BỘ TÀI CHÍNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THỜI KHÓA BIỂU ĐỢT HỌC 1 CÁC
LỚP KHÓA 15 (ĐỢT 2) |
|
ĐÀO TẠO LIÊN
THÔNG BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY HỌC
KỲ ĐẦU, NĂM 2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MĂ LỚP HỌC PHẦN |
MĂ HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN |
LỚP |
TÊN GIẢNG VIÊN |
SỐ TC |
SỐ TIẾT |
THỜI KHÓA BIỂU |
NGÀY BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
GHI CHÚ |
LT |
TH |
THỨ |
BUỔI |
SỐ TIẾT |
PH̉NG |
TUẦN |
/BUỔI |
1 |
19213011000101 |
011000 |
Giao dịch thương
mại quốc tế |
LTDH15KQ2 |
ThS. Hồ Thúy Trinh |
3 |
45 |
|
CN |
Sáng |
5 |
PQ-A.401 |
21-26 |
24/05/2020 |
28/06/2020 |
|
2 |
19213011000101 |
011000 |
Giao dịch thương
mại quốc tế |
LTDH15KQ2 |
ThS. Hồ Thúy Trinh |
3 |
45 |
|
3 |
Tối |
3 |
PQ-A.501 |
22-26 |
26/05/2020 |
23/06/2020 |
|
3 |
19213010851101 |
010851 |
Thanh toán quốc tế |
LTDH15KQ2 |
ThS. Phạm Gia Lộc |
3 |
45 |
|
CN |
Chiều |
5 |
PQ-A.401 |
21-26 |
24/05/2020 |
28/06/2020 |
|
4 |
19213010851101 |
010851 |
Thanh toán quốc tế |
LTDH15KQ2 |
ThS. Phạm Gia Lộc |
3 |
45 |
|
4 |
Tối |
3 |
PQ-A.404 |
22-26 |
27/05/2020 |
24/06/2020 |
|
5 |
19213010032202 |
010032 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
LTDH15KQ2, LTDH15KT2 |
TS. Nguyễn Văn
Vẹn |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
PQ-A.402 |
21-26 |
23/05/2020 |
27/06/2020 |
|
6 |
19213010032202 |
010032 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
LTDH15KQ2, LTDH15KT2 |
TS. Nguyễn Văn
Vẹn |
3 |
45 |
|
5 |
Tối |
3 |
PQ-A.406 |
22-26 |
28/05/2020 |
25/06/2020 |
|
7 |
19213010693301 |
010693 |
Kế toán chi phí |
LTDH15KT2 |
ThS. Dương Thị
Thùy Liên |
3 |
45 |
|
CN |
Sáng |
5 |
PQ-A.402 |
21-26 |
24/05/2020 |
28/06/2020 |
|
8 |
19213010693301 |
010693 |
Kế toán chi phí |
LTDH15KT2 |
ThS. Dương Thị
Thùy Liên |
3 |
45 |
|
2 |
Tối |
3 |
PQ-A.404 |
22-26 |
25/05/2020 |
22/06/2020 |
|
9 |
19213010553201 |
010553 |
Kế toán tài chính 2 |
LTDH15KT2 |
ThS. Phạm Huỳnh Lan
Vi, |
3 |
45 |
|
CN |
Chiều |
5 |
PQ-A.402 |
21-26 |
24/05/2020 |
28/06/2020 |
|
ThS. Vơ
Thị Trúc Đào |
10 |
19213010553201 |
010553 |
Kế toán tài chính 2 |
LTDH15KT2 |
ThS. Phạm Huỳnh Lan
Vi, |
3 |
45 |
|
4 |
Tối |
3 |
PQ-A.407 |
22-26 |
27/05/2020 |
24/06/2020 |
|
ThS. Vơ
Thị Trúc Đào |
11 |
19213010065301 |
010065 |
Quản trị chiến
lược |
LTDH15QT2 |
ThS. Vơ Thanh Hiền |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
PQ-A.403 |
21-26 |
23/05/2020 |
27/06/2020 |
|
12 |
19213010065301 |
010065 |
Quản trị chiến
lược |
LTDH15QT2 |
ThS. Vơ Thanh Hiền |
3 |
45 |
|
2 |
Tối |
3 |
PQ-A.405 |
22-26 |
25/05/2020 |
22/06/2020 |
|
13 |
19213010139201 |
010139 |
Quản trị dự án |
LTDH15QT2 |
TS. Trần Văn
Hưng |
3 |
45 |
|
CN |
Chiều |
5 |
PQ-A.403 |
21-26 |
24/05/2020 |
28/06/2020 |
|
14 |
19213010139201 |
010139 |
Quản trị dự án |
LTDH15QT2 |
TS. Trần Văn
Hưng |
3 |
45 |
|
4 |
Tối |
3 |
PQ-A.504 |
22-26 |
27/05/2020 |
24/06/2020 |
|
15 |
19213010032201 |
010032 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
LTDH15QT2, LTDH15TC2 |
ThS. Nguyễn Bá Thanh |
3 |
45 |
|
CN |
Sáng |
5 |
PQ-A.403 |
21-26 |
24/05/2020 |
28/06/2020 |
|
16 |
19213010032201 |
010032 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
LTDH15QT2, LTDH15TC2 |
ThS. Nguyễn Bá Thanh |
3 |
45 |
|
3 |
Tối |
3 |
PQ-A.503 |
22-26 |
26/05/2020 |
23/06/2020 |
|
17 |
1921301095502 |
010955 |
Ngân hàng thương
mại |
LTDH15TC2 |
ThS. Trần Thị
Phương Thanh |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
PQ-A.406 |
21-26 |
23/05/2020 |
27/06/2020 |
|
18 |
1921301095502 |
010955 |
Ngân hàng thương
mại |
LTDH15TC2 |
ThS. Trần Thị
Phương Thanh |
3 |
45 |
|
4 |
Tối |
3 |
PQ-A.402 |
22-26 |
27/05/2020 |
24/06/2020 |
|
19 |
1921301016701 |
010167 |
Thẩm định
dự án đầu tư |
LTDH15TC2 |
ThS. Phạm Thị Thu
Hồng |
3 |
45 |
|
CN |
Chiều |
5 |
PQ-A.405 |
21-26 |
24/05/2020 |
28/06/2020 |
|
20 |
1921301016701 |
010167 |
Thẩm định
dự án đầu tư |
LTDH15TC2 |
ThS. Phạm Thị Thu
Hồng |
3 |
45 |
|
5 |
Tối |
3 |
PQ-A.407 |
22-26 |
28/05/2020 |
25/06/2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi
chú: |
|
|
|
|
|
|
Tp. HCM, ngày 14
tháng 5 năm 2020 |
|
- Kư hiệu và địa
điểm pḥng học: |
|
|
|
|
TL. HIỆU
TRƯỞNG |
|
+ Cơ sở 2C Phổ Quang,
Phường 2, Quận Tân B́nh, TP.HCM (gần SVĐ Quân khu
7) |
|
|
KT. TRƯỞNG
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO |
|
Khu A: |
|
|
|
|
|
|
PHÓ TRƯỞNG
PH̉NG |
|
-- Tầng trệt: Từ pḥng
PQ-A.004 đến PQ-A.007 --
Tầng 1: Từ pḥng PQ-A.101 đến PQ-A.110 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng 2: Từ pḥng PQ-A.201
đến PQ-A.211 --
Tầng 3: Từ pḥng PQ-A.301 đến PQ-A.305 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng 4: Từ pḥng PQ-A.401
đến PQ-A.408 --
Tầng 5: Từ pḥng PQ-A.501 đến PQ-A.507 |
|
|
|
|
|
(Đă kư) |
|
|
Khu B: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng trệt: Từ pḥng
PQ-B.002 đến PQ-B.004 --
Tầng 2: Từ pḥng PQ-B.201 đến PQ-B.208 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng 4: Từ pḥng PQ-B.401
đến PQ-B.405 --
Tầng 5: Từ pḥng PQ-B.501 đến PQ-B.506 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thời gian
học: 50 phút/1 tiết học |
|
|
|
|
ThS. Lê
Trọng Tuyến |
|
+ Buổi sáng 4 tiết/1
buổi học : từ 07h00 - 10h35 + Buổi
chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35 |
|
|
|
+ Buổi sáng 5 tiết/1
buổi học : từ 07h00 - 11h25 + Buổi
chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi tối 3 tiết/1
buổi học: từ 18h00 - 20h45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|