BỘ TÀI CHÍNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DỰ KIẾN THỜI KHÓA BIỂU CÁC
PHẦN THAY THẾ KHÓA LUẬN KHÓA 17D TR̀NH ĐỘ
ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY |
CHƯƠNG TR̀NH ĐẠI TRÀ HỌC KỲ
ĐẦU, NĂM 2021 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu ư: |
|
1. Chỉ những sinh viên không đủ
điều kiện làm Khóa luận tốt nghiệp
mới được đăng kư các học phần
thay thế Khóa luận tốt nghiệp (gồm học
phần Thực tập cuối khóa (3TC) và các học
phần chuyên môn thay thế Khóa luận tốt nghiệp
(5TC)). |
2. Sinh viên xem Kết quả xét điều
kiện làm Khóa luận tốt nghiệp đợt 1
năm 2021 trên trang chủ UIS để biết danh sách
sinh viên đủ/không đủ điều kiện làm
Khóa luận tốt nghiệp. Nhà trường sẽ công
bố sau khi có kết quả học tập học
kỳ cuối, năm 2020. |
3. Đây là Thời khóa biểu dự kiến,
trong quá tŕnh triển khai có thể có sự điều
chỉnh (khi cần thiết). Đề nghị sinh viên
thường xuyên kiểm tra và cập nhật Thời
khóa biểu cá nhân sau khi đăng kư học phần. |
4. Học phần Thực tập cuối khóa
không có TKB. sinh viên liên hệ Khoa quản lư chuyên ngành và xem
các thông báo liên quan để biết kế hoạch
triển khai cụ thể. |
|
STT |
MĂ |
MĂ HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ TC |
SỐ TIẾT |
THỜI KHOÁ BIỂU |
NGÀY |
NGÀY |
LỚP HỌC PHẦN |
LT |
TH |
THỨ |
BUỔI |
SỐ TIẾT |
PHÒNG |
TUẦN |
BẮT ĐẦU |
KẾT THÚC |
|
/BUỔI |
|
|
1 |
2021101066105 |
010661 |
Bán hàng căn bản |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
PN-C.002 |
12-19 |
16/03/2021 |
04/05/2021 |
2 |
2021101066105 |
010661 |
Bán hàng căn bản |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
PN-B.202 |
19 |
04/05/2021 |
04/05/2021 |
3 |
2021101057601 |
010576 |
Bảo hiểm hàng hóa
xuất nhập khẩu |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
PN-C.301 |
12-18 |
17/03/2021 |
28/04/2021 |
4 |
2021101104301 |
011043 |
Business Law |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
PN-C.101 |
12-17 |
18/03/2021 |
22/04/2021 |
5 |
2021101095201 |
010952 |
Chiến lược Tài
chính công ty |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
PN-B.002 |
12-18 |
17/03/2021 |
28/04/2021 |
6 |
2021101102001 |
011020 |
Đại lư lữ hành |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.706 |
12-17 |
18/03/2021 |
22/04/2021 |
7 |
2021101067301 |
010673 |
Đàm phán trong kinh doanh
bất động sản |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
PN-C.201 |
12-17 |
19/03/2021 |
23/04/2021 |
8 |
2021101101501 |
011015 |
Đạo diễn và dàn
dựng chương tŕnh sự kiện du lịch |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-A.706 |
12-19 |
16/03/2021 |
04/05/2021 |
9 |
2021101101501 |
011015 |
Đạo diễn và dàn
dựng chương tŕnh sự kiện du lịch |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.303 |
19 |
06/05/2021 |
06/05/2021 |
10 |
2021101101301 |
011013 |
Đào tạo nhân viên
trong khách sạn - nhà hàng |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-A.303 |
12-19 |
16/03/2021 |
04/05/2021 |
11 |
2021101101301 |
011013 |
Đào tạo nhân viên
trong khách sạn - nhà hàng |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-A.307 |
19 |
07/05/2021 |
07/05/2021 |
12 |
2021101021202 |
010212 |
Đầu tư tài chính |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
PN-C.001 |
12-19 |
15/03/2021 |
03/05/2021 |
13 |
2021101021202 |
010212 |
Đầu tư tài chính |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
PN-C.001 |
19 |
05/05/2021 |
05/05/2021 |
14 |
2021101067902 |
010679 |
Định phí bảo
hiểm |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
PN-C.201 |
12-19 |
15/03/2021 |
03/05/2021 |
15 |
2021101067902 |
010679 |
Định phí bảo
hiểm |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
PN-C.101 |
19 |
03/05/2021 |
03/05/2021 |
16 |
2021101104901 |
011049 |
Hệ quản trị
cơ sở dữ liệu SQL Server nâng cao |
3 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
T1-PM03 |
12-19 |
16/03/2021 |
04/05/2021 |
17 |
2021101104901 |
011049 |
Hệ quản trị
cơ sở dữ liệu SQL Server nâng cao |
3 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
T1-PM03 |
12-15 |
17/03/2021 |
07/04/2021 |
18 |
2021101104401 |
011044 |
Human Resource Management |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
PN-C.101 |
12-19 |
15/03/2021 |
03/05/2021 |
19 |
2021101104401 |
011044 |
Human Resource Management |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
PN-B.004 |
19 |
03/05/2021 |
03/05/2021 |
20 |
2021101105601 |
011056 |
Kế toán hợp
nhất kinh doanh |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
PN-C.002 |
12-19 |
17/03/2021 |
05/05/2021 |
21 |
2021101105601 |
011056 |
Kế toán hợp
nhất kinh doanh |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
PN-C.002 |
18-19 |
26/04/2021 |
03/05/2021 |
22 |
2021101105602 |
011056 |
Kế toán hợp
nhất kinh doanh |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
PN-C.002 |
12-19 |
19/03/2021 |
07/05/2021 |
23 |
2021101105602 |
011056 |
Kế toán hợp
nhất kinh doanh |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
PN-C.101 |
18-19 |
27/04/2021 |
04/05/2021 |
24 |
2021101026201 |
010262 |
Kế toán thuế |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
PN-C.201 |
12-17 |
16/03/2021 |
20/04/2021 |
25 |
2021101044401 |
010444 |
Kiểm toán báo cáo tài
chính 1 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
PN-C.202 |
12-19 |
16/03/2021 |
04/05/2021 |
26 |
2021101044401 |
010444 |
Kiểm toán báo cáo tài
chính 1 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
PN-B.202 |
19 |
06/05/2021 |
06/05/2021 |
27 |
2021101098701 |
010987 |
Kinh doanh quốc tế |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
PN-C.301 |
12-19 |
18/03/2021 |
06/05/2021 |
28 |
2021101098701 |
010987 |
Kinh doanh quốc tế |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
PN-B.202 |
19 |
03/05/2021 |
03/05/2021 |
29 |
2021101070801 |
010708 |
Kinh doanh quốc tế 2 |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
PN-C.002 |
12-19 |
17/03/2021 |
05/05/2021 |
30 |
2021101070801 |
010708 |
Kinh doanh quốc tế 2 |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
PN-B.002 |
18-19 |
26/04/2021 |
03/05/2021 |
31 |
2021101098801 |
010988 |
Kinh tế khu vực công |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
PN-C.102 |
12-17 |
20/03/2021 |
24/04/2021 |
32 |
2021101098201 |
010982 |
Kinh tế lượng
trong phân tích tài chính |
2 |
|
60 |
4 |
Chiều |
5 |
T1-PM04 |
12-15 |
17/03/2021 |
07/04/2021 |
33 |
2021101098201 |
010982 |
Kinh tế lượng
trong phân tích tài chính |
2 |
|
60 |
2 |
Chiều |
5 |
T1-PM03 |
12-19 |
15/03/2021 |
03/05/2021 |
34 |
2021101097901 |
010979 |
Luật Ngân hàng |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
PN-C.202 |
12-18 |
17/03/2021 |
28/04/2021 |
35 |
2021101074302 |
010743 |
Mô h́nh định giá tài
sản tài chính 2 |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
PN-C.101 |
12-19 |
16/03/2021 |
04/05/2021 |
36 |
2021101074302 |
010743 |
Mô h́nh định giá tài
sản tài chính 2 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
PN-B.201 |
19 |
06/05/2021 |
06/05/2021 |
37 |
2021101075001 |
010750 |
Mua bán và sáp nhập |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
PN-C.102 |
12-19 |
18/03/2021 |
06/05/2021 |
38 |
2021101075001 |
010750 |
Mua bán và sáp nhập |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
PN-B.202 |
19 |
04/05/2021 |
04/05/2021 |
39 |
2021101095401 |
010954 |
Ngân hàng đầu tư |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
PN-C.102 |
12-19 |
18/03/2021 |
06/05/2021 |
40 |
2021101095401 |
010954 |
Ngân hàng đầu tư |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
PN-C.001 |
19 |
06/05/2021 |
06/05/2021 |
41 |
2021101095503 |
010955 |
Ngân hàng thương
mại |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
PN-C.202 |
12-19 |
15/03/2021 |
03/05/2021 |
42 |
2021101095503 |
010955 |
Ngân hàng thương
mại |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
5 |
PN-C.101 |
19 |
07/05/2021 |
07/05/2021 |
43 |
2021101102701 |
011027 |
Phân tích báo cáo tài chính các
đơn vị công |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
PN-C.001 |
12-17 |
19/03/2021 |
23/04/2021 |
44 |
2021101031204 |
010312 |
Phân tích lợi ích chi phí |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
PN-C.101 |
12-17 |
19/03/2021 |
23/04/2021 |
45 |
2021101098101 |
010981 |
Phân tích số liệu
bảng |
2 |
|
60 |
5 |
Chiều |
5 |
T1-PM03 |
12-15 |
18/03/2021 |
08/04/2021 |
46 |
2021101098101 |
010981 |
Phân tích số liệu
bảng |
2 |
|
60 |
3 |
Chiều |
5 |
T1-PM03 |
12-19 |
16/03/2021 |
04/05/2021 |
47 |
2021101095801 |
010958 |
Quản lư khai thác và
bồi thường bảo hiểm |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
PN-C.101 |
12-17 |
19/03/2021 |
23/04/2021 |
48 |
2021101098901 |
010989 |
Quản lư tài chính công |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
PN-C.101 |
12-19 |
18/03/2021 |
06/05/2021 |
49 |
2021101098901 |
010989 |
Quản lư tài chính công |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
PN-C.001 |
19 |
03/05/2021 |
03/05/2021 |
50 |
2021101093301 |
010933 |
Quản lư tổ
chức kinh tế |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
PN-C.001 |
12-19 |
16/03/2021 |
04/05/2021 |
51 |
2021101093301 |
010933 |
Quản lư tổ
chức kinh tế |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
PN-C.001 |
19 |
04/05/2021 |
04/05/2021 |
52 |
2021101102302 |
011023 |
Quản lư thuế 1 |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
PN-C.201 |
12-19 |
16/03/2021 |
04/05/2021 |
53 |
2021101102302 |
011023 |
Quản lư thuế 1 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
PN-C.001 |
19 |
06/05/2021 |
06/05/2021 |
54 |
2021101101901 |
011019 |
Quản trị chuỗi
cung ứng dịch vụ du lịch |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-A.706 |
12-19 |
15/03/2021 |
03/05/2021 |
55 |
2021101101901 |
011019 |
Quản trị chuỗi
cung ứng dịch vụ du lịch |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.706 |
19 |
06/05/2021 |
06/05/2021 |
56 |
2021101013903 |
010139 |
Quản trị dự án |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
PN-C.002 |
12-19 |
16/03/2021 |
04/05/2021 |
57 |
2021101013903 |
010139 |
Quản trị dự án |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
PN-C.101 |
19 |
07/05/2021 |
07/05/2021 |
58 |
2021101106201 |
011062 |
Quản trị dự án
công nghệ phần mềm |
2 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
T1-PM03 |
12-19 |
19/03/2021 |
07/05/2021 |
59 |
2021101106201 |
011062 |
Quản trị dự án
công nghệ phần mềm |
2 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
T1-PM03 |
18-19 |
28/04/2021 |
05/05/2021 |
60 |
2021101050202 |
010502 |
Quản trị
đổi mới sáng tạo |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
PN-C.102 |
12-18 |
17/03/2021 |
28/04/2021 |
61 |
2021101050205 |
010502 |
Quản trị
đổi mới sáng tạo |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
PN-B.202 |
12-17 |
19/03/2021 |
23/04/2021 |
62 |
2021101050208 |
010502 |
Quản trị
đổi mới sáng tạo |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
PN-C.102 |
12-18 |
17/03/2021 |
28/04/2021 |
63 |
2021101081201 |
010812 |
Quản trị hành chính
văn pḥng |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
PN-C.002 |
12-19 |
18/03/2021 |
06/05/2021 |
64 |
2021101081201 |
010812 |
Quản trị hành chính
văn pḥng |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
PN-B.004 |
19 |
03/05/2021 |
03/05/2021 |
65 |
2021101081204 |
010812 |
Quản trị hành chính
văn pḥng |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
PN-B.201 |
12-19 |
16/03/2021 |
04/05/2021 |
66 |
2021101081204 |
010812 |
Quản trị hành chính
văn pḥng |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
PN-B.203 |
19 |
03/05/2021 |
03/05/2021 |
67 |
2021101019203 |
010192 |
Quản trị kênh phân
phối |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
PN-C.102 |
12-19 |
16/03/2021 |
04/05/2021 |
68 |
2021101019203 |
010192 |
Quản trị kênh phân
phối |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
PN-B.004 |
19 |
06/05/2021 |
06/05/2021 |
69 |
2021101101001 |
011010 |
Quản trị nhà hàng |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-A.706 |
12-19 |
18/03/2021 |
06/05/2021 |
70 |
2021101101001 |
011010 |
Quản trị nhà hàng |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-A.706 |
19 |
03/05/2021 |
03/05/2021 |
71 |
2021101014501 |
010145 |
Quản trị quan
hệ khách hàng |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
PN-C.201 |
12-19 |
18/03/2021 |
06/05/2021 |
72 |
2021101014501 |
010145 |
Quản trị quan
hệ khách hàng |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
PN-B.201 |
19 |
03/05/2021 |
03/05/2021 |
73 |
2021101100201 |
011002 |
Quản trị rủi
ro trong kinh doanh quốc tế |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
PN-C.002 |
12-17 |
19/03/2021 |
23/04/2021 |
74 |
20211010825101 |
010825 |
Quản trị tài chính
công ty đa quốc gia |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
PN-C.102 |
12-19 |
15/03/2021 |
03/05/2021 |
75 |
20211010825101 |
010825 |
Quản trị tài chính
công ty đa quốc gia |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
PN-B.202 |
19 |
03/05/2021 |
03/05/2021 |
76 |
2021101101601 |
011016 |
Quản trị tổ
chức sự kiện giải trí |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-A.303 |
12-17 |
19/03/2021 |
23/04/2021 |
77 |
2021101054010 |
010540 |
Quản trị
thương hiệu |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
PN-C.102 |
12-19 |
15/03/2021 |
03/05/2021 |
78 |
2021101054010 |
010540 |
Quản trị
thương hiệu |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
PN-B.002 |
19 |
05/05/2021 |
05/05/2021 |
79 |
2021101098503 |
010985 |
Quản trị xuất
nhập khẩu (TM) |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
PN-C.202 |
12-19 |
17/03/2021 |
05/05/2021 |
80 |
2021101098503 |
010985 |
Quản trị xuất
nhập khẩu (TM) |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
PN-C.101 |
18-19 |
28/04/2021 |
05/05/2021 |
81 |
2021101083001 |
010830 |
Quản trị xung
đột |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
PN-C.102 |
12-17 |
19/03/2021 |
23/04/2021 |
82 |
2021101083003 |
010830 |
Quản trị xung
đột |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
PN-B.201 |
12-17 |
15/03/2021 |
19/04/2021 |
83 |
2021101083004 |
010830 |
Quản trị xung
đột |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
PN-C.102 |
12-17 |
19/03/2021 |
23/04/2021 |
84 |
2021101083801 |
010838 |
Tái bảo hiểm |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
PN-C.202 |
12-19 |
16/03/2021 |
04/05/2021 |
85 |
2021101083801 |
010838 |
Tái bảo hiểm |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
PN-C.201 |
19 |
04/05/2021 |
04/05/2021 |
86 |
2021101106301 |
011063 |
Tổ chức bộ máy
kế toán doanh nghiệp |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
PN-C.101 |
12-17 |
15/03/2021 |
19/04/2021 |
87 |
2021101105501 |
011055 |
Tổ chức công tác
kế toán doanh nghiệp |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
PN-C.202 |
12-17 |
18/03/2021 |
22/04/2021 |
88 |
2021101105502 |
011055 |
Tổ chức công tác
kế toán doanh nghiệp |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
PN-C.002 |
12-17 |
20/03/2021 |
24/04/2021 |
89 |
2021101024602 |
010246 |
Tổ chức sự
kiện |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
PN-C.202 |
12-17 |
19/03/2021 |
23/04/2021 |
90 |
2021101085401 |
010854 |
Thị trường
Chứng khoán phái sinh |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
PN-C.002 |
12-19 |
18/03/2021 |
06/05/2021 |
91 |
2021101085401 |
010854 |
Thị trường
Chứng khoán phái sinh |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
PN-C.101 |
19 |
06/05/2021 |
06/05/2021 |
92 |
2021101106101 |
011061 |
Thiết kế web |
3 |
75 |
|
5 |
Sáng |
5 |
T1-PM03 |
12-19 |
18/03/2021 |
06/05/2021 |
93 |
2021101106101 |
011061 |
Thiết kế web |
3 |
75 |
|
6 |
Chiều |
5 |
T1-PM03 |
12-19 |
19/03/2021 |
07/05/2021 |
94 |
20211010536101 |
010536 |
Thiết lập và
thẩm định dự án |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
PN-C.002 |
12-19 |
15/03/2021 |
03/05/2021 |
95 |
20211010536101 |
010536 |
Thiết lập và
thẩm định dự án |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
PN-B.002 |
19 |
03/05/2021 |
03/05/2021 |
96 |
2021101092902 |
010929 |
Thủ tục, kiểm
tra và giám sát hải quan |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
PN-C.201 |
12-18 |
17/03/2021 |
28/04/2021 |
97 |
2021101101401 |
011014 |
Thực hành nghiệp
vụ khách sạn |
2 |
|
60 |
5 |
Sáng |
5 |
Q7-B.508B |
12-15 |
18/03/2021 |
08/04/2021 |
98 |
2021101101401 |
011014 |
Thực hành nghiệp
vụ khách sạn |
2 |
|
60 |
2 |
Sáng |
5 |
Q7-B.508B |
12-19 |
15/03/2021 |
03/05/2021 |
99 |
2021101101402 |
011014 |
Thực hành nghiệp
vụ khách sạn |
2 |
|
60 |
5 |
Chiều |
5 |
Q7-B.508B |
12-15 |
18/03/2021 |
08/04/2021 |
100 |
2021101101402 |
011014 |
Thực hành nghiệp
vụ khách sạn |
2 |
|
60 |
2 |
Chiều |
5 |
Q7-B.508B |
12-19 |
15/03/2021 |
03/05/2021 |
101 |
2021101103301 |
011033 |
Thực tập cuối
khóa (HQ-XNK) |
3 |
|
90 |
|
|
|
|
|
|
|
102 |
2021101105001 |
011050 |
Thực tập cuối
khóa (HTTTKT) |
3 |
|
90 |
|
|
|
|
|
|
|
103 |
2021101099901 |
010999 |
Thực tập cuối
khóa (KDBĐS) |
3 |
|
90 |
|
|
|
|
|
|
|
104 |
2021101105901 |
011059 |
Thực tập cuối
khóa (Kiểm toán) |
3 |
|
90 |
|
|
|
|
|
|
|
105 |
2021101105701 |
011057 |
Thực tập cuối
khóa (KTDN) |
3 |
|
90 |
|
|
|
|
|
|
|
106 |
2021101096501 |
010965 |
Thực tập cuối
khóa (NH) |
3 |
|
90 |
|
|
|
|
|
|
|
107 |
2021101097101 |
010971 |
Thực tập cuối
khóa (QLKT) |
3 |
|
90 |
|
|
|
|
|
|
|
108 |
2021101097001 |
010970 |
Thực tập cuối
khóa (QTBH) |
3 |
|
90 |
|
|
|
|
|
|
|
109 |
2021101097201 |
010972 |
Thực tập cuối
khóa (QTDA) |
3 |
|
90 |
|
|
|
|
|
|
|
110 |
2021101100701 |
011007 |
Thực tập cuối
khóa (QTKDQT) |
3 |
|
90 |
|
|
|
|
|
|
|
111 |
2021101096901 |
010969 |
Thực tập cuối
khóa (QTKDTH) |
3 |
|
90 |
|
|
|
|
|
|
|
112 |
2021101101201 |
011012 |
Thực tập cuối
khóa (QTKS) |
3 |
|
90 |
|
|
|
|
|
|
|
113 |
2021101102101 |
011021 |
Thực tập cuối
khóa (QTLH) |
3 |
|
90 |
|
|
|
|
|
|
|
114 |
2021101099202 |
010992 |
Thực tập cuối
khóa (QTMAR) |
3 |
|
90 |
|
|
|
|
|
|
|
115 |
2021101101101 |
011011 |
Thực tập cuối
khóa (QTNH) |
3 |
|
90 |
|
|
|
|
|
|
|
116 |
2021101101701 |
011017 |
Thực tập cuối
khóa (QTTCSK) |
3 |
|
90 |
|
|
|
|
|
|
|
117 |
2021101099501 |
010995 |
Thực tập cuối
khóa (QTTH) |
3 |
|
90 |
|
|
|
|
|
|
|
118 |
2021101104501 |
011045 |
Thực tập cuối
khóa (TAKD) |
3 |
|
90 |
|
|
|
|
|
|
|
119 |
2021101096601 |
010966 |
Thực tập cuối
khóa (TCBH và ĐT) |
3 |
|
90 |
|
|
|
|
|
|
|
120 |
2021101103801 |
011038 |
Thực tập cuối
khóa (TCC) |
3 |
|
90 |
|
|
|
|
|
|
|
121 |
2021101096401 |
010964 |
Thực tập cuối
khóa (TCDN) |
3 |
|
90 |
|
|
|
|
|
|
|
122 |
2021101098401 |
010984 |
Thực tập cuối
khóa (TCĐL) |
3 |
|
90 |
|
|
|
|
|
|
|
123 |
2021101105101 |
011051 |
Thực tập cuối
khóa (TĐG) |
3 |
|
90 |
|
|
|
|
|
|
|
124 |
2021101100301 |
011003 |
Thực tập cuối
khóa (TMQT) |
3 |
|
90 |
|
|
|
|
|
|
|
125 |
2021101099401 |
010994 |
Thực tập cuối
khóa (TTMAR) |
3 |
|
90 |
|
|
|
|
|
|
|
126 |
2021101106001 |
011060 |
Thực tập cuối
khóa (THQL) |
3 |
|
90 |
|
|
|
|
|
|
|
127 |
2021101102601 |
011026 |
Thực tập cuối
khóa (Thuế) |
3 |
|
90 |
|
|
|
|
|
|
|
128 |
2021101086901 |
010869 |
Thương mại
điện tử |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
PN-B.203 |
12-19 |
15/03/2021 |
03/05/2021 |
129 |
2021101100601 |
011006 |
Vận tải quốc
tế |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
PN-C.101 |
12-17 |
20/03/2021 |
24/04/2021 |
130 |
2021101099601 |
010996 |
Viết trong truyền
thông |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
PN-C.201 |
12-17 |
20/03/2021 |
24/04/2021 |
131 |
2021101019701 |
010197 |
Xây dựng kế
hoạch marketing |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
PN-B.203 |
12-19 |
18/03/2021 |
06/05/2021 |
132 |
2021101019701 |
010197 |
Xây dựng kế
hoạch marketing |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
PN-B.004 |
19 |
05/05/2021 |
05/05/2021 |
133 |
2021101100901 |
011009 |
Xây dựng thực
đơn |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-A.706 |
12-17 |
15/03/2021 |
19/04/2021 |
134 |
2021101099301 |
010993 |
Xây dựng thương
hiệu trên phương tiện kỹ thuật số |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
PN-B.002 |
12-17 |
19/03/2021 |
23/04/2021 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi
chú: |
|
|
|
|
|
|
Thành phố
Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 2 năm 2021 |
- Kư hiệu và địa
điểm pḥng học: |
|
|
|
|
|
+ Cơ sở Quận 7: số
27 Tân Mỹ, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, TP.HCM |
|
|
|
|
|
Khu A: |
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng 1: Từ pḥng Q7-A.102
đến Q7-A.111 --
Tầng 3: Từ pḥng Q7-A.301 đến Q7-A.308 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng 4: Từ pḥng Q7-A.401
đến Q7-A.408 --
Tầng 5: Từ pḥng Q7-A.501 đến Q7-A.508 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng 6 : Từ pḥng Q7-A.601
đến Q7-A.612
--Tầng 7: Từ pḥng Q7-A.703 đến Q7-A.706 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Q7-TCC: Tầng chống chân khu
A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu B: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng 5: Từ pḥng Q7-B.502
đến Q7-B.510 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng 6: Pḥng máy vi tính: Từ
pḥng Q7-B.605 đến Q7-B.610 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Cơ sở 306 Nguyễn
Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân B́nh, TP.HCM |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Pḥng máy vi tính: Từ T1-PM01
đến T1-PM10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Trụ sở chính: số 778
Nguyễn Kiệm, Phường 4, Quận Phú Nhuận,
TP.HCM. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu B: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng trệt: Từ pḥng
PN-B.001 đến PN-B.004 --
Tầng 2: Từ pḥng PN-B.201 đến PN-B.203 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu C: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng trệt: PN-C.001,
PN-C.002 --
Tầng 1: PN-C.101, PN-C.102 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng 2: PN-C.201, PN-C.202 -- Tầng
3: PN-C.301, PN-C.302 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thời gian
học: 50 phút/1 tiết học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng 5 tiết/1
buổi học : từ 07h00 - 11h25 + Buổi
chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|