BỘ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | ||||||||||||||||
|
||||||||||||||||
DỰ KIẾN THỜI
KHÓA BIỂU KHÓA 18D, 19D, 20D BẬC ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH
QUY CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO HỌC KỲ ĐẦU, NĂM 2021 |
||||||||||||||||
Lưu ý: 1. Đây là Thời khóa biểu dự kiến, trong quá trình triển khai có thể có sự điều chỉnh (khi cần thiết). Đề nghị sinh viên thường xuyên kiểm tra và cập nhật Thời khóa biểu cá nhân sau khi đăng ký học phần. 2. Một số học phần tự chọn đã được Khoa quản lý chuyên ngành chọn sẵn cho sinh viên nhằm định hướng tốt hơn cho nghề nghiệp sau này của sinh viên. Đề nghị sinh viên truy cập vào trang cá nhân và chọn mục chương trình đào tạo để biết học phần Khoa đã chọn. 3. Phòng QLĐT đã thực hiện đăng ký thời khóa biểu cho sinh viên, đề nghị sinh viên đăng nhập vào trang cá nhân để cập nhật thời khóa biểu, kiểm tra đối chiều các học phần của học kỳ theo thời khóa biểu dự kiến. Sinh viên đăng ký bổ sung các học phần khác hoặc điều chỉnh lịch học, đề nghị sinh viên liên hệ Phòng QLĐT ( Phòng A.010, cơ sở 2C Phổ Quang) từ ngày 24/12 đến 27/12/2020 để thực hiện. 4. Đối với sinh viên khóa 20D ngành Kế toán và Quản trị Marketing sẽ tham gia học giáo dục quốc phòng - an ninh vào kỳ đầu năm 2021 (từ ngày 15/03 đến 04/04/2021) đề nghị sinh viên 2 ngành trên không tham gia đăng ký các học phần tự chọn giáo dục thể chất và kỹ năng mềm trong thời gian của học kỳ. 5. Các học phần không có TKB là các học phần Thực hành nghề nghiệp, Khóa luận tốt nghiệp. Sau khi công bố TKB chính thức, sinh viên liên hệ Khoa quản lý chuyên ngành và xem các thông báo liên quan từ Khoa để biết kế hoạch triển khai cụ thể. 6. Các vấn đề khác liên quan đến thời khóa biểu, học phần trong chương trình đào tạo,..., sinh viên liên hệ trực tiếp phòng QLĐT hoặc liên hệ số điện thoại 028 3997. 3643, email: phongqldt@ufm.edu.vn để được hướng dẫn và giải đáp. |
||||||||||||||||
STT | MÃ LHP | TÊN HỌC PHẦN | LỚP | GIẢNG VIÊN | SỐ TC | SỐ TIẾT | THỜI KHÓA BIỂU | NGÀY BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
GHI CHÚ | ||||||
LT | TH | THỨ | BUỔI | SỐ TIẾT /BUỔI |
PHÒNG | TUẦN | ||||||||||
1 | 2021702021001 | Quản trị resort (TA) (*) | CLC_18DKS01 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | PQ-A.401 | 4-17 | 18/01/2021 | 19/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
2 | 2021702045601 | Anh văn khách sạn - nhà hàng | CLC_18DKS01 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | PQ-B.204 | 4-17 | 18/01/2021 | 19/04/2021 | ||||
3 | 2021702038201 | Thực hành nghiệp vụ nhà hàng | CLC_18DKS01 | 2 | 60 | 3 | Sáng | 5 | Q7-B.506 | 4-18 | 19/01/2021 | 27/04/2021 | ||||
4 | 2021702033701 | Quản trị ẩm thực (*) | CLC_18DKS01 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | PQ-B.204 | 4-17 | 19/01/2021 | 20/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
5 | 2021702035001 | Quản trị phòng khách sạn (TA) (*) | CLC_18DKS01 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | PQ-B.204 | 4-18 | 20/01/2021 | 28/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
6 | 2021702038301 | Thực hành nghiệp vụ phòng khách sạn | CLC_18DKS01 | 2 | 60 | 5 | Sáng | 5 | Q7-B.510 | 4-18 | 21/01/2021 | 29/04/2021 | ||||
7 | 2021702021401 | Quản trị dịch vụ giải trí | CLC_18DKS01 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | PQ-B.204 | 4-17 | 21/01/2021 | 22/04/2021 | ||||
8 | 2021702016101 | Thực hành anh văn 6 | CLC_18DKS01 | 0 | 10 | 6 | Sáng | 3 | PQ-A.301 | 16-19 | 16/04/2021 | 07/05/2021 | ||||
9 | 2021702035901 | Quản trị xung đột trong khách sạn – nhà hàng | CLC_18DKS01 | 2 | 30 | 6 | Chiều | 4 | PQ-B.204 | 4-13 | 22/01/2021 | 26/03/2021 | ||||
10 | 2021702015501 | Anh văn 6 | CLC_18DKS01 | 3 | 35 | 7 | Chiều | 4 | PQ-B.204 | 4-16 | 23/01/2021 | 17/04/2021 | ||||
11 | 2021702045602 | Anh văn khách sạn - nhà hàng | CLC_18DKS02 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | PQ-A.209 | 4-17 | 18/01/2021 | 19/04/2021 | ||||
12 | 2021702016102 | Thực hành anh văn 6 | CLC_18DKS02 | 0 | 10 | 2 | Chiều | 3 | PQ-B.202 | 16-18 | 12/04/2021 | 26/04/2021 | ||||
13 | 2021702035902 | Quản trị xung đột trong khách sạn – nhà hàng | CLC_18DKS02 | 2 | 30 | 3 | Sáng | 4 | PQ-A.209 | 4-13 | 19/01/2021 | 23/03/2021 | ||||
14 | 2021702038202 | Thực hành nghiệp vụ nhà hàng | CLC_18DKS02 | 2 | 60 | 3 | Chiều | 5 | Q7-B.506 | 4-18 | 19/01/2021 | 27/04/2021 | ||||
15 | 2021702021002 | Quản trị resort (TA) (*) | CLC_18DKS02 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | PQ-B.501 | 4-18 | 20/01/2021 | 28/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
16 | 2021702021402 | Quản trị dịch vụ giải trí | CLC_18DKS02 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | PQ-A.209 | 4-17 | 21/01/2021 | 22/04/2021 | ||||
17 | 2021702033702 | Quản trị ẩm thực (*) | CLC_18DKS02 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | PQ-A.401 | 4-17 | 21/01/2021 | 22/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
18 | 2021702035002 | Quản trị phòng khách sạn (TA) (*) | CLC_18DKS02 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | PQ-A.209 | 4-17 | 22/01/2021 | 23/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
19 | 2021702038302 | Thực hành nghiệp vụ phòng khách sạn | CLC_18DKS02 | 2 | 60 | 6 | Chiều | 5 | Q7-B.510 | 4-19 | 22/01/2021 | 07/05/2021 | ||||
20 | 2021702015502 | Anh văn 6 | CLC_18DKS02 | 3 | 35 | 7 | Sáng | 4 | PQ-A.209 | 4-16 | 23/01/2021 | 17/04/2021 | ||||
21 | 2021702029701 | Kế toán thuế | CLC_18DKT01 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | PQ-A.401B | 4-17 | 18/01/2021 | 19/04/2021 | ||||
22 | 2021702017001 | Hệ thống thông tin kế toán | CLC_18DKT01 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | PQ-A.209 | 4-17 | 18/01/2021 | 19/04/2021 | ||||
23 | 2021702009201 | Kế toán ngân hàng | CLC_18DKT01 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | PQ-A.209 | 4-17 | 19/01/2021 | 20/04/2021 | ||||
24 | 2021702004501 | Kinh tế lượng | CLC_18DKT01 | 3 | 60 | 4 | Sáng | 5 | T1-PM09 | 4-19 | 20/01/2021 | 05/05/2021 | ||||
25 | 2021702041601 | Kế toán quản trị 2 (*) | CLC_18DKT01 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | PQ-A.209 | 4-18 | 20/01/2021 | 28/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
26 | 2021702009101 | Thanh toán quốc tế | CLC_18DKT01 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | PQ-A.209 | 4-17 | 21/01/2021 | 22/04/2021 | ||||
27 | 2021702015503 | Anh văn 6 | CLC_18DKT01 | 3 | 35 | 6 | Chiều | 4 | PQ-A.209 | 4-15 | 22/01/2021 | 09/04/2021 | ||||
28 | 2021702016103 | Thực hành anh văn 6 | CLC_18DKT01 | 0 | 10 | 6 | Chiều | 3 | PQ-A.209 | 16-19 | 16/04/2021 | 07/05/2021 | ||||
29 | 2021702046201 | Kế toán tài chính quốc tế 2 (*) | CLC_18DKT01 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | PQ-A.209 | 4-19 | 23/01/2021 | 08/05/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
30 | 2021702039901 | Thực hành nghề nghiệp 2 (KTDN) | CLC_18DKT01, CLC_18DKT02 | 2 | 60 | 5 | ||||||||||
31 | 2021702017002 | Hệ thống thông tin kế toán | CLC_18DKT02 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | PQ-B.201 | 4-17 | 18/01/2021 | 19/04/2021 | ||||
32 | 2021702029702 | Kế toán thuế | CLC_18DKT02 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | PQ-A.408 | 4-17 | 18/01/2021 | 19/04/2021 | ||||
33 | 2021702009202 | Kế toán ngân hàng | CLC_18DKT02 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | PQ-B.201 | 4-17 | 19/01/2021 | 20/04/2021 | ||||
34 | 2021702041602 | Kế toán quản trị 2 (*) | CLC_18DKT02 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | PQ-B.201 | 4-18 | 20/01/2021 | 28/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
35 | 2021702046202 | Kế toán tài chính quốc tế 2 (*) | CLC_18DKT02 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | PQ-B.201 | 4-17 | 21/01/2021 | 22/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
36 | 2021702004502 | Kinh tế lượng | CLC_18DKT02 | 3 | 60 | 5 | Chiều | 5 | T1-PM08 | 4-18 | 21/01/2021 | 29/04/2021 | ||||
37 | 2021702015504 | Anh văn 6 | CLC_18DKT02 | 3 | 35 | 6 | Sáng | 4 | PQ-B.201 | 4-15 | 22/01/2021 | 09/04/2021 | ||||
38 | 2021702016104 | Thực hành anh văn 6 | CLC_18DKT02 | 0 | 10 | 6 | Sáng | 3 | PQ-B.201 | 16-19 | 16/04/2021 | 07/05/2021 | ||||
39 | 2021702009102 | Thanh toán quốc tế | CLC_18DKT02 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | PQ-B.201 | 4-19 | 23/01/2021 | 08/05/2021 | ||||
40 | 2021702029001 | Internet marketing | CLC_18DMA01 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | PQ-A.501 | 4-17 | 18/01/2021 | 19/04/2021 | ||||
41 | 2021702022001 | Quản trị kênh phân phối | CLC_18DMA01 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | PQ-A.109 | 4-17 | 19/01/2021 | 20/04/2021 | ||||
42 | 2021702031301 | Marketing thương mại | CLC_18DMA01 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | PQ-A.501 | 4-17 | 19/01/2021 | 20/04/2021 | ||||
43 | 2021702022201 | Xây dựng kế hoạch marketing | CLC_18DMA01 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | PQ-B.402 | 4-18 | 20/01/2021 | 28/04/2021 | ||||
44 | 2021702031001 | Marketing mối quan hệ | CLC_18DMA01 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | PQ-A.501 | 4-18 | 20/01/2021 | 28/04/2021 | ||||
45 | 2021702015505 | Anh văn 6 | CLC_18DMA01 | 3 | 35 | 5 | Chiều | 4 | PQ-A.501 | 4-15 | 21/01/2021 | 08/04/2021 | ||||
46 | 2021702016105 | Thực hành anh văn 6 | CLC_18DMA01 | 0 | 10 | 5 | Chiều | 3 | PQ-A.501 | 16-18 | 15/04/2021 | 29/04/2021 | ||||
47 | 2021702028101 | Đạo đức và Trách nhiệm xã hội trong marketing | CLC_18DMA01 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | PQ-A.501 | 4-17 | 22/01/2021 | 23/04/2021 | ||||
48 | 2021702030801 | Marketing chiến lược | CLC_18DMA01 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | PQ-A.501 | 4-19 | 23/01/2021 | 08/05/2021 | ||||
49 | 2021702029002 | Internet marketing | CLC_18DMA02 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | PQ-A.502 | 4-17 | 18/01/2021 | 19/04/2021 | ||||
50 | 2021702022002 | Quản trị kênh phân phối | CLC_18DMA02 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | PQ-A.208 | 4-17 | 18/01/2021 | 19/04/2021 | ||||
51 | 2021702031002 | Marketing mối quan hệ | CLC_18DMA02 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | PQ-A.502 | 4-17 | 19/01/2021 | 20/04/2021 | ||||
52 | 2021702022202 | Xây dựng kế hoạch marketing | CLC_18DMA02 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | PQ-B.004 | 4-17 | 19/01/2021 | 20/04/2021 | ||||
53 | 2021702033502 | Quan hệ công chúng | CLC_18DMA02 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | PQ-A.502 | 4-18 | 20/01/2021 | 28/04/2021 | ||||
54 | 2021702015506 | Anh văn 6 | CLC_18DMA02 | 3 | 35 | 5 | Sáng | 4 | PQ-A.502 | 4-15 | 21/01/2021 | 08/04/2021 | ||||
55 | 2021702016106 | Thực hành anh văn 6 | CLC_18DMA02 | 0 | 10 | 5 | Sáng | 3 | PQ-A.502 | 16-18 | 15/04/2021 | 29/04/2021 | ||||
56 | 2021702028102 | Đạo đức và Trách nhiệm xã hội trong marketing | CLC_18DMA02 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | PQ-A.502 | 4-17 | 22/01/2021 | 23/04/2021 | ||||
57 | 2021702030802 | Marketing chiến lược | CLC_18DMA02 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | PQ-A.502 | 4-19 | 23/01/2021 | 08/05/2021 | ||||
58 | 2021702030803 | Marketing chiến lược | CLC_18DMA03 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | PQ-A.502 | 4-17 | 18/01/2021 | 19/04/2021 | ||||
59 | 2021702028103 | Đạo đức và Trách nhiệm xã hội trong marketing | CLC_18DMA03 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | PQ-A.502 | 4-17 | 19/01/2021 | 20/04/2021 | ||||
60 | 2021702015507 | Anh văn 6 | CLC_18DMA03 | 3 | 35 | 4 | Chiều | 4 | PQ-A.502 | 4-15 | 20/01/2021 | 07/04/2021 | ||||
61 | 2021702016107 | Thực hành anh văn 6 | CLC_18DMA03 | 0 | 10 | 4 | Chiều | 3 | PQ-A.502 | 16-19 | 14/04/2021 | 05/05/2021 | ||||
62 | 2021702022203 | Xây dựng kế hoạch marketing | CLC_18DMA03 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | PQ-A.305 | 4-17 | 21/01/2021 | 22/04/2021 | ||||
63 | 2021702029003 | Internet marketing | CLC_18DMA03 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | PQ-A.502 | 4-17 | 21/01/2021 | 22/04/2021 | ||||
64 | 2021702022003 | Quản trị kênh phân phối | CLC_18DMA03 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | PQ-B.402 | 4-17 | 22/01/2021 | 23/04/2021 | ||||
65 | 2021702031003 | Marketing mối quan hệ | CLC_18DMA03 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | PQ-A.502 | 4-17 | 22/01/2021 | 23/04/2021 | ||||
66 | 2021702031303 | Marketing thương mại | CLC_18DMA03 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | PQ-A.304 | 4-17 | 23/01/2021 | 24/04/2021 | ||||
67 | 2021702040101 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTMAR) | CLC_18DMA03, CLC_18DMA04, CLC_18DMA01, CLC_18DMA02, CLC_18DMA05 | 3 | 90 | 5 | ||||||||||
68 | 2021702030804 | Marketing chiến lược | CLC_18DMA04 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | PQ-A.501 | 4-17 | 18/01/2021 | 19/04/2021 | ||||
69 | 2021702028104 | Đạo đức và Trách nhiệm xã hội trong marketing | CLC_18DMA04 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | PQ-A.501 | 4-17 | 19/01/2021 | 20/04/2021 | ||||
70 | 2021702022004 | Quản trị kênh phân phối | CLC_18DMA04 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | PQ-A.102 | 4-17 | 19/01/2021 | 20/04/2021 | ||||
71 | 2021702015508 | Anh văn 6 | CLC_18DMA04 | 3 | 35 | 4 | Sáng | 4 | PQ-A.501 | 4-15 | 20/01/2021 | 07/04/2021 | ||||
72 | 2021702016108 | Thực hành anh văn 6 | CLC_18DMA04 | 0 | 10 | 4 | Sáng | 3 | PQ-A.501 | 16-19 | 14/04/2021 | 05/05/2021 | ||||
73 | 2021702022204 | Xây dựng kế hoạch marketing | CLC_18DMA04 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | PQ-A.208 | 4-18 | 20/01/2021 | 28/04/2021 | ||||
74 | 2021702029004 | Internet marketing | CLC_18DMA04 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | PQ-A.501 | 4-17 | 21/01/2021 | 22/04/2021 | ||||
75 | 2021702031004 | Marketing mối quan hệ | CLC_18DMA04 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | PQ-A.501 | 4-17 | 22/01/2021 | 23/04/2021 | ||||
76 | 2021702033504 | Quan hệ công chúng | CLC_18DMA04 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | PQ-A.501 | 4-19 | 23/01/2021 | 08/05/2021 | ||||
77 | 2021702028105 | Đạo đức và Trách nhiệm xã hội trong marketing | CLC_18DMA05 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | PQ-A.503 | 4-17 | 18/01/2021 | 19/04/2021 | ||||
78 | 2021702015509 | Anh văn 6 | CLC_18DMA05 | 3 | 35 | 3 | Sáng | 4 | PQ-A.503 | 4-15 | 19/01/2021 | 06/04/2021 | ||||
79 | 2021702016109 | Thực hành anh văn 6 | CLC_18DMA05 | 0 | 10 | 3 | Sáng | 3 | PQ-A.503 | 16-18 | 13/04/2021 | 27/04/2021 | ||||
80 | 2021702033505 | Quan hệ công chúng | CLC_18DMA05 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | PQ-A.503 | 4-18 | 20/01/2021 | 28/04/2021 | ||||
81 | 2021702022005 | Quản trị kênh phân phối | CLC_18DMA05 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | PQ-A.102 | 4-18 | 20/01/2021 | 28/04/2021 | ||||
82 | 2021702030805 | Marketing chiến lược | CLC_18DMA05 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | PQ-A.503 | 4-17 | 22/01/2021 | 23/04/2021 | ||||
83 | 2021702022205 | Xây dựng kế hoạch marketing | CLC_18DMA05 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | PQ-B.405 | 4-17 | 22/01/2021 | 23/04/2021 | ||||
84 | 2021702029005 | Internet marketing | CLC_18DMA05 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | PQ-A.503 | 4-19 | 23/01/2021 | 08/05/2021 | ||||
85 | 2021702042001 | Quản trị ngân hàng | CLC_18DNH01 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | PQ-A.108 | 4-17 | 18/01/2021 | 19/04/2021 | ||||
86 | 2021702031801 | Ngân hàng quốc tế 1 | CLC_18DNH01 | 2 | 30 | 2 | Chiều | 4 | PQ-B.201 | 4-13 | 18/01/2021 | 22/03/2021 | ||||
87 | 2021702042101 | Quản trị rủi ro trong ngân hàng | CLC_18DNH01 | 2 | 30 | 3 | Sáng | 4 | PQ-A.211 | 4-13 | 19/01/2021 | 23/03/2021 | ||||
88 | 2021702015510 | Anh văn 6 | CLC_18DNH01 | 3 | 35 | 3 | Chiều | 4 | PQ-B.201 | 4-15 | 19/01/2021 | 06/04/2021 | ||||
89 | 2021702016110 | Thực hành anh văn 6 | CLC_18DNH01 | 0 | 10 | 3 | Chiều | 3 | PQ-B.201 | 16-18 | 13/04/2021 | 27/04/2021 | ||||
90 | 2021702009001 | Thẩm định tín dụng | CLC_18DNH01 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | PQ-B.002 | 4-18 | 20/01/2021 | 28/04/2021 | ||||
91 | 2021702010901 | Marketing ngân hàng | CLC_18DNH01 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | PQ-B.201 | 4-18 | 20/01/2021 | 28/04/2021 | ||||
92 | 2021702043801 | Xếp hạng tín dụng | CLC_18DNH01 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | PQ-B.201 | 4-17 | 21/01/2021 | 22/04/2021 | ||||
93 | 2021702042401 | Ngân hàng trung ương | CLC_18DNH01 | 2 | 30 | 6 | Chiều | 4 | PQ-B.201 | 4-13 | 22/01/2021 | 26/03/2021 | ||||
94 | 2021702022901 | Phân tích hoạt động kinh doanh ngân hàng | CLC_18DNH01 | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | PQ-B.201 | 4-13 | 23/01/2021 | 27/03/2021 | ||||
95 | 2021702015511 | Anh văn 6 | CLC_18DNH02 | 3 | 35 | 2 | Sáng | 4 | PQ-B.205 | 4-15 | 18/01/2021 | 05/04/2021 | ||||
96 | 2021702016111 | Thực hành anh văn 6 | CLC_18DNH02 | 0 | 10 | 2 | Sáng | 3 | PQ-B.205 | 16-18 | 12/04/2021 | 26/04/2021 | ||||
97 | 2021702042402 | Ngân hàng trung ương | CLC_18DNH02 | 2 | 30 | 3 | Sáng | 4 | PQ-B.205 | 4-13 | 19/01/2021 | 23/03/2021 | ||||
98 | 2021702043802 | Xếp hạng tín dụng | CLC_18DNH02 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | PQ-B.205 | 4-18 | 20/01/2021 | 28/04/2021 | ||||
99 | 2021702042102 | Quản trị rủi ro trong ngân hàng | CLC_18DNH02 | 2 | 30 | 4 | Chiều | 4 | PQ-A.109 | 4-13 | 20/01/2021 | 24/03/2021 | ||||
100 | 2021702037502 | Thẩm định dự án đầu tư | CLC_18DNH02 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | PQ-B.205 | 4-17 | 21/01/2021 | 22/04/2021 | ||||
101 | 2021702042002 | Quản trị ngân hàng | CLC_18DNH02 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | PQ-B.202 | 4-17 | 21/01/2021 | 22/04/2021 | ||||
102 | 2021702031802 | Ngân hàng quốc tế 1 | CLC_18DNH02 | 2 | 30 | 6 | Sáng | 4 | PQ-B.205 | 4-13 | 22/01/2021 | 26/03/2021 | ||||
103 | 2021702009002 | Thẩm định tín dụng | CLC_18DNH02 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | PQ-B.404 | 4-17 | 22/01/2021 | 23/04/2021 | ||||
104 | 2021702022902 | Phân tích hoạt động kinh doanh ngân hàng | CLC_18DNH02 | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | PQ-B.205 | 4-13 | 23/01/2021 | 27/03/2021 | ||||
105 | 2021702042201 | Thực hành nghề nghiệp (NH) | CLC_18DNH02, CLC_18DNH01 | 2 | 60 | 5 | ||||||||||
106 | 2021702035601 | Quản trị Vận hành | CLC_18DQT01 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | PQ-A.204 | 4-17 | 18/01/2021 | 19/04/2021 | ||||
107 | 2021702015512 | Anh văn 6 | CLC_18DQT01 | 3 | 35 | 2 | Chiều | 4 | PQ-B.002 | 4-15 | 18/01/2021 | 05/04/2021 | ||||
108 | 2021702016112 | Thực hành anh văn 6 | CLC_18DQT01 | 0 | 10 | 2 | Chiều | 3 | PQ-B.002 | 16-18 | 12/04/2021 | 26/04/2021 | ||||
109 | 2021702037801 | Thiết lập và thẩm định dự án | CLC_18DQT01 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | PQ-B.002 | 4-18 | 19/01/2021 | 27/04/2021 | ||||
110 | 2021702035801 | Quản trị xung đột | CLC_18DQT01 | 2 | 30 | 4 | Chiều | 4 | PQ-B.002 | 4-13 | 20/01/2021 | 24/03/2021 | ||||
111 | 2021702007606 | Quản trị bán hàng (*) | CLC_18DQT01 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | PQ-B.002 | 4-17 | 21/01/2021 | 22/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
112 | 2021702023501 | Quản trị dự án | CLC_18DQT01 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | PQ-B.002 | 4-17 | 22/01/2021 | 23/04/2021 | ||||
113 | 2021702009601 | Quản trị kinh doanh quốc tế | CLC_18DQT01 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | PQ-B.002 | 4-19 | 23/01/2021 | 08/05/2021 | ||||
114 | 2021702007607 | Quản trị bán hàng (*) | CLC_18DQT02 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | PQ-B.206 | 4-17 | 18/01/2021 | 19/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
115 | 2021702034302 | Quản trị đổi mới sáng tạo | CLC_18DQT02 | 2 | 30 | 3 | Sáng | 4 | PQ-B.206 | 4-13 | 19/01/2021 | 23/03/2021 | ||||
116 | 2021702027602 | Bán hàng căn bản | CLC_18DQT02 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | PQ-B.206 | 4-18 | 20/01/2021 | 28/04/2021 | ||||
117 | 2021702023502 | Quản trị dự án | CLC_18DQT02 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | PQ-B.206 | 4-17 | 21/01/2021 | 22/04/2021 | ||||
118 | 2021702009602 | Quản trị kinh doanh quốc tế | CLC_18DQT02 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | PQ-A.405 | 4-17 | 21/01/2021 | 22/04/2021 | ||||
119 | 2021702015513 | Anh văn 6 | CLC_18DQT02 | 3 | 35 | 6 | Sáng | 4 | PQ-B.206 | 4-15 | 22/01/2021 | 09/04/2021 | ||||
120 | 2021702016113 | Thực hành anh văn 6 | CLC_18DQT02 | 0 | 10 | 6 | Sáng | 3 | PQ-B.206 | 16-19 | 16/04/2021 | 07/05/2021 | ||||
121 | 2021702035602 | Quản trị Vận hành | CLC_18DQT02 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | PQ-B.206 | 4-19 | 23/01/2021 | 08/05/2021 | ||||
122 | 2021702016114 | Thực hành anh văn 6 | CLC_18DQT03 | 0 | 10 | 2 | Sáng | 3 | PQ-A.301 | 16-18 | 12/04/2021 | 26/04/2021 | ||||
123 | 2021702007608 | Quản trị bán hàng (*) | CLC_18DQT03 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | PQ-A.301 | 4-17 | 18/01/2021 | 19/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
124 | 2021702023503 | Quản trị dự án | CLC_18DQT03 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | PQ-A.301 | 4-17 | 19/01/2021 | 20/04/2021 | ||||
125 | 2021702035603 | Quản trị Vận hành | CLC_18DQT03 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | PQ-A.401 | 4-18 | 20/01/2021 | 28/04/2021 | ||||
126 | 2021702009603 | Quản trị kinh doanh quốc tế | CLC_18DQT03 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | PQ-A.301 | 4-18 | 20/01/2021 | 28/04/2021 | ||||
127 | 2021702034303 | Quản trị đổi mới sáng tạo | CLC_18DQT03 | 2 | 30 | 5 | Chiều | 4 | PQ-A.301 | 4-13 | 21/01/2021 | 25/03/2021 | ||||
128 | 2021702027603 | Bán hàng căn bản | CLC_18DQT03 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | PQ-A.301 | 4-17 | 22/01/2021 | 23/04/2021 | ||||
129 | 2021702015514 | Anh văn 6 | CLC_18DQT03 | 3 | 35 | 7 | Chiều | 4 | PQ-A.301 | 4-16 | 23/01/2021 | 17/04/2021 | ||||
130 | 2021702034304 | Quản trị đổi mới sáng tạo | CLC_18DQT04 | 2 | 30 | 2 | Sáng | 4 | PQ-B.207 | 4-13 | 18/01/2021 | 22/03/2021 | ||||
131 | 2021702027604 | Bán hàng căn bản | CLC_18DQT04 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | PQ-B.207 | 4-17 | 19/01/2021 | 20/04/2021 | ||||
132 | 2021702009604 | Quản trị kinh doanh quốc tế | CLC_18DQT04 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | PQ-A.108 | 4-17 | 19/01/2021 | 20/04/2021 | ||||
133 | 2021702007609 | Quản trị bán hàng (*) | CLC_18DQT04 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | PQ-B.207 | 4-18 | 20/01/2021 | 28/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
134 | 2021702015515 | Anh văn 6 | CLC_18DQT04 | 3 | 35 | 5 | Sáng | 4 | PQ-B.207 | 4-15 | 21/01/2021 | 08/04/2021 | ||||
135 | 2021702016115 | Thực hành anh văn 6 | CLC_18DQT04 | 0 | 10 | 5 | Sáng | 3 | PQ-B.207 | 16-18 | 15/04/2021 | 29/04/2021 | ||||
136 | 2021702035604 | Quản trị Vận hành | CLC_18DQT04 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | PQ-B.207 | 4-17 | 22/01/2021 | 23/04/2021 | ||||
137 | 2021702023504 | Quản trị dự án | CLC_18DQT04 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | PQ-B.207 | 4-19 | 23/01/2021 | 08/05/2021 | ||||
138 | 2021702007901 | Thực hành nghề nghiệp 2 (QTKDTH) | CLC_18DQT04, CLC_18DQT01, CLC_18DQT02, CLC_18DQT03 | 2 | 60 | 5 | ||||||||||
139 | 2021702024301 | Phân tích tài chính doanh nghiệp (*) | CLC_18DTC01 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | PQ-A.104 | 4-17 | 18/01/2021 | 19/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
140 | 2021702043201 | Hợp nhất, mua bán doanh nghiệp | CLC_18DTC01 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | PQ-B.206 | 4-17 | 18/01/2021 | 19/04/2021 | ||||
141 | 2021702036601 | Tài chính hành vi | CLC_18DTC01 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | PQ-A.301 | 4-17 | 19/01/2021 | 20/04/2021 | ||||
142 | 2021702031803 | Ngân hàng quốc tế 1 | CLC_18DTC01 | 2 | 30 | 3 | Chiều | 4 | PQ-B.206 | 4-13 | 19/01/2021 | 23/03/2021 | ||||
143 | 2021702032603 | Nguyên lý marketing | CLC_18DTC01 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | PQ-B.206 | 4-18 | 20/01/2021 | 28/04/2021 | ||||
144 | 2021702010701 | Phân tích và đầu tư chứng khoán | CLC_18DTC01 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | PQ-B.206 | 4-17 | 21/01/2021 | 22/04/2021 | ||||
145 | 2021702015516 | Anh văn 6 | CLC_18DTC01 | 3 | 35 | 6 | Chiều | 4 | PQ-B.206 | 4-15 | 22/01/2021 | 09/04/2021 | ||||
146 | 2021702016116 | Thực hành anh văn 6 | CLC_18DTC01 | 0 | 10 | 6 | Chiều | 3 | PQ-B.206 | 16-19 | 16/04/2021 | 07/05/2021 | ||||
147 | 2021702037503 | Thẩm định dự án đầu tư | CLC_18DTC01 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | PQ-B.206 | 4-19 | 23/01/2021 | 08/05/2021 | ||||
148 | 2021702031804 | Ngân hàng quốc tế 1 | CLC_18DTC02 | 2 | 30 | 2 | Sáng | 4 | PQ-A.208 | 4-13 | 18/01/2021 | 22/03/2021 | ||||
149 | 2021702032604 | Nguyên lý marketing | CLC_18DTC02 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | PQ-A.202 | 4-17 | 18/01/2021 | 19/04/2021 | ||||
150 | 2021702024302 | Phân tích tài chính doanh nghiệp (*) | CLC_18DTC02 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | PQ-A.208 | 4-17 | 19/01/2021 | 20/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
151 | 2021702036602 | Tài chính hành vi | CLC_18DTC02 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | PQ-A.208 | 4-17 | 19/01/2021 | 20/04/2021 | ||||
152 | 2021702015517 | Anh văn 6 | CLC_18DTC02 | 3 | 35 | 4 | Sáng | 4 | PQ-A.208 | 4-15 | 20/01/2021 | 07/04/2021 | ||||
153 | 2021702016117 | Thực hành anh văn 6 | CLC_18DTC02 | 0 | 10 | 4 | Sáng | 3 | PQ-A.208 | 16-19 | 14/04/2021 | 05/05/2021 | ||||
154 | 2021702043202 | Hợp nhất, mua bán doanh nghiệp | CLC_18DTC02 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | PQ-A.208 | 4-17 | 21/01/2021 | 22/04/2021 | ||||
155 | 2021702037504 | Thẩm định dự án đầu tư | CLC_18DTC02 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | PQ-A.208 | 4-17 | 22/01/2021 | 23/04/2021 | ||||
156 | 2021702028302 | Đầu tư tài chính | CLC_18DTC02 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | PQ-A.208 | 4-19 | 23/01/2021 | 08/05/2021 | ||||
157 | 2021702037505 | Thẩm định dự án đầu tư | CLC_18DTC03 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | PQ-B.205 | 4-17 | 18/01/2021 | 19/04/2021 | ||||
158 | 2021702043203 | Hợp nhất, mua bán doanh nghiệp | CLC_18DTC03 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | PQ-B.205 | 4-17 | 19/01/2021 | 20/04/2021 | ||||
159 | 2021702010703 | Phân tích và đầu tư chứng khoán | CLC_18DTC03 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | PQ-B.205 | 4-18 | 20/01/2021 | 28/04/2021 | ||||
160 | 2021702015518 | Anh văn 6 | CLC_18DTC03 | 3 | 35 | 5 | Chiều | 4 | PQ-B.205 | 4-15 | 21/01/2021 | 08/04/2021 | ||||
161 | 2021702016118 | Thực hành anh văn 6 | CLC_18DTC03 | 0 | 10 | 5 | Chiều | 3 | PQ-B.205 | 16-18 | 15/04/2021 | 29/04/2021 | ||||
162 | 2021702024303 | Phân tích tài chính doanh nghiệp (*) | CLC_18DTC03 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | PQ-B.502 | 4-17 | 22/01/2021 | 23/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
163 | 2021702031805 | Ngân hàng quốc tế 1 | CLC_18DTC03 | 2 | 30 | 6 | Chiều | 4 | PQ-B.205 | 4-13 | 22/01/2021 | 26/03/2021 | ||||
164 | 2021702032605 | Nguyên lý marketing | CLC_18DTC03 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | PQ-B.502 | 4-19 | 23/01/2021 | 08/05/2021 | ||||
165 | 2021702036603 | Tài chính hành vi | CLC_18DTC03 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | PQ-B.205 | 4-19 | 23/01/2021 | 08/05/2021 | ||||
166 | 2021702040301 | Thực hành nghề nghiệp (TCDN) | CLC_18DTC03, CLC_18DTC01, CLC_18DTC02 | 2 | 60 | 5 | ||||||||||
167 | 2021702045101 | Vận tải và bảo hiểm ngoại thương (*) | CLC_18DTM01 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | PQ-A.211 | 4-17 | 18/01/2021 | 19/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
168 | 2021702015519 | Anh văn 6 | CLC_18DTM01 | 3 | 35 | 2 | Chiều | 4 | PQ-A.406 | 4-15 | 18/01/2021 | 05/04/2021 | ||||
169 | 2021702016119 | Thực hành anh văn 6 | CLC_18DTM01 | 0 | 10 | 2 | Chiều | 3 | PQ-A.406 | 16-18 | 12/04/2021 | 26/04/2021 | ||||
170 | 2021702031501 | Mô hình ứng dụng trong kinh doanh quốc tế | CLC_18DTM01 | 3 | 60 | 3 | Sáng | 5 | T1-PM06 | 4-18 | 19/01/2021 | 27/04/2021 | ||||
171 | 2021702041501 | Kế toán quản trị 1 | CLC_18DTM01 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | PQ-A.406 | 4-17 | 19/01/2021 | 20/04/2021 | ||||
172 | 2021702045201 | Đàm phán trong kinh doanh quốc tế (*) | CLC_18DTM01 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | PQ-A.406 | 4-18 | 20/01/2021 | 28/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
173 | 2021702019401 | Phân tích hoạt động kinh doanh XNK | CLC_18DTM01 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | PQ-A.406 | 4-17 | 21/01/2021 | 22/04/2021 | ||||
174 | 2021702018701 | Quản trị logistics | CLC_18DTM01 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | PQ-A.406 | 4-17 | 22/01/2021 | 23/04/2021 | ||||
175 | 2021702045001 | Quản trị xuất nhập khẩu (*) | CLC_18DTM01 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | PQ-A.303B | 4-19 | 23/01/2021 | 08/05/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
176 | 2021702031506 | Mô hình ứng dụng trong kinh doanh quốc tế | CLC_18DTM01 - nhom 1 | 3 | 60 | 3 | Sáng | 5 | T1-PM07 | 4-18 | 19/01/2021 | 27/04/2021 | ||||
177 | 2021702045002 | Quản trị xuất nhập khẩu (*) | CLC_18DTM02 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | PQ-A.503B | 4-17 | 18/01/2021 | 19/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
178 | 2021702045102 | Vận tải và bảo hiểm ngoại thương (*) | CLC_18DTM02 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | PQ-A.303B | 4-17 | 18/01/2021 | 19/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
179 | 2021702015520 | Anh văn 6 | CLC_18DTM02 | 3 | 35 | 3 | Sáng | 4 | PQ-A.503B | 4-15 | 19/01/2021 | 06/04/2021 | ||||
180 | 2021702016120 | Thực hành anh văn 6 | CLC_18DTM02 | 0 | 10 | 3 | Sáng | 3 | PQ-A.503B | 16-18 | 13/04/2021 | 27/04/2021 | ||||
181 | 2021702018702 | Quản trị logistics | CLC_18DTM02 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | PQ-A.503B | 4-18 | 20/01/2021 | 28/04/2021 | ||||
182 | 2021702045202 | Đàm phán trong kinh doanh quốc tế (*) | CLC_18DTM02 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | PQ-A.503B | 4-17 | 21/01/2021 | 22/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
183 | 2021702031502 | Mô hình ứng dụng trong kinh doanh quốc tế | CLC_18DTM02 | 3 | 60 | 5 | Chiều | 5 | T1-PM06 | 4-18 | 21/01/2021 | 29/04/2021 | ||||
184 | 2021702019402 | Phân tích hoạt động kinh doanh XNK | CLC_18DTM02 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | PQ-A.503B | 4-17 | 22/01/2021 | 23/04/2021 | ||||
185 | 2021702041502 | Kế toán quản trị 1 | CLC_18DTM02 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | PQ-A.503B | 4-19 | 23/01/2021 | 08/05/2021 | ||||
186 | 2021702031507 | Mô hình ứng dụng trong kinh doanh quốc tế | CLC_18DTM02 - nhom 1 | 3 | 60 | 5 | Chiều | 5 | T1-PM07 | 4-18 | 21/01/2021 | 29/04/2021 | ||||
187 | 2021702019403 | Phân tích hoạt động kinh doanh XNK | CLC_18DTM03 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | PQ-A.404 | 4-17 | 18/01/2021 | 19/04/2021 | ||||
188 | 2021702015521 | Anh văn 6 | CLC_18DTM03 | 3 | 35 | 3 | Chiều | 4 | PQ-A.404 | 4-15 | 19/01/2021 | 06/04/2021 | ||||
189 | 2021702016121 | Thực hành anh văn 6 | CLC_18DTM03 | 0 | 10 | 3 | Chiều | 3 | PQ-A.404 | 16-18 | 13/04/2021 | 27/04/2021 | ||||
190 | 2021702045103 | Vận tải và bảo hiểm ngoại thương (*) | CLC_18DTM03 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | PQ-B.504 | 4-18 | 20/01/2021 | 28/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
191 | 2021702018703 | Quản trị logistics | CLC_18DTM03 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | PQ-A.404 | 4-18 | 20/01/2021 | 28/04/2021 | ||||
192 | 2021702045203 | Đàm phán trong kinh doanh quốc tế (*) | CLC_18DTM03 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | PQ-A.404 | 4-17 | 21/01/2021 | 22/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
193 | 2021702031503 | Mô hình ứng dụng trong kinh doanh quốc tế | CLC_18DTM03 | 3 | 60 | 6 | Sáng | 5 | T1-PM06 | 4-19 | 22/01/2021 | 07/05/2021 | ||||
194 | 2021702045003 | Quản trị xuất nhập khẩu (*) | CLC_18DTM03 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | PQ-A.211 | 4-19 | 23/01/2021 | 08/05/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
195 | 2021702041503 | Kế toán quản trị 1 | CLC_18DTM03 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | PQ-A.303 | 4-19 | 23/01/2021 | 08/05/2021 | ||||
196 | 2021702031508 | Mô hình ứng dụng trong kinh doanh quốc tế | CLC_18DTM03 - nhom 1 | 3 | 60 | 6 | Sáng | 5 | T1-PM07 | 4-19 | 22/01/2021 | 07/05/2021 | ||||
197 | 2021702015522 | Anh văn 6 | CLC_18DTM04 | 3 | 35 | 2 | Sáng | 4 | PQ-A.404 | 4-15 | 18/01/2021 | 05/04/2021 | ||||
198 | 2021702016122 | Thực hành anh văn 6 | CLC_18DTM04 | 0 | 10 | 2 | Sáng | 3 | PQ-A.404 | 16-18 | 12/04/2021 | 26/04/2021 | ||||
199 | 2021702019404 | Phân tích hoạt động kinh doanh XNK | CLC_18DTM04 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | PQ-A.404 | 4-17 | 19/01/2021 | 20/04/2021 | ||||
200 | 2021702031504 | Mô hình ứng dụng trong kinh doanh quốc tế | CLC_18DTM04 | 3 | 60 | 4 | Sáng | 5 | T1-PM06 | 4-19 | 20/01/2021 | 05/05/2021 | ||||
201 | 2021702045104 | Vận tải và bảo hiểm ngoại thương (*) | CLC_18DTM04 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | PQ-B.403 | 4-17 | 21/01/2021 | 22/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
202 | 2021702018704 | Quản trị logistics | CLC_18DTM04 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | PQ-B.501 | 4-17 | 21/01/2021 | 22/04/2021 | ||||
203 | 2021702041504 | Kế toán quản trị 1 | CLC_18DTM04 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | PQ-A.404 | 4-17 | 22/01/2021 | 23/04/2021 | ||||
204 | 2021702045204 | Đàm phán trong kinh doanh quốc tế (*) | CLC_18DTM04 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | PQ-A.404 | 4-19 | 23/01/2021 | 08/05/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
205 | 2021702045004 | Quản trị xuất nhập khẩu (*) | CLC_18DTM04 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | PQ-B.404 | 4-19 | 23/01/2021 | 08/05/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
206 | 2021702031509 | Mô hình ứng dụng trong kinh doanh quốc tế | CLC_18DTM04 - nhom 1 | 3 | 60 | 4 | Sáng | 5 | T1-PM07 | 4-19 | 20/01/2021 | 05/05/2021 | ||||
207 | 2021702031505 | Mô hình ứng dụng trong kinh doanh quốc tế | CLC_18DTM05 | 3 | 60 | 2 | Sáng | 5 | T1-PM06 | 4-18 | 18/01/2021 | 26/04/2021 | ||||
208 | 2021702045005 | Quản trị xuất nhập khẩu (*) | CLC_18DTM05 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | PQ-A.503B | 4-17 | 18/01/2021 | 19/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
209 | 2021702041505 | Kế toán quản trị 1 | CLC_18DTM05 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | PQ-A.104 | 4-17 | 19/01/2021 | 20/04/2021 | ||||
210 | 2021702045205 | Đàm phán trong kinh doanh quốc tế (*) | CLC_18DTM05 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | PQ-A.503B | 4-17 | 19/01/2021 | 20/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
211 | 2021702015523 | Anh văn 6 | CLC_18DTM05 | 3 | 35 | 4 | Chiều | 4 | PQ-A.503B | 4-15 | 20/01/2021 | 07/04/2021 | ||||
212 | 2021702016123 | Thực hành anh văn 6 | CLC_18DTM05 | 0 | 10 | 4 | Chiều | 3 | PQ-A.503B | 16-19 | 14/04/2021 | 05/05/2021 | ||||
213 | 2021702045105 | Vận tải và bảo hiểm ngoại thương (*) | CLC_18DTM05 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | PQ-A.503B | 4-17 | 21/01/2021 | 22/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
214 | 2021702018705 | Quản trị logistics | CLC_18DTM05 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | PQ-A.401 | 4-17 | 22/01/2021 | 23/04/2021 | ||||
215 | 2021702019405 | Phân tích hoạt động kinh doanh XNK | CLC_18DTM05 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | PQ-A.503B | 4-17 | 22/01/2021 | 23/04/2021 | ||||
216 | 2021702031510 | Mô hình ứng dụng trong kinh doanh quốc tế | CLC_18DTM05 - nhom 1 | 3 | 60 | 2 | Sáng | 5 | T1-PM07 | 4-18 | 18/01/2021 | 26/04/2021 | ||||
217 | 2021702040501 | Thực hành nghề nghiệp 2 (TMQT) | CLC_18DTM05, CLC_18DTM03, CLC_18DTM04, CLC_18DTM01, CLC_18DTM02 | 2 | 60 | 5 | ||||||||||
218 | 2021702015301 | Anh văn 4 | CLC_19DKS01 | 3 | 35 | 2 | Chiều | 4 | PQ-A.211 | 4-15 | 18/01/2021 | 05/04/2021 | ||||
219 | 2021702015901 | Thực hành anh văn 4 | CLC_19DKS01 | 0 | 10 | 2 | Chiều | 3 | PQ-A.211 | 16-18 | 12/04/2021 | 26/04/2021 | ||||
220 | 2021702020501 | Nghiệp vụ lễ tân khách sạn (*) | CLC_19DKS01 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | PQ-A.211 | 4-17 | 19/01/2021 | 20/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
221 | 2021702032401 | Nghiệp vụ nhà hàng 1 (*) | CLC_19DKS01 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | PQ-A.211 | 4-18 | 20/01/2021 | 28/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
222 | 2021702020401 | Nghiệp vụ phòng khách sạn (*) | CLC_19DKS01 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | PQ-A.211 | 4-17 | 21/01/2021 | 22/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
223 | 2021702014501 | Văn hóa Việt Nam và thế giới | CLC_19DKS01 | 2 | 30 | 6 | Chiều | 4 | PQ-A.211 | 4-13 | 22/01/2021 | 26/03/2021 | ||||
224 | 2021702001601 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | CLC_19DKS01 | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.211 | 4-13 | 23/01/2021 | 27/03/2021 | ||||
225 | 2021702014502 | Văn hóa Việt Nam và thế giới | CLC_19DKS02 | 2 | 30 | 2 | Chiều | 4 | PQ-A.210 | 4-13 | 18/01/2021 | 22/03/2021 | ||||
226 | 2021702015302 | Anh văn 4 | CLC_19DKS02 | 3 | 35 | 3 | Chiều | 4 | PQ-A.210 | 4-15 | 19/01/2021 | 06/04/2021 | ||||
227 | 2021702015902 | Thực hành anh văn 4 | CLC_19DKS02 | 0 | 10 | 3 | Chiều | 3 | PQ-A.210 | 16-18 | 13/04/2021 | 27/04/2021 | ||||
228 | 2021702020502 | Nghiệp vụ lễ tân khách sạn (*) | CLC_19DKS02 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | PQ-A.210 | 4-18 | 20/01/2021 | 28/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
229 | 2021702032402 | Nghiệp vụ nhà hàng 1 (*) | CLC_19DKS02 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | PQ-A.210 | 4-17 | 21/01/2021 | 22/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
230 | 2021702020402 | Nghiệp vụ phòng khách sạn (*) | CLC_19DKS02 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | PQ-A.210 | 4-17 | 22/01/2021 | 23/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
231 | 2021702001602 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | CLC_19DKS02 | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.210 | 4-13 | 23/01/2021 | 27/03/2021 | ||||
232 | 2021702015303 | Anh văn 4 | CLC_19DKS03 | 3 | 35 | 2 | Sáng | 4 | PQ-B.506 | 4-15 | 18/01/2021 | 05/04/2021 | ||||
233 | 2021702015903 | Thực hành anh văn 4 | CLC_19DKS03 | 0 | 10 | 2 | Sáng | 3 | PQ-B.506 | 16-18 | 12/04/2021 | 26/04/2021 | ||||
234 | 2021702020503 | Nghiệp vụ lễ tân khách sạn (*) | CLC_19DKS03 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | PQ-B.506 | 4-17 | 19/01/2021 | 20/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
235 | 2021702032403 | Nghiệp vụ nhà hàng 1 (*) | CLC_19DKS03 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | PQ-B.506 | 4-18 | 20/01/2021 | 28/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
236 | 2021702020403 | Nghiệp vụ phòng khách sạn (*) | CLC_19DKS03 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | PQ-B.506 | 4-17 | 21/01/2021 | 22/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
237 | 2021702014503 | Văn hóa Việt Nam và thế giới | CLC_19DKS03 | 2 | 30 | 6 | Sáng | 4 | PQ-B.506 | 4-13 | 22/01/2021 | 26/03/2021 | ||||
238 | 2021702001603 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | CLC_19DKS03 | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | PQ-B.506 | 4-13 | 23/01/2021 | 27/03/2021 | ||||
239 | 2021702048501 | Hệ thống thông tin kế toán 1 | CLC_19DKT01 | 2 | 45 | 2 | Chiều | 4 | PQ-A.301B | 4-17 | 18/01/2021 | 19/04/2021 | ||||
240 | 2021702029101 | Kế toán chi phí | CLC_19DKT01 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | PQ-A.301B | 4-17 | 19/01/2021 | 20/04/2021 | ||||
241 | 2021702015304 | Anh văn 4 | CLC_19DKT01 | 3 | 35 | 4 | Chiều | 4 | PQ-A.301B | 4-15 | 20/01/2021 | 07/04/2021 | ||||
242 | 2021702015904 | Thực hành anh văn 4 | CLC_19DKT01 | 0 | 10 | 4 | Chiều | 3 | PQ-A.301B | 16-19 | 14/04/2021 | 05/05/2021 | ||||
243 | 2021702001604 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | CLC_19DKT01 | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | PQ-A.301B | 4-12 | 21/01/2021 | 18/03/2021 | ||||
244 | 2021702046001 | Thuế 1 | CLC_19DKT01 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | PQ-A.301B | 4-17 | 22/01/2021 | 23/04/2021 | ||||
245 | 2021702016601 | Kế toán tài chính 2 | CLC_19DKT01 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | PQ-A.301B | 4-19 | 23/01/2021 | 08/05/2021 | ||||
246 | 2021702039801 | Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN) | CLC_19DKT01, CLC_19DKT03, CLC_19DKT02 | 2 | 60 | 5 | ||||||||||
247 | 2021702016602 | Kế toán tài chính 2 | CLC_19DKT02 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | PQ-A.302 | 4-17 | 18/01/2021 | 19/04/2021 | ||||
248 | 2021702001605 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | CLC_19DKT02 | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | PQ-A.302 | 4-12 | 19/01/2021 | 16/03/2021 | ||||
249 | 2021702048502 | Hệ thống thông tin kế toán 1 | CLC_19DKT02 | 2 | 45 | 4 | Chiều | 4 | PQ-A.302 | 4-18 | 20/01/2021 | 28/04/2021 | ||||
250 | 2021702015305 | Anh văn 4 | CLC_19DKT02 | 3 | 35 | 5 | Chiều | 4 | PQ-A.302 | 4-15 | 21/01/2021 | 08/04/2021 | ||||
251 | 2021702015905 | Thực hành anh văn 4 | CLC_19DKT02 | 0 | 10 | 5 | Chiều | 3 | PQ-A.302 | 16-18 | 15/04/2021 | 29/04/2021 | ||||
252 | 2021702029102 | Kế toán chi phí | CLC_19DKT02 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | PQ-A.302 | 4-17 | 22/01/2021 | 23/04/2021 | ||||
253 | 2021702046002 | Thuế 1 | CLC_19DKT02 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | PQ-A.302 | 4-19 | 23/01/2021 | 08/05/2021 | ||||
254 | 2021702046003 | Thuế 1 | CLC_19DKT03 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | PQ-A.403 | 4-17 | 18/01/2021 | 19/04/2021 | ||||
255 | 2021702015306 | Anh văn 4 | CLC_19DKT03 | 3 | 35 | 3 | Sáng | 4 | PQ-A.403 | 4-15 | 19/01/2021 | 06/04/2021 | ||||
256 | 2021702015906 | Thực hành anh văn 4 | CLC_19DKT03 | 0 | 10 | 3 | Sáng | 3 | PQ-A.403 | 16-18 | 13/04/2021 | 27/04/2021 | ||||
257 | 2021702001606 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | CLC_19DKT03 | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | PQ-A.403 | 4-12 | 20/01/2021 | 17/03/2021 | ||||
258 | 2021702048503 | Hệ thống thông tin kế toán 1 | CLC_19DKT03 | 2 | 45 | 5 | Sáng | 4 | PQ-A.403 | 4-17 | 21/01/2021 | 22/04/2021 | ||||
259 | 2021702029103 | Kế toán chi phí | CLC_19DKT03 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | PQ-A.403 | 4-17 | 22/01/2021 | 23/04/2021 | ||||
260 | 2021702016603 | Kế toán tài chính 2 | CLC_19DKT03 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | PQ-A.403 | 4-19 | 23/01/2021 | 08/05/2021 | ||||
261 | 2021702052701 | Marketing dịch vụ (TA) (*) | CLC_19DMA01 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | PQ-A.303 | 4-17 | 18/01/2021 | 19/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
262 | 2021702001607 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | CLC_19DMA01 | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | PQ-A.303 | 4-12 | 19/01/2021 | 16/03/2021 | ||||
263 | 2021702006001 | Quản trị Marketing (TA) (*) | CLC_19DMA01 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | PQ-A.303 | 4-18 | 20/01/2021 | 28/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
264 | 2021702049601 | Nghiên cứu Marketing 2 | CLC_19DMA01 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | PQ-A.303 | 4-17 | 21/01/2021 | 22/04/2021 | ||||
265 | 2021702015307 | Anh văn 4 | CLC_19DMA01 | 3 | 35 | 6 | Chiều | 4 | PQ-A.303 | 4-15 | 22/01/2021 | 09/04/2021 | ||||
266 | 2021702015907 | Thực hành anh văn 4 | CLC_19DMA01 | 0 | 10 | 6 | Chiều | 3 | PQ-A.303 | 16-19 | 16/04/2021 | 07/05/2021 | ||||
267 | 2021702001608 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | CLC_19DMA02 | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | PQ-B.402 | 4-12 | 19/01/2021 | 16/03/2021 | ||||
268 | 2021702049602 | Nghiên cứu Marketing 2 | CLC_19DMA02 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | PQ-B.402 | 4-18 | 20/01/2021 | 28/04/2021 | ||||
269 | 2021702015908 | Thực hành anh văn 4 | CLC_19DMA02 | 0 | 10 | 5 | Sáng | 3 | PQ-B.002 | 16-18 | 15/04/2021 | 29/04/2021 | ||||
270 | 2021702052702 | Marketing dịch vụ (TA) (*) | CLC_19DMA02 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | PQ-B.402 | 4-17 | 21/01/2021 | 22/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
271 | 2021702006002 | Quản trị Marketing (TA) (*) | CLC_19DMA02 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | PQ-B.402 | 4-17 | 22/01/2021 | 23/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
272 | 2021702015308 | Anh văn 4 | CLC_19DMA02 | 3 | 35 | 7 | Chiều | 4 | PQ-B.402 | 4-16 | 23/01/2021 | 17/04/2021 | ||||
273 | 2021702015309 | Anh văn 4 | CLC_19DMA03 | 3 | 35 | 2 | Chiều | 4 | PQ-A.304 | 4-15 | 18/01/2021 | 05/04/2021 | ||||
274 | 2021702015909 | Thực hành anh văn 4 | CLC_19DMA03 | 0 | 10 | 2 | Chiều | 3 | PQ-A.304 | 16-18 | 12/04/2021 | 26/04/2021 | ||||
275 | 2021702001609 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | CLC_19DMA03 | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | PQ-A.304 | 4-12 | 19/01/2021 | 16/03/2021 | ||||
276 | 2021702052703 | Marketing dịch vụ (TA) (*) | CLC_19DMA03 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | PQ-A.304 | 4-18 | 20/01/2021 | 28/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
277 | 2021702006003 | Quản trị Marketing (TA) (*) | CLC_19DMA03 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | PQ-A.304 | 4-17 | 21/01/2021 | 22/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
278 | 2021702049603 | Nghiên cứu Marketing 2 | CLC_19DMA03 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | PQ-A.304 | 4-17 | 22/01/2021 | 23/04/2021 | ||||
279 | 2021702049604 | Nghiên cứu Marketing 2 | CLC_19DMA04 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | PQ-A.305 | 4-17 | 18/01/2021 | 19/04/2021 | ||||
280 | 2021702015310 | Anh văn 4 | CLC_19DMA04 | 3 | 35 | 3 | Chiều | 4 | PQ-A.305 | 4-15 | 19/01/2021 | 06/04/2021 | ||||
281 | 2021702015910 | Thực hành anh văn 4 | CLC_19DMA04 | 0 | 10 | 3 | Chiều | 3 | PQ-A.305 | 16-18 | 13/04/2021 | 27/04/2021 | ||||
282 | 2021702006004 | Quản trị Marketing (TA) (*) | CLC_19DMA04 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | PQ-A.305 | 4-17 | 21/01/2021 | 22/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
283 | 2021702001610 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | CLC_19DMA04 | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | PQ-A.305 | 4-12 | 22/01/2021 | 19/03/2021 | ||||
284 | 2021702052704 | Marketing dịch vụ (TA) (*) | CLC_19DMA04 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | PQ-A.208 | 4-19 | 23/01/2021 | 08/05/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
285 | 2021702040001 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTMAR) | CLC_19DMA04, CLC_19DMA05, CLC_19DMA06, CLC_19DMA07, CLC_19DMA02, CLC_19DMA03, CLC_19DMA12, CLC_19DMA09, CLC_19DMA10, CLC_19DMA01, CLC_19DMA08, CLC_19DMA11 | 3 | 90 | 5 | ||||||||||
286 | 2021702001611 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | CLC_19DMA05 | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | PQ-A.301B | 4-12 | 18/01/2021 | 15/03/2021 | ||||
287 | 2021702049605 | Nghiên cứu Marketing 2 | CLC_19DMA05 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | PQ-A.301B | 4-17 | 19/01/2021 | 20/04/2021 | ||||
288 | 2021702015311 | Anh văn 4 | CLC_19DMA05 | 3 | 35 | 4 | Sáng | 4 | PQ-A.301B | 4-15 | 20/01/2021 | 07/04/2021 | ||||
289 | 2021702015911 | Thực hành anh văn 4 | CLC_19DMA05 | 0 | 10 | 4 | Sáng | 3 | PQ-A.301B | 16-19 | 14/04/2021 | 05/05/2021 | ||||
290 | 2021702006005 | Quản trị Marketing (TA) (*) | CLC_19DMA05 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | PQ-A.301B | 4-17 | 21/01/2021 | 22/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
291 | 2021702052705 | Marketing dịch vụ (TA) (*) | CLC_19DMA05 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | PQ-A.301B | 4-17 | 22/01/2021 | 23/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
292 | 2021702006006 | Quản trị Marketing (TA) (*) | CLC_19DMA06 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | PQ-B.501 | 4-17 | 18/01/2021 | 19/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
293 | 2021702001612 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | CLC_19DMA06 | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | PQ-B.501 | 4-12 | 19/01/2021 | 16/03/2021 | ||||
294 | 2021702052706 | Marketing dịch vụ (TA) (*) | CLC_19DMA06 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | PQ-B.501 | 4-18 | 20/01/2021 | 28/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
295 | 2021702015312 | Anh văn 4 | CLC_19DMA06 | 3 | 35 | 5 | Sáng | 4 | PQ-B.501 | 4-15 | 21/01/2021 | 08/04/2021 | ||||
296 | 2021702015912 | Thực hành anh văn 4 | CLC_19DMA06 | 0 | 10 | 5 | Sáng | 3 | PQ-B.501 | 16-18 | 15/04/2021 | 29/04/2021 | ||||
297 | 2021702049606 | Nghiên cứu Marketing 2 | CLC_19DMA06 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | PQ-B.501 | 4-17 | 22/01/2021 | 23/04/2021 | ||||
298 | 2021702049607 | Nghiên cứu Marketing 2 | CLC_19DMA07 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | PQ-A.303 | 4-17 | 18/01/2021 | 19/04/2021 | ||||
299 | 2021702006007 | Quản trị Marketing (TA) (*) | CLC_19DMA07 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | PQ-A.303 | 4-18 | 20/01/2021 | 28/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
300 | 2021702001613 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | CLC_19DMA07 | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | PQ-A.303 | 4-12 | 21/01/2021 | 18/03/2021 | ||||
301 | 2021702015313 | Anh văn 4 | CLC_19DMA07 | 3 | 35 | 6 | Sáng | 4 | PQ-A.303 | 4-15 | 22/01/2021 | 09/04/2021 | ||||
302 | 2021702015913 | Thực hành anh văn 4 | CLC_19DMA07 | 0 | 10 | 6 | Sáng | 3 | PQ-A.303 | 16-19 | 16/04/2021 | 07/05/2021 | ||||
303 | 2021702052707 | Marketing dịch vụ (TA) (*) | CLC_19DMA07 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | PQ-A.303 | 4-19 | 23/01/2021 | 08/05/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
304 | 2021702052708 | Marketing dịch vụ (TA) (*) | CLC_19DMA08 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | PQ-A.303B | 4-17 | 18/01/2021 | 19/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
305 | 2021702006008 | Quản trị Marketing (TA) (*) | CLC_19DMA08 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | PQ-A.303B | 4-17 | 19/01/2021 | 20/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
306 | 2021702001614 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | CLC_19DMA08 | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | PQ-A.303B | 4-12 | 20/01/2021 | 17/03/2021 | ||||
307 | 2021702049608 | Nghiên cứu Marketing 2 | CLC_19DMA08 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | PQ-A.303B | 4-17 | 21/01/2021 | 22/04/2021 | ||||
308 | 2021702015914 | Thực hành anh văn 4 | CLC_19DMA08 | 0 | 10 | 6 | Sáng | 3 | PQ-A.104 | 16-19 | 16/04/2021 | 07/05/2021 | ||||
309 | 2021702015314 | Anh văn 4 | CLC_19DMA08 | 3 | 35 | 7 | Sáng | 4 | PQ-A.303B | 4-16 | 23/01/2021 | 17/04/2021 | ||||
310 | 2021702015315 | Anh văn 4 | CLC_19DMA09 | 3 | 35 | 2 | Sáng | 4 | PQ-A.304 | 4-15 | 18/01/2021 | 05/04/2021 | ||||
311 | 2021702015915 | Thực hành anh văn 4 | CLC_19DMA09 | 0 | 10 | 2 | Sáng | 3 | PQ-A.304 | 16-18 | 12/04/2021 | 26/04/2021 | ||||
312 | 2021702052709 | Marketing dịch vụ (TA) (*) | CLC_19DMA09 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | PQ-A.304 | 4-17 | 19/01/2021 | 20/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
313 | 2021702001615 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | CLC_19DMA09 | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | PQ-A.304 | 4-12 | 20/01/2021 | 17/03/2021 | ||||
314 | 2021702006009 | Quản trị Marketing (TA) (*) | CLC_19DMA09 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | PQ-A.304 | 4-17 | 21/01/2021 | 22/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
315 | 2021702049609 | Nghiên cứu Marketing 2 | CLC_19DMA09 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | PQ-A.304 | 4-17 | 22/01/2021 | 23/04/2021 | ||||
316 | 2021702006010 | Quản trị Marketing (TA) (*) | CLC_19DMA10 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | PQ-A.401 | 4-17 | 18/01/2021 | 19/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
317 | 2021702052710 | Marketing dịch vụ (TA) (*) | CLC_19DMA10 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | PQ-A.401 | 4-17 | 19/01/2021 | 20/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
318 | 2021702015316 | Anh văn 4 | CLC_19DMA10 | 3 | 35 | 4 | Chiều | 4 | PQ-A.401 | 4-15 | 20/01/2021 | 07/04/2021 | ||||
319 | 2021702015916 | Thực hành anh văn 4 | CLC_19DMA10 | 0 | 10 | 4 | Chiều | 3 | PQ-A.401 | 16-19 | 14/04/2021 | 05/05/2021 | ||||
320 | 2021702001616 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | CLC_19DMA10 | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | PQ-A.401 | 4-12 | 22/01/2021 | 19/03/2021 | ||||
321 | 2021702049610 | Nghiên cứu Marketing 2 | CLC_19DMA10 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | PQ-A.401 | 4-19 | 23/01/2021 | 08/05/2021 | ||||
322 | 2021702049611 | Nghiên cứu Marketing 2 | CLC_19DMA11 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | PQ-A.408 | 4-17 | 19/01/2021 | 20/04/2021 | ||||
323 | 2021702052711 | Marketing dịch vụ (TA) (*) | CLC_19DMA11 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | PQ-A.408 | 4-18 | 20/01/2021 | 28/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
324 | 2021702015317 | Anh văn 4 | CLC_19DMA11 | 3 | 35 | 5 | Chiều | 4 | PQ-A.408 | 4-15 | 21/01/2021 | 08/04/2021 | ||||
325 | 2021702015917 | Thực hành anh văn 4 | CLC_19DMA11 | 0 | 10 | 5 | Chiều | 3 | PQ-A.408 | 16-18 | 15/04/2021 | 29/04/2021 | ||||
326 | 2021702001617 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | CLC_19DMA11 | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | PQ-A.408 | 4-12 | 22/01/2021 | 19/03/2021 | ||||
327 | 2021702006011 | Quản trị Marketing (TA) (*) | CLC_19DMA11 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | PQ-A.408 | 4-19 | 23/01/2021 | 08/05/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
328 | 2021702052712 | Marketing dịch vụ (TA) (*) | CLC_19DMA12 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | PQ-A.305 | 4-17 | 18/01/2021 | 19/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
329 | 2021702015318 | Anh văn 4 | CLC_19DMA12 | 3 | 35 | 3 | Sáng | 4 | PQ-A.305 | 4-15 | 19/01/2021 | 06/04/2021 | ||||
330 | 2021702015918 | Thực hành anh văn 4 | CLC_19DMA12 | 0 | 10 | 3 | Sáng | 3 | PQ-A.305 | 16-18 | 13/04/2021 | 27/04/2021 | ||||
331 | 2021702049612 | Nghiên cứu Marketing 2 | CLC_19DMA12 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | PQ-A.305 | 4-18 | 20/01/2021 | 28/04/2021 | ||||
332 | 2021702006012 | Quản trị Marketing (TA) (*) | CLC_19DMA12 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | PQ-A.305 | 4-17 | 22/01/2021 | 23/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
333 | 2021702001618 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | CLC_19DMA12 | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | PQ-A.305 | 4-13 | 23/01/2021 | 27/03/2021 | ||||
334 | 2021702001619 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | CLC_19DNH01 | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | PQ-A.407 | 4-12 | 18/01/2021 | 15/03/2021 | ||||
335 | 2021702036401 | Tài chính doanh nghiệp 1 (*) | CLC_19DNH01 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | PQ-A.407 | 4-17 | 19/01/2021 | 20/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
336 | 2021702007001 | Nguyên lý và thực hành bảo hiểm | CLC_19DNH01 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | PQ-A.407 | 4-18 | 20/01/2021 | 28/04/2021 | ||||
337 | 2021702032801 | Nguyên lý thẩm định giá | CLC_19DNH01 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | PQ-A.407 | 4-17 | 21/01/2021 | 22/04/2021 | ||||
338 | 2021702015319 | Anh văn 4 | CLC_19DNH01 | 3 | 35 | 6 | Chiều | 4 | PQ-A.407 | 4-15 | 22/01/2021 | 09/04/2021 | ||||
339 | 2021702015919 | Thực hành anh văn 4 | CLC_19DNH01 | 0 | 10 | 6 | Chiều | 3 | PQ-A.407 | 16-19 | 16/04/2021 | 07/05/2021 | ||||
340 | 2021702006501 | Thị trường chứng khoán | CLC_19DNH01 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | PQ-B.202 | 4-19 | 23/01/2021 | 08/05/2021 | ||||
341 | 2021702007002 | Nguyên lý và thực hành bảo hiểm | CLC_19DNH02 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | PQ-A.302 | 4-17 | 18/01/2021 | 19/04/2021 | ||||
342 | 2021702006502 | Thị trường chứng khoán | CLC_19DNH02 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | PQ-A.302 | 4-17 | 19/01/2021 | 20/04/2021 | ||||
343 | 2021702015320 | Anh văn 4 | CLC_19DNH02 | 3 | 35 | 4 | Sáng | 4 | PQ-A.302 | 4-15 | 20/01/2021 | 07/04/2021 | ||||
344 | 2021702015920 | Thực hành anh văn 4 | CLC_19DNH02 | 0 | 10 | 4 | Sáng | 3 | PQ-A.302 | 16-19 | 14/04/2021 | 05/05/2021 | ||||
345 | 2021702001620 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | CLC_19DNH02 | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | PQ-A.302 | 4-12 | 21/01/2021 | 18/03/2021 | ||||
346 | 2021702032802 | Nguyên lý thẩm định giá | CLC_19DNH02 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | PQ-A.302 | 4-17 | 22/01/2021 | 23/04/2021 | ||||
347 | 2021702036402 | Tài chính doanh nghiệp 1 (*) | CLC_19DNH02 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | PQ-A.302 | 4-19 | 23/01/2021 | 08/05/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
348 | 2021702036403 | Tài chính doanh nghiệp 1 (*) | CLC_19DNH03 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | PQ-A.408 | 4-17 | 18/01/2021 | 19/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
349 | 2021702001621 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | CLC_19DNH03 | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | PQ-A.408 | 4-12 | 19/01/2021 | 16/03/2021 | ||||
350 | 2021702006503 | Thị trường chứng khoán | CLC_19DNH03 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | PQ-A.408 | 4-18 | 20/01/2021 | 28/04/2021 | ||||
351 | 2021702015321 | Anh văn 4 | CLC_19DNH03 | 3 | 35 | 5 | Sáng | 4 | PQ-A.408 | 4-15 | 21/01/2021 | 08/04/2021 | ||||
352 | 2021702015921 | Thực hành anh văn 4 | CLC_19DNH03 | 0 | 10 | 5 | Sáng | 3 | PQ-A.408 | 16-18 | 15/04/2021 | 29/04/2021 | ||||
353 | 2021702007003 | Nguyên lý và thực hành bảo hiểm | CLC_19DNH03 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | PQ-A.408 | 4-17 | 22/01/2021 | 23/04/2021 | ||||
354 | 2021702032803 | Nguyên lý thẩm định giá | CLC_19DNH03 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | PQ-A.408 | 4-19 | 23/01/2021 | 08/05/2021 | ||||
355 | 2021702007401 | Quản trị chuỗi cung ứng (*) | CLC_19DQT01 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | PQ-B.003 | 4-17 | 18/01/2021 | 19/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
356 | 2021702052801 | Quản trị nguồn nhân lực (TA) (*) | CLC_19DQT01 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | PQ-B.003 | 4-17 | 19/01/2021 | 20/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
357 | 2021702048901 | Quản trị tài chính doanh nghiệp | CLC_19DQT01 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | PQ-B.003 | 4-18 | 20/01/2021 | 28/04/2021 | ||||
358 | 2021702001622 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | CLC_19DQT01 | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | PQ-B.003 | 4-12 | 21/01/2021 | 18/03/2021 | ||||
359 | 2021702015922 | Thực hành anh văn 4 | CLC_19DQT01 | 0 | 10 | 6 | Chiều | 3 | PQ-A.211 | 16-19 | 16/04/2021 | 07/05/2021 | ||||
360 | 2021702015322 | Anh văn 4 | CLC_19DQT01 | 3 | 35 | 7 | Chiều | 4 | PQ-B.003 | 4-16 | 23/01/2021 | 17/04/2021 | ||||
361 | 2021702006401 | Thực hành nghề nghiệp 1 (QTKDTH) | CLC_19DQT01, CLC_19DQT08, CLC_19DQT04, CLC_19DQT06, CLC_19DQT07, CLC_19DQT02, CLC_19DQT03, CLC_19DQT05 | 2 | 60 | 5 | ||||||||||
362 | 2021702015323 | Anh văn 4 | CLC_19DQT02 | 3 | 35 | 2 | Chiều | 4 | PQ-B.004 | 4-15 | 18/01/2021 | 05/04/2021 | ||||
363 | 2021702015923 | Thực hành anh văn 4 | CLC_19DQT02 | 0 | 10 | 2 | Chiều | 3 | PQ-B.004 | 16-18 | 12/04/2021 | 26/04/2021 | ||||
364 | 2021702001623 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | CLC_19DQT02 | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | PQ-B.004 | 4-12 | 20/01/2021 | 17/03/2021 | ||||
365 | 2021702007402 | Quản trị chuỗi cung ứng (*) | CLC_19DQT02 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | PQ-B.004 | 4-17 | 21/01/2021 | 22/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
366 | 2021702052802 | Quản trị nguồn nhân lực (TA) (*) | CLC_19DQT02 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | PQ-B.004 | 4-17 | 22/01/2021 | 23/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
367 | 2021702048902 | Quản trị tài chính doanh nghiệp | CLC_19DQT02 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | PQ-B.004 | 4-19 | 23/01/2021 | 08/05/2021 | ||||
368 | 2021702048903 | Quản trị tài chính doanh nghiệp | CLC_19DQT03 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | PQ-A.401B | 4-17 | 18/01/2021 | 19/04/2021 | ||||
369 | 2021702015324 | Anh văn 4 | CLC_19DQT03 | 3 | 35 | 3 | Chiều | 4 | PQ-A.401B | 4-15 | 19/01/2021 | 06/04/2021 | ||||
370 | 2021702015924 | Thực hành anh văn 4 | CLC_19DQT03 | 0 | 10 | 3 | Chiều | 3 | PQ-A.401B | 16-18 | 13/04/2021 | 27/04/2021 | ||||
371 | 2021702007403 | Quản trị chuỗi cung ứng (*) | CLC_19DQT03 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | PQ-A.401B | 4-18 | 20/01/2021 | 28/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
372 | 2021702001624 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | CLC_19DQT03 | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | PQ-A.401B | 4-12 | 21/01/2021 | 18/03/2021 | ||||
373 | 2021702052803 | Quản trị nguồn nhân lực (TA) (*) | CLC_19DQT03 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | PQ-B.405 | 4-17 | 23/01/2021 | 24/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
374 | 2021702052804 | Quản trị nguồn nhân lực (TA) (*) | CLC_19DQT04 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | PQ-A.405 | 4-17 | 18/01/2021 | 19/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
375 | 2021702048904 | Quản trị tài chính doanh nghiệp | CLC_19DQT04 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | PQ-A.405 | 4-17 | 19/01/2021 | 20/04/2021 | ||||
376 | 2021702001625 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | CLC_19DQT04 | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | PQ-A.405 | 4-12 | 21/01/2021 | 18/03/2021 | ||||
377 | 2021702015325 | Anh văn 4 | CLC_19DQT04 | 3 | 35 | 6 | Sáng | 4 | PQ-A.405 | 4-15 | 22/01/2021 | 09/04/2021 | ||||
378 | 2021702015925 | Thực hành anh văn 4 | CLC_19DQT04 | 0 | 10 | 6 | Sáng | 3 | PQ-A.405 | 16-19 | 16/04/2021 | 07/05/2021 | ||||
379 | 2021702007404 | Quản trị chuỗi cung ứng (*) | CLC_19DQT04 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | PQ-A.405 | 4-19 | 23/01/2021 | 08/05/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
380 | 2021702048905 | Quản trị tài chính doanh nghiệp | CLC_19DQT05 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | PQ-B.003 | 4-17 | 18/01/2021 | 19/04/2021 | ||||
381 | 2021702001626 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | CLC_19DQT05 | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | PQ-B.003 | 4-12 | 19/01/2021 | 16/03/2021 | ||||
382 | 2021702007405 | Quản trị chuỗi cung ứng (*) | CLC_19DQT05 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | PQ-B.003 | 4-18 | 20/01/2021 | 28/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
383 | 2021702052805 | Quản trị nguồn nhân lực (TA) (*) | CLC_19DQT05 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | PQ-B.506 | 4-14 | 21/01/2021 | 01/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
384 | 2021702015926 | Thực hành anh văn 4 | CLC_19DQT05 | 0 | 10 | 6 | Sáng | 3 | PQ-A.202 | 16-19 | 16/04/2021 | 07/05/2021 | ||||
385 | 2021702015326 | Anh văn 4 | CLC_19DQT05 | 3 | 35 | 7 | Sáng | 4 | PQ-B.003 | 4-16 | 23/01/2021 | 17/04/2021 | ||||
386 | 2021702015327 | Anh văn 4 | CLC_19DQT06 | 3 | 35 | 2 | Sáng | 4 | PQ-B.004 | 4-15 | 18/01/2021 | 05/04/2021 | ||||
387 | 2021702015927 | Thực hành anh văn 4 | CLC_19DQT06 | 0 | 10 | 2 | Sáng | 3 | PQ-B.004 | 16-18 | 12/04/2021 | 26/04/2021 | ||||
388 | 2021702007406 | Quản trị chuỗi cung ứng (*) | CLC_19DQT06 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | PQ-B.004 | 4-17 | 19/01/2021 | 20/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
389 | 2021702052806 | Quản trị nguồn nhân lực (TA) (*) | CLC_19DQT06 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | PQ-B.004 | 4-18 | 20/01/2021 | 28/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
390 | 2021702001627 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | CLC_19DQT06 | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | PQ-B.004 | 4-12 | 22/01/2021 | 19/03/2021 | ||||
391 | 2021702048906 | Quản trị tài chính doanh nghiệp | CLC_19DQT06 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | PQ-B.004 | 4-19 | 23/01/2021 | 08/05/2021 | ||||
392 | 2021702007407 | Quản trị chuỗi cung ứng (*) | CLC_19DQT07 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | PQ-B.202 | 4-17 | 18/01/2021 | 19/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
393 | 2021702052807 | Quản trị nguồn nhân lực (TA) (*) | CLC_19DQT07 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | PQ-B.202 | 4-17 | 19/01/2021 | 20/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
394 | 2021702015928 | Thực hành anh văn 4 | CLC_19DQT07 | 0 | 10 | 4 | Sáng | 3 | PQ-B.202 | 16-19 | 14/04/2021 | 05/05/2021 | ||||
395 | 2021702015328 | Anh văn 4 | CLC_19DQT07 | 3 | 35 | 4 | Chiều | 4 | PQ-B.202 | 4-15 | 20/01/2021 | 07/04/2021 | ||||
396 | 2021702048907 | Quản trị tài chính doanh nghiệp | CLC_19DQT07 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | PQ-B.202 | 4-17 | 21/01/2021 | 22/04/2021 | ||||
397 | 2021702001628 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | CLC_19DQT07 | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | PQ-B.202 | 4-12 | 22/01/2021 | 19/03/2021 | ||||
398 | 2021702015329 | Anh văn 4 | CLC_19DQT08 | 3 | 35 | 3 | Sáng | 4 | PQ-A.401B | 4-15 | 19/01/2021 | 06/04/2021 | ||||
399 | 2021702015929 | Thực hành anh văn 4 | CLC_19DQT08 | 0 | 10 | 3 | Sáng | 3 | PQ-A.401B | 16-18 | 13/04/2021 | 27/04/2021 | ||||
400 | 2021702048908 | Quản trị tài chính doanh nghiệp | CLC_19DQT08 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | PQ-A.401B | 4-18 | 20/01/2021 | 28/04/2021 | ||||
401 | 2021702052808 | Quản trị nguồn nhân lực (TA) (*) | CLC_19DQT08 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | PQ-A.401B | 4-17 | 21/01/2021 | 22/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
402 | 2021702007408 | Quản trị chuỗi cung ứng (*) | CLC_19DQT08 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | PQ-A.401B | 4-17 | 22/01/2021 | 23/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
403 | 2021702001629 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | CLC_19DQT08 | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | PQ-A.401B | 4-13 | 23/01/2021 | 27/03/2021 | ||||
404 | 2021702037201 | Toán tài chính | CLC_19DTC01 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | PQ-B.404 | 4-17 | 18/01/2021 | 19/04/2021 | ||||
405 | 2021702036404 | Tài chính doanh nghiệp 1 (*) | CLC_19DTC01 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | PQ-B.404 | 4-17 | 19/01/2021 | 20/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
406 | 2021702046004 | Thuế 1 | CLC_19DTC01 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | PQ-A.303B | 4-17 | 19/01/2021 | 20/04/2021 | ||||
407 | 2021702015330 | Anh văn 4 | CLC_19DTC01 | 3 | 35 | 4 | Sáng | 4 | PQ-B.404 | 4-15 | 20/01/2021 | 07/04/2021 | ||||
408 | 2021702015930 | Thực hành anh văn 4 | CLC_19DTC01 | 0 | 10 | 4 | Sáng | 3 | PQ-B.404 | 16-19 | 14/04/2021 | 05/05/2021 | ||||
409 | 2021702036901 | Tiền tệ - ngân hàng và Thị trường tài chính 2 (*) | CLC_19DTC01 | 2 | 30 | 5 | Sáng | 4 | PQ-B.404 | 4-13 | 21/01/2021 | 25/03/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
410 | 2021702001630 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | CLC_19DTC01 | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | PQ-B.404 | 4-12 | 22/01/2021 | 19/03/2021 | ||||
411 | 2021702006504 | Thị trường chứng khoán | CLC_19DTC01 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | PQ-B.404 | 4-19 | 23/01/2021 | 08/05/2021 | ||||
412 | 2021702001631 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | CLC_19DTC02 | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | PQ-A.503 | 4-12 | 18/01/2021 | 15/03/2021 | ||||
413 | 2021702006505 | Thị trường chứng khoán | CLC_19DTC02 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | PQ-A.503 | 4-17 | 19/01/2021 | 20/04/2021 | ||||
414 | 2021702046005 | Thuế 1 | CLC_19DTC02 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | PQ-A.503 | 4-18 | 20/01/2021 | 28/04/2021 | ||||
415 | 2021702015331 | Anh văn 4 | CLC_19DTC02 | 3 | 35 | 5 | Chiều | 4 | PQ-A.503 | 4-15 | 21/01/2021 | 08/04/2021 | ||||
416 | 2021702015931 | Thực hành anh văn 4 | CLC_19DTC02 | 0 | 10 | 5 | Chiều | 3 | PQ-A.503 | 16-18 | 15/04/2021 | 29/04/2021 | ||||
417 | 2021702036405 | Tài chính doanh nghiệp 1 (*) | CLC_19DTC02 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | PQ-A.503 | 4-17 | 22/01/2021 | 23/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
418 | 2021702037202 | Toán tài chính | CLC_19DTC02 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | PQ-B.504 | 4-19 | 23/01/2021 | 08/05/2021 | ||||
419 | 2021702036902 | Tiền tệ - ngân hàng và Thị trường tài chính 2 (*) | CLC_19DTC02 | 2 | 30 | 7 | Chiều | 4 | PQ-A.503 | 4-14 | 23/01/2021 | 03/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
420 | 2021702006506 | Thị trường chứng khoán | CLC_19DTC03 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | PQ-B.405 | 4-17 | 18/01/2021 | 19/04/2021 | ||||
421 | 2021702036903 | Tiền tệ - ngân hàng và Thị trường tài chính 2 (*) | CLC_19DTC03 | 2 | 30 | 3 | Sáng | 4 | PQ-B.405 | 4-13 | 19/01/2021 | 23/03/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
422 | 2021702001632 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | CLC_19DTC03 | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | PQ-B.405 | 4-12 | 20/01/2021 | 17/03/2021 | ||||
423 | 2021702015332 | Anh văn 4 | CLC_19DTC03 | 3 | 35 | 5 | Sáng | 4 | PQ-B.405 | 4-15 | 21/01/2021 | 08/04/2021 | ||||
424 | 2021702015932 | Thực hành anh văn 4 | CLC_19DTC03 | 0 | 10 | 5 | Sáng | 3 | PQ-B.405 | 16-18 | 15/04/2021 | 29/04/2021 | ||||
425 | 2021702029603 | Kế toán tài chính 1 | CLC_19DTC03 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | PQ-A.102 | 4-17 | 21/01/2021 | 22/04/2021 | ||||
426 | 2021702037203 | Toán tài chính | CLC_19DTC03 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | PQ-B.404 | 4-17 | 21/01/2021 | 22/04/2021 | ||||
427 | 2021702036406 | Tài chính doanh nghiệp 1 (*) | CLC_19DTC03 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | PQ-B.405 | 4-17 | 22/01/2021 | 23/04/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
428 | 2021702046006 | Thuế 1 | CLC_19DTC03 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | PQ-B.405 | 4-19 | 23/01/2021 | 08/05/2021 | ||||
429 | 2021702046007 | Thuế 1 | CLC_19DTC04 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | PQ-B.403 | 4-17 | 18/01/2021 | 19/04/2021 | ||||
430 | 2021702029604 | Kế toán tài chính 1 | CLC_19DTC04 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | PQ-B.403 | 4-17 | 19/01/2021 | 20/04/2021 | ||||
431 | 2021702001633 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | CLC_19DTC04 | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | PQ-B.403 | 4-12 | 20/01/2021 | 17/03/2021 | ||||
432 | 2021702006507 | Thị trường chứng khoán | CLC_19DTC04 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | PQ-A.211 | 4-17 | 21/01/2021 | 22/04/2021 | ||||
433 | 2021702036904 | Tiền tệ - ngân hàng và Thị trường tài chính 2 (*) | CLC_19DTC04 | 2 | 30 | 5 | Chiều | 4 | PQ-B.403 | 4-13 | 21/01/2021 | 25/03/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
434 | 2021702015333 | Anh văn 4 | CLC_19DTC04 | 3 | 35 | 6 | Chiều | 4 | PQ-B.403 | 4-15 | 22/01/2021 | 09/04/2021 | ||||
435 | 2021702015933 | Thực hành anh văn 4 | CLC_19DTC04 | 0 | 10 | 6 | Chiều | 3 | PQ-B.403 | 16-19 | 16/04/2021 | 07/05/2021 | ||||
436 | 2021702036407 | Tài chính doanh nghiệp 1 (*) | CLC_19DTC04 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | PQ-B.403 | 4-19 | 23/01/2021 | 08/05/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
437 | 2021702004503 | Kinh tế lượng | CLC_19DTM01 | 3 | 60 | 2 | Sáng | 5 | T1-PM04 | 4-18 | 18/01/2021 | 26/04/2021 | ||||
438 | 2021702044901 | Giao dịch thương mại quốc tế | CLC_19DTM01 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | PQ-A.402 | 4-17 | 18/01/2021 | 19/04/2021 | ||||
439 | 2021702041506 | Kế toán quản trị 1 | CLC_19DTM01 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | PQ-A.402 | 4-17 | 19/01/2021 | 20/04/2021 | ||||
440 | 2021702015934 | Thực hành anh văn 4 | CLC_19DTM01 | 0 | 10 | 4 | Chiều | 3 | PQ-A.305 | 16-19 | 14/04/2021 | 05/05/2021 | ||||
441 | 2021702019501 | Luật thương mại quốc tế | CLC_19DTM01 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | PQ-A.402 | 4-17 | 21/01/2021 | 22/04/2021 | ||||
442 | 2021702001634 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | CLC_19DTM01 | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | PQ-A.402 | 4-12 | 22/01/2021 | 19/03/2021 | ||||
443 | 2021702015334 | Anh văn 4 | CLC_19DTM01 | 3 | 35 | 7 | Chiều | 4 | PQ-A.201 | 4-16 | 23/01/2021 | 17/04/2021 | ||||
444 | 2021702015335 | Anh văn 4 | CLC_19DTM02 | 3 | 35 | 2 | Chiều | 4 | PQ-A.403 | 4-15 | 18/01/2021 | 05/04/2021 | ||||
445 | 2021702015935 | Thực hành anh văn 4 | CLC_19DTM02 | 0 | 10 | 2 | Chiều | 3 | PQ-A.403 | 16-18 | 12/04/2021 | 26/04/2021 | ||||
446 | 2021702019502 | Luật thương mại quốc tế | CLC_19DTM02 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | PQ-A.403 | 4-17 | 19/01/2021 | 20/04/2021 | ||||
447 | 2021702001635 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | CLC_19DTM02 | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | PQ-A.403 | 4-12 | 20/01/2021 | 17/03/2021 | ||||
448 | 2021702004504 | Kinh tế lượng | CLC_19DTM02 | 3 | 60 | 5 | Sáng | 5 | T1-PM02 | 4-18 | 21/01/2021 | 29/04/2021 | ||||
449 | 2021702044902 | Giao dịch thương mại quốc tế | CLC_19DTM02 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | PQ-A.403 | 4-17 | 21/01/2021 | 22/04/2021 | ||||
450 | 2021702041507 | Kế toán quản trị 1 | CLC_19DTM02 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | PQ-A.403 | 4-17 | 22/01/2021 | 23/04/2021 | ||||
451 | 2021702004512 | Kinh tế lượng | CLC_19DTM02, CLC_19DTM01 | 3 | 60 | 6 | Sáng | 5 | T1-PM02 | 4-19 | 22/01/2021 | 07/05/2021 | ||||
452 | 2021702040401 | Thực hành nghề nghiệp 1 (TMQT) | CLC_19DTM02, CLC_19DTM03, CLC_19DTM04, CLC_19DTM05, CLC_19DTM01, CLC_19DTM07, CLC_19DTM08, CLC_19DTM06, CLC_19DTM09 | 2 | 60 | 5 | ||||||||||
453 | 2021702004505 | Kinh tế lượng | CLC_19DTM03 | 3 | 60 | 2 | Chiều | 5 | T1-PM10 | 4-18 | 18/01/2021 | 26/04/2021 | ||||
454 | 2021702015336 | Anh văn 4 | CLC_19DTM03 | 3 | 35 | 3 | Chiều | 4 | PQ-A.403B | 4-15 | 19/01/2021 | 06/04/2021 | ||||
455 | 2021702015936 | Thực hành anh văn 4 | CLC_19DTM03 | 0 | 10 | 3 | Chiều | 3 | PQ-A.403B | 16-18 | 13/04/2021 | 27/04/2021 | ||||
456 | 2021702001636 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | CLC_19DTM03 | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | PQ-A.403B | 4-12 | 20/01/2021 | 17/03/2021 | ||||
457 | 2021702041508 | Kế toán quản trị 1 | CLC_19DTM03 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | PQ-A.403B | 4-17 | 21/01/2021 | 22/04/2021 | ||||
458 | 2021702044903 | Giao dịch thương mại quốc tế | CLC_19DTM03 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | PQ-A.403B | 4-17 | 22/01/2021 | 23/04/2021 | ||||
459 | 2021702019503 | Luật thương mại quốc tế | CLC_19DTM03 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | PQ-A.403B | 4-19 | 23/01/2021 | 08/05/2021 | ||||
460 | 2021702004516 | Kinh tế lượng | CLC_19DTM03 - nhom 1 | 3 | 60 | 2 | Chiều | 5 | T1-PM06 | 4-18 | 18/01/2021 | 26/04/2021 | ||||
461 | 2021702019504 | Luật thương mại quốc tế | CLC_19DTM04 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | PQ-A.405 | 4-17 | 18/01/2021 | 19/04/2021 | ||||
462 | 2021702044904 | Giao dịch thương mại quốc tế | CLC_19DTM04 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | PQ-A.405 | 4-17 | 19/01/2021 | 20/04/2021 | ||||
463 | 2021702015337 | Anh văn 4 | CLC_19DTM04 | 3 | 35 | 4 | Chiều | 4 | PQ-A.405 | 4-15 | 20/01/2021 | 07/04/2021 | ||||
464 | 2021702015937 | Thực hành anh văn 4 | CLC_19DTM04 | 0 | 10 | 4 | Chiều | 3 | PQ-A.405 | 16-19 | 14/04/2021 | 05/05/2021 | ||||
465 | 2021702004506 | Kinh tế lượng | CLC_19DTM04 | 3 | 60 | 5 | Chiều | 5 | T1-PM10 | 4-18 | 21/01/2021 | 29/04/2021 | ||||
466 | 2021702041509 | Kế toán quản trị 1 | CLC_19DTM04 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | PQ-A.405 | 4-17 | 22/01/2021 | 23/04/2021 | ||||
467 | 2021702001637 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | CLC_19DTM04 | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.401B | 4-13 | 23/01/2021 | 27/03/2021 | ||||
468 | 2021702004515 | Kinh tế lượng | CLC_19DTM04 - nhom 1 | 3 | 60 | 5 | Chiều | 5 | T1-PM01 | 4-18 | 21/01/2021 | 29/04/2021 | ||||
469 | 2021702001638 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | CLC_19DTM05 | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | PQ-A.210 | 4-12 | 18/01/2021 | 15/03/2021 | ||||
470 | 2021702044905 | Giao dịch thương mại quốc tế | CLC_19DTM05 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | PQ-A.401 | 4-17 | 19/01/2021 | 20/04/2021 | ||||
471 | 2021702004507 | Kinh tế lượng | CLC_19DTM05 | 3 | 60 | 4 | Sáng | 5 | T1-PM04 | 4-19 | 20/01/2021 | 05/05/2021 | ||||
472 | 2021702041510 | Kế toán quản trị 1 | CLC_19DTM05 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | PQ-A.210 | 4-17 | 21/01/2021 | 22/04/2021 | ||||
473 | 2021702015338 | Anh văn 4 | CLC_19DTM05 | 3 | 35 | 6 | Sáng | 4 | PQ-A.210 | 4-15 | 22/01/2021 | 09/04/2021 | ||||
474 | 2021702015938 | Thực hành anh văn 4 | CLC_19DTM05 | 0 | 10 | 6 | Sáng | 3 | PQ-A.210 | 16-19 | 16/04/2021 | 07/05/2021 | ||||
475 | 2021702019505 | Luật thương mại quốc tế | CLC_19DTM05 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | PQ-A.210 | 4-19 | 23/01/2021 | 08/05/2021 | ||||
476 | 2021702004513 | Kinh tế lượng | CLC_19DTM05, CLC_19DTM06 | 3 | 60 | 3 | Chiều | 5 | T1-PM10 | 4-18 | 19/01/2021 | 27/04/2021 | ||||
477 | 2021702044906 | Giao dịch thương mại quốc tế | CLC_19DTM06 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | PQ-A.406 | 4-17 | 18/01/2021 | 19/04/2021 | ||||
478 | 2021702004508 | Kinh tế lượng | CLC_19DTM06 | 3 | 60 | 3 | Sáng | 5 | T1-PM10 | 4-18 | 19/01/2021 | 27/04/2021 | ||||
479 | 2021702041511 | Kế toán quản trị 1 | CLC_19DTM06 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | PQ-A.406 | 4-18 | 20/01/2021 | 28/04/2021 | ||||
480 | 2021702001639 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | CLC_19DTM06 | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | PQ-A.406 | 4-12 | 21/01/2021 | 18/03/2021 | ||||
481 | 2021702019506 | Luật thương mại quốc tế | CLC_19DTM06 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | PQ-A.406 | 4-17 | 22/01/2021 | 23/04/2021 | ||||
482 | 2021702015939 | Thực hành anh văn 4 | CLC_19DTM06 | 0 | 10 | 6 | Chiều | 3 | PQ-A.102 | 16-19 | 16/04/2021 | 07/05/2021 | ||||
483 | 2021702015339 | Anh văn 4 | CLC_19DTM06 | 3 | 35 | 7 | Sáng | 4 | PQ-A.406 | 4-16 | 23/01/2021 | 17/04/2021 | ||||
484 | 2021702015340 | Anh văn 4 | CLC_19DTM07 | 3 | 35 | 2 | Sáng | 4 | PQ-A.403B | 4-15 | 18/01/2021 | 05/04/2021 | ||||
485 | 2021702015940 | Thực hành anh văn 4 | CLC_19DTM07 | 0 | 10 | 2 | Sáng | 3 | PQ-A.403B | 16-18 | 12/04/2021 | 26/04/2021 | ||||
486 | 2021702041512 | Kế toán quản trị 1 | CLC_19DTM07 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | PQ-A.303 | 4-17 | 19/01/2021 | 20/04/2021 | ||||
487 | 2021702019507 | Luật thương mại quốc tế | CLC_19DTM07 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | PQ-A.403B | 4-18 | 20/01/2021 | 28/04/2021 | ||||
488 | 2021702001640 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | CLC_19DTM07 | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | PQ-A.403B | 4-12 | 21/01/2021 | 18/03/2021 | ||||
489 | 2021702044907 | Giao dịch thương mại quốc tế | CLC_19DTM07 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | PQ-A.403B | 4-17 | 22/01/2021 | 23/04/2021 | ||||
490 | 2021702004509 | Kinh tế lượng | CLC_19DTM07 | 3 | 60 | 6 | Chiều | 5 | T1-PM04 | 4-19 | 22/01/2021 | 07/05/2021 | ||||
491 | 2021702004514 | Kinh tế lượng | CLC_19DTM07, CLC_19DTM08 | 3 | 60 | 4 | Chiều | 5 | T1-PM10 | 4-19 | 20/01/2021 | 05/05/2021 | ||||
492 | 2021702001641 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | CLC_19DTM08 | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | PQ-A.402 | 4-12 | 18/01/2021 | 15/03/2021 | ||||
493 | 2021702015341 | Anh văn 4 | CLC_19DTM08 | 3 | 35 | 3 | Sáng | 4 | PQ-A.402 | 4-15 | 19/01/2021 | 06/04/2021 | ||||
494 | 2021702015941 | Thực hành anh văn 4 | CLC_19DTM08 | 0 | 10 | 3 | Sáng | 3 | PQ-A.402 | 16-18 | 13/04/2021 | 27/04/2021 | ||||
495 | 2021702041513 | Kế toán quản trị 1 | CLC_19DTM08 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | PQ-A.402 | 4-18 | 20/01/2021 | 28/04/2021 | ||||
496 | 2021702019508 | Luật thương mại quốc tế | CLC_19DTM08 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | PQ-A.402 | 4-17 | 21/01/2021 | 22/04/2021 | ||||
497 | 2021702004510 | Kinh tế lượng | CLC_19DTM08 | 3 | 60 | 6 | Sáng | 5 | T1-PM10 | 4-19 | 22/01/2021 | 07/05/2021 | ||||
498 | 2021702044908 | Giao dịch thương mại quốc tế | CLC_19DTM08 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | PQ-A.402 | 4-19 | 23/01/2021 | 08/05/2021 | ||||
499 | 2021702019509 | Luật thương mại quốc tế | CLC_19DTM09 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | PQ-A.407 | 4-17 | 18/01/2021 | 19/04/2021 | ||||
500 | 2021702001642 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | CLC_19DTM09 | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | PQ-A.407 | 4-12 | 19/01/2021 | 16/03/2021 | ||||
501 | 2021702015342 | Anh văn 4 | CLC_19DTM09 | 3 | 35 | 4 | Sáng | 4 | PQ-A.407 | 4-15 | 20/01/2021 | 07/04/2021 | ||||
502 | 2021702015942 | Thực hành anh văn 4 | CLC_19DTM09 | 0 | 10 | 4 | Sáng | 3 | PQ-A.407 | 16-19 | 14/04/2021 | 05/05/2021 | ||||
503 | 2021702004511 | Kinh tế lượng | CLC_19DTM09 | 3 | 60 | 4 | Chiều | 5 | T1-PM09 | 4-19 | 20/01/2021 | 05/05/2021 | ||||
504 | 2021702044909 | Giao dịch thương mại quốc tế | CLC_19DTM09 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | PQ-A.407 | 4-17 | 21/01/2021 | 22/04/2021 | ||||
505 | 2021702041514 | Kế toán quản trị 1 | CLC_19DTM09 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | PQ-A.407 | 4-17 | 22/01/2021 | 23/04/2021 | ||||
506 | 2021702015101 | Anh văn 2 | CLC_20DKS01 | 3 | 35 | 2 | Chiều | 4 | PQ-B.504 | 9-17 | 22/02/2021 | 19/04/2021 | ||||
507 | 2021702015701 | Thực hành anh văn 2 | CLC_20DKS01 | 0 | 10 | 2 | Chiều | 3 | PQ-B.504 | 19-21 | 03/05/2021 | 17/05/2021 | ||||
508 | 2021702000801 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_20DKS01 | 1 | 30 | 2 | Ca 1 | 3 | PN | 9-18 | 22/02/2021 | 26/04/2021 | ||||
509 | 2021702047801 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_20DKS01 | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | PQ-B.504 | 9-14 | 23/02/2021 | 30/03/2021 | ||||
510 | 2021702003611 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_20DKS01 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | PQ-B.504 | 9-20 | 24/02/2021 | 12/05/2021 | ||||
511 | 2021702004401 | Nguyên lý kế toán | CLC_20DKS01 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | PQ-B.504 | 9-19 | 25/02/2021 | 06/05/2021 | ||||
512 | 2021702026401 | Pháp luật đại cương | CLC_20DKS01 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | PQ-B.504 | 9-20 | 26/02/2021 | 14/05/2021 | ||||
513 | 2021702003801 | Quản trị học | CLC_20DKS01 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | PQ-B.504 | 9-20 | 27/02/2021 | 15/05/2021 | ||||
514 | 2021702015102 | Anh văn 2 | CLC_20DKS02 | 3 | 35 | 2 | Sáng | 4 | PQ-B.503 | 9-17 | 22/02/2021 | 19/04/2021 | ||||
515 | 2021702015702 | Thực hành anh văn 2 | CLC_20DKS02 | 0 | 10 | 2 | Sáng | 3 | PQ-B.503 | 19-21 | 03/05/2021 | 17/05/2021 | ||||
516 | 2021702000802 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_20DKS02 | 1 | 30 | 2 | Ca 3 | 3 | PN | 9-18 | 22/02/2021 | 26/04/2021 | ||||
517 | 2021702026402 | Pháp luật đại cương | CLC_20DKS02 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | PQ-B.503 | 9-19 | 23/02/2021 | 04/05/2021 | ||||
518 | 2021702003612 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_20DKS02 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | PQ-B.503 | 9-20 | 24/02/2021 | 12/05/2021 | ||||
519 | 2021702004402 | Nguyên lý kế toán | CLC_20DKS02 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | PQ-B.503 | 9-19 | 25/02/2021 | 06/05/2021 | ||||
520 | 2021702047802 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_20DKS02 | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | PQ-B.503 | 9-14 | 26/02/2021 | 02/04/2021 | ||||
521 | 2021702003802 | Quản trị học | CLC_20DKS02 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | PQ-B.503 | 9-20 | 27/02/2021 | 15/05/2021 | ||||
522 | 2021702047803 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_20DKS03 | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | PQ-B.502 | 9-14 | 22/02/2021 | 29/03/2021 | ||||
523 | 2021702000803 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_20DKS03 | 1 | 30 | 2 | Ca 2 | 3 | PN | 9-18 | 22/02/2021 | 26/04/2021 | ||||
524 | 2021702015103 | Anh văn 2 | CLC_20DKS03 | 3 | 35 | 3 | Chiều | 4 | PQ-B.502 | 9-17 | 23/02/2021 | 20/04/2021 | ||||
525 | 2021702015703 | Thực hành anh văn 2 | CLC_20DKS03 | 0 | 10 | 3 | Chiều | 3 | PQ-B.502 | 19-21 | 04/05/2021 | 18/05/2021 | ||||
526 | 2021702026403 | Pháp luật đại cương | CLC_20DKS03 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | PQ-B.502 | 9-20 | 24/02/2021 | 12/05/2021 | ||||
527 | 2021702003803 | Quản trị học | CLC_20DKS03 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | PQ-B.502 | 9-19 | 25/02/2021 | 06/05/2021 | ||||
528 | 2021702004403 | Nguyên lý kế toán | CLC_20DKS03 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | PQ-B.502 | 9-20 | 26/02/2021 | 14/05/2021 | ||||
529 | 2021702003613 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_20DKS03 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | PQ-B.502 | 9-20 | 27/02/2021 | 15/05/2021 | ||||
530 | 2021702047804 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_20DKS04 | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | PQ-A.005 | 9-14 | 22/02/2021 | 29/03/2021 | ||||
531 | 2021702000804 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_20DKS04 | 1 | 30 | 2 | Ca 4 | 3 | PN | 9-18 | 22/02/2021 | 26/04/2021 | ||||
532 | 2021702015104 | Anh văn 2 | CLC_20DKS04 | 3 | 35 | 3 | Sáng | 4 | PQ-A.005 | 9-17 | 23/02/2021 | 20/04/2021 | ||||
533 | 2021702015704 | Thực hành anh văn 2 | CLC_20DKS04 | 0 | 10 | 3 | Sáng | 3 | PQ-A.005 | 19-21 | 04/05/2021 | 18/05/2021 | ||||
534 | 2021702003804 | Quản trị học | CLC_20DKS04 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | PQ-A.005 | 9-20 | 24/02/2021 | 12/05/2021 | ||||
535 | 2021702026404 | Pháp luật đại cương | CLC_20DKS04 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | PQ-A.005 | 9-19 | 25/02/2021 | 06/05/2021 | ||||
536 | 2021702004404 | Nguyên lý kế toán | CLC_20DKS04 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | PQ-A.005 | 9-20 | 26/02/2021 | 14/05/2021 | ||||
537 | 2021702003614 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_20DKS04 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | PQ-A.005 | 9-20 | 27/02/2021 | 15/05/2021 | ||||
538 | 2021702003805 | Quản trị học | CLC_20DKT01 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | PQ-A.006 | 9-20 | 22/02/2021 | 10/05/2021 | ||||
539 | 2021702001001 | GDTC (Bơi lội) | CLC_20DKT01 | 1 | 30 | 2 | Ca 1 | 3 | TB | 9-21 | 22/02/2021 | 17/05/2021 | ||||
540 | 2021702004405 | Nguyên lý kế toán | CLC_20DKT01 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | PQ-A.006 | 9-20 | 23/02/2021 | 11/05/2021 | ||||
541 | 2021702015705 | Thực hành anh văn 2 | CLC_20DKT01 | 0 | 10 | 4 | Sáng | 3 | PQ-A.007 | 19-21 | 05/05/2021 | 19/05/2021 | ||||
542 | 2021702015105 | Anh văn 2 | CLC_20DKT01 | 3 | 35 | 4 | Chiều | 5 | PQ-A.006 | 9-19 | 24/02/2021 | 05/05/2021 | ||||
543 | 2021702047805 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_20DKT01 | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | PQ-A.006 | 9-17 | 25/02/2021 | 22/04/2021 | ||||
544 | 2021702003615 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_20DKT01 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | PQ-A.006 | 9-21 | 26/02/2021 | 21/05/2021 | ||||
545 | 2021702048101 | Lý thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | CLC_20DKT01 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.006 | 9-21 | 27/02/2021 | 22/05/2021 | ||||
546 | 2021702001026 | GDTC (Bơi lội) | CLC_20DKT01 - nhom 1 | 1 | 30 | 7 | Ca 2 | 3 | TB | 9-21 | 27/02/2021 | 22/05/2021 | ||||
547 | 2021702003806 | Quản trị học | CLC_20DKT02 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | PQ-A.006 | 9-20 | 22/02/2021 | 10/05/2021 | ||||
548 | 2021702001002 | GDTC (Bơi lội) | CLC_20DKT02 | 1 | 30 | 2 | Ca 3 | 3 | TB | 9-21 | 22/02/2021 | 17/05/2021 | ||||
549 | 2021702004406 | Nguyên lý kế toán | CLC_20DKT02 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | PQ-A.006 | 9-20 | 23/02/2021 | 11/05/2021 | ||||
550 | 2021702015106 | Anh văn 2 | CLC_20DKT02 | 3 | 35 | 4 | Sáng | 5 | PQ-A.006 | 9-19 | 24/02/2021 | 05/05/2021 | ||||
551 | 2021702015706 | Thực hành anh văn 2 | CLC_20DKT02 | 0 | 10 | 4 | Chiều | 3 | PQ-A.101 | 19-21 | 05/05/2021 | 19/05/2021 | ||||
552 | 2021702047806 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_20DKT02 | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | PQ-A.006 | 9-17 | 25/02/2021 | 22/04/2021 | ||||
553 | 2021702003616 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_20DKT02 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | PQ-A.006 | 9-21 | 26/02/2021 | 21/05/2021 | ||||
554 | 2021702048102 | Lý thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | CLC_20DKT02 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | PQ-A.006 | 9-21 | 27/02/2021 | 22/05/2021 | ||||
555 | 2021702004407 | Nguyên lý kế toán | CLC_20DKT03 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | PQ-A.007 | 9-20 | 22/02/2021 | 10/05/2021 | ||||
556 | 2021702001003 | GDTC (Bơi lội) | CLC_20DKT03 | 1 | 30 | 2 | Ca 2 | 3 | TB | 9-21 | 22/02/2021 | 17/05/2021 | ||||
557 | 2021702048103 | Lý thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | CLC_20DKT03 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | PQ-A.007 | 9-20 | 23/02/2021 | 11/05/2021 | ||||
558 | 2021702003617 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_20DKT03 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | PQ-A.007 | 9-21 | 24/02/2021 | 19/05/2021 | ||||
559 | 2021702015107 | Anh văn 2 | CLC_20DKT03 | 3 | 35 | 5 | Chiều | 5 | PQ-A.007 | 9-18 | 25/02/2021 | 29/04/2021 | ||||
560 | 2021702015707 | Thực hành anh văn 2 | CLC_20DKT03 | 0 | 10 | 5 | Chiều | 3 | PQ-A.007 | 19-21 | 06/05/2021 | 20/05/2021 | ||||
561 | 2021702047807 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_20DKT03 | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | PQ-A.007 | 9-17 | 26/02/2021 | 23/04/2021 | ||||
562 | 2021702003807 | Quản trị học | CLC_20DKT03 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.007 | 9-21 | 27/02/2021 | 22/05/2021 | ||||
563 | 2021702001025 | GDTC (Bơi lội) | CLC_20DKT03 - nhom 1 | 1 | 30 | 7 | Ca 1 | 3 | TB | 9-21 | 27/02/2021 | 22/05/2021 | ||||
564 | 2021702004408 | Nguyên lý kế toán | CLC_20DKT04 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | PQ-B.204 | 9-20 | 22/02/2021 | 10/05/2021 | ||||
565 | 2021702001004 | GDTC (Bơi lội) | CLC_20DKT04 | 1 | 30 | 2 | Ca 4 | 3 | TB | 9-21 | 22/02/2021 | 17/05/2021 | ||||
566 | 2021702048104 | Lý thuyết xác suất và thống kê ứng dụng | CLC_20DKT04 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | PQ-B.204 | 9-20 | 23/02/2021 | 11/05/2021 | ||||
567 | 2021702003618 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_20DKT04 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | PQ-B.204 | 9-21 | 24/02/2021 | 19/05/2021 | ||||
568 | 2021702015108 | Anh văn 2 | CLC_20DKT04 | 3 | 35 | 5 | Sáng | 5 | PQ-B.204 | 9-18 | 25/02/2021 | 29/04/2021 | ||||
569 | 2021702015708 | Thực hành anh văn 2 | CLC_20DKT04 | 0 | 10 | 5 | Sáng | 3 | PQ-B.204 | 19-21 | 06/05/2021 | 20/05/2021 | ||||
570 | 2021702047808 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_20DKT04 | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | PQ-B.204 | 9-17 | 26/02/2021 | 23/04/2021 | ||||
571 | 2021702003808 | Quản trị học | CLC_20DKT04 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | PQ-B.204 | 9-21 | 27/02/2021 | 22/05/2021 | ||||
572 | 2021702036801 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | CLC_20DMA01 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | PQ-A.101 | 9-20 | 22/02/2021 | 10/05/2021 | ||||
573 | 2021702032606 | Nguyên lý marketing (*) | CLC_20DMA01 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | PQ-A.101 | 9-20 | 23/02/2021 | 11/05/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
574 | 2021702001005 | GDTC (Bơi lội) | CLC_20DMA01 | 1 | 30 | 3 | Ca 1 | 3 | TB | 9-21 | 23/02/2021 | 18/05/2021 | ||||
575 | 2021702047809 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_20DMA01 | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | PQ-A.101 | 9-18 | 24/02/2021 | 28/04/2021 | ||||
576 | 2021702003619 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_20DMA01 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | PQ-A.101 | 9-20 | 25/02/2021 | 13/05/2021 | ||||
577 | 2021702015709 | Thực hành anh văn 2 | CLC_20DMA01 | 0 | 10 | 6 | Sáng | 3 | PQ-A.101 | 19-21 | 07/05/2021 | 21/05/2021 | ||||
578 | 2021702015109 | Anh văn 2 | CLC_20DMA01 | 3 | 35 | 6 | Chiều | 5 | PQ-A.101 | 9-19 | 26/02/2021 | 07/05/2021 | ||||
579 | 2021702003809 | Quản trị học | CLC_20DMA01 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.101 | 9-21 | 27/02/2021 | 22/05/2021 | ||||
580 | 2021702015710 | Thực hành anh văn 2 | CLC_20DMA02 | 0 | 10 | 2 | Sáng | 3 | PQ-A.401 | 19-21 | 03/05/2021 | 17/05/2021 | ||||
581 | 2021702032607 | Nguyên lý marketing (*) | CLC_20DMA02 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 5 | PQ-A.105 | 9-20 | 22/02/2021 | 10/05/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
582 | 2021702036802 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | CLC_20DMA02 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | PQ-A.105 | 9-20 | 23/02/2021 | 11/05/2021 | ||||
583 | 2021702001006 | GDTC (Bơi lội) | CLC_20DMA02 | 1 | 30 | 3 | Ca 2 | 3 | TB | 9-21 | 23/02/2021 | 18/05/2021 | ||||
584 | 2021702003620 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_20DMA02 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | PQ-A.105 | 9-21 | 24/02/2021 | 19/05/2021 | ||||
585 | 2021702003810 | Quản trị học | CLC_20DMA02 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | PQ-A.105 | 9-20 | 25/02/2021 | 13/05/2021 | ||||
586 | 2021702047810 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_20DMA02 | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | PQ-A.105 | 9-17 | 26/02/2021 | 23/04/2021 | ||||
587 | 2021702015110 | Anh văn 2 | CLC_20DMA02 | 3 | 35 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.105 | 9-19 | 27/02/2021 | 08/05/2021 | ||||
588 | 2021702015111 | Anh văn 2 | CLC_20DMA03 | 3 | 35 | 2 | Chiều | 5 | PQ-A.103 | 9-18 | 22/02/2021 | 26/04/2021 | ||||
589 | 2021702015711 | Thực hành anh văn 2 | CLC_20DMA03 | 0 | 10 | 2 | Chiều | 3 | PQ-A.103 | 19-21 | 03/05/2021 | 17/05/2021 | ||||
590 | 2021702003621 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_20DMA03 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 5 | PQ-A.103 | 9-20 | 23/02/2021 | 11/05/2021 | ||||
591 | 2021702003811 | Quản trị học | CLC_20DMA03 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | PQ-A.103 | 9-21 | 24/02/2021 | 19/05/2021 | ||||
592 | 2021702001007 | GDTC (Bơi lội) | CLC_20DMA03 | 1 | 30 | 4 | Ca 1 | 3 | TB | 9-21 | 24/02/2021 | 19/05/2021 | ||||
593 | 2021702047811 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_20DMA03 | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | PQ-A.103 | 9-17 | 25/02/2021 | 22/04/2021 | ||||
594 | 2021702036803 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | CLC_20DMA03 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | PQ-A.103 | 9-21 | 26/02/2021 | 21/05/2021 | ||||
595 | 2021702032608 | Nguyên lý marketing (*) | CLC_20DMA03 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.103 | 9-21 | 27/02/2021 | 22/05/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
596 | 2021702047812 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_20DMA04 | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | PQ-A.104 | 9-17 | 22/02/2021 | 19/04/2021 | ||||
597 | 2021702015112 | Anh văn 2 | CLC_20DMA04 | 3 | 35 | 3 | Chiều | 5 | PQ-A.104 | 9-18 | 23/02/2021 | 27/04/2021 | ||||
598 | 2021702015712 | Thực hành anh văn 2 | CLC_20DMA04 | 0 | 10 | 3 | Chiều | 3 | PQ-A.104 | 19-21 | 04/05/2021 | 18/05/2021 | ||||
599 | 2021702036804 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | CLC_20DMA04 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | PQ-A.104 | 9-21 | 24/02/2021 | 19/05/2021 | ||||
600 | 2021702001008 | GDTC (Bơi lội) | CLC_20DMA04 | 1 | 30 | 4 | Ca 2 | 3 | TB | 9-21 | 24/02/2021 | 19/05/2021 | ||||
601 | 2021702003622 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_20DMA04 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | PQ-A.104 | 9-20 | 25/02/2021 | 13/05/2021 | ||||
602 | 2021702003812 | Quản trị học | CLC_20DMA04 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | PQ-A.104 | 9-21 | 26/02/2021 | 21/05/2021 | ||||
603 | 2021702032609 | Nguyên lý marketing (*) | CLC_20DMA04 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.104 | 9-21 | 27/02/2021 | 22/05/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
604 | 2021702003623 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_20DMA05 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | PQ-A.101 | 9-20 | 22/02/2021 | 10/05/2021 | ||||
605 | 2021702003813 | Quản trị học | CLC_20DMA05 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | PQ-A.101 | 9-20 | 23/02/2021 | 11/05/2021 | ||||
606 | 2021702001009 | GDTC (Bơi lội) | CLC_20DMA05 | 1 | 30 | 3 | Ca 3 | 3 | TB | 9-21 | 23/02/2021 | 18/05/2021 | ||||
607 | 2021702032610 | Nguyên lý marketing (*) | CLC_20DMA05 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | PQ-A.101 | 9-21 | 24/02/2021 | 19/05/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
608 | 2021702036805 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | CLC_20DMA05 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | PQ-A.101 | 9-20 | 25/02/2021 | 13/05/2021 | ||||
609 | 2021702015113 | Anh văn 2 | CLC_20DMA05 | 3 | 35 | 6 | Sáng | 5 | PQ-A.101 | 9-19 | 26/02/2021 | 07/05/2021 | ||||
610 | 2021702015713 | Thực hành anh văn 2 | CLC_20DMA05 | 0 | 10 | 6 | Chiều | 3 | PQ-A.105 | 19-21 | 07/05/2021 | 21/05/2021 | ||||
611 | 2021702047813 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_20DMA05 | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | PQ-A.101 | 9-17 | 27/02/2021 | 24/04/2021 | ||||
612 | 2021702036806 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | CLC_20DMA06 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | PQ-A.103 | 9-20 | 22/02/2021 | 10/05/2021 | ||||
613 | 2021702015714 | Thực hành anh văn 2 | CLC_20DMA06 | 0 | 10 | 2 | Chiều | 3 | PQ-B.404 | 19-21 | 03/05/2021 | 17/05/2021 | ||||
614 | 2021702032611 | Nguyên lý marketing (*) | CLC_20DMA06 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | PQ-A.103 | 9-20 | 23/02/2021 | 11/05/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
615 | 2021702001010 | GDTC (Bơi lội) | CLC_20DMA06 | 1 | 30 | 3 | Ca 4 | 3 | TB | 9-21 | 23/02/2021 | 18/05/2021 | ||||
616 | 2021702003624 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_20DMA06 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | PQ-A.103 | 9-21 | 24/02/2021 | 19/05/2021 | ||||
617 | 2021702047814 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_20DMA06 | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | PQ-A.103 | 9-17 | 25/02/2021 | 22/04/2021 | ||||
618 | 2021702003814 | Quản trị học | CLC_20DMA06 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | PQ-A.103 | 9-21 | 26/02/2021 | 21/05/2021 | ||||
619 | 2021702015114 | Anh văn 2 | CLC_20DMA06 | 3 | 35 | 7 | Sáng | 5 | PQ-A.103 | 9-19 | 27/02/2021 | 08/05/2021 | ||||
620 | 2021702015115 | Anh văn 2 | CLC_20DMA07 | 3 | 35 | 2 | Sáng | 5 | PQ-A.201 | 9-18 | 22/02/2021 | 26/04/2021 | ||||
621 | 2021702015715 | Thực hành anh văn 2 | CLC_20DMA07 | 0 | 10 | 2 | Sáng | 3 | PQ-A.201 | 19-21 | 03/05/2021 | 17/05/2021 | ||||
622 | 2021702003625 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_20DMA07 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | PQ-A.201 | 9-20 | 23/02/2021 | 11/05/2021 | ||||
623 | 2021702047815 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_20DMA07 | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | PQ-A.201 | 9-18 | 24/02/2021 | 28/04/2021 | ||||
624 | 2021702001011 | GDTC (Bơi lội) | CLC_20DMA07 | 1 | 30 | 4 | Ca 3 | 3 | TB | 9-21 | 24/02/2021 | 19/05/2021 | ||||
625 | 2021702036807 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | CLC_20DMA07 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | PQ-A.201 | 9-20 | 25/02/2021 | 13/05/2021 | ||||
626 | 2021702003815 | Quản trị học | CLC_20DMA07 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | PQ-A.201 | 9-21 | 26/02/2021 | 21/05/2021 | ||||
627 | 2021702032612 | Nguyên lý marketing (*) | CLC_20DMA07 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | PQ-A.201 | 9-21 | 27/02/2021 | 22/05/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
628 | 2021702003626 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_20DMA08 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | PQ-A.007 | 9-20 | 22/02/2021 | 10/05/2021 | ||||
629 | 2021702015116 | Anh văn 2 | CLC_20DMA08 | 3 | 35 | 3 | Sáng | 5 | PQ-A.007 | 9-18 | 23/02/2021 | 27/04/2021 | ||||
630 | 2021702015716 | Thực hành anh văn 2 | CLC_20DMA08 | 0 | 10 | 3 | Sáng | 3 | PQ-A.007 | 19-21 | 04/05/2021 | 18/05/2021 | ||||
631 | 2021702047816 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_20DMA08 | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | PQ-A.007 | 9-18 | 24/02/2021 | 28/04/2021 | ||||
632 | 2021702001012 | GDTC (Bơi lội) | CLC_20DMA08 | 1 | 30 | 4 | Ca 4 | 3 | TB | 9-21 | 24/02/2021 | 19/05/2021 | ||||
633 | 2021702003816 | Quản trị học | CLC_20DMA08 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | PQ-A.007 | 9-20 | 25/02/2021 | 13/05/2021 | ||||
634 | 2021702032613 | Nguyên lý marketing (*) | CLC_20DMA08 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | PQ-A.007 | 9-21 | 26/02/2021 | 21/05/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
635 | 2021702036808 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | CLC_20DMA08 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | PQ-A.007 | 9-21 | 27/02/2021 | 22/05/2021 | ||||
636 | 2021702036809 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | CLC_20DMA09 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | PQ-A.105 | 9-20 | 22/02/2021 | 10/05/2021 | ||||
637 | 2021702047817 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_20DMA09 | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | PQ-A.105 | 9-17 | 23/02/2021 | 20/04/2021 | ||||
638 | 2021702015717 | Thực hành anh văn 2 | CLC_20DMA09 | 0 | 10 | 3 | Sáng | 3 | PQ-A.105 | 19-21 | 04/05/2021 | 18/05/2021 | ||||
639 | 2021702015117 | Anh văn 2 | CLC_20DMA09 | 3 | 35 | 4 | Sáng | 5 | PQ-A.105 | 9-19 | 24/02/2021 | 05/05/2021 | ||||
640 | 2021702001013 | GDTC (Bơi lội) | CLC_20DMA09 | 1 | 30 | 4 | Ca 3 | 3 | TB | 9-21 | 24/02/2021 | 19/05/2021 | ||||
641 | 2021702032614 | Nguyên lý marketing (*) | CLC_20DMA09 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 5 | PQ-A.105 | 9-20 | 25/02/2021 | 13/05/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
642 | 2021702003817 | Quản trị học | CLC_20DMA09 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | PQ-A.105 | 9-21 | 26/02/2021 | 21/05/2021 | ||||
643 | 2021702003627 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_20DMA09 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | PQ-A.105 | 9-21 | 27/02/2021 | 22/05/2021 | ||||
644 | 2021702032615 | Nguyên lý marketing (*) | CLC_20DMA10 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 5 | PQ-A.205 | 9-20 | 22/02/2021 | 10/05/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
645 | 2021702036810 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | CLC_20DMA10 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | PQ-A.205 | 9-20 | 23/02/2021 | 11/05/2021 | ||||
646 | 2021702003818 | Quản trị học | CLC_20DMA10 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | PQ-A.205 | 9-21 | 24/02/2021 | 19/05/2021 | ||||
647 | 2021702001014 | GDTC (Bơi lội) | CLC_20DMA10 | 1 | 30 | 4 | Ca 4 | 3 | TB | 9-21 | 24/02/2021 | 19/05/2021 | ||||
648 | 2021702015118 | Anh văn 2 | CLC_20DMA10 | 3 | 35 | 5 | Sáng | 5 | PQ-A.205 | 9-18 | 25/02/2021 | 29/04/2021 | ||||
649 | 2021702015718 | Thực hành anh văn 2 | CLC_20DMA10 | 0 | 10 | 5 | Sáng | 3 | PQ-A.205 | 19-21 | 06/05/2021 | 20/05/2021 | ||||
650 | 2021702003628 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_20DMA10 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | PQ-A.205 | 9-21 | 26/02/2021 | 21/05/2021 | ||||
651 | 2021702047818 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_20DMA10 | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | PQ-A.205 | 9-17 | 27/02/2021 | 24/04/2021 | ||||
652 | 2021702026501 | Tin học đại cương | CLC_20DNH01 | 4 | 75 | 2 | Chiều | 5 | T1-PM01 | 9-21 | 22/02/2021 | 17/05/2021 | ||||
653 | 2021702003819 | Quản trị học | CLC_20DNH01 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | PQ-A.005 | 9-19 | 23/02/2021 | 04/05/2021 | ||||
654 | 2021702015119 | Anh văn 2 | CLC_20DNH01 | 3 | 35 | 4 | Chiều | 4 | PQ-A.005 | 9-18 | 24/02/2021 | 28/04/2021 | ||||
655 | 2021702015719 | Thực hành anh văn 2 | CLC_20DNH01 | 0 | 10 | 4 | Chiều | 3 | PQ-A.005 | 19-21 | 05/05/2021 | 19/05/2021 | ||||
656 | 2021702001015 | GDTC (Bơi lội) | CLC_20DNH01 | 1 | 30 | 4 | Ca 1 | 3 | TB | 9-19 | 24/02/2021 | 05/05/2021 | ||||
657 | 2021702003629 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_20DNH01 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | PQ-A.005 | 9-19 | 25/02/2021 | 06/05/2021 | ||||
658 | 2021702047301 | Nguyên lý kế toán (TA) (*) | CLC_20DNH01 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | PQ-A.005 | 9-20 | 26/02/2021 | 14/05/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
659 | 2021702047819 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_20DNH01 | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.005 | 9-14 | 27/02/2021 | 03/04/2021 | ||||
660 | 2021702026501 | Tin học đại cương | CLC_20DNH01 | 4 | 75 | 7 | Chiều | 5 | T1-PM04 | 19-20 | 08/05/2021 | 15/05/2021 | ||||
661 | 2021702026522 | Tin học đại cương | CLC_20DNH01, CLC_20DNH02 | 4 | 75 | 7 | Sáng | 5 | T1-PM06 | 9-21 | 27/02/2021 | 22/05/2021 | ||||
662 | 2021702026522 | Tin học đại cương | CLC_20DNH01, CLC_20DNH02 | 4 | 75 | 7 | Chiều | 5 | T1-PM07 | 19-21 | 08/05/2021 | 22/05/2021 | ||||
663 | 2021702003630 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_20DNH02 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | PQ-A.106 | 9-19 | 22/02/2021 | 03/05/2021 | ||||
664 | 2021702047820 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_20DNH02 | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | PQ-A.106 | 9-14 | 23/02/2021 | 30/03/2021 | ||||
665 | 2021702026502 | Tin học đại cương | CLC_20DNH02 | 4 | 75 | 3 | Sáng | 5 | T1-PM06 | 19-21 | 04/05/2021 | 18/05/2021 | ||||
666 | 2021702047302 | Nguyên lý kế toán (TA) (*) | CLC_20DNH02 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | PQ-A.106 | 9-20 | 24/02/2021 | 12/05/2021 | Giảng bằng tiếng Anh | |||
667 | 2021702003820 | Quản trị học | CLC_20DNH02 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | PQ-A.106 | 9-19 | 25/02/2021 | 06/05/2021 | ||||
668 | 2021702015120 | Anh văn 2 | CLC_20DNH02 | 3 | 35 | 6 | Sáng | 4 | PQ-A.106 | 9-17 | 26/02/2021 | 23/04/2021 | ||||
669 | 2021702015720 | Thực hành anh văn 2 | CLC_20DNH02 | 0 | 10 | 6 | Sáng | 3 | PQ-A.106 | 19-21 | 07/05/2021 | 21/05/2021 | ||||
670 | 2021702001016 | GDTC (Bơi lội) | CLC_20DNH02 | 1 | 30 | 6 | Ca 3 | 3 | TB | 9-19 | 26/02/2021 | 07/05/2021 | ||||
671 | 2021702026502 | Tin học đại cương | CLC_20DNH02 | 4 | 75 | 7 | Sáng | 5 | T1-PM01 | 9-21 | 27/02/2021 | 22/05/2021 | ||||
672 | 2021702026405 | Pháp luật đại cương | CLC_20DQT01 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | PQ-A.107 | 9-19 | 22/02/2021 | 03/05/2021 | ||||
673 | 2021702000805 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_20DQT01 | 1 | 30 | 2 | Ca 1 | 3 | PN | 9-18 | 22/02/2021 | 26/04/2021 | ||||
674 | 2021702003631 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_20DQT01 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | PQ-A.107 | 9-19 | 23/02/2021 | 04/05/2021 | ||||
675 | 2021702003821 | Quản trị học | CLC_20DQT01 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | PQ-A.107 | 9-20 | 24/02/2021 | 12/05/2021 | ||||
676 | 2021702026503 | Tin học đại cương | CLC_20DQT01 | 4 | 75 | 5 | Sáng | 5 | T1-PM06 | 19-21 | 06/05/2021 | 20/05/2021 | ||||
677 | 2021702015121 | Anh văn 2 | CLC_20DQT01 | 3 | 35 | 5 | Chiều | 4 | PQ-A.107 | 9-17 | 25/02/2021 | 22/04/2021 | ||||
678 | 2021702015721 | Thực hành anh văn 2 | CLC_20DQT01 | 0 | 10 | 5 | Chiều | 3 | PQ-A.107 | 19-21 | 06/05/2021 | 20/05/2021 | ||||
679 | 2021702026503 | Tin học đại cương | CLC_20DQT01 | 4 | 75 | 6 | Chiều | 5 | T1-PM01 | 9-21 | 26/02/2021 | 21/05/2021 | ||||
680 | 2021702047821 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_20DQT01 | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.107 | 9-14 | 27/02/2021 | 03/04/2021 | ||||
681 | 2021702026516 | Tin học đại cương | CLC_20DQT01, CLC_20DQT03 | 4 | 75 | 4 | Sáng | 5 | T1-PM01 | 9-10 | 24/02/2021 | 03/03/2021 | ||||
682 | 2021702026516 | Tin học đại cương | CLC_20DQT01, CLC_20DQT03 | 4 | 75 | 5 | Sáng | 5 | T1-PM01 | 9-21 | 25/02/2021 | 20/05/2021 | ||||
683 | 2021702026504 | Tin học đại cương | CLC_20DQT02 | 4 | 75 | 2 | Sáng | 5 | T1-PM01 | 9-21 | 22/02/2021 | 17/05/2021 | ||||
684 | 2021702015722 | Thực hành anh văn 2 | CLC_20DQT02 | 0 | 10 | 2 | Chiều | 3 | PQ-A.403B | 19-21 | 03/05/2021 | 17/05/2021 | ||||
685 | 2021702003822 | Quản trị học | CLC_20DQT02 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | PQ-A.108 | 9-19 | 23/02/2021 | 04/05/2021 | ||||
686 | 2021702000806 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_20DQT02 | 1 | 30 | 3 | Ca 3 | 3 | PN | 9-18 | 23/02/2021 | 27/04/2021 | ||||
687 | 2021702026406 | Pháp luật đại cương | CLC_20DQT02 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | PQ-A.108 | 9-20 | 24/02/2021 | 12/05/2021 | ||||
688 | 2021702026504 | Tin học đại cương | CLC_20DQT02 | 4 | 75 | 4 | Chiều | 5 | T1-PM02 | 9-10 | 24/02/2021 | 03/03/2021 | ||||
689 | 2021702003632 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_20DQT02 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | PQ-A.108 | 9-19 | 25/02/2021 | 06/05/2021 | ||||
690 | 2021702047822 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_20DQT02 | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | PQ-A.108 | 9-14 | 26/02/2021 | 02/04/2021 | ||||
691 | 2021702015122 | Anh văn 2 | CLC_20DQT02 | 3 | 35 | 7 | Sáng | 4 | PQ-A.108 | 9-17 | 27/02/2021 | 24/04/2021 | ||||
692 | 2021702026517 | Tin học đại cương | CLC_20DQT02, CLC_20DQT04 | 4 | 75 | 4 | Chiều | 5 | T1-PM02 | 11-12 | 10/03/2021 | 17/03/2021 | ||||
693 | 2021702026517 | Tin học đại cương | CLC_20DQT02, CLC_20DQT04 | 4 | 75 | 5 | Chiều | 5 | T1-PM02 | 9-21 | 25/02/2021 | 20/05/2021 | ||||
694 | 2021702003823 | Quản trị học | CLC_20DQT03 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | PQ-A.108 | 9-19 | 22/02/2021 | 03/05/2021 | ||||
695 | 2021702000807 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_20DQT03 | 1 | 30 | 2 | Ca 2 | 3 | PN | 9-18 | 22/02/2021 | 26/04/2021 | ||||
696 | 2021702026505 | Tin học đại cương | CLC_20DQT03 | 4 | 75 | 3 | Chiều | 5 | T1-PM01 | 9-21 | 23/02/2021 | 18/05/2021 | ||||
697 | 2021702026505 | Tin học đại cương | CLC_20DQT03 | 4 | 75 | 4 | Sáng | 5 | T1-PM01 | 11-12 | 10/03/2021 | 17/03/2021 | ||||
698 | 2021702047823 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_20DQT03 | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | PQ-A.108 | 9-14 | 24/02/2021 | 31/03/2021 | ||||
699 | 2021702003633 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_20DQT03 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | PQ-A.108 | 9-19 | 25/02/2021 | 06/05/2021 | ||||
700 | 2021702015123 | Anh văn 2 | CLC_20DQT03 | 3 | 35 | 6 | Chiều | 4 | PQ-A.108 | 9-17 | 26/02/2021 | 23/04/2021 | ||||
701 | 2021702015723 | Thực hành anh văn 2 | CLC_20DQT03 | 0 | 10 | 6 | Chiều | 3 | PQ-A.108 | 19-21 | 07/05/2021 | 21/05/2021 | ||||
702 | 2021702026407 | Pháp luật đại cương | CLC_20DQT03 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | PQ-A.108 | 9-20 | 27/02/2021 | 15/05/2021 | ||||
703 | 2021702000828 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_20DQT03 - nhom 1 | 1 | 30 | 6 | Ca 2 | 3 | PN | 9-19 | 26/02/2021 | 07/05/2021 | ||||
704 | 2021702015124 | Anh văn 2 | CLC_20DQT04 | 3 | 35 | 2 | Sáng | 4 | PQ-A.109 | 9-17 | 22/02/2021 | 19/04/2021 | ||||
705 | 2021702015724 | Thực hành anh văn 2 | CLC_20DQT04 | 0 | 10 | 2 | Sáng | 3 | PQ-A.109 | 19-21 | 03/05/2021 | 17/05/2021 | ||||
706 | 2021702026506 | Tin học đại cương | CLC_20DQT04 | 4 | 75 | 3 | Sáng | 5 | T1-PM02 | 9-21 | 23/02/2021 | 18/05/2021 | ||||
707 | 2021702000808 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_20DQT04 | 1 | 30 | 3 | Ca 4 | 3 | PN | 9-18 | 23/02/2021 | 27/04/2021 | ||||
708 | 2021702047824 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_20DQT04 | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | PQ-A.109 | 9-14 | 24/02/2021 | 31/03/2021 | ||||
709 | 2021702026506 | Tin học đại cương | CLC_20DQT04 | 4 | 75 | 4 | Chiều | 5 | T1-PM02 | 13-14 | 24/03/2021 | 31/03/2021 | ||||
710 | 2021702003634 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_20DQT04 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | PQ-A.109 | 9-19 | 25/02/2021 | 06/05/2021 | ||||
711 | 2021702026408 | Pháp luật đại cương | CLC_20DQT04 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | PQ-A.109 | 9-20 | 26/02/2021 | 14/05/2021 | ||||
712 | 2021702003824 | Quản trị học | CLC_20DQT04 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | PQ-A.109 | 9-20 | 27/02/2021 | 15/05/2021 | ||||
713 | 2021702015725 | Thực hành anh văn 2 | CLC_20DQT05 | 0 | 10 | 2 | Sáng | 3 | PQ-B.002 | 19-21 | 03/05/2021 | 17/05/2021 | ||||
714 | 2021702003635 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_20DQT05 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | PQ-A.109 | 9-19 | 22/02/2021 | 03/05/2021 | ||||
715 | 2021702047825 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_20DQT05 | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | PQ-A.109 | 9-14 | 23/02/2021 | 30/03/2021 | ||||
716 | 2021702000809 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_20DQT05 | 1 | 30 | 3 | Ca 1 | 3 | PN | 9-18 | 23/02/2021 | 27/04/2021 | ||||
717 | 2021702026507 | Tin học đại cương | CLC_20DQT05 | 4 | 75 | 4 | Chiều | 5 | T1-PM04 | 9-21 | 24/02/2021 | 19/05/2021 | ||||
718 | 2021702026507 | Tin học đại cương | CLC_20DQT05 | 4 | 75 | 5 | Sáng | 5 | T1-PM06 | 9-11 | 25/02/2021 | 11/03/2021 | ||||
719 | 2021702026409 | Pháp luật đại cương | CLC_20DQT05 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | PQ-A.109 | 9-19 | 25/02/2021 | 06/05/2021 | ||||
720 | 2021702003825 | Quản trị học | CLC_20DQT05 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | PQ-A.109 | 9-20 | 26/02/2021 | 14/05/2021 | ||||
721 | 2021702015125 | Anh văn 2 | CLC_20DQT05 | 3 | 35 | 7 | Chiều | 4 | PQ-A.109 | 9-17 | 27/02/2021 | 24/04/2021 | ||||
722 | 2021702026518 | Tin học đại cương | CLC_20DQT05 - nhom 1 | 4 | 75 | 4 | Sáng | 5 | T1-PM01 | 13-15 | 24/03/2021 | 07/04/2021 | ||||
723 | 2021702026518 | Tin học đại cương | CLC_20DQT05 - nhom 1 | 4 | 75 | 5 | Sáng | 5 | T1-PM04 | 9-21 | 25/02/2021 | 20/05/2021 | ||||
724 | 2021702000827 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_20DQT05 - nhom 1 | 1 | 30 | 6 | Ca 1 | 3 | PN | 9-19 | 26/02/2021 | 07/05/2021 | ||||
725 | 2021702003826 | Quản trị học | CLC_20DQT06 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | PQ-A.102 | 9-19 | 22/02/2021 | 03/05/2021 | ||||
726 | 2021702015126 | Anh văn 2 | CLC_20DQT06 | 3 | 35 | 3 | Sáng | 4 | PQ-A.102 | 9-17 | 23/02/2021 | 20/04/2021 | ||||
727 | 2021702015726 | Thực hành anh văn 2 | CLC_20DQT06 | 0 | 10 | 3 | Sáng | 3 | PQ-A.102 | 19-21 | 04/05/2021 | 18/05/2021 | ||||
728 | 2021702000810 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_20DQT06 | 1 | 30 | 3 | Ca 3 | 3 | PN | 9-18 | 23/02/2021 | 27/04/2021 | ||||
729 | 2021702047826 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_20DQT06 | 2 | 30 | 4 | Sáng | 5 | PQ-A.102 | 9-14 | 24/02/2021 | 31/03/2021 | ||||
730 | 2021702026508 | Tin học đại cương | CLC_20DQT06 | 4 | 75 | 4 | Sáng | 5 | T1-PM01 | 19-21 | 05/05/2021 | 19/05/2021 | ||||
731 | 2021702003636 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_20DQT06 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | PQ-A.102 | 9-19 | 25/02/2021 | 06/05/2021 | ||||
732 | 2021702026410 | Pháp luật đại cương | CLC_20DQT06 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | PQ-A.102 | 9-20 | 26/02/2021 | 14/05/2021 | ||||
733 | 2021702026508 | Tin học đại cương | CLC_20DQT06 | 4 | 75 | 7 | Sáng | 5 | T1-PM04 | 9-21 | 27/02/2021 | 22/05/2021 | ||||
734 | 2021702015127 | Anh văn 2 | CLC_20DTC01 | 3 | 35 | 2 | Chiều | 4 | PQ-A.110 | 9-17 | 22/02/2021 | 19/04/2021 | ||||
735 | 2021702015727 | Thực hành anh văn 2 | CLC_20DTC01 | 0 | 10 | 2 | Chiều | 3 | PQ-A.110 | 19-21 | 03/05/2021 | 17/05/2021 | ||||
736 | 2021702026509 | Tin học đại cương | CLC_20DTC01 | 4 | 75 | 3 | Chiều | 5 | T1-PM02 | 9-21 | 23/02/2021 | 18/05/2021 | ||||
737 | 2021702003827 | Quản trị học | CLC_20DTC01 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | PQ-A.110 | 9-20 | 24/02/2021 | 12/05/2021 | ||||
738 | 2021702001017 | GDTC (Bơi lội) | CLC_20DTC01 | 1 | 30 | 4 | Ca 2 | 3 | TB | 9-19 | 24/02/2021 | 05/05/2021 | ||||
739 | 2021702047827 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_20DTC01 | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | PQ-A.110 | 9-14 | 25/02/2021 | 01/04/2021 | ||||
740 | 2021702026509 | Tin học đại cương | CLC_20DTC01 | 4 | 75 | 5 | Chiều | 5 | T1-PM06 | 20-21 | 13/05/2021 | 20/05/2021 | ||||
741 | 2021702003637 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_20DTC01 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | PQ-A.110 | 9-20 | 26/02/2021 | 14/05/2021 | ||||
742 | 2021702001028 | GDTC (Bơi lội) | CLC_20DTC01 | 1 | 30 | 6 | Ca 2 | 3 | TB | 9-19 | 26/02/2021 | 07/05/2021 | ||||
743 | 2021702004409 | Nguyên lý kế toán | CLC_20DTC01 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | PQ-A.110 | 9-20 | 27/02/2021 | 15/05/2021 | ||||
744 | 2021702047828 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_20DTC02 | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | PQ-A.201 | 9-14 | 22/02/2021 | 29/03/2021 | ||||
745 | 2021702026510 | Tin học đại cương | CLC_20DTC02 | 4 | 75 | 2 | Chiều | 5 | T1-PM04 | 19-21 | 03/05/2021 | 17/05/2021 | ||||
746 | 2021702015128 | Anh văn 2 | CLC_20DTC02 | 3 | 35 | 3 | Chiều | 4 | PQ-A.201 | 9-17 | 23/02/2021 | 20/04/2021 | ||||
747 | 2021702015728 | Thực hành anh văn 2 | CLC_20DTC02 | 0 | 10 | 3 | Chiều | 3 | PQ-A.201 | 19-21 | 04/05/2021 | 18/05/2021 | ||||
748 | 2021702004410 | Nguyên lý kế toán | CLC_20DTC02 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | PQ-A.201 | 9-20 | 24/02/2021 | 12/05/2021 | ||||
749 | 2021702003828 | Quản trị học | CLC_20DTC02 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | PQ-A.201 | 9-19 | 25/02/2021 | 06/05/2021 | ||||
750 | 2021702001018 | GDTC (Bơi lội) | CLC_20DTC02 | 1 | 30 | 5 | Ca 1 | 3 | TB | 9-18 | 25/02/2021 | 29/04/2021 | ||||
751 | 2021702003638 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_20DTC02 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | PQ-A.201 | 9-20 | 26/02/2021 | 14/05/2021 | ||||
752 | 2021702026510 | Tin học đại cương | CLC_20DTC02 | 4 | 75 | 7 | Chiều | 5 | T1-PM06 | 9-21 | 27/02/2021 | 22/05/2021 | ||||
753 | 2021702001027 | GDTC (Bơi lội) | CLC_20DTC02 - nhom 1 | 1 | 30 | 6 | Ca 1 | 3 | TB | 9-19 | 26/02/2021 | 07/05/2021 | ||||
754 | 2021702026520 | Tin học đại cương | CLC_20DTC02, CLC_20DTC01 | 4 | 75 | 3 | Sáng | 5 | T1-PM07 | 19-21 | 04/05/2021 | 18/05/2021 | ||||
755 | 2021702026520 | Tin học đại cương | CLC_20DTC02, CLC_20DTC01 | 4 | 75 | 7 | Sáng | 5 | T1-PM07 | 9-21 | 27/02/2021 | 22/05/2021 | ||||
756 | 2021702004411 | Nguyên lý kế toán | CLC_20DTC03 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | PQ-A.107 | 9-19 | 22/02/2021 | 03/05/2021 | ||||
757 | 2021702026511 | Tin học đại cương | CLC_20DTC03 | 4 | 75 | 2 | Chiều | 5 | T1-PM06 | 19-21 | 03/05/2021 | 17/05/2021 | ||||
758 | 2021702003829 | Quản trị học | CLC_20DTC03 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | PQ-A.107 | 9-19 | 23/02/2021 | 04/05/2021 | ||||
759 | 2021702015129 | Anh văn 2 | CLC_20DTC03 | 3 | 35 | 4 | Sáng | 4 | PQ-A.107 | 9-18 | 24/02/2021 | 28/04/2021 | ||||
760 | 2021702015729 | Thực hành anh văn 2 | CLC_20DTC03 | 0 | 10 | 4 | Sáng | 3 | PQ-A.107 | 19-21 | 05/05/2021 | 19/05/2021 | ||||
761 | 2021702003639 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_20DTC03 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | PQ-A.107 | 9-19 | 25/02/2021 | 06/05/2021 | ||||
762 | 2021702047829 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_20DTC03 | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | PQ-A.107 | 9-14 | 26/02/2021 | 02/04/2021 | ||||
763 | 2021702001019 | GDTC (Bơi lội) | CLC_20DTC03 | 1 | 30 | 6 | Ca 4 | 3 | TB | 9-19 | 26/02/2021 | 07/05/2021 | ||||
764 | 2021702026511 | Tin học đại cương | CLC_20DTC03 | 4 | 75 | 7 | Sáng | 5 | T1-PM02 | 9-21 | 27/02/2021 | 22/05/2021 | ||||
765 | 2021702026521 | Tin học đại cương | CLC_20DTC03, CLC_20DTC04 | 4 | 75 | 2 | Chiều | 5 | T1-PM04 | 17-18 | 19/04/2021 | 26/04/2021 | ||||
766 | 2021702026521 | Tin học đại cương | CLC_20DTC03, CLC_20DTC04 | 4 | 75 | 3 | Chiều | 5 | T1-PM04 | 9-21 | 23/02/2021 | 18/05/2021 | ||||
767 | 2021702047830 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_20DTC04 | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | PQ-A.202 | 9-14 | 22/02/2021 | 29/03/2021 | ||||
768 | 2021702026512 | Tin học đại cương | CLC_20DTC04 | 4 | 75 | 2 | Sáng | 5 | T1-PM08 | 19-21 | 03/05/2021 | 17/05/2021 | ||||
769 | 2021702003640 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_20DTC04 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | PQ-A.202 | 9-19 | 23/02/2021 | 04/05/2021 | ||||
770 | 2021702004412 | Nguyên lý kế toán | CLC_20DTC04 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | PQ-A.202 | 9-20 | 24/02/2021 | 12/05/2021 | ||||
771 | 2021702015130 | Anh văn 2 | CLC_20DTC04 | 3 | 35 | 5 | Sáng | 4 | PQ-A.202 | 9-17 | 25/02/2021 | 22/04/2021 | ||||
772 | 2021702015730 | Thực hành anh văn 2 | CLC_20DTC04 | 0 | 10 | 5 | Sáng | 3 | PQ-A.202 | 19-21 | 06/05/2021 | 20/05/2021 | ||||
773 | 2021702026512 | Tin học đại cương | CLC_20DTC04 | 4 | 75 | 6 | Sáng | 5 | T1-PM01 | 9-21 | 26/02/2021 | 21/05/2021 | ||||
774 | 2021702001020 | GDTC (Bơi lội) | CLC_20DTC04 | 1 | 30 | 6 | Ca 3 | 3 | TB | 9-19 | 26/02/2021 | 07/05/2021 | ||||
775 | 2021702003830 | Quản trị học | CLC_20DTC04 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | PQ-A.202 | 9-20 | 27/02/2021 | 15/05/2021 | ||||
776 | 2021702026513 | Tin học đại cương | CLC_20DTC05 | 4 | 75 | 2 | Chiều | 5 | T1-PM02 | 9-21 | 22/02/2021 | 17/05/2021 | ||||
777 | 2021702003831 | Quản trị học | CLC_20DTC05 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | PQ-A.202 | 9-19 | 23/02/2021 | 04/05/2021 | ||||
778 | 2021702026513 | Tin học đại cương | CLC_20DTC05 | 4 | 75 | 4 | Sáng | 5 | T1-PM06 | 20-21 | 12/05/2021 | 19/05/2021 | ||||
779 | 2021702015131 | Anh văn 2 | CLC_20DTC05 | 3 | 35 | 4 | Chiều | 4 | PQ-A.202 | 9-18 | 24/02/2021 | 28/04/2021 | ||||
780 | 2021702015731 | Thực hành anh văn 2 | CLC_20DTC05 | 0 | 10 | 4 | Chiều | 3 | PQ-A.202 | 19-21 | 05/05/2021 | 19/05/2021 | ||||
781 | 2021702004413 | Nguyên lý kế toán | CLC_20DTC05 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | PQ-A.202 | 9-19 | 25/02/2021 | 06/05/2021 | ||||
782 | 2021702001021 | GDTC (Bơi lội) | CLC_20DTC05 | 1 | 30 | 5 | Ca 2 | 3 | TB | 9-18 | 25/02/2021 | 29/04/2021 | ||||
783 | 2021702003641 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_20DTC05 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | PQ-A.202 | 9-20 | 26/02/2021 | 14/05/2021 | ||||
784 | 2021702047831 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_20DTC05 | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.202 | 9-14 | 27/02/2021 | 03/04/2021 | ||||
785 | 2021702001024 | GDTC (Bơi lội) | CLC_20DTC05 - nhom 1 | 1 | 30 | 6 | Ca 2 | 3 | TB | 9-19 | 26/02/2021 | 07/05/2021 | ||||
786 | 2021702026519 | Tin học đại cương | CLC_20DTC05, CLC_20DTC06 | 4 | 75 | 3 | Sáng | 5 | T1-PM01 | 9-21 | 23/02/2021 | 18/05/2021 | ||||
787 | 2021702026519 | Tin học đại cương | CLC_20DTC05, CLC_20DTC06 | 4 | 75 | 4 | Sáng | 5 | T1-PM03 | 18-19 | 28/04/2021 | 05/05/2021 | ||||
788 | 2021702003832 | Quản trị học | CLC_20DTC06 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | PQ-A.106 | 9-19 | 22/02/2021 | 03/05/2021 | ||||
789 | 2021702004414 | Nguyên lý kế toán | CLC_20DTC06 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | PQ-A.106 | 9-19 | 23/02/2021 | 04/05/2021 | ||||
790 | 2021702047832 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_20DTC06 | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | PQ-A.106 | 9-14 | 24/02/2021 | 31/03/2021 | ||||
791 | 2021702026514 | Tin học đại cương | CLC_20DTC06 | 4 | 75 | 4 | Chiều | 5 | T1-PM02 | 19-21 | 05/05/2021 | 19/05/2021 | ||||
792 | 2021702015132 | Anh văn 2 | CLC_20DTC06 | 3 | 35 | 5 | Chiều | 4 | PQ-A.106 | 9-17 | 25/02/2021 | 22/04/2021 | ||||
793 | 2021702015732 | Thực hành anh văn 2 | CLC_20DTC06 | 0 | 10 | 5 | Chiều | 3 | PQ-A.106 | 19-21 | 06/05/2021 | 20/05/2021 | ||||
794 | 2021702026514 | Tin học đại cương | CLC_20DTC06 | 4 | 75 | 6 | Chiều | 5 | T1-PM02 | 9-21 | 26/02/2021 | 21/05/2021 | ||||
795 | 2021702001022 | GDTC (Bơi lội) | CLC_20DTC06 | 1 | 30 | 6 | Ca 1 | 3 | TB | 9-19 | 26/02/2021 | 07/05/2021 | ||||
796 | 2021702003642 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_20DTC06 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | PQ-A.106 | 9-20 | 27/02/2021 | 15/05/2021 | ||||
797 | 2021702026515 | Tin học đại cương | CLC_20DTC07 | 4 | 75 | 2 | Sáng | 5 | T1-PM02 | 9-21 | 22/02/2021 | 17/05/2021 | ||||
798 | 2021702047833 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_20DTC07 | 2 | 30 | 3 | Sáng | 5 | PQ-A.204 | 9-14 | 23/02/2021 | 30/03/2021 | ||||
799 | 2021702003643 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_20DTC07 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | PQ-A.204 | 9-20 | 24/02/2021 | 12/05/2021 | ||||
800 | 2021702026515 | Tin học đại cương | CLC_20DTC07 | 4 | 75 | 4 | Chiều | 5 | T1-PM02 | 17-18 | 21/04/2021 | 28/04/2021 | ||||
801 | 2021702003833 | Quản trị học | CLC_20DTC07 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | PQ-A.204 | 9-19 | 25/02/2021 | 06/05/2021 | ||||
802 | 2021702015133 | Anh văn 2 | CLC_20DTC07 | 3 | 35 | 6 | Sáng | 4 | PQ-A.204 | 9-17 | 26/02/2021 | 23/04/2021 | ||||
803 | 2021702015733 | Thực hành anh văn 2 | CLC_20DTC07 | 0 | 10 | 6 | Sáng | 3 | PQ-A.204 | 19-21 | 07/05/2021 | 21/05/2021 | ||||
804 | 2021702001023 | GDTC (Bơi lội) | CLC_20DTC07 | 1 | 30 | 6 | Ca 4 | 3 | TB | 9-19 | 26/02/2021 | 07/05/2021 | ||||
805 | 2021702004415 | Nguyên lý kế toán | CLC_20DTC07 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | PQ-A.204 | 9-20 | 27/02/2021 | 15/05/2021 | ||||
806 | 2021702036811 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | CLC_20DTM01 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | PQ-A.203 | 9-19 | 22/02/2021 | 03/05/2021 | ||||
807 | 2021702032616 | Nguyên lý marketing | CLC_20DTM01 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | PQ-A.203 | 9-19 | 23/02/2021 | 04/05/2021 | ||||
808 | 2021702000811 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_20DTM01 | 1 | 30 | 3 | Ca 2 | 3 | PN | 9-18 | 23/02/2021 | 27/04/2021 | ||||
809 | 2021702026411 | Pháp luật đại cương | CLC_20DTM01 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | PQ-A.203 | 9-20 | 24/02/2021 | 12/05/2021 | ||||
810 | 2021702047834 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_20DTM01 | 2 | 30 | 5 | Chiều | 5 | PQ-A.203 | 9-14 | 25/02/2021 | 01/04/2021 | ||||
811 | 2021702015134 | Anh văn 2 | CLC_20DTM01 | 3 | 35 | 6 | Chiều | 4 | PQ-A.203 | 9-17 | 26/02/2021 | 23/04/2021 | ||||
812 | 2021702015734 | Thực hành anh văn 2 | CLC_20DTM01 | 0 | 10 | 6 | Chiều | 3 | PQ-A.203 | 19-21 | 07/05/2021 | 21/05/2021 | ||||
813 | 2021702003644 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_20DTM01 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | PQ-A.203 | 9-20 | 27/02/2021 | 15/05/2021 | ||||
814 | 2021702000826 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_20DTM01 - nhom 1 | 1 | 30 | 5 | Ca 2 | 3 | PN | 9-18 | 25/02/2021 | 29/04/2021 | ||||
815 | 2021702003645 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_20DTM02 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | PQ-A.207 | 9-19 | 22/02/2021 | 03/05/2021 | ||||
816 | 2021702026412 | Pháp luật đại cương | CLC_20DTM02 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | PQ-A.207 | 9-19 | 23/02/2021 | 04/05/2021 | ||||
817 | 2021702000812 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_20DTM02 | 1 | 30 | 3 | Ca 1 | 3 | PN | 9-18 | 23/02/2021 | 27/04/2021 | ||||
818 | 2021702015735 | Thực hành anh văn 2 | CLC_20DTM02 | 0 | 10 | 4 | Sáng | 3 | PQ-A.405 | 19-21 | 05/05/2021 | 19/05/2021 | ||||
819 | 2021702032617 | Nguyên lý marketing | CLC_20DTM02 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | PQ-A.207 | 9-20 | 24/02/2021 | 12/05/2021 | ||||
820 | 2021702036812 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | CLC_20DTM02 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | PQ-A.207 | 9-19 | 25/02/2021 | 06/05/2021 | ||||
821 | 2021702047835 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_20DTM02 | 2 | 30 | 6 | Chiều | 5 | PQ-A.207 | 9-14 | 26/02/2021 | 02/04/2021 | ||||
822 | 2021702015135 | Anh văn 2 | CLC_20DTM02 | 3 | 35 | 7 | Chiều | 4 | PQ-A.207 | 9-17 | 27/02/2021 | 24/04/2021 | ||||
823 | 2021702000825 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_20DTM02 - nhom 1 | 1 | 30 | 5 | Ca 1 | 3 | PN | 9-18 | 25/02/2021 | 29/04/2021 | ||||
824 | 2021702047836 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_20DTM03 | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | PQ-A.203 | 9-14 | 22/02/2021 | 29/03/2021 | ||||
825 | 2021702003646 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_20DTM03 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | PQ-A.203 | 9-19 | 23/02/2021 | 04/05/2021 | ||||
826 | 2021702000813 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_20DTM03 | 1 | 30 | 3 | Ca 4 | 3 | PN | 9-18 | 23/02/2021 | 27/04/2021 | ||||
827 | 2021702032618 | Nguyên lý marketing | CLC_20DTM03 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | PQ-A.203 | 9-20 | 24/02/2021 | 12/05/2021 | ||||
828 | 2021702015736 | Thực hành anh văn 2 | CLC_20DTM03 | 0 | 10 | 4 | Chiều | 3 | PQ-B.405 | 19-21 | 05/05/2021 | 19/05/2021 | ||||
829 | 2021702026413 | Pháp luật đại cương | CLC_20DTM03 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | PQ-A.203 | 9-19 | 25/02/2021 | 06/05/2021 | ||||
830 | 2021702036813 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | CLC_20DTM03 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | PQ-A.203 | 9-20 | 26/02/2021 | 14/05/2021 | ||||
831 | 2021702015136 | Anh văn 2 | CLC_20DTM03 | 3 | 35 | 7 | Sáng | 4 | PQ-A.203 | 9-17 | 27/02/2021 | 24/04/2021 | ||||
832 | 2021702000824 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_20DTM03 - nhom 1 | 1 | 30 | 6 | Ca 4 | 3 | PN | 9-19 | 26/02/2021 | 07/05/2021 | ||||
833 | 2021702015137 | Anh văn 2 | CLC_20DTM04 | 3 | 35 | 2 | Sáng | 4 | PQ-A.110 | 9-17 | 22/02/2021 | 19/04/2021 | ||||
834 | 2021702015737 | Thực hành anh văn 2 | CLC_20DTM04 | 0 | 10 | 2 | Sáng | 3 | PQ-A.110 | 19-21 | 03/05/2021 | 17/05/2021 | ||||
835 | 2021702036814 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | CLC_20DTM04 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | PQ-A.110 | 9-19 | 23/02/2021 | 04/05/2021 | ||||
836 | 2021702026414 | Pháp luật đại cương | CLC_20DTM04 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | PQ-A.110 | 9-20 | 24/02/2021 | 12/05/2021 | ||||
837 | 2021702000814 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_20DTM04 | 1 | 30 | 4 | Ca 3 | 3 | PN | 9-19 | 24/02/2021 | 05/05/2021 | ||||
838 | 2021702032619 | Nguyên lý marketing | CLC_20DTM04 | 3 | 45 | 5 | Sáng | 4 | PQ-A.110 | 9-19 | 25/02/2021 | 06/05/2021 | ||||
839 | 2021702003647 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_20DTM04 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | PQ-A.110 | 9-20 | 26/02/2021 | 14/05/2021 | ||||
840 | 2021702047837 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_20DTM04 | 2 | 30 | 7 | Sáng | 5 | PQ-A.110 | 9-14 | 27/02/2021 | 03/04/2021 | ||||
841 | 2021702000823 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_20DTM04 - nhom 1 | 1 | 30 | 6 | Ca 3 | 3 | PN | 9-19 | 26/02/2021 | 07/05/2021 | ||||
842 | 2021702015138 | Anh văn 2 | CLC_20DTM05 | 3 | 35 | 2 | Chiều | 4 | PQ-A.205 | 9-17 | 22/02/2021 | 19/04/2021 | ||||
843 | 2021702015738 | Thực hành anh văn 2 | CLC_20DTM05 | 0 | 10 | 2 | Chiều | 3 | PQ-A.205 | 19-21 | 03/05/2021 | 17/05/2021 | ||||
844 | 2021702003648 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_20DTM05 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | PQ-A.205 | 9-19 | 23/02/2021 | 04/05/2021 | ||||
845 | 2021702000815 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_20DTM05 | 1 | 30 | 3 | Ca 2 | 3 | PN | 9-18 | 23/02/2021 | 27/04/2021 | ||||
846 | 2021702047838 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_20DTM05 | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | PQ-A.205 | 9-14 | 24/02/2021 | 31/03/2021 | ||||
847 | 2021702026415 | Pháp luật đại cương | CLC_20DTM05 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | PQ-A.205 | 9-19 | 25/02/2021 | 06/05/2021 | ||||
848 | 2021702032620 | Nguyên lý marketing | CLC_20DTM05 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | PQ-A.205 | 9-20 | 26/02/2021 | 14/05/2021 | ||||
849 | 2021702036815 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | CLC_20DTM05 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | PQ-A.205 | 9-20 | 27/02/2021 | 15/05/2021 | ||||
850 | 2021702000822 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_20DTM05 - nhom 1 | 1 | 30 | 4 | Ca 2 | 3 | PN | 9-19 | 24/02/2021 | 05/05/2021 | ||||
851 | 2021702003649 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_20DTM06 | 3 | 45 | 2 | Chiều | 4 | PQ-A.206 | 9-19 | 22/02/2021 | 03/05/2021 | ||||
852 | 2021702015139 | Anh văn 2 | CLC_20DTM06 | 3 | 35 | 3 | Chiều | 4 | PQ-A.206 | 9-17 | 23/02/2021 | 20/04/2021 | ||||
853 | 2021702015739 | Thực hành anh văn 2 | CLC_20DTM06 | 0 | 10 | 3 | Chiều | 3 | PQ-A.206 | 19-21 | 04/05/2021 | 18/05/2021 | ||||
854 | 2021702036816 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | CLC_20DTM06 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 4 | PQ-A.206 | 9-20 | 24/02/2021 | 12/05/2021 | ||||
855 | 2021702000816 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_20DTM06 | 1 | 30 | 4 | Ca 1 | 3 | PN | 9-19 | 24/02/2021 | 05/05/2021 | ||||
856 | 2021702032621 | Nguyên lý marketing | CLC_20DTM06 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | PQ-A.206 | 9-19 | 25/02/2021 | 06/05/2021 | ||||
857 | 2021702026416 | Pháp luật đại cương | CLC_20DTM06 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | PQ-A.206 | 9-20 | 26/02/2021 | 14/05/2021 | ||||
858 | 2021702047839 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_20DTM06 | 2 | 30 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.206 | 9-14 | 27/02/2021 | 03/04/2021 | ||||
859 | 2021702000821 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_20DTM06 - nhom 1 | 1 | 30 | 4 | Ca 1 | 3 | PN | 9-19 | 24/02/2021 | 05/05/2021 | ||||
860 | 2021702032622 | Nguyên lý marketing | CLC_20DTM07 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | PQ-A.207 | 9-19 | 22/02/2021 | 03/05/2021 | ||||
861 | 2021702015140 | Anh văn 2 | CLC_20DTM07 | 3 | 35 | 3 | Sáng | 4 | PQ-A.207 | 9-17 | 23/02/2021 | 20/04/2021 | ||||
862 | 2021702015740 | Thực hành anh văn 2 | CLC_20DTM07 | 0 | 10 | 3 | Sáng | 3 | PQ-A.207 | 19-21 | 04/05/2021 | 18/05/2021 | ||||
863 | 2021702036817 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | CLC_20DTM07 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 4 | PQ-A.207 | 9-20 | 24/02/2021 | 12/05/2021 | ||||
864 | 2021702000817 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_20DTM07 | 1 | 30 | 4 | Ca 4 | 3 | PN | 9-19 | 24/02/2021 | 05/05/2021 | ||||
865 | 2021702047840 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_20DTM07 | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | PQ-A.207 | 9-14 | 25/02/2021 | 01/04/2021 | ||||
866 | 2021702003650 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_20DTM07 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | PQ-A.207 | 9-20 | 26/02/2021 | 14/05/2021 | ||||
867 | 2021702026417 | Pháp luật đại cương | CLC_20DTM07 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | PQ-A.207 | 9-20 | 27/02/2021 | 15/05/2021 | ||||
868 | 2021702000820 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_20DTM07 - nhom 1 | 1 | 30 | 4 | Ca 4 | 3 | PN | 9-19 | 24/02/2021 | 05/05/2021 | ||||
869 | 2021702026418 | Pháp luật đại cương | CLC_20DTM08 | 3 | 45 | 2 | Sáng | 4 | PQ-A.206 | 9-19 | 22/02/2021 | 03/05/2021 | ||||
870 | 2021702032623 | Nguyên lý marketing | CLC_20DTM08 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 4 | PQ-A.206 | 9-19 | 23/02/2021 | 04/05/2021 | ||||
871 | 2021702015141 | Anh văn 2 | CLC_20DTM08 | 3 | 35 | 4 | Sáng | 4 | PQ-A.206 | 9-18 | 24/02/2021 | 28/04/2021 | ||||
872 | 2021702000818 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_20DTM08 | 1 | 30 | 4 | Ca 3 | 3 | PN | 9-19 | 24/02/2021 | 05/05/2021 | ||||
873 | 2021702047841 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_20DTM08 | 2 | 30 | 5 | Sáng | 5 | PQ-A.206 | 9-14 | 25/02/2021 | 01/04/2021 | ||||
874 | 2021702015741 | Thực hành anh văn 2 | CLC_20DTM08 | 0 | 10 | 5 | Chiều | 3 | PQ-B.405 | 19-21 | 06/05/2021 | 20/05/2021 | ||||
875 | 2021702036818 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | CLC_20DTM08 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 4 | PQ-A.206 | 9-20 | 26/02/2021 | 14/05/2021 | ||||
876 | 2021702003651 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_20DTM08 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 4 | PQ-A.206 | 9-20 | 27/02/2021 | 15/05/2021 | ||||
877 | 2021702047842 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | CLC_20DTM09 | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | PQ-A.204 | 9-14 | 22/02/2021 | 29/03/2021 | ||||
878 | 2021702036819 | Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 | CLC_20DTM09 | 3 | 45 | 3 | Chiều | 4 | PQ-A.204 | 9-19 | 23/02/2021 | 04/05/2021 | ||||
879 | 2021702015142 | Anh văn 2 | CLC_20DTM09 | 3 | 35 | 4 | Chiều | 4 | PQ-A.204 | 9-18 | 24/02/2021 | 28/04/2021 | ||||
880 | 2021702015742 | Thực hành anh văn 2 | CLC_20DTM09 | 0 | 10 | 4 | Chiều | 3 | PQ-A.204 | 19-21 | 05/05/2021 | 19/05/2021 | ||||
881 | 2021702000819 | GDTC (Điền kinh 1) | CLC_20DTM09 | 1 | 30 | 4 | Ca 2 | 3 | PN | 9-19 | 24/02/2021 | 05/05/2021 | ||||
882 | 2021702032624 | Nguyên lý marketing | CLC_20DTM09 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 4 | PQ-A.204 | 9-19 | 25/02/2021 | 06/05/2021 | ||||
883 | 2021702003652 | Kinh tế vĩ mô 1 | CLC_20DTM09 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 4 | PQ-A.204 | 9-20 | 26/02/2021 | 14/05/2021 | ||||
884 | 2021702026419 | Pháp luật đại cương | CLC_20DTM09 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 4 | PQ-A.204 | 9-20 | 27/02/2021 | 15/05/2021 | ||||
885 | 2021702040701 | Kỹ năng Giải quyết vấn đề | 2 | 30 | 2 | Sáng | 4 | T2-P.001 | 4-14 | 18/01/2021 | 29/03/2021 | |||||
886 | 2021702040704 | Kỹ năng Giải quyết vấn đề | 2 | 30 | 2 | Tối | 4 | PQ-A.101 | 4-14 | 18/01/2021 | 29/03/2021 | |||||
887 | 2021702040705 | Kỹ năng Giải quyết vấn đề | 2 | 30 | 3 | Tối | 4 | PQ-A.101 | 4-14 | 19/01/2021 | 30/03/2021 | |||||
888 | 2021702040702 | Kỹ năng Giải quyết vấn đề | 2 | 30 | 4 | Sáng | 4 | T2-P.001 | 4-14 | 20/01/2021 | 31/03/2021 | |||||
889 | 2021702040706 | Kỹ năng Giải quyết vấn đề | 2 | 30 | 4 | Tối | 4 | PQ-A.101 | 4-14 | 20/01/2021 | 31/03/2021 | |||||
890 | 2021702040707 | Kỹ năng Giải quyết vấn đề | 2 | 30 | 5 | Tối | 4 | PQ-A.101 | 4-14 | 21/01/2021 | 01/04/2021 | |||||
891 | 2021702040703 | Kỹ năng Giải quyết vấn đề | 2 | 30 | 6 | Sáng | 4 | T2-P.001 | 4-14 | 22/01/2021 | 02/04/2021 | |||||
892 | 2021702040601 | Kỹ năng Giao tiếp | 2 | 30 | 2 | Chiều | 4 | T2-P.001 | 4-14 | 18/01/2021 | 29/03/2021 | |||||
893 | 2021702040605 | Kỹ năng Giao tiếp | 2 | 30 | 3 | Tối | 4 | PQ-A.102 | 4-14 | 19/01/2021 | 30/03/2021 | |||||
894 | 2021702040602 | Kỹ năng Giao tiếp | 2 | 30 | 4 | Chiều | 4 | T2-P.001 | 4-14 | 20/01/2021 | 31/03/2021 | |||||
895 | 2021702040606 | Kỹ năng Giao tiếp | 2 | 30 | 4 | Tối | 4 | PQ-A.102 | 4-14 | 20/01/2021 | 31/03/2021 | |||||
896 | 2021702040604 | Kỹ năng Giao tiếp | 2 | 30 | 5 | Chiều | 4 | T2-P.001 | 4-14 | 21/01/2021 | 01/04/2021 | |||||
897 | 2021702040607 | Kỹ năng Giao tiếp | 2 | 30 | 5 | Tối | 4 | PQ-A.102 | 4-14 | 21/01/2021 | 01/04/2021 | |||||
898 | 2021702040603 | Kỹ năng Giao tiếp | 2 | 30 | 6 | Chiều | 4 | T2-P.001 | 4-14 | 22/01/2021 | 02/04/2021 | |||||
899 | 2021702040906 | Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp | 2 | 30 | 2 | Sáng | 4 | T2-P.101 | 4-14 | 18/01/2021 | 29/03/2021 | |||||
900 | 2021702040903 | Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp | 2 | 30 | 3 | Sáng | 4 | T2-P.001 | 4-14 | 19/01/2021 | 30/03/2021 | |||||
901 | 2021702040907 | Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp | 2 | 30 | 4 | Sáng | 4 | T2-P.201 | 4-14 | 20/01/2021 | 31/03/2021 | |||||
902 | 2021702040904 | Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp | 2 | 30 | 5 | Chiều | 4 | T2-P.101 | 4-14 | 21/01/2021 | 01/04/2021 | |||||
903 | 2021702040902 | Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp | 2 | 30 | 5 | Tối | 4 | PQ-A.103 | 4-14 | 21/01/2021 | 01/04/2021 | |||||
904 | 2021702040905 | Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp | 2 | 30 | 6 | Sáng | 4 | T2-P.101 | 4-14 | 22/01/2021 | 02/04/2021 | |||||
905 | 2021702040901 | Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp | 2 | 30 | 6 | Tối | 4 | PQ-A.101 | 4-14 | 22/01/2021 | 02/04/2021 | |||||
906 | 2021702033006 | Kỹ năng Làm việc nhóm | 2 | 30 | 2 | Chiều | 4 | T2-P.301 | 4-14 | 18/01/2021 | 29/03/2021 | |||||
907 | 2021702033001 | Kỹ năng Làm việc nhóm | 2 | 30 | 2 | Sáng | 4 | T2-P.201 | 4-14 | 18/01/2021 | 29/03/2021 | |||||
908 | 2021702033002 | Kỹ năng Làm việc nhóm | 2 | 30 | 3 | Chiều | 4 | T2-P.001 | 4-14 | 19/01/2021 | 30/03/2021 | |||||
909 | 2021702033007 | Kỹ năng Làm việc nhóm | 2 | 30 | 3 | Tối | 4 | PQ-A.103 | 4-14 | 19/01/2021 | 30/03/2021 | |||||
910 | 2021702033003 | Kỹ năng Làm việc nhóm | 2 | 30 | 4 | Tối | 4 | PQ-A.103 | 4-14 | 20/01/2021 | 31/03/2021 | |||||
911 | 2021702033004 | Kỹ năng Làm việc nhóm | 2 | 30 | 5 | Chiều | 4 | T2-P.201 | 4-14 | 21/01/2021 | 01/04/2021 | |||||
912 | 2021702033005 | Kỹ năng Làm việc nhóm | 2 | 30 | 6 | Tối | 4 | PQ-A.102 | 4-14 | 22/01/2021 | 02/04/2021 | |||||
913 | 2021702033904 | Kỹ năng Quản lý thời gian | 2 | 30 | 2 | Sáng | 4 | T2-P.301 | 4-14 | 18/01/2021 | 29/03/2021 | |||||
914 | 2021702033905 | Kỹ năng Quản lý thời gian | 2 | 30 | 3 | Chiều | 4 | T2-P.201 | 4-14 | 19/01/2021 | 30/03/2021 | |||||
915 | 2021702033906 | Kỹ năng Quản lý thời gian | 2 | 30 | 4 | Chiều | 4 | T2-P.201 | 4-14 | 20/01/2021 | 31/03/2021 | |||||
916 | 2021702033901 | Kỹ năng Quản lý thời gian | 2 | 30 | 4 | Tối | 4 | PQ-A.104 | 4-14 | 20/01/2021 | 31/03/2021 | |||||
917 | 2021702033907 | Kỹ năng Quản lý thời gian | 2 | 30 | 5 | Chiều | 4 | T2-P.301 | 4-14 | 21/01/2021 | 01/04/2021 | |||||
918 | 2021702033902 | Kỹ năng Quản lý thời gian | 2 | 30 | 5 | Tối | 4 | PQ-A.104 | 4-14 | 21/01/2021 | 01/04/2021 | |||||
919 | 2021702033903 | Kỹ năng Quản lý thời gian | 2 | 30 | 6 | Tối | 4 | PQ-A.103 | 4-14 | 22/01/2021 | 02/04/2021 | |||||
920 | 2021702040805 | Kỹ năng Tìm việc | 2 | 30 | 2 | Tối | 4 | PQ-A.104 | 4-14 | 18/01/2021 | 29/03/2021 | |||||
921 | 2021702040807 | Kỹ năng Tìm việc | 2 | 30 | 2 | Tối | 4 | PQ-A.102 | 4-14 | 18/01/2021 | 29/03/2021 | |||||
922 | 2021702040803 | Kỹ năng Tìm việc | 2 | 30 | 3 | Chiều | 4 | T2-P.301 | 4-14 | 19/01/2021 | 30/03/2021 | |||||
923 | 2021702040802 | Kỹ năng Tìm việc | 2 | 30 | 3 | Sáng | 4 | PQ-B.402 | 4-14 | 19/01/2021 | 30/03/2021 | |||||
924 | 2021702040804 | Kỹ năng Tìm việc | 2 | 30 | 4 | Tối | 4 | PQ-A.105 | 4-14 | 20/01/2021 | 31/03/2021 | |||||
925 | 2021702040801 | Kỹ năng Tìm việc | 2 | 30 | 6 | Chiều | 4 | T2-P.201 | 4-14 | 22/01/2021 | 02/04/2021 | |||||
926 | 2021702040806 | Kỹ năng Tìm việc | 2 | 30 | 6 | Tối | 4 | PQ-A.104 | 4-14 | 22/01/2021 | 02/04/2021 | |||||
927 | 2021702038505 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | 2 | 30 | 2 | Tối | 4 | PQ-A.103 | 4-14 | 18/01/2021 | 29/03/2021 | |||||
928 | 2021702038503 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | 2 | 30 | 3 | Chiều | 4 | PQ-B.404 | 4-14 | 19/01/2021 | 30/03/2021 | |||||
929 | 2021702038501 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | 2 | 30 | 3 | Sáng | 4 | T2-P.101 | 4-14 | 19/01/2021 | 30/03/2021 | |||||
930 | 2021702038506 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | 2 | 30 | 3 | Tối | 4 | PQ-A.104 | 4-14 | 19/01/2021 | 30/03/2021 | |||||
931 | 2021702038502 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | 2 | 30 | 4 | Sáng | 4 | T2-P.301 | 4-14 | 20/01/2021 | 31/03/2021 | |||||
932 | 2021702038507 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | 2 | 30 | 4 | Tối | 4 | PQ-A.106 | 4-14 | 20/01/2021 | 31/03/2021 | |||||
933 | 2021702038504 | Kỹ năng Tư duy sáng tạo | 2 | 30 | 6 | Sáng | 4 | T2-P.201 | 4-14 | 22/01/2021 | 02/04/2021 | |||||
934 | 2021702032706 | Kỹ năng Thuyết trình | 2 | 30 | 2 | Tối | 4 | PQ-A.105 | 4-14 | 18/01/2021 | 29/03/2021 | |||||
935 | 2021702032701 | Kỹ năng Thuyết trình | 2 | 30 | 3 | Chiều | 4 | PQ-B.405 | 4-14 | 19/01/2021 | 30/03/2021 | |||||
936 | 2021702032703 | Kỹ năng Thuyết trình | 2 | 30 | 3 | Sáng | 4 | PQ-B.403 | 4-14 | 19/01/2021 | 30/03/2021 | |||||
937 | 2021702032704 | Kỹ năng Thuyết trình | 2 | 30 | 3 | Tối | 4 | PQ-A.105 | 4-14 | 19/01/2021 | 30/03/2021 | |||||
938 | 2021702032705 | Kỹ năng Thuyết trình | 2 | 30 | 4 | Chiều | 4 | T2-P.301 | 4-14 | 20/01/2021 | 31/03/2021 | |||||
939 | 2021702032702 | Kỹ năng Thuyết trình | 2 | 30 | 6 | Chiều | 4 | T2-P.301 | 4-14 | 22/01/2021 | 02/04/2021 | |||||
940 | 2021702032707 | Kỹ năng Thuyết trình | 2 | 30 | 6 | Tối | 4 | PQ-A.105 | 4-14 | 22/01/2021 | 02/04/2021 | |||||
941 | 2021702001401 | GDTC (Bóng bàn) | 1 | 30 | 4 | Ca 1 | 3 | PN | 4-16 | 20/01/2021 | 14/04/2021 | |||||
942 | 2021702001402 | GDTC (Bóng bàn) | 1 | 30 | 4 | Ca 2 | 3 | PN | 4-16 | 20/01/2021 | 14/04/2021 | |||||
943 | 2021702001403 | GDTC (Bóng bàn) | 1 | 30 | 4 | Ca 3 | 3 | PN | 4-16 | 20/01/2021 | 14/04/2021 | |||||
944 | 2021702001404 | GDTC (Bóng bàn) | 1 | 30 | 4 | Ca 4 | 3 | PN | 4-16 | 20/01/2021 | 14/04/2021 | |||||
945 | 2021702001405 | GDTC (Bóng bàn) | 1 | 30 | 5 | Ca 1 | 3 | PN | 4-16 | 21/01/2021 | 15/04/2021 | |||||
946 | 2021702001406 | GDTC (Bóng bàn) | 1 | 30 | 5 | Ca 2 | 3 | PN | 4-16 | 21/01/2021 | 15/04/2021 | |||||
947 | 2021702001201 | GDTC (Bóng chuyền) | 1 | 30 | 5 | Ca 1 | 3 | PN | 4-16 | 21/01/2021 | 15/04/2021 | |||||
948 | 2021702001202 | GDTC (Bóng chuyền) | 1 | 30 | 5 | Ca 2 | 3 | PN | 4-16 | 21/01/2021 | 15/04/2021 | |||||
949 | 2021702001203 | GDTC (Bóng chuyền) | 1 | 30 | 6 | Ca 1 | 3 | PN | 4-16 | 22/01/2021 | 16/04/2021 | |||||
950 | 2021702001204 | GDTC (Bóng chuyền) | 1 | 30 | 6 | Ca 2 | 3 | PN | 4-16 | 22/01/2021 | 16/04/2021 | |||||
951 | 2021702001205 | GDTC (Bóng chuyền) | 1 | 30 | 6 | Ca 3 | 3 | PN | 4-16 | 22/01/2021 | 16/04/2021 | |||||
952 | 2021702001206 | GDTC (Bóng chuyền) | 1 | 30 | 6 | Ca 4 | 3 | PN | 4-16 | 22/01/2021 | 16/04/2021 | |||||
953 | 2021702011901 | GDTC (Bóng đá 5 người) | 1 | 30 | 2 | Ca 1 | 3 | PN | 4-16 | 18/01/2021 | 12/04/2021 | |||||
954 | 2021702011902 | GDTC (Bóng đá 5 người) | 1 | 30 | 2 | Ca 2 | 3 | PN | 4-16 | 18/01/2021 | 12/04/2021 | |||||
955 | 2021702011903 | GDTC (Bóng đá 5 người) | 1 | 30 | 4 | Ca 1 | 3 | PN | 4-16 | 20/01/2021 | 14/04/2021 | |||||
956 | 2021702011904 | GDTC (Bóng đá 5 người) | 1 | 30 | 4 | Ca 2 | 3 | PN | 4-16 | 20/01/2021 | 14/04/2021 | |||||
957 | 2021702011905 | GDTC (Bóng đá 5 người) | 1 | 30 | 5 | Ca 1 | 3 | PN | 4-16 | 21/01/2021 | 15/04/2021 | |||||
958 | 2021702011906 | GDTC (Bóng đá 5 người) | 1 | 30 | 5 | Ca 2 | 3 | PN | 4-16 | 21/01/2021 | 15/04/2021 | |||||
959 | 2021702001101 | GDTC (Bóng rổ) | 1 | 30 | 2 | Ca 1 | 3 | PN | 4-16 | 18/01/2021 | 12/04/2021 | |||||
960 | 2021702001102 | GDTC (Bóng rổ) | 1 | 30 | 2 | Ca 2 | 3 | PN | 4-16 | 18/01/2021 | 12/04/2021 | |||||
961 | 2021702001103 | GDTC (Bóng rổ) | 1 | 30 | 2 | Ca 3 | 3 | PN | 4-16 | 18/01/2021 | 12/04/2021 | |||||
962 | 2021702001104 | GDTC (Bóng rổ) | 1 | 30 | 2 | Ca 4 | 3 | PN | 4-16 | 18/01/2021 | 12/04/2021 | |||||
963 | 2021702001105 | GDTC (Bóng rổ) | 1 | 30 | 3 | Ca 1 | 3 | PN | 4-16 | 19/01/2021 | 13/04/2021 | |||||
964 | 2021702001106 | GDTC (Bóng rổ) | 1 | 30 | 3 | Ca 2 | 3 | PN | 4-16 | 19/01/2021 | 13/04/2021 | |||||
965 | 2021702001301 | GDTC (Cầu lông) | 1 | 30 | 2 | Ca 1 | 3 | PN | 4-16 | 18/01/2021 | 12/04/2021 | |||||
966 | 2021702001302 | GDTC (Cầu lông) | 1 | 30 | 2 | Ca 2 | 3 | PN | 4-16 | 18/01/2021 | 12/04/2021 | |||||
967 | 2021702001303 | GDTC (Cầu lông) | 1 | 30 | 6 | Ca 1 | 3 | PN | 4-16 | 22/01/2021 | 16/04/2021 | |||||
968 | 2021702001304 | GDTC (Cầu lông) | 1 | 30 | 6 | Ca 2 | 3 | PN | 4-16 | 22/01/2021 | 16/04/2021 | |||||
969 | 2021702001305 | GDTC (Cầu lông) | 1 | 30 | 6 | Ca 3 | 3 | PN | 4-16 | 22/01/2021 | 16/04/2021 | |||||
970 | 2021702001306 | GDTC (Cầu lông) | 1 | 30 | 6 | Ca 4 | 3 | PN | 4-16 | 22/01/2021 | 16/04/2021 | |||||
971 | 2021702048201 | GDTC (Muay Thái) | 1 | 30 | 3 | Ca 1 | 3 | PN | 4-16 | 19/01/2021 | 13/04/2021 | |||||
972 | 2021702048202 | GDTC (Muay Thái) | 1 | 30 | 3 | Ca 2 | 3 | PN | 4-16 | 19/01/2021 | 13/04/2021 | |||||
973 | 2021702048203 | GDTC (Muay Thái) | 1 | 30 | 3 | Ca 3 | 3 | PN | 4-16 | 19/01/2021 | 13/04/2021 | |||||
974 | 2021702048204 | GDTC (Muay Thái) | 1 | 30 | 3 | Ca 4 | 3 | PN | 4-16 | 19/01/2021 | 13/04/2021 | |||||
975 | 2021702048205 | GDTC (Muay Thái) | 1 | 30 | 7 | Ca 3 | 3 | PN | 4-17 | 23/01/2021 | 24/04/2021 | |||||
976 | 2021702048206 | GDTC (Muay Thái) | 1 | 30 | 7 | Ca 4 | 3 | PN | 4-17 | 23/01/2021 | 24/04/2021 | |||||
977 | 2021702014801 | GDTC (Võ thuật - Vovinam) | 1 | 30 | 2 | Ca 1 | 3 | PN | 4-16 | 18/01/2021 | 12/04/2021 | |||||
978 | 2021702014802 | GDTC (Võ thuật - Vovinam) | 1 | 30 | 2 | Ca 2 | 3 | PN | 4-16 | 18/01/2021 | 12/04/2021 | |||||
979 | 2021702014803 | GDTC (Võ thuật - Vovinam) | 1 | 30 | 2 | Ca 3 | 3 | PN | 4-16 | 18/01/2021 | 12/04/2021 | |||||
980 | 2021702014804 | GDTC (Võ thuật - Vovinam) | 1 | 30 | 2 | Ca 4 | 3 | PN | 4-16 | 18/01/2021 | 12/04/2021 | |||||
981 | 2021702014805 | GDTC (Võ thuật - Vovinam) | 1 | 30 | 7 | Ca 1 | 3 | PN | 4-17 | 23/01/2021 | 24/04/2021 | |||||
982 | 2021702014806 | GDTC (Võ thuật - Vovinam) | 1 | 30 | 7 | Ca 2 | 3 | PN | 4-17 | 23/01/2021 | 24/04/2021 | |||||
983 | 2021702046801 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKS) | CLC_17DKS | 8 | 240 | - | ||||||||||
984 | 2021702047201 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | CLC_17DKT | 8 | 240 | 5 | ||||||||||
985 | 2021702047001 | Khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | CLC_17DMA2, CLC_17DMA1 | 8 | 240 | 5 | ||||||||||
986 | 2021702044001 | Khóa luận tốt nghiệp (NH) | CLC_17DNH | 8 | 240 | 5 | ||||||||||
987 | 2021702046901 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | CLC_17DQT1, CLC_17DQT2 | 8 | 240 | 5 | ||||||||||
988 | 2021702043901 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | CLC_17DTC1, CLC_17DTC2 | 8 | 240 | 5 | ||||||||||
989 | 2021702047101 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | CLC_17DTM1, CLC_17DTM2, CLC_17DTM3 | 8 | 240 | 5 | ||||||||||
990 | 2021107019901 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | 11 | 330 | ||||||||||||
991 | 2021702025601 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | 11 | 330 | ||||||||||||
992 | 2021702037701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | 8 | 240 | ||||||||||||
993 | 2021107019701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (MARTH) | 11 | 330 | ||||||||||||
994 | 2021702025901 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (MARTH) | 8 | 240 | ||||||||||||
995 | 2021702031701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (MARTH) | 11 | 330 | ||||||||||||
996 | 2021107020101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (NH) | 11 | 330 | ||||||||||||
997 | 2021702041001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (NH) | 11 | 330 | ||||||||||||
998 | 2021107019801 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | 11 | 330 | ||||||||||||
999 | 2021702026101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | 8 | 240 | ||||||||||||
1000 | 2021702041101 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | 11 | 330 | ||||||||||||
1001 | 2021107020001 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKS) | 11 | 330 | ||||||||||||
1002 | 2021702025801 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKS) | 11 | 330 | ||||||||||||
1003 | 2021702041401 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | 8 | 240 | ||||||||||||
1004 | 2021107020201 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | 11 | 330 | ||||||||||||
1005 | 2021702026201 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | 11 | 330 | ||||||||||||
1006 | 2021702039201 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | 8 | 240 | ||||||||||||
1007 | 2021107019601 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | 11 | 330 | ||||||||||||
1008 | 2021702025701 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | 11 | 330 | ||||||||||||
1009 | 2021702036301 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | 8 | 240 | ||||||||||||
Tp. HCM,
ngày 09 tháng 12 năm 2020 |
||||||||||||||||
Lưu ý: - Những học phần được đánh dấu (*) là những học phần được giảng bằng tiếng Anh | ||||||||||||||||
Ghi chú: | ||||||||||||||||
- Ký hiệu phòng học và địa điểm phòng học: | ||||||||||||||||
+ Cơ sở 2C Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân Bình, TP.HCM (gần SVĐ Quân khu 7) | ||||||||||||||||
-- Tầng trệt (Khu A): Từ phòng PQ-A.001 đến PQ-A.007 -- Tầng 1 (Khu A): Từ phòng PQ-A.101 đến PQ-A.110 | ||||||||||||||||
-- Tầng 2 (Khu A): Từ phòng PQ-A.201 đến PQ-A.211 -- Tầng 3 (Khu A): Từ phòng PQ-A.301 đến PQ-A.305 | ||||||||||||||||
-- Tầng 4 (Khu A): Từ phòng PQ-A.401 đến PQ-A.408 -- Tầng 5 (Khu A): Từ phòng PQ-A.501 đến PQ-A.507 | ||||||||||||||||
-- Tầng trệt (Khu B): Từ phòng PQ-B.002 đến PQ-B.004 -- Tầng 1 (Khu B): Từ phòng PQ-B.101 đến PQ-B.105 | ||||||||||||||||
-- Tầng 2 (Khu B): Từ phòng PQ-B.201 đến PQ-B.208 -- Tầng 3 (Khu B): Từ phòng PQ-B.301 đến PQ-B.306 | ||||||||||||||||
-- Tầng 4 (Khu B): Từ phòng PQ-B.401 đến PQ-B.404 -- Tầng 5 (Khu B): Từ phòng PQ-B.501 đến PQ-B.507 | ||||||||||||||||
+ Cơ sở 306 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân Bình, TP.HCM | ||||||||||||||||
-- Phòng máy vi tính: Từ T1-PM01 đến T1-PM10 | ||||||||||||||||
+ Cơ sở 343/4 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân Bình, TP.HCM | ||||||||||||||||
-- Tầng trệt: T2-P.001 -- Tầng 1: T2-P.101 | ||||||||||||||||
-- Tầng 2: T2-P.201 -- Tầng 3: T2-P.301 | ||||||||||||||||
+ Cơ sở Quận 9: số B2/1A đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM. | ||||||||||||||||
-- Tầng trệt: Từ phòng Q9-B.005 đến Q9-B.011 -- Tầng 1: Từ phòng Q9-B.101 đến Q9-B.112 | ||||||||||||||||
-- Tầng 2: Từ phòng Q9-B.201 đến Q9-B.209 -- Tầng 3: Từ phòng Q9-B.301 đến Q9-B.310 | ||||||||||||||||
-- Tầng 4: Từ phòng Q9-B.401 đến Q9-B.406 | ||||||||||||||||
-- Phòng máy vi tính khu Hiệu bộ: Từ Phòng Q9-PM107 đến Q9-PM207 | ||||||||||||||||
-- Phòng máy vi tính Khu Thư viện: Từ Phòng Q9-E.101, Q9-E.104 | ||||||||||||||||
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học | ||||||||||||||||
+ Buổi sáng 3 tiết/1 buổi học: từ 07h00 - 09h45 + Buổi chiều 3 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 15h45 | ||||||||||||||||
+ Buổi sáng 4 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 10h35 + Buổi chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35 | ||||||||||||||||
+ Buổi sáng 5 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 11h25 + Buổi chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25 | ||||||||||||||||
+ Buổi tối 3 tiết/1 buổi học: từ 18h00 - 20h45 | ||||||||||||||||
- Ký hiệu và địa điểm học phần giáo dục thể chất: | ||||||||||||||||
-- PN: Câu lạc bộ bóng đá Phú Nhuận (số 3 Hoàng Minh Giám, phường 9, Quận Phú Nhuận, TP.HCM) | ||||||||||||||||
-- PQ-A.601: Hội trường tầng 6 ( Số 2C Phổ Quang,P2, Q. Tân Bình) | ||||||||||||||||
-- TB: Trung tâm Văn hóa Thể thao Tân Bình ( Số 18 Xuân Hồng, P. 4, Q. Tân Bình) | ||||||||||||||||
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học | ||||||||||||||||
-- Buổi sáng: Ca 1 bắt đầu từ 6g00 đến 8g30, Ca 2 bắt đầu từ 8g30 đến 11g00 | ||||||||||||||||
-- Buổi chiều: Ca 3 bắt đầu từ 13g30 đến16g00, Ca 4 bắt đầu từ 16g00 đến 18g30 |