   6 Tối 3 PQ-A.407 1-14 03/01/2020 03/04/2020 2C Phổ Quang
17 1921301003903 10039 Kinh tế lượng LTDH15KQ1 3 45   4 Tối 3 PQ-A.407 7-14 12/02/2020 01/04/2020 2C Phổ Quang
18 19213010038201 10038 Nguyên lư kế toán LTDH15TC1 3 45   CN Sáng 5 PQ-A.404 1-12 05/01/2020 22/03/2020 2C Phổ Quang
19 19213010637101 10637 Pháp luật đại cương LTDH15KT1, LTDH15QT1 3 45   CN Sáng 5 PQ-A.405 1-12 05/01/2020 22/03/2020 2C Phổ Quang
20 19213010196201 10196 Quản trị bán hàng LTDH15QT1 3 45   3 Tối 3 PQ-A.405 1-14 31/12/2019 31/03/2020 2C Phổ Quang
21 19213010196201 10196 Quản trị bán hàng LTDH15QT1 3 45   5 Tối 3 PQ-A.405 1-3 02/01/2020 16/01/2020 2C Phổ Quang
22 19213010138301 10138 Quản trị chuỗi cung ứng LTDH15QT1 3 45   6 Tối 3 PQ-A.405 1-14 03/01/2020 03/04/2020 2C Phổ Quang
23 19213010138301 10138 Quản trị chuỗi cung ứng LTDH15QT1 3 45   4 Tối 3 PQ-A.405 7-9 12/02/2020 26/02/2020 2C Phổ Quang
24 19213010817101 10817 Quản trị nguồn nhân lực LTDH15QT1 3 45   7 Chiều 5 PQ-A.405 1-12 04/01/2020 21/03/2020 2C Phổ Quang
25 1921301098501 10985 Quản trị xuất nhập khẩu  LTDH15KQ1 3 45   7 Chiều 5 PQ-A.407 1-12 04/01/2020 21/03/2020 2C Phổ Quang
26 19213010843101 10843 Tài chính doanh nghiệp 2 LTDH15TC1 3 45   3 Tối 3 PQ-A.404 1-14 31/12/2019 31/03/2020 2C Phổ Quang
27 19213010843101 10843 Tài chính doanh nghiệp 2 LTDH15TC1 3 45   5 Tối 3 PQ-A.404 1-3 02/01/2020 16/01/2020 2C Phổ Quang
28 19213010873201 10873 Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 LTDH15TC1 3 45   6 Tối 3 PQ-A.404 1-14 03/01/2020 03/04/2020 2C Phổ Quang
29 19213010873201 10873 Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 LTDH15TC1 3 45   4 Tối 3 PQ-A.404 7-9 12/02/2020 26/02/2020 2C Phổ Quang
30 19213010079101 10079 Toán tài chính LTDH15TC1 3 45   CN Chiều 5 PQ-A.404 1-12 05/01/2020 22/03/2020 2C Phổ Quang
Ghi chú:              
 - Kư hiệu pḥng học và địa điểm pḥng học:        
   + Cơ sở 2C Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân B́nh, TP.HCM (gần SVĐ Quân khu 7)
 -- Tầng trệt (Khu A): Từ pḥng PQ-A.001 đến PQ-A.007   -- Tầng 1 (Khu A): Từ pḥng PQ-A.101 đến PQ-A.110
 -- Tầng 2 (Khu A): Từ pḥng PQ-A.201 đến PQ-A.211       -- Tầng 3 (Khu A): Từ pḥng PQ-A.301 đến PQ-A.305
 -- Tầng 4 (Khu A): Từ pḥng PQ-A.401 đến PQ-A.408       -- Tầng 5 (Khu A): Từ pḥng PQ-A.501 đến PQ-A.507
 -- Tầng trệt (Khu B): Từ pḥng PQ-B.002 đến PQ-B.004     -- Tầng 1 (Khu B): Từ pḥng PQ-B.101 đến PQ-B.105
 -- Tầng 2 (Khu B): Từ pḥng PQ-B.201 đến PQ-B.208         -- Tầng 3 (Khu B): Từ pḥng PQ-B.301 đến PQ-B.306
 -- Tầng 4 (Khu B): Từ pḥng PQ-B.401 đến PQ-B.404         -- Tầng 5 (Khu B): Từ pḥng PQ-B.501 đến PQ-B.507
   + Cơ sở 306 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân B́nh, TP.HCM
 -- Pḥng máy vi tính: Từ T1-PM01 đến T1-PM10
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học                       
   + Buổi sáng 3 tiết/1 buổi học: từ 07h00 - 09h45                         + Buổi chiều 3 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 15h45                 
   + Buổi sáng 4 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 10h35                        + Buổi chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35                
   + Buổi sáng 5 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 11h25                        + Buổi chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25                       
   + Buổi tối 3 tiết/1 buổi học: từ 18h00 - 20h45