BỘ TÀI CHÍNH | |||||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU ĐỢT HỌC ĐỢT 5, 6 CÁC LỚP KHÓA 14 VÀ ĐỢT 2 CÁC LỚP KHÓA 15 | |||||||||||||||
ĐÀO TẠO LIÊN THÔNG BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2020 | |||||||||||||||
STT | MĂ LỚP HỌC PHẦN | MĂ HỌC PHẦN | TÊN HỌC PHẦN | LỚP | TÊN GIẢNG VIÊN | SỐ TC | SỐ TIẾT | THỜI KHÓA BIỂU | NGÀY
BẮT ĐẦU |
NGÀY
KẾT THÚC |
|||||
LT | TH | THỨ | BUỔI | SỐ TIẾT /BUỔI |
PH̉NG | TUẦN | |||||||||
1 | 1921301094301 | 010943 | Anh văn căn bản 3 | LTDH14TC1 | ThS. Nguyễn Lê Phương Oanh | 3 | 45 | 3 | Tối | 3 | PQ-A.505 | 1-14 | 31/12/2019 | 31/03/2020 | |
2 | 1921301094301 | 010943 | Anh văn căn bản 3 | LTDH14TC1 | ThS. Nguyễn Lê Phương Oanh | 3 | 45 | 5 | Tối | 3 | PQ-A.505 | 1-3 | 02/01/2020 | 16/01/2020 | |
3 | 1921301094401 | 010944 | Anh văn căn bản 4 | LTDH14KT1, LTDH14KT2 | ThS. Nguyễn Thị Công Dung | 3 | 45 | 2 | Tối | 3 | PQ-A.501 | 1-14 | 30/12/2019 | 30/03/2020 | |
4 | 1921301094401 | 010944 | Anh văn căn bản 4 | LTDH14KT1, LTDH14KT2 | ThS. Nguyễn Thị Công Dung | 3 | 45 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.501 | 2-6 | 08/01/2020 | 05/02/2020 | |
5 | 1921301100101 | 011001 | Anh văn thương mại quốc tế 2 | LTDH14KQ1, LTDH14KQ2 | ThS. Đỗ Khoa | 3 | 45 | 3 | Tối | 3 | PQ-A.502 | 1-14 | 31/12/2019 | 31/03/2020 | |
6 | 1921301100101 | 011001 | Anh văn thương mại quốc tế 2 | LTDH14KQ1, LTDH14KQ2 | ThS. Đỗ Khoa | 3 | 45 | 5 | Tối | 3 | PQ-A.502 | 1-3 | 02/01/2020 | 16/01/2020 | |
7 | 1921301066101 | 010661 | Bán hàng căn bản | LTDH14QT1, LTDH14QT2 | ThS.
Lưu Thanh Thủy, Cô Trần Thị Tuyết Mai |
3 | 45 | 2 | Tối | 3 | PQ-A.504 | 1-14 | 30/12/2019 | 30/03/2020 | |
8 | 1921301066101 | 010661 | Bán hàng căn bản | LTDH14QT1, LTDH14QT2 | ThS.
Lưu Thanh Thủy, Cô Trần Thị Tuyết Mai |
3 | 45 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.504 | 2-6 | 08/01/2020 | 05/02/2020 | |
9 | 1921301066701 | 010667 | Chiến lược kinh doanh quốc tế | LTDH14KQ2 | (Thông báo sau) | 3 | 45 | CN | Chiều | 5 | PQ-A.503 | 1-12 | 05/01/2020 | 22/03/2020 | |
10 | 1921301113601 | 011136 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | LTDH15QT1 | ThS. Lại Văn Nam | 2 | 30 | 5 | Tối | 3 | PQ-A.405 | 6-15 | 06/02/2020 | 09/04/2020 | |
11 | 1921301113601 | 011136 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | LTDH15QT1 | ThS. Lại Văn Nam | 2 | 30 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.405 | 14 | 01/04/2020 | 01/04/2020 | |
12 | 19213010340101 | 010340 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | 8 | 240 | 5 | |||||||||
13 | 19213010324201 | 010324 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | 8 | 240 | 5 | |||||||||
14 | 19213010383101 | 010383 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TAKD) | 8 | 240 | 5 | |||||||||
15 | 19213010335101 | 010335 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | 8 | 240 | 5 | |||||||||
16 | 19213010332101 | 010332 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | 8 | 240 | 5 | |||||||||
17 | 19213010939201 | 010939 | Kế toán quản trị 2 | LTDH15KT1 | ThS. GVC.Trần Thị Phương Lan | 3 | 45 | 2 | Tối | 3 | PQ-A.406 | 1-14 | 30/12/2019 | 30/03/2020 | |
18 | 19213010939201 | 010939 | Kế toán quản trị 2 | LTDH15KT1 | ThS. GVC.Trần Thị Phương Lan | 3 | 45 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.406 | 2-6 | 08/01/2020 | 05/02/2020 | |
19 | 1921301094001 | 010940 | Kế toán tài chính 3 | LTDH15KT1 | ThS. Phan Thị Huyền | 3 | 45 | 3 | Tối | 3 | PQ-A.406 | 1-14 | 31/12/2019 | 31/03/2020 | |
20 | 1921301094001 | 010940 | Kế toán tài chính 3 | LTDH15KT1 | ThS. Phan Thị Huyền | 3 | 45 | 5 | Tối | 3 | PQ-A.406 | 1-3 | 02/01/2020 | 16/01/2020 | |
21 | 1921301105201 | 011052 | Kế toán tài chính quốc tế 1 | LTDH15KT1 | ThS. Trần Hằng Diệu | 3 | 45 | 6 | Tối | 3 | PQ-A.406 | 1-14 | 03/01/2020 | 03/04/2020 | |
22 | 1921301105201 | 011052 | Kế toán tài chính quốc tế 1 | LTDH15KT1 | ThS. Trần Hằng Diệu | 3 | 45 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.406 | 7-9 | 12/02/2020 | 26/02/2020 | |
23 | 1921301105401 | 011054 | Kế toán tài chính quốc tế 3 | LTDH14KT2 | ThS. Lê Quang Mẫn | 3 | 45 | CN | Sáng | 5 | PQ-A.501 | 1-12 | 05/01/2020 | 22/03/2020 | |
24 | 19213010707101 | 010707 | Kinh doanh Quốc tế 1 | LTDH15KQ1 | ThS. Trần Thị Lan Nhung | 3 | 45 | CN | Sáng | 5 | PQ-A.407 | 1-12 | 05/01/2020 | 22/03/2020 | |
25 | 1921301003902 | 010039 | Kinh tế lượng | LTDH14TC2 | TS. Nguyễn Tuấn Duy | 3 | 60 | 7 | Chiều | 5 | T1-PM02 | 1-15 | 04/01/2020 | 11/04/2020 | |
26 | 1921301003903 | 010039 | Kinh tế lượng | LTDH15KQ1 | ThS. Trần Mạnh Tường | 3 | 60 | 6 | Tối | 3 | T1-PM02 | 1-14 | 03/01/2020 | 03/04/2020 | |
27 | 1921301003903 | 010039 | Kinh tế lượng | LTDH15KQ1 | ThS. Trần Mạnh Tường | 3 | 60 | 4 | Tối | 3 | T1-PM02 | 7-14 | 12/02/2020 | 01/04/2020 | |
28 | 19213010031101 | 010031 | Kinh tế vi mô 1 | LTDH14QT1 - nhom 1 | ThS. Phan Ngọc Yến Xuân | 3 | 45 | 2 | Tối | 3 | PQ-A.503 | 1-14 | 30/12/2019 | 30/03/2020 | |
29 | 19213010031101 | 010031 | Kinh tế vi mô 1 | LTDH14QT1 - nhom 1 | ThS. Phan Ngọc Yến Xuân | 3 | 45 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.501 | 10-12 | 04/03/2020 | 18/03/2020 | |
30 | 1921301090901 | 010909 | Kỹ năng Giải quyết vấn đề | LTDH13KQ1 | ThS. Nguyễn Vơ Huệ Anh | 1 | 15 | 2 | Tối | 3 | PQ-A.507 | 10-14 | 02/03/2020 | 30/03/2020 | |
31 | 1921301090902 | 010909 | Kỹ năng Giải quyết vấn đề | LTDH13KQ2 | ThS. Trần Thị Mơ | 1 | 15 | 3 | Tối | 3 | PQ-A.507 | 10-14 | 03/03/2020 | 31/03/2020 | |
32 | 1921301085201 | 010852 | Kỹ năng giao tiếp | LTDH13KQ1 | ThS. Nguyễn Thị Trường Hân | 1 | 15 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.507 | 10-14 | 04/03/2020 | 01/04/2020 | |
33 | 1921301085202 | 010852 | Kỹ năng giao tiếp | LTDH13KQ2 | ThS. Nguyễn Vơ Huệ Anh | 1 | 15 | 5 | Tối | 3 | PQ-A.507 | 9-13 | 27/02/2020 | 26/03/2020 | |
34 | 1921301091101 | 010911 | Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp | LTDH13KQ1 | ThS. Lại Thế Luyện | 1 | 15 | 6 | Tối | 3 | PQ-A.507 | 10-14 | 06/03/2020 | 03/04/2020 | |
35 | 1921301091102 | 010911 | Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp | LTDH13KQ2 | ThS. Lại Thế Luyện | 1 | 15 | 2 | Tối | 3 | PQ-A.507 | 1-7 | 30/12/2019 | 10/02/2020 | |
36 | 1921301078301 | 010783 | Kỹ năng Làm việc nhóm | LTDH13KQ1 | ThS. Lê Nữ Diễm Hương | 1 | 15 | 3 | Tối | 3 | PQ-A.507 | 1-7 | 31/12/2019 | 11/02/2020 | |
37 | 1921301078302 | 010783 | Kỹ năng Làm việc nhóm | LTDH13KQ2 | ThS. Lại Thế Luyện | 1 | 15 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.507 | 2-8 | 08/01/2020 | 19/02/2020 | |
38 | 1921301081501 | 010815 | Kỹ năng Quản lư thời gian | LTDH13KQ1 | ThS. Lại Thế Luyện | 1 | 15 | 5 | Tối | 3 | PQ-A.507 | 1-7 | 02/01/2020 | 13/02/2020 | |
39 | 1921301081502 | 010815 | Kỹ năng Quản lư thời gian | LTDH13KQ2 | ThS. Nguyễn Kim Vui | 1 | 15 | 6 | Tối | 3 | PQ-A.507 | 1-7 | 03/01/2020 | 14/02/2020 | |
40 | 1921301091001 | 010910 | Kỹ năng T́m việc | LTDH13KQ1 | ThS. Nguyễn Văn Phong | 1 | 15 | 2 | Tối | 3 | PQ-A.506 | 10-14 | 02/03/2020 | 30/03/2020 | |
41 | 1921301091002 | 010910 | Kỹ năng T́m việc | LTDH13KQ2 | ThS. Lê Nữ Diễm Hương | 1 | 15 | 3 | Tối | 3 | PQ-A.506 | 10-14 | 03/03/2020 | 31/03/2020 | |
42 | 1921301084501 | 010845 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | LTDH13KQ1 | ThS. Trần Thị Mơ | 1 | 15 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.506 | 10-14 | 04/03/2020 | 01/04/2020 | |
43 | 1921301084502 | 010845 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | LTDH13KQ2 | ThS. Lê Nữ Diễm Hương | 1 | 15 | 5 | Tối | 3 | PQ-A.506 | 9-13 | 27/02/2020 | 26/03/2020 | |
44 | 1921301078201 | 010782 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | LTDH13KQ1 | ThS. Nguyễn Kim Vui | 1 | 15 | 6 | Tối | 3 | PQ-A.407 | 10-14 | 06/03/2020 | 03/04/2020 | |
45 | 1921301078202 | 010782 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | LTDH13KQ2 | ThS. Nguyễn Kim Vui | 1 | 15 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.505 | 10-14 | 04/03/2020 | 01/04/2020 | |
46 | 1921301107801 | 011078 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | 8 | 240 | 5 | |||||||||
47 | 1921301097301 | 010973 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | 8 | 240 | 5 | |||||||||
48 | 1921301096101 | 010961 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | 8 | 240 | 5 | |||||||||
49 | 1921301106701 | 011067 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | 8 | 240 | 5 | |||||||||
50 | 19213010291101 | 010291 | Luật thương mại quốc tế | LTDH15KQ1 | ThS. Trần Thị Thuận Giang | 3 | 45 | 3 | Tối | 3 | PQ-A.407 | 1-14 | 31/12/2019 | 31/03/2020 | |
51 | 19213010291101 | 010291 | Luật thương mại quốc tế | LTDH15KQ1 | ThS. Trần Thị Thuận Giang | 3 | 45 | 5 | Tối | 3 | PQ-A.407 | 1-3 | 02/01/2020 | 16/01/2020 | |
52 | 19213011140101 | 011140 | Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | LTDH15KT1, LTDH15TC1 | ThS. Vũ Anh Linh Duy | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.404 | 1-12 | 04/01/2020 | 21/03/2020 | |
53 | 19213011140102 | 011140 | Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | LTDH15KQ1, LTDH15QT1 | ThS. Phan Trí Kiên | 3 | 45 | 2 | Tối | 3 | PQ-A.407 | 1-14 | 30/12/2019 | 30/03/2020 | |
54 | 19213011140102 | 011140 | Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | LTDH15KQ1, LTDH15QT1 | ThS. Phan Trí Kiên | 3 | 45 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.407 | 2-6 | 08/01/2020 | 05/02/2020 | |
55 | 19213010746101 | 010746 | Mô h́nh tài chính | LTDH14TC1 | ThS. Phạm Đức Huy | 3 | 60 | CN | Sáng | 5 | T1-PM02 | 1-14 | 05/01/2020 | 05/04/2020 | |
56 | 19213010746101 | 010746 | Mô h́nh tài chính | LTDH14TC1 | ThS. Phạm Đức Huy | 3 | 60 | 5 | Tối | 3 | T1-PM04 | 7-8 | 13/02/2020 | 20/02/2020 | |
57 | 19213010746102 | 010746 | Mô h́nh tài chính | LTDH14TC1 - nhom 2 | TS. GVC.Bùi Hữu Phước | 3 | 60 | 5 | Tối | 3 | T1-PM04 | 10-11 | 05/03/2020 | 12/03/2020 | |
58 | 19213010746102 | 010746 | Mô h́nh tài chính | LTDH14TC1 - nhom 2 | TS. GVC.Bùi Hữu Phước | 3 | 60 | 7 | Chiều | 5 | T1-PM04 | 1-14 | 04/01/2020 | 04/04/2020 | |
59 | 19213010746103 | 010746 | Mô h́nh tài chính | LTDH14TC2 | ThS. Ngô Văn Toàn | 3 | 60 | 5 | Tối | 3 | T1-PM03 | 1-10 | 02/01/2020 | 05/03/2020 | |
60 | 19213010746103 | 010746 | Mô h́nh tài chính | LTDH14TC2 | ThS. Ngô Văn Toàn | 3 | 60 | 3 | Tối | 3 | T1-PM03 | 1-14 | 31/12/2019 | 31/03/2020 | |
61 | 19213010746104 | 010746 | Mô h́nh tài chính | LTDH15TC1 | ThS. Ngô Văn Toàn | 3 | 60 | 2 | Tối | 3 | T1-PM01 | 1-14 | 30/12/2019 | 30/03/2020 | |
62 | 19213010746104 | 010746 | Mô h́nh tài chính | LTDH15TC1 | ThS. Ngô Văn Toàn | 3 | 60 | 4 | Tối | 3 | T1-PM01 | 6-14 | 05/02/2020 | 25/03/2020 | |
63 | 1921301051501 | 010515 | Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế | LTDH14KQ2 | ThS. Văn Đức Long | 3 | 30 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.503 | 1-9 | 04/01/2020 | 29/02/2020 | |
64 | 1921301051502 | 010515 | Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế | LTDH14KQ2 | ThS. Văn Đức Long | 3 | 30 | 7 | Chiều | 5 | T1-PM03 | 10-15 | 07/03/2020 | 11/04/2020 | |
65 | 1921301095501 | 010955 | Ngân hàng thương mại | LTDH14KT1, LTDH14KT2 | ThS. Tô Thị Hồng Gấm | 3 | 45 | CN | Chiều | 5 | PQ-A.501 | 1-12 | 05/01/2020 | 22/03/2020 | |
66 | 19213010038201 | 010038 | Nguyên lư kế toán | LTDH15TC1 | ThS. Phạm Thị Kim Thanh | 3 | 45 | CN | Sáng | 5 | PQ-A.404 | 1-12 | 05/01/2020 | 22/03/2020 | |
67 | 19213010630101 | 010630 | Nguyên lư Marketing | LTDH14KT1, LTDH14KT2 | ThS. Lâm Ngọc Thùy | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.501 | 1-12 | 04/01/2020 | 21/03/2020 | |
68 | 1921301077601 | 010776 | Phân tích hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu | LTDH14KQ1, LTDH14KQ2 | ThS. Phan Minh Nhật | 3 | 45 | 2 | Tối | 3 | PQ-A.502 | 1-14 | 30/12/2019 | 30/03/2020 | |
69 | 1921301077601 | 010776 | Phân tích hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu | LTDH14KQ1, LTDH14KQ2 | ThS. Phan Minh Nhật | 3 | 45 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.502 | 2-6 | 08/01/2020 | 05/02/2020 | |
70 | 19213010196201 | 010196 | Quản trị bán hàng | LTDH15QT1 | ThS. Lê Thị Thanh Trang | 3 | 45 | 3 | Tối | 3 | PQ-A.405 | 1-14 | 31/12/2019 | 31/03/2020 | |
71 | 19213010196201 | 010196 | Quản trị bán hàng | LTDH15QT1 | ThS. Lê Thị Thanh Trang | 3 | 45 | 5 | Tối | 3 | PQ-A.405 | 1-3 | 02/01/2020 | 16/01/2020 | |
72 | 19213010138301 | 010138 | Quản trị chuỗi cung ứng | LTDH15QT1 | ThS. Nguyễn Phi Hoàng | 3 | 45 | 6 | Tối | 3 | PQ-A.405 | 1-14 | 03/01/2020 | 03/04/2020 | |
73 | 19213010138301 | 010138 | Quản trị chuỗi cung ứng | LTDH15QT1 | ThS. Nguyễn Phi Hoàng | 3 | 45 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.405 | 7-9 | 12/02/2020 | 26/02/2020 | |
74 | 1921301050201 | 010502 | Quản trị đổi mới sáng tạo | LTDH14QT1, LTDH14QT2 | ThS. Nguyễn Thanh Lâm | 2 | 30 | 6 | Tối | 3 | PQ-A.504 | 1-12 | 03/01/2020 | 20/03/2020 | |
75 | 19213010033201 | 010033 | Quản trị học | LTDH14TC1 | ThS. Lượng Văn Quốc | 3 | 45 | 6 | Tối | 3 | PQ-A.505 | 1-14 | 03/01/2020 | 03/04/2020 | |
76 | 19213010033201 | 010033 | Quản trị học | LTDH14TC1 | ThS. Lượng Văn Quốc | 3 | 45 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.505 | 7-9 | 12/02/2020 | 26/02/2020 | |
77 | 19213010292101 | 010292 | Quản trị kinh doanh quốc tế | LTDH14QT1, LTDH14QT2 | TS. GVC.Huỳnh Thị Thu Sương | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.504 | 1-12 | 04/01/2020 | 21/03/2020 | |
78 | 1921301081401 | 010814 | Quản trị Logistics | LTDH14KQ2 | ThS. Hà Minh Hiếu | 3 | 45 | 6 | Tối | 3 | PQ-A.503 | 1-14 | 03/01/2020 | 03/04/2020 | |
79 | 1921301081401 | 010814 | Quản trị Logistics | LTDH14KQ2 | ThS. Hà Minh Hiếu | 3 | 45 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.503 | 7-9 | 12/02/2020 | 26/02/2020 | |
80 | 19213010817101 | 010817 | Quản trị nguồn nhân lực | LTDH15QT1 | ThS. Trương Thị Thúy Vân | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.405 | 1-12 | 04/01/2020 | 21/03/2020 | |
81 | 1921301014501 | 010145 | Quản trị quan hệ khách hàng | LTDH14QT1, LTDH14QT2 | ThS. Lượng Văn Quốc | 3 | 45 | CN | Sáng | 5 | PQ-A.504 | 1-12 | 05/01/2020 | 22/03/2020 | |
82 | 19213010214101 | 010214 | Quản trị rủi ro tài chính | LTDH14TC2 | ThS. Hồ Thị Lam | 3 | 45 | CN | Sáng | 5 | PQ-A.506 | 1-12 | 05/01/2020 | 22/03/2020 | |
83 | 1921301054001 | 010540 | Quản trị thương hiệu | LTDH14QT1, LTDH14QT2 | ThS. Nguyễn Đông Triều | 3 | 45 | 3 | Tối | 3 | PQ-A.504 | 1-14 | 31/12/2019 | 31/03/2020 | |
84 | 1921301054001 | 010540 | Quản trị thương hiệu | LTDH14QT1, LTDH14QT2 | ThS. Nguyễn Đông Triều | 3 | 45 | 5 | Tối | 3 | PQ-A.504 | 1-3 | 02/01/2020 | 16/01/2020 | |
85 | 1921301098501 | 010985 | Quản trị xuất nhập khẩu (TM) | LTDH15KQ1 | ThS. Mai Xuân Đào | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.407 | 1-12 | 04/01/2020 | 21/03/2020 | |
86 | 1921301082901 | 010829 | Quản trị xúc tiến thương mại | LTDH14QT1, LTDH14QT2 | TS. Ao Thu Hoài, ThS. Nguyễn Vân Diễm My | 3 | 45 | CN | Chiều | 5 | PQ-A.504 | 1-12 | 05/01/2020 | 22/03/2020 | |
87 | 1921301084201 | 010842 | Tài chính doanh nghiệp 1 | LTDH14KQ1 | ThS. Nguyễn Phú Quốc | 3 | 45 | CN | Chiều | 5 | PQ-A.502 | 6-10 | 09/02/2020 | 08/03/2020 | |
88 | 1921301084201 | 010842 | Tài chính doanh nghiệp 1 | LTDH14KQ1 | ThS. Nguyễn Phú Quốc | 3 | 45 | 5 | Tối | 3 | PQ-A.502 | 6-12 | 06/02/2020 | 19/03/2020 | |
89 | 19213010843101 | 010843 | Tài chính doanh nghiệp 2 | LTDH15TC1 | TS. Trần Thị Diện | 3 | 45 | 3 | Tối | 5 | PQ-A.404 | 1-14 | 31/12/2019 | 31/03/2020 | |
90 | 19213010843101 | 010843 | Tài chính doanh nghiệp 2 | LTDH15TC1 | TS. Trần Thị Diện | 3 | 45 | 5 | Tối | 3 | PQ-A.404 | 1-3 | 02/01/2020 | 16/01/2020 | |
91 | 1921301084401 | 010844 | Tài chính hành vi | LTDH14TC1, LTDH14TC2 | ThS. Đinh Ngọc Tín | 3 | 45 | 2 | Tối | 3 | PQ-A.505 | 1-14 | 30/12/2019 | 30/03/2020 | |
92 | 1921301084401 | 010844 | Tài chính hành vi | LTDH14TC1, LTDH14TC2 | ThS. Đinh Ngọc Tín | 3 | 45 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.505 | 2-6 | 08/01/2020 | 05/02/2020 | |
93 | 19213010873201 | 010873 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | LTDH15TC1 | TS. Trần Thị Thanh Nga | 3 | 45 | 6 | Tối | 5 | PQ-A.404 | 1-15 | 03/01/2020 | 10/04/2020 | |
94 | 19213010873201 | 010873 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | LTDH15TC1 | TS. Trần Thị Thanh Nga | 3 | 45 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.404 | 2-3 | 08/01/2020 | 15/01/2020 | |
95 | 1921301087901 | 010879 | Tin học ứng dụng trong kế toán | LTDH14KT1, LTDH14KT2 | ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung | 3 | 60 | 3 | Tối | 3 | T1-PM02 | 1-12 | 31/12/2019 | 17/03/2020 | |
96 | 1921301087901 | 010879 | Tin học ứng dụng trong kế toán | LTDH14KT1, LTDH14KT2 | ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung | 3 | 60 | 5 | Tối | 3 | T1-PM02 | 1-12 | 02/01/2020 | 19/03/2020 | |
97 | 1921301002501 | 010025 | Toán cao cấp | LTDH14TC1, LTDH14TC2 | ThS. Phạm Thị Thu Hiền | 4 | 60 | CN | Chiều | 5 | PQ-A.505 | 1-15 | 05/01/2020 | 12/04/2020 | |
98 | 19213010079101 | 010079 | Toán tài chính | LTDH15TC1 | ThS. Trần Phạm Trác | 3 | 45 | CN | Chiều | 5 | PQ-A.404 | 1-12 | 05/01/2020 | 22/03/2020 | |
99 | 1921301008001 | 010080 | Thị trường chứng khoán | LTDH14TC2 | ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Trang | 3 | 45 | 6 | Tối | 3 | PQ-A.506 | 1-14 | 03/01/2020 | 03/04/2020 | |
100 | 1921301008001 | 010080 | Thị trường chứng khoán | LTDH14TC2 | ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Trang | 3 | 45 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.506 | 7-9 | 12/02/2020 | 26/02/2020 | |
101 | 19213010857101 | 010857 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | LTDH14KT1, LTDH14KT2 | ThS. Phạm Thị Thu Hiền | 3 | 45 | 6 | Tối | 3 | PQ-A.501 | 1-14 | 03/01/2020 | 03/04/2020 | |
102 | 19213010857101 | 010857 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | LTDH14KT1, LTDH14KT2 | ThS. Phạm Thị Thu Hiền | 3 | 45 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.501 | 7-9 | 12/02/2020 | 26/02/2020 | |
103 | 1921301086801 | 010868 | Thuế Xuất nhập khẩu – Nghiệp vụ hải quan | LTDH14KQ1 | ThS. Nguyễn Thị Huyền | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.502 | 1-12 | 04/01/2020 | 21/03/2020 | |
104 | 1921301010501 | 010105 | Thực hành nghề nghiệp 2 (TMQT) | LTDH14KQ1 | 2 | 60 | 5 | ||||||||
105 | 19213010870101 | 010870 | Thương mại điện tử trong kinh doanh | LTDH14KQ1 | ThS. Khưu Minh Đạt | 3 | 45 | 6 | Tối | 3 | PQ-A.502 | 1-14 | 03/01/2020 | 03/04/2020 | |
106 | 19213010870101 | 010870 | Thương mại điện tử trong kinh doanh | LTDH14KQ1 | ThS. Khưu Minh Đạt | 3 | 45 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.502 | 7-9 | 12/02/2020 | 26/02/2020 | |
107 | 1921301012001 | 010120 | Vận tải và bảo hiểm ngoại thương | LTDH14KQ1, LTDH14KQ2 | TS. Nguyễn Thanh Hùng | 3 | 45 | CN | Sáng | 5 | PQ-A.502 | 1-12 | 05/01/2020 | 22/03/2020 | |
Lưu ư: -Học phần Thực hành nghề nghiệp, Đồ án của các ngành/chuyên ngành do Khoa chuyên môn lên kế hoạch chi tiết. | |||||||||||||||
Ghi chú: | Tp. HCM, ngày 23 tháng 12 năm 2019 | ||||||||||||||
- Kư hiệu và địa điểm pḥng học: | TL. HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||||||
+ Cơ sở 2C Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân B́nh, TP.HCM (gần SVĐ Quân khu 7) | KT. TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO | ||||||||||||||
Khu A: | PHÓ TRƯỞNG PH̉NG | ||||||||||||||
-- Tầng trệt: Từ pḥng PQ-A.004 đến PQ-A.007 -- Tầng 1: Từ pḥng PQ-A.101 đến PQ-A.110 | |||||||||||||||
-- Tầng 2: Từ pḥng PQ-A.201 đến PQ-A.211 -- Tầng 3: Từ pḥng PQ-A.301 đến PQ-A.305 | |||||||||||||||
-- Tầng 4: Từ pḥng PQ-A.401 đến PQ-A.408 -- Tầng 5: Từ pḥng PQ-A.501 đến PQ-A.507 | (Đă kư) | ||||||||||||||
Khu B: | |||||||||||||||
-- Tầng trệt: Từ pḥng PQ-B.002 đến PQ-B.004 -- Tầng 2: Từ pḥng PQ-B.201 đến PQ-B.208 | |||||||||||||||
-- Tầng 4: Từ pḥng PQ-B.401 đến PQ-B.405 -- Tầng 5: Từ pḥng PQ-B.501 đến PQ-B.506 | |||||||||||||||
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học | ThS. Lê Trọng Tuyến | ||||||||||||||
+ Buổi sáng 4 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 10h35 + Buổi chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35 | |||||||||||||||
+ Buổi sáng 5 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 11h25 + Buổi chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25 | |||||||||||||||
+ Buổi tối 3 tiết/1 buổi học: từ 18h00 - 20h45 | |||||||||||||||