BỘ TÀI CHÍNH | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU CÁC KHÓA LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY HỌC TẬP TRUNG TRỞ LẠI TỪ NGÀY 11/5/2020 ĐẾN 05/7/2020 ( TUẦN 20 - TUẦN 27) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
STT | MĂ LỚP HỌC PHẦN | MĂ HỌC PHẦN | TÊN HỌC PHẦN | LỚP | TÊN GIẢNG VIÊN | SỐ TC | SỐ TIẾT | THỜI KHÓA BIỂU | NGÀY BẮT ĐẦU | NGÀY KẾT THÚC | GHI CHÚ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
LT | TH | THỨ | BUỔI | SỐ TIẾT /BUỔI |
PH̉NG | TUẦN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | 1921301094301 | 010943 | Anh văn căn bản 3 | LTDH14TC1 | ThS. Nguyễn Lê Phương Oanh | 3 | 45 | 3 | Tối | 3 | PQ-A.505 | 20 | 12/05/2020 | 12/05/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 1921301094301 | 010943 | Anh văn căn bản 3 | LTDH14TC1 | ThS. Nguyễn Lê Phương Oanh | 3 | 45 | 5 | Tối | 3 | PQ-A.505 | 1-6 | 02/01/2020 | 06/02/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | 1921301094401 | 010944 | Anh văn căn bản 4 | LTDH14KT1, LTDH14KT2 | ThS. Nguyễn Thị Công Dung | 3 | 45 | 2 | Tối | 3 | PQ-A.501 | 20-21 | 11/05/2020 | 18/05/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | 1921301094401 | 010944 | Anh văn căn bản 4 | LTDH14KT1, LTDH14KT2 | ThS. Nguyễn Thị Công Dung | 3 | 45 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.501 | 2-7 | 08/01/2020 | 12/02/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | 1921301100101 | 011001 | Anh văn thương mại quốc tế 2 | LTDH14KQ1, LTDH14KQ2 | ThS. Đỗ Khoa | 3 | 45 | 3 | Tối | 3 | PQ-A.502 | 20-23 | 12/05/2020 | 26/05/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | 1921301100101 | 011001 | Anh văn thương mại quốc tế 2 | LTDH14KQ1, LTDH14KQ2 | ThS. Đỗ Khoa | 3 | 45 | 5 | Tối | 3 | PQ-A.502 | 1-3 | 02/01/2020 | 16/01/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | 1921301066101 | 010661 | Bán hàng căn bản | LTDH14QT1, LTDH14QT2 | ThS. Lưu Thanh Thủy, Cô Trần Thị Tuyết Mai |
3 | 45 | 2 | Tối | 3 | PQ-A.504 | 20 | 11/05/2020 | 11/05/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | 1921301066101 | 010661 | Bán hàng căn bản | LTDH14QT1, LTDH14QT2 | ThS. Lưu Thanh Thủy, Cô Trần Thị Tuyết Mai |
3 | 45 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.504 | 20 | 13/05/2020 | 13/05/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | 1921301066701 | 010667 | Chiến lược kinh doanh quốc tế | LTDH14KQ2 | ThS. Vơ Thanh Hiền | 3 | 45 | CN | Chiều | 5 | PQ-A.503 | 20-24 | 17/05/2020 | 28/06/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | 1921301113601 | 011136 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | LTDH15QT1 | 2 | 30 | Hủy lớp học phần | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | 1921301113601 | 011136 | Chủ nghĩa xă hội khoa học | LTDH15QT1 | 2 | 30 | Hủy lớp học phần | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | 1921301105601 | 011056 | Kế toán hợp nhất kinh doanh | LTDH13KT2 - nhom 8 | TS. Trần Hồng Vân, ThS. Phạm Huỳnh Lan Vi |
3 | 45 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.403 | 22-23 | 27/05/2020 | 03/06/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | 1921301105601 | 011056 | Kế toán hợp nhất kinh doanh | LTDH13KT2 - nhom 8 | TS. Trần Hồng Vân, ThS. Phạm Huỳnh Lan Vi |
3 | 45 | 6 | Tối | 3 | PQ-A.402 | 8-14 | 21/02/2020 | 03/04/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | 19213010939201 | 010939 | Kế toán quản trị 2 | LTDH15KT1 | ThS. Trần Thị Phương Lan | 3 | 45 | 2 | Tối | 3 | PQ-A.406 | 20-27 | 11/05/2020 | 29/06/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | 19213010939201 | 010939 | Kế toán quản trị 2 | LTDH15KT1 | ThS. Trần Thị Phương Lan | 3 | 45 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.406 | 26-27 | 44006 | 01/07/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | 1921301094001 | 010940 | Kế toán tài chính 3 | LTDH15KT1 | ThS. Phan Thị Huyền | 3 | 45 | 3 | Tối | 3 | PQ-A.406 | 20-23 | 12/05/2020 | 26/05/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
17 | 1921301094001 | 010940 | Kế toán tài chính 3 | LTDH15KT1 | ThS. Phan Thị Huyền | 3 | 45 | 5 | Tối | 3 | PQ-A.406 | 1-3 | 02/01/2020 | 16/01/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | 1921301105201 | 011052 | Kế toán tài chính quốc tế 1 | LTDH15KT1 | ThS. Trần Hằng Diệu | 3 | 45 | 6 | Tối | 3 | PQ-A.406 | 20 | 15/05/2020 | 15/05/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | 1921301105201 | 011052 | Kế toán tài chính quốc tế 1 | LTDH15KT1 | ThS. Trần Hằng Diệu | 3 | 45 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.406 | 7-9 | 12/02/2020 | 26/02/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
20 | 1921301105401 | 011054 | Kế toán tài chính quốc tế 3 | LTDH14KT2 | ThS. Lê Quang Mẫn | 3 | 45 | CN | Sáng | 5 | PQ-A.501 | 20-26 | 17/05/2020 | 28/06/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
21 | 19213010707101 | 010707 | Kinh doanh Quốc tế 1 | LTDH15KQ1 | ThS. Trần Thị Lan Nhung | 3 | 45 | CN | Sáng | 5 | PQ-A.407 | 20 | 17/05/2020 | 17/05/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
22 | 1921301003902 | 010039 | Kinh tế lượng | LTDH14TC2 | TS. Nguyễn Tuấn Duy | 3 | 60 | 7 | Chiều | 5 | T1-PM02 | 20-27 | 16/05/2020 | 04/07/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
23 | 1921301003903 | 010039 | Kinh tế lượng | LTDH15KQ1 | ThS. Trần Mạnh Tường | 3 | 60 | 6 | Tối | 3 | T1-PM02 | 20-26 | 15/05/2020 | 26/06/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
24 | 1921301003903 | 010039 | Kinh tế lượng | LTDH15KQ1 | ThS. Trần Mạnh Tường | 3 | 60 | 4 | Tối | 3 | T1-PM02 | 7-14 | 12/02/2020 | 01/04/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
25 | 19213010031101 | 010031 | Kinh tế vi mô 1 | LTDH14QT1 - nhom 1 | ThS. Phan Ngọc Yến Xuân | 3 | 45 | 2 | Tối | 3 | PQ-A.503 | 20-21 | 11/05/2020 | 18/05/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
26 | 19213010031101 | 010031 | Kinh tế vi mô 1 | LTDH14QT1 - nhom 1 | ThS. Phan Ngọc Yến Xuân | 3 | 45 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.501 | 10-12 | 04/03/2020 | 18/03/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
27 | 1921301090901 | 010909 | Kỹ năng Giải quyết vấn đề | LTDH13KQ1 | ThS. Nguyễn Vơ Huệ Anh | 1 | 15 | 2 | Tối | 3 | PQ-A.507 | 22-23 | 25/05/2020 | 25/05/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
28 | 1921301090902 | 010909 | Kỹ năng Giải quyết vấn đề | LTDH13KQ2 | ThS. Trần Thị Mơ | 1 | 15 | 3 | Tối | 3 | PQ-A.507 | 22-24 | 26/05/2020 | 09/06/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
29 | 1921301085201 | 010852 | Kỹ năng giao tiếp | LTDH13KQ1 | ThS. Nguyễn Thị Trường Hân | 1 | 15 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.507 | 22-24 | 27/05/2020 | 10/06/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
30 | 1921301085202 | 010852 | Kỹ năng giao tiếp | LTDH13KQ2 | ThS. Nguyễn Vơ Huệ Anh | 1 | 15 | 5 | Tối | 3 | PQ-A.507 | 23 | 04/06/2020 | 04/06/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
31 | 1921301091101 | 010911 | Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp | LTDH13KQ1 | ThS. Lại Thế Luyện | 1 | 15 | 6 | Tối | 3 | PQ-A.507 | 22-27 | 29/05/2020 | 03/07/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
32 | 1921301091102 | 010911 | Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp | LTDH13KQ2 | ThS. Lại Thế Luyện | 1 | 15 | 2 | Tối | 3 | PQ-A.507 | 20-21 | 11/05/2020 | 18/05/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
33 | 1921301078301 | 010783 | Kỹ năng Làm việc nhóm | LTDH13KQ1 | ThS. Lê Nữ Diễm Hương | 1 | 15 | 3 | Tối | 3 | PQ-A.507 | 20-21 | 12/05/2020 | 19/05/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
34 | 1921301078302 | 010783 | Kỹ năng Làm việc nhóm | LTDH13KQ2 | ThS. Lại Thế Luyện | 1 | 15 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.507 | 20-23 | 13/05/2020 | 27/05/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
35 | 1921301081501 | 010815 | Kỹ năng Quản lư thời gian | LTDH13KQ1 | ThS. Lại Thế Luyện | 1 | 15 | 5 | Tối | 3 | PQ-A.507 | 20-21 | 14/05/2020 | 21/05/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
36 | 1921301081502 | 010815 | Kỹ năng Quản lư thời gian | LTDH13KQ2 | ThS. Nguyễn Kim Vui | 1 | 15 | 6 | Tối | 3 | PQ-A.507 | 20 | 15/05/2020 | 15/05/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
37 | 1921301091001 | 010910 | Kỹ năng T́m việc | LTDH13KQ1 | ThS. Nguyễn Văn Phong | 1 | 15 | 2 | Tối | 3 | PQ-A.506 | 22-27 | 25/05/2020 | 29/06/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
38 | 1921301091002 | 010910 | Kỹ năng T́m việc | LTDH13KQ2 | ThS. Lê Nữ Diễm Hương | 1 | 15 | 3 | Tối | 3 | PQ-A.506 | 10-14 | 03/03/2020 | 31/03/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
39 | 1921301084501 | 010845 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | LTDH13KQ1 | ThS. Trần Thị Mơ | 1 | 15 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.506 | 22-24 | 27/05/2020 | 10/06/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
40 | 1921301084502 | 010845 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | LTDH13KQ2 | ThS. Lê Nữ Diễm Hương | 1 | 15 | 5 | Tối | 3 | PQ-A.506 | 23 | 04/06/2020 | 04/06/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
41 | 1921301078201 | 010782 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | LTDH13KQ1 | ThS. Nguyễn Kim Vui | 1 | 15 | 6 | Tối | 3 | PQ-A.407 | 21-25 | 22/05/2020 | 19/06/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
42 | 1921301078202 | 010782 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | LTDH13KQ2 | ThS. Nguyễn Kim Vui | 1 | 15 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.505 | 21-25 | 20/05/2020 | 17/06/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
43 | 1921301107803 | 011078 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | ThS. Nguyễn Diên Duẩn | 8 | 240 | CN | Sáng | 5 | PQ-A.405 | 23-24 | 07/06/2020 | 14/06/2020 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
44 | 1921301107804 | 011078 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | ThS. Nguyễn Minh Hằng | 8 | 240 | 4 | Tối | 2 | PQ-A.007 | 22-23 | 27/05/2020 | 03/06/2020 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
45 | 1921301107805 | 011078 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | ThS. Nguyễn Thị Bích Nhi | 8 | 240 | 7 | Sáng | 2 | PQ-B.206 | 23-24 | 06/06/2020 | 13/06/2020 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
46 | 19213010291101 | 010291 | Luật thương mại quốc tế | LTDH15KQ1 | ThS. Trần Thị Thuận Giang | 3 | 45 | 3 | Tối | 3 | PQ-A.407 | 20-27 | 12/05/2020 | 30/06/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
47 | 19213010291101 | 010291 | Luật thương mại quốc tế | LTDH15KQ1 | ThS. Trần Thị Thuận Giang | 3 | 45 | 5 | Tối | 3 | PQ-A.407 | 25-27 | 18/05/2020 | 02/07/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
48 | 19213011140101 | 011140 | Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | LTDH15KT1, LTDH15TC1 | ThS. Vũ Anh Linh Duy | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.404 | 20-26 | 16/05/2020 | 27/06/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
49 | 19213011140102 | 011140 | Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | LTDH15KQ1, LTDH15QT1 | ThS. Phan Trí Kiên | 3 | 45 | 2 | Tối | 3 | PQ-A.407 | 20-24 | 11/05/2020 | 08/06/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
50 | 19213011140102 | 011140 | Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | LTDH15KQ1, LTDH15QT1 | ThS. Phan Trí Kiên | 3 | 45 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.407 | 20 | 13/05/2020 | 13/05/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
51 | 19213010746101 | 010746 | Mô h́nh tài chính | LTDH14TC1 | ThS. Phạm Đức Huy | 3 | 60 | CN | Sáng | 5 | T1-PM02 | 20-23 | 17/05/2020 | 31/05/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
52 | 19213010746101 | 010746 | Mô h́nh tài chính | LTDH14TC1 | ThS. Phạm Đức Huy | 3 | 60 | 5 | Tối | 3 | T1-PM04 | 7-8 | 13/02/2020 | 20/02/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
53 | 19213010746102 | 010746 | Mô h́nh tài chính | LTDH14TC1 - nhom 2 | TS. Bùi Hữu Phước | 3 | 60 | 5 | Tối | 3 | T1-PM04 | 24-27 | 11/06/2020 | 02/07/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
54 | 19213010746102 | 010746 | Mô h́nh tài chính | LTDH14TC1 - nhom 2 | TS. Bùi Hữu Phước | 3 | 60 | 7 | Chiều | 5 | T1-PM04 | 20-27 | 16/05/2020 | 04/07/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
55 | 19213010746103 | 010746 | Mô h́nh tài chính | LTDH14TC2 | ThS. Ngô Văn Toàn | 3 | 60 | 5 | Tối | 3 | T1-PM03 | 1-10 | 02/01/2020 | 05/03/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
56 | 19213010746103 | 010746 | Mô h́nh tài chính | LTDH14TC2 | ThS. Ngô Văn Toàn | 3 | 60 | 3 | Tối | 3 | T1-PM03 | 20-23 | 12/05/2020 | 02/06/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
57 | 19213010746104 | 010746 | Mô h́nh tài chính | LTDH15TC1 | ThS. Ngô Văn Toàn | 3 | 60 | 2 | Tối | 3 | T1-PM01 | 20-23 | 11/05/2020 | 01/06/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
58 | 19213010746104 | 010746 | Mô h́nh tài chính | LTDH15TC1 | ThS. Ngô Văn Toàn | 3 | 60 | 4 | Tối | 3 | T1-PM01 | 6-14 | 05/02/2020 | 01/04/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
59 | 1921301051501 | 010515 | Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế | LTDH14KQ2 | ThS. Văn Đức Long | 3 | 30 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.503 | 20-23 | 16/05/2020 | 30/05/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
60 | 1921301051502 | 010515 | Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế | LTDH14KQ2 | ThS. Văn Đức Long | 3 | 30 | 7 | Chiều | 5 | T1-PM03 | 22-26 | 30/05/2020 | 27/06/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
61 | 1921301095501 | 010955 | Ngân hàng thương mại | LTDH14KT1, LTDH14KT2 | ThS. Tô Thị Hồng Gấm | 3 | 45 | CN | Chiều | 5 | PQ-A.501 | 20 | 17/05/2020 | 17/05/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
62 | 19213010038201 | 010038 | Nguyên lư kế toán | LTDH15TC1 | ThS. Phạm Thị Kim Thanh | 3 | 45 | CN | Sáng | 5 | PQ-A.404 | 20-23 | 17/05/2020 | 07/06/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
63 | 19213010630101 | 010630 | Nguyên lư Marketing | LTDH14KT1, LTDH14KT2 | ThS. Nguyễn Thị Tuyết Trinh | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.501 | 20 | 16/05/2020 | 16/05/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
64 | 1921301077601 | 010776 | Phân tích hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu | LTDH14KQ1, LTDH14KQ2 | ThS. Phan Minh Nhật | 3 | 45 | 2 | Tối | 3 | PQ-A.502 | 20 | 11/05/2020 | 11/05/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
65 | 1921301077601 | 010776 | Phân tích hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu | LTDH14KQ1, LTDH14KQ2 | ThS. Phan Minh Nhật | 3 | 45 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.502 | 2-6 | 08/01/2020 | 05/02/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
66 | 19213010196201 | 010196 | Quản trị bán hàng | LTDH15QT1 | ThS. Lê Thị Thanh Trang | 3 | 45 | 3 | Tối | 3 | PQ-A.405 | 20-23 | 12/05/2020 | 26/05/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
67 | 19213010196201 | 010196 | Quản trị bán hàng | LTDH15QT1 | ThS. Lê Thị Thanh Trang | 3 | 45 | 5 | Tối | 3 | PQ-A.405 | 1-3 | 02/01/2020 | 16/01/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
68 | 19213010138301 | 010138 | Quản trị chuỗi cung ứng | LTDH15QT1 | ThS. Nguyễn Phi Hoàng | 3 | 45 | 6 | Tối | 3 | PQ-A.405 | 20-27 | 15/05/2020 | 03/07/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
69 | 19213010138301 | 010138 | Quản trị chuỗi cung ứng | LTDH15QT1 | ThS. Nguyễn Phi Hoàng | 3 | 45 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.405 | 24-27 | 10/06/2020 | 01/07/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
70 | 1921301050201 | 010502 | Quản trị đổi mới sáng tạo | LTDH14QT1, LTDH14QT2 | ThS. Nguyễn Thanh Lâm | 2 | 30 | 6 | Tối | 3 | PQ-A.504 | 20-23 | 15/05/2020 | 29/05/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
71 | 19213010033201 | 010033 | Quản trị học | LTDH14TC1 | ThS. Lượng Văn Quốc | 3 | 45 | 6 | Tối | 3 | PQ-A.505 | 20 | 15/05/2020 | 15/05/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
72 | 19213010033201 | 010033 | Quản trị học | LTDH14TC1 | ThS. Lượng Văn Quốc | 3 | 45 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.505 | 7-9 | 12/02/2020 | 26/02/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
73 | 19213010292101 | 010292 | Quản trị kinh doanh quốc tế | LTDH14QT1, LTDH14QT2 | TS. Huỳnh Thị Thu Sương | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.504 | 20-26 | 16/05/2020 | 27/06/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
74 | 1921301081401 | 010814 | Quản trị Logistics | LTDH14KQ2 | ThS. Hà Minh Hiếu | 3 | 45 | 6 | Tối | 3 | PQ-A.503 | 20 | 15/05/2020 | 15/05/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
75 | 1921301081401 | 010814 | Quản trị Logistics | LTDH14KQ2 | ThS. Hà Minh Hiếu | 3 | 45 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.503 | 7-9 | 12/02/2020 | 26/02/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
76 | 19213010817101 | 010817 | Quản trị nguồn nhân lực | LTDH15QT1 | ThS. Trương Thị Thúy Vân | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.405 | 20-21 | 16/05/2020 | 23/05/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
77 | 1921301014501 | 010145 | Quản trị quan hệ khách hàng | LTDH14QT1, LTDH14QT2 | ThS. Lượng Văn Quốc | 3 | 45 | CN | Sáng | 5 | PQ-A.504 | 20 | 17/05/2020 | 17/05/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
78 | 19213010214101 | 010214 | Quản trị rủi ro tài chính | LTDH14TC2 | TS. Hồ Thị Lam | 3 | 45 | CN | Sáng | 5 | PQ-A.506 | 20-21 | 17/05/2020 | 24/05/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
79 | 1921301054001 | 010540 | Quản trị thương hiệu | LTDH14QT1, LTDH14QT2 | ThS. Nguyễn Đông Triều | 3 | 45 | 3 | Tối | 3 | PQ-A.504 | 20-21 | 12/05/2020 | 19/05/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
80 | 1921301054001 | 010540 | Quản trị thương hiệu | LTDH14QT1, LTDH14QT2 | ThS. Nguyễn Đông Triều | 3 | 45 | 5 | Tối | 3 | PQ-A.504 | 1-3 | 02/01/2020 | 16/01/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
81 | 1921301098501 | 010985 | Quản trị xuất nhập khẩu (TM) | LTDH15KQ1 | ThS. Mai Xuân Đào | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.407 | 20-21 | 16/05/2020 | 23/05/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
82 | 1921301082901 | 010829 | Quản trị xúc tiến thương mại | LTDH14QT1, LTDH14QT2 | TS. Ao Thu Hoài, ThS. Nguyễn Vân Diễm My | 3 | 45 | CN | Chiều | 5 | PQ-A.504 | 20-26 | 17/05/2020 | 28/06/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
83 | 1921301084201 | 010842 | Tài chính doanh nghiệp 1 | LTDH14KQ1 | ThS. Nguyễn Phú Quốc | 3 | 45 | CN | Chiều | 5 | PQ-A.502 | 20-27 | 17/05/2020 | 05/07/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
84 | 1921301084201 | 010842 | Tài chính doanh nghiệp 1 | LTDH14KQ1 | ThS. Nguyễn Phú Quốc | 3 | 45 | 5 | Tối | 3 | PQ-A.502 | 26-27 | 25/06/2020 | 02/07/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
85 | 19213010843101 | 010843 | Tài chính doanh nghiệp 2 | LTDH15TC1 | TS. Trần Thị Diện | 3 | 45 | 3 | Tối | 5 | PQ-A.404 | 20-26 | 12/05/2020 | 23/06/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
86 | 19213010843101 | 010843 | Tài chính doanh nghiệp 2 | LTDH15TC1 | TS. Trần Thị Diện | 3 | 45 | 5 | Tối | 3 | PQ-A.404 | 22-25 | 28/05/2020 | 18/06/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
87 | 1921301084401 | 010844 | Tài chính hành vi | LTDH14TC1, LTDH14TC2 | ThS. Đinh Ngọc Tín | 3 | 45 | 2 | Tối | 3 | PQ-A.505 | 20-27 | 11/05/2020 | 29/06/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
88 | 1921301084401 | 010844 | Tài chính hành vi | LTDH14TC1, LTDH14TC2 | ThS. Đinh Ngọc Tín | 3 | 45 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.505 | 27 | 01/07/2020 | 01/07/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
89 | 19213010873201 | 010873 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | LTDH15TC1 | TS. Trần Thị Thanh Nga | 3 | 45 | 6 | Tối | 3 | PQ-A.404 | 20-27 | 15/05/2020 | 03/07/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
90 | 19213010873201 | 010873 | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính 1 | LTDH15TC1 | TS. Trần Thị Thanh Nga | 3 | 45 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.404 | 26-27 | 44006 | 01/07/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
91 | 1921301087901 | 010879 | Tin học ứng dụng trong kế toán | LTDH14KT1, LTDH14KT2 | ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung | 3 | 60 | 3 | Tối | 3 | T1-PM02 | 20-21 | 12/05/2020 | 19/05/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
92 | 1921301087901 | 010879 | Tin học ứng dụng trong kế toán | LTDH14KT1, LTDH14KT2 | ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung | 3 | 60 | 5 | Tối | 3 | T1-PM02 | 1-12 | 02/01/2020 | 19/03/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
93 | 1921301002501 | 010025 | Toán cao cấp | LTDH14TC1, LTDH14TC2 | ThS. Phạm Thị Thu Hiền | 4 | 60 | CN | Chiều | 5 | PQ-A.505 | 20-24 | 17/05/2020 | 14/06/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
94 | 1921301002501 | 010025 | Toán cao cấp | LTDH14TC1, LTDH14TC2 | ThS. Phạm Thị Thu Hiền | 4 | 60 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.505 | 24 | 13/06/2020 | 13/06/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
95 | 19213010079101 | 010079 | Toán tài chính | LTDH15TC1 | ThS. Trần Phạm Trác | 3 | 45 | CN | Chiều | 5 | PQ-A.404 | 20-23 | 17/05/2020 | 07/06/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
96 | 1921301105501 | 011055 | Tổ chức công tác kế toán doanh nghiệp | LTDH13KT2 - nhom 8 | TS. Trần Hồng Vân, ThS. Phạm Huỳnh Lan Vi | 2 | 30 | 2 | Tối | 3 | PQ-A.402 | 23 | 01/06/2020 | 01/06/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
97 | 1921301105501 | 011055 | Tổ chức công tác kế toán doanh nghiệp | LTDH13KT2 - nhom 8 | TS. Trần Hồng Vân, ThS. Phạm Huỳnh Lan Vi | 2 | 30 | 5 | Tối | 3 | PQ-A.404 | 12-15 | 19/03/2020 | 09/04/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98 | 1921301008001 | 010080 | Thị trường chứng khoán | LTDH14TC2 | ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Trang | 3 | 45 | 6 | Tối | 3 | PQ-A.506 | 20 | 15/05/2020 | 15/05/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
99 | 1921301008001 | 010080 | Thị trường chứng khoán | LTDH14TC2 | ThS. Nguyễn Ngọc Thảo Trang | 3 | 45 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.506 | 7-9 | 12/02/2020 | 26/02/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
100 | 19213010857101 | 010857 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | LTDH14KT1, LTDH14KT2 | ThS. Phạm Thị Thu Hiền | 3 | 45 | 6 | Tối | 3 | PQ-A.501 | 20-23 | 15/05/2020 | 05/06/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
101 | 19213010857101 | 010857 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | LTDH14KT1, LTDH14KT2 | ThS. Phạm Thị Thu Hiền | 3 | 45 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.501 | 24 | 10/06/2020 | 10/06/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
102 | 1921301086801 | 010868 | Thuế Xuất nhập khẩu – Nghiệp vụ hải quan | LTDH14KQ1 | ThS. Nguyễn Thị Huyền | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.502 | 20 | 16/05/2020 | 16/05/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
103 | 1921301010501 | 010105 | Thực hành nghề nghiệp 2 (TMQT) | LTDH14KQ1 | ThS. Hà Đức Sơn | 2 | 60 | 3 | Tối | 2 | PQ-A.403 | 23 | 02/06/2020 | 02/06/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
104 | 1921301105702 | 011057 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | ThS. Phạm Thị Kim Thanh | 3 | 90 | CN | Sáng | 2 | PQ-A.404 | 22-25 | 31/05/2020 | 21/06/2020 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
105 | 1921301100301 | 011003 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | LTDH13KQ2 - nhom 8 | TS. Nguyễn Xuân Hiệp | 3 | 90 | 4 | Tối | 2 | PQ-A.401 | 22-23 | 27/05/2020 | 03/06/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
106 | 19213010870101 | 010870 | Thương mại điện tử trong kinh doanh | LTDH14KQ1 | ThS. Khưu Minh Đạt | 3 | 45 | 6 | Tối | 3 | PQ-A.502 | 20-27 | 15/05/2020 | 03/07/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
107 | 19213010870101 | 010870 | Thương mại điện tử trong kinh doanh | LTDH14KQ1 | ThS. Khưu Minh Đạt | 3 | 45 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.502 | 25-27 | 17/06/2020 | 01/07/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
108 | 1921301012001 | 010120 | Vận tải và bảo hiểm ngoại thương | LTDH14KQ1, LTDH14KQ2 | TS. Nguyễn Thanh Hùng | 3 | 45 | CN | Sáng | 5 | PQ-A.502 | 20-21 | 17/05/2020 | 24/05/2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||