BỘ TÀI CHÍNH
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING
THỜI KHÓA BIỂU ĐỢT HỌC ĐỢT 5, 6 CÁC LỚP KHÓA 14 VÀ ĐỢT 2 CÁC LỚP KHÓA 15
 ĐÀO TẠO LIÊN THÔNG BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2020
STT MĂ LỚP HỌC PHẦN MĂ HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN LỚP TÊN GIẢNG VIÊN SỐ TC SỐ TIẾT THỜI KHÓA BIỂU NGÀY
BẮT ĐẦU
NGÀY
KẾT THÚC
LT TH THỨ BUỔI SỐ TIẾT
/BUỔI
PH̉NG TUẦN
1 1921301094301 010943 Anh văn căn bản 3 LTDH14TC1 ThS. Nguyễn Lê Phương Oanh 3 45   3 Tối 3 PQ-A.505 1-14 31/12/2019 31/03/2020
2 1921301094301 010943 Anh văn căn bản 3 LTDH14TC1 ThS. Nguyễn Lê Phương Oanh 3 45   5 Tối 3 PQ-A.505 1-3 02/01/2020 16/01/2020
3 1921301094401 010944 Anh văn căn bản 4 LTDH14KT1, LTDH14KT2 ThS. Nguyễn Thị Công Dung 3 45   2 Tối 3 PQ-A.501 1-14 30/12/2019 30/03/2020
4 1921301094401 010944 Anh văn căn bản 4 LTDH14KT1, LTDH14KT2 ThS. Nguyễn Thị Công Dung 3 45   4 Tối 3 PQ-A.501 2-6 08/01/2020 05/02/2020
5 1921301100101 011001 Anh văn thương mại quốc tế 2 LTDH14KQ1, LTDH14KQ2 ThS. Đỗ Khoa 3 45   3 Tối 3 PQ-A.502 1-14 31/12/2019 31/03/2020
6 1921301100101 011001 Anh văn thương mại quốc tế 2 LTDH14KQ1, LTDH14KQ2 ThS. Đỗ Khoa 3 45   5 Tối 3 PQ-A.502 1-3 02/01/2020 16/01/2020
7 1921301066101 010661 Bán hàng căn bản LTDH14QT1, LTDH14QT2 ThS. Lưu Thanh Thủy,
Cô Trần Thị Tuyết Mai
3 45   2 Tối 3 PQ-A.504 1-14 30/12/2019 30/03/2020
8 1921301066101 010661 Bán hàng căn bản LTDH14QT1, LTDH14QT2 ThS. Lưu Thanh Thủy,
Cô Trần Thị Tuyết Mai
3 45   4 Tối 3 PQ-A.504 2-6 08/01/2020 05/02/2020
9 1921301066701 010667 Chiến lược kinh doanh quốc tế LTDH14KQ2 (Thông báo sau) 3 45   CN Chiều 5 PQ-A.503 1-12 05/01/2020 22/03/2020
10 1921301113601 011136 Chủ nghĩa xă hội khoa học LTDH15QT1 ThS. Lại Văn Nam 2 30   5 Tối 3 PQ-A.405 6-15 06/02/2020 09/04/2020
11 1921301113601 011136 Chủ nghĩa xă hội khoa học LTDH15QT1 ThS. Lại Văn Nam 2 30   4 Tối 3 PQ-A.405 14 01/04/2020 01/04/2020
12 19213010340101 010340 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN)     8   240     5        
13 19213010324201 010324 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH)     8   240     5        
14 19213010383101 010383 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TAKD)     8   240     5        
15 19213010335101 010335 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCDN)     8   240     5        
16 19213010332101 010332 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT)     8   240     5        
17 19213010939201 010939 Kế toán quản trị 2 LTDH15KT1 ThS. GVC.Trần Thị Phương Lan 3 45   2 Tối 3 PQ-A.406 1-14 30/12/2019 30/03/2020
18 19213010939201 010939 Kế toán quản trị 2 LTDH15KT1 ThS. GVC.Trần Thị Phương Lan 3 45   4 Tối 3 PQ-A.406 2-6 08/01/2020 05/02/2020
19 1921301094001 010940 Kế toán tài chính 3 LTDH15KT1 ThS. Phan Thị Huyền 3 45   3 Tối 3 PQ-A.406 1-14 31/12/2019 31/03/2020
20 1921301094001 010940 Kế toán tài chính 3 LTDH15KT1 ThS. Phan Thị Huyền 3 45   5 Tối 3 PQ-A.406 1-3 02/01/2020 16/01/2020
21 1921301105201 011052 Kế toán tài chính quốc tế 1 LTDH15KT1 ThS. Trần Hằng Diệu 3 45   6 Tối 3 PQ-A.406 1-14 03/01/2020 03/04/2020
22 1921301105201 011052 Kế toán tài chính quốc tế 1 LTDH15KT1 ThS. Trần Hằng Diệu 3 45   4 Tối 3 PQ-A.406 7-9 12/02/2020 26/02/2020
23 1921301105401 011054 Kế toán tài chính quốc tế 3 LTDH14KT2 ThS. Lê Quang Mẫn 3 45   CN Sáng 5 PQ-A.501 1-12 05/01/2020 22/03/2020
24 19213010707101 010707 Kinh doanh Quốc tế 1 LTDH15KQ1 ThS. Trần Thị Lan Nhung 3 45   CN Sáng 5 PQ-A.407 1-12 05/01/2020 22/03/2020
25 1921301003902 010039 Kinh tế lượng LTDH14TC2 TS. Nguyễn Tuấn Duy 3 60   7 Chiều 5 T1-PM02 1-15 04/01/2020 11/04/2020
26 1921301003903 010039 Kinh tế lượng LTDH15KQ1 ThS. Trần Mạnh Tường 3 60   6 Tối 3 T1-PM02 1-14 03/01/2020 03/04/2020
27 1921301003903 010039 Kinh tế lượng LTDH15KQ1 ThS. Trần Mạnh Tường 3 60   4 Tối 3 T1-PM02 7-14 12/02/2020 01/04/2020
28 19213010031101 010031 Kinh tế vi mô 1 LTDH14QT1 - nhom 1 ThS. Phan Ngọc Yến Xuân 3 45   2 Tối 3 PQ-A.503 1-14 30/12/2019 30/03/2020
29 19213010031101 010031 Kinh tế vi mô 1 LTDH14QT1 - nhom 1 ThS. Phan Ngọc Yến Xuân 3 45   4 Tối 3 PQ-A.501 10-12 04/03/2020 18/03/2020
30 1921301090901 010909 Kỹ năng Giải quyết vấn đề LTDH13KQ1 ThS. Nguyễn Vơ Huệ Anh 1 15   2 Tối 3 PQ-A.507 10-14 02/03/2020 30/03/2020
31 1921301090902 010909 Kỹ năng Giải quyết vấn đề LTDH13KQ2 ThS. Trần Thị Mơ 1 15   3 Tối 3 PQ-A.507 10-14 03/03/2020 31/03/2020
32 1921301085201 010852 Kỹ năng giao tiếp LTDH13KQ1 ThS. Nguyễn Thị Trường Hân 1 15   4 Tối 3 PQ-A.507 10-14 04/03/2020 01/04/2020
33 1921301085202 010852 Kỹ năng giao tiếp LTDH13KQ2 ThS. Nguyễn Vơ Huệ Anh 1 15   5 Tối 3 PQ-A.507 9-13 27/02/2020 26/03/2020
34 1921301091101 010911 Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp LTDH13KQ1 ThS. Lại Thế Luyện 1 15   6 Tối 3 PQ-A.507 10-14 06/03/2020 03/04/2020
35 1921301091102 010911 Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp LTDH13KQ2 ThS. Lại Thế Luyện 1 15   2 Tối 3 PQ-A.507 1-7 30/12/2019 10/02/2020
36 1921301078301 010783 Kỹ năng Làm việc nhóm LTDH13KQ1 ThS. Lê Nữ Diễm Hương 1 15   3 Tối 3 PQ-A.507 1-7 31/12/2019 11/02/2020
37 1921301078302 010783 Kỹ năng Làm việc nhóm LTDH13KQ2 ThS. Lại Thế Luyện 1 15   4 Tối 3 PQ-A.507 2-8 08/01/2020 19/02/2020
38 1921301081501 010815 Kỹ năng Quản lư thời gian LTDH13KQ1 ThS. Lại Thế Luyện 1 15   5 Tối 3 PQ-A.507 1-7 02/01/2020 13/02/2020
39 1921301081502 010815 Kỹ năng Quản lư thời gian LTDH13KQ2 ThS. Nguyễn Kim Vui 1 15   6 Tối 3 PQ-A.507 1-7 03/01/2020 14/02/2020
40 1921301091001 010910 Kỹ năng T́m việc LTDH13KQ1 ThS. Nguyễn Văn Phong 1 15   2 Tối 3 PQ-A.506 10-14 02/03/2020 30/03/2020
41 1921301091002 010910 Kỹ năng T́m việc LTDH13KQ2 ThS. Lê Nữ Diễm Hương 1 15   3 Tối 3 PQ-A.506 10-14 03/03/2020 31/03/2020
42 1921301084501 010845 Kỹ năng Tư duy sáng tạo LTDH13KQ1 ThS. Trần Thị Mơ 1 15   4 Tối 3 PQ-A.506 10-14 04/03/2020 01/04/2020
43 1921301084502 010845 Kỹ năng Tư duy sáng tạo LTDH13KQ2 ThS. Lê Nữ Diễm Hương 1 15   5 Tối 3 PQ-A.506 9-13 27/02/2020 26/03/2020
44 1921301078201 010782 Kỹ năng Thuyết tŕnh LTDH13KQ1 ThS. Nguyễn Kim Vui 1 15   6 Tối 3 PQ-A.407 10-14 06/03/2020 03/04/2020
45 1921301078202 010782 Kỹ năng Thuyết tŕnh LTDH13KQ2 ThS. Nguyễn Kim Vui 1 15   4 Tối 3 PQ-A.505 10-14 04/03/2020 01/04/2020
46 1921301107801 011078 Khóa luận tốt nghiệp (KTDN)     8   240     5        
47 1921301097301 010973 Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH)     8   240     5        
48 1921301096101 010961 Khóa luận tốt nghiệp (TCDN)     8   240     5        
49 1921301106701 011067 Khóa luận tốt nghiệp (TMQT)     8   240     5        
50 19213010291101 010291 Luật thương mại quốc tế LTDH15KQ1 ThS. Trần Thị Thuận Giang 3 45   3 Tối 3 PQ-A.407 1-14 31/12/2019 31/03/2020
51 19213010291101 010291 Luật thương mại quốc tế LTDH15KQ1 ThS. Trần Thị Thuận Giang 3 45   5 Tối 3 PQ-A.407 1-3 02/01/2020 16/01/2020
52 19213011140101 011140 Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng LTDH15KT1, LTDH15TC1 ThS. Vũ Anh Linh Duy 3 45   7 Chiều 5 PQ-A.404 1-12 04/01/2020 21/03/2020
53 19213011140102 011140 Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng LTDH15KQ1, LTDH15QT1 ThS. Phan Trí Kiên 3 45   2 Tối 3 PQ-A.407 1-14 30/12/2019 30/03/2020
54 19213011140102 011140 Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng LTDH15KQ1, LTDH15QT1 ThS. Phan Trí Kiên 3 45   4 Tối 3 PQ-A.407 2-6 08/01/2020 05/02/2020
55 19213010746101 010746 Mô h́nh tài chính LTDH14TC1 ThS. Phạm Đức Huy 3 60   CN Sáng 5 T1-PM02 1-14 05/01/2020 05/04/2020
56 19213010746101 010746 Mô h́nh tài chính LTDH14TC1 ThS. Phạm Đức Huy 3 60   5 Tối 3 T1-PM04 7-8 13/02/2020 20/02/2020
57 19213010746102 010746 Mô h́nh tài chính LTDH14TC1 - nhom 2 TS. GVC.Bùi Hữu Phước 3 60   5 Tối 3 T1-PM04 10-11 05/03/2020 12/03/2020
58 19213010746102 010746 Mô h́nh tài chính LTDH14TC1 - nhom 2 TS. GVC.Bùi Hữu Phước 3 60   7 Chiều 5 T1-PM04 1-14 04/01/2020 04/04/2020
59 19213010746103 010746 Mô h́nh tài chính LTDH14TC2 ThS. Ngô Văn Toàn 3 60   5 Tối 3 T1-PM03 1-10 02/01/2020 05/03/2020
60 19213010746103 010746 Mô h́nh tài chính LTDH14TC2 ThS. Ngô Văn Toàn 3 60   3 Tối 3 T1-PM03 1-14 31/12/2019 31/03/2020
61 19213010746104 010746 Mô h́nh tài chính LTDH15TC1 ThS. Ngô Văn Toàn 3 60   2 Tối 3 T1-PM01 1-14 30/12/2019 30/03/2020
62 19213010746104 010746 Mô h́nh tài chính LTDH15TC1 ThS. Ngô Văn Toàn 3 60   4 Tối 3 T1-PM01 6-14 05/02/2020 25/03/2020
63 1921301051501 010515 Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế LTDH14KQ2 ThS. Văn Đức Long 3 30   7 Chiều 5 PQ-A.503 1-9 04/01/2020 29/02/2020
64 1921301051502 010515 Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế LTDH14KQ2 ThS. Văn Đức Long 3   30 7 Chiều 5 T1-PM03 10-15 07/03/2020 11/04/2020
65 1921301095501 010955 Ngân hàng thương mại LTDH14KT1, LTDH14KT2 ThS. Tô Thị Hồng Gấm 3 45   CN Chiều 5 PQ-A.501 1-12 05/01/2020 22/03/2020
66 19213010038201 010038 Nguyên lư kế toán LTDH15TC1 ThS. Phạm Thị Kim Thanh 3 45   CN Sáng 5 PQ-A.404 1-12 05/01/2020 22/03/2020
67 19213010630101 010630 Nguyên lư Marketing LTDH14KT1, LTDH14KT2 ThS. Lâm Ngọc Thùy 3 45   7 Chiều 5 PQ-A.501 1-12 04/01/2020 21/03/2020
68 1921301077601 010776 Phân tích hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu LTDH14KQ1, LTDH14KQ2 ThS. Phan Minh Nhật 3 45   2 Tối 3 PQ-A.502 1-14 30/12/2019 30/03/2020
69 1921301077601 010776 Phân tích hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu LTDH14KQ1, LTDH14KQ2 ThS. Phan Minh Nhật 3 45   4 Tối 3 PQ-A.502 2-6 08/01/2020 05/02/2020
70 19213010196201 010196 Quản trị bán hàng LTDH15QT1 ThS. Lê Thị Thanh Trang 3 45   3 Tối 3 PQ-A.405 1-14 31/12/2019 31/03/2020
71 19213010196201 010196 Quản trị bán hàng LTDH15QT1 ThS. Lê Thị Thanh Trang 3 45   5 Tối 3 PQ-A.405 1-3 02/01/2020 16/01/2020
72 19213010138301 010138 Quản trị chuỗi cung ứng LTDH15QT1 ThS. Nguyễn Phi Hoàng 3 45   6 Tối 3 PQ-A.405 1-14 03/01/2020 03/04/2020
73 19213010138301 010138 Quản trị chuỗi cung ứng LTDH15QT1 ThS. Nguyễn Phi Hoàng 3 45   4 Tối 3 PQ-A.405 7-9 12/02/2020 26/02/2020
74 1921301050201 010502 Quản trị đổi mới sáng tạo LTDH14QT1, LTDH14QT2 ThS. Nguyễn Thanh Lâm 2 30   6 Tối 3 PQ-A.504 1-12 03/01/2020 20/03/2020
75 19213010033201 010033 Quản trị học LTDH14TC1 ThS. Lượng Văn Quốc 3 45   6 Tối 3 PQ-A.505 1-14 03/01/2020 03/04/2020
76 19213010033201 010033 Quản trị học LTDH14TC1 ThS. Lượng Văn Quốc 3 45   4 Tối 3 PQ-A.505 7-9 12/02/2020 26/02/2020
77 19213010292101 010292 Quản trị kinh doanh quốc tế LTDH14QT1, LTDH14QT2 TS. GVC.Huỳnh Thị Thu Sương 3 45   7 Chiều 5 PQ-A.504 1-12 04/01/2020 21/03/2020
78 1921301081401 010814 Quản trị Logistics LTDH14KQ2 ThS. Hà Minh Hiếu 3 45   6 Tối 3 PQ-A.503 1-14 03/01/2020 03/04/2020
79 1921301081401 010814 Quản trị Logistics LTDH14KQ2 ThS. Hà Minh Hiếu 3 45   4 Tối 3 PQ-A.503 7-9 12/02/2020 26/02/2020
80 19213010817101 010817 Quản trị nguồn nhân lực LTDH15QT1 ThS. Trương Thị Thúy Vân 3 45   7 Chiều 5 PQ-A.405 1-12 04/01/2020 21/03/2020
81 1921301014501 010145 Quản trị quan hệ khách hàng LTDH14QT1, LTDH14QT2 ThS. Lượng Văn Quốc 3 45   CN Sáng 5 PQ-A.504 1-12 05/01/2020 22/03/2020
82 19213010214101 010214 Quản trị rủi ro tài chính LTDH14TC2 ThS. Hồ Thị Lam 3 45   CN Sáng 5 PQ-A.506 1-12 05/01/2020 22/03/2020
83 1921301054001 010540 Quản trị thương hiệu LTDH14QT1, LTDH14QT2 ThS. Nguyễn Đông Triều 3 45   3 Tối 3 PQ-A.504 1-14 31/12/2019 31/03/2020
84 1921301054001 010540 Quản trị thương hiệu LTDH14QT1, LTDH14QT2 ThS. Nguyễn Đông Triều 3 45   5 Tối 3 PQ-A.504 1-3 02/01/2020 16/01/2020
85 1921301098501 010985 Quản trị xuất nhập khẩu (TM) LTDH15KQ1 ThS. Mai Xuân Đào 3 45   7 Chiều 5 PQ-A.407 1-12 04/01/2020 21/03/2020
86 1921301082901 010829 Quản trị xúc tiến thương mại LTDH14QT1, LTDH14QT2 TS. Ao Thu Hoài, ThS. Nguyễn Vân Diễm My 3 45   CN Chiều 5 PQ-A.504 1-12 05/01/2020 22/03/2020
87 1921301084201 010842 Tài chính doanh nghiệp 1 LTDH14KQ1 ThS. Nguyễn Phú Quốc 3 45   CN Chiều 5 PQ-A.502 6-10 09/02/2020 08/03/2020
88 1921301084201 010842 Tài chính doanh nghiệp 1 LTDH14KQ1 ThS. Nguyễn Phú Quốc 3 45   5 Tối 3 PQ-A.502 6-12 06/02/2020 19/03/2020
89 19213010843101 010843 Tài chính doanh nghiệp 2 LTDH15TC1 TS. Trần Thị Diện 3 45   3 Tối 5 PQ-A.404 1-14 31/12/2019 31/03/2020
90 19213010843101 010843 Tài chính doanh nghiệp 2 LTDH15TC1 TS. Trần Thị Diện 3 45   5 Tối 3 PQ-A.404 1-3 02/01/2020 16/01/2020
91 1921301084401 010844 Tài chính hành vi LTDH14TC1, LTDH14TC2 ThS. Đinh Ngọc Tín 3 45   2 Tối 3 PQ-A.505 1-14 30/12/2019 30/03/2020
92 1921301084401 010844 Tài chính hành vi LTDH14TC1, LTDH14TC2 ThS. Đinh Ngọc Tín 3 45   4 Tối 3 PQ-A.505 2-6 08/01/2020 05/02/2020
93 19213010873201 010873 Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 LTDH15TC1 TS. Trần Thị Thanh Nga 3 45   6 Tối 5 PQ-A.404 1-15 03/01/2020 10/04/2020
94 19213010873201 010873 Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 LTDH15TC1 TS. Trần Thị Thanh Nga 3 45   4 Tối 3 PQ-A.404 2-3 08/01/2020 15/01/2020
95 1921301087901 010879 Tin học ứng dụng trong kế toán LTDH14KT1, LTDH14KT2 ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung 3 60   3 Tối 3 T1-PM02 1-12 31/12/2019 17/03/2020
96 1921301087901 010879 Tin học ứng dụng trong kế toán LTDH14KT1, LTDH14KT2 ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung 3 60   5 Tối 3 T1-PM02 1-12 02/01/2020 19/03/2020
97 1921301002501 010025 Toán cao cấp LTDH14TC1, LTDH14TC2 ThS. Phạm Thị Thu Hiền 4 60   CN Chiều 5 PQ-A.505 1-15 05/01/2020 12/04/2020
98 19213010079101 010079 Toán tài chính LTDH15TC1 ThS. Trần Phạm Trác 3 45   CN Chiều 5 PQ-A.404 1-12 05/01/2020 22/03/2020
99 1921301008001 010080 Thị trường chứng khoán LTDH14TC2 ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Trang 3 45   6 Tối 3 PQ-A.506 1-14 03/01/2020 03/04/2020
100 1921301008001 010080 Thị trường chứng khoán LTDH14TC2 ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Trang 3 45   4 Tối 3 PQ-A.506 7-9 12/02/2020 26/02/2020
101 19213010857101 010857 Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh LTDH14KT1, LTDH14KT2 ThS. Phạm Thị Thu Hiền 3 45   6 Tối 3 PQ-A.501 1-14 03/01/2020 03/04/2020
102 19213010857101 010857 Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh LTDH14KT1, LTDH14KT2 ThS. Phạm Thị Thu Hiền 3 45   4 Tối 3 PQ-A.501 7-9 12/02/2020 26/02/2020
103 1921301086801 010868 Thuế Xuất nhập khẩu – Nghiệp vụ hải quan LTDH14KQ1 ThS. Nguyễn Thị Huyền 3 45   7 Chiều 5 PQ-A.502 1-12 04/01/2020 21/03/2020
104 1921301010501 010105 Thực hành nghề nghiệp 2 (TMQT) LTDH14KQ1   2   60     5        
105 19213010870101 010870 Thương mại điện tử trong kinh doanh LTDH14KQ1 ThS. Khưu Minh Đạt 3 45   6 Tối 3 PQ-A.502 1-14 03/01/2020 03/04/2020
106 19213010870101 010870 Thương mại điện tử trong kinh doanh LTDH14KQ1 ThS. Khưu Minh Đạt 3 45   4 Tối 3 PQ-A.502 7-9 12/02/2020 26/02/2020
107 1921301012001 010120 Vận tải và bảo hiểm ngoại thương LTDH14KQ1, LTDH14KQ2 TS. Nguyễn Thanh Hùng 3 45   CN Sáng 5 PQ-A.502 1-12 05/01/2020 22/03/2020
Lưu ư: -Học phần Thực hành nghề nghiệp, Đồ án của các ngành/chuyên ngành do Khoa chuyên môn lên kế hoạch chi tiết.  
 
Ghi chú: Tp. HCM, ngày 23 tháng 12 năm 2019
 - Kư hiệu và địa điểm pḥng học: TL. HIỆU TRƯỞNG
   + Cơ sở 2C Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân B́nh, TP.HCM (gần SVĐ Quân khu 7)       KT. TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO
  Khu A:               PHÓ TRƯỞNG PH̉NG
 -- Tầng trệt: Từ pḥng PQ-A.004 đến PQ-A.007   -- Tầng 1: Từ pḥng PQ-A.101 đến PQ-A.110
 -- Tầng 2: Từ pḥng PQ-A.201 đến PQ-A.211       -- Tầng 3: Từ pḥng PQ-A.301 đến PQ-A.305
 -- Tầng 4: Từ pḥng PQ-A.401 đến PQ-A.408       -- Tầng 5: Từ pḥng PQ-A.501 đến PQ-A.507 (Đă kư)
  Khu B:
 -- Tầng trệt: Từ pḥng PQ-B.002 đến PQ-B.004     -- Tầng 2: Từ pḥng PQ-B.201 đến PQ-B.208
 -- Tầng 4: Từ pḥng PQ-B.401 đến PQ-B.405         -- Tầng 5: Từ pḥng PQ-B.501 đến PQ-B.506
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học            ThS. Lê Trọng Tuyến
   + Buổi sáng 4 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 10h35                        + Buổi chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35      
   + Buổi sáng 5 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 11h25                        + Buổi chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25       
   + Buổi tối 3 tiết/1 buổi học: từ 18h00 - 20h45