BỘ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||
DỰ KIẾN THỜI KHÓA BIỂU THỰC
TẬP CUỐI KHÓA VÀ CÁC HỌC PHẦN CHUYÊN MÔN THAY
THẾ KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP CÁC LỚP KHÓA 13 ĐÀO TẠO LIÊN THÔNG BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY _HỌC KỲ ĐẦU NĂM 2020 |
||||||||||||||||||
TT | MĂ LỚP HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN | LỚP | SỐ TC | SỐ TIẾT | THỜI KHOÁ BIỂU | NGÀY BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
||||||||||
LT | TH | THỨ | BUỔI | SỐ
TIẾT /BUỔI |
PH̉NG | TUẦN | ||||||||||||
1 | 1921301095201 | Chiến lược Tài chính công ty | LTDH13TC2 - nhom 8 | 2 | 30 | 2 | Tối | 3 | PQ-A.401 | 9-15 | 24/02/2020 | 06/04/2020 | ||||||
2 | 1921301095201 | Chiến lược Tài chính công ty | LTDH13TC2 - nhom 8 | 2 | 30 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.401 | 13-15 | 25/03/2020 | 08/04/2020 | ||||||
3 | 1921301082501 | Quản trị tài chính công ty đa quốc gia | LTDH13TC2 - nhom 8 | 3 | 45 | 3 | Tối | 3 | PQ-A.401 | 8-15 | 18/02/2020 | 07/04/2020 | ||||||
4 | 1921301082501 | Quản trị tài chính công ty đa quốc gia | LTDH13TC2 - nhom 8 | 3 | 45 | 5 | Tối | 3 | PQ-A.401 | 8-15 | 20/02/2020 | 09/04/2020 | ||||||
5 | 1921301096401 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | LTDH13TC2 - nhom 8 | 3 | 90 | 5 | ||||||||||||
6 | 1921301083001 | Quản trị xung đột | LTDH13QT2 - nhom 8 | 2 | 30 | 3 | Tối | 3 | PQ-A.402 | 8-15 | 18/02/2020 | 07/04/2020 | ||||||
7 | 1921301083001 | Quản trị xung đột | LTDH13QT2 - nhom 8 | 2 | 30 | 5 | Tối | 3 | PQ-A.402 | 14-15 | 02/04/2020 | 09/04/2020 | ||||||
8 | 1921301053601 | Thiết lập và thẩm định dự án | LTDH13QT2 - nhom 8 | 3 | 45 | 6 | Tối | 3 | PQ-A.401 | 8-15 | 21/02/2020 | 10/04/2020 | ||||||
9 | 1921301053601 | Thiết lập và thẩm định dự án | LTDH13QT2 - nhom 8 | 3 | 45 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.402 | 8-14 | 19/02/2020 | 01/04/2020 | ||||||
10 | 1921301096901 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | LTDH13QT2 - nhom 8 | 3 | 90 | 5 | ||||||||||||
11 | 1921301105601 | Kế toán hợp nhất kinh doanh | LTDH13KT2 - nhom 8 | 3 | 45 | 4 | Tối | 3 | PQ-A.403 | 8-15 | 19/02/2020 | 08/04/2020 | ||||||
12 | 1921301105601 | Kế toán hợp nhất kinh doanh | LTDH13KT2 - nhom 8 | 3 | 45 | 6 | Tối | 3 | PQ-A.402 | 8-14 | 21/02/2020 | 03/04/2020 | ||||||
13 | 1921301105501 | Tổ chức công tác kế toán doanh nghiệp | LTDH13KT2 - nhom 8 | 2 | 30 | 2 | Tối | 3 | PQ-A.402 | 9-15 | 24/02/2020 | 06/04/2020 | ||||||
14 | 1921301105501 | Tổ chức công tác kế toán doanh nghiệp | LTDH13KT2 - nhom 8 | 2 | 30 | 5 | Tối | 3 | PQ-A.404 | 13-15 | 26/03/2020 | 09/04/2020 | ||||||
15 | 1921301105701 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | LTDH13KT2 - nhom 8 | 3 | 90 | 5 | ||||||||||||
16 | 1921301070801 | Kinh doanh quốc tế 2 | LTDH13KQ2 - nhom 8 | 3 | 45 | 2 | Tối | 3 | PQ-A.403 | 9-15 | 24/02/2020 | 06/04/2020 | ||||||
17 | 1921301070801 | Kinh doanh quốc tế 2 | LTDH13KQ2 - nhom 8 | 3 | 45 | 6 | Tối | 3 | PQ-A.403 | 13-15 | 27/03/2020 | 10/04/2020 | ||||||
18 | 1921301100201 | Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc tế | LTDH13KQ2 - nhom 8 | 2 | 30 | 3 | Tối | 3 | PQ-A.403 | 8-15 | 18/02/2020 | 17/03/2020 | ||||||
19 | 1921301100201 | Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc tế | LTDH13KQ2 - nhom 8 | 2 | 30 | 5 | Tối | 3 | PQ-A.403 | 8-15 | 20/02/2020 | 19/03/2020 | ||||||
20 | 1921301100301 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | LTDH13KQ2 - nhom 8 | 3 | 90 | 5 | ||||||||||||
Ghi chú: | ||||||||||||||||||
- Kư hiệu pḥng học và địa điểm pḥng học: | ||||||||||||||||||
+ Cơ sở 2C Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân B́nh, TP.HCM (gần SVĐ Quân khu 7) | ||||||||||||||||||
-- Tầng 3 (Khu A): Từ pḥng PQ-A.301 đến PQ-A.305 | ||||||||||||||||||
-- Tầng 4 (Khu A): Từ pḥng PQ-A.401 đến PQ-A.408 -- Tầng 5 (Khu A): Từ pḥng PQ-A.501 đến PQ-A.507 | ||||||||||||||||||
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học | ||||||||||||||||||
+ Buổi sáng 3 tiết/1 buổi học: từ 07h00 - 09h45 + Buổi chiều 3 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 15h45 | ||||||||||||||||||
+ Buổi sáng 4 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 10h35 + Buổi chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35 | ||||||||||||||||||
+ Buổi sáng 5 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 11h25 + Buổi chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25 | ||||||||||||||||||
+ Buổi tối 3 tiết/1 buổi học: từ 18h00 - 20h45 | ||||||||||||||||||