BỘ TÀI CHÍNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THỜI KHÓA BIỂU KHÓA 16D, 17D, 18D, 19D
BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY |
CHƯƠNG TR̀NH CHẤT LƯỢNG CAO
HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MĂ LHP |
TÊN HỌC PHẦN |
LỚP |
GIẢNG VIÊN |
SỐ TC |
SỐ TIẾT |
|
THỜI KHÓA BIỂU |
NGÀY |
NGÀY |
LT |
TH |
THỨ |
BUỔI |
SỐ TIẾT |
PH̉NG |
TUẦN |
BẮT ĐẦU |
KẾT THÚC |
/BUỔI |
|
|
1 |
1921702024101 |
Quản trị tài chính
2 |
CLC_13DQT1 |
TS. Trần Thị
Diện |
3 |
45 |
|
3 |
Tối |
3 |
PQ-A.404 |
1-14 |
30/12/2019 |
31/03/2020 |
2 |
1921702024101 |
Quản trị tài chính
2 |
CLC_13DQT1 |
TS. Trần Thị
Diện |
3 |
45 |
|
5 |
Tối |
3 |
PQ-A.404 |
1-3 |
02/01/2020 |
16/01/2020 |
3 |
1921702037701 |
Chuyên đề thực
tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) |
CLC_16DKT |
|
8 |
|
240 |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
1921702041401 |
Chuyên đề thực
tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) |
CLC_16DMA1, CLC_16DMA2 |
|
8 |
|
240 |
|
|
|
|
|
|
|
5 |
1921702026001 |
Chuyên đề thực
tập và viết khóa luận tốt nghiệp (NH) |
CLC_16DNH |
|
8 |
|
240 |
|
|
|
|
|
|
|
6 |
1921702004501 |
Kinh tế
lượng |
CLC_16DNH - nhom 8 |
ThS. Lê Trường Giang |
3 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-B.606 |
1-14 |
31/12/2019 |
31/03/2020 |
7 |
1921702026101 |
Chuyên đề thực
tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) |
CLC_16DQT |
|
8 |
|
240 |
|
|
|
|
|
|
|
8 |
1921702039201 |
Chuyên đề thực
tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCDN) |
CLC_16DTC |
|
8 |
|
240 |
|
|
|
|
|
|
|
9 |
1921702036301 |
Chuyên đề thực
tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) |
CLC_16DTM1, CLC_16DTM2 |
|
8 |
|
240 |
|
|
|
|
|
|
|
10 |
1921702038201 |
Thực hành nghiệp
vụ nhà hàng |
CLC_17DKS |
ThS. Nguyễn Văn B́nh |
2 |
|
60 |
2 |
Sáng |
5 |
PQ-B.203 |
1-14 |
30/12/2019 |
30/03/2020 |
11 |
1921702015501 |
Anh văn 6 |
CLC_17DKS |
ThS. Hà Thành
Thảo Em |
3 |
35 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-B.202 |
1-11 |
30/12/2019 |
09/03/2020 |
12 |
1921702016101 |
Thực hành anh văn
6 |
CLC_17DKS |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
2 |
Chiều |
3 |
PQ-B.202 |
12-15 |
16/03/2020 |
06/04/2020 |
13 |
1921702020401 |
Nghiệp vụ pḥng
khách sạn (*) |
CLC_17DKS |
ThS. Ngô Thanh Phương
Quỳnh |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.102 |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
14 |
1921702033701 |
Quản trị ẩm
thực (*) |
CLC_17DKS |
ThS. Nguyễn Thị
Ngọc Thúy |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-B.202 |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
15 |
1921702034101 |
Quản trị chuỗi
cung ứng thực phẩm |
CLC_17DKS |
ThS. Nguyễn Thị Thu
Hằng |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-B.202 |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
16 |
1921702038401 |
Thực hành phần
mềm quản lư khách sạn |
CLC_17DKS |
ThS. Phùng Vũ Bảo
Ngọc |
2 |
|
60 |
6 |
Chiều |
5 |
T1-PM10 |
1-14 |
03/01/2020 |
03/04/2020 |
17 |
1921702029201 |
Kế toán hành chính
sự nghiệp |
CLC_17DKT |
ThS. Phạm Thị
Ngọc Dung |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-B.206 |
1-13 |
30/12/2019 |
23/03/2020 |
18 |
1921702015502 |
Anh văn 6 |
CLC_17DKT |
ThS. Huỳnh Nguyên Thư |
3 |
35 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-B.206 |
1-11 |
31/12/2019 |
10/03/2020 |
19 |
1921702016102 |
Thực hành anh văn
6 |
CLC_17DKT |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
3 |
Sáng |
3 |
PQ-B.206 |
12-15 |
17/03/2020 |
07/04/2020 |
20 |
1921702041601 |
Kế toán quản
trị 2 (*) |
CLC_17DKT |
ThS. Lê Hoàng Oanh |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-B.206 |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
21 |
1921702046201 |
Kế toán tài chính
quốc tế 2 (*) |
CLC_17DKT |
ThS. Nguyễn Minh
Hằng |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-B.206 |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
22 |
1921702029701 |
Kế toán thuế |
CLC_17DKT |
ThS. Nguyễn Thị Bích
Nhi |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-B.206 |
1-14 |
04/01/2020 |
04/04/2020 |
23 |
1921702039901 |
Thực hành nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC_17DKT |
|
2 |
|
60 |
|
|
|
|
|
|
|
24 |
1921702015503 |
Anh văn 6 |
CLC_17DMA1 |
ThS. Hà Thành
Thảo Em |
3 |
35 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-B.503 |
1-11 |
30/12/2019 |
09/03/2020 |
25 |
1921702016103 |
Thực hành anh văn
6 |
CLC_17DMA1 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
2 |
Sáng |
3 |
PQ-B.503 |
12-15 |
16/03/2020 |
06/04/2020 |
26 |
1921702033501 |
Quan hệ công chúng |
CLC_17DMA1 |
ThS. Nguyễn Anh Tuấn |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-B.503 |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
27 |
1921702031001 |
Marketing mối quan
hệ |
CLC_17DMA1 |
TS. Nguyễn Thị
Hồng Nguyệt |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-B.503 |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
28 |
1921702029001 |
Internet marketing |
CLC_17DMA1 |
ThS. Nguyễn Ngọc
Bích Trâm |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-B.503 |
1-13 |
03/01/2020 |
27/03/2020 |
29 |
1921702030801 |
Marketing chiến
lược |
CLC_17DMA1 |
ThS. Trần Nhật Minh |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-B.503 |
1-14 |
04/01/2020 |
04/04/2020 |
30 |
1921702033502 |
Quan hệ công chúng |
CLC_17DMA2 |
ThS. Nguyễn Anh Tuấn |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-B.002 |
1-13 |
30/12/2019 |
23/03/2020 |
31 |
1921702029002 |
Internet marketing |
CLC_17DMA2 |
ThS. Nguyễn Ngọc
Bích Trâm |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-B.002 |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
32 |
1921702031002 |
Marketing mối quan
hệ |
CLC_17DMA2 |
TS. Nguyễn Thị
Hồng Nguyệt |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-B.002 |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
33 |
1921702015504 |
Anh văn 6 |
CLC_17DMA2 |
ThS. Huỳnh Nguyên Thư |
3 |
35 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-B.002 |
1-11 |
03/01/2020 |
13/03/2020 |
34 |
1921702016104 |
Thực hành anh văn
6 |
CLC_17DMA2 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
6 |
Chiều |
3 |
PQ-B.002 |
12-14 |
20/03/2020 |
03/04/2020 |
35 |
1921702030802 |
Marketing chiến
lược |
CLC_17DMA2 |
ThS. Trần Nhật Minh |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-B.002 |
1-14 |
04/01/2020 |
04/04/2020 |
36 |
1921702041801 |
Kinh doanh ngoại
hối |
CLC_17DNH |
TS. Lê Thị Thúy Hằng |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-B.202 |
1-13 |
30/12/2019 |
23/03/2020 |
37 |
1921702006301 |
Tài chính quốc tế
(*) |
CLC_17DNH |
ThS. Đinh Ngọc Tín |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-B.202 |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
38 |
1921702009001 |
Thẩm định tín
dụng |
CLC_17DNH |
TS. GVC.Phạm Quốc
Việt |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-B.202 |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
39 |
1921702010101 |
Thị trường
chứng khoán phái sinh |
CLC_17DNH |
ThS. Trần Văn Trung |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-B.202 |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
40 |
1921702015505 |
Anh văn 6 |
CLC_17DNH |
ThS. Phan Văn Quang |
3 |
35 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-B.202 |
1-11 |
03/01/2020 |
13/03/2020 |
41 |
1921702016105 |
Thực hành anh văn
6 |
CLC_17DNH |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
6 |
Sáng |
3 |
PQ-B.202 |
12-15 |
20/03/2020 |
10/04/2020 |
42 |
1921702015506 |
Anh văn 6 |
CLC_17DQT1 |
ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh |
3 |
35 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-B.201 |
1-11 |
30/12/2019 |
09/03/2020 |
43 |
1921702016106 |
Thực hành anh văn
6 |
CLC_17DQT1 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
2 |
Sáng |
3 |
PQ-B.201 |
12-15 |
16/03/2020 |
06/04/2020 |
44 |
1921702005301 |
Quản trị chiến
lược |
CLC_17DQT1 |
TS. Nguyễn Thanh Long |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-B.201 |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
45 |
1921702007401 |
Quản trị chuỗi
cung ứng (*) |
CLC_17DQT1 |
TS. Nguyễn Thị Bích
Trâm |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-B.201 |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
46 |
1921702035601 |
Quản trị Vận
hành |
CLC_17DQT1 |
TS. Bảo Trung |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-B.201 |
1-13 |
03/01/2020 |
27/03/2020 |
47 |
1921702023501 |
Quản trị dự
án |
CLC_17DQT1 |
ThS. Trần Văn
Hưng |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-B.201 |
1-14 |
04/01/2020 |
04/04/2020 |
48 |
1921702005302 |
Quản trị chiến
lược |
CLC_17DQT2 |
TS. Nguyễn Thanh Long |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.408 |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
49 |
1921702015507 |
Anh văn 6 |
CLC_17DQT2 |
ThS. Phan Văn Quang |
3 |
35 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.408 |
2-12 |
08/01/2020 |
18/03/2020 |
50 |
1921702016107 |
Thực hành anh văn
6 |
CLC_17DQT2 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
4 |
Chiều |
3 |
PQ-A.408 |
13-15 |
25/03/2020 |
08/04/2020 |
51 |
1921702007402 |
Quản trị chuỗi
cung ứng (*) |
CLC_17DQT2 |
TS. Nguyễn Thị Bích
Trâm |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.408 |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
52 |
1921702035602 |
Quản trị Vận
hành |
CLC_17DQT2 |
TS. Bảo Trung |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.408 |
1-13 |
03/01/2020 |
27/03/2020 |
53 |
1921702023502 |
Quản trị dự
án |
CLC_17DQT2 |
ThS. Trần Văn
Hưng |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-A.408 |
1-14 |
04/01/2020 |
04/04/2020 |
54 |
1921702010701 |
Phân tích và đầu
tư chứng khoán |
CLC_17DTC1 |
ThS. Trần Văn Trung |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-B.004 |
1-13 |
30/12/2019 |
23/03/2020 |
55 |
1921702015508 |
Anh văn 6 |
CLC_17DTC1 |
ThS. Huỳnh Nguyên Thư |
3 |
35 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-B.004 |
1-11 |
31/12/2019 |
10/03/2020 |
56 |
1921702016108 |
Thực hành anh văn
6 |
CLC_17DTC1 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
3 |
Chiều |
3 |
PQ-B.004 |
12-15 |
17/03/2020 |
07/04/2020 |
57 |
1921702006302 |
Tài chính quốc tế
(*) |
CLC_17DTC1 |
ThS. Đinh Ngọc Tín |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-B.004 |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
58 |
1921702024301 |
Phân tích tài chính doanh
nghiệp (*) |
CLC_17DTC1 |
ThS. Đinh Ngọc Tín |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-B.004 |
1-13 |
03/01/2020 |
27/03/2020 |
59 |
1921702029601 |
Kế toán tài chính 1 |
CLC_17DTC1 |
ThS. Dương Hoàng
Ngọc Khuê |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-B.004 |
1-14 |
04/01/2020 |
04/04/2020 |
60 |
1921702029602 |
Kế toán tài chính 1 |
CLC_17DTC2 |
TS. Lương Thị
Thanh Việt |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-B.003 |
1-13 |
30/12/2019 |
23/03/2020 |
61 |
1921702015509 |
Anh văn 6 |
CLC_17DTC2 |
ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh |
3 |
35 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-B.003 |
2-12 |
08/01/2020 |
18/03/2020 |
62 |
1921702016109 |
Thực hành anh văn
6 |
CLC_17DTC2 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
4 |
Sáng |
3 |
PQ-B.003 |
13-15 |
25/03/2020 |
08/04/2020 |
63 |
1921702006303 |
Tài chính quốc tế
(*) |
CLC_17DTC2 |
ThS. Đinh Ngọc Tín |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-B.003 |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
64 |
1921702024302 |
Phân tích tài chính doanh
nghiệp (*) |
CLC_17DTC2 |
ThS. Đinh Ngọc Tín |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-B.003 |
1-13 |
03/01/2020 |
27/03/2020 |
65 |
1921702028302 |
Đầu tư tài
chính |
CLC_17DTC2 |
ThS. Hồ Thị Lam |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-B.003 |
1-14 |
04/01/2020 |
04/04/2020 |
66 |
1921702017901 |
Marketing thương
mại quốc tế |
CLC_17DTM1 |
ThS. Hà Đức Sơn |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-B.004 |
1-13 |
30/12/2019 |
23/03/2020 |
67 |
1921702045201 |
Đàm phán trong kinh doanh
quốc tế (*) |
CLC_17DTM1 |
ThS. Tạ Hoàng Thùy Trang |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-B.004 |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
68 |
1921702018701 |
Quản trị
logistics |
CLC_17DTM1 |
TS. Phạm Ngọc
Dưỡng |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-B.004 |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
69 |
1921702015510 |
Anh văn 6 |
CLC_17DTM1 |
ThS. Phan Văn Quang |
3 |
35 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-B.004 |
1-11 |
02/01/2020 |
12/03/2020 |
70 |
1921702016110 |
Thực hành anh văn
6 |
CLC_17DTM1 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
5 |
Sáng |
3 |
PQ-B.004 |
12-15 |
19/03/2020 |
09/04/2020 |
71 |
1921702019401 |
Phân tích hoạt
động kinh doanh XNK |
CLC_17DTM1 |
TS. Nguyễn Xuân Hiệp |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-B.004 |
1-14 |
04/01/2020 |
04/04/2020 |
72 |
1921702038602 |
Thương mại
điện tử trong kinh doanh |
CLC_17DTM1 - nhom 8 |
ThS. Khưu Minh
Đạt |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-B.002 |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
73 |
1921702018702 |
Quản trị
logistics |
CLC_17DTM2 |
TS. Phạm Ngọc
Dưỡng |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.211 |
1-13 |
30/12/2019 |
23/03/2020 |
74 |
1921702045202 |
Đàm phán trong kinh doanh
quốc tế (*) |
CLC_17DTM2 |
ThS. Tạ Hoàng Thùy Trang |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.211 |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
75 |
1921702019402 |
Phân tích hoạt
động kinh doanh XNK |
CLC_17DTM2 |
TS. Nguyễn Xuân Hiệp |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.211 |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
76 |
1921702017902 |
Marketing thương
mại quốc tế |
CLC_17DTM2 |
ThS. Hà Đức Sơn |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.211 |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
77 |
1921702015511 |
Anh văn 6 |
CLC_17DTM2 |
ThS. Phan Văn Quang |
3 |
35 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.211 |
1-11 |
03/01/2020 |
13/03/2020 |
78 |
1921702016111 |
Thực hành anh văn
6 |
CLC_17DTM2 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
6 |
Chiều |
3 |
PQ-A.211 |
12-15 |
20/03/2020 |
10/04/2020 |
79 |
1921702038601 |
Thương mại
điện tử trong kinh doanh |
CLC_17DTM2 - nhom 8 |
ThS. Khưu Minh
Đạt |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.211 |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
80 |
1921702028501 |
Giao tiếp trong kinh
doanh |
CLC_17DTM2 - nhom 8 |
ThS. GVC.Lê Văn Quư |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.211 |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
81 |
1921702045203 |
Đàm phán trong kinh doanh
quốc tế (*) |
CLC_17DTM3 |
ThS. Tạ Hoàng Thùy Trang |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.211 |
1-13 |
30/12/2019 |
23/03/2020 |
82 |
1921702019403 |
Phân tích hoạt
động kinh doanh XNK |
CLC_17DTM3 |
TS. Nguyễn Xuân Hiệp |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.211 |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
83 |
1921702017903 |
Marketing thương
mại quốc tế |
CLC_17DTM3 |
ThS. Hà Đức Sơn |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-B.205 |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
84 |
1921702018703 |
Quản trị
logistics |
CLC_17DTM3 |
TS. Phạm Ngọc
Dưỡng |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.211 |
1-13 |
03/01/2020 |
27/03/2020 |
85 |
1921702015512 |
Anh văn 6 |
CLC_17DTM3 |
ThS. Huỳnh Nguyên Thư |
3 |
35 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-A.211 |
1-12 |
04/01/2020 |
21/03/2020 |
86 |
1921702016112 |
Thực hành anh văn
6 |
CLC_17DTM3 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
7 |
Sáng |
3 |
PQ-A.211 |
13-15 |
28/03/2020 |
11/04/2020 |
87 |
1921702015301 |
Anh văn 4 |
CLC_18DKS01 |
ThS. Lê Thị Thanh Trúc |
3 |
35 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-B.003 |
1-11 |
30/12/2019 |
09/03/2020 |
88 |
1921702015901 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_18DKS01 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
2 |
Chiều |
3 |
PQ-B.003 |
12-15 |
16/03/2020 |
06/04/2020 |
89 |
1921702021701 |
Tâm lư và kỹ năng
giao tiếp với du khách |
CLC_18DKS01 |
ThS. Vũ Thu Hiền |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.103 |
1-10 |
30/12/2019 |
02/03/2020 |
90 |
1921702001701 |
Đường lối
cách mạng của ĐCSVN |
CLC_18DKS01 |
ThS. GVC.Đặng
Hữu Sửu |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-B.003 |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
91 |
1921702020501 |
Nghiệp vụ lễ
tân khách sạn (*) |
CLC_18DKS01 |
ThS. Trần Đ́nh
Thắng |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-B.003 |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
92 |
1921702034201 |
Quản trị
đầu tư nhà hàng khách sạn |
CLC_18DKS01 |
ThS. Trần Phúc Hải |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-B.003 |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
93 |
1921702034501 |
Quản trị kinh doanh
khách sạn (*) |
CLC_18DKS01 |
Ths. Lê Phát Minh |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-B.003 |
1-13 |
03/01/2020 |
27/03/2020 |
94 |
1921702036001 |
Sales và marketing trong khách
sạn - nhà hàng |
CLC_18DKS01 |
ThS. Lê Thị Lan Anh |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-B.003 |
1-14 |
04/01/2020 |
04/04/2020 |
95 |
1921702001702 |
Đường lối
cách mạng của ĐCSVN |
CLC_18DKS02 |
ThS. Hoàng Thị Mỹ
Nhân |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-B.402 |
1-13 |
30/12/2019 |
23/03/2020 |
96 |
1921702034202 |
Quản trị
đầu tư nhà hàng khách sạn |
CLC_18DKS02 |
ThS. Trần Phúc Hải |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-B.202 |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
97 |
1921702015302 |
Anh văn 4 |
CLC_18DKS02 |
ThS. Nguyễn Thị Công
Dung |
3 |
35 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-B.402 |
1-11 |
31/12/2019 |
10/03/2020 |
98 |
1921702015902 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_18DKS02 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
3 |
Sáng |
3 |
PQ-B.402 |
12-15 |
17/03/2020 |
07/04/2020 |
99 |
1921702020502 |
Nghiệp vụ lễ
tân khách sạn (*) |
CLC_18DKS02 |
ThS. Trần Đ́nh
Thắng |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-B.402 |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
100 |
1921702038902 |
Văn hóa ẩm thực
(*) |
CLC_18DKS02 |
TS. Nguyễn Thị
Tuyết Ngân |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-B.402 |
1-9 |
02/01/2020 |
27/02/2020 |
101 |
1921702034502 |
Quản trị kinh doanh
khách sạn (*) |
CLC_18DKS02 |
Ths. Lê Phát Minh |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-B.402 |
1-13 |
03/01/2020 |
27/03/2020 |
102 |
1921702036002 |
Sales và marketing trong khách
sạn - nhà hàng |
CLC_18DKS02 |
ThS. Lê Thị Lan Anh |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-B.402 |
1-14 |
04/01/2020 |
04/04/2020 |
103 |
1921702029101 |
Kế toán chi phí |
CLC_18DKT01 |
ThS. GVC.Trần Thị
Phương Lan |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-B.404 |
1-13 |
30/12/2019 |
23/03/2020 |
104 |
1921702016601 |
Kế toán tài chính 2 |
CLC_18DKT01 |
TS. Trần Hồng Vân,
ThS. Phạm Huỳnh Lan Vi |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-B.404 |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
105 |
1921702015303 |
Anh văn 4 |
CLC_18DKT01 |
ThS. Huỳnh Nguyên Thư |
3 |
35 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-B.404 |
2-12 |
08/01/2020 |
18/03/2020 |
106 |
1921702015903 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_18DKT01 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
4 |
Chiều |
3 |
PQ-B.404 |
13-15 |
25/03/2020 |
08/04/2020 |
107 |
1921702037901 |
Thống kê ứng
dụng trong kinh tế và kinh doanh |
CLC_18DKT01 |
ThS. Nguyễn Vũ
Dzũng |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-B.404 |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
108 |
1921702001703 |
Đường lối
cách mạng của ĐCSVN |
CLC_18DKT01 |
ThS. Lê Văn Dũng |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-B.404 |
1-13 |
03/01/2020 |
27/03/2020 |
109 |
1921702046001 |
Thuế 1 |
CLC_18DKT01 |
ThS. Nguyễn Lê Hà Thanh Na |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-B.404 |
2-15 |
11/01/2020 |
11/04/2020 |
110 |
1921702039801 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC_18DKT01, CLC_18DKT02 |
|
2 |
|
60 |
|
|
|
|
|
|
|
111 |
1921702016602 |
Kế toán tài chính 2 |
CLC_18DKT02 |
TS. Trần Hồng Vân,
ThS. Phạm Huỳnh Lan Vi |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-B.501 |
1-13 |
30/12/2019 |
23/03/2020 |
112 |
1921702001704 |
Đường lối
cách mạng của ĐCSVN |
CLC_18DKT02 |
ThS. GVC.Đặng
Hữu Sửu |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-B.501 |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
113 |
1921702037902 |
Thống kê ứng
dụng trong kinh tế và kinh doanh |
CLC_18DKT02 |
ThS. Dương Thị
Phương Liên |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-B.501 |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
114 |
1921702015304 |
Anh văn 4 |
CLC_18DKT02 |
ThS. Vũ Mai
Phương |
3 |
35 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-B.501 |
1-11 |
02/01/2020 |
12/03/2020 |
115 |
1921702015904 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_18DKT02 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
5 |
Sáng |
3 |
PQ-B.501 |
12-15 |
19/03/2020 |
09/04/2020 |
116 |
1921702046002 |
Thuế 1 |
CLC_18DKT02 |
ThS. Nguyễn Thị Kim
Chi |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-B.501 |
1-13 |
03/01/2020 |
27/03/2020 |
117 |
1921702029102 |
Kế toán chi phí |
CLC_18DKT02 |
ThS. Dương Hoàng
Ngọc Khuê |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-B.501 |
1-14 |
04/01/2020 |
04/04/2020 |
118 |
1921702028601 |
Hành vi người tiêu
dùng |
CLC_18DMA01 |
ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-B.402 |
2-14 |
06/01/2020 |
30/03/2020 |
119 |
1921702001705 |
Đường lối
cách mạng của ĐCSVN |
CLC_18DMA01 |
ThS. Mạch Ngọc
Thủy |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-B.402 |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
120 |
1921702006001 |
Quản trị Marketing
(*) |
CLC_18DMA01 |
ThS. Ngô Minh Trang |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-B.402 |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
121 |
1921702044701 |
Khởi nghiệp và
đổi mới |
CLC_18DMA01 |
TS. GVC.Nguyễn Xuân
Trường |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-B.402 |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
122 |
1921702015305 |
Anh văn 4 |
CLC_18DMA01 |
ThS. Nguyễn Thị Công
Dung |
3 |
35 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-B.402 |
1-11 |
03/01/2020 |
13/03/2020 |
123 |
1921702015905 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_18DMA01 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
6 |
Chiều |
3 |
PQ-B.402 |
12-15 |
20/03/2020 |
10/04/2020 |
124 |
1921702032101 |
Nghiên cứu Marketing
1 |
CLC_18DMA01 |
ThS. Nguyễn Nam Phong |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-B.402 |
1-14 |
04/01/2020 |
04/04/2020 |
125 |
1921702028602 |
Hành vi người tiêu
dùng |
CLC_18DMA02 |
ThS. Nguyễn Thái Hà |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-B.404 |
1-13 |
30/12/2019 |
23/03/2020 |
126 |
1921702032102 |
Nghiên cứu Marketing
1 |
CLC_18DMA02 |
ThS. Dư Thị Chung |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-B.404 |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
127 |
1921702044702 |
Khởi nghiệp và
đổi mới |
CLC_18DMA02 |
TS. GVC.Nguyễn Xuân
Trường |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-B.404 |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
128 |
1921702001706 |
Đường lối
cách mạng của ĐCSVN |
CLC_18DMA02 |
ThS. Trần Hạ Long |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-B.404 |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
129 |
1921702006002 |
Quản trị Marketing
(*) |
CLC_18DMA02 |
ThS. Ngô Minh Trang |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-B.404 |
1-13 |
03/01/2020 |
27/03/2020 |
130 |
1921702015306 |
Anh văn 4 |
CLC_18DMA02 |
ThS. Hà Thành
Thảo Em |
3 |
35 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-B.404 |
1-12 |
04/01/2020 |
21/03/2020 |
131 |
1921702015906 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_18DMA02 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
7 |
Sáng |
3 |
PQ-A.004 |
13-15 |
28/03/2020 |
11/04/2020 |
132 |
1921702015307 |
Anh văn 4 |
CLC_18DMA03 |
ThS. Nguyễn Thị Công
Dung |
3 |
35 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-B.403 |
1-11 |
30/12/2019 |
09/03/2020 |
133 |
1921702015907 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_18DMA03 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
2 |
Chiều |
3 |
PQ-B.403 |
12-15 |
16/03/2020 |
06/04/2020 |
134 |
1921702032103 |
Nghiên cứu Marketing
1 |
CLC_18DMA03 |
ThS. Dư Thị Chung |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-B.403 |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
135 |
1921702001707 |
Đường lối
cách mạng của ĐCSVN |
CLC_18DMA03 |
ThS. Lê Văn Dũng |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-B.403 |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
136 |
1921702006003 |
Quản trị Marketing
(*) |
CLC_18DMA03 |
ThS. Ninh Đức Cúc
Nhật |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-B.403 |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
137 |
1921702044703 |
Khởi nghiệp và
đổi mới |
CLC_18DMA03 |
TS. GVC.Nguyễn Xuân
Trường |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-B.403 |
1-14 |
03/01/2020 |
03/04/2020 |
138 |
1921702028603 |
Hành vi người tiêu
dùng |
CLC_18DMA03 |
ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-B.403 |
2-15 |
11/01/2020 |
11/04/2020 |
139 |
1921702001708 |
Đường lối
cách mạng của ĐCSVN |
CLC_18DMA04 |
ThS. GVC.Đặng
Hữu Sửu |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-B.403 |
1-13 |
30/12/2019 |
23/03/2020 |
140 |
1921702015308 |
Anh văn 4 |
CLC_18DMA04 |
ThS. Lê Thị Thanh Trúc |
3 |
35 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-B.403 |
1-11 |
31/12/2019 |
10/03/2020 |
141 |
1921702015908 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_18DMA04 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
3 |
Sáng |
3 |
PQ-B.403 |
12-15 |
17/03/2020 |
07/04/2020 |
142 |
1921702028604 |
Hành vi người tiêu
dùng |
CLC_18DMA04 |
ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-B.403 |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
143 |
1921702044704 |
Khởi nghiệp và
đổi mới |
CLC_18DMA04 |
TS. GVC.Nguyễn Xuân
Trường |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-B.403 |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
144 |
1921702032104 |
Nghiên cứu Marketing
1 |
CLC_18DMA04 |
ThS. Dư Thị Chung |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-B.403 |
1-13 |
03/01/2020 |
27/03/2020 |
145 |
1921702006004 |
Quản trị Marketing
(*) |
CLC_18DMA04 |
ThS. Ngô Minh Trang |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-B.403 |
1-14 |
04/01/2020 |
04/04/2020 |
146 |
1921702032105 |
Nghiên cứu Marketing
1 |
CLC_18DMA05 |
TS. Nguyễn Thị
Hồng Nguyệt |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-B.405 |
1-13 |
30/12/2019 |
23/03/2020 |
147 |
1921702001709 |
Đường lối
cách mạng của ĐCSVN |
CLC_18DMA05 |
ThS. Mạch Ngọc
Thủy |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-B.405 |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
148 |
1921702015309 |
Anh văn 4 |
CLC_18DMA05 |
ThS. Huỳnh Nguyên Thư |
3 |
35 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-B.405 |
2-12 |
08/01/2020 |
18/03/2020 |
149 |
1921702015909 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_18DMA05 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
4 |
Sáng |
3 |
PQ-B.405 |
13-15 |
25/03/2020 |
08/04/2020 |
150 |
1921702006005 |
Quản trị Marketing
(*) |
CLC_18DMA05 |
ThS. Ngô Minh Trang |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-B.405 |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
151 |
1921702044705 |
Khởi nghiệp và
đổi mới |
CLC_18DMA05 |
TS. GVC.Nguyễn Xuân
Trường |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-B.405 |
1-14 |
03/01/2020 |
03/04/2020 |
152 |
1921702028605 |
Hành vi người tiêu
dùng |
CLC_18DMA05 |
ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-B.405 |
2-15 |
11/01/2020 |
11/04/2020 |
153 |
1921702036401 |
Tài chính doanh nghiệp 1
(*) |
CLC_18DNH01 |
ThS. Nguyễn Lâm Sơn |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-B.204 |
1-13 |
30/12/2019 |
23/03/2020 |
154 |
1921702007001 |
Nguyên lư và thực hành
bảo hiểm |
CLC_18DNH01 |
ThS. Phạm Thanh
Truyền |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-B.204 |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
155 |
1921702003801 |
Quản trị
học |
CLC_18DNH01 |
ThS. Lê Nguyễn B́nh Minh |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-B.204 |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
156 |
1921702015310 |
Anh văn 4 |
CLC_18DNH01 |
ThS. Nguyễn Thị Công
Dung |
3 |
35 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-B.204 |
1-11 |
02/01/2020 |
12/03/2020 |
157 |
1921702015910 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_18DNH01 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
5 |
Chiều |
3 |
PQ-B.204 |
12-15 |
19/03/2020 |
09/04/2020 |
158 |
1921702001710 |
Đường lối
cách mạng của ĐCSVN |
CLC_18DNH01 |
ThS. Hoàng Thị Mỹ
Nhân |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-B.204 |
1-13 |
03/01/2020 |
27/03/2020 |
159 |
1921702032801 |
Nguyên lư thẩm
định giá |
CLC_18DNH01 |
TS. Trần Thị
Mười |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-B.204 |
1-14 |
04/01/2020 |
04/04/2020 |
160 |
1921702032802 |
Nguyên lư thẩm
định giá |
CLC_18DNH02 |
TS. Nguyễn Thanh Nhă |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-B.002 |
1-13 |
30/12/2019 |
23/03/2020 |
161 |
1921702007002 |
Nguyên lư và thực hành
bảo hiểm |
CLC_18DNH02 |
ThS. Phạm Thanh
Truyền |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-B.002 |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
162 |
1921702001711 |
Đường lối
cách mạng của ĐCSVN |
CLC_18DNH02 |
ThS. Lê Văn Dũng |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-B.002 |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
163 |
1921702003802 |
Quản trị
học |
CLC_18DNH02 |
TS. Trần Nhân Phúc |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-B.002 |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
164 |
1921702015311 |
Anh văn 4 |
CLC_18DNH02 |
ThS. Lê Thị Thanh Trúc |
3 |
35 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-B.002 |
1-11 |
03/01/2020 |
13/03/2020 |
165 |
1921702015911 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_18DNH02 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
6 |
Sáng |
3 |
PQ-B.002 |
12-15 |
20/03/2020 |
10/04/2020 |
166 |
1921702036402 |
Tài chính doanh nghiệp 1
(*) |
CLC_18DNH02 |
ThS. Nguyễn Lâm Sơn |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-B.002 |
1-14 |
04/01/2020 |
04/04/2020 |
167 |
1921702004701 |
Luật kinh tế |
CLC_18DQT01 |
ThS. Hồ Thị Thanh
Trúc |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-B.201 |
1-13 |
30/12/2019 |
23/03/2020 |
168 |
1921702015312 |
Anh văn 4 |
CLC_18DQT01 |
ThS. Nguyễn Thị Công
Dung |
3 |
35 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-B.201 |
1-11 |
31/12/2019 |
10/03/2020 |
169 |
1921702015912 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_18DQT01 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
3 |
Chiều |
3 |
PQ-B.201 |
12-15 |
17/03/2020 |
07/04/2020 |
170 |
1921702033401 |
Phương pháp nghiên
cứu trong kinh doanh |
CLC_18DQT01 |
TS. Ao Thu Hoài |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-B.201 |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
171 |
1921702001712 |
Đường lối
cách mạng của ĐCSVN |
CLC_18DQT01 |
ThS. Mạch Ngọc
Thủy |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-B.201 |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
172 |
1921702034801 |
Quản trị nguồn
nhân lực |
CLC_18DQT01 |
TS. Cảnh Chí Hoàng |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-B.201 |
1-13 |
03/01/2020 |
27/03/2020 |
173 |
1921702010201 |
Quản trị rủi
ro |
CLC_18DQT01 |
ThS. Nguyễn Thị
Hải B́nh |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-B.201 |
1-14 |
04/01/2020 |
04/04/2020 |
174 |
1921702015313 |
Anh văn 4 |
CLC_18DQT02 |
ThS. Lê Thị Thanh Trúc |
3 |
35 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-B.506 |
1-11 |
30/12/2019 |
09/03/2020 |
175 |
1921702015913 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_18DQT02 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
2 |
Sáng |
3 |
PQ-B.506 |
12-15 |
16/03/2020 |
06/04/2020 |
176 |
1921702028002 |
Đạo đức
kinh doanh |
CLC_18DQT02 |
TS. Đặng Thanh Liêm |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-B.506 |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
177 |
1921702010202 |
Quản trị rủi
ro |
CLC_18DQT02 |
ThS. Nguyễn Thị
Hải B́nh |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-B.506 |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
178 |
1921702001713 |
Đường lối
cách mạng của ĐCSVN |
CLC_18DQT02 |
ThS. Mạch Ngọc
Thủy |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-B.506 |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
179 |
1921702034802 |
Quản trị nguồn
nhân lực |
CLC_18DQT02 |
TS. Cảnh Chí Hoàng |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-B.506 |
1-13 |
03/01/2020 |
27/03/2020 |
180 |
1921702033402 |
Phương pháp nghiên
cứu trong kinh doanh |
CLC_18DQT02 |
ThS. Bùi Hoàng Ngọc |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-B.506 |
1-14 |
04/01/2020 |
04/04/2020 |
181 |
1921702032902 |
Những nguyên lư cơ
bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) |
CLC_18DQT02 - nhom 8 |
ThS. Vũ Bá Hải |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-B.004 |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
182 |
1921702001714 |
Đường lối
cách mạng của ĐCSVN |
CLC_18DQT03 |
ThS. GVC.Đặng
Hữu Sửu |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-B.501 |
1-13 |
30/12/2019 |
23/03/2020 |
183 |
1921702015314 |
Anh văn 4 |
CLC_18DQT03 |
ThS. Lê Thị Thanh Trúc |
3 |
35 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-B.501 |
1-11 |
31/12/2019 |
10/03/2020 |
184 |
1921702015914 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_18DQT03 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
3 |
Chiều |
3 |
PQ-B.501 |
12-15 |
17/03/2020 |
07/04/2020 |
185 |
1921702034803 |
Quản trị nguồn
nhân lực |
CLC_18DQT03 |
ThS. GVC.Lê Văn Quư |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-B.501 |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
186 |
1921702010203 |
Quản trị rủi
ro |
CLC_18DQT03 |
ThS. Nguyễn Thị
Hải B́nh |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-B.501 |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
187 |
1921702004703 |
Luật kinh tế |
CLC_18DQT03 |
ThS. Trần Văn B́nh |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-B.501 |
1-13 |
03/01/2020 |
27/03/2020 |
188 |
1921702033403 |
Phương pháp nghiên
cứu trong kinh doanh |
CLC_18DQT03 |
ThS. Bùi Hoàng Ngọc |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-B.501 |
1-14 |
04/01/2020 |
04/04/2020 |
189 |
1921702010204 |
Quản trị rủi
ro |
CLC_18DQT04 |
ThS. Nguyễn Thị
Hải B́nh |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-B.204 |
1-13 |
30/12/2019 |
23/03/2020 |
190 |
1921702004704 |
Luật kinh tế |
CLC_18DQT04 |
ThS. Trần Văn B́nh |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-B.204 |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
191 |
1921702015315 |
Anh văn 4 |
CLC_18DQT04 |
ThS. Vũ Mai
Phương |
3 |
35 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-B.204 |
2-12 |
08/01/2020 |
18/03/2020 |
192 |
1921702015915 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_18DQT04 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
4 |
Sáng |
3 |
PQ-B.204 |
13-15 |
25/03/2020 |
08/04/2020 |
193 |
1921702033404 |
Phương pháp nghiên
cứu trong kinh doanh |
CLC_18DQT04 |
TS. Ao Thu Hoài |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-B.204 |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
194 |
1921702001715 |
Đường lối
cách mạng của ĐCSVN |
CLC_18DQT04 |
ThS. Lê Văn Dũng |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-B.204 |
1-13 |
03/01/2020 |
27/03/2020 |
195 |
1921702034804 |
Quản trị nguồn
nhân lực |
CLC_18DQT04 |
ThS. GVC.Lê Văn Quư |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-B.204 |
1-14 |
04/01/2020 |
04/04/2020 |
196 |
1921702006401 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (QTKDTH) |
CLC_18DQT04, CLC_18DQT01,
CLC_18DQT02, CLC_18DQT03 |
|
2 |
|
60 |
|
|
|
|
|
|
|
197 |
1921702001716 |
Đường lối
cách mạng của ĐCSVN |
CLC_18DTC01 |
ThS. Hoàng Thị Mỹ
Nhân |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-B.506 |
1-13 |
30/12/2019 |
23/03/2020 |
198 |
1921702032803 |
Nguyên lư thẩm
định giá |
CLC_18DTC01 |
TS. Trần Thị
Mười |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-B.506 |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
199 |
1921702036403 |
Tài chính doanh nghiệp 1
(*) |
CLC_18DTC01 |
ThS. Từ Thị Kim Thoa |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-B.506 |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
200 |
1921702015316 |
Anh văn 4 |
CLC_18DTC01 |
ThS. Phan Văn Quang |
3 |
35 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-B.506 |
1-11 |
02/01/2020 |
12/03/2020 |
201 |
1921702015916 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_18DTC01 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
5 |
Chiều |
3 |
PQ-B.506 |
12-15 |
19/03/2020 |
09/04/2020 |
202 |
1921702003803 |
Quản trị
học |
CLC_18DTC01 |
TS. Trần Nhân Phúc |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-B.506 |
1-13 |
03/01/2020 |
27/03/2020 |
203 |
1921702007003 |
Nguyên lư và thực hành
bảo hiểm |
CLC_18DTC01 |
ThS. Hồ thu Hoài |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-B.506 |
1-14 |
04/01/2020 |
04/04/2020 |
204 |
1921702032901 |
Những nguyên lư cơ
bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) |
CLC_18DTC01 - nhom 8 |
ThS. Lê Thị Hoài
Nghĩa |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-B.003 |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
205 |
1921702036404 |
Tài chính doanh nghiệp 1
(*) |
CLC_18DTC02 |
ThS. Nguyễn Lâm Sơn |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.408 |
1-13 |
30/12/2019 |
23/03/2020 |
206 |
1921702003804 |
Quản trị
học |
CLC_18DTC02 |
ThS. Nguyễn Minh
Triết |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.408 |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
207 |
1921702001717 |
Đường lối
cách mạng của ĐCSVN |
CLC_18DTC02 |
ThS. Vũ Văn Quế |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.408 |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
208 |
1921702032804 |
Nguyên lư thẩm
định giá |
CLC_18DTC02 |
TS. Nguyễn Thanh Nhă |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.408 |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
209 |
1921702015317 |
Anh văn 4 |
CLC_18DTC02 |
ThS. Nguyễn Thị Kim
Ba |
3 |
35 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.408 |
1-11 |
03/01/2020 |
13/03/2020 |
210 |
1921702015917 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_18DTC02 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
6 |
Sáng |
3 |
PQ-A.408 |
12-15 |
20/03/2020 |
10/04/2020 |
211 |
1921702007004 |
Nguyên lư và thực hành
bảo hiểm |
CLC_18DTC02 |
TS. Trần Thị Kim
Oanh |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-A.408 |
1-14 |
04/01/2020 |
04/04/2020 |
212 |
1921702007005 |
Nguyên lư và thực hành
bảo hiểm |
CLC_18DTC03 |
TS. Trần Thị Kim
Oanh |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-B.205 |
1-13 |
30/12/2019 |
23/03/2020 |
213 |
1921702015318 |
Anh văn 4 |
CLC_18DTC03 |
ThS. Hà Thành
Thảo Em |
3 |
35 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-B.205 |
1-11 |
31/12/2019 |
10/03/2020 |
214 |
1921702015918 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_18DTC03 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
3 |
Chiều |
3 |
PQ-B.205 |
12-15 |
17/03/2020 |
07/04/2020 |
215 |
1921702001718 |
Đường lối
cách mạng của ĐCSVN |
CLC_18DTC03 |
ThS. Vũ Văn Quế |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-B.205 |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
216 |
1921702003805 |
Quản trị
học |
CLC_18DTC03 |
TS. Trần Nhân Phúc |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-B.205 |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
217 |
1921702032805 |
Nguyên lư thẩm
định giá |
CLC_18DTC03 |
TS. Trần Thị
Mười |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-B.205 |
1-13 |
03/01/2020 |
27/03/2020 |
218 |
1921702036405 |
Tài chính doanh nghiệp 1
(*) |
CLC_18DTC03 |
ThS. Nguyễn Lâm Sơn |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-B.205 |
1-14 |
04/01/2020 |
04/04/2020 |
219 |
1921702015319 |
Anh văn 4 |
CLC_18DTM01 |
ThS. Nguyễn Thị Kim
Ba |
3 |
35 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-B.503 |
1-11 |
30/12/2019 |
09/03/2020 |
220 |
1921702015919 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_18DTM01 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
2 |
Chiều |
3 |
PQ-B.503 |
12-15 |
16/03/2020 |
06/04/2020 |
221 |
1921702038701 |
Thương mại
Quốc tế |
CLC_18DTM01 |
TS. Lê Quang Huy |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-B.503 |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
222 |
1921702047501 |
Anh văn Thương
mại quốc tế 2 |
CLC_18DTM01 |
ThS. Vơ Thị anh Đào |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-B.503 |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
223 |
1921702036406 |
Tài chính doanh nghiệp
1 |
CLC_18DTM01 |
TS. GVC.Bùi Hữu
Phước |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-B.503 |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
224 |
1921702030301 |
Kinh doanh Quốc tế
1 |
CLC_18DTM01 |
TS. Lê Quang Huy |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-B.503 |
1-13 |
03/01/2020 |
27/03/2020 |
225 |
1921702001719 |
Đường lối
cách mạng của ĐCSVN |
CLC_18DTM01 |
ThS. Trần Hạ Long |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-B.503 |
1-14 |
04/01/2020 |
04/04/2020 |
226 |
1921702015320 |
Anh văn 4 |
CLC_18DTM02 |
ThS. Nguyễn Thị Kim
Ba |
3 |
35 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-B.504 |
1-11 |
30/12/2019 |
09/03/2020 |
227 |
1921702015920 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_18DTM02 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
2 |
Sáng |
3 |
PQ-B.504 |
12-15 |
16/03/2020 |
06/04/2020 |
228 |
1921702047502 |
Anh văn Thương
mại quốc tế 2 |
CLC_18DTM02 |
ThS. Vơ Thị anh Đào |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-B.504 |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
229 |
1921702038702 |
Thương mại
Quốc tế |
CLC_18DTM02 |
TS. Lê Thị Giang |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-B.504 |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
230 |
1921702030302 |
Kinh doanh Quốc tế
1 |
CLC_18DTM02 |
TS. Lê Quang Huy |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-B.504 |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
231 |
1921702036407 |
Tài chính doanh nghiệp
1 |
CLC_18DTM02 |
TS. Trần Thị
Diện |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-B.504 |
1-13 |
03/01/2020 |
27/03/2020 |
232 |
1921702001720 |
Đường lối
cách mạng của ĐCSVN |
CLC_18DTM02 |
ThS. Trần Hạ Long |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-B.504 |
1-14 |
04/01/2020 |
04/04/2020 |
233 |
1921702047503 |
Anh văn Thương
mại quốc tế 2 |
CLC_18DTM03 |
ThS. Vơ Thị anh Đào |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-B.502 |
1-13 |
30/12/2019 |
23/03/2020 |
234 |
1921702001721 |
Đường lối
cách mạng của ĐCSVN |
CLC_18DTM03 |
ThS. Trần Hạ Long |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-B.502 |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
235 |
1921702015321 |
Anh văn 4 |
CLC_18DTM03 |
ThS. Vũ Mai
Phương |
3 |
35 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-B.502 |
2-12 |
08/01/2020 |
18/03/2020 |
236 |
1921702015921 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_18DTM03 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
4 |
Chiều |
3 |
PQ-B.502 |
13-15 |
25/03/2020 |
08/04/2020 |
237 |
1921702030303 |
Kinh doanh Quốc tế
1 |
CLC_18DTM03 |
TS. Lê Quang Huy |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-B.502 |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
238 |
1921702036408 |
Tài chính doanh nghiệp
1 |
CLC_18DTM03 |
TS. Trần Thị
Diện |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-B.502 |
1-13 |
03/01/2020 |
27/03/2020 |
239 |
1921702038703 |
Thương mại
Quốc tế |
CLC_18DTM03 |
TS. Lê Thị Giang |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-B.502 |
1-14 |
04/01/2020 |
04/04/2020 |
240 |
1921702047504 |
Anh văn Thương
mại quốc tế 2 |
CLC_18DTM04 |
ThS. Vơ Thị anh Đào |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-B.502 |
1-13 |
30/12/2019 |
23/03/2020 |
241 |
1921702036409 |
Tài chính doanh nghiệp
1 |
CLC_18DTM04 |
TS. GVCC.Nguyễn Thị
Mỹ Linh |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-B.502 |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
242 |
1921702030304 |
Kinh doanh Quốc tế
1 |
CLC_18DTM04 |
TS. Lê Quang Huy |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-B.502 |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
243 |
1921702015322 |
Anh văn 4 |
CLC_18DTM04 |
ThS. Nguyễn Thị Công
Dung |
3 |
35 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-B.502 |
1-11 |
02/01/2020 |
12/03/2020 |
244 |
1921702015922 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_18DTM04 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
5 |
Sáng |
3 |
PQ-B.502 |
12-15 |
19/03/2020 |
09/04/2020 |
245 |
1921702001722 |
Đường lối
cách mạng của ĐCSVN |
CLC_18DTM04 |
ThS. Hoàng Thị Mỹ
Nhân |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-B.502 |
1-13 |
03/01/2020 |
27/03/2020 |
246 |
1921702038704 |
Thương mại
Quốc tế |
CLC_18DTM04 |
TS. Lê Thị Giang |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-B.502 |
1-14 |
04/01/2020 |
04/04/2020 |
247 |
1921702038705 |
Thương mại
Quốc tế |
CLC_18DTM05 |
TS. Lê Thị Giang |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-B.504 |
1-13 |
30/12/2019 |
23/03/2020 |
248 |
1921702036410 |
Tài chính doanh nghiệp
1 |
CLC_18DTM05 |
TS. GVCC.Nguyễn Thị
Mỹ Linh |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-B.504 |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
249 |
1921702030305 |
Kinh doanh Quốc tế
1 |
CLC_18DTM05 |
TS. Lê Quang Huy |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-B.504 |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
250 |
1921702001723 |
Đường lối
cách mạng của ĐCSVN |
CLC_18DTM05 |
ThS. Trần Hạ Long |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-B.504 |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
251 |
1921702015323 |
Anh văn 4 |
CLC_18DTM05 |
ThS. Nguyễn Thị Kim
Ba |
3 |
35 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-B.504 |
1-11 |
03/01/2020 |
13/03/2020 |
252 |
1921702015923 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_18DTM05 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
6 |
Chiều |
3 |
PQ-B.504 |
12-15 |
20/03/2020 |
10/04/2020 |
253 |
1921702047505 |
Anh văn Thương
mại quốc tế 2 |
CLC_18DTM05 |
ThS. Vơ Thị anh Đào |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-B.504 |
1-14 |
04/01/2020 |
04/04/2020 |
254 |
1921702003601 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_19DKS01 |
ThS. Phan Ngọc Yến
Xuân |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
PQ-A.006 |
1-11 |
30/12/2019 |
09/03/2020 |
255 |
1921702047801 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_19DKS01 |
ThS. Lê Thị Hoài
Nghĩa |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.303 |
1-9 |
31/12/2019 |
25/02/2020 |
256 |
1921702015701 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_19DKS01 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
4 |
Chiều |
3 |
PQ-A.102 |
8-11 |
19/02/2020 |
11/03/2020 |
257 |
1921702015101 |
Anh văn 2 |
CLC_19DKS01 |
ThS. Phạm Thị
Ngọc Lan |
3 |
35 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.210 |
2-15 |
08/01/2020 |
08/04/2020 |
258 |
1921702004401 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_19DKS01 |
ThS. Ngô Nhật
Phương Diễm |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
PQ-A.007 |
1-11 |
02/01/2020 |
12/03/2020 |
259 |
1921702026401 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_19DKS01 |
ThS. Nguyễn Thị Thái
Thuận |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
5 |
PQ-A.301 |
1-11 |
03/01/2020 |
13/03/2020 |
260 |
1921702003806 |
Quản trị
học |
CLC_19DKS01 |
TS. Trần Nhân Phúc |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
PQ-A.005 |
1-15 |
04/01/2020 |
11/04/2020 |
261 |
1921702001001 |
GDTC (Bơi lội) |
CLC_19DKS01 |
ThS. Nguyễn Ngọc Tân |
1 |
|
30 |
2 |
Ca 1 |
3 |
TB |
1-15 |
30/12/2019 |
06/04/2020 |
262 |
1921702000801 |
GDTC (Điền kinh
1) |
CLC_19DKS01 |
TS. Phạm Than Giang |
1 |
|
30 |
6 |
Ca 2 |
3 |
PN |
1-15 |
03/01/2020 |
10/04/2020 |
263 |
1921702001032 |
GDTC (Bơi lội) |
CLC_19DKS01 - nhom 1 |
ThS. Nguyễn Ngọc Tân |
1 |
|
30 |
2 |
Ca 2 |
3 |
TB |
1-15 |
30/12/2019 |
06/04/2020 |
264 |
1921702003807 |
Quản trị
học |
CLC_19DKS02 |
TS. Trần Nhân Phúc |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
PQ-A.301B |
1-11 |
30/12/2019 |
09/03/2020 |
265 |
1921702015102 |
Anh văn 2 |
CLC_19DKS02 |
TS. Nguyễn Thị Châu
Ngân |
3 |
35 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.301B |
1-11 |
31/12/2019 |
10/03/2020 |
266 |
1921702026402 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_19DKS02 |
ThS. Thái Thị
Tường Vi |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
PQ-A.301B |
2-15 |
08/01/2020 |
08/04/2020 |
267 |
1921702047802 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_19DKS02 |
ThS. Bùi Minh Nghĩa |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.301B |
1-9 |
02/01/2020 |
27/02/2020 |
268 |
1921702015702 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_19DKS02 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
5 |
Sáng |
3 |
PQ-A.303 |
8-11 |
20/02/2020 |
12/03/2020 |
269 |
1921702004402 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_19DKS02 |
ThS. Thái Trần Vân
Hạnh |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
5 |
PQ-A.301B |
1-11 |
03/01/2020 |
13/03/2020 |
270 |
1921702003602 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_19DKS02 |
ThS. Nguyễn Bá Thanh |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
PQ-A.301B |
1-15 |
04/01/2020 |
11/04/2020 |
271 |
1921702001002 |
GDTC (Bơi lội) |
CLC_19DKS02 |
ThS. Cung Đức Liêm |
1 |
|
30 |
2 |
Ca 1 |
3 |
TB |
1-15 |
30/12/2019 |
06/04/2020 |
272 |
1921702000802 |
GDTC (Điền kinh
1) |
CLC_19DKS02 |
TS. Phạm Than Giang |
1 |
|
30 |
6 |
Ca 1 |
3 |
PN |
1-15 |
03/01/2020 |
10/04/2020 |
273 |
1921702001033 |
GDTC (Bơi lội) |
CLC_19DKS02 - nhom 2 |
ThS. Cung Đức Liêm |
1 |
|
30 |
2 |
Ca 2 |
3 |
TB |
1-15 |
30/12/2019 |
06/04/2020 |
274 |
1921702004403 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_19DKS03 |
ThS. Ngô Thị Mỹ Thúy |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
PQ-A.005 |
1-11 |
30/12/2019 |
09/03/2020 |
275 |
1921702026403 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_19DKS03 |
ThS. Kinh Thị Tuyết |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
PQ-A.005 |
1-11 |
31/12/2019 |
10/03/2020 |
276 |
1921702015703 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_19DKS03 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
4 |
Chiều |
3 |
PQ-A.004 |
8-11 |
19/02/2020 |
11/03/2020 |
277 |
1921702015103 |
Anh văn 2 |
CLC_19DKS03 |
ThS. Nguyễn Thị Thúy
An |
3 |
35 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.005 |
2-15 |
08/01/2020 |
08/04/2020 |
278 |
1921702047803 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_19DKS03 |
ThS. Bùi Minh Nghĩa |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.005 |
1-9 |
02/01/2020 |
27/02/2020 |
279 |
1921702003808 |
Quản trị
học |
CLC_19DKS03 |
ThS. GVC.Lê Văn Quư |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
PQ-A.005 |
1-11 |
03/01/2020 |
13/03/2020 |
280 |
1921702003603 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_19DKS03 |
ThS. Nguyễn Bá Thanh |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
5 |
PQ-A.005 |
1-15 |
04/01/2020 |
11/04/2020 |
281 |
1921702001003 |
GDTC (Bơi lội) |
CLC_19DKS03 |
ThS. Hồ văn
Cương |
1 |
|
30 |
2 |
Ca 3 |
3 |
TB |
1-15 |
30/12/2019 |
06/04/2020 |
282 |
1921702000803 |
GDTC (Điền kinh
1) |
CLC_19DKS03 |
TS. Phạm Than Giang |
1 |
|
30 |
6 |
Ca 3 |
3 |
PN |
1-15 |
03/01/2020 |
10/04/2020 |
283 |
1921702026501 |
Tin học đại
cương |
CLC_19DKT01 |
ThS. Trương Đ́nh
Hải Thụy |
4 |
75 |
|
2 |
Chiều |
5 |
T1-PM07 |
1-15 |
30/12/2019 |
06/04/2020 |
284 |
1921702015104 |
Anh văn 2 |
CLC_19DKT01 |
ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh |
3 |
35 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.006 |
1-11 |
31/12/2019 |
10/03/2020 |
285 |
1921702015704 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_19DKT01 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
3 |
Chiều |
3 |
PQ-A.006 |
12-15 |
17/03/2020 |
07/04/2020 |
286 |
1921702003604 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_19DKT01 |
ThS. Hoàng Thị Xuân |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.006 |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
287 |
1921702047804 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_19DKT01 |
ThS. Đỗ Thị
Thanh Huyền |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.006 |
1-9 |
02/01/2020 |
27/02/2020 |
288 |
1921702026501 |
Tin học đại
cương |
CLC_19DKT01 |
ThS. Trương Đ́nh
Hải Thụy |
4 |
75 |
|
5 |
Chiều |
5 |
T1-PM07 |
10-11 |
05/03/2020 |
12/03/2020 |
289 |
1921702048101 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
CLC_19DKT01 |
ThS. Phan Trí Kiên |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.006 |
1-13 |
03/01/2020 |
27/03/2020 |
290 |
1921702004404 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_19DKT01 |
ThS. Vương Thị
Thanh Nhàn |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-A.006 |
1-14 |
04/01/2020 |
04/04/2020 |
291 |
1921702000804 |
GDTC (Điền kinh
1) |
CLC_19DKT01 |
ThS. Nguyễn Thành Cao |
1 |
|
30 |
4 |
Ca 2 |
3 |
PN |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
292 |
1921702026521 |
Tin học đại
cương |
CLC_19DKT01 - nhom 1 |
ThS. Trần Thanh San |
4 |
75 |
|
3 |
Sáng |
5 |
T1-PM07 |
1-15 |
31/12/2019 |
07/04/2020 |
293 |
1921702026521 |
Tin học đại
cương |
CLC_19DKT01 - nhom 1 |
ThS. Trần Thanh San |
4 |
75 |
|
5 |
Sáng |
5 |
T1-PM07 |
10-11 |
05/03/2020 |
12/03/2020 |
294 |
1921702047805 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_19DKT02 |
TS. GVC.Phạm Lê Quang |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.007 |
1-9 |
30/12/2019 |
24/02/2020 |
295 |
1921702003605 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_19DKT02 |
TS. Đoàn Ngọc Phúc |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.007 |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
296 |
1921702004405 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_19DKT02 |
ThS. Lê Văn Tuấn |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.007 |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
297 |
1921702015105 |
Anh văn 2 |
CLC_19DKT02 |
ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh |
3 |
35 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.007 |
1-11 |
03/01/2020 |
13/03/2020 |
298 |
1921702015705 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_19DKT02 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
6 |
Chiều |
3 |
PQ-A.007 |
12-15 |
20/03/2020 |
10/04/2020 |
299 |
1921702048102 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
CLC_19DKT02 |
ThS. Nguyễn Đức
Bằng |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-A.007 |
1-14 |
04/01/2020 |
04/04/2020 |
300 |
1921702000805 |
GDTC (Điền kinh
1) |
CLC_19DKT02 |
ThS. Nguyễn Thành Cao |
1 |
|
30 |
3 |
Ca 1 |
3 |
PN |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
301 |
1921702026520 |
Tin học đại
cương |
CLC_19DKT02 - nhom 1, CLC_19DMA11 |
ThS. Trần Thanh San |
4 |
75 |
|
2 |
Sáng |
5 |
T1-PM07 |
1-3 |
30/12/2019 |
13/01/2020 |
302 |
1921702026520 |
Tin học đại
cương |
CLC_19DKT02 - nhom 1, CLC_19DMA11 |
ThS. Trần Thanh San |
4 |
75 |
|
4 |
Sáng |
5 |
T1-PM08 |
2-15 |
08/01/2020 |
08/04/2020 |
303 |
1921702026502 |
Tin học đại
cương |
CLC_19DKT02, CLC_19DMA12 |
ThS. Phạm Thủy Tú |
4 |
75 |
|
2 |
Chiều |
5 |
T1-PM08 |
10-12 |
02/03/2020 |
16/03/2020 |
304 |
1921702026502 |
Tin học đại
cương |
CLC_19DKT02, CLC_19DMA12 |
ThS. Phạm Thủy Tú |
4 |
75 |
|
5 |
Chiều |
5 |
T1-PM08 |
1-15 |
02/01/2020 |
09/04/2020 |
305 |
1921702047806 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_19DKT03 |
ThS. Phạm Thế Vinh |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.301B |
1-9 |
30/12/2019 |
24/02/2020 |
306 |
1921702026503 |
Tin học đại
cương |
CLC_19DKT03 |
ThS. Nguyễn Thanh
Trường |
4 |
75 |
|
2 |
Sáng |
5 |
T1-PM07 |
10-12 |
02/03/2020 |
16/03/2020 |
307 |
1921702003606 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_19DKT03 |
TS. Đoàn Ngọc Phúc |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.301B |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
308 |
1921702004406 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_19DKT03 |
ThS. Lê Văn Tuấn |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.301B |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
309 |
1921702015106 |
Anh văn 2 |
CLC_19DKT03 |
ThS. Bùi Thị Nhi |
3 |
35 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.301B |
1-11 |
02/01/2020 |
12/03/2020 |
310 |
1921702015706 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_19DKT03 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
5 |
Sáng |
3 |
PQ-A.301B |
12-15 |
19/03/2020 |
09/04/2020 |
311 |
1921702048103 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
CLC_19DKT03 |
ThS. Lê Thị Ngọc
Hạnh |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.301B |
1-13 |
03/01/2020 |
27/03/2020 |
312 |
1921702026503 |
Tin học đại
cương |
CLC_19DKT03 |
ThS. Nguyễn Thanh
Trường |
4 |
75 |
|
7 |
Sáng |
5 |
T1-PM07 |
1-15 |
04/01/2020 |
11/04/2020 |
313 |
1921702000806 |
GDTC (Điền kinh
1) |
CLC_19DKT03 |
Thầy Nguyễn Minh
Thân |
1 |
|
30 |
5 |
Ca 3 |
3 |
PN |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
314 |
1921702026523 |
Tin học đại
cương |
CLC_19DKT03 - nhom 1, CLC_19DMA09 |
ThS. Huỳnh Ngọc
Thành Trung |
4 |
75 |
|
2 |
Chiều |
5 |
T1-PM08 |
6-8 |
03/02/2020 |
17/02/2020 |
315 |
1921702026523 |
Tin học đại
cương |
CLC_19DKT03 - nhom 1, CLC_19DMA09 |
ThS. Huỳnh Ngọc
Thành Trung |
4 |
75 |
|
4 |
Chiều |
5 |
T1-PM08 |
2-15 |
08/01/2020 |
08/04/2020 |
316 |
1921702015107 |
Anh văn 2 |
CLC_19DMA01 |
TS. Nguyễn Thị Châu
Ngân |
3 |
35 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.101 |
1-11 |
30/12/2019 |
09/03/2020 |
317 |
1921702015707 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_19DMA01 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
2 |
Chiều |
3 |
PQ-A.006 |
12-15 |
16/03/2020 |
06/04/2020 |
318 |
1921702047807 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_19DMA01 |
ThS. Nguyễn Minh
Hiền |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.101 |
1-9 |
31/12/2019 |
25/02/2020 |
319 |
1921702026504 |
Tin học đại
cương |
CLC_19DMA01 |
ThS. Nguyễn Thanh
Trường |
4 |
75 |
|
3 |
Chiều |
5 |
T1-PM06 |
13-15 |
24/03/2020 |
07/04/2020 |
320 |
1921702032601 |
Nguyên lư marketing (*) |
CLC_19DMA01 |
ThS. Nguyễn Thị Minh
Ngọc |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.101 |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
321 |
1921702003607 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_19DMA01 |
ThS. Phan Ngọc Yến
Xuân |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.101 |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
322 |
1921702036801 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_19DMA01 |
ThS. Nguyễn Thị
Bảo Ngọc |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.101 |
1-13 |
03/01/2020 |
27/03/2020 |
323 |
1921702026504 |
Tin học đại
cương |
CLC_19DMA01 |
ThS. Nguyễn Thanh
Trường |
4 |
75 |
|
7 |
Chiều |
5 |
T1-PM08 |
1-15 |
04/01/2020 |
11/04/2020 |
324 |
1921702000807 |
GDTC (Điền kinh
1) |
CLC_19DMA01 |
Thầy Nguyễn Minh
Thân |
1 |
|
30 |
5 |
Ca 1 |
3 |
PN |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
325 |
1921702001004 |
GDTC (Bơi lội) |
CLC_19DMA01 |
ThS. Nguyễn
Trương Phương Uyên |
1 |
|
30 |
7 |
Ca 1 |
3 |
TB |
1-13 |
04/01/2020 |
28/03/2020 |
326 |
1921702026528 |
Tin học đại
cương |
CLC_19DMA01 - nhom 1 |
ThS. Trần Trọng
Hiếu |
4 |
75 |
|
4 |
Sáng |
5 |
T1-PM06 |
2-3 |
08/01/2020 |
15/01/2020 |
327 |
1921702026528 |
Tin học đại
cương |
CLC_19DMA01 - nhom 1 |
ThS. Trần Trọng
Hiếu |
4 |
75 |
|
6 |
Sáng |
5 |
T1-PM09 |
1-15 |
03/01/2020 |
10/04/2020 |
328 |
1921702003608 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_19DMA02 |
ThS. Lại Thị
Tuyết Lan |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.005 |
1-13 |
30/12/2019 |
23/03/2020 |
329 |
1921702015108 |
Anh văn 2 |
CLC_19DMA02 |
ThS. Bùi Thị Nhi |
3 |
35 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.005 |
1-11 |
31/12/2019 |
10/03/2020 |
330 |
1921702015708 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_19DMA02 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
3 |
Chiều |
3 |
PQ-A.005 |
12-15 |
17/03/2020 |
07/04/2020 |
331 |
1921702047808 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_19DMA02 |
TS. GVC.Phạm Lê Quang |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.005 |
2-10 |
08/01/2020 |
04/03/2020 |
332 |
1921702026505 |
Tin học đại
cương |
CLC_19DMA02 |
ThS. Trần Anh Sơn |
4 |
75 |
|
4 |
Chiều |
5 |
T1-PM06 |
11-13 |
11/03/2020 |
25/03/2020 |
333 |
1921702032602 |
Nguyên lư marketing (*) |
CLC_19DMA02 |
ThS. Ngô Minh Trang |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.005 |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
334 |
1921702036802 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_19DMA02 |
TS. Phạm Thị Thanh
Xuân |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.005 |
1-13 |
03/01/2020 |
27/03/2020 |
335 |
1921702026505 |
Tin học đại
cương |
CLC_19DMA02 |
ThS. Trần Anh Sơn |
4 |
75 |
|
7 |
Chiều |
5 |
T1-PM06 |
1-15 |
04/01/2020 |
11/04/2020 |
336 |
1921702000808 |
GDTC (Điền kinh
1) |
CLC_19DMA02 |
Thầy Nguyễn Minh
Thân |
1 |
|
30 |
5 |
Ca 2 |
3 |
PN |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
337 |
1921702001005 |
GDTC (Bơi lội) |
CLC_19DMA02 |
ThS. Nguyễn
Trương Phương Uyên |
1 |
|
30 |
7 |
Ca 2 |
3 |
TB |
1-13 |
04/01/2020 |
28/03/2020 |
338 |
1921702026529 |
Tin học đại
cương |
CLC_19DMA02 - nhom 1 |
ThS. Nguyễn Thị
Trần Lộc |
4 |
75 |
|
4 |
Sáng |
5 |
T1-PM09 |
2-15 |
08/01/2020 |
08/04/2020 |
339 |
1921702026529 |
Tin học đại
cương |
CLC_19DMA02 - nhom 1 |
ThS. Nguyễn Thị
Trần Lộc |
4 |
75 |
|
6 |
Sáng |
5 |
T1-PM06 |
12-14 |
20/03/2020 |
03/04/2020 |
340 |
1921702036803 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_19DMA03 |
ThS. Chu Thị Thanh Trang |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.103 |
2-14 |
06/01/2020 |
30/03/2020 |
341 |
1921702026506 |
Tin học đại
cương |
CLC_19DMA03 |
ThS. Nguyễn Thị
Trần Lộc |
4 |
75 |
|
3 |
Chiều |
5 |
T1-PM07 |
1-15 |
31/12/2019 |
07/04/2020 |
342 |
1921702015109 |
Anh văn 2 |
CLC_19DMA03 |
ThS. Phạm Thị Thùy
Trang |
3 |
35 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.103 |
2-12 |
08/01/2020 |
18/03/2020 |
343 |
1921702015709 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_19DMA03 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
4 |
Chiều |
3 |
PQ-A.103 |
13-15 |
25/03/2020 |
08/04/2020 |
344 |
1921702047809 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_19DMA03 |
TS. GVC.Phạm Lê Quang |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.103 |
1-9 |
02/01/2020 |
27/02/2020 |
345 |
1921702003609 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_19DMA03 |
ThS. Nguyễn Thị
Hảo |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.103 |
1-13 |
03/01/2020 |
27/03/2020 |
346 |
1921702026506 |
Tin học đại
cương |
CLC_19DMA03 |
ThS. Nguyễn Thị
Trần Lộc |
4 |
75 |
|
6 |
Chiều |
5 |
T1-PM06 |
14-15 |
03/04/2020 |
10/04/2020 |
347 |
1921702032603 |
Nguyên lư marketing (*) |
CLC_19DMA03 |
ThS. Ninh Đức Cúc
Nhật |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-A.103 |
1-14 |
04/01/2020 |
04/04/2020 |
348 |
1921702000809 |
GDTC (Điền kinh
1) |
CLC_19DMA03 |
TS. Phạm Than Giang |
1 |
|
30 |
2 |
Ca 2 |
3 |
PN |
1-13 |
30/12/2019 |
23/03/2020 |
349 |
1921702001006 |
GDTC (Bơi lội) |
CLC_19DMA03 |
Thầy Nguyễn
Ngọc Ngà |
1 |
|
30 |
5 |
Ca 2 |
3 |
TB |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
350 |
1921702026530 |
Tin học đại
cương |
CLC_19DMA03 - nhom 1 |
ThS. Trần Trọng
Hiếu |
4 |
75 |
|
4 |
Sáng |
5 |
T1-PM06 |
8-10 |
19/02/2020 |
04/03/2020 |
351 |
1921702026530 |
Tin học đại
cương |
CLC_19DMA03 - nhom 1 |
ThS. Trần Trọng
Hiếu |
4 |
75 |
|
7 |
Sáng |
5 |
T1-PM08 |
1-15 |
04/01/2020 |
11/04/2020 |
352 |
1921702036804 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_19DMA04 |
TS. Trần Thị Thanh
Nga |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.104 |
1-13 |
30/12/2019 |
23/03/2020 |
353 |
1921702047810 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_19DMA04 |
ThS. Ngô Quang Thịnh |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.104 |
1-9 |
31/12/2019 |
25/02/2020 |
354 |
1921702026507 |
Tin học đại
cương |
CLC_19DMA04 |
ThS. Trần Trọng
Hiếu |
4 |
75 |
|
3 |
Chiều |
5 |
T1-PM08 |
10-12 |
03/03/2020 |
17/03/2020 |
355 |
1921702003610 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_19DMA04 |
ThS. Phan Ngọc Yến
Xuân |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.104 |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
356 |
1921702015110 |
Anh văn 2 |
CLC_19DMA04 |
ThS. Dương Thị
Thu Hiền |
3 |
35 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.104 |
1-11 |
02/01/2020 |
12/03/2020 |
357 |
1921702015710 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_19DMA04 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
5 |
Chiều |
3 |
PQ-A.104 |
12-15 |
19/03/2020 |
09/04/2020 |
358 |
1921702032604 |
Nguyên lư marketing (*) |
CLC_19DMA04 |
ThS. Nguyễn Thị Minh
Ngọc |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.104 |
2-14 |
10/01/2020 |
03/04/2020 |
359 |
1921702026507 |
Tin học đại
cương |
CLC_19DMA04 |
ThS. Trần Trọng
Hiếu |
4 |
75 |
|
7 |
Chiều |
5 |
T1-PM09 |
1-15 |
04/01/2020 |
11/04/2020 |
360 |
1921702000810 |
GDTC (Điền kinh
1) |
CLC_19DMA04 |
ThS. Nguyễn Thành Cao |
1 |
|
30 |
4 |
Ca 1 |
3 |
PN |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
361 |
1921702001007 |
GDTC (Bơi lội) |
CLC_19DMA04 |
ThS. Nguyễn
Trương Phương Uyên |
1 |
|
30 |
6 |
Ca 1 |
3 |
TB |
1-13 |
03/01/2020 |
27/03/2020 |
362 |
1921702026531 |
Tin học đại
cương |
CLC_19DMA04 - nhom 1 |
ThS. Trương Đ́nh
Hải Thụy |
4 |
75 |
|
2 |
Sáng |
5 |
T1-PM09 |
1-15 |
30/12/2019 |
06/04/2020 |
363 |
1921702026531 |
Tin học đại
cương |
CLC_19DMA04 - nhom 1 |
ThS. Trương Đ́nh
Hải Thụy |
4 |
75 |
|
5 |
Sáng |
5 |
T1-PM07 |
8-9 |
20/02/2020 |
27/02/2020 |
364 |
1921702047811 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_19DMA05 |
ThS. Bùi Minh Nghĩa |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.006 |
1-9 |
30/12/2019 |
24/02/2020 |
365 |
1921702026508 |
Tin học đại
cương |
CLC_19DMA05 |
ThS. Trương Xuân
Hương |
4 |
75 |
|
2 |
Sáng |
5 |
T1-PM07 |
13-14 |
23/03/2020 |
30/03/2020 |
366 |
1921702026508 |
Tin học đại
cương |
CLC_19DMA05 |
ThS. Trương Xuân
Hương |
4 |
75 |
|
3 |
Sáng |
5 |
T1-PM06 |
1-15 |
31/12/2019 |
07/04/2020 |
367 |
1921702003611 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_19DMA05 |
ThS. Phan Ngọc Yến
Xuân |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.006 |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
368 |
1921702032605 |
Nguyên lư marketing (*) |
CLC_19DMA05 |
ThS. Ninh Đức Cúc
Nhật |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.006 |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
369 |
1921702015111 |
Anh văn 2 |
CLC_19DMA05 |
ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh |
3 |
35 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.006 |
1-11 |
03/01/2020 |
13/03/2020 |
370 |
1921702015711 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_19DMA05 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
6 |
Sáng |
3 |
PQ-A.006 |
12-15 |
20/03/2020 |
10/04/2020 |
371 |
1921702036805 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_19DMA05 |
ThS. Chu Thị Thanh Trang |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-A.006 |
1-14 |
04/01/2020 |
04/04/2020 |
372 |
1921702000811 |
GDTC (Điền kinh
1) |
CLC_19DMA05 |
Thầy Nguyễn Minh
Thân |
1 |
|
30 |
5 |
Ca 4 |
3 |
PN |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
373 |
1921702001008 |
GDTC (Bơi lội) |
CLC_19DMA05 |
ThS. Cung Đức Liêm |
1 |
|
30 |
7 |
Ca 3 |
3 |
TB |
1-13 |
04/01/2020 |
28/03/2020 |
374 |
1921702026532 |
Tin học đại
cương |
CLC_19DMA05 - nhom 1, CLC_19DMA06
- nhom 1 |
ThS. Trương Xuân
Hương |
4 |
75 |
|
2 |
Chiều |
5 |
T1-PM06 |
8-9 |
17/02/2020 |
24/02/2020 |
375 |
1921702026532 |
Tin học đại
cương |
CLC_19DMA05 - nhom 1, CLC_19DMA06
- nhom 1 |
ThS. Trương Xuân
Hương |
4 |
75 |
|
3 |
Chiều |
5 |
T1-PM09 |
1-15 |
31/12/2019 |
07/04/2020 |
376 |
1921702015112 |
Anh văn 2 |
CLC_19DMA06 |
TS. Nguyễn Thị Châu
Ngân |
3 |
35 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.105 |
1-11 |
30/12/2019 |
09/03/2020 |
377 |
1921702015712 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_19DMA06 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
2 |
Sáng |
3 |
PQ-A.105 |
12-15 |
16/03/2020 |
06/04/2020 |
378 |
1921702026509 |
Tin học đại
cương |
CLC_19DMA06 |
ThS. Đinh Xuân Thọ |
4 |
75 |
|
3 |
Sáng |
5 |
T1-PM08 |
1-15 |
31/12/2019 |
07/04/2020 |
379 |
1921702036806 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_19DMA06 |
ThS. Nguyễn Xuân Dũng |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.105 |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
380 |
1921702032606 |
Nguyên lư marketing (*) |
CLC_19DMA06 |
ThS. Đặng Huỳnh
Phương |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.105 |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
381 |
1921702003612 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_19DMA06 |
ThS. Phạm Thị Vân
Anh |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.105 |
1-13 |
03/01/2020 |
27/03/2020 |
382 |
1921702047812 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_19DMA06 |
ThS. Bùi Minh Nghĩa |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-A.105 |
1-10 |
04/01/2020 |
07/03/2020 |
383 |
1921702026509 |
Tin học đại
cương |
CLC_19DMA06 |
ThS. Đinh Xuân Thọ |
4 |
75 |
|
7 |
Sáng |
5 |
T1-PM06 |
14-15 |
04/04/2020 |
11/04/2020 |
384 |
1921702000812 |
GDTC (Điền kinh
1) |
CLC_19DMA06 |
ThS. Nguyễn Thành Cao |
1 |
|
30 |
4 |
Ca 3 |
3 |
PN |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
385 |
1921702001009 |
GDTC (Bơi lội) |
CLC_19DMA06 |
ThS. Cung Đức Liêm |
1 |
|
30 |
7 |
Ca 4 |
3 |
TB |
1-13 |
04/01/2020 |
28/03/2020 |
386 |
1921702015113 |
Anh văn 2 |
CLC_19DMA07 |
ThS. Trần Thúy Quỳnh
My |
3 |
35 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.101 |
1-11 |
30/12/2019 |
09/03/2020 |
387 |
1921702015713 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_19DMA07 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
2 |
Sáng |
3 |
PQ-A.004 |
12-15 |
16/03/2020 |
06/04/2020 |
388 |
1921702026510 |
Tin học đại
cương |
CLC_19DMA07 |
ThS. Nguyễn Thị
Trần Lộc |
4 |
75 |
|
3 |
Sáng |
5 |
T1-PM09 |
1-15 |
31/12/2019 |
07/04/2020 |
389 |
1921702036807 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_19DMA07 |
ThS. Chu Thị Thanh Trang |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.101 |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
390 |
1921702047813 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_19DMA07 |
TS. GVC.Phạm Lê Quang |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.101 |
1-9 |
02/01/2020 |
27/02/2020 |
391 |
1921702026510 |
Tin học đại
cương |
CLC_19DMA07 |
ThS. Nguyễn Thị
Trần Lộc |
4 |
75 |
|
5 |
Sáng |
5 |
T1-PM06 |
10-11 |
05/03/2020 |
12/03/2020 |
392 |
1921702003613 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_19DMA07 |
ThS. Nguyễn Thị Quư |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.101 |
1-13 |
03/01/2020 |
27/03/2020 |
393 |
1921702032607 |
Nguyên lư marketing (*) |
CLC_19DMA07 |
ThS. Ninh Đức Cúc
Nhật |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-A.101 |
1-14 |
04/01/2020 |
04/04/2020 |
394 |
1921702000813 |
GDTC (Điền kinh
1) |
CLC_19DMA07 |
TS. Phan Thanh Mỹ |
1 |
|
30 |
2 |
Ca 4 |
3 |
PN |
1-13 |
30/12/2019 |
23/03/2020 |
395 |
1921702001010 |
GDTC (Bơi lội) |
CLC_19DMA07 |
ThS. Hồ văn
Cương |
1 |
|
30 |
4 |
Ca 4 |
3 |
TB |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
396 |
1921702000834 |
GDTC (Điền kinh
1) |
CLC_19DMA07 - nhom 1 |
TS. Phan Thanh Mỹ |
1 |
|
30 |
2 |
Ca 3 |
3 |
PN |
1-13 |
30/12/2019 |
23/03/2020 |
397 |
1921702026517 |
Tin học đại
cương |
CLC_19DMA07, CLC_19DTC02 |
ThS. Huỳnh Ngọc
Thành Trung |
4 |
75 |
|
3 |
Chiều |
5 |
T1-PM06 |
10-12 |
03/03/2020 |
17/03/2020 |
398 |
1921702026517 |
Tin học đại
cương |
CLC_19DMA07, CLC_19DTC02 |
ThS. Huỳnh Ngọc
Thành Trung |
4 |
75 |
|
5 |
Chiều |
5 |
T1-PM09 |
1-15 |
02/01/2020 |
09/04/2020 |
399 |
1921702036808 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_19DMA08 |
ThS. Vũ Thanh Tùng |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.102 |
1-13 |
30/12/2019 |
23/03/2020 |
400 |
1921702015114 |
Anh văn 2 |
CLC_19DMA08 |
ThS. Trần Thế Khoa |
3 |
35 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.102 |
1-11 |
31/12/2019 |
10/03/2020 |
401 |
1921702015714 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_19DMA08 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
3 |
Sáng |
3 |
PQ-A.004 |
12-15 |
17/03/2020 |
07/04/2020 |
402 |
1921702032608 |
Nguyên lư marketing (*) |
CLC_19DMA08 |
ThS. Nguyễn Thị Minh
Ngọc |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.102 |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
403 |
1921702047814 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_19DMA08 |
ThS. Đỗ Thị
Thanh Huyền |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.102 |
1-9 |
02/01/2020 |
27/02/2020 |
404 |
1921702026511 |
Tin học đại
cương |
CLC_19DMA08 |
TS. Tôn Thất Ḥa An |
4 |
75 |
|
5 |
Sáng |
5 |
T1-PM06 |
12-15 |
19/03/2020 |
09/04/2020 |
405 |
1921702003614 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_19DMA08 |
ThS. Hoàng Thị Xuân |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.102 |
1-13 |
03/01/2020 |
27/03/2020 |
406 |
1921702026511 |
Tin học đại
cương |
CLC_19DMA08 |
TS. Tôn Thất Ḥa An |
4 |
75 |
|
7 |
Sáng |
5 |
T1-PM09 |
1-15 |
04/01/2020 |
11/04/2020 |
407 |
1921702000814 |
GDTC (Điền kinh
1) |
CLC_19DMA08 |
ThS. Nguyễn Thành Cao |
1 |
|
30 |
4 |
Ca 4 |
3 |
PN |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
408 |
1921702001011 |
GDTC (Bơi lội) |
CLC_19DMA08 |
Thầy Nguyễn
Ngọc Ngà |
1 |
|
30 |
5 |
Ca 3 |
3 |
TB |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
409 |
1921702026512 |
Tin học đại
cương |
CLC_19DMA09 |
ThS. Nguyễn Thanh B́nh |
4 |
75 |
|
2 |
Sáng |
5 |
T1-PM06 |
1-15 |
30/12/2019 |
06/04/2020 |
410 |
1921702036809 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_19DMA09 |
ThS. Vũ Thanh Tùng |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.103 |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
411 |
1921702015115 |
Anh văn 2 |
CLC_19DMA09 |
ThS. Phạm Thị Thùy
Trang |
3 |
35 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.103 |
2-12 |
08/01/2020 |
18/03/2020 |
412 |
1921702015715 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_19DMA09 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
4 |
Sáng |
3 |
PQ-A.103 |
13-15 |
25/03/2020 |
08/04/2020 |
413 |
1921702032609 |
Nguyên lư marketing (*) |
CLC_19DMA09 |
ThS. Nguyễn Thị Minh
Ngọc |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.103 |
2-15 |
09/01/2020 |
09/04/2020 |
414 |
1921702047815 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_19DMA09 |
ThS. Nguyễn Minh
Hiền |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.103 |
1-9 |
03/01/2020 |
28/02/2020 |
415 |
1921702026512 |
Tin học đại
cương |
CLC_19DMA09 |
ThS. Nguyễn Thanh B́nh |
4 |
75 |
|
6 |
Sáng |
5 |
T1-PM06 |
10-11 |
06/03/2020 |
13/03/2020 |
416 |
1921702003615 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_19DMA09 |
ThS. Nguyễn Thị
Hảo |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-A.103 |
1-14 |
04/01/2020 |
04/04/2020 |
417 |
1921702000815 |
GDTC (Điền kinh
1) |
CLC_19DMA09 |
ThS. Nguyễn Minh
Vương |
1 |
|
30 |
3 |
Ca 3 |
3 |
PN |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
418 |
1921702001012 |
GDTC (Bơi lội) |
CLC_19DMA09 |
Thầy Nguyễn
Ngọc Ngà |
1 |
|
30 |
5 |
Ca 4 |
3 |
TB |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
419 |
1921702047816 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_19DMA10 |
ThS. Bùi Minh Nghĩa |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.105 |
1-9 |
30/12/2019 |
24/02/2020 |
420 |
1921702026513 |
Tin học đại
cương |
CLC_19DMA10 |
TS. Tôn Thất Ḥa An |
4 |
75 |
|
2 |
Chiều |
5 |
T1-PM06 |
10-11 |
02/03/2020 |
09/03/2020 |
421 |
1921702003616 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_19DMA10 |
ThS. Lại Thị
Tuyết Lan |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.105 |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
422 |
1921702032610 |
Nguyên lư marketing (*) |
CLC_19DMA10 |
ThS. Ninh Đức Cúc
Nhật |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.105 |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
423 |
1921702015116 |
Anh văn 2 |
CLC_19DMA10 |
ThS. Trần Thúy Quỳnh
My |
3 |
35 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.105 |
1-11 |
02/01/2020 |
12/03/2020 |
424 |
1921702015716 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_19DMA10 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
5 |
Chiều |
3 |
PQ-A.105 |
12-15 |
19/03/2020 |
09/04/2020 |
425 |
1921702026513 |
Tin học đại
cương |
CLC_19DMA10 |
TS. Tôn Thất Ḥa An |
4 |
75 |
|
6 |
Chiều |
5 |
T1-PM07 |
1-15 |
03/01/2020 |
10/04/2020 |
426 |
1921702036810 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_19DMA10 |
ThS. Vũ Thanh Tùng |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-A.105 |
1-14 |
04/01/2020 |
04/04/2020 |
427 |
1921702000816 |
GDTC (Điền kinh
1) |
CLC_19DMA10 |
ThS. Nguyễn Thành Cao |
1 |
|
30 |
5 |
Ca 2 |
3 |
PN |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
428 |
1921702001013 |
GDTC (Bơi lội) |
CLC_19DMA10 |
ThS. Nguyễn
Trương Phương Uyên |
1 |
|
30 |
6 |
Ca 2 |
3 |
TB |
1-13 |
03/01/2020 |
27/03/2020 |
429 |
1921702026522 |
Tin học đại
cương |
CLC_19DMA10 - nhom 1 |
ThS. Phạm Thủy Tú |
4 |
75 |
|
2 |
Sáng |
5 |
T1-PM08 |
1-15 |
30/12/2019 |
06/04/2020 |
430 |
1921702026522 |
Tin học đại
cương |
CLC_19DMA10 - nhom 1 |
ThS. Phạm Thủy Tú |
4 |
75 |
|
4 |
Sáng |
5 |
T1-PM06 |
6-7 |
05/02/2020 |
12/02/2020 |
431 |
1921702032611 |
Nguyên lư marketing (*) |
CLC_19DMA11 |
ThS. Nguyễn Thị Minh
Ngọc |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.110 |
2-14 |
06/01/2020 |
30/03/2020 |
432 |
1921702036811 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_19DMA11 |
TS. Phạm Thị Thanh
Xuân |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.110 |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
433 |
1921702026514 |
Tin học đại
cương |
CLC_19DMA11 |
TS. Tôn Thất Ḥa An |
4 |
75 |
|
4 |
Chiều |
5 |
T1-PM07 |
2-15 |
08/01/2020 |
08/04/2020 |
434 |
1921702003617 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_19DMA11 |
ThS. Nguyễn Bá Thanh |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.110 |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
435 |
1921702015117 |
Anh văn 2 |
CLC_19DMA11 |
ThS. Dương Thị
Thu Hiền |
3 |
35 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.110 |
1-11 |
03/01/2020 |
13/03/2020 |
436 |
1921702015717 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_19DMA11 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
6 |
Chiều |
3 |
PQ-A.110 |
12-15 |
20/03/2020 |
10/04/2020 |
437 |
1921702047817 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_19DMA11 |
ThS. Bùi Minh Nghĩa |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-A.110 |
1-10 |
04/01/2020 |
07/03/2020 |
438 |
1921702026514 |
Tin học đại
cương |
CLC_19DMA11 |
TS. Tôn Thất Ḥa An |
4 |
75 |
|
7 |
Chiều |
5 |
T1-PM10 |
11-13 |
14/03/2020 |
28/03/2020 |
439 |
1921702001014 |
GDTC (Bơi lội) |
CLC_19DMA11 |
ThS. Nguyễn
Trương Phương Uyên |
1 |
|
30 |
3 |
Ca 1 |
3 |
TB |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
440 |
1921702000817 |
GDTC (Điền kinh
1) |
CLC_19DMA11 |
ThS. Nguyễn Thành Cao |
1 |
|
30 |
5 |
Ca 1 |
3 |
PN |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
441 |
1921702032612 |
Nguyên lư marketing (*) |
CLC_19DMA12 |
ThS. Đặng Huỳnh
Phương |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.210 |
1-13 |
30/12/2019 |
23/03/2020 |
442 |
1921702036812 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_19DMA12 |
ThS. Chu Thị Thanh Trang |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.210 |
2-14 |
07/01/2020 |
31/03/2020 |
443 |
1921702026515 |
Tin học đại
cương |
CLC_19DMA12 |
ThS. Trương Đ́nh
Hải Thụy |
4 |
75 |
|
4 |
Sáng |
5 |
T1-PM07 |
2-15 |
08/01/2020 |
08/04/2020 |
444 |
1921702015118 |
Anh văn 2 |
CLC_19DMA12 |
ThS. Trần Thúy Quỳnh
My |
3 |
35 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.210 |
1-11 |
02/01/2020 |
12/03/2020 |
445 |
1921702015718 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_19DMA12 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
5 |
Sáng |
3 |
PQ-A.210 |
12-15 |
19/03/2020 |
09/04/2020 |
446 |
1921702003618 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_19DMA12 |
ThS. Nguyễn Thị
Hảo |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.210 |
1-13 |
03/01/2020 |
27/03/2020 |
447 |
1921702047818 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_19DMA12 |
ThS. Nguyễn Minh
Hiền |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-A.210 |
1-10 |
04/01/2020 |
07/03/2020 |
448 |
1921702026515 |
Tin học đại
cương |
CLC_19DMA12 |
ThS. Trương Đ́nh
Hải Thụy |
4 |
75 |
|
7 |
Sáng |
5 |
T1-PM06 |
11-13 |
14/03/2020 |
28/03/2020 |
449 |
1921702000818 |
GDTC (Điền kinh
1) |
CLC_19DMA12 |
ThS. Nguyễn Minh
Vương |
1 |
|
30 |
4 |
Ca 3 |
3 |
PN |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
450 |
1921702001015 |
GDTC (Bơi lội) |
CLC_19DMA12 |
ThS. Nguyễn
Trương Phương Uyên |
1 |
|
30 |
6 |
Ca 3 |
3 |
TB |
1-13 |
03/01/2020 |
27/03/2020 |
451 |
1921702000836 |
GDTC (Điền kinh
1) |
CLC_19DMA12 - nhom 1 |
ThS. Nguyễn Minh
Vương |
1 |
|
30 |
4 |
Ca 4 |
3 |
PN |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
452 |
1921702015119 |
Anh văn 2 |
CLC_19DNH01 |
ThS. Trần Thúy Quỳnh
My |
3 |
35 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.201 |
1-11 |
30/12/2019 |
09/03/2020 |
453 |
1921702047301 |
Nguyên lư kế toán (TA) (*) |
CLC_19DNH01 |
ThS. Nguyễn Minh
Hằng |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
PQ-A.201 |
1-11 |
31/12/2019 |
10/03/2020 |
454 |
1921702036813 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 (*) |
CLC_19DNH01 |
ThS. Nguyễn Xuân Dũng |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
PQ-A.201 |
2-15 |
08/01/2020 |
08/04/2020 |
455 |
1921702015719 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_19DNH01 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
4 |
Sáng |
3 |
PQ-A.303 |
8-11 |
19/02/2020 |
11/03/2020 |
456 |
1921702032613 |
Nguyên lư marketing |
CLC_19DNH01 |
ThS. Nguyễn Thị Thoa |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
PQ-A.201 |
1-11 |
02/01/2020 |
12/03/2020 |
457 |
1921702003619 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_19DNH01 |
ThS. Phạm Thị Vân
Anh |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
5 |
PQ-A.201 |
1-11 |
03/01/2020 |
13/03/2020 |
458 |
1921702047819 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_19DNH01 |
ThS. Vũ Bá Hải |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-A.201 |
1-10 |
04/01/2020 |
07/03/2020 |
459 |
1921702001016 |
GDTC (Bơi lội) |
CLC_19DNH01 |
ThS. Nguyễn
Trương Phương Uyên |
1 |
|
30 |
3 |
Ca 2 |
3 |
TB |
1-15 |
31/12/2019 |
07/04/2020 |
460 |
1921702000819 |
GDTC (Điền kinh
1) |
CLC_19DNH01 |
ThS. Nguyễn Tú |
1 |
|
30 |
6 |
Ca 2 |
3 |
PN |
1-15 |
03/01/2020 |
10/04/2020 |
461 |
1921702015720 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_19DNH02 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
2 |
Chiều |
3 |
PQ-A.303 |
8-11 |
17/02/2020 |
09/03/2020 |
462 |
1921702036814 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 (*) |
CLC_19DNH02 |
ThS. Nguyễn Xuân Dũng |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
PQ-A.007 |
1-11 |
30/12/2019 |
09/03/2020 |
463 |
1921702003620 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_19DNH02 |
ThS. Nguyễn Thị Quư |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
PQ-A.007 |
2-15 |
08/01/2020 |
08/04/2020 |
464 |
1921702047302 |
Nguyên lư kế toán (TA) (*) |
CLC_19DNH02 |
ThS. Nguyễn Minh
Hằng |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
PQ-A.207 |
1-11 |
02/01/2020 |
12/03/2020 |
465 |
1921702047820 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_19DNH02 |
ThS. Nguyễn Minh
Hiền |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.105 |
1-9 |
03/01/2020 |
28/02/2020 |
466 |
1921702015120 |
Anh văn 2 |
CLC_19DNH02 |
ThS. Dương Thị
Thu Hiền |
3 |
35 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.007 |
1-11 |
03/01/2020 |
13/03/2020 |
467 |
1921702032614 |
Nguyên lư marketing |
CLC_19DNH02 |
ThS. Nguyễn Ngọc
Hạnh |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
5 |
PQ-A.007 |
1-15 |
04/01/2020 |
11/04/2020 |
468 |
1921702000820 |
GDTC (Điền kinh
1) |
CLC_19DNH02 |
ThS. Nguyễn Thành Cao |
1 |
|
30 |
3 |
Ca 2 |
3 |
PN |
1-15 |
31/12/2019 |
07/04/2020 |
469 |
1921702001017 |
GDTC (Bơi lội) |
CLC_19DNH02 |
ThS. Nguyễn
Trương Phương Uyên |
1 |
|
30 |
3 |
Ca 4 |
3 |
TB |
1-15 |
31/12/2019 |
07/04/2020 |
470 |
1921702000835 |
GDTC (Điền kinh
1) |
CLC_19DNH02 - nhom 1 |
ThS. Nguyễn Minh
Vương |
1 |
|
30 |
3 |
Ca 2 |
3 |
PN |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
471 |
1921702001034 |
GDTC (Bơi lội) |
CLC_19DNH02 - nhom 1 |
ThS. Nguyễn Tú |
1 |
|
30 |
3 |
Ca 4 |
3 |
TB |
1-15 |
31/12/2019 |
07/04/2020 |
472 |
1921702047821 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_19DNH03 |
ThS. Ngô Văn Duẩn |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.110 |
1-9 |
30/12/2019 |
24/02/2020 |
473 |
1921702032615 |
Nguyên lư marketing |
CLC_19DNH03 |
ThS. Nguyễn Thị Thoa |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
PQ-A.110 |
1-11 |
31/12/2019 |
10/03/2020 |
474 |
1921702015721 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_19DNH03 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
4 |
Chiều |
3 |
PQ-A.303 |
8-11 |
19/02/2020 |
11/03/2020 |
475 |
1921702015121 |
Anh văn 2 |
CLC_19DNH03 |
ThS. Trần Thế Khoa |
3 |
35 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.110 |
2-15 |
08/01/2020 |
08/04/2020 |
476 |
1921702003621 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_19DNH03 |
TS. Đoàn Ngọc Phúc |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
PQ-A.110 |
1-11 |
02/01/2020 |
12/03/2020 |
477 |
1921702036815 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 (*) |
CLC_19DNH03 |
TS. Phạm Thị Thanh
Xuân |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
PQ-A.110 |
1-11 |
03/01/2020 |
13/03/2020 |
478 |
1921702047303 |
Nguyên lư kế toán (TA) (*) |
CLC_19DNH03 |
ThS. Nguyễn Thị
Ngọc Oanh |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
5 |
PQ-A.110 |
1-15 |
04/01/2020 |
11/04/2020 |
479 |
1921702001018 |
GDTC (Bơi lội) |
CLC_19DNH03 |
ThS. Cung Đức Liêm |
1 |
|
30 |
2 |
Ca 3 |
3 |
TB |
1-15 |
30/12/2019 |
06/04/2020 |
480 |
1921702000821 |
GDTC (Điền kinh
1) |
CLC_19DNH03 |
TS. Phạm Than Giang |
1 |
|
30 |
6 |
Ca 4 |
3 |
PN |
1-15 |
03/01/2020 |
10/04/2020 |
481 |
1921702003809 |
Quản trị
học |
CLC_19DQT01 |
ThS. Lê Nguyễn B́nh Minh |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
PQ-A.202 |
1-11 |
30/12/2019 |
09/03/2020 |
482 |
1921702003622 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_19DQT01 |
ThS. Phạm Thị Vân
Anh |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
PQ-A.202 |
1-11 |
31/12/2019 |
10/03/2020 |
483 |
1921702048104 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
CLC_19DQT01 |
ThS. Dương Thị
Phương Liên |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
PQ-A.202 |
2-15 |
08/01/2020 |
08/04/2020 |
484 |
1921702015122 |
Anh văn 2 |
CLC_19DQT01 |
ThS. Phạm Thị Thùy
Trang |
3 |
35 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.202 |
1-11 |
02/01/2020 |
12/03/2020 |
485 |
1921702026404 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_19DQT01 |
ThS. Hồ Thị Thanh
Trúc |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
5 |
PQ-A.202 |
1-11 |
03/01/2020 |
13/03/2020 |
486 |
1921702015722 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_19DQT01 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
6 |
Sáng |
3 |
PQ-A.303 |
8-11 |
21/02/2020 |
13/03/2020 |
487 |
1921702047822 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_19DQT01 |
ThS. Nguyễn Minh
Hiền |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-A.202 |
1-10 |
04/01/2020 |
07/03/2020 |
488 |
1921702000822 |
GDTC (Điền kinh
1) |
CLC_19DQT01 |
ThS. Nguyễn Minh
Vương |
1 |
|
30 |
3 |
Ca 1 |
3 |
PN |
1-15 |
31/12/2019 |
07/04/2020 |
489 |
1921702026405 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_19DQT02 |
ThS. Ngô Thị Duyên |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
PQ-A.203 |
1-11 |
30/12/2019 |
09/03/2020 |
490 |
1921702003810 |
Quản trị
học |
CLC_19DQT02 |
ThS. Trần Văn
Hưng |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
PQ-A.203 |
1-11 |
31/12/2019 |
10/03/2020 |
491 |
1921702015723 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_19DQT02 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
3 |
Sáng |
3 |
PQ-A.101 |
8-11 |
18/02/2020 |
10/03/2020 |
492 |
1921702047823 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_19DQT02 |
ThS. Nguyễn Minh
Hiền |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.203 |
2-10 |
08/01/2020 |
04/03/2020 |
493 |
1921702048105 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
CLC_19DQT02 |
ThS. Nguyễn Văn Phong
80 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
PQ-A.203 |
1-11 |
02/01/2020 |
12/03/2020 |
494 |
1921702015123 |
Anh văn 2 |
CLC_19DQT02 |
ThS. Nguyễn Thị
Thanh Huyền |
3 |
35 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.203 |
1-11 |
03/01/2020 |
13/03/2020 |
495 |
1921702003623 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_19DQT02 |
ThS. Đỗ Gioan
Hảo |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
PQ-A.203 |
1-15 |
04/01/2020 |
11/04/2020 |
496 |
1921702000823 |
GDTC (Điền kinh
1) |
CLC_19DQT02 |
ThS. Hồ văn
Cương |
1 |
|
30 |
2 |
Ca 1 |
3 |
PN |
1-15 |
30/12/2019 |
06/04/2020 |
497 |
1921702003624 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_19DQT03 |
TS. Đoàn Ngọc Phúc |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
PQ-A.204 |
1-11 |
30/12/2019 |
09/03/2020 |
498 |
1921702003811 |
Quản trị
học |
CLC_19DQT03 |
ThS. Nguyễn Minh
Triết |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
PQ-A.204 |
1-11 |
31/12/2019 |
10/03/2020 |
499 |
1921702015724 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_19DQT03 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
3 |
Sáng |
3 |
PQ-A.303 |
8-11 |
18/02/2020 |
10/03/2020 |
500 |
1921702015124 |
Anh văn 2 |
CLC_19DQT03 |
ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh |
3 |
35 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.204 |
2-15 |
08/01/2020 |
08/04/2020 |
501 |
1921702048106 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
CLC_19DQT03 |
ThS. Nguyễn Trung
Đông |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
PQ-A.204 |
1-11 |
02/01/2020 |
12/03/2020 |
502 |
1921702047824 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_19DQT03 |
ThS. Đỗ Thị
Thanh Huyền |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.204 |
1-9 |
03/01/2020 |
28/02/2020 |
503 |
1921702026406 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_19DQT03 |
ThS. Trần Văn B́nh |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
PQ-A.204 |
1-15 |
04/01/2020 |
11/04/2020 |
504 |
1921702000824 |
GDTC (Điền kinh
1) |
CLC_19DQT03 |
ThS. Hồ văn
Cương |
1 |
|
30 |
2 |
Ca 2 |
3 |
PN |
1-15 |
30/12/2019 |
06/04/2020 |
505 |
1921702015725 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_19DQT04 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
2 |
Chiều |
3 |
PQ-A.102 |
8-11 |
17/02/2020 |
09/03/2020 |
506 |
1921702015125 |
Anh văn 2 |
CLC_19DQT04 |
ThS. Nguyễn Thị Thúy
An |
3 |
35 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.201 |
1-11 |
30/12/2019 |
09/03/2020 |
507 |
1921702047825 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_19DQT04 |
ThS. Đỗ Thị
Thanh Huyền |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.201 |
1-9 |
31/12/2019 |
25/02/2020 |
508 |
1921702048107 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
CLC_19DQT04 |
ThS. Phạm Thị Thu
Hiền |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
PQ-A.201 |
2-15 |
08/01/2020 |
08/04/2020 |
509 |
1921702003625 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_19DQT04 |
ThS. Ngô Thị Hồng
Giang |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
PQ-A.201 |
1-11 |
02/01/2020 |
12/03/2020 |
510 |
1921702026407 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_19DQT04 |
ThS. Hồ Thị Thanh
Trúc |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
PQ-A.201 |
1-11 |
03/01/2020 |
13/03/2020 |
511 |
1921702003812 |
Quản trị
học |
CLC_19DQT04 |
ThS. Trần Thế Nam |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
5 |
PQ-A.201 |
1-15 |
04/01/2020 |
11/04/2020 |
512 |
1921702000825 |
GDTC (Điền kinh
1) |
CLC_19DQT04 |
ThS. Nguyễn Thành Cao |
1 |
|
30 |
3 |
Ca 3 |
3 |
PN |
1-15 |
31/12/2019 |
07/04/2020 |
513 |
1921702026408 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_19DQT05 |
ThS. Ngô Thị Duyên |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
PQ-A.202 |
1-11 |
30/12/2019 |
09/03/2020 |
514 |
1921702015126 |
Anh văn 2 |
CLC_19DQT05 |
ThS. Bùi Thị Nhi |
3 |
35 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.202 |
1-11 |
31/12/2019 |
10/03/2020 |
515 |
1921702047826 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_19DQT05 |
ThS. Đặng Chung Kiên |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.202 |
2-10 |
08/01/2020 |
04/03/2020 |
516 |
1921702015726 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_19DQT05 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
5 |
Chiều |
3 |
PQ-A.102 |
8-11 |
20/02/2020 |
12/03/2020 |
517 |
1921702048108 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
CLC_19DQT05 |
ThS. Nguyễn Trung
Đông |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
PQ-A.202 |
1-11 |
02/01/2020 |
12/03/2020 |
518 |
1921702003813 |
Quản trị
học |
CLC_19DQT05 |
TS. Trần Nhân Phúc |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
PQ-A.202 |
1-11 |
03/01/2020 |
13/03/2020 |
519 |
1921702003626 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_19DQT05 |
ThS. Phạm Thị Vân
Anh |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
5 |
PQ-A.202 |
1-15 |
04/01/2020 |
11/04/2020 |
520 |
1921702000826 |
GDTC (Điền kinh
1) |
CLC_19DQT05 |
ThS. Nguyễn Thành Cao |
1 |
|
30 |
3 |
Ca 4 |
3 |
PN |
1-15 |
31/12/2019 |
07/04/2020 |
521 |
1921702003814 |
Quản trị
học |
CLC_19DQT06 |
TS. Trần Nhân Phúc |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
PQ-A.203 |
1-11 |
30/12/2019 |
09/03/2020 |
522 |
1921702048109 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
CLC_19DQT06 |
TS. Nguyễn Tuấn Duy |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
PQ-A.203 |
1-11 |
31/12/2019 |
10/03/2020 |
523 |
1921702015127 |
Anh văn 2 |
CLC_19DQT06 |
ThS. Bùi Thị Nhi |
3 |
35 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.110 |
2-15 |
08/01/2020 |
08/04/2020 |
524 |
1921702026409 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_19DQT06 |
ThS. Tô Thị Đông Hà |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
PQ-A.203 |
2-15 |
08/01/2020 |
08/04/2020 |
525 |
1921702015727 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_19DQT06 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
5 |
Chiều |
3 |
PQ-A.303 |
8-11 |
20/02/2020 |
12/03/2020 |
526 |
1921702003627 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_19DQT06 |
ThS. Nguyễn Bá Thanh |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
PQ-A.203 |
1-11 |
02/01/2020 |
12/03/2020 |
527 |
1921702047827 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_19DQT06 |
ThS. Đỗ Thị
Thanh Huyền |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.203 |
1-9 |
03/01/2020 |
28/02/2020 |
528 |
1921702000827 |
GDTC (Điền kinh
1) |
CLC_19DQT06 |
Thầy Nguyễn Minh
Thân |
1 |
|
30 |
2 |
Ca 3 |
3 |
PN |
1-15 |
30/12/2019 |
06/04/2020 |
529 |
1921702048110 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
CLC_19DQT07 |
ThS. Nguyễn Văn Phong
80 |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
PQ-A.205 |
1-11 |
30/12/2019 |
09/03/2020 |
530 |
1921702015728 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_19DQT07 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
2 |
Sáng |
3 |
PQ-A.303 |
8-11 |
17/02/2020 |
09/03/2020 |
531 |
1921702003815 |
Quản trị
học |
CLC_19DQT07 |
TS. Trần Nhân Phúc |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
PQ-A.205 |
1-11 |
31/12/2019 |
10/03/2020 |
532 |
1921702026410 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_19DQT07 |
ThS. Tô Thị Đông Hà |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
PQ-A.205 |
2-15 |
08/01/2020 |
08/04/2020 |
533 |
1921702015128 |
Anh văn 2 |
CLC_19DQT07 |
ThS. Bùi Thị Nhi |
3 |
35 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.205 |
1-11 |
02/01/2020 |
12/03/2020 |
534 |
1921702003628 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_19DQT07 |
ThS. Nguyễn Thị Quư |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
5 |
PQ-A.205 |
1-11 |
03/01/2020 |
13/03/2020 |
535 |
1921702047828 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_19DQT07 |
ThS. Phan Thị Ngọc
Uyên |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-A.205 |
1-10 |
04/01/2020 |
07/03/2020 |
536 |
1921702000828 |
GDTC (Điền kinh
1) |
CLC_19DQT07 |
ThS. Nguyễn Tú |
1 |
|
30 |
6 |
Ca 1 |
3 |
PN |
1-15 |
03/01/2020 |
10/04/2020 |
537 |
1921702003629 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_19DQT08 |
ThS. Lại Thị
Tuyết Lan |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
PQ-A.204 |
1-11 |
30/12/2019 |
09/03/2020 |
538 |
1921702015729 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_19DQT08 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
3 |
Chiều |
3 |
PQ-A.004 |
8-11 |
18/02/2020 |
10/03/2020 |
539 |
1921702047829 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_19DQT08 |
ThS. Bùi Minh Nghĩa |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.204 |
1-9 |
31/12/2019 |
25/02/2020 |
540 |
1921702003816 |
Quản trị
học |
CLC_19DQT08 |
ThS. Lê Nguyễn B́nh Minh |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
PQ-A.204 |
2-15 |
08/01/2020 |
08/04/2020 |
541 |
1921702026411 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_19DQT08 |
ThS. Kinh Thị Tuyết |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
PQ-A.204 |
1-11 |
02/01/2020 |
12/03/2020 |
542 |
1921702015129 |
Anh văn 2 |
CLC_19DQT08 |
ThS. Nguyễn Thị
Thanh Huyền |
3 |
35 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.204 |
1-11 |
03/01/2020 |
13/03/2020 |
543 |
1921702048111 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
CLC_19DQT08 |
ThS. Nguyễn Đức
Bằng |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
5 |
PQ-A.204 |
1-15 |
04/01/2020 |
11/04/2020 |
544 |
1921702000829 |
GDTC (Điền kinh
1) |
CLC_19DQT08 |
Thầy Nguyễn Minh
Thân |
1 |
|
30 |
2 |
Ca 4 |
3 |
PN |
1-15 |
30/12/2019 |
06/04/2020 |
545 |
1921702047830 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_19DTC01 |
ThS. Phạm Thế Vinh |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.206 |
1-9 |
30/12/2019 |
24/02/2020 |
546 |
1921702015130 |
Anh văn 2 |
CLC_19DTC01 |
ThS. Nguyễn Thị
Thanh Huyền |
3 |
35 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.206 |
1-11 |
31/12/2019 |
10/03/2020 |
547 |
1921702015730 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_19DTC01 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
3 |
Chiều |
3 |
PQ-A.206 |
12-15 |
17/03/2020 |
07/04/2020 |
548 |
1921702003630 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_19DTC01 |
ThS. Nguyễn Thị Quư |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.206 |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
549 |
1921702004410 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_19DTC01 |
ThS. Thái Trần Vân
Hạnh |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.206 |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
550 |
1921702003817 |
Quản trị
học |
CLC_19DTC01 |
ThS. GVC.Lê Văn Quư |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.206 |
1-13 |
03/01/2020 |
27/03/2020 |
551 |
1921702000830 |
GDTC (Điền kinh
1) |
CLC_19DTC01 |
TS. Phạm Than Giang |
1 |
|
30 |
2 |
Ca 1 |
3 |
PN |
1-13 |
30/12/2019 |
23/03/2020 |
552 |
1921702001019 |
GDTC (Bơi lội) |
CLC_19DTC01 |
ThS. Hồ văn
Cương |
1 |
|
30 |
4 |
Ca 1 |
3 |
TB |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
553 |
1921702026524 |
Tin học đại
cương |
CLC_19DTC01 - nhom 1 |
ThS. Phạm Thủy Tú |
4 |
75 |
|
5 |
Sáng |
5 |
T1-PM08 |
1-15 |
02/01/2020 |
09/04/2020 |
554 |
1921702026524 |
Tin học đại
cương |
CLC_19DTC01 - nhom 1 |
ThS. Phạm Thủy Tú |
4 |
75 |
|
6 |
Sáng |
5 |
T1-PM06 |
1-3 |
03/01/2020 |
17/01/2020 |
555 |
1921702026516 |
Tin học đại
cương |
CLC_19DTC01, CLC_19DMA08 |
ThS. Huỳnh Ngọc
Thành Trung |
4 |
75 |
|
2 |
Chiều |
5 |
T1-PM08 |
13-15 |
23/03/2020 |
06/04/2020 |
556 |
1921702026516 |
Tin học đại
cương |
CLC_19DTC01, CLC_19DMA08 |
ThS. Huỳnh Ngọc
Thành Trung |
4 |
75 |
|
7 |
Chiều |
5 |
T1-PM07 |
1-15 |
04/01/2020 |
11/04/2020 |
557 |
1921702015131 |
Anh văn 2 |
CLC_19DTC02 |
ThS. Nguyễn Thị Thúy
An |
3 |
35 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.207 |
1-11 |
30/12/2019 |
09/03/2020 |
558 |
1921702015731 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_19DTC02 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
2 |
Chiều |
3 |
PQ-A.207 |
12-15 |
16/03/2020 |
06/04/2020 |
559 |
1921702047831 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_19DTC02 |
ThS. Bùi Minh Nghĩa |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.207 |
1-9 |
31/12/2019 |
25/02/2020 |
560 |
1921702003631 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_19DTC02 |
ThS. Lại Thị
Tuyết Lan |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.207 |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
561 |
1921702004411 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_19DTC02 |
ThS. Lê Quang Mẫn |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.207 |
1-13 |
03/01/2020 |
27/03/2020 |
562 |
1921702003818 |
Quản trị
học |
CLC_19DTC02 |
ThS. Trần Thế Nam |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-A.207 |
1-14 |
04/01/2020 |
04/04/2020 |
563 |
1921702001020 |
GDTC (Bơi lội) |
CLC_19DTC02 |
TS. Phan Thanh Mỹ |
1 |
|
30 |
3 |
Ca 2 |
3 |
TB |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
564 |
1921702000831 |
GDTC (Điền kinh
1) |
CLC_19DTC02 |
TS. Phạm Than Giang |
1 |
|
30 |
4 |
Ca 1 |
3 |
PN |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
565 |
1921702026525 |
Tin học đại
cương |
CLC_19DTC02 - nhom 1 |
ThS. Vũ Thị Thanh
Hương |
4 |
75 |
|
5 |
Sáng |
5 |
T1-PM09 |
1-15 |
02/01/2020 |
09/04/2020 |
566 |
1921702026525 |
Tin học đại
cương |
CLC_19DTC02 - nhom 1 |
ThS. Vũ Thị Thanh
Hương |
4 |
75 |
|
6 |
Sáng |
5 |
T1-PM06 |
7-9 |
14/02/2020 |
28/02/2020 |
567 |
1921702003819 |
Quản trị
học |
CLC_19DTC03 |
ThS. Lê Nguyễn B́nh Minh |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.205 |
1-13 |
30/12/2019 |
23/03/2020 |
568 |
1921702015132 |
Anh văn 2 |
CLC_19DTC03 |
ThS. Nguyễn Thị
Thanh Huyền |
3 |
35 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.205 |
1-11 |
31/12/2019 |
10/03/2020 |
569 |
1921702015732 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_19DTC03 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
3 |
Sáng |
3 |
PQ-A.205 |
12-15 |
17/03/2020 |
07/04/2020 |
570 |
1921702003632 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_19DTC03 |
ThS. Nguyễn Thị
Hảo |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.205 |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
571 |
1921702047832 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_19DTC03 |
ThS. Phạm Thế Vinh |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.205 |
1-9 |
02/01/2020 |
27/02/2020 |
572 |
1921702026518 |
Tin học đại
cương |
CLC_19DTC03 |
ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai |
4 |
75 |
|
5 |
Sáng |
5 |
T1-PM04 |
10-13 |
05/03/2020 |
26/03/2020 |
573 |
1921702026518 |
Tin học đại
cương |
CLC_19DTC03 |
ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai |
4 |
75 |
|
6 |
Sáng |
5 |
T1-PM07 |
3-15 |
17/01/2020 |
10/04/2020 |
574 |
1921702004412 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_19DTC03 |
ThS. Vương Thị
Thanh Nhàn |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-A.205 |
1-14 |
04/01/2020 |
04/04/2020 |
575 |
1921702001021 |
GDTC (Bơi lội) |
CLC_19DTC03 |
ThS. Nguyễn
Trương Phương Uyên |
1 |
|
30 |
3 |
Ca 3 |
3 |
TB |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
576 |
1921702000832 |
GDTC (Điền kinh
1) |
CLC_19DTC03 |
ThS. Nguyễn Minh
Vương |
1 |
|
30 |
3 |
Ca 4 |
3 |
PN |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
577 |
1921702026526 |
Tin học đại
cương |
CLC_19DTC03 - nhom 1 |
ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai |
4 |
75 |
|
4 |
Chiều |
5 |
T1-PM04 |
9-12 |
26/02/2020 |
18/03/2020 |
578 |
1921702026526 |
Tin học đại
cương |
CLC_19DTC03 - nhom 1 |
ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai |
4 |
75 |
|
6 |
Chiều |
5 |
T1-PM08 |
3-15 |
17/01/2020 |
10/04/2020 |
579 |
1921702004413 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_19DTC04 |
ThS. Ngô Thị Mỹ Thúy |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.208 |
1-13 |
30/12/2019 |
23/03/2020 |
580 |
1921702003633 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_19DTC04 |
ThS. Nguyễn Bá Thanh |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.208 |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
581 |
1921702015133 |
Anh văn 2 |
CLC_19DTC04 |
ThS. Nguyễn Thị Thúy
An |
3 |
35 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.208 |
2-12 |
08/01/2020 |
18/03/2020 |
582 |
1921702015733 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_19DTC04 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
4 |
Chiều |
3 |
PQ-A.208 |
13-15 |
25/03/2020 |
08/04/2020 |
583 |
1921702026519 |
Tin học đại
cương |
CLC_19DTC04 |
ThS. Nguyễn Thị
Trần Lộc |
4 |
75 |
|
5 |
Chiều |
5 |
T1-PM06 |
2-15 |
09/01/2020 |
09/04/2020 |
584 |
1921702047833 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_19DTC04 |
ThS. Phan Thị Ngọc
Uyên |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.208 |
1-9 |
03/01/2020 |
28/02/2020 |
585 |
1921702026519 |
Tin học đại
cương |
CLC_19DTC04 |
ThS. Nguyễn Thị
Trần Lộc |
4 |
75 |
|
6 |
Chiều |
5 |
T1-PM06 |
10-13 |
06/03/2020 |
27/03/2020 |
586 |
1921702003820 |
Quản trị
học |
CLC_19DTC04 |
ThS. GVC.Lê Văn Quư |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-A.208 |
1-14 |
04/01/2020 |
04/04/2020 |
587 |
1921702001022 |
GDTC (Bơi lội) |
CLC_19DTC04 |
TS. Phan Thanh Mỹ |
1 |
|
30 |
3 |
Ca 1 |
3 |
TB |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
588 |
1921702000833 |
GDTC (Điền kinh
1) |
CLC_19DTC04 |
TS. Phạm Than Giang |
1 |
|
30 |
4 |
Ca 2 |
3 |
PN |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
589 |
1921702026527 |
Tin học đại
cương |
CLC_19DTC04 - nhom 1 |
TS. Tôn Thất Ḥa An |
4 |
75 |
|
5 |
Sáng |
5 |
T1-PM06 |
8-9 |
20/02/2020 |
27/02/2020 |
590 |
1921702026527 |
Tin học đại
cương |
CLC_19DTC04 - nhom 1 |
TS. Tôn Thất Ḥa An |
4 |
75 |
|
6 |
Sáng |
5 |
T1-PM08 |
1-15 |
03/01/2020 |
10/04/2020 |
591 |
1921702047834 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_19DTM01 |
ThS. Ngô Văn Duẩn |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.209 |
1-9 |
30/12/2019 |
24/02/2020 |
592 |
1921702032616 |
Nguyên lư marketing |
CLC_19DTM01 |
TS. GVC.Ngô Thị Thu |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.209 |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
593 |
1921702036816 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_19DTM01 |
ThS. Nguyễn Thị
Bảo Ngọc |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.209 |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
594 |
1921702015134 |
Anh văn 2 |
CLC_19DTM01 |
ThS. Nguyễn Thị
Thanh Huyền |
3 |
35 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.209 |
1-11 |
02/01/2020 |
12/03/2020 |
595 |
1921702015734 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_19DTM01 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
5 |
Chiều |
3 |
PQ-A.209 |
12-15 |
19/03/2020 |
09/04/2020 |
596 |
1921702003634 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_19DTM01 |
ThS. Hoàng Thị Xuân |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.209 |
1-13 |
03/01/2020 |
27/03/2020 |
597 |
1921702026412 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_19DTM01 |
ThS. Thái Thị
Tường Vi |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-A.209 |
1-14 |
04/01/2020 |
04/04/2020 |
598 |
1921702001023 |
GDTC (Bơi lội) |
CLC_19DTM01 |
ThS. Nguyễn Ngọc Tân |
1 |
|
30 |
4 |
Ca 2 |
3 |
TB |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
599 |
1921702036817 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_19DTM02 |
ThS. Nguyễn Thị
Mỹ Linh82 |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.210 |
1-13 |
30/12/2019 |
23/03/2020 |
600 |
1921702026413 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_19DTM02 |
ThS. Kinh Thị Tuyết |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.210 |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
601 |
1921702047835 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_19DTM02 |
ThS. Lại Thế
Vĩnh |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.210 |
2-10 |
08/01/2020 |
04/03/2020 |
602 |
1921702003635 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_19DTM02 |
ThS. Ngô Thị Hồng
Giang |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.210 |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
603 |
1921702015135 |
Anh văn 2 |
CLC_19DTM02 |
ThS. Bùi Thị Nhi |
3 |
35 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.210 |
1-11 |
03/01/2020 |
13/03/2020 |
604 |
1921702015735 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_19DTM02 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
6 |
Chiều |
3 |
PQ-A.210 |
12-15 |
20/03/2020 |
10/04/2020 |
605 |
1921702032617 |
Nguyên lư marketing |
CLC_19DTM02 |
ThS. Nguyễn Ngọc
Hạnh |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-A.210 |
1-14 |
04/01/2020 |
04/04/2020 |
606 |
1921702001024 |
GDTC (Bơi lội) |
CLC_19DTM02 |
ThS. Nguyễn Ngọc Tân |
1 |
|
30 |
4 |
Ca 1 |
3 |
TB |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
607 |
1921702032618 |
Nguyên lư marketing |
CLC_19DTM03 |
ThS. Nguyễn Thái Hà |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-B.206 |
1-13 |
30/12/2019 |
23/03/2020 |
608 |
1921702036818 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_19DTM03 |
ThS. Chu Thị Thanh Trang |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-B.206 |
2-14 |
07/01/2020 |
31/03/2020 |
609 |
1921702003636 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_19DTM03 |
ThS. Nguyễn Thị
Hảo |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-B.206 |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
610 |
1921702026414 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_19DTM03 |
ThS. Kinh Thị Tuyết |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-B.206 |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
611 |
1921702047836 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_19DTM03 |
ThS. Lê Thị Hoài
Nghĩa |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-B.206 |
1-9 |
03/01/2020 |
28/02/2020 |
612 |
1921702015736 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_19DTM03 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
6 |
Chiều |
3 |
PQ-B.405 |
12-15 |
20/03/2020 |
10/04/2020 |
613 |
1921702015136 |
Anh văn 2 |
CLC_19DTM03 |
ThS. Phạm Thị
Ngọc Lan |
3 |
35 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-B.206 |
1-12 |
04/01/2020 |
21/03/2020 |
614 |
1921702001025 |
GDTC (Bơi lội) |
CLC_19DTM03 |
ThS. Hồ văn
Cương |
1 |
|
30 |
4 |
Ca 2 |
3 |
TB |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
615 |
1921702032619 |
Nguyên lư marketing |
CLC_19DTM04 |
ThS. Nguyễn Thị Thùy
Linh |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-B.405 |
1-13 |
30/12/2019 |
23/03/2020 |
616 |
1921702015137 |
Anh văn 2 |
CLC_19DTM04 |
ThS. Dương Thị
Thu Hiền |
3 |
35 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-B.405 |
1-11 |
31/12/2019 |
10/03/2020 |
617 |
1921702015737 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_19DTM04 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
3 |
Chiều |
3 |
PQ-B.405 |
12-15 |
17/03/2020 |
07/04/2020 |
618 |
1921702047837 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_19DTM04 |
TS. Nguyễn Công Hưng |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-B.405 |
2-10 |
08/01/2020 |
04/03/2020 |
619 |
1921702036819 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_19DTM04 |
ThS. Nguyễn Xuân Dũng |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-B.405 |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
620 |
1921702026415 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_19DTM04 |
ThS. Nguyễn Thị Thái
Thuận |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.205 |
1-13 |
03/01/2020 |
27/03/2020 |
621 |
1921702003637 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_19DTM04 |
ThS. Nguyễn Thị
Hảo |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-B.405 |
1-14 |
04/01/2020 |
04/04/2020 |
622 |
1921702001026 |
GDTC (Bơi lội) |
CLC_19DTM04 |
Thầy Nguyễn
Ngọc Ngà |
1 |
|
30 |
5 |
Ca 1 |
3 |
TB |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
623 |
1921702026416 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_19DTM05 |
ThS. Hồ Thị Thanh
Trúc |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.206 |
1-13 |
30/12/2019 |
23/03/2020 |
624 |
1921702003638 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_19DTM05 |
ThS. Lại Thị
Tuyết Lan |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.206 |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
625 |
1921702047838 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_19DTM05 |
TS. GVC.Phạm Lê Quang |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.206 |
2-10 |
08/01/2020 |
04/03/2020 |
626 |
1921702015138 |
Anh văn 2 |
CLC_19DTM05 |
ThS. Phạm Thị Thùy
Trang |
3 |
35 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.206 |
1-11 |
02/01/2020 |
12/03/2020 |
627 |
1921702015738 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_19DTM05 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
5 |
Sáng |
3 |
PQ-A.206 |
12-15 |
19/03/2020 |
09/04/2020 |
628 |
1921702032620 |
Nguyên lư marketing |
CLC_19DTM05 |
ThS. Nguyễn Thái Hà |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.206 |
1-13 |
03/01/2020 |
27/03/2020 |
629 |
1921702036820 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_19DTM05 |
ThS. Nguyễn Thị
Mỹ Linh82 |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-A.206 |
1-14 |
04/01/2020 |
04/04/2020 |
630 |
1921702001027 |
GDTC (Bơi lội) |
CLC_19DTM05 |
ThS. Nguyễn
Trương Phương Uyên |
1 |
|
30 |
6 |
Ca 4 |
3 |
TB |
1-13 |
03/01/2020 |
27/03/2020 |
631 |
1921702003639 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_19DTM06 |
TS. Đoàn Ngọc Phúc |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.207 |
1-13 |
30/12/2019 |
23/03/2020 |
632 |
1921702015139 |
Anh văn 2 |
CLC_19DTM06 |
TS. Nguyễn Thị Châu
Ngân |
3 |
35 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.207 |
1-11 |
31/12/2019 |
10/03/2020 |
633 |
1921702015739 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_19DTM06 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
3 |
Sáng |
3 |
PQ-A.207 |
12-15 |
17/03/2020 |
07/04/2020 |
634 |
1921702047839 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_19DTM06 |
ThS. Nguyễn Minh
Hiền |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.207 |
2-10 |
08/01/2020 |
04/03/2020 |
635 |
1921702036821 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_19DTM06 |
ThS. Nguyễn Thị
Bảo Ngọc |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.207 |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
636 |
1921702032621 |
Nguyên lư marketing |
CLC_19DTM06 |
ThS. Nguyễn Thị Minh
Ngọc |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.207 |
2-14 |
10/01/2020 |
03/04/2020 |
637 |
1921702026417 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_19DTM06 |
ThS. Trần Văn B́nh |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-A.207 |
1-14 |
04/01/2020 |
04/04/2020 |
638 |
1921702001028 |
GDTC (Bơi lội) |
CLC_19DTM06 |
ThS. Hồ văn
Cương |
1 |
|
30 |
4 |
Ca 3 |
3 |
TB |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
639 |
1921702032622 |
Nguyên lư marketing |
CLC_19DTM07 |
ThS. Lâm Ngọc Thùy |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.208 |
1-13 |
30/12/2019 |
23/03/2020 |
640 |
1921702003640 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_19DTM07 |
ThS. Phạm Thị Vân
Anh |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.208 |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
641 |
1921702036822 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_19DTM07 |
ThS. Nguyễn Thị
Bảo Ngọc |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.208 |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
642 |
1921702015140 |
Anh văn 2 |
CLC_19DTM07 |
ThS. Nguyễn Thị Thúy
An |
3 |
35 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.208 |
1-11 |
02/01/2020 |
12/03/2020 |
643 |
1921702015740 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_19DTM07 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
5 |
Sáng |
3 |
PQ-A.208 |
12-15 |
19/03/2020 |
09/04/2020 |
644 |
1921702047840 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_19DTM07 |
ThS. Đặng Chung Kiên |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.208 |
1-9 |
03/01/2020 |
28/02/2020 |
645 |
1921702026418 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_19DTM07 |
ThS. Hồ Thị Thanh
Trúc |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-A.208 |
1-14 |
04/01/2020 |
04/04/2020 |
646 |
1921702001029 |
GDTC (Bơi lội) |
CLC_19DTM07 |
ThS. Cung Đức Liêm |
1 |
|
30 |
2 |
Ca 4 |
3 |
TB |
1-13 |
30/12/2019 |
23/03/2020 |
647 |
1921702003641 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_19DTM08 |
ThS. Phan Ngọc Yến
Xuân |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.209 |
1-13 |
30/12/2019 |
23/03/2020 |
648 |
1921702032623 |
Nguyên lư marketing |
CLC_19DTM08 |
ThS. Nguyễn Thái Hà |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.209 |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
649 |
1921702026419 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_19DTM08 |
ThS. Trần Văn B́nh |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.209 |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
650 |
1921702036823 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_19DTM08 |
ThS. Nguyễn Xuân Dũng |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.209 |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
651 |
1921702015141 |
Anh văn 2 |
CLC_19DTM08 |
ThS. Bùi Thị Nhi |
3 |
35 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.209 |
1-11 |
03/01/2020 |
13/03/2020 |
652 |
1921702015741 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_19DTM08 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
6 |
Sáng |
3 |
PQ-A.209 |
12-15 |
20/03/2020 |
10/04/2020 |
653 |
1921702047841 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_19DTM08 |
ThS. Phan Thị Ngọc
Uyên |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-A.209 |
1-10 |
04/01/2020 |
07/03/2020 |
654 |
1921702001030 |
GDTC (Bơi lội) |
CLC_19DTM08 |
ThS. Hồ văn
Cương |
1 |
|
30 |
2 |
Ca 4 |
3 |
TB |
1-13 |
30/12/2019 |
23/03/2020 |
655 |
1921702036824 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_19DTM09 |
ThS. Nguyễn Thị
Mỹ Linh82 |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.104 |
1-13 |
30/12/2019 |
23/03/2020 |
656 |
1921702026420 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_19DTM09 |
ThS. Trần Thị Thu Hà |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.104 |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
657 |
1921702032624 |
Nguyên lư marketing |
CLC_19DTM09 |
TS. GVC.Ngô Thị Thu |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.104 |
2-14 |
08/01/2020 |
01/04/2020 |
658 |
1921702003642 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_19DTM09 |
ThS. Nguyễn Thị Quư |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.104 |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
659 |
1921702047842 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_19DTM09 |
ThS. Lê Thị Hoài
Nghĩa |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.104 |
1-9 |
03/01/2020 |
28/02/2020 |
660 |
1921702015142 |
Anh văn 2 |
CLC_19DTM09 |
ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh |
3 |
35 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-A.104 |
1-12 |
04/01/2020 |
21/03/2020 |
661 |
1921702015742 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_19DTM09 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
7 |
Sáng |
3 |
PQ-A.104 |
13-15 |
28/03/2020 |
11/04/2020 |
662 |
1921702001031 |
GDTC (Bơi lội) |
CLC_19DTM09 |
ThS. Nguyễn Tú |
1 |
|
30 |
3 |
Ca 3 |
3 |
TB |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
663 |
1921702040603 |
Kỹ năng Giao
tiếp |
|
ThS. Trần Thị
Thảo |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
4 |
T2-P.001 |
1-10 |
30/12/2019 |
02/03/2020 |
664 |
1921702033902 |
Kỹ năng Quản lư
thời gian |
|
ThS. Lại Thế
Luyện |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
4 |
T2-P.201 |
1-10 |
30/12/2019 |
02/03/2020 |
665 |
1921702038504 |
Kỹ năng Tư duy
sáng tạo |
|
ThS. Lư Thị Bích
Hồng |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
4 |
T2-P.301 |
1-10 |
30/12/2019 |
02/03/2020 |
666 |
1921702040701 |
Kỹ năng Giải
quyết vấn đề |
|
ThS. Lại Thế
Luyện |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
4 |
T2-P.001 |
1-10 |
30/12/2019 |
02/03/2020 |
667 |
1921702033001 |
Kỹ năng Làm
việc nhóm |
|
ThS. Nguyễn Thị
Trường Hân |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
4 |
T2-P.201 |
1-10 |
30/12/2019 |
02/03/2020 |
668 |
1921702040803 |
Kỹ năng T́m
việc |
|
ThS. Trần Thị
Thảo |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
4 |
T2-P.301 |
1-10 |
30/12/2019 |
02/03/2020 |
669 |
1921702040604 |
Kỹ năng Giao
tiếp |
|
ThS. Trần Thị
Thảo |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
4 |
T2-P.001 |
1-10 |
31/12/2019 |
03/03/2020 |
670 |
1921702033903 |
Kỹ năng Quản lư
thời gian |
|
ThS. Trần hữu
Trần Huy |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
4 |
T2-P.201 |
1-10 |
31/12/2019 |
03/03/2020 |
671 |
1921702040702 |
Kỹ năng Giải
quyết vấn đề |
|
ThS. Trần hữu
Trần Huy |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
4 |
T2-P.001 |
1-10 |
31/12/2019 |
03/03/2020 |
672 |
1921702033002 |
Kỹ năng Làm
việc nhóm |
|
ThS. Trần Thị
Thảo |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
4 |
T2-P.201 |
1-10 |
31/12/2019 |
03/03/2020 |
673 |
1921702040804 |
Kỹ năng T́m
việc |
|
ThS. Lê Thị Thúy Hà |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
4 |
T2-P.301 |
1-10 |
31/12/2019 |
03/03/2020 |
674 |
1921702040901 |
Kỹ năng Khám phá
bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp |
|
ThS. Trần Thị
Thảo |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
4 |
T2-P.001 |
2-11 |
08/01/2020 |
11/03/2020 |
675 |
1921702033904 |
Kỹ năng Quản lư
thời gian |
|
ThS. Lại Thế
Luyện |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
4 |
T2-P.201 |
2-11 |
08/01/2020 |
11/03/2020 |
676 |
1921702032702 |
Kỹ năng Thuyết
tŕnh |
|
ThS. Lê Thị Thúy Hà |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
4 |
T2-P.301 |
2-11 |
08/01/2020 |
11/03/2020 |
677 |
1921702040703 |
Kỹ năng Giải
quyết vấn đề |
|
ThS. Nguyễn Vơ Huệ
Anh |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
4 |
T2-P.001 |
2-11 |
08/01/2020 |
04/03/2020 |
678 |
1921702033003 |
Kỹ năng Làm
việc nhóm |
|
ThS. Lê Thị Thúy Hà |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
4 |
T2-P.201 |
2-11 |
08/01/2020 |
04/03/2020 |
679 |
1921702038501 |
Kỹ năng Tư duy
sáng tạo |
|
ThS. Lại Thế
Luyện |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
4 |
T2-P.301 |
2-11 |
08/01/2020 |
04/03/2020 |
680 |
1921702040902 |
Kỹ năng Khám phá
bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp |
|
ThS. Trần Thị
Thảo |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
4 |
T2-P.001 |
1-10 |
02/01/2020 |
05/03/2020 |
681 |
1921702040801 |
Kỹ năng T́m
việc |
|
ThS. Lê Thị Thúy Hà |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
4 |
T2-P.201 |
1-10 |
02/01/2020 |
05/03/2020 |
682 |
1921702032703 |
Kỹ năng Thuyết
tŕnh |
|
ThS. Nguyễn Kim Vui |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
4 |
T2-P.301 |
1-10 |
02/01/2020 |
05/03/2020 |
683 |
1921702040704 |
Kỹ năng Giải
quyết vấn đề |
|
ThS. Trần hữu
Trần Huy |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
4 |
T2-P.001 |
1-10 |
02/01/2020 |
05/03/2020 |
684 |
1921702033004 |
Kỹ năng Làm
việc nhóm |
|
ThS. Nguyễn Vơ Huệ
Anh |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
4 |
T2-P.201 |
1-10 |
02/01/2020 |
05/03/2020 |
685 |
1921702038502 |
Kỹ năng Tư duy
sáng tạo |
|
ThS. Lư Thị Bích
Hồng |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
4 |
T2-P.301 |
1-10 |
02/01/2020 |
05/03/2020 |
686 |
1921702040903 |
Kỹ năng Khám phá
bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp |
|
ThS. Nguyễn Thị
Trường Hân |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
4 |
T2-P.001 |
1-10 |
03/01/2020 |
06/03/2020 |
687 |
1921702040802 |
Kỹ năng T́m
việc |
|
ThS. Lê Thị Thúy Hà |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
4 |
T2-P.201 |
1-10 |
03/01/2020 |
06/03/2020 |
688 |
1921702032704 |
Kỹ năng Thuyết
tŕnh |
|
ThS. Nguyễn Vơ Huệ
Anh |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
4 |
T2-P.301 |
1-10 |
03/01/2020 |
06/03/2020 |
689 |
1921702040601 |
Kỹ năng Giao
tiếp |
|
ThS. Nguyễn Vơ Huệ
Anh |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
4 |
T2-P.001 |
1-10 |
03/01/2020 |
06/03/2020 |
690 |
1921702033901 |
Kỹ năng Quản lư
thời gian |
|
ThS. Trần hữu
Trần Huy |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
4 |
T2-P.201 |
1-10 |
03/01/2020 |
06/03/2020 |
691 |
1921702038503 |
Kỹ năng Tư duy
sáng tạo |
|
TS. Nguyễn Văn
Vẹn |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
4 |
T2-P.301 |
1-10 |
03/01/2020 |
06/03/2020 |
692 |
1921702040904 |
Kỹ năng Khám phá
bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp |
|
ThS. Nguyễn Thị
Trường Hân |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
4 |
T2-P.001 |
1-11 |
04/01/2020 |
14/03/2020 |
693 |
1921702040602 |
Kỹ năng Giao
tiếp |
|
ThS. Nguyễn Vơ Huệ
Anh |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
4 |
T2-P.001 |
1-11 |
04/01/2020 |
14/03/2020 |
694 |
1921702025601 |
Chuyên đề thực
tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) |
|
|
11 |
|
330 |
|
|
|
|
|
|
|
695 |
1921702025901 |
Chuyên đề thực
tập và viết khóa luận tốt nghiệp (MARTH) |
|
|
8 |
|
240 |
|
|
|
|
|
|
|
696 |
1921702031701 |
Chuyên đề thực
tập và viết khóa luận tốt nghiệp (MARTH) |
|
|
11 |
|
330 |
|
|
|
|
|
|
|
697 |
1921702041001 |
Chuyên đề thực
tập và viết khóa luận tốt nghiệp (NH) |
|
|
11 |
|
330 |
|
|
|
|
|
|
|
698 |
1921702041101 |
Chuyên đề thực
tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) |
|
|
11 |
|
330 |
|
|
|
|
|
|
|
699 |
1921702025801 |
Chuyên đề thực
tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKS) |
|
|
11 |
|
330 |
|
|
|
|
|
|
|
700 |
1921702026201 |
Chuyên đề thực
tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCDN) |
|
|
11 |
|
330 |
|
|
|
|
|
|
|
701 |
1921702025701 |
Chuyên đề thực
tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) |
|
|
11 |
|
330 |
|
|
|
|
|
|
|
702 |
1921702001120 |
GDTC (Bóng rổ) |
|
ThS. Cung Đức Liêm |
1 |
|
30 |
6 |
Ca 1 |
3 |
PN |
1-13 |
03/01/2020 |
27/03/2020 |
703 |
1921702001121 |
GDTC (Bóng rổ) |
|
ThS. Cung Đức Liêm |
1 |
|
30 |
6 |
Ca 2 |
3 |
PN |
1-13 |
03/01/2020 |
27/03/2020 |
704 |
1921702001122 |
GDTC (Bóng rổ) |
|
ThS. Cung Đức Liêm |
1 |
|
30 |
6 |
Ca 3 |
3 |
PN |
1-13 |
03/01/2020 |
27/03/2020 |
705 |
1921702001123 |
GDTC (Bóng rổ) |
|
ThS. Cung Đức Liêm |
1 |
|
30 |
6 |
Ca 4 |
3 |
PN |
1-13 |
03/01/2020 |
27/03/2020 |
706 |
1921702001201 |
GDTC (Bóng chuyền) |
|
ThS. Hồ văn
Cương |
1 |
|
30 |
3 |
Ca 1 |
3 |
PN |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
707 |
1921702001202 |
GDTC (Bóng chuyền) |
|
ThS. Hồ văn
Cương |
1 |
|
30 |
3 |
Ca 2 |
3 |
PN |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
708 |
1921702001203 |
GDTC (Bóng chuyền) |
|
ThS. Hồ văn
Cương |
1 |
|
30 |
3 |
Ca 3 |
3 |
PN |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
709 |
1921702001204 |
GDTC (Bóng chuyền) |
|
ThS. Hồ văn
Cương |
1 |
|
30 |
3 |
Ca 4 |
3 |
PN |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
710 |
1921702001320 |
GDTC (Cầu lông) |
|
ThS. Nguyễn Minh
Vương |
1 |
|
30 |
6 |
Ca 1 |
3 |
PN |
1-13 |
03/01/2020 |
27/03/2020 |
711 |
1921702001321 |
GDTC (Cầu lông) |
|
ThS. Nguyễn Minh
Vương |
1 |
|
30 |
6 |
Ca 2 |
3 |
PN |
1-13 |
03/01/2020 |
27/03/2020 |
712 |
1921702001322 |
GDTC (Cầu lông) |
|
ThS. Nguyễn Minh
Vương |
1 |
|
30 |
6 |
Ca 3 |
3 |
PN |
1-13 |
03/01/2020 |
27/03/2020 |
713 |
1921702001323 |
GDTC (Cầu lông) |
|
ThS. Nguyễn Minh
Vương |
1 |
|
30 |
6 |
Ca 4 |
3 |
PN |
1-13 |
03/01/2020 |
27/03/2020 |
714 |
1921702001401 |
GDTC (Bóng bàn) |
|
Thầy Nguyễn
Ngọc Ngà |
1 |
|
30 |
3 |
Ca 1 |
3 |
PQ-A.601 |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
715 |
1921702001402 |
GDTC (Bóng bàn) |
|
Thầy Nguyễn
Ngọc Ngà |
1 |
|
30 |
3 |
Ca 2 |
3 |
PQ-A.601 |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
716 |
1921702001403 |
GDTC (Bóng bàn) |
|
Thầy Nguyễn
Ngọc Ngà |
1 |
|
30 |
3 |
Ca 3 |
3 |
PQ-A.601 |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
717 |
1921702001404 |
GDTC (Bóng bàn) |
|
Thầy Nguyễn
Ngọc Ngà |
1 |
|
30 |
3 |
Ca 4 |
3 |
PQ-A.601 |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
718 |
1921702011920 |
GDTC (Bóng đá 5
người) |
|
Thầy Đặng
Văn Út |
1 |
|
30 |
3 |
Ca 1 |
3 |
PN |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
719 |
1921702011922 |
GDTC (Bóng đá 5
người) |
|
Thầy Đặng
Văn Út |
1 |
|
30 |
5 |
Ca 1 |
3 |
PN |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
720 |
1921702011923 |
GDTC (Bóng đá 5
người) |
|
Thầy Đặng
Văn Út |
1 |
|
30 |
5 |
Ca 2 |
3 |
PN |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
721 |
1921702014801 |
GDTC (Vơ thuật -
Vovinam) |
|
ThS. Nguyễn Tú |
1 |
|
30 |
5 |
Ca 1 |
3 |
PQ-A.601 |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
722 |
1921702014802 |
GDTC (Vơ thuật -
Vovinam) |
|
ThS. Nguyễn Tú |
1 |
|
30 |
5 |
Ca 2 |
3 |
PQ-A.601 |
1-13 |
02/01/2020 |
26/03/2020 |
723 |
1921702048201 |
GDTC (Muay Thái) |
|
TS. Phan Thanh Mỹ |
1 |
|
30 |
3 |
Ca 3 |
3 |
PQ-A.601 |
1-13 |
31/12/2019 |
24/03/2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tp. HCM, ngày 23
tháng 12 năm 2019 |
Lưu ư: -
Những học phần được đánh dấu (*)
là những học phần được giảng
bằng tiếng Anh |
|
|
|
|
TL. HIỆU
TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KT. TRƯỞNG
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO |
Ghi
chú: |
|
|
|
|
|
|
|
PHÓ TRƯỞNG
PH̉NG |
- Kư hiệu pḥng học và
địa điểm pḥng học: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Cơ sở 2C Phổ Quang,
Phường 2, Quận Tân B́nh, TP.HCM (gần SVĐ Quân khu
7) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu A: |
|
|
|
|
(Đă kư) |
-- Tầng trệt: Từ pḥng
PQ-A.004 đến PQ-A.007 --
Tầng 1: Từ pḥng PQ-A.101 đến PQ-A.110 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng 2: Từ pḥng PQ-A.201
đến PQ-A.211 --
Tầng 3: Từ pḥng PQ-A.301 đến PQ-A.305 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng 4: Từ pḥng PQ-A.401
đến PQ-A.408 --
Tầng 5: Từ pḥng PQ-A.501 đến PQ-A.507 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu B: |
|
|
|
|
ThS. Lê
Trọng Tuyến |
-- Tầng trệt: Từ pḥng
PQ-B.002 đến PQ-B.004 --
Tầng 2: Từ pḥng PQ-B.201 đến PQ-B.208 |
|
|
|
|
-- Tầng 4: Từ pḥng PQ-B.401
đến PQ-B.405 --
Tầng 5: Từ pḥng PQ-B.501 đến PQ-B.506 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Cơ sở 306 Nguyễn
Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân B́nh, TP.HCM |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Pḥng máy vi tính: Từ T1-PM01
đến T1-PM10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Cơ sở 343/4 Nguyễn
Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân B́nh, TP.HCM |
|
|
|
|
|
|
-- Tầng trệt: T2-P.001
-- Tầng 1: T2-P.101 |
|
|
|
|
|
|
-- Tầng 2: T2-P.201
-- Tầng 3: T2-P.301 |
|
|
|
|
|
|
- Thời gian
học: 50 phút/1 tiết học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng 4 tiết/1
buổi học : từ 07h00 - 10h35 + Buổi
chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng 5 tiết/1
buổi học : từ 07h00 - 11h25 + Buổi
chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi tối 3 tiết/1
buổi học: từ 18h00 - 20h45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kư hiệu và địa
điểm học phần giáo dục thể chất: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- PN: Câu lạc bộ bóng đá
Phú Nhuận (số 3 Hoàng Minh Giám, phường 9, Quận
Phú Nhuận, TP.HCM) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- PQ-A.601: Hội trường
tầng 6 ( Số 2C Phổ Quang,P2, Q. Tân B́nh) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- TB: Trung tâm Văn hóa Thể
thao Tân B́nh ( Số 18 Xuân Hồng, P. 4, Q. Tân B́nh) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thời gian
học: 50 phút/1 tiết học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Buổi sáng: Ca 1 bắt
đầu từ 6g00 đến 8g30, Ca 2 bắt
đầu từ 8g30 đến 11g00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Buổi chiều: Ca 3
bắt đầu từ 13g30 đến16g00, Ca 4 bắt
đầu từ 16g00 đến 18g30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|