|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DỰ KIẾN THỜI KHÓA BIỂU CÁC HỌC
PHẦN CHUYÊN MÔN THAY THẾ KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP
CÁC KHÓA LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC |
HỆ CHÍNH QUY HỌC KỲ ĐẦU, NĂM
2021 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MĂ LỚP HỌC PHẦN |
MĂ HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN |
LỚP |
SỐ TC |
SỐ TIẾT |
THỜI KHÓA BIỂU |
NGÀY BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
LT |
TH |
THỨ |
TIẾT |
SỐ TIẾT /BUỔI |
PH̉NG |
TUẦN |
1 |
2021301070801 |
010708 |
Kinh doanh quốc tế 2 |
LTDH14KQ1 - nhom 8 |
3 |
45 |
|
4 |
11 |
3 |
PQ-A.401 |
12-19 |
17/03/2021 |
05/05/2021 |
2 |
2021301070801 |
010708 |
Kinh doanh quốc tế 2 |
LTDH14KQ1 - nhom 8 |
3 |
45 |
|
2 |
11 |
3 |
PQ-A.401 |
12-19 |
15/03/2021 |
03/05/2021 |
3 |
2021301100201 |
011002 |
Quản trị rủi
ro trong kinh doanh quốc tế |
LTDH14KQ1 - nhom 8 |
2 |
30 |
|
3 |
11 |
3 |
PQ-A.401 |
12-19 |
16/03/2021 |
04/05/2021 |
4 |
2021301100201 |
011002 |
Quản trị rủi
ro trong kinh doanh quốc tế |
LTDH14KQ1 - nhom 8 |
2 |
30 |
|
5 |
11 |
3 |
PQ-A.401B |
18-19 |
29/04/2021 |
06/05/2021 |
5 |
2021301100301 |
011003 |
Thực tập cuối
khóa (TMQT) |
LTDH14KQ1 - nhom 8 |
3 |
|
90 |
|
|
1 |
|
|
|
|
6 |
2021301105601 |
011056 |
Kế toán hợp
nhất kinh doanh |
LTDH14KT1 - nhom 8 |
3 |
45 |
|
4 |
11 |
3 |
PQ-A.401B |
12-19 |
17/03/2021 |
05/05/2021 |
7 |
2021301105601 |
011056 |
Kế toán hợp
nhất kinh doanh |
LTDH14KT1 - nhom 8 |
3 |
45 |
|
2 |
11 |
3 |
PQ-A.401B |
12-19 |
15/03/2021 |
03/05/2021 |
8 |
2021301105501 |
011055 |
Tổ chức công tác
kế toán doanh nghiệp |
LTDH14KT1 - nhom 8 |
2 |
30 |
|
3 |
11 |
3 |
PQ-A.401B |
12-19 |
16/03/2021 |
04/05/2021 |
9 |
2021301105501 |
011055 |
Tổ chức công tác
kế toán doanh nghiệp |
LTDH14KT1 - nhom 8 |
2 |
30 |
|
5 |
11 |
3 |
PQ-A.501B |
13-14 |
25/03/2021 |
01/04/2021 |
10 |
2021301105701 |
011057 |
Thực tập cuối
khóa (KTDN) |
LTDH14KT1 - nhom 8 |
3 |
|
90 |
|
|
1 |
|
|
|
|
11 |
2021301083001 |
010830 |
Quản trị xung
đột |
LTDH14QT1 - nhom 8 |
2 |
30 |
|
3 |
11 |
3 |
PQ-A.406 |
12-19 |
16/03/2021 |
04/05/2021 |
12 |
2021301083001 |
010830 |
Quản trị xung
đột |
LTDH14QT1 - nhom 8 |
2 |
30 |
|
5 |
11 |
3 |
PQ-A.501B |
16-17 |
15/04/2021 |
22/04/2021 |
13 |
2021301053601 |
010536 |
Thiết lập và
thẩm định dự án |
LTDH14QT1 - nhom 8 |
3 |
45 |
|
2 |
11 |
3 |
PQ-A.406 |
12-19 |
15/03/2021 |
03/05/2021 |
14 |
2021301053601 |
010536 |
Thiết lập và
thẩm định dự án |
LTDH14QT1 - nhom 8 |
3 |
45 |
|
4 |
11 |
3 |
PQ-A.407 |
12-19 |
17/03/2021 |
05/05/2021 |
15 |
2021301096901 |
010969 |
Thực tập cuối
khóa (QTKDTH) |
LTDH14QT1 - nhom 8 |
3 |
|
90 |
|
|
1 |
|
|
|
|
16 |
2021301095201 |
010952 |
Chiến lược Tài
chính công ty |
LTDH14TC1 - nhom 8 |
2 |
30 |
|
6 |
11 |
3 |
PQ-A.401 |
12-19 |
19/03/2021 |
07/05/2021 |
17 |
2021301095201 |
010952 |
Chiến lược Tài
chính công ty |
LTDH14TC1 - nhom 8 |
2 |
30 |
|
3 |
11 |
3 |
PQ-A.501B |
17-19 |
20/04/2021 |
04/05/2021 |
18 |
2021301082502 |
010825 |
Quản trị tài chính
công ty đa quốc gia |
LTDH14TC1 - nhom 8 |
3 |
45 |
|
5 |
11 |
3 |
PQ-A.402 |
12-18 |
18/03/2021 |
29/04/2021 |
19 |
2021301082502 |
010825 |
Quản trị tài chính
công ty đa quốc gia |
LTDH14TC1 - nhom 8 |
3 |
45 |
|
2 |
11 |
3 |
PQ-A.407 |
12-19 |
15/03/2021 |
03/05/2021 |
20 |
2021301096401 |
010964 |
Thực tập cuối
khóa (TCDN) |
LTDH14TC1 - nhom 8 |
3 |
|
90 |
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kư hiệu và địa
điểm pḥng học: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Cơ sở 2C Phổ Quang,
Phường 2, Quận Tân B́nh, TP.HCM (gần SVĐ Quân khu
7) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu A: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng trệt: Từ pḥng
PQ-A.004 đến PQ-A.007 --
Tầng 1: Từ pḥng PQ-A.101 đến PQ-A.110 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng 2: Từ pḥng PQ-A.201
đến PQ-A.211 --
Tầng 3: Từ pḥng PQ-A.301 đến PQ-A.305 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng 4: Từ pḥng PQ-A.401
đến PQ-A.408 --
Tầng 5: Từ pḥng PQ-A.501 đến PQ-A.507 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu B: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng trệt: Từ pḥng
PQ-B.002 đến PQ-B.004 --
Tầng 2: Từ pḥng PQ-B.201 đến PQ-B.208 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng 4: Từ pḥng PQ-B.401
đến PQ-B.405 --
Tầng 5: Từ pḥng PQ-B.501 đến PQ-B.506 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thời gian
học: 50 phút/1 tiết học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng 4 tiết/1
buổi học : từ 07h00 - 10h35 + Buổi
chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng 5 tiết/1
buổi học : từ 07h00 - 11h25 + Buổi
chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi tối 3 tiết/1
buổi học: từ 18h00 - 20h45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|