BỘ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING |
||||||||||||||||
|
||||||||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU HỌC PHẦN GHI DANH CÁC KHÓA
BẬC CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2021 |
||||||||||||||||
STT | MÃ LỚP HỌC PHẦN | MÃ HỌC PHẦN | TÊN HỌC PHẦN | GIẢNG VIÊN | SỐ TC | SỐ TIẾT | THỜI KHÓA BIỂU | NGÀY BẮT ĐẦU | NGÀY KẾT THÚC | GHI CHÚ | ||||||
LT | TH | THỨ | BUỔI | SỐ TIẾT /BUỔI |
PHÒNG | TUẦN | ||||||||||
1 | 20227150008201 | 1500082 | Chính sách pháp luật hàng hóa XNK | ThS. Bùi Kim Tú | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | HTT | 12-17 | 17/03/2021 | 21/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi; Học ghép 20227150015901 | ||
2 | 20227150013901 | 1500139 | Chính sách quản lý hàng hóa XNK | ThS. Bùi Kim Tú | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | HTT | 12-17 | 17/03/2021 | 21/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi; Học ghép 20227150015901 | ||
3 | 20227150015901 | 1500159 | Chính sách quản lý hàng hóa XNK | ThS. Bùi Kim Tú | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | HTT | 12-17 | 17/03/2021 | 21/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
4 | 20227053104501 | 0531045 | Chính sách thuế xuất nhập khẩu | ThS. Nguyễn Thị Huyền | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | HTT | 12-17 | 17/03/2021 | 21/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
5 | 20227150002601 | 1500026 | Chính trị | Thầy Trần Hồ | 5 | 90 | 5 | Sáng | 5 | HTT | 12-17 | 18/03/2021 | 22/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
6 | 20227150012801 | 1500128 | Digital marketing | ThS. Lâm Ngọc Thùy | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | HTT | 10-15 | 03/03/2021 | 07/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
7 | 20227150002301 | 1500023 | Đồ án Giao dịch thương mại quốc tế | 2 | 60 | |||||||||||
8 | 20227150001101 | 1500011 | Đồ án Kế toán tài chính | 2 | 60 | |||||||||||
9 | 20227150023901 | 1500239 | Đồ án Kế toán tài chính | 2 | 90 | |||||||||||
10 | 20227053063001 | 0530630 | Đồ án khai báo hải quan | 2 | 60 | |||||||||||
11 | 20227150001901 | 1500019 | Đồ án nghiệp vụ kinh doanh | 2 | 60 | |||||||||||
12 | 20227150003201 | 1500032 | Đồ án nghiệp vụ ngân hàng | 2 | 60 | |||||||||||
13 | 20227053016001 | 0530160 | Đồ án nghiệp vụ ngoại thương | 2 | 60 | |||||||||||
14 | 20227150007901 | 1500079 | Đồ án nghiệp vụ ngoại thương | 2 | 60 | |||||||||||
15 | 20227150001401 | 1500014 | Đồ án Quản trị kinh doanh | 2 | 60 | |||||||||||
16 | 20227150000101 | 1500001 | Đồ án tài chính doanh nghiệp | 2 | 60 | |||||||||||
17 | 20227150002401 | 1500024 | Đồ án Thuế | 2 | 60 | |||||||||||
18 | 20227063034501 | 0630345 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN | (Thông báo sau) | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | HTT | 12-17 | 15/03/2021 | 19/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
19 | 20227150016501 | 1500165 | GDTC (Bóng chuyền) | ThS. Hồ Văn Cương | 1 | 30 | 6 | Ca 2 | 3 | PN | 4-16 | 22/01/2021 | 16/04/2021 | Học ghép 2021702001204 | ||
20 | 20227150016502 | 1500165 | GDTC (Bóng chuyền) | ThS. Hồ Văn Cương | 1 | 30 | 6 | Ca 1 | 3 | PN | 4-16 | 22/01/2021 | 16/04/2021 | Học ghép 2021702001203 | ||
21 | 20227150016503 | 1500165 | GDTC (Bóng chuyền) | ThS. Hồ Văn Cương | 1 | 30 | 6 | Ca 4 | 3 | PN | 4-16 | 22/01/2021 | 16/04/2021 | Học ghép 2021702001206 | ||
22 | 20227150016601 | 1500166 | GDTC (Bóng rổ) | ThS. Cung Đức Liêm | 1 | 30 | 2 | Ca 2 | 3 | PN | 4-16 | 18/01/2021 | 12/04/2021 | Học ghép 2021702001102 | ||
23 | 20227150016401 | 1500164 | GDTC (Bơi lội) | ThS. Nguyễn Thành Cao | 1 | 30 | 7 | Ca 2 | 3 | TB | 9-21 | 27/02/2021 | 22/05/2021 | Học ghép 2021702001026 | ||
24 | 20227150016701 | 1500167 | GDTC (Cầu lông) | ThS. Nguyễn Minh Vương | 1 | 30 | 6 | Ca 3 | 3 | PN | 4-16 | 22/01/2021 | 16/04/2021 | Học ghép 2021702001305 | ||
25 | 20227150016702 | 1500167 | GDTC (Cầu lông) | ThS. Nguyễn Minh Vương | 1 | 30 | 6 | Ca 1 | 3 | PN | 4-16 | 22/01/2021 | 16/04/2021 | Học ghép 2021702001303 | ||
26 | 20227150016703 | 1500167 | GDTC (Cầu lông) | ThS. Nguyễn Minh Vương | 1 | 30 | 6 | Ca 2 | 3 | PN | 4-16 | 22/01/2021 | 16/04/2021 | Học ghép 2021702001304 | ||
27 | 20227150016704 | 1500167 | GDTC (Cầu lông) | ThS. Nguyễn Minh Vương | 1 | 30 | 6 | Ca 4 | 3 | PN | 4-16 | 22/01/2021 | 16/04/2021 | Học ghép 2021702001306 | ||
28 | 20227150002501 | 1500025 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Hồ Văn Cương | 1 | 30 | 3 | Ca 2 | 3 | PN | 9-18 | 23/02/2021 | 27/04/2021 | Học ghép 2021702000815 | ||
29 | 20227150002502 | 1500025 | GDTC (Điền kinh 1) | TS. Phạm Thanh Giang | 1 | 30 | 2 | Ca 1 | 3 | PN | 9-18 | 22/02/2021 | 26/04/2021 | Học ghép 2021702000805 | ||
30 | 20227150016801 | 1500168 | GDTC (Vovinam) | ThS. Nguyễn Võ Tấn Quang | 1 | 30 | 2 | Ca 3 | 3 | PQ-A.601 | 4-16 | 18/01/2021 | 12/04/2021 | Học ghép 2021702014803 | ||
31 | 20227150013801 | 1500138 | Giao dịch thương mại quốc tế* | TS. Nông Thị Như Mai | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | HTT | 12-17 | 16/03/2021 | 20/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
32 | 20227150008401 | 1500084 | Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu | ThS. Nguyễn Thị Thùy Giang | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | HTT | 10-15 | 03/03/2021 | 07/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
33 | 20227150012101 | 1500121 | Hành vi người tiêu dùng | ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | HTT | 12-17 | 18/03/2021 | 22/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
34 | 20227150004301 | 1500043 | Hoạt động khoa học | PGS.TS. Phan Thị Hằng Nga | 1 | 30 | 7 | Sáng | 5 | HTT | 18 | 01/05/2021 | 01/05/2021 | |||
35 | 20227150004201 | 1500042 | Hoạt động xã hội | ThS. Nguyễn Thanh Hải | 1 | 30 | 7 | Chiều | 5 | HTT | 18 | 01/05/2021 | 01/05/2021 | |||
36 | 20227150005201 | 1500052 | Kế toán chi phí | Thầy Từ Quốc Phong | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | HTT | 12-17 | 15/03/2021 | 19/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
37 | 20227150004701 | 1500047 | Kế toán quản trị | Thầy Từ Quốc Phong | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | HTT | 12-17 | 16/03/2021 | 20/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
38 | 20227150005002 | 1500050 | Kế toán quốc tế* | ThS. Trần Hằng Diệu | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | HTT | 12-17 | 17/03/2021 | 21/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
39 | 20227150015801 | 1500158 | Kế toán tài chính | ThS. Phan Thị Huyền | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | HTT | 12-17 | 18/03/2021 | 22/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
40 | 20227043044501 | 0430445 | Kinh tế quốc tế | ThS. Nguyễn Thị Quý | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | HTT | 12-17 | 18/03/2021 | 22/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
41 | 20227043016001 | 0430160 | Kinh tế vi mô* | ThS. Ngô Thị Hồng Giang | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | HTT | 12-17 | 18/03/2021 | 22/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi; Học ghép 20227150000302 | ||
42 | 20227150000301 | 1500003 | Kinh tế vi mô | Cô Hứa Nguyễn Thùy An | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | HTT | 12-17 | 18/03/2021 | 22/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
43 | 20227150000302 | 1500003 | Kinh tế vi mô* | ThS. Ngô Thị Hồng Giang | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | HTT | 12-17 | 18/03/2021 | 22/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
44 | 20227150017001 | 1500170 | Kỹ năng giao tiếp | ThS. Trần Thị Thảo | 1 | 12 | 3 | Sáng | 4 | HTT | 14-16 | 30/03/2021 | 13/04/2021 | |||
45 | 20227150017301 | 1500173 | Kỹ năng tìm việc làm | ThS. Lê Nữ Diễm Hương | 1 | 12 | 6 | Sáng | 4 | HTT | 10-12 | 05/03/2021 | 19/03/2021 | |||
46 | 20227150017201 | 1500172 | Kỹ năng tư duy hiệu quả | ThS. Trần Hữu Trần Huy | 1 | 12 | 6 | Sáng | 4 | HTT | 14-16 | 02/04/2021 | 16/04/2021 | |||
47 | 20227150017102 | 1500171 | Kỹ năng thuyết trình và làm việc nhóm | ThS. Lê Nữ Diễm Hương | 1 | 12 | 5 | Sáng | 4 | HTT | 14-16 | 01/04/2021 | 15/04/2021 | |||
48 | 20227150012901 | 1500129 | Kỹ thuật quảng cáo | Cô Hồ Thị Thảo Nguyên | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | HTT | 12-17 | 16/03/2021 | 20/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
49 | 20227150006903 | 1500069 | Logistics* | ThS. Trương Thị Thúy Vị | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | HTT | 12-17 | 17/03/2021 | 21/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
50 | 20227150007601 | 1500076 | Luật thương mại quốc tế | ThS. Trần Văn Bình | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | HTT | 12-17 | 20/03/2021 | 24/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
51 | 20227150001501 | 1500015 | Marketing căn bản | Cô Hồ Thị Thảo Nguyên | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | HTT | 12-17 | 16/03/2021 | 20/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
52 | 20227033114501 | 0331145 | Marketing quốc tế* | ThS. Võ Hồng Hạnh | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | HTT | 12-17 | 15/03/2021 | 19/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi; Học ghép 20227150007502 | ||
53 | 20227150007501 | 1500075 | Marketing quốc tế | ThS. Nguyễn Thị Thúy | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | HTT | 12-17 | 15/03/2021 | 19/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
54 | 20227150007502 | 1500075 | Marketing quốc tế* | ThS. Võ Hồng Hạnh | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | HTT | 12-17 | 15/03/2021 | 19/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
55 | 20227150012301 | 1500123 | Mỹ thuật ứng dụng trong marketing | ThS. Nguyễn Đông Triều | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | HTT | 12-17 | 18/03/2021 | 22/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
56 | 20227150018301 | 1500183 | Ngân hàng thương mại 1 | ThS. Trần Thị Phương Thanh | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | HTT | 12-17 | 18/03/2021 | 22/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
57 | 20227150012202 | 1500122 | Nghiên cứu Marketing* | ThS. Đặng Huỳnh Phương | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | HTT | 10-15 | 06/03/2021 | 10/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
58 | 20227150008001 | 1500080 | Nghiệp vụ hải quan | TS. Trần Nguyễn Khánh Hải | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | HTT | 10-15 | 02/03/2021 | 06/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
59 | 20227053074501 | 0530745 | Nghiệp vụ khai báo hải quan | ThS. Dương Phùng Đức | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | HTT | 10-15 | 03/03/2021 | 07/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
60 | 20227150002801 | 1500028 | Nghiệp vụ ngân hàng* | TS. Nguyễn Hữu Huân | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | HTT | 10-15 | 01/03/2021 | 05/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
61 | 20227150002201 | 1500022 | Nghiệp vụ ngoại thương | ThS. Nguyễn Thị Huyền 86 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | HTT | 10-15 | 05/03/2021 | 09/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
62 | 20227150002202 | 1500022 | Nghiệp vụ ngoại thương* | ThS. Mai Xuân Đào | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | HTT | 10-15 | 05/03/2021 | 09/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
63 | 20227150000401 | 1500004 | Nguyên lý kế toán | Thầy Ngô Quảng Biên | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | HTT | 10-15 | 01/03/2021 | 05/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
64 | 20227063027501 | 0630275 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | Thầy Trần Hồ | 5 | 75 | 3 | Chiều | 5 | HTT | 10-15 | 02/03/2021 | 06/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
65 | 20227150017701 | 1500177 | Pháp luật | Cô Nguyễn Thị Hương Thảo | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | HTT | 10-15 | 03/03/2021 | 07/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
66 | 20227150013701 | 1500137 | Pháp luật hải quan | ThS. Nguyễn Quý Thắng | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | HTT | 10-15 | 04/03/2021 | 08/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
67 | 20227150021801 | 1500218 | Pháp luật kinh doanh | Cô Nguyễn Thị Hương Thảo | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | HTT | 10-15 | 05/03/2021 | 09/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
68 | 20227150014101 | 1500141 | Phân loại hàng hóa | ThS. Nguyễn Thị Huyền | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | HTT | 12-17 | 20/03/2021 | 24/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
69 | 20227150015601 | 1500156 | Quản lý thuế | ThS. Trần Nhân Nghĩa | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | HTT | 10-15 | 01/03/2021 | 05/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
70 | 20227150009002 | 1500090 | Quản trị bán hàng* | ThS. Lưu Thanh Thủy | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | HTT | 12-17 | 19/03/2021 | 23/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
71 | 20227150008801 | 1500088 | Quản trị chất lượng | ThS. Trần Vĩnh Hoàng | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | HTT | 12-17 | 18/03/2021 | 22/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
72 | 20227150001601 | 1500016 | Quản trị học | TS. Vũ Hồng Vân | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | HTT | 10-15 | 02/03/2021 | 06/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
73 | 20227150012503 | 1500125 | Quản trị marketing* | ThS. Đặng Huỳnh Phương | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | HTT | 10-15 | 03/03/2021 | 07/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
74 | 20227150008901 | 1500089 | Quản trị nguồn nhân lực* | TS. Vũ Hồng Vân | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | HTT | 10-15 | 05/03/2021 | 09/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
75 | 20227150009101 | 1500091 | Quản trị tài chính doanh nghiệp* | ThS. Nguyễn Minh Nhật | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | HTT | 10-15 | 06/03/2021 | 10/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
76 | 20227150012601 | 1500126 | Quản trị thương hiệu | ThS. Nguyễn Đông Triều | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | HTT | 12-17 | 15/03/2021 | 19/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
77 | 20227150012602 | 1500126 | Quản trị thương hiệu* | ThS. Võ Hồng Hạnh | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | HTT | 12-17 | 20/03/2021 | 24/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
78 | 20227150009801 | 1500098 | Quản trị xúc tiến thương mại | ThS. Trần Thế Nam | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | HTT | 10-15 | 03/03/2021 | 07/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
79 | 20227150002001 | 1500020 | Tài chính doanh nghiệp | ThS. Nguyễn Thị Ngọc Loan | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | HTT | 10-15 | 04/03/2021 | 08/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
80 | 20227150000601 | 1500006 | Tài chính doanh nghiệp 1 | ThS. Nguyễn Phú Quốc | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | HTT | 10-15 | 05/03/2021 | 09/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
81 | 20227150000602 | 1500006 | Tài chính doanh nghiệp 1* | ThS. Nguyễn Minh Nhật | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | HTT | 12-17 | 20/03/2021 | 24/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
82 | 20227150000701 | 1500007 | Tài chính tiền tệ | ThS. Chu Thị Thanh Trang | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | HTT | 12-17 | 20/03/2021 | 24/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
83 | 20227150010601 | 1500106 | Tâm lý và kỹ năng giao tiếp với du khách | TS. Nguyễn Thị Diễm Kiều | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | HTT | 10-15 | 04/03/2021 | 08/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
84 | 20227085014501 | 0850145 | Tiếng Anh 1 | ThS. Phan Thị Hiền | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | HTT | 10-15 | 01/03/2021 | 05/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
85 | 20227085024501 | 0850245 | Tiếng Anh 2 | Thầy Lê Minh Luân | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | HTT | 10-15 | 02/03/2021 | 06/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
86 | 20227085034501 | 0850345 | Tiếng Anh 3 | Cô Phạm Thị Minh Thúy | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | HTT | 10-15 | 03/03/2021 | 07/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
87 | 20227085044501 | 0850445 | Tiếng Anh 4 | ThS. Vương Phương Dung | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | HTT | 10-15 | 04/03/2021 | 08/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
88 | 20227085054501 | 0850545 | Tiếng Anh 5 | ThS. Vương Phương Dung | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | HTT | 10-15 | 05/03/2021 | 09/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
89 | 20227085064501 | 0850645 | Tiếng Anh 6 | Thầy Lê Minh Luân | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | HTT | 12-17 | 20/03/2021 | 24/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
90 | 20227150000801 | 1500008 | Tin học đại cương | Thầy Bùi Mạnh Trường | 4 | 75 | 2 | Sáng | 5 | HTT | 10-15 | 01/03/2021 | 05/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
91 | 20227043024501 | 0430245 | Toán cao cấp | ThS. Phạm Việt Huy | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | HTT | 10-15 | 02/03/2021 | 06/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
92 | 20227150013001 | 1500130 | Tổ chức sự kiện | ThS. Nguyễn Đông Triều | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | HTT | 10-15 | 03/03/2021 | 07/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
93 | 20227063014501 | 0630145 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Thầy Trần Hồ | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | HTT | 10-15 | 04/03/2021 | 08/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
94 | 20227150002102 | 1500021 | Thanh toán quốc tế* | ThS. Nguyễn Thị Thùy Giang | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | HTT | 10-15 | 04/03/2021 | 08/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
95 | 20227150002901 | 1500029 | Thẩm định tín dụng | ThS. Tô Thị Hồng Gấm | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | HTT | 12-17 | 16/03/2021 | 20/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
96 | 20227043034501 | 0430345 | Thống kê kinh tế | ThS. Phạm Việt Huy | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | HTT | 12-17 | 16/03/2021 | 20/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
97 | 20227150014501 | 1500145 | Thủ tục hải quan | TS. Nguyễn Đức Thuận | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | HTT | 10-15 | 03/03/2021 | 07/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
98 | 20227150015401 | 1500154 | Thuế tiêu dùng | ThS. Trần Thị Mơ | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | HTT | 10-15 | 04/03/2021 | 08/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
99 | 20227150015501 | 1500155 | Thuế thu nhập* | ThS. Nguyễn Lê Hà Thanh Na | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | HTT | 10-15 | 05/03/2021 | 09/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
100 | 20227150007101 | 1500071 | Thuế xuất nhập khẩu | ThS. Trần Xuân Hằng | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | HTT | 10-15 | 06/03/2021 | 10/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
101 | 20227150007102 | 1500071 | Thuế xuất nhập khẩu* | ThS. Trần Xuân Hằng | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | HTT | 12-17 | 15/03/2021 | 19/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
102 | 20227053081501 | 0530815 | Thực hành chứng từ XNK | ThS. Nguyễn Trần Tú Anh | 1 | 15 | 2 | Sáng | 5 | HTT | 10-14 | 01/03/2021 | 29/03/2021 | |||
103 | 20227150009201 | 1500092 | Thực hành đánh giá kết quả làm việc và tính lương | TS. Vũ Hồng Vân | 2 | 60 | 3 | Chiều | 5 | HTT | 10-15 | 02/03/2021 | 06/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
104 | 20227150003401 | 1500034 | Thực hành Giao dịch chứng khoán | ThS. Nguyễn Vũ Thân | 3 | 60 | 4 | Chiều | 5 | HTT | 10-15 | 03/03/2021 | 07/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
105 | 20227150005101 | 1500051 | Thực hành kế toán mô phỏng công ty dịch vụ kế toán | ThS. Nguyễn Thị Bích Nhi | 2 | 60 | 5 | Chiều | 5 | HTT | 10-15 | 04/03/2021 | 08/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
106 | 20227150006701 | 1500067 | Thực hành kiểm tra chứng từ kinh doanh | ThS. Nguyễn Trần Tú Anh | 2 | 60 | 6 | Sáng | 5 | HTT | 10-15 | 05/03/2021 | 09/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
107 | 20227150007801 | 1500078 | Thực hành kiểm tra hồ sơ chứng từ XNK | ThS. Nguyễn Trần Tú Anh | 2 | 60 | 7 | Sáng | 5 | HTT | 10-15 | 06/03/2021 | 10/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
108 | 20227150014701 | 1500147 | Thực hành kiểm tra hồ sơ hải quan | TS. Trần Nguyễn Khánh Hải | 2 | 60 | 2 | Chiều | 5 | HTT | 10-15 | 01/03/2021 | 05/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
109 | 20227150015701 | 1500157 | Thực hành khai báo thuế | ThS. Trần Nhân Nghĩa | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | HTT | 12-17 | 16/03/2021 | 20/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
110 | 20227150008101 | 1500081 | Thực hành khai hải quan điện tử | TS. Nguyễn Đức Thuận | 2 | 60 | 4 | Chiều | 5 | HTT | 10-15 | 03/03/2021 | 07/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
111 | 20227150007701 | 1500077 | Thực hành Luật thương mại quốc tế | ThS. Trần Văn Bình | 2 | 60 | 6 | Chiều | 5 | HTT | 10-15 | 05/03/2021 | 09/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
112 | 20227150006301 | 1500063 | Thực hành pháp luật kinh doanh | Cô Nguyễn Thị Hương Thảo | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | HTT | 10-15 | 06/03/2021 | 10/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
113 | 20227150009301 | 1500093 | Thực hành quản trị chất lượng với ISO và TQM | ThS. Trần Nguyễn Kim Đan | 2 | 60 | 3 | Sáng | 5 | HTT | 12-17 | 16/03/2021 | 20/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
114 | 20227150006801 | 1500068 | Thực hành thương mại điện tử | ThS. Trần Anh Sơn | 2 | 60 | 7 | Chiều | 5 | HTT | 10-15 | 06/03/2021 | 10/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
115 | 20227150015101 | 1500151 | Thực tập nghề nghiệp 1 (HQ) | 2 | 90 | |||||||||||
116 | 20227150008501 | 1500085 | Thực tập nghề nghiệp 1 (KDQT) | 2 | 90 | |||||||||||
117 | 20227150007201 | 1500072 | Thực tập nghề nghiệp 1 (KDXNK) | 2 | 90 | |||||||||||
118 | 20227150003901 | 1500039 | Thực tập nghề nghiệp 1 (TCNH) | 3 | 135 | |||||||||||
119 | 20227150016101 | 1500161 | Thực tập nghề nghiệp 1 (T-HQ) | 3 | 135 | |||||||||||
120 | 20227150015201 | 1500152 | Thực tập nghề nghiệp 2 (HQ) | 2 | 90 | |||||||||||
121 | 20227150008601 | 1500086 | Thực tập nghề nghiệp 2 (KDQT) | 2 | 90 | |||||||||||
122 | 20227150007301 | 1500073 | Thực tập nghề nghiệp 2 (KDXNK) | 2 | 90 | |||||||||||
123 | 20227150005901 | 1500059 | Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) | 4 | 180 | |||||||||||
124 | 20227150013501 | 1500135 | Thực tập nghề nghiệp 2 (Marketing) | 4 | 180 | |||||||||||
125 | 20227150010201 | 1500102 | Thực tập nghề nghiệp 2 (QTKD) | 4 | 180 | |||||||||||
126 | 20227150016201 | 1500162 | Thực tập nghề nghiệp 2 (T-HQ) | 3 | 135 | |||||||||||
127 | 20227053034501 | 0530345 | Thương mại điện tử* | ThS. Khưu Minh Đạt | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | HTT | 10-15 | 04/03/2021 | 08/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
128 | 20227150008301 | 1500083 | Thương mại điện tử | ThS. Khưu Minh Đạt | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | HTT | 10-15 | 04/03/2021 | 08/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
129 | 20227150014201 | 1500142 | Trị giá hải quan* | ThS. Dương Phùng Đức | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | HTT | 10-15 | 05/03/2021 | 09/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
130 | 20227150012701 | 1500127 | Truyền thông IMC* | ThS. Võ Hồng Hạnh | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | HTT | 12-17 | 20/03/2021 | 24/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
131 | 20227150006601 | 1500066 | Vận tải - Bảo hiểm hàng hóa XNK | TS. Nguyễn Thanh Hùng | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | HTT | 10-15 | 01/03/2021 | 05/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
Lưu ý: - HTT: Học trực tuyến trên Microsoft Teams | Tp. HCM, ngày 23 tháng 02 năm 2021 | |||||||||||||||
- Những học phần đánh dấu * là giảng bằng tiếng Anh | TL. HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||||
- Học phần Thực tập nghề nghiệp, Đồ án của các ngành/chuyên ngành do Khoa chuyên môn lên kế hoạch chi tiết. | KT. TRƯỞNG PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO | |||||||||||||||
- Những học phần ôn tập 4 buổi sẽ tổ chức như sau: học 2 tuần - nghỉ học 2 tuần - học tiếp 2 tuần | PHÓ TRƯỞNG PHÒNG | |||||||||||||||
(Đã ký) | ||||||||||||||||
ThS. Lê Trọng Tuyến | ||||||||||||||||