BỘ TÀI CHÍNH | |||||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU HỌC PHẦN GHI DANH CÁC KHÓA BẬC CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY | |||||||||||||||
CHƯƠNG TR̀NH ĐẠI TRÀ HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2020 | |||||||||||||||
STT | MĂ LỚP HỌC PHẦN | MĂ HỌC PHẦN | TÊN HỌC PHẦN | TÊN GIẢNG VIÊN | SỐ TC | SỐ TIẾT | THỜI KHÓA BIỂU | NGÀY BẮT ĐẦU | NGÀY KẾT THÚC | GHI CHÚ | |||||
LT | TH | THỨ | BUỔI | SỐ TIẾT | PH̉NG | TUẦN | |||||||||
/BUỔI | |||||||||||||||
1 | 19221160000101 | 1600001 | An toàn và bảo mật hệ thống thông tin | ThS. GVC.Vơ Xuân Thể | 3 | 60 | 7 | Chiều | 5 | Q9-F.002 | 8-13 | 22/02/2020 | 28/03/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
2 | 19221160015301 | 1600153 | Anh văn chuyên ngành Logistics | ThS. Đoàn Quang Định | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | Q9-B.107 | 1-7 | 31/12/2019 | 11/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
3 | 19221051204501 | 512045 | Báo cáo thực tập (KDXNK) | 3 | 135 | ||||||||||
4 | 19221021384501 | 213845 | Báo cáo thực tập (KTDN) | 3 | 135 | ||||||||||
5 | 19221031694501 | 316945 | Báo cáo thực tập (QTKDTH) | 3 | 135 | ||||||||||
6 | 19221031704501 | 317045 | Báo cáo thực tập (QTMAR) | 3 | 135 | ||||||||||
7 | 19221051444501 | 514445 | Báo cáo thực tập cuối khóa (KDXNK) | 3 | 90 | ||||||||||
8 | 19221160018801 | 1600188 | Biên dịch (Translation) | ThS. Nguyễn Thị Triều Thảo | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | Q9-B.107 | 2-7 | 08/01/2020 | 12/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
9 | 19221101020001 | 1010200 | Công tác xă hội | ThS. Nguyễn Thanh Hải | 1 | 15 | 7 | Sáng | 5 | PQ-A.402 | 11 | 14/03/2020 | 14/03/2020 | Lớp học ghép 19221160005001 | |
10 | 19221160000301 | 1600003 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | PGS.TS. Nguyễn Công Hoan | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | PN-C.301 | 1-7 | 02/01/2020 | 13/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
11 | 19221160012501 | 1600125 | Chăm sóc khách hàng | ThS. Nguyễn Ngọc Hạnh | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | Q9-B.107 | 1-7 | 03/01/2020 | 14/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
12 | 19221160025901 | 1600259 | Chăm sóc khách hàng | ThS. Nguyễn Ngọc Hạnh | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | Q9-B.107 | 1-7 | 03/01/2020 | 14/02/2020 | Lớp học ghép 19221160012501 | |
13 | 19221160009201 | 1600092 | Chiến lược và chính sách kinh doanh | ThS. Hoàng Văn Trung | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | Q9-B.107 | 1-7 | 04/01/2020 | 15/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
14 | 19221160022401 | 1600224 | Chính sách pháp luật hàng hóa XNK | Cô Bùi Kim Tú | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | PN-C.301 | 1-7 | 30/12/2019 | 10/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
15 | 19221051274501 | 512745 | Chính sách quản lư hàng hóa XNK | Cô Bùi Kim Tú | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | PN-C.201 | 2-7 | 08/01/2020 | 12/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
16 | 19221160015401 | 1600154 | Dịch vụ khách hàng trong logistics | ThS. Trương Thị Thúy Vị | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PN-C.301 | 1-7 | 04/01/2020 | 15/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
17 | 19221160014301 | 1600143 | Digital marketing | ThS. Lâm Ngọc Thùy | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | Q9-F.001 | 8-13 | 20/02/2020 | 26/03/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
18 | 19221160009501 | 1600095 | Đàm phán trong kinh doanh | ThS. Trần Thị Siêm | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | Q9-B.108 | 1-7 | 31/12/2019 | 11/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
19 | 19221031794501 | 317945 | Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực | TS. Cảnh Chí Hoàng | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | Q9-B.107 | 1-7 | 02/01/2020 | 13/02/2020 | Lớp học ghép 19221160010301 | |
20 | 19221160010301 | 1600103 | Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực | TS. Cảnh Chí Hoàng | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | Q9-B.107 | 1-7 | 02/01/2020 | 13/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
21 | 19221031814501 | 318145 | Định mức lao động | TS. Cảnh Chí Hoàng | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | Q9-B.108 | 1-7 | 04/01/2020 | 15/02/2020 | Lớp học ghép 19221160010401 | |
22 | 19221160010401 | 1600104 | Định mức lao động | TS. Cảnh Chí Hoàng | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | Q9-B.108 | 1-7 | 04/01/2020 | 15/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
23 | 19221051283001 | 512830 | Đồ án khai báo hải quan | 2 | 60 | ||||||||||
24 | 19221051293001 | 512930 | Đồ án nghiệp vụ ngoại thương | 2 | 60 | ||||||||||
25 | 19221160023001 | 1600230 | Đồ án nghiệp vụ ngoại thương | 2 | 60 | ||||||||||
26 | 19221031823001 | 318230 | Đồ án Quản trị kinh doanh | 2 | 60 | ||||||||||
27 | 19221061045501 | 610455 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN | ThS. Ngô Quang Thịnh | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | PQ-A.407 | 1-13 | 31/12/2019 | 24/03/2020 | ||
28 | 19221031854501 | 318545 | E-Marketing | ThS. Lâm Ngọc Thùy | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | Q9-F.001 | 8-13 | 20/02/2020 | 26/03/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
29 | 19221160025501 | 1600255 | GDTC (Bóng chuyền) | TS. Phan Thanh Mỹ | 1 | 30 | 5 | Ca 2 | 3 | Q7-SDN | 6-15 | 06/02/2020 | 09/04/2020 | Lớp học ghép 19227150016502 | |
30 | 19221160025601 | 1600256 | GDTC (Bóng rổ) | ThS. Cung Đức Liêm | 1 | 30 | 3 | Ca 3 | 3 | Q7-SDN | 6-15 | 04/02/2020 | 07/04/2020 | Lớp học ghép 19227150016601 | |
31 | 19221160025701 | 1600257 | GDTC (Cầu lông) | Thầy Nguyễn Minh Thân | 1 | 30 | 6 | Ca 3 | 3 | LV | 6-15 | 07/02/2020 | 10/04/2020 | Lớp học ghép 19227150016701 | |
32 | 19221160025702 | 1600257 | GDTC (Cầu lông) | Thầy Nguyễn Minh Thân | 1 | 30 | 6 | Ca 4 | 3 | LV | 6-15 | 07/02/2020 | 10/04/2020 | Lớp học ghép 19227150016702 | |
33 | 19221160003101 | 1600031 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Hồ văn Cương | 1 | 30 | 7 | Ca 3 | 3 | Q9-STDTT | 1-13 | 04/01/2020 | 28/03/2020 | Lớp học ghép 1921112001605 | |
34 | 19221051027001 | 510270 | Giao dịch thương mại quốc tế | ThS. Trần Thị Trà Giang | 4 | 60 | 4 | Chiều | 5 | PN-C.301 | 2-7 | 08/01/2020 | 12/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
35 | 19221160014501 | 1600145 | Hành vi người tiêu dùng | ThS. Huỳnh Trị An | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | Q9-B.108 | 1-7 | 02/01/2020 | 13/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
36 | 19221160016701 | 1600167 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | ThS. Nguyễn Quốc Thanh | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | Q9-F.002 | 2-7 | 08/01/2020 | 12/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
37 | 19221041275501 | 412755 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu nâng cao | ThS. Nguyễn Quốc Thanh | 3 | 30 | 6 | Sáng | 5 | Q9-F.201 | 6-11 | 07/02/2020 | 13/03/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
38 | 19221041135001 | 411350 | Hệ thống thông tin quản lư | Thầy Bùi Mạnh Trường | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | Q9-F.201 | 9-14 | 24/02/2020 | 30/03/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
39 | 19221160000601 | 1600006 | Hệ thống thông tin quản lư | Thầy Bùi Mạnh Trường | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | Q9-F.201 | 9-14 | 24/02/2020 | 30/03/2020 | Lớp học ghép 19221041135001 | |
40 | 19221091010001 | 910100 | Hoạt động khoa học | TS. Phan Thị Hằng Nga | 1 | 15 | 7 | Sáng | 5 | PQ-A.401 | 10 | 07/03/2020 | 07/03/2020 | ||
41 | 19221091010002 | 910100 | Hoạt động khoa học | TS. Phan Thị Hằng Nga | 1 | 15 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.401 | 14 | 04/04/2020 | 04/04/2020 | Lớp học ghép 19221160004903 | |
42 | 19221160004901 | 1600049 | Hoạt động khoa học | TS. Phan Thị Hằng Nga | 1 | 30 | 7 | Sáng | 4 | PQ-A.401 | 12 | 21/03/2020 | 21/03/2020 | ||
43 | 19221160004902 | 1600049 | Hoạt động khoa học | TS. Phan Thị Hằng Nga | 1 | 30 | 7 | Sáng | 5 | PQ-A.401 | 14 | 04/04/2020 | 04/04/2020 | ||
44 | 19221160004903 | 1600049 | Hoạt động khoa học | TS. Phan Thị Hằng Nga | 1 | 30 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.401 | 14 | 04/04/2020 | 04/04/2020 | ||
45 | 19221160005001 | 1600050 | Hoạt động xă hội | ThS. Nguyễn Thanh Hải | 1 | 30 | 7 | Sáng | 5 | PQ-A.402 | 11 | 14/03/2020 | 14/03/2020 | ||
46 | 19221160005002 | 1600050 | Hoạt động xă hội | ThS. Nguyễn Thanh Hải | 1 | 30 | 7 | Sáng | 5 | PN-C.002 | 2 | 11/01/2020 | 11/01/2020 | ||
47 | 19221160005003 | 1600050 | Hoạt động xă hội | ThS. Nguyễn Thanh Hải | 1 | 30 | 7 | Chiều | 5 | PN-C.002 | 2 | 11/01/2020 | 11/01/2020 | ||
48 | 19221021504501 | 215045 | Kế toán chi phí | ThS. Nguyễn Thị Minh Hằng | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | Q9-B.109 | 2-7 | 08/01/2020 | 12/02/2020 | Lớp học ghép 19221160004501 | |
49 | 19221160004501 | 1600045 | Kế toán chi phí | ThS. Nguyễn Thị Minh Hằng | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | Q9-B.109 | 2-7 | 08/01/2020 | 12/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
50 | 19221021065001 | 210650 | Kế toán doanh nghiệp | ThS. Trần Thị Nguyệt Nga | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | Q9-B.108 | 1-7 | 02/01/2020 | 13/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
51 | 19221021165001 | 211650 | Kế toán hành chính sự nghiệp | ThS. Trương Thị Mỹ Liên | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | Q9-B.107 | 1-7 | 30/12/2019 | 10/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
52 | 19221160024201 | 1600242 | Kế toán hành chính sự nghiệp 2 | ThS. Trương Thị Mỹ Liên | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | Q9-B.109 | 1-7 | 04/01/2020 | 15/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
53 | 19221021247001 | 212470 | Kế toán ngân hàng | ThS. Nguyễn Thị Minh Hằng | 4 | 60 | 4 | Chiều | 5 | Q9-B.107 | 2-7 | 08/01/2020 | 12/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
54 | 19221160006901 | 1600069 | Kế toán ngân hàng 1 | ThS. Nguyễn Thị Minh Hằng | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | Q9-B.107 | 1-7 | 31/12/2019 | 11/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
55 | 19221021494501 | 214945 | Kế toán quản trị | ThS. Nguyễn Thu
Hiền, ThS. Nguyễn Thị Minh Hằng |
3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | Q9-B.109 | 1-7 | 02/01/2020 | 13/02/2020 | Lớp học ghép 19221160004401 | |
56 | 19221160004401 | 1600044 | Kế toán quản trị | ThS. Nguyễn Thu
Hiền, ThS. Nguyễn Thị Minh Hằng |
3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | Q9-B.109 | 1-7 | 02/01/2020 | 13/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
57 | 19221160003601 | 1600036 | Kế toán tài chính 1 | ThS. Phạm Thị Xuân Thảo | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | PQ-A.407 | 1-13 | 30/12/2019 | 23/03/2020 | ||
58 | 19221021364501 | 213645 | Kế toán tài chính 2 | ThS. Phạm Thị Xuân Thảo | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | PQ-A.406 | 1-13 | 31/12/2019 | 24/03/2020 | Lớp học ghép 19221160004301 | |
59 | 19221160004301 | 1600043 | Kế toán tài chính 2 | ThS. Phạm Thị Xuân Thảo | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | PQ-A.406 | 1-13 | 31/12/2019 | 24/03/2020 | ||
60 | 19221160006401 | 1600064 | Kế toán tài chính 3 | ThS. Trần Thị Nguyệt Nga | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | PQ-A.407 | 2-14 | 08/01/2020 | 01/04/2020 | ||
61 | 19221021564501 | 215645 | Kiểm soát nội bộ | ThS. Phan Thị Bích Ngọc | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | PN-C.301 | 1-7 | 03/01/2020 | 14/02/2020 | Lớp học ghép 19221160007501 | |
62 | 19221160007501 | 1600075 | Kiểm soát nội bộ | ThS. Phan Thị Bích Ngọc | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | PN-C.301 | 1-7 | 03/01/2020 | 14/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
63 | 19221021374501 | 213745 | Kiểm toán | ThS. Nguyễn Thị Thanh Hiền | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | Q9-B.110 | 2-7 | 08/01/2020 | 12/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
64 | 19221160007701 | 1600077 | Kiểm toán 2 | ThS. Nguyễn Thị Thanh Hiền | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | Q9-B.108 | 1-7 | 04/01/2020 | 15/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
65 | 19221021544501 | 215445 | Kiểm toán báo cáo tài chính | ThS. Nguyễn Thị Minh Hằng | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | Q9-C.101 | 1-7 | 30/12/2019 | 10/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
66 | 19221160013601 | 1600136 | Kiến tập nhà hàng - khách sạn | 3 | 90 | 5 | |||||||||
67 | 19221041075001 | 410750 | Kinh tế quốc tế | ThS. Nguyễn Thị Quư | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | Q9-B.110 | 1-7 | 04/01/2020 | 15/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
68 | 19221041054501 | 410545 | Kinh tế vi mô | Cô Hứa Nguyễn Thùy An | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | PQ-A.407 | 1-15 | 02/01/2020 | 26/03/2020 | Lớp học ghép 19221044015001 | |
69 | 19221044015001 | 440150 | Kinh tế vi mô | Cô Hứa Nguyễn Thùy An | 3 | 50 | 5 | Sáng | 4 | PQ-A.407 | 1-15 | 02/01/2020 | 09/04/2020 | ||
70 | 19221041065001 | 410650 | Kinh tế vĩ mô | Cô Hứa Nguyễn Thùy An | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | Q9-B.108 | 1-7 | 30/12/2019 | 10/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
71 | 19221160014101 | 1600141 | Kỹ năng bán hàng | ThS. Mai Thoại Diễm Phương | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | Q9-B.108 | 1-7 | 31/12/2019 | 11/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
72 | 19221160026001 | 1600260 | Kỹ năng giao tiếp | ThS. Nguyễn Thị Trường Hân | 1 | 12 | 6 | Sáng | 4 | PN-C.102 | 12-14 | 20/03/2020 | 03/04/2020 | ||
73 | 19221041343001 | 413430 | Kỹ năng học tập | ThS. Nguyễn Văn Phong | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | PN-B.203 | 8-13 | 20/02/2020 | 26/03/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
74 | 19221160026301 | 1600263 | Kỹ năng t́m việc làm | ThS. Trần Thị Thảo | 1 | 12 | 5 | Sáng | 4 | PN-C.202 | 11-13 | 12/03/2020 | 26/03/2020 | ||
75 | 19221160026302 | 1600263 | Kỹ năng t́m việc làm | ThS. Nguyễn Văn Phong | 1 | 12 | 2 | Chiều | 4 | PN-B.201 | 1-3 | 30/12/2019 | 13/01/2020 | ||
76 | 19221160026201 | 1600262 | Kỹ năng tư duy hiệu quả | ThS. Trần Thị Mơ | 1 | 12 | 3 | Chiều | 4 | PN-C.202 | 8-10 | 18/02/2020 | 03/03/2020 | ||
77 | 19221160026101 | 1600261 | Kỹ năng thuyết tŕnh và làm việc nhóm | ThS. Lê Thị Thúy Hà | 1 | 12 | 5 | Chiều | 4 | PN-C.201 | 11-13 | 12/03/2020 | 26/03/2020 | ||
78 | 19221160014201 | 1600142 | Kỹ thuật quảng cáo | ThS. Nguyễn Đông Triều | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PN-C.202 | 1-7 | 04/01/2020 | 15/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
79 | 19221160026401 | 1600264 | Listening - Speaking 5 | ThS. Phan Thị Hiền | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | Q9-C.203 | 1-7 | 04/01/2020 | 15/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
80 | 19221160015201 | 1600152 | Logistics | ThS. Bùi Thị Tố Loan | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | Q9-C.201 | 1-7 | 30/12/2019 | 10/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
81 | 19221071094501 | 710945 | Luật thương mại quốc tế | ThS. Lê Trần Quốc Công | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | Q9-B.111 | 1-7 | 31/12/2019 | 11/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
82 | 19221160000901 | 1600009 | Luyện âm (English Pronunciation Practice) | ThS. Nguyễn Thị Hằng | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | Q9-B.111 | 2-7 | 08/01/2020 | 12/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
83 | 19221034015001 | 340150 | Marketing căn bản | ThS. Phạm Quốc Tú | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | PQ-A.405 | 1-13 | 03/01/2020 | 27/03/2020 | ||
84 | 19221031554501 | 315545 | Marketing công nghiệp | ThS. Nguyễn Ngọc Hạnh | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | Q9-B.101 | 1-7 | 03/01/2020 | 14/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
85 | 19221160014601 | 1600146 | Marketing dịch vụ | ThS. Trịnh Thị Hồng Minh | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | Q9-B.109 | 1-7 | 30/12/2019 | 10/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
86 | 19221031954501 | 319545 | Marketing du lịch | ThS. Nguyễn Phạm Hạnh Phúc | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | PN-C.301 | 1-7 | 31/12/2019 | 11/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
87 | 19221160015901 | 1600159 | Marketing quốc tế | ThS. Huỳnh Trị An | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | Q9-B.108 | 2-7 | 08/01/2020 | 12/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
88 | 19221160001301 | 1600013 | Nói 1 (Speaking 1) | Thầy Lê Minh Luân | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | Q9-B.110 | 1-7 | 02/01/2020 | 13/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
89 | 19221160001101 | 1600011 | Nghe 1 (Listening 1) | ThS. Nguyễn Thị Hằng | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | Q9-C.104 | 1-7 | 03/01/2020 | 14/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
90 | 19221160018401 | 1600184 | Nghe 2 (Listening 2) | ThS. Nguyễn Thị Xuân Chi | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | Q9-C.203 | 9-14 | 29/02/2020 | 04/04/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
91 | 19221160021901 | 1600219 | Nghiệp vụ bán hàng | ThS. Mai Thoại Diễm Phương | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | Q9-B.107 | 1-7 | 30/12/2019 | 10/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
92 | 19221160013301 | 1600133 | Nghiệp vụ buồng | ThS. Đoàn Quang Đồng | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | Q9-B.112 | 1-7 | 04/01/2020 | 15/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
93 | 19221160016001 | 1600160 | Nghiệp vụ hải quan | ThS. Trần Nguyễn Khánh Hải | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | PN-C.201 | 2-7 | 08/01/2020 | 12/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
94 | 19221031013501 | 310135 | Nghiệp vụ hành chính văn pḥng | Cô Nguyễn Thị Hương Thảo | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | Q9-B.110 | 1-7 | 02/01/2020 | 13/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
95 | 19221160012101 | 1600121 | Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch | PGS.TS. Nguyễn Công Hoan | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | Q9-B.109 | 1-7 | 03/01/2020 | 14/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
96 | 19221160013201 | 1600132 | Nghiệp vụ lễ tân | ThS. Nguyễn Thị Diễm Kiều | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | Q9-B.112 | 1-7 | 03/01/2020 | 14/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
97 | 19221160001701 | 1600017 | Nghiệp vụ ngân hàng 1 | ThS. Nguyễn Mậu Bá Đăng | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | Q9-B.110 | 1-7 | 31/12/2019 | 11/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
98 | 19221160005101 | 1600051 | Nghiệp vụ ngân hàng 2 | ThS. Tô Thị Hồng Gấm | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | Q9-B.109 | 2-7 | 08/01/2020 | 12/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
99 | 19221160005901 | 1600059 | Nghiệp vụ ngân hàng trung ương | ThS. Tô Thị Hồng Gấm | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | Q9-C.205 | 1-7 | 03/01/2020 | 14/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
100 | 19221160001801 | 1600018 | Nghiệp vụ ngoại thương | ThS. Nguyễn Thị Huyền 86 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | PQ-A.407 | 1-13 | 03/01/2020 | 27/03/2020 | ||
101 | 19221160013401 | 1600134 | Nghiệp vụ phục vụ bàn và quầy Bar | ThS. Đoàn Quang Đồng | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | Q9-C.104 | 1-7 | 04/01/2020 | 15/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
102 | 19221011163501 | 111635 | Nghiệp vụ quản lư kho bạc | ThS. Lê Thị Mỹ Ngân | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | PN-B.201 | 2-7 | 08/01/2020 | 12/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
103 | 19221021014501 | 210145 | Nguyên lư kế toán | ThS. Nguyễn Hà Minh Thi | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | PQ-A.404 | 1-14 | 03/01/2020 | 27/03/2020 | Lớp học ghép 19221024015001 | |
104 | 19221024015001 | 240150 | Nguyên lư kế toán | ThS. Nguyễn Hà Minh Thi | 3 | 50 | 6 | Sáng | 4 | PQ-A.404 | 1-14 | 03/01/2020 | 03/04/2020 | ||
105 | 19221041083001 | 410830 | Nguyên lư thống kê | ThS. Phạm Việt Huy | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | Q9-C.201 | 2-7 | 08/01/2020 | 12/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
106 | 19221061013501 | 610135 | Những nguyên lư CB của CN Mác-Lênin -HP1 | ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa | 2 | 30 | 2 | Chiều | 4 | PQ-A.407 | 1-9 | 30/12/2019 | 24/02/2020 | ||
107 | 19221061025501 | 610255 | Những nguyên lư CB của CN Mác-Lênin -HP2 | ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | PQ-A.407 | 1-13 | 31/12/2019 | 24/03/2020 | ||
108 | 19221071033501 | 710335 | Pháp luật đại cương | Cô Nguyễn Thị Hương Thảo | 2 | 30 | 4 | Chiều | 4 | PQ-A.407 | 2-14 | 08/01/2020 | 11/03/2020 | Lớp học ghép 19221074014501 | |
109 | 19221074014501 | 740145 | Pháp luật đại cương | Cô Nguyễn Thị Hương Thảo | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | PQ-A.407 | 2-14 | 08/01/2020 | 01/04/2020 | ||
110 | 19221160002701 | 1600027 | Pháp luật hải quan | ThS. Nguyễn Quư Thắng | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | Q9-C.101 | 1-7 | 04/01/2020 | 15/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
111 | 19221021324501 | 213245 | Pháp luật kế toán | ThS. Nguyễn Hà Minh Thi | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | Q9-B.111 | 1-7 | 30/12/2019 | 10/02/2020 | Lớp học ghép 19221160002801 | |
112 | 19221160002801 | 1600028 | Pháp luật kế toán | ThS. Nguyễn Hà Minh Thi | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | Q9-B.111 | 1-7 | 30/12/2019 | 10/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
113 | 19221071043501 | 710435 | Pháp luật kinh tế | Cô Nguyễn Thị Hương Thảo | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | Q9-B.111 | 1-7 | 31/12/2019 | 11/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
114 | 19221071084501 | 710845 | Pháp luật trong kinh doanh | Cô Nguyễn Thị Hương Thảo | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | PQ-A.407 | 1-13 | 02/01/2020 | 26/03/2020 | Lớp học ghép 19221160002901 | |
115 | 19221160002901 | 1600029 | Pháp luật trong kinh doanh | Cô Nguyễn Thị Hương Thảo | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | PQ-A.407 | 1-13 | 02/01/2020 | 26/03/2020 | ||
116 | 19221071133001 | 711330 | Pháp luật về Hải quan | ThS. Nguyễn Quư Thắng | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | Q9-C.101 | 1-7 | 04/01/2020 | 15/02/2020 | Lớp học ghép 19221160002701 | |
117 | 19221051083001 | 510830 | Phân loại hàng hóa | ThS. Dương Phùng Đức | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | Q9-C.203 | 1-7 | 03/01/2020 | 14/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
118 | 19221160019901 | 1600199 | Phân loại và xuất xứ hàng hóa | ThS. Dương Phùng Đức | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | Q9-C.205 | 1-7 | 04/01/2020 | 15/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
119 | 19221021336001 | 213360 | Phần mềm kế toán doanh nghiệp VN | ThS. Nguyễn Diên Duẩn | 2 | 60 | 6 | Chiều | 5 | Q9-F.201 | 6-11 | 07/02/2020 | 13/03/2020 | Lớp học ghép 19221160006601 | |
120 | 19221160006601 | 1600066 | Phần mềm kế toán doanh nghiệp VN | ThS. Nguyễn Diên Duẩn | 3 | 60 | 6 | Chiều | 5 | Q9-F.201 | 6-11 | 07/02/2020 | 13/03/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
121 | 19221160024601 | 1600246 | Phần mềm kế toán hành chính sự nghiệp | ThS. Nguyễn Diên Duẩn | 3 | 60 | 2 | Sáng | 5 | Q9-F.102 | 9-14 | 24/02/2020 | 30/03/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
122 | 19221011764501 | 117645 | Phân tích báo cáo tài chính | Cô Nguyễn Bằng Phi | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | Q9-B.310 | 2-14 | 08/01/2020 | 01/04/2020 | ||
123 | 19221041106001 | 411060 | Phân tích dữ liệu | ThS. Phạm Việt Huy | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | Q9-C.201 | 1-7 | 31/12/2019 | 11/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
124 | 19221021093501 | 210935 | Phân tích hoạt động kinh doanh | ThS. Nguyễn Kiều Oanh | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | PN-C.301 | 2-7 | 08/01/2020 | 12/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
125 | 19221160016901 | 1600169 | Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin | ThS. GVC.Vơ Xuân Thể | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | Q9-F.002 | 8-13 | 22/02/2020 | 28/03/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
126 | 19221160018901 | 1600189 | Phiên dịch (Interpretation) | ThS. Nguyễn Thị Triều Thảo | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | Q9-B.111 | 1-7 | 03/01/2020 | 14/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
127 | 19221160012301 | 1600123 | Phong tục lễ hội Việt Nam | ThS. Nguyễn Phạm Hạnh Phúc | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | PN-C.001 | 9-14 | 25/02/2020 | 31/03/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
128 | 19221031000101 | 310001 | Quan hệ công chúng | ThS. Nguyễn Đông Triều | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | Q9-B.112 | 1-7 | 30/12/2019 | 10/02/2020 | Lớp học ghép 19221160014401 | |
129 | 19221160014401 | 1600144 | Quan hệ công chúng | ThS. Nguyễn Đông Triều | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | Q9-B.112 | 1-7 | 30/12/2019 | 10/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
130 | 19221011624501 | 116245 | Quản lư công | ThS. Lê Trường Hải | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | Q9-B.112 | 1-7 | 31/12/2019 | 11/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
131 | 19221011155001 | 111550 | Quản lư tài chính nhà nước | ThS. Phan Đặng Bảo Anh | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | PQ-A.109 | 1-7 | 02/01/2020 | 13/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
132 | 19221031000301 | 310003 | Quản trị bán hàng | ThS. Lê Thị Thanh Trang | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | PN-C.201 | 9-14 | 28/02/2020 | 03/04/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
133 | 19221160015501 | 1600155 | Quản trị cung ứng | ThS. Lê Thành Trung | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | Q9-C.104 | 9-14 | 29/02/2020 | 04/04/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
134 | 19221160008601 | 1600086 | Quản trị chất lượng | ThS. Trần Vĩnh Hoàng | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | Q9-C.001 | 9-14 | 25/02/2020 | 31/03/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
135 | 19221160009601 | 1600096 | Quản trị chất lượng dịch vụ | ThS. Trần Vĩnh Hoàng | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | Q9-C.001 | 9-14 | 24/02/2020 | 30/03/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
136 | 19221031000501 | 310005 | Quản trị dự án | Cô Đặng Thị Thùy Dương | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | Q9-C.201 | 8-13 | 20/02/2020 | 26/03/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
137 | 19221031133501 | 311335 | Quản trị dự án đầu tư | Cô Đặng Thị Thùy Dương | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | Q9-C.201 | 9-14 | 26/02/2020 | 01/04/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
138 | 19221160010501 | 1600105 | Quản trị đăi ngộ | ThS. Thái Kim Phong | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | Q9-C.101 | 9-14 | 28/02/2020 | 03/04/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
139 | 19221160010601 | 1600106 | Quản trị hiệu quả công việc | ThS. Thái Kim Phong | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | Q9-C.101 | 9-14 | 29/02/2020 | 04/04/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
140 | 19221034025001 | 340250 | Quản trị học | ThS. Lượng Văn Quốc | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | PQ-A.109 | 1-14 | 04/01/2020 | 04/04/2020 | ||
141 | 19221031000801 | 310008 | Quản trị Kinh doanh khách sạn | ThS. Nguyễn Bá Dũng | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | PN-C.301 | 8-13 | 20/02/2020 | 26/03/2020 | Lớp học ghép 19221160013101 | |
142 | 19221160013101 | 1600131 | Quản trị Kinh doanh khách sạn | ThS. Nguyễn Bá Dũng | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | PN-C.301 | 8-13 | 20/02/2020 | 26/03/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
143 | 19221160011901 | 1600119 | Quản trị kinh doanh lữ hành | ThS. Trương Quốc Dũng | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | Q9-C.104 | 9-14 | 25/02/2020 | 31/03/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
144 | 19221160015701 | 1600157 | Quản trị kho băi | ThS. Bùi Thị Tố Loan | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | PQ-A.405 | 1-7 | 02/01/2020 | 13/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
145 | 19221160021801 | 1600218 | Quản trị kho băi và mạng lưới phân phối | ThS. Hà Minh Hiếu | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | PQ-A.405 | 2-7 | 08/01/2020 | 12/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
146 | 19221031001201 | 310012 | Quản trị lưu trú và xuất nhập cảnh | ThS. Hà Kim Hồng | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | PN-C.301 | 9-14 | 28/02/2020 | 03/04/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
147 | 19221160015801 | 1600158 | Quản trị mạng lưới phân phối | ThS. Bùi Thị Tố Loan | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | Q9-C.205 | 9-14 | 29/02/2020 | 04/04/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
148 | 19221160008801 | 1600088 | Quản trị marketing | ThS. Trịnh Thị Hồng Minh | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | Q9-C.101 | 9-14 | 24/02/2020 | 30/03/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
149 | 19221160008701 | 1600087 | Quản trị nguồn nhân lực | ThS. Trần Thị Siêm | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | Q9-C.201 | 9-14 | 25/02/2020 | 31/03/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
150 | 19221160009001 | 1600090 | Quản trị sản xuất và tác nghiệp | ThS. Trần Quốc Tuấn | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | PN-C.301 | 9-14 | 26/02/2020 | 01/04/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
151 | 19221031106501 | 311065 | Quản trị tài chính doanh nghiệp | Cô Nguyễn Bằng Phi | 4 | 60 | 3 | Chiều | 5 | Q9-C.105 | 10-15 | 03/03/2020 | 07/04/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
152 | 19221160013501 | 1600135 | Quản trị tiền sảnh | ThS. Nguyễn Thị Diễm Kiều | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | PN-C.201 | 9-14 | 26/02/2020 | 01/04/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
153 | 19221031001501 | 310015 | Quản trị thương hiệu | ThS. Nguyễn Đông Triều | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | Q9-C.101 | 9-14 | 24/02/2020 | 30/03/2020 | Lớp học ghép 19221160009701 | |
154 | 19221160009701 | 1600097 | Quản trị thương hiệu | ThS. Nguyễn Đông Triều | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | Q9-C.101 | 9-14 | 24/02/2020 | 30/03/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
155 | 19221160009401 | 1600094 | Quản trị văn pḥng | ThS. Bùi Quang Hưng | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | Q9-C.101 | 10-15 | 03/03/2020 | 07/04/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
156 | 19221051374501 | 513745 | Quản trị vật tư | ThS. Bùi Thị Tố Loan | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | PN-C.301 | 9-14 | 26/02/2020 | 01/04/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
157 | 19221051233001 | 512330 | Sở hữu trí tuệ | ThS. Dương Phùng Đức | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | PQ-A.405 | 8-13 | 20/02/2020 | 26/03/2020 | Lớp học ghép 19221160016201 | |
158 | 19221160016201 | 1600162 | Sở hữu trí tuệ | ThS. Dương Phùng Đức | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | PQ-A.405 | 8-13 | 20/02/2020 | 26/03/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
159 | 19221011344501 | 113445 | Tài chính - Tiền tệ | ThS. Nguyễn Vũ Thân | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | PN-C.202 | 8-13 | 20/02/2020 | 26/03/2020 | Lớp học ghép 19221160002101 | |
160 | 19221160002301 | 1600023 | Tài chính doanh nghiệp | Cô Nguyễn Bằng Phi | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | Q9-B.403 | 9-14 | 25/02/2020 | 31/03/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
161 | 19221011494501 | 114945 | Tài chính doanh nghiệp 1 | Cô Nguyễn Bằng Phi | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | PQ-A.407 | 1-13 | 03/01/2020 | 27/03/2020 | Lớp học ghép 19221160002401 | |
162 | 19221160002401 | 1600024 | Tài chính doanh nghiệp 1 | Cô Nguyễn Bằng Phi | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | PQ-A.407 | 1-13 | 03/01/2020 | 27/03/2020 | ||
163 | 19221160003401 | 1600034 | Tài chính doanh nghiệp 2 | ThS. Trần Phạm Trác | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | Q9-C.203 | 8-13 | 20/02/2020 | 26/03/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
164 | 19221160003501 | 1600035 | Tài chính doanh nghiệp 3 | ThS. Trần Phạm Trác | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | Q9-C.201 | 9-14 | 24/02/2020 | 30/03/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
165 | 19221011354501 | 113545 | Tài chính doanh nghiệp cơ bản | Cô Nguyễn Bằng Phi | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | PQ-A.407 | 1-13 | 03/01/2020 | 27/03/2020 | Lớp học ghép 19221160002401 | |
166 | 19221011075001 | 110750 | Tài chính hành chính sự nghiệp | ThS. Lê Thị Mỹ Ngân | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | PN-B.201 | 8-13 | 20/02/2020 | 26/03/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
167 | 19221160003901 | 1600039 | Tài chính quốc tế | ThS. Nguyễn Thị Hoa | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | Q9-C.201 | 9-14 | 28/02/2020 | 03/04/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
168 | 19221160002101 | 1600021 | Tài chính tiền tệ | ThS. Nguyễn Vũ Thân | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | PN-C.202 | 8-13 | 20/02/2020 | 26/03/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
169 | 19221160011501 | 1600115 | Tâm lư học du lịch | ThS. Nguyễn Thị Diễm Kiều | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | Q9-C.205 | 10-15 | 02/03/2020 | 06/04/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
170 | 19221160010101 | 1600101 | Tâm lư học nhân sự | ThS. Nguyễn Vơ Huệ Anh | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | Q9-B.304 | 10-15 | 03/03/2020 | 07/04/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
171 | 19221160008501 | 1600085 | Tâm lư học quản trị kinh doanh | ThS. Nguyễn Kim Vui | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | PN-B.201 | 9-14 | 26/02/2020 | 01/04/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
172 | 19221160014001 | 1600140 | Tâm lư khách hàng | ThS. Nguyễn Ngọc Hạnh | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | PN-B.202 | 8-13 | 20/02/2020 | 26/03/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
173 | 19221081115001 | 811150 | Tiếng Anh 1 | ThS. Vương Phương Dung | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | PQ-A.406 | 1-14 | 04/01/2020 | 04/04/2020 | ||
174 | 19221160003001 | 1600030 | Tiếng Anh 1 | ThS. Vơ Thị Kim Cúc | 4 | 60 | 4 | Sáng | 5 | PQ-A.406 | 2-15 | 08/01/2020 | 08/04/2020 | ||
175 | 19221081125001 | 811250 | Tiếng Anh 2 | Cô Phạm Thị Minh Thúy | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | PQ-A.406 | 1-13 | 30/12/2019 | 23/03/2020 | ||
176 | 19221160003201 | 1600032 | Tiếng Anh 2 | ThS. Vơ Thị Kim Cúc | 4 | 60 | 6 | Sáng | 5 | PQ-A.406 | 1-14 | 03/01/2020 | 03/04/2020 | ||
177 | 19221160003202 | 1600032 | Tiếng Anh 2 | ThS. Vơ Thị Kim Cúc | 4 | 60 | 6 | Chiều | 5 | PQ-A.404 | 1-14 | 03/01/2020 | 03/04/2020 | ||
178 | 19221160003203 | 1600032 | Tiếng Anh 2 | Cô Phạm Thị Minh Thúy | 4 | 60 | 2 | Sáng | 5 | PQ-A.107 | 1-14 | 30/12/2019 | 30/03/2020 | ||
179 | 19221081134501 | 811345 | Tiếng Anh 3 | ThS. Lưu Tuyết Nhung | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | PQ-A.405 | 1-13 | 30/12/2019 | 23/03/2020 | ||
180 | 19221081143001 | 811430 | Tiếng Anh 4 | ThS. Vương Phương Dung | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | PN-B.004 | 6-11 | 07/02/2020 | 13/03/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
181 | 19221081184501 | 811845 | Tiếng Anh chuyên ngành KDXNK | ThS. Đỗ Khoa | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | PQ-A.406 | 1-13 | 31/12/2019 | 24/03/2020 | Lớp học ghép 19221160022501 | |
182 | 19221081164501 | 811645 | Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán | ThS. Vương Phương Dung | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PN-C.301 | 9-14 | 29/02/2020 | 04/04/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
183 | 19221081204501 | 812045 | Tiếng anh chuyên ngành KSNH 2 | ThS. Vơ Thị Kim Cúc | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | PQ-A.109 | 9-14 | 25/02/2020 | 31/03/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
184 | 19221081224501 | 812245 | Tiếng anh chuyên ngành QT Marketing | ThS. Vơ Thị Kim Cúc | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | PN-B.203 | 8-13 | 20/02/2020 | 26/03/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
185 | 19221081234501 | 812345 | Tiếng Anh chuyên ngành QT nhân sự | ThS. Đỗ Khoa | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | PN-C.301 | 9-14 | 28/02/2020 | 03/04/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
186 | 19221081244501 | 812445 | Tiếng anh chuyên ngành QTKD tổng hợp | ThS. Vơ Thị Kim Cúc | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | PN-C.201 | 9-14 | 29/02/2020 | 04/04/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
187 | 19221081053501 | 810535 | Tiếng Anh chuyên ngành TCNH | ThS. Vương Phương Dung | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | PN-B.201 | 9-14 | 24/02/2020 | 30/03/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
188 | 19221160022501 | 1600225 | Tiếng Anh chuyên ngành XNK | ThS. Đỗ Khoa | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | PQ-A.406 | 1-13 | 31/12/2019 | 24/03/2020 | ||
189 | 19221160019101 | 1600191 | Tiếng Anh Du lịch (English for Tourism) | ThS. Đoàn Quang Định | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | Q9-B.305 | 10-15 | 03/03/2020 | 07/04/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
190 | 19221160019001 | 1600190 | Tiếng Anh nhà hàng - khách sạn (English for Hospitality) | ThS. Vơ Thị Kim Cúc | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | PQ-A.405 | 9-14 | 26/02/2020 | 01/04/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
191 | 19221081105001 | 811050 | Tiếng Anh thương mại | ThS. Vương Phương Dung | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | PQ-A.109 | 8-13 | 20/02/2020 | 26/03/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
192 | 19221160018001 | 1600180 | Tiếng Trung 2 | ThS. Nguyễn Tuyết Hạnh | 4 | 60 | 2 | Sáng | 5 | PQ-A.405 | 9-14 | 24/02/2020 | 30/03/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
193 | 19221041016001 | 410160 | Tin học đại cương | Thầy Nguyễn Chí Đạt | 3 | 60 | 4 | Sáng | 5 | Q9-F.201 | 2-15 | 08/01/2020 | 08/04/2020 | ||
194 | 19221044027501 | 440275 | Tin học đại cương | Thầy Bùi Mạnh Trường | 4 | 75 | 3 | Sáng | 5 | Q9-F.102 | 1-14 | 31/12/2019 | 31/03/2020 | ||
195 | 19221044027501 | 440275 | Tin học đại cương | Thầy Bùi Mạnh Trường | 4 | 75 | 5 | Sáng | 5 | Q9-F.201 | 1-3 | 02/01/2020 | 16/01/2020 | ||
196 | 19221044027502 | 440275 | Tin học đại cương | Thầy Nguyễn Chí Đạt | 4 | 75 | 2 | Chiều | 5 | Q9-F.102 | 1-14 | 30/12/2019 | 30/03/2020 | ||
197 | 19221044027502 | 440275 | Tin học đại cương | Thầy Nguyễn Chí Đạt | 4 | 75 | 4 | Chiều | 5 | Q9-F.201 | 2-6 | 08/01/2020 | 05/02/2020 | ||
198 | 19221041114001 | 411140 | Tin học kế toán | ThS. Lê Thị Kim Thoa | 2 | 60 | 4 | Chiều | 5 | Q9-F.102 | 2-7 | 08/01/2020 | 12/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
199 | 19221041024501 | 410245 | Toán cao cấp | ThS. Phan Trí Kiên | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | PQ-A.109 | 1-7 | 31/12/2019 | 11/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
200 | 19221041034501 | 410345 | Toán rời rạc | ThS. Phan Trí Kiên | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | PN-B.203 | 1-7 | 02/01/2020 | 13/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
201 | 19221011133001 | 111330 | Toán tài chính | ThS. Trần Phạm Trác | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | Q9-B.105 | 1-7 | 03/01/2020 | 14/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
202 | 19221031394501 | 313945 | Tổng quan du lịch | ThS. Nguyễn Thị Diễm Kiều | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | PN-C.001 | 2-7 | 08/01/2020 | 12/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
203 | 19221160010201 | 1600102 | Tuyển dụng nhân sự | TS. Cảnh Chí Hoàng | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | Q9-C.203 | 1-7 | 31/12/2019 | 11/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
204 | 19221061033501 | 610335 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa | 2 | 30 | 4 | Chiều | 4 | PQ-A.406 | 2-10 | 08/01/2020 | 04/03/2020 | ||
205 | 19221160001501 | 1600015 | Từ vựng (Vocabulary In Use) | ThS. Phan Thị Hiền | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | Q9-B.404 | 1-7 | 04/01/2020 | 15/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
206 | 19221160001901 | 1600019 | Thanh toán quốc tế | ThS. Nguyễn Trần Tú Anh | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | PQ-A.406 | 1-13 | 03/01/2020 | 27/03/2020 | ||
207 | 19221031235001 | 312350 | Thẩm định dự án đầu tư | ThS. Trần Quốc Tuấn | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | PQ-A.406 | 8-13 | 20/02/2020 | 26/03/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
208 | 19221160005301 | 1600053 | Thẩm định tín dụng | ThS. Tô Thị Hồng Gấm | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | Q9-C.203 | 1-7 | 02/01/2020 | 13/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
209 | 19221011574501 | 115745 | Thẩm định tín dụng NH | ThS. Tô Thị Hồng Gấm | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | Q9-C.205 | 9-14 | 28/02/2020 | 03/04/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
210 | 19221011514501 | 115145 | Thị trường chứng khoán | ThS. Nguyễn Vũ Thân | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | PN-C.301 | 9-14 | 24/02/2020 | 30/03/2020 | Lớp học ghép 19221160005501 | |
211 | 19221160005501 | 1600055 | Thị trường chứng khoán | ThS. Nguyễn Vũ Thân | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | PN-C.301 | 9-14 | 24/02/2020 | 30/03/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
212 | 19221160012001 | 1600120 | Thiết kế điều hành Tour | ThS. Trương Quốc Dũng | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | PN-C.201 | 1-7 | 31/12/2019 | 11/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
213 | 19221160009101 | 1600091 | Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư | ThS. Hồ Thị Thu Hồng | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | PN-C.301 | 1-7 | 03/01/2020 | 14/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
214 | 19221041094501 | 410945 | Thống kê trong kinh doanh | ThS. Nguyễn Thị Hồng Vân | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | PN-C.201 | 8-13 | 18/02/2020 | 24/03/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
215 | 19221051115501 | 511155 | Thủ tục hải quan | ThS. Trần Nguyễn Khánh Hải | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | PQ-A.405 | 1-13 | 31/12/2019 | 24/03/2020 | Lớp học ghép 19221160016101 | |
216 | 19221160016101 | 1600161 | Thủ tục hải quan | ThS. Trần Nguyễn Khánh Hải | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | PQ-A.405 | 1-13 | 31/12/2019 | 24/03/2020 | ||
217 | 19221011064501 | 110645 | Thuế | Cô Bùi Kim Tú | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | PQ-A.405 | 2-14 | 08/01/2020 | 01/04/2020 | ||
218 | 19221051414501 | 514145 | Thuế đối với hàng hóa XNK | ThS. Trần Xuân Hằng | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | PQ-A.405 | 1-7 | 02/01/2020 | 13/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
219 | 19221160023101 | 1600231 | Thực hành chứng từ kinh doanh | ThS. Nguyễn Thị Huyền 86 | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | Q9-C.203 | 9-14 | 25/02/2020 | 31/03/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
220 | 19221051393001 | 513930 | Thực hành chứng từ XNK | ThS. Nguyễn Trần Tú Anh | 2 | 60 | 3 | Chiều | 5 | PN-B.202 | 1-7 | 31/12/2019 | 11/02/2020 | Lớp học ghép 19221160022601 | |
221 | 19221160022601 | 1600226 | Thực hành chứng từ XNK | ThS. Nguyễn Trần Tú Anh | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | PN-B.202 | 1-7 | 31/12/2019 | 11/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
222 | 19221160005601 | 1600056 | Thực hành Giao dịch chứng khoán | ThS. Nguyễn Vũ Thân | 3 | 60 | 5 | Chiều | 5 | Q9-F.001 | 1-7 | 02/01/2020 | 13/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
223 | 19221160006501 | 1600065 | Thực hành kế toán doanh nghiệp | ThS. Phạm Thị Xuân Thảo | 2 | 45 | 6 | Chiều | 5 | Q9-C.104 | 9-14 | 28/02/2020 | 03/04/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
224 | 19221160006701 | 1600067 | Thực hành kế toán thuế và tiền lương | ThS. Trần Thị Nguyệt Nga | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | Q9-F.102 | 1-7 | 04/01/2020 | 15/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
225 | 19221021484501 | 214845 | Thực hành KTDN | ThS. Phạm Thị Xuân Thảo | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | Q9-C.104 | 9-14 | 28/02/2020 | 03/04/2020 | Lớp học ghép 19221160006501 | |
226 | 19221160021401 | 1600214 | Thực hành khai báo hải quan điện tử | Thầy Nguyễn Thái B́nh | 2 | 60 | 4 | Sáng | 5 | Q9-F.102 | 9-14 | 26/02/2020 | 01/04/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
227 | 19221074024501 | 740245 | Thực hành Nghiệp vụ hành chính văn pḥng | ThS. Ngô Thị Duyên | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | Q9-C.201 | 1-7 | 04/01/2020 | 15/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
228 | 19221160005401 | 1600054 | Thực hành nghiệp vụ ngân hàng | ThS. Tô Thị Hồng Gấm | 2 | 60 | 3 | Chiều | 5 | Q9-B.008 | 9-14 | 25/02/2020 | 31/03/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
229 | 19221160003801 | 1600038 | Thực hành TCDN | Cô Nguyễn Bằng Phi | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | Q9-F.102 | 2-7 | 08/01/2020 | 12/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
230 | 19221160004001 | 1600040 | Thực hành thị trường chứng khoán | ThS. Nguyễn Vũ Thân | 3 | 30 | 5 | Sáng | 5 | Q9-F.001 | 1-7 | 02/01/2020 | 13/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
231 | 19221011887601 | 118876 | Thực tập cuối khóa và viết khóa luận tốt nghiệp (KDNH) | 8 | 360 | ||||||||||
232 | 19221051150101 | 511501 | Thực tập cuối khóa và viết khóa luận tốt nghiệp (KDXNK) | 8 | 360 | ||||||||||
233 | 19221031667601 | 316676 | Thực tập cuối khóa và viết khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | 8 | 360 | ||||||||||
234 | 19221011877601 | 118776 | Thực tập cuối khóa và viết khóa luận tốt nghiệp (TCNN) | 8 | 360 | ||||||||||
235 | 19221160022701 | 1600227 | Thực tập nghề nghiệp 1 (KDQT) | 4 | 180 | ||||||||||
236 | 19221160023201 | 1600232 | Thực tập nghề nghiệp 1 (KDXNK) | 4 | 180 | ||||||||||
237 | 19221160007201 | 1600072 | Thực tập nghề nghiệp 1 (KTDN) | 4 | 180 | ||||||||||
238 | 19221160016301 | 1600163 | Thực tập nghề nghiệp 1 (Logistics) | 4 | 180 | ||||||||||
239 | 19221160012801 | 1600128 | Thực tập nghề nghiệp 1 (QTDVDLLH) | 4 | 180 | ||||||||||
240 | 19221160009801 | 1600098 | Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKD) | 4 | 180 | ||||||||||
241 | 19221160013701 | 1600137 | Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKS) | 4 | 180 | ||||||||||
242 | 19221160022801 | 1600228 | Thực tập nghề nghiệp 2 (KDQT) | 4 | 180 | ||||||||||
243 | 19221160023301 | 1600233 | Thực tập nghề nghiệp 2 (KDXNK) | 4 | 180 | ||||||||||
244 | 19221160007301 | 1600073 | Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) | 4 | 180 | ||||||||||
245 | 19221160016401 | 1600164 | Thực tập nghề nghiệp 2 (Logistics) | 4 | 180 | ||||||||||
246 | 19221160014901 | 1600149 | Thực tập nghề nghiệp 2 (Marketing) | 4 | 180 | ||||||||||
247 | 19221160009901 | 1600099 | Thực tập nghề nghiệp 2 (QTKD) | 4 | 180 | ||||||||||
248 | 19221160013801 | 1600138 | Thực tập nghề nghiệp 2 (QTKS) | 4 | 180 | ||||||||||
249 | 19221160020801 | 1600208 | Thực tập nghề nghiệp 2 (T-HQ) | 4 | 180 | ||||||||||
250 | 19221160022201 | 1600222 | Thực tập tốt nghiệp (HQ) | 14 | 630 | ||||||||||
251 | 19221160017901 | 1600179 | Thực tập tốt nghiệp (HTTT) | 14 | 630 | ||||||||||
252 | 19221160022901 | 1600229 | Thực tập tốt nghiệp (KDQT) | 14 | 630 | ||||||||||
253 | 19221160023401 | 1600234 | Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) | 14 | 630 | ||||||||||
254 | 19221160008401 | 1600084 | Thực tập tốt nghiệp (Kiểm toán) | 14 | 630 | ||||||||||
255 | 19221160007401 | 1600074 | Thực tập tốt nghiệp (KTDN) | 14 | 630 | ||||||||||
256 | 19221160025301 | 1600253 | Thực tập tốt nghiệp (KTHCSN) | 14 | 630 | ||||||||||
257 | 19221160016501 | 1600165 | Thực tập tốt nghiệp (Logistics) | 14 | 630 | ||||||||||
258 | 19221160015001 | 1600150 | Thực tập tốt nghiệp (Marketing) | 14 | 630 | ||||||||||
259 | 19221160013001 | 1600130 | Thực tập tốt nghiệp (QTDVDLLH) | 14 | 630 | ||||||||||
260 | 19221160010001 | 1600100 | Thực tập tốt nghiệp (QTKD) | 14 | 630 | ||||||||||
261 | 19221160013901 | 1600139 | Thực tập tốt nghiệp (QTKS) | 14 | 630 | ||||||||||
262 | 19221160011401 | 1600114 | Thực tập tốt nghiệp (QTNS) | 14 | 630 | ||||||||||
263 | 19221160019801 | 1600198 | Thực tập tốt nghiệp (TA) | 14 | 630 | ||||||||||
264 | 19221160004801 | 1600048 | Thực tập tốt nghiệp (TCDN) | 14 | 630 | ||||||||||
265 | 19221160006301 | 1600063 | Thực tập tốt nghiệp (TCNH) | 14 | 630 | ||||||||||
266 | 19221160020901 | 1600209 | Thực tập tốt nghiệp (T-HQ) | 14 | 630 | ||||||||||
267 | 19221160002601 | 1600026 | Thương mại điện tử | ThS. Khưu Minh Đạt | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PN-C.001 | 1-7 | 04/01/2020 | 15/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
268 | 19221051103501 | 511035 | Trị giá hải quan | ThS. Dương Phùng Đức | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | PQ-A.109 | 1-7 | 30/12/2019 | 10/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
269 | 19221031486001 | 314860 | Ứng dụng MS Excel trong QTKD | ThS. Nguyễn Quốc Thanh | 3 | 60 | 7 | Sáng | 5 | Q9-F.002 | 1-7 | 04/01/2020 | 15/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
270 | 19221011436001 | 114360 | Ứng dụng MS Excel trong TCNH | Cô Nguyễn Bằng Phi | 3 | 60 | 5 | Chiều | 5 | Q9-F.201 | 8-13 | 20/02/2020 | 26/03/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
271 | 19221031634501 | 316345 | Văn hóa các nước Đông Nam Á | ThS. Nguyễn Thị Thoa | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | PQ-A.405 | 1-7 | 30/12/2019 | 10/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
272 | 19221031003001 | 310030 | Văn hóa doanh nghiệp | TS. Cảnh Chí Hoàng | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | Q9-C.201 | 9-14 | 29/02/2020 | 04/04/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
273 | 19221160022301 | 1600223 | Vận tải - Bảo hiểm hàng hóa XNK | TS. Nguyễn Thanh Hùng | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | PN-C.201 | 1-14 | 04/01/2020 | 04/04/2020 | ||
274 | 19221160015101 | 1600151 | Vận tải hàng hóa XNK | ThS. Hồ Thúy Trinh | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PN-B.202 | 1-7 | 04/01/2020 | 15/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
275 | 19221051093501 | 510935 | Xuất xứ hàng hóa | ThS. GVC. Đàm Đức Tuyền | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | PN-B.202 | 9-14 | 29/02/2020 | 04/04/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
276 | 19221160021501 | 1600215 | Xử phạt vi phạm hành chính trong hải quan | ThS. GVC. Đàm Đức Tuyền | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | PQ-A.507 | 1-7 | 02/01/2020 | 13/02/2020 | Lớp ôn tập 4 buổi | |
Lưu ư: -Học phần Thực tập nghề nghiệp, Đồ án của các ngành/chuyên ngành do Khoa chuyên môn lên kế hoạch chi tiết. | |||||||||||||||
- Những học phần ôn tập 4 buổi sẽ tổ chức như sau: học 2 tuần - nghỉ học 2 tuần - học tiếp 2 tuần | |||||||||||||||
Ghi chú: | Tp. HCM, ngày 23 tháng 12 năm 2019 | ||||||||||||||
- Kư hiệu và địa điểm pḥng học: | TL. HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||||||
+ Cơ sở 2C Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân B́nh, TP.HCM (gần SVĐ Quân khu 7) | KT. TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | ||||||||||||||
Khu A: | PHÓ TRƯỞNG PH̉NG | ||||||||||||||
-- Tầng trệt: Từ pḥng PQ-A.004 đến PQ-A.007 -- Tầng 1: Từ pḥng PQ-A.101 đến PQ-A.110 | |||||||||||||||
-- Tầng 2: Từ pḥng PQ-A.201 đến PQ-A.211 -- Tầng 3: Từ pḥng PQ-A.301 đến PQ-A.305 | |||||||||||||||
-- Tầng 4: Từ pḥng PQ-A.401 đến PQ-A.408 -- Tầng 5: Từ pḥng PQ-A.501 đến PQ-A.507 | (Đă kư) | ||||||||||||||
Khu B: | |||||||||||||||
-- Tầng trệt: Từ pḥng PQ-B.002 đến PQ-B.004 -- Tầng 2: Từ pḥng PQ-B.201 đến PQ-B.208 | |||||||||||||||
-- Tầng 4: Từ pḥng PQ-B.401 đến PQ-B.405 -- Tầng 5: Từ pḥng PQ-B.501 đến PQ-B.506 | |||||||||||||||
+ Cơ sở 306 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân B́nh, TP.HCM | ThS. Lê Trọng Tuyến | ||||||||||||||
-- Pḥng máy vi tính: Từ T1-PM01 đến T1-PM10 | |||||||||||||||
+ Cơ sở 778 Nguyễn Kiệm, Phường 4, Quận Phú Nhuận, TP.HCM. | |||||||||||||||
Khu B: | |||||||||||||||
-- Tầng trệt: Từ pḥng PN-B.001 đến PN-B.004 -- Tầng 2: Từ pḥng PN-B.201 đến PN-B.203 | |||||||||||||||
Khu C: | |||||||||||||||
-- Tầng trệt: PN-C.001, PN-C.002 -- Tầng 1: PN-C.101, PN-C.102 | |||||||||||||||
-- Tầng 2: PN-C.201, PN-C.202 -- Tầng 3: PN-C.301, PN-C.302 | |||||||||||||||
+ Cơ sở Quận 9: số B2/1A đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | |||||||||||||||
Khu B: | |||||||||||||||
-- Tầng trệt: Từ pḥng Q9-B.006 đến Q9-B.011 -- Tầng 1: Từ pḥng Q9-B.101 đến Q9-B.112 | |||||||||||||||
-- Tầng 2: Từ pḥng Q9-B.201 đến Q9-B.209 -- Tầng 3: Từ pḥng Q9-B.301 đến Q9-B.310 | |||||||||||||||
-- Tầng 4: Từ pḥng Q9-B.401 đến Q9-B.406 | |||||||||||||||
Khu C: | |||||||||||||||
-- Tầng trệt: Từ pḥng Q9-C.001 đến Q9-C.006 -- Tầng 1: Từ pḥng Q9-C.101 đến Q9-C.105 | |||||||||||||||
-- Tầng 2: Từ pḥng Q9-C.201 đến Q9-C.205 | |||||||||||||||
-- Tầng 4: Từ pḥng Q9-B.401 đến Q9-B.406 | |||||||||||||||
Khu F: | |||||||||||||||
-- Pḥng máy vi tính: Từ Pḥng Q9-F.001 đến Q9-F.302 | |||||||||||||||
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học | |||||||||||||||
+ Buổi sáng 4 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 10h35 + Buổi chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35 | |||||||||||||||
+ Buổi sáng 5 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 11h25 + Buổi chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25 | |||||||||||||||
+ Buổi tối 3 tiết/1 buổi học: từ 18h00 - 20h45 |