BỘ TÀI CHÍNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THỜI KHÓA BIỂU CÁC KHÓA ĐÀO TẠO LIÊN THÔNG BẬC
ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY |
|
|
|
|
HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2021 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MĂ LỚP |
MĂ HP |
TÊN HỌC PHẦN |
LỚP |
GIẢNG VIÊN |
SỐ TC |
SỐ TIẾT |
THỜI KHÓA BIỂU |
NGÀY |
NGÀY |
|
|
|
|
HỌC PHẦN |
LT |
TH |
THỨ |
TIẾT |
SỐ TIẾT |
PH̉NG |
TUẦN |
BẮT
ĐẦU |
KẾT THÚC |
|
|
|
|
|
/BUỔI |
|
|
1 |
2021301093801 |
010938 |
Kế toán quản
trị 1 |
LTDH15KQ1 |
ThS. Nguyễn Thu Hiền |
3 |
45 |
|
6 |
Tối |
3 |
PQ-A.404 |
15-16 |
09/04/2021 |
16/04/2021 |
|
|
|
2 |
2021301093801 |
010938 |
Kế toán quản
trị 1 |
LTDH15KQ1 |
ThS. Nguyễn Thu Hiền |
3 |
45 |
|
4 |
Tối |
3 |
PQ-A.404 |
4-19 |
20/01/2021 |
05/05/2021 |
|
|
|
3 |
2021301075801 |
010758 |
Nghiên cứu thị
trường quốc tế |
LTDH15KQ1 |
ThS. Hà Đức Sơn |
3 |
45 |
|
CN |
Sáng |
5 |
PQ-A.404 |
4-15 |
24/01/2021 |
11/04/2021 |
|
|
|
|
4 |
2021301087001 |
010870 |
Thương mại
điện tử trong kinh doanh |
LTDH15KQ1 |
ThS. Khưu Minh
Đạt |
3 |
45 |
|
6 |
Tối |
3 |
PQ-A.404 |
17-19 |
23/04/2021 |
07/05/2021 |
|
|
|
|
5 |
2021301087001 |
010870 |
Thương mại
điện tử trong kinh doanh |
LTDH15KQ1 |
ThS. Khưu Minh
Đạt |
3 |
45 |
|
5 |
Tối |
3 |
PQ-A.404 |
4-18 |
21/01/2021 |
29/04/2021 |
|
|
|
|
6 |
2021301118501 |
011185 |
Anh văn thương
mại quốc tế |
LTDH15KQ1, LTDH15KQ2 |
ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh |
3 |
45 |
|
2 |
Tối |
3 |
PQ-A.404 |
4-18 |
18/01/2021 |
26/04/2021 |
|
|
|
|
7 |
2021301118501 |
011185 |
Anh văn thương
mại quốc tế |
LTDH15KQ1, LTDH15KQ2 |
ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh |
3 |
45 |
|
6 |
Tối |
3 |
PQ-A.404 |
4-5 |
22/01/2021 |
29/01/2021 |
|
|
|
|
8 |
2021301066701 |
010667 |
Chiến lược kinh
doanh quốc tế |
LTDH15KQ1, LTDH15KQ2 |
ThS. Nguyễn Đức
Thiên Thư |
3 |
45 |
|
3 |
Tối |
3 |
PQ-A.404 |
4-18 |
19/01/2021 |
27/04/2021 |
|
|
|
|
9 |
2021301066701 |
010667 |
Chiến lược kinh
doanh quốc tế |
LTDH15KQ1, LTDH15KQ2 |
ThS. Nguyễn Đức
Thiên Thư |
3 |
45 |
|
6 |
Tối |
3 |
PQ-A.404 |
9-10 |
26/02/2021 |
05/03/2021 |
|
|
|
|
10 |
2021301010501 |
010105 |
Thực hành nghề
nghiệp 2 (TMQT) |
LTDH15KQ1, LTDH15KQ2 |
|
2 |
|
60 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
2021301087101 |
010871 |
Thương mại
Quốc tế |
LTDH15KQ1, LTDH15KQ2 |
TS. Lê Thị Giang |
3 |
45 |
|
CN |
Chiều |
5 |
PQ-A.404 |
4-15 |
24/01/2021 |
11/04/2021 |
|
|
|
|
12 |
2021301067401 |
010674 |
Đàm phán trong kinh doanh
quốc tế |
LTDH15KQ2 |
TS. Lê Thị Giang |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
PQ-A.403 |
4-15 |
23/01/2021 |
10/04/2021 |
|
|
|
|
13 |
2021301118201 |
011182 |
Mô h́nh ứng dụng
trong kinh doanh quốc tế |
LTDH15KQ2 |
ThS. Hồ Thúy Trinh |
2 |
45 |
|
CN |
Sáng |
5 |
T1-PM04 |
4-15 |
24/01/2021 |
11/04/2021 |
|
|
|
|
14 |
2021301077601 |
010776 |
Phân tích hoạt
động kinh doanh xuất nhập khẩu |
LTDH15KQ2 |
ThS. Phan Minh Nhật |
3 |
45 |
|
CN |
Sáng |
5 |
PQ-A.403 |
16-17 |
18/04/2021 |
25/04/2021 |
|
|
|
|
15 |
2021301077601 |
010776 |
Phân tích hoạt
động kinh doanh xuất nhập khẩu |
LTDH15KQ2 |
ThS. Phan Minh Nhật |
3 |
45 |
|
4 |
Tối |
3 |
PQ-A.403 |
4-18 |
20/01/2021 |
28/04/2021 |
|
|
|
|
16 |
2021301114501 |
011145 |
Hệ thống thông tin
kế toán 2 |
LTDH15KT1 |
ThS. Nguyễn Diên
Duẩn |
3 |
45 |
|
CN |
Sáng |
5 |
PQ-A.408 |
4-15 |
24/01/2021 |
11/04/2021 |
|
|
|
17 |
2021301031501 |
010315 |
Kế toán hành chính
sự nghiệp |
LTDH15KT1 |
TS. Lương Thị
Thanh Việt |
3 |
45 |
|
3 |
Tối |
3 |
PQ-A.405 |
4-18 |
19/01/2021 |
27/04/2021 |
|
|
|
18 |
2021301031501 |
010315 |
Kế toán hành chính
sự nghiệp |
LTDH15KT1 |
TS. Lương Thị
Thanh Việt |
3 |
45 |
|
4 |
Tối |
3 |
PQ-A.405 |
9-10 |
24/02/2021 |
03/03/2021 |
|
|
|
19 |
2021301023501 |
010235 |
Kế toán ngân hàng |
LTDH15KT1 |
ThS. Tạ Thị Thu
Hạnh |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
PQ-A.405 |
4-15 |
23/01/2021 |
10/04/2021 |
|
|
|
20 |
2021301105401 |
011054 |
Kế toán tài chính
quốc tế 3 |
LTDH15KT1 |
ThS. Lê Quang Mẫn |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
PQ-A.405 |
16-17 |
17/04/2021 |
24/04/2021 |
|
|
|
21 |
2021301105401 |
011054 |
Kế toán tài chính
quốc tế 3 |
LTDH15KT1 |
ThS. Lê Quang Mẫn |
3 |
45 |
|
5 |
Tối |
3 |
PQ-A.405 |
4-17 |
21/01/2021 |
22/04/2021 |
|
|
|
22 |
2021301093901 |
010939 |
Kế toán quản
trị 2 |
LTDH15KT2 |
ThS. Dương Thị
Thùy Liên |
3 |
45 |
|
CN |
Chiều |
5 |
PQ-A.407 |
4-15 |
24/01/2021 |
11/04/2021 |
|
|
|
23 |
2021301105301 |
011053 |
Kế toán tài chính
quốc tế 2 |
LTDH15KT2 |
ThS. Vơ Thị Trúc Đào |
3 |
45 |
|
3 |
Tối |
3 |
PQ-A.407 |
4-18 |
19/01/2021 |
27/04/2021 |
|
|
|
24 |
2021301105301 |
011053 |
Kế toán tài chính
quốc tế 2 |
LTDH15KT2 |
ThS. Vơ Thị Trúc Đào |
3 |
45 |
|
5 |
Tối |
3 |
PQ-A.407 |
4-5 |
21/01/2021 |
28/01/2021 |
|
|
|
25 |
2021301063001 |
010630 |
Nguyên lư Marketing |
LTDH15KT2 |
ThS. Huỳnh Quốc
Tuấn |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
PN-C.001 |
4-15 |
23/01/2021 |
10/04/2021 |
|
|
|
|
26 |
2021301114701 |
011147 |
Khuôn khổ pháp lư kế
toán Việt Nam |
LTDH15KT2, LTDH15KT1 |
ThS. Nguyễn Hà Minh Thi |
3 |
45 |
|
4 |
Tối |
3 |
PQ-A.405 |
18-19 |
28/04/2021 |
05/05/2021 |
|
|
|
27 |
2021301114701 |
011147 |
Khuôn khổ pháp lư kế
toán Việt Nam |
LTDH15KT2, LTDH15KT1 |
ThS. Nguyễn Hà Minh Thi |
3 |
45 |
|
6 |
Tối |
3 |
PQ-A.405 |
4-19 |
22/01/2021 |
07/05/2021 |
|
|
|
28 |
2021301098001 |
010980 |
Thuế 1 |
LTDH15KT2, LTDH15TC1 |
ThS. Trần Thị
Mơ |
3 |
45 |
|
5 |
Tối |
3 |
PQ-A.407 |
9-18 |
25/02/2021 |
29/04/2021 |
|
|
|
29 |
2021301098001 |
010980 |
Thuế 1 |
LTDH15KT2, LTDH15TC1 |
ThS. Trần Thị
Mơ |
3 |
45 |
|
CN |
Sáng |
5 |
PQ-A.407 |
16-19 |
18/04/2021 |
09/05/2021 |
|
|
|
30 |
2021301115001 |
011150 |
Quản trị đa
quốc gia |
LTDH15QT1 |
ThS. Hồ Thị Thanh
Hảo |
3 |
45 |
|
CN |
Sáng |
5 |
PQ-A.403 |
4-15 |
24/01/2021 |
11/04/2021 |
|
|
|
31 |
2021301115101 |
011151 |
Quản trị ngoại
thương |
LTDH15QT1 |
ThS. Lê Thành Trung |
3 |
45 |
|
CN |
Chiều |
5 |
PQ-A.403 |
4-15 |
24/01/2021 |
11/04/2021 |
|
|
|
32 |
2021301082801 |
010828 |
Quản trị Vận
hành |
LTDH15QT1 |
ThS. Trần Quốc
Tuấn |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
PN-C.101 |
4-15 |
23/01/2021 |
10/04/2021 |
|
|
|
33 |
2021301025201 |
010252 |
Thực hành nghề
nghiệp 2 (QTKDTH) |
LTDH15QT1 |
|
2 |
|
60 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
34 |
2021301030301 |
010303 |
Phân tích và dự báo trong
kinh doanh |
LTDH15QT1, LTDH15QT2 |
ThS. Nguyễn Kiều
Oanh |
3 |
45 |
|
2 |
Tối |
3 |
PQ-A.402 |
4-18 |
18/01/2021 |
26/04/2021 |
|
|
|
35 |
2021301030301 |
010303 |
Phân tích và dự báo trong
kinh doanh |
LTDH15QT1, LTDH15QT2 |
ThS. Nguyễn Kiều
Oanh |
3 |
45 |
|
4 |
Tối |
3 |
PQ-A.402 |
4-5 |
20/01/2021 |
27/01/2021 |
|
|
|
36 |
2021301115201 |
011152 |
Quản trị
đổi mới sáng tạo |
LTDH15QT1, LTDH15QT2 |
ThS. Nguyễn Thanh Lâm |
3 |
45 |
|
6 |
Tối |
3 |
PQ-A.402 |
17-19 |
23/04/2021 |
07/05/2021 |
|
|
|
37 |
2021301115201 |
011152 |
Quản trị
đổi mới sáng tạo |
LTDH15QT1, LTDH15QT2 |
ThS. Nguyễn Thanh Lâm |
3 |
45 |
|
3 |
Tối |
3 |
PQ-A.402 |
4-18 |
19/01/2021 |
27/04/2021 |
|
|
|
38 |
2021301020101 |
010201 |
Quản trị tài chính
doanh nghiệp |
LTDH15QT1, LTDH15QT2 |
ThS. Phạm Thị Thu
Hồng |
3 |
45 |
|
6 |
Tối |
3 |
PQ-A.402 |
9-13 |
26/02/2021 |
26/03/2021 |
|
|
|
39 |
2021301020101 |
010201 |
Quản trị tài chính
doanh nghiệp |
LTDH15QT1, LTDH15QT2 |
ThS. Phạm Thị Thu
Hồng |
3 |
45 |
|
4 |
Tối |
3 |
PQ-A.402 |
9-19 |
24/02/2021 |
05/05/2021 |
|
|
|
40 |
2021301087301 |
010873 |
Tiền tệ, ngân hàng
và thị trường tài chính 1 |
LTDH15QT1, LTDH15QT2, LTDH15KQ2 |
ThS. Trần Nam
Hương |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
PQ-A.403 |
16-17 |
17/04/2021 |
24/04/2021 |
|
|
|
41 |
2021301087301 |
010873 |
Tiền tệ, ngân hàng
và thị trường tài chính 1 |
LTDH15QT1, LTDH15QT2, LTDH15KQ2 |
ThS. Trần Nam
Hương |
3 |
45 |
|
5 |
Tối |
3 |
PQ-A.403 |
4-17 |
21/01/2021 |
22/04/2021 |
|
|
|
42 |
2021301115401 |
011154 |
Khởi sự kinh doanh |
LTDH15QT2 |
ThS. Trần Vĩnh Hoàng |
3 |
45 |
|
CN |
Sáng |
5 |
PQ-A.402 |
4-15 |
24/01/2021 |
11/04/2021 |
|
|
|
43 |
2021301081701 |
010817 |
Quản trị nguồn
nhân lực |
LTDH15QT2 |
ThS. Trương Thị
Thúy Vân |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
PN-B.201 |
4-15 |
23/01/2021 |
10/04/2021 |
|
|
|
44 |
2021301011001 |
010110 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (QTKDTH) |
LTDH15QT2 |
|
2 |
|
60 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
45 |
2021301021201 |
010212 |
Đầu tư tài chính |
LTDH15TC1 |
(Thông báo sau) |
3 |
45 |
|
3 |
Tối |
3 |
PQ-A.406 |
4-18 |
19/01/2021 |
27/04/2021 |
|
|
|
46 |
2021301021201 |
010212 |
Đầu tư tài chính |
LTDH15TC1 |
(Thông báo sau) |
3 |
45 |
|
5 |
Tối |
3 |
PQ-A.406 |
4-5 |
21/01/2021 |
28/01/2021 |
|
|
|
47 |
2021301120601 |
011206 |
Mô phỏng đầu
tư tài chính |
LTDH15TC1 |
ThS. Nguyễn Thị
Ngọc Loan |
2 |
|
60 |
7 |
Chiều |
5 |
T1-PM03 |
4-19 |
23/01/2021 |
08/05/2021 |
|
|
|
48 |
2021301084001 |
010840 |
Tài chính công |
LTDH15TC1 |
ThS. Phan Đặng
Bảo Anh |
3 |
45 |
|
CN |
Sáng |
5 |
PQ-A.406 |
4-15 |
24/01/2021 |
11/04/2021 |
|
|
|
49 |
2021301094401 |
010944 |
Anh văn căn bản
4 |
LTDH15TC1, LTDH15KT1 |
ThS. Nguyễn Thị Công
Dung |
3 |
45 |
|
2 |
Tối |
3 |
PQ-A.405 |
4-18 |
18/01/2021 |
26/04/2021 |
|
|
|
|
50 |
2021301094401 |
010944 |
Anh văn căn bản
4 |
LTDH15TC1, LTDH15KT1 |
ThS. Nguyễn Thị Công
Dung |
3 |
45 |
|
4 |
Tối |
3 |
PQ-A.405 |
4-5 |
20/01/2021 |
27/01/2021 |
|
|
|
|
51 |
2021301095301 |
010953 |
Hợp nhất, mua bán doanh nghiệp |
LTDH15TC2 |
TS. Phạm Quốc
Việt, |
3 |
45 |
|
5 |
Tối |
3 |
PQ-A.408 |
14-15 |
01/04/2021 |
08/04/2021 |
|
|
|
ThS.
Ngô Văn Toàn |
52 |
2021301095301 |
010953 |
Hợp nhất, mua bán doanh nghiệp |
LTDH15TC2 |
TS. Phạm Quốc
Việt, |
3 |
45 |
|
2 |
Tối |
3 |
PQ-A.408 |
4-18 |
18/01/2021 |
26/04/2021 |
|
|
|
ThS.
Ngô Văn Toàn |
53 |
2021301003901 |
010039 |
Kinh tế lượng |
LTDH15TC2 |
ThS. Phạm Việt Huy |
3 |
60 |
|
CN |
Sáng |
5 |
T1-PM03 |
4-19 |
24/01/2021 |
09/05/2021 |
|
|
|
|
54 |
2021301076901 |
010769 |
Nguyên lư thẩm
định giá |
LTDH15TC2 |
ThS. Nguyễn Thị
Thanh Châu |
3 |
45 |
|
5 |
Tối |
3 |
PQ-A.408 |
4-12 |
21/01/2021 |
18/03/2021 |
|
55 |
2021301076901 |
010769 |
Nguyên lư thẩm
định giá |
LTDH15TC2 |
ThS. Nguyễn Thị
Thanh Châu |
3 |
45 |
|
3 |
Tối |
3 |
PQ-A.408 |
4-13 |
19/01/2021 |
23/03/2021 |
|
56 |
2021301078001 |
010780 |
Phân tích tài chính doanh
nghiệp |
LTDH15TC2 |
ThS. Nguyễn Phú Quốc |
3 |
45 |
|
CN |
Chiều |
5 |
PQ-A.406 |
13-19 |
28/03/2021 |
09/05/2021 |
|
|
|
57 |
2021301078001 |
010780 |
Phân tích tài chính doanh
nghiệp |
LTDH15TC2 |
ThS. Nguyễn Phú Quốc |
3 |
45 |
|
3 |
Tối |
3 |
PQ-A.408 |
14-18 |
30/03/2021 |
27/04/2021 |
|
|
|
58 |
2021301003902 |
010039 |
Kinh tế lượng |
LTDH15TC2 - nhom 2 |
ThS. Phạm Việt Huy |
3 |
60 |
|
7 |
Chiều |
5 |
T1-PM01 |
4-19 |
23/01/2021 |
08/05/2021 |
|
|
|
|
59 |
2021301082501 |
010825 |
Quản trị tài chính
công ty đa quốc gia |
LTDH15TC2, LTDH15TC1 |
ThS. Đinh Ngọc Tín |
3 |
45 |
|
6 |
Tối |
3 |
PQ-A.406 |
9-13 |
26/02/2021 |
26/03/2021 |
|
|
|
60 |
2021301082501 |
010825 |
Quản trị tài chính
công ty đa quốc gia |
LTDH15TC2, LTDH15TC1 |
ThS. Đinh Ngọc Tín |
3 |
45 |
|
4 |
Tối |
3 |
PQ-A.406 |
9-19 |
24/02/2021 |
05/05/2021 |
|
|
|
61 |
2021301087401 |
010874 |
Tiền tệ, ngân hàng
và Thị trường tài chính 2 |
LTDH15TC2, LTDH15TC1 |
ThS. Vũ Thanh Tùng |
2 |
30 |
|
CN |
Chiều |
5 |
PQ-A.406 |
4-12 |
24/01/2021 |
21/03/2021 |
|
|
|
62 |
2021301070701 |
010707 |
Kinh doanh Quốc tế 1 |
LTDH16KQ |
ThS. Phan Minh Nhật |
3 |
45 |
|
5 |
Tối |
3 |
PQ-A.502 |
4-12 |
21/01/2021 |
18/03/2021 |
|
|
|
|
63 |
2021301070701 |
010707 |
Kinh doanh Quốc tế 1 |
LTDH16KQ |
ThS. Phan Minh Nhật |
3 |
45 |
|
3 |
Tối |
3 |
PQ-A.502 |
4-13 |
19/01/2021 |
23/03/2021 |
|
|
|
|
64 |
2021301029101 |
010291 |
Luật thương
mại quốc tế |
LTDH16KQ |
ThS. Trần Văn B́nh |
3 |
45 |
|
4 |
Tối |
3 |
PQ-A.502 |
18-19 |
28/04/2021 |
05/05/2021 |
|
|
|
|
65 |
2021301029101 |
010291 |
Luật thương
mại quốc tế |
LTDH16KQ |
ThS. Trần Văn B́nh |
3 |
45 |
|
6 |
Tối |
3 |
PQ-A.502 |
4-19 |
22/01/2021 |
07/05/2021 |
|
|
|
|
66 |
2021301114001 |
011140 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
LTDH16KQ |
ThS. Lê Thị Ngọc
Hạnh |
3 |
45 |
|
CN |
Sáng |
5 |
PQ-A.502 |
4-15 |
24/01/2021 |
11/04/2021 |
|
|
|
|
67 |
2021301006101 |
010061 |
Marketing thương
mại quốc tế |
LTDH16KQ |
ThS. Hà Đức Sơn |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
PQ-A.502 |
4-15 |
23/01/2021 |
10/04/2021 |
|
|
|
|
68 |
2021301098501 |
010985 |
Quản trị xuất
nhập khẩu (TM) |
LTDH16KQ |
ThS. Mai Xuân Đào |
3 |
45 |
|
CN |
Chiều |
5 |
PQ-A.502 |
4-15 |
24/01/2021 |
11/04/2021 |
|
|
|
|
69 |
2021301093802 |
010938 |
Kế toán quản
trị 1 |
LTDH16KQ, LTDH16KT |
ThS. Dương Thị
Thùy Liên |
3 |
45 |
|
4 |
Tối |
3 |
PQ-A.502 |
4-12 |
20/01/2021 |
17/03/2021 |
|
|
|
70 |
2021301093802 |
010938 |
Kế toán quản
trị 1 |
LTDH16KQ, LTDH16KT |
ThS. Dương Thị
Thùy Liên |
3 |
45 |
|
2 |
Tối |
3 |
PQ-A.502 |
4-13 |
18/01/2021 |
22/03/2021 |
|
|
|
71 |
2021301094001 |
010940 |
Kế toán tài chính 3 |
LTDH16KT |
ThS. Trần Thị
Nguyệt Nga |
3 |
45 |
|
5 |
Tối |
3 |
PQ-A.501 |
4-12 |
21/01/2021 |
18/03/2021 |
|
|
|
72 |
2021301094001 |
010940 |
Kế toán tài chính 3 |
LTDH16KT |
ThS. Trần Thị
Nguyệt Nga |
3 |
45 |
|
3 |
Tối |
3 |
PQ-A.501 |
4-13 |
19/01/2021 |
23/03/2021 |
|
|
|
73 |
2021301105201 |
011052 |
Kế toán tài chính
quốc tế 1 |
LTDH16KT |
ThS. Trần Hằng
Diệu |
3 |
45 |
|
5 |
Tối |
3 |
PQ-A.501 |
17-18 |
22/04/2021 |
29/04/2021 |
|
|
|
74 |
2021301105201 |
011052 |
Kế toán tài chính
quốc tế 1 |
LTDH16KT |
ThS. Trần Hằng
Diệu |
3 |
45 |
|
6 |
Tối |
3 |
PQ-A.501 |
4-19 |
22/01/2021 |
07/05/2021 |
|
|
|
75 |
2021301114002 |
011140 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
LTDH16KT, LTDH16QT |
ThS. Lê Thị Ngọc
Hạnh |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
PN-C.002 |
4-15 |
23/01/2021 |
10/04/2021 |
|
|
|
|
76 |
2021301087302 |
010873 |
Tiền tệ, ngân hàng
và thị trường tài chính 1 |
LTDH16KT, LTDH16TC |
ThS. Trần Nam
Hương |
3 |
45 |
|
CN |
Chiều |
5 |
PQ-A.501 |
4-15 |
24/01/2021 |
11/04/2021 |
|
|
|
77 |
2021301068201 |
010682 |
Giao tiếp trong kinh doanh |
LTDH16QT |
ThS. Trần Thị
Mơ |
3 |
45 |
|
4 |
Tối |
3 |
PQ-A.503 |
4-12 |
20/01/2021 |
17/03/2021 |
|
|
|
78 |
2021301068201 |
010682 |
Giao tiếp trong kinh doanh |
LTDH16QT |
ThS. Trần Thị
Mơ |
3 |
45 |
|
2 |
Tối |
3 |
PQ-A.503 |
4-13 |
18/01/2021 |
22/03/2021 |
|
|
|
79 |
2021301019601 |
010196 |
Quản trị bán hàng |
LTDH16QT |
ThS. Trần Thế Nam |
3 |
45 |
|
5 |
Tối |
3 |
PQ-A.503 |
4-12 |
21/01/2021 |
18/03/2021 |
|
|
|
80 |
2021301019601 |
010196 |
Quản trị bán hàng |
LTDH16QT |
ThS. Trần Thế Nam |
3 |
45 |
|
3 |
Tối |
3 |
PQ-A.503 |
4-13 |
19/01/2021 |
23/03/2021 |
|
|
|
81 |
2021301013801 |
010138 |
Quản trị chuỗi
cung ứng |
LTDH16QT |
ThS. Nguyễn Phi Hoàng |
3 |
45 |
|
4 |
Tối |
3 |
PQ-A.503 |
18-19 |
28/04/2021 |
05/05/2021 |
|
|
|
82 |
2021301013801 |
010138 |
Quản trị chuỗi
cung ứng |
LTDH16QT |
ThS. Nguyễn Phi Hoàng |
3 |
45 |
|
6 |
Tối |
3 |
PQ-A.503 |
4-19 |
22/01/2021 |
07/05/2021 |
|
|
|
83 |
2021301014101 |
010141 |
Quản trị hành chính
văn pḥng |
LTDH16QT |
ThS. Hoàng Văn Trung |
2 |
30 |
|
CN |
Sáng |
5 |
PQ-A.503 |
4-12 |
24/01/2021 |
21/03/2021 |
|
|
|
84 |
2021301074601 |
010746 |
Mô h́nh tài chính |
LTDH16TC |
(Thông báo sau) |
3 |
60 |
|
7 |
Chiều |
5 |
T1-PM02 |
4-19 |
23/01/2021 |
08/05/2021 |
|
|
|
85 |
2021301084301 |
010843 |
Tài chính doanh nghiệp 2 |
LTDH16TC |
TS. Trần Thị
Diện |
3 |
45 |
|
4 |
Tối |
3 |
PQ-A.501B |
18-19 |
28/04/2021 |
05/05/2021 |
|
|
|
86 |
2021301084301 |
010843 |
Tài chính doanh nghiệp 2 |
LTDH16TC |
TS. Trần Thị
Diện |
3 |
45 |
|
6 |
Tối |
3 |
PQ-A.501B |
4-19 |
22/01/2021 |
07/05/2021 |
|
|
|
87 |
20213010068101 |
010068 |
Tài chính quốc tế |
LTDH16TC |
ThS. Nguyễn Xuân Bảo
Châu |
3 |
45 |
|
5 |
Tối |
3 |
PQ-A.501B |
4-12 |
21/01/2021 |
18/03/2021 |
|
|
|
88 |
20213010068101 |
010068 |
Tài chính quốc tế |
LTDH16TC |
ThS. Nguyễn Xuân Bảo
Châu |
3 |
45 |
|
3 |
Tối |
3 |
PQ-A.501B |
4-13 |
19/01/2021 |
23/03/2021 |
|
|
|
89 |
2021301002501 |
010025 |
Toán cao cấp |
LTDH16TC |
TS. Trần Đình
Phụng |
4 |
60 |
|
CN |
Sáng |
5 |
PQ-A.403B |
4-19 |
24/01/2021 |
09/05/2021 |
|
|
|
|
90 |
2021301007901 |
010079 |
Toán tài chính |
LTDH16TC |
ThS. Trần Phạm Trác |
3 |
45 |
|
4 |
Tối |
3 |
PQ-A.501B |
4-12 |
20/01/2021 |
17/03/2021 |
|
|
|
91 |
2021301007901 |
010079 |
Toán tài chính |
LTDH16TC |
ThS. Trần Phạm Trác |
3 |
45 |
|
2 |
Tối |
3 |
PQ-A.501B |
4-13 |
18/01/2021 |
22/03/2021 |
|
|
|
92 |
20213010080101 |
010080 |
Thị trường
chứng khoán |
LTDH16TC |
ThS. Nguyễn Vũ Thân |
3 |
45 |
|
3 |
Tối |
3 |
PQ-A.503B |
10-17 |
02/03/2021 |
20/04/2021 |
|
|
|
93 |
20213010080101 |
010080 |
Thị trường
chứng khoán |
LTDH16TC |
ThS. Nguyễn Vũ Thân |
3 |
45 |
|
5 |
Tối |
3 |
PQ-A.503B |
10-16 |
04/03/2021 |
15/04/2021 |
|
|
|
94 |
2021301074602 |
010746 |
Mô h́nh tài chính |
LTDH16TC - nhom 1 |
(Thông báo sau) |
3 |
60 |
|
7 |
Chiều |
5 |
T1-PM10 |
4-19 |
23/01/2021 |
08/05/2021 |
|
|
|
95 |
2021301090901 |
010909 |
Kỹ năng Giải
quyết vấn đề |
|
ThS. Nguyễn Vơ Huệ
Anh |
1 |
15 |
|
2 |
Tối |
3 |
PQ-A.403 |
4-10 |
18/01/2021 |
01/03/2021 |
|
|
96 |
2021301090902 |
010909 |
Kỹ năng Giải
quyết vấn đề |
|
ThS. Nguyễn Thị Kim
Chi |
1 |
15 |
|
3 |
Tối |
3 |
PQ-A.403 |
4-10 |
19/01/2021 |
02/03/2021 |
|
|
97 |
2021301085201 |
010852 |
Kỹ năng giao
tiếp |
|
ThS. Lê Thị Thúy Hà |
1 |
15 |
|
4 |
Tối |
3 |
PQ-A.408 |
4-10 |
20/01/2021 |
03/03/2021 |
|
|
98 |
2021301085202 |
010852 |
Kỹ năng giao
tiếp |
|
ThS. Lê Thị Thúy Hà |
1 |
15 |
|
5 |
Tối |
3 |
PQ-A.401 |
4-10 |
21/01/2021 |
04/03/2021 |
|
|
99 |
2021301091101 |
010911 |
Kỹ năng Khám phá
bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp |
|
TS. Bảo Trung |
1 |
15 |
|
6 |
Tối |
3 |
PQ-A.408 |
4-10 |
22/01/2021 |
05/03/2021 |
|
|
100 |
2021301091102 |
010911 |
Kỹ năng Khám phá
bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp |
|
TS. Bảo Trung |
1 |
15 |
|
2 |
Tối |
3 |
PQ-A.403 |
12-16 |
15/03/2021 |
12/04/2021 |
|
|
101 |
2021301078301 |
010783 |
Kỹ năng Làm
việc nhóm |
|
ThS. Nguyễn Thị Kim
Chi |
1 |
15 |
|
3 |
Tối |
3 |
PQ-A.403 |
12-16 |
16/03/2021 |
13/04/2021 |
|
|
102 |
2021301078302 |
010783 |
Kỹ năng Làm
việc nhóm |
|
ThS. Nguyễn Thị
Trường Hân |
1 |
15 |
|
4 |
Tối |
3 |
PQ-A.408 |
12-16 |
17/03/2021 |
14/04/2021 |
|
|
103 |
2021301081501 |
010815 |
Kỹ năng Quản lư
thời gian |
|
ThS. Trần Hữu
Trần Huy |
1 |
15 |
|
5 |
Tối |
3 |
PQ-A.401 |
12-16 |
18/03/2021 |
15/04/2021 |
|
|
104 |
2021301081502 |
010815 |
Kỹ năng Quản lư
thời gian |
|
ThS. Huỳnh Quốc
Tuấn |
1 |
15 |
|
6 |
Tối |
3 |
PQ-A.408 |
12-16 |
19/03/2021 |
16/04/2021 |
|
|
105 |
2021301091001 |
010910 |
Kỹ năng T́m
việc |
|
ThS. Lư Thị Bích
Hồng |
1 |
15 |
|
4 |
Tối |
3 |
PQ-A.403B |
4-10 |
20/01/2021 |
03/03/2021 |
|
|
106 |
2021301091002 |
010910 |
Kỹ năng T́m
việc |
|
ThS. Lê Thị Thúy Hà |
1 |
15 |
|
2 |
Tối |
3 |
PQ-A.403B |
12-16 |
15/03/2021 |
12/04/2021 |
|
|
107 |
2021301084501 |
010845 |
Kỹ năng Tư duy
sáng tạo |
|
ThS. Trần Hữu
Trần Huy |
1 |
15 |
|
3 |
Tối |
3 |
PQ-A.403B |
12-16 |
16/03/2021 |
13/04/2021 |
|
|
108 |
2021301084502 |
010845 |
Kỹ năng Tư duy
sáng tạo |
|
ThS. Trần Hữu
Trần Huy |
1 |
15 |
|
2 |
Tối |
3 |
PQ-A.403B |
4-10 |
18/01/2021 |
01/03/2021 |
|
|
109 |
2021301078201 |
010782 |
Kỹ năng Thuyết
tŕnh |
|
ThS. Nguyễn Kim Vui |
1 |
15 |
|
3 |
Tối |
3 |
PQ-A.403B |
4-10 |
19/01/2021 |
02/03/2021 |
|
|
110 |
2021301078202 |
010782 |
Kỹ năng Thuyết
tŕnh |
|
ThS. Lê Thị Thúy Hà |
1 |
15 |
|
4 |
Tối |
3 |
PQ-A.403B |
12-16 |
17/03/2021 |
14/04/2021 |
|
|
111 |
2021301034001 |
010340 |
Chuyên đề thực
tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) |
|
|
8 |
|
240 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
112 |
2021301032401 |
010324 |
Chuyên đề thực
tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) |
|
|
8 |
|
240 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
113 |
2021301033501 |
010335 |
Chuyên đề thực
tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCDN) |
|
|
8 |
|
240 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
114 |
2021301033201 |
010332 |
Chuyên đề thực
tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) |
|
|
8 |
|
240 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
115 |
2021301107801 |
011078 |
Khóa luận tốt
nghiệp (KTDN) |
|
|
8 |
|
240 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
116 |
2021301097301 |
010973 |
Khóa luận tốt
nghiệp (QTKDTH) |
|
|
8 |
|
240 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
117 |
2021301096101 |
010961 |
Khóa luận tốt
nghiệp (TCDN) |
|
|
8 |
|
240 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
118 |
2021301106701 |
011067 |
Khóa luận tốt
nghiệp (TMQT) |
|
|
8 |
|
240 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu ư: Học phần Thực hành nghề
nghiệp của các ngành/chuyên ngành do Khoa chuyên môn lên kế
hoạch chi tiết. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi
chú: |
|
|
|
|
|
|
|
Tp. HCM, ngày 12
tháng 01 năm 2021 |
|
|
|
|
- Kư hiệu và địa
điểm pḥng học: |
|
|
|
|
|
TL. HIỆU
TRƯỞNG |
|
|
|
|
+ Cơ sở 778 Nguyễn
Kiệm, Phường 4, Quận Phú Nhuận, TP.HCM. |
|
|
KT. TRƯỞNG
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO |
|
|
|
|
Khu B: |
|
|
|
|
|
|
|
PHÓ TRƯỞNG
PH̉NG |
|
|
|
|
-- Tầng trệt: Từ pḥng
PN-B.001 đến PN-B.004 --
Tầng 2: Từ pḥng PN-B.201 đến PN-B.203 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu C: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng trệt: PN-C.001,
PN-C.002 --
Tầng 1: PN-C.101, PN-C.102 |
|
|
(Đă kư) |
|
|
|
|
-- Tầng 2: PN-C.201, PN-C.202 -- Tầng
3: PN-C.301, PN-C.302 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Cơ sở 2C Phổ Quang,
Phường 2, Quận Tân B́nh, TP.HCM (gần SVĐ Quân khu
7) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu A: |
|
|
|
|
|
|
|
ThS. Lê
Trọng Tuyến |
|
|
|
|
-- Tầng trệt: Từ pḥng
PQ-A.004 đến PQ-A.007 --
Tầng 1: Từ pḥng PQ-A.101 đến PQ-A.110 |
|
|
|
|
|
|
-- Tầng 2: Từ pḥng PQ-A.201
đến PQ-A.211 --
Tầng 3: Từ pḥng PQ-A.301 đến PQ-A.305 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng 4: Từ pḥng PQ-A.401
đến PQ-A.408 --
Tầng 5: Từ pḥng PQ-A.501 đến PQ-A.507 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu B: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng trệt: Từ pḥng
PQ-B.002 đến PQ-B.004 --
Tầng 2: Từ pḥng PQ-B.201 đến PQ-B.208 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng 4: Từ pḥng PQ-B.401
đến PQ-B.405 --
Tầng 5: Từ pḥng PQ-B.501 đến PQ-B.506 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thời gian
học: 50 phút/1 tiết học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng 4 tiết/1
buổi học : từ 07h00 - 10h35 + Buổi
chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng 5 tiết/1
buổi học : từ 07h00 - 11h25 + Buổi
chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi tối 3 tiết/1
buổi học: từ 18h00 - 20h45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|