KẾT QUẢ XỬ LƯ HỌC PHẦN
ĐỐI VỚI LỚP HỌC PHẦN KHÔNG ĐỦ
ĐIỀU KIỆN MỞ LỚP BẬC CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY CHƯƠNG TR̀NH ĐẠI TRÀ HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2020 |
|||||
STT | MĂ LHP | TÊN HP | SỐ LƯỢNG ĐĂNG KƯ | KẾT QUẢ XỬ LƯ | GHI CHÚ |
1 | 19221031774501 | An ninh và an toàn trong KD khách sạn | 0 | Hủy | |
2 | 19221051073001 | Bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ | 0 | Hủy | |
3 | 19221031404501 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 0 | Hủy | |
4 | 19221011453001 | Chính sách pháp luật về quản lư HH XNK | 0 | Hủy | |
5 | 19221011463001 | Chính sách thuế đối với hàng hóa XNK | 0 | Hủy | |
6 | 19221064019001 | Chính trị | 0 | Hủy | |
7 | 19221031784501 | Đàm phán trong kinh doanh | 0 | Hủy | |
8 | 19221160011001 | Đạo đức kinh doanh | 0 | Hủy | |
9 | 19221160012601 | Địa lư du lịch | 0 | Hủy | |
10 | 19221160000401 | Đọc hiểu 1 (Reading 1) | 0 | Hủy | |
11 | 19221021613001 | Đồ án kế toán HCSN | 0 | Hủy | |
12 | 19221021533001 | Đồ án kiểm toán | 0 | Hủy | |
13 | 19221160007001 | Kế toán hành chính sự nghiệp 1 | 0 | Hủy | |
14 | 19221021047001 | Kế toán tài chính doanh nghiệp (HP2) | 0 | Hủy | |
15 | 19221021296001 | Kế toán tài chính doanh nghiệp (HP3) | 0 | Hủy | |
16 | 19221160008001 | Kiểm toán ngân hàng | 0 | Hủy | |
17 | 19221031884501 | Kiến tập doanh nghiệp | 0 | Hủy | |
18 | 19221031023501 | Kỹ năng giao tiếp | 0 | Hủy | |
19 | 19221160026002 | Kỹ năng giao tiếp | 7 | Hủy | Ghép 19221160026001 |
20 | 19221160026202 | Kỹ năng tư duy hiệu quả | 17 | Hủy | Ghép 19221160026201 |
21 | 19221160026102 | Kỹ năng thuyết tŕnh và làm việc nhóm | 14 | Hủy | Ghép 19221160026101 |
22 | 19221160000801 | Luật thương mại quốc tế | 0 | Hủy | |
23 | 19221041384501 | Mạng máy tính và truyền thông | 0 | Hủy | |
24 | 19221011446001 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại | 0 | Hủy | |
25 | 19221011175001 | Nghiệp vụ quản lư thuế | 0 | Hủy | |
26 | 19221160001201 | Ngữ pháp (Grammar) | 0 | Hủy | |
27 | 19221051344501 | Nhập môn về Logistics và chuỗi cung ứng | 0 | Hủy | |
28 | 19221160017001 | Phát triển hệ thống thông tin | 0 | Hủy | |
29 | 19221160016801 | Phát triển ứng dụng Windows | 0 | Hủy | |
30 | 19221021114001 | Phần mềm kế toán doanh nghiệp | 0 | Hủy | |
31 | 19221160016901 | Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin | 0 | Hủy | |
32 | 19221160017101 | Quản lư dự án công nghệ thông tin | 0 | Hủy | |
33 | 19221011403501 | Quản lư tài chính nhà nước | 0 | Hủy | |
34 | 19221031115001 | Quản trị chất lượng | 0 | Hủy | |
35 | 19221160009301 | Quản trị dự án | 0 | Hủy | |
36 | 19221031000901 | Quản trị kinh doanh lữ hành | 0 | Hủy | |
37 | 19221031754501 | Quản trị tài chính | 0 | Hủy | |
38 | 19221160008901 | Quản trị tài chính doanh nghiệp | 0 | Hủy | |
39 | 19221011524501 | Tài chính doanh nghiệp 2 | 0 | Hủy | |
40 | 19221011534501 | Tài chính doanh nghiệp 3 | 0 | Hủy | |
41 | 19221011396001 | Tài chính doanh nghiệp nâng cao 1 | 0 | Hủy | |
42 | 19221031414501 | Tâm lư khách hàng | 0 | Hủy | |
43 | 19221081194501 | Tiếng anh chuyên ngành KSNH 1 | 0 | Hủy | |
44 | 19221081154501 | Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng | 0 | Hủy | |
45 | 19221081254501 | Tiếng anh trong KD du lịch & lữ hành 1 | 0 | Hủy | |
46 | 19221081264501 | Tiếng anh trong KD du lịch & lữ hành 2 | 0 | Hủy | |
47 | 19221160007101 | Tin học kế toán | 0 | Hủy | |
48 | 19221041044501 | Toán kinh tế | 0 | Hủy | |
49 | 19221031002901 | Tuyến điểm du lịch | 0 | Hủy | |
50 | 19221160011701 | Tuyến điểm du lịch | 0 | Hủy | |
51 | 19221160020101 | Thuế đối với hàng hóa XNK | 0 | Hủy | |
52 | 19221160021601 | Thuế đối với hàng hóa XNK | 0 | Hủy | |
53 | 19221160005801 | Thực hành Định giá tài sản | 0 | Hủy | |
54 | 19221021125001 | Thực hành kế toán doanh nghiệp | 0 | Hủy | |
55 | 19221021523001 | Thực hành kế toán thuế và tiền lương | 0 | Hủy | |
56 | 19221021553001 | Thực hành Kiểm toán | 0 | Hủy | |
57 | 19221160007901 | Thực hành Kiểm toán | 0 | Hủy | |
58 | 19221011583001 | Thực hành khai báo thuế | 0 | Hủy | |
59 | 19221160004201 | Thực hành khai báo thuế | 0 | Hủy | |
60 | 19221160005701 | Thực hành Microsoft Excel trong ngân hàng | 0 | Hủy | |
61 | 19221011553001 | Thực hành TCDN | 0 | Hủy | |
62 | 19221051403001 | Thực hành thiết kế nhà kho | 0 | Hủy | |
63 | 19221160020001 | Trị giá hải quan | 0 | Hủy | |
64 | 19221011613001 | Ứng dụng MS Excel trong TCDN | 0 | Hủy | |
65 | 19221160004101 | Ứng dụng MS Excel trong TCDN | 0 | Hủy | |
66 | 19221160012701 | Văn hóa ẩm thực | 0 | Hủy | |
67 | 19221160011801 | Văn hóa các nước Đông Nam Á | 0 | Hủy | |
68 | 19221160010901 | Văn hóa doanh nghiệp | 0 | Hủy | |
69 | 19221160021101 | Xuất xứ hàng hóa | 0 | Hủy |