BỘ TÀI CHÍNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG
ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THỜI KHÓA
BIỂU CÁC KHÓA BẬC CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY |
|
THUỘC
CHƯƠNG TR̀NH CHẤT LƯỢNG CAO HỌC KỲ
ĐẦU, NĂM 2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MĂ LỚP HỌC PHẦN |
MĂ HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN |
LỚP |
TÊN GIẢNG VIÊN |
SỐ TC |
SỐ TIẾT |
THỜI KHÓA BIỂU |
NGÀY BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
GHI CHÚ |
|
LT |
TH |
THỨ |
BUỔI |
SỐ TIẾT |
PH̉NG |
TUẦN |
|
/BUỔI |
1 |
19227150008201 |
1500082 |
Chính sách pháp luật hàng
hóa XNK |
CLC_18CKQ01 |
Cô Bùi Kim Tú |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PN-B.002 |
1-9 |
30/12/2019 |
24/02/2020 |
|
|
2 |
19227150008401 |
1500084 |
Giao nhận hàng hóa
xuất nhập khẩu |
CLC_18CKQ01 |
ThS. Trương Thị
Thúy Vị |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PN-B.002 |
1-14 |
04/01/2020 |
04/04/2020 |
|
|
3 |
19227150004301 |
1500043 |
Hoạt động khoa
học |
CLC_18CKQ01 |
TS. Phan Thị Hằng
Nga |
1 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
PN-B.004 |
7 |
15/02/2020 |
15/02/2020 |
|
|
4 |
19227150004201 |
1500042 |
Hoạt động xă
hội |
CLC_18CKQ01 |
ThS. Nguyễn Thanh
Hải |
1 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
PN-B.004 |
8 |
22/02/2020 |
22/02/2020 |
|
|
5 |
19227150008001 |
1500080 |
Nghiệp vụ hải
quan |
CLC_18CKQ01 |
ThS. Dương Phùng
Đức |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PN-B.002 |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
|
|
6 |
19227150008101 |
1500081 |
Thực hành khai hải
quan điện tử |
CLC_18CKQ01 |
Thầy Nguyễn Thái
B́nh |
2 |
|
60 |
3 |
Sáng |
5 |
T1-PM04 |
1-14 |
31/12/2019 |
31/03/2020 |
|
|
7 |
19227150008301 |
1500083 |
Thương mại
điện tử |
CLC_18CKQ01 |
ThS. Khưu Minh
Đạt |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PN-B.002 |
1-13 |
03/01/2020 |
27/03/2020 |
|
|
8 |
19227150008103 |
1500081 |
Thực hành khai hải
quan điện tử |
CLC_18CKQ01 - nhom 1, CLC_18CKQ02
- nhom 1 |
Thầy Trần
Đăng Khoa |
2 |
|
60 |
5 |
Sáng |
5 |
T1-PM02 |
1-15 |
02/01/2020 |
09/04/2020 |
|
|
9 |
19227150008501 |
1500085 |
Thực tập nghề
nghiệp 1 (KDQT) |
CLC_18CKQ01, CLC_18CKQ02 |
|
2 |
|
90 |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
10 |
19227150008601 |
1500086 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (KDQT) |
CLC_18CKQ01, CLC_18CKQ02 |
|
2 |
|
90 |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
11 |
19227150008202 |
1500082 |
Chính sách pháp luật hàng
hóa XNK |
CLC_18CKQ02 |
ThS. Trần Thị Kim
Yến |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PN-C.001 |
1-9 |
30/12/2019 |
24/02/2020 |
|
|
12 |
19227150008402 |
1500084 |
Giao nhận hàng hóa
xuất nhập khẩu |
CLC_18CKQ02 |
ThS. Hà Minh Hiếu |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PN-C.001 |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
|
|
13 |
19227150004302 |
1500043 |
Hoạt động khoa
học |
CLC_18CKQ02 |
TS. Phan Thị Hằng
Nga |
1 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
PN-B.002 |
7 |
15/02/2020 |
15/02/2020 |
|
|
14 |
19227150004202 |
1500042 |
Hoạt động xă
hội |
CLC_18CKQ02 |
ThS. Nguyễn Thanh
Hải |
1 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
PN-B.002 |
8 |
22/02/2020 |
22/02/2020 |
|
|
15 |
19227150008002 |
1500080 |
Nghiệp vụ hải
quan |
CLC_18CKQ02 |
ThS. Trần Xuân Hằng |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PN-C.001 |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
|
|
16 |
19227150008102 |
1500081 |
Thực hành khai hải
quan điện tử |
CLC_18CKQ02 |
Thầy Trần
Đăng Khoa |
2 |
|
60 |
3 |
Chiều |
5 |
T1-PM04 |
1-14 |
31/12/2019 |
31/03/2020 |
|
|
17 |
19227150008302 |
1500083 |
Thương mại
điện tử |
CLC_18CKQ02 |
ThS. Khưu Minh
Đạt |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PN-C.001 |
1-13 |
03/01/2020 |
27/03/2020 |
|
|
18 |
19227150002601 |
1500026 |
Chính trị |
CLC_18CKS01 |
Thầy Trần Hồ |
5 |
90 |
|
3 |
Sáng |
5 |
PQ-A.301 |
1-14 |
31/12/2019 |
31/03/2020 |
|
|
19 |
19227150002601 |
1500026 |
Chính trị |
CLC_18CKS01 |
Thầy Trần Hồ |
5 |
90 |
|
5 |
Sáng |
5 |
PQ-A.301 |
1-8 |
02/01/2020 |
20/02/2020 |
|
|
20 |
19227150004303 |
1500043 |
Hoạt động khoa
học |
CLC_18CKS01 |
TS. Phan Thị Hằng
Nga |
1 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
PN-B.004 |
9 |
29/02/2020 |
29/02/2020 |
|
|
21 |
19227150004203 |
1500042 |
Hoạt động xă
hội |
CLC_18CKS01 |
ThS. Nguyễn Thanh
Hải |
1 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
PN-B.004 |
10 |
07/03/2020 |
07/03/2020 |
|
|
22 |
19227150011101 |
1500111 |
Nghiệp vụ nhà hàng 2 |
CLC_18CKS01 |
ThS. Nguyễn Anh Phú |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.301 |
1-13 |
30/12/2019 |
23/03/2020 |
|
|
23 |
19227150011401 |
1500114 |
Quản trị chất
lượng dịch vụ du lịch |
CLC_18CKS01 |
ThS. Bùi Nguyên Khá |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.301 |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
|
|
24 |
19227150011201 |
1500112 |
Thực hành phần
mềm quản lư khách sạn |
CLC_18CKS01 |
ThS. Phan Thanh Vịnh |
2 |
|
60 |
6 |
Sáng |
5 |
T1-PM04 |
1-14 |
03/01/2020 |
03/04/2020 |
|
|
25 |
19227150011203 |
1500112 |
Thực hành phần
mềm quản lư khách sạn |
CLC_18CKS01 - nhom 1 |
ThS. Phan Thanh Vịnh |
2 |
|
60 |
5 |
Chiều |
5 |
T1-PM02 |
1-15 |
02/01/2020 |
09/04/2020 |
|
|
26 |
19227150011801 |
1500118 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (QTKS) |
CLC_18CKS01, CLC_18CKS02 |
|
3 |
|
135 |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
27 |
19227150011302 |
1500113 |
Chăm sóc khách hàng |
CLC_18CKS02 |
ThS. Nguyễn Bá Dũng |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.301 |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
|
|
28 |
19227150002602 |
1500026 |
Chính trị |
CLC_18CKS02 |
Thầy Trần Hồ |
5 |
90 |
|
3 |
Chiều |
5 |
PQ-A.301 |
1-14 |
31/12/2019 |
31/03/2020 |
|
|
29 |
19227150002602 |
1500026 |
Chính trị |
CLC_18CKS02 |
Thầy Trần Hồ |
5 |
90 |
|
5 |
Chiều |
5 |
PQ-A.301 |
1-8 |
02/01/2020 |
20/02/2020 |
|
|
30 |
19227150004304 |
1500043 |
Hoạt động khoa
học |
CLC_18CKS02 |
TS. Phan Thị Hằng
Nga |
1 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
PN-B.002 |
9 |
29/02/2020 |
29/02/2020 |
|
|
31 |
19227150004204 |
1500042 |
Hoạt động xă
hội |
CLC_18CKS02 |
ThS. Nguyễn Thanh
Hải |
1 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
PN-B.002 |
10 |
07/03/2020 |
07/03/2020 |
|
|
32 |
19227150011102 |
1500111 |
Nghiệp vụ nhà hàng 2 |
CLC_18CKS02 |
ThS. Nguyễn Anh Phú |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.301 |
1-13 |
30/12/2019 |
23/03/2020 |
|
|
33 |
19227150011202 |
1500112 |
Thực hành phần
mềm quản lư khách sạn |
CLC_18CKS02 |
ThS. Phan Thanh Vịnh |
2 |
|
60 |
6 |
Chiều |
5 |
T1-PM04 |
1-14 |
03/01/2020 |
03/04/2020 |
|
|
34 |
19227150002603 |
1500026 |
Chính trị |
CLC_18CKT01 |
Thầy Trần Hồ |
5 |
90 |
|
2 |
Sáng |
5 |
PN-B.001 |
1-14 |
30/12/2019 |
30/03/2020 |
|
|
35 |
19227150002603 |
1500026 |
Chính trị |
CLC_18CKT01 |
Thầy Trần Hồ |
5 |
90 |
|
4 |
Sáng |
5 |
PN-B.001 |
2-9 |
08/01/2020 |
26/02/2020 |
|
|
36 |
19227150004305 |
1500043 |
Hoạt động khoa
học |
CLC_18CKT01 |
TS. Phan Thị Hằng
Nga |
1 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
PN-B.004 |
11 |
14/03/2020 |
14/03/2020 |
|
|
37 |
19227150004205 |
1500042 |
Hoạt động xă
hội |
CLC_18CKT01 |
ThS. Nguyễn Thanh
Hải |
1 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
PN-B.004 |
12 |
21/03/2020 |
21/03/2020 |
|
|
38 |
19227150005201 |
1500052 |
Kế toán chi phí |
CLC_18CKT01 |
Thầy Ngô Quảng Biên |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PN-B.001 |
1-13 |
03/01/2020 |
27/03/2020 |
|
|
39 |
19227150004501 |
1500045 |
Kế toán tài chính 3 |
CLC_18CKT01 |
ThS. Phan Thị Huyền |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PN-B.202 |
1-9 |
03/01/2020 |
28/02/2020 |
|
|
40 |
19227150004601 |
1500046 |
Kiểm toán* |
CLC_18CKT01 |
ThS. Nguyễn Thị
Ngọc Oanh |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PN-B.001 |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
|
|
41 |
19227150002001 |
1500020 |
Tài chính doanh nghiệp* |
CLC_18CKT01 |
ThS. Nguyễn Minh
Nhật |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PN-B.001 |
1-14 |
04/01/2020 |
04/04/2020 |
|
|
42 |
19227150005101 |
1500051 |
Thực hành kế toán mô
phỏng công ty dịch vụ kế toán |
CLC_18CKT01 |
ThS. Phan Thị Huyền |
2 |
|
60 |
3 |
Sáng |
5 |
Q9-B.010 |
1-14 |
31/12/2019 |
31/03/2020 |
|
|
43 |
19227150005901 |
1500059 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC_18CKT01 |
|
4 |
|
180 |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
44 |
19227150005102 |
1500051 |
Thực hành kế toán mô
phỏng công ty dịch vụ kế toán |
CLC_18CKT01 - nhom 1 |
ThS. Phan Thị Huyền |
2 |
|
60 |
3 |
Chiều |
5 |
Q9-B.010 |
1-14 |
31/12/2019 |
31/03/2020 |
|
|
45 |
19227150004306 |
1500043 |
Hoạt động khoa
học |
CLC_18CKX01 |
TS. Phan Thị Hằng
Nga |
1 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
PN-B.002 |
11 |
14/03/2020 |
14/03/2020 |
|
|
46 |
19227150004206 |
1500042 |
Hoạt động xă
hội |
CLC_18CKX01 |
ThS. Nguyễn Thanh
Hải |
1 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
PN-B.002 |
12 |
21/03/2020 |
21/03/2020 |
|
|
47 |
19227150006901 |
1500069 |
Logistics* |
CLC_18CKX01 |
ThS. Trương Thị
Thúy Vị |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.303B |
1-13 |
30/12/2019 |
23/03/2020 |
|
|
48 |
19227150002101 |
1500021 |
Thanh toán quốc tế* |
CLC_18CKX01 |
ThS. Nguyễn Thị Thùy
Giang |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.303B |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
|
|
49 |
19227150007103 |
1500071 |
Thuế xuất nhập
khẩu |
CLC_18CKX01 |
ThS. Nguyễn Thị
Huyền |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.303B |
1-14 |
31/12/2019 |
31/03/2020 |
|
|
50 |
19227150006701 |
1500067 |
Thực hành kiểm tra
chứng từ kinh doanh |
CLC_18CKX01 |
ThS. Trần Thị Trà
Giang |
2 |
|
60 |
6 |
Sáng |
5 |
PQ-A.303B |
1-14 |
03/01/2020 |
03/04/2020 |
|
|
51 |
19227150006601 |
1500066 |
Vận tải - Bảo
hiểm hàng hóa XNK* |
CLC_18CKX01 |
ThS. Trần Thị Trà
Giang |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.303B |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
|
|
52 |
19227150001901 |
1500019 |
Đồ án nghiệp
vụ kinh doanh |
CLC_18CKX01, CLC_18CKX02 |
|
2 |
|
60 |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
53 |
19227150007201 |
1500072 |
Thực tập nghề
nghiệp 1 (KDXNK) |
CLC_18CKX01, CLC_18CKX02 |
|
2 |
|
90 |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
54 |
19227150007301 |
1500073 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (KDXNK) |
CLC_18CKX01, CLC_18CKX02 |
|
2 |
|
90 |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
55 |
19227150004307 |
1500043 |
Hoạt động khoa
học |
CLC_18CKX02 |
TS. Phan Thị Hằng
Nga |
1 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
PN-B.004 |
13 |
28/03/2020 |
28/03/2020 |
|
|
56 |
19227150004207 |
1500042 |
Hoạt động xă
hội |
CLC_18CKX02 |
ThS. Nguyễn Thanh
Hải |
1 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
PN-B.202 |
13 |
28/03/2020 |
28/03/2020 |
|
|
57 |
19227150006902 |
1500069 |
Logistics* |
CLC_18CKX02 |
ThS. Trương Thị
Thúy Vị |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.303B |
1-13 |
30/12/2019 |
23/03/2020 |
|
|
58 |
19227150002102 |
1500021 |
Thanh toán quốc tế* |
CLC_18CKX02 |
ThS. Nguyễn Thị Thùy
Giang |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.303B |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
|
|
59 |
19227150007104 |
1500071 |
Thuế xuất nhập
khẩu |
CLC_18CKX02 |
ThS. Trần Xuân Hằng |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.303B |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
|
|
60 |
19227150006702 |
1500067 |
Thực hành kiểm tra
chứng từ kinh doanh |
CLC_18CKX02 |
ThS. Nguyễn Thị
Huyền 86 |
2 |
|
60 |
6 |
Chiều |
5 |
PQ-A.303B |
1-14 |
03/01/2020 |
03/04/2020 |
|
|
61 |
19227150006602 |
1500066 |
Vận tải - Bảo
hiểm hàng hóa XNK* |
CLC_18CKX02 |
ThS. Trần Thị Trà
Giang |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.303B |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
|
|
62 |
19227150012801 |
1500128 |
Digital marketing |
CLC_18CMA01 |
ThS. Lâm Ngọc Thùy |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
T1-PM02 |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
|
|
63 |
19227150004308 |
1500043 |
Hoạt động khoa
học |
CLC_18CMA01 |
TS. Phan Thị Hằng
Nga |
1 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
PN-B.002 |
13 |
28/03/2020 |
28/03/2020 |
|
|
64 |
19227150004208 |
1500042 |
Hoạt động xă
hội |
CLC_18CMA01 |
ThS. Nguyễn Thanh
Hải |
1 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
PN-C.202 |
13 |
28/03/2020 |
28/03/2020 |
|
|
65 |
19227150012901 |
1500129 |
Kỹ thuật quảng
cáo |
CLC_18CMA01 |
ThS. Nguyễn Đông
Triều |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PN-C.102 |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
|
|
66 |
19227150012201 |
1500122 |
Nghiên cứu Marketing* |
CLC_18CMA01 |
ThS. Diệp Long Phú |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PN-C.102 |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
|
|
67 |
19227150012501 |
1500125 |
Quản trị marketing* |
CLC_18CMA01 |
ThS. Nguyễn Thị
Tuyết Trinh |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PN-C.102 |
1-14 |
04/01/2020 |
04/04/2020 |
|
|
68 |
19227150013001 |
1500130 |
Tổ chức sự
kiện |
CLC_18CMA01 |
ThS. Đinh Chấn
Hưng |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PN-C.102 |
1-13 |
30/12/2019 |
23/03/2020 |
|
|
69 |
19227150012802 |
1500128 |
Digital marketing |
CLC_18CMA01 - nhom 1 |
ThS. Lâm Ngọc Thùy |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
T1-PM02 |
1-13 |
03/01/2020 |
27/03/2020 |
|
|
70 |
19227150012803 |
1500128 |
Digital marketing |
CLC_18CMA02 |
ThS. Lâm Ngọc Thùy |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
T1-PM02 |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
|
|
71 |
19227150012902 |
1500129 |
Kỹ thuật quảng
cáo |
CLC_18CMA02 |
ThS. Nguyễn Đông
Triều |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PN-B.004 |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
|
|
72 |
19227150013102 |
1500131 |
Marketing dịch vụ |
CLC_18CMA02 |
ThS. Huỳnh Trị An |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PN-B.004 |
1-13 |
30/12/2019 |
23/03/2020 |
|
|
73 |
19227150012202 |
1500122 |
Nghiên cứu Marketing* |
CLC_18CMA02 |
ThS. Đặng Huỳnh
Phương |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PN-B.004 |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
|
|
74 |
19227150012502 |
1500125 |
Quản trị marketing* |
CLC_18CMA02 |
ThS. Nguyễn Thị
Tuyết Trinh |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PN-B.004 |
1-14 |
04/01/2020 |
04/04/2020 |
|
|
75 |
19227150012804 |
1500128 |
Digital marketing |
CLC_18CMA02 - nhom 1 |
ThS. Lâm Ngọc Thùy |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
T1-PM02 |
1-13 |
03/01/2020 |
27/03/2020 |
|
|
76 |
19227150013501 |
1500135 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (Marketing) |
CLC_18CMA02, CLC_18CMA03,
CLC_18CMA01 |
|
4 |
|
180 |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
77 |
19227150012805 |
1500128 |
Digital marketing |
CLC_18CMA03 |
ThS. Lâm Ngọc Thùy |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
T1-PM02 |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
|
|
78 |
19227150012903 |
1500129 |
Kỹ thuật quảng
cáo |
CLC_18CMA03 |
ThS. Nguyễn Đông
Triều |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PN-C.102 |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
|
|
79 |
19227150013103 |
1500131 |
Marketing dịch vụ |
CLC_18CMA03 |
ThS. Huỳnh Trị An |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PN-C.102 |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
|
|
80 |
19227150012203 |
1500122 |
Nghiên cứu Marketing* |
CLC_18CMA03 |
ThS. Đặng Huỳnh
Phương |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PN-C.102 |
1-14 |
04/01/2020 |
04/04/2020 |
|
|
81 |
19227150012503 |
1500125 |
Quản trị marketing* |
CLC_18CMA03 |
ThS. Diệp Long Phú |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PN-C.102 |
1-13 |
03/01/2020 |
27/03/2020 |
|
|
82 |
19227150012806 |
1500128 |
Digital marketing |
CLC_18CMA03 - nhom 2 |
ThS. Lâm Ngọc Thùy |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
T1-PM02 |
1-13 |
30/12/2019 |
23/03/2020 |
|
|
83 |
19227150010001 |
1500100 |
Khởi sự doanh
nghiệp |
CLC_18CQT01 |
ThS. Trần Vĩnh Hoàng |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PN-B.004 |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
|
|
84 |
19227150009001 |
1500090 |
Quản trị bán hàng* |
CLC_18CQT01 |
ThS. Lưu Thanh Thủy |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PN-B.004 |
1-13 |
30/12/2019 |
23/03/2020 |
|
|
85 |
19227150009901 |
1500099 |
Quản trị dự án |
CLC_18CQT01 |
ThS. Trần Nguyễn Kim
Đan |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PN-B.004 |
1-13 |
03/01/2020 |
27/03/2020 |
|
|
86 |
19227150009101 |
1500091 |
Quản trị tài chính
doanh nghiệp* |
CLC_18CQT01 |
ThS. Nguyễn Lâm Sơn |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PN-B.004 |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
|
|
87 |
19227150009401 |
1500094 |
Thực hành Quản
trị bán hàng |
CLC_18CQT01 |
ThS. Lưu Thanh Thủy |
2 |
|
60 |
3 |
Sáng |
5 |
PN-B.004 |
1-14 |
31/12/2019 |
31/03/2020 |
|
|
88 |
19227150010201 |
1500102 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (QTKD) |
CLC_18CQT01, CLC_18CQT02 |
|
4 |
|
180 |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
89 |
19227150010002 |
1500100 |
Khởi sự doanh
nghiệp |
CLC_18CQT02 |
ThS. Trần Vĩnh Hoàng |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PN-B.001 |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
|
|
90 |
19227150009002 |
1500090 |
Quản trị bán hàng* |
CLC_18CQT02 |
ThS. Lưu Thanh Thủy |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PN-B.001 |
1-13 |
30/12/2019 |
23/03/2020 |
|
|
91 |
19227150009902 |
1500099 |
Quản trị dự án |
CLC_18CQT02 |
ThS. Trần Nguyễn Kim
Đan |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PN-B.001 |
1-13 |
03/01/2020 |
27/03/2020 |
|
|
92 |
19227150009102 |
1500091 |
Quản trị tài chính
doanh nghiệp* |
CLC_18CQT02 |
ThS. Nguyễn Lâm Sơn |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PN-B.001 |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
|
|
93 |
19227150009402 |
1500094 |
Thực hành Quản
trị bán hàng |
CLC_18CQT02 |
ThS. Lưu Thanh Thủy |
2 |
|
60 |
3 |
Chiều |
5 |
PN-B.001 |
1-14 |
31/12/2019 |
31/03/2020 |
|
|
94 |
19227150002604 |
1500026 |
Chính trị |
CLC_18CTC01 |
ThS. Lê Thị Hoài
Nghĩa |
5 |
90 |
|
2 |
Sáng |
5 |
PN-C.001 |
1-14 |
30/12/2019 |
30/03/2020 |
|
|
95 |
19227150002604 |
1500026 |
Chính trị |
CLC_18CTC01 |
ThS. Lê Thị Hoài
Nghĩa |
5 |
90 |
|
4 |
Sáng |
5 |
PN-C.001 |
9-14 |
26/02/2020 |
01/04/2020 |
|
|
96 |
19227150003701 |
1500037 |
Marketing ngân hàng |
CLC_18CTC01 |
ThS. Huỳnh Trị An |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PN-C.001 |
1-14 |
04/01/2020 |
04/04/2020 |
|
|
97 |
19227150003401 |
1500034 |
Thực hành Giao dịch
chứng khoán |
CLC_18CTC01 |
ThS. Nguyễn Vũ Thân |
3 |
|
60 |
3 |
Sáng |
5 |
PN-C.001 |
1-8 |
31/12/2019 |
31/03/2020 |
|
|
98 |
19227150003401 |
1500034 |
Thực hành Giao dịch
chứng khoán |
CLC_18CTC01 |
ThS. Nguyễn Vũ Thân |
3 |
|
60 |
3 |
Sáng |
5 |
T1-PM03 |
9-14 |
31/12/2019 |
31/03/2020 |
|
|
99 |
19227150003301 |
1500033 |
Thực hành nghiệp
vụ ngân hàng |
CLC_18CTC01 |
ThS. Nguyễn Vũ Thân |
2 |
|
60 |
6 |
Sáng |
5 |
Q9-B.008 |
1-14 |
03/01/2020 |
03/04/2020 |
|
|
100 |
19227150003901 |
1500039 |
Thực tập nghề
nghiệp 1 (TCNH) |
CLC_18CTC01 |
|
3 |
|
135 |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
101 |
19227150004001 |
1500040 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (TCNH) |
CLC_18CTC01 |
|
3 |
|
135 |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
102 |
19227150003302 |
1500033 |
Thực hành nghiệp
vụ ngân hàng |
CLC_18CTC01 - nhom 1 |
ThS. Nguyễn Vũ Thân |
2 |
|
60 |
6 |
Chiều |
5 |
Q9-B.008 |
1-14 |
03/01/2020 |
03/04/2020 |
|
|
103 |
19227150002605 |
1500026 |
Chính trị |
CLC_18CTQ01 |
Thầy Trần Hồ |
5 |
90 |
|
2 |
Chiều |
5 |
PN-B.002 |
1-14 |
30/12/2019 |
30/03/2020 |
|
|
104 |
19227150002605 |
1500026 |
Chính trị |
CLC_18CTQ01 |
Thầy Trần Hồ |
5 |
90 |
|
4 |
Chiều |
5 |
PN-B.002 |
2-9 |
08/01/2020 |
26/02/2020 |
|
|
105 |
19227150015801 |
1500158 |
Kế toán tài chính |
CLC_18CTQ01 |
ThS. Trần Thị
Nguyệt Nga |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PN-B.002 |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
|
|
106 |
19227150015001 |
1500150 |
Sở hữu trí tuệ |
CLC_18CTQ01 |
ThS. Nguyễn Quư
Thắng |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PN-B.002 |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
|
|
107 |
19227150000701 |
1500007 |
Tài chính tiền tệ |
CLC_18CTQ01 |
ThS. Nguyễn Thị
Mỹ Linh82 |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PN-B.002 |
1-13 |
03/01/2020 |
27/03/2020 |
|
|
108 |
19227150016201 |
1500162 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (T-HQ) |
CLC_18CTQ01 |
|
3 |
|
135 |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
109 |
19227150007601 |
1500076 |
Luật thương
mại quốc tế |
CLC_19CKQ |
ThS. Lê Minh Nhựt |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.609 |
6-14 |
04/02/2020 |
31/03/2020 |
|
|
110 |
19227150000401 |
1500004 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_19CKQ |
ThS. Nguyễn Thị
Thanh Hiền |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-A.609 |
6-15 |
06/02/2020 |
09/04/2020 |
|
|
111 |
19227150001601 |
1500016 |
Quản trị học |
CLC_19CKQ |
ThS. Nguyễn Kiều
Oanh |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-A.609 |
6-14 |
07/02/2020 |
03/04/2020 |
|
|
112 |
19227085034501 |
0850345 |
Tiếng Anh 3 |
CLC_19CKQ |
ThS. Đinh Hoàng Việt |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-A.609 |
6-10 |
03/02/2020 |
02/03/2020 |
|
|
113 |
19227085034501 |
0850345 |
Tiếng Anh 3 |
CLC_19CKQ |
ThS. Đinh Hoàng Việt |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-A.609 |
6-9 |
05/02/2020 |
26/02/2020 |
|
|
114 |
19227085044501 |
0850445 |
Tiếng Anh 4 |
CLC_19CKQ |
ThS. Đinh Hoàng Việt |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-A.609 |
10-14 |
04/03/2020 |
01/04/2020 |
|
|
115 |
19227085044501 |
0850445 |
Tiếng Anh 4 |
CLC_19CKQ |
ThS. Đinh Hoàng Việt |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-A.609 |
11-14 |
09/03/2020 |
30/03/2020 |
|
|
116 |
19227150016501 |
1500165 |
GDTC (Bóng chuyền) |
CLC_19CKQ |
TS. Phan Thanh Mỹ |
1 |
|
30 |
5 |
Ca 1 |
3 |
Q7-SDN |
6-15 |
06/02/2020 |
09/04/2020 |
|
|
117 |
19227150016801 |
1500168 |
GDTC (Vovinam) |
CLC_19CKQ |
ThS. Nguyễn Tú |
1 |
|
30 |
2 |
Ca 1 |
3 |
Q7-TCC |
6-15 |
03/02/2020 |
06/04/2020 |
|
|
118 |
19227150024701 |
1500247 |
Đồ án Khách sạn |
CLC_19CKS01 |
|
2 |
|
90 |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
119 |
19227150017801 |
1500178 |
Giáo dục chính trị |
CLC_19CKS01 |
ThS. Mạch Ngọc
Thủy |
5 |
75 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-A.610 |
6-11 |
05/02/2020 |
11/03/2020 |
|
|
120 |
19227150017801 |
1500178 |
Giáo dục chính trị |
CLC_19CKS01 |
ThS. Mạch Ngọc
Thủy |
5 |
75 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-A.610 |
6-14 |
03/02/2020 |
30/03/2020 |
|
|
121 |
19227150023301 |
1500233 |
Tâm lư và kỹ năng
giao tiếp với du khách |
CLC_19CKS01 |
ThS. Lê Thị Lan Anh |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.610 |
6-12 |
07/02/2020 |
20/03/2020 |
|
|
122 |
19227085034502 |
0850345 |
Tiếng Anh 3 |
CLC_19CKS01 |
Cô Phạm Thị Minh
Thúy |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.610 |
6-10 |
04/02/2020 |
03/03/2020 |
|
|
123 |
19227085034502 |
0850345 |
Tiếng Anh 3 |
CLC_19CKS01 |
Cô Phạm Thị Minh
Thúy |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-A.610 |
6-9 |
06/02/2020 |
27/02/2020 |
|
|
124 |
19227085044502 |
0850445 |
Tiếng Anh 4 |
CLC_19CKS01 |
Cô Phạm Thị Minh
Thúy |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-A.610 |
10-15 |
05/03/2020 |
09/04/2020 |
|
|
125 |
19227085044502 |
0850445 |
Tiếng Anh 4 |
CLC_19CKS01 |
Cô Phạm Thị Minh
Thúy |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.610 |
11-14 |
10/03/2020 |
31/03/2020 |
|
|
126 |
19227150016502 |
1500165 |
GDTC (Bóng chuyền) |
CLC_19CKS01 |
TS. Phan Thanh Mỹ |
1 |
|
30 |
5 |
Ca 2 |
3 |
Q7-SDN |
6-15 |
06/02/2020 |
09/04/2020 |
|
|
127 |
19227150016802 |
1500168 |
GDTC (Vovinam) |
CLC_19CKS01 |
ThS. Nguyễn Tú |
1 |
|
30 |
2 |
Ca 2 |
3 |
Q7-TCC |
6-15 |
03/02/2020 |
06/04/2020 |
|
|
128 |
19227150023901 |
1500239 |
Đồ án Kế toán
tài chính |
CLC_19CKT01 |
|
2 |
|
90 |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
129 |
19227150004701 |
1500047 |
Kế toán quản
trị |
CLC_19CKT01 |
ThS. Trương Thảo
Nghi |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.611 |
6-14 |
04/02/2020 |
31/03/2020 |
|
|
130 |
19227150001201 |
1500012 |
Kế toán tài chính 1 |
CLC_19CKT01 |
ThS. Phạm Thị Xuân
Thảo |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-A.611 |
6-15 |
06/02/2020 |
09/04/2020 |
|
|
131 |
19227085034504 |
0850345 |
Tiếng Anh 3 |
CLC_19CKT01 |
ThS. Lưu Tuyết Nhung |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-A.611 |
6-10 |
07/02/2020 |
06/03/2020 |
|
|
132 |
19227085034504 |
0850345 |
Tiếng Anh 3 |
CLC_19CKT01 |
ThS. Lưu Tuyết Nhung |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-A.611 |
6-9 |
08/02/2020 |
29/02/2020 |
|
|
133 |
19227085044504 |
0850445 |
Tiếng Anh 4 |
CLC_19CKT01 |
ThS. Lưu Tuyết Nhung |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-A.611 |
10-14 |
07/03/2020 |
04/04/2020 |
|
|
134 |
19227085044504 |
0850445 |
Tiếng Anh 4 |
CLC_19CKT01 |
ThS. Lưu Tuyết Nhung |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-A.611 |
11-14 |
13/03/2020 |
03/04/2020 |
|
|
135 |
19227150000801 |
1500008 |
Tin học đại
cương |
CLC_19CKT01 |
Thầy Bùi Mạnh
Trường |
4 |
75 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-B.605 |
6-11 |
05/02/2020 |
11/03/2020 |
|
|
136 |
19227150000801 |
1500008 |
Tin học đại
cương |
CLC_19CKT01 |
Thầy Bùi Mạnh
Trường |
4 |
75 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-B.605 |
6-14 |
03/02/2020 |
30/03/2020 |
|
|
137 |
19227150016602 |
1500166 |
GDTC (Bóng rổ) |
CLC_19CKT01 |
ThS. Cung Đức Liêm |
1 |
|
30 |
3 |
Ca 4 |
3 |
Q7-SDN |
6-15 |
04/02/2020 |
07/04/2020 |
|
|
138 |
19227150000402 |
1500004 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_19CKX |
Thầy Ngô Quảng Biên |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.609 |
6-14 |
04/02/2020 |
31/03/2020 |
|
|
139 |
19227150021801 |
1500218 |
Pháp luật kinh doanh |
CLC_19CKX |
ThS. Nguyễn Thanh
Hải |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.609 |
6-15 |
06/02/2020 |
09/04/2020 |
|
|
140 |
19227150001602 |
1500016 |
Quản trị học |
CLC_19CKX |
ThS. Nguyễn Kiều
Oanh |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-A.609 |
6-14 |
07/02/2020 |
03/04/2020 |
|
|
141 |
19227085034506 |
0850345 |
Tiếng Anh 3 |
CLC_19CKX |
ThS. Đinh Hoàng Việt |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-A.609 |
6-10 |
03/02/2020 |
02/03/2020 |
|
|
142 |
19227085034506 |
0850345 |
Tiếng Anh 3 |
CLC_19CKX |
ThS. Đinh Hoàng Việt |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-A.609 |
6-9 |
05/02/2020 |
26/02/2020 |
|
|
143 |
19227085044506 |
0850445 |
Tiếng Anh 4 |
CLC_19CKX |
ThS. Đinh Hoàng Việt |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-A.609 |
10-14 |
04/03/2020 |
01/04/2020 |
|
|
144 |
19227085044506 |
0850445 |
Tiếng Anh 4 |
CLC_19CKX |
ThS. Đinh Hoàng Việt |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-A.609 |
11-14 |
09/03/2020 |
30/03/2020 |
|
|
145 |
19227150016402 |
1500164 |
GDTC (Bơi lội) |
CLC_19CKX |
Thầy Nguyễn
Ngọc Ngà |
1 |
|
30 |
7 |
Ca 2 |
3 |
HBVD1 |
6-15 |
08/02/2020 |
11/04/2020 |
|
|
146 |
19227150017803 |
1500178 |
Giáo dục chính trị |
CLC_19CMA01 |
ThS. Hoàng Thị Mỹ
Nhân |
5 |
75 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-A.612 |
6-11 |
06/02/2020 |
12/03/2020 |
|
|
147 |
19227150017803 |
1500178 |
Giáo dục chính trị |
CLC_19CMA01 |
ThS. Hoàng Thị Mỹ
Nhân |
5 |
75 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.612 |
6-14 |
04/02/2020 |
31/03/2020 |
|
|
148 |
19227150012101 |
1500121 |
Hành vi người tiêu
dùng |
CLC_19CMA01 |
ThS. Huỳnh Trị An |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.612 |
6-12 |
07/02/2020 |
20/03/2020 |
|
|
149 |
19227150017701 |
1500177 |
Pháp luật |
CLC_19CMA01 |
Cô Nguyễn Thị
Hương Thảo |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-A.612 |
6-14 |
08/02/2020 |
04/04/2020 |
|
|
150 |
19227085034507 |
0850345 |
Tiếng Anh 3 |
CLC_19CMA01 |
Thầy Lê Minh Luân |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-A.612 |
6-10 |
03/02/2020 |
02/03/2020 |
|
|
151 |
19227085034507 |
0850345 |
Tiếng Anh 3 |
CLC_19CMA01 |
Thầy Lê Minh Luân |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-A.612 |
6-9 |
05/02/2020 |
26/02/2020 |
|
|
152 |
19227085044507 |
0850445 |
Tiếng Anh 4 |
CLC_19CMA01 |
Thầy Lê Minh Luân |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-A.612 |
10-14 |
04/03/2020 |
01/04/2020 |
|
|
153 |
19227085044507 |
0850445 |
Tiếng Anh 4 |
CLC_19CMA01 |
Thầy Lê Minh Luân |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-A.612 |
11-14 |
09/03/2020 |
30/03/2020 |
|
|
154 |
19227150016601 |
1500166 |
GDTC (Bóng rổ) |
CLC_19CMA01 |
ThS. Cung Đức Liêm |
1 |
|
30 |
3 |
Ca 3 |
3 |
Q7-SDN |
6-15 |
04/02/2020 |
07/04/2020 |
|
|
155 |
19227150017804 |
1500178 |
Giáo dục chính trị |
CLC_19CMA02 |
ThS. Hoàng Thị Mỹ
Nhân |
5 |
75 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.610 |
6-11 |
06/02/2020 |
12/03/2020 |
|
|
156 |
19227150017804 |
1500178 |
Giáo dục chính trị |
CLC_19CMA02 |
ThS. Hoàng Thị Mỹ
Nhân |
5 |
75 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.610 |
6-14 |
04/02/2020 |
31/03/2020 |
|
|
157 |
19227150012102 |
1500121 |
Hành vi người tiêu
dùng |
CLC_19CMA02 |
ThS. Huỳnh Trị An |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.610 |
6-12 |
07/02/2020 |
20/03/2020 |
|
|
158 |
19227150017702 |
1500177 |
Pháp luật |
CLC_19CMA02 |
Cô Nguyễn Thị
Hương Thảo |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-A.610 |
6-14 |
08/02/2020 |
04/04/2020 |
|
|
159 |
19227085034508 |
0850345 |
Tiếng Anh 3 |
CLC_19CMA02 |
Thầy Lê Minh Luân |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-A.610 |
6-10 |
03/02/2020 |
02/03/2020 |
|
|
160 |
19227085034508 |
0850345 |
Tiếng Anh 3 |
CLC_19CMA02 |
Thầy Lê Minh Luân |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-A.610 |
6-9 |
05/02/2020 |
26/02/2020 |
|
|
161 |
19227085044508 |
0850445 |
Tiếng Anh 4 |
CLC_19CMA02 |
Thầy Lê Minh Luân |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-A.610 |
10-14 |
04/03/2020 |
01/04/2020 |
|
|
162 |
19227085044508 |
0850445 |
Tiếng Anh 4 |
CLC_19CMA02 |
Thầy Lê Minh Luân |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-A.610 |
11-14 |
09/03/2020 |
30/03/2020 |
|
|
163 |
19227150016401 |
1500164 |
GDTC (Bơi lội) |
CLC_19CMA02 |
Thầy Nguyễn
Ngọc Ngà |
1 |
|
30 |
7 |
Ca 1 |
3 |
HBVD1 |
6-15 |
08/02/2020 |
11/04/2020 |
|
|
164 |
19227150017805 |
1500178 |
Giáo dục chính trị |
CLC_19CQT01 |
ThS. Mạch Ngọc
Thủy |
5 |
75 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-A.611 |
6-11 |
05/02/2020 |
11/03/2020 |
|
|
165 |
19227150017805 |
1500178 |
Giáo dục chính trị |
CLC_19CQT01 |
ThS. Mạch Ngọc
Thủy |
5 |
75 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-A.611 |
6-14 |
03/02/2020 |
30/03/2020 |
|
|
166 |
19227085034509 |
0850345 |
Tiếng Anh 3 |
CLC_19CQT01 |
Cô Phạm Thị Minh
Thúy |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.611 |
6-10 |
04/02/2020 |
03/03/2020 |
|
|
167 |
19227085034509 |
0850345 |
Tiếng Anh 3 |
CLC_19CQT01 |
Cô Phạm Thị Minh
Thúy |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.611 |
6-9 |
06/02/2020 |
27/02/2020 |
|
|
168 |
19227085044509 |
0850445 |
Tiếng Anh 4 |
CLC_19CQT01 |
Cô Phạm Thị Minh
Thúy |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.611 |
10-15 |
05/03/2020 |
09/04/2020 |
|
|
169 |
19227085044509 |
0850445 |
Tiếng Anh 4 |
CLC_19CQT01 |
Cô Phạm Thị Minh
Thúy |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.611 |
11-14 |
10/03/2020 |
31/03/2020 |
|
|
170 |
19227150000803 |
1500008 |
Tin học đại
cương |
CLC_19CQT01 |
Thầy Bùi Mạnh
Trường |
4 |
75 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-B.605 |
6-11 |
06/02/2020 |
12/03/2020 |
|
|
171 |
19227150000803 |
1500008 |
Tin học đại
cương |
CLC_19CQT01 |
Thầy Bùi Mạnh
Trường |
4 |
75 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-B.605 |
6-14 |
04/02/2020 |
31/03/2020 |
|
|
172 |
19227150016701 |
1500167 |
GDTC (Cầu lông) |
CLC_19CQT01 |
Thầy Nguyễn Minh
Thân |
1 |
|
30 |
6 |
Ca 3 |
3 |
LV |
6-15 |
07/02/2020 |
10/04/2020 |
|
|
173 |
19227150000802 |
1500008 |
Tin học đại
cương |
CLC_19CQT01 - nhom 1 |
Thầy Bùi Mạnh
Trường |
4 |
75 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-B.605 |
6-11 |
08/02/2020 |
14/03/2020 |
|
|
174 |
19227150000802 |
1500008 |
Tin học đại
cương |
CLC_19CQT01 - nhom 1 |
Thầy Bùi Mạnh
Trường |
4 |
75 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-B.605 |
6-14 |
07/02/2020 |
03/04/2020 |
|
|
175 |
19227150018301 |
1500183 |
Ngân hàng thương
mại 1 |
CLC_19CTC |
Cô Trần Thị
Phương Thanh |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.612 |
6-14 |
04/02/2020 |
31/03/2020 |
|
|
176 |
19227150000601 |
1500006 |
Tài chính doanh nghiệp 1 |
CLC_19CTC |
Cô Nguyễn Bằng Phi |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.612 |
6-15 |
06/02/2020 |
09/04/2020 |
|
|
177 |
19227085034511 |
0850345 |
Tiếng Anh 3 |
CLC_19CTC |
ThS. Lưu Tuyết Nhung |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-A.612 |
6-10 |
07/02/2020 |
06/03/2020 |
|
|
178 |
19227085034511 |
0850345 |
Tiếng Anh 3 |
CLC_19CTC |
ThS. Lưu Tuyết Nhung |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-A.612 |
6-9 |
08/02/2020 |
29/02/2020 |
|
|
179 |
19227085044511 |
0850445 |
Tiếng Anh 4 |
CLC_19CTC |
ThS. Lưu Tuyết Nhung |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-A.612 |
10-14 |
07/03/2020 |
04/04/2020 |
|
|
180 |
19227085044511 |
0850445 |
Tiếng Anh 4 |
CLC_19CTC |
ThS. Lưu Tuyết Nhung |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-A.612 |
11-14 |
13/03/2020 |
03/04/2020 |
|
|
181 |
19227150000805 |
1500008 |
Tin học đại
cương |
CLC_19CTC |
ThS. Nguyễn Huy Khang |
4 |
75 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-B.610 |
6-11 |
06/02/2020 |
12/03/2020 |
|
|
182 |
19227150000805 |
1500008 |
Tin học đại
cương |
CLC_19CTC |
ThS. Nguyễn Huy Khang |
4 |
75 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-B.610 |
6-14 |
04/02/2020 |
31/03/2020 |
|
|
183 |
19227150016702 |
1500167 |
GDTC (Cầu lông) |
CLC_19CTC |
Thầy Nguyễn Minh
Thân |
1 |
|
30 |
6 |
Ca 3 |
3 |
LV |
6-15 |
07/02/2020 |
10/04/2020 |
|
|
184 |
19227150000804 |
1500008 |
Tin học đại
cương |
CLC_19CTC - nhom 1 |
ThS. Nguyễn Huy Khang |
4 |
75 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-B.605 |
6-11 |
05/02/2020 |
11/03/2020 |
|
|
185 |
19227150000804 |
1500008 |
Tin học đại
cương |
CLC_19CTC - nhom 1 |
ThS. Nguyễn Huy Khang |
4 |
75 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-B.605 |
6-14 |
03/02/2020 |
30/03/2020 |
|
|
186 |
19227053146001 |
0531460 |
Chuyên đề tốt
nghiệp |
|
|
4 |
|
180 |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
187 |
19227023026001 |
0230260 |
Đồ án kế toán
tài chính |
|
|
2 |
|
60 |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
188 |
19227150017001 |
1500170 |
Kỹ năng giao
tiếp |
|
ThS. Lê Thị Thúy Hà |
1 |
12 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PN-C.101 |
1-3 |
30/12/2019 |
13/01/2020 |
|
|
189 |
19227150017002 |
1500170 |
Kỹ năng giao
tiếp |
|
ThS. Nguyễn Thị
Trường Hân |
1 |
12 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PN-B.002 |
1-3 |
31/12/2019 |
14/01/2020 |
|
|
190 |
19227150017003 |
1500170 |
Kỹ năng giao
tiếp |
|
ThS. Trần Thị
Thảo |
1 |
12 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PN-B.001 |
12-14 |
18/03/2020 |
01/04/2020 |
|
|
191 |
19227150017004 |
1500170 |
Kỹ năng giao
tiếp |
|
ThS. Nguyễn Thị
Trường Hân |
1 |
12 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PN-C.101 |
1-3 |
30/12/2019 |
13/01/2020 |
|
|
192 |
19227150017005 |
1500170 |
Kỹ năng giao
tiếp |
|
ThS. Huỳnh Quốc
Tuấn |
1 |
12 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PN-C.001 |
8-10 |
18/02/2020 |
03/03/2020 |
|
|
193 |
19227150017006 |
1500170 |
Kỹ năng giao
tiếp |
|
ThS. Nguyễn Vơ Huệ
Anh |
1 |
12 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PN-C.201 |
8-10 |
19/02/2020 |
04/03/2020 |
|
|
194 |
19227150017301 |
1500173 |
Kỹ năng t́m
việc làm |
|
ThS. Nguyễn Văn Phong |
1 |
12 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PN-B.002 |
1-3 |
02/01/2020 |
16/01/2020 |
|
|
195 |
19227150017302 |
1500173 |
Kỹ năng t́m
việc làm |
|
ThS. Nguyễn Văn Phong |
1 |
12 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PN-B.203 |
1-3 |
03/01/2020 |
17/01/2020 |
|
|
196 |
19227150017303 |
1500173 |
Kỹ năng t́m
việc làm |
|
ThS. Lê Thị Thúy Hà |
1 |
12 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PN-C.101 |
8-10 |
17/02/2020 |
02/03/2020 |
|
|
197 |
19227150017304 |
1500173 |
Kỹ năng t́m
việc làm |
|
ThS. Nguyễn Văn Phong |
1 |
12 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PN-C.201 |
1-3 |
02/01/2020 |
16/01/2020 |
|
|
198 |
19227150017305 |
1500173 |
Kỹ năng t́m
việc làm |
|
ThS. Nguyễn Kim Vui |
1 |
12 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PN-B.004 |
1-3 |
03/01/2020 |
17/01/2020 |
|
|
199 |
19227150017306 |
1500173 |
Kỹ năng t́m
việc làm |
|
ThS. Nguyễn Văn Phong |
1 |
12 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PN-C.101 |
8-10 |
17/02/2020 |
02/03/2020 |
|
|
200 |
19227150017201 |
1500172 |
Kỹ năng tư duy
hiệu quả |
|
ThS. Trần Thị
Mơ |
1 |
12 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PN-B.002 |
8-10 |
18/02/2020 |
03/03/2020 |
|
|
201 |
19227150017202 |
1500172 |
Kỹ năng tư duy
hiệu quả |
|
ThS. Trần Hữu
Trần Huy |
1 |
12 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PN-B.202 |
8-10 |
19/02/2020 |
04/03/2020 |
|
|
202 |
19227150017203 |
1500172 |
Kỹ năng tư duy
hiệu quả |
|
ThS. Trần Hữu
Trần Huy |
1 |
12 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PN-B.203 |
12-14 |
20/03/2020 |
03/04/2020 |
|
|
203 |
19227150017204 |
1500172 |
Kỹ năng tư duy
hiệu quả |
|
ThS. Lại Thế
Luyện |
1 |
12 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PN-C.001 |
1-3 |
31/12/2019 |
14/01/2020 |
|
|
204 |
19227150017205 |
1500172 |
Kỹ năng tư duy
hiệu quả |
|
ThS. Trần Hữu
Trần Huy |
1 |
12 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PN-B.002 |
12-14 |
18/03/2020 |
01/04/2020 |
|
|
205 |
19227150017206 |
1500172 |
Kỹ năng tư duy
hiệu quả |
|
ThS. Trần Hữu
Trần Huy |
1 |
12 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PN-B.004 |
12-14 |
20/03/2020 |
03/04/2020 |
|
|
206 |
19227150017101 |
1500171 |
Kỹ năng thuyết
tŕnh và làm việc nhóm |
|
ThS. Trần Thị
Thảo |
1 |
12 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PN-B.002 |
8-10 |
20/02/2020 |
05/03/2020 |
|
|
207 |
19227150017102 |
1500171 |
Kỹ năng thuyết
tŕnh và làm việc nhóm |
|
ThS. Trần Thị
Thảo |
1 |
12 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PN-B.002 |
12-14 |
16/03/2020 |
30/03/2020 |
|
|
208 |
19227150017103 |
1500171 |
Kỹ năng thuyết
tŕnh và làm việc nhóm |
|
ThS. Lê Thị Thúy Hà |
1 |
12 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PN-B.002 |
12-14 |
17/03/2020 |
31/03/2020 |
|
|
209 |
19227150017104 |
1500171 |
Kỹ năng thuyết
tŕnh và làm việc nhóm |
|
ThS. Nguyễn Vơ Huệ
Anh |
1 |
12 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PN-C.201 |
8-10 |
20/02/2020 |
05/03/2020 |
|
|
210 |
19227150017105 |
1500171 |
Kỹ năng thuyết
tŕnh và làm việc nhóm |
|
ThS. Trần Thị
Thảo |
1 |
12 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PN-C.001 |
12-14 |
16/03/2020 |
30/03/2020 |
|
|
211 |
19227150017106 |
1500171 |
Kỹ năng thuyết
tŕnh và làm việc nhóm |
|
ThS. Lê Thị Thúy Hà |
1 |
12 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PN-C.001 |
12-14 |
17/03/2020 |
31/03/2020 |
|
|
212 |
19227053154601 |
0531546 |
Thực tập cuối
khóa và viết khóa luận tốt nghiệp (KDTM) |
|
|
7 |
|
315 |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
213 |
19227023134601 |
0231346 |
Thực tập cuối
khóa và viết khóa luận tốt nghiệp (KT) |
|
|
7 |
|
315 |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
214 |
19227033194601 |
0331946 |
Thực tập cuối
khóa và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKD) |
|
|
7 |
|
315 |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
215 |
19227053154501 |
0531545 |
Thực tập tốt
nghiệp |
|
|
3 |
|
135 |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
216 |
19227150015301 |
1500153 |
Thực tập tốt
nghiệp (HQ) |
|
|
14 |
|
630 |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
217 |
19227150008701 |
1500087 |
Thực tập tốt
nghiệp (KDQT) |
|
|
14 |
|
630 |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
218 |
19227150007401 |
1500074 |
Thực tập tốt
nghiệp (KDXNK) |
|
|
15 |
|
675 |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
219 |
19227150006001 |
1500060 |
Thực tập tốt
nghiệp (KTDN) |
|
|
14 |
|
630 |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
220 |
19227150010301 |
1500103 |
Thực tập tốt
nghiệp (QTKD) |
|
|
14 |
|
630 |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
221 |
19227150016301 |
1500163 |
Thực tập tốt
nghiệp (T-HQ) |
|
|
14 |
|
630 |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
222 |
19227063027501 |
0630275 |
Những nguyên lư cơ
bản của chủ nghĩa Mác-Lênin |
C17Q3A4A |
ThS. Nguyễn Minh
Hiền |
5 |
75 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q9-B.101 |
6-11 |
03/02/2020 |
09/03/2020 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
|
223 |
19227150014801 |
1500148 |
Kiểm tra sau thông quan |
C17Q3A5A |
ThS. Dương Phùng
Đức |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PN-B.202 |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
|
|
224 |
19227043044501 |
0430445 |
Kinh tế quốc
tế |
C17Q3A5A |
ThS. Nguyễn Thị Quư |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q9-B.110 |
1-7 |
04/01/2020 |
15/02/2020 |
Lớp học ghép
19221041075001 |
|
225 |
19227043016001 |
0430160 |
Kinh tế vi mô |
C17Q3A5A |
ThS. Phan Ngọc Yến
Xuân |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PN-B.202 |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
Lớp học ghép
19221041075001 |
|
226 |
19227150000301 |
1500003 |
Kinh tế vi mô* |
C17Q3A5A |
ThS. Phan Ngọc Yến
Xuân |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PN-B.202 |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
|
|
227 |
19227043024501 |
0430245 |
Toán cao cấp |
C17Q3A5A |
ThS. Nguyễn Thị
Hồng Vân |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PN-B.202 |
1-13 |
30/12/2019 |
23/03/2020 |
|
|
228 |
19227150015501 |
1500155 |
Thuế thu nhập |
C17Q3A5A |
(Thông báo sau) |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PN-B.202 |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
|
|
229 |
19227150014201 |
1500142 |
Trị giá hải quan |
C17Q3A5A |
ThS. Nguyễn Thị
Huyền |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PN-B.202 |
1-9 |
03/01/2020 |
28/02/2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu ư: -
Những học phần được đánh dấu (*)
là những học phần được giảng
bằng tiếng Anh |
|
|
|
|
|
|
|
|
-Học
phần Thực tập nghề nghiệp, Đồ án
của các ngành/chuyên ngành do Khoa chuyên môn lên kế hoạch
chi tiết. |
|
|
|
|
|
Ghi chú: |
|
|
|
|
|
|
|
Tp. HCM, ngày 23 tháng 12 năm 2019 |
|
|
|
- Kư hiệu và địa
điểm pḥng học: |
|
|
|
|
|
|
TL. HIỆU
TRƯỞNG |
|
|
|
+ Trụ sở chính: số 2/4
Trần Xuân Soạn, Phường Tân Thuận Tây, Quận
7, TP.HCM |
|
|
|
|
KT. TRƯỞNG
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO |
|
|
|
Khu A: |
|
|
|
|
|
|
|
PHÓ TRƯỞNG
PH̉NG |
|
|
|
-- Tầng 1: Từ pḥng Q7-A.102
đến Q7-A.111 --
Tầng 3: Từ pḥng Q7-A.301 đến Q7-A.308 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng 4: Từ pḥng Q7-A.401
đến Q7-A.408 --
Tầng 5: Từ pḥng Q7-A.501 đến Q7-A.508 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng 6 : Từ pḥng Q7-A.601
đến Q7-A.612
--Tầng 7: Từ pḥng Q7-A.703 đến Q7-A.706 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu B: |
|
|
|
|
|
|
|
(Đă kư) |
|
|
|
-- Tầng 5: Từ pḥng Q7-B.502
đến Q7-B.510 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng 6: Pḥng máy vi tính: Từ
pḥng Q7-B.605 đến Q7-B.610 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Cơ sở 2C Phổ Quang,
Phường 2, Quận Tân B́nh, TP.HCM (gần SVĐ Quân khu
7) |
|
|
|
|
ThS. Lê
Trọng Tuyến |
|
|
|
Khu A: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng trệt: Từ pḥng
PQ-A.004 đến PQ-A.007 --
Tầng 1: Từ pḥng PQ-A.101 đến PQ-A.110 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng 2: Từ pḥng PQ-A.201
đến PQ-A.211 --
Tầng 3: Từ pḥng PQ-A.301 đến PQ-A.305 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng 4: Từ pḥng PQ-A.401
đến PQ-A.408 --
Tầng 5: Từ pḥng PQ-A.501 đến PQ-A.507 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu B: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng trệt: Từ pḥng
PQ-B.002 đến PQ-B.004 --
Tầng 2: Từ pḥng PQ-B.201 đến PQ-B.208 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng 4: Từ pḥng PQ-B.401
đến PQ-B.405 --
Tầng 5: Từ pḥng PQ-B.501 đến PQ-B.506 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Cơ sở 306 Nguyễn
Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân B́nh, TP.HCM |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Pḥng máy vi tính: Từ T1-PM01
đến T1-PM10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Cơ sở 778 Nguyễn
Kiệm, Phường 4, Quận Phú Nhuận, TP.HCM. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu B: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng trệt: Từ pḥng
PN-B.001 đến PN-B.004 --
Tầng 2: Từ pḥng PN-B.201 đến PN-B.203 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu C: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng trệt: PN-C.001,
PN-C.002 --
Tầng 1: PN-C.101, PN-C.102 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng 2: PN-C.201, PN-C.202 -- Tầng
3: PN-C.301, PN-C.302 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Cơ sở Quận 9: số
B2/1A đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A,
Quận 9, TP.HCM. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu B: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng trệt: Từ pḥng
Q9-B.006 đến Q9-B.011
-- Tầng 1: Từ pḥng Q9-B.101 đến Q9-B.112 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng 2: Từ pḥng Q9-B.201
đến Q9-B.209 --
Tầng 3: Từ pḥng Q9-B.301 đến Q9-B.310 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng 4: Từ pḥng Q9-B.401
đến Q9-B.406 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thời gian
học: 50 phút/1 tiết học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng 4 tiết/1
buổi học : từ 07h00 - 10h35 + Buổi
chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng 5 tiết/1
buổi học : từ 07h00 - 11h25 + Buổi
chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi tối 3 tiết/1
buổi học: từ 18h00 - 20h45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kư hiệu và địa
điểm GDTC: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Q7-SDN: Sân đa năng (số
2/4 Trần Xuân Soạn, Phường Tân Thuận Tây,
Quận 7) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Q7-TCC: Tầng chống chân khu
A (số 2/4 Trần Xuân Soạn, Phường Tân Thuận
Tây, Quận 7) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- LV: Sân Cầu lông Long Viên
(số 414/13 Trần Xuân Soạn, Phường Tân Hưng,
Quận 7) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- HBVD2: Hồ bơi Vân
Đồn 2 (120-122 đường Khánh Hội, P4, Q4,
TPHCM) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thời gian
học: 50 phút/1 tiết học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Buổi sáng: Ca 1 bắt
đầu từ 6g00 đến 8g30, Ca 2 bắt
đầu từ 8g30 đến 11g00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Buổi chiều: Ca 3 bắt
đầu từ 13g30 đến16g00, Ca 4 bắt
đầu từ 16g00 đến 18g30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|