BỘ TÀI CHÍNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THỜI KHÓA
BIỂU KHÓA 19C BẬC CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY |
|
THUỘC
CHƯƠNG TR̀NH CHẤT LƯỢNG CAO HỌC KỲ
ĐẦU, NĂM 2021 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MĂ LỚP HỌC PHẦN |
MĂ HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN |
LỚP |
GIẢNG VIÊN |
SỐ TC |
SỐ TIẾT |
THỜI KHÓA BIỂU |
NGÀY |
NGÀY |
|
LT |
TH |
THỨ |
BUỔI |
SỐ TIẾT |
PH̉NG |
TUẦN |
BẮT ĐẦU |
KẾT THÚC |
|
/BUỔI |
|
|
1 |
20227150018901 |
1500189 |
Anh văn chuyên ngành Kinh
doanh quốc tế |
CLC_19CKQ |
Cô Phạm Thị Minh
Thúy |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.609 |
4-17 |
22/01/2021 |
23/04/2021 |
|
2 |
20227150017801 |
1500178 |
Giáo dục chính trị |
CLC_19CKQ |
Thầy Trần Hồ |
5 |
75 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-A.609 |
4-18 |
18/01/2021 |
26/04/2021 |
|
3 |
20227150017801 |
1500178 |
Giáo dục chính trị |
CLC_19CKQ |
Thầy Trần Hồ |
5 |
75 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-A.609 |
4-6 |
20/01/2021 |
03/02/2021 |
|
4 |
20227150006901 |
1500069 |
Logistics |
CLC_19CKQ |
ThS. Bùi Thị Tố Loan |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.609 |
4-19 |
23/01/2021 |
08/05/2021 |
|
5 |
20227150019501 |
1500195 |
Marketing thương
mại quốc tế |
CLC_19CKQ |
ThS. Hà Đức Sơn |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.609 |
4-17 |
19/01/2021 |
20/04/2021 |
|
6 |
20227150019101 |
1500191 |
Vận tải, giao
nhận và bảo hiểm hàng hóa XNK |
CLC_19CKQ |
ThS. Bùi Thị Tố Loan |
4 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-A.609 |
4-18 |
21/01/2021 |
29/04/2021 |
|
7 |
20227150024001 |
1500240 |
Đồ án nghiệp
vụ ngoại thương |
CLC_19CKQ, CLC_19CKX |
|
2 |
|
90 |
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
20227150020301 |
1500203 |
Marketing trong khách sạn
- nhà hàng |
CLC_19CKS01 |
ThS. Lê Thị Lan Anh |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.610 |
4-13 |
18/01/2021 |
22/03/2021 |
|
9 |
20227150011101 |
1500111 |
Nghiệp vụ nhà hàng 2 |
CLC_19CKS01 |
ThS. Nguyễn Anh Phú |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.610 |
4-17 |
22/01/2021 |
23/04/2021 |
|
10 |
20227150020201 |
1500202 |
Quản trị kinh doanh
khách sạn |
CLC_19CKS01 |
ThS. Phan Thanh Vịnh |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.610 |
4-18 |
21/01/2021 |
22/04/2021 |
|
11 |
20227150020101 |
1500201 |
Quản trị resort |
CLC_19CKS01 |
(Thông báo sau) |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.610 |
4-17 |
21/01/2021 |
22/04/2021 |
|
12 |
20227150011201 |
1500112 |
Thực hành phần
mềm quản lư khách sạn |
CLC_19CKS01 |
ThS. Phùng Vũ Bảo
Ngọc |
2 |
|
60 |
3 |
Chiều |
5 |
Q7-B.606 |
4-18 |
19/01/2021 |
27/04/2021 |
|
13 |
20227150020501 |
1500205 |
Thực tập nghề
nghiệp 1 (QTKS) |
CLC_19CKS01 |
|
4 |
|
180 |
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
20227150020801 |
1500208 |
Anh văn chuyên ngành
Kế toán |
CLC_19CKT01 |
ThS. Nguyễn Thị
Tuyết Mai |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.611 |
4-17 |
21/01/2021 |
22/04/2021 |
|
15 |
20227150005501 |
1500055 |
Kế toán các doanh
nghiệp đặc thù |
CLC_19CKT01 |
ThS. Nguyễn Thị Nga
Dung |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.611 |
4-18 |
20/01/2021 |
28/04/2021 |
|
16 |
20227150005001 |
1500050 |
Kế toán quốc
tế |
CLC_19CKT01 |
ThS. Trần Hằng
Diệu |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.611 |
4-17 |
18/01/2021 |
19/04/2021 |
|
17 |
20227150004501 |
1500045 |
Kế toán tài chính 3 |
CLC_19CKT01 |
ThS. Phan Thị Huyền |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.611 |
4-13 |
19/01/2021 |
23/03/2021 |
|
18 |
20227150004601 |
1500046 |
Kiểm toán |
CLC_19CKT01 |
Thầy Ngô Quảng Biên |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.611 |
4-19 |
23/01/2021 |
08/05/2021 |
|
19 |
20227150004901 |
1500049 |
Phần mềm kế
toán doanh nghiệp VN |
CLC_19CKT01 |
ThS. Phạm Thị Xuân
Thảo |
2 |
|
60 |
6 |
Chiều |
5 |
Q7-B.610 |
4-19 |
22/01/2021 |
07/05/2021 |
|
20 |
20227150005801 |
1500058 |
Thực tập nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC_19CKT01 |
|
4 |
|
180 |
|
|
|
|
|
|
|
|
21 |
20227150019301 |
1500193 |
Anh văn chuyên ngành kinh
doanh thương mại |
CLC_19CKX |
Cô Phạm Thị Minh
Thúy |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.609 |
4-17 |
21/01/2021 |
22/04/2021 |
|
22 |
20227150017802 |
1500178 |
Giáo dục chính trị |
CLC_19CKX |
Thầy Trần Hồ |
5 |
75 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-A.609 |
10-12 |
03/03/2021 |
17/03/2021 |
|
23 |
20227150017802 |
1500178 |
Giáo dục chính trị |
CLC_19CKX |
Thầy Trần Hồ |
5 |
75 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-A.609 |
4-18 |
18/01/2021 |
26/04/2021 |
|
24 |
20227150006902 |
1500069 |
Logistics |
CLC_19CKX |
ThS. Bùi Thị Tố Loan |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.609 |
4-19 |
23/01/2021 |
08/05/2021 |
|
25 |
20227150001001 |
1500010 |
Thuế |
CLC_19CKX |
Cô Bùi Kim Tú |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.609 |
4-17 |
19/01/2021 |
20/04/2021 |
|
26 |
20227150022001 |
1500220 |
Thực hành kỹ
năng bán hàng |
CLC_19CKX |
ThS. Mai Thoại Diễm
Phương |
3 |
|
90 |
6 |
Sáng |
5 |
Q7-A.609 |
4-15 |
22/01/2021 |
09/04/2021 |
|
27 |
20227150022001 |
1500220 |
Thực hành kỹ
năng bán hàng |
CLC_19CKX |
ThS. Mai Thoại Diễm
Phương |
3 |
|
90 |
7 |
Chiều |
5 |
Q7-A.610 |
4-19 |
23/01/2021 |
17/04/2021 |
|
28 |
20227150019601 |
1500196 |
Anh văn chuyên ngành
Marketing |
CLC_19CMA01 |
Cô Phạm Thị Minh
Thúy |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.612 |
4-17 |
19/01/2021 |
20/04/2021 |
|
29 |
20227150013101 |
1500131 |
Marketing dịch vụ |
CLC_19CMA01 |
ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.612 |
4-17 |
18/01/2021 |
19/04/2021 |
|
30 |
20227150013201 |
1500132 |
Quản trị kênh phân
phối |
CLC_19CMA01 |
ThS. Huỳnh Trị An |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.612 |
4-18 |
20/01/2021 |
28/04/2021 |
|
31 |
20227150012501 |
1500125 |
Quản trị marketing |
CLC_19CMA01 |
ThS. Nguyễn Hoàng Chi |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.612 |
4-17 |
21/01/2021 |
22/04/2021 |
|
32 |
20227150007001 |
1500070 |
Tâm lư khách hàng |
CLC_19CMA01 |
Cô Hồ Thị Thảo
Nguyên |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.612 |
4-17 |
22/01/2021 |
23/04/2021 |
|
33 |
20227150024801 |
1500248 |
Đồ án Quản
trị Marketing |
CLC_19CMA01, CLC_19CMA02 |
|
2 |
|
60 |
|
|
|
|
|
|
|
|
34 |
20227150013401 |
1500134 |
Thực tập nghề
nghiệp 1 (Marketing) |
CLC_19CMA01, CLC_19CMA02 |
|
4 |
|
180 |
|
|
|
|
|
|
|
|
35 |
20227150019602 |
1500196 |
Anh văn chuyên ngành
Marketing |
CLC_19CMA02 |
Cô Phạm Thị Minh
Thúy |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.610 |
4-17 |
19/01/2021 |
20/04/2021 |
|
36 |
20227150013102 |
1500131 |
Marketing dịch vụ |
CLC_19CMA02 |
ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.610 |
4-17 |
18/01/2021 |
19/04/2021 |
|
37 |
20227150013202 |
1500132 |
Quản trị kênh phân
phối |
CLC_19CMA02 |
TS. Trần Văn Thi |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.610 |
4-18 |
20/01/2021 |
28/04/2021 |
|
38 |
20227150012502 |
1500125 |
Quản trị marketing |
CLC_19CMA02 |
ThS. Nguyễn Hoàng Chi |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.610 |
4-17 |
21/01/2021 |
22/04/2021 |
|
39 |
20227150007002 |
1500070 |
Tâm lư khách hàng |
CLC_19CMA02 |
Cô Hồ Thị Thảo
Nguyên |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.610 |
4-17 |
22/01/2021 |
23/04/2021 |
|
40 |
20227150010001 |
1500100 |
Khởi sự doanh
nghiệp |
CLC_19CQT01 |
ThS. Trần Vĩnh Hoàng |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.611 |
4-17 |
18/01/2021 |
19/04/2021 |
|
41 |
20227150009001 |
1500090 |
Quản trị bán hàng |
CLC_19CQT01 |
ThS. Lê Thị Thanh Trang |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.611 |
4-17 |
19/01/2021 |
20/04/2021 |
|
42 |
20227150009901 |
1500099 |
Quản trị dự án |
CLC_19CQT01 |
ThS. Đặng Thị
Thùy Dương |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.611 |
4-18 |
20/01/2021 |
28/04/2021 |
|
43 |
20227150018001 |
1500180 |
Quản trị vận
hành |
CLC_19CQT01 |
TS. Bảo Trung |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.611 |
4-19 |
23/01/2021 |
08/05/2021 |
|
44 |
20227150018201 |
1500182 |
Thiết lập và
Thẩm định dự án đầu tư |
CLC_19CQT01 |
ThS. Đặng Thị
Thùy Dương |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.611 |
4-17 |
22/01/2021 |
23/04/2021 |
|
45 |
20227150009401 |
1500094 |
Thực hành Quản
trị bán hàng |
CLC_19CQT01 |
ThS. Lê Thị Thanh Trang |
2 |
|
60 |
5 |
Sáng |
5 |
Q7-A.611 |
4-18 |
21/01/2021 |
29/04/2021 |
|
46 |
20227150010101 |
1500101 |
Thực tập nghề
nghiệp 1 (QTKD) |
CLC_19CQT01 |
|
4 |
|
180 |
|
|
|
|
|
|
|
|
47 |
20227150023601 |
1500236 |
Anh văn chuyên ngành Tài
chính ngân hàng |
CLC_19CTC |
ThS. Lưu Tuyết Nhung |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.612 |
4-18 |
20/01/2021 |
28/04/2021 |
|
48 |
20227150023801 |
1500238 |
Đồ án Tài chính doanh
nghiệp |
CLC_19CTC |
|
2 |
|
90 |
|
|
|
|
|
|
|
|
49 |
20227150003801 |
1500038 |
Kế toán ngân hàng |
CLC_19CTC |
ThS. Chu Thị
Thương |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.612 |
4-17 |
18/01/2021 |
19/04/2021 |
|
50 |
20227150018501 |
1500185 |
Phân tích tài chính doanh
nghiệp |
CLC_19CTC |
ThS. Nguyễn Phú Quốc |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.611 |
4-17 |
22/01/2021 |
23/04/2021 |
|
51 |
20227150001002 |
1500010 |
Thuế |
CLC_19CTC |
Cô Bùi Kim Tú |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.612 |
4-17 |
21/01/2021 |
22/04/2021 |
|
52 |
20227150021001 |
1500210 |
Thực tập nghề
nghiệp 1 (TCNH) |
CLC_19CTC |
|
4 |
|
180 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu ư: Học phần Thực tập
nghề nghiệp, Đồ án của các ngành/chuyên ngành do
Khoa chuyên môn lên kế hoạch chi tiết. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: |
|
|
|
|
|
|
|
Tp. HCM, ngày 12 tháng 01 năm 2021 |
|
|
- Kư hiệu và địa
điểm pḥng học: |
|
|
|
|
|
TL. HIỆU
TRƯỞNG |
|
|
+ Cơ sở Quận 7: số
27 Tân Mỹ, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, TP.HCM |
|
|
|
KT. TRƯỞNG
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO |
|
|
Khu A: |
|
|
|
|
|
|
|
PHÓ TRƯỞNG
PH̉NG |
|
|
-- Tầng 1: Từ pḥng Q7-A.102
đến Q7-A.111 --
Tầng 3: Từ pḥng Q7-A.301 đến Q7-A.308 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng 4: Từ pḥng Q7-A.401
đến Q7-A.408 --
Tầng 5: Từ pḥng Q7-A.501 đến Q7-A.508 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng 6 : Từ pḥng Q7-A.601
đến Q7-A.612
--Tầng 7: Từ pḥng Q7-A.703 đến Q7-A.706 |
|
|
|
(Đă kư) |
|
|
Khu B: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng 5: Từ pḥng Q7-B.502
đến Q7-B.510 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng 6: Pḥng máy vi tính: Từ
pḥng Q7-B.605 đến Q7-B.610 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thời gian
học: 50 phút/1 tiết học |
|
|
|
ThS. Lê
Trọng Tuyến |
|
|
+ Buổi sáng 4 tiết/1
buổi học : từ 07h00 - 10h35 + Buổi
chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35 |
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng 5 tiết/1
buổi học : từ 07h00 - 11h25 + Buổi
chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi tối 3 tiết/1
buổi học: từ 18h00 - 20h45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|