DỰ KIẾN THỜI KHÓA BIỂU CÁC LỚP KHÓA 14 ĐÀO TẠO LIÊN THÔNG BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY _HỌC KỲ ĐẦU NĂM 2020 | |||||||||||||||
STT | MÃ LỚP HỌC PHẦN | MÃ HỌC PHẦN | TÊN HP | LỚP | SỐ TC | SỐ TIẾT | THỜI KHÓA BIỂU | NGÀY BĐ | NGÀY KT | CƠ SỞ | |||||
LT | TH | THỨ | BUỔI | SỐ
TIẾT / BUỔI |
PHÒNG | TUẦN | |||||||||
1 | 1921301094301 | 010943 | Anh văn căn bản 3 | LTDH14TC1 | 3 | 45 | 3 | Tối | 3 | PQ-A.505 | 1-14 | 31/12/2019 | 31/03/2020 | 2C Phổ Quang | |
2 | 1921301094301 | 010943 | Anh văn căn bản 3 | LTDH14TC1 | 3 | 45 | 5 | Tối | 3 | PQ-A.505 | 1-3 | 02/01/2020 | 16/01/2020 | 2C Phổ Quang | |
3 | 1921301094401 | 010944 | Anh văn căn bản 4 | LTDH14KT1, LTDH14KT2 | 3 | 45 | 2 | Tối | 3 | PQ-A.501 | 1-14 | 30/12/2019 | 30/03/2020 | 2C Phổ Quang | |
4 | 1921301094401 | 010944 | Anh văn căn bản 4 | LTDH14KT1, LTDH14KT2 | 3 | 45 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.501 | 2-6 | 08/01/2020 | 05/02/2020 | 2C Phổ Quang | |
5 | 1921301100101 | 011001 | Anh văn thương mại quốc tế 2 | LTDH14KQ1, LTDH14KQ2 | 3 | 45 | 3 | Tối | 3 | PQ-A.502 | 1-14 | 31/12/2019 | 31/03/2020 | 2C Phổ Quang | |
6 | 1921301100101 | 011001 | Anh văn thương mại quốc tế 2 | LTDH14KQ1, LTDH14KQ2 | 3 | 45 | 5 | Tối | 3 | PQ-A.502 | 1-3 | 02/01/2020 | 16/01/2020 | 2C Phổ Quang | |
7 | 1921301066101 | 010661 | Bán hàng căn bản | LTDH14QT1, LTDH14QT2 | 3 | 45 | 2 | Tối | 3 | PQ-A.504 | 1-14 | 30/12/2019 | 30/03/2020 | 2C Phổ Quang | |
8 | 1921301066101 | 010661 | Bán hàng căn bản | LTDH14QT1, LTDH14QT2 | 3 | 45 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.504 | 2-6 | 08/01/2020 | 05/02/2020 | 2C Phổ Quang | |
9 | 1921301066701 | 010667 | Chiến lược kinh doanh quốc tế | LTDH14KQ2 | 3 | 45 | Chủ nhật | Chiều | 5 | PQ-A.503 | 1-12 | 05/01/2020 | 22/03/2020 | 2C Phổ Quang | |
10 | 1921301105401 | 011054 | Kế toán tài chính quốc tế 3 | LTDH14KT2 | 3 | 45 | Chủ nhật | Sáng | 5 | PQ-A.501 | 1-12 | 05/01/2020 | 22/03/2020 | 2C Phổ Quang | |
11 | 1921301003902 | 010039 | Kinh tế lượng | LTDH14TC2 | 3 | 60 | 7 | Chiều | 5 | T1-PM02 | 1-14 | 04/01/2020 | 04/04/2020 | 306 Nguyễn Trọng Tuyển | |
12 | 1921301003902 | 010039 | Kinh tế lượng | LTDH14TC2 | 3 | 60 | Chủ nhật | Sáng | 5 | T1-PM02 | 14 | 05/04/2020 | 05/04/2020 | 306 Nguyễn Trọng Tuyển | |
13 | 1921301090901 | 010909 | Kỹ năng Giải quyết vấn đề | 1 | 15 | 2 | Tối | 3 | PQ-A.507 | 10-14 | 02/03/2020 | 30/03/2020 | 2C Phổ Quang | ||
14 | 1921301090902 | 010909 | Kỹ năng Giải quyết vấn đề | 1 | 15 | 3 | Tối | 3 | PQ-A.507 | 10-14 | 03/03/2020 | 31/03/2020 | 2C Phổ Quang | ||
15 | 1921301085201 | 010852 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | 15 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.507 | 10-14 | 04/03/2020 | 01/04/2020 | 2C Phổ Quang | ||
16 | 1921301085202 | 010852 | Kỹ năng giao tiếp | 1 | 15 | 5 | Tối | 3 | PQ-A.507 | 9-13 | 27/02/2020 | 26/03/2020 | 2C Phổ Quang | ||
17 | 1921301091101 | 010911 | Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp | 1 | 15 | 6 | Tối | 3 | PQ-A.507 | 10-14 | 06/03/2020 | 03/04/2020 | 2C Phổ Quang | ||
18 | 1921301091102 | 010911 | Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp | 1 | 15 | 2 | Tối | 3 | PQ-A.507 | 1-7 | 30/12/2019 | 10/02/2020 | 2C Phổ Quang | ||
19 | 1921301078301 | 010783 | Kỹ năng Làm việc nhóm | 1 | 15 | 3 | Tối | 3 | PQ-A.507 | 1-7 | 31/12/2019 | 11/02/2020 | 2C Phổ Quang | ||
20 | 1921301078302 | 010783 | Kỹ năng Làm việc nhóm | 1 | 15 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.507 | 2-8 | 08/01/2020 | 19/02/2020 | 2C Phổ Quang | ||
21 | 1921301081501 | 010815 | Kỹ năng Quản lý thời gian | 1 | 15 | 5 | Tối | 3 | PQ-A.507 | 1-7 | 02/01/2020 | 13/02/2020 | 2C Phổ Quang | ||
22 | 1921301081502 | 010815 | Kỹ năng Quản lý thời gian | 1 | 15 | 6 | Tối | 3 | PQ-A.507 | 1-7 | 03/01/2020 | 14/02/2020 | 2C Phổ Quang | ||
23 | 1921301078201 | 010782 | Kỹ năng Thuyết trình | 1 | 15 | 6 | Tối | 3 | PQ-A.506 | 10-14 | 06/03/2020 | 03/04/2020 | 2C Phổ Quang | ||
24 | 1921301078202 | 010782 | Kỹ năng Thuyết trình | 1 | 15 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.506 | 10-14 | 04/03/2020 | 01/04/2020 | 2C Phổ Quang | ||
25 | 1921301091001 | 010910 | Kỹ năng Tìm việc | 1 | 15 | 2 | Tối | 3 | PQ-A.506 | 10-14 | 02/03/2020 | 30/03/2020 | 2C Phổ Quang | ||
26 | 1921301091002 | 010910 | Kỹ năng Tìm việc | 1 | 15 | 3 | Tối | 3 | PQ-A.506 | 10-14 | 03/03/2020 | 31/03/2020 | 2C Phổ Quang | ||
27 | 1921301084501 | 010845 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | 1 | 15 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.506 | 10-14 | 04/03/2020 | 01/04/2020 | 2C Phổ Quang | ||
28 | 1921301084502 | 010845 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | 1 | 15 | 5 | Tối | 3 | PQ-A.506 | 9-13 | 27/02/2020 | 26/03/2020 | 2C Phổ Quang | ||
29 | 19213010746101 | 010746 | Mô hình tài chính | LTDH14TC1 | 3 | 60 | Chủ nhật | Sáng | 5 | T1-PM02 | 1-14 | 05/01/2020 | 05/04/2020 | 306 Nguyễn Trọng Tuyển | |
30 | 19213010746101 | 010746 | Mô hình tài chính | LTDH14TC1 | 3 | 60 | 5 | Tối | 3 | T1-PM02 | 7-8 | 13/02/2020 | 20/02/2020 | 306 Nguyễn Trọng Tuyển | |
31 | 19213010746102 | 010746 | Mô hình tài chính | LTDH14TC1 - nhom 2 | 3 | 60 | 5 | Tối | 3 | T1-PM04 | 10-11 | 05/03/2020 | 12/03/2020 | 306 Nguyễn Trọng Tuyển | |
32 | 19213010746102 | 010746 | Mô hình tài chính | LTDH14TC1 - nhom 2 | 3 | 60 | 7 | Chiều | 5 | T1-PM04 | 1-14 | 04/01/2020 | 04/04/2020 | 306 Nguyễn Trọng Tuyển | |
33 | 19213010746103 | 010746 | Mô hình tài chính | LTDH14TC2 | 3 | 60 | 5 | Tối | 3 | T1-PM02 | 1-10 | 02/01/2020 | 05/03/2020 | 306 Nguyễn Trọng Tuyển | |
34 | 19213010746103 | 010746 | Mô hình tài chính | LTDH14TC2 | 3 | 60 | 3 | Tối | 3 | T1-PM02 | 1-14 | 31/12/2019 | 31/03/2020 | 306 Nguyễn Trọng Tuyển | |
35 | 1921301051501 | 010515 | Mô hình ứng dụng trong kinh doanh quốc tế | LTDH14KQ2 | 3 | 30 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.503 | 1-9 | 04/01/2020 | 29/02/2020 | 2C Phổ Quang | |
36 | 1921301051502 | 010515 | Mô hình ứng dụng trong kinh doanh quốc tế | LTDH14KQ2 | 3 | 30 | 7 | Chiều | 5 | T1-PM03 | 10-15 | 07/03/2020 | 11/04/2020 | 306 Nguyễn Trọng Tuyển | |
37 | 1921301095501 | 010955 | Ngân hàng thương mại | LTDH14KT1, LTDH14KT2 | 3 | 45 | Chủ nhật | Chiều | 5 | PQ-A.501 | 1-12 | 05/01/2020 | 22/03/2020 | 2C Phổ Quang | |
38 | 19213010630101 | 010630 | Nguyên lý Marketing | LTDH14KT1, LTDH14KT2 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.501 | 1-12 | 04/01/2020 | 21/03/2020 | 2C Phổ Quang | |
39 | 1921301077601 | 010776 | Phân tích hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu | LTDH14KQ1, LTDH14KQ2 | 3 | 45 | 2 | Tối | 3 | PQ-A.502 | 1-14 | 30/12/2019 | 30/03/2020 | 2C Phổ Quang | |
40 | 1921301077601 | 010776 | Phân tích hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu | LTDH14KQ1, LTDH14KQ2 | 3 | 45 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.502 | 2-6 | 08/01/2020 | 05/02/2020 | 2C Phổ Quang | |
41 | 1921301002501 | 010025 | Toán cao cấp | LTDH14TC1, LTDH14TC2 | 4 | 60 | Chủ nhật | Chiều | 5 | PQ-A.505 | 1-15 | 30/12/2019 | 30/03/2020 | 2C Phổ Quang | |
42 | 1921301050201 | 010502 | Quản trị đổi mới sáng tạo | LTDH14QT1, LTDH14QT2 | 2 | 30 | 6 | Tối | 3 | PQ-A.504 | 1-12 | 03/01/2020 | 20/03/2020 | 2C Phổ Quang | |
43 | 19213010033201 | 010033 | Quản trị học | LTDH14TC1 | 3 | 45 | 6 | Tối | 3 | PQ-A.505 | 1-14 | 03/01/2020 | 03/04/2020 | 2C Phổ Quang | |
44 | 19213010033201 | 010033 | Quản trị học | LTDH14TC1 | 3 | 45 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.505 | 7-9 | 12/02/2020 | 26/02/2020 | 2C Phổ Quang | |
45 | 19213010292101 | 010292 | Quản trị kinh doanh quốc tế | LTDH14QT1, LTDH14QT2 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.504 | 1-12 | 04/01/2020 | 21/03/2020 | 2C Phổ Quang | |
46 | 1921301081401 | 010814 | Quản trị Logistics | LTDH14KQ2 | 3 | 45 | 6 | Tối | 3 | PQ-A.503 | 1-14 | 03/01/2020 | 03/04/2020 | 2C Phổ Quang | |
47 | 1921301081401 | 010814 | Quản trị Logistics | LTDH14KQ2 | 3 | 45 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.503 | 7-9 | 12/02/2020 | 26/02/2020 | 2C Phổ Quang | |
48 | 1921301014501 | 010145 | Quản trị quan hệ khách hàng | LTDH14QT1, LTDH14QT2 | 3 | 45 | Chủ nhật | Sáng | 5 | PQ-A.504 | 1-12 | 05/01/2020 | 22/03/2020 | 2C Phổ Quang | |
49 | 19213010214101 | 010214 | Quản trị rủi ro tài chính | LTDH14TC2 | 3 | 45 | Chủ nhật | Sáng | 5 | PQ-A.506 | 1-12 | 05/01/2020 | 22/03/2020 | 2C Phổ Quang | |
50 | 1921301054001 | 010540 | Quản trị thương hiệu | LTDH14QT1, LTDH14QT2 | 3 | 45 | 3 | Tối | 3 | PQ-A.504 | 1-14 | 31/12/2019 | 31/03/2020 | 2C Phổ Quang | |
51 | 1921301054001 | 010540 | Quản trị thương hiệu | LTDH14QT1, LTDH14QT2 | 3 | 45 | 5 | Tối | 3 | PQ-A.504 | 1-3 | 02/01/2020 | 16/01/2020 | 2C Phổ Quang | |
52 | 1921301082901 | 010829 | Quản trị xúc tiến thương mại | LTDH14QT1, LTDH14QT2 | 3 | 45 | Chủ nhật | Chiều | 5 | PQ-A.504 | 1-12 | 05/01/2020 | 22/03/2020 | 2C Phổ Quang | |
53 | 1921301084201 | 010842 | Tài chính doanh nghiệp 1 | LTDH14KQ1 | 3 | 45 | Chủ nhật | Chiều | 5 | PQ-A.502 | 6-10 | 09/02/2020 | 08/03/2020 | 2C Phổ Quang | |
54 | 1921301084201 | 010842 | Tài chính doanh nghiệp 1 | LTDH14KQ1 | 3 | 45 | 5 | Tối | 3 | PQ-A.502 | 6-12 | 06/02/2020 | 19/03/2020 | 2C Phổ Quang | |
55 | 1921301084401 | 010844 | Tài chính hành vi | LTDH14TC1, LTDH14TC2 | 3 | 45 | 2 | Tối | 3 | PQ-A.505 | 1-14 | 30/12/2019 | 30/03/2020 | 2C Phổ Quang | |
56 | 1921301084401 | 010844 | Tài chính hành vi | LTDH14TC1, LTDH14TC2 | 3 | 45 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.505 | 2-6 | 08/01/2020 | 05/02/2020 | 2C Phổ Quang | |
57 | 1921301008001 | 010080 | Thị trường chứng khoán | LTDH14TC2 | 3 | 45 | 6 | Tối | 3 | PQ-A.506 | 1-14 | 03/01/2020 | 03/04/2020 | 2C Phổ Quang | |
58 | 1921301008001 | 010080 | Thị trường chứng khoán | LTDH14TC2 | 3 | 45 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.506 | 7-9 | 12/02/2020 | 26/02/2020 | 2C Phổ Quang | |
59 | 19213010857101 | 010857 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | LTDH14KT1, LTDH14KT2 | 3 | 45 | 6 | Tối | 3 | PQ-A.501 | 1-14 | 03/01/2020 | 03/04/2020 | 2C Phổ Quang | |
60 | 19213010857101 | 010857 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | LTDH14KT1, LTDH14KT2 | 3 | 45 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.501 | 7-9 | 12/02/2020 | 26/02/2020 | 2C Phổ Quang | |
61 | 1921301010501 | 010105 | Thực hành nghề nghiệp 2 (TMQT) | LTDH14KQ1 | 2 | 60 | 5 | ||||||||
62 | 1921301086801 | 010868 | Thuế Xuất nhập khẩu – Nghiệp vụ hải quan | LTDH14KQ1 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.502 | 1-12 | 04/01/2020 | 21/03/2020 | 2C Phổ Quang | |
63 | 19213010870101 | 010870 | Thương mại điện tử trong kinh doanh | LTDH14KQ1 | 3 | 45 | 6 | Tối | 3 | PQ-A.502 | 1-14 | 03/01/2020 | 03/04/2020 | 2C Phổ Quang | |
64 | 19213010870101 | 010870 | Thương mại điện tử trong kinh doanh | LTDH14KQ1 | 3 | 45 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.502 | 7-9 | 12/02/2020 | 26/02/2020 | 2C Phổ Quang | |
65 | 1921301087901 | 010879 | Tin học ứng dụng trong kế toán | LTDH14KT1, LTDH14KT2 | 3 | 60 | 3 | Tối | 3 | T1-PM02 | 1-12 | 31/12/2019 | 17/03/2020 | 306 Nguyễn Trọng Tuyển | |
66 | 1921301087901 | 010879 | Tin học ứng dụng trong kế toán | LTDH14KT1, LTDH14KT2 | 3 | 60 | 5 | Tối | 3 | T1-PM02 | 1-12 | 02/01/2020 | 19/03/2020 | 306 Nguyễn Trọng Tuyển | |
67 | 1921301012001 | 010120 | Vận tải và bảo hiểm ngoại thương | LTDH14KQ1, LTDH14KQ2 | 3 | 45 | Chủ nhật | Sáng | 5 | PQ-A.502 | 1-12 | 05/01/2020 | 22/03/2020 | 2C Phổ Quang | |
68 | 19213010031101 | 010031 | Kinh tế vi mô 1 | LTDH14QT1 - nhom 1 | 3 | 45 | 2 | Tối | 3 | PQ-A.503 | 1-14 | 30/12/2019 | 30/03/2020 | 2C Phổ Quang | |
69 | 19213010031101 | 010031 | Kinh tế vi mô 1 | LTDH14QT1 - nhom 1 | 3 | 45 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.501 | 10-12 | 04/03/2020 | 18/03/2020 | 2C Phổ Quang | |