BỘ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||||||||||
|
||||||||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU CÁC KHÓA BẬC ĐẠI HỌC HỆ
CHÍNH QUY CHƯƠNG TR̀NH CHẤT LƯỢNG CAO HỌC
TẬP TRUNG TRỞ LẠI TỪ NGÀY 11/5/2020 ĐẾN
NGÀY 05/7/2020 (TỪ TUẦN 20 - TUẦN 27) |
||||||||||||||||
STT | MĂ LHP | TÊN HỌC PHẦN | LỚP | GIẢNG VIÊN | SỐ TC | SỐ TIẾT | THỜI KHÓA BIỂU | NGÀY BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
SỐ TIẾT CẦN ĐĂNG KƯ GIẢNG BÙ THÊM | ||||||
LT | TH | THỨ | BUỔI | SỐ
TIẾT /BUỔI |
PH̉NG | TUẦN | ||||||||||
1 | 1921702024101 | Quản trị tài chính 2 | CLC_13DQT1 - nhom 8 | TS. Trần Thị Diện | 3 | 45 | 3 | Tối | 3 | PQ-A.404 | 20-26 | 12/05/2020 | 23/06/2020 | |||
2 | 1921702024101 | Quản trị tài chính 2 | CLC_13DQT1 - nhom 8 | TS. Trần Thị Diện | 3 | 45 | 5 | Tối | 3 | PQ-A.404 | 20-26 | 14/05/2020 | 44000 | |||
3 | 1921702004501 | Kinh tế lượng | CLC_16DNH - nhom 8 | ThS. Lê Trường Giang | 3 | 60 | 3 | Sáng | 5 | Q7-B.606 | 20-21 | 12/05/2020 | 19/05/2020 | |||
4 | 1921702029301 | Kế toán quản trị | CLC_16DTC - nhom 8 | ThS. Trương Thảo Nghi | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | Q7-A.606 | 20-27 | 14/05/2020 | 44014 | |||
5 | 1921702031401 | Mô h́nh tài chính | CLC_16DTC - nhom 8 | ThS. Phạm Đức Huy | 3 | 60 | 5 | Tối | 3 | T1-PM04 | 7-8 | 13/02/2020 | 20/02/2020 | |||
6 | 1921702031401 | Mô h́nh tài chính | CLC_16DTC - nhom 8 | ThS. Phạm Đức Huy | 3 | 60 | CN | Sáng | 3 | T1-PM02 | 20-22 | 18/05/2020 | 31/05/2020 | |||
7 | 1921702015501 | Anh văn 6 | CLC_17DKS | ThS. Hà Thành Thảo Em | 3 | 35 | 2 | Chiều | 5 | PQ-B.202 | 20-22 | 11/05/2020 | 25/05/2020 | |||
8 | 1921702016101 | Thực hành anh văn 6 | CLC_17DKS | Thầy Rebecca Byrn | 0 | 10 | 2 | Chiều | 3 | PQ-B.202 | 24-26 | 08/06/2020 | 22/06/2020 | |||
9 | 1921702020401 | Nghiệp vụ pḥng khách sạn (*) | CLC_17DKS | ThS. Ngô Thanh Phương Quỳnh | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | PQ-B.202 | 20 | 13/05/2020 | 13/05/2020 | |||
10 | 1921702033701 | Quản trị ẩm thực (*) | CLC_17DKS | ThS. Nguyễn Thị Ngọc Thúy | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | PQ-A.102 | 20 | 12/05/2020 | 12/05/2020 | |||
11 | 1921702034101 | Quản trị chuỗi cung ứng thực phẩm | CLC_17DKS | ThS. Nguyễn Thị Thu Hằng | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | PQ-B.202 | 20 | 14/05/2020 | 14/05/2020 | |||
12 | 1921702038201 | Thực hành nghiệp vụ nhà hàng | CLC_17DKS | ThS. Nguyễn Văn B́nh | 2 | 60 | 2 | Sáng | 5 | PQ-B.203 | 20-27 | 11/05/2020 | 29/06/2020 | 05 TIẾT | ||
13 | 1921702038401 | Thực hành phần mềm quản lư khách sạn | CLC_17DKS | ThS. Phùng Vũ Bảo Ngọc | 2 | 60 | 6 | Chiều | 5 | T1-PM10 | 20 | 15/05/2020 | 15/05/2020 | |||
14 | 1921702015502 | Anh văn 6 | CLC_17DKT | ThS. Huỳnh Nguyên Thư | 3 | 35 | 3 | Sáng | 5 | PQ-B.206 | 20 | 12/05/2020 | 12/05/2020 | |||
15 | 1921702016102 | Thực hành anh văn 6 | CLC_17DKT | Thầy Anastasiia Starodub | 0 | 10 | 3 | Sáng | 3 | PQ-B.206 | 24-26 | 09/06/2020 | 23/06/2020 | |||
16 | 1921702029201 | Kế toán hành chính sự nghiệp | CLC_17DKT | ThS. Phạm Thị Ngọc Dung | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | PQ-B.206 | 20-23 | 11/05/2020 | 01/06/2020 | |||
17 | 1921702029701 | Kế toán thuế | CLC_17DKT | ThS. Nguyễn Thị Bích Nhi | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | PQ-B.206 | 20-23 | 16/05/2020 | 06/06/2020 | |||
18 | 1921702041601 | Kế toán quản trị 2 (*) | CLC_17DKT | ThS. Lê Hoàng Oanh | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | PQ-B.206 | 20 | 13/05/2020 | 13/05/2020 | |||
19 | 1921702046201 | Kế toán tài chính quốc tế 2 (*) | CLC_17DKT | ThS. Nguyễn Minh Hằng | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | PQ-B.206 | 20-23 | 14/05/2020 | 04/06/2020 | |||
20 | 1921702015503 | Anh văn 6 | CLC_17DMA1 | ThS. Hà Thành Thảo Em | 3 | 35 | 2 | Sáng | 5 | PQ-B.503 | 20-22 | 11/05/2020 | 25/05/2020 | |||
21 | 1921702016103 | Thực hành anh văn 6 | CLC_17DMA1 | Thầy Rebecca Byrn | 0 | 10 | 2 | Sáng | 3 | PQ-B.503 | 24-26 | 08/06/2020 | 22/06/2020 | |||
22 | 1921702029001 | Internet marketing | CLC_17DMA1 | ThS. Nguyễn Ngọc Bích Trâm | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | PQ-B.503 | 20 | 15/05/2020 | 15/05/2020 | |||
23 | 1921702030801 | Marketing chiến lược | CLC_17DMA1 | ThS. Trần Nhật Minh | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | PQ-B.503 | 20-22 | 16/05/2020 | 30/05/2020 | |||
24 | 1921702031001 | Marketing mối quan hệ | CLC_17DMA1 | TS. Nguyễn Thị Hồng Nguyệt | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | PQ-B.503 | 20-23 | 14/05/2020 | 04/06/2020 | |||
25 | 1921702033501 | Quan hệ công chúng | CLC_17DMA1 | ThS. Nguyễn Anh Tuấn | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | PQ-B.503 | 20-26 | 12/05/2020 | 23/06/2020 | |||
26 | 1921702015504 | Anh văn 6 | CLC_17DMA2 | ThS. Huỳnh Nguyên Thư | 3 | 35 | 6 | Chiều | 5 | PQ-B.002 | 20 | 15/05/2020 | 15/05/2020 | |||
27 | 1921702016104 | Thực hành anh văn 6 | CLC_17DMA2 | Thầy Michal Sabik | 0 | 10 | 4 | Chiều | 3 | PQ-A.005 | 24-26 | 10/06/2020 | 24/06/2020 | |||
28 | 1921702029002 | Internet marketing | CLC_17DMA2 | ThS. Nguyễn Ngọc Bích Trâm | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | PQ-B.002 | 20 | 12/05/2020 | 12/05/2020 | |||
29 | 1921702030802 | Marketing chiến lược | CLC_17DMA2 | ThS. Trần Nhật Minh | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PQ-B.002 | 20-22 | 16/05/2020 | 30/05/2020 | |||
30 | 1921702031002 | Marketing mối quan hệ | CLC_17DMA2 | TS. Nguyễn Thị Hồng Nguyệt | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | PQ-B.002 | 20-23 | 14/05/2020 | 04/06/2020 | |||
31 | 1921702033502 | Quan hệ công chúng | CLC_17DMA2 | ThS. Nguyễn Anh Tuấn | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | PQ-B.002 | 20-26 | 11/05/2020 | 22/06/2020 | |||
32 | 1921702006301 | Tài chính quốc tế (*) | CLC_17DNH | ThS. Đinh Ngọc Tín | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | PQ-B.202 | 20-27 | 12/05/2020 | 30/06/2020 | |||
33 | 1921702009001 | Thẩm định tín dụng | CLC_17DNH | TS. Phạm Quốc Việt | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | PQ-B.202 | 20-24 | 13/05/2020 | 10/06/2020 | |||
34 | 1921702010101 | Thị trường chứng khoán phái sinh | CLC_17DNH | ThS. Trần Văn Trung | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | PQ-B.202 | 20 | 14/05/2020 | 14/05/2020 | |||
35 | 1921702015505 | Anh văn 6 | CLC_17DNH | ThS. Phan Văn Quang | 3 | 35 | 6 | Sáng | 5 | PQ-B.202 | 20-22 | 15/05/2020 | 29/05/2020 | |||
36 | 1921702016105 | Thực hành anh văn 6 | CLC_17DNH | Thầy Michal Sabik | 0 | 10 | 5 | Chiều | 3 | PQ-A.006 | 24-26 | 11/06/2020 | 25/06/2020 | |||
37 | 1921702041801 | Kinh doanh ngoại hối | CLC_17DNH | TS. Lê Thị Thúy Hằng | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | PQ-B.202 | 20 | 11/05/2020 | 11/05/2020 | |||
38 | 1921702005301 | Quản trị chiến lược | CLC_17DQT1 | TS. Nguyễn Thanh Long | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | PQ-B.201 | 20-26 | 12/05/2020 | 23/06/2020 | |||
39 | 1921702007401 | Quản trị chuỗi cung ứng (*) | CLC_17DQT1 | TS. Nguyễn Thị Bích Trâm | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | PQ-B.201 | 20-27 | 14/05/2020 | 02/07/2020 | |||
40 | 1921702015506 | Anh văn 6 | CLC_17DQT1 | ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh | 3 | 35 | 2 | Sáng | 5 | PQ-B.201 | 20-22 | 11/05/2020 | 25/05/2020 | |||
41 | 1921702016106 | Thực hành anh văn 6 | CLC_17DQT1 | Thầy Colin Lee Whiteford | 0 | 10 | 2 | Sáng | 3 | PQ-B.201 | 24-26 | 08/06/2020 | 22/06/2020 | |||
42 | 1921702023501 | Quản trị dự án | CLC_17DQT1 | TS. Trần Văn Hưng | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | PQ-B.201 | 20-24 | 16/05/2020 | 13/06/2020 | |||
43 | 1921702035601 | Quản trị Vận hành | CLC_17DQT1 | TS. Bảo Trung | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | PQ-B.201 | 20-23 | 15/05/2020 | 05/06/2020 | |||
44 | 1921702005302 | Quản trị chiến lược | CLC_17DQT2 | TS. Nguyễn Thanh Long | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | PQ-A.408 | 20-26 | 12/05/2020 | 23/06/2020 | |||
45 | 1921702007402 | Quản trị chuỗi cung ứng (*) | CLC_17DQT2 | TS. Nguyễn Thị Bích Trâm | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | PQ-A.408 | 20-27 | 14/05/2020 | 02/07/2020 | |||
46 | 1921702015507 | Anh văn 6 | CLC_17DQT2 | ThS. Phan Văn Quang | 3 | 35 | 4 | Chiều | 5 | PQ-A.408 | 20-22 | 13/05/2020 | 27/05/2020 | |||
47 | 1921702016107 | Thực hành anh văn 6 | CLC_17DQT2 | Thầy Rebecca Byrn | 0 | 10 | 4 | Chiều | 3 | PQ-A.408 | 24-26 | 10/06/2020 | 24/06/2020 | |||
48 | 1921702023502 | Quản trị dự án | CLC_17DQT2 | TS. Trần Văn Hưng | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.408 | 20-24 | 16/05/2020 | 13/06/2020 | |||
49 | 1921702035602 | Quản trị Vận hành | CLC_17DQT2 | TS. Bảo Trung | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | PQ-A.408 | 20-23 | 15/05/2020 | 05/06/2020 | |||
50 | 1921702006302 | Tài chính quốc tế (*) | CLC_17DTC1 | ThS. Đinh Ngọc Tín | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | PQ-B.004 | 20-27 | 14/05/2020 | 02/07/2020 | |||
51 | 1921702010701 | Phân tích và đầu tư chứng khoán | CLC_17DTC1 | ThS. Trần Văn Trung | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | PQ-B.004 | 20 | 11/05/2020 | 11/05/2020 | |||
52 | 1921702015508 | Anh văn 6 | CLC_17DTC1 | ThS. Huỳnh Nguyên Thư | 3 | 35 | 3 | Chiều | 5 | PQ-B.004 | 20 | 12/05/2020 | 12/05/2020 | |||
53 | 1921702016108 | Thực hành anh văn 6 | CLC_17DTC1 | Thầy Rebecca Byrn | 0 | 10 | 3 | Chiều | 3 | PQ-B.004 | 24-26 | 09/06/2020 | 23/06/2020 | |||
54 | 1921702024301 | Phân tích tài chính doanh nghiệp (*) | CLC_17DTC1 | ThS. Đinh Ngọc Tín | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | PQ-B.004 | 20-27 | 15/05/2020 | 03/07/2020 | |||
55 | 1921702029601 | Kế toán tài chính 1 | CLC_17DTC1 | TS. Dương Hoàng Ngọc Khuê | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PQ-B.004 | 20 | 16/05/2020 | 16/05/2020 | |||
56 | 1921702006303 | Tài chính quốc tế (*) | CLC_17DTC2 | ThS. Đinh Ngọc Tín | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | PQ-B.003 | 20-27 | 14/05/2020 | 02/07/2020 | |||
57 | 1921702015509 | Anh văn 6 | CLC_17DTC2 | ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh | 3 | 35 | 4 | Sáng | 5 | PQ-B.003 | 20-23 | 13/05/2020 | 03/06/2020 | |||
58 | 1921702016109 | Thực hành anh văn 6 | CLC_17DTC2 | Thầy Anastasiia Starodub | 0 | 10 | 4 | Sáng | 3 | PQ-B.003 | 24-26 | 10/06/2020 | 24/06/2020 | |||
59 | 1921702024302 | Phân tích tài chính doanh nghiệp (*) | CLC_17DTC2 | ThS. Đinh Ngọc Tín | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | PQ-B.003 | 20-27 | 15/05/2020 | 03/07/2020 | |||
60 | 1921702028302 | Đầu tư tài chính | CLC_17DTC2 | ThS. Hồ Thị Lam | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | PQ-B.003 | 20-22 | 16/05/2020 | 30/05/2020 | |||
61 | 1921702029602 | Kế toán tài chính 1 | CLC_17DTC2 | TS. Lương Thị Thanh Việt | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | PQ-B.003 | 20-22 | 11/05/2020 | 25/05/2020 | |||
62 | 1921702015510 | Anh văn 6 | CLC_17DTM1 | ThS. Phan Văn Quang | 3 | 35 | 5 | Sáng | 5 | PQ-B.004 | 20-22 | 14/05/2020 | 28/05/2020 | |||
63 | 1921702016110 | Thực hành anh văn 6 | CLC_17DTM1 | 0 | 10 | 5 | Sáng | 3 | PQ-B.004 | 24-26 | 11/06/2020 | 25/06/2020 | ||||
64 | 1921702017901 | Marketing thương mại quốc tế | CLC_17DTM1 | ThS. Hà Đức Sơn | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | PQ-B.004 | 20-22 | 11/05/2020 | 25/05/2020 | |||
65 | 1921702018701 | Quản trị logistics | CLC_17DTM1 | TS. Phạm Ngọc Dưỡng | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | PQ-B.004 | 20 | 13/05/2020 | 13/05/2020 | |||
66 | 1921702019401 | Phân tích hoạt động kinh doanh XNK | CLC_17DTM1 | TS. Nguyễn Xuân Hiệp | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | PQ-B.004 | 20-27 | 16/05/2020 | 04/07/2020 | |||
67 | 1921702045201 | Đàm phán trong kinh doanh quốc tế (*) | CLC_17DTM1 | ThS. Tạ Hoàng Thùy Trang | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | PQ-B.004 | 20 | 12/05/2020 | 12/05/2020 | |||
68 | 1921702038602 | Thương mại điện tử trong kinh doanh | CLC_17DTM1 - nhom 8 | ThS. Khưu Minh Đạt | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | PQ-B.002 | 20-27 | 13/05/2020 | 01/07/2020 | |||
69 | 1921702015511 | Anh văn 6 | CLC_17DTM2 | ThS. Phan Văn Quang | 3 | 35 | 6 | Chiều | 5 | PQ-A.211 | 20-22 | 15/05/2020 | 29/05/2020 | |||
70 | 1921702016111 | Thực hành anh văn 6 | CLC_17DTM2 | 0 | 10 | 6 | Chiều | 3 | PQ-A.211 | 24-26 | 12/06/2020 | 26/06/2020 | ||||
71 | 1921702017902 | Marketing thương mại quốc tế | CLC_17DTM2 | ThS. Hà Đức Sơn | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | PQ-A.211 | 20-21 | 14/05/2020 | 21/05/2020 | |||
72 | 1921702018702 | Quản trị logistics | CLC_17DTM2 | TS. Phạm Ngọc Dưỡng | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | PQ-A.211 | 20 | 11/05/2020 | 11/05/2020 | |||
73 | 1921702019402 | Phân tích hoạt động kinh doanh XNK | CLC_17DTM2 | TS. Nguyễn Xuân Hiệp | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | PQ-A.211 | 20-27 | 13/05/2020 | 01/07/2020 | 01 TIẾT | ||
74 | 1921702045202 | Đàm phán trong kinh doanh quốc tế (*) | CLC_17DTM2 | ThS. Tạ Hoàng Thùy Trang | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | PQ-A.211 | 20 | 12/05/2020 | 12/05/2020 | |||
75 | 1921702028501 | Giao tiếp trong kinh doanh | CLC_17DTM2 - nhom 8 | ThS. Lê Văn Quư | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | PQ-A.211 | 20-26 | 14/05/2020 | 25/06/2020 | |||
76 | 1921702038601 | Thương mại điện tử trong kinh doanh | CLC_17DTM2 - nhom 8 | ThS. Khưu Minh Đạt | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | PQ-A.211 | 20-27 | 13/05/2020 | 01/07/2020 | |||
77 | 1921702015512 | Anh văn 6 | CLC_17DTM3 | ThS. Huỳnh Nguyên Thư | 3 | 35 | 7 | Sáng | 5 | PQ-A.211 | 20 | 16/05/2020 | 16/05/2020 | |||
78 | 1921702016112 | Thực hành anh văn 6 | CLC_17DTM3 | Thầy Anastasiia Starodub | 0 | 10 | 7 | Sáng | 3 | PQ-A.211 | 24-26 | 13/06/2020 | 27/06/2020 | |||
79 | 1921702017903 | Marketing thương mại quốc tế | CLC_17DTM3 | ThS. Hà Đức Sơn | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | PQ-B.205 | 20-22 | 14/05/2020 | 43979 | |||
80 | 1921702018703 | Quản trị logistics | CLC_17DTM3 | TS. Phạm Ngọc Dưỡng | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | PQ-A.211 | 20 | 15/05/2020 | 15/05/2020 | |||
81 | 1921702019403 | Phân tích hoạt động kinh doanh XNK | CLC_17DTM3 | TS. Nguyễn Xuân Hiệp | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | PQ-A.211 | 20-26 | 12/05/2020 | 23/06/2020 | |||
82 | 1921702045203 | Đàm phán trong kinh doanh quốc tế (*) | CLC_17DTM3 | ThS. Tạ Hoàng Thùy Trang | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | PQ-A.211 | 20 | 11/05/2020 | 11/05/2020 | |||
83 | 1921702001701 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_18DKS01 | ThS. Đặng Hữu Sửu | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | PQ-B.003 | 20-21 | 12/05/2020 | 19/05/2020 | |||
84 | 1921702015301 | Anh văn 4 | CLC_18DKS01 | ThS. Lê Thị Thanh Trúc | 3 | 35 | 2 | Chiều | 5 | PQ-B.003 | 20-23 | 11/05/2020 | 01/06/2020 | |||
85 | 1921702015901 | Thực hành anh văn 4 | CLC_18DKS01 | Thầy Anastasiia Starodub | 0 | 10 | 2 | Chiều | 3 | PQ-B.003 | 24-26 | 08/06/2020 | 22/06/2020 | |||
86 | 1921702020501 | Nghiệp vụ lễ tân khách sạn (*) | CLC_18DKS01 | ThS. Trần Đình Thắng | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | PQ-B.003 | 20-24 | 13/05/2020 | 10/06/2020 | |||
87 | 1921702021701 | Tâm lư và kỹ năng giao tiếp với du khách | CLC_18DKS01 | ThS. Vũ Thu Hiền | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | PQ-A.103 | 20 | 11/05/2020 | 11/05/2020 | |||
88 | 1921702034201 | Quản trị đầu tư nhà hàng khách sạn | CLC_18DKS01 | ThS. Trần Phúc Hải | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | PQ-B.003 | 20-26 | 14/05/2020 | 25/06/2020 | |||
89 | 1921702034501 | Quản trị kinh doanh khách sạn (*) | CLC_18DKS01 | ThS. Lê Phát Minh | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | PQ-B.003 | 20-26 | 15/05/2020 | 26/06/2020 | |||
90 | 1921702036001 | Sales và marketing trong khách sạn - nhà hàng | CLC_18DKS01 | ThS. Lê Thị Lan Anh | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PQ-B.003 | 20-22 | 16/05/2020 | 30/05/2020 | |||
91 | 1921702001702 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_18DKS02 | ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | PQ-B.402 | 20-21 | 11/05/2020 | 43969 | |||
92 | 1921702015302 | Anh văn 4 | CLC_18DKS02 | ThS. Nguyễn Thị Công Dung | 3 | 35 | 3 | Sáng | 5 | PQ-B.402 | 20-23 | 12/05/2020 | 02/06/2020 | |||
93 | 1921702015902 | Thực hành anh văn 4 | CLC_18DKS02 | Thầy Michal Sabik | 0 | 10 | 3 | Sáng | 3 | PQ-B.402 | 24-26 | 09/06/2020 | 23/06/2020 | |||
94 | 1921702020502 | Nghiệp vụ lễ tân khách sạn (*) | CLC_18DKS02 | ThS. Trần Đình Thắng | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | PQ-B.402 | 20-24 | 13/05/2020 | 10/06/2020 | |||
95 | 1921702034202 | Quản trị đầu tư nhà hàng khách sạn | CLC_18DKS02 | ThS. Trần Phúc Hải | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | PQ-B.202 | 20-26 | 12/05/2020 | 23/06/2020 | |||
96 | 1921702034502 | Quản trị kinh doanh khách sạn (*) | CLC_18DKS02 | ThS. Lê Phát Minh | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | PQ-B.402 | 20-26 | 15/05/2020 | 26/06/2020 | |||
97 | 1921702036002 | Sales và marketing trong khách sạn - nhà hàng | CLC_18DKS02 | ThS. Lê Thị Lan Anh | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | PQ-B.402 | 20-22 | 16/05/2020 | 30/05/2020 | |||
98 | 1921702038902 | Văn hóa ẩm thực | CLC_18DKS02 | TS. Nguyễn Thị Tuyết Ngân | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | PQ-B.402 | 20-21 | 14/05/2020 | 21/05/2020 | |||
99 | 1921702001703 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_18DKT01 | ThS. Lê Văn Dũng | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | PQ-B.404 | 20-22 | 15/05/2020 | 29/05/2020 | |||
100 | 1921702015303 | Anh văn 4 | CLC_18DKT01 | ThS. Huỳnh Nguyên Thư | 3 | 35 | 4 | Chiều | 5 | PQ-B.404 | 20 | 13/05/2020 | 13/05/2020 | |||
101 | 1921702015903 | Thực hành anh văn 4 | CLC_18DKT01 | Thầy Hugo Anfield Passani | 0 | 10 | 4 | Chiều | 3 | PQ-B.404 | 24-26 | 10/06/2020 | 24/06/2020 | |||
102 | 1921702016601 | Kế toán tài chính 2 | CLC_18DKT01 | TS. Trần Hồng Vân, ThS. Phạm Huỳnh Lan Vi | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | PQ-B.404 | 20 | 12/05/2020 | 12/05/2020 | |||
103 | 1921702029101 | Kế toán chi phí | CLC_18DKT01 | ThS. Trần Thị Phương Lan | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | PQ-B.404 | 20-26 | 11/05/2020 | 22/06/2020 | |||
104 | 1921702037901 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | CLC_18DKT01 | ThS. Nguyễn Vũ Dzũng | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | PQ-B.404 | 20-23 | 14/05/2020 | 04/06/2020 | |||
105 | 1921702046001 | Thuế 1 | CLC_18DKT01 | ThS. Nguyễn Lê Hà Thanh Na | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PQ-B.404 | 20-21 | 16/05/2020 | 23/05/2020 | |||
106 | 1921702001704 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_18DKT02 | ThS. Đặng Hữu Sửu | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | PQ-B.501 | 20-21 | 12/05/2020 | 43970 | |||
107 | 1921702015304 | Anh văn 4 | CLC_18DKT02 | ThS. Vũ Mai Phương | 3 | 35 | 5 | Sáng | 5 | PQ-B.501 | 20-22 | 14/05/2020 | 28/05/2020 | |||
108 | 1921702015904 | Thực hành anh văn 4 | CLC_18DKT02 | Thầy Anastasiia Starodub | 0 | 10 | 5 | Sáng | 3 | PQ-B.501 | 24-26 | 11/06/2020 | 25/06/2020 | |||
109 | 1921702016602 | Kế toán tài chính 2 | CLC_18DKT02 | TS. Trần Hồng Vân, ThS. Phạm Huỳnh Lan Vi | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | PQ-B.501 | 20 | 11/05/2020 | 11/05/2020 | |||
110 | 1921702029102 | Kế toán chi phí | CLC_18DKT02 | TS. Dương Hoàng Ngọc Khuê | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | PQ-B.501 | 20 | 16/05/2020 | 16/05/2020 | |||
111 | 1921702037902 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh | CLC_18DKT02 | ThS. Dương Thị Phương Liên | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | PQ-B.501 | 20-23 | 13/05/2020 | 03/06/2020 | |||
112 | 1921702046002 | Thuế 1 | CLC_18DKT02 | ThS. Nguyễn Thị Kim Chi | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | PQ-B.501 | 20-26 | 15/05/2020 | 26/06/2020 | |||
113 | 1921702001705 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_18DMA01 | ThS. Mạch Ngọc Thủy | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | PQ-B.402 | 20-21 | 12/05/2020 | 19/05/2020 | |||
114 | 1921702006001 | Quản trị Marketing (*) | CLC_18DMA01 | ThS. Ngô Minh Trang | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | PQ-B.402 | 20-22 | 13/05/2020 | 27/05/2020 | |||
115 | 1921702015305 | Anh văn 4 | CLC_18DMA01 | ThS. Nguyễn Thị Công Dung | 3 | 35 | 6 | Chiều | 5 | PQ-B.402 | 20-21 | 15/05/2020 | 22/05/2020 | |||
116 | 1921702015905 | Thực hành anh văn 4 | CLC_18DMA01 | Thầy Michal Sabik | 0 | 10 | 4 | Sáng | 3 | PQ-A.202 | 24-26 | 10/06/2020 | 24/06/2020 | |||
117 | 1921702028601 | Hành vi người tiêu dùng | CLC_18DMA01 | ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | PQ-B.402 | 20-21 | 11/05/2020 | 18/05/2020 | |||
118 | 1921702032101 | Nghiên cứu Marketing 1 | CLC_18DMA01 | ThS. Nguyễn Nam Phong | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PQ-B.402 | 20-21 | 16/05/2020 | 23/05/2020 | |||
119 | 1921702044701 | Khởi nghiệp và đổi mới | CLC_18DMA01 | TS. Nguyễn Xuân Trường | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | PQ-B.402 | 20-22 | 14/05/2020 | 28/05/2020 | |||
120 | 1921702001706 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_18DMA02 | ThS. Trần Hạ Long | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | PQ-B.404 | 20-26 | 14/05/2020 | 25/06/2020 | |||
121 | 1921702006002 | Quản trị Marketing (*) | CLC_18DMA02 | ThS. Ngô Minh Trang | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | PQ-B.404 | 20-22 | 15/05/2020 | 29/05/2020 | |||
122 | 1921702015306 | Anh văn 4 | CLC_18DMA02 | ThS. Hà Thành Thảo Em | 3 | 35 | 7 | Sáng | 5 | PQ-B.404 | 20-22 | 16/05/2020 | 30/05/2020 | |||
123 | 1921702015906 | Thực hành anh văn 4 | CLC_18DMA02 | Thầy Michal Sabik | 0 | 10 | 7 | Sáng | 3 | PQ-A.210 | 24-26 | 13/06/2020 | 27/06/2020 | |||
124 | 1921702028602 | Hành vi người tiêu dùng | CLC_18DMA02 | ThS. Nguyễn Thái Hà | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | PQ-B.404 | 20 | 11/05/2020 | 11/05/2020 | |||
125 | 1921702032102 | Nghiên cứu Marketing 1 | CLC_18DMA02 | ThS. Dư Thị Chung | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | PQ-B.404 | 20 | 12/05/2020 | 12/05/2020 | |||
126 | 1921702044702 | Khởi nghiệp và đổi mới | CLC_18DMA02 | TS. Nguyễn Xuân Trường | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | PQ-B.404 | 20-22 | 13/05/2020 | 27/05/2020 | |||
127 | 1921702001707 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_18DMA03 | ThS. Lê Văn Dũng | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | PQ-B.403 | 20-22 | 13/05/2020 | 27/05/2020 | |||
128 | 1921702006003 | Quản trị Marketing (*) | CLC_18DMA03 | ThS. Ninh Đức Cúc Nhật | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | PQ-B.403 | 20-24 | 14/05/2020 | 11/06/2020 | |||
129 | 1921702015307 | Anh văn 4 | CLC_18DMA03 | ThS. Nguyễn Thị Công Dung | 3 | 35 | 2 | Chiều | 5 | PQ-B.403 | 20-23 | 11/05/2020 | 01/06/2020 | |||
130 | 1921702015907 | Thực hành anh văn 4 | CLC_18DMA03 | Thầy Colin Lee Whiteford | 0 | 10 | 2 | Chiều | 3 | PQ-B.403 | 24-26 | 08/06/2020 | 22/06/2020 | |||
131 | 1921702028603 | Hành vi người tiêu dùng | CLC_18DMA03 | ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PQ-B.403 | 20-21 | 16/05/2020 | 23/05/2020 | |||
132 | 1921702032103 | Nghiên cứu Marketing 1 | CLC_18DMA03 | ThS. Dư Thị Chung | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | PQ-B.403 | 20 | 12/05/2020 | 12/05/2020 | |||
133 | 1921702044703 | Khởi nghiệp và đổi mới | CLC_18DMA03 | TS. Nguyễn Xuân Trường | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | PQ-B.403 | 20-22 | 15/05/2020 | 29/05/2020 | |||
134 | 1921702001708 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_18DMA04 | ThS. Đặng Hữu Sửu | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | PQ-B.403 | 20-21 | 11/05/2020 | 18/05/2020 | |||
135 | 1921702006004 | Quản trị Marketing (*) | CLC_18DMA04 | ThS. Ngô Minh Trang | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | PQ-B.403 | 20-22 | 16/05/2020 | 30/05/2020 | |||
136 | 1921702015308 | Anh văn 4 | CLC_18DMA04 | ThS. Lê Thị Thanh Trúc | 3 | 35 | 3 | Sáng | 5 | PQ-B.403 | 20-23 | 12/05/2020 | 02/06/2020 | |||
137 | 1921702015908 | Thực hành anh văn 4 | CLC_18DMA04 | Thầy Colin Lee Whiteford | 0 | 10 | 3 | Sáng | 3 | PQ-B.403 | 24-26 | 09/06/2020 | 23/06/2020 | |||
138 | 1921702028604 | Hành vi người tiêu dùng | CLC_18DMA04 | ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | PQ-B.403 | 20-21 | 13/05/2020 | 20/05/2020 | |||
139 | 1921702032104 | Nghiên cứu Marketing 1 | CLC_18DMA04 | ThS. Dư Thị Chung | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | PQ-B.403 | 20 | 15/05/2020 | 15/05/2020 | |||
140 | 1921702044704 | Khởi nghiệp và đổi mới | CLC_18DMA04 | TS. Nguyễn Xuân Trường | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | PQ-B.403 | 20-22 | 14/05/2020 | 28/05/2020 | |||
141 | 1921702001709 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_18DMA05 | ThS. Mạch Ngọc Thủy | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | PQ-B.405 | 20-21 | 12/05/2020 | 43970 | |||
142 | 1921702006005 | Quản trị Marketing (*) | CLC_18DMA05 | ThS. Ngô Minh Trang | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | PQ-B.405 | 20-22 | 14/05/2020 | 28/05/2020 | |||
143 | 1921702015309 | Anh văn 4 | CLC_18DMA05 | ThS. Huỳnh Nguyên Thư | 3 | 35 | 4 | Sáng | 5 | PQ-B.405 | 20 | 13/05/2020 | 13/05/2020 | |||
144 | 1921702015909 | Thực hành anh văn 4 | CLC_18DMA05 | Thầy Rebecca Byrn | 0 | 10 | 4 | Sáng | 3 | PQ-B.405 | 24-26 | 10/06/2020 | 24/06/2020 | |||
145 | 1921702028605 | Hành vi người tiêu dùng | CLC_18DMA05 | ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | PQ-B.405 | 20-21 | 16/05/2020 | 23/05/2020 | |||
146 | 1921702032105 | Nghiên cứu Marketing 1 | CLC_18DMA05 | TS. Nguyễn Thị Hồng Nguyệt | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | PQ-B.405 | 20-23 | 11/05/2020 | 01/06/2020 | |||
147 | 1921702044705 | Khởi nghiệp và đổi mới | CLC_18DMA05 | TS. Nguyễn Xuân Trường | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | PQ-B.405 | 20-22 | 15/05/2020 | 29/05/2020 | |||
148 | 1921702001710 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_18DNH01 | ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | PQ-B.204 | 20-21 | 15/05/2020 | 22/05/2020 | |||
149 | 1921702003801 | Quản trị học | CLC_18DNH01 | ThS. Lê Nguyễn Bình Minh | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | PQ-B.204 | 20-27 | 13/05/2020 | 01/07/2020 | |||
150 | 1921702007001 | Nguyên lư và thực hành bảo hiểm | CLC_18DNH01 | ThS. Phạm Thanh Truyền | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | PQ-B.204 | 20 | 12/05/2020 | 12/05/2020 | |||
151 | 1921702015310 | Anh văn 4 | CLC_18DNH01 | ThS. Nguyễn Thị Công Dung | 3 | 35 | 5 | Chiều | 5 | PQ-B.204 | 20-23 | 14/05/2020 | 04/06/2020 | |||
152 | 1921702015910 | Thực hành anh văn 4 | CLC_18DNH01 | Thầy Colin Lee Whiteford | 0 | 10 | 5 | Chiều | 3 | PQ-B.204 | 24-26 | 11/06/2020 | 25/06/2020 | |||
153 | 1921702032801 | Nguyên lư thẩm định giá | CLC_18DNH01 | TS. Trần Thị Mười | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PQ-B.204 | 20-27 | 16/05/2020 | 23/05/2020 | |||
154 | 1921702036401 | Tài chính doanh nghiệp 1 (*) | CLC_18DNH01 | ThS. Nguyễn Lâm Sơn | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | PQ-B.204 | 20-26 | 11/05/2020 | 22/06/2020 | |||
155 | 1921702001711 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_18DNH02 | ThS. Lê Văn Dũng | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | PQ-B.002 | 20-22 | 13/05/2020 | 27/05/2020 | |||
156 | 1921702003802 | Quản trị học | CLC_18DNH02 | TS. Trần Nhân Phúc | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | PQ-B.002 | 20-23 | 14/05/2020 | 04/06/2020 | |||
157 | 1921702007002 | Nguyên lư và thực hành bảo hiểm | CLC_18DNH02 | ThS. Phạm Thanh Truyền | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | PQ-B.002 | 20-21 | 12/05/2020 | 19/05/2020 | |||
158 | 1921702015311 | Anh văn 4 | CLC_18DNH02 | ThS. Lê Thị Thanh Trúc | 3 | 35 | 6 | Sáng | 5 | PQ-B.002 | 20-23 | 15/05/2020 | 05/06/2020 | |||
159 | 1921702015911 | Thực hành anh văn 4 | CLC_18DNH02 | Thầy Colin Lee Whiteford | 0 | 10 | 6 | Sáng | 3 | PQ-B.002 | 24-26 | 12/06/2020 | 26/06/2020 | |||
160 | 1921702032802 | Nguyên lư thẩm định giá | CLC_18DNH02 | TS. Nguyễn Thanh Nhă | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | PQ-B.002 | 20-22 | 11/05/2020 | 25/05/2020 | |||
161 | 1921702036402 | Tài chính doanh nghiệp 1 (*) | CLC_18DNH02 | ThS. Nguyễn Lâm Sơn | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | PQ-B.002 | 20-27 | 16/05/2020 | 04/07/2020 | |||
162 | 1921702001712 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_18DQT01 | ThS. Mạch Ngọc Thủy | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | PQ-B.201 | 20-21 | 14/05/2020 | 21/05/2020 | |||
163 | 1921702004701 | Luật kinh tế | CLC_18DQT01 | ThS. Hồ Thị Thanh Trúc | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | PQ-B.201 | 20-21 | 11/05/2020 | 18/05/2020 | |||
164 | 1921702010201 | Quản trị rủi ro | CLC_18DQT01 | ThS. Nguyễn Thị Hải B́nh | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PQ-B.201 | 20-21 | 16/05/2020 | 23/05/2020 | |||
165 | 1921702015312 | Anh văn 4 | CLC_18DQT01 | ThS. Nguyễn Thị Công Dung | 3 | 35 | 3 | Chiều | 5 | PQ-B.201 | 20-23 | 12/05/2020 | 02/06/2020 | |||
166 | 1921702015912 | Thực hành anh văn 4 | CLC_18DQT01 | Thầy Michal Sabik | 0 | 10 | 3 | Chiều | 3 | PQ-B.201 | 24-26 | 43991 | 44005 | |||
167 | 1921702033401 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh | CLC_18DQT01 | TS. Ao Thu Hoài | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | PQ-B.201 | 20 | 13/05/2020 | 13/05/2020 | |||
168 | 1921702034801 | Quản trị nguồn nhân lực | CLC_18DQT01 | TS. Cảnh Chí Hoàng | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | PQ-B.201 | 20-26 | 15/05/2020 | 44008 | |||
169 | 1921702001713 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_18DQT02 | ThS. Mạch Ngọc Thủy | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | PQ-B.506 | 20-21 | 14/05/2020 | 43972 | |||
170 | 1921702010202 | Quản trị rủi ro | CLC_18DQT02 | ThS. Nguyễn Thị Hải B́nh | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | PQ-B.506 | 20-21 | 13/05/2020 | 20/05/2020 | |||
171 | 1921702015313 | Anh văn 4 | CLC_18DQT02 | ThS. Lê Thị Thanh Trúc | 3 | 35 | 2 | Sáng | 5 | PQ-B.506 | 20-23 | 11/05/2020 | 01/06/2020 | |||
172 | 1921702015913 | Thực hành anh văn 4 | CLC_18DQT02 | Thầy Ryan Cooper | 0 | 10 | 2 | Sáng | 3 | PQ-B.506 | 24-26 | 08/06/2020 | 22/06/2020 | |||
173 | 1921702028002 | Đạo đức kinh doanh | CLC_18DQT02 | TS. Đặng Thanh Liêm | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | PQ-B.506 | 20-23 | 12/05/2020 | 02/06/2020 | |||
174 | 1921702033402 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh | CLC_18DQT02 | ThS. Bùi Hoàng Ngọc | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | PQ-B.506 | 20-25 | 16/05/2020 | 20/06/2020 | |||
175 | 1921702034802 | Quản trị nguồn nhân lực | CLC_18DQT02 | TS. Cảnh Chí Hoàng | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | PQ-B.506 | 20-26 | 15/05/2020 | 26/06/2020 | |||
176 | 1921702032902 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_18DQT02 - nhom 8 | ThS. Vũ Bá Hải | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | PQ-B.004 | 20-27 | 13/05/2020 | 01/07/2020 | 01 TIẾT | ||
177 | 1921702001714 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_18DQT03 | ThS. Đặng Hữu Sửu | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | PQ-B.501 | 20-21 | 11/05/2020 | 18/05/2020 | |||
178 | 1921702004703 | Luật kinh tế | CLC_18DQT03 | ThS. Trần Văn B́nh | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | PQ-B.501 | 20-23 | 15/05/2020 | 05/06/2020 | |||
179 | 1921702010203 | Quản trị rủi ro | CLC_18DQT03 | ThS. Nguyễn Thị Hải B́nh | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | PQ-B.501 | 20-21 | 14/05/2020 | 21/05/2020 | |||
180 | 1921702015314 | Anh văn 4 | CLC_18DQT03 | ThS. Lê Thị Thanh Trúc | 3 | 35 | 3 | Chiều | 5 | PQ-B.501 | 20-23 | 12/05/2020 | 02/06/2020 | |||
181 | 1921702015914 | Thực hành anh văn 4 | CLC_18DQT03 | Thầy Jonathan French | 0 | 10 | 4 | Sáng | 3 | PQ-A.207 | 24-26 | 10/06/2020 | 24/06/2020 | |||
182 | 1921702033403 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh | CLC_18DQT03 | ThS. Bùi Hoàng Ngọc | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PQ-B.501 | 20-25 | 16/05/2020 | 20/06/2020 | |||
183 | 1921702034803 | Quản trị nguồn nhân lực | CLC_18DQT03 | ThS. Lê Văn Quư | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | PQ-B.501 | 20-27 | 13/05/2020 | 01/07/2020 | |||
184 | 1921702001715 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_18DQT04 | ThS. Lê Văn Dũng | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | PQ-B.204 | 20-22 | 15/05/2020 | 29/05/2020 | |||
185 | 1921702004704 | Luật kinh tế | CLC_18DQT04 | ThS. Trần Văn B́nh | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | PQ-B.204 | 20-23 | 12/05/2020 | 02/06/2020 | |||
186 | 1921702010204 | Quản trị rủi ro | CLC_18DQT04 | ThS. Nguyễn Thị Hải B́nh | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | PQ-B.204 | 20-21 | 11/05/2020 | 18/05/2020 | |||
187 | 1921702015315 | Anh văn 4 | CLC_18DQT04 | ThS. Vũ Mai Phương | 3 | 35 | 4 | Sáng | 5 | PQ-B.204 | 20-22 | 13/05/2020 | 27/05/2020 | |||
188 | 1921702015915 | Thực hành anh văn 4 | CLC_18DQT04 | Thầy Ryan Cooper | 0 | 10 | 4 | Sáng | 3 | PQ-B.204 | 24-26 | 10/06/2020 | 24/06/2020 | |||
189 | 1921702033404 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh | CLC_18DQT04 | TS. Ao Thu Hoài | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | PQ-B.204 | 20 | 14/05/2020 | 14/05/2020 | |||
190 | 1921702034804 | Quản trị nguồn nhân lực | CLC_18DQT04 | ThS. Lê Văn Quư | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | PQ-B.204 | 20-27 | 16/05/2020 | 04/07/2020 | |||
191 | 1921702001716 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_18DTC01 | ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | PQ-B.506 | 20-21 | 11/05/2020 | 18/05/2020 | |||
192 | 1921702003803 | Quản trị học | CLC_18DTC01 | TS. Trần Nhân Phúc | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | PQ-B.506 | 20-23 | 15/05/2020 | 05/06/2020 | |||
193 | 1921702007003 | Nguyên lư và thực hành bảo hiểm | CLC_18DTC01 | ThS. Hồ Thu Hoài | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PQ-B.506 | 20 | 16/05/2020 | 16/05/2020 | |||
194 | 1921702015316 | Anh văn 4 | CLC_18DTC01 | ThS. Phan Văn Quang | 3 | 35 | 5 | Chiều | 5 | PQ-B.506 | 20-22 | 14/05/2020 | 28/05/2020 | |||
195 | 1921702015916 | Thực hành anh văn 4 | CLC_18DTC01 | Thầy Mathen Paul Sullivan | 0 | 10 | 5 | Chiều | 3 | PQ-B.506 | 24-26 | 11/06/2020 | 25/06/2020 | |||
196 | 1921702032803 | Nguyên lư thẩm định giá | CLC_18DTC01 | TS. Trần Thị Mười | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | PQ-B.506 | 20-21 | 12/05/2020 | 19/05/2020 | |||
197 | 1921702036403 | Tài chính doanh nghiệp 1 (*) | CLC_18DTC01 | ThS. Từ Thị Kim Thoa | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | PQ-B.506 | 20 | 13/05/2020 | 13/05/2020 | |||
198 | 1921702032901 | Những nguyên lư cơ bản của CN Mác-Lê nin (Phần 2) | CLC_18DTC01 - nhom 8 | ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | PQ-B.003 | 20-23 | 12/05/2020 | 02/06/2020 | |||
199 | 1921702001717 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_18DTC02 | ThS. Vũ Văn Quế | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | PQ-A.408 | 20 | 13/05/2020 | 13/05/2020 | |||
200 | 1921702003804 | Quản trị học | CLC_18DTC02 | ThS. Nguyễn Minh Triết | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | PQ-A.408 | 20-26 | 12/05/2020 | 23/06/2020 | |||
201 | 1921702007004 | Nguyên lư và thực hành bảo hiểm | CLC_18DTC02 | TS. Trần Thị Kim Oanh | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | PQ-A.408 | 20-21 | 16/05/2020 | 23/05/2020 | |||
202 | 1921702015317 | Anh văn 4 | CLC_18DTC02 | ThS. Nguyễn Thị Kim Ba | 3 | 35 | 6 | Sáng | 5 | PQ-A.408 | 20-24 | 15/05/2020 | 12/06/2020 | |||
203 | 1921702015917 | Thực hành anh văn 4 | CLC_18DTC02 | Thầy Michal Sabik | 0 | 10 | 6 | Sáng | 3 | PQ-A.408 | 24-26 | 12/06/2020 | 26/06/2020 | |||
204 | 1921702032804 | Nguyên lư thẩm định giá | CLC_18DTC02 | TS. Nguyễn Thanh Nhă | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | PQ-A.408 | 20-22 | 14/05/2020 | 28/05/2020 | |||
205 | 1921702036404 | Tài chính doanh nghiệp 1 (*) | CLC_18DTC02 | ThS. Nguyễn Lâm Sơn | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | PQ-A.408 | 20-26 | 11/05/2020 | 22/06/2020 | |||
206 | 1921702001718 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_18DTC03 | ThS. Vũ Văn Quế | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | PQ-B.205 | 20 | 13/05/2020 | 13/05/2020 | |||
207 | 1921702003805 | Quản trị học | CLC_18DTC03 | TS. Trần Nhân Phúc | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | PQ-B.205 | 20-23 | 14/05/2020 | 04/06/2020 | |||
208 | 1921702007005 | Nguyên lư và thực hành bảo hiểm | CLC_18DTC03 | TS. Trần Thị Kim Oanh | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | PQ-B.205 | 20-21 | 11/05/2020 | 18/05/2020 | |||
209 | 1921702015318 | Anh văn 4 | CLC_18DTC03 | ThS. Hà Thành Thảo Em | 3 | 35 | 3 | Chiều | 5 | PQ-B.205 | 20-22 | 12/05/2020 | 26/05/2020 | |||
210 | 1921702015918 | Thực hành anh văn 4 | CLC_18DTC03 | Thầy Colin Lee Whiteford | 0 | 10 | 4 | Sáng | 3 | PQ-A.206 | 24-26 | 10/06/2020 | 24/06/2020 | |||
211 | 1921702032805 | Nguyên lư thẩm định giá | CLC_18DTC03 | TS. Trần Thị Mười | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | PQ-B.205 | 20-21 | 15/05/2020 | 22/05/2020 | |||
212 | 1921702036405 | Tài chính doanh nghiệp 1 (*) | CLC_18DTC03 | ThS. Nguyễn Lâm Sơn | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PQ-B.205 | 20-27 | 16/05/2020 | 04/07/2020 | 01 TIẾT | ||
213 | 1921702001719 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_18DTM01 | ThS. Trần Hạ Long | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PQ-B.503 | 20 | 16/05/2020 | 16/05/2020 | |||
214 | 1921702015319 | Anh văn 4 | CLC_18DTM01 | ThS. Nguyễn Thị Kim Ba | 3 | 35 | 2 | Chiều | 5 | PQ-B.503 | 20-24 | 11/05/2020 | 08/06/2020 | |||
215 | 1921702015919 | Thực hành anh văn 4 | CLC_18DTM01 | Thầy Jonathan French | 0 | 10 | 2 | Chiều | 3 | PQ-B.503 | 24-26 | 08/06/2020 | 22/06/2020 | |||
216 | 1921702030301 | Kinh doanh Quốc tế 1 | CLC_18DTM01 | ThS. Lê Quang Huy | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | PQ-B.503 | 20 | 15/05/2020 | 15/05/2020 | |||
217 | 1921702036406 | Tài chính doanh nghiệp 1 | CLC_18DTM01 | TS. Bùi Hữu Phước | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | PQ-B.503 | 20-26 | 14/05/2020 | 25/06/2020 | |||
218 | 1921702038701 | Thương mại Quốc tế | CLC_18DTM01 | ThS. Lê Quang Huy | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | PQ-B.503 | 20 | 12/05/2020 | 12/05/2020 | |||
219 | 1921702047501 | Anh văn Thương mại quốc tế 2 | CLC_18DTM01 | ThS. Vơ Thị Anh Đào | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | PQ-B.503 | 20-22 | 13/05/2020 | 01/07/2020 | |||
220 | 1921702001720 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_18DTM02 | ThS. Trần Hạ Long | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | PQ-B.504 | 20 | 16/05/2020 | 16/05/2020 | |||
221 | 1921702015320 | Anh văn 4 | CLC_18DTM02 | ThS. Nguyễn Thị Kim Ba | 3 | 35 | 2 | Sáng | 5 | PQ-B.504 | 20-24 | 11/05/2020 | 08/06/2020 | |||
222 | 1921702015920 | Thực hành anh văn 4 | CLC_18DTM02 | Thầy Jonathan French | 0 | 10 | 2 | Sáng | 3 | PQ-B.504 | 24-26 | 08/06/2020 | 22/06/2020 | |||
223 | 1921702030302 | Kinh doanh Quốc tế 1 | CLC_18DTM02 | ThS. Lê Quang Huy | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | PQ-B.504 | 20 | 14/05/2020 | 14/05/2020 | |||
224 | 1921702036407 | Tài chính doanh nghiệp 1 | CLC_18DTM02 | TS. Trần Thị Diện | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | PQ-B.504 | 20-27 | 15/05/2020 | 03/07/2020 | |||
225 | 1921702038702 | Thương mại Quốc tế | CLC_18DTM02 | TS. Lê Thị Giang | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | PQ-B.504 | 20-22 | 13/05/2020 | 27/05/2020 | |||
226 | 1921702047502 | Anh văn Thương mại quốc tế 2 | CLC_18DTM02 | ThS. Vơ Thị Anh Đào | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | PQ-B.504 | 20-22 | 12/05/2020 | 23/06/2020 | |||
227 | 1921702001721 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_18DTM03 | ThS. Trần Hạ Long | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | PQ-B.502 | 20 | 12/05/2020 | 12/05/2020 | |||
228 | 1921702015321 | Anh văn 4 | CLC_18DTM03 | ThS. Vũ Mai Phương | 3 | 35 | 4 | Chiều | 5 | PQ-B.502 | 20-22 | 13/05/2020 | 03/06/2020 | |||
229 | 1921702015921 | Thực hành anh văn 4 | CLC_18DTM03 | Thầy Jonathan French | 0 | 10 | 4 | Chiều | 3 | PQ-B.502 | 24-26 | 10/06/2020 | 24/06/2020 | |||
230 | 1921702030303 | Kinh doanh Quốc tế 1 | CLC_18DTM03 | ThS. Lê Quang Huy | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | PQ-B.502 | 20 | 14/05/2020 | 14/05/2020 | |||
231 | 1921702036408 | Tài chính doanh nghiệp 1 | CLC_18DTM03 | TS. Trần Thị Diện | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | PQ-B.502 | 20-26 | 15/05/2020 | 26/06/2020 | |||
232 | 1921702038703 | Thương mại Quốc tế | CLC_18DTM03 | TS. Lê Thị Giang | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PQ-B.502 | 20-21 | 16/05/2020 | 23/05/2020 | |||
233 | 1921702047503 | Anh văn Thương mại quốc tế 2 | CLC_18DTM03 | ThS. Vơ Thị Anh Đào | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | PQ-B.502 | 20-22 | 11/05/2020 | 22/06/2020 | |||
234 | 1921702001722 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_18DTM04 | ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | PQ-B.502 | 20-21 | 15/05/2020 | 22/05/2020 | |||
235 | 1921702015322 | Anh văn 4 | CLC_18DTM04 | ThS. Nguyễn Thị Công Dung | 3 | 35 | 5 | Sáng | 5 | PQ-B.502 | 20-21 | 14/05/2020 | 21/05/2020 | |||
236 | 1921702015922 | Thực hành anh văn 4 | CLC_18DTM04 | Thầy Colin Lee Whiteford | 0 | 10 | 5 | Sáng | 3 | PQ-B.502 | 24-26 | 11/06/2020 | 25/06/2020 | |||
237 | 1921702030304 | Kinh doanh Quốc tế 1 | CLC_18DTM04 | ThS. Lê Quang Huy | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | PQ-B.502 | 20 | 13/05/2020 | 13/05/2020 | |||
238 | 1921702036409 | Tài chính doanh nghiệp 1 | CLC_18DTM04 | PGS.TS. Nguyễn Thị Mỹ Linh | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | PQ-B.502 | 20-21 | 12/05/2020 | 23/06/2020 | |||
239 | 1921702038704 | Thương mại Quốc tế | CLC_18DTM04 | TS. Lê Thị Giang | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | PQ-B.502 | 20-21 | 16/05/2020 | 23/05/2020 | |||
240 | 1921702047504 | Anh văn Thương mại quốc tế 2 | CLC_18DTM04 | ThS. Vơ Thị Anh Đào | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | PQ-B.502 | 20-22 | 11/05/2020 | 22/06/2020 | |||
241 | 1921702001723 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | CLC_18DTM05 | ThS. Trần Hạ Long | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | PQ-B.504 | 20-26 | 14/05/2020 | 25/06/2020 | |||
242 | 1921702015323 | Anh văn 4 | CLC_18DTM05 | ThS. Nguyễn Thị Kim Ba | 3 | 35 | 6 | Chiều | 5 | PQ-B.504 | 20-24 | 15/05/2020 | 12/06/2020 | |||
243 | 1921702015923 | Thực hành anh văn 4 | CLC_18DTM05 | Thầy Jonathan French | 0 | 10 | 6 | Chiều | 3 | PQ-B.504 | 24-26 | 12/06/2020 | 26/06/2020 | |||
244 | 1921702030305 | Kinh doanh Quốc tế 1 | CLC_18DTM05 | ThS. Lê Quang Huy | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | PQ-B.504 | 20 | 13/05/2020 | 13/05/2020 | |||
245 | 1921702036410 | Tài chính doanh nghiệp 1 | CLC_18DTM05 | PGS.TS. Nguyễn Thị Mỹ Linh | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | PQ-B.504 | 20-26 | 12/05/2020 | 23/06/2020 | |||
246 | 1921702038705 | Thương mại Quốc tế | CLC_18DTM05 | TS. Lê Thị Giang | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | PQ-B.504 | 20-21 | 11/05/2020 | 18/05/2020 | |||
247 | 1921702047505 | Anh văn Thương mại quốc tế 2 | CLC_18DTM05 | ThS. Vơ Thị Anh Đào | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PQ-B.504 | 20-22 | 16/05/2020 | 04/07/2020 | |||
248 | 1921702003601 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_19DKS01 | ThS. Phan Ngọc Yến Xuân | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | PQ-A.006 | 20-21 | 11/05/2020 | 18/05/2020 | |||
249 | 1921702003806 | Quản trị học | CLC_19DKS01 | TS. Trần Nhân Phúc | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.005 | 20-23 | 16/05/2020 | 06/06/2020 | |||
250 | 1921702004401 | Nguyên lư kế toán | CLC_19DKS01 | ThS. Ngô Nhật Phương Diễm | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | PQ-A.007 | 20 | 14/05/2020 | 14/05/2020 | |||
251 | 1921702015101 | Anh văn 2 | CLC_19DKS01 | ThS. Phạm Thị Ngọc Lan | 3 | 35 | 4 | Sáng | 5 | PQ-A.210 | 20-22 | 13/05/2020 | 03/06/2020 | |||
252 | 1921702015701 | Thực hành anh văn 2 | CLC_19DKS01 | Thầy Mathen Paul Sullivan | 0 | 10 | 4 | Chiều | 3 | PQ-A.102 | 21-23 | 20/05/2020 | 03/06/2020 | |||
253 | 1921702026401 | Pháp luật đại cương | CLC_19DKS01 | ThS. Nguyễn Thị Thái Thuận | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | PQ-A.301 | 20 | 15/05/2020 | 15/05/2020 | |||
254 | 1921702047801 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_19DKS01 | ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | PQ-A.303 | 20-22 | 12/05/2020 | 26/05/2020 | |||
255 | 1921702003602 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_19DKS02 | ThS. Nguyễn Bá Thanh | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.301B | 20-23 | 16/05/2020 | 06/06/2020 | |||
256 | 1921702003807 | Quản trị học | CLC_19DKS02 | TS. Trần Nhân Phúc | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | PQ-A.301B | 20-23 | 11/05/2020 | 01/06/2020 | |||
257 | 1921702004402 | Nguyên lư kế toán | CLC_19DKS02 | ThS. Thái Trần Vân Hạnh | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | PQ-A.301B | 20-25 | 15/05/2020 | 44001 | |||
258 | 1921702015102 | Anh văn 2 | CLC_19DKS02 | TS. Nguyễn Thị Châu Ngân | 3 | 35 | 3 | Chiều | 5 | PQ-A.301B | 20-24 | 12/05/2020 | 09/06/2020 | |||
259 | 1921702015702 | Thực hành anh văn 2 | CLC_19DKS02 | Thầy Ryan Cooper | 0 | 10 | 5 | Sáng | 3 | PQ-A.303 | 21-23 | 21/05/2020 | 04/06/2020 | |||
260 | 1921702026402 | Pháp luật đại cương | CLC_19DKS02 | ThS. Dương Kim Thế Nguyên | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | PQ-A.301B | 20-21 | 13/05/2020 | 20/05/2020 | |||
261 | 1921702047802 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_19DKS02 | ThS. Bùi Minh Nghĩa | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | PQ-A.301B | 20 | 14/05/2020 | 14/05/2020 | |||
262 | 1921702003603 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_19DKS03 | ThS. Nguyễn Bá Thanh | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | PQ-A.005 | 20-23 | 16/05/2020 | 06/06/2020 | |||
263 | 1921702003808 | Quản trị học | CLC_19DKS03 | ThS. Lê Văn Quư | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | PQ-A.005 | 20-27 | 15/05/2020 | 03/07/2020 | |||
264 | 1921702004403 | Nguyên lư kế toán | CLC_19DKS03 | ThS. Ngô Thị Mỹ Thúy | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | PQ-A.005 | 20-25 | 11/05/2020 | 15/06/2020 | |||
265 | 1921702015103 | Anh văn 2 | CLC_19DKS03 | ThS. Nguyễn Thị Thúy An | 3 | 35 | 4 | Sáng | 5 | PQ-A.005 | 20 | 13/05/2020 | 13/05/2020 | |||
266 | 1921702015703 | Thực hành anh văn 2 | CLC_19DKS03 | Thầy Ryan Cooper | 0 | 10 | 4 | Chiều | 3 | PQ-A.505 | 21-23 | 20/05/2020 | 03/06/2020 | |||
267 | 1921702026403 | Pháp luật đại cương | CLC_19DKS03 | ThS. Kinh Thị Tuyết | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | PQ-A.005 | 20-21 | 12/05/2020 | 19/05/2020 | |||
268 | 1921702047803 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_19DKS03 | ThS. Bùi Minh Nghĩa | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | PQ-A.005 | 20 | 14/05/2020 | 14/05/2020 | |||
269 | 1921702003604 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_19DKT01 | ThS. Hoàng Thị Xuân | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | PQ-A.006 | 20-23 | 13/05/2020 | 03/06/2020 | |||
270 | 1921702004404 | Nguyên lư kế toán | CLC_19DKT01 | ThS. Vương Thị Thanh Nhàn | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.006 | 20-23 | 16/05/2020 | 06/06/2020 | |||
271 | 1921702015104 | Anh văn 2 | CLC_19DKT01 | ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh | 3 | 35 | 3 | Chiều | 5 | PQ-A.006 | 20-22 | 12/05/2020 | 26/05/2020 | |||
272 | 1921702015704 | Thực hành anh văn 2 | CLC_19DKT01 | Thầy Ryan Cooper | 0 | 10 | 3 | Chiều | 3 | PQ-A.006 | 24-26 | 09/06/2020 | 23/06/2020 | |||
273 | 1921702026501 | Tin học đại cương | CLC_19DKT01 | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | 4 | 75 | 2 | Chiều | 5 | T1-PM07 | 20-22 | 11/05/2020 | 25/05/2020 | |||
274 | 1921702026501 | Tin học đại cương | CLC_19DKT01 | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | 4 | 75 | 5 | Chiều | 5 | T1-PM07 | 10-11 | 05/03/2020 | 12/03/2020 | |||
275 | 1921702047804 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_19DKT01 | ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | PQ-A.006 | 20-22 | 14/05/2020 | 28/05/2020 | |||
276 | 1921702048101 | Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | CLC_19DKT01 | ThS. Phan Trí Kiên | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | PQ-A.006 | 20-27 | 15/05/2020 | 03/07/2020 | |||
277 | 1921702026521 | Tin học đại cương | CLC_19DKT01 - nhom 1 | ThS. Trần Thanh San | 4 | 75 | 3 | Sáng | 5 | T1-PM07 | 20-23 | 12/05/2020 | 02/06/2020 | |||
278 | 1921702026521 | Tin học đại cương | CLC_19DKT01 - nhom 1 | ThS. Trần Thanh San | 4 | 75 | 5 | Sáng | 5 | T1-PM07 | 10-11 | 05/03/2020 | 12/03/2020 | |||
279 | 1921702003605 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_19DKT02 | TS. Đoàn Ngọc Phúc | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | PQ-A.007 | 20-23 | 12/05/2020 | 02/06/2020 | |||
280 | 1921702004405 | Nguyên lư kế toán | CLC_19DKT02 | ThS. Lê Văn Tuấn | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | PQ-A.007 | 20-23 | 13/05/2020 | 43985 | |||
281 | 1921702015105 | Anh văn 2 | CLC_19DKT02 | ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh | 3 | 35 | 6 | Chiều | 5 | PQ-A.007 | 20-23 | 15/05/2020 | 05/06/2020 | |||
282 | 1921702015705 | Thực hành anh văn 2 | CLC_19DKT02 | Thầy Michael Humphreys | 0 | 10 | 6 | Chiều | 3 | PQ-A.007 | 24-26 | 12/06/2020 | 26/06/2020 | |||
283 | 1921702047805 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_19DKT02 | TS. Phạm Lê Quang | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | PQ-A.007 | 20-21 | 11/05/2020 | 18/05/2020 | |||
284 | 1921702048102 | Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | CLC_19DKT02 | ThS. Nguyễn Đức Bằng | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.007 | 20-24 | 16/05/2020 | 13/06/2020 | |||
285 | 1921702026520 | Tin học đại cương | CLC_19DKT02 - nhom 1, CLC_19DMA11 | ThS. Trần Thanh San | 4 | 75 | 4 | Sáng | 5 | T1-PM08 | 20-23 | 13/05/2020 | 03/06/2020 | |||
286 | 1921702026520 | Tin học đại cương | CLC_19DKT02 - nhom 1, CLC_19DMA11 | ThS. Trần Thanh San | 4 | 75 | 2 | Sáng | 5 | T1-PM07 | 1-3 | 30/12/2019 | 13/01/2020 | |||
287 | 1921702026502 | Tin học đại cương | CLC_19DKT02, CLC_19DMA12 | ThS. Phạm Thủy Tú | 4 | 75 | 5 | Chiều | 5 | T1-PM08 | 20-21 | 14/05/2020 | 21/05/2020 | |||
288 | 1921702026502 | Tin học đại cương | CLC_19DKT02, CLC_19DMA12 | ThS. Phạm Thủy Tú | 4 | 75 | 2 | Chiều | 5 | T1-PM08 | 10-12 | 02/03/2020 | 16/03/2020 | |||
289 | 1921702003606 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_19DKT03 | TS. Đoàn Ngọc Phúc | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | PQ-A.301B | 20-23 | 12/05/2020 | 02/06/2020 | |||
290 | 1921702004406 | Nguyên lư kế toán | CLC_19DKT03 | ThS. Lê Văn Tuấn | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | PQ-A.301B | 20-27 | 13/05/2020 | 43985 | |||
291 | 1921702015106 | Anh văn 2 | CLC_19DKT03 | ThS. Bùi Thị Nhi | 3 | 35 | 5 | Sáng | 5 | PQ-A.301B | 20-24 | 14/05/2020 | 11/06/2020 | |||
292 | 1921702015706 | Thực hành anh văn 2 | CLC_19DKT03 | Thầy Ryan Cooper | 0 | 10 | 5 | Sáng | 3 | PQ-A.301B | 24-26 | 11/06/2020 | 25/06/2020 | |||
293 | 1921702026503 | Tin học đại cương | CLC_19DKT03 | ThS. Nguyễn Thanh Trường | 4 | 75 | 7 | Sáng | 5 | T1-PM07 | 20-23 | 16/05/2020 | 06/06/2020 | |||
294 | 1921702026503 | Tin học đại cương | CLC_19DKT03 | ThS. Nguyễn Thanh Trường | 4 | 75 | 2 | Sáng | 5 | T1-PM07 | 10-12 | 02/03/2020 | 16/03/2020 | |||
295 | 1921702047806 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_19DKT03 | ThS. Phạm Thế Vinh | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | PQ-A.301B | 20 | 11/05/2020 | 11/05/2020 | |||
296 | 1921702048103 | Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | CLC_19DKT03 | ThS. Lê Thị Ngọc Hạnh | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | PQ-A.301B | 20-24 | 15/05/2020 | 12/06/2020 | |||
297 | 1921702026523 | Tin học đại cương | CLC_19DKT03 - nhom 1, CLC_19DMA09 | ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung | 4 | 75 | 4 | Chiều | 5 | T1-PM08 | 20-23 | 13/05/2020 | 03/06/2020 | |||
298 | 1921702026523 | Tin học đại cương | CLC_19DKT03 - nhom 1, CLC_19DMA09 | ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung | 4 | 75 | 2 | Chiều | 5 | T1-PM08 | 6-8 | 03/02/2020 | 17/02/2020 | |||
299 | 1921702003607 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_19DMA01 | ThS. Phan Ngọc Yến Xuân | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | PQ-A.101 | 20-21 | 14/05/2020 | 21/05/2020 | |||
300 | 1921702015107 | Anh văn 2 | CLC_19DMA01 | TS. Nguyễn Thị Châu Ngân | 3 | 35 | 2 | Chiều | 5 | PQ-A.101 | 20-24 | 11/05/2020 | 08/06/2020 | |||
301 | 1921702015707 | Thực hành anh văn 2 | CLC_19DMA01 | Thầy Michael Humphreys | 0 | 10 | 2 | Chiều | 3 | PQ-A.006 | 24-26 | 08/06/2020 | 22/06/2020 | |||
302 | 1921702026504 | Tin học đại cương | CLC_19DMA01 | ThS. Nguyễn Thanh Trường | 4 | 75 | 7 | Chiều | 5 | T1-PM08 | 20-23 | 16/05/2020 | 06/06/2020 | |||
303 | 1921702026504 | Tin học đại cương | CLC_19DMA01 | ThS. Nguyễn Thanh Trường | 4 | 75 | 3 | Chiều | 5 | T1-PM06 | 13-15 | 24/03/2020 | 07/04/2020 | |||
304 | 1921702032601 | Nguyên lư marketing (*) | CLC_19DMA01 | ThS. Nguyễn Thị Minh Ngọc | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | PQ-A.101 | 20-21 | 13/05/2020 | 20/05/2020 | |||
305 | 1921702036801 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | CLC_19DMA01 | ThS. Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | PQ-A.101 | 20-21 | 15/05/2020 | 22/05/2020 | |||
306 | 1921702047807 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_19DMA01 | ThS. Nguyễn Minh Hiền | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | PQ-A.101 | 20 | 12/05/2020 | 12/05/2020 | |||
307 | 1921702026528 | Tin học đại cương | CLC_19DMA01 - nhom 1 | ThS. Trần Trọng Hiếu | 4 | 75 | 6 | Sáng | 5 | T1-PM09 | 20-23 | 15/05/2020 | 05/06/2020 | |||
308 | 1921702026528 | Tin học đại cương | CLC_19DMA01 - nhom 1 | ThS. Trần Trọng Hiếu | 4 | 75 | 4 | Sáng | 5 | T1-PM06 | 2-3 | 08/01/2020 | 15/01/2020 | |||
309 | 1921702003608 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_19DMA02 | ThS. Lại Thị Tuyết Lan | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | PQ-A.005 | 20-21 | 11/05/2020 | 18/05/2020 | |||
310 | 1921702015108 | Anh văn 2 | CLC_19DMA02 | ThS. Bùi Thị Nhi | 3 | 35 | 3 | Chiều | 5 | PQ-A.005 | 20-24 | 12/05/2020 | 09/06/2020 | |||
311 | 1921702015708 | Thực hành anh văn 2 | CLC_19DMA02 | Thầy Michael Humphreys | 0 | 10 | 3 | Chiều | 3 | PQ-A.005 | 24-26 | 09/06/2020 | 23/06/2020 | |||
312 | 1921702026505 | Tin học đại cương | CLC_19DMA02 | ThS. Trần Anh Sơn | 4 | 75 | 7 | Chiều | 5 | T1-PM06 | 20 | 16/05/2020 | 16/05/2020 | |||
313 | 1921702026505 | Tin học đại cương | CLC_19DMA02 | ThS. Trần Anh Sơn | 4 | 75 | 4 | Chiều | 5 | T1-PM06 | 11-13 | 11/03/2020 | 25/03/2020 | |||
314 | 1921702032602 | Nguyên lư marketing (*) | CLC_19DMA02 | ThS. Ngô Minh Trang | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | PQ-A.005 | 20-22 | 14/05/2020 | 28/05/2020 | |||
315 | 1921702036802 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | CLC_19DMA02 | TS. Phạm Thị Thanh Xuân | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | PQ-A.005 | 20 | 15/05/2020 | 15/05/2020 | |||
316 | 1921702047808 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_19DMA02 | TS. Phạm Lê Quang | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | PQ-A.005 | 20 | 13/05/2020 | 13/05/2020 | |||
317 | 1921702026529 | Tin học đại cương | CLC_19DMA02 - nhom 1 | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 4 | 75 | 4 | Sáng | 5 | T1-PM03 | 20-21 | 13/05/2020 | 43971 | |||
318 | 1921702026529 | Tin học đại cương | CLC_19DMA02 - nhom 1 | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 4 | 75 | 6 | Sáng | 5 | T1-PM06 | 12-14 | 43910 | 43924 | |||
319 | 1921702003609 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_19DMA03 | ThS. Nguyễn Thị Hảo | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | PQ-A.103 | 20 | 15/05/2020 | 15/05/2020 | |||
320 | 1921702015109 | Anh văn 2 | CLC_19DMA03 | ThS. Phạm Thị Thùy Trang | 3 | 35 | 4 | Chiều | 5 | PQ-A.103 | 20-25 | 13/05/2020 | 17/06/2020 | |||
321 | 1921702015709 | Thực hành anh văn 2 | CLC_19DMA03 | Thầy Michael Humphreys | 0 | 10 | 4 | Chiều | 3 | PQ-A.103 | 24-26 | 10/06/2020 | 24/06/2020 | |||
322 | 1921702026506 | Tin học đại cương | CLC_19DMA03 | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 4 | 75 | 6 | Sáng | 5 | T1-PM03 | 20-21 | 15/05/2020 | 22/05/2020 | |||
323 | 1921702026506 | Tin học đại cương | CLC_19DMA03 | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 4 | 75 | 6 | Chiều | 5 | T1-PM06 | 14-15 | 03/04/2020 | 10/04/2020 | |||
324 | 1921702032603 | Nguyên lư marketing (*) | CLC_19DMA03 | ThS. Ninh Đức Cúc Nhật | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.103 | 20-24 | 16/05/2020 | 13/06/2020 | |||
325 | 1921702036803 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | CLC_19DMA03 | ThS. Chu Thị Thanh Trang | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | PQ-A.103 | 20-21 | 11/05/2020 | 18/05/2020 | |||
326 | 1921702047809 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_19DMA03 | TS. Phạm Lê Quang | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | PQ-A.103 | 20 | 14/05/2020 | 14/05/2020 | |||
327 | 1921702026530 | Tin học đại cương | CLC_19DMA03 - nhom 1 | ThS. Trần Trọng Hiếu | 4 | 75 | 7 | Sáng | 5 | T1-PM08 | 20-23 | 16/05/2020 | 06/06/2020 | |||
328 | 1921702026530 | Tin học đại cương | CLC_19DMA03 - nhom 1 | ThS. Trần Trọng Hiếu | 4 | 75 | 4 | Sáng | 5 | T1-PM06 | 8-10 | 19/02/2020 | 04/03/2020 | |||
329 | 1921702003610 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_19DMA04 | ThS. Phan Ngọc Yến Xuân | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | PQ-A.104 | 20-21 | 13/05/2020 | 20/05/2020 | |||
330 | 1921702015110 | Anh văn 2 | CLC_19DMA04 | ThS. Dương Thị Thu Hiền | 3 | 35 | 5 | Chiều | 5 | PQ-A.104 | 20-24 | 14/05/2020 | 11/06/2020 | |||
331 | 1921702015710 | Thực hành anh văn 2 | CLC_19DMA04 | Thầy Rebecca Byrn | 0 | 10 | 5 | Chiều | 3 | PQ-A.104 | 24-26 | 11/06/2020 | 25/06/2020 | |||
332 | 1921702026507 | Tin học đại cương | CLC_19DMA04 | ThS. Trần Trọng Hiếu | 4 | 75 | 7 | Chiều | 5 | T1-PM09 | 20-23 | 16/05/2020 | 06/06/2020 | |||
333 | 1921702026507 | Tin học đại cương | CLC_19DMA04 | ThS. Trần Trọng Hiếu | 4 | 75 | 3 | Chiều | 5 | T1-PM08 | 10-12 | 03/03/2020 | 17/03/2020 | |||
334 | 1921702032604 | Nguyên lư marketing (*) | CLC_19DMA04 | ThS. Nguyễn Thị Minh Ngọc | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | PQ-A.104 | 20-21 | 15/05/2020 | 22/05/2020 | |||
335 | 1921702036804 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | CLC_19DMA04 | TS. Trần Thị Thanh Nga | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | PQ-A.104 | 20-26 | 11/05/2020 | 22/06/2020 | |||
336 | 1921702047810 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_19DMA04 | ThS. Ngô Quang Thịnh | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | PQ-A.104 | 20-21 | 12/05/2020 | 19/05/2020 | |||
337 | 1921702026531 | Tin học đại cương | CLC_19DMA04 - nhom 1 | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | 4 | 75 | 2 | Sáng | 5 | T1-PM09 | 20-22 | 11/05/2020 | 25/05/2020 | |||
338 | 1921702026531 | Tin học đại cương | CLC_19DMA04 - nhom 1 | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | 4 | 75 | 5 | Sáng | 5 | T1-PM07 | 8-9 | 20/02/2020 | 27/02/2020 | |||
339 | 1921702003611 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_19DMA05 | ThS. Phan Ngọc Yến Xuân | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | PQ-A.006 | 20-21 | 13/05/2020 | 20/05/2020 | |||
340 | 1921702015111 | Anh văn 2 | CLC_19DMA05 | ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh | 3 | 35 | 6 | Sáng | 5 | PQ-A.006 | 20-23 | 15/05/2020 | 05/06/2020 | |||
341 | 1921702015711 | Thực hành anh văn 2 | CLC_19DMA05 | Thầy Anastasiia Starodub | 0 | 10 | 6 | Sáng | 3 | PQ-A.006 | 24-26 | 12/06/2020 | 26/06/2020 | |||
342 | 1921702026508 | Tin học đại cương | CLC_19DMA05 | ThS. Trương Xuân Hương | 4 | 75 | 3 | Sáng | 5 | T1-PM06 | 20 | 12/05/2020 | 12/05/2020 | |||
343 | 1921702026508 | Tin học đại cương | CLC_19DMA05 | ThS. Trương Xuân Hương | 4 | 75 | 2 | Sáng | 5 | T1-PM07 | 13-14 | 23/03/2020 | 30/03/2020 | |||
344 | 1921702032605 | Nguyên lư marketing (*) | CLC_19DMA05 | ThS. Ninh Đức Cúc Nhật | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | PQ-A.006 | 20-23 | 14/05/2020 | 43986 | |||
345 | 1921702036805 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | CLC_19DMA05 | ThS. Chu Thị Thanh Trang | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | PQ-A.006 | 20-22 | 16/05/2020 | 30/05/2020 | |||
346 | 1921702047811 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_19DMA05 | ThS. Bùi Minh Nghĩa | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | PQ-A.006 | 20-21 | 11/05/2020 | 18/05/2020 | |||
347 | 1921702026532 | Tin học đại cương | CLC_19DMA05 - nhom 1, CLC_19DMA06 - nhom 1 | ThS. Trương Xuân Hương | 4 | 75 | 3 | Chiều | 5 | T1-PM09 | 20 | 12/05/2020 | 12/05/2020 | |||
348 | 1921702026532 | Tin học đại cương | CLC_19DMA05 - nhom 1, CLC_19DMA06 - nhom 1 | ThS. Trương Xuân Hương | 4 | 75 | 2 | Chiều | 5 | T1-PM06 | 8-9 | 17/02/2020 | 24/02/2020 | |||
349 | 1921702003612 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_19DMA06 | ThS. Phạm Thị Vân Anh | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | PQ-A.105 | 20-21 | 15/05/2020 | 22/05/2020 | |||
350 | 1921702015112 | Anh văn 2 | CLC_19DMA06 | TS. Nguyễn Thị Châu Ngân | 3 | 35 | 2 | Sáng | 5 | PQ-A.105 | 20-24 | 11/05/2020 | 08/06/2020 | |||
351 | 1921702015712 | Thực hành anh văn 2 | CLC_19DMA06 | Thầy Michael Humphreys | 0 | 10 | 2 | Sáng | 3 | PQ-A.105 | 24-26 | 08/06/2020 | 22/06/2020 | |||
352 | 1921702026509 | Tin học đại cương | CLC_19DMA06 | ThS. Đinh Xuân Thọ | 4 | 75 | 3 | Sáng | 5 | T1-PM08 | 20-27 | 12/05/2020 | 30/06/2020 | |||
353 | 1921702026509 | Tin học đại cương | CLC_19DMA06 | ThS. Đinh Xuân Thọ | 4 | 75 | 7 | Sáng | 5 | T1-PM06 | 22-26 | 16/05/2020 | 27/06/2020 | |||
354 | 1921702032606 | Nguyên lư marketing (*) | CLC_19DMA06 | ThS. Đặng Huỳnh Phương | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | PQ-A.105 | 20-23 | 14/05/2020 | 04/06/2020 | |||
355 | 1921702036806 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | CLC_19DMA06 | ThS. Nguyễn Xuân Dũng | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | PQ-A.105 | 20-23 | 13/05/2020 | 03/06/2020 | |||
356 | 1921702047812 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_19DMA06 | ThS. Bùi Minh Nghĩa | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | PQ-A.105 | 20 | 16/05/2020 | 16/05/2020 | |||
357 | 1921702003613 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_19DMA07 | ThS. Nguyễn Thị Quư | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | PQ-A.101 | 20-21 | 15/05/2020 | 22/05/2020 | |||
358 | 1921702015113 | Anh văn 2 | CLC_19DMA07 | ThS. Trần Thúy Quỳnh My | 3 | 35 | 2 | Sáng | 5 | PQ-A.101 | 20-22 | 11/05/2020 | 01/06/2020 | |||
359 | 1921702015713 | Thực hành anh văn 2 | CLC_19DMA07 | Thầy Anastasiia Starodub | 0 | 10 | 2 | Sáng | 3 | PQ-A.005 | 24-26 | 08/06/2020 | 22/06/2020 | |||
360 | 1921702026510 | Tin học đại cương | CLC_19DMA07 | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 4 | 75 | 3 | Chiều | 5 | T1-PM03 | 20-21 | 12/05/2020 | 19/05/2020 | |||
361 | 1921702026510 | Tin học đại cương | CLC_19DMA07 | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 4 | 75 | 5 | Sáng | 5 | T1-PM06 | 9-10 | 27/02/2020 | 05/03/2020 | |||
362 | 1921702032607 | Nguyên lư marketing (*) | CLC_19DMA07 | ThS. Ninh Đức Cúc Nhật | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | PQ-A.101 | 20-24 | 16/05/2020 | 13/06/2020 | |||
363 | 1921702036807 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | CLC_19DMA07 | ThS. Chu Thị Thanh Trang | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | PQ-A.101 | 20-22 | 13/05/2020 | 27/05/2020 | |||
364 | 1921702047813 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_19DMA07 | TS. Phạm Lê Quang | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | PQ-A.101 | 20 | 14/05/2020 | 14/05/2020 | |||
365 | 1921702026517 | Tin học đại cương | CLC_19DMA07, CLC_19DTC02 | ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung | 4 | 75 | 5 | Chiều | 5 | T1-PM09 | 20-23 | 14/05/2020 | 04/06/2020 | |||
366 | 1921702026517 | Tin học đại cương | CLC_19DMA07, CLC_19DTC02 | ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung | 4 | 75 | 3 | Chiều | 5 | T1-PM06 | 10-12 | 03/03/2020 | 17/03/2020 | |||
367 | 1921702003614 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_19DMA08 | ThS. Hoàng Thị Xuân | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | PQ-A.102 | 20-23 | 15/05/2020 | 05/06/2020 | |||
368 | 1921702015114 | Anh văn 2 | CLC_19DMA08 | ThS. Trần Thế Khoa | 3 | 35 | 3 | Sáng | 5 | PQ-A.102 | 20-21 | 12/05/2020 | 19/05/2020 | |||
369 | 1921702015714 | Thực hành anh văn 2 | CLC_19DMA08 | Thầy Michael Humphreys | 0 | 10 | 3 | Sáng | 3 | PQ-A.005 | 24-26 | 43991 | 44005 | |||
370 | 1921702026511 | Tin học đại cương | CLC_19DMA08 | TS. Tôn Thất Ḥa An | 4 | 75 | 7 | Sáng | 5 | T1-PM09 | 20 | 16/05/2020 | 16/05/2020 | |||
371 | 1921702026511 | Tin học đại cương | CLC_19DMA08 | TS. Tôn Thất Ḥa An | 4 | 75 | 5 | Sáng | 5 | T1-PM06 | 12-15 | 19/03/2020 | 09/04/2020 | |||
372 | 1921702032608 | Nguyên lư marketing (*) | CLC_19DMA08 | ThS. Nguyễn Thị Minh Ngọc | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | PQ-A.102 | 20-21 | 13/05/2020 | 20/05/2020 | |||
373 | 1921702036808 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | CLC_19DMA08 | ThS. Vũ Thanh Tùng | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | PQ-A.102 | 20-21 | 11/05/2020 | 18/05/2020 | |||
374 | 1921702047814 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_19DMA08 | ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | PQ-A.102 | 20-22 | 14/05/2020 | 28/05/2020 | |||
375 | 1921702003615 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_19DMA09 | ThS. Nguyễn Thị Hảo | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | PQ-A.103 | 20 | 16/05/2020 | 16/05/2020 | |||
376 | 1921702015115 | Anh văn 2 | CLC_19DMA09 | ThS. Phạm Thị Thùy Trang | 3 | 35 | 4 | Sáng | 5 | PQ-A.103 | 20-25 | 13/05/2020 | 17/06/2020 | |||
377 | 1921702015715 | Thực hành anh văn 2 | CLC_19DMA09 | Thầy Michael Humphreys | 0 | 10 | 4 | Sáng | 3 | PQ-A.103 | 24-26 | 10/06/2020 | 24/06/2020 | |||
378 | 1921702026512 | Tin học đại cương | CLC_19DMA09 | ThS. Nguyễn Thanh B́nh | 4 | 75 | 2 | Sáng | 5 | T1-PM06 | 20-22 | 11/05/2020 | 25/05/2020 | |||
379 | 1921702026512 | Tin học đại cương | CLC_19DMA09 | ThS. Nguyễn Thanh B́nh | 4 | 75 | 6 | Sáng | 5 | T1-PM06 | 10-11 | 06/03/2020 | 13/03/2020 | |||
380 | 1921702032609 | Nguyên lư marketing (*) | CLC_19DMA09 | ThS. Nguyễn Thị Minh Ngọc | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | PQ-A.103 | 20-22 | 14/05/2020 | 28/05/2020 | |||
381 | 1921702036809 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | CLC_19DMA09 | ThS. Vũ Thanh Tùng | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | PQ-A.103 | 20-21 | 12/05/2020 | 19/05/2020 | |||
382 | 1921702047815 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_19DMA09 | ThS. Nguyễn Minh Hiền | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | PQ-A.103 | 20 | 15/05/2020 | 15/05/2020 | |||
383 | 1921702003616 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_19DMA10 | ThS. Lại Thị Tuyết Lan | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | PQ-A.105 | 20-21 | 12/05/2020 | 19/05/2020 | |||
384 | 1921702015116 | Anh văn 2 | CLC_19DMA10 | ThS. Trần Thúy Quỳnh My | 3 | 35 | 5 | Chiều | 5 | PQ-A.105 | 20-23 | 14/05/2020 | 04/06/2020 | |||
385 | 1921702015716 | Thực hành anh văn 2 | CLC_19DMA10 | Thầy Michael Humphreys | 0 | 10 | 5 | Chiều | 3 | PQ-A.105 | 24-26 | 11/06/2020 | 25/06/2020 | |||
386 | 1921702026513 | Tin học đại cương | CLC_19DMA10 | TS. Tôn Thất Ḥa An | 4 | 75 | 6 | Chiều | 5 | T1-PM07 | 20 | 15/05/2020 | 15/05/2020 | |||
387 | 1921702026513 | Tin học đại cương | CLC_19DMA10 | TS. Tôn Thất Ḥa An | 4 | 75 | 2 | Chiều | 5 | T1-PM06 | 10-11 | 02/03/2020 | 09/03/2020 | |||
388 | 1921702032610 | Nguyên lư marketing (*) | CLC_19DMA10 | ThS. Ninh Đức Cúc Nhật | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | PQ-A.105 | 20-23 | 13/05/2020 | 03/06/2020 | |||
389 | 1921702036810 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | CLC_19DMA10 | ThS. Vũ Thanh Tùng | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.105 | 20-21 | 16/05/2020 | 23/05/2020 | |||
390 | 1921702047816 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_19DMA10 | ThS. Bùi Minh Nghĩa | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | PQ-A.105 | 20 | 11/05/2020 | 11/05/2020 | |||
391 | 1921702026522 | Tin học đại cương | CLC_19DMA10 - nhom 1 | ThS. Phạm Thủy Tú | 4 | 75 | 2 | Sáng | 5 | T1-PM08 | 20 | 11/05/2020 | 11/05/2020 | |||
392 | 1921702026522 | Tin học đại cương | CLC_19DMA10 - nhom 1 | ThS. Phạm Thủy Tú | 4 | 75 | 4 | Sáng | 5 | T1-PM06 | 6-7 | 05/02/2020 | 12/02/2020 | |||
393 | 1921702003617 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_19DMA11 | ThS. Nguyễn Bá Thanh | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | PQ-A.110 | 20-23 | 14/05/2020 | 04/06/2020 | |||
394 | 1921702015117 | Anh văn 2 | CLC_19DMA11 | ThS. Dương Thị Thu Hiền | 3 | 35 | 6 | Chiều | 5 | PQ-A.110 | 20-24 | 15/05/2020 | 12/06/2020 | |||
395 | 1921702015717 | Thực hành anh văn 2 | CLC_19DMA11 | Thầy Anastasiia Starodub | 0 | 10 | 6 | Chiều | 3 | PQ-A.110 | 24-26 | 12/06/2020 | 26/06/2020 | |||
396 | 1921702026514 | Tin học đại cương | CLC_19DMA11 | TS. Tôn Thất Ḥa An | 4 | 75 | 4 | Chiều | 5 | T1-PM07 | 20 | 13/05/2020 | 13/05/2020 | |||
397 | 1921702026514 | Tin học đại cương | CLC_19DMA11 | TS. Tôn Thất Ḥa An | 4 | 75 | 7 | Chiều | 5 | T1-PM10 | 11-13 | 14/03/2020 | 28/03/2020 | |||
398 | 1921702032611 | Nguyên lư marketing (*) | CLC_19DMA11 | ThS. Nguyễn Thị Minh Ngọc | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | PQ-A.110 | 20-22 | 11/05/2020 | 25/05/2020 | |||
399 | 1921702036811 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | CLC_19DMA11 | TS. Phạm Thị Thanh Xuân | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | PQ-A.110 | 20 | 12/05/2020 | 12/05/2020 | |||
400 | 1921702047817 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_19DMA11 | ThS. Bùi Minh Nghĩa | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.110 | 20-22 | 16/05/2020 | 30/05/2020 | |||
401 | 1921702003618 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_19DMA12 | ThS. Nguyễn Thị Hảo | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | PQ-A.210 | 20-21 | 15/05/2020 | 22/05/2020 | |||
402 | 1921702015118 | Anh văn 2 | CLC_19DMA12 | ThS. Trần Thúy Quỳnh My | 3 | 35 | 5 | Sáng | 5 | PQ-A.210 | 20-23 | 14/05/2020 | 04/06/2020 | |||
403 | 1921702015718 | Thực hành anh văn 2 | CLC_19DMA12 | Thầy Michael Humphreys | 0 | 10 | 5 | Sáng | 3 | PQ-A.210 | 24-26 | 11/06/2020 | 25/06/2020 | |||
404 | 1921702026515 | Tin học đại cương | CLC_19DMA12 | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | 4 | 75 | 4 | Sáng | 5 | T1-PM07 | 20-22 | 13/05/2020 | 27/05/2020 | |||
405 | 1921702026515 | Tin học đại cương | CLC_19DMA12 | ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy | 4 | 75 | 7 | Sáng | 5 | T1-PM06 | 11-13 | 14/03/2020 | 28/03/2020 | |||
406 | 1921702032612 | Nguyên lư marketing (*) | CLC_19DMA12 | ThS. Đặng Huỳnh Phương | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | PQ-A.210 | 20-23 | 11/05/2020 | 01/06/2020 | |||
407 | 1921702036812 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | CLC_19DMA12 | ThS. Chu Thị Thanh Trang | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | PQ-A.210 | 20-21 | 12/05/2020 | 19/05/2020 | |||
408 | 1921702047818 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_19DMA12 | ThS. Nguyễn Minh Hiền | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | PQ-A.210 | 20-21 | 16/05/2020 | 23/05/2020 | |||
409 | 1921702003619 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_19DNH01 | ThS. Phạm Thị Vân Anh | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | PQ-A.201 | 20-21 | 15/05/2020 | 22/05/2020 | |||
410 | 1921702015119 | Anh văn 2 | CLC_19DNH01 | ThS. Trần Thúy Quỳnh My | 3 | 35 | 2 | Chiều | 5 | PQ-A.201 | 20-23 | 11/05/2020 | 01/06/2020 | |||
411 | 1921702015719 | Thực hành anh văn 2 | CLC_19DNH01 | Thầy Rebecca Byrn | 0 | 10 | 4 | Sáng | 3 | PQ-A.303 | 21-23 | 20/05/2020 | 03/06/2020 | |||
412 | 1921702032613 | Nguyên lư marketing | CLC_19DNH01 | ThS. Nguyễn Thị Thoa | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | PQ-A.201 | 20-23 | 14/05/2020 | 04/06/2020 | |||
413 | 1921702036813 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 (*) | CLC_19DNH01 | ThS. Nguyễn Xuân Dũng | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | PQ-A.201 | 20-22 | 13/05/2020 | 27/05/2020 | |||
414 | 1921702047301 | Nguyên lư kế toán (TA) (*) | CLC_19DNH01 | ThS. Nguyễn Minh Hằng | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | PQ-A.201 | 20-23 | 12/05/2020 | 02/06/2020 | |||
415 | 1921702047819 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_19DNH01 | TS. Nguyễn Công Hưng | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.201 | 20-25 | 16/05/2020 | 20/06/2020 | |||
416 | 1921702003620 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_19DNH02 | ThS. Nguyễn Thị Quư | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | PQ-A.007 | 20-21 | 13/05/2020 | 20/05/2020 | |||
417 | 1921702015120 | Anh văn 2 | CLC_19DNH02 | ThS. Dương Thị Thu Hiền | 3 | 35 | 6 | Sáng | 5 | PQ-A.007 | 20-24 | 15/05/2020 | 12/06/2020 | |||
418 | 1921702015720 | Thực hành anh văn 2 | CLC_19DNH02 | Thầy Ryan Cooper | 0 | 10 | 2 | Chiều | 3 | PQ-A.303 | 21-23 | 18/05/2020 | 01/06/2020 | |||
419 | 1921702032614 | Nguyên lư marketing | CLC_19DNH02 | ThS. Nguyễn Ngọc Hạnh | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | PQ-A.007 | 20-22 | 16/05/2020 | 30/05/2020 | |||
420 | 1921702036814 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 (*) | CLC_19DNH02 | ThS. Nguyễn Xuân Dũng | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | PQ-A.007 | 20-21 | 11/05/2020 | 18/05/2020 | |||
421 | 1921702047302 | Nguyên lư kế toán (TA) (*) | CLC_19DNH02 | ThS. Nguyễn Minh Hằng | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | PQ-A.207 | 20-23 | 14/05/2020 | 04/06/2020 | |||
422 | 1921702047820 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_19DNH02 | ThS. Nguyễn Minh Hiền | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | PQ-A.105 | 20 | 15/05/2020 | 15/05/2020 | |||
423 | 1921702003621 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_19DNH03 | TS. Đoàn Ngọc Phúc | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | PQ-A.110 | 20-22 | 14/05/2020 | 28/05/2020 | |||
424 | 1921702015121 | Anh văn 2 | CLC_19DNH03 | ThS. Trần Thế Khoa | 3 | 35 | 4 | Sáng | 5 | PQ-A.110 | 20-22 | 13/05/2020 | 27/05/2020 | |||
425 | 1921702015721 | Thực hành anh văn 2 | CLC_19DNH03 | Thầy Hugo Anfield Passani | 0 | 10 | 4 | Chiều | 3 | PQ-A.303 | 21-23 | 43971 | 43985 | |||
426 | 1921702032615 | Nguyên lư marketing | CLC_19DNH03 | ThS. Nguyễn Thị Thoa | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | PQ-A.110 | 20-22 | 12/05/2020 | 43977 | |||
427 | 1921702036815 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 (*) | CLC_19DNH03 | TS. Phạm Thị Thanh Xuân | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | PQ-A.110 | 20-21 | 15/05/2020 | 43973 | |||
428 | 1921702047303 | Nguyên lư kế toán (TA) (*) | CLC_19DNH03 | ThS. Nguyễn Thị Ngọc Oanh | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | PQ-A.110 | 20-21 | 16/05/2020 | 23/05/2020 | |||
429 | 1921702047821 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_19DNH03 | ThS. Ngô Văn Duẩn | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | PQ-A.110 | 20-23 | 11/05/2020 | 01/06/2020 | |||
430 | 1921702003622 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_19DQT01 | ThS. Phạm Thị Vân Anh | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | PQ-A.202 | 20-21 | 12/05/2020 | 19/05/2020 | |||
431 | 1921702003809 | Quản trị học | CLC_19DQT01 | ThS. Lê Nguyễn Bình Minh | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | PQ-A.202 | 20-25 | 11/05/2020 | 15/06/2020 | |||
432 | 1921702015122 | Anh văn 2 | CLC_19DQT01 | ThS. Phạm Thị Thùy Trang | 3 | 35 | 5 | Chiều | 5 | PQ-A.202 | 20-24 | 14/05/2020 | 11/06/2020 | |||
433 | 1921702015722 | Thực hành anh văn 2 | CLC_19DQT01 | Thầy Mathen Paul Sullivan | 0 | 10 | 6 | Sáng | 3 | PQ-A.303 | 21-23 | 22/05/2020 | 05/06/2020 | |||
434 | 1921702026404 | Pháp luật đại cương | CLC_19DQT01 | ThS. Hồ Thị Thanh Trúc | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | PQ-A.202 | 20-21 | 15/05/2020 | 22/05/2020 | |||
435 | 1921702047822 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_19DQT01 | ThS. Nguyễn Minh Hiền | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.202 | 20-21 | 16/05/2020 | 23/05/2020 | |||
436 | 1921702048104 | Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | CLC_19DQT01 | ThS. Dương Thị Phương Liên | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | PQ-A.202 | 20-23 | 13/05/2020 | 03/06/2020 | |||
437 | 1921702003623 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_19DQT02 | ThS. Đỗ Gioan Hảo | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.203 | 20-23 | 16/05/2020 | 06/06/2020 | |||
438 | 1921702003810 | Quản trị học | CLC_19DQT02 | TS. Trần Văn Hưng | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | PQ-A.203 | 20-23 | 12/05/2020 | 43984 | |||
439 | 1921702015123 | Anh văn 2 | CLC_19DQT02 | ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền | 3 | 35 | 6 | Chiều | 5 | PQ-A.203 | 20-25 | 15/05/2020 | 19/06/2020 | |||
440 | 1921702015723 | Thực hành anh văn 2 | CLC_19DQT02 | Thầy Mathen Paul Sullivan | 0 | 10 | 3 | Sáng | 3 | PQ-A.101 | 21-23 | 19/05/2020 | 02/06/2020 | |||
441 | 1921702026405 | Pháp luật đại cương | CLC_19DQT02 | ThS. Ngô Thị Duyên | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | PQ-A.203 | 20-22 | 11/05/2020 | 25/05/2020 | |||
442 | 1921702047823 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_19DQT02 | ThS. Nguyễn Minh Hiền | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | PQ-A.203 | 20-21 | 13/05/2020 | 20/05/2020 | |||
443 | 1921702048105 | Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | CLC_19DQT02 | ThS. Nguyễn Văn Phong 80 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | PQ-A.203 | 20-23 | 14/05/2020 | 04/06/2020 | |||
444 | 1921702003624 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_19DQT03 | TS. Đoàn Ngọc Phúc | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | PQ-A.204 | 20-22 | 11/05/2020 | 25/05/2020 | |||
445 | 1921702003811 | Quản trị học | CLC_19DQT03 | ThS. Nguyễn Minh Triết | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | PQ-A.204 | 20-25 | 12/05/2020 | 16/06/2020 | |||
446 | 1921702015124 | Anh văn 2 | CLC_19DQT03 | ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh | 3 | 35 | 4 | Chiều | 5 | PQ-A.204 | 20-23 | 13/05/2020 | 03/06/2020 | |||
447 | 1921702015724 | Thực hành anh văn 2 | CLC_19DQT03 | Thầy Ryan Cooper | 0 | 10 | 3 | Sáng | 3 | PQ-A.303 | 21-23 | 19/05/2020 | 02/06/2020 | |||
448 | 1921702026406 | Pháp luật đại cương | CLC_19DQT03 | ThS. Trần Văn B́nh | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.204 | 20-23 | 16/05/2020 | 06/06/2020 | |||
449 | 1921702047824 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_19DQT03 | ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | PQ-A.204 | 20-22 | 15/05/2020 | 29/05/2020 | |||
450 | 1921702048106 | Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | CLC_19DQT03 | ThS. Nguyễn Trung Đông | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | PQ-A.204 | 20-22 | 14/05/2020 | 28/05/2020 | |||
451 | 1921702003625 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_19DQT04 | ThS. Ngô Thị Hồng Giang | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | PQ-A.201 | 20-21 | 14/05/2020 | 21/05/2020 | |||
452 | 1921702003812 | Quản trị học | CLC_19DQT04 | ThS. Trần Thế Nam | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | PQ-A.201 | 20 | 16/05/2020 | 16/05/2020 | |||
453 | 1921702015125 | Anh văn 2 | CLC_19DQT04 | ThS. Nguyễn Thị Thúy An | 3 | 35 | 2 | Sáng | 5 | PQ-A.201 | 20 | 11/05/2020 | 11/05/2020 | |||
454 | 1921702015725 | Thực hành anh văn 2 | CLC_19DQT04 | Thầy Mathen Paul Sullivan | 0 | 10 | 2 | Chiều | 3 | PQ-A.102 | 21-23 | 18/05/2020 | 01/06/2020 | |||
455 | 1921702026407 | Pháp luật đại cương | CLC_19DQT04 | ThS. Hồ Thị Thanh Trúc | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | PQ-A.201 | 20-21 | 15/05/2020 | 22/05/2020 | |||
456 | 1921702047825 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_19DQT04 | ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | PQ-A.201 | 20-22 | 12/05/2020 | 26/05/2020 | |||
457 | 1921702048107 | Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | CLC_19DQT04 | ThS. Phạm Thị Thu Hiền | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | PQ-A.201 | 20-24 | 13/05/2020 | 10/06/2020 | |||
458 | 1921702003626 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_19DQT05 | ThS. Phạm Thị Vân Anh | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | PQ-A.202 | 20-21 | 16/05/2020 | 23/05/2020 | |||
459 | 1921702003813 | Quản trị học | CLC_19DQT05 | TS. Trần Nhân Phúc | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | PQ-A.202 | 20-23 | 15/05/2020 | 05/06/2020 | |||
460 | 1921702015126 | Anh văn 2 | CLC_19DQT05 | ThS. Bùi Thị Nhi | 3 | 35 | 3 | Sáng | 5 | PQ-A.202 | 20-24 | 12/05/2020 | 09/06/2020 | |||
461 | 1921702015726 | Thực hành anh văn 2 | CLC_19DQT05 | Thầy Rebecca Byrn | 0 | 10 | 5 | Chiều | 3 | PQ-A.102 | 21-23 | 21/05/2020 | 04/06/2020 | |||
462 | 1921702026408 | Pháp luật đại cương | CLC_19DQT05 | ThS. Ngô Thị Duyên | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | PQ-A.202 | 20-22 | 11/05/2020 | 25/05/2020 | |||
463 | 1921702047826 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_19DQT05 | ThS. Đặng Chung Kiên | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | PQ-A.202 | 20-23 | 13/05/2020 | 03/06/2020 | |||
464 | 1921702048108 | Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | CLC_19DQT05 | ThS. Nguyễn Trung Đông | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | PQ-A.202 | 20-22 | 14/05/2020 | 28/05/2020 | |||
465 | 1921702003627 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_19DQT06 | ThS. Nguyễn Bá Thanh | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | PQ-A.203 | 20-23 | 14/05/2020 | 04/06/2020 | |||
466 | 1921702003814 | Quản trị học | CLC_19DQT06 | TS. Trần Nhân Phúc | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | PQ-A.203 | 20-23 | 11/05/2020 | 01/06/2020 | |||
467 | 1921702015127 | Anh văn 2 | CLC_19DQT06 | ThS. Bùi Thị Nhi | 3 | 35 | 4 | Chiều | 5 | PQ-A.110 | 20-25 | 13/05/2020 | 17/06/2020 | |||
468 | 1921702015727 | Thực hành anh văn 2 | CLC_19DQT06 | Thầy Mathen Paul Sullivan | 0 | 10 | 5 | Chiều | 3 | PQ-A.303 | 21-23 | 21/05/2020 | 04/06/2020 | |||
469 | 1921702026409 | Pháp luật đại cương | CLC_19DQT06 | ThS. Tô Thị Đông Hà | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | PQ-A.203 | 20-23 | 13/05/2020 | 03/06/2020 | |||
470 | 1921702047827 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_19DQT06 | ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | PQ-A.203 | 20-22 | 15/05/2020 | 29/05/2020 | |||
471 | 1921702048109 | Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | CLC_19DQT06 | TS. Nguyễn Tuấn Duy | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | PQ-A.203 | 20-23 | 12/05/2020 | 02/06/2020 | |||
472 | 1921702003628 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_19DQT07 | ThS. Nguyễn Thị Quư | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | PQ-A.205 | 20-21 | 15/05/2020 | 22/05/2020 | |||
473 | 1921702003815 | Quản trị học | CLC_19DQT07 | TS. Trần Nhân Phúc | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | PQ-A.205 | 20-23 | 12/05/2020 | 02/06/2020 | |||
474 | 1921702015128 | Anh văn 2 | CLC_19DQT07 | ThS. Bùi Thị Nhi | 3 | 35 | 5 | Chiều | 5 | PQ-A.205 | 20-24 | 14/05/2020 | 11/06/2020 | |||
475 | 1921702015728 | Thực hành anh văn 2 | CLC_19DQT07 | Thầy Rebecca Byrn | 0 | 10 | 2 | Sáng | 3 | PQ-A.303 | 21-23 | 18/05/2020 | 01/06/2020 | |||
476 | 1921702026410 | Pháp luật đại cương | CLC_19DQT07 | ThS. Tô Thị Đông Hà | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | PQ-A.205 | 20-23 | 13/05/2020 | 03/06/2020 | |||
477 | 1921702047828 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_19DQT07 | ThS. Phan Thị Ngọc Uyên | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.205 | 20-21 | 16/05/2020 | 23/05/2020 | |||
478 | 1921702048110 | Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | CLC_19DQT07 | ThS. Nguyễn Văn Phong 80 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | PQ-A.205 | 20-22 | 11/05/2020 | 25/05/2020 | |||
479 | 1921702003629 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_19DQT08 | ThS. Lại Thị Tuyết Lan | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | PQ-A.204 | 20-21 | 11/05/2020 | 18/05/2020 | |||
480 | 1921702003816 | Quản trị học | CLC_19DQT08 | ThS. Lê Nguyễn Bình Minh | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | PQ-A.204 | 20-26 | 13/05/2020 | 24/06/2020 | |||
481 | 1921702015129 | Anh văn 2 | CLC_19DQT08 | ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền | 3 | 35 | 6 | Sáng | 5 | PQ-A.204 | 20-25 | 15/05/2020 | 19/06/2020 | |||
482 | 1921702015729 | Thực hành anh văn 2 | CLC_19DQT08 | Thầy Ryan Cooper | 0 | 10 | 3 | Chiều | 3 | PQ-A.103 | 21-23 | 19/05/2020 | 02/06/2020 | |||
483 | 1921702026411 | Pháp luật đại cương | CLC_19DQT08 | ThS. Kinh Thị Tuyết | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | PQ-A.204 | 20-21 | 14/05/2020 | 21/05/2020 | |||
484 | 1921702047829 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_19DQT08 | ThS. Bùi Minh Nghĩa | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | PQ-A.204 | 20 | 12/05/2020 | 12/05/2020 | |||
485 | 1921702048111 | Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | CLC_19DQT08 | ThS. Nguyễn Đức Bằng | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | PQ-A.204 | 20-23 | 16/05/2020 | 06/06/2020 | |||
486 | 1921702003630 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_19DTC01 | ThS. Nguyễn Thị Quư | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | PQ-A.206 | 20-21 | 13/05/2020 | 20/05/2020 | |||
487 | 1921702003817 | Quản trị học | CLC_19DTC01 | ThS. Lê Văn Quư | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | PQ-A.206 | 20-27 | 15/05/2020 | 03/07/2020 | |||
488 | 1921702004410 | Nguyên lư kế toán | CLC_19DTC01 | ThS. Thái Trần Vân Hạnh | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | PQ-A.206 | 20-26 | 14/05/2020 | 25/06/2020 | |||
489 | 1921702015130 | Anh văn 2 | CLC_19DTC01 | ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền | 3 | 35 | 3 | Chiều | 5 | PQ-A.206 | 20-24 | 12/05/2020 | 09/06/2020 | |||
490 | 1921702015730 | Thực hành anh văn 2 | CLC_19DTC01 | Thầy Jonathan French | 0 | 10 | 3 | Chiều | 3 | PQ-A.206 | 24-26 | 09/06/2020 | 23/06/2020 | |||
491 | 1921702047830 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_19DTC01 | ThS. Phạm Thế Vinh | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | PQ-A.206 | 20 | 11/05/2020 | 11/05/2020 | |||
492 | 1921702026524 | Tin học đại cương | CLC_19DTC01 - nhom 1 | ThS. Phạm Thủy Tú | 4 | 75 | 5 | Sáng | 5 | T1-PM08 | 20-21 | 14/05/2020 | 21/05/2020 | |||
493 | 1921702026524 | Tin học đại cương | CLC_19DTC01 - nhom 1 | ThS. Phạm Thủy Tú | 4 | 75 | 6 | Sáng | 5 | T1-PM06 | 1-3 | 03/01/2020 | 17/01/2020 | |||
494 | 1921702026516 | Tin học đại cương | CLC_19DTC01, CLC_19DMA08 | ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung | 4 | 75 | 7 | Chiều | 5 | T1-PM07 | 20-23 | 16/05/2020 | 06/06/2020 | |||
495 | 1921702026516 | Tin học đại cương | CLC_19DTC01, CLC_19DMA08 | ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung | 4 | 75 | 2 | Chiều | 5 | T1-PM08 | 13-15 | 23/03/2020 | 06/04/2020 | |||
496 | 1921702003631 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_19DTC02 | ThS. Lại Thị Tuyết Lan | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | PQ-A.207 | 20-21 | 13/05/2020 | 20/05/2020 | |||
497 | 1921702003818 | Quản trị học | CLC_19DTC02 | ThS. Trần Thế Nam | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.207 | 20 | 16/05/2020 | 16/05/2020 | |||
498 | 1921702004411 | Nguyên lư kế toán | CLC_19DTC02 | ThS. Lê Quang Mẫn | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | PQ-A.207 | 20-23 | 15/05/2020 | 05/06/2020 | |||
499 | 1921702015131 | Anh văn 2 | CLC_19DTC02 | ThS. Nguyễn Thị Thúy An | 3 | 35 | 2 | Chiều | 5 | PQ-A.207 | 20 | 11/05/2020 | 11/05/2020 | |||
500 | 1921702015731 | Thực hành anh văn 2 | CLC_19DTC02 | Thầy Ryan Cooper | 0 | 10 | 2 | Chiều | 3 | PQ-A.207 | 24-26 | 08/06/2020 | 22/06/2020 | |||
501 | 1921702047831 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_19DTC02 | ThS. Bùi Minh Nghĩa | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | PQ-A.207 | 20 | 12/05/2020 | 12/05/2020 | |||
502 | 1921702026525 | Tin học đại cương | CLC_19DTC02 - nhom 1 | ThS. Vũ Thị Thanh Hương | 4 | 75 | 5 | Sáng | 5 | T1-PM09 | 20-21 | 14/05/2020 | 21/05/2020 | |||
503 | 1921702026525 | Tin học đại cương | CLC_19DTC02 - nhom 1 | ThS. Vũ Thị Thanh Hương | 4 | 75 | 6 | Sáng | 5 | T1-PM06 | 7-9 | 14/02/2020 | 28/02/2020 | |||
504 | 1921702003632 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_19DTC03 | ThS. Nguyễn Thị Hảo | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | PQ-A.205 | 20 | 13/05/2020 | 13/05/2020 | |||
505 | 1921702003819 | Quản trị học | CLC_19DTC03 | ThS. Lê Nguyễn Bình Minh | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | PQ-A.205 | 20-26 | 11/05/2020 | 22/06/2020 | |||
506 | 1921702004412 | Nguyên lư kế toán | CLC_19DTC03 | ThS. Vương Thị Thanh Nhàn | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | PQ-A.205 | 20-23 | 16/05/2020 | 06/06/2020 | |||
507 | 1921702015132 | Anh văn 2 | CLC_19DTC03 | ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền | 3 | 35 | 3 | Sáng | 5 | PQ-A.205 | 20-24 | 12/05/2020 | 09/06/2020 | |||
508 | 1921702015732 | Thực hành anh văn 2 | CLC_19DTC03 | Thầy Rebecca Byrn | 0 | 10 | 3 | Sáng | 3 | PQ-A.205 | 24-26 | 09/06/2020 | 23/06/2020 | |||
509 | 1921702026518 | Tin học đại cương | CLC_19DTC03 | ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai | 4 | 75 | 6 | Sáng | 5 | T1-PM07 | 20-23 | 15/05/2020 | 05/06/2020 | |||
510 | 1921702026518 | Tin học đại cương | CLC_19DTC03 | ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai | 4 | 75 | 5 | Sáng | 5 | T1-PM04 | 10-13 | 05/03/2020 | 26/03/2020 | |||
511 | 1921702047832 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_19DTC03 | ThS. Phạm Thế Vinh | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | PQ-A.205 | 20 | 14/05/2020 | 14/05/2020 | |||
512 | 1921702026526 | Tin học đại cương | CLC_19DTC03 - nhom 1 | ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai | 4 | 75 | 6 | Chiều | 5 | T1-PM08 | 20-23 | 15/05/2020 | 05/06/2020 | |||
513 | 1921702026526 | Tin học đại cương | CLC_19DTC03 - nhom 1 | ThS. Lâm Hoàng Trúc Mai | 4 | 75 | 4 | Chiều | 5 | T1-PM04 | 9-12 | 26/02/2020 | 18/03/2020 | |||
514 | 1921702003633 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_19DTC04 | ThS. Nguyễn Bá Thanh | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | PQ-A.208 | 20-23 | 12/05/2020 | 02/06/2020 | |||
515 | 1921702003820 | Quản trị học | CLC_19DTC04 | ThS. Lê Văn Quư | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.208 | 20-27 | 16/05/2020 | 04/07/2020 | 01 TIẾT | ||
516 | 1921702004413 | Nguyên lư kế toán | CLC_19DTC04 | ThS. Ngô Thị Mỹ Thúy | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | PQ-A.208 | 20-26 | 11/05/2020 | 22/06/2020 | |||
517 | 1921702015133 | Anh văn 2 | CLC_19DTC04 | ThS. Nguyễn Thị Thúy An | 3 | 35 | 4 | Chiều | 5 | PQ-A.208 | 20 | 13/05/2020 | 13/05/2020 | |||
518 | 1921702015733 | Thực hành anh văn 2 | CLC_19DTC04 | Thầy Ryan Cooper | 0 | 10 | 4 | Chiều | 3 | PQ-A.208 | 24-26 | 10/06/2020 | 24/06/2020 | |||
519 | 1921702026519 | Tin học đại cương | CLC_19DTC04 | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 4 | 75 | 5 | Sáng | 5 | T1-PM03 | 20-21 | 14/05/2020 | 43972 | |||
520 | 1921702026519 | Tin học đại cương | CLC_19DTC04 | ThS. Nguyễn Thị Trần Lộc | 4 | 75 | 6 | Chiều | 5 | T1-PM06 | 10-13 | 43896 | 43917 | |||
521 | 1921702047833 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_19DTC04 | ThS. Phan Thị Ngọc Uyên | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | PQ-A.208 | 20-21 | 15/05/2020 | 22/05/2020 | |||
522 | 1921702026527 | Tin học đại cương | CLC_19DTC04 - nhom 1 | TS. Tôn Thất Ḥa An | 4 | 75 | 6 | Sáng | 5 | T1-PM08 | 20 | 15/05/2020 | 15/05/2020 | |||
523 | 1921702026527 | Tin học đại cương | CLC_19DTC04 - nhom 1 | TS. Tôn Thất Ḥa An | 4 | 75 | 5 | Sáng | 5 | T1-PM06 | 8-9 | 20/02/2020 | 27/02/2020 | |||
524 | 1921702003634 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_19DTM01 | ThS. Hoàng Thị Xuân | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | PQ-A.209 | 20-23 | 15/05/2020 | 05/06/2020 | |||
525 | 1921702015134 | Anh văn 2 | CLC_19DTM01 | ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền | 3 | 35 | 5 | Chiều | 5 | PQ-A.209 | 20-24 | 14/05/2020 | 11/06/2020 | |||
526 | 1921702015734 | Thực hành anh văn 2 | CLC_19DTM01 | Thầy Jonathan French | 0 | 10 | 5 | Chiều | 3 | PQ-A.209 | 24-26 | 11/06/2020 | 25/06/2020 | |||
527 | 1921702026412 | Pháp luật đại cương | CLC_19DTM01 | ThS. Thái Thị Tường Vi | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.209 | 20-22 | 16/05/2020 | 30/05/2020 | |||
528 | 1921702032616 | Nguyên lư marketing | CLC_19DTM01 | TS. Ngô Thị Thu | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | PQ-A.209 | 20 | 12/05/2020 | 12/05/2020 | |||
529 | 1921702036816 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | CLC_19DTM01 | ThS. Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | PQ-A.209 | 20-21 | 13/05/2020 | 20/05/2020 | |||
530 | 1921702047834 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_19DTM01 | ThS. Ngô Văn Duẩn | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | PQ-A.209 | 20-23 | 11/05/2020 | 01/06/2020 | |||
531 | 1921702003635 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_19DTM02 | ThS. Ngô Thị Hồng Giang | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | PQ-A.210 | 20-21 | 14/05/2020 | 21/05/2020 | |||
532 | 1921702015135 | Anh văn 2 | CLC_19DTM02 | ThS. Bùi Thị Nhi | 3 | 35 | 6 | Chiều | 5 | PQ-A.210 | 20-24 | 15/05/2020 | 12/06/2020 | |||
533 | 1921702015735 | Thực hành anh văn 2 | CLC_19DTM02 | Thầy Colin Lee Whiteford | 0 | 10 | 6 | Chiều | 3 | PQ-A.210 | 24-26 | 12/06/2020 | 26/06/2020 | |||
534 | 1921702026413 | Pháp luật đại cương | CLC_19DTM02 | ThS. Kinh Thị Tuyết | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | PQ-A.210 | 20-21 | 12/05/2020 | 19/05/2020 | |||
535 | 1921702032617 | Nguyên lư marketing | CLC_19DTM02 | ThS. Nguyễn Ngọc Hạnh | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.210 | 20-22 | 16/05/2020 | 30/05/2020 | |||
536 | 1921702036817 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | CLC_19DTM02 | ThS. Nguyễn Thị Mỹ Linh82 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | PQ-A.210 | 20-21 | 11/05/2020 | 18/05/2020 | |||
537 | 1921702047835 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_19DTM02 | ThS. Lại Thế Vĩnh | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | PQ-A.210 | 20-21 | 13/05/2020 | 20/05/2020 | |||
538 | 1921702003636 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_19DTM03 | ThS. Nguyễn Thị Hảo | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | PQ-B.206 | 20 | 13/05/2020 | 13/05/2020 | |||
539 | 1921702015136 | Anh văn 2 | CLC_19DTM03 | ThS. Phạm Thị Ngọc Lan | 3 | 35 | 7 | Chiều | 5 | PQ-B.206 | 20-22 | 16/05/2020 | 06/06/2020 | |||
540 | 1921702015736 | Thực hành anh văn 2 | CLC_19DTM03 | Thầy Michal Sabik | 0 | 10 | 6 | Chiều | 3 | PQ-B.405 | 24-26 | 12/06/2020 | 26/06/2020 | |||
541 | 1921702026414 | Pháp luật đại cương | CLC_19DTM03 | ThS. Kinh Thị Tuyết | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | PQ-B.206 | 20-21 | 14/05/2020 | 21/05/2020 | |||
542 | 1921702032618 | Nguyên lư marketing | CLC_19DTM03 | ThS. Nguyễn Thái Hà | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | PQ-B.206 | 20 | 11/05/2020 | 11/05/2020 | |||
543 | 1921702036818 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | CLC_19DTM03 | ThS. Chu Thị Thanh Trang | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | PQ-B.206 | 20-21 | 12/05/2020 | 19/05/2020 | |||
544 | 1921702047836 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_19DTM03 | ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | PQ-B.206 | 20-22 | 15/05/2020 | 29/05/2020 | |||
545 | 1921702003637 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_19DTM04 | ThS. Nguyễn Thị Hảo | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PQ-B.405 | 20 | 16/05/2020 | 16/05/2020 | |||
546 | 1921702015137 | Anh văn 2 | CLC_19DTM04 | ThS. Dương Thị Thu Hiền | 3 | 35 | 3 | Chiều | 5 | PQ-B.405 | 20-24 | 12/05/2020 | 09/06/2020 | |||
547 | 1921702015737 | Thực hành anh văn 2 | CLC_19DTM04 | Thầy Colin Lee Whiteford | 0 | 10 | 3 | Chiều | 3 | PQ-B.405 | 24-26 | 09/06/2020 | 23/06/2020 | |||
548 | 1921702026415 | Pháp luật đại cương | CLC_19DTM04 | ThS. Nguyễn Thị Thái Thuận | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | PQ-A.205 | 20-21 | 15/05/2020 | 22/05/2020 | |||
549 | 1921702032619 | Nguyên lư marketing | CLC_19DTM04 | ThS. Nguyễn Thị Thùy Linh | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | PQ-B.405 | 20-22 | 11/05/2020 | 25/05/2020 | |||
550 | 1921702036819 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | CLC_19DTM04 | ThS. Nguyễn Xuân Dũng | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | PQ-B.405 | 20-22 | 14/05/2020 | 28/05/2020 | |||
551 | 1921702047837 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_19DTM04 | TS. Nguyễn Công Hưng | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | PQ-B.405 | 20-24 | 13/05/2020 | 10/06/2020 | |||
552 | 1921702003638 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_19DTM05 | ThS. Lại Thị Tuyết Lan | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | PQ-A.206 | 20-21 | 12/05/2020 | 19/05/2020 | |||
553 | 1921702015138 | Anh văn 2 | CLC_19DTM05 | ThS. Phạm Thị Thùy Trang | 3 | 35 | 5 | Sáng | 5 | PQ-A.206 | 20-24 | 14/05/2020 | 11/06/2020 | |||
554 | 1921702015738 | Thực hành anh văn 2 | CLC_19DTM05 | Thầy Michal Sabik | 0 | 10 | 5 | Sáng | 3 | PQ-A.206 | 24-26 | 11/06/2020 | 25/06/2020 | |||
555 | 1921702026416 | Pháp luật đại cương | CLC_19DTM05 | ThS. Hồ Thị Thanh Trúc | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | PQ-A.206 | 20-21 | 11/05/2020 | 18/05/2020 | |||
556 | 1921702032620 | Nguyên lư marketing | CLC_19DTM05 | ThS. Nguyễn Thái Hà | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | PQ-A.206 | 20 | 15/05/2020 | 15/05/2020 | |||
557 | 1921702036820 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | CLC_19DTM05 | ThS. Nguyễn Thị Mỹ Linh82 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | PQ-A.206 | 20-21 | 16/05/2020 | 23/05/2020 | |||
558 | 1921702047838 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_19DTM05 | TS. Phạm Lê Quang | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | PQ-A.206 | 20 | 13/05/2020 | 13/05/2020 | |||
559 | 1921702003639 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_19DTM06 | TS. Đoàn Ngọc Phúc | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | PQ-A.207 | 20-23 | 11/05/2020 | 01/06/2020 | |||
560 | 1921702015139 | Anh văn 2 | CLC_19DTM06 | TS. Nguyễn Thị Châu Ngân | 3 | 35 | 3 | Sáng | 5 | PQ-A.207 | 20-24 | 12/05/2020 | 09/06/2020 | |||
561 | 1921702015739 | Thực hành anh văn 2 | CLC_19DTM06 | Thầy Ryan Cooper | 0 | 10 | 3 | Sáng | 3 | PQ-A.207 | 24-26 | 09/06/2020 | 23/06/2020 | |||
562 | 1921702026417 | Pháp luật đại cương | CLC_19DTM06 | ThS. Trần Văn B́nh | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | PQ-A.207 | 20-23 | 16/05/2020 | 06/06/2020 | |||
563 | 1921702032621 | Nguyên lư marketing | CLC_19DTM06 | ThS. Nguyễn Thị Minh Ngọc | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | PQ-A.207 | 20-21 | 15/05/2020 | 22/05/2020 | |||
564 | 1921702036821 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | CLC_19DTM06 | ThS. Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | PQ-A.207 | 20-21 | 14/05/2020 | 21/05/2020 | |||
565 | 1921702047839 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_19DTM06 | ThS. Nguyễn Minh Hiền | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | PQ-A.207 | 20-21 | 13/05/2020 | 20/05/2020 | |||
566 | 1921702003640 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_19DTM07 | ThS. Phạm Thị Vân Anh | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | PQ-A.208 | 20-21 | 12/05/2020 | 19/05/2020 | |||
567 | 1921702015140 | Anh văn 2 | CLC_19DTM07 | ThS. Nguyễn Thị Thúy An | 3 | 35 | 5 | Sáng | 5 | PQ-A.208 | 20 | 14/05/2020 | 14/05/2020 | |||
568 | 1921702015740 | Thực hành anh văn 2 | CLC_19DTM07 | Thầy Rebecca Byrn | 0 | 10 | 5 | Sáng | 3 | PQ-A.208 | 24-26 | 11/06/2020 | 25/06/2020 | |||
569 | 1921702026418 | Pháp luật đại cương | CLC_19DTM07 | ThS. Hồ Thị Thanh Trúc | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | PQ-A.208 | 20-21 | 16/05/2020 | 23/05/2020 | |||
570 | 1921702032622 | Nguyên lư marketing | CLC_19DTM07 | ThS. Lâm Ngọc Thùy | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | PQ-A.208 | 20-22 | 11/05/2020 | 25/05/2020 | |||
571 | 1921702036822 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | CLC_19DTM07 | ThS. Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | PQ-A.208 | 20-21 | 13/05/2020 | 20/05/2020 | |||
572 | 1921702047840 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_19DTM07 | ThS. Đặng Chung Kiên | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | PQ-A.208 | 20-23 | 15/05/2020 | 05/06/2020 | |||
573 | 1921702003641 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_19DTM08 | ThS. Phan Ngọc Yến Xuân | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | PQ-A.209 | 20-21 | 11/05/2020 | 18/05/2020 | |||
574 | 1921702015141 | Anh văn 2 | CLC_19DTM08 | ThS. Bùi Thị Nhi | 3 | 35 | 6 | Sáng | 5 | PQ-A.209 | 20-24 | 15/05/2020 | 12/06/2020 | |||
575 | 1921702015741 | Thực hành anh văn 2 | CLC_19DTM08 | Thầy Jonathan French | 0 | 10 | 6 | Sáng | 3 | PQ-A.209 | 24-26 | 12/06/2020 | 26/06/2020 | |||
576 | 1921702026419 | Pháp luật đại cương | CLC_19DTM08 | ThS. Trần Văn B́nh | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | PQ-A.209 | 20-23 | 13/05/2020 | 03/06/2020 | |||
577 | 1921702032623 | Nguyên lư marketing | CLC_19DTM08 | ThS. Nguyễn Thái Hà | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | PQ-A.209 | 20 | 12/05/2020 | 12/05/2020 | |||
578 | 1921702036823 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | CLC_19DTM08 | ThS. Nguyễn Xuân Dũng | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | PQ-A.209 | 20-22 | 14/05/2020 | 28/05/2020 | |||
579 | 1921702047841 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_19DTM08 | ThS. Phan Thị Ngọc Uyên | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | PQ-A.209 | 20-21 | 16/05/2020 | 23/05/2020 | |||
580 | 1921702003642 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_19DTM09 | ThS. Nguyễn Thị Quư | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | PQ-A.104 | 20-21 | 14/05/2020 | 21/05/2020 | |||
581 | 1921702015142 | Anh văn 2 | CLC_19DTM09 | ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh | 3 | 35 | 7 | Sáng | 5 | PQ-A.104 | 20-23 | 16/05/2020 | 06/06/2020 | |||
582 | 1921702015742 | Thực hành anh văn 2 | CLC_19DTM09 | Thầy Alexander Fox Person | 0 | 10 | 7 | Sáng | 3 | PQ-A.104 | 24-26 | 13/06/2020 | 27/06/2020 | |||
583 | 1921702026420 | Pháp luật đại cương | CLC_19DTM09 | ThS. Trần Thị Thu Hà | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | PQ-A.104 | 20-22 | 12/05/2020 | 26/05/2020 | |||
584 | 1921702032624 | Nguyên lư marketing | CLC_19DTM09 | TS. Ngô Thị Thu | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | PQ-A.104 | 20 | 13/05/2020 | 13/05/2020 | |||
585 | 1921702036824 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | CLC_19DTM09 | ThS. Nguyễn Thị Mỹ Linh82 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | PQ-A.104 | 20-22 | 11/05/2020 | 25/05/2020 | |||
586 | 1921702047842 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_19DTM09 | ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | PQ-A.104 | 20-22 | 15/05/2020 | 29/05/2020 | |||
587 | 1921702032702 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | ThS. Lê Thị Thúy Hà | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | T2-P.301 | 20-21 | 13/05/2020 | 20/05/2020 | ||||
588 | 1921702032703 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | ThS. Nguyễn Kim Vui | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | T2-P.301 | 20-24 | 14/05/2020 | 11/06/2020 | ||||
589 | 1921702032704 | Kỹ năng Thuyết tŕnh | ThS. Nguyễn Vơ Huệ Anh | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | T2-P.301 | 20-21 | 15/05/2020 | 22/05/2020 | ||||
590 | 1921702033001 | Kỹ năng Làm việc nhóm | ThS. Nguyễn Thị Trường Hân | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | T2-P.201 | 20-22 | 11/05/2020 | 25/05/2020 | ||||
591 | 1921702033002 | Kỹ năng Làm việc nhóm | ThS. Trần Thị Thảo | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | T2-P.201 | 20-23 | 12/05/2020 | 02/06/2020 | ||||
592 | 1921702033003 | Kỹ năng Làm việc nhóm | ThS. Lê Thị Thúy Hà | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | T2-P.201 | 20-21 | 13/05/2020 | 20/05/2020 | ||||
593 | 1921702033004 | Kỹ năng Làm việc nhóm | ThS. Nguyễn Vơ Huệ Anh | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | T2-P.201 | 20-21 | 14/05/2020 | 21/05/2020 | ||||
594 | 1921702033901 | Kỹ năng Quản lư thời gian | ThS. Trần Hữu Trần Huy | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | T2-P.201 | 20-25 | 15/05/2020 | 44001 | ||||
595 | 1921702033902 | Kỹ năng Quản lư thời gian | ThS. Lại Thế Luyện | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | T2-P.201 | 20-24 | 11/05/2020 | 08/06/2020 | ||||
596 | 1921702033903 | Kỹ năng Quản lư thời gian | ThS. Trần Hữu Trần Huy | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | T2-P.201 | 20-23 | 12/05/2020 | 02/06/2020 | ||||
597 | 1921702033904 | Kỹ năng Quản lư thời gian | ThS. Lại Thế Luyện | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | T2-P.201 | 20-24 | 13/05/2020 | 10/06/2020 | ||||
598 | 1921702038501 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | ThS. Lại Thế Luyện | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | T2-P.301 | 20-24 | 13/05/2020 | 10/06/2020 | ||||
599 | 1921702038502 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | ThS. Lư Thị Bích Hồng | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | T2-P.301 | 20-23 | 14/05/2020 | 04/06/2020 | ||||
600 | 1921702038503 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | TS. Nguyễn Văn Vẹn | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | T2-P.301 | 20-24 | 15/05/2020 | 12/06/2020 | ||||
601 | 1921702038504 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | ThS. Lư Thị Bích Hồng | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | T2-P.301 | 20-23 | 11/05/2020 | 01/06/2020 | ||||
602 | 1921702040601 | Kỹ năng Giao tiếp | ThS. Nguyễn Vơ Huệ Anh | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | T2-P.101 | 20-21 | 15/05/2020 | 22/05/2020 | ||||
603 | 1921702040602 | Kỹ năng Giao tiếp | ThS. Nguyễn Vơ Huệ Anh | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | T2-P.101 | 20-21 | 16/05/2020 | 23/05/2020 | ||||
604 | 1921702040603 | Kỹ năng Giao tiếp | ThS. Trần Thị Thảo | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | T2-P.101 | 20-23 | 11/05/2020 | 01/06/2020 | ||||
605 | 1921702040604 | Kỹ năng Giao tiếp | ThS. Trần Thị Thảo | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | T2-P.101 | 20-23 | 12/05/2020 | 02/06/2020 | ||||
606 | 1921702040701 | Kỹ năng Giải quyết vấn đề | ThS. Lại Thế Luyện | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | T2-P.101 | 20-23 | 11/05/2020 | 01/06/2020 | ||||
607 | 1921702040702 | Kỹ năng Giải quyết vấn đề | ThS. Trần Hữu Trần Huy | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | T2-P.101 | 20-23 | 12/05/2020 | 02/06/2020 | ||||
608 | 1921702040703 | Kỹ năng Giải quyết vấn đề | ThS. Nguyễn Vơ Huệ Anh | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | T2-P.101 | 20-21 | 13/05/2020 | 20/05/2020 | ||||
609 | 1921702040704 | Kỹ năng Giải quyết vấn đề | ThS. Trần Hữu Trần Huy | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | T2-P.101 | 20-24 | 14/05/2020 | 11/06/2020 | ||||
610 | 1921702040801 | Kỹ năng T́m việc | ThS. Lê Thị Thúy Hà | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | T2-P.201 | 20-21 | 14/05/2020 | 21/05/2020 | ||||
611 | 1921702040802 | Kỹ năng T́m việc | ThS. Lê Thị Thúy Hà | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | T2-P.201 | 20-21 | 15/05/2020 | 22/05/2020 | ||||
612 | 1921702040803 | Kỹ năng T́m việc | ThS. Trần Thị Thảo | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | T2-P.301 | 20-23 | 11/05/2020 | 01/06/2020 | ||||
613 | 1921702040804 | Kỹ năng T́m việc | ThS. Lê Thị Thúy Hà | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | T2-P.301 | 20-21 | 12/05/2020 | 19/05/2020 | ||||
614 | 1921702040901 | Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp | ThS. Trần Thị Thảo | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | T2-P.101 | 20-23 | 13/05/2020 | 03/06/2020 | ||||
615 | 1921702040902 | Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp | ThS. Trần Thị Thảo | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | T2-P.101 | 20-23 | 14/05/2020 | 04/06/2020 | ||||
616 | 1921702040903 | Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp | ThS. Nguyễn Thị Trường Hân | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | T2-P.101 | 20-21 | 15/05/2020 | 22/05/2020 | ||||
617 | 1921702040904 | Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp | ThS. Nguyễn Thị Trường Hân | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | T2-P.101 | 20 | 16/05/2020 | 16/05/2020 | ||||
618 | 1921702001120 | GDTC (Bóng rổ) | ThS. Cung Đức Liêm | 1 | 30 | 6 | Ca 1 | 3 | PN | 20-27 | 15/05/2020 | 03/07/2020 | ||||
619 | 1921702001121 | GDTC (Bóng rổ) | ThS. Cung Đức Liêm | 1 | 30 | 6 | Ca 2 | 3 | PN | 20-27 | 15/05/2020 | 03/07/2020 | ||||
620 | 1921702001122 | GDTC (Bóng rổ) | ThS. Cung Đức Liêm | 1 | 30 | 6 | Ca 3 | 3 | PN | 20-27 | 15/05/2020 | 03/07/2020 | ||||
621 | 1921702001123 | GDTC (Bóng rổ) | ThS. Cung Đức Liêm | 1 | 30 | 6 | Ca 4 | 3 | PN | 20-27 | 15/05/2020 | 03/07/2020 | ||||
622 | 1921702001201 | GDTC (Bóng chuyền) | ThS. Hồ Văn Cương | 1 | 30 | 3 | Ca 1 | 3 | PN | 20-27 | 12/05/2020 | 30/06/2020 | ||||
623 | 1921702001202 | GDTC (Bóng chuyền) | ThS. Hồ Văn Cương | 1 | 30 | 3 | Ca 2 | 3 | PN | 20-27 | 12/05/2020 | 30/06/2020 | ||||
624 | 1921702001203 | GDTC (Bóng chuyền) | ThS. Hồ Văn Cương | 1 | 30 | 3 | Ca 3 | 3 | PN | 20-27 | 12/05/2020 | 30/06/2020 | ||||
625 | 1921702001204 | GDTC (Bóng chuyền) | ThS. Hồ Văn Cương | 1 | 30 | 3 | Ca 4 | 3 | PN | 20-27 | 12/05/2020 | 30/06/2020 | ||||
626 | 1921702001320 | GDTC (Cầu lông) | ThS. Nguyễn Minh Vương | 1 | 30 | 6 | Ca 1 | 3 | PN | 20-27 | 15/05/2020 | 03/07/2020 | ||||
627 | 1921702001321 | GDTC (Cầu lông) | ThS. Nguyễn Minh Vương | 1 | 30 | 6 | Ca 2 | 3 | PN | 20-27 | 15/05/2020 | 03/07/2020 | ||||
628 | 1921702001322 | GDTC (Cầu lông) | ThS. Nguyễn Minh Vương | 1 | 30 | 6 | Ca 3 | 3 | PN | 20-27 | 15/05/2020 | 03/07/2020 | ||||
629 | 1921702001323 | GDTC (Cầu lông) | ThS. Nguyễn Minh Vương | 1 | 30 | 6 | Ca 4 | 3 | PN | 20-27 | 15/05/2020 | 03/07/2020 | ||||
630 | 1921702001401 | GDTC (Bóng bàn) | Thầy Nguyễn Ngọc Ngà | 1 | 30 | 3 | Ca 1 | 3 | PQ-A.601 | 20-27 | 12/05/2020 | 30/06/2020 | ||||
631 | 1921702001402 | GDTC (Bóng bàn) | Thầy Nguyễn Ngọc Ngà | 1 | 30 | 3 | Ca 2 | 3 | PQ-A.601 | 20-27 | 12/05/2020 | 30/06/2020 | ||||
632 | 1921702001403 | GDTC (Bóng bàn) | Thầy Nguyễn Ngọc Ngà | 1 | 30 | 3 | Ca 3 | 3 | PQ-A.601 | 20-27 | 12/05/2020 | 30/06/2020 | ||||
633 | 1921702001404 | GDTC (Bóng bàn) | Thầy Nguyễn Ngọc Ngà | 1 | 30 | 3 | Ca 4 | 3 | PQ-A.601 | 20-27 | 12/05/2020 | 30/06/2020 | ||||
634 | 1921702011920 | GDTC (Bóng đá 5 người) | Thầy Đặng Văn Út | 1 | 30 | 3 | Ca 1 | 3 | PN | 20-27 | 12/05/2020 | 30/06/2020 | ||||
635 | 1921702011922 | GDTC (Bóng đá 5 người) | Thầy Đặng Văn Út | 1 | 30 | 5 | Ca 1 | 3 | PN | 20-27 | 14/05/2020 | 02/07/2020 | ||||
636 | 1921702011923 | GDTC (Bóng đá 5 người) | Thầy Đặng Văn Út | 1 | 30 | 5 | Ca 2 | 3 | PN | 20-27 | 14/05/2020 | 02/07/2020 | ||||
637 | 1921702014801 | GDTC (Vơ thuật - Vovinam) | ThS. Nguyễn Tú | 1 | 30 | 5 | Ca 1 | 3 | PQ-A.601 | 20-27 | 14/05/2020 | 02/07/2020 | ||||
638 | 1921702014802 | GDTC (Vơ thuật - Vovinam) | ThS. Nguyễn Tú | 1 | 30 | 5 | Ca 2 | 3 | PQ-A.601 | 20-27 | 14/05/2020 | 02/07/2020 | ||||
639 | 1921702048201 | GDTC (Muay Thái) | TS. Phan Thanh Mỹ | 1 | 30 | 3 | Ca 3 | 3 | PQ-A.601 | 20-27 | 12/05/2020 | 30/06/2020 | ||||
640 | 1921702000801 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_19DKS01 | TS. Phạm Thanh Giang | 1 | 30 | 6 | Ca 2 | 3 | PN | 20-27 | 15/05/2020 | 03/07/2020 | |||
641 | 1921702001001 | GDTC (Bơi lội) | CLC_19DKS01 | ThS. Nguyễn Ngọc Tân | 1 | 30 | 2 | Ca 1 | 3 | TB | 20-27 | 11/05/2020 | 29/06/2020 | |||
642 | 1921702001032 | GDTC (Bơi lội) | CLC_19DKS01 - nhom 1 | ThS. Nguyễn Ngọc Tân | 1 | 30 | 2 | Ca 2 | 3 | TB | 20-27 | 11/05/2020 | 29/06/2020 | |||
643 | 1921702000802 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_19DKS02 | TS. Phạm Thanh Giang | 1 | 30 | 6 | Ca 1 | 3 | PN | 20-27 | 15/05/2020 | 03/07/2020 | |||
644 | 1921702001002 | GDTC (Bơi lội) | CLC_19DKS02 | ThS. Cung Đức Liêm | 1 | 30 | 2 | Ca 1 | 3 | TB | 20-27 | 11/05/2020 | 29/06/2020 | |||
645 | 1921702001033 | GDTC (Bơi lội) | CLC_19DKS02 - nhom 2 | ThS. Cung Đức Liêm | 1 | 30 | 2 | Ca 2 | 3 | TB | 20-27 | 11/05/2020 | 29/06/2020 | |||
646 | 1921702000803 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_19DKS03 | TS. Phạm Thanh Giang | 1 | 30 | 6 | Ca 3 | 3 | PN | 20-27 | 15/05/2020 | 03/07/2020 | |||
647 | 1921702001003 | GDTC (Bơi lội) | CLC_19DKS03 | ThS. Hồ Văn Cương | 1 | 30 | 2 | Ca 3 | 3 | TB | 20-27 | 11/05/2020 | 29/06/2020 | |||
648 | 1921702000804 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_19DKT01 | ThS. Nguyễn Thành Cao | 1 | 30 | 4 | Ca 2 | 3 | PN | 20-27 | 13/05/2020 | 01/07/2020 | |||
649 | 1921702000805 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_19DKT02 | ThS. Nguyễn Thành Cao | 1 | 30 | 3 | Ca 1 | 3 | PN | 20-27 | 12/05/2020 | 30/06/2020 | |||
650 | 1921702000806 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_19DKT03 | Thầy Nguyễn Minh Thân | 1 | 30 | 5 | Ca 3 | 3 | PN | 20-27 | 14/05/2020 | 02/07/2020 | |||
651 | 1921702000807 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_19DMA01 | Thầy Nguyễn Minh Thân | 1 | 30 | 5 | Ca 1 | 3 | PN | 20-27 | 14/05/2020 | 02/07/2020 | |||
652 | 1921702001004 | GDTC (Bơi lội) | CLC_19DMA01 | TS. Nguyễn Trương Phương Uyên | 1 | 30 | 7 | Ca 1 | 3 | TB | 20-27 | 16/05/2020 | 04/07/2020 | |||
653 | 1921702000808 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_19DMA02 | Thầy Nguyễn Minh Thân | 1 | 30 | 5 | Ca 2 | 3 | PN | 20-27 | 14/05/2020 | 02/07/2020 | |||
654 | 1921702001005 | GDTC (Bơi lội) | CLC_19DMA02 | TS. Nguyễn Trương Phương Uyên | 1 | 30 | 7 | Ca 2 | 3 | TB | 20-27 | 16/05/2020 | 04/07/2020 | |||
655 | 1921702000809 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_19DMA03 | TS. Phạm Thanh Giang | 1 | 30 | 2 | Ca 2 | 3 | PN | 20-27 | 11/05/2020 | 29/06/2020 | |||
656 | 1921702001006 | GDTC (Bơi lội) | CLC_19DMA03 | Thầy Nguyễn Ngọc Ngà | 1 | 30 | 5 | Ca 2 | 3 | TB | 20-27 | 14/05/2020 | 02/07/2020 | |||
657 | 1921702000810 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_19DMA04 | ThS. Nguyễn Thành Cao | 1 | 30 | 4 | Ca 1 | 3 | PN | 20-27 | 13/05/2020 | 01/07/2020 | |||
658 | 1921702001007 | GDTC (Bơi lội) | CLC_19DMA04 | TS. Nguyễn Trương Phương Uyên | 1 | 30 | 6 | Ca 1 | 3 | TB | 20-27 | 15/05/2020 | 03/07/2020 | |||
659 | 1921702000811 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_19DMA05 | Thầy Nguyễn Minh Thân | 1 | 30 | 5 | Ca 4 | 3 | PN | 20-27 | 14/05/2020 | 02/07/2020 | |||
660 | 1921702001008 | GDTC (Bơi lội) | CLC_19DMA05 | ThS. Cung Đức Liêm | 1 | 30 | 7 | Ca 3 | 3 | TB | 20-27 | 16/05/2020 | 04/07/2020 | |||
661 | 1921702000812 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_19DMA06 | ThS. Nguyễn Thành Cao | 1 | 30 | 4 | Ca 3 | 3 | PN | 20-27 | 13/05/2020 | 01/07/2020 | |||
662 | 1921702001009 | GDTC (Bơi lội) | CLC_19DMA06 | ThS. Cung Đức Liêm | 1 | 30 | 7 | Ca 4 | 3 | TB | 20-27 | 16/05/2020 | 04/07/2020 | |||
663 | 1921702000813 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_19DMA07 | TS. Phan Thanh Mỹ | 1 | 30 | 2 | Ca 4 | 3 | PN | 20-27 | 11/05/2020 | 29/06/2020 | |||
664 | 1921702001010 | GDTC (Bơi lội) | CLC_19DMA07 | ThS. Hồ Văn Cương | 1 | 30 | 4 | Ca 4 | 3 | TB | 20-27 | 13/05/2020 | 01/07/2020 | |||
665 | 1921702000834 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_19DMA07 - nhom 1 | TS. Phan Thanh Mỹ | 1 | 30 | 2 | Ca 3 | 3 | PN | 20-27 | 11/05/2020 | 29/06/2020 | |||
666 | 1921702000814 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_19DMA08 | ThS. Nguyễn Thành Cao | 1 | 30 | 4 | Ca 4 | 3 | PN | 20-27 | 13/05/2020 | 01/07/2020 | |||
667 | 1921702001011 | GDTC (Bơi lội) | CLC_19DMA08 | Thầy Nguyễn Ngọc Ngà | 1 | 30 | 5 | Ca 3 | 3 | TB | 20-27 | 14/05/2020 | 02/07/2020 | |||
668 | 1921702000815 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_19DMA09 | ThS. Nguyễn Minh Vương | 1 | 30 | 3 | Ca 3 | 3 | PN | 20-27 | 12/05/2020 | 30/06/2020 | |||
669 | 1921702001012 | GDTC (Bơi lội) | CLC_19DMA09 | Thầy Nguyễn Ngọc Ngà | 1 | 30 | 5 | Ca 4 | 3 | TB | 20-27 | 14/05/2020 | 02/07/2020 | |||
670 | 1921702000816 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_19DMA10 | ThS. Nguyễn Thành Cao | 1 | 30 | 5 | Ca 2 | 3 | PN | 20-27 | 14/05/2020 | 02/07/2020 | |||
671 | 1921702001013 | GDTC (Bơi lội) | CLC_19DMA10 | TS. Nguyễn Trương Phương Uyên | 1 | 30 | 6 | Ca 2 | 3 | TB | 20-27 | 15/05/2020 | 03/07/2020 | |||
672 | 1921702000817 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_19DMA11 | ThS. Nguyễn Thành Cao | 1 | 30 | 5 | Ca 1 | 3 | PN | 20-27 | 14/05/2020 | 02/07/2020 | |||
673 | 1921702001014 | GDTC (Bơi lội) | CLC_19DMA11 | TS. Nguyễn Trương Phương Uyên | 1 | 30 | 3 | Ca 1 | 3 | TB | 20-27 | 12/05/2020 | 30/06/2020 | |||
674 | 1921702000818 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_19DMA12 | ThS. Nguyễn Minh Vương | 1 | 30 | 4 | Ca 3 | 3 | PN | 20-27 | 13/05/2020 | 01/07/2020 | |||
675 | 1921702001015 | GDTC (Bơi lội) | CLC_19DMA12 | TS. Nguyễn Trương Phương Uyên | 1 | 30 | 6 | Ca 3 | 3 | TB | 20-27 | 15/05/2020 | 03/07/2020 | |||
676 | 1921702000836 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_19DMA12 - nhom 1 | ThS. Nguyễn Minh Vương | 1 | 30 | 4 | Ca 4 | 3 | PN | 20-27 | 13/05/2020 | 01/07/2020 | |||
677 | 1921702000819 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_19DNH01 | ThS. Nguyễn Tú | 1 | 30 | 6 | Ca 2 | 3 | PN | 20-27 | 15/05/2020 | 03/07/2020 | |||
678 | 1921702001016 | GDTC (Bơi lội) | CLC_19DNH01 | TS. Nguyễn Trương Phương Uyên | 1 | 30 | 3 | Ca 2 | 3 | TB | 20-27 | 12/05/2020 | 30/06/2020 | |||
679 | 1921702000820 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_19DNH02 | ThS. Nguyễn Thành Cao | 1 | 30 | 3 | Ca 2 | 3 | PN | 20-27 | 12/05/2020 | 30/06/2020 | |||
680 | 1921702001017 | GDTC (Bơi lội) | CLC_19DNH02 | TS. Nguyễn Trương Phương Uyên | 1 | 30 | 3 | Ca 4 | 3 | TB | 20-27 | 12/05/2020 | 30/06/2020 | |||
681 | 1921702000835 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_19DNH02 - nhom 1 | ThS. Nguyễn Minh Vương | 1 | 30 | 3 | Ca 2 | 3 | PN | 20-27 | 12/05/2020 | 30/06/2020 | |||
682 | 1921702001034 | GDTC (Bơi lội) | CLC_19DNH02 - nhom 1 | ThS. Nguyễn Tú | 1 | 30 | 3 | Ca 4 | 3 | TB | 20-27 | 12/05/2020 | 30/06/2020 | |||
683 | 1921702000821 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_19DNH03 | TS. Phạm Thanh Giang | 1 | 30 | 6 | Ca 4 | 3 | PN | 20-27 | 15/05/2020 | 03/07/2020 | |||
684 | 1921702001018 | GDTC (Bơi lội) | CLC_19DNH03 | ThS. Cung Đức Liêm | 1 | 30 | 2 | Ca 3 | 3 | TB | 20-27 | 11/05/2020 | 29/06/2020 | |||
685 | 1921702000822 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_19DQT01 | ThS. Nguyễn Minh Vương | 1 | 30 | 3 | Ca 1 | 3 | PN | 20-27 | 12/05/2020 | 30/06/2020 | |||
686 | 1921702000823 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_19DQT02 | ThS. Hồ Văn Cương | 1 | 30 | 2 | Ca 1 | 3 | PN | 20-27 | 11/05/2020 | 29/06/2020 | |||
687 | 1921702000824 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_19DQT03 | ThS. Hồ Văn Cương | 1 | 30 | 2 | Ca 2 | 3 | PN | 20-27 | 11/05/2020 | 29/06/2020 | |||
688 | 1921702000825 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_19DQT04 | ThS. Nguyễn Thành Cao | 1 | 30 | 3 | Ca 3 | 3 | PN | 20-27 | 12/05/2020 | 30/06/2020 | |||
689 | 1921702000826 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_19DQT05 | ThS. Nguyễn Thành Cao | 1 | 30 | 3 | Ca 4 | 3 | PN | 20-27 | 12/05/2020 | 30/06/2020 | |||
690 | 1921702000827 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_19DQT06 | Thầy Nguyễn Minh Thân | 1 | 30 | 2 | Ca 3 | 3 | PN | 20-27 | 11/05/2020 | 29/06/2020 | |||
691 | 1921702000828 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_19DQT07 | ThS. Nguyễn Tú | 1 | 30 | 6 | Ca 1 | 3 | PN | 20-27 | 15/05/2020 | 03/07/2020 | |||
692 | 1921702000829 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_19DQT08 | Thầy Nguyễn Minh Thân | 1 | 30 | 2 | Ca 4 | 3 | PN | 20-27 | 11/05/2020 | 29/06/2020 | |||
693 | 1921702000830 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_19DTC01 | TS. Phạm Thanh Giang | 1 | 30 | 2 | Ca 1 | 3 | PN | 20-27 | 11/05/2020 | 29/06/2020 | |||
694 | 1921702001019 | GDTC (Bơi lội) | CLC_19DTC01 | ThS. Hồ Văn Cương | 1 | 30 | 4 | Ca 1 | 3 | TB | 20-27 | 13/05/2020 | 01/07/2020 | |||
695 | 1921702000831 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_19DTC02 | TS. Phạm Thanh Giang | 1 | 30 | 4 | Ca 1 | 3 | PN | 20-27 | 13/05/2020 | 01/07/2020 | |||
696 | 1921702001020 | GDTC (Bơi lội) | CLC_19DTC02 | TS. Phan Thanh Mỹ | 1 | 30 | 3 | Ca 2 | 3 | TB | 20-27 | 12/05/2020 | 30/06/2020 | |||
697 | 1921702000832 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_19DTC03 | ThS. Nguyễn Minh Vương | 1 | 30 | 3 | Ca 4 | 3 | PN | 20-27 | 12/05/2020 | 30/06/2020 | |||
698 | 1921702001021 | GDTC (Bơi lội) | CLC_19DTC03 | TS. Nguyễn Trương Phương Uyên | 1 | 30 | 3 | Ca 3 | 3 | TB | 20-27 | 12/05/2020 | 30/06/2020 | |||
699 | 1921702000833 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_19DTC04 | TS. Phạm Thanh Giang | 1 | 30 | 4 | Ca 2 | 3 | PN | 20-27 | 13/05/2020 | 01/07/2020 | |||
700 | 1921702001022 | GDTC (Bơi lội) | CLC_19DTC04 | TS. Phan Thanh Mỹ | 1 | 30 | 3 | Ca 1 | 3 | TB | 20-27 | 12/05/2020 | 30/06/2020 | |||
701 | 1921702001023 | GDTC (Bơi lội) | CLC_19DTM01 | ThS. Nguyễn Ngọc Tân | 1 | 30 | 4 | Ca 2 | 3 | TB | 20-27 | 13/05/2020 | 01/07/2020 | |||
702 | 1921702001024 | GDTC (Bơi lội) | CLC_19DTM02 | ThS. Nguyễn Ngọc Tân | 1 | 30 | 4 | Ca 1 | 3 | TB | 20-27 | 13/05/2020 | 01/07/2020 | |||
703 | 1921702001025 | GDTC (Bơi lội) | CLC_19DTM03 | ThS. Hồ Văn Cương | 1 | 30 | 4 | Ca 2 | 3 | TB | 20-27 | 13/05/2020 | 01/07/2020 | |||
704 | 1921702001026 | GDTC (Bơi lội) | CLC_19DTM04 | Thầy Nguyễn Ngọc Ngà | 1 | 30 | 5 | Ca 1 | 3 | TB | 20-27 | 14/05/2020 | 02/07/2020 | |||
705 | 1921702001027 | GDTC (Bơi lội) | CLC_19DTM05 | TS. Nguyễn Trương Phương Uyên | 1 | 30 | 6 | Ca 4 | 3 | TB | 20-27 | 15/05/2020 | 03/07/2020 | |||
706 | 1921702001028 | GDTC (Bơi lội) | CLC_19DTM06 | ThS. Hồ Văn Cương | 1 | 30 | 4 | Ca 3 | 3 | TB | 20-27 | 13/05/2020 | 01/07/2020 | |||
707 | 1921702001029 | GDTC (Bơi lội) | CLC_19DTM07 | ThS. Cung Đức Liêm | 1 | 30 | 2 | Ca 4 | 3 | TB | 20-27 | 11/05/2020 | 29/06/2020 | |||
708 | 1921702001030 | GDTC (Bơi lội) | CLC_19DTM08 | ThS. Hồ Văn Cương | 1 | 30 | 2 | Ca 4 | 3 | TB | 20-27 | 11/05/2020 | 29/06/2020 | |||
709 | 1921702001031 | GDTC (Bơi lội) | CLC_19DTM09 | ThS. Nguyễn Tú | 1 | 30 | 3 | Ca 3 | 3 | TB | 20-27 | 12/05/2020 | 30/06/2020 | |||