BỘ TÀI CHÍNH
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING
THỜI KHÓA BIỂU HỌC PHẦN GHI DANH CÁC KHÓA BẬC CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY
CHƯƠNG TR̀NH ĐẠI TRÀ HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2020
STT MĂ LỚP HỌC PHẦN MĂ HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN TÊN GIẢNG VIÊN SỐ TC SỐ TIẾT THỜI KHÓA BIỂU NGÀY BẮT ĐẦU NGÀY KẾT THÚC GHI CHÚ
LT TH THỨ BUỔI SỐ TIẾT PH̉NG TUẦN
/BUỔI
1 19221160000101 1600001 An toàn và bảo mật hệ thống thông tin ThS. GVC.Vơ Xuân Thể 3   60 7 Chiều 5 Q9-F.002 8-13 22/02/2020 28/03/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
2 19221160015301 1600153 Anh văn chuyên ngành Logistics ThS. Đoàn Quang Định 3 45   3 Sáng 5 Q9-B.107 1-7 31/12/2019 11/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
3 19221051204501 512045 Báo cáo thực tập (KDXNK)   3   135                
4 19221021384501 213845 Báo cáo thực tập (KTDN)   3   135                
5 19221031694501 316945 Báo cáo thực tập (QTKDTH)   3   135                
6 19221031704501 317045 Báo cáo thực tập (QTMAR)   3   135                
7 19221051444501 514445 Báo cáo thực tập cuối khóa (KDXNK)   3   90                
8 19221160018801 1600188 Biên dịch (Translation) ThS. Nguyễn Thị Triều Thảo 3 45   4 Sáng 5 Q9-B.107 2-7 08/01/2020 12/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
9 19221101020001 1010200 Công tác xă hội ThS. Nguyễn Thanh Hải 1 15   7 Sáng 5 PQ-A.402 11 14/03/2020 14/03/2020 Lớp học ghép 19221160005001
10 19221160000301 1600003 Cơ sở văn hóa Việt Nam PGS.TS. Nguyễn Công Hoan 2 30   5 Sáng 5 PN-C.301 1-7 02/01/2020 13/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
11 19221160012501 1600125 Chăm sóc khách hàng ThS. Nguyễn Ngọc Hạnh 3 45   6 Sáng 5 Q9-B.107 1-7 03/01/2020 14/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
12 19221160025901 1600259 Chăm sóc khách hàng ThS. Nguyễn Ngọc Hạnh 3 45   6 Sáng 5 Q9-B.107 1-7 03/01/2020 14/02/2020 Lớp học ghép 19221160012501
13 19221160009201 1600092 Chiến lược và chính sách kinh doanh ThS. Hoàng Văn Trung 2 30   7 Sáng 5 Q9-B.107 1-7 04/01/2020 15/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
14 19221160022401 1600224 Chính sách pháp luật hàng hóa XNK Cô Bùi Kim Tú 2 30   2 Chiều 5 PN-C.301 1-7 30/12/2019 10/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
15 19221051274501 512745 Chính sách quản lư hàng hóa XNK Cô Bùi Kim Tú 3 45   4 Chiều 5 PN-C.201 2-7 08/01/2020 12/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
16 19221160015401 1600154 Dịch vụ khách hàng trong logistics ThS. Trương Thị Thúy Vị 3 45   7 Chiều 5 PN-C.301 1-7 04/01/2020 15/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
17 19221160014301 1600143 Digital marketing ThS. Lâm Ngọc Thùy 3 45   5 Sáng 5 Q9-F.001 8-13 20/02/2020 26/03/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
18 19221160009501 1600095 Đàm phán trong kinh doanh ThS. Trần Thị Siêm 3 45   3 Sáng 5 Q9-B.108 1-7 31/12/2019 11/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
19 19221031794501 317945 Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực TS. Cảnh Chí Hoàng 3 45   5 Sáng 5 Q9-B.107 1-7 02/01/2020 13/02/2020 Lớp học ghép 19221160010301
20 19221160010301 1600103 Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực TS. Cảnh Chí Hoàng 3 45   5 Sáng 5 Q9-B.107 1-7 02/01/2020 13/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
21 19221031814501 318145 Định mức lao động TS. Cảnh Chí Hoàng 3 45   7 Sáng 5 Q9-B.108 1-7 04/01/2020 15/02/2020 Lớp học ghép 19221160010401
22 19221160010401 1600104 Định mức lao động TS. Cảnh Chí Hoàng 3 45   7 Sáng 5 Q9-B.108 1-7 04/01/2020 15/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
23 19221051283001 512830 Đồ án khai báo hải quan   2   60                
24 19221051293001 512930 Đồ án nghiệp vụ ngoại thương   2   60                
25 19221160023001 1600230 Đồ án nghiệp vụ ngoại thương   2   60                
26 19221031823001 318230 Đồ án Quản trị kinh doanh   2   60                
27 19221061045501 610455 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN ThS. Ngô Quang Thịnh 3 45   3 Sáng 4 PQ-A.407 1-13 31/12/2019 24/03/2020  
28 19221031854501 318545 E-Marketing ThS. Lâm Ngọc Thùy 3 45   5 Chiều 5 Q9-F.001 8-13 20/02/2020 26/03/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
29 19221160025501 1600255 GDTC (Bóng chuyền) TS. Phan Thanh Mỹ 1   30 5 Ca 2 3 Q7-SDN 6-15 06/02/2020 09/04/2020 Lớp học ghép 19227150016502
30 19221160025601 1600256 GDTC (Bóng rổ) ThS. Cung Đức Liêm 1   30 3 Ca 3 3 Q7-SDN 6-15 04/02/2020 07/04/2020 Lớp học ghép 19227150016601
31 19221160025701 1600257 GDTC (Cầu lông) Thầy Nguyễn Minh Thân 1   30 6 Ca 3 3 LV 6-15 07/02/2020 10/04/2020 Lớp học ghép 19227150016701
32 19221160025702 1600257 GDTC (Cầu lông) Thầy Nguyễn Minh Thân 1   30 6 Ca 4 3 LV 6-15 07/02/2020 10/04/2020 Lớp học ghép 19227150016702
33 19221160003101 1600031 GDTC (Điền kinh 1) ThS. Hồ văn Cương 1   30 7 Ca 3 3 Q9-STDTT 1-13 04/01/2020 28/03/2020 Lớp học ghép 1921112001605
34 19221051027001 510270 Giao dịch thương mại quốc tế ThS. Trần Thị Trà Giang 4 60   4 Chiều 5 PN-C.301 2-7 08/01/2020 12/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
35 19221160014501 1600145 Hành vi người tiêu dùng ThS. Huỳnh Trị An 2 30   5 Chiều 5 Q9-B.108 1-7 02/01/2020 13/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
36 19221160016701 1600167 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu ThS. Nguyễn Quốc Thanh 3 45   4 Sáng 5 Q9-F.002 2-7 08/01/2020 12/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
37 19221041275501 412755 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu nâng cao ThS. Nguyễn Quốc Thanh 3   30 6 Sáng 5 Q9-F.201 6-11 07/02/2020 13/03/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
38 19221041135001 411350 Hệ thống thông tin quản lư Thầy Bùi Mạnh Trường 3 45   2 Sáng 5 Q9-F.201 9-14 24/02/2020 30/03/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
39 19221160000601 1600006 Hệ thống thông tin quản lư Thầy Bùi Mạnh Trường 3 45   2 Sáng 5 Q9-F.201 9-14 24/02/2020 30/03/2020 Lớp học ghép 19221041135001
40 19221091010001 910100 Hoạt động khoa học TS. Phan Thị Hằng Nga 1 15   7 Sáng 5 PQ-A.401 10 07/03/2020 07/03/2020  
41 19221091010002 910100 Hoạt động khoa học TS. Phan Thị Hằng Nga 1 15   7 Chiều 5 PQ-A.401 14 04/04/2020 04/04/2020 Lớp học ghép 19221160004903
42 19221160004901 1600049 Hoạt động khoa học TS. Phan Thị Hằng Nga 1 30   7 Sáng 4 PQ-A.401 12 21/03/2020 21/03/2020  
43 19221160004902 1600049 Hoạt động khoa học TS. Phan Thị Hằng Nga 1 30   7 Sáng 5 PQ-A.401 14 04/04/2020 04/04/2020  
44 19221160004903 1600049 Hoạt động khoa học TS. Phan Thị Hằng Nga 1 30   7 Chiều 5 PQ-A.401 14 04/04/2020 04/04/2020  
45 19221160005001 1600050 Hoạt động xă hội ThS. Nguyễn Thanh Hải 1 30   7 Sáng 5 PQ-A.402 11 14/03/2020 14/03/2020  
46 19221160005002 1600050 Hoạt động xă hội ThS. Nguyễn Thanh Hải 1 30   7 Sáng 5 PN-C.002 2 11/01/2020 11/01/2020  
47 19221160005003 1600050 Hoạt động xă hội ThS. Nguyễn Thanh Hải 1 30   7 Chiều 5 PN-C.002 2 11/01/2020 11/01/2020  
48 19221021504501 215045 Kế toán chi phí ThS. Nguyễn Thị Minh Hằng 3 45   4 Sáng 5 Q9-B.109 2-7 08/01/2020 12/02/2020 Lớp học ghép 19221160004501
49 19221160004501 1600045 Kế toán chi phí ThS. Nguyễn Thị Minh Hằng 3 45   4 Sáng 5 Q9-B.109 2-7 08/01/2020 12/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
50 19221021065001 210650 Kế toán doanh nghiệp ThS. Trần Thị Nguyệt Nga 3 45   5 Sáng 5 Q9-B.108 1-7 02/01/2020 13/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
51 19221021165001 211650 Kế toán hành chính sự nghiệp ThS. Trương Thị Mỹ Liên 3 45   2 Chiều 5 Q9-B.107 1-7 30/12/2019 10/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
52 19221160024201 1600242 Kế toán hành chính sự nghiệp 2 ThS. Trương Thị Mỹ Liên 3 45   7 Sáng 5 Q9-B.109 1-7 04/01/2020 15/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
53 19221021247001 212470 Kế toán ngân hàng ThS. Nguyễn Thị Minh Hằng 4 60   4 Chiều 5 Q9-B.107 2-7 08/01/2020 12/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
54 19221160006901 1600069 Kế toán ngân hàng 1 ThS. Nguyễn Thị Minh Hằng 3 45   3 Chiều 5 Q9-B.107 1-7 31/12/2019 11/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
55 19221021494501 214945 Kế toán quản trị ThS. Nguyễn Thu Hiền,
ThS. Nguyễn Thị Minh Hằng
3 45   5 Chiều 5 Q9-B.109 1-7 02/01/2020 13/02/2020 Lớp học ghép 19221160004401
56 19221160004401 1600044 Kế toán quản trị ThS. Nguyễn Thu Hiền,
ThS. Nguyễn Thị Minh Hằng
3 45   5 Chiều 5 Q9-B.109 1-7 02/01/2020 13/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
57 19221160003601 1600036 Kế toán tài chính 1 ThS. Phạm Thị Xuân Thảo 3 45   2 Sáng 4 PQ-A.407 1-13 30/12/2019 23/03/2020  
58 19221021364501 213645 Kế toán tài chính 2 ThS. Phạm Thị Xuân Thảo 3 45   3 Sáng 4 PQ-A.406 1-13 31/12/2019 24/03/2020 Lớp học ghép 19221160004301
59 19221160004301 1600043 Kế toán tài chính 2 ThS. Phạm Thị Xuân Thảo 3 45   3 Sáng 4 PQ-A.406 1-13 31/12/2019 24/03/2020  
60 19221160006401 1600064 Kế toán tài chính 3 ThS. Trần Thị Nguyệt Nga 3 45   4 Sáng 4 PQ-A.407 2-14 08/01/2020 01/04/2020  
61 19221021564501 215645 Kiểm soát nội bộ ThS. Phan Thị Bích Ngọc 3 45   6 Chiều 5 PN-C.301 1-7 03/01/2020 14/02/2020 Lớp học ghép 19221160007501
62 19221160007501 1600075 Kiểm soát nội bộ ThS. Phan Thị Bích Ngọc 3 45   6 Chiều 5 PN-C.301 1-7 03/01/2020 14/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
63 19221021374501 213745 Kiểm toán ThS. Nguyễn Thị Thanh Hiền 3 45   4 Sáng 5 Q9-B.110 2-7 08/01/2020 12/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
64 19221160007701 1600077 Kiểm toán 2 ThS. Nguyễn Thị Thanh Hiền 3 45   7 Chiều 5 Q9-B.108 1-7 04/01/2020 15/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
65 19221021544501 215445 Kiểm toán báo cáo tài chính ThS. Nguyễn Thị Minh Hằng 3 45   2 Sáng 5 Q9-C.101 1-7 30/12/2019 10/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
66 19221160013601 1600136 Kiến tập nhà hàng - khách sạn   3   90     5          
67 19221041075001 410750 Kinh tế quốc tế ThS. Nguyễn Thị Quư 3 45   7 Sáng 5 Q9-B.110 1-7 04/01/2020 15/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
68 19221041054501 410545 Kinh tế vi mô Cô Hứa Nguyễn Thùy An 3 45   5 Sáng 4 PQ-A.407 1-15 02/01/2020 26/03/2020 Lớp học ghép 19221044015001
69 19221044015001 440150 Kinh tế vi mô Cô Hứa Nguyễn Thùy An 3 50   5 Sáng 4 PQ-A.407 1-15 02/01/2020 09/04/2020  
70 19221041065001 410650 Kinh tế vĩ mô Cô Hứa Nguyễn Thùy An 3 45   2 Chiều 5 Q9-B.108 1-7 30/12/2019 10/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
71 19221160014101 1600141 Kỹ năng bán hàng ThS. Mai Thoại Diễm Phương 3 45   3 Chiều 5 Q9-B.108 1-7 31/12/2019 11/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
72 19221160026001 1600260 Kỹ năng giao tiếp ThS. Nguyễn Thị Trường Hân 1 12   6 Sáng 4 PN-C.102 12-14 20/03/2020 03/04/2020  
73 19221041343001 413430 Kỹ năng học tập ThS. Nguyễn Văn Phong 2 30   5 Chiều 5 PN-B.203 8-13 20/02/2020 26/03/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
74 19221160026301 1600263 Kỹ năng t́m việc làm ThS. Trần Thị Thảo 1 12   5 Sáng 4 PN-C.202 11-13 12/03/2020 26/03/2020  
75 19221160026302 1600263 Kỹ năng t́m việc làm ThS. Nguyễn Văn Phong 1 12   2 Chiều 4 PN-B.201 1-3 30/12/2019 13/01/2020  
76 19221160026201 1600262 Kỹ năng tư duy hiệu quả ThS. Trần Thị Mơ 1 12   3 Chiều 4 PN-C.202 8-10 18/02/2020 03/03/2020  
77 19221160026101 1600261 Kỹ năng thuyết tŕnh và làm việc nhóm ThS. Lê Thị Thúy Hà 1 12   5 Chiều 4 PN-C.201 11-13 12/03/2020 26/03/2020  
78 19221160014201 1600142 Kỹ thuật quảng cáo ThS. Nguyễn Đông Triều 3 45   7 Chiều 5 PN-C.202 1-7 04/01/2020 15/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
79 19221160026401 1600264 Listening - Speaking 5 ThS. Phan Thị Hiền 3 45   7 Chiều 5 Q9-C.203 1-7 04/01/2020 15/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
80 19221160015201 1600152 Logistics ThS. Bùi Thị Tố Loan 3 45   2 Sáng 5 Q9-C.201 1-7 30/12/2019 10/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
81 19221071094501 710945 Luật thương mại quốc tế ThS. Lê Trần Quốc Công 3 45   3 Sáng 5 Q9-B.111 1-7 31/12/2019 11/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
82 19221160000901 1600009 Luyện âm (English Pronunciation Practice) ThS. Nguyễn Thị Hằng 2 30   4 Sáng 5 Q9-B.111 2-7 08/01/2020 12/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
83 19221034015001 340150 Marketing căn bản ThS. Phạm Quốc Tú 3 45   6 Chiều 4 PQ-A.405 1-13 03/01/2020 27/03/2020  
84 19221031554501 315545 Marketing công nghiệp ThS. Nguyễn Ngọc Hạnh 3 45   6 Chiều 5 Q9-B.101 1-7 03/01/2020 14/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
85 19221160014601 1600146 Marketing dịch vụ ThS. Trịnh Thị Hồng Minh 3 45   2 Chiều 5 Q9-B.109 1-7 30/12/2019 10/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
86 19221031954501 319545 Marketing du lịch ThS. Nguyễn Phạm Hạnh Phúc 3 45   3 Chiều 5 PN-C.301 1-7 31/12/2019 11/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
87 19221160015901 1600159 Marketing quốc tế ThS. Huỳnh Trị An 3 45   4 Chiều 5 Q9-B.108 2-7 08/01/2020 12/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
88 19221160001301 1600013 Nói 1 (Speaking 1) Thầy Lê Minh Luân 2 30   5 Chiều 5 Q9-B.110 1-7 02/01/2020 13/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
89 19221160001101 1600011 Nghe 1 (Listening 1) ThS. Nguyễn Thị Hằng 2 30   6 Chiều 5 Q9-C.104 1-7 03/01/2020 14/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
90 19221160018401 1600184 Nghe 2 (Listening 2) ThS. Nguyễn Thị Xuân Chi 2 30   7 Chiều 5 Q9-C.203 9-14 29/02/2020 04/04/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
91 19221160021901 1600219 Nghiệp vụ bán hàng ThS. Mai Thoại Diễm Phương 3 45   2 Sáng 5 Q9-B.107 1-7 30/12/2019 10/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
92 19221160013301 1600133 Nghiệp vụ buồng ThS. Đoàn Quang Đồng 3 45   7 Sáng 5 Q9-B.112 1-7 04/01/2020 15/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
93 19221160016001 1600160 Nghiệp vụ hải quan ThS. Trần Nguyễn Khánh Hải 3 45   4 Sáng 5 PN-C.201 2-7 08/01/2020 12/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
94 19221031013501 310135 Nghiệp vụ hành chính văn pḥng Cô Nguyễn Thị Hương Thảo 2 30   5 Sáng 5 Q9-B.110 1-7 02/01/2020 13/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
95 19221160012101 1600121 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch PGS.TS. Nguyễn Công Hoan 3 45   6 Chiều 5 Q9-B.109 1-7 03/01/2020 14/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
96 19221160013201 1600132 Nghiệp vụ lễ tân ThS. Nguyễn Thị Diễm Kiều 3 45   6 Sáng 5 Q9-B.112 1-7 03/01/2020 14/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
97 19221160001701 1600017 Nghiệp vụ ngân hàng 1 ThS. Nguyễn Mậu Bá Đăng 3 45   3 Chiều 5 Q9-B.110 1-7 31/12/2019 11/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
98 19221160005101 1600051 Nghiệp vụ ngân hàng 2 ThS. Tô Thị Hồng Gấm 3 45   4 Chiều 5 Q9-B.109 2-7 08/01/2020 12/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
99 19221160005901 1600059 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương ThS. Tô Thị Hồng Gấm 3 45   6 Chiều 5 Q9-C.205 1-7 03/01/2020 14/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
100 19221160001801 1600018 Nghiệp vụ ngoại thương ThS. Nguyễn Thị Huyền 86 3 45   6 Sáng 4 PQ-A.407 1-13 03/01/2020 27/03/2020  
101 19221160013401 1600134 Nghiệp vụ phục vụ bàn và quầy Bar ThS. Đoàn Quang Đồng 3 45   7 Chiều 5 Q9-C.104 1-7 04/01/2020 15/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
102 19221011163501 111635 Nghiệp vụ quản lư kho bạc ThS. Lê Thị Mỹ Ngân 2 30   4 Chiều 5 PN-B.201 2-7 08/01/2020 12/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
103 19221021014501 210145 Nguyên lư kế toán ThS. Nguyễn Hà Minh Thi 3 45   6 Sáng 4 PQ-A.404 1-14 03/01/2020 27/03/2020 Lớp học ghép 19221024015001
104 19221024015001 240150 Nguyên lư kế toán ThS. Nguyễn Hà Minh Thi 3 50   6 Sáng 4 PQ-A.404 1-14 03/01/2020 03/04/2020  
105 19221041083001 410830 Nguyên lư thống kê ThS. Phạm Việt Huy 2 30   4 Sáng 5 Q9-C.201 2-7 08/01/2020 12/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
106 19221061013501 610135 Những nguyên lư CB của CN Mác-Lênin -HP1 ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa 2 30   2 Chiều 4 PQ-A.407 1-9 30/12/2019 24/02/2020  
107 19221061025501 610255 Những nguyên lư CB của CN Mác-Lênin -HP2 ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền 3 45   3 Chiều 4 PQ-A.407 1-13 31/12/2019 24/03/2020  
108 19221071033501 710335 Pháp luật đại cương Cô Nguyễn Thị Hương Thảo 2 30   4 Chiều 4 PQ-A.407 2-14 08/01/2020 11/03/2020 Lớp học ghép 19221074014501
109 19221074014501 740145 Pháp luật đại cương Cô Nguyễn Thị Hương Thảo 3 45   4 Chiều 4 PQ-A.407 2-14 08/01/2020 01/04/2020  
110 19221160002701 1600027 Pháp luật hải quan ThS. Nguyễn Quư Thắng 3 45   7 Sáng 5 Q9-C.101 1-7 04/01/2020 15/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
111 19221021324501 213245 Pháp luật kế toán ThS. Nguyễn Hà Minh Thi 3 45   2 Chiều 5 Q9-B.111 1-7 30/12/2019 10/02/2020 Lớp học ghép 19221160002801
112 19221160002801 1600028 Pháp luật kế toán ThS. Nguyễn Hà Minh Thi 3 45   2 Chiều 5 Q9-B.111 1-7 30/12/2019 10/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
113 19221071043501 710435 Pháp luật kinh tế Cô Nguyễn Thị Hương Thảo 2 30   3 Chiều 5 Q9-B.111 1-7 31/12/2019 11/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
114 19221071084501 710845 Pháp luật trong kinh doanh Cô Nguyễn Thị Hương Thảo 3 45   5 Chiều 4 PQ-A.407 1-13 02/01/2020 26/03/2020 Lớp học ghép 19221160002901
115 19221160002901 1600029 Pháp luật trong kinh doanh Cô Nguyễn Thị Hương Thảo 3 45   5 Chiều 4 PQ-A.407 1-13 02/01/2020 26/03/2020  
116 19221071133001 711330 Pháp luật về Hải quan ThS. Nguyễn Quư Thắng 2 30   7 Sáng 5 Q9-C.101 1-7 04/01/2020 15/02/2020 Lớp học ghép 19221160002701
117 19221051083001 510830 Phân loại hàng hóa ThS. Dương Phùng Đức 2 30   6 Chiều 5 Q9-C.203 1-7 03/01/2020 14/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
118 19221160019901 1600199 Phân loại và xuất xứ hàng hóa ThS. Dương Phùng Đức 3 45   7 Chiều 5 Q9-C.205 1-7 04/01/2020 15/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
119 19221021336001 213360 Phần mềm kế toán doanh nghiệp VN ThS. Nguyễn Diên Duẩn 2   60 6 Chiều 5 Q9-F.201 6-11 07/02/2020 13/03/2020 Lớp học ghép 19221160006601
120 19221160006601 1600066 Phần mềm kế toán doanh nghiệp VN ThS. Nguyễn Diên Duẩn 3   60 6 Chiều 5 Q9-F.201 6-11 07/02/2020 13/03/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
121 19221160024601 1600246 Phần mềm kế toán hành chính sự nghiệp ThS. Nguyễn Diên Duẩn 3   60 2 Sáng 5 Q9-F.102 9-14 24/02/2020 30/03/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
122 19221011764501 117645 Phân tích báo cáo tài chính Cô Nguyễn Bằng Phi 3 45   4 Chiều 4 Q9-B.310 2-14 08/01/2020 01/04/2020  
123 19221041106001 411060 Phân tích dữ liệu ThS. Phạm Việt Huy 3 45   3 Sáng 5 Q9-C.201 1-7 31/12/2019 11/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
124 19221021093501 210935 Phân tích hoạt động kinh doanh ThS. Nguyễn Kiều Oanh 2 30   4 Sáng 5 PN-C.301 2-7 08/01/2020 12/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
125 19221160016901 1600169 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin ThS. GVC.Vơ Xuân Thể 3 45   7 Sáng 5 Q9-F.002 8-13 22/02/2020 28/03/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
126 19221160018901 1600189 Phiên dịch (Interpretation) ThS. Nguyễn Thị Triều Thảo 3 45   6 Sáng 5 Q9-B.111 1-7 03/01/2020 14/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
127 19221160012301 1600123 Phong tục lễ hội Việt Nam ThS. Nguyễn Phạm Hạnh Phúc 2 30   3 Sáng 5 PN-C.001 9-14 25/02/2020 31/03/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
128 19221031000101 310001 Quan hệ công chúng ThS. Nguyễn Đông Triều 3 45   2 Chiều 5 Q9-B.112 1-7 30/12/2019 10/02/2020 Lớp học ghép 19221160014401
129 19221160014401 1600144 Quan hệ công chúng ThS. Nguyễn Đông Triều 3 45   2 Chiều 5 Q9-B.112 1-7 30/12/2019 10/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
130 19221011624501 116245 Quản lư công ThS. Lê Trường Hải 3 45   3 Chiều 5 Q9-B.112 1-7 31/12/2019 11/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
131 19221011155001 111550 Quản lư tài chính nhà nước ThS. Phan Đặng Bảo Anh 3 45   5 Chiều 5 PQ-A.109 1-7 02/01/2020 13/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
132 19221031000301 310003 Quản trị bán hàng ThS. Lê Thị Thanh Trang 3 45   6 Chiều 5 PN-C.201 9-14 28/02/2020 03/04/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
133 19221160015501 1600155 Quản trị cung ứng ThS. Lê Thành Trung 3 45   7 Chiều 5 Q9-C.104 9-14 29/02/2020 04/04/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
134 19221160008601 1600086 Quản trị chất lượng ThS. Trần Vĩnh Hoàng 3 45   3 Sáng 5 Q9-C.001 9-14 25/02/2020 31/03/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
135 19221160009601 1600096 Quản trị chất lượng dịch vụ ThS. Trần Vĩnh Hoàng 3 45   2 Sáng 5 Q9-C.001 9-14 24/02/2020 30/03/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
136 19221031000501 310005 Quản trị dự án Cô Đặng Thị Thùy Dương 3 45   5 Sáng 5 Q9-C.201 8-13 20/02/2020 26/03/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
137 19221031133501 311335 Quản trị dự án đầu tư Cô Đặng Thị Thùy Dương 2 30   4 Sáng 5 Q9-C.201 9-14 26/02/2020 01/04/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
138 19221160010501 1600105 Quản trị đăi ngộ ThS. Thái Kim Phong 3 45   6 Sáng 5 Q9-C.101 9-14 28/02/2020 03/04/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
139 19221160010601 1600106 Quản trị hiệu quả công việc ThS. Thái Kim Phong 3 45   7 Sáng 5 Q9-C.101 9-14 29/02/2020 04/04/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
140 19221034025001 340250 Quản trị học ThS. Lượng Văn Quốc 3 45   7 Chiều 4 PQ-A.109 1-14 04/01/2020 04/04/2020  
141 19221031000801 310008 Quản trị Kinh doanh khách sạn ThS. Nguyễn Bá Dũng 3 45   5 Sáng 5 PN-C.301 8-13 20/02/2020 26/03/2020 Lớp học ghép 19221160013101
142 19221160013101 1600131 Quản trị Kinh doanh khách sạn ThS. Nguyễn Bá Dũng 3 45   5 Sáng 5 PN-C.301 8-13 20/02/2020 26/03/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
143 19221160011901 1600119 Quản trị kinh doanh lữ hành ThS. Trương Quốc Dũng 3 45   3 Chiều 5 Q9-C.104 9-14 25/02/2020 31/03/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
144 19221160015701 1600157 Quản trị kho băi ThS. Bùi Thị Tố Loan 3 45   5 Chiều 5 PQ-A.405 1-7 02/01/2020 13/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
145 19221160021801 1600218 Quản trị kho băi và mạng lưới phân phối ThS. Hà Minh Hiếu 3 45   4 Chiều 5 PQ-A.405 2-7 08/01/2020 12/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
146 19221031001201 310012 Quản trị lưu trú và xuất nhập cảnh ThS. Hà Kim Hồng 3 45   6 Chiều 5 PN-C.301 9-14 28/02/2020 03/04/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
147 19221160015801 1600158 Quản trị mạng lưới phân phối ThS. Bùi Thị Tố Loan 2 30   7 Chiều 5 Q9-C.205 9-14 29/02/2020 04/04/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
148 19221160008801 1600088 Quản trị marketing ThS. Trịnh Thị Hồng Minh 3 45   2 Sáng 5 Q9-C.101 9-14 24/02/2020 30/03/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
149 19221160008701 1600087 Quản trị nguồn nhân lực ThS. Trần Thị Siêm 3 45   3 Sáng 5 Q9-C.201 9-14 25/02/2020 31/03/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
150 19221160009001 1600090 Quản trị sản xuất và tác nghiệp ThS. Trần Quốc Tuấn 3 45   4 Sáng 5 PN-C.301 9-14 26/02/2020 01/04/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
151 19221031106501 311065 Quản trị tài chính doanh nghiệp Cô Nguyễn Bằng Phi 4 60   3 Chiều 5 Q9-C.105 10-15 03/03/2020 07/04/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
152 19221160013501 1600135 Quản trị tiền sảnh ThS. Nguyễn Thị Diễm Kiều 2 30   4 Sáng 5 PN-C.201 9-14 26/02/2020 01/04/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
153 19221031001501 310015 Quản trị thương hiệu ThS. Nguyễn Đông Triều 2 30   2 Chiều 5 Q9-C.101 9-14 24/02/2020 30/03/2020 Lớp học ghép 19221160009701
154 19221160009701 1600097 Quản trị thương hiệu ThS. Nguyễn Đông Triều 3 45   2 Chiều 5 Q9-C.101 9-14 24/02/2020 30/03/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
155 19221160009401 1600094 Quản trị văn pḥng ThS. Bùi Quang Hưng 3 45   3 Chiều 5 Q9-C.101 10-15 03/03/2020 07/04/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
156 19221051374501 513745 Quản trị vật tư ThS. Bùi Thị Tố Loan 3 45   4 Chiều 5 PN-C.301 9-14 26/02/2020 01/04/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
157 19221051233001 512330 Sở hữu trí tuệ ThS. Dương Phùng Đức 2 30   5 Chiều 5 PQ-A.405 8-13 20/02/2020 26/03/2020 Lớp học ghép 19221160016201
158 19221160016201 1600162 Sở hữu trí tuệ ThS. Dương Phùng Đức 3 45   5 Chiều 5 PQ-A.405 8-13 20/02/2020 26/03/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
159 19221011344501 113445 Tài chính - Tiền tệ ThS. Nguyễn Vũ Thân 3 45   5 Chiều 5 PN-C.202 8-13 20/02/2020 26/03/2020 Lớp học ghép 19221160002101
160 19221160002301 1600023 Tài chính doanh nghiệp Cô Nguyễn Bằng Phi 3 45   3 Sáng 5 Q9-B.403 9-14 25/02/2020 31/03/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
161 19221011494501 114945 Tài chính doanh nghiệp 1 Cô Nguyễn Bằng Phi 3 45   6 Chiều 4 PQ-A.407 1-13 03/01/2020 27/03/2020 Lớp học ghép 19221160002401
162 19221160002401 1600024 Tài chính doanh nghiệp 1 Cô Nguyễn Bằng Phi 3 45   6 Chiều 4 PQ-A.407 1-13 03/01/2020 27/03/2020  
163 19221160003401 1600034 Tài chính doanh nghiệp 2 ThS. Trần Phạm Trác 3 45   5 Chiều 5 Q9-C.203 8-13 20/02/2020 26/03/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
164 19221160003501 1600035 Tài chính doanh nghiệp 3 ThS. Trần Phạm Trác 3 45   2 Sáng 5 Q9-C.201 9-14 24/02/2020 30/03/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
165 19221011354501 113545 Tài chính doanh nghiệp cơ bản Cô Nguyễn Bằng Phi 3 45   6 Chiều 4 PQ-A.407 1-13 03/01/2020 27/03/2020 Lớp học ghép 19221160002401
166 19221011075001 110750 Tài chính hành chính sự nghiệp ThS. Lê Thị Mỹ Ngân 3 45   5 Chiều 5 PN-B.201 8-13 20/02/2020 26/03/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
167 19221160003901 1600039 Tài chính quốc tế ThS. Nguyễn Thị Hoa 3 45   6 Sáng 5 Q9-C.201 9-14 28/02/2020 03/04/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
168 19221160002101 1600021 Tài chính tiền tệ ThS. Nguyễn Vũ Thân 3 45   5 Chiều 5 PN-C.202 8-13 20/02/2020 26/03/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
169 19221160011501 1600115 Tâm lư học du lịch ThS. Nguyễn Thị Diễm Kiều 2 30   2 Chiều 5 Q9-C.205 10-15 02/03/2020 06/04/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
170 19221160010101 1600101 Tâm lư học nhân sự ThS. Nguyễn Vơ Huệ Anh 2 30   3 Chiều 5 Q9-B.304 10-15 03/03/2020 07/04/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
171 19221160008501 1600085 Tâm lư học quản trị kinh doanh ThS. Nguyễn Kim Vui 2 30   4 Chiều 5 PN-B.201 9-14 26/02/2020 01/04/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
172 19221160014001 1600140 Tâm lư khách hàng ThS. Nguyễn Ngọc Hạnh 2 30   5 Chiều 5 PN-B.202 8-13 20/02/2020 26/03/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
173 19221081115001 811150 Tiếng Anh 1 ThS. Vương Phương Dung 3 45   7 Sáng 4 PQ-A.406 1-14 04/01/2020 04/04/2020  
174 19221160003001 1600030 Tiếng Anh 1 ThS. Vơ Thị Kim Cúc 4 60   4 Sáng 5 PQ-A.406 2-15 08/01/2020 08/04/2020  
175 19221081125001 811250 Tiếng Anh 2 Cô Phạm Thị Minh Thúy 3 45   2 Chiều 4 PQ-A.406 1-13 30/12/2019 23/03/2020  
176 19221160003201 1600032 Tiếng Anh 2 ThS. Vơ Thị Kim Cúc 4 60   6 Sáng 5 PQ-A.406 1-14 03/01/2020 03/04/2020  
177 19221160003202 1600032 Tiếng Anh 2 ThS. Vơ Thị Kim Cúc 4 60   6 Chiều 5 PQ-A.404 1-14 03/01/2020 03/04/2020  
178 19221160003203 1600032 Tiếng Anh 2 Cô Phạm Thị Minh Thúy 4 60   2 Sáng 5 PQ-A.107 1-14 30/12/2019 30/03/2020  
179 19221081134501 811345 Tiếng Anh 3 ThS. Lưu Tuyết Nhung 3 45   2 Chiều 4 PQ-A.405 1-13 30/12/2019 23/03/2020  
180 19221081143001 811430 Tiếng Anh 4 ThS. Vương Phương Dung 2 30   6 Chiều 5 PN-B.004 6-11 07/02/2020 13/03/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
181 19221081184501 811845 Tiếng Anh chuyên ngành KDXNK ThS. Đỗ Khoa 3 45   3 Chiều 4 PQ-A.406 1-13 31/12/2019 24/03/2020 Lớp học ghép 19221160022501
182 19221081164501 811645 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán ThS. Vương Phương Dung 3 45   7 Chiều 5 PN-C.301 9-14 29/02/2020 04/04/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
183 19221081204501 812045 Tiếng anh chuyên ngành KSNH 2 ThS. Vơ Thị Kim Cúc 3 45   3 Sáng 5 PQ-A.109 9-14 25/02/2020 31/03/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
184 19221081224501 812245 Tiếng anh chuyên ngành QT Marketing ThS. Vơ Thị Kim Cúc 3 45   5 Sáng 5 PN-B.203 8-13 20/02/2020 26/03/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
185 19221081234501 812345 Tiếng Anh chuyên ngành QT nhân sự ThS. Đỗ Khoa 3 45   6 Sáng 5 PN-C.301 9-14 28/02/2020 03/04/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
186 19221081244501 812445 Tiếng anh chuyên ngành QTKD tổng hợp ThS. Vơ Thị Kim Cúc 3 45   7 Sáng 5 PN-C.201 9-14 29/02/2020 04/04/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
187 19221081053501 810535 Tiếng Anh chuyên ngành TCNH ThS. Vương Phương Dung 2 30   2 Chiều 5 PN-B.201 9-14 24/02/2020 30/03/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
188 19221160022501 1600225 Tiếng Anh chuyên ngành XNK ThS. Đỗ Khoa 3 45   3 Chiều 4 PQ-A.406 1-13 31/12/2019 24/03/2020  
189 19221160019101 1600191 Tiếng Anh Du lịch (English for Tourism) ThS. Đoàn Quang Định 2 30   3 Chiều 5 Q9-B.305 10-15 03/03/2020 07/04/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
190 19221160019001 1600190 Tiếng Anh nhà hàng - khách sạn (English for Hospitality) ThS. Vơ Thị Kim Cúc 2 30   4 Chiều 5 PQ-A.405 9-14 26/02/2020 01/04/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
191 19221081105001 811050 Tiếng Anh thương mại ThS. Vương Phương Dung 3 45   5 Chiều 5 PQ-A.109 8-13 20/02/2020 26/03/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
192 19221160018001 1600180 Tiếng Trung 2 ThS. Nguyễn Tuyết Hạnh 4 60   2 Sáng 5 PQ-A.405 9-14 24/02/2020 30/03/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
193 19221041016001 410160 Tin học đại cương Thầy Nguyễn Chí Đạt 3   60 4 Sáng 5 Q9-F.201 2-15 08/01/2020 08/04/2020  
194 19221044027501 440275 Tin học đại cương Thầy Bùi Mạnh Trường 4   75 3 Sáng 5 Q9-F.102 1-14 31/12/2019 31/03/2020  
195 19221044027501 440275 Tin học đại cương Thầy Bùi Mạnh Trường 4   75 5 Sáng 5 Q9-F.201 1-3 02/01/2020 16/01/2020  
196 19221044027502 440275 Tin học đại cương Thầy Nguyễn Chí Đạt 4   75 2 Chiều 5 Q9-F.102 1-14 30/12/2019 30/03/2020  
197 19221044027502 440275 Tin học đại cương Thầy Nguyễn Chí Đạt 4   75 4 Chiều 5 Q9-F.201 2-6 08/01/2020 05/02/2020  
198 19221041114001 411140 Tin học kế toán ThS. Lê Thị Kim Thoa 2 60   4 Chiều 5 Q9-F.102 2-7 08/01/2020 12/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
199 19221041024501 410245 Toán cao cấp ThS. Phan Trí Kiên 3 45   3 Sáng 5 PQ-A.109 1-7 31/12/2019 11/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
200 19221041034501 410345 Toán rời rạc ThS. Phan Trí Kiên 3 45   5 Sáng 5 PN-B.203 1-7 02/01/2020 13/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
201 19221011133001 111330 Toán tài chính ThS. Trần Phạm Trác 2 30   6 Sáng 5 Q9-B.105 1-7 03/01/2020 14/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
202 19221031394501 313945 Tổng quan du lịch ThS. Nguyễn Thị Diễm Kiều 3 45   4 Sáng 5 PN-C.001 2-7 08/01/2020 12/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
203 19221160010201 1600102 Tuyển dụng nhân sự TS. Cảnh Chí Hoàng 3 45   3 Chiều 5 Q9-C.203 1-7 31/12/2019 11/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
204 19221061033501 610335 Tư tưởng Hồ Chí Minh ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa 2 30   4 Chiều 4 PQ-A.406 2-10 08/01/2020 04/03/2020  
205 19221160001501 1600015 Từ vựng (Vocabulary In Use) ThS. Phan Thị Hiền 2 30   7 Sáng 5 Q9-B.404 1-7 04/01/2020 15/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
206 19221160001901 1600019 Thanh toán quốc tế ThS. Nguyễn Trần Tú Anh 3 45   6 Chiều 4 PQ-A.406 1-13 03/01/2020 27/03/2020  
207 19221031235001 312350 Thẩm định dự án đầu tư ThS. Trần Quốc Tuấn 3 45   5 Chiều 5 PQ-A.406 8-13 20/02/2020 26/03/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
208 19221160005301 1600053 Thẩm định tín dụng ThS. Tô Thị Hồng Gấm 3 45   5 Chiều 5 Q9-C.203 1-7 02/01/2020 13/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
209 19221011574501 115745 Thẩm định tín dụng NH ThS. Tô Thị Hồng Gấm 3 45   6 Chiều 5 Q9-C.205 9-14 28/02/2020 03/04/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
210 19221011514501 115145 Thị trường chứng khoán ThS. Nguyễn Vũ Thân 3 45   2 Sáng 5 PN-C.301 9-14 24/02/2020 30/03/2020 Lớp học ghép 19221160005501
211 19221160005501 1600055 Thị trường chứng khoán ThS. Nguyễn Vũ Thân 2 30   2 Sáng 5 PN-C.301 9-14 24/02/2020 30/03/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
212 19221160012001 1600120 Thiết kế điều hành Tour ThS. Trương Quốc Dũng 3 45   3 Sáng 5 PN-C.201 1-7 31/12/2019 11/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
213 19221160009101 1600091 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư ThS. Hồ Thị Thu Hồng 3 45   6 Sáng 5 PN-C.301 1-7 03/01/2020 14/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
214 19221041094501 410945 Thống kê trong kinh doanh ThS. Nguyễn Thị Hồng Vân 3 45   3 Sáng 5 PN-C.201 8-13 18/02/2020 24/03/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
215 19221051115501 511155 Thủ tục hải quan ThS. Trần Nguyễn Khánh Hải 3 45   3 Chiều 4 PQ-A.405 1-13 31/12/2019 24/03/2020 Lớp học ghép 19221160016101
216 19221160016101 1600161 Thủ tục hải quan ThS. Trần Nguyễn Khánh Hải 3 45   3 Chiều 4 PQ-A.405 1-13 31/12/2019 24/03/2020  
217 19221011064501 110645 Thuế Cô Bùi Kim Tú 3 45   4 Sáng 4 PQ-A.405 2-14 08/01/2020 01/04/2020  
218 19221051414501 514145 Thuế đối với hàng hóa XNK ThS. Trần Xuân Hằng 3 45   5 Sáng 5 PQ-A.405 1-7 02/01/2020 13/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
219 19221160023101 1600231 Thực hành chứng từ kinh doanh ThS. Nguyễn Thị Huyền 86 2 30   3 Chiều 5 Q9-C.203 9-14 25/02/2020 31/03/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
220 19221051393001 513930 Thực hành chứng từ XNK ThS. Nguyễn Trần Tú Anh 2   60 3 Chiều 5 PN-B.202 1-7 31/12/2019 11/02/2020 Lớp học ghép 19221160022601
221 19221160022601 1600226 Thực hành chứng từ XNK ThS. Nguyễn Trần Tú Anh 2 30   3 Chiều 5 PN-B.202 1-7 31/12/2019 11/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
222 19221160005601 1600056 Thực hành Giao dịch chứng khoán ThS. Nguyễn Vũ Thân 3 60   5 Chiều 5 Q9-F.001 1-7 02/01/2020 13/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
223 19221160006501 1600065 Thực hành kế toán doanh nghiệp ThS. Phạm Thị Xuân Thảo 2 45   6 Chiều 5 Q9-C.104 9-14 28/02/2020 03/04/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
224 19221160006701 1600067 Thực hành kế toán thuế và tiền lương ThS. Trần Thị Nguyệt Nga 3 45   7 Sáng 5 Q9-F.102 1-7 04/01/2020 15/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
225 19221021484501 214845 Thực hành KTDN ThS. Phạm Thị Xuân Thảo 3 45   6 Chiều 5 Q9-C.104 9-14 28/02/2020 03/04/2020 Lớp học ghép 19221160006501
226 19221160021401 1600214 Thực hành khai báo hải quan điện tử Thầy Nguyễn Thái B́nh 2   60 4 Sáng 5 Q9-F.102 9-14 26/02/2020 01/04/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
227 19221074024501 740245 Thực hành Nghiệp vụ hành chính văn pḥng ThS. Ngô Thị Duyên 2 30   7 Sáng 5 Q9-C.201 1-7 04/01/2020 15/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
228 19221160005401 1600054 Thực hành nghiệp vụ ngân hàng ThS. Tô Thị Hồng Gấm 2   60 3 Chiều 5 Q9-B.008 9-14 25/02/2020 31/03/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
229 19221160003801 1600038 Thực hành TCDN Cô Nguyễn Bằng Phi 2 30   4 Sáng 5 Q9-F.102 2-7 08/01/2020 12/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
230 19221160004001 1600040 Thực hành thị trường chứng khoán ThS. Nguyễn Vũ Thân 3   30 5 Sáng 5 Q9-F.001 1-7 02/01/2020 13/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
231 19221011887601 118876 Thực tập cuối khóa và viết khóa luận tốt nghiệp (KDNH)   8   360                
232 19221051150101 511501 Thực tập cuối khóa và viết khóa luận tốt nghiệp (KDXNK)   8   360                
233 19221031667601 316676 Thực tập cuối khóa và viết khóa luận tốt nghiệp (QTMAR)   8   360                
234 19221011877601 118776 Thực tập cuối khóa và viết khóa luận tốt nghiệp (TCNN)   8   360                
235 19221160022701 1600227 Thực tập nghề nghiệp 1 (KDQT)   4   180                
236 19221160023201 1600232 Thực tập nghề nghiệp 1 (KDXNK)   4   180                
237 19221160007201 1600072 Thực tập nghề nghiệp 1 (KTDN)   4   180                
238 19221160016301 1600163 Thực tập nghề nghiệp 1 (Logistics)   4   180                
239 19221160012801 1600128 Thực tập nghề nghiệp 1 (QTDVDLLH)   4   180                
240 19221160009801 1600098 Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKD)   4   180                
241 19221160013701 1600137 Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKS)   4   180                
242 19221160022801 1600228 Thực tập nghề nghiệp 2 (KDQT)   4   180                
243 19221160023301 1600233 Thực tập nghề nghiệp 2 (KDXNK)   4   180                
244 19221160007301 1600073 Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN)   4   180                
245 19221160016401 1600164 Thực tập nghề nghiệp 2 (Logistics)   4   180                
246 19221160014901 1600149 Thực tập nghề nghiệp 2 (Marketing)   4   180                
247 19221160009901 1600099 Thực tập nghề nghiệp 2 (QTKD)   4   180                
248 19221160013801 1600138 Thực tập nghề nghiệp 2 (QTKS)   4   180                
249 19221160020801 1600208 Thực tập nghề nghiệp 2 (T-HQ)   4   180                
250 19221160022201 1600222 Thực tập tốt nghiệp (HQ)   14   630                
251 19221160017901 1600179 Thực tập tốt nghiệp (HTTT)   14   630                
252 19221160022901 1600229 Thực tập tốt nghiệp (KDQT)   14   630                
253 19221160023401 1600234 Thực tập tốt nghiệp (KDXNK)   14   630                
254 19221160008401 1600084 Thực tập tốt nghiệp (Kiểm toán)   14   630                
255 19221160007401 1600074 Thực tập tốt nghiệp (KTDN)   14   630                
256 19221160025301 1600253 Thực tập tốt nghiệp (KTHCSN)   14   630                
257 19221160016501 1600165 Thực tập tốt nghiệp (Logistics)   14   630                
258 19221160015001 1600150 Thực tập tốt nghiệp (Marketing)   14   630                
259 19221160013001 1600130 Thực tập tốt nghiệp (QTDVDLLH)   14   630                
260 19221160010001 1600100 Thực tập tốt nghiệp (QTKD)   14   630                
261 19221160013901 1600139 Thực tập tốt nghiệp (QTKS)   14   630                
262 19221160011401 1600114 Thực tập tốt nghiệp (QTNS)   14   630                
263 19221160019801 1600198 Thực tập tốt nghiệp (TA)   14   630                
264 19221160004801 1600048 Thực tập tốt nghiệp (TCDN)   14   630                
265 19221160006301 1600063 Thực tập tốt nghiệp (TCNH)   14   630                
266 19221160020901 1600209 Thực tập tốt nghiệp (T-HQ)   14   630                
267 19221160002601 1600026 Thương mại điện tử ThS. Khưu Minh Đạt 3 45   7 Chiều 5 PN-C.001 1-7 04/01/2020 15/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
268 19221051103501 511035 Trị giá hải quan ThS. Dương Phùng Đức 2 30   2 Sáng 5 PQ-A.109 1-7 30/12/2019 10/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
269 19221031486001 314860 Ứng dụng MS Excel trong QTKD ThS. Nguyễn Quốc Thanh 3 60   7 Sáng 5 Q9-F.002 1-7 04/01/2020 15/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
270 19221011436001 114360 Ứng dụng MS Excel trong TCNH Cô Nguyễn Bằng Phi 3 60   5 Chiều 5 Q9-F.201 8-13 20/02/2020 26/03/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
271 19221031634501 316345 Văn hóa các nước Đông Nam Á ThS. Nguyễn Thị Thoa 3 45   2 Sáng 5 PQ-A.405 1-7 30/12/2019 10/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
272 19221031003001 310030 Văn hóa doanh nghiệp TS. Cảnh Chí Hoàng 2 30   7 Sáng 5 Q9-C.201 9-14 29/02/2020 04/04/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
273 19221160022301 1600223 Vận tải - Bảo hiểm hàng hóa XNK TS. Nguyễn Thanh Hùng 3 45   7 Chiều 4 PN-C.201 1-14 04/01/2020 04/04/2020  
274 19221160015101 1600151 Vận tải hàng hóa XNK ThS. Hồ Thúy Trinh 3 45   7 Chiều 5 PN-B.202 1-7 04/01/2020 15/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
275 19221051093501 510935 Xuất xứ hàng hóa ThS. GVC. Đàm Đức Tuyền 2 30   7 Chiều 5 PN-B.202 9-14 29/02/2020 04/04/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
276 19221160021501 1600215 Xử phạt vi phạm hành chính trong hải quan ThS. GVC. Đàm Đức Tuyền 2 30   5 Chiều 5 PQ-A.507 1-7 02/01/2020 13/02/2020 Lớp ôn tập 4 buổi
Lưu ư: -Học phần Thực tập nghề nghiệp, Đồ án của các ngành/chuyên ngành do Khoa chuyên môn lên kế hoạch chi tiết.  
    - Những học phần ôn tập 4 buổi  sẽ tổ chức như sau:  học 2 tuần - nghỉ học 2 tuần - học  tiếp 2 tuần
Ghi chú: Tp. HCM, ngày 23 tháng 12 năm 2019
 - Kư hiệu và địa điểm pḥng học: TL. HIỆU TRƯỞNG
   + Cơ sở 2C Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân B́nh, TP.HCM (gần SVĐ Quân khu 7) KT. TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO
  Khu A:             PHÓ TRƯỞNG PH̉NG
 -- Tầng trệt: Từ pḥng PQ-A.004 đến PQ-A.007   -- Tầng 1: Từ pḥng PQ-A.101 đến PQ-A.110
 -- Tầng 2: Từ pḥng PQ-A.201 đến PQ-A.211       -- Tầng 3: Từ pḥng PQ-A.301 đến PQ-A.305
 -- Tầng 4: Từ pḥng PQ-A.401 đến PQ-A.408       -- Tầng 5: Từ pḥng PQ-A.501 đến PQ-A.507 (Đă kư)
  Khu B:
 -- Tầng trệt: Từ pḥng PQ-B.002 đến PQ-B.004     -- Tầng 2: Từ pḥng PQ-B.201 đến PQ-B.208
 -- Tầng 4: Từ pḥng PQ-B.401 đến PQ-B.405         -- Tầng 5: Từ pḥng PQ-B.501 đến PQ-B.506
   + Cơ sở 306 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân B́nh, TP.HCM       ThS. Lê Trọng Tuyến
 -- Pḥng máy vi tính: Từ T1-PM01 đến T1-PM10        
   + Cơ sở 778 Nguyễn Kiệm, Phường 4, Quận Phú Nhuận, TP.HCM.      
  Khu B:            
 -- Tầng trệt: Từ pḥng PN-B.001 đến PN-B.004    -- Tầng 2: Từ pḥng PN-B.201 đến PN-B.203
  Khu C:
 -- Tầng trệt: PN-C.001, PN-C.002                          -- Tầng 1: PN-C.101, PN-C.102
 -- Tầng 2:  PN-C.201, PN-C.202                             -- Tầng 3:  PN-C.301, PN-C.302
   + Cơ sở Quận 9: số B2/1A đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM.
  Khu B:
 -- Tầng trệt: Từ pḥng Q9-B.006 đến Q9-B.011          -- Tầng 1: Từ pḥng Q9-B.101 đến Q9-B.112            
 -- Tầng 2: Từ pḥng Q9-B.201 đến Q9-B.209             -- Tầng 3: Từ pḥng Q9-B.301 đến Q9-B.310      
 -- Tầng 4: Từ pḥng Q9-B.401 đến Q9-B.406        
  Khu C:            
 -- Tầng trệt: Từ pḥng Q9-C.001 đến Q9-C.006          -- Tầng 1: Từ pḥng Q9-C.101 đến Q9-C.105            
 -- Tầng 2: Từ pḥng Q9-C.201 đến Q9-C.205                    
 -- Tầng 4: Từ pḥng Q9-B.401 đến Q9-B.406        
  Khu F:            
 --  Pḥng máy vi tính: Từ Pḥng Q9-F.001 đến Q9-F.302        
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học 
   + Buổi sáng 4 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 10h35                        + Buổi chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35
   + Buổi sáng 5 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 11h25                        + Buổi chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25       
   + Buổi tối 3 tiết/1 buổi học: từ 18h00 - 20h45