BỘ TÀI CHÍNH              
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING              
 
                 
THỜI KHÓA BIỂU CÁC LỚP HỌC PHẦN MỞ RIÊNG CHO CÁC KHÓA BẬC ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY
 HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2020
(Theo Thông báo số 512/TB-ĐHTCM-QLĐT ngày 22/05/2020)
STT MĂ LỚP HỌC PHẦN MĂ HP TÊN HỌC PHẦN GIẢNG VIÊN SỐ TC SỐ TIẾT THỜI KHÓA BIỂU NGÀY
BẮT ĐẦU
NGÀY
KẾT THÚC
GHI CHÚ
LT TH THỨ TIẾT SỐ TIẾT
/BUỔI
PH̉NG TUẦN
1 1921702047844 020478 Kinh tế chính trị Mác - Lênin ThS. Ngô Quang Thịnh 2 30   3 Tối 3 PQ-A.202 24-27 09/06/2020 30/06/2020 Đại học CLC
2 1921702047844 020478 Kinh tế chính trị Mác - Lênin ThS. Ngô Quang Thịnh 2 30   5 Tối 3 PQ-A.202 24-26 11/06/2020 25/06/2020 Đại học CLC
3 1921702003643 020036 Kinh tế vĩ mô 1 ThS. Nguyễn Thị Quư 3 45   2 Tối 3 PQ-A.202 24-27 08/06/2020 29/06/2020 Đại học CLC
4 1921702003643 020036 Kinh tế vĩ mô 1 ThS. Nguyễn Thị Quư 3 45   4 Tối 3 PQ-A.201 24-27 10/06/2020 01/07/2020 Đại học CLC
5 1921702003643 020036 Kinh tế vĩ mô 1 ThS. Nguyễn Thị Quư 3 45   6 Tối 3 PQ-A.201 24-25 12/06/2020 19/06/2020 Đại học CLC
6 1921702004414 020044 Nguyên lư kế toán ThS. Vương Thị Thanh Nhàn 3 45   2 Tối 3 PQ-A.204 24-27 08/06/2020 29/06/2020 Đại học CLC
7 1921702004414 020044 Nguyên lư kế toán ThS. Vương Thị Thanh Nhàn 3 45   4 Tối 3 PQ-A.204 24-27 10/06/2020 01/07/2020 Đại học CLC
8 1921702004414 020044 Nguyên lư kế toán ThS. Vương Thị Thanh Nhàn 3 45   6 Tối 3 PQ-A.204 26-27 26/06/2020 03/07/2020 Đại học CLC
9 1921702026533 020265 Tin học đại cương ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung 4 75   CN Sáng 5 T1-PM03 24-27 14/06/2020 05/07/2020 Đại học CLC
10 1921702026533 020265 Tin học đại cương ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung 4 75   CN Chiều 5 T1-PM03 24-25 14/06/2020 21/06/2020 Đại học CLC
11 1921702026534 020265 Tin học đại cương ThS. Nguyễn Thanh Trường 4 75   CN Sáng 5 T1-PM01 24-27 14/06/2020 05/07/2020 Đại học CLC
12 1921702026534 020265 Tin học đại cương ThS. Nguyễn Thanh Trường 4 75   CN Chiều 5 T1-PM01 26-27 28/06/2020 05/07/2020 Đại học CLC
13 1921101064080 010640 Anh văn căn bản 1 ThS. Nguyễn Thị Triều Thảo 3 45   5 Tối 3 Q9-B.204 24-26 11/06/2020 25/06/2020 Đại học đại trà
14 1921101064080 010640 Anh văn căn bản 1 ThS. Nguyễn Thị Triều Thảo 3 45   7 Tối 3 Q9-B.204 24-26 13/06/2020 27/06/2020 Đại học đại trà
15 1921101064080 010640 Anh văn căn bản 1 ThS. Nguyễn Thị Triều Thảo 3 45   3 Tối 3 Q9-B.204 24-27 09/06/2020 30/06/2020 Đại học đại trà
16 1921112001280 120012 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ThS. Nguyễn Huy Khang 3 60   CN Sáng 5 Q9-F.001 24-26 14/06/2020 28/06/2020 Đại học đại trà
17 1921112001280 120012 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ThS. Nguyễn Huy Khang 3 60   CN Chiều 5 Q9-F.001 24-26 14/06/2020 28/06/2020 Đại học đại trà
18 1921101001780 010017 Đường lối cách mạng của ĐCSVN ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân 3 45   5 Tối 3 PQ-A.302 24-26 11/06/2020 25/06/2020 Đại học đại trà
19 1921101001780 010017 Đường lối cách mạng của ĐCSVN ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân 3 45   7 Tối 3 PQ-A.302 24-26 13/06/2020 27/06/2020 Đại học đại trà
20 1921101001780 010017 Đường lối cách mạng của ĐCSVN ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân 3 45   3 Tối 3 PQ-A.302 24-27 09/06/2020 30/06/2020 Đại học đại trà
21 1921101113580 011135 Kinh tế chính trị Mác - Lênin ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa 2 30   5 Tối 3 Q9-B.205 24-25 11/06/2020 18/06/2020 Đại học đại trà
22 1921101113580 011135 Kinh tế chính trị Mác - Lênin ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa 2 30   7 Tối 3 Q9-B.205 24-25 13/06/2020 20/06/2020 Đại học đại trà
23 1921101113580 011135 Kinh tế chính trị Mác - Lênin ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa 2 30   3 Tối 3 Q9-B.205 24-26 09/06/2020 23/06/2020 Đại học đại trà
24 1921111013580 110135 Kinh tế chính trị Mác - Lênin ThS. Bùi Minh Nghĩa 2 30   4 Tối 3 PQ-A.302 24-25 10/06/2020 17/06/2020 Đại học đặc thù
25 1921111013580 110135 Kinh tế chính trị Mác - Lênin ThS. Bùi Minh Nghĩa 2 30   6 Tối 3 PQ-A.302 24-25 12/06/2020 19/06/2020 Đại học đặc thù
26 1921111013580 110135 Kinh tế chính trị Mác - Lênin ThS. Bùi Minh Nghĩa 2 30   2 Tối 3 PQ-A.302 24-26 08/06/2020 22/06/2020 Đại học đặc thù
27 1921101003980 010039 Kinh tế lượng ThS. Nguyễn Trung Đông 3 60   4 Tối 3 T1-PM03 24-26 10/06/2020 24/06/2020 Đại học đại trà
28 1921101003980 010039 Kinh tế lượng ThS. Nguyễn Trung Đông 3 60   6 Tối 3 T1-PM03 24-26 12/06/2020 26/06/2020 Đại học đại trà
29 1921101003980 010039 Kinh tế lượng ThS. Nguyễn Trung Đông 3 60   2 Tối 3 T1-PM03 24-27 08/06/2020 29/06/2020 Đại học đại trà
30 1921101003280 010032 Kinh tế vĩ mô 1 TS. Đoàn Ngọc Phúc 3 45   5 Tối 3 Q9-B.207 24-26 11/06/2020 25/06/2020 Đại học đại trà
31 1921101003280 010032 Kinh tế vĩ mô 1 TS. Đoàn Ngọc Phúc 3 45   7 Tối 3 Q9-B.207 24-26 13/06/2020 27/06/2020 Đại học đại trà
32 1921101003280 010032 Kinh tế vĩ mô 1 TS. Đoàn Ngọc Phúc 3 45   3 Tối 3 Q9-B.207 24-27 09/06/2020 30/06/2020 Đại học đại trà
33 1921101114080 011140 Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng ThS. Vũ Anh Linh Duy 3 45   5 Tối 3 Q9-B.208 24-26 11/06/2020 25/06/2020 Đại học đại trà
34 1921101114080 011140 Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng ThS. Vũ Anh Linh Duy 3 45   7 Tối 3 Q9-B.208 24-26 13/06/2020 27/06/2020 Đại học đại trà
35 1921101114080 011140 Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng ThS. Vũ Anh Linh Duy 3 45   3 Tối 3 Q9-B.208 24-27 09/06/2020 30/06/2020 Đại học đại trà
36 1921101063080 010630 Nguyên lư Marketing ThS. Nguyễn Ngọc Hạnh 3 45   CN Sáng 5 Q9-B.204 24-26 14/06/2020 28/06/2020 Đại học đại trà
37 1921101063080 010630 Nguyên lư Marketing ThS. Nguyễn Ngọc Hạnh 3 45   CN Chiều 5 Q9-B.204 24-26 14/06/2020 28/06/2020 Đại học đại trà
38 1921101006580 010065 Quản trị chiến lược ThS. Nguyễn Thị Minh Trâm 3 45   CN Sáng 5 PQ-A.302 24-26 14/06/2020 28/06/2020 Đại học đại trà
39 1921101006580 010065 Quản trị chiến lược ThS. Nguyễn Thị Minh Trâm 3 45   CN Chiều 5 PQ-A.302 24-26 14/06/2020 28/06/2020 Đại học đại trà
40 1921101013980 010139 Quản trị dự án ThS. Hồ Thị Thu Hồng 3 45   4 Tối 3 PQ-A.304 24-26 10/06/2020 24/06/2020 Đại học đại trà
41 1921101013980 010139 Quản trị dự án ThS. Hồ Thị Thu Hồng 3 45   6 Tối 3 PQ-A.304 24-26 12/06/2020 26/06/2020 Đại học đại trà
42 1921101013980 010139 Quản trị dự án ThS. Hồ Thị Thu Hồng 3 45   2 Tối 3 PQ-A.304 24-27 08/06/2020 29/06/2020 Đại học đại trà
43 1921101081780 010817 Quản trị nguồn nhân lực ThS.GVC. Lê Văn Quư 3 45   5 Tối 3 PQ-A.305 24-26 11/06/2020 25/06/2020 Đại học đại trà
44 1921101081780 010817 Quản trị nguồn nhân lực ThS.GVC. Lê Văn Quư 3 45   7 Tối 3 PQ-A.305 24-26 13/06/2020 27/06/2020 Đại học đại trà
45 1921101081780 010817 Quản trị nguồn nhân lực ThS.GVC. Lê Văn Quư 3 45   3 Tối 3 PQ-A.305 24-27 09/06/2020 30/06/2020 Đại học đại trà
46 1921101084280 010842 Tài chính doanh nghiệp 1 ThS. Nguyễn Thị Ngọc Loan 3 45   4 Tối 3 PQ-A.305 24-26 10/06/2020 24/06/2020 Đại học đại trà
47 1921101084280 010842 Tài chính doanh nghiệp 1 ThS. Nguyễn Thị Ngọc Loan 3 45   6 Tối 3 PQ-A.305 24-26 12/06/2020 26/06/2020 Đại học đại trà
48 1921101084280 010842 Tài chính doanh nghiệp 1 ThS. Nguyễn Thị Ngọc Loan 3 45   2 Tối 3 PQ-A.305 24-27 08/06/2020 29/06/2020 Đại học đại trà
49 1921101110280 011102 Tiếng Anh tăng cường 1 ThS. Nguyễn Thế Hải 3 45   4 Tối 3 Q9-C.102 24-26 10/06/2020 24/06/2020 Đại học đại trà
50 1921101110280 011102 Tiếng Anh tăng cường 1 ThS. Nguyễn Thế Hải 3 45   6 Tối 3 Q9-C.102 24-26 12/06/2020 26/06/2020 Đại học đại trà
51 1921101110280 011102 Tiếng Anh tăng cường 1 ThS. Nguyễn Thế Hải 3 45   2 Tối 3 Q9-C.102 24-27 08/06/2020 29/06/2020 Đại học đại trà
52 1921111001480 110014 Tin học đại cương ThS. Trần Trọng Hiếu 4 75   5 Tối 3 T1-PM03 24-26 11/06/2020 25/06/2020 Đại học đặc thù
53 1921111001480 110014 Tin học đại cương ThS. Trần Trọng Hiếu 4 75   7 Tối 3 T1-PM03 24-26 13/06/2020 27/06/2020 Đại học đặc thù
54 1921111001480 110014 Tin học đại cương ThS. Trần Trọng Hiếu 4 75   3 Tối 3 T1-PM03 24-27 09/06/2020 30/06/2020 Đại học đặc thù
55 1921101085780 010857 Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh ThS. Nguyễn Văn Phong 80 3 45   CN Sáng 5 PQ-A.304 24-26 14/06/2020 28/06/2020 Đại học đại trà
56 1921101085780 010857 Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh ThS. Nguyễn Văn Phong 80 3 45   CN Chiều 5 PQ-A.304 24-26 14/06/2020 28/06/2020 Đại học đại trà
57 1921101064380 010643 Writing 3 ThS. Vũ Mai Phương 3 45   CN Sáng 5 PQ-A.301 24-26 14/06/2020 28/06/2020 Đại học đại trà
58 1921101064380 010643 Writing 3 ThS. Vũ Mai Phương 3 45   CN Chiều 5 PQ-A.301 24-26 14/06/2020 28/06/2020 Đại học đại trà
59 19227150015002 1500150 Sở hữu trí tuệ ThS. Nguyễn Quư Thắng 3 45   CN Sáng 5 PQ-A.407 24-27 14/06/2020 05/07/2020 Cao đẳng CLC
60 19227150015002 1500150 Sở hữu trí tuệ ThS. Nguyễn Quư Thắng 3 45   CN Chiều 5 PQ-A.407 24-25 14/06/2020 21/06/2020 Cao đẳng CLC
61 19221160001902 1600019 Thanh toán quốc tế Thầy Đoàn Nam Hải 3 45   3 Tối 3 PQ-A.408 24-27 09/06/2020 30/06/2020 Cao đẳng đại trà
62 19221160001902 1600019 Thanh toán quốc tế Thầy Đoàn Nam Hải 3 45   5 Tối 3 PQ-A.408 24-26 11/06/2020 25/06/2020 Cao đẳng đại trà
63 19221160001902 1600019 Thanh toán quốc tế Thầy Đoàn Nam Hải 3 45   7 Tối 3 PQ-A.408 24-26 13/06/2020 27/06/2020 Cao đẳng đại trà
Ghi chú:
 - Kư hiệu và địa điểm pḥng học: Tp. HCM, ngày 05 tháng 06 năm 2020
TL. HIỆU TRƯỞNG
KT. TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO
PHÓ TRƯỞNG PH̉NG






ThS. Lê Trọng Tuyến
   + Cơ sở 2C Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân B́nh, TP.HCM (gần SVĐ Quân khu 7)
  Khu A:
 -- Tầng trệt: Từ pḥng PQ-A.004 đến PQ-A.007   -- Tầng 1: Từ pḥng PQ-A.101 đến PQ-A.110
 -- Tầng 2: Từ pḥng PQ-A.201 đến PQ-A.211       -- Tầng 3: Từ pḥng PQ-A.301 đến PQ-A.305
 -- Tầng 4: Từ pḥng PQ-A.401 đến PQ-A.408       -- Tầng 5: Từ pḥng PQ-A.501 đến PQ-A.507
  Khu B:
 -- Tầng trệt: Từ pḥng PQ-B.002 đến PQ-B.004     -- Tầng 2: Từ pḥng PQ-B.201 đến PQ-B.208
 -- Tầng 4: Từ pḥng PQ-B.401 đến PQ-B.405         -- Tầng 5: Từ pḥng PQ-B.501 đến PQ-B.506
   + Cơ sở 306 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân B́nh, TP.HCM
 -- Pḥng máy vi tính: Từ T1-PM01 đến T1-PM10
   + Cơ sở Quận 9: số B2/1A đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM.
  Khu B:
 -- Tầng trệt: Từ pḥng Q9-B.006 đến Q9-B.011          -- Tầng 1: Từ pḥng Q9-B.101 đến Q9-B.112            
 -- Tầng 2: Từ pḥng Q9-B.201 đến Q9-B.209             -- Tầng 3: Từ pḥng Q9-B.301 đến Q9-B.310  
 -- Tầng 4: Từ pḥng Q9-B.401 đến Q9-B.406
  Khu C:
 -- Tầng trệt: Từ pḥng Q9-C.001 đến Q9-C.006          -- Tầng 1: Từ pḥng Q9-C.101 đến Q9-C.105            
 -- Tầng 2: Từ pḥng Q9-C.201 đến Q9-C.205            
  Khu F:
 --  Pḥng máy vi tính: Từ Pḥng Q9-F.001 đến Q9-F.302
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học 
   + Buổi sáng 5 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 11h25                        + Buổi chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25       
   + Buổi tối 3 tiết/1 buổi học: từ 18h00 - 20h45