BỘ TÀI CHÍNH                          
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING                          
 
 
                               
 THỜI KHÓA BIỂU CÁC KHÓA BẬC CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY  
 THUỘC CHƯƠNG TR̀NH CHẤT LƯỢNG CAO HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2020
         
         
STT MĂ LỚP HỌC PHẦN MĂ HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN LỚP TÊN GIẢNG VIÊN SỐ TC SỐ TIẾT THỜI KHÓA BIỂU NGÀY BẮT ĐẦU NGÀY KẾT THÚC GHI CHÚ
LT TH THỨ BUỔI SỐ TIẾT PH̉NG TUẦN  
/BUỔI
1 19227150008201 1500082 Chính sách pháp luật hàng hóa XNK CLC_18CKQ01 Cô Bùi Kim Tú 2 30   2 Sáng 4 PN-B.002 1-9 30/12/2019 24/02/2020  
2 19227150008401 1500084 Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu CLC_18CKQ01 ThS. Trương Thị Thúy Vị 3 45   7 Sáng 4 PN-B.002 1-14 04/01/2020 04/04/2020  
3 19227150004301 1500043 Hoạt động khoa học CLC_18CKQ01 TS. Phan Thị Hằng Nga 1 30   7 Sáng 5 PN-B.004 7 15/02/2020 15/02/2020  
4 19227150004201 1500042 Hoạt động xă hội CLC_18CKQ01 ThS. Nguyễn Thanh Hải 1 30   7 Sáng 5 PN-B.004 8 22/02/2020 22/02/2020  
5 19227150008001 1500080 Nghiệp vụ hải quan CLC_18CKQ01 ThS. Dương Phùng Đức 3 45   4 Sáng 4 PN-B.002 2-14 08/01/2020 01/04/2020  
6 19227150008101 1500081 Thực hành khai hải quan điện tử CLC_18CKQ01 Thầy Nguyễn Thái B́nh 2   60 3 Sáng 5 T1-PM04 1-14 31/12/2019 31/03/2020  
7 19227150008301 1500083 Thương mại điện tử CLC_18CKQ01 ThS. Khưu Minh Đạt 3 45   6 Sáng 4 PN-B.002 1-13 03/01/2020 27/03/2020  
8 19227150008103 1500081 Thực hành khai hải quan điện tử CLC_18CKQ01 - nhom 1, CLC_18CKQ02 - nhom 1 Thầy Trần Đăng Khoa 2   60 5 Sáng 5 T1-PM02 1-15 02/01/2020 09/04/2020  
9 19227150008501 1500085 Thực tập nghề nghiệp 1 (KDQT) CLC_18CKQ01, CLC_18CKQ02   2   90     5          
10 19227150008601 1500086 Thực tập nghề nghiệp 2 (KDQT) CLC_18CKQ01, CLC_18CKQ02   2   90     5          
11 19227150008202 1500082 Chính sách pháp luật hàng hóa XNK CLC_18CKQ02 ThS. Trần Thị Kim Yến 2 30   2 Chiều 4 PN-C.001 1-9 30/12/2019 24/02/2020  
12 19227150008402 1500084 Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu CLC_18CKQ02 ThS. Hà Minh Hiếu 3 45   5 Chiều 4 PN-C.001 1-13 02/01/2020 26/03/2020  
13 19227150004302 1500043 Hoạt động khoa học CLC_18CKQ02 TS. Phan Thị Hằng Nga 1 30   7 Chiều 5 PN-B.002 7 15/02/2020 15/02/2020  
14 19227150004202 1500042 Hoạt động xă hội CLC_18CKQ02 ThS. Nguyễn Thanh Hải 1 30   7 Chiều 5 PN-B.002 8 22/02/2020 22/02/2020  
15 19227150008002 1500080 Nghiệp vụ hải quan CLC_18CKQ02 ThS. Trần Xuân Hằng 3 45   4 Chiều 4 PN-C.001 2-14 08/01/2020 01/04/2020  
16 19227150008102 1500081 Thực hành khai hải quan điện tử CLC_18CKQ02 Thầy Trần Đăng Khoa 2   60 3 Chiều 5 T1-PM04 1-14 31/12/2019 31/03/2020  
17 19227150008302 1500083 Thương mại điện tử CLC_18CKQ02 ThS. Khưu Minh Đạt 3 45   6 Chiều 4 PN-C.001 1-13 03/01/2020 27/03/2020  
18 19227150002601 1500026 Chính trị CLC_18CKS01 Thầy Trần Hồ 5 90   3 Sáng 5 PQ-A.301 1-14 31/12/2019 31/03/2020  
19 19227150002601 1500026 Chính trị CLC_18CKS01 Thầy Trần Hồ 5 90   5 Sáng 5 PQ-A.301 1-8 02/01/2020 20/02/2020  
20 19227150004303 1500043 Hoạt động khoa học CLC_18CKS01 TS. Phan Thị Hằng Nga 1 30   7 Sáng 5 PN-B.004 9 29/02/2020 29/02/2020  
21 19227150004203 1500042 Hoạt động xă hội CLC_18CKS01 ThS. Nguyễn Thanh Hải 1 30   7 Sáng 5 PN-B.004 10 07/03/2020 07/03/2020  
22 19227150011101 1500111 Nghiệp vụ nhà hàng 2 CLC_18CKS01 ThS. Nguyễn Anh Phú 3 45   2 Sáng 4 PQ-A.301 1-13 30/12/2019 23/03/2020  
23 19227150011401 1500114 Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch CLC_18CKS01 ThS. Bùi Nguyên Khá 3 45   4 Sáng 4 PQ-A.301 2-14 08/01/2020 01/04/2020  
24 19227150011201 1500112 Thực hành phần mềm quản lư khách sạn CLC_18CKS01 ThS. Phan Thanh Vịnh 2   60 6 Sáng 5 T1-PM04 1-14 03/01/2020 03/04/2020  
25 19227150011203 1500112 Thực hành phần mềm quản lư khách sạn CLC_18CKS01 - nhom 1 ThS. Phan Thanh Vịnh 2   60 5 Chiều 5 T1-PM02 1-15 02/01/2020 09/04/2020  
26 19227150011801 1500118 Thực tập nghề nghiệp 2 (QTKS) CLC_18CKS01, CLC_18CKS02   3   135     5          
27 19227150011302 1500113 Chăm sóc khách hàng CLC_18CKS02 ThS. Nguyễn Bá Dũng 3 45   4 Chiều 4 PQ-A.301 2-14 08/01/2020 01/04/2020  
28 19227150002602 1500026 Chính trị CLC_18CKS02 Thầy Trần Hồ 5 90   3 Chiều 5 PQ-A.301 1-14 31/12/2019 31/03/2020  
29 19227150002602 1500026 Chính trị CLC_18CKS02 Thầy Trần Hồ 5 90   5 Chiều 5 PQ-A.301 1-8 02/01/2020 20/02/2020  
30 19227150004304 1500043 Hoạt động khoa học CLC_18CKS02 TS. Phan Thị Hằng Nga 1 30   7 Chiều 5 PN-B.002 9 29/02/2020 29/02/2020  
31 19227150004204 1500042 Hoạt động xă hội CLC_18CKS02 ThS. Nguyễn Thanh Hải 1 30   7 Chiều 5 PN-B.002 10 07/03/2020 07/03/2020  
32 19227150011102 1500111 Nghiệp vụ nhà hàng 2 CLC_18CKS02 ThS. Nguyễn Anh Phú 3 45   2 Chiều 4 PQ-A.301 1-13 30/12/2019 23/03/2020  
33 19227150011202 1500112 Thực hành phần mềm quản lư khách sạn CLC_18CKS02 ThS. Phan Thanh Vịnh 2   60 6 Chiều 5 T1-PM04 1-14 03/01/2020 03/04/2020  
34 19227150002603 1500026 Chính trị CLC_18CKT01 Thầy Trần Hồ 5 90   2 Sáng 5 PN-B.001 1-14 30/12/2019 30/03/2020  
35 19227150002603 1500026 Chính trị CLC_18CKT01 Thầy Trần Hồ 5 90   4 Sáng 5 PN-B.001 2-9 08/01/2020 26/02/2020  
36 19227150004305 1500043 Hoạt động khoa học CLC_18CKT01 TS. Phan Thị Hằng Nga 1 30   7 Sáng 5 PN-B.004 11 14/03/2020 14/03/2020  
37 19227150004205 1500042 Hoạt động xă hội CLC_18CKT01 ThS. Nguyễn Thanh Hải 1 30   7 Sáng 5 PN-B.004 12 21/03/2020 21/03/2020  
38 19227150005201 1500052 Kế toán chi phí CLC_18CKT01 Thầy Ngô Quảng Biên 3 45   6 Sáng 4 PN-B.001 1-13 03/01/2020 27/03/2020  
39 19227150004501 1500045 Kế toán tài chính 3 CLC_18CKT01 ThS. Phan Thị Huyền 2 30   6 Chiều 4 PN-B.202 1-9 03/01/2020 28/02/2020  
40 19227150004601 1500046 Kiểm toán* CLC_18CKT01 ThS. Nguyễn Thị Ngọc Oanh 3 45   5 Sáng 4 PN-B.001 1-13 02/01/2020 26/03/2020  
41 19227150002001 1500020 Tài chính doanh nghiệp* CLC_18CKT01 ThS. Nguyễn Minh Nhật 3 45   7 Sáng 4 PN-B.001 1-14 04/01/2020 04/04/2020  
42 19227150005101 1500051 Thực hành kế toán mô phỏng công ty dịch vụ kế toán CLC_18CKT01 ThS. Phan Thị Huyền 2   60 3 Sáng 5 Q9-B.010 1-14 31/12/2019 31/03/2020  
43 19227150005901 1500059 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) CLC_18CKT01   4   180     5          
44 19227150005102 1500051 Thực hành kế toán mô phỏng công ty dịch vụ kế toán CLC_18CKT01 - nhom 1 ThS. Phan Thị Huyền 2   60 3 Chiều 5 Q9-B.010 1-14 31/12/2019 31/03/2020  
45 19227150004306 1500043 Hoạt động khoa học CLC_18CKX01 TS. Phan Thị Hằng Nga 1 30   7 Chiều 5 PN-B.002 11 14/03/2020 14/03/2020  
46 19227150004206 1500042 Hoạt động xă hội CLC_18CKX01 ThS. Nguyễn Thanh Hải 1 30   7 Chiều 5 PN-B.002 12 21/03/2020 21/03/2020  
47 19227150006901 1500069 Logistics* CLC_18CKX01 ThS. Trương Thị Thúy Vị 3 45   2 Sáng 4 PQ-A.303B 1-13 30/12/2019 23/03/2020  
48 19227150002101 1500021 Thanh toán quốc tế* CLC_18CKX01 ThS. Nguyễn Thị Thùy Giang 3 45   4 Sáng 4 PQ-A.303B 2-14 08/01/2020 01/04/2020  
49 19227150007103 1500071 Thuế xuất nhập khẩu CLC_18CKX01 ThS. Nguyễn Thị Huyền 3 45   3 Sáng 4 PQ-A.303B 1-14 31/12/2019 31/03/2020  
50 19227150006701 1500067 Thực hành kiểm tra chứng từ kinh doanh CLC_18CKX01 ThS. Trần Thị Trà Giang 2   60 6 Sáng 5 PQ-A.303B 1-14 03/01/2020 03/04/2020  
51 19227150006601 1500066 Vận tải - Bảo hiểm hàng hóa XNK* CLC_18CKX01 ThS. Trần Thị Trà Giang 3 45   5 Sáng 4 PQ-A.303B 1-13 02/01/2020 26/03/2020  
52 19227150001901 1500019 Đồ án nghiệp vụ kinh doanh CLC_18CKX01, CLC_18CKX02   2   60     5          
53 19227150007201 1500072 Thực tập nghề nghiệp 1 (KDXNK) CLC_18CKX01, CLC_18CKX02   2   90     5          
54 19227150007301 1500073 Thực tập nghề nghiệp 2 (KDXNK) CLC_18CKX01, CLC_18CKX02   2   90     5          
55 19227150004307 1500043 Hoạt động khoa học CLC_18CKX02 TS. Phan Thị Hằng Nga 1 30   7 Sáng 5 PN-B.004 13 28/03/2020 28/03/2020  
56 19227150004207 1500042 Hoạt động xă hội CLC_18CKX02 ThS. Nguyễn Thanh Hải 1 30   7 Sáng 5 PN-B.202 13 28/03/2020 28/03/2020  
57 19227150006902 1500069 Logistics* CLC_18CKX02 ThS. Trương Thị Thúy Vị 3 45   2 Chiều 4 PQ-A.303B 1-13 30/12/2019 23/03/2020  
58 19227150002102 1500021 Thanh toán quốc tế* CLC_18CKX02 ThS. Nguyễn Thị Thùy Giang 3 45   4 Chiều 4 PQ-A.303B 2-14 08/01/2020 01/04/2020  
59 19227150007104 1500071 Thuế xuất nhập khẩu CLC_18CKX02 ThS. Trần Xuân Hằng 3 45   3 Chiều 4 PQ-A.303B 1-13 31/12/2019 24/03/2020  
60 19227150006702 1500067 Thực hành kiểm tra chứng từ kinh doanh CLC_18CKX02 ThS. Nguyễn Thị Huyền 86 2   60 6 Chiều 5 PQ-A.303B 1-14 03/01/2020 03/04/2020  
61 19227150006602 1500066 Vận tải - Bảo hiểm hàng hóa XNK* CLC_18CKX02 ThS. Trần Thị Trà Giang 3 45   5 Chiều 4 PQ-A.303B 1-13 02/01/2020 26/03/2020  
62 19227150012801 1500128 Digital marketing CLC_18CMA01 ThS. Lâm Ngọc Thùy 3 45   3 Sáng 4 T1-PM02 1-13 31/12/2019 24/03/2020  
63 19227150004308 1500043 Hoạt động khoa học CLC_18CMA01 TS. Phan Thị Hằng Nga 1 30   7 Chiều 5 PN-B.002 13 28/03/2020 28/03/2020  
64 19227150004208 1500042 Hoạt động xă hội CLC_18CMA01 ThS. Nguyễn Thanh Hải 1 30   7 Chiều 5 PN-C.202 13 28/03/2020 28/03/2020  
65 19227150012901 1500129 Kỹ thuật quảng cáo CLC_18CMA01 ThS. Nguyễn Đông Triều 3 45   4 Sáng 4 PN-C.102 2-14 08/01/2020 01/04/2020  
66 19227150012201 1500122 Nghiên cứu Marketing* CLC_18CMA01 ThS. Diệp Long Phú 3 45   5 Sáng 4 PN-C.102 1-13 02/01/2020 26/03/2020  
67 19227150012501 1500125 Quản trị marketing* CLC_18CMA01 ThS. Nguyễn Thị Tuyết Trinh 3 45   7 Sáng 4 PN-C.102 1-14 04/01/2020 04/04/2020  
68 19227150013001 1500130 Tổ chức sự kiện CLC_18CMA01 ThS. Đinh Chấn Hưng 3 45   2 Sáng 4 PN-C.102 1-13 30/12/2019 23/03/2020  
69 19227150012802 1500128 Digital marketing CLC_18CMA01 - nhom 1 ThS. Lâm Ngọc Thùy 3 45   6 Chiều 4 T1-PM02 1-13 03/01/2020 27/03/2020  
70 19227150012803 1500128 Digital marketing CLC_18CMA02 ThS. Lâm Ngọc Thùy 3 45   3 Chiều 4 T1-PM02 1-13 31/12/2019 24/03/2020  
71 19227150012902 1500129 Kỹ thuật quảng cáo CLC_18CMA02 ThS. Nguyễn Đông Triều 3 45   4 Chiều 4 PN-B.004 2-14 08/01/2020 01/04/2020  
72 19227150013102 1500131 Marketing dịch vụ CLC_18CMA02 ThS. Huỳnh Trị An 3 45   2 Chiều 4 PN-B.004 1-13 30/12/2019 23/03/2020  
73 19227150012202 1500122 Nghiên cứu Marketing* CLC_18CMA02 ThS. Đặng Huỳnh Phương 3 45   5 Chiều 4 PN-B.004 1-13 02/01/2020 26/03/2020  
74 19227150012502 1500125 Quản trị marketing* CLC_18CMA02 ThS. Nguyễn Thị Tuyết Trinh 3 45   7 Chiều 4 PN-B.004 1-14 04/01/2020 04/04/2020  
75 19227150012804 1500128 Digital marketing CLC_18CMA02 - nhom 1 ThS. Lâm Ngọc Thùy 3 45   6 Sáng 4 T1-PM02 1-13 03/01/2020 27/03/2020  
76 19227150013501 1500135 Thực tập nghề nghiệp 2 (Marketing) CLC_18CMA02, CLC_18CMA03, CLC_18CMA01   4   180     5          
77 19227150012805 1500128 Digital marketing CLC_18CMA03 ThS. Lâm Ngọc Thùy 3 45   4 Chiều 4 T1-PM02 2-14 08/01/2020 01/04/2020  
78 19227150012903 1500129 Kỹ thuật quảng cáo CLC_18CMA03 ThS. Nguyễn Đông Triều 3 45   5 Chiều 4 PN-C.102 1-13 02/01/2020 26/03/2020  
79 19227150013103 1500131 Marketing dịch vụ CLC_18CMA03 ThS. Huỳnh Trị An 3 45   3 Chiều 4 PN-C.102 1-13 31/12/2019 24/03/2020  
80 19227150012203 1500122 Nghiên cứu Marketing* CLC_18CMA03 ThS. Đặng Huỳnh Phương 3 45   7 Chiều 4 PN-C.102 1-14 04/01/2020 04/04/2020  
81 19227150012503 1500125 Quản trị marketing* CLC_18CMA03 ThS. Diệp Long Phú 3 45   6 Chiều 4 PN-C.102 1-13 03/01/2020 27/03/2020  
82 19227150012806 1500128 Digital marketing CLC_18CMA03 - nhom 2 ThS. Lâm Ngọc Thùy 3 45   2 Chiều 4 T1-PM02 1-13 30/12/2019 23/03/2020  
83 19227150010001 1500100 Khởi sự doanh nghiệp CLC_18CQT01 ThS. Trần Vĩnh Hoàng 3 45   5 Sáng 4 PN-B.004 1-13 02/01/2020 26/03/2020  
84 19227150009001 1500090 Quản trị bán hàng* CLC_18CQT01 ThS. Lưu Thanh Thủy 3 45   2 Sáng 4 PN-B.004 1-13 30/12/2019 23/03/2020  
85 19227150009901 1500099 Quản trị dự án CLC_18CQT01 ThS. Trần Nguyễn Kim Đan 3 45   6 Sáng 4 PN-B.004 1-13 03/01/2020 27/03/2020  
86 19227150009101 1500091 Quản trị tài chính doanh nghiệp* CLC_18CQT01 ThS. Nguyễn Lâm Sơn 3 45   4 Sáng 4 PN-B.004 2-14 08/01/2020 01/04/2020  
87 19227150009401 1500094 Thực hành Quản trị bán hàng CLC_18CQT01 ThS. Lưu Thanh Thủy 2   60 3 Sáng 5 PN-B.004 1-14 31/12/2019 31/03/2020  
88 19227150010201 1500102 Thực tập nghề nghiệp 2 (QTKD) CLC_18CQT01, CLC_18CQT02   4   180     5          
89 19227150010002 1500100 Khởi sự doanh nghiệp CLC_18CQT02 ThS. Trần Vĩnh Hoàng 3 45   5 Chiều 4 PN-B.001 1-13 02/01/2020 26/03/2020  
90 19227150009002 1500090 Quản trị bán hàng* CLC_18CQT02 ThS. Lưu Thanh Thủy 3 45   2 Chiều 4 PN-B.001 1-13 30/12/2019 23/03/2020  
91 19227150009902 1500099 Quản trị dự án CLC_18CQT02 ThS. Trần Nguyễn Kim Đan 3 45   6 Chiều 4 PN-B.001 1-13 03/01/2020 27/03/2020  
92 19227150009102 1500091 Quản trị tài chính doanh nghiệp* CLC_18CQT02 ThS. Nguyễn Lâm Sơn 3 45   4 Chiều 4 PN-B.001 2-14 08/01/2020 01/04/2020  
93 19227150009402 1500094 Thực hành Quản trị bán hàng CLC_18CQT02 ThS. Lưu Thanh Thủy 2   60 3 Chiều 5 PN-B.001 1-14 31/12/2019 31/03/2020  
94 19227150002604 1500026 Chính trị CLC_18CTC01 ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa 5 90   2 Sáng 5 PN-C.001 1-14 30/12/2019 30/03/2020  
95 19227150002604 1500026 Chính trị CLC_18CTC01 ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa 5 90   4 Sáng 5 PN-C.001 9-14 26/02/2020 01/04/2020  
96 19227150003701 1500037 Marketing ngân hàng CLC_18CTC01 ThS. Huỳnh Trị An 3 45   7 Sáng 4 PN-C.001 1-14 04/01/2020 04/04/2020  
97 19227150003401 1500034 Thực hành Giao dịch chứng khoán CLC_18CTC01 ThS. Nguyễn Vũ Thân 3   60 3 Sáng 5 PN-C.001 1-8 31/12/2019 31/03/2020  
98 19227150003401 1500034 Thực hành Giao dịch chứng khoán CLC_18CTC01 ThS. Nguyễn Vũ Thân 3   60 3 Sáng 5 T1-PM03 9-14 31/12/2019 31/03/2020  
99 19227150003301 1500033 Thực hành nghiệp vụ ngân hàng CLC_18CTC01 ThS. Nguyễn Vũ Thân 2   60 6 Sáng 5 Q9-B.008 1-14 03/01/2020 03/04/2020  
100 19227150003901 1500039 Thực tập nghề nghiệp 1 (TCNH) CLC_18CTC01   3   135     5          
101 19227150004001 1500040 Thực tập nghề nghiệp 2 (TCNH) CLC_18CTC01   3   135     5          
102 19227150003302 1500033 Thực hành nghiệp vụ ngân hàng CLC_18CTC01 - nhom 1 ThS. Nguyễn Vũ Thân 2   60 6 Chiều 5 Q9-B.008 1-14 03/01/2020 03/04/2020  
103 19227150002605 1500026 Chính trị CLC_18CTQ01 Thầy Trần Hồ 5 90   2 Chiều 5 PN-B.002 1-14 30/12/2019 30/03/2020  
104 19227150002605 1500026 Chính trị CLC_18CTQ01 Thầy Trần Hồ 5 90   4 Chiều 5 PN-B.002 2-9 08/01/2020 26/02/2020  
105 19227150015801 1500158 Kế toán tài chính CLC_18CTQ01 ThS. Trần Thị Nguyệt Nga 3 45   3 Chiều 4 PN-B.002 1-13 31/12/2019 24/03/2020  
106 19227150015001 1500150 Sở hữu trí tuệ CLC_18CTQ01 ThS. Nguyễn Quư Thắng 3 45   5 Chiều 4 PN-B.002 1-13 02/01/2020 26/03/2020  
107 19227150000701 1500007 Tài chính tiền tệ CLC_18CTQ01 ThS. Nguyễn Thị Mỹ Linh82 3 45   6 Chiều 4 PN-B.002 1-13 03/01/2020 27/03/2020  
108 19227150016201 1500162 Thực tập nghề nghiệp 2 (T-HQ) CLC_18CTQ01   3   135     5          
109 19227150007601 1500076 Luật thương mại quốc tế CLC_19CKQ ThS. Lê Minh Nhựt 3 45   3 Chiều 5 Q7-A.609 6-14 04/02/2020 31/03/2020  
110 19227150000401 1500004 Nguyên lư kế toán CLC_19CKQ ThS. Nguyễn Thị Thanh Hiền 3 45   5 Chiều 5 Q7-A.609 6-15 06/02/2020 09/04/2020  
111 19227150001601 1500016 Quản trị học CLC_19CKQ ThS. Nguyễn Kiều Oanh 3 45   6 Chiều 5 Q7-A.609 6-14 07/02/2020 03/04/2020  
112 19227085034501 0850345 Tiếng Anh 3 CLC_19CKQ ThS. Đinh Hoàng Việt 3 45   2 Chiều 5 Q7-A.609 6-10 03/02/2020 02/03/2020  
113 19227085034501 0850345 Tiếng Anh 3 CLC_19CKQ ThS. Đinh Hoàng Việt 3 45   4 Chiều 5 Q7-A.609 6-9 05/02/2020 26/02/2020  
114 19227085044501 0850445 Tiếng Anh 4 CLC_19CKQ ThS. Đinh Hoàng Việt 3 45   4 Chiều 5 Q7-A.609 10-14 04/03/2020 01/04/2020  
115 19227085044501 0850445 Tiếng Anh 4 CLC_19CKQ ThS. Đinh Hoàng Việt 3 45   2 Chiều 5 Q7-A.609 11-14 09/03/2020 30/03/2020  
116 19227150016501 1500165 GDTC (Bóng chuyền) CLC_19CKQ TS. Phan Thanh Mỹ 1   30 5 Ca 1 3 Q7-SDN 6-15 06/02/2020 09/04/2020  
117 19227150016801 1500168 GDTC (Vovinam) CLC_19CKQ ThS. Nguyễn Tú 1   30 2 Ca 1 3 Q7-TCC 6-15 03/02/2020 06/04/2020  
118 19227150024701 1500247 Đồ án Khách sạn CLC_19CKS01   2   90     5          
119 19227150017801 1500178 Giáo dục chính trị CLC_19CKS01 ThS. Mạch Ngọc Thủy 5 75   4 Chiều 5 Q7-A.610 6-11 05/02/2020 11/03/2020  
120 19227150017801 1500178 Giáo dục chính trị CLC_19CKS01 ThS. Mạch Ngọc Thủy 5 75   2 Chiều 5 Q7-A.610 6-14 03/02/2020 30/03/2020  
121 19227150023301 1500233 Tâm lư và kỹ năng giao tiếp với du khách CLC_19CKS01 ThS. Lê Thị Lan Anh 2 30   6 Chiều 4 Q7-A.610 6-12 07/02/2020 20/03/2020  
122 19227085034502 0850345 Tiếng Anh 3 CLC_19CKS01 Cô Phạm Thị Minh Thúy 3 45   3 Chiều 5 Q7-A.610 6-10 04/02/2020 03/03/2020  
123 19227085034502 0850345 Tiếng Anh 3 CLC_19CKS01 Cô Phạm Thị Minh Thúy 3 45   5 Chiều 5 Q7-A.610 6-9 06/02/2020 27/02/2020  
124 19227085044502 0850445 Tiếng Anh 4 CLC_19CKS01 Cô Phạm Thị Minh Thúy 3 45   5 Chiều 5 Q7-A.610 10-15 05/03/2020 09/04/2020  
125 19227085044502 0850445 Tiếng Anh 4 CLC_19CKS01 Cô Phạm Thị Minh Thúy 3 45   3 Chiều 5 Q7-A.610 11-14 10/03/2020 31/03/2020  
126 19227150016502 1500165 GDTC (Bóng chuyền) CLC_19CKS01 TS. Phan Thanh Mỹ 1   30 5 Ca 2 3 Q7-SDN 6-15 06/02/2020 09/04/2020  
127 19227150016802 1500168 GDTC (Vovinam) CLC_19CKS01 ThS. Nguyễn Tú 1   30 2 Ca 2 3 Q7-TCC 6-15 03/02/2020 06/04/2020  
128 19227150023901 1500239 Đồ án Kế toán tài chính CLC_19CKT01   2   90     5          
129 19227150004701 1500047 Kế toán quản trị CLC_19CKT01 ThS. Trương Thảo Nghi 3 45   3 Chiều 5 Q7-A.611 6-14 04/02/2020 31/03/2020  
130 19227150001201 1500012 Kế toán tài chính 1 CLC_19CKT01 ThS. Phạm Thị Xuân Thảo 3 45   5 Chiều 5 Q7-A.611 6-15 06/02/2020 09/04/2020  
131 19227085034504 0850345 Tiếng Anh 3 CLC_19CKT01 ThS. Lưu Tuyết Nhung 3 45   6 Chiều 5 Q7-A.611 6-10 07/02/2020 06/03/2020  
132 19227085034504 0850345 Tiếng Anh 3 CLC_19CKT01 ThS. Lưu Tuyết Nhung 3 45   7 Chiều 5 Q7-A.611 6-9 08/02/2020 29/02/2020  
133 19227085044504 0850445 Tiếng Anh 4 CLC_19CKT01 ThS. Lưu Tuyết Nhung 3 45   7 Chiều 5 Q7-A.611 10-14 07/03/2020 04/04/2020  
134 19227085044504 0850445 Tiếng Anh 4 CLC_19CKT01 ThS. Lưu Tuyết Nhung 3 45   6 Chiều 5 Q7-A.611 11-14 13/03/2020 03/04/2020  
135 19227150000801 1500008 Tin học đại cương CLC_19CKT01 Thầy Bùi Mạnh Trường 4 75   4 Chiều 5 Q7-B.605 6-11 05/02/2020 11/03/2020  
136 19227150000801 1500008 Tin học đại cương CLC_19CKT01 Thầy Bùi Mạnh Trường 4 75   2 Chiều 5 Q7-B.605 6-14 03/02/2020 30/03/2020  
137 19227150016602 1500166 GDTC (Bóng rổ) CLC_19CKT01 ThS. Cung Đức Liêm 1   30 3 Ca 4 3 Q7-SDN 6-15 04/02/2020 07/04/2020  
138 19227150000402 1500004 Nguyên lư kế toán CLC_19CKX Thầy Ngô Quảng Biên 3 45   3 Sáng 5 Q7-A.609 6-14 04/02/2020 31/03/2020  
139 19227150021801 1500218 Pháp luật kinh doanh CLC_19CKX ThS. Nguyễn Thanh Hải 3 45   5 Sáng 5 Q7-A.609 6-15 06/02/2020 09/04/2020  
140 19227150001602 1500016 Quản trị học CLC_19CKX ThS. Nguyễn Kiều Oanh 3 45   6 Sáng 5 Q7-A.609 6-14 07/02/2020 03/04/2020  
141 19227085034506 0850345 Tiếng Anh 3 CLC_19CKX ThS. Đinh Hoàng Việt 3 45   2 Sáng 5 Q7-A.609 6-10 03/02/2020 02/03/2020  
142 19227085034506 0850345 Tiếng Anh 3 CLC_19CKX ThS. Đinh Hoàng Việt 3 45   4 Sáng 5 Q7-A.609 6-9 05/02/2020 26/02/2020  
143 19227085044506 0850445 Tiếng Anh 4 CLC_19CKX ThS. Đinh Hoàng Việt 3 45   4 Sáng 5 Q7-A.609 10-14 04/03/2020 01/04/2020  
144 19227085044506 0850445 Tiếng Anh 4 CLC_19CKX ThS. Đinh Hoàng Việt 3 45   2 Sáng 5 Q7-A.609 11-14 09/03/2020 30/03/2020  
145 19227150016402 1500164 GDTC (Bơi lội) CLC_19CKX Thầy Nguyễn Ngọc Ngà 1   30 7 Ca 2 3 HBVD1 6-15 08/02/2020 11/04/2020  
146 19227150017803 1500178 Giáo dục chính trị CLC_19CMA01 ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân 5 75   5 Chiều 5 Q7-A.612 6-11 06/02/2020 12/03/2020  
147 19227150017803 1500178 Giáo dục chính trị CLC_19CMA01 ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân 5 75   3 Chiều 5 Q7-A.612 6-14 04/02/2020 31/03/2020  
148 19227150012101 1500121 Hành vi người tiêu dùng CLC_19CMA01 ThS. Huỳnh Trị An 2 30   6 Chiều 4 Q7-A.612 6-12 07/02/2020 20/03/2020  
149 19227150017701 1500177 Pháp luật CLC_19CMA01 Cô Nguyễn Thị Hương Thảo 3 45   7 Chiều 5 Q7-A.612 6-14 08/02/2020 04/04/2020  
150 19227085034507 0850345 Tiếng Anh 3 CLC_19CMA01 Thầy Lê Minh Luân 3 45   2 Chiều 5 Q7-A.612 6-10 03/02/2020 02/03/2020  
151 19227085034507 0850345 Tiếng Anh 3 CLC_19CMA01 Thầy Lê Minh Luân 3 45   4 Chiều 5 Q7-A.612 6-9 05/02/2020 26/02/2020  
152 19227085044507 0850445 Tiếng Anh 4 CLC_19CMA01 Thầy Lê Minh Luân 3 45   4 Chiều 5 Q7-A.612 10-14 04/03/2020 01/04/2020  
153 19227085044507 0850445 Tiếng Anh 4 CLC_19CMA01 Thầy Lê Minh Luân 3 45   2 Chiều 5 Q7-A.612 11-14 09/03/2020 30/03/2020  
154 19227150016601 1500166 GDTC (Bóng rổ) CLC_19CMA01 ThS. Cung Đức Liêm 1   30 3 Ca 3 3 Q7-SDN 6-15 04/02/2020 07/04/2020  
155 19227150017804 1500178 Giáo dục chính trị CLC_19CMA02 ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân 5 75   5 Sáng 5 Q7-A.610 6-11 06/02/2020 12/03/2020  
156 19227150017804 1500178 Giáo dục chính trị CLC_19CMA02 ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân 5 75   3 Sáng 5 Q7-A.610 6-14 04/02/2020 31/03/2020  
157 19227150012102 1500121 Hành vi người tiêu dùng CLC_19CMA02 ThS. Huỳnh Trị An 2 30   6 Sáng 4 Q7-A.610 6-12 07/02/2020 20/03/2020  
158 19227150017702 1500177 Pháp luật CLC_19CMA02 Cô Nguyễn Thị Hương Thảo 3 45   7 Sáng 5 Q7-A.610 6-14 08/02/2020 04/04/2020  
159 19227085034508 0850345 Tiếng Anh 3 CLC_19CMA02 Thầy Lê Minh Luân 3 45   2 Sáng 5 Q7-A.610 6-10 03/02/2020 02/03/2020  
160 19227085034508 0850345 Tiếng Anh 3 CLC_19CMA02 Thầy Lê Minh Luân 3 45   4 Sáng 5 Q7-A.610 6-9 05/02/2020 26/02/2020  
161 19227085044508 0850445 Tiếng Anh 4 CLC_19CMA02 Thầy Lê Minh Luân 3 45   4 Sáng 5 Q7-A.610 10-14 04/03/2020 01/04/2020  
162 19227085044508 0850445 Tiếng Anh 4 CLC_19CMA02 Thầy Lê Minh Luân 3 45   2 Sáng 5 Q7-A.610 11-14 09/03/2020 30/03/2020  
163 19227150016401 1500164 GDTC (Bơi lội) CLC_19CMA02 Thầy Nguyễn Ngọc Ngà 1   30 7 Ca 1 3 HBVD1 6-15 08/02/2020 11/04/2020  
164 19227150017805 1500178 Giáo dục chính trị CLC_19CQT01 ThS. Mạch Ngọc Thủy 5 75   4 Sáng 5 Q7-A.611 6-11 05/02/2020 11/03/2020  
165 19227150017805 1500178 Giáo dục chính trị CLC_19CQT01 ThS. Mạch Ngọc Thủy 5 75   2 Sáng 5 Q7-A.611 6-14 03/02/2020 30/03/2020  
166 19227085034509 0850345 Tiếng Anh 3 CLC_19CQT01 Cô Phạm Thị Minh Thúy 3 45   3 Sáng 5 Q7-A.611 6-10 04/02/2020 03/03/2020  
167 19227085034509 0850345 Tiếng Anh 3 CLC_19CQT01 Cô Phạm Thị Minh Thúy 3 45   5 Sáng 5 Q7-A.611 6-9 06/02/2020 27/02/2020  
168 19227085044509 0850445 Tiếng Anh 4 CLC_19CQT01 Cô Phạm Thị Minh Thúy 3 45   5 Sáng 5 Q7-A.611 10-15 05/03/2020 09/04/2020  
169 19227085044509 0850445 Tiếng Anh 4 CLC_19CQT01 Cô Phạm Thị Minh Thúy 3 45   3 Sáng 5 Q7-A.611 11-14 10/03/2020 31/03/2020  
170 19227150000803 1500008 Tin học đại cương CLC_19CQT01 Thầy Bùi Mạnh Trường 4 75   5 Chiều 5 Q7-B.605 6-11 06/02/2020 12/03/2020  
171 19227150000803 1500008 Tin học đại cương CLC_19CQT01 Thầy Bùi Mạnh Trường 4 75   3 Chiều 5 Q7-B.605 6-14 04/02/2020 31/03/2020  
172 19227150016701 1500167 GDTC (Cầu lông) CLC_19CQT01 Thầy Nguyễn Minh Thân 1   30 6 Ca 3 3 LV 6-15 07/02/2020 10/04/2020  
173 19227150000802 1500008 Tin học đại cương CLC_19CQT01 - nhom 1 Thầy Bùi Mạnh Trường 4 75   7 Sáng 5 Q7-B.605 6-11 08/02/2020 14/03/2020  
174 19227150000802 1500008 Tin học đại cương CLC_19CQT01 - nhom 1 Thầy Bùi Mạnh Trường 4 75   6 Sáng 5 Q7-B.605 6-14 07/02/2020 03/04/2020  
175 19227150018301 1500183 Ngân hàng thương mại 1 CLC_19CTC Cô Trần Thị Phương Thanh 3 45   3 Sáng 5 Q7-A.612 6-14 04/02/2020 31/03/2020  
176 19227150000601 1500006 Tài chính doanh nghiệp 1 CLC_19CTC Cô Nguyễn Bằng Phi 3 45   5 Sáng 5 Q7-A.612 6-15 06/02/2020 09/04/2020  
177 19227085034511 0850345 Tiếng Anh 3 CLC_19CTC ThS. Lưu Tuyết Nhung 3 45   6 Sáng 5 Q7-A.612 6-10 07/02/2020 06/03/2020  
178 19227085034511 0850345 Tiếng Anh 3 CLC_19CTC ThS. Lưu Tuyết Nhung 3 45   7 Sáng 5 Q7-A.612 6-9 08/02/2020 29/02/2020  
179 19227085044511 0850445 Tiếng Anh 4 CLC_19CTC ThS. Lưu Tuyết Nhung 3 45   7 Sáng 5 Q7-A.612 10-14 07/03/2020 04/04/2020  
180 19227085044511 0850445 Tiếng Anh 4 CLC_19CTC ThS. Lưu Tuyết Nhung 3 45   6 Sáng 5 Q7-A.612 11-14 13/03/2020 03/04/2020  
181 19227150000805 1500008 Tin học đại cương CLC_19CTC ThS. Nguyễn Huy Khang 4 75   5 Chiều 5 Q7-B.610 6-11 06/02/2020 12/03/2020  
182 19227150000805 1500008 Tin học đại cương CLC_19CTC ThS. Nguyễn Huy Khang 4 75   3 Chiều 5 Q7-B.610 6-14 04/02/2020 31/03/2020  
183 19227150016702 1500167 GDTC (Cầu lông) CLC_19CTC Thầy Nguyễn Minh Thân 1   30 6 Ca 3 3 LV 6-15 07/02/2020 10/04/2020  
184 19227150000804 1500008 Tin học đại cương CLC_19CTC - nhom 1 ThS. Nguyễn Huy Khang 4 75   4 Sáng 5 Q7-B.605 6-11 05/02/2020 11/03/2020  
185 19227150000804 1500008 Tin học đại cương CLC_19CTC - nhom 1 ThS. Nguyễn Huy Khang 4 75   2 Sáng 5 Q7-B.605 6-14 03/02/2020 30/03/2020  
186 19227053146001 0531460 Chuyên đề tốt nghiệp     4   180     5          
187 19227023026001 0230260 Đồ án kế toán tài chính     2   60     5          
188 19227150017001 1500170 Kỹ năng giao tiếp   ThS. Lê Thị Thúy Hà 1 12   2 Sáng 4 PN-C.101 1-3 30/12/2019 13/01/2020  
189 19227150017002 1500170 Kỹ năng giao tiếp   ThS. Nguyễn Thị Trường Hân 1 12   3 Sáng 4 PN-B.002 1-3 31/12/2019 14/01/2020  
190 19227150017003 1500170 Kỹ năng giao tiếp   ThS. Trần Thị Thảo 1 12   4 Sáng 4 PN-B.001 12-14 18/03/2020 01/04/2020  
191 19227150017004 1500170 Kỹ năng giao tiếp   ThS. Nguyễn Thị Trường Hân 1 12   2 Chiều 4 PN-C.101 1-3 30/12/2019 13/01/2020  
192 19227150017005 1500170 Kỹ năng giao tiếp   ThS. Huỳnh Quốc Tuấn 1 12   3 Chiều 4 PN-C.001 8-10 18/02/2020 03/03/2020  
193 19227150017006 1500170 Kỹ năng giao tiếp   ThS. Nguyễn Vơ Huệ Anh 1 12   4 Chiều 4 PN-C.201 8-10 19/02/2020 04/03/2020  
194 19227150017301 1500173 Kỹ năng t́m việc làm   ThS. Nguyễn Văn Phong 1 12   5 Sáng 4 PN-B.002 1-3 02/01/2020 16/01/2020  
195 19227150017302 1500173 Kỹ năng t́m việc làm   ThS. Nguyễn Văn Phong 1 12   6 Sáng 4 PN-B.203 1-3 03/01/2020 17/01/2020  
196 19227150017303 1500173 Kỹ năng t́m việc làm   ThS. Lê Thị Thúy Hà 1 12   2 Sáng 4 PN-C.101 8-10 17/02/2020 02/03/2020  
197 19227150017304 1500173 Kỹ năng t́m việc làm   ThS. Nguyễn Văn Phong 1 12   5 Chiều 4 PN-C.201 1-3 02/01/2020 16/01/2020  
198 19227150017305 1500173 Kỹ năng t́m việc làm   ThS. Nguyễn Kim Vui 1 12   6 Chiều 4 PN-B.004 1-3 03/01/2020 17/01/2020  
199 19227150017306 1500173 Kỹ năng t́m việc làm   ThS. Nguyễn Văn Phong 1 12   2 Chiều 4 PN-C.101 8-10 17/02/2020 02/03/2020  
200 19227150017201 1500172 Kỹ năng tư duy hiệu quả   ThS. Trần Thị Mơ 1 12   3 Sáng 4 PN-B.002 8-10 18/02/2020 03/03/2020  
201 19227150017202 1500172 Kỹ năng tư duy hiệu quả   ThS. Trần Hữu Trần Huy 1 12   4 Sáng 4 PN-B.202 8-10 19/02/2020 04/03/2020  
202 19227150017203 1500172 Kỹ năng tư duy hiệu quả   ThS. Trần Hữu Trần Huy 1 12   6 Sáng 4 PN-B.203 12-14 20/03/2020 03/04/2020  
203 19227150017204 1500172 Kỹ năng tư duy hiệu quả   ThS. Lại Thế Luyện 1 12   3 Chiều 4 PN-C.001 1-3 31/12/2019 14/01/2020  
204 19227150017205 1500172 Kỹ năng tư duy hiệu quả   ThS. Trần Hữu Trần Huy 1 12   4 Chiều 4 PN-B.002 12-14 18/03/2020 01/04/2020  
205 19227150017206 1500172 Kỹ năng tư duy hiệu quả   ThS. Trần Hữu Trần Huy 1 12   6 Chiều 4 PN-B.004 12-14 20/03/2020 03/04/2020  
206 19227150017101 1500171 Kỹ năng thuyết tŕnh và làm việc nhóm   ThS. Trần Thị Thảo 1 12   5 Sáng 4 PN-B.002 8-10 20/02/2020 05/03/2020  
207 19227150017102 1500171 Kỹ năng thuyết tŕnh và làm việc nhóm   ThS. Trần Thị Thảo 1 12   2 Sáng 4 PN-B.002 12-14 16/03/2020 30/03/2020  
208 19227150017103 1500171 Kỹ năng thuyết tŕnh và làm việc nhóm   ThS. Lê Thị Thúy Hà 1 12   3 Sáng 4 PN-B.002 12-14 17/03/2020 31/03/2020  
209 19227150017104 1500171 Kỹ năng thuyết tŕnh và làm việc nhóm   ThS. Nguyễn Vơ Huệ Anh 1 12   5 Chiều 4 PN-C.201 8-10 20/02/2020 05/03/2020  
210 19227150017105 1500171 Kỹ năng thuyết tŕnh và làm việc nhóm   ThS. Trần Thị Thảo 1 12   2 Chiều 4 PN-C.001 12-14 16/03/2020 30/03/2020  
211 19227150017106 1500171 Kỹ năng thuyết tŕnh và làm việc nhóm   ThS. Lê Thị Thúy Hà 1 12   3 Chiều 4 PN-C.001 12-14 17/03/2020 31/03/2020  
212 19227053154601 0531546 Thực tập cuối khóa và viết khóa luận tốt nghiệp (KDTM)     7   315     5          
213 19227023134601 0231346 Thực tập cuối khóa và viết khóa luận tốt nghiệp (KT)     7   315     5          
214 19227033194601 0331946 Thực tập cuối khóa và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKD)     7   315     5          
215 19227053154501 0531545 Thực tập tốt nghiệp     3   135     5          
216 19227150015301 1500153 Thực tập tốt nghiệp (HQ)     14   630     5          
217 19227150008701 1500087 Thực tập tốt nghiệp (KDQT)     14   630     5          
218 19227150007401 1500074 Thực tập tốt nghiệp (KDXNK)     15   675     5          
219 19227150006001 1500060 Thực tập tốt nghiệp (KTDN)     14   630     5          
220 19227150010301 1500103 Thực tập tốt nghiệp (QTKD)     14   630     5          
221 19227150016301 1500163 Thực tập tốt nghiệp (T-HQ)     14   630     5          
222 19227063027501 0630275 Những nguyên lư cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin C17Q3A4A ThS. Nguyễn Minh Hiền 5 75   2 Chiều 5 Q9-B.101 6-11 03/02/2020 09/03/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
223 19227150014801 1500148 Kiểm tra sau thông quan C17Q3A5A ThS. Dương Phùng Đức 3 45   3 Sáng 4 PN-B.202 1-13 31/12/2019 24/03/2020  
224 19227043044501 0430445 Kinh tế quốc tế C17Q3A5A ThS. Nguyễn Thị Quư 3 45   7 Sáng 5 Q9-B.110 1-7 04/01/2020 15/02/2020 Lớp học ghép 19221041075001
225 19227043016001 0430160 Kinh tế vi mô C17Q3A5A ThS. Phan Ngọc Yến Xuân 3 45   5 Sáng 4 PN-B.202 1-13 02/01/2020 26/03/2020 Lớp học ghép 19221041075001
226 19227150000301 1500003 Kinh tế vi mô* C17Q3A5A ThS. Phan Ngọc Yến Xuân 3 45   5 Sáng 4 PN-B.202 1-13 02/01/2020 26/03/2020  
227 19227043024501 0430245 Toán cao cấp C17Q3A5A ThS. Nguyễn Thị Hồng Vân 3 45   2 Sáng 4 PN-B.202 1-13 30/12/2019 23/03/2020  
228 19227150015501 1500155 Thuế thu nhập C17Q3A5A (Thông báo sau) 3 45   4 Chiều 4 PN-B.202 2-14 08/01/2020 01/04/2020  
229 19227150014201 1500142 Trị giá hải quan C17Q3A5A ThS. Nguyễn Thị Huyền 2 30   6 Sáng 4 PN-B.202 1-9 03/01/2020 28/02/2020  
Lưu ư: - Những học phần được đánh dấu (*) là những học phần được giảng bằng tiếng Anh              
   -Học phần Thực tập nghề nghiệp, Đồ án của các ngành/chuyên ngành do Khoa chuyên môn lên kế hoạch chi tiết.            
Ghi chú: Tp. HCM, ngày 23  tháng 12 năm 2019
 - Kư hiệu và địa điểm pḥng học: TL. HIỆU TRƯỞNG
   + Trụ sở chính: số 2/4 Trần Xuân Soạn, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, TP.HCM KT. TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO
  Khu A: PHÓ TRƯỞNG PH̉NG
 -- Tầng 1: Từ pḥng Q7-A.102 đến Q7-A.111      -- Tầng 3: Từ pḥng Q7-A.301 đến Q7-A.308
 -- Tầng 4: Từ pḥng Q7-A.401 đến Q7-A.408      -- Tầng 5: Từ pḥng Q7-A.501 đến Q7-A.508
 -- Tầng 6 : Từ pḥng Q7-A.601 đến Q7-A.612      --Tầng 7: Từ pḥng Q7-A.703 đến Q7-A.706
  Khu B: (Đă kư)
 -- Tầng 5: Từ pḥng Q7-B.502 đến Q7-B.510      
 -- Tầng 6: Pḥng máy vi tính: Từ pḥng Q7-B.605 đến Q7-B.610    
   + Cơ sở 2C Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân B́nh, TP.HCM (gần SVĐ Quân khu 7)         ThS. Lê Trọng Tuyến
  Khu A:              
 -- Tầng trệt: Từ pḥng PQ-A.004 đến PQ-A.007   -- Tầng 1: Từ pḥng PQ-A.101 đến PQ-A.110
 -- Tầng 2: Từ pḥng PQ-A.201 đến PQ-A.211       -- Tầng 3: Từ pḥng PQ-A.301 đến PQ-A.305
 -- Tầng 4: Từ pḥng PQ-A.401 đến PQ-A.408       -- Tầng 5: Từ pḥng PQ-A.501 đến PQ-A.507
  Khu B:
 -- Tầng trệt: Từ pḥng PQ-B.002 đến PQ-B.004     -- Tầng 2: Từ pḥng PQ-B.201 đến PQ-B.208
 -- Tầng 4: Từ pḥng PQ-B.401 đến PQ-B.405         -- Tầng 5: Từ pḥng PQ-B.501 đến PQ-B.506
   + Cơ sở 306 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân B́nh, TP.HCM        
 -- Pḥng máy vi tính: Từ T1-PM01 đến T1-PM10          
   + Cơ sở 778 Nguyễn Kiệm, Phường 4, Quận Phú Nhuận, TP.HCM.        
  Khu B:              
 -- Tầng trệt: Từ pḥng PN-B.001 đến PN-B.004    -- Tầng 2: Từ pḥng PN-B.201 đến PN-B.203
  Khu C:
 -- Tầng trệt: PN-C.001, PN-C.002                          -- Tầng 1: PN-C.101, PN-C.102
 -- Tầng 2:  PN-C.201, PN-C.202                             -- Tầng 3:  PN-C.301, PN-C.302
   + Cơ sở Quận 9: số B2/1A đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM.
  Khu B:
 -- Tầng trệt: Từ pḥng Q9-B.006 đến Q9-B.011          -- Tầng 1: Từ pḥng Q9-B.101 đến Q9-B.112                    
 -- Tầng 2: Từ pḥng Q9-B.201 đến Q9-B.209             -- Tầng 3: Từ pḥng Q9-B.301 đến Q9-B.310          
 -- Tầng 4: Từ pḥng Q9-B.401 đến Q9-B.406          
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học 
   + Buổi sáng 4 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 10h35                        + Buổi chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35
   + Buổi sáng 5 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 11h25                        + Buổi chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25       
   + Buổi tối 3 tiết/1 buổi học: từ 18h00 - 20h45
 - Kư hiệu và địa điểm GDTC:
  -- Q7-SDN: Sân đa năng (số 2/4 Trần Xuân Soạn, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7)
  -- Q7-TCC: Tầng chống chân khu A (số 2/4 Trần Xuân Soạn, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7)
  -- LV: Sân Cầu lông Long Viên (số 414/13 Trần Xuân Soạn, Phường Tân Hưng, Quận 7)
  -- HBVD2: Hồ bơi Vân Đồn 2 (120-122 đường Khánh Hội, P4, Q4, TPHCM)
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học   
  -- Buổi sáng: Ca 1 bắt đầu từ 6g00 đến 8g30, Ca 2 bắt đầu từ 8g30 đến 11g00
  -- Buổi chiều: Ca 3 bắt đầu từ 13g30 đến16g00, Ca 4 bắt đầu từ 16g00 đến 18g30