BỘ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING |
||||||||||||||||
|
||||||||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU HỌC PHẦN GHI DANH CÁC KHÓA
BẬC CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI TRÀ HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2021 |
||||||||||||||||
STT | MÃ LỚP HỌC PHẦN | MÃ HỌC PHẦN | TÊN HỌC PHẦN | GIẢNG VIÊN | SỐ TC | SỐ TIẾT | THỜI KHÓA BIỂU | NGÀY BẮT ĐẦU | NGÀY KẾT THÚC | GHI CHÚ | ||||||
LT | TH | THỨ | BUỔI | SỐ TIẾT /BUỔI |
PHÒNG | TUẦN | ||||||||||
1 | 20221101020001 | 1010200 | Công tác xã hội | ThS. Nguyễn Thanh Hải | 1 | 15 | 7 | Sáng | 5 | HTT | 18 | 01/05/2021 | 01/05/2021 | Học ghép 20221160005001 | ||
2 | 20221160025901 | 1600259 | Chăm sóc khách hàng | TS. Nguyễn Thị Diễm Kiều | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | HTT | 10-15 | 02/03/2021 | 06/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
3 | 20221160022401 | 1600224 | Chính sách pháp luật hàng hóa XNK | ThS. Bùi Kim Tú | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | HTT | 10-15 | 03/03/2021 | 07/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
4 | 20221064019001 | 0640190 | Chính trị | Thầy Trần Hồ | 5 | 90 | 5 | Sáng | 5 | HTT | 10-15 | 04/03/2021 | 08/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
5 | 20221160015401 | 1600154 | Dịch vụ khách hàng trong logistics | ThS. Bùi Thị Tố Loan | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | HTT | 10-15 | 05/03/2021 | 09/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
6 | 20221160009501 | 1600095 | Đàm phán trong kinh doanh | TS. Cảnh Chí Hoàng | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | HTT | 10-15 | 06/03/2021 | 10/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
7 | 20221160010301 | 1600103 | Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực | TS. Cảnh Chí Hoàng | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | HTT | 12-17 | 15/03/2021 | 19/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
8 | 20221160010401 | 1600104 | Định mức lao động | TS. Cảnh Chí Hoàng | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | HTT | 10-15 | 02/03/2021 | 06/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
9 | 20221051283001 | 0512830 | Đồ án khai báo hải quan | 2 | 60 | |||||||||||
10 | 20221011743001 | 0117430 | Đồ án nghiệp vụ ngân hàng 1 | 2 | 60 | |||||||||||
11 | 20221011753001 | 0117530 | Đồ án nghiệp vụ ngân hàng 2 | 2 | 60 | |||||||||||
12 | 20221051303001 | 0513030 | Đồ án quản trị kho bãi và mạng lưới phân phối | 2 | 60 | |||||||||||
13 | 20221011506001 | 0115060 | Đồ án tài chính doanh nghiệp 1 | 2 | 60 | |||||||||||
14 | 20221011543001 | 0115430 | Đồ án tài chính doanh nghiệp 2 | 2 | 60 | |||||||||||
15 | 20221061045501 | 0610455 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản VN | Thầy Trần Hồ | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | HTT | 13-18 | 24/03/2021 | 28/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
16 | 20221160025501 | 1600255 | GDTC (Bóng chuyền) | ThS. Hồ Văn Cương | 1 | 30 | 4 | Ca 2 | 3 | Q9-STDTT | 4-16 | 20/01/2021 | 14/04/2021 | Học ghép 2021101001206 | ||
17 | 20221160025401 | 1600254 | GDTC (Bơi lội) | Thầy Nguyễn Ngọc Ngà | 1 | 30 | 6 | Ca 2 | 3 | Q9-STDTT | 9-19 | 26/02/2021 | 07/05/2021 | Học ghép 2021101001032 | ||
18 | 20221160025701 | 1600257 | GDTC (Cầu lông) | ThS. Nguyễn Thành Cao | 1 | 30 | 4 | Ca 3 | 3 | LV | 4-16 | 20/01/2021 | 14/04/2021 | Học ghép 2021101001303 | ||
19 | 20221160025702 | 1600257 | GDTC (Cầu lông) | ThS. Nguyễn Minh Vương | 1 | 30 | 3 | Ca 4 | 3 | Q9-STDTT | 4-16 | 19/01/2021 | 13/04/2021 | Học ghép 2021101001307 | ||
20 | 20221160003101 | 1600031 | GDTC (Điền kinh 1) | ThS. Bùi Thiện Mến | 1 | 30 | 7 | Ca 2 | 3 | Q9-STDTT | 9-19 | 27/02/2021 | 08/05/2021 | Học ghép 2021101000828 | ||
21 | 20221160003102 | 1600031 | GDTC (Điền kinh 1) | TS. Phạm Thanh Giang | 1 | 30 | 7 | Ca 3 | 3 | Q9-STDTT | 9-19 | 27/02/2021 | 08/05/2021 | Học ghép 2021101000829 | ||
22 | 20221051133501 | 0511335 | Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu | ThS. Nguyễn Thị Huyền 86 | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | HTT | 12-17 | 18/03/2021 | 22/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
23 | 20221160010801 | 1600108 | Hành vi tổ chức | TS. Cảnh Chí Hoàng | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | HTT | 10-15 | 05/03/2021 | 09/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
24 | 20221091010001 | 0910100 | Hoạt động khoa học | PGS.TS. Phan Thị Hằng Nga | 1 | 15 | 7 | Chiều | 5 | HTT | 18 | 01/05/2021 | 01/05/2021 | Học ghép 20221160004901 | ||
25 | 20221160004901 | 1600049 | Hoạt động khoa học | PGS.TS. Phan Thị Hằng Nga | 1 | 30 | 7 | Chiều | 5 | HTT | 18 | 01/05/2021 | 01/05/2021 | |||
26 | 20221160005001 | 1600050 | Hoạt động xã hội | ThS. Nguyễn Thanh Hải | 1 | 30 | 7 | Sáng | 5 | HTT | 18 | 01/05/2021 | 01/05/2021 | |||
27 | 20221021294501 | 0212945 | Kế toán các doanh nghiệp đặc thù | ThS. Nguyễn Thị Nga Dung | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | HTT | 10-15 | 01/03/2021 | 05/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi; Học ghép 20221160006801 | ||
28 | 20221160006801 | 1600068 | Kế toán các doanh nghiệp đặc thù | ThS. Nguyễn Thị Nga Dung | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | HTT | 10-15 | 01/03/2021 | 05/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
29 | 20221021504501 | 0215045 | Kế toán chi phí | Thầy Từ Quốc Phong | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | HTT | 12-17 | 17/03/2021 | 21/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi; Học ghép 20221160004501 | ||
30 | 20221160004501 | 1600045 | Kế toán chi phí | Thầy Từ Quốc Phong | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | HTT | 12-17 | 17/03/2021 | 21/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
31 | 20221160024201 | 1600242 | Kế toán hành chính sự nghiệp 2 | ThS. Phạm Thị Ngọc Dung | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | HTT | 10-15 | 04/03/2021 | 08/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
32 | 20221021494501 | 0214945 | Kế toán quản trị | Thầy Từ Quốc Phong | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | HTT | 10-15 | 06/03/2021 | 10/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi; Học ghép 20221160004401 | ||
33 | 20221160004401 | 1600044 | Kế toán quản trị | Thầy Từ Quốc Phong | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | HTT | 10-15 | 06/03/2021 | 10/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
34 | 20221021343001 | 0213430 | Kế toán quốc tế | ThS. Nguyễn Hà Minh Thi | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | HTT | 12-17 | 15/03/2021 | 19/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
35 | 20221021314501 | 0213145 | Kế toán tài chính 1 | ThS. Phạm Thị Xuân Thảo | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | HTT | 10-15 | 02/03/2021 | 06/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
36 | 20221021364501 | 0213645 | Kế toán tài chính 2 | ThS. Trần Thị Nguyệt Nga | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | HTT | 12-17 | 17/03/2021 | 21/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
37 | 20221021454501 | 0214545 | Kế toán tài chính 3 | ThS. Trần Thị Nguyệt Nga | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | HTT | 12-17 | 18/03/2021 | 22/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
38 | 20221021374501 | 0213745 | Kiểm toán | Thầy Ngô Quảng Biên | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | HTT | 10-15 | 02/03/2021 | 06/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
39 | 20221021544501 | 0215445 | Kiểm toán báo cáo tài chính | ThS. Nguyễn Thị Thanh Hiền | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | HTT | 10-15 | 05/03/2021 | 09/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
40 | 20221021573001 | 0215730 | Kiểm toán hoạt động | ThS. Nguyễn Huỳnh Nam | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | HTT | 10-15 | 06/03/2021 | 10/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
41 | 20221051264501 | 0512645 | Kiểm tra sau thông quan | ThS. Dương Phùng Đức | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | HTT | 10-15 | 01/03/2021 | 05/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
42 | 20221041054501 | 0410545 | Kinh tế vi mô | Cô Hứa Nguyễn Thùy An | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | HTT | 12-17 | 16/03/2021 | 20/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi; Học ghép 20221044015001 | ||
43 | 20221044015001 | 0440150 | Kinh tế vi mô | Cô Hứa Nguyễn Thùy An | 3 | 50 | 3 | Sáng | 5 | HTT | 12-17 | 16/03/2021 | 20/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
44 | 20221041065001 | 0410650 | Kinh tế vĩ mô | ThS. Lại Thị Tuyết Lan | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | HTT | 12-17 | 17/03/2021 | 21/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
45 | 20221160026001 | 1600260 | Kỹ năng giao tiếp | ThS. Lại Thế Luyện | 1 | 12 | 5 | Tối | 3 | HTT | 10-13 | 04/03/2021 | 25/03/2021 | |||
46 | 20221041343001 | 0413430 | Kỹ năng học tập | ThS. Nguyễn Văn Phong | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | HTT | 10-15 | 05/03/2021 | 09/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
47 | 20221160026301 | 1600263 | Kỹ năng tìm việc làm | ThS. Lê Nữ Diễm Hương | 1 | 12 | 5 | Tối | 3 | HTT | 14-17 | 01/04/2021 | 22/04/2021 | |||
48 | 20221160026201 | 1600262 | Kỹ năng tư duy hiệu quả | ThS. Trần Hữu Trần Huy | 1 | 12 | 2 | Tối | 3 | HTT | 10-13 | 01/03/2021 | 22/03/2021 | |||
49 | 20221160026101 | 1600261 | Kỹ năng thuyết trình và làm việc nhóm | ThS. Nguyễn Thị Trường Hân | 1 | 12 | 3 | Tối | 3 | HTT | 14-17 | 30/03/2021 | 20/04/2021 | |||
50 | 20221160015201 | 1600152 | Logistics | ThS. Bùi Thị Tố Loan | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | HTT | 10-15 | 03/03/2021 | 07/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
51 | 20221034015001 | 0340150 | Marketing căn bản | Cô Hồ Thị Thảo Nguyên | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | HTT | 10-15 | 02/03/2021 | 06/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
52 | 20221031574501 | 0315745 | Marketing quốc tế | ThS. Nguyễn Thị Thúy | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | HTT | 12-17 | 15/03/2021 | 19/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
53 | 20221160021901 | 1600219 | Nghiệp vụ bán hàng | ThS. Trần Thị Tuyết Mai | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | HTT | 10-15 | 02/03/2021 | 06/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
54 | 20221160016001 | 1600160 | Nghiệp vụ hải quan | TS. Trần Nguyễn Khánh Hải | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | HTT | 10-15 | 03/03/2021 | 07/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
55 | 20221160013201 | 1600132 | Nghiệp vụ lễ tân | ThS. Phan Thanh Vịnh | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | HTT | 10-15 | 04/03/2021 | 08/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
56 | 20221160001701 | 1600017 | Nghiệp vụ ngân hàng 1 | ThS. Trần Thị Phương Thanh | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | HTT | 10-15 | 05/03/2021 | 09/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
57 | 20221011734501 | 0117345 | Nghiệp vụ ngân hàng 2 | ThS. Nguyễn Vũ Thân | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | HTT | 12-17 | 20/03/2021 | 24/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
58 | 20221160001801 | 1600018 | Nghiệp vụ ngoại thương | ThS. Hồ Thúy Trinh | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | HTT | 10-15 | 01/03/2021 | 05/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
59 | 20221031994501 | 0319945 | Nghiệp vụ phục vụ bàn và quầy Bar | ThS. Nguyễn Văn Bình | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | HTT | 12-17 | 15/03/2021 | 19/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi; Học ghép 20221160013401 | ||
60 | 20221160013401 | 1600134 | Nghiệp vụ phục vụ bàn và quầy Bar | ThS. Nguyễn Văn Bình | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | HTT | 12-17 | 15/03/2021 | 19/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
61 | 20221160020501 | 1600205 | Nghiệp vụ quản lý thuế | ThS. Bùi Kim Tú | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | HTT | 10-15 | 03/03/2021 | 07/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
62 | 20221021014501 | 0210145 | Nguyên lý kế toán | Thầy Ngô Quảng Biên | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | HTT | 10-15 | 04/03/2021 | 08/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi; Học ghép 20221024015001 | ||
63 | 20221024015001 | 0240150 | Nguyên lý kế toán | Thầy Ngô Quảng Biên | 3 | 50 | 5 | Chiều | 5 | HTT | 10-15 | 04/03/2021 | 08/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
64 | 20221051344501 | 0513445 | Nhập môn về Logistics và chuỗi cung ứng | TS. Phạm Ngọc Dưỡng | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | HTT | 10-15 | 05/03/2021 | 09/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
65 | 20221061013501 | 0610135 | Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin -HP1 | Thầy Trần Hồ | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | HTT | 10-15 | 06/03/2021 | 10/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
66 | 20221061025501 | 0610255 | Những nguyên lý CB của CN Mác-Lênin -HP2 | Thầy Trần Hồ | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | HTT | 12-17 | 19/03/2021 | 23/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
67 | 20221071033501 | 0710335 | Pháp luật đại cương | Cô Nguyễn Thị Hương Thảo | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | HTT | 12-17 | 16/03/2021 | 20/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi; Học ghép 20221074014501 | ||
68 | 20221074014501 | 0740145 | Pháp luật đại cương | Cô Nguyễn Thị Hương Thảo | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | HTT | 12-17 | 16/03/2021 | 20/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
69 | 20221021324501 | 0213245 | Pháp luật kế toán | ThS. Nguyễn Hà Minh Thi | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | HTT | 10-15 | 03/03/2021 | 07/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
70 | 20221071084501 | 0710845 | Pháp luật trong kinh doanh | Cô Nguyễn Thị Hương Thảo | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | HTT | 10-15 | 04/03/2021 | 08/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi; Học ghép 20221160002901 | ||
71 | 20221160002901 | 1600029 | Pháp luật trong kinh doanh | Cô Nguyễn Thị Hương Thảo | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | HTT | 10-15 | 04/03/2021 | 08/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
72 | 20221071133001 | 0711330 | Pháp luật về Hải quan | ThS. Nguyễn Quý Thắng | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | HTT | 12-17 | 19/03/2021 | 23/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
73 | 20221051083001 | 0510830 | Phân loại hàng hóa | TS. Trần Nguyễn Khánh Hải | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | HTT | 10-15 | 06/03/2021 | 10/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
74 | 20221021336001 | 0213360 | Phần mềm kế toán doanh nghiệp VN | ThS. Nguyễn Diên Duẩn | 2 | 60 | 5 | Chiều | 5 | Q9-F.202 | 10-15 | 04/03/2021 | 08/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi; Học ghép 20221160006602 | ||
75 | 20221160006602 | 1600066 | Phần mềm kế toán doanh nghiệp VN | ThS. Nguyễn Diên Duẩn | 3 | 60 | 5 | Chiều | 5 | Q9-F.202 | 10-15 | 04/03/2021 | 08/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
76 | 20221160002201 | 1600022 | Phân tích báo cáo tài chính | ThS. Nguyễn Bằng Phi | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | HTT | 12-17 | 16/03/2021 | 20/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
77 | 20221160015501 | 1600155 | Quản trị cung ứng | ThS. Tiêu Vân Trang | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | HTT | 12-17 | 17/03/2021 | 21/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
78 | 20221160009601 | 1600096 | Quản trị chất lượng dịch vụ | ThS. Trần Nguyễn Kim Đan | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | HTT | 12-17 | 18/03/2021 | 22/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
79 | 20221031000501 | 0310005 | Quản trị dự án | ThS. Nguyễn Thị Hải Bình | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | HTT | 10-15 | 05/03/2021 | 09/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi; Học ghép 20221160009301 | ||
80 | 20221160009301 | 1600093 | Quản trị dự án | ThS. Nguyễn Thị Hải Bình | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | HTT | 10-15 | 05/03/2021 | 09/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
81 | 20221034025001 | 0340250 | Quản trị học | TS. Vũ Hồng Vân | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | HTT | 12-17 | 20/03/2021 | 24/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
82 | 20221160021801 | 1600218 | Quản trị kho bãi và mạng lưới phân phối | ThS. Hà Minh Hiếu | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | HTT | 12-17 | 15/03/2021 | 19/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
83 | 20221160008801 | 1600088 | Quản trị marketing | ThS. Lâm Ngọc Thùy | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | HTT | 12-17 | 17/03/2021 | 21/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
84 | 20221160008701 | 1600087 | Quản trị nguồn nhân lực | TS. Cảnh Chí Hoàng | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | HTT | 12-17 | 18/03/2021 | 22/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
85 | 20221031001401 | 0310014 | Quản trị Resort | TS. Nguyễn Thị Diễm Kiều | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | HTT | 10-15 | 03/03/2021 | 07/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
86 | 20221031754501 | 0317545 | Quản trị tài chính | ThS. Nguyễn Phú Quốc | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | HTT | 12-17 | 15/03/2021 | 19/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
87 | 20221160013501 | 1600135 | Quản trị tiền sảnh | TS. Nguyễn Thị Diễm Kiều | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | HTT | 10-15 | 02/03/2021 | 06/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
88 | 20221051233001 | 0512330 | Sở hữu trí tuệ | ThS. Dương Phùng Đức | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | HTT | 10-15 | 04/03/2021 | 08/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi; Học ghép 20221160016201 | ||
89 | 20221160016201 | 1600162 | Sở hữu trí tuệ | ThS. Dương Phùng Đức | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | HTT | 10-15 | 04/03/2021 | 08/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
90 | 20221160002301 | 1600023 | Tài chính doanh nghiệp | ThS. Ngô Văn Toàn | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | HTT | 12-17 | 19/03/2021 | 23/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
91 | 20221011494501 | 0114945 | Tài chính doanh nghiệp 1 | ThS. Nguyễn Bằng Phi | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | HTT | 10-15 | 06/03/2021 | 10/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi; Học ghép 20221160002401 | ||
92 | 20221160002401 | 1600024 | Tài chính doanh nghiệp 1 | ThS. Nguyễn Bằng Phi | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | HTT | 10-15 | 06/03/2021 | 10/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
93 | 20221011524501 | 0115245 | Tài chính doanh nghiệp 2 | TS. Trần Thị Diện | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | HTT | 12-17 | 15/03/2021 | 19/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
94 | 20221160003901 | 1600039 | Tài chính quốc tế | ThS. Nguyễn Xuân Bảo Châu | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | HTT | 12-17 | 16/03/2021 | 20/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
95 | 20221031614501 | 0316145 | Tâm lý học quản trị kinh doanh | ThS. Nguyễn Kim Vui | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | HTT | 10-15 | 04/03/2021 | 08/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
96 | 20221160003001 | 1600030 | Tiếng Anh 1 | ThS. Phan Thị Hiền | 4 | 60 | 6 | Sáng | 5 | HTT | 10-15 | 05/03/2021 | 09/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
97 | 20221160003201 | 1600032 | Tiếng Anh 2 | ThS. Vương Phương Dung | 4 | 60 | 4 | Chiều | 5 | HTT | 12-17 | 17/03/2021 | 21/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
98 | 20221081134501 | 0811345 | Tiếng Anh 3 | Cô Phạm Thị Minh Thúy | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | HTT | 12-17 | 15/03/2021 | 19/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
99 | 20221081214501 | 0812145 | Tiếng anh chuyên ngành Logictis | ThS. Nguyễn Thị Triều Thảo | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | HTT | 10-15 | 05/03/2021 | 09/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
100 | 20221081154501 | 0811545 | Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng | ThS. Vương Phương Dung | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | HTT | 12-17 | 18/03/2021 | 22/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
101 | 20221160022501 | 1600225 | Tiếng Anh chuyên ngành XNK | ThS. Nguyễn Thị Triều Thảo | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | HTT | 12-17 | 19/03/2021 | 23/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
102 | 20221044027502 | 0440275 | Tin học đại cương | Thầy Bùi Mạnh Trường | 4 | 45 | 7 | Chiều | 5 | HTT | 12-17 | 20/03/2021 | 24/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
103 | 20221041114001 | 0411140 | Tin học kế toán | ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung | 2 | 60 | 4 | Chiều | 5 | HTT | 10-15 | 03/03/2021 | 07/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
104 | 20221041044501 | 0410445 | Toán kinh tế | ThS. Nguyễn Thị Hồng Vân | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | HTT | 10-15 | 02/03/2021 | 06/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
105 | 20221160011101 | 1600111 | Tổ chức sự kiện | ThS. Nguyễn Đông Triều | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | HTT | 12-17 | 17/03/2021 | 21/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
106 | 20221160011601 | 1600116 | Tổng quan du lịch | ThS. Phùng Vũ Bảo Ngọc | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | HTT | 12-17 | 16/03/2021 | 20/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
107 | 20221061033501 | 0610335 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Thầy Trần Hồ | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | HTT | 10-15 | 05/03/2021 | 09/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
108 | 20221160001901 | 1600019 | Thanh toán quốc tế | ThS. Nguyễn Thị Thùy Giang | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | HTT | 12-17 | 20/03/2021 | 24/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
109 | 20221011574501 | 0115745 | Thẩm định tín dụng NH | ThS. Tô Thị Hồng Gấm | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | HTT | 10-15 | 02/03/2021 | 06/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
110 | 20221160009101 | 1600091 | Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư | ThS. Trần Quốc Tuấn | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | HTT | 12-17 | 18/03/2021 | 22/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
111 | 20221041094501 | 0410945 | Thống kê trong kinh doanh | ThS. Lê Thị Ngọc Hạnh | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | HTT | 12-17 | 19/03/2021 | 23/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
112 | 20221160016101 | 1600161 | Thủ tục hải quan | TS. Trần Nguyễn Khánh Hải | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | HTT | 12-17 | 20/03/2021 | 24/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
113 | 20221011064501 | 0110645 | Thuế | ThS. Huỳnh Như Quang | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | HTT | 12-17 | 15/03/2021 | 19/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
114 | 20221160020101 | 1600201 | Thuế đối với hàng hóa XNK | ThS. Trần Xuân Hằng | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | HTT | 12-17 | 20/03/2021 | 24/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
115 | 20221160023101 | 1600231 | Thực hành chứng từ kinh doanh | ThS. Nguyễn Thị Thùy Giang | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | HTT | 12-17 | 17/03/2021 | 21/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
116 | 20221021523001 | 0215230 | Thực hành kế toán thuế và tiền lương | ThS. Trần Thị Nguyệt Nga | 2 | 60 | 5 | Sáng | 5 | HTT | 10-15 | 04/03/2021 | 08/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi; Học ghép 20221160006701 | ||
117 | 20221160006701 | 1600067 | Thực hành kế toán thuế và tiền lương | ThS. Trần Thị Nguyệt Nga | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | HTT | 10-15 | 04/03/2021 | 08/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
118 | 20221021553001 | 0215530 | Thực hành Kiểm toán | Thầy Ngô Quảng Biên | 2 | 60 | 6 | Sáng | 5 | HTT | 12-17 | 19/03/2021 | 23/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
119 | 20221021484501 | 0214845 | Thực hành KTDN | ThS. Phan Thị Huyền | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | HTT | 12-17 | 20/03/2021 | 24/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
120 | 20221011583001 | 0115830 | Thực hành khai báo thuế | ThS. Bùi Kim Tú | 2 | 60 | 2 | Chiều | 5 | HTT | 12-17 | 15/03/2021 | 19/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
121 | 20221160020201 | 1600202 | Thực hành khai hải quan điện tử | TS. Nguyễn Đức Thuận | 3 | 60 | 3 | Chiều | 5 | HTT | 12-17 | 16/03/2021 | 20/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
122 | 20221074024501 | 0740245 | Thực hành Nghiệp vụ hành chính văn phòng | ThS. Nguyễn Thanh Hải | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | HTT | 10-15 | 03/03/2021 | 07/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
123 | 20221011553001 | 0115530 | Thực hành TCDN | ThS. Nguyễn Bằng Phi | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | HTT | 10-15 | 03/03/2021 | 07/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
124 | 20221021260101 | 0212601 | Thực tập cuối khóa và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | 8 | 360 | |||||||||||
125 | 20221160022701 | 1600227 | Thực tập nghề nghiệp 1 (KDQT) | 4 | 180 | |||||||||||
126 | 20221160007201 | 1600072 | Thực tập nghề nghiệp 1 (KTDN) | 4 | 180 | |||||||||||
127 | 20221160016301 | 1600163 | Thực tập nghề nghiệp 1 (Logistics) | 4 | 180 | |||||||||||
128 | 20221160009801 | 1600098 | Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKD) | 4 | 180 | |||||||||||
129 | 20221160013701 | 1600137 | Thực tập nghề nghiệp 1 (QTKS) | 4 | 180 | |||||||||||
130 | 20221160022801 | 1600228 | Thực tập nghề nghiệp 2 (KDQT) | 4 | 180 | |||||||||||
131 | 20221160007301 | 1600073 | Thực tập nghề nghiệp 2 (KTDN) | 4 | 180 | |||||||||||
132 | 20221160016401 | 1600164 | Thực tập nghề nghiệp 2 (Logistics) | 4 | 180 | |||||||||||
133 | 20221160009901 | 1600099 | Thực tập nghề nghiệp 2 (QTKD) | 4 | 180 | |||||||||||
134 | 20221051184501 | 0511845 | Thương mại điện tử | ThS. Khưu Minh Đạt | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | HTT | 10-15 | 06/03/2021 | 10/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
135 | 20221011613001 | 0116130 | Ứng dụng MS Excel trong TCDN | ThS. Nguyễn Bằng Phi | 2 | 45 | 3 | Sáng | 5 | HTT | 10-15 | 02/03/2021 | 06/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi; Học ghép 20221160004101 | ||
136 | 20221160004101 | 1600041 | Ứng dụng MS Excel trong TCDN | ThS. Nguyễn Bằng Phi | 3 | 60 | 3 | Sáng | 5 | HTT | 10-15 | 02/03/2021 | 06/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
137 | 20221160012701 | 1600127 | Văn hóa ẩm thực | TS. Nguyễn Thị Tuyết Ngân | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | HTT | 12-17 | 16/03/2021 | 20/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
138 | 20221160011801 | 1600118 | Văn hóa các nước Đông Nam Á | ThS. Nguyễn Thị Thoa | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | HTT | 12-17 | 17/03/2021 | 21/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
139 | 20221160022301 | 1600223 | Vận tải - Bảo hiểm hàng hóa XNK | ThS. Nguyễn Thị Huyền 86 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | HTT | 12-17 | 18/03/2021 | 22/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
140 | 20221051093501 | 0510935 | Xuất xứ hàng hóa | ThS. Nguyễn Thị Huyền | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | HTT | 10-15 | 05/03/2021 | 09/04/2021 | Lớp ôn tập 4 buổi | ||
Lưu ý: - HTT: Học trực tuyến trên Microsoft Teams | Tp. HCM, ngày 23 tháng 02 năm 2021 | |||||||||||||||
- Học phần Thực tập nghề nghiệp, Đồ án của các ngành/chuyên ngành do Khoa chuyên môn lên kế hoạch chi tiết. | TL. HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||||
- Những học phần ôn tập 4 buổi sẽ tổ chức như sau: học 2 tuần - nghỉ học 2 tuần - học tiếp 2 tuần | KT. TRƯỞNG PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO | |||||||||||||||
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG | ||||||||||||||||
(Đã ký) | ||||||||||||||||
ThS. Lê Trọng Tuyến | ||||||||||||||||