BỘ TÀI CHÍNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC
TÀI CHÍNH - MARKETING
DỰ KIẾN THỜI KHÓA BIỂU CÁC PHẦN THAY THẾ KHÓA LUẬN KHÓA 17D TR̀NH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY
CHƯƠNG TR̀NH ĐẠI TRÀ HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2021
Lưu ư:
1. Chỉ những sinh viên không đủ điều kiện làm Khóa luận tốt nghiệp mới được đăng kư các học phần thay thế Khóa luận tốt nghiệp (gồm học phần Thực tập cuối khóa (3TC) và các học phần chuyên môn thay thế Khóa luận tốt nghiệp (5TC)).
2. Sinh viên xem Kết quả xét điều kiện làm Khóa luận tốt nghiệp đợt 1 năm 2021 trên trang chủ UIS để biết danh sách sinh viên đủ/không đủ điều kiện làm Khóa luận tốt nghiệp. Nhà trường sẽ công bố sau khi có kết quả học tập học kỳ cuối, năm 2020.
3. Đây là Thời khóa biểu dự kiến, trong quá tŕnh triển khai có thể có sự điều chỉnh (khi cần thiết). Đề nghị sinh viên thường xuyên kiểm tra và cập nhật Thời khóa biểu cá nhân sau khi đăng kư học phần.
4. Học phần Thực tập cuối khóa không có TKB. sinh viên liên hệ Khoa quản lư chuyên ngành và xem các thông báo liên quan để biết kế hoạch triển khai cụ thể.
 
STT MĂ HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN SỐ TC SỐ TIẾT THỜI KHOÁ BIỂU NGÀY NGÀY
 LỚP HỌC PHẦN LT TH THỨ BUỔI SỐ TIẾT PHÒNG TUẦN BẮT ĐẦU KẾT THÚC
  /BUỔI    
1 2021101066105 010661 Bán hàng căn bản 3 45   3 Chiều 5 PN-C.002 12-19 16/03/2021 04/05/2021
2 2021101066105 010661 Bán hàng căn bản 3 45   3 Sáng 5 PN-B.202 19 04/05/2021 04/05/2021
3 2021101057601 010576 Bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu 2 30   4 Sáng 5 PN-C.301 12-18 17/03/2021 28/04/2021
4 2021101104301 011043 Business Law 2 30   5 Sáng 5 PN-C.101 12-17 18/03/2021 22/04/2021
5 2021101095201 010952 Chiến lược Tài chính công ty 2 30   4 Chiều 5 PN-B.002 12-18 17/03/2021 28/04/2021
6 2021101102001 011020 Đại lư lữ hành 2 30   5 Sáng 5 Q7-A.706 12-17 18/03/2021 22/04/2021
7 2021101067301 010673 Đàm phán trong kinh doanh bất động sản 2 30   6 Sáng 5 PN-C.201 12-17 19/03/2021 23/04/2021
8 2021101101501 011015 Đạo diễn và dàn dựng chương tŕnh sự kiện du lịch 3 45   3 Sáng 5 Q7-A.706 12-19 16/03/2021 04/05/2021
9 2021101101501 011015 Đạo diễn và dàn dựng chương tŕnh sự kiện du lịch 3 45   5 Sáng 5 Q7-A.303 19 06/05/2021 06/05/2021
10 2021101101301 011013 Đào tạo nhân viên trong khách sạn - nhà hàng 3 45   3 Chiều 5 Q7-A.303 12-19 16/03/2021 04/05/2021
11 2021101101301 011013 Đào tạo nhân viên trong khách sạn - nhà hàng 3 45   6 Chiều 5 Q7-A.307 19 07/05/2021 07/05/2021
12 2021101021202 010212 Đầu tư tài chính 3 45   2 Sáng 5 PN-C.001 12-19 15/03/2021 03/05/2021
13 2021101021202 010212 Đầu tư tài chính 3 45   4 Chiều 5 PN-C.001 19 05/05/2021 05/05/2021
14 2021101067902 010679 Định phí bảo hiểm 3 45   2 Sáng 5 PN-C.201 12-19 15/03/2021 03/05/2021
15 2021101067902 010679 Định phí bảo hiểm 3 45   2 Chiều 5 PN-C.101 19 03/05/2021 03/05/2021
16 2021101104901 011049 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server nâng cao 3 60   3 Sáng 5 T1-PM03 12-19 16/03/2021 04/05/2021
17 2021101104901 011049 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server nâng cao 3 60   4 Sáng 5 T1-PM03 12-15 17/03/2021 07/04/2021
18 2021101104401 011044 Human Resource Management 3 45   2 Sáng 5 PN-C.101 12-19 15/03/2021 03/05/2021
19 2021101104401 011044 Human Resource Management 3 45   2 Chiều 5 PN-B.004 19 03/05/2021 03/05/2021
20 2021101105601 011056 Kế toán hợp nhất kinh doanh 3 45   4 Sáng 5 PN-C.002 12-19 17/03/2021 05/05/2021
21 2021101105601 011056 Kế toán hợp nhất kinh doanh 3 45   2 Sáng 5 PN-C.002 18-19 26/04/2021 03/05/2021
22 2021101105602 011056 Kế toán hợp nhất kinh doanh 3 45   6 Sáng 5 PN-C.002 12-19 19/03/2021 07/05/2021
23 2021101105602 011056 Kế toán hợp nhất kinh doanh 3 45   3 Chiều 5 PN-C.101 18-19 27/04/2021 04/05/2021
24 2021101026201 010262 Kế toán thuế 2 30   3 Chiều 5 PN-C.201 12-17 16/03/2021 20/04/2021
25 2021101044401 010444 Kiểm toán báo cáo tài chính 1 3 45   3 Chiều 5 PN-C.202 12-19 16/03/2021 04/05/2021
26 2021101044401 010444 Kiểm toán báo cáo tài chính 1 3 45   5 Chiều 5 PN-B.202 19 06/05/2021 06/05/2021
27 2021101098701 010987 Kinh doanh quốc tế 3 45   5 Sáng 5 PN-C.301 12-19 18/03/2021 06/05/2021
28 2021101098701 010987 Kinh doanh quốc tế 3 45   2 Chiều 5 PN-B.202 19 03/05/2021 03/05/2021
29 2021101070801 010708 Kinh doanh quốc tế 2 3 45   4 Chiều 5 PN-C.002 12-19 17/03/2021 05/05/2021
30 2021101070801 010708 Kinh doanh quốc tế 2 3 45   2 Chiều 5 PN-B.002 18-19 26/04/2021 03/05/2021
31 2021101098801 010988 Kinh tế khu vực công 2 30   7 Chiều 5 PN-C.102 12-17 20/03/2021 24/04/2021
32 2021101098201 010982 Kinh tế lượng trong phân tích tài chính 2   60 4 Chiều 5 T1-PM04 12-15 17/03/2021 07/04/2021
33 2021101098201 010982 Kinh tế lượng trong phân tích tài chính 2   60 2 Chiều 5 T1-PM03 12-19 15/03/2021 03/05/2021
34 2021101097901 010979 Luật Ngân hàng 2 30   4 Chiều 5 PN-C.202 12-18 17/03/2021 28/04/2021
35 2021101074302 010743 Mô h́nh định giá tài sản tài chính 2 3 45   3 Sáng 5 PN-C.101 12-19 16/03/2021 04/05/2021
36 2021101074302 010743 Mô h́nh định giá tài sản tài chính 2 3 45   5 Chiều 5 PN-B.201 19 06/05/2021 06/05/2021
37 2021101075001 010750 Mua bán và sáp nhập 3 45   5 Sáng 5 PN-C.102 12-19 18/03/2021 06/05/2021
38 2021101075001 010750 Mua bán và sáp nhập 3 45   3 Chiều 5 PN-B.202 19 04/05/2021 04/05/2021
39 2021101095401 010954 Ngân hàng đầu tư 3 45   5 Chiều 5 PN-C.102 12-19 18/03/2021 06/05/2021
40 2021101095401 010954 Ngân hàng đầu tư 3 45   5 Sáng 5 PN-C.001 19 06/05/2021 06/05/2021
41 2021101095503 010955 Ngân hàng thương mại 3 45   2 Chiều 5 PN-C.202 12-19 15/03/2021 03/05/2021
42 2021101095503 010955 Ngân hàng thương mại 3 45   6 Chiều 5 PN-C.101 19 07/05/2021 07/05/2021
43 2021101102701 011027 Phân tích báo cáo tài chính các đơn vị công 2 30   6 Chiều 5 PN-C.001 12-17 19/03/2021 23/04/2021
44 2021101031204 010312 Phân tích lợi ích chi phí 2 30   6 Chiều 5 PN-C.101 12-17 19/03/2021 23/04/2021
45 2021101098101 010981 Phân tích số liệu bảng 2   60 5 Chiều 5 T1-PM03 12-15 18/03/2021 08/04/2021
46 2021101098101 010981 Phân tích số liệu bảng 2   60 3 Chiều 5 T1-PM03 12-19 16/03/2021 04/05/2021
47 2021101095801 010958 Quản lư khai thác và bồi thường bảo hiểm 2 30   6 Sáng 5 PN-C.101 12-17 19/03/2021 23/04/2021
48 2021101098901 010989 Quản lư tài chính công 3 45   5 Chiều 5 PN-C.101 12-19 18/03/2021 06/05/2021
49 2021101098901 010989 Quản lư tài chính công 3 45   2 Chiều 5 PN-C.001 19 03/05/2021 03/05/2021
50 2021101093301 010933 Quản lư tổ chức kinh tế 3 45   3 Chiều 5 PN-C.001 12-19 16/03/2021 04/05/2021
51 2021101093301 010933 Quản lư tổ chức kinh tế 3 45   3 Sáng 5 PN-C.001 19 04/05/2021 04/05/2021
52 2021101102302 011023 Quản lư thuế 1 3 45   3 Sáng 5 PN-C.201 12-19 16/03/2021 04/05/2021
53 2021101102302 011023 Quản lư thuế 1 3 45   5 Chiều 5 PN-C.001 19 06/05/2021 06/05/2021
54 2021101101901 011019 Quản trị chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch 3 45   2 Sáng 5 Q7-A.706 12-19 15/03/2021 03/05/2021
55 2021101101901 011019 Quản trị chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch 3 45   5 Sáng 5 Q7-A.706 19 06/05/2021 06/05/2021
56 2021101013903 010139 Quản trị dự án 3 45   3 Sáng 5 PN-C.002 12-19 16/03/2021 04/05/2021
57 2021101013903 010139 Quản trị dự án 3 45   6 Sáng 5 PN-C.101 19 07/05/2021 07/05/2021
58 2021101106201 011062 Quản trị dự án công nghệ phần mềm 2 45   6 Sáng 5 T1-PM03 12-19 19/03/2021 07/05/2021
59 2021101106201 011062 Quản trị dự án công nghệ phần mềm 2 45   4 Chiều 5 T1-PM03 18-19 28/04/2021 05/05/2021
60 2021101050202 010502 Quản trị đổi mới sáng tạo 2 30   4 Sáng 5 PN-C.102 12-18 17/03/2021 28/04/2021
61 2021101050205 010502 Quản trị đổi mới sáng tạo 2 30   6 Sáng 5 PN-B.202 12-17 19/03/2021 23/04/2021
62 2021101050208 010502 Quản trị đổi mới sáng tạo 2 30   4 Chiều 5 PN-C.102 12-18 17/03/2021 28/04/2021
63 2021101081201 010812 Quản trị hành chính văn pḥng 3 45   5 Sáng 5 PN-C.002 12-19 18/03/2021 06/05/2021
64 2021101081201 010812 Quản trị hành chính văn pḥng 3 45   2 Sáng 5 PN-B.004 19 03/05/2021 03/05/2021
65 2021101081204 010812 Quản trị hành chính văn pḥng 3 45   3 Sáng 5 PN-B.201 12-19 16/03/2021 04/05/2021
66 2021101081204 010812 Quản trị hành chính văn pḥng 3 45   2 Chiều 5 PN-B.203 19 03/05/2021 03/05/2021
67 2021101019203 010192 Quản trị kênh phân phối 3 45   3 Chiều 5 PN-C.102 12-19 16/03/2021 04/05/2021
68 2021101019203 010192 Quản trị kênh phân phối 3 45   5 Chiều 5 PN-B.004 19 06/05/2021 06/05/2021
69 2021101101001 011010 Quản trị nhà hàng 3 45   5 Chiều 5 Q7-A.706 12-19 18/03/2021 06/05/2021
70 2021101101001 011010 Quản trị nhà hàng 3 45   2 Chiều 5 Q7-A.706 19 03/05/2021 03/05/2021
71 2021101014501 010145 Quản trị quan hệ khách hàng 3 45   5 Sáng 5 PN-C.201 12-19 18/03/2021 06/05/2021
72 2021101014501 010145 Quản trị quan hệ khách hàng 3 45   2 Sáng 5 PN-B.201 19 03/05/2021 03/05/2021
73 2021101100201 011002 Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc tế 2 30   6 Chiều 5 PN-C.002 12-17 19/03/2021 23/04/2021
74 20211010825101 010825 Quản trị tài chính công ty đa quốc gia 3 45   2 Chiều 5 PN-C.102 12-19 15/03/2021 03/05/2021
75 20211010825101 010825 Quản trị tài chính công ty đa quốc gia 3 45   2 Sáng 5 PN-B.202 19 03/05/2021 03/05/2021
76 2021101101601 011016 Quản trị tổ chức sự kiện giải trí 2 30   6 Chiều 5 Q7-A.303 12-17 19/03/2021 23/04/2021
77 2021101054010 010540 Quản trị thương hiệu 3 45   2 Sáng 5 PN-C.102 12-19 15/03/2021 03/05/2021
78 2021101054010 010540 Quản trị thương hiệu 3 45   4 Sáng 5 PN-B.002 19 05/05/2021 05/05/2021
79 2021101098503 010985 Quản trị xuất nhập khẩu (TM) 3 45   4 Sáng 5 PN-C.202 12-19 17/03/2021 05/05/2021
80 2021101098503 010985 Quản trị xuất nhập khẩu (TM) 3 45   4 Chiều 5 PN-C.101 18-19 28/04/2021 05/05/2021
81 2021101083001 010830 Quản trị xung đột 2 30   6 Sáng 5 PN-C.102 12-17 19/03/2021 23/04/2021
82 2021101083003 010830 Quản trị xung đột 2 30   2 Sáng 5 PN-B.201 12-17 15/03/2021 19/04/2021
83 2021101083004 010830 Quản trị xung đột 2 30   6 Chiều 5 PN-C.102 12-17 19/03/2021 23/04/2021
84 2021101083801 010838 Tái bảo hiểm 3 45   3 Sáng 5 PN-C.202 12-19 16/03/2021 04/05/2021
85 2021101083801 010838 Tái bảo hiểm 3 45   3 Chiều 5 PN-C.201 19 04/05/2021 04/05/2021
86 2021101106301 011063 Tổ chức bộ máy kế toán doanh nghiệp 2 30   2 Chiều 5 PN-C.101 12-17 15/03/2021 19/04/2021
87 2021101105501 011055 Tổ chức công tác kế toán doanh nghiệp 2 30   5 Sáng 5 PN-C.202 12-17 18/03/2021 22/04/2021
88 2021101105502 011055 Tổ chức công tác kế toán doanh nghiệp 2 30   7 Sáng 5 PN-C.002 12-17 20/03/2021 24/04/2021
89 2021101024602 010246 Tổ chức sự kiện 2 30   6 Sáng 5 PN-C.202 12-17 19/03/2021 23/04/2021
90 2021101085401 010854 Thị trường Chứng khoán phái sinh 3 45   5 Chiều 5 PN-C.002 12-19 18/03/2021 06/05/2021
91 2021101085401 010854 Thị trường Chứng khoán phái sinh 3 45   5 Sáng 5 PN-C.101 19 06/05/2021 06/05/2021
92 2021101106101 011061 Thiết kế web 3 75   5 Sáng 5 T1-PM03 12-19 18/03/2021 06/05/2021
93 2021101106101 011061 Thiết kế web 3 75   6 Chiều 5 T1-PM03 12-19 19/03/2021 07/05/2021
94 20211010536101 010536 Thiết lập và thẩm định dự án 3 45   2 Chiều 5 PN-C.002 12-19 15/03/2021 03/05/2021
95 20211010536101 010536 Thiết lập và thẩm định dự án 3 45   2 Sáng 5 PN-B.002 19 03/05/2021 03/05/2021
96 2021101092902 010929 Thủ tục, kiểm tra và giám sát hải quan 2 30   4 Sáng 5 PN-C.201 12-18 17/03/2021 28/04/2021
97 2021101101401 011014 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 2   60 5 Sáng 5 Q7-B.508B 12-15 18/03/2021 08/04/2021
98 2021101101401 011014 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 2   60 2 Sáng 5 Q7-B.508B 12-19 15/03/2021 03/05/2021
99 2021101101402 011014 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 2   60 5 Chiều 5 Q7-B.508B 12-15 18/03/2021 08/04/2021
100 2021101101402 011014 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 2   60 2 Chiều 5 Q7-B.508B 12-19 15/03/2021 03/05/2021
101 2021101103301 011033 Thực tập cuối khóa (HQ-XNK) 3   90              
102 2021101105001 011050 Thực tập cuối khóa (HTTTKT) 3   90              
103 2021101099901 010999 Thực tập cuối khóa (KDBĐS) 3   90              
104 2021101105901 011059 Thực tập cuối khóa (Kiểm toán) 3   90              
105 2021101105701 011057 Thực tập cuối khóa (KTDN) 3   90              
106 2021101096501 010965 Thực tập cuối khóa (NH) 3   90              
107 2021101097101 010971 Thực tập cuối khóa (QLKT) 3   90              
108 2021101097001 010970 Thực tập cuối khóa (QTBH) 3   90              
109 2021101097201 010972 Thực tập cuối khóa (QTDA) 3   90              
110 2021101100701 011007 Thực tập cuối khóa (QTKDQT) 3   90              
111 2021101096901 010969 Thực tập cuối khóa (QTKDTH) 3   90              
112 2021101101201 011012 Thực tập cuối khóa (QTKS) 3   90              
113 2021101102101 011021 Thực tập cuối khóa (QTLH) 3   90              
114 2021101099202 010992 Thực tập cuối khóa (QTMAR) 3   90              
115 2021101101101 011011 Thực tập cuối khóa (QTNH) 3   90              
116 2021101101701 011017 Thực tập cuối khóa (QTTCSK) 3   90              
117 2021101099501 010995 Thực tập cuối khóa (QTTH) 3   90              
118 2021101104501 011045 Thực tập cuối khóa (TAKD) 3   90              
119 2021101096601 010966 Thực tập cuối khóa (TCBH và ĐT) 3   90              
120 2021101103801 011038 Thực tập cuối khóa (TCC) 3   90              
121 2021101096401 010964 Thực tập cuối khóa (TCDN) 3   90              
122 2021101098401 010984 Thực tập cuối khóa (TCĐL) 3   90              
123 2021101105101 011051 Thực tập cuối khóa (TĐG) 3   90              
124 2021101100301 011003 Thực tập cuối khóa (TMQT) 3   90              
125 2021101099401 010994 Thực tập cuối khóa (TTMAR) 3   90              
126 2021101106001 011060 Thực tập cuối khóa (THQL) 3   90              
127 2021101102601 011026 Thực tập cuối khóa (Thuế) 3   90              
128 2021101086901 010869 Thương mại điện tử 3 45   2 Sáng 5 PN-B.203 12-19 15/03/2021 03/05/2021
129 2021101100601 011006 Vận tải quốc tế 2 30   7 Sáng 5 PN-C.101 12-17 20/03/2021 24/04/2021
130 2021101099601 010996 Viết trong truyền thông 2 30   7 Sáng 5 PN-C.201 12-17 20/03/2021 24/04/2021
131 2021101019701 010197 Xây dựng kế hoạch marketing 3 45   5 Sáng 5 PN-B.203 12-19 18/03/2021 06/05/2021
132 2021101019701 010197 Xây dựng kế hoạch marketing 3 45   4 Sáng 5 PN-B.004 19 05/05/2021 05/05/2021
133 2021101100901 011009 Xây dựng thực đơn 2 30   2 Chiều 5 Q7-A.706 12-17 15/03/2021 19/04/2021
134 2021101099301 010993 Xây dựng thương hiệu trên phương tiện kỹ thuật số 2 30   6 Chiều 5 PN-B.002 12-17 19/03/2021 23/04/2021
Ghi chú: Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 2 năm 2021
 - Kư hiệu và địa điểm pḥng học:
   + Cơ sở Quận 7: số 27 Tân Mỹ, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, TP.HCM
  Khu A:
 -- Tầng 1: Từ pḥng Q7-A.102 đến Q7-A.111      -- Tầng 3: Từ pḥng Q7-A.301 đến Q7-A.308
 -- Tầng 4: Từ pḥng Q7-A.401 đến Q7-A.408      -- Tầng 5: Từ pḥng Q7-A.501 đến Q7-A.508
 -- Tầng 6 : Từ pḥng Q7-A.601 đến Q7-A.612      --Tầng 7: Từ pḥng Q7-A.703 đến Q7-A.706
  -- Q7-TCC: Tầng chống chân khu A
  Khu B:
 -- Tầng 5: Từ pḥng Q7-B.502 đến Q7-B.510      
 -- Tầng 6: Pḥng máy vi tính: Từ pḥng Q7-B.605 đến Q7-B.610    
   + Cơ sở 306 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân B́nh, TP.HCM        
 -- Pḥng máy vi tính: Từ T1-PM01 đến T1-PM10        
   + Trụ sở chính: số 778 Nguyễn Kiệm, Phường 4, Quận Phú Nhuận, TP.HCM.        
  Khu B:            
 -- Tầng trệt: Từ pḥng PN-B.001 đến PN-B.004    -- Tầng 2: Từ pḥng PN-B.201 đến PN-B.203
  Khu C:
 -- Tầng trệt: PN-C.001, PN-C.002                          -- Tầng 1: PN-C.101, PN-C.102
 -- Tầng 2:  PN-C.201, PN-C.202                             -- Tầng 3:  PN-C.301, PN-C.302
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học 
   + Buổi sáng 5 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 11h25                        + Buổi chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25