DỰ KIẾN THỜI KHÓA BIỂU KHÓA 19C BẬC CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY CHƯƠNG TR̀NH CHẤT LƯỢNG CAO HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2021
Lưu ư:
1. Đây là Thời khóa biểu dự kiến, trong quá tŕnh triển khai có thể có sự điều chỉnh (khi cần thiết). Đề nghị sinh viên thường xuyên kiểm tra và cập nhật Thời khóa biểu cá nhân sau khi đăng kư học phần.
2. Một số học phần tự chọn đă được Khoa quản lư chuyên ngành chọn sẵn cho sinh viên nhằm định hướng tốt hơn cho nghề nghiệp sau này của sinh viên. Đề nghị sinh viên truy cập vào trang cá nhân và chọn mục chương tŕnh đào tạo để biết học phần Khoa đă chọn.
3. Pḥng QLĐT đă thực hiện đăng kư thời khóa biểu cho sinh viên, đề nghị sinh viên đăng nhập vào trang cá nhân để xem kiểm tra và cập nhật thời khóa biểu cá nhân.
4. Các học phần không có TKB là các học phần Thực hành nghề nghiệp. Sau khi công bố TKB chính thức, sinh viên liên hệ Khoa quản lư chuyên ngành và xem các thông báo liên quan từ Khoa để biết kế hoạch triển khai cụ thể.
5. Các vấn đề khác liên quan đến thời khóa biểu, học phần trong chương tŕnh đào tạo,..., sinh viên liên hệ trực tiếp pḥng QLĐT hoặc liên hệ số điện thoại 028 3997. 3643, email: phongqldt@ufm.edu.vn để được hướng dẫn và giải đáp.
6. Các học phần giảng bằng Tiếng anh của C16, C17, 18C không đăng kư học chung với khóa 19C
STT MĂ LỚP HỌC PHẦN MĂ HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN LỚP SỐ TC SỐ TIẾT THỜI KHÓA BIỂU NGÀY NGÀY
LT TH THỨ BUỔI SỐ TIẾT PH̉NG TUẦN  BẮT ĐẦU  KẾT THÚC
/BUỔI    
1 20227150018901 1500189 Anh văn chuyên ngành Kinh doanh quốc tế CLC_19CKQ 3 45   6 Chiều 4 Q7-A.609 4-17 22/01/2021 23/04/2021
2 20227150017801 1500178 Giáo dục chính trị CLC_19CKQ 5 75   2 Chiều 5 Q7-A.609 4-18 18/01/2021 26/04/2021
3 20227150017801 1500178 Giáo dục chính trị CLC_19CKQ 5 75   4 Chiều 5 Q7-A.609 4-6 20/01/2021 03/02/2021
4 20227150006901 1500069 Logistics CLC_19CKQ 3 45   3 Chiều 4 Q7-A.609 4-17 19/01/2021 20/04/2021
5 20227150019501 1500195 Marketing thương mại quốc tế CLC_19CKQ 3 45   7 Chiều 4 Q7-A.609 4-19 23/01/2021 08/05/2021
6 20227150019101 1500191 Vận tải, giao nhận và bảo hiểm hàng hóa XNK CLC_19CKQ 4 60   5 Chiều 5 Q7-A.609 4-18 21/01/2021 29/04/2021
7 20227150024001 1500240 Đồ án nghiệp vụ ngoại thương CLC_19CKQ, CLC_19CKX 2   90              
8 20227150020301 1500203 Marketing trong khách sạn - nhà hàng CLC_19CKS01 2 30   2 Chiều 4 Q7-A.610 4-13 18/01/2021 22/03/2021
9 20227150011101 1500111 Nghiệp vụ nhà hàng 2 CLC_19CKS01 3 45   6 Chiều 4 Q7-A.610 4-17 22/01/2021 23/04/2021
10 20227150020201 1500202 Quản trị kinh doanh khách sạn CLC_19CKS01 3 45   4 Chiều 4 Q7-A.610 4-18 20/01/2021 28/04/2021
11 20227150020101 1500201 Quản trị resort CLC_19CKS01 3 45   5 Chiều 4 Q7-A.610 4-17 21/01/2021 22/04/2021
12 20227150011201 1500112 Thực hành phần mềm quản lư khách sạn CLC_19CKS01 2   60 3 Chiều 5 Q7-B.606 4-18 19/01/2021 27/04/2021
13 20227150020501 1500205 Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKS) CLC_19CKS01 4   180              
14 20227150020801 1500208 Anh văn chuyên ngành Kế toán CLC_19CKT01 3 45   5 Chiều 4 Q7-A.611 4-17 21/01/2021 22/04/2021
15 20227150005501 1500055 Kế toán các doanh nghiệp đặc thù CLC_19CKT01 3 45   4 Chiều 4 Q7-A.611 4-18 20/01/2021 28/04/2021
16 20227150005001 1500050 Kế toán quốc tế CLC_19CKT01 3 45   2 Chiều 4 Q7-A.611 4-17 18/01/2021 19/04/2021
17 20227150004501 1500045 Kế toán tài chính 3 CLC_19CKT01 2 30   3 Chiều 4 Q7-A.611 4-13 19/01/2021 23/03/2021
18 20227150004601 1500046 Kiểm toán CLC_19CKT01 3 45   7 Chiều 4 Q7-A.611 4-19 23/01/2021 08/05/2021
19 20227150004901 1500049 Phần mềm kế toán doanh nghiệp VN CLC_19CKT01 2   60 6 Chiều 5 Q7-B.610 4-19 22/01/2021 07/05/2021
20 20227150005801 1500058 Thực tập nghề nghiệp 1 (KTDN) CLC_19CKT01 4   180              
21 20227150019301 1500193 Anh văn chuyên ngành kinh doanh thương mại CLC_19CKX 3 45   5 Sáng 4 Q7-A.609 4-17 21/01/2021 22/04/2021
22 20227150017802 1500178 Giáo dục chính trị CLC_19CKX 5 75   4 Chiều 5 Q7-A.609 10-12 03/03/2021 17/03/2021
23 20227150017802 1500178 Giáo dục chính trị CLC_19CKX 5 75   2 Sáng 5 Q7-A.609 4-18 18/01/2021 26/04/2021
24 20227150006902 1500069 Logistics CLC_19CKX 3 45   7 Sáng 4 Q7-A.609 4-19 23/01/2021 08/05/2021
25 20227150001001 1500010 Thuế CLC_19CKX 3 45   3 Sáng 4 Q7-A.609 4-17 19/01/2021 20/04/2021
26 20227150022001 1500220 Thực hành kỹ năng bán hàng CLC_19CKX 3   90 6 Sáng 5 Q7-A.609 4-15 22/01/2021 09/04/2021
27 20227150022001 1500220 Thực hành kỹ năng bán hàng CLC_19CKX 3   90 4 Sáng 5 Q7-A.609 4-17 20/01/2021 07/04/2021
28 20227150019601 1500196 Anh văn chuyên ngành Marketing CLC_19CMA01 3 45   3 Chiều 4 Q7-A.612 4-17 19/01/2021 20/04/2021
29 20227150013101 1500131 Marketing dịch vụ CLC_19CMA01 3 45   2 Chiều 4 Q7-A.612 4-17 18/01/2021 19/04/2021
30 20227150013201 1500132 Quản trị kênh phân phối CLC_19CMA01 3 45   4 Chiều 4 Q7-A.612 4-18 20/01/2021 28/04/2021
31 20227150012501 1500125 Quản trị marketing CLC_19CMA01 3 45   5 Chiều 4 Q7-A.612 4-17 21/01/2021 22/04/2021
32 20227150007001 1500070 Tâm lư khách hàng CLC_19CMA01 3 45   6 Chiều 4 Q7-A.612 4-17 22/01/2021 23/04/2021
33 20227150024801 1500248 Đồ án Quản trị Marketing CLC_19CMA01, CLC_19CMA02 2   60              
34 20227150013401 1500134 Thực tập nghề nghiệp 1 (Marketing) CLC_19CMA01, CLC_19CMA02 4   180              
35 20227150019602 1500196 Anh văn chuyên ngành Marketing CLC_19CMA02 3 45   3 Sáng 4 Q7-A.610 4-17 19/01/2021 20/04/2021
36 20227150013102 1500131 Marketing dịch vụ CLC_19CMA02 3 45   2 Sáng 4 Q7-A.610 4-17 18/01/2021 19/04/2021
37 20227150013202 1500132 Quản trị kênh phân phối CLC_19CMA02 3 45   4 Sáng 4 Q7-A.610 4-18 20/01/2021 28/04/2021
38 20227150012502 1500125 Quản trị marketing CLC_19CMA02 3 45   5 Sáng 4 Q7-A.610 4-17 21/01/2021 22/04/2021
39 20227150007002 1500070 Tâm lư khách hàng CLC_19CMA02 3 45   6 Sáng 4 Q7-A.610 4-17 22/01/2021 23/04/2021
40 20227150010001 1500100 Khởi sự doanh nghiệp CLC_19CQT01 3 45   2 Sáng 4 Q7-A.611 4-17 18/01/2021 19/04/2021
41 20227150009001 1500090 Quản trị bán hàng CLC_19CQT01 3 45   3 Sáng 4 Q7-A.611 4-17 19/01/2021 20/04/2021
42 20227150009901 1500099 Quản trị dự án CLC_19CQT01 3 45   4 Sáng 4 Q7-A.611 4-18 20/01/2021 28/04/2021
43 20227150018001 1500180 Quản trị vận hành CLC_19CQT01 3 45   7 Sáng 4 Q7-A.611 4-19 23/01/2021 08/05/2021
44 20227150018201 1500182 Thiết lập và Thẩm định dự án đầu tư CLC_19CQT01 3 45   6 Sáng 4 Q7-A.611 4-17 22/01/2021 23/04/2021
45 20227150009401 1500094 Thực hành Quản trị bán hàng CLC_19CQT01 2   60 5 Sáng 5 Q7-A.611 4-18 21/01/2021 29/04/2021
46 20227150010101 1500101 Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKD) CLC_19CQT01 4   180              
47 20227150023601 1500236 Anh văn chuyên ngành Tài chính ngân hàng CLC_19CTC 3 45   4 Sáng 4 Q7-A.612 4-18 20/01/2021 28/04/2021
48 20227150023801 1500238 Đồ án Tài chính doanh nghiệp CLC_19CTC 2   90              
49 20227150003801 1500038 Kế toán ngân hàng CLC_19CTC 3 45   2 Sáng 4 Q7-A.612 4-17 18/01/2021 19/04/2021
50 20227150018501 1500185 Phân tích tài chính doanh nghiệp CLC_19CTC 3 45   3 Sáng 4 Q7-A.612 4-17 19/01/2021 20/04/2021
51 20227150001002 1500010 Thuế CLC_19CTC 3 45   5 Sáng 4 Q7-A.612 4-17 21/01/2021 22/04/2021
52 20227150021001 1500210 Thực tập nghề nghiệp 1 (TCNH) CLC_19CTC 4   180              
53 20227150017001 1500170 Kỹ năng giao tiếp   1 12   6 Sáng 4 Q7-A.612 4-6 22/01/2021 05/02/2021
54 20227150017002 1500170 Kỹ năng giao tiếp   1 12   4 Chiều 4 Q7-A.609 14-16 31/03/2021 14/04/2021
55 20227150017301 1500173 Kỹ năng t́m việc làm   1 12   6 Sáng 4 Q7-A.612 10-12 05/03/2021 19/03/2021
56 20227150017302 1500173 Kỹ năng t́m việc làm   1 12   2 Chiều 4 Q7-A.610 14-16 29/03/2021 12/04/2021
57 20227150017201 1500172 Kỹ năng tư duy hiệu quả   1 12   6 Sáng 4 Q7-A.612 14-16 02/04/2021 16/04/2021
58 20227150017202 1500172 Kỹ năng tư duy hiệu quả   1 12   3 Chiều 4 Q7-A.610 10-12 02/03/2021 16/03/2021
59 20227150017101 1500171 Kỹ năng thuyết tŕnh và làm việc nhóm   1 12   6 Chiều 4 Q7-A.611 10-12 05/03/2021 19/03/2021
60 20227150017102 1500171 Kỹ năng thuyết tŕnh và làm việc nhóm   1 12   5 Sáng 4 Q7-A.602 14-16 01/04/2021 15/04/2021
Lưu ư: - Những học phần được đánh dấu (*) là những học phần được giảng bằng tiếng Anh  -Học phần Thực tập nghề nghiệp, Đồ án của các ngành/chuyên ngành do Khoa chuyên môn lên kế hoạch chi tiết.  
Ghi chú:
 - Kư hiệu và địa điểm pḥng học:
   + Trụ sở chính: số 2/4 Trần Xuân Soạn, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, TP.HCM
  Khu A:
 -- Tầng 1: Từ pḥng Q7-A.102 đến Q7-A.111      -- Tầng 3: Từ pḥng Q7-A.301 đến Q7-A.308
 -- Tầng 4: Từ pḥng Q7-A.401 đến Q7-A.408      -- Tầng 5: Từ pḥng Q7-A.501 đến Q7-A.508
 -- Tầng 6 : Từ pḥng Q7-A.601 đến Q7-A.612      --Tầng 7: Từ pḥng Q7-A.703 đến Q7-A.706
  Khu B:
 -- Tầng 5: Từ pḥng Q7-B.502 đến Q7-B.510      
 -- Tầng 6: Pḥng máy vi tính: Từ pḥng Q7-B.605 đến Q7-B.610