BỘ TÀI CHÍNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THỜI KHÓA
BIỂU KHÓA 18D, 19D, 20D BẬC ĐẠI HỌC HỆ
CHÍNH QUY |
THUỘC
CHƯƠNG TR̀NH CHẤT LƯỢNG CAO HỌC KỲ
ĐẦU, NĂM 2021 |
STT |
MĂ LỚP HỌC PHẦN |
MĂ HP |
TÊN HỌC PHẦN |
LỚP |
GIẢNG VIÊN |
SỐ TC |
SỐ TIẾT |
|
THỜI KHÓA BIỂU |
|
|
|
|
NGÀY |
NGÀY |
GHI CHÚ |
LT |
TH |
THỨ |
BUỔI |
SỐ TIẾT |
PH̉NG |
TUẦN |
BẮT ĐẦU |
KẾT THÚC |
/BUỔI |
|
|
1 |
2021702021001 |
020210 |
Quản trị resort (TA)
(*) |
CLC_18DKS01 |
(Thông báo sau) |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.401 |
4-17 |
18/01/2021 |
19/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
2 |
2021702045601 |
020456 |
Anh văn khách sạn -
nhà hàng |
CLC_18DKS01 |
ThS. Bùi Thị Nhi |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-B.204 |
4-17 |
18/01/2021 |
19/04/2021 |
|
3 |
2021702038201 |
020382 |
Thực hành nghiệp
vụ nhà hàng |
CLC_18DKS01 |
ThS. Nguyễn Văn B́nh |
2 |
|
60 |
3 |
Sáng |
5 |
Q7-B.506 |
4-18 |
19/01/2021 |
27/04/2021 |
|
4 |
2021702033701 |
020337 |
Quản trị ẩm
thực (*) |
CLC_18DKS01 |
(Thông báo sau) |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-B.204 |
4-17 |
19/01/2021 |
20/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
5 |
2021702035001 |
020350 |
Quản trị pḥng khách
sạn (TA) (*) |
CLC_18DKS01 |
(Thông báo sau) |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-B.204 |
4-18 |
20/01/2021 |
28/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
6 |
2021702038301 |
020383 |
Thực hành nghiệp
vụ pḥng khách sạn |
CLC_18DKS01 |
(Thông báo sau) |
2 |
|
60 |
5 |
Sáng |
5 |
Q7-B.510 |
4-18 |
21/01/2021 |
29/04/2021 |
|
7 |
2021702021401 |
020214 |
Quản trị dịch
vụ giải trí |
CLC_18DKS01 |
TS. Đặng Thanh Liêm |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-B.204 |
4-17 |
21/01/2021 |
22/04/2021 |
|
8 |
2021702016101 |
020161 |
Thực hành anh văn
6 |
CLC_18DKS01 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
6 |
Sáng |
3 |
PQ-A.301 |
16-19 |
16/04/2021 |
07/05/2021 |
|
9 |
2021702035901 |
020359 |
Quản trị xung
đột trong khách sạn – nhà hàng |
CLC_18DKS01 |
TS. Đoàn Liêng Diễm |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-B.204 |
4-13 |
22/01/2021 |
26/03/2021 |
|
10 |
2021702015501 |
020155 |
Anh văn 6 |
CLC_18DKS01 |
ThS. Hà Thành
Thảo Em |
3 |
35 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-B.204 |
4-16 |
23/01/2021 |
17/04/2021 |
|
11 |
2021702045602 |
020456 |
Anh văn khách sạn -
nhà hàng |
CLC_18DKS02 |
ThS. Nguyễn Thị Công
Dung |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.209 |
4-17 |
18/01/2021 |
19/04/2021 |
|
12 |
2021702016102 |
020161 |
Thực hành anh văn
6 |
CLC_18DKS02 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
2 |
Chiều |
3 |
PQ-B.202 |
16-18 |
12/04/2021 |
26/04/2021 |
|
13 |
2021702035902 |
020359 |
Quản trị xung
đột trong khách sạn – nhà hàng |
CLC_18DKS02 |
TS. Đoàn Liêng Diễm |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.209 |
4-13 |
19/01/2021 |
23/03/2021 |
|
14 |
2021702038202 |
020382 |
Thực hành nghiệp
vụ nhà hàng |
CLC_18DKS02 |
ThS. Nguyễn Văn B́nh |
2 |
|
60 |
3 |
Chiều |
5 |
Q7-B.506 |
4-18 |
19/01/2021 |
27/04/2021 |
|
15 |
2021702021002 |
020210 |
Quản trị resort (TA)
(*) |
CLC_18DKS02 |
(Thông báo sau) |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-B.501 |
4-18 |
20/01/2021 |
28/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
16 |
2021702021402 |
020214 |
Quản trị dịch
vụ giải trí |
CLC_18DKS02 |
TS. Đặng Thanh Liêm |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.209 |
4-17 |
21/01/2021 |
22/04/2021 |
|
17 |
2021702033702 |
020337 |
Quản trị ẩm
thực (*) |
CLC_18DKS02 |
(Thông báo sau) |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.401 |
4-17 |
21/01/2021 |
22/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
18 |
2021702035002 |
020350 |
Quản trị pḥng khách
sạn (TA) (*) |
CLC_18DKS02 |
(Thông báo sau) |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.209 |
4-17 |
22/01/2021 |
23/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
19 |
2021702038302 |
020383 |
Thực hành nghiệp
vụ pḥng khách sạn |
CLC_18DKS02 |
(Thông báo sau) |
2 |
|
60 |
6 |
Chiều |
5 |
Q7-B.510 |
4-19 |
22/01/2021 |
07/05/2021 |
|
20 |
2021702015502 |
020155 |
Anh văn 6 |
CLC_18DKS02 |
ThS. Hà Thành
Thảo Em |
3 |
35 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-A.209 |
4-16 |
23/01/2021 |
17/04/2021 |
|
21 |
2021702029701 |
020297 |
Kế toán thuế |
CLC_18DKT01 |
ThS. Nguyễn Thị Bích
Nhi |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.401B |
4-17 |
18/01/2021 |
19/04/2021 |
|
22 |
2021702017001 |
020170 |
Hệ thống thông tin
kế toán |
CLC_18DKT01 |
ThS. Nguyễn Diên
Duẩn |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.209 |
4-17 |
18/01/2021 |
19/04/2021 |
|
23 |
2021702009201 |
020092 |
Kế toán ngân hàng |
CLC_18DKT01 |
ThS. Vơ Thị Thu Hà |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.209 |
4-17 |
19/01/2021 |
20/04/2021 |
|
24 |
2021702004501 |
020045 |
Kinh tế
lượng |
CLC_18DKT01 |
TS. Nguyễn Huy Hoàng |
3 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
T1-PM09 |
4-19 |
20/01/2021 |
05/05/2021 |
|
25 |
2021702041601 |
020416 |
Kế toán quản
trị 2 (*) |
CLC_18DKT01 |
ThS. Lê Hoàng Oanh |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.209 |
4-18 |
20/01/2021 |
28/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
26 |
2021702009101 |
020091 |
Thanh toán quốc
tế |
CLC_18DKT01 |
ThS. Nguyễn Thị
Cẩm Loan |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.209 |
4-17 |
21/01/2021 |
22/04/2021 |
|
27 |
2021702015503 |
020155 |
Anh văn 6 |
CLC_18DKT01 |
ThS. Phan Văn Quang |
3 |
35 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.209 |
4-15 |
22/01/2021 |
09/04/2021 |
|
28 |
2021702016103 |
020161 |
Thực hành anh văn
6 |
CLC_18DKT01 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
6 |
Chiều |
3 |
PQ-A.209 |
16-19 |
16/04/2021 |
07/05/2021 |
|
29 |
2021702046201 |
020462 |
Kế toán tài chính
quốc tế 2 (*) |
CLC_18DKT01 |
TS. Nguyễn Kim Quốc
Trung |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-A.209 |
4-19 |
23/01/2021 |
08/05/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
30 |
2021702039901 |
020399 |
Thực hành nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
CLC_18DKT01, CLC_18DKT02 |
|
2 |
|
60 |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
31 |
2021702017002 |
020170 |
Hệ thống thông tin
kế toán |
CLC_18DKT02 |
ThS. Nguyễn Diên
Duẩn |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-B.201 |
4-17 |
18/01/2021 |
19/04/2021 |
|
32 |
2021702029702 |
020297 |
Kế toán thuế |
CLC_18DKT02 |
ThS. Nguyễn Thị Bích
Nhi |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.408 |
4-17 |
18/01/2021 |
19/04/2021 |
|
33 |
2021702009202 |
020092 |
Kế toán ngân hàng |
CLC_18DKT02 |
ThS. Vơ Thị Thu Hà |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-B.201 |
4-17 |
19/01/2021 |
20/04/2021 |
|
34 |
2021702041602 |
020416 |
Kế toán quản
trị 2 (*) |
CLC_18DKT02 |
ThS. Nguyễn Băng
Trinh |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-B.501 |
4-18 |
19/01/2021 |
27/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
35 |
2021702046202 |
020462 |
Kế toán tài chính quốc tế 2
(*) |
CLC_18DKT02 |
ThS. Nguyễn Minh
Hằng, |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-B.201 |
4-17 |
21/01/2021 |
22/04/2021 |
Giảng bằng tiếng Anh |
TS.
Nguyễn Kim Quốc Trung |
36 |
2021702015504 |
020155 |
Anh văn 6 |
CLC_18DKT02 |
ThS. Phan Văn Quang |
3 |
35 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-B.201 |
4-15 |
22/01/2021 |
09/04/2021 |
|
37 |
2021702016104 |
020161 |
Thực hành anh văn
6 |
CLC_18DKT02 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
6 |
Sáng |
3 |
PQ-B.201 |
16-19 |
16/04/2021 |
07/05/2021 |
|
38 |
2021702009102 |
020091 |
Thanh toán quốc
tế |
CLC_18DKT02 |
ThS. Nguyễn Thị
Cẩm Loan |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-B.201 |
4-19 |
23/01/2021 |
08/05/2021 |
|
39 |
2021702004506 |
020045 |
Kinh tế
lượng |
CLC_18DKT02, CLC_19DTM04 |
ThS. Trần Mạnh
Tường |
3 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
T1-PM10 |
4-18 |
21/01/2021 |
29/04/2021 |
|
40 |
2021702029001 |
020290 |
Internet marketing |
CLC_18DMA01 |
ThS. Nguyễn Nam Phong |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.501 |
4-17 |
18/01/2021 |
19/04/2021 |
|
41 |
2021702022001 |
020220 |
Quản trị kênh phân
phối |
CLC_18DMA01 |
ThS. Nguyễn Thái Hà |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.109 |
4-17 |
19/01/2021 |
20/04/2021 |
|
42 |
2021702031301 |
020313 |
Marketing thương
mại |
CLC_18DMA01 |
ThS. Nguyễn Ngọc
Bích Trâm |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.501 |
4-17 |
19/01/2021 |
20/04/2021 |
|
43 |
2021702022201 |
020222 |
Xây dựng kế
hoạch marketing |
CLC_18DMA01 |
ThS. Diệp Long Phú |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-B.402 |
4-18 |
20/01/2021 |
28/04/2021 |
|
44 |
2021702031001 |
020310 |
Marketing mối quan
hệ |
CLC_18DMA01 |
TS. Nguyễn Xuân
Trường |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.501 |
4-18 |
20/01/2021 |
28/04/2021 |
|
45 |
2021702015505 |
020155 |
Anh văn 6 |
CLC_18DMA01 |
ThS. Phan Văn Quang |
3 |
35 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.501 |
4-15 |
21/01/2021 |
08/04/2021 |
|
46 |
2021702016105 |
020161 |
Thực hành anh văn
6 |
CLC_18DMA01 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
5 |
Chiều |
3 |
PQ-A.501 |
16-18 |
15/04/2021 |
29/04/2021 |
|
47 |
2021702028101 |
020281 |
Đạo đức và
Trách nhiệm xă hội trong marketing |
CLC_18DMA01 |
TS. Trần Văn Thi |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.501 |
4-17 |
22/01/2021 |
23/04/2021 |
|
48 |
2021702030801 |
020308 |
Marketing chiến
lược |
CLC_18DMA01 |
ThS. Trần Nhật Minh |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-A.501 |
4-19 |
23/01/2021 |
08/05/2021 |
|
49 |
2021702029002 |
020290 |
Internet marketing |
CLC_18DMA02 |
ThS. Nguyễn Nam Phong |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.502 |
4-17 |
18/01/2021 |
19/04/2021 |
|
50 |
2021702022002 |
020220 |
Quản trị kênh phân
phối |
CLC_18DMA02 |
TS. Trần Văn Thi |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.208 |
4-17 |
18/01/2021 |
19/04/2021 |
|
51 |
2021702022202 |
020222 |
Xây dựng kế
hoạch marketing |
CLC_18DMA02 |
ThS. Nguyễn Anh Tuấn |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-B.004 |
4-17 |
19/01/2021 |
20/04/2021 |
|
52 |
2021702033502 |
020335 |
Quan hệ công chúng |
CLC_18DMA02 |
TS. Nguyễn Thành Nam |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.502 |
4-18 |
20/01/2021 |
28/04/2021 |
|
53 |
2021702015506 |
020155 |
Anh văn 6 |
CLC_18DMA02 |
ThS. Phan Văn Quang |
3 |
35 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.502 |
4-15 |
21/01/2021 |
08/04/2021 |
|
54 |
2021702016106 |
020161 |
Thực hành anh văn
6 |
CLC_18DMA02 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
5 |
Sáng |
3 |
PQ-A.502 |
16-18 |
15/04/2021 |
29/04/2021 |
|
55 |
2021702031002 |
020310 |
Marketing mối quan
hệ |
CLC_18DMA02 |
TS. Nguyễn Xuân
Trường |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.303B |
4-17 |
21/01/2021 |
22/04/2021 |
|
56 |
2021702028102 |
020281 |
Đạo đức và
Trách nhiệm xă hội trong marketing |
CLC_18DMA02 |
TS. Trần Văn Thi |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.502 |
4-17 |
22/01/2021 |
23/04/2021 |
|
57 |
2021702030802 |
020308 |
Marketing chiến
lược |
CLC_18DMA02 |
ThS. Trần Nhật Minh |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-A.502 |
4-19 |
23/01/2021 |
08/05/2021 |
|
58 |
2021702030803 |
020308 |
Marketing chiến
lược |
CLC_18DMA03 |
ThS. Trần Nhật Minh |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.502 |
4-17 |
18/01/2021 |
19/04/2021 |
|
59 |
2021702028103 |
020281 |
Đạo đức và
Trách nhiệm xă hội trong marketing |
CLC_18DMA03 |
TS. Trần Văn Thi |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.502 |
4-17 |
19/01/2021 |
20/04/2021 |
|
60 |
2021702015507 |
020155 |
Anh văn 6 |
CLC_18DMA03 |
ThS. Phan Văn Quang |
3 |
35 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.502 |
4-15 |
20/01/2021 |
07/04/2021 |
|
61 |
2021702016107 |
020161 |
Thực hành anh văn
6 |
CLC_18DMA03 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
4 |
Chiều |
3 |
PQ-A.502 |
16-19 |
14/04/2021 |
05/05/2021 |
|
62 |
2021702022203 |
020222 |
Xây dựng kế
hoạch marketing |
CLC_18DMA03 |
ThS. Vơ Hồng Hạnh |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.305 |
4-17 |
21/01/2021 |
22/04/2021 |
|
63 |
2021702029003 |
020290 |
Internet marketing |
CLC_18DMA03 |
ThS. Lâm Ngọc Thùy |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.502 |
4-17 |
21/01/2021 |
22/04/2021 |
|
64 |
2021702022003 |
020220 |
Quản trị kênh phân
phối |
CLC_18DMA03 |
ThS. Huỳnh Trị An |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-B.402 |
4-17 |
22/01/2021 |
23/04/2021 |
|
65 |
2021702031003 |
020310 |
Marketing mối quan
hệ |
CLC_18DMA03 |
TS. Nguyễn Xuân
Trường |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.502 |
4-17 |
22/01/2021 |
23/04/2021 |
|
66 |
2021702031303 |
020313 |
Marketing thương
mại |
CLC_18DMA03 |
ThS. Nguyễn Ngọc
Bích Trâm |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-A.304 |
4-17 |
23/01/2021 |
24/04/2021 |
|
67 |
2021702040101 |
020401 |
Thực hành nghề
nghiệp 2 (QTMAR) |
CLC_18DMA |
|
3 |
|
90 |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
68 |
2021702030804 |
020308 |
Marketing chiến
lược |
CLC_18DMA04 |
ThS. Trần Nhật Minh |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.501 |
4-17 |
18/01/2021 |
19/04/2021 |
|
69 |
2021702028104 |
020281 |
Đạo đức và
Trách nhiệm xă hội trong marketing |
CLC_18DMA04 |
TS. Trần Văn Thi |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.501 |
4-17 |
19/01/2021 |
20/04/2021 |
|
70 |
2021702022004 |
020220 |
Quản trị kênh phân
phối |
CLC_18DMA04 |
ThS. Nguyễn Thái Hà |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.102 |
4-17 |
19/01/2021 |
20/04/2021 |
|
71 |
2021702015508 |
020155 |
Anh văn 6 |
CLC_18DMA04 |
ThS. Phan Văn Quang |
3 |
35 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.501 |
4-15 |
20/01/2021 |
07/04/2021 |
|
72 |
2021702016108 |
020161 |
Thực hành anh văn
6 |
CLC_18DMA04 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
4 |
Sáng |
3 |
PQ-A.501 |
16-19 |
14/04/2021 |
05/05/2021 |
|
73 |
2021702022204 |
020222 |
Xây dựng kế
hoạch marketing |
CLC_18DMA04 |
ThS. Diệp Long Phú |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.208 |
4-18 |
20/01/2021 |
28/04/2021 |
|
74 |
2021702029004 |
020290 |
Internet marketing |
CLC_18DMA04 |
ThS. Lâm Ngọc Thùy |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.501 |
4-17 |
21/01/2021 |
22/04/2021 |
|
75 |
2021702031004 |
020310 |
Marketing mối quan
hệ |
CLC_18DMA04 |
TS. Nguyễn Xuân
Trường |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.501 |
4-17 |
22/01/2021 |
23/04/2021 |
|
76 |
2021702033504 |
020335 |
Quan hệ công chúng |
CLC_18DMA04 |
TS. Nguyễn Thành Nam |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-A.501 |
4-19 |
23/01/2021 |
08/05/2021 |
|
77 |
2021702029005 |
020290 |
Internet marketing |
CLC_18DMA05 |
ThS. Lâm Ngọc Thùy |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.503 |
4-17 |
18/01/2021 |
19/04/2021 |
|
78 |
2021702015509 |
020155 |
Anh văn 6 |
CLC_18DMA05 |
ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh |
3 |
35 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.503 |
4-15 |
19/01/2021 |
06/04/2021 |
|
79 |
2021702016109 |
020161 |
Thực hành anh văn
6 |
CLC_18DMA05 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
3 |
Sáng |
3 |
PQ-A.503 |
16-18 |
13/04/2021 |
27/04/2021 |
|
80 |
2021702031005 |
020310 |
Marketing mối quan
hệ |
CLC_18DMA05 |
TS. Nguyễn Xuân
Trường |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.110 |
4-17 |
19/01/2021 |
20/04/2021 |
|
81 |
2021702030805 |
020308 |
Marketing chiến
lược |
CLC_18DMA05 |
ThS. Trần Nhật Minh |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.503 |
4-18 |
20/01/2021 |
28/04/2021 |
|
82 |
2021702022005 |
020220 |
Quản trị kênh phân
phối |
CLC_18DMA05 |
TS. Trần Văn Thi |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.102 |
4-18 |
20/01/2021 |
28/04/2021 |
|
83 |
2021702033505 |
020335 |
Quan hệ công chúng |
CLC_18DMA05 |
ThS. Nguyễn Anh Tuấn |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.503 |
4-17 |
22/01/2021 |
23/04/2021 |
|
84 |
2021702022205 |
020222 |
Xây dựng kế
hoạch marketing |
CLC_18DMA05 |
ThS. Nguyễn Anh Tuấn |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-B.405 |
4-17 |
22/01/2021 |
23/04/2021 |
|
85 |
2021702028105 |
020281 |
Đạo đức và
Trách nhiệm xă hội trong marketing |
CLC_18DMA05 |
TS. Trần Văn Thi |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-A.503 |
4-19 |
23/01/2021 |
08/05/2021 |
|
86 |
2021702042001 |
020420 |
Quản trị ngân
hàng |
CLC_18DNH01 |
PGS.TS. Trần Huy Hoàng |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.108 |
4-17 |
18/01/2021 |
19/04/2021 |
|
87 |
2021702031801 |
020318 |
Ngân hàng quốc tế
1 |
CLC_18DNH01 |
ThS. Lê Thị Thúy
Hằng |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-B.201 |
4-13 |
18/01/2021 |
22/03/2021 |
|
88 |
2021702042101 |
020421 |
Quản trị rủi
ro trong ngân hàng |
CLC_18DNH01 |
PGS.TS. Trần Huy Hoàng |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.211 |
4-13 |
19/01/2021 |
23/03/2021 |
|
89 |
2021702015510 |
020155 |
Anh văn 6 |
CLC_18DNH01 |
ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh |
3 |
35 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-B.201 |
4-15 |
19/01/2021 |
06/04/2021 |
|
90 |
2021702016110 |
020161 |
Thực hành anh văn
6 |
CLC_18DNH01 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
3 |
Chiều |
3 |
PQ-B.201 |
16-18 |
13/04/2021 |
27/04/2021 |
|
91 |
2021702009001 |
020090 |
Thẩm định tín
dụng |
CLC_18DNH01 |
TS. Phạm Quốc
Việt |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-B.002 |
4-18 |
20/01/2021 |
28/04/2021 |
|
92 |
2021702010901 |
020109 |
Marketing ngân hàng |
CLC_18DNH01 |
ThS. Nguyễn Ngọc
Hạnh |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-B.201 |
4-18 |
20/01/2021 |
28/04/2021 |
|
93 |
2021702043801 |
020438 |
Xếp hạng tín
dụng |
CLC_18DNH01 |
TS. Phan Chung Thủy |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-B.201 |
4-17 |
21/01/2021 |
22/04/2021 |
|
94 |
2021702042401 |
020424 |
Ngân hàng trung
ương |
CLC_18DNH01 |
ThS. Tô Thị Hồng
Gấm, PGS.TS. Phan Thị Hằng Nga |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-B.201 |
4-13 |
22/01/2021 |
26/03/2021 |
|
95 |
2021702022901 |
020229 |
Phân tích hoạt
động kinh doanh ngân hàng |
CLC_18DNH01 |
PGS.TS. Phan Thị
Hằng Nga |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
PQ-B.201 |
4-13 |
23/01/2021 |
27/03/2021 |
|
96 |
2021702015511 |
020155 |
Anh văn 6 |
CLC_18DNH02 |
ThS. Hà Thành
Thảo Em |
3 |
35 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-B.205 |
4-15 |
18/01/2021 |
05/04/2021 |
|
97 |
2021702016111 |
020161 |
Thực hành anh văn
6 |
CLC_18DNH02 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
2 |
Sáng |
3 |
PQ-B.205 |
16-18 |
12/04/2021 |
26/04/2021 |
|
98 |
2021702042402 |
020424 |
Ngân hàng trung
ương |
CLC_18DNH02 |
TS. Phạm Quốc
Việt |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-B.205 |
4-13 |
19/01/2021 |
23/03/2021 |
|
99 |
2021702043802 |
020438 |
Xếp hạng tín
dụng |
CLC_18DNH02 |
TS. Phan Chung Thủy |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-B.205 |
4-18 |
20/01/2021 |
28/04/2021 |
|
100 |
2021702042102 |
020421 |
Quản trị rủi
ro trong ngân hàng |
CLC_18DNH02 |
PGS.TS. Trần Huy Hoàng |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.109 |
4-13 |
20/01/2021 |
24/03/2021 |
|
101 |
2021702037502 |
020375 |
Thẩm định
dự án đầu tư |
CLC_18DNH02 |
ThS. Ngô Văn Toàn |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-B.205 |
4-17 |
21/01/2021 |
22/04/2021 |
|
102 |
2021702042002 |
020420 |
Quản trị ngân
hàng |
CLC_18DNH02 |
PGS.TS. Trần Huy Hoàng |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-B.202 |
4-17 |
21/01/2021 |
22/04/2021 |
|
103 |
2021702031802 |
020318 |
Ngân hàng quốc tế
1 |
CLC_18DNH02 |
ThS. Lê Thị Thúy
Hằng |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-B.205 |
4-13 |
22/01/2021 |
26/03/2021 |
|
104 |
2021702009002 |
020090 |
Thẩm định tín dụng |
CLC_18DNH02 |
ThS. Phan Thị
Hương, |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-B.404 |
4-17 |
22/01/2021 |
23/04/2021 |
|
TS.
Phạm Quốc Việt |
105 |
2021702022902 |
020229 |
Phân tích hoạt
động kinh doanh ngân hàng |
CLC_18DNH02 |
PGS.TS. Phan Thị
Hằng Nga |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
PQ-B.205 |
4-13 |
23/01/2021 |
27/03/2021 |
|
106 |
2021702042201 |
020422 |
Thực hành nghề
nghiệp (NH) |
CLC_18DNH02, CLC_18DNH01 |
|
2 |
|
60 |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
107 |
2021702035601 |
020356 |
Quản trị Vận
hành |
CLC_18DQT01 |
ThS. Trần Quốc
Tuấn |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.204 |
4-17 |
18/01/2021 |
19/04/2021 |
|
108 |
2021702015512 |
020155 |
Anh văn 6 |
CLC_18DQT01 |
ThS. Hà Thành
Thảo Em |
3 |
35 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-B.002 |
4-15 |
18/01/2021 |
05/04/2021 |
|
109 |
2021702016112 |
020161 |
Thực hành anh văn
6 |
CLC_18DQT01 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
2 |
Chiều |
3 |
PQ-B.002 |
16-18 |
12/04/2021 |
26/04/2021 |
|
110 |
2021702037801 |
020378 |
Thiết lập và
thẩm định dự án |
CLC_18DQT01 |
TS. Tô Anh Thơ |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-B.002 |
4-18 |
19/01/2021 |
27/04/2021 |
|
111 |
2021702035801 |
020358 |
Quản trị xung
đột |
CLC_18DQT01 |
ThS. Trần Thị Siêm |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-B.002 |
4-13 |
20/01/2021 |
24/03/2021 |
|
112 |
2021702007606 |
020076 |
Quản trị bán hàng
(*) |
CLC_18DQT01 |
ThS. Lưu Thanh Thủy |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-B.002 |
4-17 |
21/01/2021 |
22/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
113 |
2021702023501 |
020235 |
Quản trị dự
án |
CLC_18DQT01 |
ThS. Hồ Thị Thu
Hồng |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-B.002 |
4-17 |
22/01/2021 |
23/04/2021 |
|
114 |
2021702009601 |
020096 |
Quản trị kinh doanh
quốc tế |
CLC_18DQT01 |
ThS. Trần Thế Nam |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-B.002 |
4-19 |
23/01/2021 |
08/05/2021 |
|
115 |
2021702034302 |
020343 |
Quản trị
đổi mới sáng tạo |
CLC_18DQT02 |
ThS. Hồ Thị Thanh
Hảo |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-B.206 |
4-13 |
19/01/2021 |
23/03/2021 |
|
116 |
2021702027602 |
020276 |
Bán hàng căn bản |
CLC_18DQT02 |
TS. Phạm Thị
Ngọc Mai |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-B.206 |
4-18 |
20/01/2021 |
28/04/2021 |
|
117 |
2021702023502 |
020235 |
Quản trị dự
án |
CLC_18DQT02 |
ThS. Nguyễn Thị
Hải B́nh |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-B.206 |
4-17 |
21/01/2021 |
22/04/2021 |
|
118 |
2021702009602 |
020096 |
Quản trị kinh doanh
quốc tế |
CLC_18DQT02 |
TS. Huỳnh Thị Thu
Sương |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.405 |
4-17 |
21/01/2021 |
22/04/2021 |
|
119 |
2021702015513 |
020155 |
Anh văn 6 |
CLC_18DQT02 |
ThS. Hà Thành
Thảo Em |
3 |
35 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-B.206 |
4-15 |
22/01/2021 |
09/04/2021 |
|
120 |
2021702016113 |
020161 |
Thực hành anh văn
6 |
CLC_18DQT02 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
6 |
Sáng |
3 |
PQ-B.206 |
16-19 |
16/04/2021 |
07/05/2021 |
|
121 |
2021702035602 |
020356 |
Quản trị Vận
hành |
CLC_18DQT02 |
ThS. Trần Quốc
Tuấn |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-B.206 |
4-19 |
23/01/2021 |
08/05/2021 |
|
122 |
2021702007607 |
020076 |
Quản trị bán hàng
(*) |
CLC_18DQT02 |
ThS. Lưu Thanh Thủy |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-B.501 |
4-19 |
23/01/2021 |
08/05/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
123 |
2021702016114 |
020161 |
Thực hành anh văn
6 |
CLC_18DQT03 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
2 |
Sáng |
3 |
PQ-A.301 |
16-18 |
12/04/2021 |
26/04/2021 |
|
124 |
2021702023503 |
020235 |
Quản trị dự
án |
CLC_18DQT03 |
ThS. Nguyễn Thị
Hải B́nh |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.301 |
4-17 |
19/01/2021 |
20/04/2021 |
|
125 |
2021702035603 |
020356 |
Quản trị Vận
hành |
CLC_18DQT03 |
ThS. Trần Quốc
Tuấn |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.401 |
4-18 |
20/01/2021 |
28/04/2021 |
|
126 |
2021702009603 |
020096 |
Quản trị kinh doanh
quốc tế |
CLC_18DQT03 |
TS. Trần Văn
Hưng |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.301 |
4-18 |
20/01/2021 |
28/04/2021 |
|
127 |
2021702007608 |
020076 |
Quản trị bán hàng
(*) |
CLC_18DQT03 |
ThS. Lưu Thanh Thủy |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-B.502 |
4-17 |
21/01/2021 |
22/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
128 |
2021702034303 |
020343 |
Quản trị
đổi mới sáng tạo |
CLC_18DQT03 |
ThS. Hồ Thị Thanh
Hảo |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.301 |
4-13 |
21/01/2021 |
25/03/2021 |
|
129 |
2021702027603 |
20276 |
Bán hàng căn bản |
CLC_18DQT03 |
TS. Phạm Thị
Ngọc Mai |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.301 |
4-17 |
22/01/2021 |
23/04/2021 |
|
130 |
2021702015514 |
020155 |
Anh văn 6 |
CLC_18DQT03 |
ThS. Phan Văn Quang |
3 |
35 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-A.301 |
4-16 |
23/01/2021 |
17/04/2021 |
|
131 |
2021702034304 |
020343 |
Quản trị
đổi mới sáng tạo |
CLC_18DQT04 |
ThS. Hồ Thị Thanh
Hảo |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-B.207 |
4-13 |
18/01/2021 |
22/03/2021 |
|
132 |
2021702027604 |
020276 |
Bán hàng căn bản |
CLC_18DQT04 |
TS. Phạm Thị
Ngọc Mai |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-B.207 |
4-17 |
19/01/2021 |
20/04/2021 |
|
133 |
2021702009604 |
020096 |
Quản trị kinh doanh
quốc tế |
CLC_18DQT04 |
TS. Huỳnh Thị Thu
Sương |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.108 |
4-17 |
19/01/2021 |
20/04/2021 |
|
134 |
2021702023504 |
020235 |
Quản trị dự
án |
CLC_18DQT04 |
TS. Trần Văn
Hưng |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-B.207 |
4-18 |
20/01/2021 |
28/04/2021 |
|
135 |
2021702015515 |
020155 |
Anh văn 6 |
CLC_18DQT04 |
ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh |
3 |
35 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-B.207 |
4-15 |
21/01/2021 |
08/04/2021 |
|
136 |
2021702016115 |
020161 |
Thực hành anh văn
6 |
CLC_18DQT04 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
5 |
Sáng |
3 |
PQ-B.207 |
16-18 |
15/04/2021 |
29/04/2021 |
|
137 |
2021702035604 |
020356 |
Quản trị Vận
hành |
CLC_18DQT04 |
ThS. Trần Quốc
Tuấn |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-B.207 |
4-17 |
22/01/2021 |
23/04/2021 |
|
138 |
2021702007609 |
020076 |
Quản trị bán hàng
(*) |
CLC_18DQT04 |
ThS. Lưu Thanh Thủy |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-B.207 |
4-19 |
23/01/2021 |
08/05/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
139 |
2021702007901 |
020079 |
Thực hành nghề
nghiệp 2 (QTKDTH) |
CLC_18DQT04 |
|
2 |
|
60 |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
140 |
2021702024301 |
020243 |
Phân tích tài chính doanh
nghiệp (*) |
CLC_18DTC01 |
ThS. Đinh Ngọc Tín |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.104 |
4-17 |
18/01/2021 |
19/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
141 |
2021702043201 |
020432 |
Hợp nhất, mua bán
doanh nghiệp |
CLC_18DTC01 |
TS. Phạm Quốc
Việt |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-B.206 |
4-17 |
18/01/2021 |
19/04/2021 |
|
142 |
2021702036601 |
020366 |
Tài chính hành vi |
CLC_18DTC01 |
TS. Phan Chung Thủy |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.301 |
4-17 |
19/01/2021 |
20/04/2021 |
|
143 |
2021702031803 |
020318 |
Ngân hàng quốc tế
1 |
CLC_18DTC01 |
ThS. Lê Thị Thúy
Hằng |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-B.206 |
4-13 |
19/01/2021 |
23/03/2021 |
|
144 |
2021702032603 |
020326 |
Nguyên lư marketing |
CLC_18DTC01 |
ThS. Nguyễn Thị Thúy |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-B.206 |
4-18 |
20/01/2021 |
28/04/2021 |
|
145 |
2021702010701 |
020107 |
Phân tích và đầu
tư chứng khoán |
CLC_18DTC01 |
(Thông báo sau) |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-B.206 |
4-17 |
21/01/2021 |
22/04/2021 |
|
146 |
2021702015516 |
020155 |
Anh văn 6 |
CLC_18DTC01 |
ThS. Hà Thành
Thảo Em |
3 |
35 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-B.206 |
4-15 |
22/01/2021 |
09/04/2021 |
|
147 |
2021702016116 |
020161 |
Thực hành anh văn
6 |
CLC_18DTC01 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
6 |
Chiều |
3 |
PQ-B.202 |
16-19 |
16/04/2021 |
07/05/2021 |
|
148 |
2021702037503 |
020375 |
Thẩm định
dự án đầu tư |
CLC_18DTC01 |
ThS. Ngô Văn Toàn |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-B.206 |
4-19 |
23/01/2021 |
08/05/2021 |
|
149 |
2021702031804 |
020318 |
Ngân hàng quốc tế
1 |
CLC_18DTC02 |
ThS. Phan Thị
Hương, ThS. Lê Thị Thúy Hằng |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.208 |
4-13 |
18/01/2021 |
22/03/2021 |
|
150 |
2021702032604 |
020326 |
Nguyên lư marketing |
CLC_18DTC02 |
ThS. Trịnh Thị
Hồng Minh |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.202 |
4-17 |
18/01/2021 |
19/04/2021 |
|
151 |
2021702024302 |
020243 |
Phân tích tài chính doanh
nghiệp (*) |
CLC_18DTC02 |
ThS. Đinh Ngọc Tín |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.208 |
4-17 |
19/01/2021 |
20/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
152 |
2021702036602 |
020366 |
Tài chính hành vi |
CLC_18DTC02 |
TS. Phan Chung Thủy |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.208 |
4-17 |
19/01/2021 |
20/04/2021 |
|
153 |
2021702015517 |
020155 |
Anh văn 6 |
CLC_18DTC02 |
ThS. Bùi Thị Nhi |
3 |
35 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.208 |
4-15 |
20/01/2021 |
07/04/2021 |
|
154 |
2021702016117 |
020161 |
Thực hành anh văn
6 |
CLC_18DTC02 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
4 |
Sáng |
3 |
PQ-A.208 |
16-19 |
14/04/2021 |
05/05/2021 |
|
155 |
2021702043202 |
020432 |
Hợp nhất, mua bán doanh
nghiệp |
CLC_18DTC02 |
TS. Phạm Quốc
Việt, |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.208 |
4-17 |
21/01/2021 |
22/04/2021 |
|
ThS.
Nguyễn Xuân Bảo Châu |
156 |
2021702037504 |
020375 |
Thẩm định
dự án đầu tư |
CLC_18DTC02 |
ThS. Ngô Văn Toàn |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.208 |
4-17 |
22/01/2021 |
23/04/2021 |
|
157 |
2021702028302 |
020283 |
Đầu tư tài
chính |
CLC_18DTC02 |
TS. Hồ Thị Lam |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-A.208 |
4-19 |
23/01/2021 |
08/05/2021 |
|
158 |
2021702037505 |
020375 |
Thẩm định
dự án đầu tư |
CLC_18DTC03 |
ThS. Ngô Văn Toàn |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-B.205 |
4-17 |
18/01/2021 |
19/04/2021 |
|
159 |
2021702043203 |
020432 |
Hợp nhất, mua bán
doanh nghiệp |
CLC_18DTC03 |
TS. Phạm Quốc
Việt |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-B.205 |
4-17 |
19/01/2021 |
20/04/2021 |
|
160 |
2021702010703 |
020107 |
Phân tích và đầu
tư chứng khoán |
CLC_18DTC03 |
(Thông báo sau) |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-B.205 |
4-18 |
20/01/2021 |
28/04/2021 |
|
161 |
2021702015518 |
020155 |
Anh văn 6 |
CLC_18DTC03 |
ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh |
3 |
35 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-B.205 |
4-15 |
21/01/2021 |
08/04/2021 |
|
162 |
2021702016118 |
020161 |
Thực hành anh văn
6 |
CLC_18DTC03 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
5 |
Chiều |
3 |
PQ-B.205 |
16-18 |
15/04/2021 |
29/04/2021 |
|
163 |
2021702024303 |
020243 |
Phân tích tài chính doanh
nghiệp (*) |
CLC_18DTC03 |
ThS. Đinh Ngọc Tín |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-B.502 |
4-17 |
22/01/2021 |
23/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
164 |
2021702031805 |
020318 |
Ngân hàng quốc tế
1 |
CLC_18DTC03 |
ThS. Lê Thị Thúy
Hằng |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-B.205 |
4-13 |
22/01/2021 |
26/03/2021 |
|
165 |
2021702032605 |
020326 |
Nguyên lư marketing |
CLC_18DTC03 |
ThS. Nguyễn Thị Thoa |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-B.502 |
4-19 |
23/01/2021 |
08/05/2021 |
|
166 |
2021702036603 |
020366 |
Tài chính hành vi |
CLC_18DTC03 |
ThS. Huỳnh Lưu
Đức Toàn |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-B.205 |
4-19 |
23/01/2021 |
08/05/2021 |
|
167 |
2021702040301 |
020403 |
Thực hành nghề
nghiệp (TCDN) |
CLC_18DTC |
|
2 |
|
60 |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
168 |
2021702045101 |
020451 |
Vận tải và bảo
hiểm ngoại thương (*) |
CLC_18DTM01 |
ThS. Nguyễn Thị
Cẩm Loan |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.211 |
4-17 |
18/01/2021 |
19/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
169 |
2021702015519 |
020155 |
Anh văn 6 |
CLC_18DTM01 |
ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh |
3 |
35 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.406 |
4-15 |
18/01/2021 |
05/04/2021 |
|
170 |
2021702016119 |
020161 |
Thực hành anh văn
6 |
CLC_18DTM01 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
2 |
Chiều |
3 |
PQ-A.406 |
16-18 |
12/04/2021 |
26/04/2021 |
|
171 |
2021702031501 |
020315 |
Mô h́nh ứng dụng
trong kinh doanh quốc tế |
CLC_18DTM01 |
ThS. Trương Thị
Thúy Vị |
3 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
T1-PM06 |
4-18 |
19/01/2021 |
27/04/2021 |
|
172 |
2021702041501 |
020415 |
Kế toán quản
trị 1 |
CLC_18DTM01 |
TS. Ngô Nhật
Phương Diễm |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.406 |
4-17 |
19/01/2021 |
20/04/2021 |
|
173 |
2021702045201 |
020452 |
Đàm phán trong kinh doanh
quốc tế (*) |
CLC_18DTM01 |
TS. Lê Thị Giang |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.406 |
4-18 |
20/01/2021 |
28/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
174 |
2021702019401 |
020194 |
Phân tích hoạt
động kinh doanh XNK |
CLC_18DTM01 |
TS. Nguyễn Xuân Hiệp |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.406 |
4-17 |
21/01/2021 |
22/04/2021 |
|
175 |
2021702018701 |
020187 |
Quản trị
logistics |
CLC_18DTM01 |
ThS. Hà Minh Hiếu |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.406 |
4-17 |
22/01/2021 |
23/04/2021 |
|
176 |
2021702045001 |
020450 |
Quản trị xuất
nhập khẩu (*) |
CLC_18DTM01 |
ThS. Mai Xuân Đào |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-A.303B |
4-19 |
23/01/2021 |
08/05/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
177 |
2021702031506 |
020315 |
Mô h́nh ứng dụng
trong kinh doanh quốc tế |
CLC_18DTM01 - nhom 1 |
ThS. Trương Thị
Thúy Vị |
3 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
T1-PM10 |
4-18 |
44216 |
44321 |
|
178 |
2021702045002 |
020450 |
Quản trị xuất
nhập khẩu (*) |
CLC_18DTM02 |
ThS. Mai Xuân Đào |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.503B |
4-17 |
18/01/2021 |
19/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
179 |
2021702045102 |
020451 |
Vận tải và bảo
hiểm ngoại thương (*) |
CLC_18DTM02 |
ThS. Nguyễn Thị
Cẩm Loan |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.303B |
4-17 |
18/01/2021 |
19/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
180 |
2021702015520 |
020155 |
Anh văn 6 |
CLC_18DTM02 |
ThS. Bùi Thị Nhi |
3 |
35 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.503B |
4-15 |
19/01/2021 |
06/04/2021 |
|
181 |
2021702016120 |
020161 |
Thực hành anh văn
6 |
CLC_18DTM02 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
3 |
Sáng |
3 |
PQ-A.503B |
16-18 |
13/04/2021 |
27/04/2021 |
|
182 |
2021702018702 |
020187 |
Quản trị
logistics |
CLC_18DTM02 |
TS. Phạm Ngọc
Dưỡng |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.503B |
4-18 |
20/01/2021 |
28/04/2021 |
|
183 |
2021702045202 |
020452 |
Đàm phán trong kinh doanh
quốc tế (*) |
CLC_18DTM02 |
ThS. Tạ Hoàng Thùy Trang |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.503B |
4-17 |
21/01/2021 |
22/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
184 |
2021702031502 |
020315 |
Mô h́nh ứng dụng
trong kinh doanh quốc tế |
CLC_18DTM02 |
ThS. Trương Thị
Thúy Vị |
3 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
T1-PM06 |
4-18 |
21/01/2021 |
29/04/2021 |
|
185 |
2021702041502 |
020415 |
Kế toán quản
trị 1 |
CLC_18DTM02 |
TS. Ngô Thị Mỹ Thúy |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-A.503B |
4-19 |
23/01/2021 |
08/05/2021 |
|
186 |
2021702019402 |
020194 |
Phân tích hoạt
động kinh doanh XNK |
CLC_18DTM02 |
TS. Nguyễn Xuân Hiệp |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-B.503 |
4-19 |
23/01/2021 |
08/05/2021 |
|
187 |
2021702031507 |
020315 |
Mô h́nh ứng dụng
trong kinh doanh quốc tế |
CLC_18DTM02 - nhom 1 |
ThS. Phạm Thủy Tú |
3 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
T1-PM07 |
4-18 |
21/01/2021 |
29/04/2021 |
|
188 |
2021702019403 |
020194 |
Phân tích hoạt
động kinh doanh XNK |
CLC_18DTM03 |
TS. Nguyễn Xuân Hiệp |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.404 |
4-17 |
18/01/2021 |
19/04/2021 |
|
189 |
2021702015521 |
020155 |
Anh văn 6 |
CLC_18DTM03 |
ThS. Bùi Thị Nhi |
3 |
35 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.404 |
4-15 |
19/01/2021 |
06/04/2021 |
|
190 |
2021702016121 |
020161 |
Thực hành anh văn
6 |
CLC_18DTM03 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
3 |
Chiều |
3 |
PQ-A.404 |
16-18 |
13/04/2021 |
27/04/2021 |
|
191 |
2021702045103 |
020451 |
Vận tải và bảo
hiểm ngoại thương (*) |
CLC_18DTM03 |
TS. Nguyễn Thanh
Hùng |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-B.504 |
4-18 |
20/01/2021 |
28/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
192 |
2021702018703 |
020187 |
Quản trị
logistics |
CLC_18DTM03 |
TS. Phạm Ngọc
Dưỡng |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.404 |
4-18 |
20/01/2021 |
28/04/2021 |
|
193 |
2021702045203 |
020452 |
Đàm phán trong kinh doanh
quốc tế (*) |
CLC_18DTM03 |
ThS. Tạ Hoàng Thùy Trang |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.404 |
4-17 |
21/01/2021 |
22/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
194 |
2021702031503 |
020315 |
Mô h́nh ứng dụng
trong kinh doanh quốc tế |
CLC_18DTM03 |
ThS. Trương Thị
Thúy Vị |
3 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
T1-PM06 |
4-19 |
22/01/2021 |
07/05/2021 |
|
195 |
2021702045003 |
020450 |
Quản trị xuất
nhập khẩu |
CLC_18DTM03 |
TS. Vũ Thị Đan
Trà |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-A.211 |
4-19 |
23/01/2021 |
08/05/2021 |
|
196 |
2021702041503 |
020415 |
Kế toán quản
trị 1 |
CLC_18DTM03 |
TS. Ngô Thị Mỹ Thúy |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-A.303 |
4-19 |
23/01/2021 |
08/05/2021 |
|
197 |
2021702015522 |
020155 |
Anh văn 6 |
CLC_18DTM04 |
ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh |
3 |
35 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.404 |
4-15 |
18/01/2021 |
05/04/2021 |
|
198 |
2021702016122 |
020161 |
Thực hành anh văn
6 |
CLC_18DTM04 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
2 |
Sáng |
3 |
PQ-A.404 |
16-18 |
12/04/2021 |
26/04/2021 |
|
199 |
2021702019404 |
020194 |
Phân tích hoạt
động kinh doanh XNK |
CLC_18DTM04 |
TS. Nguyễn Xuân Hiệp |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.404 |
4-17 |
19/01/2021 |
20/04/2021 |
|
200 |
2021702045004 |
020450 |
Quản trị xuất
nhập khẩu |
CLC_18DTM04 |
TS. Vũ Thị Đan
Trà |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-B.404 |
4-18 |
20/01/2021 |
28/04/2021 |
|
201 |
2021702045104 |
020451 |
Vận tải và bảo
hiểm ngoại thương (*) |
CLC_18DTM04 |
ThS. Nguyễn Thị
Cẩm Loan |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-B.403 |
4-17 |
21/01/2021 |
22/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
202 |
2021702018704 |
020187 |
Quản trị
logistics |
CLC_18DTM04 |
ThS. Hà Minh Hiếu |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-B.501 |
4-17 |
21/01/2021 |
22/04/2021 |
|
203 |
2021702041504 |
020415 |
Kế toán quản
trị 1 |
CLC_18DTM04 |
ThS. Trần Thị
Phương Lan |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.404 |
4-17 |
22/01/2021 |
23/04/2021 |
|
204 |
2021702045204 |
020452 |
Đàm phán trong kinh doanh
quốc tế (*) |
CLC_18DTM04 |
ThS. Tạ Hoàng Thùy Trang |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-A.404 |
4-19 |
23/01/2021 |
08/05/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
205 |
2021702031504 |
020315 |
Mô h́nh ứng dụng
trong kinh doanh quốc tế |
CLC_18DTM04 |
ThS. Trương Thị
Thúy Vị |
3 |
60 |
|
7 |
Chiều |
5 |
T1-PM09 |
4-19 |
23/01/2021 |
08/05/2021 |
|
206 |
2021702031505 |
020315 |
Mô h́nh ứng dụng
trong kinh doanh quốc tế |
CLC_18DTM05 |
ThS. Trương Thị
Thúy Vị |
3 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
T1-PM06 |
4-18 |
18/01/2021 |
26/04/2021 |
|
207 |
2021702045005 |
020450 |
Quản trị xuất
nhập khẩu (*) |
CLC_18DTM05 |
ThS. Mai Xuân Đào |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.503B |
4-17 |
18/01/2021 |
19/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
208 |
2021702041505 |
020415 |
Kế toán quản
trị 1 |
CLC_18DTM05 |
TS. Ngô Nhật
Phương Diễm |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.104 |
4-17 |
19/01/2021 |
20/04/2021 |
|
209 |
2021702045205 |
020452 |
Đàm phán trong kinh doanh
quốc tế |
CLC_18DTM05 |
TS. Lê Thị Giang |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.503B |
4-17 |
19/01/2021 |
20/04/2021 |
|
210 |
2021702015523 |
020155 |
Anh văn 6 |
CLC_18DTM05 |
ThS. Bùi Thị Nhi |
3 |
35 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.503B |
4-15 |
20/01/2021 |
07/04/2021 |
|
211 |
2021702016123 |
020161 |
Thực hành anh văn
6 |
CLC_18DTM05 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
4 |
Chiều |
3 |
PQ-A.503B |
16-19 |
14/04/2021 |
05/05/2021 |
|
212 |
2021702045105 |
020451 |
Vận tải và bảo
hiểm ngoại thương (*) |
CLC_18DTM05 |
TS. Nguyễn Thanh
Hùng |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.503B |
4-17 |
21/01/2021 |
22/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
213 |
2021702018705 |
020187 |
Quản trị
logistics |
CLC_18DTM05 |
TS. Phạm Ngọc
Dưỡng |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.401 |
4-17 |
22/01/2021 |
23/04/2021 |
|
214 |
2021702019405 |
020194 |
Phân tích hoạt
động kinh doanh XNK |
CLC_18DTM05 |
TS. Nguyễn Xuân Hiệp |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-B.202 |
4-19 |
23/01/2021 |
08/05/2021 |
|
215 |
2021702031510 |
020315 |
Mô h́nh ứng dụng
trong kinh doanh quốc tế |
CLC_18DTM05 - nhom 1 |
ThS. Trương Thị
Thúy Vị |
3 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
T1-PM07 |
4-18 |
18/01/2021 |
26/04/2021 |
|
216 |
2021702040501 |
020405 |
Thực hành nghề
nghiệp 2 (TMQT) |
CLC_18DTM |
|
2 |
|
60 |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
217 |
2021702015301 |
020153 |
Anh văn 4 |
CLC_19DKS01 |
ThS. Phạm Thị
Ngọc Lan |
3 |
35 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.211 |
4-15 |
18/01/2021 |
05/04/2021 |
|
218 |
2021702015901 |
020159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_19DKS01 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
2 |
Chiều |
3 |
PQ-A.211 |
16-18 |
12/04/2021 |
26/04/2021 |
|
219 |
2021702020501 |
020205 |
Nghiệp vụ lễ
tân khách sạn (*) |
CLC_19DKS01 |
(Thông báo sau) |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.211 |
4-17 |
19/01/2021 |
20/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
220 |
2021702032401 |
020324 |
Nghiệp vụ nhà hàng 1
(*) |
CLC_19DKS01 |
(Thông báo sau) |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.211 |
4-18 |
20/01/2021 |
28/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
221 |
2021702020401 |
020204 |
Nghiệp vụ pḥng
khách sạn (*) |
CLC_19DKS01 |
ThS. Ngô Thanh Phương
Quỳnh |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.211 |
4-17 |
21/01/2021 |
22/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
222 |
2021702014501 |
020145 |
Văn hóa Việt Nam và
thế giới |
CLC_19DKS01 |
ThS. Vũ Thu Hiền |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-A.301 |
4-14 |
23/01/2021 |
03/04/2021 |
|
223 |
2021702001601 |
020016 |
Tư tưởng
Hồ Chí Minh |
CLC_19DKS01 |
ThS. Trần Hạ Long |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
PQ-A.211 |
4-13 |
23/01/2021 |
27/03/2021 |
|
224 |
2021702014502 |
020145 |
Văn hóa Việt Nam và
thế giới |
CLC_19DKS02 |
ThS. Vũ Thu Hiền |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.210 |
4-13 |
18/01/2021 |
22/03/2021 |
|
225 |
2021702015302 |
020153 |
Anh văn 4 |
CLC_19DKS02 |
ThS. Vũ Mai
Phương |
3 |
35 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.210 |
4-15 |
19/01/2021 |
06/04/2021 |
|
226 |
2021702015902 |
020159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_19DKS02 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
3 |
Chiều |
3 |
PQ-A.210 |
16-18 |
13/04/2021 |
27/04/2021 |
|
227 |
2021702020502 |
020205 |
Nghiệp vụ lễ
tân khách sạn (*) |
CLC_19DKS02 |
(Thông báo sau) |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.210 |
4-18 |
20/01/2021 |
28/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
228 |
2021702032402 |
020324 |
Nghiệp vụ nhà hàng 1
(*) |
CLC_19DKS02 |
(Thông báo sau) |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.210 |
4-17 |
21/01/2021 |
22/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
229 |
2021702020402 |
020204 |
Nghiệp vụ pḥng
khách sạn (*) |
CLC_19DKS02 |
(Thông báo sau) |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.210 |
4-17 |
22/01/2021 |
23/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
230 |
2021702001602 |
020016 |
Tư tưởng
Hồ Chí Minh |
CLC_19DKS02 |
ThS. Lê Văn Dũng |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
PQ-A.210 |
13-19 |
27/03/2021 |
08/05/2021 |
|
231 |
2021702015303 |
020153 |
Anh văn 4 |
CLC_19DKS03 |
ThS. Phạm Thị
Ngọc Lan |
3 |
35 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-B.506 |
4-15 |
18/01/2021 |
05/04/2021 |
|
232 |
2021702015903 |
020159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_19DKS03 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
2 |
Sáng |
3 |
PQ-B.506 |
16-18 |
12/04/2021 |
26/04/2021 |
|
233 |
2021702020503 |
020205 |
Nghiệp vụ lễ
tân khách sạn (*) |
CLC_19DKS03 |
(Thông báo sau) |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-B.506 |
4-17 |
19/01/2021 |
20/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
234 |
2021702032403 |
020324 |
Nghiệp vụ nhà hàng 1
(*) |
CLC_19DKS03 |
(Thông báo sau) |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-B.506 |
4-18 |
20/01/2021 |
28/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
235 |
2021702020403 |
020204 |
Nghiệp vụ pḥng
khách sạn (*) |
CLC_19DKS03 |
ThS. Ngô Thanh Phương
Quỳnh |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-B.506 |
4-17 |
21/01/2021 |
22/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
236 |
2021702014503 |
020145 |
Văn hóa Việt Nam và
thế giới |
CLC_19DKS03 |
ThS. Vũ Thu Hiền |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-B.506 |
4-13 |
21/01/2021 |
25/03/2021 |
|
237 |
2021702001603 |
020016 |
Tư tưởng
Hồ Chí Minh |
CLC_19DKS03 |
ThS. Lê Văn Dũng |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
PQ-B.506 |
13-19 |
27/03/2021 |
08/05/2021 |
|
238 |
2021702048501 |
020485 |
Hệ thống thông tin
kế toán 1 |
CLC_19DKT01 |
ThS. Phạm Thị Xuân
Thảo |
2 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
T1-PM09 |
4-17 |
19/01/2021 |
20/04/2021 |
|
239 |
2021702029101 |
020291 |
Kế toán chi phí |
CLC_19DKT01 |
TS. Dương Hoàng
Ngọc Khuê |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.301B |
4-17 |
19/01/2021 |
20/04/2021 |
|
240 |
2021702015304 |
020153 |
Anh văn 4 |
CLC_19DKT01 |
ThS. Phạm Thị Thùy
Trang, ThS. Trần Thị Thảo |
3 |
35 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.301B |
4-15 |
20/01/2021 |
07/04/2021 |
|
241 |
2021702015904 |
020159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_19DKT01 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
4 |
Chiều |
3 |
PQ-A.301B |
16-19 |
14/04/2021 |
05/05/2021 |
|
242 |
2021702001604 |
020016 |
Tư tưởng
Hồ Chí Minh |
CLC_19DKT01 |
ThS. Lê Văn Dũng |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
PQ-A.301B |
4-12 |
21/01/2021 |
18/03/2021 |
|
243 |
2021702046001 |
020460 |
Thuế 1 |
CLC_19DKT01 |
ThS. Nguyễn Thị Kim
Chi |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.301B |
4-17 |
22/01/2021 |
23/04/2021 |
|
244 |
2021702016601 |
020166 |
Kế toán tài chính 2 |
CLC_19DKT01 |
TS. Trần Hồng Vân,
ThS. Phạm Huỳnh Lan Vi |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-A.301B |
4-19 |
23/01/2021 |
08/05/2021 |
|
245 |
2021702048504 |
020485 |
Hệ thống thông tin
kế toán 1 |
CLC_19DKT01 - nhom 1 |
ThS. Phạm Thị Xuân
Thảo |
2 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
T1-PM08 |
4-17 |
18/01/2021 |
19/04/2021 |
|
246 |
2021702039801 |
020398 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC_19DKT |
|
2 |
|
60 |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
247 |
2021702016602 |
020166 |
Kế toán tài chính 2 |
CLC_19DKT02 |
TS. Trần Hồng Vân,
ThS. Phạm Huỳnh Lan Vi |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.302 |
4-17 |
18/01/2021 |
19/04/2021 |
|
248 |
2021702001605 |
020016 |
Tư tưởng
Hồ Chí Minh |
CLC_19DKT02 |
ThS. Vũ Văn Quế |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
PQ-A.302 |
4-12 |
19/01/2021 |
16/03/2021 |
|
249 |
2021702048502 |
020485 |
Hệ thống thông tin
kế toán 1 |
CLC_19DKT02 |
ThS. Phạm Thị Xuân
Thảo |
2 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
T1-PM07 |
4-18 |
20/01/2021 |
28/04/2021 |
|
250 |
2021702015305 |
020153 |
Anh văn 4 |
CLC_19DKT02 |
ThS. Lê Thị Thanh Trúc |
3 |
35 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.302 |
4-15 |
21/01/2021 |
08/04/2021 |
|
251 |
2021702015905 |
020159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_19DKT02 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
5 |
Chiều |
3 |
PQ-A.302 |
16-18 |
15/04/2021 |
29/04/2021 |
|
252 |
2021702029102 |
020291 |
Kế toán chi phí |
CLC_19DKT02 |
TS. Dương Hoàng
Ngọc Khuê, ThS. Dương Thị Thùy Liên |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.302 |
4-17 |
22/01/2021 |
23/04/2021 |
|
253 |
2021702046002 |
020460 |
Thuế 1 |
CLC_19DKT02 |
ThS. Trần Thị
Mơ |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-A.302 |
4-19 |
23/01/2021 |
08/05/2021 |
|
254 |
2021702048505 |
020485 |
Hệ thống thông tin
kế toán 1 |
CLC_19DKT02 - nhom 1 |
ThS. Nguyễn Diên
Duẩn |
2 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
T1-PM08 |
4-18 |
20/01/2021 |
28/04/2021 |
|
255 |
2021702046003 |
020460 |
Thuế 1 |
CLC_19DKT03 |
ThS. Nguyễn Thị
Huyền |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.403 |
4-17 |
18/01/2021 |
19/04/2021 |
|
256 |
2021702015306 |
020153 |
Anh văn 4 |
CLC_19DKT03 |
ThS. Vũ Mai
Phương |
3 |
35 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.403 |
4-15 |
19/01/2021 |
06/04/2021 |
|
257 |
2021702015906 |
020159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_19DKT03 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
3 |
Sáng |
3 |
PQ-A.403 |
16-18 |
13/04/2021 |
27/04/2021 |
|
258 |
2021702001606 |
020016 |
Tư tưởng
Hồ Chí Minh |
CLC_19DKT03 |
ThS. Lê Văn Dũng |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
PQ-A.403 |
4-12 |
20/01/2021 |
17/03/2021 |
|
259 |
2021702048503 |
020485 |
Hệ thống thông tin
kế toán 1 |
CLC_19DKT03 |
ThS. Phạm Thị Xuân
Thảo |
2 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
T1-PM09 |
4-17 |
21/01/2021 |
22/04/2021 |
|
260 |
2021702029103 |
020291 |
Kế toán chi phí |
CLC_19DKT03 |
TS. Dương Hoàng
Ngọc Khuê |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.403 |
4-17 |
22/01/2021 |
23/04/2021 |
|
261 |
2021702016603 |
020166 |
Kế toán tài chính 2 |
CLC_19DKT03 |
TS. Trần Hồng Vân,
ThS. Phạm Huỳnh Lan Vi |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-A.403 |
4-19 |
23/01/2021 |
08/05/2021 |
|
262 |
2021702048506 |
020485 |
Hệ thống thông tin
kế toán 1 |
CLC_19DKT03 - nhom 1 |
ThS. Nguyễn Diên
Duẩn |
2 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
T1-PM08 |
4-17 |
21/01/2021 |
22/04/2021 |
|
263 |
2021702052701 |
020527 |
Marketing dịch vụ
(TA) (*) |
CLC_19DMA01 |
ThS. Ninh Đức Cúc
Nhật |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.303 |
4-17 |
18/01/2021 |
19/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
264 |
2021702001607 |
020016 |
Tư tưởng
Hồ Chí Minh |
CLC_19DMA01 |
ThS. Mạch Ngọc
Thủy |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
PQ-A.303 |
4-12 |
19/01/2021 |
16/03/2021 |
|
265 |
2021702006001 |
020060 |
Quản trị Marketing
(TA) (*) |
CLC_19DMA01 |
ThS. Đặng Huỳnh
Phương |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.303 |
4-18 |
20/01/2021 |
28/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
266 |
2021702049601 |
020496 |
Nghiên cứu Marketing
2 |
CLC_19DMA01 |
ThS. Dư Thị Chung |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.303 |
4-17 |
21/01/2021 |
22/04/2021 |
|
267 |
2021702015307 |
020153 |
Anh văn 4 |
CLC_19DMA01 |
ThS. Nguyễn Thị Kim
Ba |
3 |
35 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.303 |
4-15 |
22/01/2021 |
09/04/2021 |
|
268 |
2021702015907 |
020159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_19DMA01 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
6 |
Chiều |
3 |
PQ-A.305 |
16-19 |
16/04/2021 |
07/05/2021 |
|
269 |
2021702001608 |
020016 |
Tư tưởng
Hồ Chí Minh |
CLC_19DMA02 |
ThS. Hoàng Thị Mỹ
Nhân |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
PQ-B.402 |
13-18 |
23/03/2021 |
27/04/2021 |
|
270 |
2021702049602 |
020496 |
Nghiên cứu Marketing
2 |
CLC_19DMA02 |
ThS. Nguyễn Nam Phong |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-B.402 |
4-18 |
20/01/2021 |
28/04/2021 |
|
271 |
2021702015908 |
020159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_19DMA02 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
5 |
Sáng |
3 |
PQ-B.002 |
16-18 |
15/04/2021 |
29/04/2021 |
|
272 |
2021702052702 |
020527 |
Marketing dịch vụ
(TA) (*) |
CLC_19DMA02 |
ThS. Ninh Đức Cúc
Nhật |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-B.402 |
4-17 |
21/01/2021 |
22/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
273 |
2021702006002 |
020060 |
Quản trị Marketing
(TA) (*) |
CLC_19DMA02 |
ThS. Đặng Huỳnh
Phương |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-B.402 |
4-17 |
22/01/2021 |
23/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
274 |
2021702015308 |
020153 |
Anh văn 4 |
CLC_19DMA02 |
ThS. Nguyễn Thị Kim
Ba |
3 |
35 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-B.402 |
4-16 |
23/01/2021 |
17/04/2021 |
|
275 |
2021702015309 |
020153 |
Anh văn 4 |
CLC_19DMA03 |
ThS. Nguyễn Thị Gia
Định |
3 |
35 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.304 |
4-15 |
18/01/2021 |
05/04/2021 |
|
276 |
2021702015909 |
020159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_19DMA03 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
2 |
Chiều |
3 |
PQ-A.301B |
16-18 |
12/04/2021 |
26/04/2021 |
|
277 |
2021702001609 |
020016 |
Tư tưởng
Hồ Chí Minh |
CLC_19DMA03 |
ThS. Trần Hạ Long |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
PQ-A.304 |
13-18 |
23/03/2021 |
27/04/2021 |
|
278 |
2021702052703 |
020527 |
Marketing dịch vụ
(TA) (*) |
CLC_19DMA03 |
ThS. Ninh Đức Cúc
Nhật |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.304 |
4-18 |
20/01/2021 |
28/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
279 |
2021702006003 |
020060 |
Quản trị Marketing
(TA) (*) |
CLC_19DMA03 |
ThS. Ngô Minh Trang |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.304 |
4-17 |
21/01/2021 |
22/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
280 |
2021702049603 |
020496 |
Nghiên cứu Marketing
2 |
CLC_19DMA03 |
ThS. Bùi Hoàng Ngọc |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.304 |
4-17 |
22/01/2021 |
23/04/2021 |
|
281 |
2021702049604 |
020496 |
Nghiên cứu Marketing
2 |
CLC_19DMA04 |
ThS. Dư Thị Chung |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.305 |
4-17 |
18/01/2021 |
19/04/2021 |
|
282 |
2021702015310 |
020153 |
Anh văn 4 |
CLC_19DMA04 |
ThS. Phạm Thị
Ngọc Lan |
3 |
35 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.305 |
4-15 |
19/01/2021 |
06/04/2021 |
|
283 |
2021702015910 |
020159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_19DMA04 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
3 |
Chiều |
3 |
PQ-A.303 |
16-18 |
13/04/2021 |
27/04/2021 |
|
284 |
2021702006004 |
020060 |
Quản trị Marketing
(TA) (*) |
CLC_19DMA04 |
ThS. Đặng Huỳnh
Phương |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.305 |
4-17 |
21/01/2021 |
22/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
285 |
2021702001610 |
020016 |
Tư tưởng
Hồ Chí Minh |
CLC_19DMA04 |
ThS. Hoàng Thị Mỹ
Nhân |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
PQ-A.305 |
4-12 |
22/01/2021 |
19/03/2021 |
|
286 |
2021702052704 |
020527 |
Marketing dịch vụ
(TA) (*) |
CLC_19DMA04 |
ThS. Hoàng Thu Thảo |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-A.208 |
4-19 |
23/01/2021 |
08/05/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
287 |
2021702040001 |
020400 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (QTMAR) |
CLC_19DMA04 |
|
3 |
|
90 |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
288 |
2021702001611 |
020016 |
Tư tưởng
Hồ Chí Minh |
CLC_19DMA05 |
ThS. Mạch Ngọc
Thủy |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
PQ-B.002 |
4-12 |
18/01/2021 |
15/03/2021 |
|
289 |
2021702049605 |
020496 |
Nghiên cứu Marketing
2 |
CLC_19DMA05 |
ThS. Dư Thị Chung |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.301B |
4-17 |
19/01/2021 |
20/04/2021 |
|
290 |
2021702015311 |
020153 |
Anh văn 4 |
CLC_19DMA05 |
ThS. Nguyễn Thị Gia
Định |
3 |
35 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.301B |
4-15 |
20/01/2021 |
07/04/2021 |
|
291 |
2021702015911 |
020159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_19DMA05 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
4 |
Sáng |
3 |
PQ-A.303B |
16-19 |
14/04/2021 |
05/05/2021 |
|
292 |
2021702006005 |
020060 |
Quản trị Marketing
(TA) (*) |
CLC_19DMA05 |
ThS. Đặng Huỳnh
Phương |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.301B |
4-17 |
21/01/2021 |
22/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
293 |
2021702052705 |
020527 |
Marketing dịch vụ
(TA) (*) |
CLC_19DMA05 |
ThS. Hoàng Thu Thảo |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.301B |
4-17 |
22/01/2021 |
23/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
294 |
2021702006006 |
020060 |
Quản trị Marketing
(TA) (*) |
CLC_19DMA06 |
ThS. Ngô Minh Trang |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-B.501 |
4-17 |
18/01/2021 |
19/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
295 |
2021702001612 |
020016 |
Tư tưởng
Hồ Chí Minh |
CLC_19DMA06 |
ThS. Mạch Ngọc
Thủy |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
PQ-B.501 |
4-12 |
19/01/2021 |
16/03/2021 |
|
296 |
2021702052706 |
020527 |
Marketing dịch vụ
(TA) (*) |
CLC_19DMA06 |
ThS. Hoàng Thu Thảo |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-B.501 |
4-18 |
20/01/2021 |
28/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
297 |
2021702015312 |
020153 |
Anh văn 4 |
CLC_19DMA06 |
ThS. Lê Thị Thanh Trúc |
3 |
35 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-B.501 |
4-15 |
21/01/2021 |
08/04/2021 |
|
298 |
2021702015912 |
020159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_19DMA06 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
5 |
Sáng |
3 |
PQ-B.501 |
16-18 |
15/04/2021 |
29/04/2021 |
|
299 |
2021702049606 |
020496 |
Nghiên cứu Marketing
2 |
CLC_19DMA06 |
ThS. Huỳnh Quốc
Tuấn |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-B.501 |
4-17 |
22/01/2021 |
23/04/2021 |
|
300 |
2021702049607 |
020496 |
Nghiên cứu Marketing
2 |
CLC_19DMA07 |
ThS. Dư Thị Chung |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.303 |
4-17 |
18/01/2021 |
19/04/2021 |
|
301 |
2021702006007 |
020060 |
Quản trị Marketing
(TA) (*) |
CLC_19DMA07 |
ThS. Ngô Minh Trang |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.303 |
4-18 |
20/01/2021 |
28/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
302 |
2021702001613 |
020016 |
Tư tưởng
Hồ Chí Minh |
CLC_19DMA07 |
ThS. Đặng Hữu
Sửu |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
PQ-A.303 |
4-12 |
21/01/2021 |
18/03/2021 |
|
303 |
2021702015313 |
020153 |
Anh văn 4 |
CLC_19DMA07 |
ThS. Nguyễn Thị Kim
Ba |
3 |
35 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.303 |
4-15 |
22/01/2021 |
09/04/2021 |
|
304 |
2021702015913 |
020159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_19DMA07 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
6 |
Sáng |
3 |
PQ-A.303 |
16-19 |
16/04/2021 |
07/05/2021 |
|
305 |
2021702052707 |
020527 |
Marketing dịch vụ
(TA) (*) |
CLC_19DMA07 |
ThS. Hoàng Thu Thảo |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-A.303 |
4-19 |
23/01/2021 |
08/05/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
306 |
2021702052708 |
020527 |
Marketing dịch vụ
(TA) (*) |
CLC_19DMA08 |
ThS. Ninh Đức Cúc
Nhật |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.303B |
4-17 |
18/01/2021 |
19/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
307 |
2021702006008 |
020060 |
Quản trị Marketing
(TA) (*) |
CLC_19DMA08 |
ThS. Ngô Minh Trang |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.303B |
4-17 |
19/01/2021 |
20/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
308 |
2021702001614 |
020016 |
Tư tưởng
Hồ Chí Minh |
CLC_19DMA08 |
ThS. Mạch Ngọc
Thủy |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
PQ-A.303B |
13-19 |
24/03/2021 |
05/05/2021 |
|
309 |
2021702049608 |
020496 |
Nghiên cứu Marketing
2 |
CLC_19DMA08 |
ThS. Dư Thị Chung |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.303B |
4-17 |
21/01/2021 |
22/04/2021 |
|
310 |
2021702015914 |
020159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_19DMA08 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
6 |
Sáng |
3 |
PQ-A.402 |
16-19 |
16/04/2021 |
07/05/2021 |
|
311 |
2021702015314 |
020153 |
Anh văn 4 |
CLC_19DMA08 |
ThS. Nguyễn Thị Kim
Ba |
3 |
35 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-A.303B |
4-16 |
23/01/2021 |
17/04/2021 |
|
312 |
2021702015315 |
020153 |
Anh văn 4 |
CLC_19DMA09 |
ThS. Nguyễn Thị Gia
Định |
3 |
35 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.304 |
4-15 |
18/01/2021 |
05/04/2021 |
|
313 |
2021702015915 |
020159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_19DMA09 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
2 |
Sáng |
3 |
PQ-A.304 |
16-18 |
12/04/2021 |
26/04/2021 |
|
314 |
2021702052709 |
020527 |
Marketing dịch vụ
(TA) (*) |
CLC_19DMA09 |
ThS. Ninh Đức Cúc
Nhật |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.304 |
4-17 |
19/01/2021 |
20/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
315 |
2021702001615 |
020016 |
Tư tưởng
Hồ Chí Minh |
CLC_19DMA09 |
ThS. Hoàng Thị Mỹ
Nhân |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
PQ-A.304 |
13-19 |
24/03/2021 |
05/05/2021 |
|
316 |
2021702006009 |
020060 |
Quản trị Marketing
(TA) (*) |
CLC_19DMA09 |
ThS. Ngô Minh Trang |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.304 |
4-17 |
21/01/2021 |
22/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
317 |
2021702049609 |
020496 |
Nghiên cứu Marketing
2 |
CLC_19DMA09 |
ThS. Bùi Hoàng Ngọc |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.304 |
4-17 |
22/01/2021 |
23/04/2021 |
|
318 |
2021702006010 |
020060 |
Quản trị Marketing
(TA) (*) |
CLC_19DMA10 |
ThS. Ngô Minh Trang |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.401 |
4-17 |
18/01/2021 |
19/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
319 |
2021702052710 |
020527 |
Marketing dịch vụ
(TA) (*) |
CLC_19DMA10 |
ThS. Ninh Đức Cúc
Nhật |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.401 |
4-17 |
19/01/2021 |
20/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
320 |
2021702015316 |
020153 |
Anh văn 4 |
CLC_19DMA10 |
ThS. Nguyễn Thị Kim
Ba |
3 |
35 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.401 |
4-15 |
20/01/2021 |
07/04/2021 |
|
321 |
2021702015916 |
020159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_19DMA10 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
4 |
Chiều |
3 |
PQ-A.401 |
16-19 |
14/04/2021 |
05/05/2021 |
|
322 |
2021702001616 |
020016 |
Tư tưởng
Hồ Chí Minh |
CLC_19DMA10 |
ThS. Trần Hạ Long |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
PQ-A.401 |
13-19 |
26/03/2021 |
07/05/2021 |
|
323 |
2021702049610 |
020496 |
Nghiên cứu Marketing
2 |
CLC_19DMA10 |
ThS. Bùi Hoàng Ngọc |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-A.401 |
4-19 |
23/01/2021 |
08/05/2021 |
|
324 |
2021702049611 |
020496 |
Nghiên cứu Marketing
2 |
CLC_19DMA11 |
ThS. Dư Thị Chung |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.408 |
4-17 |
19/01/2021 |
20/04/2021 |
|
325 |
2021702052711 |
020527 |
Marketing dịch vụ
(TA) (*) |
CLC_19DMA11 |
ThS. Hoàng Thu Thảo |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.408 |
4-18 |
20/01/2021 |
28/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
326 |
2021702015317 |
020153 |
Anh văn 4 |
CLC_19DMA11 |
ThS. Nguyễn Thị Công
Dung |
3 |
35 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.408 |
4-15 |
21/01/2021 |
08/04/2021 |
|
327 |
2021702015917 |
020159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_19DMA11 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
5 |
Chiều |
3 |
PQ-A.408 |
16-18 |
15/04/2021 |
29/04/2021 |
|
328 |
2021702001617 |
020016 |
Tư tưởng
Hồ Chí Minh |
CLC_19DMA11 |
ThS. Vũ Văn Quế |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
PQ-A.408 |
13-19 |
26/03/2021 |
07/05/2021 |
|
329 |
2021702006011 |
020060 |
Quản trị Marketing
(TA) (*) |
CLC_19DMA11 |
ThS. Nguyễn Thị
Tuyết Trinh |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-A.408 |
4-19 |
23/01/2021 |
08/05/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
330 |
2021702052712 |
020527 |
Marketing dịch vụ
(TA) (*) |
CLC_19DMA12 |
ThS. Hoàng Thu Thảo |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.305 |
4-17 |
18/01/2021 |
19/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
331 |
2021702015318 |
020153 |
Anh văn 4 |
CLC_19DMA12 |
ThS. Phạm Thị
Ngọc Lan |
3 |
35 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.305 |
4-15 |
19/01/2021 |
06/04/2021 |
|
332 |
2021702015918 |
020159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_19DMA12 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
3 |
Sáng |
3 |
PQ-A.305 |
16-18 |
13/04/2021 |
27/04/2021 |
|
333 |
2021702049612 |
020496 |
Nghiên cứu Marketing
2 |
CLC_19DMA12 |
ThS. Nguyễn Nam Phong |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.305 |
4-18 |
20/01/2021 |
28/04/2021 |
|
334 |
2021702006012 |
020060 |
Quản trị Marketing
(TA) (*) |
CLC_19DMA12 |
ThS. Đặng Huỳnh
Phương |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.305 |
4-17 |
22/01/2021 |
23/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
335 |
2021702001618 |
020016 |
Tư tưởng
Hồ Chí Minh |
CLC_19DMA12 |
ThS. Mạch Ngọc
Thủy |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
PQ-A.305 |
4-13 |
23/01/2021 |
27/03/2021 |
|
336 |
2021702001619 |
020016 |
Tư tưởng
Hồ Chí Minh |
CLC_19DNH01 |
ThS. Trần Hạ Long |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
PQ-A.407 |
4-12 |
18/01/2021 |
15/03/2021 |
|
337 |
2021702036401 |
020364 |
Tài chính doanh nghiệp 1
(*) |
CLC_19DNH01 |
ThS. Huỳnh Lưu
Đức Toàn |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.407 |
4-17 |
19/01/2021 |
20/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
338 |
2021702007001 |
020070 |
Nguyên lư và thực hành
bảo hiểm |
CLC_19DNH01 |
ThS. Phạm Thanh
Truyền |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.407 |
4-18 |
20/01/2021 |
28/04/2021 |
|
339 |
2021702032801 |
020328 |
Nguyên lư thẩm
định giá |
CLC_19DNH01 |
TS. Nguyễn Thanh Nhă |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.407 |
4-17 |
21/01/2021 |
22/04/2021 |
|
340 |
2021702015319 |
020153 |
Anh văn 4 |
CLC_19DNH01 |
ThS. Nguyễn Thị Công
Dung |
3 |
35 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.407 |
4-15 |
22/01/2021 |
09/04/2021 |
|
341 |
2021702015919 |
020159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_19DNH01 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
6 |
Chiều |
3 |
PQ-A.407 |
16-19 |
16/04/2021 |
07/05/2021 |
|
342 |
2021702006501 |
020065 |
Thị trường
chứng khoán |
CLC_19DNH01 |
ThS. Nguyễn Hữu Huân |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-B.202 |
4-19 |
23/01/2021 |
08/05/2021 |
|
343 |
2021702007002 |
020070 |
Nguyên lư và thực hành
bảo hiểm |
CLC_19DNH02 |
TS. Nguyễn Quang Minh |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.302 |
4-17 |
18/01/2021 |
19/04/2021 |
|
344 |
2021702006502 |
020065 |
Thị trường
chứng khoán |
CLC_19DNH02 |
ThS. Nguyễn Hữu Huân |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.302 |
4-17 |
19/01/2021 |
20/04/2021 |
|
345 |
2021702015320 |
020153 |
Anh văn 4 |
CLC_19DNH02 |
ThS. Phạm Thị
Ngọc Lan |
3 |
35 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.302 |
4-15 |
20/01/2021 |
07/04/2021 |
|
346 |
2021702015920 |
020159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_19DNH02 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
4 |
Sáng |
3 |
PQ-A.302 |
16-19 |
14/04/2021 |
05/05/2021 |
|
347 |
2021702001620 |
020016 |
Tư tưởng
Hồ Chí Minh |
CLC_19DNH02 |
TS. Nguyễn Tấn
Hưng |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
PQ-A.302 |
4-12 |
21/01/2021 |
18/03/2021 |
|
348 |
2021702032802 |
020328 |
Nguyên lư thẩm
định giá |
CLC_19DNH02 |
TS. Nguyễn Thanh Nhă |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.302 |
4-17 |
22/01/2021 |
23/04/2021 |
|
349 |
2021702036402 |
020364 |
Tài chính doanh nghiệp 1
(*) |
CLC_19DNH02 |
ThS. Nguyễn Lê Ngọc
Hoàn |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-A.302 |
4-19 |
23/01/2021 |
08/05/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
350 |
2021702036403 |
020364 |
Tài chính doanh nghiệp 1
(*) |
CLC_19DNH03 |
ThS. Huỳnh Lưu
Đức Toàn |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.408 |
4-17 |
18/01/2021 |
19/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
351 |
2021702001621 |
020016 |
Tư tưởng
Hồ Chí Minh |
CLC_19DNH03 |
ThS. Vũ Văn Quế |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
PQ-A.408 |
4-12 |
19/01/2021 |
16/03/2021 |
|
352 |
2021702006503 |
020065 |
Thị trường
chứng khoán |
CLC_19DNH03 |
ThS. Phan Thu Hiền |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.408 |
4-18 |
20/01/2021 |
28/04/2021 |
|
353 |
2021702015321 |
020153 |
Anh văn 4 |
CLC_19DNH03 |
ThS. Nguyễn Thị Công
Dung |
3 |
35 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.408 |
4-15 |
21/01/2021 |
08/04/2021 |
|
354 |
2021702015921 |
020159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_19DNH03 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
5 |
Sáng |
3 |
PQ-A.401B |
16-18 |
15/04/2021 |
29/04/2021 |
|
355 |
2021702007003 |
020070 |
Nguyên lư và thực hành
bảo hiểm |
CLC_19DNH03 |
ThS. Phạm Thanh
Truyền |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.408 |
4-17 |
22/01/2021 |
23/04/2021 |
|
356 |
2021702032803 |
020328 |
Nguyên lư thẩm
định giá |
CLC_19DNH03 |
TS. Nguyễn Thanh Nhă |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-A.408 |
4-19 |
23/01/2021 |
08/05/2021 |
|
357 |
2021702007401 |
020074 |
Quản trị chuỗi
cung ứng (*) |
CLC_19DQT01 |
TS. Nguyễn Gia Ninh |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-B.003 |
4-17 |
18/01/2021 |
19/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
358 |
2021702052801 |
020528 |
Quản trị nguồn
nhân lực (TA) (*) |
CLC_19DQT01 |
TS. Vũ Hồng Vân |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-B.003 |
4-17 |
19/01/2021 |
20/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
359 |
2021702048901 |
020489 |
Quản trị tài chính
doanh nghiệp |
CLC_19DQT01 |
TS. Trần Thị
Diện |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-B.003 |
4-18 |
20/01/2021 |
28/04/2021 |
|
360 |
2021702001622 |
020016 |
Tư tưởng
Hồ Chí Minh |
CLC_19DQT01 |
ThS. Mạch Ngọc
Thủy |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
PQ-B.003 |
13-18 |
25/03/2021 |
29/04/2021 |
|
361 |
2021702015922 |
020159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_19DQT01 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
6 |
Chiều |
3 |
PQ-A.211 |
16-19 |
16/04/2021 |
07/05/2021 |
|
362 |
2021702015322 |
020153 |
Anh văn 4 |
CLC_19DQT01 |
ThS. Nguyễn Thị Gia
Định |
3 |
35 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-B.003 |
4-16 |
23/01/2021 |
17/04/2021 |
|
363 |
2021702006401 |
020064 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (QTKDTH) |
CLC_19DQT01 |
|
2 |
|
60 |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
364 |
2021702015323 |
020153 |
Anh văn 4 |
CLC_19DQT02 |
ThS. Lưu Tuyết Nhung, |
3 |
35 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-B.004 |
4-15 |
18/01/2021 |
05/04/2021 |
|
ThS.
Đặng Thị Ngọc Trinh |
365 |
2021702015923 |
020159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_19DQT02 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
2 |
Chiều |
3 |
PQ-B.004 |
16-18 |
12/04/2021 |
26/04/2021 |
|
366 |
2021702001623 |
020016 |
Tư tưởng
Hồ Chí Minh |
CLC_19DQT02 |
ThS. Lê Văn Dũng |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
PQ-B.004 |
4-12 |
20/01/2021 |
17/03/2021 |
|
367 |
2021702007402 |
020074 |
Quản trị chuỗi
cung ứng (*) |
CLC_19DQT02 |
TS. Nguyễn Gia Ninh |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-B.004 |
4-17 |
21/01/2021 |
22/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
368 |
2021702052802 |
020528 |
Quản trị nguồn
nhân lực (TA) (*) |
CLC_19DQT02 |
TS. Vũ Hồng Vân |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-B.004 |
4-17 |
22/01/2021 |
23/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
369 |
2021702048902 |
020489 |
Quản trị tài chính
doanh nghiệp |
CLC_19DQT02 |
TS. Trần Thị
Diện |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-B.004 |
4-19 |
23/01/2021 |
08/05/2021 |
|
370 |
2021702048903 |
020489 |
Quản trị tài chính
doanh nghiệp |
CLC_19DQT03 |
TS. Trần Thị
Diện |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.401B |
4-17 |
18/01/2021 |
19/04/2021 |
|
371 |
2021702015324 |
020153 |
Anh văn 4 |
CLC_19DQT03 |
ThS. Nguyễn Thị Công
Dung |
3 |
35 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.401B |
4-15 |
19/01/2021 |
06/04/2021 |
|
372 |
2021702015924 |
020159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_19DQT03 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
3 |
Chiều |
3 |
PQ-A.302 |
16-18 |
13/04/2021 |
27/04/2021 |
|
373 |
2021702007403 |
020074 |
Quản trị chuỗi
cung ứng (*) |
CLC_19DQT03 |
TS. Nguyễn Thị
Bích Trâm |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.401B |
4-18 |
20/01/2021 |
28/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
374 |
2021702001624 |
020016 |
Tư tưởng
Hồ Chí Minh |
CLC_19DQT03 |
ThS. Đặng Hữu
Sửu |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
PQ-A.401B |
4-12 |
21/01/2021 |
18/03/2021 |
|
375 |
2021702052803 |
020528 |
Quản trị nguồn
nhân lực (TA) (*) |
CLC_19DQT03 |
TS. Vũ Hồng Vân |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-B.405 |
4-17 |
23/01/2021 |
24/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
376 |
2021702052804 |
020528 |
Quản trị nguồn
nhân lực (TA) (*) |
CLC_19DQT04 |
TS. Vũ Hồng Vân |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.405 |
4-17 |
18/01/2021 |
19/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
377 |
2021702048904 |
020489 |
Quản trị tài chính
doanh nghiệp |
CLC_19DQT04 |
PGS.TS. Nguyễn Thị
Mỹ Linh |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.405 |
4-17 |
19/01/2021 |
20/04/2021 |
|
378 |
2021702001625 |
020016 |
Tư tưởng
Hồ Chí Minh |
CLC_19DQT04 |
ThS. Lê Văn Dũng |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
PQ-A.405 |
4-12 |
21/01/2021 |
18/03/2021 |
|
379 |
2021702015325 |
020153 |
Anh văn 4 |
CLC_19DQT04 |
ThS. Nguyễn Thị Công
Dung |
3 |
35 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.405 |
4-15 |
22/01/2021 |
09/04/2021 |
|
380 |
2021702015925 |
020159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_19DQT04 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
6 |
Sáng |
3 |
PQ-A.405 |
16-19 |
16/04/2021 |
07/05/2021 |
|
381 |
2021702007404 |
020074 |
Quản trị chuỗi
cung ứng (*) |
CLC_19DQT04 |
ThS. Trần Thế Nam |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-A.405 |
4-19 |
23/01/2021 |
08/05/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
382 |
2021702048905 |
020489 |
Quản trị tài chính
doanh nghiệp |
CLC_19DQT05 |
TS. Hồ Thị Lam |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-B.003 |
4-17 |
18/01/2021 |
19/04/2021 |
|
383 |
2021702001626 |
020016 |
Tư tưởng
Hồ Chí Minh |
CLC_19DQT05 |
ThS. Hoàng Thị Mỹ
Nhân |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
PQ-B.003 |
13-18 |
23/03/2021 |
27/04/2021 |
|
384 |
2021702007405 |
020074 |
Quản trị chuỗi
cung ứng (*) |
CLC_19DQT05 |
TS. Nguyễn Thị
Bích Trâm |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-B.003 |
4-18 |
20/01/2021 |
28/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
385 |
2021702052805 |
020528 |
Quản trị nguồn
nhân lực (TA) (*) |
CLC_19DQT05 |
TS. Vũ Hồng Vân |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-B.506 |
4-17 |
21/01/2021 |
22/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
386 |
2021702015926 |
020159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_19DQT05 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
6 |
Sáng |
3 |
PQ-A.207 |
16-19 |
16/04/2021 |
07/05/2021 |
|
387 |
2021702015326 |
020153 |
Anh văn 4 |
CLC_19DQT05 |
ThS. Nguyễn Thị Gia
Định |
3 |
35 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-B.003 |
4-16 |
23/01/2021 |
17/04/2021 |
|
388 |
2021702015327 |
020153 |
Anh văn 4 |
CLC_19DQT06 |
ThS. Lưu Tuyết Nhung, |
3 |
35 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-B.004 |
4-15 |
18/01/2021 |
05/04/2021 |
|
ThS.
Đặng Thị Ngọc Trinh |
389 |
2021702015927 |
020159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_19DQT06 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
2 |
Sáng |
3 |
PQ-B.003 |
16-18 |
12/04/2021 |
26/04/2021 |
|
390 |
2021702007406 |
020074 |
Quản trị chuỗi
cung ứng (*) |
CLC_19DQT06 |
ThS. Trần Thế Nam |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-B.004 |
4-17 |
19/01/2021 |
20/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
391 |
2021702052806 |
020528 |
Quản trị nguồn
nhân lực (TA) (*) |
CLC_19DQT06 |
TS. Vũ Hồng Vân |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-B.004 |
4-18 |
20/01/2021 |
28/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
392 |
2021702001627 |
020016 |
Tư tưởng
Hồ Chí Minh |
CLC_19DQT06 |
ThS. Vũ Văn Quế |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
PQ-B.004 |
13-19 |
26/03/2021 |
07/05/2021 |
|
393 |
2021702048906 |
020489 |
Quản trị tài chính
doanh nghiệp |
CLC_19DQT06 |
TS. Trần Thị
Diện |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-B.004 |
4-19 |
23/01/2021 |
08/05/2021 |
|
394 |
2021702007407 |
020074 |
Quản trị chuỗi
cung ứng (*) |
CLC_19DQT07 |
TS. Nguyễn Gia Ninh |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-B.202 |
4-17 |
18/01/2021 |
19/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
395 |
2021702052807 |
020528 |
Quản trị nguồn
nhân lực (TA) (*) |
CLC_19DQT07 |
TS. Vũ Hồng Vân |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-B.202 |
4-17 |
19/01/2021 |
20/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
396 |
2021702015928 |
020159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_19DQT07 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
4 |
Sáng |
3 |
PQ-B.202 |
16-19 |
14/04/2021 |
05/05/2021 |
|
397 |
2021702015328 |
020153 |
Anh văn 4 |
CLC_19DQT07 |
ThS. Nguyễn Thị Gia
Định |
3 |
35 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-B.202 |
4-15 |
20/01/2021 |
07/04/2021 |
|
398 |
2021702048907 |
020489 |
Quản trị tài chính
doanh nghiệp |
CLC_19DQT07 |
TS. Trần Thị
Diện |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-B.202 |
4-17 |
21/01/2021 |
22/04/2021 |
|
399 |
2021702001628 |
020016 |
Tư tưởng
Hồ Chí Minh |
CLC_19DQT07 |
ThS. Đặng Hữu
Sửu |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
PQ-B.202 |
4-12 |
22/01/2021 |
19/03/2021 |
|
400 |
2021702015329 |
020153 |
Anh văn 4 |
CLC_19DQT08 |
ThS. Nguyễn Thị Công
Dung |
3 |
35 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.401B |
4-15 |
19/01/2021 |
06/04/2021 |
|
401 |
2021702015929 |
020159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_19DQT08 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
3 |
Sáng |
3 |
PQ-A.401B |
16-18 |
13/04/2021 |
27/04/2021 |
|
402 |
2021702048908 |
020489 |
Quản trị tài chính
doanh nghiệp |
CLC_19DQT08 |
PGS.TS. Nguyễn Thị
Mỹ Linh |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.401B |
4-18 |
20/01/2021 |
28/04/2021 |
|
403 |
2021702052808 |
020528 |
Quản trị nguồn
nhân lực (TA) (*) |
CLC_19DQT08 |
TS. Vũ Hồng Vân |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.401B |
4-17 |
21/01/2021 |
22/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
404 |
2021702007408 |
020074 |
Quản trị chuỗi
cung ứng (*) |
CLC_19DQT08 |
TS. Nguyễn Gia Ninh |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.401B |
4-17 |
22/01/2021 |
23/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
405 |
2021702001629 |
020016 |
Tư tưởng
Hồ Chí Minh |
CLC_19DQT08 |
ThS. Hoàng Thị Mỹ
Nhân |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
PQ-A.401B |
4-13 |
23/01/2021 |
27/03/2021 |
|
406 |
2021702037201 |
020372 |
Toán tài chính |
CLC_19DTC01 |
TS. Bùi Hữu
Phước |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-B.404 |
4-17 |
18/01/2021 |
19/04/2021 |
|
407 |
2021702036404 |
020364 |
Tài chính doanh nghiệp 1
(*) |
CLC_19DTC01 |
ThS. Nguyễn Minh
Nhật |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-B.404 |
4-17 |
19/01/2021 |
20/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
408 |
2021702046004 |
020460 |
Thuế 1 |
CLC_19DTC01 |
ThS. Nguyễn Thị Kim
Chi |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.303B |
4-17 |
19/01/2021 |
20/04/2021 |
|
409 |
2021702015330 |
020153 |
Anh văn 4 |
CLC_19DTC01 |
ThS. Nguyễn Thị Kim
Ba |
3 |
35 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-B.404 |
4-15 |
20/01/2021 |
07/04/2021 |
|
410 |
2021702015930 |
020159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_19DTC01 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
4 |
Sáng |
3 |
PQ-B.404 |
16-19 |
14/04/2021 |
05/05/2021 |
|
411 |
2021702036901 |
020369 |
Tiền tệ - ngân hàng và Thị
trường tài chính 2 (*) |
CLC_19DTC01 |
TS. Phạm Thị Thanh
Xuân, |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-B.404 |
4-13 |
21/01/2021 |
25/03/2021 |
Giảng bằng tiếng Anh |
TS.
Nguyễn Văn Bổn |
412 |
2021702001630 |
020016 |
Tư tưởng
Hồ Chí Minh |
CLC_19DTC01 |
ThS. Hoàng Thị Mỹ
Nhân |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
PQ-B.404 |
4-12 |
22/01/2021 |
19/03/2021 |
|
413 |
2021702006504 |
020065 |
Thị trường
chứng khoán |
CLC_19DTC01 |
ThS. Huỳnh Lưu
Đức Toàn |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-B.404 |
4-19 |
23/01/2021 |
08/05/2021 |
|
414 |
2021702001631 |
020016 |
Tư tưởng
Hồ Chí Minh |
CLC_19DTC02 |
ThS. Lê Văn Dũng |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
PQ-A.503 |
13-18 |
22/03/2021 |
26/04/2021 |
|
415 |
2021702006505 |
020065 |
Thị trường
chứng khoán |
CLC_19DTC02 |
ThS. Nguyễn Hữu Huân |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.503 |
4-17 |
19/01/2021 |
20/04/2021 |
|
416 |
2021702046005 |
020460 |
Thuế 1 |
CLC_19DTC02 |
ThS. Trần Nhân Nghĩa |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.503 |
4-18 |
20/01/2021 |
28/04/2021 |
|
417 |
2021702015331 |
020153 |
Anh văn 4 |
CLC_19DTC02 |
ThS. Trần Nguyễn Thy
Châu |
3 |
35 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.503 |
4-15 |
21/01/2021 |
08/04/2021 |
|
418 |
2021702015931 |
020159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_19DTC02 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
5 |
Chiều |
3 |
PQ-A.503 |
16-18 |
15/04/2021 |
29/04/2021 |
|
419 |
2021702036405 |
020364 |
Tài chính doanh nghiệp 1
(*) |
CLC_19DTC02 |
ThS. Nguyễn Minh
Nhật |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.503 |
4-17 |
22/01/2021 |
23/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
420 |
2021702037202 |
020372 |
Toán tài chính |
CLC_19DTC02 |
TS. Bùi Hữu
Phước |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-B.504 |
4-19 |
23/01/2021 |
08/05/2021 |
|
421 |
2021702036902 |
020369 |
Tiền tệ - ngân hàng
và Thị trường tài chính 2 (*) |
CLC_19DTC02 |
ThS. Nguyễn Xuân Dũng |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-A.503 |
4-14 |
23/01/2021 |
03/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
422 |
2021702006506 |
020065 |
Thị trường
chứng khoán |
CLC_19DTC03 |
ThS. Phan Thu Hiền |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-B.405 |
4-17 |
18/01/2021 |
19/04/2021 |
|
423 |
2021702036903 |
020369 |
Tiền tệ - ngân hàng
và Thị trường tài chính 2 (*) |
CLC_19DTC03 |
ThS. Nguyễn Xuân Dũng |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-B.405 |
4-13 |
19/01/2021 |
23/03/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
424 |
2021702001632 |
020016 |
Tư tưởng
Hồ Chí Minh |
CLC_19DTC03 |
ThS. Trần Hạ Long |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
PQ-B.405 |
4-12 |
20/01/2021 |
17/03/2021 |
|
425 |
2021702015332 |
020153 |
Anh văn 4 |
CLC_19DTC03 |
ThS. Trần Nguyễn Thy
Châu |
3 |
35 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-B.405 |
4-15 |
21/01/2021 |
08/04/2021 |
|
426 |
2021702015932 |
020159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_19DTC03 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
5 |
Sáng |
3 |
PQ-B.405 |
16-18 |
15/04/2021 |
29/04/2021 |
|
427 |
2021702037203 |
020372 |
Toán tài chính |
CLC_19DTC03 |
TS. Bùi Hữu
Phước |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-B.404 |
4-17 |
21/01/2021 |
22/04/2021 |
|
428 |
2021702036406 |
020364 |
Tài chính doanh nghiệp 1
(*) |
CLC_19DTC03 |
ThS. Nguyễn Minh
Nhật |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-B.405 |
4-17 |
22/01/2021 |
23/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
429 |
2021702046006 |
020460 |
Thuế 1 |
CLC_19DTC03 |
ThS. Trần Thị
Mơ |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-B.405 |
4-19 |
23/01/2021 |
08/05/2021 |
|
430 |
2021702046007 |
020460 |
Thuế 1 |
CLC_19DTC04 |
ThS. Nguyễn Lê Hà Thanh Na |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-B.403 |
4-17 |
18/01/2021 |
19/04/2021 |
|
431 |
2021702029604 |
020296 |
Kế toán tài chính 1 |
CLC_19DTC04 |
TS. Lương Thị
Thanh Việt |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-B.403 |
4-17 |
19/01/2021 |
20/04/2021 |
|
432 |
2021702001633 |
020016 |
Tư tưởng
Hồ Chí Minh |
CLC_19DTC04 |
ThS. Trần Hạ Long |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
PQ-B.403 |
4-12 |
20/01/2021 |
17/03/2021 |
|
433 |
2021702006507 |
020065 |
Thị trường
chứng khoán |
CLC_19DTC04 |
ThS. Nguyễn Hữu Huân |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.211 |
4-17 |
21/01/2021 |
22/04/2021 |
|
434 |
2021702036904 |
020369 |
Tiền tệ - ngân hàng và Thị
trường tài chính 2 (*) |
CLC_19DTC04 |
TS. Phạm Thị Thanh
Xuân, |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-B.403 |
4-13 |
21/01/2021 |
25/03/2021 |
Giảng bằng tiếng Anh |
TS.
Nguyễn Văn Bổn |
435 |
2021702015333 |
020153 |
Anh văn 4 |
CLC_19DTC04 |
ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh |
3 |
35 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-B.403 |
4-15 |
22/01/2021 |
09/04/2021 |
|
436 |
2021702015933 |
020159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_19DTC04 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
6 |
Chiều |
3 |
PQ-B.403 |
16-19 |
16/04/2021 |
07/05/2021 |
|
437 |
2021702036407 |
020364 |
Tài chính doanh nghiệp 1
(*) |
CLC_19DTC04 |
TS. Ngô Minh Hải |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-B.403 |
4-19 |
23/01/2021 |
08/05/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
438 |
2021702004503 |
020045 |
Kinh tế
lượng |
CLC_19DTM01 |
ThS. Nguyễn Đức
Bằng |
3 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
T1-PM05 |
4-18 |
18/01/2021 |
26/04/2021 |
|
439 |
2021702044901 |
020449 |
Giao dịch thương
mại quốc tế (*) |
CLC_19DTM01 |
TS. Nông Thị Như Mai |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.402 |
4-17 |
18/01/2021 |
19/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
440 |
2021702041506 |
020415 |
Kế toán quản
trị 1 |
CLC_19DTM01 |
ThS. Dương Thị
Thùy Liên, TS. Ngô Thị Mỹ Thúy |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.402 |
4-17 |
19/01/2021 |
20/04/2021 |
|
441 |
2021702015934 |
020159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_19DTM01 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
4 |
Chiều |
3 |
PQ-A.305 |
16-19 |
14/04/2021 |
05/05/2021 |
|
442 |
2021702019501 |
020195 |
Luật thương
mại quốc tế |
CLC_19DTM01 |
TS. Bùi Kim Hiếu |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.402 |
4-17 |
21/01/2021 |
22/04/2021 |
|
443 |
2021702001634 |
020016 |
Tư tưởng
Hồ Chí Minh |
CLC_19DTM01 |
ThS. Đặng Hữu
Sửu |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
PQ-A.402 |
4-12 |
22/01/2021 |
19/03/2021 |
|
444 |
2021702015334 |
020153 |
Anh văn 4 |
CLC_19DTM01 |
ThS. Vơ Thị Anh Đào |
3 |
35 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-A.201 |
4-16 |
23/01/2021 |
17/04/2021 |
|
445 |
2021702015335 |
020153 |
Anh văn 4 |
CLC_19DTM02 |
ThS. Vơ Thị Ánh
Nguyệt, ThS. Trần Thúy Trâm Anh |
3 |
35 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.403 |
4-15 |
18/01/2021 |
05/04/2021 |
|
446 |
2021702015935 |
020159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_19DTM02 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
2 |
Chiều |
3 |
PQ-A.403 |
16-18 |
12/04/2021 |
26/04/2021 |
|
447 |
2021702019502 |
020195 |
Luật thương
mại quốc tế |
CLC_19DTM02 |
TS. Bùi Kim Hiếu |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.403 |
4-17 |
19/01/2021 |
20/04/2021 |
|
448 |
2021702001635 |
020016 |
Tư tưởng
Hồ Chí Minh |
CLC_19DTM02 |
ThS. Mạch Ngọc
Thủy |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
PQ-A.403 |
13-19 |
24/03/2021 |
05/05/2021 |
|
449 |
2021702004504 |
020045 |
Kinh tế
lượng |
CLC_19DTM02 |
ThS. Nguyễn Trung
Đông |
3 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
T1-PM02 |
4-18 |
21/01/2021 |
29/04/2021 |
|
450 |
2021702044902 |
020449 |
Giao dịch thương
mại quốc tế (*) |
CLC_19DTM02 |
TS. Nông Thị Như Mai |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.403 |
4-17 |
21/01/2021 |
22/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
451 |
2021702041507 |
020415 |
Kế toán quản
trị 1 |
CLC_19DTM02 |
TS. Ngô Nhật
Phương Diễm, ThS. Nguyễn Thị Minh Hằng |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.403 |
4-17 |
22/01/2021 |
23/04/2021 |
|
452 |
2021702004512 |
020045 |
Kinh tế
lượng |
CLC_19DTM02, CLC_19DTM01 |
ThS. Vũ Anh Linh Duy |
3 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
T1-PM02 |
4-19 |
22/01/2021 |
07/05/2021 |
|
453 |
2021702040401 |
020404 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (TMQT) |
CLC_19DTM |
|
2 |
|
60 |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
454 |
2021702004505 |
020045 |
Kinh tế
lượng |
CLC_19DTM03 |
TS. Nguyễn Tuấn Duy |
3 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
T1-PM10 |
4-18 |
18/01/2021 |
26/04/2021 |
|
455 |
2021702015336 |
020153 |
Anh văn 4 |
CLC_19DTM03 |
ThS. Vơ Thị Ánh
Nguyệt, |
3 |
35 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.403B |
4-15 |
19/01/2021 |
06/04/2021 |
|
ThS.
Trần Thúy Trâm Anh |
456 |
2021702015936 |
020159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_19DTM03 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
3 |
Chiều |
3 |
PQ-A.403B |
16-18 |
13/04/2021 |
27/04/2021 |
|
457 |
2021702001636 |
020016 |
Tư tưởng
Hồ Chí Minh |
CLC_19DTM03 |
ThS. Hoàng Thị Mỹ
Nhân |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
PQ-A.403B |
13-19 |
24/03/2021 |
05/05/2021 |
|
458 |
2021702041508 |
020415 |
Kế toán quản
trị 1 |
CLC_19DTM03 |
TS. Ngô Nhật
Phương Diễm |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.403B |
4-17 |
21/01/2021 |
22/04/2021 |
|
459 |
2021702044903 |
020449 |
Giao dịch thương
mại quốc tế (*) |
CLC_19DTM03 |
TS. Nông Thị Như Mai |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.403B |
4-17 |
22/01/2021 |
23/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
460 |
2021702019503 |
020195 |
Luật thương
mại quốc tế |
CLC_19DTM03 |
TS. Bùi Kim Hiếu |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-A.403B |
4-19 |
23/01/2021 |
08/05/2021 |
|
461 |
2021702004516 |
020045 |
Kinh tế
lượng |
CLC_19DTM03 - nhom 1 |
TS. Trần Kim Thanh |
3 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
T1-PM06 |
4-18 |
18/01/2021 |
26/04/2021 |
|
462 |
2021702019504 |
020195 |
Luật thương
mại quốc tế |
CLC_19DTM04 |
ThS. Lê Trần Quốc
Công |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.405 |
4-17 |
18/01/2021 |
19/04/2021 |
|
463 |
2021702044904 |
020449 |
Giao dịch thương
mại quốc tế (*) |
CLC_19DTM04 |
ThS. Mai Xuân Đào |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.405 |
4-17 |
19/01/2021 |
20/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
464 |
2021702015337 |
020153 |
Anh văn 4 |
CLC_19DTM04 |
ThS. Phạm Thị
Ngọc Lan |
3 |
35 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.405 |
4-15 |
20/01/2021 |
07/04/2021 |
|
465 |
2021702015937 |
020159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_19DTM04 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
4 |
Chiều |
3 |
PQ-A.405 |
16-19 |
14/04/2021 |
05/05/2021 |
|
466 |
2021702041509 |
020415 |
Kế toán quản
trị 1 |
CLC_19DTM04 |
ThS. Trần Thị
Phương Lan |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.405 |
4-17 |
22/01/2021 |
23/04/2021 |
|
467 |
2021702001637 |
020016 |
Tư tưởng
Hồ Chí Minh |
CLC_19DTM04 |
ThS. Hoàng Thị Mỹ
Nhân |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
PQ-A.401B |
4-13 |
23/01/2021 |
27/03/2021 |
|
468 |
2021702004515 |
020045 |
Kinh tế
lượng |
CLC_19DTM04 - nhom 1 |
ThS. Nguyễn Trung
Đông |
3 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
T1-PM01 |
4-18 |
21/01/2021 |
29/04/2021 |
|
469 |
2021702001638 |
020016 |
Tư tưởng
Hồ Chí Minh |
CLC_19DTM05 |
ThS. Hoàng Thị Mỹ
Nhân |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
PQ-A.210 |
13-18 |
22/03/2021 |
26/04/2021 |
|
470 |
2021702044905 |
020449 |
Giao dịch thương
mại quốc tế (*) |
CLC_19DTM05 |
ThS. Mai Xuân Đào |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.401 |
4-17 |
19/01/2021 |
20/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
471 |
2021702004507 |
020045 |
Kinh tế
lượng |
CLC_19DTM05 |
ThS. Nguyễn Văn Phong
80 |
3 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
T1-PM07 |
4-19 |
20/01/2021 |
05/05/2021 |
|
472 |
2021702041510 |
020415 |
Kế toán quản
trị 1 |
CLC_19DTM05 |
TS. Ngô Nhật
Phương Diễm |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.210 |
4-17 |
21/01/2021 |
22/04/2021 |
|
473 |
2021702015338 |
020153 |
Anh văn 4 |
CLC_19DTM05 |
ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh |
3 |
35 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.210 |
4-15 |
22/01/2021 |
09/04/2021 |
|
474 |
2021702015938 |
020159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_19DTM05 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
6 |
Sáng |
3 |
PQ-A.210 |
16-19 |
16/04/2021 |
07/05/2021 |
|
475 |
2021702019505 |
020195 |
Luật thương
mại quốc tế |
CLC_19DTM05 |
ThS. Lê Trần Quốc
Công |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-A.210 |
4-19 |
23/01/2021 |
08/05/2021 |
|
476 |
2021702044906 |
020449 |
Giao dịch thương
mại quốc tế (*) |
CLC_19DTM06 |
TS. Nông Thị Như Mai |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.406 |
4-17 |
18/01/2021 |
19/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
477 |
2021702004508 |
020045 |
Kinh tế
lượng |
CLC_19DTM06 |
TS. Nguyễn Huy Hoàng |
3 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
T1-PM10 |
4-18 |
19/01/2021 |
27/04/2021 |
|
478 |
2021702041511 |
020415 |
Kế toán quản
trị 1 |
CLC_19DTM06 |
TS. Ngô Thị Mỹ Thúy |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.406 |
4-18 |
20/01/2021 |
28/04/2021 |
|
479 |
2021702001639 |
020016 |
Tư tưởng
Hồ Chí Minh |
CLC_19DTM06 |
ThS. Mạch Ngọc
Thủy |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
PQ-A.406 |
13-18 |
25/03/2021 |
29/04/2021 |
|
480 |
2021702019506 |
020195 |
Luật thương
mại quốc tế |
CLC_19DTM06 |
TS. Nguyễn Tú |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.406 |
4-17 |
22/01/2021 |
23/04/2021 |
|
481 |
2021702015939 |
020159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_19DTM06 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
6 |
Chiều |
3 |
PQ-A.102 |
16-19 |
16/04/2021 |
07/05/2021 |
|
482 |
2021702015339 |
020153 |
Anh văn 4 |
CLC_19DTM06 |
ThS. Vơ Thị Anh Đào |
3 |
35 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-A.406 |
4-16 |
23/01/2021 |
17/04/2021 |
|
483 |
2021702004513 |
020045 |
Kinh tế
lượng |
CLC_19DTM06, CLC_19DTM05 |
TS. Ngô Thái Hưng |
3 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
T1-PM10 |
4-18 |
19/01/2021 |
27/04/2021 |
|
484 |
2021702015340 |
020153 |
Anh văn 4 |
CLC_19DTM07 |
ThS. Vơ Thị Ánh
Nguyệt, |
3 |
35 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.403B |
4-15 |
18/01/2021 |
05/04/2021 |
|
ThS.
Trần Thúy Trâm Anh |
485 |
2021702015940 |
020159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_19DTM07 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
2 |
Sáng |
3 |
PQ-A.403B |
16-18 |
12/04/2021 |
26/04/2021 |
|
486 |
2021702041512 |
020415 |
Kế toán quản
trị 1 |
CLC_19DTM07 |
TS. Dương Hoàng
Ngọc Khuê |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.303 |
4-17 |
19/01/2021 |
20/04/2021 |
|
487 |
2021702019507 |
020195 |
Luật thương
mại quốc tế |
CLC_19DTM07 |
ThS. Lê Trần Quốc
Công |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.403B |
4-18 |
20/01/2021 |
28/04/2021 |
|
488 |
2021702001640 |
020016 |
Tư tưởng
Hồ Chí Minh |
CLC_19DTM07 |
ThS. Trần Hạ Long |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
PQ-A.403B |
13-18 |
25/03/2021 |
29/04/2021 |
|
489 |
2021702044907 |
020449 |
Giao dịch thương
mại quốc tế (*) |
CLC_19DTM07 |
TS. Nông Thị Như Mai |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.403B |
4-17 |
22/01/2021 |
23/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
490 |
2021702004509 |
020045 |
Kinh tế
lượng |
CLC_19DTM07 |
ThS. Vũ Anh Linh Duy |
3 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
T1-PM05 |
4-19 |
22/01/2021 |
07/05/2021 |
|
491 |
2021702004514 |
020045 |
Kinh tế
lượng |
CLC_19DTM07, CLC_19DTM08 |
ThS. Nguyễn Văn Phong
80 |
3 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
T1-PM10 |
4-19 |
20/01/2021 |
05/05/2021 |
|
492 |
2021702001641 |
020016 |
Tư tưởng
Hồ Chí Minh |
CLC_19DTM08 |
ThS. Lê Văn Dũng |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
PQ-A.402 |
4-12 |
18/01/2021 |
15/03/2021 |
|
493 |
2021702015341 |
020153 |
Anh văn 4 |
CLC_19DTM08 |
ThS. Vơ Thị Ánh
Nguyệt, |
3 |
35 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.402 |
4-15 |
19/01/2021 |
06/04/2021 |
|
ThS.
Trần Thúy Trâm Anh |
494 |
2021702015941 |
020159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_19DTM08 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
3 |
Sáng |
3 |
PQ-A.402 |
16-18 |
13/04/2021 |
27/04/2021 |
|
495 |
2021702041513 |
020415 |
Kế toán quản
trị 1 |
CLC_19DTM08 |
TS. Dương Hoàng
Ngọc Khuê |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.402 |
4-18 |
20/01/2021 |
28/04/2021 |
|
496 |
2021702019508 |
020195 |
Luật thương
mại quốc tế |
CLC_19DTM08 |
TS. Bùi Kim Hiếu |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.402 |
4-17 |
21/01/2021 |
22/04/2021 |
|
497 |
2021702004510 |
020045 |
Kinh tế
lượng |
CLC_19DTM08 |
ThS. Nguyễn Trung
Đông |
3 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
T1-PM10 |
4-19 |
22/01/2021 |
07/05/2021 |
|
498 |
2021702044908 |
020449 |
Giao dịch thương
mại quốc tế (*) |
CLC_19DTM08 |
TS. Nông Thị Như Mai |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-A.402 |
4-19 |
23/01/2021 |
08/05/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
499 |
2021702019509 |
020195 |
Luật thương
mại quốc tế |
CLC_19DTM09 |
TS. Nguyễn Tú |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.407 |
4-17 |
18/01/2021 |
19/04/2021 |
|
500 |
2021702001642 |
020016 |
Tư tưởng
Hồ Chí Minh |
CLC_19DTM09 |
ThS. Trần Hạ Long |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
PQ-A.407 |
13-18 |
23/03/2021 |
27/04/2021 |
|
501 |
2021702015342 |
020153 |
Anh văn 4 |
CLC_19DTM09 |
ThS. Phạm Thị Thùy
Trang, |
3 |
35 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.407 |
4-15 |
20/01/2021 |
07/04/2021 |
|
ThS.
Trần Thị Thảo |
502 |
2021702015942 |
020159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_19DTM09 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
4 |
Sáng |
3 |
PQ-A.407 |
16-19 |
14/04/2021 |
05/05/2021 |
|
503 |
2021702004511 |
020045 |
Kinh tế
lượng |
CLC_19DTM09 |
ThS. Phạm Việt Huy |
3 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
T1-PM09 |
4-19 |
20/01/2021 |
05/05/2021 |
|
504 |
2021702044909 |
020449 |
Giao dịch thương
mại quốc tế (*) |
CLC_19DTM09 |
ThS. Mai Xuân Đào |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.407 |
4-17 |
21/01/2021 |
22/04/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
505 |
2021702041514 |
020415 |
Kế toán quản trị 1 |
CLC_19DTM09 |
TS. Ngô Nhật
Phương Diễm, |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.407 |
4-17 |
22/01/2021 |
23/04/2021 |
|
ThS.
Nguyễn Thị Minh Hằng |
506 |
2021702015101 |
020151 |
Anh văn 2 |
CLC_20DKS01 |
ThS. Nguyễn Thị
Thanh Huyền |
3 |
35 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-B.504 |
9-17 |
22/02/2021 |
19/04/2021 |
|
507 |
2021702015701 |
020157 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_20DKS01 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
2 |
Chiều |
3 |
PQ-B.504 |
19-21 |
03/05/2021 |
17/05/2021 |
|
508 |
2021702047801 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_20DKS01 |
ThS. Bùi Minh Nghĩa |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
PQ-B.504 |
15-20 |
06/04/2021 |
11/05/2021 |
|
509 |
2021702003611 |
020036 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_20DKS01 |
ThS. Ngô Thị Hồng
Giang |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-B.504 |
9-20 |
24/02/2021 |
12/05/2021 |
|
510 |
2021702004401 |
020044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_20DKS01 |
ThS. Phạm Thị Kim
Thanh |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-B.504 |
9-19 |
25/02/2021 |
06/05/2021 |
|
511 |
2021702026401 |
020264 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_20DKS01 |
ThS. Kinh Thị Tuyết |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-B.504 |
9-20 |
26/02/2021 |
14/05/2021 |
|
512 |
2021702003801 |
020038 |
Quản trị
học |
CLC_20DKS01 |
ThS. Nguyễn Kiều
Oanh |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-B.504 |
9-20 |
27/02/2021 |
15/05/2021 |
|
513 |
2021702015102 |
020151 |
Anh văn 2 |
CLC_20DKS02 |
ThS. Nguyễn Thị
Thanh Huyền |
3 |
35 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-B.503 |
9-17 |
22/02/2021 |
19/04/2021 |
|
514 |
2021702015702 |
020157 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_20DKS02 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
2 |
Sáng |
3 |
PQ-B.503 |
19-21 |
03/05/2021 |
17/05/2021 |
|
515 |
2021702026402 |
020264 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_20DKS02 |
ThS. Dương Kim
Thế Nguyên |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-B.503 |
9-19 |
23/02/2021 |
04/05/2021 |
|
516 |
2021702003612 |
020036 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_20DKS02 |
ThS. Phan Ngọc Yến
Xuân |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-B.503 |
9-20 |
24/02/2021 |
12/05/2021 |
|
517 |
2021702004402 |
020044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_20DKS02 |
ThS. Trần Hằng
Diệu |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-B.503 |
9-19 |
25/02/2021 |
06/05/2021 |
|
518 |
2021702047802 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_20DKS02 |
ThS. Đặng Chung Kiên |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
PQ-B.503 |
9-14 |
26/02/2021 |
02/04/2021 |
|
519 |
2021702003802 |
020038 |
Quản trị
học |
CLC_20DKS02 |
ThS. Mai Thoại Diễm
Phương |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-B.503 |
9-20 |
27/02/2021 |
15/05/2021 |
|
520 |
2021702047803 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_20DKS03 |
ThS. Đỗ Thị
Thanh Huyền |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
PQ-B.502 |
15-20 |
05/04/2021 |
10/05/2021 |
|
521 |
2021702015103 |
020151 |
Anh văn 2 |
CLC_20DKS03 |
ThS. Lưu Tuyết Nhung |
3 |
35 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-B.502 |
9-17 |
23/02/2021 |
20/04/2021 |
|
522 |
2021702015703 |
020157 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_20DKS03 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
3 |
Chiều |
3 |
PQ-B.502 |
19-21 |
04/05/2021 |
18/05/2021 |
|
523 |
2021702026403 |
020264 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_20DKS03 |
ThS. Trần Văn B́nh |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-B.502 |
9-20 |
24/02/2021 |
12/05/2021 |
|
524 |
2021702003803 |
020038 |
Quản trị
học |
CLC_20DKS03 |
ThS. Mai Thoại Diễm
Phương |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-B.502 |
9-19 |
25/02/2021 |
06/05/2021 |
|
525 |
2021702004403 |
020044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_20DKS03 |
ThS. Nguyễn Thị Nga
Dung |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-B.502 |
9-20 |
26/02/2021 |
14/05/2021 |
|
526 |
2021702003613 |
020036 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_20DKS03 |
ThS. Ngô Thị Hồng
Giang |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-B.502 |
9-20 |
27/02/2021 |
15/05/2021 |
|
527 |
2021702047804 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_20DKS04 |
ThS. Phạm Thế Vinh |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
PQ-A.005 |
15-20 |
05/04/2021 |
10/05/2021 |
|
528 |
2021702015104 |
020151 |
Anh văn 2 |
CLC_20DKS04 |
ThS. Lưu Tuyết Nhung |
3 |
35 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.005 |
9-17 |
23/02/2021 |
20/04/2021 |
|
529 |
2021702015704 |
020157 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_20DKS04 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
3 |
Sáng |
3 |
PQ-A.005 |
19-21 |
04/05/2021 |
18/05/2021 |
|
530 |
2021702003804 |
020038 |
Quản trị
học |
CLC_20DKS04 |
ThS. Trần Thị Siêm |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.005 |
9-20 |
24/02/2021 |
12/05/2021 |
|
531 |
2021702026404 |
020264 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_20DKS04 |
ThS. Nguyễn Thị Thái
Thuận |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.005 |
9-19 |
25/02/2021 |
06/05/2021 |
|
532 |
2021702004404 |
020044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_20DKS04 |
ThS. Lê Văn Tuấn |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.005 |
9-20 |
26/02/2021 |
14/05/2021 |
|
533 |
2021702003614 |
020036 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_20DKS04 |
ThS. Hoàng Thị Xuân |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-A.005 |
9-20 |
27/02/2021 |
15/05/2021 |
|
534 |
2021702003805 |
020038 |
Quản trị
học |
CLC_20DKT01 |
ThS. Lưu Thanh Thủy |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
PQ-A.006 |
9-20 |
22/02/2021 |
10/05/2021 |
|
535 |
2021702004405 |
020044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_20DKT01 |
ThS. Chu Thị
Thương |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
PQ-A.006 |
9-20 |
23/02/2021 |
11/05/2021 |
|
536 |
2021702015705 |
020157 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_20DKT01 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
4 |
Sáng |
3 |
PQ-A.102 |
19-21 |
05/05/2021 |
19/05/2021 |
|
537 |
2021702015105 |
020151 |
Anh văn 2 |
CLC_20DKT01 |
TS. Nguyễn Thị Châu
Ngân |
3 |
35 |
|
4 |
Chiều |
5 |
PQ-A.006 |
9-19 |
24/02/2021 |
05/05/2021 |
|
538 |
2021702047805 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_20DKT01 |
ThS. Ngô Quang Thịnh |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
PQ-A.006 |
15-20 |
08/04/2021 |
13/05/2021 |
|
539 |
2021702003615 |
020036 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_20DKT01 |
ThS. Lại Thị
Tuyết Lan |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
5 |
PQ-A.006 |
9-21 |
26/02/2021 |
21/05/2021 |
|
540 |
2021702048101 |
020481 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
CLC_20DKT01 |
ThS. Nguyễn Đức
Bằng |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
PQ-A.006 |
9-21 |
27/02/2021 |
22/05/2021 |
|
541 |
2021702003806 |
020038 |
Quản trị
học |
CLC_20DKT02 |
ThS. Lưu Thanh Thủy |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
PQ-A.006 |
9-20 |
22/02/2021 |
10/05/2021 |
|
542 |
2021702004406 |
020044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_20DKT02 |
ThS. Chu Thị
Thương |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
PQ-A.006 |
9-20 |
23/02/2021 |
11/05/2021 |
|
543 |
2021702015106 |
020151 |
Anh văn 2 |
CLC_20DKT02 |
TS. Nguyễn Thị Châu
Ngân |
3 |
35 |
|
4 |
Sáng |
5 |
PQ-A.006 |
9-19 |
24/02/2021 |
05/05/2021 |
|
544 |
2021702015706 |
020157 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_20DKT02 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
4 |
Chiều |
3 |
PQ-A.108 |
19-21 |
05/05/2021 |
19/05/2021 |
|
545 |
2021702047806 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_20DKT02 |
ThS. Ngô Quang Thịnh |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
PQ-A.006 |
15-20 |
08/04/2021 |
13/05/2021 |
|
546 |
2021702003616 |
020036 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_20DKT02 |
ThS. Lại Thị
Tuyết Lan |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
PQ-A.006 |
9-21 |
26/02/2021 |
21/05/2021 |
|
547 |
2021702048102 |
020481 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
CLC_20DKT02 |
ThS. Nguyễn Đức
Bằng |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
5 |
PQ-A.006 |
9-21 |
27/02/2021 |
22/05/2021 |
|
548 |
2021702004407 |
020044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_20DKT03 |
ThS. Vương Thị
Thanh Nhàn |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
PQ-A.007 |
9-20 |
22/02/2021 |
10/05/2021 |
|
549 |
2021702048103 |
020481 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
CLC_20DKT03 |
ThS. Lê Thị Ngọc
Hạnh |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
PQ-A.007 |
9-20 |
23/02/2021 |
11/05/2021 |
|
550 |
2021702003617 |
020036 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_20DKT03 |
TS. Đoàn Ngọc Phúc |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
PQ-A.007 |
9-21 |
24/02/2021 |
19/05/2021 |
|
551 |
2021702015107 |
020151 |
Anh văn 2 |
CLC_20DKT03 |
ThS. Trần Thúy Quỳnh
My |
3 |
35 |
|
5 |
Chiều |
5 |
PQ-A.007 |
9-18 |
25/02/2021 |
29/04/2021 |
|
552 |
2021702015707 |
020157 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_20DKT03 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
5 |
Chiều |
3 |
PQ-A.007 |
19-21 |
06/05/2021 |
20/05/2021 |
|
553 |
2021702047807 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_20DKT03 |
TS. Lại Văn Nam |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
PQ-A.007 |
15-21 |
09/04/2021 |
21/05/2021 |
|
554 |
2021702003807 |
020038 |
Quản trị
học |
CLC_20DKT03 |
ThS. Nguyễn Thị Minh
Trâm |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
PQ-A.007 |
9-21 |
27/02/2021 |
22/05/2021 |
|
555 |
2021702004408 |
020044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_20DKT04 |
TS. Ngô Thị Mỹ Thúy |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
PQ-B.204 |
9-20 |
22/02/2021 |
10/05/2021 |
|
556 |
2021702048104 |
020481 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
CLC_20DKT04 |
ThS. Lê Thị Ngọc
Hạnh |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
PQ-B.204 |
9-20 |
23/02/2021 |
11/05/2021 |
|
557 |
2021702003618 |
020036 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_20DKT04 |
TS. Đoàn Ngọc Phúc |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
PQ-B.204 |
9-21 |
24/02/2021 |
19/05/2021 |
|
558 |
2021702015108 |
020151 |
Anh văn 2 |
CLC_20DKT04 |
ThS. Trần Thúy Quỳnh
My |
3 |
35 |
|
5 |
Sáng |
5 |
PQ-B.204 |
9-18 |
25/02/2021 |
29/04/2021 |
|
559 |
2021702015708 |
020157 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_20DKT04 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
5 |
Sáng |
3 |
PQ-B.204 |
19-21 |
06/05/2021 |
20/05/2021 |
|
560 |
2021702047808 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_20DKT04 |
ThS. Lê Thị Hoài
Nghĩa |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
PQ-B.204 |
15-21 |
09/04/2021 |
21/05/2021 |
|
561 |
2021702003808 |
020038 |
Quản trị
học |
CLC_20DKT04 |
ThS. Nguyễn Thị Minh
Trâm |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
5 |
PQ-B.204 |
9-21 |
27/02/2021 |
22/05/2021 |
|
562 |
2021702036801 |
020368 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_20DMA01 |
ThS. Nguyễn Ngọc
Thảo Trang |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
PQ-A.101 |
9-20 |
22/02/2021 |
10/05/2021 |
|
563 |
2021702032606 |
020326 |
Nguyên lư marketing (*) |
CLC_20DMA01 |
ThS. Nguyễn Thị Minh
Ngọc |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
PQ-A.101 |
9-20 |
23/02/2021 |
11/05/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
564 |
2021702047809 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_20DMA01 |
ThS. Nguyễn Minh
Hiền |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
PQ-A.101 |
15-21 |
07/04/2021 |
19/05/2021 |
|
565 |
2021702003619 |
020036 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_20DMA01 |
ThS. Phạm Thị Vân
Anh |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
PQ-A.101 |
9-20 |
25/02/2021 |
13/05/2021 |
|
566 |
2021702015709 |
020157 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_20DMA01 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
6 |
Sáng |
3 |
PQ-A.107 |
19-21 |
07/05/2021 |
21/05/2021 |
|
567 |
2021702015109 |
020151 |
Anh văn 2 |
CLC_20DMA01 |
TS. Nguyễn Thị Châu
Ngân |
3 |
35 |
|
6 |
Chiều |
5 |
PQ-A.101 |
9-19 |
26/02/2021 |
07/05/2021 |
|
568 |
2021702003809 |
020038 |
Quản trị
học |
CLC_20DMA01 |
ThS. Lê Văn Quư |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
PQ-A.101 |
9-21 |
27/02/2021 |
22/05/2021 |
|
569 |
2021702015710 |
020157 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_20DMA02 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
2 |
Sáng |
3 |
PQ-A.401 |
19-21 |
03/05/2021 |
17/05/2021 |
|
570 |
2021702032607 |
020326 |
Nguyên lư marketing (*) |
CLC_20DMA02 |
ThS. Nguyễn Thị Minh
Ngọc |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
PQ-A.105 |
9-20 |
22/02/2021 |
10/05/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
571 |
2021702036802 |
020368 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_20DMA02 |
ThS. Nguyễn Ngọc
Thảo Trang |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
PQ-A.105 |
9-20 |
23/02/2021 |
11/05/2021 |
|
572 |
2021702003620 |
020036 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_20DMA02 |
ThS. Phan Ngọc Yến
Xuân |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
PQ-A.105 |
9-21 |
24/02/2021 |
19/05/2021 |
|
573 |
2021702003810 |
020038 |
Quản trị
học |
CLC_20DMA02 |
ThS. Trần Thị Siêm |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
PQ-A.105 |
9-20 |
25/02/2021 |
13/05/2021 |
|
574 |
2021702047810 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_20DMA02 |
ThS. Lê Thị Hoài
Nghĩa |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
PQ-A.105 |
15-21 |
09/04/2021 |
21/05/2021 |
|
575 |
2021702015110 |
020151 |
Anh văn 2 |
CLC_20DMA02 |
ThS. Đặng
Thị Minh Thanh |
3 |
35 |
|
7 |
Chiều |
5 |
PQ-A.105 |
9-19 |
27/02/2021 |
08/05/2021 |
|
576 |
2021702015111 |
020151 |
Anh văn 2 |
CLC_20DMA03 |
ThS. Trần Thế Khoa |
3 |
35 |
|
2 |
Chiều |
5 |
PQ-A.103 |
9-18 |
22/02/2021 |
26/04/2021 |
|
577 |
2021702015711 |
020157 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_20DMA03 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
2 |
Chiều |
3 |
PQ-A.103 |
19-21 |
03/05/2021 |
17/05/2021 |
|
578 |
2021702003621 |
020036 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_20DMA03 |
ThS. Hoàng Thị Xuân |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
PQ-A.103 |
9-20 |
23/02/2021 |
11/05/2021 |
|
579 |
2021702003811 |
020038 |
Quản trị
học |
CLC_20DMA03 |
TS. Trần Nhân Phúc |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
PQ-A.103 |
9-21 |
24/02/2021 |
19/05/2021 |
|
580 |
2021702047811 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_20DMA03 |
TS. Phạm Lê Quang |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
PQ-A.103 |
15-20 |
08/04/2021 |
13/05/2021 |
|
581 |
2021702036803 |
020368 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_20DMA03 |
ThS. Vũ Thanh Tùng |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
5 |
PQ-A.103 |
9-21 |
26/02/2021 |
21/05/2021 |
|
582 |
2021702032608 |
020326 |
Nguyên lư marketing (*) |
CLC_20DMA03 |
ThS. Diệp Long Phú |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
5 |
PQ-B.501 |
9-21 |
27/02/2021 |
22/05/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
583 |
2021702047812 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_20DMA04 |
ThS. Lê Thị Hoài
Nghĩa |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
PQ-A.104 |
15-20 |
05/04/2021 |
10/05/2021 |
|
584 |
2021702015112 |
020151 |
Anh văn 2 |
CLC_20DMA04 |
ThS. Trần Thế Khoa |
3 |
35 |
|
3 |
Chiều |
5 |
PQ-A.104 |
9-18 |
23/02/2021 |
27/04/2021 |
|
585 |
2021702015712 |
020157 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_20DMA04 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
3 |
Chiều |
3 |
PQ-A.104 |
19-21 |
04/05/2021 |
18/05/2021 |
|
586 |
2021702036804 |
020368 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_20DMA04 |
ThS. Chu Thị Thanh Trang |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
PQ-A.104 |
9-21 |
24/02/2021 |
19/05/2021 |
|
587 |
2021702003622 |
020036 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_20DMA04 |
ThS. Lại Thị
Tuyết Lan |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
PQ-A.104 |
9-20 |
25/02/2021 |
13/05/2021 |
|
588 |
2021702003812 |
020038 |
Quản trị
học |
CLC_20DMA04 |
ThS. Trần Thị Siêm |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
5 |
PQ-A.104 |
9-21 |
26/02/2021 |
21/05/2021 |
|
589 |
2021702032609 |
020326 |
Nguyên lư marketing (*) |
CLC_20DMA04 |
ThS. Diệp Long Phú |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
PQ-A.104 |
9-21 |
27/02/2021 |
22/05/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
590 |
2021702003623 |
020036 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_20DMA05 |
ThS. Nguyễn Thị Quư |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
PQ-A.101 |
9-20 |
22/02/2021 |
10/05/2021 |
|
591 |
2021702003813 |
020038 |
Quản trị
học |
CLC_20DMA05 |
ThS. Nguyễn Thị Minh
Trâm |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
PQ-A.101 |
9-20 |
23/02/2021 |
11/05/2021 |
|
592 |
2021702032610 |
020326 |
Nguyên lư marketing (*) |
CLC_20DMA05 |
ThS. Nguyễn Thị Minh
Ngọc |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
PQ-A.101 |
9-21 |
24/02/2021 |
19/05/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
593 |
2021702036805 |
020368 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_20DMA05 |
ThS. Nguyễn Thị
Bảo Ngọc |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
PQ-A.101 |
9-20 |
25/02/2021 |
13/05/2021 |
|
594 |
2021702015113 |
020151 |
Anh văn 2 |
CLC_20DMA05 |
TS. Nguyễn Thị Châu
Ngân |
3 |
35 |
|
6 |
Sáng |
5 |
PQ-A.101 |
9-19 |
26/02/2021 |
07/05/2021 |
|
595 |
2021702015713 |
020157 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_20DMA05 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
6 |
Chiều |
3 |
PQ-A.208 |
19-21 |
07/05/2021 |
21/05/2021 |
|
596 |
2021702047813 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_20DMA05 |
ThS. Ngô Quang Thịnh |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
PQ-A.101 |
15-21 |
10/04/2021 |
22/05/2021 |
|
597 |
2021702036806 |
020368 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_20DMA06 |
ThS. Nguyễn Ngọc
Thảo Trang |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
PQ-A.103 |
9-20 |
22/02/2021 |
10/05/2021 |
|
598 |
2021702015714 |
020157 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_20DMA06 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
2 |
Chiều |
3 |
PQ-B.404 |
19-21 |
03/05/2021 |
17/05/2021 |
|
599 |
2021702032611 |
020326 |
Nguyên lư marketing (*) |
CLC_20DMA06 |
ThS. Đặng Huỳnh
Phương |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
PQ-A.103 |
9-20 |
23/02/2021 |
11/05/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
600 |
2021702003624 |
020036 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_20DMA06 |
ThS. Ngô Thị Hồng
Giang |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
PQ-A.103 |
9-21 |
24/02/2021 |
19/05/2021 |
|
601 |
2021702047814 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_20DMA06 |
TS. Phạm Lê Quang |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
PQ-A.103 |
15-20 |
08/04/2021 |
13/05/2021 |
|
602 |
2021702003814 |
020038 |
Quản trị
học |
CLC_20DMA06 |
ThS. Trần Thị Siêm |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
PQ-A.103 |
9-21 |
26/02/2021 |
21/05/2021 |
|
603 |
2021702015114 |
020151 |
Anh văn 2 |
CLC_20DMA06 |
ThS. Đặng
Thị Minh Thanh |
3 |
35 |
|
7 |
Sáng |
5 |
PQ-A.103 |
9-19 |
27/02/2021 |
08/05/2021 |
|
604 |
2021702015115 |
020151 |
Anh văn 2 |
CLC_20DMA07 |
ThS. Trần Thế Khoa |
3 |
35 |
|
2 |
Sáng |
5 |
PQ-A.201 |
9-18 |
22/02/2021 |
26/04/2021 |
|
605 |
2021702015715 |
020157 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_20DMA07 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
2 |
Sáng |
3 |
PQ-A.201 |
19-21 |
03/05/2021 |
17/05/2021 |
|
606 |
2021702003625 |
020036 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_20DMA07 |
ThS. Nguyễn Thị
Hảo |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
PQ-A.201 |
9-20 |
23/02/2021 |
11/05/2021 |
|
607 |
2021702047815 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_20DMA07 |
ThS. Đặng Chung Kiên |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
PQ-A.201 |
15-21 |
07/04/2021 |
19/05/2021 |
|
608 |
2021702036807 |
020368 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_20DMA07 |
TS. Trần Thị Thanh
Nga |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
PQ-A.201 |
9-20 |
25/02/2021 |
13/05/2021 |
|
609 |
2021702003815 |
020038 |
Quản trị
học |
CLC_20DMA07 |
ThS. Thái Kim Phong |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
PQ-A.201 |
9-21 |
26/02/2021 |
21/05/2021 |
|
610 |
2021702032612 |
020326 |
Nguyên lư marketing (*) |
CLC_20DMA07 |
ThS. Nguyễn Thị
Tuyết Trinh |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
5 |
PQ-A.201 |
9-21 |
27/02/2021 |
22/05/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
611 |
2021702003626 |
020036 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_20DMA08 |
ThS. Phạm Thị Vân
Anh |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
PQ-A.007 |
9-20 |
22/02/2021 |
10/05/2021 |
|
612 |
2021702015116 |
020151 |
Anh văn 2 |
CLC_20DMA08 |
ThS. Trần Thế Khoa |
3 |
35 |
|
3 |
Sáng |
5 |
PQ-A.007 |
9-18 |
23/02/2021 |
27/04/2021 |
|
613 |
2021702015716 |
020157 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_20DMA08 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
3 |
Sáng |
3 |
PQ-A.007 |
19-21 |
04/05/2021 |
18/05/2021 |
|
614 |
2021702047816 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_20DMA08 |
ThS. Nguyễn Minh
Hiền |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
PQ-A.007 |
15-21 |
07/04/2021 |
19/05/2021 |
|
615 |
2021702003816 |
020038 |
Quản trị
học |
CLC_20DMA08 |
ThS. Trần Thị Siêm |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
PQ-A.007 |
9-20 |
25/02/2021 |
13/05/2021 |
|
616 |
2021702032613 |
020326 |
Nguyên lư marketing (*) |
CLC_20DMA08 |
ThS. Nguyễn Thị Minh
Ngọc |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
PQ-A.007 |
9-21 |
26/02/2021 |
21/05/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
617 |
2021702036808 |
020368 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_20DMA08 |
TS. Nguyễn Văn
Bổn |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
5 |
PQ-A.007 |
9-21 |
27/02/2021 |
22/05/2021 |
|
618 |
2021702036809 |
020368 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_20DMA09 |
ThS. Chu Thị Thanh Trang |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
PQ-A.105 |
9-20 |
22/02/2021 |
10/05/2021 |
|
619 |
2021702047817 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_20DMA09 |
ThS. Bùi Minh Nghĩa |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
PQ-A.105 |
15-20 |
06/04/2021 |
11/05/2021 |
|
620 |
2021702015717 |
020157 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_20DMA09 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
3 |
Chiều |
3 |
PQ-A.108 |
19-21 |
04/05/2021 |
18/05/2021 |
|
621 |
2021702015117 |
020151 |
Anh văn 2 |
CLC_20DMA09 |
ThS. Trần Thế Khoa |
3 |
35 |
|
4 |
Sáng |
5 |
PQ-A.105 |
9-19 |
24/02/2021 |
05/05/2021 |
|
622 |
2021702032614 |
020326 |
Nguyên lư marketing (*) |
CLC_20DMA09 |
ThS. Nguyễn Thị Minh
Ngọc |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
PQ-A.105 |
9-20 |
25/02/2021 |
13/05/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
623 |
2021702003817 |
020038 |
Quản trị
học |
CLC_20DMA09 |
ThS. Trần Thị
Tuyết Mai |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
PQ-A.105 |
9-21 |
26/02/2021 |
21/05/2021 |
|
624 |
2021702003627 |
020036 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_20DMA09 |
ThS. Ngô Thị Hồng
Giang |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
5 |
PQ-A.105 |
9-21 |
27/02/2021 |
22/05/2021 |
|
625 |
2021702032615 |
020326 |
Nguyên lư marketing (*) |
CLC_20DMA10 |
ThS. Đặng Huỳnh
Phương |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
PQ-A.205 |
9-20 |
22/02/2021 |
10/05/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
626 |
2021702036810 |
020368 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_20DMA10 |
ThS. Nguyễn Ngọc
Thảo Trang |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
PQ-A.205 |
9-20 |
23/02/2021 |
11/05/2021 |
|
627 |
2021702003818 |
020038 |
Quản trị
học |
CLC_20DMA10 |
ThS. Thái Kim Phong |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
PQ-A.205 |
9-21 |
24/02/2021 |
19/05/2021 |
|
628 |
2021702015118 |
020151 |
Anh văn 2 |
CLC_20DMA10 |
ThS. Phạm Thị Thùy
Trang |
3 |
35 |
|
5 |
Sáng |
5 |
PQ-A.205 |
9-18 |
25/02/2021 |
29/04/2021 |
|
629 |
2021702015718 |
020157 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_20DMA10 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
5 |
Sáng |
3 |
PQ-A.205 |
19-21 |
06/05/2021 |
20/05/2021 |
|
630 |
2021702003628 |
020036 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_20DMA10 |
ThS. Nguyễn Thị Quư |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
PQ-A.205 |
9-21 |
26/02/2021 |
21/05/2021 |
|
631 |
2021702047818 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_20DMA10 |
ThS. Lê Thị Hoài
Nghĩa |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
PQ-A.205 |
15-21 |
10/04/2021 |
22/05/2021 |
|
632 |
2021702026501 |
020265 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DNH01 |
ThS Nguyễn Thanh B́nh |
4 |
75 |
|
2 |
Chiều |
5 |
T1-PM01 |
9-21 |
22/02/2021 |
17/05/2021 |
|
633 |
2021702003819 |
020038 |
Quản trị
học |
CLC_20DNH01 |
ThS. Thái Kim Phong |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.005 |
9-19 |
23/02/2021 |
04/05/2021 |
|
634 |
2021702015119 |
020151 |
Anh văn 2 |
CLC_20DNH01 |
ThS. Trần Thế Khoa |
3 |
35 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.005 |
9-18 |
24/02/2021 |
28/04/2021 |
|
635 |
2021702015719 |
020157 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_20DNH01 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
4 |
Chiều |
3 |
PQ-A.005 |
19-21 |
05/05/2021 |
19/05/2021 |
|
636 |
2021702003629 |
020036 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_20DNH01 |
ThS. Phan Ngọc Yến
Xuân |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.005 |
9-19 |
25/02/2021 |
06/05/2021 |
|
637 |
2021702047301 |
020473 |
Nguyên lư kế toán (TA) (*) |
CLC_20DNH01 |
ThS. Nguyễn Thị
Ngọc Oanh |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.005 |
9-20 |
26/02/2021 |
14/05/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
638 |
2021702047819 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_20DNH01 |
ThS. Đàm Thị
Hằng |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
PQ-A.005 |
9-14 |
27/02/2021 |
03/04/2021 |
|
639 |
2021702026501 |
020265 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DNH01 |
ThS Nguyễn Thanh B́nh |
4 |
75 |
|
7 |
Chiều |
5 |
T1-PM05 |
19-20 |
08/05/2021 |
15/05/2021 |
|
640 |
2021702026522 |
020265 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DNH01, CLC_20DNH02 |
ThS. Trương Đ́nh
Hải Thụy |
4 |
75 |
|
7 |
Sáng |
5 |
T1-PM06 |
9-21 |
27/02/2021 |
22/05/2021 |
|
641 |
2021702026522 |
020265 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DNH01, CLC_20DNH02 |
ThS. Trương Đ́nh
Hải Thụy |
4 |
75 |
|
7 |
Chiều |
5 |
T1-PM07 |
19-21 |
08/05/2021 |
22/05/2021 |
|
642 |
2021702003630 |
020036 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_20DNH02 |
ThS. Lại Thị
Tuyết Lan |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.106 |
9-19 |
22/02/2021 |
03/05/2021 |
|
643 |
2021702047820 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_20DNH02 |
ThS. Đỗ Thị
Thanh Huyền |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
PQ-A.106 |
9-14 |
23/02/2021 |
30/03/2021 |
|
644 |
2021702026502 |
020265 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DNH02 |
ThS. Nguyễn Thanh
Trường |
4 |
75 |
|
3 |
Sáng |
5 |
T1-PM06 |
19-21 |
04/05/2021 |
18/05/2021 |
|
645 |
2021702047302 |
020473 |
Nguyên lư kế toán (TA) (*) |
CLC_20DNH02 |
ThS. Nguyễn Thị
Ngọc Oanh |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.106 |
9-20 |
24/02/2021 |
12/05/2021 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
646 |
2021702003820 |
020038 |
Quản trị
học |
CLC_20DNH02 |
ThS. Mai Thoại Diễm
Phương |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.106 |
9-19 |
25/02/2021 |
06/05/2021 |
|
647 |
2021702015120 |
020151 |
Anh văn 2 |
CLC_20DNH02 |
ThS. Dương Thị
Thu Hiền |
3 |
35 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.106 |
9-17 |
26/02/2021 |
23/04/2021 |
|
648 |
2021702015720 |
020157 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_20DNH02 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
6 |
Sáng |
3 |
PQ-A.106 |
19-21 |
07/05/2021 |
21/05/2021 |
|
649 |
2021702026502 |
020265 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DNH02 |
ThS. Nguyễn Thanh
Trường |
4 |
75 |
|
7 |
Sáng |
5 |
T1-PM01 |
9-21 |
27/02/2021 |
22/05/2021 |
|
650 |
2021702026405 |
020264 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_20DQT01 |
ThS. Hồ Thị Thanh
Trúc |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.107 |
9-19 |
22/02/2021 |
03/05/2021 |
|
651 |
2021702003631 |
020036 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_20DQT01 |
TS. Đoàn Ngọc Phúc |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.107 |
9-19 |
23/02/2021 |
04/05/2021 |
|
652 |
2021702003821 |
020038 |
Quản trị
học |
CLC_20DQT01 |
ThS. Lê Văn Quư |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.107 |
9-20 |
24/02/2021 |
12/05/2021 |
|
653 |
2021702026503 |
020265 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DQT01 |
ThS. Nguyễn Thị
Trần Lộc |
4 |
75 |
|
5 |
Sáng |
5 |
T1-PM06 |
19-21 |
06/05/2021 |
20/05/2021 |
|
654 |
2021702015121 |
020151 |
Anh văn 2 |
CLC_20DQT01 |
ThS. Phạm Thị Thùy
Trang |
3 |
35 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.107 |
9-17 |
25/02/2021 |
22/04/2021 |
|
655 |
2021702015721 |
020157 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_20DQT01 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
5 |
Chiều |
3 |
PQ-A.107 |
19-21 |
06/05/2021 |
20/05/2021 |
|
656 |
2021702026503 |
020265 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DQT01 |
ThS. Nguyễn Thị
Trần Lộc |
4 |
75 |
|
6 |
Chiều |
5 |
T1-PM01 |
9-21 |
26/02/2021 |
21/05/2021 |
|
657 |
2021702047821 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_20DQT01 |
ThS. Lê Thị Hoài
Nghĩa |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
PQ-A.107 |
9-14 |
27/02/2021 |
03/04/2021 |
|
658 |
2021702026516 |
020265 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DQT01, CLC_20DQT03 |
ThS. Vũ Thị Thanh
Hương |
4 |
75 |
|
4 |
Sáng |
5 |
T1-PM01 |
9-10 |
24/02/2021 |
03/03/2021 |
|
659 |
2021702026516 |
020265 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DQT01, CLC_20DQT03 |
ThS. Vũ Thị Thanh
Hương |
4 |
75 |
|
5 |
Sáng |
5 |
T1-PM01 |
9-21 |
25/02/2021 |
20/05/2021 |
|
660 |
2021702026504 |
020265 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DQT02 |
ThS. Trương Đ́nh
Hải Thụy |
4 |
75 |
|
2 |
Sáng |
5 |
T1-PM01 |
9-21 |
22/02/2021 |
17/05/2021 |
|
661 |
2021702015722 |
020157 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_20DQT02 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
2 |
Chiều |
3 |
PQ-A.403B |
19-21 |
03/05/2021 |
17/05/2021 |
|
662 |
2021702003822 |
020038 |
Quản trị
học |
CLC_20DQT02 |
ThS. Thái Kim Phong |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.108 |
9-19 |
23/02/2021 |
04/05/2021 |
|
663 |
2021702026406 |
020264 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_20DQT02 |
ThS. Trần Văn B́nh |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.108 |
9-20 |
24/02/2021 |
12/05/2021 |
|
664 |
2021702026504 |
020265 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DQT02 |
ThS. Trương Đ́nh
Hải Thụy |
4 |
75 |
|
4 |
Chiều |
5 |
T1-PM02 |
9-10 |
24/02/2021 |
03/03/2021 |
|
665 |
2021702003632 |
020036 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_20DQT02 |
ThS. Phạm Thị Vân
Anh |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.108 |
9-19 |
25/02/2021 |
06/05/2021 |
|
666 |
2021702047822 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_20DQT02 |
ThS. Đàm Thị
Hằng |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
PQ-A.108 |
9-14 |
26/02/2021 |
02/04/2021 |
|
667 |
2021702015122 |
020151 |
Anh văn 2 |
CLC_20DQT02 |
ThS. Đoàn Quang
Định |
3 |
35 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-A.108 |
9-17 |
27/02/2021 |
24/04/2021 |
|
668 |
2021702026517 |
020265 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DQT02, CLC_20DQT04 |
ThS. Trần Trọng
Hiếu |
4 |
75 |
|
4 |
Chiều |
5 |
T1-PM02 |
11-12 |
10/03/2021 |
17/03/2021 |
|
669 |
2021702026517 |
020265 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DQT02, CLC_20DQT04 |
ThS. Trần Trọng
Hiếu |
4 |
75 |
|
5 |
Chiều |
5 |
T1-PM02 |
9-21 |
25/02/2021 |
20/05/2021 |
|
670 |
2021702003823 |
020038 |
Quản trị
học |
CLC_20DQT03 |
TS. Cảnh Chí Hoàng |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.108 |
9-19 |
22/02/2021 |
03/05/2021 |
|
671 |
2021702026505 |
020265 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DQT03 |
ThS. Trần Trọng
Hiếu |
4 |
75 |
|
3 |
Chiều |
5 |
T1-PM01 |
9-21 |
23/02/2021 |
18/05/2021 |
|
672 |
2021702026505 |
020265 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DQT03 |
ThS. Trần Trọng
Hiếu |
4 |
75 |
|
4 |
Sáng |
5 |
T1-PM01 |
11-12 |
10/03/2021 |
17/03/2021 |
|
673 |
2021702047823 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_20DQT03 |
TS. Lại Văn Nam |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
PQ-A.108 |
9-14 |
24/02/2021 |
31/03/2021 |
|
674 |
2021702003633 |
020036 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_20DQT03 |
TS. Đoàn Ngọc Phúc |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.108 |
9-19 |
25/02/2021 |
06/05/2021 |
|
675 |
2021702015123 |
020151 |
Anh văn 2 |
CLC_20DQT03 |
ThS. Dương Thị
Thu Hiền |
3 |
35 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.108 |
9-17 |
26/02/2021 |
23/04/2021 |
|
676 |
2021702015723 |
020157 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_20DQT03 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
6 |
Chiều |
3 |
PQ-A.108 |
19-21 |
07/05/2021 |
21/05/2021 |
|
677 |
2021702026407 |
020264 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_20DQT03 |
ThS. Thái Thị
Tường Vi |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-A.108 |
9-20 |
27/02/2021 |
15/05/2021 |
|
678 |
2021702015124 |
020151 |
Anh văn 2 |
CLC_20DQT04 |
TS. Nguyễn Thị Châu
Ngân |
3 |
35 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.109 |
9-17 |
22/02/2021 |
19/04/2021 |
|
679 |
2021702015724 |
020157 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_20DQT04 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
2 |
Sáng |
3 |
PQ-A.109 |
19-21 |
03/05/2021 |
17/05/2021 |
|
680 |
2021702026506 |
020265 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DQT04 |
ThS. Đinh Xuân Thọ |
4 |
75 |
|
3 |
Sáng |
5 |
T1-PM02 |
9-21 |
23/02/2021 |
18/05/2021 |
|
681 |
2021702047824 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_20DQT04 |
ThS. Nguyễn Minh
Hiền |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
PQ-A.109 |
9-14 |
24/02/2021 |
31/03/2021 |
|
682 |
2021702026506 |
020265 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DQT04 |
ThS. Đinh Xuân Thọ |
4 |
75 |
|
4 |
Chiều |
5 |
T1-PM06 |
20-21 |
12/05/2021 |
19/05/2021 |
|
683 |
2021702003634 |
020036 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_20DQT04 |
ThS. Nguyễn Bá Thanh |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.109 |
9-19 |
25/02/2021 |
06/05/2021 |
|
684 |
2021702026408 |
020264 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_20DQT04 |
ThS. Kinh Thị Tuyết |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.109 |
9-20 |
26/02/2021 |
14/05/2021 |
|
685 |
2021702003824 |
020038 |
Quản trị
học |
CLC_20DQT04 |
ThS. Nguyễn Kiều
Oanh |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-A.109 |
9-20 |
27/02/2021 |
15/05/2021 |
|
686 |
2021702015725 |
020157 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_20DQT05 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
2 |
Sáng |
3 |
PQ-B.002 |
19-21 |
03/05/2021 |
17/05/2021 |
|
687 |
2021702003635 |
020036 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_20DQT05 |
ThS. Nguyễn Thị Quư |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.109 |
9-19 |
22/02/2021 |
03/05/2021 |
|
688 |
2021702047825 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_20DQT05 |
ThS. Đỗ Thị
Thanh Huyền |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
PQ-A.109 |
9-14 |
23/02/2021 |
30/03/2021 |
|
689 |
2021702026507 |
020265 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DQT05 |
ThS. Lê Thị Kim Thoa |
4 |
75 |
|
4 |
Chiều |
5 |
T1-PM01 |
9-21 |
24/02/2021 |
19/05/2021 |
|
690 |
2021702026507 |
020265 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DQT05 |
ThS. Lê Thị Kim Thoa |
4 |
75 |
|
5 |
Sáng |
5 |
T1-PM06 |
9-11 |
25/02/2021 |
11/03/2021 |
|
691 |
2021702026409 |
020264 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_20DQT05 |
ThS. Phạm Thị
Nguyệt Sương |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.109 |
9-19 |
25/02/2021 |
06/05/2021 |
|
692 |
2021702003825 |
020038 |
Quản trị
học |
CLC_20DQT05 |
ThS. Thái Kim Phong |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.109 |
9-20 |
26/02/2021 |
14/05/2021 |
|
693 |
2021702015125 |
020151 |
Anh văn 2 |
CLC_20DQT05 |
ThS. Đoàn Quang
Định |
3 |
35 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-A.109 |
9-17 |
27/02/2021 |
24/04/2021 |
|
694 |
2021702026518 |
020265 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DQT05 - nhom 1 |
ThS. Đinh Nguyễn Thúy
Nguyệt |
4 |
75 |
|
3 |
Sáng |
5 |
T1-PM10 |
19-21 |
04/05/2021 |
18/05/2021 |
|
695 |
2021702026518 |
020265 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DQT05 - nhom 1 |
ThS. Đinh Nguyễn Thúy
Nguyệt |
4 |
75 |
|
5 |
Sáng |
5 |
T1-PM07 |
9-21 |
25/02/2021 |
20/05/2021 |
|
696 |
2021702003826 |
020038 |
Quản trị
học |
CLC_20DQT06 |
TS. Cảnh Chí Hoàng |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.102 |
9-19 |
22/02/2021 |
03/05/2021 |
|
697 |
2021702015126 |
020151 |
Anh văn 2 |
CLC_20DQT06 |
ThS. Phạm Thị Thùy
Trang |
3 |
35 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.102 |
9-17 |
23/02/2021 |
20/04/2021 |
|
698 |
2021702015726 |
020157 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_20DQT06 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
3 |
Sáng |
3 |
PQ-A.102 |
19-21 |
04/05/2021 |
18/05/2021 |
|
699 |
2021702047826 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_20DQT06 |
ThS. Đặng Chung Kiên |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
PQ-A.102 |
9-14 |
24/02/2021 |
31/03/2021 |
|
700 |
2021702026508 |
020265 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DQT06 |
ThS. Huỳnh Ngọc
Thành Trung |
4 |
75 |
|
4 |
Sáng |
5 |
T1-PM01 |
19-21 |
05/05/2021 |
19/05/2021 |
|
701 |
2021702003636 |
020036 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_20DQT06 |
ThS. Phan Ngọc Yến
Xuân |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.102 |
9-19 |
25/02/2021 |
06/05/2021 |
|
702 |
2021702026410 |
020264 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_20DQT06 |
ThS. Nguyễn Thị Thái
Thuận |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.102 |
9-20 |
26/02/2021 |
14/05/2021 |
|
703 |
2021702026508 |
020265 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DQT06 |
ThS. Huỳnh Ngọc
Thành Trung |
4 |
75 |
|
7 |
Sáng |
5 |
T1-PM05 |
9-21 |
27/02/2021 |
22/05/2021 |
|
704 |
2021702015127 |
020151 |
Anh văn 2 |
CLC_20DTC01 |
TS. Nguyễn Thị Châu
Ngân |
3 |
35 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.110 |
9-17 |
22/02/2021 |
19/04/2021 |
|
705 |
2021702015727 |
020157 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_20DTC01 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
2 |
Chiều |
3 |
PQ-A.204 |
19-21 |
03/05/2021 |
17/05/2021 |
|
706 |
2021702026509 |
020265 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DTC01 |
ThS. Trương Xuân
Hương |
4 |
75 |
|
3 |
Chiều |
5 |
T1-PM02 |
9-21 |
23/02/2021 |
18/05/2021 |
|
707 |
2021702003827 |
020038 |
Quản trị
học |
CLC_20DTC01 |
ThS. Thái Kim Phong |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.110 |
9-20 |
24/02/2021 |
12/05/2021 |
|
708 |
2021702047827 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_20DTC01 |
TS. Phạm Lê Quang |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
PQ-A.110 |
9-14 |
25/02/2021 |
01/04/2021 |
|
709 |
2021702026509 |
020265 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DTC01 |
ThS. Trương Xuân
Hương |
4 |
75 |
|
5 |
Chiều |
5 |
T1-PM06 |
20-21 |
13/05/2021 |
20/05/2021 |
|
710 |
2021702003637 |
020036 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_20DTC01 |
ThS. Nguyễn Thị Quư |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.110 |
9-20 |
26/02/2021 |
14/05/2021 |
|
711 |
2021702004409 |
020044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_20DTC01 |
ThS. Nguyễn Thị
Thanh Hiền |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-A.110 |
9-20 |
27/02/2021 |
15/05/2021 |
|
712 |
2021702047828 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_20DTC02 |
ThS. Đỗ Thị
Thanh Huyền |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
PQ-A.201 |
9-14 |
22/02/2021 |
29/03/2021 |
|
713 |
2021702026510 |
020265 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DTC02 |
TS. Tôn Thất Ḥa An |
4 |
75 |
|
2 |
Chiều |
5 |
T1-PM05 |
19-21 |
03/05/2021 |
17/05/2021 |
|
714 |
2021702015128 |
020151 |
Anh văn 2 |
CLC_20DTC02 |
ThS. Phạm Thị Thùy
Trang |
3 |
35 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.201 |
9-17 |
23/02/2021 |
20/04/2021 |
|
715 |
2021702015728 |
020157 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_20DTC02 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
3 |
Chiều |
3 |
PQ-A.201 |
19-21 |
04/05/2021 |
18/05/2021 |
|
716 |
2021702004410 |
020044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_20DTC02 |
ThS. Lê Văn Tuấn |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.201 |
9-20 |
24/02/2021 |
12/05/2021 |
|
717 |
2021702003828 |
020038 |
Quản trị
học |
CLC_20DTC02 |
ThS. Nguyễn Kiều
Oanh |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.201 |
9-19 |
25/02/2021 |
06/05/2021 |
|
718 |
2021702003638 |
020036 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_20DTC02 |
ThS. Nguyễn Thị
Hảo |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.201 |
9-20 |
26/02/2021 |
14/05/2021 |
|
719 |
2021702026510 |
020265 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DTC02 |
TS. Tôn Thất Ḥa An |
4 |
75 |
|
7 |
Chiều |
5 |
T1-PM06 |
9-21 |
27/02/2021 |
22/05/2021 |
|
720 |
2021702026520 |
020265 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DTC02, CLC_20DTC01 |
ThS. Trần Anh Sơn |
4 |
75 |
|
3 |
Sáng |
5 |
T1-PM07 |
19-21 |
04/05/2021 |
18/05/2021 |
|
721 |
2021702026520 |
020265 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DTC02, CLC_20DTC01 |
ThS. Trần Anh Sơn |
4 |
75 |
|
7 |
Sáng |
5 |
T1-PM07 |
9-21 |
27/02/2021 |
22/05/2021 |
|
722 |
2021702004411 |
020044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_20DTC03 |
ThS. Vương Thị
Thanh Nhàn |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.107 |
9-19 |
22/02/2021 |
03/05/2021 |
|
723 |
2021702026511 |
020265 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DTC03 |
TS. Tôn Thất Ḥa An |
4 |
75 |
|
2 |
Chiều |
5 |
T1-PM05 |
9-11 |
22/02/2021 |
08/03/2021 |
|
724 |
2021702003829 |
020038 |
Quản trị
học |
CLC_20DTC03 |
TS. Trần Nhân Phúc |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.107 |
9-19 |
23/02/2021 |
04/05/2021 |
|
725 |
2021702015129 |
020151 |
Anh văn 2 |
CLC_20DTC03 |
ThS. Nguyễn Thị
Diễm |
3 |
35 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.107 |
9-18 |
24/02/2021 |
28/04/2021 |
|
726 |
2021702015729 |
020157 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_20DTC03 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
4 |
Sáng |
3 |
PQ-A.107 |
19-21 |
05/05/2021 |
19/05/2021 |
|
727 |
2021702003639 |
020036 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_20DTC03 |
TS. Đoàn Ngọc Phúc |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.107 |
9-19 |
25/02/2021 |
06/05/2021 |
|
728 |
2021702047829 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_20DTC03 |
ThS. Bùi Minh Nghĩa |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
PQ-A.107 |
9-14 |
26/02/2021 |
02/04/2021 |
|
729 |
2021702026511 |
020265 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DTC03 |
TS. Tôn Thất Ḥa An |
4 |
75 |
|
7 |
Sáng |
5 |
T1-PM02 |
9-21 |
27/02/2021 |
22/05/2021 |
|
730 |
2021702026521 |
020265 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DTC03, CLC_20DTC04 |
ThS. Đinh Xuân Thọ |
4 |
75 |
|
2 |
Chiều |
5 |
T1-PM05 |
17-18 |
19/04/2021 |
26/04/2021 |
|
731 |
2021702026521 |
020265 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DTC03, CLC_20DTC04 |
ThS. Đinh Xuân Thọ |
4 |
75 |
|
3 |
Chiều |
5 |
T1-PM06 |
9-21 |
23/02/2021 |
18/05/2021 |
|
732 |
2021702047830 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_20DTC04 |
ThS. Phan Thị Ngọc
Uyên |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
PQ-A.202 |
9-14 |
22/02/2021 |
29/03/2021 |
|
733 |
2021702026512 |
020265 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DTC04 |
ThS. Nguyễn Thị
Trần Lộc |
4 |
75 |
|
2 |
Sáng |
5 |
T1-PM08 |
19-21 |
03/05/2021 |
17/05/2021 |
|
734 |
2021702003640 |
020036 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_20DTC04 |
ThS. Hoàng Thị Xuân |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.202 |
9-19 |
23/02/2021 |
04/05/2021 |
|
735 |
2021702004412 |
020044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_20DTC04 |
ThS. Lê Văn Tuấn |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.202 |
9-20 |
24/02/2021 |
12/05/2021 |
|
736 |
2021702015130 |
020151 |
Anh văn 2 |
CLC_20DTC04 |
ThS. Nguyễn Thị
Diễm |
3 |
35 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.202 |
9-17 |
25/02/2021 |
22/04/2021 |
|
737 |
2021702015730 |
020157 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_20DTC04 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
5 |
Sáng |
3 |
PQ-A.202 |
19-21 |
06/05/2021 |
20/05/2021 |
|
738 |
2021702026512 |
020265 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DTC04 |
ThS. Nguyễn Thị
Trần Lộc |
4 |
75 |
|
6 |
Sáng |
5 |
T1-PM01 |
9-21 |
26/02/2021 |
21/05/2021 |
|
739 |
2021702003830 |
020038 |
Quản trị
học |
CLC_20DTC04 |
ThS. Lê Văn Quư |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-A.202 |
9-20 |
27/02/2021 |
15/05/2021 |
|
740 |
2021702026513 |
020265 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DTC05 |
ThS. Phạm Thủy Tú |
4 |
75 |
|
2 |
Chiều |
5 |
T1-PM02 |
9-21 |
22/02/2021 |
17/05/2021 |
|
741 |
2021702003831 |
020038 |
Quản trị
học |
CLC_20DTC05 |
ThS. Nguyễn Thị Minh
Trâm |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.202 |
9-19 |
23/02/2021 |
04/05/2021 |
|
742 |
2021702026513 |
020265 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DTC05 |
ThS. Phạm Thủy Tú |
4 |
75 |
|
4 |
Sáng |
5 |
T1-PM06 |
20-21 |
12/05/2021 |
19/05/2021 |
|
743 |
2021702015131 |
020151 |
Anh văn 2 |
CLC_20DTC05 |
ThS. Nguyễn Thị
Diễm |
3 |
35 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.202 |
9-18 |
24/02/2021 |
28/04/2021 |
|
744 |
2021702015731 |
020157 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_20DTC05 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
4 |
Chiều |
3 |
PQ-A.202 |
19-21 |
05/05/2021 |
19/05/2021 |
|
745 |
2021702004413 |
020044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_20DTC05 |
ThS. Ung Hiển Nhă Thi |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.202 |
9-19 |
25/02/2021 |
06/05/2021 |
|
746 |
2021702003641 |
020036 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_20DTC05 |
ThS. Nguyễn Bá Thanh |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.202 |
9-20 |
26/02/2021 |
14/05/2021 |
|
747 |
2021702047831 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_20DTC05 |
ThS. Đỗ Thị
Thanh Huyền |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
PQ-A.202 |
9-14 |
27/02/2021 |
03/04/2021 |
|
748 |
2021702026519 |
020265 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DTC05, CLC_20DTC06 |
ThS. Trần Thanh San |
4 |
75 |
|
3 |
Sáng |
5 |
T1-PM01 |
9-21 |
23/02/2021 |
18/05/2021 |
|
749 |
2021702026519 |
020265 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DTC05, CLC_20DTC06 |
ThS. Trần Thanh San |
4 |
75 |
|
4 |
Sáng |
5 |
T1-PM08 |
9-10 |
24/02/2021 |
03/03/2021 |
|
750 |
2021702003832 |
020038 |
Quản trị
học |
CLC_20DTC06 |
TS. Trần Nhân Phúc |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.106 |
9-19 |
22/02/2021 |
03/05/2021 |
|
751 |
2021702004414 |
020044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_20DTC06 |
ThS. Nguyễn Hà Minh Thi |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.106 |
9-19 |
23/02/2021 |
04/05/2021 |
|
752 |
2021702047832 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_20DTC06 |
ThS. Nguyễn Minh
Hiền |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
PQ-A.106 |
9-14 |
24/02/2021 |
31/03/2021 |
|
753 |
2021702026514 |
020265 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DTC06 |
ThS Nguyễn Quốc
Thanh |
4 |
75 |
|
4 |
Chiều |
5 |
T1-PM02 |
19-21 |
05/05/2021 |
19/05/2021 |
|
754 |
2021702015132 |
020151 |
Anh văn 2 |
CLC_20DTC06 |
ThS. Nguyễn Thị
Diễm |
3 |
35 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.106 |
9-17 |
25/02/2021 |
22/04/2021 |
|
755 |
2021702015732 |
020157 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_20DTC06 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
5 |
Chiều |
3 |
PQ-A.106 |
19-21 |
06/05/2021 |
20/05/2021 |
|
756 |
2021702026514 |
020265 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DTC06 |
ThS Nguyễn Quốc
Thanh |
4 |
75 |
|
6 |
Chiều |
5 |
T1-PM02 |
9-21 |
26/02/2021 |
21/05/2021 |
|
757 |
2021702003642 |
020036 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_20DTC06 |
ThS. Hoàng Thị Xuân |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-A.106 |
9-20 |
27/02/2021 |
15/05/2021 |
|
758 |
2021702026515 |
020265 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DTC07 |
ThS. Trần Anh Sơn |
4 |
75 |
|
2 |
Sáng |
5 |
T1-PM02 |
9-21 |
22/02/2021 |
17/05/2021 |
|
759 |
2021702047833 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_20DTC07 |
ThS. Ngô Quang Thịnh |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
PQ-A.204 |
9-14 |
23/02/2021 |
30/03/2021 |
|
760 |
2021702003643 |
020036 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_20DTC07 |
ThS. Nguyễn Thị Quư |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.204 |
9-20 |
24/02/2021 |
12/05/2021 |
|
761 |
2021702026515 |
020265 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DTC07 |
ThS. Trần Anh Sơn |
4 |
75 |
|
4 |
Chiều |
5 |
T1-PM09 |
20-21 |
12/05/2021 |
19/05/2021 |
|
762 |
2021702003833 |
020038 |
Quản trị
học |
CLC_20DTC07 |
ThS. Nguyễn Kiều
Oanh |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.204 |
9-19 |
25/02/2021 |
06/05/2021 |
|
763 |
2021702015133 |
020151 |
Anh văn 2 |
CLC_20DTC07 |
ThS. Đoàn Quang
Định |
3 |
35 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.204 |
9-17 |
26/02/2021 |
23/04/2021 |
|
764 |
2021702015733 |
020157 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_20DTC07 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
6 |
Sáng |
3 |
PQ-A.204 |
19-21 |
07/05/2021 |
21/05/2021 |
|
765 |
2021702004415 |
020044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_20DTC07 |
ThS. Lê Quang Mẫn |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-A.204 |
9-20 |
27/02/2021 |
15/05/2021 |
|
766 |
2021702036811 |
020368 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_20DTM01 |
ThS. Chu Thị Thanh Trang |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.203 |
9-19 |
22/02/2021 |
03/05/2021 |
|
767 |
2021702032616 |
020326 |
Nguyên lư marketing |
CLC_20DTM01 |
ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.203 |
9-19 |
23/02/2021 |
04/05/2021 |
|
768 |
2021702026411 |
020264 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_20DTM01 |
ThS. Thái Thị
Tường Vi |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.203 |
9-20 |
24/02/2021 |
12/05/2021 |
|
769 |
2021702047834 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_20DTM01 |
ThS. Phạm Thế Vinh |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
PQ-A.203 |
9-14 |
25/02/2021 |
01/04/2021 |
|
770 |
2021702015134 |
020151 |
Anh văn 2 |
CLC_20DTM01 |
ThS. Đoàn Quang
Định |
3 |
35 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.203 |
9-17 |
26/02/2021 |
23/04/2021 |
|
771 |
2021702015734 |
020157 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_20DTM01 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
6 |
Chiều |
3 |
PQ-A.203 |
19-21 |
07/05/2021 |
21/05/2021 |
|
772 |
2021702003644 |
020036 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_20DTM01 |
ThS. Nguyễn Thị
Hảo |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-A.203 |
9-20 |
27/02/2021 |
15/05/2021 |
|
773 |
2021702003645 |
020036 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_20DTM02 |
ThS. Phạm Thị Vân
Anh |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.207 |
9-19 |
22/02/2021 |
03/05/2021 |
|
774 |
2021702026412 |
020264 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_20DTM02 |
ThS. Phạm Thị
Nguyệt Sương |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.207 |
9-19 |
23/02/2021 |
04/05/2021 |
|
775 |
2021702015735 |
020157 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_20DTM02 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
4 |
Sáng |
3 |
PQ-A.405 |
19-21 |
05/05/2021 |
19/05/2021 |
|
776 |
2021702032617 |
020326 |
Nguyên lư marketing |
CLC_20DTM02 |
ThS. Nguyễn Thái Hà |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.207 |
9-20 |
24/02/2021 |
12/05/2021 |
|
777 |
2021702036812 |
020368 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_20DTM02 |
TS. Trần Thị Thanh
Nga |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.207 |
9-19 |
25/02/2021 |
06/05/2021 |
|
778 |
2021702047835 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_20DTM02 |
TS. Lại Văn Nam |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
PQ-A.207 |
9-14 |
26/02/2021 |
02/04/2021 |
|
779 |
2021702015135 |
020151 |
Anh văn 2 |
CLC_20DTM02 |
ThS. Lưu Tuyết Nhung |
3 |
35 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-A.207 |
9-17 |
27/02/2021 |
24/04/2021 |
|
780 |
2021702047836 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_20DTM03 |
ThS. Phan Thị Ngọc
Uyên |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
PQ-A.203 |
15-20 |
05/04/2021 |
10/05/2021 |
|
781 |
2021702003646 |
020036 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_20DTM03 |
ThS. Nguyễn Bá Thanh |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.203 |
9-19 |
23/02/2021 |
04/05/2021 |
|
782 |
2021702032618 |
020326 |
Nguyên lư marketing |
CLC_20DTM03 |
ThS. Nguyễn Thái Hà |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.203 |
9-20 |
24/02/2021 |
12/05/2021 |
|
783 |
2021702015736 |
020157 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_20DTM03 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
4 |
Chiều |
3 |
PQ-B.405 |
19-21 |
05/05/2021 |
19/05/2021 |
|
784 |
2021702026413 |
020264 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_20DTM03 |
TS. Tô Thị Đông Hà |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.203 |
9-19 |
25/02/2021 |
06/05/2021 |
|
785 |
2021702036813 |
020368 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_20DTM03 |
ThS. Nguyễn Thị
Mỹ Linh82 |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.203 |
9-20 |
26/02/2021 |
14/05/2021 |
|
786 |
2021702015136 |
020151 |
Anh văn 2 |
CLC_20DTM03 |
ThS. Lưu Tuyết Nhung |
3 |
35 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-A.203 |
9-17 |
27/02/2021 |
24/04/2021 |
|
787 |
2021702015137 |
020151 |
Anh văn 2 |
CLC_20DTM04 |
ThS. Đặng
Thị Minh Thanh |
3 |
35 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.110 |
9-17 |
22/02/2021 |
19/04/2021 |
|
788 |
2021702015737 |
020157 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_20DTM04 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
2 |
Sáng |
3 |
PQ-A.110 |
19-21 |
03/05/2021 |
17/05/2021 |
|
789 |
2021702036814 |
020368 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_20DTM04 |
ThS. Nguyễn Thị
Mỹ Linh82 |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.110 |
9-19 |
23/02/2021 |
04/05/2021 |
|
790 |
2021702026414 |
020264 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_20DTM04 |
ThS. Nguyễn Thị Thái
Thuận |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.110 |
9-20 |
24/02/2021 |
12/05/2021 |
|
791 |
2021702032619 |
020326 |
Nguyên lư marketing |
CLC_20DTM04 |
ThS. Nguyễn Thái Hà |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.110 |
9-19 |
25/02/2021 |
06/05/2021 |
|
792 |
2021702003647 |
020036 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_20DTM04 |
ThS. Nguyễn Thị
Hảo |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.110 |
9-20 |
26/02/2021 |
14/05/2021 |
|
793 |
2021702047837 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_20DTM04 |
ThS. Bùi Minh Nghĩa |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
PQ-A.110 |
15-21 |
10/04/2021 |
22/05/2021 |
|
794 |
2021702015138 |
020151 |
Anh văn 2 |
CLC_20DTM05 |
ThS. Đặng
Thị Minh Thanh |
3 |
35 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.205 |
9-17 |
22/02/2021 |
19/04/2021 |
|
795 |
2021702015738 |
020157 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_20DTM05 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
2 |
Chiều |
3 |
PQ-A.205 |
19-21 |
03/05/2021 |
17/05/2021 |
|
796 |
2021702003648 |
020036 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_20DTM05 |
ThS. Nguyễn Thị
Hảo |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.205 |
9-19 |
23/02/2021 |
04/05/2021 |
|
797 |
2021702047838 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_20DTM05 |
TS. Lại Văn Nam |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
PQ-A.205 |
15-21 |
07/04/2021 |
19/05/2021 |
|
798 |
2021702026415 |
020264 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_20DTM05 |
TS. Tô Thị Đông Hà |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.205 |
9-19 |
25/02/2021 |
06/05/2021 |
|
799 |
2021702032620 |
020326 |
Nguyên lư marketing |
CLC_20DTM05 |
ThS. Nguyễn Thị Thúy |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.205 |
9-20 |
26/02/2021 |
14/05/2021 |
|
800 |
2021702036815 |
020368 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_20DTM05 |
ThS. Nguyễn Ngọc
Thảo Trang |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-A.205 |
9-20 |
27/02/2021 |
15/05/2021 |
|
801 |
2021702003649 |
020036 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_20DTM06 |
ThS. Lại Thị
Tuyết Lan |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.206 |
9-19 |
22/02/2021 |
03/05/2021 |
|
802 |
2021702015139 |
020151 |
Anh văn 2 |
CLC_20DTM06 |
ThS. Nguyễn Thị
Thanh Huyền |
3 |
35 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.206 |
9-17 |
23/02/2021 |
20/04/2021 |
|
803 |
2021702015739 |
020157 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_20DTM06 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
3 |
Chiều |
3 |
PQ-A.206 |
19-21 |
04/05/2021 |
18/05/2021 |
|
804 |
2021702036816 |
020368 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_20DTM06 |
ThS. Nguyễn Thị
Bảo Ngọc |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.206 |
9-20 |
24/02/2021 |
12/05/2021 |
|
805 |
2021702032621 |
020326 |
Nguyên lư marketing |
CLC_20DTM06 |
ThS. Nguyễn Thái Hà |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.206 |
9-19 |
25/02/2021 |
06/05/2021 |
|
806 |
2021702026416 |
020264 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_20DTM06 |
ThS. Dương Kim
Thế Nguyên |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.206 |
9-20 |
26/02/2021 |
14/05/2021 |
|
807 |
2021702047839 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_20DTM06 |
ThS. Bùi Minh Nghĩa |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
PQ-A.206 |
15-21 |
10/04/2021 |
22/05/2021 |
|
808 |
2021702032622 |
020326 |
Nguyên lư marketing |
CLC_20DTM07 |
ThS. Trịnh Thị
Hồng Minh |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.207 |
9-19 |
22/02/2021 |
03/05/2021 |
|
809 |
2021702015140 |
020151 |
Anh văn 2 |
CLC_20DTM07 |
ThS. Nguyễn Thị
Thanh Huyền |
3 |
35 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.207 |
9-17 |
23/02/2021 |
20/04/2021 |
|
810 |
2021702015740 |
020157 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_20DTM07 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
3 |
Sáng |
3 |
PQ-A.207 |
19-21 |
04/05/2021 |
18/05/2021 |
|
811 |
2021702036817 |
020368 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_20DTM07 |
ThS. Nguyễn Thị
Bảo Ngọc |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.207 |
9-20 |
24/02/2021 |
12/05/2021 |
|
812 |
2021702047840 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_20DTM07 |
TS. Phạm Lê Quang |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
PQ-A.207 |
9-14 |
25/02/2021 |
01/04/2021 |
|
813 |
2021702003650 |
020036 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_20DTM07 |
ThS. Nguyễn Bá Thanh |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.207 |
9-20 |
26/02/2021 |
14/05/2021 |
|
814 |
2021702026417 |
020264 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_20DTM07 |
TS. Nguyễn Tú |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-A.207 |
9-20 |
27/02/2021 |
15/05/2021 |
|
815 |
2021702026418 |
020264 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_20DTM08 |
ThS. Hồ Thị Thanh
Trúc |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.206 |
9-19 |
22/02/2021 |
03/05/2021 |
|
816 |
2021702032623 |
020326 |
Nguyên lư marketing |
CLC_20DTM08 |
ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.206 |
9-19 |
23/02/2021 |
04/05/2021 |
|
817 |
2021702015141 |
020151 |
Anh văn 2 |
CLC_20DTM08 |
ThS. Nguyễn Thị
Thanh Huyền |
3 |
35 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.206 |
9-18 |
24/02/2021 |
28/04/2021 |
|
818 |
2021702047841 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_20DTM08 |
ThS. Phạm Thế Vinh |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
PQ-A.206 |
9-14 |
25/02/2021 |
01/04/2021 |
|
819 |
2021702015741 |
020157 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_20DTM08 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
5 |
Chiều |
3 |
PQ-B.405 |
19-21 |
06/05/2021 |
20/05/2021 |
|
820 |
2021702036818 |
020368 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_20DTM08 |
ThS. Vũ Thanh Tùng |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.206 |
9-20 |
26/02/2021 |
14/05/2021 |
|
821 |
2021702003651 |
020036 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_20DTM08 |
ThS. Nguyễn Thị
Hảo |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-A.206 |
9-20 |
27/02/2021 |
15/05/2021 |
|
822 |
2021702047842 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_20DTM09 |
TS. Phạm Lê Quang |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
PQ-A.204 |
9-14 |
22/02/2021 |
29/03/2021 |
|
823 |
2021702036819 |
020368 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_20DTM09 |
ThS. Nguyễn Thị
Mỹ Linh82 |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.204 |
9-19 |
23/02/2021 |
04/05/2021 |
|
824 |
2021702015142 |
020151 |
Anh văn 2 |
CLC_20DTM09 |
ThS. Nguyễn Thị
Thanh Huyền |
3 |
35 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.204 |
9-18 |
24/02/2021 |
28/04/2021 |
|
825 |
2021702015742 |
020157 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_20DTM09 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
4 |
Chiều |
3 |
PQ-A.204 |
19-21 |
05/05/2021 |
19/05/2021 |
|
826 |
2021702032624 |
020326 |
Nguyên lư marketing |
CLC_20DTM09 |
ThS. Nguyễn Thị Thoa |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.204 |
9-19 |
25/02/2021 |
06/05/2021 |
|
827 |
2021702003652 |
020036 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_20DTM09 |
ThS. Ngô Thị Hồng
Giang |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.204 |
9-20 |
26/02/2021 |
14/05/2021 |
|
828 |
2021702026419 |
020264 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_20DTM09 |
TS. Nguyễn Tú |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-A.204 |
9-20 |
27/02/2021 |
15/05/2021 |
|
829 |
2021702006301 |
020063 |
Tài chính quốc
tế |
CLC_16DTC |
ThS. Nguyễn Xuân Bảo
Châu |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.110 |
4-18 |
20/01/2021 |
28/04/2021 |
Học ghép 2021101006807 |
830 |
2021702040701 |
020407 |
Kỹ năng Giải
quyết vấn đề |
|
ThS. Lại Thế
Luyện |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
4 |
T2-P.001 |
4-14 |
18/01/2021 |
29/03/2021 |
|
831 |
2021702040704 |
020407 |
Kỹ năng Giải
quyết vấn đề |
|
ThS. Nguyễn Thị Kim
Chi |
2 |
30 |
|
2 |
Tối |
3 |
PQ-A.101 |
4-16 |
18/01/2021 |
12/04/2021 |
|
832 |
2021702040705 |
020407 |
Kỹ năng Giải
quyết vấn đề |
|
ThS. Nguyễn Vơ Huệ
Anh |
2 |
30 |
|
3 |
Tối |
3 |
PQ-A.101 |
4-16 |
19/01/2021 |
13/04/2021 |
|
833 |
2021702040702 |
020407 |
Kỹ năng Giải
quyết vấn đề |
|
ThS. Trần Hữu
Trần Huy |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
4 |
T2-P.001 |
4-14 |
20/01/2021 |
31/03/2021 |
|
834 |
2021702040706 |
020407 |
Kỹ năng Giải
quyết vấn đề |
|
ThS. Nguyễn Vơ Huệ
Anh |
2 |
30 |
|
4 |
Tối |
3 |
PQ-A.101 |
4-16 |
20/01/2021 |
14/04/2021 |
|
835 |
2021702040707 |
020407 |
Kỹ năng Giải
quyết vấn đề |
|
ThS. Nguyễn Vơ Huệ
Anh |
2 |
30 |
|
5 |
Tối |
3 |
PQ-A.101 |
4-16 |
21/01/2021 |
15/04/2021 |
|
836 |
2021702040703 |
020407 |
Kỹ năng Giải
quyết vấn đề |
|
ThS. Trần Hữu
Trần Huy |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
4 |
T2-P.001 |
4-14 |
22/01/2021 |
02/04/2021 |
|
837 |
2021702040601 |
020406 |
Kỹ năng Giao
tiếp |
|
ThS. Trần Thị
Thảo |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
4 |
T2-P.001 |
4-14 |
18/01/2021 |
29/03/2021 |
|
838 |
2021702040605 |
020406 |
Kỹ năng Giao
tiếp |
|
ThS. Trần Thị
Thảo |
2 |
30 |
|
3 |
Tối |
3 |
PQ-A.102 |
4-16 |
19/01/2021 |
13/04/2021 |
|
839 |
2021702040602 |
020406 |
Kỹ năng Giao
tiếp |
|
ThS. Trần Thị
Thảo |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
4 |
T2-P.001 |
4-14 |
20/01/2021 |
31/03/2021 |
|
840 |
2021702040606 |
020406 |
Kỹ năng Giao
tiếp |
|
ThS. Huỳnh Quốc
Tuấn |
2 |
30 |
|
4 |
Tối |
3 |
PQ-A.102 |
4-16 |
20/01/2021 |
14/04/2021 |
|
841 |
2021702040604 |
020406 |
Kỹ năng Giao
tiếp |
|
ThS. Lê Thị Thúy Hà |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
4 |
T2-P.001 |
4-14 |
21/01/2021 |
01/04/2021 |
|
842 |
2021702040607 |
020406 |
Kỹ năng Giao
tiếp |
|
ThS. Nguyễn Thị
Trường Hân |
2 |
30 |
|
5 |
Tối |
3 |
PQ-A.102 |
4-16 |
21/01/2021 |
15/04/2021 |
|
843 |
2021702040603 |
020406 |
Kỹ năng Giao
tiếp |
|
ThS. Trần Thị
Thảo |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
4 |
T2-P.001 |
4-14 |
22/01/2021 |
02/04/2021 |
|
844 |
2021702040906 |
020409 |
Kỹ năng Khám phá
bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp |
|
ThS. Trần Thị
Thảo |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
4 |
T2-P.101 |
4-14 |
18/01/2021 |
29/03/2021 |
|
845 |
2021702040903 |
020409 |
Kỹ năng Khám phá
bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp |
|
ThS. Nguyễn Thị
Trường Hân |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
4 |
T2-P.001 |
4-14 |
19/01/2021 |
30/03/2021 |
|
846 |
2021702040907 |
020409 |
Kỹ năng Khám phá
bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp |
|
ThS. Trần Thị
Thảo |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
4 |
T2-P.201 |
4-14 |
20/01/2021 |
31/03/2021 |
|
847 |
2021702040904 |
020409 |
Kỹ năng Khám phá
bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp |
|
ThS. Nguyễn Thị
Trường Hân |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
4 |
T2-P.101 |
4-14 |
21/01/2021 |
01/04/2021 |
|
848 |
2021702040902 |
020409 |
Kỹ năng Khám phá
bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp |
|
ThS. Trần Thị
Thảo |
2 |
30 |
|
5 |
Tối |
3 |
PQ-A.103 |
4-16 |
21/01/2021 |
15/04/2021 |
|
849 |
2021702040905 |
020409 |
Kỹ năng Khám phá
bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp |
|
ThS. Trần Thị
Thảo |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
4 |
T2-P.101 |
4-14 |
22/01/2021 |
02/04/2021 |
|
850 |
2021702040901 |
020409 |
Kỹ năng Khám phá
bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp |
|
ThS. Nguyễn Thị
Trường Hân |
2 |
30 |
|
6 |
Tối |
3 |
PQ-A.101 |
4-16 |
22/01/2021 |
16/04/2021 |
|
851 |
2021702033006 |
020330 |
Kỹ năng Làm
việc nhóm |
|
ThS. Lê Nữ Diễm
Hương |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
4 |
T2-P.301 |
4-14 |
18/01/2021 |
29/03/2021 |
|
852 |
2021702033001 |
020330 |
Kỹ năng Làm
việc nhóm |
|
ThS. Nguyễn Thị
Trường Hân |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
4 |
T2-P.201 |
4-14 |
18/01/2021 |
29/03/2021 |
|
853 |
2021702033002 |
020330 |
Kỹ năng Làm
việc nhóm |
|
ThS. Nguyễn Thị
Trường Hân |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
4 |
T2-P.001 |
4-14 |
19/01/2021 |
30/03/2021 |
|
854 |
2021702033007 |
020330 |
Kỹ năng Làm
việc nhóm |
|
ThS. Trần Thị
Mơ |
2 |
30 |
|
3 |
Tối |
3 |
PQ-A.103 |
4-16 |
19/01/2021 |
13/04/2021 |
|
855 |
2021702033003 |
020330 |
Kỹ năng Làm
việc nhóm |
|
ThS. Nguyễn Minh
Hiền |
2 |
30 |
|
4 |
Tối |
3 |
PQ-A.103 |
4-16 |
20/01/2021 |
14/04/2021 |
|
856 |
2021702033004 |
020330 |
Kỹ năng Làm
việc nhóm |
|
ThS. Nguyễn Vơ Huệ
Anh |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
4 |
T2-P.201 |
4-14 |
21/01/2021 |
01/04/2021 |
|
857 |
2021702033005 |
020330 |
Kỹ năng Làm
việc nhóm |
|
ThS. Nguyễn Minh
Hiền |
2 |
30 |
|
6 |
Tối |
3 |
PQ-A.102 |
4-16 |
22/01/2021 |
16/04/2021 |
|
858 |
2021702033904 |
020339 |
Kỹ năng Quản lư
thời gian |
|
ThS. Trần Hữu
Trần Huy |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
4 |
T2-P.301 |
4-14 |
18/01/2021 |
29/03/2021 |
|
859 |
2021702033905 |
020339 |
Kỹ năng Quản lư
thời gian |
|
ThS. Trần Hữu
Trần Huy |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
4 |
T2-P.201 |
4-14 |
19/01/2021 |
30/03/2021 |
|
860 |
2021702033906 |
020339 |
Kỹ năng Quản lư
thời gian |
|
ThS. Trần Hữu
Trần Huy |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
4 |
T2-P.201 |
4-14 |
20/01/2021 |
31/03/2021 |
|
861 |
2021702033901 |
020339 |
Kỹ năng Quản lư
thời gian |
|
ThS. Trần Hữu
Trần Huy |
2 |
30 |
|
4 |
Tối |
3 |
PQ-A.104 |
4-16 |
20/01/2021 |
14/04/2021 |
|
862 |
2021702033907 |
020339 |
Kỹ năng Quản lư
thời gian |
|
ThS. Trần Hữu
Trần Huy |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
4 |
T2-P.301 |
4-14 |
21/01/2021 |
01/04/2021 |
|
863 |
2021702033902 |
020339 |
Kỹ năng Quản lư
thời gian |
|
ThS. Huỳnh Quốc
Tuấn |
2 |
30 |
|
5 |
Tối |
3 |
PQ-A.104 |
4-16 |
21/01/2021 |
15/04/2021 |
|
864 |
2021702033903 |
020339 |
Kỹ năng Quản lư
thời gian |
|
ThS. Trần Thị
Mơ |
2 |
30 |
|
6 |
Tối |
3 |
PQ-A.103 |
4-16 |
22/01/2021 |
16/04/2021 |
|
865 |
2021702040805 |
020408 |
Kỹ năng T́m
việc |
|
ThS. Nguyễn Văn Phong |
2 |
30 |
|
2 |
Tối |
3 |
PQ-A.104 |
4-16 |
18/01/2021 |
12/04/2021 |
|
866 |
2021702040807 |
020408 |
Kỹ năng T́m
việc |
|
ThS. Nguyễn Minh
Hiền |
2 |
30 |
|
2 |
Tối |
3 |
PQ-A.102 |
4-16 |
18/01/2021 |
12/04/2021 |
|
867 |
2021702040803 |
020408 |
Kỹ năng T́m
việc |
|
ThS. Lê Thị Thúy Hà |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
4 |
T2-P.301 |
4-14 |
19/01/2021 |
30/03/2021 |
|
868 |
2021702040802 |
020408 |
Kỹ năng T́m
việc |
|
ThS. Lê Thị Thúy Hà |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-B.402 |
4-14 |
19/01/2021 |
30/03/2021 |
|
869 |
2021702040804 |
020408 |
Kỹ năng T́m
việc |
|
ThS. Nguyễn Kim Vui |
2 |
30 |
|
4 |
Tối |
3 |
PQ-A.105 |
4-16 |
20/01/2021 |
14/04/2021 |
|
870 |
2021702040801 |
020408 |
Kỹ năng T́m
việc |
|
ThS. Lê Thị Thúy Hà |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
4 |
T2-P.201 |
4-14 |
22/01/2021 |
02/04/2021 |
|
871 |
2021702040806 |
020408 |
Kỹ năng T́m
việc |
|
ThS. Lê Thị Thúy Hà |
2 |
30 |
|
6 |
Tối |
3 |
PQ-A.104 |
4-16 |
22/01/2021 |
16/04/2021 |
|
872 |
2021702038505 |
020385 |
Kỹ năng Tư duy
sáng tạo |
|
ThS. Lê Nữ Diễm
Hương |
2 |
30 |
|
2 |
Tối |
3 |
PQ-A.103 |
4-16 |
18/01/2021 |
12/04/2021 |
|
873 |
2021702038503 |
020385 |
Kỹ năng Tư duy
sáng tạo |
|
ThS. Lư Thị Bích
Hồng |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-B.404 |
4-14 |
19/01/2021 |
30/03/2021 |
|
874 |
2021702038501 |
020385 |
Kỹ năng Tư duy
sáng tạo |
|
TS. Nguyễn Văn
Vẹn |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
4 |
T2-P.101 |
4-14 |
19/01/2021 |
30/03/2021 |
|
875 |
2021702038506 |
020385 |
Kỹ năng Tư duy
sáng tạo |
|
TS. Nguyễn Văn
Vẹn |
2 |
30 |
|
3 |
Tối |
3 |
PQ-A.104 |
4-16 |
19/01/2021 |
13/04/2021 |
|
876 |
2021702038502 |
020385 |
Kỹ năng Tư duy
sáng tạo |
|
ThS. Huỳnh Quốc
Tuấn |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
4 |
T2-P.301 |
4-14 |
20/01/2021 |
31/03/2021 |
|
877 |
2021702038507 |
020385 |
Kỹ năng Tư duy
sáng tạo |
|
TS. Bảo Trung |
2 |
30 |
|
4 |
Tối |
3 |
PQ-A.106 |
4-16 |
20/01/2021 |
14/04/2021 |
|
878 |
2021702038504 |
020385 |
Kỹ năng Tư duy
sáng tạo |
|
ThS. Lư Thị Bích
Hồng |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
4 |
T2-P.201 |
4-14 |
22/01/2021 |
02/04/2021 |
|
879 |
2021702032706 |
020327 |
Kỹ năng Thuyết
tŕnh |
|
ThS. Nguyễn Kim Vui |
2 |
30 |
|
2 |
Tối |
3 |
PQ-A.105 |
4-16 |
18/01/2021 |
12/04/2021 |
|
880 |
2021702032701 |
020327 |
Kỹ năng Thuyết
tŕnh |
|
ThS. Nguyễn Kim Vui |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-B.405 |
4-14 |
19/01/2021 |
30/03/2021 |
|
881 |
2021702032703 |
020327 |
Kỹ năng Thuyết
tŕnh |
|
ThS. Nguyễn Vơ Huệ
Anh |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-B.403 |
4-14 |
19/01/2021 |
30/03/2021 |
|
882 |
2021702032704 |
020327 |
Kỹ năng Thuyết
tŕnh |
|
ThS. Nguyễn Văn Phong |
2 |
30 |
|
3 |
Tối |
3 |
PQ-A.105 |
4-16 |
19/01/2021 |
13/04/2021 |
|
883 |
2021702032705 |
020327 |
Kỹ năng Thuyết
tŕnh |
|
ThS. Lê Thị Thúy Hà |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
4 |
T2-P.301 |
4-14 |
20/01/2021 |
31/03/2021 |
|
884 |
2021702032702 |
020327 |
Kỹ năng Thuyết
tŕnh |
|
ThS. Nguyễn Vơ Huệ
Anh |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
4 |
T2-P.301 |
4-14 |
22/01/2021 |
02/04/2021 |
|
885 |
2021702032707 |
020327 |
Kỹ năng Thuyết
tŕnh |
|
ThS. Nguyễn Kim Vui |
2 |
30 |
|
6 |
Tối |
3 |
PQ-A.105 |
4-16 |
22/01/2021 |
16/04/2021 |
|
886 |
2021702025601 |
020256 |
Chuyên đề thực
tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) |
|
|
11 |
|
330 |
|
|
|
|
|
|
|
|
887 |
2021702037701 |
020377 |
Chuyên đề thực
tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) |
|
|
8 |
|
240 |
|
|
|
|
|
|
|
|
888 |
2021702025901 |
020259 |
Chuyên đề thực
tập và viết khóa luận tốt nghiệp (MARTH) |
|
|
8 |
|
240 |
|
|
|
|
|
|
|
|
889 |
2021702031701 |
020317 |
Chuyên đề thực
tập và viết khóa luận tốt nghiệp (MARTH) |
|
|
11 |
|
330 |
|
|
|
|
|
|
|
|
890 |
2021702041001 |
020410 |
Chuyên đề thực
tập và viết khóa luận tốt nghiệp (NH) |
|
|
11 |
|
330 |
|
|
|
|
|
|
|
|
891 |
2021702026101 |
020261 |
Chuyên đề thực
tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) |
|
|
8 |
|
240 |
|
|
|
|
|
|
|
|
892 |
2021702041101 |
020411 |
Chuyên đề thực
tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) |
|
|
11 |
|
330 |
|
|
|
|
|
|
|
|
893 |
2021702025801 |
020258 |
Chuyên đề thực
tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKS) |
|
|
11 |
|
330 |
|
|
|
|
|
|
|
|
894 |
2021702041401 |
020414 |
Chuyên đề thực
tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) |
|
|
8 |
|
240 |
|
|
|
|
|
|
|
|
895 |
2021702026201 |
020262 |
Chuyên đề thực
tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCDN) |
|
|
11 |
|
330 |
|
|
|
|
|
|
|
|
896 |
2021702039201 |
020392 |
Chuyên đề thực
tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCDN) |
|
|
8 |
|
240 |
|
|
|
|
|
|
|
|
897 |
2021702025701 |
020257 |
Chuyên đề thực
tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) |
|
|
11 |
|
330 |
|
|
|
|
|
|
|
|
898 |
2021702036301 |
020363 |
Chuyên đề thực
tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) |
|
|
8 |
|
240 |
|
|
|
|
|
|
|
|
899 |
2021702001401 |
020014 |
GDTC (Bóng bàn) |
|
Thầy Nguyễn
Ngọc Ngà |
1 |
|
30 |
4 |
Ca 1 |
3 |
PQ-A.601 |
4-16 |
20/01/2021 |
14/04/2021 |
|
900 |
2021702001402 |
020014 |
GDTC (Bóng bàn) |
|
Thầy Nguyễn
Ngọc Ngà |
1 |
|
30 |
4 |
Ca 2 |
3 |
PQ-A.601 |
4-16 |
20/01/2021 |
14/04/2021 |
|
901 |
2021702001403 |
020014 |
GDTC (Bóng bàn) |
|
Thầy Nguyễn
Ngọc Ngà |
1 |
|
30 |
4 |
Ca 3 |
3 |
PQ-A.601 |
4-16 |
20/01/2021 |
14/04/2021 |
|
902 |
2021702001404 |
020014 |
GDTC (Bóng bàn) |
|
Thầy Nguyễn
Ngọc Ngà |
1 |
|
30 |
4 |
Ca 4 |
3 |
PQ-A.601 |
4-16 |
20/01/2021 |
14/04/2021 |
|
903 |
2021702001405 |
020014 |
GDTC (Bóng bàn) |
|
Thầy Nguyễn
Ngọc Ngà |
1 |
|
30 |
5 |
Ca 1 |
3 |
PQ-A.601 |
4-16 |
21/01/2021 |
15/04/2021 |
|
904 |
2021702001406 |
020014 |
GDTC (Bóng bàn) |
|
Thầy Nguyễn
Ngọc Ngà |
1 |
|
30 |
5 |
Ca 2 |
3 |
PQ-A.601 |
4-16 |
21/01/2021 |
15/04/2021 |
|
905 |
2021702001201 |
020012 |
GDTC (Bóng chuyền) |
|
ThS. Bùi Thiện Mến |
1 |
|
30 |
5 |
Ca 1 |
3 |
PN |
4-16 |
21/01/2021 |
15/04/2021 |
|
906 |
2021702001202 |
020012 |
GDTC (Bóng chuyền) |
|
ThS. Bùi Thiện Mến |
1 |
|
30 |
5 |
Ca 2 |
3 |
PN |
4-16 |
21/01/2021 |
15/04/2021 |
|
907 |
2021702001203 |
020012 |
GDTC (Bóng chuyền) |
|
ThS. Hồ Văn
Cương |
1 |
|
30 |
6 |
Ca 1 |
3 |
PN |
4-16 |
22/01/2021 |
16/04/2021 |
|
908 |
2021702001204 |
020012 |
GDTC (Bóng chuyền) |
|
ThS. Hồ Văn
Cương |
1 |
|
30 |
6 |
Ca 2 |
3 |
PN |
4-16 |
22/01/2021 |
16/04/2021 |
|
909 |
2021702001205 |
020012 |
GDTC (Bóng chuyền) |
|
ThS. Hồ Văn
Cương |
1 |
|
30 |
6 |
Ca 3 |
3 |
PN |
4-16 |
22/01/2021 |
16/04/2021 |
|
910 |
2021702001206 |
020012 |
GDTC (Bóng chuyền) |
|
ThS. Hồ Văn
Cương |
1 |
|
30 |
6 |
Ca 4 |
3 |
PN |
4-16 |
22/01/2021 |
16/04/2021 |
|
911 |
2021702011901 |
020119 |
GDTC (Bóng đá 5
người) |
|
ThS. Đặng Văn Út |
1 |
|
30 |
2 |
Ca 1 |
3 |
PN |
4-16 |
18/01/2021 |
12/04/2021 |
|
912 |
2021702011902 |
020119 |
GDTC (Bóng đá 5
người) |
|
ThS. Đặng Văn Út |
1 |
|
30 |
2 |
Ca 2 |
3 |
PN |
4-16 |
18/01/2021 |
12/04/2021 |
|
913 |
2021702011903 |
020119 |
GDTC (Bóng đá 5
người) |
|
ThS. Đặng Văn Út |
1 |
|
30 |
4 |
Ca 1 |
3 |
PN |
4-16 |
20/01/2021 |
14/04/2021 |
|
914 |
2021702011904 |
020119 |
GDTC (Bóng đá 5
người) |
|
ThS. Đặng Văn Út |
1 |
|
30 |
4 |
Ca 2 |
3 |
PN |
4-16 |
20/01/2021 |
14/04/2021 |
|
915 |
2021702011905 |
020119 |
GDTC (Bóng đá 5
người) |
|
ThS. Đặng Văn Út |
1 |
|
30 |
5 |
Ca 1 |
3 |
PN |
4-16 |
21/01/2021 |
15/04/2021 |
|
916 |
2021702011906 |
020119 |
GDTC (Bóng đá 5
người) |
|
ThS. Đặng Văn Út |
1 |
|
30 |
5 |
Ca 2 |
3 |
PN |
4-16 |
21/01/2021 |
15/04/2021 |
|
917 |
2021702001101 |
020011 |
GDTC (Bóng rổ) |
|
ThS. Cung Đức Liêm |
1 |
|
30 |
2 |
Ca 1 |
3 |
PN |
4-16 |
18/01/2021 |
12/04/2021 |
|
918 |
2021702001102 |
020011 |
GDTC (Bóng rổ) |
|
ThS. Cung Đức Liêm |
1 |
|
30 |
2 |
Ca 2 |
3 |
PN |
4-16 |
18/01/2021 |
12/04/2021 |
|
919 |
2021702001103 |
020011 |
GDTC (Bóng rổ) |
|
ThS. Cung Đức Liêm |
1 |
|
30 |
2 |
Ca 3 |
3 |
PN |
4-16 |
18/01/2021 |
12/04/2021 |
|
920 |
2021702001104 |
020011 |
GDTC (Bóng rổ) |
|
ThS. Cung Đức Liêm |
1 |
|
30 |
2 |
Ca 4 |
3 |
PN |
4-16 |
18/01/2021 |
12/04/2021 |
|
921 |
2021702001105 |
020011 |
GDTC (Bóng rổ) |
|
ThS. Bùi Thiện Mến |
1 |
|
30 |
3 |
Ca 1 |
3 |
PN |
4-16 |
19/01/2021 |
13/04/2021 |
|
922 |
2021702001106 |
020011 |
GDTC (Bóng rổ) |
|
ThS. Bùi Thiện Mến |
1 |
|
30 |
3 |
Ca 2 |
3 |
PN |
4-16 |
19/01/2021 |
13/04/2021 |
|
923 |
2021702001001 |
020010 |
GDTC (Bơi lội) |
|
Thầy Nguyễn
Ngọc Ngà |
1 |
|
30 |
2 |
Ca 1 |
3 |
TB |
9-21 |
22/02/2021 |
17/05/2021 |
|
924 |
2021702001003 |
020010 |
GDTC (Bơi lội) |
|
Thầy Nguyễn
Ngọc Ngà |
1 |
|
30 |
2 |
Ca 2 |
3 |
TB |
9-21 |
22/02/2021 |
17/05/2021 |
|
925 |
2021702001002 |
020010 |
GDTC (Bơi lội) |
|
Thầy Nguyễn
Ngọc Ngà |
1 |
|
30 |
2 |
Ca 3 |
3 |
TB |
9-21 |
22/02/2021 |
17/05/2021 |
|
926 |
2021702001004 |
020010 |
GDTC (Bơi lội) |
|
Thầy Nguyễn
Ngọc Ngà |
1 |
|
30 |
2 |
Ca 4 |
3 |
TB |
9-21 |
22/02/2021 |
17/05/2021 |
|
927 |
2021702001005 |
020010 |
GDTC (Bơi lội) |
|
TS. Phan Thanh Mỹ |
1 |
|
30 |
3 |
Ca 1 |
3 |
TB |
9-21 |
23/02/2021 |
18/05/2021 |
|
928 |
2021702001006 |
020010 |
GDTC (Bơi lội) |
|
TS. Phan Thanh Mỹ |
1 |
|
30 |
3 |
Ca 2 |
3 |
TB |
9-21 |
23/02/2021 |
18/05/2021 |
|
929 |
2021702001009 |
020010 |
GDTC (Bơi lội) |
|
TS. Phan Thanh Mỹ |
1 |
|
30 |
3 |
Ca 3 |
3 |
TB |
9-21 |
23/02/2021 |
18/05/2021 |
|
930 |
2021702001010 |
020010 |
GDTC (Bơi lội) |
|
TS. Phan Thanh Mỹ |
1 |
|
30 |
3 |
Ca 4 |
3 |
TB |
9-21 |
23/02/2021 |
18/05/2021 |
|
931 |
2021702001007 |
020010 |
GDTC (Bơi lội) |
|
ThS. Nguyễn Minh
Vương |
1 |
|
30 |
4 |
Ca 1 |
3 |
TB |
9-21 |
24/02/2021 |
19/05/2021 |
|
932 |
2021702001015 |
020010 |
GDTC (Bơi lội) |
|
ThS. Nguyễn Ngọc Tân |
1 |
|
30 |
4 |
Ca 1 |
3 |
TB |
9-19 |
24/02/2021 |
05/05/2021 |
|
933 |
2021702001008 |
020010 |
GDTC (Bơi lội) |
|
ThS. Nguyễn Minh
Vương |
1 |
|
30 |
4 |
Ca 2 |
3 |
TB |
9-21 |
24/02/2021 |
19/05/2021 |
|
934 |
2021702001017 |
020010 |
GDTC (Bơi lội) |
|
ThS. Nguyễn Ngọc Tân |
1 |
|
30 |
4 |
Ca 2 |
3 |
TB |
9-19 |
24/02/2021 |
05/05/2021 |
|
935 |
2021702001011 |
020010 |
GDTC (Bơi lội) |
|
ThS. Nguyễn Minh
Vương |
1 |
|
30 |
4 |
Ca 3 |
3 |
TB |
9-21 |
24/02/2021 |
19/05/2021 |
|
936 |
2021702001013 |
020010 |
GDTC (Bơi lội) |
|
ThS. Nguyễn Ngọc Tân |
1 |
|
30 |
4 |
Ca 3 |
3 |
TB |
9-21 |
24/02/2021 |
19/05/2021 |
|
937 |
2021702001012 |
020010 |
GDTC (Bơi lội) |
|
ThS. Nguyễn Minh
Vương |
1 |
|
30 |
4 |
Ca 4 |
3 |
TB |
9-21 |
24/02/2021 |
19/05/2021 |
|
938 |
2021702001014 |
020010 |
GDTC (Bơi lội) |
|
ThS. Nguyễn Ngọc Tân |
1 |
|
30 |
4 |
Ca 4 |
3 |
TB |
9-21 |
24/02/2021 |
19/05/2021 |
|
939 |
2021702001018 |
020010 |
GDTC (Bơi lội) |
|
ThS. Cung Đức Liêm |
1 |
|
30 |
5 |
Ca 1 |
3 |
TB |
9-18 |
25/02/2021 |
29/04/2021 |
|
940 |
2021702001021 |
020010 |
GDTC (Bơi lội) |
|
ThS. Cung Đức Liêm |
1 |
|
30 |
5 |
Ca 2 |
3 |
TB |
9-18 |
25/02/2021 |
29/04/2021 |
|
941 |
2021702001022 |
020010 |
GDTC (Bơi lội) |
|
Thầy Nguyễn
Ngọc Ngà |
1 |
|
30 |
6 |
Ca 1 |
3 |
TB |
9-19 |
26/02/2021 |
07/05/2021 |
|
942 |
2021702001027 |
020010 |
GDTC (Bơi lội) |
|
ThS. Nguyễn Thành Cao |
1 |
|
30 |
6 |
Ca 1 |
3 |
TB |
9-19 |
26/02/2021 |
07/05/2021 |
|
943 |
2021702001024 |
020010 |
GDTC (Bơi lội) |
|
Thầy Nguyễn
Ngọc Ngà |
1 |
|
30 |
6 |
Ca 2 |
3 |
TB |
9-19 |
26/02/2021 |
07/05/2021 |
|
944 |
2021702001028 |
020010 |
GDTC (Bơi lội) |
|
ThS. Nguyễn Thành Cao |
1 |
|
30 |
6 |
Ca 2 |
3 |
TB |
9-19 |
26/02/2021 |
07/05/2021 |
|
945 |
2021702001016 |
020010 |
GDTC (Bơi lội) |
|
Thầy Nguyễn
Ngọc Ngà |
1 |
|
30 |
6 |
Ca 3 |
3 |
TB |
9-19 |
26/02/2021 |
07/05/2021 |
|
946 |
2021702001020 |
020010 |
GDTC (Bơi lội) |
|
ThS. Nguyễn Thành Cao |
1 |
|
30 |
6 |
Ca 3 |
3 |
TB |
9-19 |
26/02/2021 |
07/05/2021 |
|
947 |
2021702001019 |
020010 |
GDTC (Bơi lội) |
|
Thầy Nguyễn
Ngọc Ngà |
1 |
|
30 |
6 |
Ca 4 |
3 |
TB |
9-19 |
26/02/2021 |
07/05/2021 |
|
948 |
2021702001023 |
020010 |
GDTC (Bơi lội) |
|
ThS. Nguyễn Thành Cao |
1 |
|
30 |
6 |
Ca 4 |
3 |
TB |
9-19 |
26/02/2021 |
07/05/2021 |
|
949 |
2021702001025 |
020010 |
GDTC (Bơi lội) |
|
ThS. Nguyễn Thành Cao |
1 |
|
30 |
7 |
Ca 1 |
3 |
TB |
9-21 |
27/02/2021 |
22/05/2021 |
|
950 |
2021702001026 |
020010 |
GDTC (Bơi lội) |
|
ThS. Nguyễn Thành Cao |
1 |
|
30 |
7 |
Ca 2 |
3 |
TB |
9-21 |
27/02/2021 |
22/05/2021 |
|
951 |
2021702001301 |
020013 |
GDTC (Cầu lông) |
|
Thầy Nguyễn Minh
Thân |
1 |
|
30 |
2 |
Ca 1 |
3 |
PN |
4-16 |
18/01/2021 |
12/04/2021 |
|
952 |
2021702001302 |
020013 |
GDTC (Cầu lông) |
|
Thầy Nguyễn Minh
Thân |
1 |
|
30 |
2 |
Ca 2 |
3 |
PN |
4-16 |
18/01/2021 |
12/04/2021 |
|
953 |
2021702001303 |
020013 |
GDTC (Cầu lông) |
|
Thầy Nguyễn Minh
Thân |
1 |
|
30 |
6 |
Ca 1 |
3 |
PN |
4-16 |
22/01/2021 |
16/04/2021 |
|
954 |
2021702001304 |
020013 |
GDTC (Cầu lông) |
|
Thầy Nguyễn Minh
Thân |
1 |
|
30 |
6 |
Ca 2 |
3 |
PN |
4-16 |
22/01/2021 |
16/04/2021 |
|
955 |
2021702001305 |
020013 |
GDTC (Cầu lông) |
|
Thầy Nguyễn Minh
Thân |
1 |
|
30 |
6 |
Ca 3 |
3 |
PN |
4-16 |
22/01/2021 |
16/04/2021 |
|
956 |
2021702001306 |
020013 |
GDTC (Cầu lông) |
|
Thầy Nguyễn Minh
Thân |
1 |
|
30 |
6 |
Ca 4 |
3 |
PN |
4-16 |
22/01/2021 |
16/04/2021 |
|
957 |
2021702000801 |
020008 |
GDTC (Điền kinh 1) |
|
ThS. Nguyễn Thành Cao |
1 |
|
30 |
2 |
Ca 1 |
3 |
PN |
9-18 |
22/02/2021 |
26/04/2021 |
|
958 |
2021702000805 |
020008 |
GDTC (Điền kinh 1) |
|
TS. Phạm Thanh Giang |
1 |
|
30 |
2 |
Ca 1 |
3 |
PN |
9-18 |
22/02/2021 |
26/04/2021 |
|
959 |
2021702000803 |
020008 |
GDTC (Điền kinh 1) |
|
TS. Phạm Thanh Giang |
1 |
|
30 |
2 |
Ca 2 |
3 |
PN |
9-18 |
22/02/2021 |
26/04/2021 |
|
960 |
2021702000807 |
020008 |
GDTC (Điền kinh 1) |
|
ThS. Nguyễn Thành Cao |
1 |
|
30 |
2 |
Ca 2 |
3 |
PN |
9-18 |
22/02/2021 |
26/04/2021 |
|
961 |
2021702000802 |
020008 |
GDTC (Điền kinh 1) |
|
ThS. Nguyễn Thành Cao |
1 |
|
30 |
2 |
Ca 3 |
3 |
PN |
9-18 |
22/02/2021 |
26/04/2021 |
|
962 |
2021702000804 |
020008 |
GDTC (Điền kinh 1) |
|
ThS. Nguyễn Thành Cao |
1 |
|
30 |
2 |
Ca 4 |
3 |
PN |
9-18 |
22/02/2021 |
26/04/2021 |
|
963 |
2021702000809 |
020008 |
GDTC (Điền kinh 1) |
|
ThS. Nguyễn Vơ Tấn
Quang |
1 |
|
30 |
3 |
Ca 1 |
3 |
PN |
9-18 |
23/02/2021 |
27/04/2021 |
|
964 |
2021702000812 |
020008 |
GDTC (Điền kinh 1) |
|
ThS. Hồ Văn
Cương |
1 |
|
30 |
3 |
Ca 1 |
3 |
PN |
9-18 |
23/02/2021 |
27/04/2021 |
|
965 |
2021702000811 |
020008 |
GDTC (Điền kinh 1) |
|
ThS. Nguyễn Vơ Tấn
Quang |
1 |
|
30 |
3 |
Ca 2 |
3 |
PN |
9-18 |
23/02/2021 |
27/04/2021 |
|
966 |
2021702000815 |
020008 |
GDTC (Điền kinh 1) |
|
ThS. Hồ Văn
Cương |
1 |
|
30 |
3 |
Ca 2 |
3 |
PN |
9-18 |
23/02/2021 |
27/04/2021 |
|
967 |
2021702000806 |
020008 |
GDTC (Điền kinh 1) |
|
ThS. Nguyễn Vơ Tấn
Quang |
1 |
|
30 |
3 |
Ca 3 |
3 |
PN |
9-18 |
23/02/2021 |
27/04/2021 |
|
968 |
2021702000810 |
020008 |
GDTC (Điền kinh 1) |
|
ThS. Hồ Văn
Cương |
1 |
|
30 |
3 |
Ca 3 |
3 |
PN |
9-18 |
23/02/2021 |
27/04/2021 |
|
969 |
2021702000808 |
020008 |
GDTC (Điền kinh 1) |
|
ThS. Nguyễn Vơ Tấn
Quang |
1 |
|
30 |
3 |
Ca 4 |
3 |
PN |
9-18 |
23/02/2021 |
27/04/2021 |
|
970 |
2021702000813 |
020008 |
GDTC (Điền kinh 1) |
|
ThS. Hồ Văn
Cương |
1 |
|
30 |
3 |
Ca 4 |
3 |
PN |
9-18 |
23/02/2021 |
27/04/2021 |
|
971 |
2021702000816 |
020008 |
GDTC (Điền kinh 1) |
|
TS. Phạm Thanh Giang |
1 |
|
30 |
4 |
Ca 1 |
3 |
PN |
9-19 |
24/02/2021 |
05/05/2021 |
|
972 |
2021702000821 |
020008 |
GDTC (Điền kinh 1) |
|
TS. Phan Thanh Mỹ |
1 |
|
30 |
4 |
Ca 1 |
3 |
PN |
9-19 |
24/02/2021 |
05/05/2021 |
|
973 |
2021702000819 |
020008 |
GDTC (Điền kinh 1) |
|
TS. Phan Thanh Mỹ |
1 |
|
30 |
4 |
Ca 2 |
3 |
PN |
9-19 |
24/02/2021 |
05/05/2021 |
|
974 |
2021702000822 |
020008 |
GDTC (Điền kinh 1) |
|
TS. Phạm Thanh Giang |
1 |
|
30 |
4 |
Ca 2 |
3 |
PN |
9-19 |
24/02/2021 |
05/05/2021 |
|
975 |
2021702000814 |
020008 |
GDTC (Điền kinh 1) |
|
ThS. Nguyễn Vơ Tấn
Quang |
1 |
|
30 |
4 |
Ca 3 |
3 |
PN |
9-19 |
24/02/2021 |
05/05/2021 |
|
976 |
2021702000818 |
020008 |
GDTC (Điền kinh 1) |
|
TS. Phạm Thanh Giang |
1 |
|
30 |
4 |
Ca 3 |
3 |
PN |
9-19 |
24/02/2021 |
05/05/2021 |
|
977 |
2021702000817 |
020008 |
GDTC (Điền kinh 1) |
|
TS. Phạm Thanh Giang |
1 |
|
30 |
4 |
Ca 4 |
3 |
PN |
9-19 |
24/02/2021 |
05/05/2021 |
|
978 |
2021702000820 |
020008 |
GDTC (Điền kinh 1) |
|
ThS. Nguyễn Vơ Tấn
Quang |
1 |
|
30 |
4 |
Ca 4 |
3 |
PN |
9-19 |
24/02/2021 |
05/05/2021 |
|
979 |
2021702000825 |
020008 |
GDTC (Điền kinh 1) |
|
Thầy Nguyễn Minh
Thân |
1 |
|
30 |
5 |
Ca 1 |
3 |
PN |
9-18 |
25/02/2021 |
29/04/2021 |
|
980 |
2021702000826 |
020008 |
GDTC (Điền kinh 1) |
|
Thầy Nguyễn Minh
Thân |
1 |
|
30 |
5 |
Ca 2 |
3 |
PN |
9-18 |
25/02/2021 |
29/04/2021 |
|
981 |
2021702000827 |
020008 |
GDTC (Điền kinh 1) |
|
ThS. Nguyễn Minh
Vương |
1 |
|
30 |
6 |
Ca 1 |
3 |
PN |
9-19 |
26/02/2021 |
07/05/2021 |
|
982 |
2021702000828 |
020008 |
GDTC (Điền kinh 1) |
|
ThS. Nguyễn Minh
Vương |
1 |
|
30 |
6 |
Ca 2 |
3 |
PN |
9-19 |
26/02/2021 |
07/05/2021 |
|
983 |
2021702000823 |
020008 |
GDTC (Điền kinh 1) |
|
ThS. Nguyễn Minh
Vương |
1 |
|
30 |
6 |
Ca 3 |
3 |
PN |
9-19 |
26/02/2021 |
07/05/2021 |
|
984 |
2021702000824 |
020008 |
GDTC (Điền kinh 1) |
|
ThS. Nguyễn Minh
Vương |
1 |
|
30 |
6 |
Ca 4 |
3 |
PN |
9-19 |
26/02/2021 |
07/05/2021 |
|
985 |
2021702048201 |
020482 |
GDTC (Muay Thái) |
|
ThS. Nguyễn Tú |
1 |
|
30 |
3 |
Ca 1 |
3 |
PN |
4-16 |
19/01/2021 |
13/04/2021 |
|
986 |
2021702048202 |
020482 |
GDTC (Muay Thái) |
|
ThS. Nguyễn Tú |
1 |
|
30 |
3 |
Ca 2 |
3 |
PN |
4-16 |
19/01/2021 |
13/04/2021 |
|
987 |
2021702048203 |
020482 |
GDTC (Muay Thái) |
|
ThS. Nguyễn Tú |
1 |
|
30 |
3 |
Ca 3 |
3 |
PN |
4-16 |
19/01/2021 |
13/04/2021 |
|
988 |
2021702048204 |
020482 |
GDTC (Muay Thái) |
|
ThS. Nguyễn Tú |
1 |
|
30 |
3 |
Ca 4 |
3 |
PN |
4-16 |
19/01/2021 |
13/04/2021 |
|
989 |
2021702048205 |
020482 |
GDTC (Muay Thái) |
|
ThS. Nguyễn Tú |
1 |
|
30 |
7 |
Ca 3 |
3 |
PN |
4-17 |
23/01/2021 |
24/04/2021 |
|
990 |
2021702048206 |
020482 |
GDTC (Muay Thái) |
|
ThS. Nguyễn Tú |
1 |
|
30 |
7 |
Ca 4 |
3 |
PN |
4-17 |
23/01/2021 |
24/04/2021 |
|
991 |
2021702014801 |
020148 |
GDTC (Vơ thuật - Vovinam) |
|
ThS. Nguyễn Tú |
1 |
|
30 |
2 |
Ca 1 |
3 |
PQ-A.601 |
4-16 |
18/01/2021 |
12/04/2021 |
|
992 |
2021702014802 |
020148 |
GDTC (Vơ thuật - Vovinam) |
|
ThS. Nguyễn Tú |
1 |
|
30 |
2 |
Ca 2 |
3 |
PQ-A.601 |
4-16 |
18/01/2021 |
12/04/2021 |
|
993 |
2021702014803 |
020148 |
GDTC (Vơ thuật - Vovinam) |
|
ThS. Nguyễn Tú |
1 |
|
30 |
2 |
Ca 3 |
3 |
PQ-A.601 |
4-16 |
18/01/2021 |
12/04/2021 |
|
994 |
2021702014804 |
020148 |
GDTC (Vơ thuật - Vovinam) |
|
ThS. Nguyễn Tú |
1 |
|
30 |
2 |
Ca 4 |
3 |
PQ-A.601 |
4-16 |
18/01/2021 |
12/04/2021 |
|
995 |
2021702014805 |
020148 |
GDTC (Vơ thuật - Vovinam) |
|
ThS. Nguyễn Tú |
1 |
|
30 |
7 |
Ca 1 |
3 |
PQ-A.601 |
4-17 |
23/01/2021 |
24/04/2021 |
|
996 |
2021702014806 |
020148 |
GDTC (Vơ thuật - Vovinam) |
|
ThS. Nguyễn Tú |
1 |
|
30 |
7 |
Ca 2 |
3 |
PQ-A.601 |
4-17 |
23/01/2021 |
24/04/2021 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu ư: -
Những học phần được đánh dấu (*)
là những học phần được giảng
bằng tiếng Anh |
|
|
|
|
Tp. HCM, ngày 12
tháng 01 năm 2021 |
|
- Học phần Thực hành
nghề nghiệp, Chuyên đề tốt nghiệp
của các ngành/chuyên ngành do Khoa chuyên môn lên kế hoạch
chi tiết. |
TL. HIỆU TRƯỞNG |
Ghi
chú: |
|
|
|
|
|
|
|
|
KT. TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO
TẠO |
- Kư hiệu pḥng học và
địa điểm pḥng học: |
|
|
|
|
PHÓ TRƯỞNG PH̉NG |
+ Cơ sở 2C Phổ Quang,
Phường 2, Quận Tân B́nh, TP.HCM (gần SVĐ Quân khu
7) |
|
-- Tầng trệt (Khu A): Từ
pḥng PQ-A.001 đến PQ-A.007
-- Tầng 1 (Khu A): Từ pḥng PQ-A.101 đến
PQ-A.110 |
(Đă kư) |
-- Tầng 2 (Khu A): Từ pḥng
PQ-A.201 đến PQ-A.211
-- Tầng 3 (Khu A): Từ pḥng PQ-A.301 đến
PQ-A.305 |
|
-- Tầng 4 (Khu A): Từ pḥng
PQ-A.401 đến PQ-A.408
-- Tầng 5 (Khu A): Từ pḥng PQ-A.501 đến
PQ-A.507 |
|
-- Tầng trệt (Khu B): Từ
pḥng PQ-B.002 đến PQ-B.004
-- Tầng 1 (Khu B): Từ pḥng PQ-B.101 đến
PQ-B.105 |
|
-- Tầng 2 (Khu B): Từ pḥng
PQ-B.201 đến PQ-B.208
-- Tầng 3 (Khu B): Từ pḥng PQ-B.301 đến
PQ-B.306 |
ThS. Lê Trọng Tuyến |
-- Tầng 4 (Khu B): Từ pḥng
PQ-B.401 đến PQ-B.404
-- Tầng 5 (Khu B): Từ pḥng PQ-B.501 đến
PQ-B.507 |
|
+ Cơ sở 306 Nguyễn
Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân B́nh, TP.HCM |
|
-- Pḥng máy vi tính: Từ T1-PM01
đến T1-PM10 |
|
+ Cơ sở 343/4 Nguyễn
Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân B́nh, TP.HCM |
|
-- Tầng trệt: T2-P.001
-- Tầng 1: T2-P.101 |
|
-- Tầng 2: T2-P.201
-- Tầng 3: T2-P.301 |
|
|
|
|
|
|
|
-- PN: Câu lạc bộ bóng đá
Phú Nhuận (số 3 Hoàng Minh Giám, phường 9, Quận
Phú Nhuận, TP.HCM) |
|
|
|
|
|
-- PQ-A.601: Hội trường
tầng 6 ( Số 2C Phổ Quang,P2, Q. Tân B́nh) |
|
|
|
|
|
-- TB: Trung tâm Văn hóa Thể
thao Tân B́nh ( Số 18 Xuân Hồng, P. 4, Q. Tân B́nh) |
|
|
|
|
- Thời gian
học: 50 phút/1 tiết học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng 3 tiết/1
buổi học: từ 07h00 - 09h45 + Buổi
chiều 3 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 15h45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng 4 tiết/1
buổi học : từ 07h00 - 10h35 + Buổi
chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng 5 tiết/1
buổi học : từ 07h00 - 11h25 + Buổi
chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi tối 3 tiết/1
buổi học: từ 18h00 - 20h45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thời gian
học GDTC: 50 phút/1 tiết học |
|
|
|
|
|
|
-- Buổi sáng: Ca 1 bắt
đầu từ 6g00 đến 8g30, Ca 2 bắt
đầu từ 8g30 đến 11g00 |
|
|
|
|
|
|
-- Buổi chiều: Ca 3
bắt đầu từ 13g30 đến16g00, Ca 4 bắt
đầu từ 16g00 đến 18g30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|