BỘ TÀI CHÍNH | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU HỌC PHẦN GIÁO
DỤC QUỐC PH̉NG VÀ AN NINH (ĐỢT HỌC 5) KHÓA 19D BẬC ĐẠI HỌC, KHÓA 19C BẬC CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2020 (Dành cho sinh viên khóa 19D bậc ĐH ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, ngành Ngôn ngữ Anh (Đợt 1), sinh viên khóa 19C bậc CĐ hệ chính quy và các khóa khác học ghép) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu ư: Vào ngày tập trung (08 giờ 00 ngày 02/01/2020) tất cả sinh viên có đăng kư học phần GDQP&AN trong đợt học 5 phải có mặt tại cơ sở Quận 9. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
STT | MĂ LỚP HỌC PHẦN |
LỚP HỌC GDQP&AN |
TÊN HỌC PHẦN | GIẢNG VIÊN | SỐ TC | SỐ TIẾT | THỜI KHOÁ BIỂU | NGÀY BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
||||||||||||||||||||||||||
LT | TH | THỨ | BUỔI | SỐ TIẾT /BUỔI |
PH̉NG | TUẦN | |||||||||||||||||||||||||||||
Bậc Đại học | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | 1921101000528 | 28 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | TS. Nguyễn Quang Nam | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | Q9-B.203 | 1 | 03/01/2020 | 03/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
2 | 1921101000528 | 28 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | TS. Nguyễn Quang Nam | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | Q9-B.203 | 1 | 03/01/2020 | 03/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
3 | 1921101000528 | 28 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | TS. Nguyễn Quang Nam | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | Q9-B.203 | 1 | 04/01/2020 | 04/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
4 | 1921101000528 | 28 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | TS. Nguyễn Quang Nam | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | Q9-B.203 | 1 | 04/01/2020 | 04/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
5 | 1921101000528 | 28 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | TS. Nguyễn Quang Nam | 3 | 45 | CN | Sáng | 5 | Q9-B.203 | 1 | 05/01/2020 | 05/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
6 | 1921101000528 | 28 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | TS. Nguyễn Quang Nam | 3 | 45 | CN | Chiều | 5 | Q9-B.203 | 1 | 05/01/2020 | 05/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
7 | 1921101000528 | 28 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | TS. Nguyễn Quang Nam | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | Q9-B.203 | 2 | 06/01/2020 | 06/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
8 | 1921101000528 | 28 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | TS. Nguyễn Quang Nam | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | Q9-B.203 | 2 | 06/01/2020 | 06/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
9 | 1921101000528 | 28 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | TS. Nguyễn Quang Nam | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | Q9-B.203 | 2 | 07/01/2020 | 07/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
10 | 1921101000529 | 29 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Phạm Xuân Khánh | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | Q9-B.209 | 1 | 03/01/2020 | 03/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
11 | 1921101000529 | 29 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Phạm Xuân Khánh | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | Q9-B.209 | 1 | 03/01/2020 | 03/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
12 | 1921101000529 | 29 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Phạm Xuân Khánh | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | Q9-B.209 | 1 | 04/01/2020 | 04/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
13 | 1921101000529 | 29 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Phạm Xuân Khánh | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | Q9-B.209 | 1 | 04/01/2020 | 04/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
14 | 1921101000529 | 29 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Phạm Xuân Khánh | 3 | 45 | CN | Sáng | 5 | Q9-B.209 | 1 | 05/01/2020 | 05/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
15 | 1921101000529 | 29 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Phạm Xuân Khánh | 3 | 45 | CN | Chiều | 5 | Q9-B.209 | 1 | 05/01/2020 | 05/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
16 | 1921101000529 | 29 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Phạm Xuân Khánh | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | Q9-B.209 | 2 | 06/01/2020 | 06/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
17 | 1921101000529 | 29 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Phạm Xuân Khánh | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | Q9-B.209 | 2 | 06/01/2020 | 06/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
18 | 1921101000529 | 29 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Phạm Xuân Khánh | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | Q9-B.209 | 2 | 07/01/2020 | 07/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
19 | 1921101000530 | 30 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Lê Thanh Hải | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | Q9-B.208 | 1 | 03/01/2020 | 03/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
20 | 1921101000530 | 30 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Lê Thanh Hải | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | Q9-B.208 | 1 | 03/01/2020 | 03/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
21 | 1921101000530 | 30 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Lê Thanh Hải | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | Q9-B.208 | 1 | 04/01/2020 | 04/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
22 | 1921101000530 | 30 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Lê Thanh Hải | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | Q9-B.208 | 1 | 04/01/2020 | 04/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
23 | 1921101000530 | 30 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Lê Thanh Hải | 3 | 45 | CN | Sáng | 5 | Q9-B.208 | 1 | 05/01/2020 | 05/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
24 | 1921101000530 | 30 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Lê Thanh Hải | 3 | 45 | CN | Chiều | 5 | Q9-B.208 | 1 | 05/01/2020 | 05/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
25 | 1921101000530 | 30 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Lê Thanh Hải | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | Q9-B.208 | 2 | 06/01/2020 | 06/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
26 | 1921101000530 | 30 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Lê Thanh Hải | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | Q9-B.208 | 2 | 06/01/2020 | 06/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
27 | 1921101000530 | 30 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Lê Thanh Hải | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | Q9-B.208 | 2 | 07/01/2020 | 07/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
28 | 1921101000628 | 28 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Hồ Trung Nghi | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | Q9-B.201 | 2 | 08/01/2020 | 08/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
29 | 1921101000628 | 28 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Hồ Trung Nghi | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | Q9-B.201 | 2 | 08/01/2020 | 08/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
30 | 1921101000628 | 28 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Hồ Trung Nghi | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | Q9-B.201 | 2 | 09/01/2020 | 09/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
31 | 1921101000628 | 28 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Hồ Trung Nghi | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | Q9-B.201 | 2 | 09/01/2020 | 09/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
32 | 1921101000628 | 28 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Hồ Trung Nghi | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | Q9-B.201 | 2 | 10/01/2020 | 10/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
33 | 1921101000628 | 28 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Hồ Trung Nghi | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | Q9-B.201 | 2 | 10/01/2020 | 10/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
34 | 1921101000629 | 29 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | TS. Nguyễn Quang Nam | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | Q9-B.201 | 2 | 08/01/2020 | 08/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
35 | 1921101000629 | 29 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | TS. Nguyễn Quang Nam | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | Q9-B.201 | 2 | 08/01/2020 | 08/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
36 | 1921101000629 | 29 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | TS. Nguyễn Quang Nam | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | Q9-B.201 | 2 | 09/01/2020 | 09/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
37 | 1921101000629 | 29 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | TS. Nguyễn Quang Nam | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | Q9-B.201 | 2 | 09/01/2020 | 09/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
38 | 1921101000629 | 29 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | TS. Nguyễn Quang Nam | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | Q9-B.201 | 2 | 10/01/2020 | 10/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
39 | 1921101000629 | 29 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | TS. Nguyễn Quang Nam | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | Q9-B.201 | 2 | 10/01/2020 | 10/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
40 | 1921101000630 | 30 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | Thầy Huỳnh Trịnh | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | Q9-B.208 | 2 | 08/01/2020 | 08/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
41 | 1921101000630 | 30 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | Thầy Huỳnh Trịnh | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | Q9-B.208 | 2 | 08/01/2020 | 08/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
42 | 1921101000630 | 30 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | Thầy Huỳnh Trịnh | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | Q9-B.208 | 2 | 09/01/2020 | 09/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
43 | 1921101000630 | 30 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | Thầy Huỳnh Trịnh | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | Q9-B.208 | 2 | 09/01/2020 | 09/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
44 | 1921101000630 | 30 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | Thầy Huỳnh Trịnh | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | Q9-B.208 | 2 | 10/01/2020 | 10/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
45 | 1921101000630 | 30 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | Thầy Huỳnh Trịnh | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | Q9-B.208 | 2 | 10/01/2020 | 10/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
46 | 1921101000755 | 55 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Lê Hồng Nhật | 3 | 50 | 7 | Sáng | 5 | Q9-BT1 | 2 | 11/01/2020 | 11/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
47 | 1921101000755 | 55 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Lê Hồng Nhật | 3 | 50 | 7 | Chiều | 5 | Q9-B.201 | 2 | 11/01/2020 | 11/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
48 | 1921101000755 | 55 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Lê Hồng Nhật | 3 | 50 | CN | Sáng | 5 | Q9-BT1 | 2 | 12/01/2020 | 12/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
49 | 1921101000755 | 55 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Lê Hồng Nhật | 3 | 50 | CN | Chiều | 5 | Q9-B.201 | 2 | 12/01/2020 | 12/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
50 | 1921101000755 | 55 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Lê Hồng Nhật | 3 | 50 | 2 | Sáng | 5 | Q9-BT1 | 3 | 13/01/2020 | 13/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
51 | 1921101000755 | 55 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Lê Hồng Nhật | 3 | 50 | 2 | Chiều | 5 | Q9-B.201 | 3 | 13/01/2020 | 13/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
52 | 1921101000755 | 55 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Lê Hồng Nhật | 3 | 50 | 3 | Sáng | 5 | Q9-BT1 | 3 | 14/01/2020 | 14/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
53 | 1921101000755 | 55 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Lê Hồng Nhật | 3 | 50 | 3 | Chiều | 5 | Q9-B.201 | 3 | 14/01/2020 | 14/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
54 | 1921101000755 | 55 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Lê Hồng Nhật | 3 | 50 | 4 | Sáng | 5 | Q9-BT1 | 3 | 15/01/2020 | 15/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
55 | 1921101000755 | 55 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Lê Hồng Nhật | 3 | 50 | 4 | Chiều | 5 | Q9-B.201 | 3 | 15/01/2020 | 15/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
56 | 1921101000756 | 56 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 3 | 50 | 7 | Sáng | 5 | Q9-BT2 | 2 | 11/01/2020 | 11/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
57 | 1921101000756 | 56 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 3 | 50 | 7 | Chiều | 5 | Q9-B.201 | 2 | 11/01/2020 | 11/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
58 | 1921101000756 | 56 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 3 | 50 | CN | Sáng | 5 | Q9-BT2 | 2 | 12/01/2020 | 12/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
59 | 1921101000756 | 56 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 3 | 50 | CN | Chiều | 5 | Q9-B.201 | 2 | 12/01/2020 | 12/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
60 | 1921101000756 | 56 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 3 | 50 | 2 | Sáng | 5 | Q9-BT2 | 3 | 13/01/2020 | 13/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
61 | 1921101000756 | 56 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 3 | 50 | 2 | Chiều | 5 | Q9-B.201 | 3 | 13/01/2020 | 13/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
62 | 1921101000756 | 56 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 3 | 50 | 3 | Sáng | 5 | Q9-BT2 | 3 | 14/01/2020 | 14/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
63 | 1921101000756 | 56 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 3 | 50 | 3 | Chiều | 5 | Q9-B.201 | 3 | 14/01/2020 | 14/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
64 | 1921101000756 | 56 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 3 | 50 | 4 | Sáng | 5 | Q9-BT2 | 3 | 15/01/2020 | 15/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
65 | 1921101000756 | 56 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 3 | 50 | 4 | Chiều | 5 | Q9-B.201 | 3 | 15/01/2020 | 15/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
66 | 1921101000757 | 57 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Hồ Trung Nghi | 3 | 50 | 7 | Sáng | 5 | Q9-BT3 | 2 | 11/01/2020 | 11/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
67 | 1921101000757 | 57 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Hồ Trung Nghi | 3 | 50 | 7 | Chiều | 5 | Q9-B.208 | 2 | 11/01/2020 | 11/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
68 | 1921101000757 | 57 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Hồ Trung Nghi | 3 | 50 | CN | Sáng | 5 | Q9-BT3 | 2 | 12/01/2020 | 12/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
69 | 1921101000757 | 57 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Hồ Trung Nghi | 3 | 50 | CN | Chiều | 5 | Q9-B.208 | 2 | 12/01/2020 | 12/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
70 | 1921101000757 | 57 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Hồ Trung Nghi | 3 | 50 | 2 | Sáng | 5 | Q9-BT3 | 3 | 13/01/2020 | 13/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
71 | 1921101000757 | 57 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Hồ Trung Nghi | 3 | 50 | 2 | Chiều | 5 | Q9-B.208 | 3 | 13/01/2020 | 13/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
72 | 1921101000757 | 57 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Hồ Trung Nghi | 3 | 50 | 3 | Sáng | 5 | Q9-BT3 | 3 | 14/01/2020 | 14/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
73 | 1921101000757 | 57 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Hồ Trung Nghi | 3 | 50 | 3 | Chiều | 5 | Q9-B.208 | 3 | 14/01/2020 | 14/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
74 | 1921101000757 | 57 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Hồ Trung Nghi | 3 | 50 | 4 | Sáng | 5 | Q9-BT3 | 3 | 15/01/2020 | 15/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
75 | 1921101000757 | 57 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Hồ Trung Nghi | 3 | 50 | 4 | Chiều | 5 | Q9-B.208 | 3 | 15/01/2020 | 15/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
76 | 1921101000758 | 58 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Đinh Văn Quyên | 3 | 50 | 7 | Sáng | 5 | Q9-BT4 | 2 | 11/01/2020 | 11/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
77 | 1921101000758 | 58 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Đinh Văn Quyên | 3 | 50 | 7 | Chiều | 5 | Q9-B.208 | 2 | 11/01/2020 | 11/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
78 | 1921101000758 | 58 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Đinh Văn Quyên | 3 | 50 | CN | Sáng | 5 | Q9-BT4 | 2 | 12/01/2020 | 12/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
79 | 1921101000758 | 58 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Đinh Văn Quyên | 3 | 50 | CN | Chiều | 5 | Q9-B.208 | 2 | 12/01/2020 | 12/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
80 | 1921101000758 | 58 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Đinh Văn Quyên | 3 | 50 | 2 | Sáng | 5 | Q9-BT4 | 3 | 13/01/2020 | 13/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
81 | 1921101000758 | 58 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Đinh Văn Quyên | 3 | 50 | 2 | Chiều | 5 | Q9-B.208 | 3 | 13/01/2020 | 13/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
82 | 1921101000758 | 58 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Đinh Văn Quyên | 3 | 50 | 3 | Sáng | 5 | Q9-BT4 | 3 | 14/01/2020 | 14/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
83 | 1921101000758 | 58 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Đinh Văn Quyên | 3 | 50 | 3 | Chiều | 5 | Q9-B.208 | 3 | 14/01/2020 | 14/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
84 | 1921101000758 | 58 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Đinh Văn Quyên | 3 | 50 | 4 | Sáng | 5 | Q9-BT4 | 3 | 15/01/2020 | 15/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
85 | 1921101000758 | 58 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Đinh Văn Quyên | 3 | 50 | 4 | Chiều | 5 | Q9-B.208 | 3 | 15/01/2020 | 15/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
86 | 1921101000759 | 59 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Quốc Trung | 3 | 50 | 7 | Sáng | 5 | Q9-B.201 | 2 | 11/01/2020 | 11/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
87 | 1921101000759 | 59 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Quốc Trung | 3 | 50 | 7 | Chiều | 5 | Q9-BT5 | 2 | 11/01/2020 | 11/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
88 | 1921101000759 | 59 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Quốc Trung | 3 | 50 | CN | Sáng | 5 | Q9-B.201 | 2 | 12/01/2020 | 12/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
89 | 1921101000759 | 59 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Quốc Trung | 3 | 50 | CN | Chiều | 5 | Q9-BT5 | 2 | 12/01/2020 | 12/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
90 | 1921101000759 | 59 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Quốc Trung | 3 | 50 | 2 | Sáng | 5 | Q9-B.201 | 3 | 13/01/2020 | 13/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
91 | 1921101000759 | 59 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Quốc Trung | 3 | 50 | 2 | Chiều | 5 | Q9-BT5 | 3 | 13/01/2020 | 13/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
92 | 1921101000759 | 59 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Quốc Trung | 3 | 50 | 3 | Sáng | 5 | Q9-B.201 | 3 | 14/01/2020 | 14/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
93 | 1921101000759 | 59 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Quốc Trung | 3 | 50 | 3 | Chiều | 5 | Q9-BT5 | 3 | 14/01/2020 | 14/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
94 | 1921101000759 | 59 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Quốc Trung | 3 | 50 | 4 | Sáng | 5 | Q9-B.201 | 3 | 15/01/2020 | 15/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
95 | 1921101000759 | 59 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Quốc Trung | 3 | 50 | 4 | Chiều | 5 | Q9-BT5 | 3 | 15/01/2020 | 15/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
96 | 1921101000760 | 60 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Đặng Trường Giang | 3 | 50 | 7 | Sáng | 5 | Q9-B.201 | 2 | 11/01/2020 | 11/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
97 | 1921101000760 | 60 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Đặng Trường Giang | 3 | 50 | 7 | Chiều | 5 | Q9-BT6 | 2 | 11/01/2020 | 11/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
98 | 1921101000760 | 60 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Đặng Trường Giang | 3 | 50 | CN | Sáng | 5 | Q9-B.201 | 2 | 12/01/2020 | 12/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
99 | 1921101000760 | 60 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Đặng Trường Giang | 3 | 50 | CN | Chiều | 5 | Q9-BT6 | 2 | 12/01/2020 | 12/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
100 | 1921101000760 | 60 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Đặng Trường Giang | 3 | 50 | 2 | Sáng | 5 | Q9-B.201 | 3 | 13/01/2020 | 13/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
101 | 1921101000760 | 60 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Đặng Trường Giang | 3 | 50 | 2 | Chiều | 5 | Q9-BT6 | 3 | 13/01/2020 | 13/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
102 | 1921101000760 | 60 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Đặng Trường Giang | 3 | 50 | 3 | Sáng | 5 | Q9-B.201 | 3 | 14/01/2020 | 14/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
103 | 1921101000760 | 60 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Đặng Trường Giang | 3 | 50 | 3 | Chiều | 5 | Q9-BT6 | 3 | 14/01/2020 | 14/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
104 | 1921101000760 | 60 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Đặng Trường Giang | 3 | 50 | 4 | Sáng | 5 | Q9-B.201 | 3 | 15/01/2020 | 15/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
105 | 1921101000760 | 60 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Đặng Trường Giang | 3 | 50 | 4 | Chiều | 5 | Q9-BT6 | 3 | 15/01/2020 | 15/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
Bậc Cao đẳng | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
106 | 19227075014531 | 31 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Nguyễn Quế Diệu | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | Q9-B.205 | 2 | 11/01/2020 | 11/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
107 | 19227075014531 | 31 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Nguyễn Quế Diệu | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | Q9-B.205 | 2 | 11/01/2020 | 11/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
108 | 19227075014531 | 31 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Nguyễn Quế Diệu | 3 | 45 | CN | Sáng | 5 | Q9-B.205 | 2 | 12/01/2020 | 12/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
109 | 19227075014531 | 31 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Nguyễn Quế Diệu | 3 | 45 | CN | Chiều | 5 | Q9-B.205 | 2 | 12/01/2020 | 12/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
110 | 19227075014531 | 31 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Nguyễn Quế Diệu | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | Q9-B.205 | 3 | 13/01/2020 | 13/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
111 | 19227075014531 | 31 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Nguyễn Quế Diệu | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | Q9-B.205 | 3 | 13/01/2020 | 13/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
112 | 19227075014531 | 31 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Nguyễn Quế Diệu | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | Q9-B.205 | 3 | 14/01/2020 | 14/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
113 | 19227075014531 | 31 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Nguyễn Quế Diệu | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | Q9-B.205 | 3 | 14/01/2020 | 14/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
114 | 19227075014531 | 31 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Nguyễn Quế Diệu | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | Q9-B.205 | 3 | 15/01/2020 | 15/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
115 | 19227075014532 | 32 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Nguyễn Phú Sơn | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | Q9-B.204 | 2 | 11/01/2020 | 11/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
116 | 19227075014532 | 32 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Nguyễn Phú Sơn | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | Q9-B.204 | 2 | 11/01/2020 | 11/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
117 | 19227075014532 | 32 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Nguyễn Phú Sơn | 3 | 45 | CN | Sáng | 5 | Q9-B.204 | 2 | 12/01/2020 | 12/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
118 | 19227075014532 | 32 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Nguyễn Phú Sơn | 3 | 45 | CN | Chiều | 5 | Q9-B.204 | 2 | 12/01/2020 | 12/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
119 | 19227075014532 | 32 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Nguyễn Phú Sơn | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | Q9-B.204 | 3 | 13/01/2020 | 13/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
120 | 19227075014532 | 32 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Nguyễn Phú Sơn | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | Q9-B.204 | 3 | 13/01/2020 | 13/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
121 | 19227075014532 | 32 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Nguyễn Phú Sơn | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | Q9-B.204 | 3 | 14/01/2020 | 14/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
122 | 19227075014532 | 32 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Nguyễn Phú Sơn | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | Q9-B.204 | 3 | 14/01/2020 | 14/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
123 | 19227075014532 | 32 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Nguyễn Phú Sơn | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | Q9-B.204 | 3 | 15/01/2020 | 15/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
124 | 19227075014533 | 33 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Đinh Văn Vinh | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | Q9-B.203 | 2 | 11/01/2020 | 11/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
125 | 19227075014533 | 33 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Đinh Văn Vinh | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | Q9-B.203 | 2 | 11/01/2020 | 11/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
126 | 19227075014533 | 33 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Đinh Văn Vinh | 3 | 45 | CN | Sáng | 5 | Q9-B.203 | 2 | 12/01/2020 | 12/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
127 | 19227075014533 | 33 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Đinh Văn Vinh | 3 | 45 | CN | Chiều | 5 | Q9-B.203 | 2 | 12/01/2020 | 12/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
128 | 19227075014533 | 33 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Đinh Văn Vinh | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | Q9-B.203 | 3 | 13/01/2020 | 13/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
129 | 19227075014533 | 33 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Đinh Văn Vinh | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | Q9-B.203 | 3 | 13/01/2020 | 13/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
130 | 19227075014533 | 33 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Đinh Văn Vinh | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | Q9-B.203 | 3 | 14/01/2020 | 14/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
131 | 19227075014533 | 33 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Đinh Văn Vinh | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | Q9-B.203 | 3 | 14/01/2020 | 14/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
132 | 19227075014533 | 33 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | ThS. Đinh Văn Vinh | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | Q9-B.203 | 3 | 15/01/2020 | 15/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
133 | 19227075014534 | 34 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Nguyễn Văn Kỷ | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | Q9-B.209 | 2 | 11/01/2020 | 11/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
134 | 19227075014534 | 34 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Nguyễn Văn Kỷ | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | Q9-B.209 | 2 | 11/01/2020 | 11/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
135 | 19227075014534 | 34 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Nguyễn Văn Kỷ | 3 | 45 | CN | Sáng | 5 | Q9-B.209 | 2 | 12/01/2020 | 12/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
136 | 19227075014534 | 34 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Nguyễn Văn Kỷ | 3 | 45 | CN | Chiều | 5 | Q9-B.209 | 2 | 12/01/2020 | 12/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
137 | 19227075014534 | 34 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Nguyễn Văn Kỷ | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | Q9-B.209 | 3 | 13/01/2020 | 13/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
138 | 19227075014534 | 34 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Nguyễn Văn Kỷ | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | Q9-B.209 | 3 | 13/01/2020 | 13/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
139 | 19227075014534 | 34 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Nguyễn Văn Kỷ | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | Q9-B.209 | 3 | 14/01/2020 | 14/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
140 | 19227075014534 | 34 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Nguyễn Văn Kỷ | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | Q9-B.209 | 3 | 14/01/2020 | 14/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
141 | 19227075014534 | 34 | GDQP-AN (học phần 1 - Đường lối quân sự của Đảng) | Thầy Nguyễn Văn Kỷ | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | Q9-B.209 | 3 | 15/01/2020 | 15/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
142 | 19227075023031 | 31 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Đặng Trường Giang | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | Q9-B.205 | 2 | 08/01/2020 | 08/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
143 | 19227075023031 | 31 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Đặng Trường Giang | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | Q9-B.205 | 2 | 08/01/2020 | 08/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
144 | 19227075023031 | 31 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Đặng Trường Giang | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | Q9-B.205 | 2 | 09/01/2020 | 09/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
145 | 19227075023031 | 31 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Đặng Trường Giang | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | Q9-B.205 | 2 | 09/01/2020 | 09/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
146 | 19227075023031 | 31 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Đặng Trường Giang | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | Q9-B.205 | 2 | 10/01/2020 | 10/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
147 | 19227075023031 | 31 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Đặng Trường Giang | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | Q9-B.205 | 2 | 10/01/2020 | 10/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
148 | 19227075023032 | 32 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Lê Hồng Nhật | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | Q9-B.204 | 2 | 08/01/2020 | 08/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
149 | 19227075023032 | 32 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Lê Hồng Nhật | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | Q9-B.204 | 2 | 08/01/2020 | 08/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
150 | 19227075023032 | 32 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Lê Hồng Nhật | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | Q9-B.204 | 2 | 09/01/2020 | 09/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
151 | 19227075023032 | 32 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Lê Hồng Nhật | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | Q9-B.204 | 2 | 09/01/2020 | 09/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
152 | 19227075023032 | 32 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Lê Hồng Nhật | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | Q9-B.204 | 2 | 10/01/2020 | 10/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
153 | 19227075023032 | 32 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Lê Hồng Nhật | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | Q9-B.204 | 2 | 10/01/2020 | 10/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
154 | 19227075023033 | 33 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | Q9-B.203 | 2 | 08/01/2020 | 08/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
155 | 19227075023033 | 33 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | Q9-B.203 | 2 | 08/01/2020 | 08/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
156 | 19227075023033 | 33 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | Q9-B.203 | 2 | 09/01/2020 | 09/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
157 | 19227075023033 | 33 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | Q9-B.203 | 2 | 09/01/2020 | 09/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
158 | 19227075023033 | 33 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | Q9-B.203 | 2 | 10/01/2020 | 10/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
159 | 19227075023033 | 33 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | Q9-B.203 | 2 | 10/01/2020 | 10/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
160 | 19227075023034 | 34 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Nguyễn Quốc Trung | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | Q9-B.209 | 2 | 08/01/2020 | 08/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
161 | 19227075023034 | 34 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Nguyễn Quốc Trung | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | Q9-B.209 | 2 | 08/01/2020 | 08/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
162 | 19227075023034 | 34 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Nguyễn Quốc Trung | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | Q9-B.209 | 2 | 09/01/2020 | 09/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
163 | 19227075023034 | 34 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Nguyễn Quốc Trung | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | Q9-B.209 | 2 | 09/01/2020 | 09/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
164 | 19227075023034 | 34 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Nguyễn Quốc Trung | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | Q9-B.209 | 2 | 10/01/2020 | 10/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
165 | 19227075023034 | 34 | GDQP-AN (học phần 2 - Công tác quốc pḥng - An ninh) | ThS. Nguyễn Quốc Trung | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | Q9-B.209 | 2 | 10/01/2020 | 10/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
166 | 19227075035061 | 61 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Hồ Trung Nghi | 3 | 50 | 6 | Sáng | 5 | Q9-BT1 | 1 | 03/01/2020 | 03/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
167 | 19227075035061 | 61 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Hồ Trung Nghi | 3 | 50 | 6 | Chiều | 5 | Q9-B.205 | 1 | 03/01/2020 | 03/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
168 | 19227075035061 | 61 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Hồ Trung Nghi | 3 | 50 | 7 | Sáng | 5 | Q9-BT1 | 1 | 04/01/2020 | 04/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
169 | 19227075035061 | 61 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Hồ Trung Nghi | 3 | 50 | 7 | Chiều | 5 | Q9-B.205 | 1 | 04/01/2020 | 04/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
170 | 19227075035061 | 61 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Hồ Trung Nghi | 3 | 50 | CN | Sáng | 5 | Q9-BT1 | 1 | 05/01/2020 | 05/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
171 | 19227075035061 | 61 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Hồ Trung Nghi | 3 | 50 | CN | Chiều | 5 | Q9-B.205 | 1 | 05/01/2020 | 05/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
172 | 19227075035061 | 61 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Hồ Trung Nghi | 3 | 50 | 2 | Sáng | 5 | Q9-BT1 | 2 | 06/01/2020 | 06/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
173 | 19227075035061 | 61 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Hồ Trung Nghi | 3 | 50 | 2 | Chiều | 5 | Q9-B.205 | 2 | 06/01/2020 | 06/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
174 | 19227075035061 | 61 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Hồ Trung Nghi | 3 | 50 | 3 | Sáng | 5 | Q9-BT1 | 2 | 07/01/2020 | 07/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
175 | 19227075035061 | 61 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Hồ Trung Nghi | 3 | 50 | 3 | Chiều | 5 | Q9-B.205 | 2 | 07/01/2020 | 07/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
176 | 19227075035062 | 62 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Quang Trung | 3 | 50 | 6 | Sáng | 5 | Q9-BT2 | 1 | 03/01/2020 | 03/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
177 | 19227075035062 | 62 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Quang Trung | 3 | 50 | 6 | Chiều | 5 | Q9-B.205 | 1 | 03/01/2020 | 03/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
178 | 19227075035062 | 62 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Quang Trung | 3 | 50 | 7 | Sáng | 5 | Q9-BT2 | 1 | 04/01/2020 | 04/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
179 | 19227075035062 | 62 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Quang Trung | 3 | 50 | 7 | Chiều | 5 | Q9-B.205 | 1 | 04/01/2020 | 04/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
180 | 19227075035062 | 62 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Quang Trung | 3 | 50 | CN | Sáng | 5 | Q9-BT2 | 1 | 05/01/2020 | 05/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
181 | 19227075035062 | 62 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Quang Trung | 3 | 50 | CN | Chiều | 5 | Q9-B.205 | 1 | 05/01/2020 | 05/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
182 | 19227075035062 | 62 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Quang Trung | 3 | 50 | 2 | Sáng | 5 | Q9-BT2 | 2 | 06/01/2020 | 06/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
183 | 19227075035062 | 62 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Quang Trung | 3 | 50 | 2 | Chiều | 5 | Q9-B.205 | 2 | 06/01/2020 | 06/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
184 | 19227075035062 | 62 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Quang Trung | 3 | 50 | 3 | Sáng | 5 | Q9-BT2 | 2 | 07/01/2020 | 07/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
185 | 19227075035062 | 62 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Quang Trung | 3 | 50 | 3 | Chiều | 5 | Q9-B.205 | 2 | 07/01/2020 | 07/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
186 | 19227075035063 | 63 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Quốc Trung | 3 | 50 | 6 | Sáng | 5 | Q9-B.204 | 1 | 03/01/2020 | 03/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
187 | 19227075035063 | 63 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Quốc Trung | 3 | 50 | 6 | Chiều | 5 | Q9-BT3 | 1 | 03/01/2020 | 03/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
188 | 19227075035063 | 63 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Quốc Trung | 3 | 50 | 7 | Sáng | 5 | Q9-B.204 | 1 | 04/01/2020 | 04/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
189 | 19227075035063 | 63 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Quốc Trung | 3 | 50 | 7 | Chiều | 5 | Q9-BT3 | 1 | 04/01/2020 | 04/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
190 | 19227075035063 | 63 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Quốc Trung | 3 | 50 | CN | Sáng | 5 | Q9-B.204 | 1 | 05/01/2020 | 05/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
191 | 19227075035063 | 63 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Quốc Trung | 3 | 50 | CN | Chiều | 5 | Q9-BT3 | 1 | 05/01/2020 | 05/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
192 | 19227075035063 | 63 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Quốc Trung | 3 | 50 | 2 | Sáng | 5 | Q9-B.204 | 2 | 06/01/2020 | 06/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
193 | 19227075035063 | 63 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Quốc Trung | 3 | 50 | 2 | Chiều | 5 | Q9-BT3 | 2 | 06/01/2020 | 06/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
194 | 19227075035063 | 63 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Quốc Trung | 3 | 50 | 3 | Sáng | 5 | Q9-B.204 | 2 | 07/01/2020 | 07/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
195 | 19227075035063 | 63 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Quốc Trung | 3 | 50 | 3 | Chiều | 5 | Q9-BT3 | 2 | 07/01/2020 | 07/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
196 | 19227075035064 | 64 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hoàng Anh Dũng | 3 | 50 | 6 | Sáng | 5 | Q9-B.204 | 1 | 03/01/2020 | 03/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
197 | 19227075035064 | 64 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hoàng Anh Dũng | 3 | 50 | 6 | Chiều | 5 | Q9-BT4 | 1 | 03/01/2020 | 03/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
198 | 19227075035064 | 64 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hoàng Anh Dũng | 3 | 50 | 6 | Sáng | 5 | Q9-B.204 | 1 | 03/01/2020 | 03/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
199 | 19227075035064 | 64 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hoàng Anh Dũng | 3 | 50 | 7 | Chiều | 5 | Q9-BT4 | 1 | 04/01/2020 | 04/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
200 | 19227075035064 | 64 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hoàng Anh Dũng | 3 | 50 | CN | Sáng | 5 | Q9-B.204 | 1 | 05/01/2020 | 05/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
201 | 19227075035064 | 64 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hoàng Anh Dũng | 3 | 50 | CN | Chiều | 5 | Q9-BT4 | 1 | 05/01/2020 | 05/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
202 | 19227075035064 | 64 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hoàng Anh Dũng | 3 | 50 | 2 | Sáng | 5 | Q9-B.204 | 2 | 06/01/2020 | 06/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
203 | 19227075035064 | 64 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hoàng Anh Dũng | 3 | 50 | 2 | Chiều | 5 | Q9-BT4 | 2 | 06/01/2020 | 06/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
204 | 19227075035064 | 64 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hoàng Anh Dũng | 3 | 50 | 3 | Sáng | 5 | Q9-B.204 | 2 | 07/01/2020 | 07/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
205 | 19227075035064 | 64 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Hoàng Anh Dũng | 3 | 50 | 3 | Chiều | 5 | Q9-BT4 | 2 | 07/01/2020 | 07/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
206 | 19227075035065 | 65 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Đặng Trường Giang | 3 | 50 | 6 | Sáng | 5 | Q9-BT5 | 1 | 03/01/2020 | 03/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
207 | 19227075035065 | 65 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Đặng Trường Giang | 3 | 50 | 6 | Chiều | 5 | Q9-B.201 | 1 | 03/01/2020 | 03/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
208 | 19227075035065 | 65 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Đặng Trường Giang | 3 | 50 | 7 | Sáng | 5 | Q9-B.201 | 1 | 04/01/2020 | 04/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
209 | 19227075035065 | 65 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Đặng Trường Giang | 3 | 50 | 7 | Chiều | 5 | Q9-BT5 | 1 | 04/01/2020 | 04/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
210 | 19227075035065 | 65 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Đặng Trường Giang | 3 | 50 | CN | Sáng | 5 | Q9-BT5 | 1 | 05/01/2020 | 05/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
211 | 19227075035065 | 65 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Đặng Trường Giang | 3 | 50 | CN | Chiều | 5 | Q9-B.201 | 1 | 05/01/2020 | 05/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
212 | 19227075035065 | 65 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Đặng Trường Giang | 3 | 50 | 2 | Sáng | 5 | Q9-BT5 | 2 | 06/01/2020 | 06/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
213 | 19227075035065 | 65 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Đặng Trường Giang | 3 | 50 | 2 | Chiều | 5 | Q9-B.201 | 2 | 06/01/2020 | 06/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
214 | 19227075035065 | 65 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Đặng Trường Giang | 3 | 50 | 3 | Sáng | 5 | Q9-B.201 | 2 | 07/01/2020 | 07/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
215 | 19227075035065 | 65 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Đặng Trường Giang | 3 | 50 | 3 | Chiều | 5 | Q9-BT5 | 2 | 07/01/2020 | 07/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
216 | 19227075035066 | 66 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Tăng Văn Hậu | 3 | 50 | 6 | Sáng | 5 | Q9-BT6 | 1 | 03/01/2020 | 03/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
217 | 19227075035066 | 66 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Tăng Văn Hậu | 3 | 50 | 6 | Chiều | 5 | Q9-B.201 | 1 | 03/01/2020 | 03/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
218 | 19227075035066 | 66 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Tăng Văn Hậu | 3 | 50 | 7 | Sáng | 5 | Q9-B.201 | 1 | 04/01/2020 | 04/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
219 | 19227075035066 | 66 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Tăng Văn Hậu | 3 | 50 | 7 | Chiều | 5 | Q9-BT6 | 1 | 04/01/2020 | 04/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
220 | 19227075035066 | 66 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Tăng Văn Hậu | 3 | 50 | CN | Sáng | 5 | Q9-BT6 | 1 | 05/01/2020 | 05/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
221 | 19227075035066 | 66 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Tăng Văn Hậu | 3 | 50 | CN | Chiều | 5 | Q9-B.201 | 1 | 05/01/2020 | 05/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
222 | 19227075035066 | 66 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Tăng Văn Hậu | 3 | 50 | 2 | Sáng | 5 | Q9-BT6 | 2 | 06/01/2020 | 06/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
223 | 19227075035066 | 66 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Tăng Văn Hậu | 3 | 50 | 2 | Chiều | 5 | Q9-B.201 | 2 | 06/01/2020 | 06/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
224 | 19227075035066 | 66 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Tăng Văn Hậu | 3 | 50 | 3 | Sáng | 5 | Q9-B.201 | 2 | 07/01/2020 | 07/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
225 | 19227075035066 | 66 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | Thầy Tăng Văn Hậu | 3 | 50 | 3 | Chiều | 5 | Q9-BT6 | 2 | 07/01/2020 | 07/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
226 | 19227075035067 | 67 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Lê Hồng Nhật | 3 | 50 | 6 | Sáng | 5 | Q9-B.201 | 1 | 03/01/2020 | 03/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
227 | 19227075035067 | 67 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Lê Hồng Nhật | 3 | 50 | 6 | Chiều | 5 | Q9-BT7 | 1 | 03/01/2020 | 03/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
228 | 19227075035067 | 67 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Lê Hồng Nhật | 3 | 50 | 7 | Sáng | 5 | Q9-BT7 | 1 | 04/01/2020 | 04/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
229 | 19227075035067 | 67 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Lê Hồng Nhật | 3 | 50 | 7 | Chiều | 5 | Q9-B.201 | 1 | 04/01/2020 | 04/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
230 | 19227075035067 | 67 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Lê Hồng Nhật | 3 | 50 | CN | Sáng | 5 | Q9-B.201 | 1 | 05/01/2020 | 05/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
231 | 19227075035067 | 67 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Lê Hồng Nhật | 3 | 50 | CN | Chiều | 5 | Q9-BT7 | 1 | 05/01/2020 | 05/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
232 | 19227075035067 | 67 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Lê Hồng Nhật | 3 | 50 | 2 | Sáng | 5 | Q9-B.201 | 2 | 06/01/2020 | 06/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
233 | 19227075035067 | 67 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Lê Hồng Nhật | 3 | 50 | 2 | Chiều | 5 | Q9-BT7 | 2 | 06/01/2020 | 06/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
234 | 19227075035067 | 67 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Lê Hồng Nhật | 3 | 50 | 3 | Sáng | 5 | Q9-BT7 | 2 | 07/01/2020 | 07/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
235 | 19227075035067 | 67 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Lê Hồng Nhật | 3 | 50 | 3 | Chiều | 5 | Q9-B.201 | 2 | 07/01/2020 | 07/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
236 | 19227075035068 | 68 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 3 | 50 | 6 | Sáng | 5 | Q9-B.201 | 1 | 03/01/2020 | 03/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
237 | 19227075035068 | 68 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 3 | 50 | 6 | Chiều | 5 | Q9-BT8 | 1 | 03/01/2020 | 03/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
238 | 19227075035068 | 68 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 3 | 50 | 7 | Sáng | 5 | Q9-BT8 | 1 | 04/01/2020 | 04/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
239 | 19227075035068 | 68 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 3 | 50 | 7 | Chiều | 5 | Q9-B.201 | 1 | 04/01/2020 | 04/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
240 | 19227075035068 | 68 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 3 | 50 | CN | Sáng | 5 | Q9-B.201 | 1 | 05/01/2020 | 05/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
241 | 19227075035068 | 68 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 3 | 50 | CN | Chiều | 5 | Q9-BT8 | 1 | 05/01/2020 | 05/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
242 | 19227075035068 | 68 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 3 | 50 | 2 | Sáng | 5 | Q9-B.201 | 2 | 06/01/2020 | 06/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
243 | 19227075035068 | 68 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 3 | 50 | 2 | Chiều | 5 | Q9-BT8 | 2 | 06/01/2020 | 06/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
244 | 19227075035068 | 68 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 3 | 50 | 3 | Sáng | 5 | Q9-BT8 | 2 | 07/01/2020 | 07/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
245 | 19227075035068 | 68 | GDQP-AN (học phần 3 - Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)) | ThS. Nguyễn Bảo Luân | 3 | 50 | 3 | Chiều | 5 | Q9-B.201 | 2 | 07/01/2020 | 07/01/2020 | ||||||||||||||||||||||
Ghi chú: | Tp.HCM, ngày 20 tháng 12 năm 2019 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Kư hiệu và địa điểm pḥng học: | TL. HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
+ Cơ sở Quận 9: B2/1A đường 385, phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM | KT. TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
-- Tầng 2: Từ pḥng Q9-B.201 đến Q9-B.209 -- BT (Băi tập): Từ Q9-BT1 đến Q9-BT10 | PHÓ TRƯỞNG PH̉NG | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
+ Buổi sáng 5 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 11h25 + Buổi chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
(Đă kư) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
ThS. Lê Trọng Tuyến | |||||||||||||||||||||||||||||||||||