BỘ TÀI CHÍNH
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING
DANH SÁCH LỚP HỌC PHẦN THUỘC CÁC KHÓA ĐÀO TẠO HỆ CHÍNH QUY
TẠM THỜI CHƯA BỐ TRÍ LỊCH HỌC TẬP TRUNG TRỞ LẠI 
Lưu ư: Khung thời gian này lấy theo Thời khóa biểu cũ
STT
LỚP HỌC PHẦN
TÊN HỌC PHẦN GIẢNG VIÊN SỐ TC SỐ TIẾT THỜI KHÓA BIỂU NGÀY
BẮT ĐẦU
NGÀY
KẾT THÚC
LT TH THỨ BUỔI SỐ TIẾT/BUỔI PH̉NG TUẦN
1. Bậc Đại học chương tŕnh chất lượng cao
1 1921702015704 Thực hành anh văn 2 Thầy Ryan Cooper 0   10 3 Chiều 3 PQ-A.006 12-15 17/03/2020 07/04/2020
2 1921702015705 Thực hành anh văn 2 Thầy Michael Humphreys 0   10 6 Chiều 3 PQ-A.007 12-15 20/03/2020 10/04/2020
3 1921702015706 Thực hành anh văn 2 Thầy Ryan Cooper 0   10 5 Sáng 3 PQ-A.301B 12-15 19/03/2020 09/04/2020
4 1921702015707 Thực hành anh văn 2 Thầy Michael Humphreys 0   10 2 Chiều 3 PQ-A.006 12-15 16/03/2020 06/04/2020
5 1921702015708 Thực hành anh văn 2 Thầy Michael Humphreys 0   10 3 Chiều 3 PQ-A.005 12-15 17/03/2020 07/04/2020
6 1921702015709 Thực hành anh văn 2 Thầy Michael Humphreys 0   10 4 Chiều 3 PQ-A.103 13-15 25/03/2020 08/04/2020
7 1921702015710 Thực hành anh văn 2 Thầy Rebecca Byrn 0   10 5 Chiều 3 PQ-A.104 12-15 19/03/2020 09/04/2020
8 1921702015711 Thực hành anh văn 2 Thầy Michael Humphreys 0   10 6 Sáng 3 PQ-A.006 12-15 20/03/2020 10/04/2020
9 1921702015712 Thực hành anh văn 2 Thầy Michael Humphreys 0   10 2 Sáng 3 PQ-A.105 12-15 16/03/2020 06/04/2020
10 1921702015713 Thực hành anh văn 2 Thầy Hugo Anfield Passani 0   10 2 Sáng 3 PQ-A.005 12-15 16/03/2020 06/04/2020
11 1921702015714 Thực hành anh văn 2 Thầy Michael Humphreys 0   10 3 Sáng 3 PQ-A.005 12-15 17/03/2020 07/04/2020
12 1921702015715 Thực hành anh văn 2 Thầy Michael Humphreys 0   10 4 Sáng 3 PQ-A.103 13-15 25/03/2020 08/04/2020
13 1921702015716 Thực hành anh văn 2 Thầy Michael Humphreys 0   10 5 Chiều 3 PQ-A.105 12-15 19/03/2020 09/04/2020
14 1921702015717 Thực hành anh văn 2 Thầy Mathen Paul Sullivan 0   10 6 Chiều 3 PQ-A.110 12-15 20/03/2020 10/04/2020
15 1921702015718 Thực hành anh văn 2 Thầy Michael Humphreys 0   10 5 Sáng 3 PQ-A.210 12-15 19/03/2020 09/04/2020
16 1921702015730 Thực hành anh văn 2 Thầy Hugo Anfield Passani 0   10 3 Chiều 3 PQ-A.206 12-15 17/03/2020 07/04/2020
17 1921702015731 Thực hành anh văn 2 Thầy Ryan Cooper 0   10 2 Chiều 3 PQ-A.207 12-15 16/03/2020 06/04/2020
18 1921702015732 Thực hành anh văn 2 Thầy Rebecca Byrn 0   10 3 Sáng 3 PQ-A.205 12-15 17/03/2020 07/04/2020
19 1921702015733 Thực hành anh văn 2 Thầy Ryan Cooper 0   10 4 Chiều 3 PQ-A.208 13-15 25/03/2020 08/04/2020
20 1921702015734 Thực hành anh văn 2 Thầy Hugo Anfield Passani 0   10 5 Chiều 3 PQ-A.209 12-15 19/03/2020 09/04/2020
21 1921702015735 Thực hành anh văn 2 Thầy Colin Lee Whiteford 0   10 6 Chiều 3 PQ-A.210 12-15 20/03/2020 10/04/2020
22 1921702015736 Thực hành anh văn 2 Thầy Michal Sabik 0   10 6 Chiều 3 PQ-B.405 12-15 20/03/2020 10/04/2020
23 1921702015737 Thực hành anh văn 2 Thầy Colin Lee Whiteford 0   10 3 Chiều 3 PQ-B.405 12-15 17/03/2020 07/04/2020
24 1921702015738 Thực hành anh văn 2 Thầy Michal Sabik 0   10 5 Sáng 3 PQ-A.206 12-15 19/03/2020 09/04/2020
25 1921702015739 Thực hành anh văn 2 Thầy Ryan Cooper 0   10 3 Sáng 3 PQ-A.207 12-15 17/03/2020 07/04/2020
26 1921702015740 Thực hành anh văn 2 Thầy Mathen Paul Sullivan 0   10 5 Sáng 3 PQ-A.208 12-15 19/03/2020 09/04/2020
27 1921702015741 Thực hành anh văn 2 Thầy Mathen Paul Sullivan 0   10 6 Sáng 3 PQ-A.209 12-15 20/03/2020 10/04/2020
28 1921702015742 Thực hành anh văn 2 Thầy Alexander Fox Person 0   10 7 Sáng 3 PQ-A.104 13-15 28/03/2020 11/04/2020
29 1921702015901 Thực hành anh văn 4 Thầy Hugo Anfield Passani 0   10 2 Chiều 3 PQ-B.003 12-15 16/03/2020 06/04/2020
30 1921702015902 Thực hành anh văn 4 Thầy Michal Sabik 0   10 3 Sáng 3 PQ-B.402 12-15 17/03/2020 07/04/2020
31 1921702015903 Thực hành anh văn 4 Thầy Hugo Anfield Passani 0   10 4 Chiều 3 PQ-B.404 13-15 25/03/2020 08/04/2020
32 1921702015904 Thực hành anh văn 4 Thầy Anastasiia Starodub 0   10 5 Sáng 3 PQ-B.501 12-15 19/03/2020 09/04/2020
33 1921702015905 Thực hành anh văn 4 Thầy Michal Sabik 0   10 4 Sáng 3 PQ-A.202 12-15 18/03/2020 08/04/2020
34 1921702015906 Thực hành anh văn 4 Thầy Michal Sabik 0   10 7 Sáng 3 PQ-A.210 13-15 28/03/2020 11/04/2020
35 1921702015907 Thực hành anh văn 4 Thầy Colin Lee Whiteford 0   10 2 Chiều 3 PQ-B.403 12-15 16/03/2020 06/04/2020
36 1921702015908 Thực hành anh văn 4 Thầy Colin Lee Whiteford 0   10 3 Sáng 3 PQ-B.403 12-15 17/03/2020 07/04/2020
37 1921702015909 Thực hành anh văn 4 Thầy Rebecca Byrn 0   10 4 Sáng 3 PQ-B.405 13-15 25/03/2020 08/04/2020
38 1921702015910 Thực hành anh văn 4 Thầy Colin Lee Whiteford 0   10 5 Chiều 3 PQ-B.204 12-15 19/03/2020 09/04/2020
39 1921702015911 Thực hành anh văn 4 Thầy Colin Lee Whiteford 0   10 6 Sáng 3 PQ-B.002 12-15 20/03/2020 10/04/2020
40 1921702015912 Thực hành anh văn 4 Thầy Michal Sabik 0   10 3 Chiều 3 PQ-B.201 12-15 17/03/2020 07/04/2020
41 1921702015913 Thực hành anh văn 4 Thầy Ryan Cooper 0   10 2 Sáng 3 PQ-B.506 12-15 16/03/2020 06/04/2020
42 1921702015914 Thực hành anh văn 4 Thầy Hugo Anfield Passani 0   10 4 Sáng 3 PQ-A.207 12-15 18/03/2020 08/04/2020
43 1921702015915 Thực hành anh văn 4 Thầy Ryan Cooper 0   10 4 Sáng 3 PQ-B.204 13-15 25/03/2020 08/04/2020
44 1921702015916 Thực hành anh văn 4 Thầy Mathen Paul Sullivan 0   10 5 Chiều 3 PQ-B.506 12-15 19/03/2020 09/04/2020
45 1921702015917 Thực hành anh văn 4 Thầy Michal Sabik 0   10 6 Sáng 3 PQ-A.408 12-15 20/03/2020 10/04/2020
46 1921702015918 Thực hành anh văn 4 Thầy Colin Lee Whiteford 0   10 4 Sáng 3 PQ-A.206 12-15 18/03/2020 08/04/2020
47 1921702015919 Thực hành anh văn 4 Thầy Jonathan French 0   10 2 Chiều 3 PQ-B.503 12-15 16/03/2020 06/04/2020
48 1921702015920 Thực hành anh văn 4 Thầy Jonathan French 0   10 2 Sáng 3 PQ-B.504 12-15 16/03/2020 06/04/2020
49 1921702015921 Thực hành anh văn 4 Thầy Colin Lee Whiteford 0   10 4 Chiều 3 PQ-B.502 13-15 25/03/2020 08/04/2020
50 1921702015922 Thực hành anh văn 4 Thầy Colin Lee Whiteford 0   10 5 Sáng 3 PQ-B.502 12-15 19/03/2020 09/04/2020
51 1921702015923 Thực hành anh văn 4 Thầy Jonathan French 0   10 6 Chiều 3 PQ-B.504 12-15 20/03/2020 10/04/2020
52 1921702016101 Thực hành anh văn 6 Thầy Mathen Paul Sullivan 0   10 2 Chiều 3 PQ-B.202 12-15 16/03/2020 06/04/2020
53 1921702016102 Thực hành anh văn 6 Thầy Mathen Paul Sullivan 0   10 3 Sáng 3 PQ-B.206 12-15 17/03/2020 07/04/2020
54 1921702016103 Thực hành anh văn 6 Thầy Rebecca Byrn 0   10 2 Sáng 3 PQ-B.503 12-15 16/03/2020 06/04/2020
55 1921702016104 Thực hành anh văn 6 Thầy Michal Sabik 0   10 4 Chiều 3 PQ-A.005 12-15 18/03/2020 08/04/2020
56 1921702016105 Thực hành anh văn 6 Thầy Michal Sabik 0   10 5 Chiều 3 PQ-A.006 12-15 19/03/2020 09/04/2020
57 1921702016106 Thực hành anh văn 6 Thầy Mathen Paul Sullivan 0   10 2 Sáng 3 PQ-B.201 12-15 16/03/2020 06/04/2020
58 1921702016107 Thực hành anh văn 6 Thầy Mathen Paul Sullivan 0   10 4 Chiều 3 PQ-A.408 13-15 25/03/2020 08/04/2020
59 1921702016108 Thực hành anh văn 6 Thầy Mathen Paul Sullivan 0   10 3 Chiều 3 PQ-B.004 12-15 17/03/2020 07/04/2020
60 1921702016109 Thực hành anh văn 6 Thầy Mathen Paul Sullivan 0   10 4 Sáng 3 PQ-B.003 13-15 25/03/2020 08/04/2020
61 1921702016110 Thực hành anh văn 6   0   10 5 Sáng 3 PQ-B.004 12-15 19/03/2020 09/04/2020
62 1921702016111 Thực hành anh văn 6   0   10 6 Chiều 3 PQ-A.211 12-15 20/03/2020 10/04/2020
63 1921702016112 Thực hành anh văn 6 Thầy Colin Lee Whiteford 0   10 7 Sáng 3 PQ-A.211 13-15 28/03/2020 11/04/2020
64 1921702039801 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) ThS. Chu Thị Thương 2   60 4 Sáng 2 Q9-B.302 10-16 04/03/2020 15/04/2020
65 1921702039802 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) ThS. Dương Thị Thùy Liên 2   60 5 Sáng 2 PQ-A.109 11-16 12/03/2020 16/04/2020
66 1921702039803 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) ThS. Ngô Nhật Phương Diễm 2   60 5 Sáng 2 PQ-A.007 11-16 12/03/2020 16/04/2020
67 1921702039804 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) ThS. Nguyễn Diên Duẩn 2   60 6 Sáng 2 PQ-A.405 10-15 06/03/2020 10/04/2020
68 1921702039805 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) ThS. Nguyễn Hà Minh Thi 2   60 6 Chiều 2 PQ-A.505 11-16 13/03/2020 17/04/2020
69 1921702039806 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) ThS. Nguyễn Thị Hồng Liên 2   60 3 Sáng 2 Q7-A.605 10-15 03/03/2020 07/04/2020
70 1921702039807 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) ThS. Nguyễn Thị Nga Dung 2   60 6 Sáng 2 Q9-C.001 10-16 06/03/2020 17/04/2020
71 1921702039808 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) ThS. Phạm Huỳnh Lan Vi 2   60 3 Chiều 2 PQ-B.404 10-14 03/03/2020 31/03/2020
72 1921702039809 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) ThS. Phạm Thị Xuân Thảo 2   60 4 Sáng 2 Q9-B.101 10-16 04/03/2020 15/04/2020
73 1921702039810 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) ThS. Vơ Thị Trúc Đào 2   60 3 Chiều 2 Q7-A.403 10-16 03/03/2020 14/04/2020
74 1921702039901 Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) ThS. Nguyễn Minh Hằng 2   60 5 Sáng 2 PQ-B.206 11-16 12/03/2020 16/04/2020
75 1921702039902 Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) ThS. Nguyễn Thị Hồng Liên 2   60 3 Sáng 2 Q7-A.605 10-15 03/03/2020 07/04/2020
76 1921702039903 Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) ThS. Tạ Thị Thu Hạnh 2   60 7 Sáng 2 Q7-A.404 11-16 14/03/2020 18/04/2020
77 1921702039904 Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) ThS. Vơ Thị Thu Hà 2   60 7 Sáng 2 PQ-A.102 10-16 07/03/2020 18/04/2020
78 1921702039905 Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) ThS. Vơ Thị Trúc Đào 2   60 3 Chiều 2 Q7-A.403 10-16 03/03/2020 14/04/2020
2. Bậc Đại học chương tŕnh đại trà và đặc thù
STT
LỚP HỌC PHẦN
TÊN HỌC PHẦN GIẢNG VIÊN SỐ TC SỐ TIẾT THỜI KHÓA BIỂU NGÀY
BẮT ĐẦU
NGÀY
KẾT THÚC
LT TH THỨ BUỔI SỐ TIẾT/BUỔI PH̉NG TUẦN
1 1921101033802 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCC) ThS. Phan Đặng Bảo Anh 8   240 6 Sáng 2 Q7-A.104 12-15 20/03/2020 10/04/2020
2 1921101092601 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTMAR) ThS. Đặng Huỳnh Phương 3   90 6 Chiều 2 Q7-A.104 11-15 13/03/2020 10/04/2020
3 1921101092602 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTMAR) ThS. Dư Thị Chung 3   90 4 Sáng 2 Q7-B.504 11-15 11/03/2020 08/04/2020
4 1921101092603 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTMAR) ThS. Trần Nhật Minh 3   90 3 Sáng 2 Q7-A.401 11-15 10/03/2020 07/04/2020
5 1921101092604 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTMAR) TS. Trần Văn Thi 3   90 5 Sáng 2 Q7-A.401 11-15 12/03/2020 09/04/2020
6 1921101092605 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTMAR) TS. Nguyễn Thị Hồng Nguyệt 3   90 4 Sáng 2 Q7-A.606 11-15 11/03/2020 08/04/2020
7 1921101091401 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTTH) ThS. Đặng Huỳnh Phương 3   90 6 Chiều 2 Q7-A.104 11-15 13/03/2020 10/04/2020
8 1921101091402 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTTH) ThS. Nguyễn Anh Tuấn 3   90 3 Sáng 2 PQ-B.503 11-15 10/03/2020 07/04/2020
9 1921101091403 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTTH) ThS. Nguyễn Hoàng Chi 3   90 4 Sáng 2 Q7-A.502 11-15 11/03/2020 08/04/2020
10 1921101091404 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTTH) ThS. Nguyễn Thái Hà 3   90 3 Sáng 2 PQ-A.209 11-15 10/03/2020 07/04/2020
11 1921101091405 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTTH) TS. Ngô Thị Thu 3   90 7 Sáng 2 PQ-A.301 11-15 14/03/2020 11/04/2020
12 1921101091406 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTTH) TS. Nguyễn Xuân Trường 3   90 2 Tối 2 B.410 11-15 09/03/2020 06/04/2020
13 1921101091201 Thực hành nghề nghiệp 1 (TTMAR) ThS. Huỳnh Trị An 3   90 3 Sáng 2 PN-B.201 11-15 10/03/2020 07/04/2020
14 1921101091202 Thực hành nghề nghiệp 1 (TTMAR) ThS. Lâm Ngọc Thùy 3   90 2 Sáng 2 T1-PM02 11-15 09/03/2020 06/04/2020
15 1921101091204 Thực hành nghề nghiệp 1 (TTMAR) ThS. Ngô Minh Trang 3   90 6 Sáng 2 PQ-B.404 11-15 13/03/2020 10/04/2020
16 1921101091205 Thực hành nghề nghiệp 1 (TTMAR) ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi 3   90 4 Sáng 2 PQ-B.403 11-15 11/03/2020 08/04/2020
17 1921101091206 Thực hành nghề nghiệp 1 (TTMAR) ThS. Nguyễn Anh Tuấn 3   90 3 Sáng 2 PQ-B.503 11-15 10/03/2020 07/04/2020
18 1921101091207 Thực hành nghề nghiệp 1 (TTMAR) ThS. Nguyễn Đông Triều 3   90 3 Chiều 2 PQ-A.504 11-15 10/03/2020 07/04/2020
19 1921101091208 Thực hành nghề nghiệp 1 (TTMAR) ThS. Nguyễn Nam Phong 3   90 3 Sáng 2 Q7-A.706 11-15 10/03/2020 07/04/2020
20 1921101091209 Thực hành nghề nghiệp 1 (TTMAR) ThS. Nguyễn Ngọc Bích Trâm 3   90 2 Chiều 2 Q7-A.502 11-15 09/03/2020 06/04/2020
21 1921101091210 Thực hành nghề nghiệp 1 (TTMAR) ThS. Nguyễn Ngọc Hạnh 3   90 7 Chiều 2 PQ-A.210 11-15 14/03/2020 11/04/2020
22 1921101091211 Thực hành nghề nghiệp 1 (TTMAR) ThS. Nguyễn Thị Minh Ngọc 3   90 3 Sáng 2 PQ-B.105 11-15 10/03/2020 07/04/2020
23 1921101091212 Thực hành nghề nghiệp 1 (TTMAR) ThS. Nguyễn Thị Thoa 3   90 6 Sáng 2 PN-C.002 11-15 13/03/2020 10/04/2020
24 1921101091213 Thực hành nghề nghiệp 1 (TTMAR) ThS. Ninh Đức Cúc Nhật 3   90 3 Chiều 2 PQ-A.108 11-15 10/03/2020 07/04/2020
25 1921101091214 Thực hành nghề nghiệp 1 (TTMAR) ThS. Trịnh Thị Hồng Minh 3   90 2 Sáng 2 Q9-C.101 11-15 09/03/2020 06/04/2020
3. Bậc Cao đẳng chương tŕnh chất lượng cao
STT
LỚP HỌC PHẦN
TÊN HỌC PHẦN GIẢNG VIÊN SỐ TC SỐ TIẾT THỜI KHÓA BIỂU NGÀY
BẮT ĐẦU
NGÀY
KẾT THÚC
LT TH THỨ BUỔI SỐ TIẾT/BUỔI PH̉NG TUẦN
1 19227023026001 Đồ án kế toán tài chính ThS. Trương Thị Mỹ Liên 2   60 6 Sáng 2 Q7-A.706 10-16 06/03/2020 17/04/2020
2 19227150023901 Đồ án Kế toán tài chính ThS. Chu Thị Thương 2   90 3 Sáng 2 Q9-C.102 14-16 31/03/2020 14/04/2020
3 19227150023902 Đồ án Kế toán tài chính ThS. Phan Thị Huyền 2   90 3 Sáng 2 Q9-B.010 10-16 03/03/2020 14/04/2020
4 19227150023903 Đồ án Kế toán tài chính ThS. Trương Thị Mỹ Liên 2   90 6 Sáng 2 Q7-A.706 10-16 06/03/2020 17/04/2020
5 19227150023904 Đồ án Kế toán tài chính Thầy Từ Quốc Phong 2   90 6 Chiều 2 Q9-C.001 10-16 06/03/2020 17/04/2020
6 19227150001901 Đồ án nghiệp vụ kinh doanh ThS. Trần Thị Trà Giang 2   60 2 Tối 2 PQ-A.004 10-15 02/03/2020 06/04/2020
7 19227150001902 Đồ án nghiệp vụ kinh doanh ThS. Tạ Hoàng Thùy Trang 2   60 CN Sáng 2 PQ-A.406 10-15 08/03/2020 12/04/2020
8 19227150001903 Đồ án nghiệp vụ kinh doanh ThS. Nguyễn Thị Huyền 86 2   60 6 Tối 2 PQ-A.005 10-15 06/03/2020 10/04/2020
9 19227150001904 Đồ án nghiệp vụ kinh doanh ThS. Bùi Thị Tố Loan 2   60 5 Tối 2 PQ-A.504 10-15 05/03/2020 09/04/2020
10 19227150001905 Đồ án nghiệp vụ kinh doanh ThS. Trương Thị Thúy Vị 2   60 7 Tối 2 PQ-A.006 10-15 07/03/2020 11/04/2020
11 19227150001907 Đồ án nghiệp vụ kinh doanh ThS. Hà Minh Hiếu 2   60 7 Tối 2 PQ-A.005 10-15 07/03/2020 11/04/2020
12 19227150001908 Đồ án nghiệp vụ kinh doanh TS. Lê Thị Giang 2   60 2 Tối 2 PQ-A.005 10-15 02/03/2020 06/04/2020
13 19227150001909 Đồ án nghiệp vụ kinh doanh ThS. Khưu Minh Đạt 2   60 5 Tối 2 PQ-A.004 10-15 05/03/2020 09/04/2020
14 19227150001910 Đồ án nghiệp vụ kinh doanh ThS. Hồ Thúy Trinh 2   60 3 Tối 2 PQ-A.004 10-15 03/03/2020 07/04/2020
15 19227150001911 Đồ án nghiệp vụ kinh doanh ThS. Nguyễn Trần Tú Anh 2   60 4 Tối 2 PQ-A.005 10-15 04/03/2020 08/04/2020
16 19227150004305 Hoạt động khoa học TS. Phan Thị Hằng Nga 1 30   7 Sáng 5 PN-B.004 11 14/03/2020 14/03/2020
17 19227150004306 Hoạt động khoa học TS. Phan Thị Hằng Nga 1 30   7 Chiều 5 PN-B.002 11 14/03/2020 14/03/2020
18 19227150004307 Hoạt động khoa học TS. Phan Thị Hằng Nga 1 30   7 Sáng 5 PN-B.004 13 28/03/2020 28/03/2020
19 19227150004308 Hoạt động khoa học TS. Phan Thị Hằng Nga 1 30   7 Chiều 5 PN-B.002 13 28/03/2020 28/03/2020
20 19227150004203 Hoạt động xă hội ThS. Nguyễn Thanh Hải 1 30   7 Sáng 5 PN-B.004 10 07/03/2020 07/03/2020
21 19227150004204 Hoạt động xă hội ThS. Nguyễn Thanh Hải 1 30   7 Chiều 5 PN-B.002 10 07/03/2020 07/03/2020
22 19227150004205 Hoạt động xă hội ThS. Nguyễn Thanh Hải 1 30   7 Sáng 5 PN-B.004 12 21/03/2020 21/03/2020
23 19227150004206 Hoạt động xă hội ThS. Nguyễn Thanh Hải 1 30   7 Chiều 5 PN-B.002 12 21/03/2020 21/03/2020
24 19227150004207 Hoạt động xă hội ThS. Nguyễn Thanh Hải 1 30   7 Sáng 5 PN-B.202 13 28/03/2020 28/03/2020
25 19227150004208 Hoạt động xă hội ThS. Nguyễn Thanh Hải 1 30   7 Chiều 5 PN-C.202 13 28/03/2020 28/03/2020
26 19227150017003 Kỹ năng giao tiếp ThS. Trần Thị Thảo 1 12   4 Sáng 4 PN-B.001 12-14 18/03/2020 01/04/2020
27 19227150017203 Kỹ năng tư duy hiệu quả ThS. Trần Hữu Trần Huy 1 12   6 Sáng 4 PN-B.203 12-14 20/03/2020 03/04/2020
28 19227150017205 Kỹ năng tư duy hiệu quả ThS. Trần Hữu Trần Huy 1 12   4 Chiều 4 PN-B.002 12-14 18/03/2020 01/04/2020
29 19227150017206 Kỹ năng tư duy hiệu quả ThS. Trần Hữu Trần Huy 1 12   6 Chiều 4 PN-B.004 12-14 20/03/2020 03/04/2020
30 19227150017102 Kỹ năng thuyết tŕnh và làm việc nhóm ThS. Trần Thị Thảo 1 12   2 Sáng 4 PN-B.002 12-14 16/03/2020 30/03/2020
31 19227150017103 Kỹ năng thuyết tŕnh và làm việc nhóm ThS. Lê Thị Thúy Hà 1 12   3 Sáng 4 PN-B.002 12-14 17/03/2020 31/03/2020
32 19227150017105 Kỹ năng thuyết tŕnh và làm việc nhóm ThS. Trần Thị Thảo 1 12   2 Chiều 4 PN-C.001 12-14 16/03/2020 30/03/2020
33 19227150017106 Kỹ năng thuyết tŕnh và làm việc nhóm ThS. Lê Thị Thúy Hà 1 12   3 Chiều 4 PN-C.001 12-14 17/03/2020 31/03/2020
34 19227085044501 Tiếng Anh 4 ThS. Đinh Hoàng Việt 3 45   4 Chiều 5 Q7-A.609 10-14 04/03/2020 01/04/2020
35 19227085044501 Tiếng Anh 4 ThS. Đinh Hoàng Việt 3 45   2 Chiều 5 Q7-A.609 11-14 09/03/2020 30/03/2020
36 19227085044502 Tiếng Anh 4 Cô Phạm Thị Minh Thúy 3 45   5 Chiều 5 Q7-A.610 10-15 05/03/2020 09/04/2020
37 19227085044502 Tiếng Anh 4 Cô Phạm Thị Minh Thúy 3 45   3 Chiều 5 Q7-A.610 11-14 10/03/2020 31/03/2020
38 19227085044504 Tiếng Anh 4 ThS. Lưu Tuyết Nhung 3 45   7 Chiều 5 Q7-A.611 10-14 07/03/2020 04/04/2020
39 19227085044504 Tiếng Anh 4 ThS. Lưu Tuyết Nhung 3 45   6 Chiều 5 Q7-A.611 11-14 13/03/2020 03/04/2020
40 19227085044506 Tiếng Anh 4 ThS. Đinh Hoàng Việt 3 45   4 Sáng 5 Q7-A.609 10-14 04/03/2020 01/04/2020
41 19227085044506 Tiếng Anh 4 ThS. Đinh Hoàng Việt 3 45   2 Sáng 5 Q7-A.609 11-14 09/03/2020 30/03/2020
42 19227085044507 Tiếng Anh 4 Thầy Lê Minh Luân 3 45   4 Chiều 5 Q7-A.612 10-14 04/03/2020 01/04/2020
43 19227085044507 Tiếng Anh 4 Thầy Lê Minh Luân 3 45   2 Chiều 5 Q7-A.612 11-14 09/03/2020 30/03/2020
44 19227085044508 Tiếng Anh 4 Thầy Lê Minh Luân 3 45   4 Sáng 5 Q7-A.610 10-14 04/03/2020 01/04/2020
45 19227085044508 Tiếng Anh 4 Thầy Lê Minh Luân 3 45   2 Sáng 5 Q7-A.610 11-14 09/03/2020 30/03/2020
46 19227085044509 Tiếng Anh 4 Cô Phạm Thị Minh Thúy 3 45   5 Sáng 5 Q7-A.611 10-15 05/03/2020 09/04/2020
47 19227085044509 Tiếng Anh 4 Cô Phạm Thị Minh Thúy 3 45   3 Sáng 5 Q7-A.611 11-14 10/03/2020 31/03/2020
48 19227085044511 Tiếng Anh 4 ThS. Lưu Tuyết Nhung 3 45   7 Sáng 5 Q7-A.612 10-14 07/03/2020 04/04/2020
49 19227085044511 Tiếng Anh 4 ThS. Lưu Tuyết Nhung 3 45   6 Sáng 5 Q7-A.612 11-14 13/03/2020 03/04/2020
50 19227150008501 Thực tập nghề nghiệp 1 (KDQT) ThS. Trần Thị Trà Giang 2   90 2 Tối 2 PQ-A.004 10-15 02/03/2020 06/04/2020
51 19227150008502 Thực tập nghề nghiệp 1 (KDQT) ThS. Tạ Hoàng Thùy Trang 2   90 CN Sáng 2 PQ-A.406 10-15 08/03/2020 12/04/2020
52 19227150008503 Thực tập nghề nghiệp 1 (KDQT) ThS. Nguyễn Thị Huyền 86 2   90 6 Tối 2 PQ-A.005 10-15 06/03/2020 10/04/2020
53 19227150008504 Thực tập nghề nghiệp 1 (KDQT) ThS. Bùi Thị Tố Loan 2   90 5 Tối 2 PQ-A.504 10-15 05/03/2020 09/04/2020
54 19227150008505 Thực tập nghề nghiệp 1 (KDQT) ThS. Trương Thị Thúy Vị 2   90 7 Tối 2 PQ-A.006 10-15 07/03/2020 11/04/2020
55 19227150008506 Thực tập nghề nghiệp 1 (KDQT) TS. Nguyễn Thanh Hùng 2   90 7 Tối 2 PQ-A.006 10-15 07/03/2020 11/04/2020
56 19227150008507 Thực tập nghề nghiệp 1 (KDQT) ThS. Hà Minh Hiếu 2   90 7 Tối 2 PQ-A.005 10-15 07/03/2020 11/04/2020
57 19227150008508 Thực tập nghề nghiệp 1 (KDQT) TS. Lê Thị Giang 2   90 2 Tối 2 PQ-A.005 10-15 02/03/2020 06/04/2020
58 19227150008509 Thực tập nghề nghiệp 1 (KDQT) ThS. Khưu Minh Đạt 2   90 5 Tối 2 PQ-A.004 10-15 05/03/2020 09/04/2020
59 19227150008510 Thực tập nghề nghiệp 1 (KDQT) ThS. Hồ Thúy Trinh 2   90 3 Tối 2 PQ-A.004 10-15 03/03/2020 07/04/2020
60 19227150008511 Thực tập nghề nghiệp 1 (KDQT) ThS. Nguyễn Trần Tú Anh 2   90 4 Tối 2 PQ-A.005 10-15 04/03/2020 08/04/2020
61 19227150007201 Thực tập nghề nghiệp 1 (KDXNK) ThS. Trần Thị Trà Giang 2   90 2 Tối 2 PQ-A.004 10-15 02/03/2020 06/04/2020
62 19227150007202 Thực tập nghề nghiệp 1 (KDXNK) ThS. Tạ Hoàng Thùy Trang 2   90 CN Sáng 2 PQ-A.406 10-15 08/03/2020 12/04/2020
63 19227150007203 Thực tập nghề nghiệp 1 (KDXNK) ThS. Nguyễn Thị Huyền 86 2   90 6 Tối 2 PQ-A.005 10-15 06/03/2020 10/04/2020
64 19227150007204 Thực tập nghề nghiệp 1 (KDXNK) ThS. Bùi Thị Tố Loan 2   90 5 Tối 2 PQ-A.504 10-15 05/03/2020 09/04/2020
65 19227150007205 Thực tập nghề nghiệp 1 (KDXNK) ThS. Trương Thị Thúy Vị 2   90 7 Tối 2 PQ-A.006 10-15 07/03/2020 11/04/2020
66 19227150007207 Thực tập nghề nghiệp 1 (KDXNK) ThS. Hà Minh Hiếu 2   90 7 Tối 2 PQ-A.005 10-15 07/03/2020 11/04/2020
67 19227150007208 Thực tập nghề nghiệp 1 (KDXNK) TS. Lê Thị Giang 2   90 2 Tối 2 PQ-A.005 10-15 02/03/2020 06/04/2020
68 19227150007209 Thực tập nghề nghiệp 1 (KDXNK) ThS. Khưu Minh Đạt 2   90 5 Tối 2 PQ-A.004 10-15 05/03/2020 09/04/2020
69 19227150007210 Thực tập nghề nghiệp 1 (KDXNK) ThS. Hồ Thúy Trinh 2   90 3 Tối 2 PQ-A.004 10-15 03/03/2020 07/04/2020
70 19227150007211 Thực tập nghề nghiệp 1 (KDXNK) ThS. Nguyễn Trần Tú Anh 2   90 4 Tối 2 PQ-A.005 10-15 04/03/2020 08/04/2020
71 19227150008601 Thực tập nghề nghiệp 2 (KDQT) ThS. Trần Thị Trà Giang 2   90 2 Tối 2 PQ-A.004 10-15 02/03/2020 06/04/2020
72 19227150008602 Thực tập nghề nghiệp 2 (KDQT) ThS. Tạ Hoàng Thùy Trang 2   90 CN Sáng 2 PQ-A.406 10-15 08/03/2020 12/04/2020
73 19227150008603 Thực tập nghề nghiệp 2 (KDQT) ThS. Nguyễn Thị Huyền 86 2   90 6 Tối 2 PQ-A.005 10-15 06/03/2020 10/04/2020
74 19227150008604 Thực tập nghề nghiệp 2 (KDQT) ThS. Bùi Thị Tố Loan 2   90 5 Tối 2 PQ-A.504 10-15 05/03/2020 09/04/2020
75 19227150008605 Thực tập nghề nghiệp 2 (KDQT) ThS. Trương Thị Thúy Vị 2   90 7 Tối 2 PQ-A.006 10-15 07/03/2020 11/04/2020
76 19227150008606 Thực tập nghề nghiệp 2 (KDQT) TS. Nguyễn Thanh Hùng 2   90 7 Tối 2 PQ-A.006 10-15 07/03/2020 11/04/2020
77 19227150008607 Thực tập nghề nghiệp 2 (KDQT) ThS. Hà Minh Hiếu 2   90 7 Tối 2 PQ-A.005 10-15 07/03/2020 11/04/2020
78 19227150008608 Thực tập nghề nghiệp 2 (KDQT) TS. Lê Thị Giang 2   90 2 Tối 2 PQ-A.005 10-15 02/03/2020 06/04/2020
79 19227150008609 Thực tập nghề nghiệp 2 (KDQT) ThS. Khưu Minh Đạt 2   90 5 Tối 2 PQ-A.004 10-15 05/03/2020 09/04/2020
80 19227150008610 Thực tập nghề nghiệp 2 (KDQT) ThS. Hồ Thúy Trinh 2   90 3 Tối 2 PQ-A.004 10-15 03/03/2020 07/04/2020
81 19227150008611 Thực tập nghề nghiệp 2 (KDQT) ThS. Nguyễn Trần Tú Anh 2   90 4 Tối 2 PQ-A.005 10-15 04/03/2020 08/04/2020
82 19227150007301 Thực tập nghề nghiệp 2 (KDXNK) ThS. Trần Thị Trà Giang 2   90 2 Tối 2 PQ-A.004 10-15 02/03/2020 06/04/2020
83 19227150007302 Thực tập nghề nghiệp 2 (KDXNK) ThS. Tạ Hoàng Thùy Trang 2   90 CN Sáng 2 PQ-A.406 10-15 08/03/2020 12/04/2020
84 19227150007303 Thực tập nghề nghiệp 2 (KDXNK) ThS. Nguyễn Thị Huyền 86 2   90 6 Tối 2 PQ-A.005 10-15 06/03/2020 10/04/2020
85 19227150007304 Thực tập nghề nghiệp 2 (KDXNK) ThS. Bùi Thị Tố Loan 2   90 5 Tối 2 PQ-A.504 10-15 05/03/2020 09/04/2020
86 19227150007305 Thực tập nghề nghiệp 2 (KDXNK) ThS. Trương Thị Thúy Vị 2   90 7 Tối 2 PQ-A.006 10-15 07/03/2020 11/04/2020
87 19227150007307 Thực tập nghề nghiệp 2 (KDXNK) ThS. Hà Minh Hiếu 2   90 7 Tối 2 PQ-A.005 10-15 07/03/2020 11/04/2020
88 19227150007308 Thực tập nghề nghiệp 2 (KDXNK) TS. Lê Thị Giang 2   90 2 Tối 2 PQ-A.005 10-15 02/03/2020 06/04/2020
89 19227150007309 Thực tập nghề nghiệp 2 (KDXNK) ThS. Khưu Minh Đạt 2   90 5 Tối 2 PQ-A.004 10-15 05/03/2020 09/04/2020
90 19227150007310 Thực tập nghề nghiệp 2 (KDXNK) ThS. Hồ Thúy Trinh 2   90 3 Tối 2 PQ-A.004 10-15 03/03/2020 07/04/2020
91 19227150007311 Thực tập nghề nghiệp 2 (KDXNK) ThS. Nguyễn Trần Tú Anh 2   90 4 Tối 2 PQ-A.005 10-15 04/03/2020 08/04/2020
92 19227150005901 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) ThS. Nguyễn Hà Minh Thi 4   180 6 Chiều 2 PQ-A.505 11-16 13/03/2020 17/04/2020
93 19227150005902 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) ThS. Nguyễn Thị Bích Nhi 4   180 7 Sáng 2 PQ-B.206 10-16 07/03/2020 18/04/2020
94 19227150005903 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) ThS. Phạm Thị Ngọc Dung 4   180 7 Sáng 2 Q7-A.504 10-16 07/03/2020 18/04/2020
95 19227150005904 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) ThS. Phạm Thị Xuân Thảo 4   180 4 Sáng 2 Q9-B.101 10-16 04/03/2020 15/04/2020
96 19227150005905 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) ThS. Trần Thị Nguyệt Nga 4   180 3 Chiều 2 PN-B.002 10-16 03/03/2020 14/04/2020
97 19227150005906 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) ThS. Trương Thị Mỹ Liên 4   180 6 Sáng 2 Q7-A.706 10-16 06/03/2020 17/04/2020
98 19227150005907 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) ThS. Vương Thị Thanh Nhàn 4   180 7 Chiều 2 PQ-A.006 10-16 07/03/2020 18/04/2020
99 19227150013501 Thực tập nghề nghiệp 2 (Marketing) ThS. Đặng Huỳnh Phương 4   180 2 Chiều 2 PN-B.203 11-15 09/03/2020 06/04/2020
100 19227150013502 Thực tập nghề nghiệp 2 (Marketing) ThS. Huỳnh Trị An 4   180 3 Sáng 2 PN-B.201 11-15 10/03/2020 07/04/2020
101 19227150013503 Thực tập nghề nghiệp 2 (Marketing) ThS. Lâm Ngọc Thùy 4   180 6 Sáng 2 T1-PM02 11-15 13/03/2020 10/04/2020
102 19227150013504 Thực tập nghề nghiệp 2 (Marketing) ThS. Nguyễn Đông Triều 4   180 4 Sáng 2 PN-C.102 11-15 11/03/2020 08/04/2020
103 19227150013505 Thực tập nghề nghiệp 2 (Marketing) ThS. Nguyễn Ngọc Bích Trâm 4   180 3 Tối 2 PQ-B.002 11-15 10/03/2020 07/04/2020
104 19227150013506 Thực tập nghề nghiệp 2 (Marketing) ThS. Nguyễn Ngọc Hạnh 4   180 7 Chiều 2 PQ-A.210 11-15 14/03/2020 11/04/2020
105 19227150013507 Thực tập nghề nghiệp 2 (Marketing) ThS. Nguyễn Thị Minh Ngọc 4   180 2 Chiều 2 PQ-A.110 11-15 09/03/2020 06/04/2020
106 19227150013508 Thực tập nghề nghiệp 2 (Marketing) ThS. Nguyễn Thị Thoa 4   180 6 Sáng 2 PN-C.002 11-15 13/03/2020 10/04/2020
107 19227150013509 Thực tập nghề nghiệp 2 (Marketing) ThS. Ninh Đức Cúc Nhật 4   180 4 Sáng 2 PQ-A.108 11-15 11/03/2020 08/04/2020
108 19227150013510 Thực tập nghề nghiệp 2 (Marketing) ThS. Trịnh Thị Hồng Minh 4   180 2 Sáng 2 Q9-C.101 11-15 09/03/2020 06/04/2020
109 19227150016202 Thực tập nghề nghiệp 2 (T-HQ) ThS. Dương Phùng Đức 3   135 4 Sáng 2 PN-B.002 10-16 04/03/2020 15/04/2020
110 19227150016203 Thực tập nghề nghiệp 2 (T-HQ) ThS. Nguyễn Quư Thắng 3   135 3 Chiều 2 PN-B.201 10-16 03/03/2020 14/04/2020
111 19227150016205 Thực tập nghề nghiệp 2 (T-HQ) ThS. Trần Xuân Hằng 3   135 4 Sáng 2 Q7-B.504 12-16 18/03/2020 15/04/2020
4. Bậc Cao đẳng chương tŕnh đại trà
STT
LỚP HỌC PHẦN
TÊN HỌC PHẦN GIẢNG VIÊN SỐ TC SỐ TIẾT THỜI KHÓA BIỂU NGÀY
BẮT ĐẦU
NGÀY
KẾT THÚC
LT TH THỨ BUỔI SỐ TIẾT/BUỔI PH̉NG TUẦN
1 19221101020001 Công tác xă hội ThS. Nguyễn Thanh Hải 1 15   7 Sáng 5 PQ-A.402 11 14/03/2020 14/03/2020
2 19221011285001 Đầu tư công ThS. Lê Trường Hải 3 45   4 Chiều 5 PN-C.201 17-20 22/04/2020 13/05/2020
3 19221051283001 Đồ án khai báo hải quan ThS. Dương Phùng Đức 2   60 4 Sáng 2 PN-B.002 10-14 04/03/2020 01/04/2020
4 19221051293001 Đồ án nghiệp vụ ngoại thương ThS. Trần Thị Trà Giang 2   60 2 Tối 2 PQ-A.004 10-15 02/03/2020 06/04/2020
5 19221051293002 Đồ án nghiệp vụ ngoại thương ThS. Trương Thị Thúy Vị 2   60 7 Tối 2 PQ-A.006 10-15 07/03/2020 11/04/2020
6 19221051293003 Đồ án nghiệp vụ ngoại thương TS. Lê Thị Giang 2   60 2 Tối 2 PQ-A.005 10-15 02/03/2020 06/04/2020
7 19221160023001 Đồ án nghiệp vụ ngoại thương ThS. Nguyễn Thị Huyền 86 2   60 6 Tối 2 PQ-A.005 10-15 06/03/2020 10/04/2020
8 19221160023002 Đồ án nghiệp vụ ngoại thương ThS. Bùi Thị Tố Loan 2   60 5 Tối 2 PQ-A.504 10-15 05/03/2020 09/04/2020
9 19221160023003 Đồ án nghiệp vụ ngoại thương ThS. Trương Thị Thúy Vị 2   60 7 Tối 2 PQ-A.006 10-15 07/03/2020 11/04/2020
10 19221160023004 Đồ án nghiệp vụ ngoại thương ThS. Hà Minh Hiếu 2   60 7 Tối 2 PQ-A.005 10-15 07/03/2020 11/04/2020
11 19221160023005 Đồ án nghiệp vụ ngoại thương ThS. Khưu Minh Đạt 2   60 5 Tối 2 PQ-A.004 10-15 05/03/2020 09/04/2020
12 19221051133501 Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu ThS. Bùi Thị Tố Loan 2 30   4 Sáng 4 Q9-C.205 17-19 22/04/2020 06/05/2020
13 19221051133501 Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu ThS. Bùi Thị Tố Loan 2 30   2 Sáng 4 Q9-C.105 17-20 20/04/2020 11/05/2020
14 19221091010001 Hoạt động khoa học TS. Phan Thị Hằng Nga 1 15   7 Sáng 5 PQ-A.401 10 07/03/2020 07/03/2020
15 19221091010002 Hoạt động khoa học TS. Phan Thị Hằng Nga 1 15   7 Chiều 5 PQ-A.401 14 04/04/2020 04/04/2020
16 19221160004901 Hoạt động khoa học TS. Phan Thị Hằng Nga 1 30   7 Sáng 4 PQ-A.401 12 21/03/2020 21/03/2020
17 19221160004902 Hoạt động khoa học TS. Phan Thị Hằng Nga 1 30   7 Sáng 5 PQ-A.401 14 04/04/2020 04/04/2020
18 19221160004903 Hoạt động khoa học TS. Phan Thị Hằng Nga 1 30   7 Chiều 5 PQ-A.401 14 04/04/2020 04/04/2020
19 19221160005001 Hoạt động xă hội ThS. Nguyễn Thanh Hải 1 30   7 Sáng 5 PQ-A.402 11 14/03/2020 14/03/2020
20 19221021294501 Kế toán các doanh nghiệp đặc thù ThS. Trần Hằng Diệu 3 45   4 Chiều 5 Q9-C.005 17-20 22/04/2020 13/05/2020
21 19221021343001 Kế toán quốc tế ThS. Nguyễn Hà Minh Thi 2 30   3 Sáng 5 Q9-C.101 17-20 21/04/2020 12/05/2020
22 19221021573001 Kiểm toán hoạt động ThS. Nguyễn Huỳnh Nam 2 30   5 Sáng 5 Q9-C.101 17-21 23/04/2020 21/05/2020
23 19221051163001 Kiểm tra sau thông quan ThS. Dương Phùng Đức 2 30   3 Chiều 5 Q9-C.205 17-20 21/04/2020 12/05/2020
24 19221051163001 Kiểm tra sau thông quan ThS. Dương Phùng Đức 2 30   5 Chiều 5 Q9-C.205 17-21 23/04/2020 21/05/2020
25 19221051264501 Kiểm tra sau thông quan ThS. Dương Phùng Đức 3 45   5 Chiều 5 Q9-C.205 17-21 23/04/2020 21/05/2020
26 19221051264501 Kiểm tra sau thông quan ThS. Dương Phùng Đức 3 45   3 Chiều 5 Q9-C.205 17-20 21/04/2020 12/05/2020
27 19221160021701 Kiểm tra sau thông quan ThS. Dương Phùng Đức 3 45   3 Chiều 5 Q9-C.205 17-20 21/04/2020 12/05/2020
28 19221160021701 Kiểm tra sau thông quan ThS. Dương Phùng Đức 3 45   5 Chiều 5 Q9-C.205 17-21 23/04/2020 21/05/2020
29 19221160026001 Kỹ năng giao tiếp ThS. Nguyễn Thị Trường Hân 1 12   6 Sáng 4 PN-C.102 12-14 20/03/2020 03/04/2020
30 19221160026301 Kỹ năng t́m việc làm ThS. Trần Thị Thảo 1 12   5 Sáng 4 PN-C.202 11-13 12/03/2020 26/03/2020
31 19221160026101 Kỹ năng thuyết tŕnh và làm việc nhóm ThS. Lê Thị Thúy Hà 1 12   5 Chiều 4 PN-C.201 11-13 12/03/2020 26/03/2020
32 19221031266001 Lập kế hoạch kinh doanh ThS. Hoàng Văn Trung 3 45   6 Chiều 5 Q9-C.101 17-21 24/04/2020 22/05/2020
33 19221041514502 Phát triển hệ thống TMĐT ThS. Vơ Xuân Thể 3 45   6 Sáng 5 Q9-F.001 17-21 24/04/2020 22/05/2020
34 19221051125501 Phân tích hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu ThS. Vương Thị Thanh Nhàn 3 45   3 Sáng 5 Q9-C.104 17-20 21/04/2020 12/05/2020
35 19221031273501 Quản trị kinh doanh quốc tế ThS. Tiêu Vân Trang 2 30   6 Sáng 5 Q9-C.001 17-21 24/04/2020 22/05/2020
36 19221011265501 Quản trị rủi ro tài chính ThS. Ngô Văn Toàn 3 45   3 Sáng 5 Q9-C.202 17-20 21/04/2020 12/05/2020
37 19221031106501 Quản trị tài chính doanh nghiệp Cô Nguyễn Bằng Phi 4 60   3 Chiều 5 Q9-C.105 10-15 03/03/2020 07/04/2020
38 19221160009401 Quản trị văn pḥng ThS. Bùi Quang Hưng 3 45   3 Chiều 5 Q9-C.101 10-15 03/03/2020 07/04/2020
39 19221031002001 Quy hoạch du lịch ThS. Lê Hồ Quốc Khánh 2 30   3 Sáng 5 PN-C.201 17-20 21/04/2020 12/05/2020
40 19221160011501 Tâm lư học du lịch ThS. Nguyễn Thị Diễm Kiều 2 30   2 Chiều 5 Q9-C.205 10-15 02/03/2020 06/04/2020
41 19221160010101 Tâm lư học nhân sự ThS. Nguyễn Vơ Huệ Anh 2 30   3 Chiều 5 Q9-B.304 10-15 03/03/2020 07/04/2020
42 19221160019101 Tiếng Anh Du lịch (English for Tourism) ThS. Đoàn Quang Định 2 30   3 Chiều 5 Q9-B.305 10-15 03/03/2020 07/04/2020
43 19221031002801 Tổ chức sự kiện ThS. Đinh Chấn Hưng 3 45   6 Sáng 5 PN-C.202 17-21 24/04/2020 22/05/2020
44 19221051384501 Thiết kế và vận hành nhà kho ThS. Bùi Thị Tố Loan 3 45   3 Chiều 5 Q9-C.001 17-20 21/04/2020 12/05/2020
45 19221031002201 Thực hành quảng cáo ThS. Nguyễn Đông Triều 2   60 3 Sáng 5 PN-B.001 17-20 21/04/2020 12/05/2020
46 19221160022701 Thực tập nghề nghiệp 1 (KDQT) ThS. Bùi Thị Tố Loan 4   180 5 Tối 2 PQ-A.504 10-15 05/03/2020 09/04/2020
47 19221160022702 Thực tập nghề nghiệp 1 (KDQT) TS. Nguyễn Thanh Hùng 4   180 7 Tối 2 PQ-A.006 10-15 07/03/2020 11/04/2020
48 19221160022703 Thực tập nghề nghiệp 1 (KDQT) TS. Lê Thị Giang 4   180 2 Tối 2 PQ-A.005 10-15 02/03/2020 06/04/2020
49 19221160023201 Thực tập nghề nghiệp 1 (KDXNK) ThS. Nguyễn Thị Huyền 86 4   180 6 Tối 2 PQ-A.005 10-15 06/03/2020 10/04/2020
50 19221160023202 Thực tập nghề nghiệp 1 (KDXNK) ThS. Hà Minh Hiếu 4   180 7 Tối 2 PQ-A.005 10-15 07/03/2020 11/04/2020
51 19221160023203 Thực tập nghề nghiệp 1 (KDXNK) ThS. Khưu Minh Đạt 4   180 5 Tối 2 PQ-A.004 10-15 05/03/2020 09/04/2020
52 19221160007201 Thực tập nghề nghiệp 1 (KTDN) Thầy Từ Quốc Phong 4   180 6 Chiều 2 Q9-C.001 10-16 06/03/2020 17/04/2020
53 19221160016301 Thực tập nghề nghiệp 1 (Logistics) ThS. Trần Thị Trà Giang 4   180 2 Tối 2 PQ-A.004 10-15 02/03/2020 06/04/2020
54 19221160016302 Thực tập nghề nghiệp 1 (Logistics) ThS. Tạ Hoàng Thùy Trang 4   180 CN Sáng 2 PQ-A.406 10-15 08/03/2020 12/04/2020
55 19221160016303 Thực tập nghề nghiệp 1 (Logistics) ThS. Hồ Thúy Trinh 4   180 3 Tối 2 PQ-A.004 10-15 03/03/2020 07/04/2020
56 19221160016304 Thực tập nghề nghiệp 1 (Logistics) ThS. Nguyễn Trần Tú Anh 4   180 4 Tối 2 PQ-A.005 10-15 04/03/2020 08/04/2020
57 19221160022801 Thực tập nghề nghiệp 2 (KDQT) ThS. Tạ Hoàng Thùy Trang 4   180 CN Sáng 2 PQ-A.406 10-15 08/03/2020 12/04/2020
58 19221160022802 Thực tập nghề nghiệp 2 (KDQT) ThS. Bùi Thị Tố Loan 4   180 5 Tối 2 PQ-A.504 10-15 05/03/2020 09/04/2020
59 19221160022803 Thực tập nghề nghiệp 2 (KDQT) TS. Nguyễn Thanh Hùng 4   180 7 Tối 2 PQ-A.006 10-15 07/03/2020 11/04/2020
60 19221160022804 Thực tập nghề nghiệp 2 (KDQT) TS. Lê Thị Giang 4   180 2 Tối 2 PQ-A.005 10-15 02/03/2020 06/04/2020
61 19221160022805 Thực tập nghề nghiệp 2 (KDQT) ThS. Nguyễn Trần Tú Anh 4   180 4 Tối 2 PQ-A.005 10-15 04/03/2020 08/04/2020
62 19221160023301 Thực tập nghề nghiệp 2 (KDXNK) ThS. Nguyễn Thị Huyền 86 4   180 6 Tối 2 PQ-A.005 10-15 06/03/2020 10/04/2020
63 19221160023302 Thực tập nghề nghiệp 2 (KDXNK) ThS. Hà Minh Hiếu 4   180 7 Tối 2 PQ-A.005 10-15 07/03/2020 11/04/2020
64 19221160023303 Thực tập nghề nghiệp 2 (KDXNK) ThS. Khưu Minh Đạt 4   180 5 Tối 2 PQ-A.004 10-15 05/03/2020 09/04/2020
65 19221160007301 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) Thầy Từ Quốc Phong 4   180 6 Chiều 2 Q9-C.001 10-16 06/03/2020 17/04/2020
66 19221160016401 Thực tập nghề nghiệp 2 (Logistics) ThS. Trần Thị Trà Giang 4   180 2 Tối 2 PQ-A.004 10-15 02/03/2020 06/04/2020
67 19221160016402 Thực tập nghề nghiệp 2 (Logistics) ThS. Tạ Hoàng Thùy Trang 4   180 CN Sáng 2 PQ-A.406 10-15 08/03/2020 12/04/2020
68 19221160016403 Thực tập nghề nghiệp 2 (Logistics) ThS. Hồ Thúy Trinh 4   180 3 Tối 2 PQ-A.004 10-15 03/03/2020 07/04/2020
69 19221160016404 Thực tập nghề nghiệp 2 (Logistics) ThS. Nguyễn Trần Tú Anh 4   180 4 Tối 2 PQ-A.005 10-15 04/03/2020 08/04/2020
70 19221160014901 Thực tập nghề nghiệp 2 (Marketing) ThS. Nguyễn Thị Thoa 4   180 6 Sáng 2 PN-C.002 11-15 13/03/2020 10/04/2020
71 19221160020801 Thực tập nghề nghiệp 2 (T-HQ) ThS. Dương Phùng Đức 4   180 4 Sáng 2 PN-B.002 10-16 04/03/2020 15/04/2020
5. Liên thông tŕnh độ đại học
STT
LỚP HỌC PHẦN
TÊN HỌC PHẦN GIẢNG VIÊN SỐ TC SỐ TIẾT THỜI KHÓA BIỂU NGÀY
BẮT ĐẦU
NGÀY
KẾT THÚC
LT TH THỨ BUỔI SỐ TIẾT/BUỔI PH̉NG TUẦN
1 1921301090901 Kỹ năng Giải quyết vấn đề ThS. Nguyễn Vơ Huệ Anh 1 15   2 Tối 3 PQ-A.507 10-14 02/03/2020 30/03/2020
2 1921301090902 Kỹ năng Giải quyết vấn đề ThS. Trần Thị Mơ 1 15   3 Tối 3 PQ-A.507 10-14 03/03/2020 31/03/2020
3 1921301085201 Kỹ năng giao tiếp ThS. Nguyễn Thị Trường Hân 1 15   4 Tối 3 PQ-A.507 10-14 04/03/2020 01/04/2020
4 1921301091101 Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp ThS. Lại Thế Luyện 1 15   6 Tối 3 PQ-A.507 10-14 06/03/2020 03/04/2020
5 1921301091001 Kỹ năng T́m việc ThS. Nguyễn Văn Phong 1 15   2 Tối 3 PQ-A.506 10-14 02/03/2020 30/03/2020
6 1921301091002 Kỹ năng T́m việc ThS. Lê Nữ Diễm Hương 1 15   3 Tối 3 PQ-A.506 10-14 03/03/2020 31/03/2020
7 1921301084501 Kỹ năng Tư duy sáng tạo ThS. Trần Thị Mơ 1 15   4 Tối 3 PQ-A.506 10-14 04/03/2020 01/04/2020
8 1921301078201 Kỹ năng Thuyết tŕnh ThS. Nguyễn Kim Vui 1 15   6 Tối 3 PQ-A.407 10-14 06/03/2020 03/04/2020
9 1921301078202 Kỹ năng Thuyết tŕnh ThS. Nguyễn Kim Vui 1 15   4 Tối 3 PQ-A.505 10-14 04/03/2020 01/04/2020
10 1921301105701 Thực tập cuối khóa (KTDN) ThS. Trần Hằng Diệu 3   90 6 Tối 2 PQ-A.406 10-15 06/03/2020 10/04/2020
11 1921301105702 Thực tập cuối khóa (KTDN) ThS. Phạm Thị Kim Thanh 3   90 CN Sáng 2 PQ-A.404 10-15 08/03/2020 12/04/2020
12 1921301105703 Thực tập cuối khóa (KTDN) ThS. Ngô Thị Mỹ Thúy 3   90 2 Tối 2 PQ-A.208 10-15 02/03/2020 06/04/2020