DỰ KIẾN THỜI KHÓA BIỂU GIÁO DỤC
QUỐC PHÒNG VÀ AN NINH KHÓA 21D TRÌNH ĐỘ ĐẠI
HỌC CHÍNH QUY CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI TRÀ,
CHƯƠNG TRÌNH ĐẶC THÙ HỌC KỲ 1, NĂM 2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu ý: |
- Đối
với sinh viên khóa 21D chương trình đại trà,
chương trình đặc thù, phòng QLĐT đã
đăng ký Thời khóa biểu GDQP (HP3,4) cho sinh viên, sinh
viên đăng nhập và kiểm tra TKB trước khi đăng ký
học phần chuyên môn. |
|
- Các khóa 20D trở về trước,
Liên thông đại học, Cao đẳng chính quy
đăng ký trả nợ Học phần 3 phải đăng ký học cả 2 học phần
(Học phần 3 và học phần 4)
theo chương trình của khóa 21D. |
|
|
- Khi đăng ký
học phần, sinh viên phải đăng ký cùng một
lớp học GDQP&AN đối với Học phần
3 và học phần 4 (Ví dụ: Học phần 3 đăng
ký lớp 01 thì Học phần 4 đăng ký lớp
tương ứng là 01) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MÃ LHP |
LỚP HỌC GDQP&AN |
TÊN HP |
SỐ TC |
SỐ TIẾT |
THỜI KHÓA BIỂU |
NGÀY BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
GHI CHÚ |
|
|
LT |
TH |
THỨ |
BUỔI |
SỐ TIẾT /BUỔI |
PHÒNG |
TUẦN |
|
|
1 |
2121101127601 |
01 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
17/01/2022 |
17/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
2 |
2121101127601 |
01 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
17/01/2022 |
17/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
3 |
2121101127601 |
01 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT1 |
6-9 |
07/02/2022 |
28/02/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
4 |
2121101127602 |
02 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
17/01/2022 |
17/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
5 |
2121101127602 |
02 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
17/01/2022 |
17/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
6 |
2121101127602 |
02 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT2 |
6-9 |
07/02/2022 |
28/02/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
7 |
2121101127603 |
03 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.203 |
3 |
17/01/2022 |
17/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
8 |
2121101127603 |
03 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.203 |
3 |
17/01/2022 |
17/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
9 |
2121101127603 |
03 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT3 |
6-9 |
07/02/2022 |
28/02/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
10 |
2121101127604 |
04 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.203 |
3 |
17/01/2022 |
17/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
11 |
2121101127604 |
04 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.203 |
3 |
17/01/2022 |
17/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
12 |
2121101127604 |
04 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT4 |
6-9 |
07/02/2022 |
28/02/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
13 |
2121101127605 |
05 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.204 |
3 |
17/01/2022 |
17/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
14 |
2121101127605 |
05 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.204 |
3 |
17/01/2022 |
17/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
15 |
2121101127605 |
05 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT5 |
6-9 |
07/02/2022 |
28/02/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
16 |
2121101127606 |
06 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.204 |
3 |
17/01/2022 |
17/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
17 |
2121101127606 |
06 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.204 |
3 |
17/01/2022 |
17/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
18 |
2121101127606 |
06 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT6 |
6-9 |
07/02/2022 |
28/02/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
19 |
2121101127607 |
07 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
18/01/2022 |
18/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
20 |
2121101127607 |
07 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
18/01/2022 |
18/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
21 |
2121101127607 |
07 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT1 |
6-9 |
08/02/2022 |
01/03/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
22 |
2121101127608 |
08 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
18/01/2022 |
18/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
23 |
2121101127608 |
08 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
18/01/2022 |
18/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
24 |
2121101127608 |
08 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT2 |
6-9 |
08/02/2022 |
01/03/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
25 |
2121101127609 |
09 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.203 |
3 |
18/01/2022 |
18/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
26 |
2121101127609 |
09 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.203 |
3 |
18/01/2022 |
18/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
27 |
2121101127609 |
09 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT3 |
6-9 |
08/02/2022 |
01/03/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
28 |
2121101127610 |
10 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.203 |
3 |
18/01/2022 |
18/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
29 |
2121101127610 |
10 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.203 |
3 |
18/01/2022 |
18/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
30 |
2121101127610 |
10 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT4 |
6-9 |
08/02/2022 |
01/03/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
31 |
2121101127611 |
11 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.204 |
3 |
18/01/2022 |
18/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
32 |
2121101127611 |
11 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.204 |
3 |
18/01/2022 |
18/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
33 |
2121101127611 |
11 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT5 |
6-9 |
08/02/2022 |
01/03/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
34 |
2121101127612 |
12 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.204 |
3 |
18/01/2022 |
18/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
35 |
2121101127612 |
12 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.204 |
3 |
18/01/2022 |
18/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
36 |
2121101127612 |
12 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT6 |
6-9 |
08/02/2022 |
01/03/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
37 |
2121101127613 |
13 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
19/01/2022 |
19/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
38 |
2121101127613 |
13 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
19/01/2022 |
19/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
39 |
2121101127613 |
13 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT1 |
6-9 |
09/02/2022 |
02/03/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
40 |
2121101127614 |
14 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
19/01/2022 |
19/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
41 |
2121101127614 |
14 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
19/01/2022 |
19/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
42 |
2121101127614 |
14 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT2 |
6-9 |
09/02/2022 |
02/03/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
43 |
2121101127615 |
15 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.203 |
3 |
19/01/2022 |
19/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
44 |
2121101127615 |
15 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.203 |
3 |
19/01/2022 |
19/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
45 |
2121101127615 |
15 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT3 |
6-9 |
09/02/2022 |
02/03/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
46 |
2121101127616 |
16 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.203 |
3 |
19/01/2022 |
19/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
47 |
2121101127616 |
16 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.203 |
3 |
19/01/2022 |
19/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
48 |
2121101127616 |
16 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT4 |
6-9 |
09/02/2022 |
02/03/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
49 |
2121101127617 |
17 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.204 |
3 |
19/01/2022 |
19/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
50 |
2121101127617 |
17 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.204 |
3 |
19/01/2022 |
19/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
51 |
2121101127617 |
17 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT5 |
6-9 |
09/02/2022 |
02/03/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
52 |
2121101127618 |
18 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.204 |
3 |
19/01/2022 |
19/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
53 |
2121101127618 |
18 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.204 |
3 |
19/01/2022 |
19/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
54 |
2121101127618 |
18 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT6 |
6-9 |
09/02/2022 |
02/03/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
55 |
2121101127619 |
19 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
20/01/2022 |
20/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
56 |
2121101127619 |
19 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
20/01/2022 |
20/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
57 |
2121101127619 |
19 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT1 |
6-9 |
10/02/2022 |
03/03/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
58 |
2121101127620 |
20 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
20/01/2022 |
20/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
59 |
2121101127620 |
20 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
20/01/2022 |
20/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
60 |
2121101127620 |
20 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT2 |
6-9 |
10/02/2022 |
03/03/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
61 |
2121101127621 |
21 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.203 |
3 |
20/01/2022 |
20/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
62 |
2121101127621 |
21 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.203 |
3 |
20/01/2022 |
20/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
63 |
2121101127621 |
21 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT3 |
6-9 |
10/02/2022 |
03/03/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
64 |
2121101127622 |
22 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.203 |
3 |
20/01/2022 |
20/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
65 |
2121101127622 |
22 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.203 |
3 |
20/01/2022 |
20/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
66 |
2121101127622 |
22 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT4 |
6-9 |
10/02/2022 |
03/03/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
67 |
2121101127623 |
23 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.204 |
3 |
20/01/2022 |
20/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
68 |
2121101127623 |
23 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.204 |
3 |
20/01/2022 |
20/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
69 |
2121101127623 |
23 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT5 |
6-9 |
10/02/2022 |
03/03/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
70 |
2121101127624 |
24 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.204 |
3 |
20/01/2022 |
20/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
71 |
2121101127624 |
24 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.204 |
3 |
20/01/2022 |
20/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
72 |
2121101127624 |
24 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT6 |
6-9 |
10/02/2022 |
03/03/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
73 |
2121101127625 |
25 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.205 |
3 |
20/01/2022 |
20/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
74 |
2121101127625 |
25 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.205 |
3 |
20/01/2022 |
20/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
75 |
2121101127625 |
25 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT7 |
6-9 |
10/02/2022 |
03/03/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
76 |
2121101127626 |
26 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.205 |
3 |
20/01/2022 |
20/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
77 |
2121101127626 |
26 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.205 |
3 |
20/01/2022 |
20/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
78 |
2121101127626 |
26 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT8 |
6-9 |
10/02/2022 |
03/03/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
79 |
2121101127627 |
27 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
21/01/2022 |
21/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
80 |
2121101127627 |
27 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
21/01/2022 |
21/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
81 |
2121101127627 |
27 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT1 |
6-9 |
11/02/2022 |
04/03/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
82 |
2121101127628 |
28 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
21/01/2022 |
21/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
83 |
2121101127628 |
28 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
21/01/2022 |
21/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
84 |
2121101127628 |
28 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT2 |
6-9 |
11/02/2022 |
04/03/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
85 |
2121101127629 |
29 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.203 |
3 |
21/01/2022 |
21/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
86 |
2121101127629 |
29 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.203 |
3 |
21/01/2022 |
21/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
87 |
2121101127629 |
29 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT3 |
6-9 |
11/02/2022 |
04/03/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
88 |
2121101127630 |
30 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.203 |
3 |
21/01/2022 |
21/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
89 |
2121101127630 |
30 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.203 |
3 |
21/01/2022 |
21/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
90 |
2121101127630 |
30 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT4 |
6-9 |
11/02/2022 |
04/03/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
91 |
2121101127631 |
31 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.204 |
3 |
21/01/2022 |
21/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
92 |
2121101127631 |
31 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.204 |
3 |
21/01/2022 |
21/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
93 |
2121101127631 |
31 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT5 |
6-9 |
11/02/2022 |
04/03/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
94 |
2121101127632 |
32 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.204 |
3 |
21/01/2022 |
21/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
95 |
2121101127632 |
32 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.204 |
3 |
21/01/2022 |
21/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
96 |
2121101127632 |
32 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT6 |
6-9 |
11/02/2022 |
04/03/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
97 |
2121101127633 |
33 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.205 |
3 |
21/01/2022 |
21/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
98 |
2121101127633 |
33 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.205 |
3 |
21/01/2022 |
21/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
99 |
2121101127633 |
33 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT7 |
6-9 |
11/02/2022 |
04/03/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
100 |
2121101127634 |
34 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.205 |
3 |
21/01/2022 |
21/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
101 |
2121101127634 |
34 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.205 |
3 |
21/01/2022 |
21/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
102 |
2121101127634 |
34 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT8 |
6-9 |
11/02/2022 |
04/03/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
103 |
2121101127635 |
35 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
22/01/2022 |
22/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
104 |
2121101127635 |
35 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
22/01/2022 |
22/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
105 |
2121101127635 |
35 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT1 |
6-9 |
12/02/2022 |
05/03/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
106 |
2121101127636 |
36 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
22/01/2022 |
22/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
107 |
2121101127636 |
36 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
22/01/2022 |
22/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
108 |
2121101127636 |
36 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT2 |
6-9 |
12/02/2022 |
05/03/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
109 |
2121101127637 |
37 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.203 |
3 |
22/01/2022 |
22/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
110 |
2121101127637 |
37 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.203 |
3 |
22/01/2022 |
22/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
111 |
2121101127637 |
37 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT3 |
6-9 |
12/02/2022 |
05/03/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
112 |
2121101127638 |
38 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.203 |
3 |
22/01/2022 |
22/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
113 |
2121101127638 |
38 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.203 |
3 |
22/01/2022 |
22/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
114 |
2121101127638 |
38 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT4 |
6-9 |
12/02/2022 |
05/03/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
115 |
2121101127639 |
39 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.204 |
3 |
22/01/2022 |
22/01/2022 |
Chương trình
đặc thù_Du lịch |
|
116 |
2121101127639 |
39 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.204 |
3 |
22/01/2022 |
22/01/2022 |
Chương trình
đặc thù_Du lịch |
|
117 |
2121101127639 |
39 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT5 |
6-9 |
12/02/2022 |
05/03/2022 |
Chương trình
đặc thù_Du lịch |
|
118 |
2121101127640 |
40 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.204 |
3 |
22/01/2022 |
22/01/2022 |
Chương trình
đặc thù_Du lịch |
|
119 |
2121101127640 |
40 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.204 |
3 |
22/01/2022 |
22/01/2022 |
Chương trình
đặc thù_Du lịch |
|
120 |
2121101127640 |
40 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT6 |
6-9 |
12/02/2022 |
05/03/2022 |
Chương trình
đặc thù_Du lịch |
|
121 |
2121101127641 |
41 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.205 |
3 |
22/01/2022 |
22/01/2022 |
Chương trình
đặc thù_Du lịch |
|
122 |
2121101127641 |
41 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.205 |
3 |
22/01/2022 |
22/01/2022 |
Chương trình
đặc thù_Du lịch |
|
123 |
2121101127641 |
41 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT7 |
6-9 |
12/02/2022 |
05/03/2022 |
Chương trình
đặc thù_Du lịch |
|
124 |
2121101127642 |
42 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.205 |
3 |
22/01/2022 |
22/01/2022 |
Chương trình
đặc thù_Du lịch |
|
125 |
2121101127642 |
42 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.205 |
3 |
22/01/2022 |
22/01/2022 |
Chương trình
đặc thù_Du lịch |
|
126 |
2121101127642 |
42 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT8 |
6-9 |
12/02/2022 |
05/03/2022 |
Chương trình
đặc thù_Du lịch |
|
127 |
2121101127643 |
43 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.205 |
3 |
17/01/2022 |
17/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
128 |
2121101127643 |
43 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.205 |
3 |
17/01/2022 |
17/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
129 |
2121101127643 |
43 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT1 |
6-9 |
07/02/2022 |
28/02/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
130 |
2121101127644 |
44 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.205 |
3 |
17/01/2022 |
17/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
131 |
2121101127644 |
44 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.205 |
3 |
17/01/2022 |
17/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
132 |
2121101127644 |
44 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT2 |
6-9 |
07/02/2022 |
28/02/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
133 |
2121101127645 |
45 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.207 |
3 |
17/01/2022 |
17/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
134 |
2121101127645 |
45 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.207 |
3 |
17/01/2022 |
17/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
135 |
2121101127645 |
45 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT3 |
6-9 |
07/02/2022 |
28/02/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
136 |
2121101127646 |
46 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.207 |
3 |
17/01/2022 |
17/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
137 |
2121101127646 |
46 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.207 |
3 |
17/01/2022 |
17/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
138 |
2121101127646 |
46 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT4 |
6-9 |
07/02/2022 |
28/02/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
139 |
2121101127647 |
47 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.208 |
3 |
17/01/2022 |
17/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
140 |
2121101127647 |
47 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.208 |
3 |
17/01/2022 |
17/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
141 |
2121101127647 |
47 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT5 |
6-9 |
07/02/2022 |
28/02/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
142 |
2121101127648 |
48 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.208 |
3 |
17/01/2022 |
17/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
143 |
2121101127648 |
48 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.208 |
3 |
17/01/2022 |
17/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
144 |
2121101127648 |
48 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT6 |
6-9 |
07/02/2022 |
28/02/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
145 |
2121101127649 |
49 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.205 |
3 |
18/01/2022 |
18/01/2022 |
Chương trình
đặc thù_Du lịch |
|
146 |
2121101127649 |
49 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.205 |
3 |
18/01/2022 |
18/01/2022 |
Chương trình
đặc thù_Du lịch |
|
147 |
2121101127649 |
49 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT1 |
6-9 |
08/02/2022 |
01/03/2022 |
Chương trình
đặc thù_Du lịch |
|
148 |
2121101127650 |
50 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.205 |
3 |
18/01/2022 |
18/01/2022 |
Chương trình
đặc thù_Du lịch |
|
149 |
2121101127650 |
50 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.205 |
3 |
18/01/2022 |
18/01/2022 |
Chương trình
đặc thù_Du lịch |
|
150 |
2121101127650 |
50 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT2 |
6-9 |
08/02/2022 |
01/03/2022 |
Chương trình
đặc thù_Du lịch |
|
151 |
2121101127651 |
51 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.207 |
3 |
18/01/2022 |
18/01/2022 |
Chương trình
đặc thù_Du lịch |
|
152 |
2121101127651 |
51 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.207 |
3 |
18/01/2022 |
18/01/2022 |
Chương trình
đặc thù_Du lịch |
|
153 |
2121101127651 |
51 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT3 |
6-9 |
08/02/2022 |
01/03/2022 |
Chương trình
đặc thù_Du lịch |
|
154 |
2121101127652 |
52 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.207 |
3 |
18/01/2022 |
18/01/2022 |
Chương trình
đặc thù_Du lịch |
|
155 |
2121101127652 |
52 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.207 |
3 |
18/01/2022 |
18/01/2022 |
Chương trình
đặc thù_Du lịch |
|
156 |
2121101127652 |
52 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT4 |
6-9 |
08/02/2022 |
01/03/2022 |
Chương trình
đặc thù_Du lịch |
|
157 |
2121101127653 |
53 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.208 |
3 |
18/01/2022 |
18/01/2022 |
Chương trình
đặc thù_Du lịch |
|
158 |
2121101127653 |
53 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.208 |
3 |
18/01/2022 |
18/01/2022 |
Chương trình
đặc thù_Du lịch |
|
159 |
2121101127653 |
53 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT5 |
6-9 |
08/02/2022 |
01/03/2022 |
Chương trình
đặc thù_Du lịch |
|
160 |
2121101127654 |
54 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.208 |
3 |
18/01/2022 |
18/01/2022 |
Chương trình
đặc thù_Du lịch |
|
161 |
2121101127654 |
54 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.208 |
3 |
18/01/2022 |
18/01/2022 |
Chương trình
đặc thù_Du lịch |
|
162 |
2121101127654 |
54 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT6 |
6-9 |
08/02/2022 |
01/03/2022 |
Chương trình
đặc thù_Du lịch |
|
163 |
2121101127655 |
55 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.209 |
3 |
18/01/2022 |
18/01/2022 |
Chương trình
đặc thù_Du lịch |
|
164 |
2121101127655 |
55 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.209 |
3 |
18/01/2022 |
18/01/2022 |
Chương trình
đặc thù_Du lịch |
|
165 |
2121101127655 |
55 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT7 |
6-9 |
08/02/2022 |
01/03/2022 |
Chương trình
đặc thù_Du lịch |
|
166 |
2121101127656 |
56 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.209 |
3 |
18/01/2022 |
18/01/2022 |
Chương trình
đặc thù_Du lịch |
|
167 |
2121101127656 |
56 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.209 |
3 |
18/01/2022 |
18/01/2022 |
Chương trình
đặc thù_Du lịch |
|
168 |
2121101127656 |
56 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT8 |
6-9 |
08/02/2022 |
01/03/2022 |
Chương trình
đặc thù_Du lịch |
|
169 |
2121101127657 |
57 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.205 |
3 |
19/01/2022 |
19/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
170 |
2121101127657 |
57 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.205 |
3 |
19/01/2022 |
19/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
171 |
2121101127657 |
57 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT1 |
6-9 |
09/02/2022 |
02/03/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
172 |
2121101127658 |
58 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.205 |
3 |
19/01/2022 |
19/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
173 |
2121101127658 |
58 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.205 |
3 |
19/01/2022 |
19/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
174 |
2121101127658 |
58 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT2 |
6-9 |
09/02/2022 |
02/03/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
175 |
2121101127659 |
59 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.207 |
3 |
19/01/2022 |
19/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
176 |
2121101127659 |
59 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.207 |
3 |
19/01/2022 |
19/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
177 |
2121101127659 |
59 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT3 |
6-9 |
09/02/2022 |
02/03/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
178 |
2121101127660 |
60 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.207 |
3 |
19/01/2022 |
19/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
179 |
2121101127660 |
60 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.207 |
3 |
19/01/2022 |
19/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
180 |
2121101127660 |
60 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT4 |
6-9 |
09/02/2022 |
02/03/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
181 |
2121101127661 |
61 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.208 |
3 |
19/01/2022 |
19/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
182 |
2121101127661 |
61 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.208 |
3 |
19/01/2022 |
19/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
183 |
2121101127661 |
61 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT5 |
6-9 |
09/02/2022 |
02/03/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
184 |
2121101127662 |
62 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.208 |
3 |
19/01/2022 |
19/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
185 |
2121101127662 |
62 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.208 |
3 |
19/01/2022 |
19/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
186 |
2121101127662 |
62 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT6 |
6-9 |
09/02/2022 |
02/03/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
187 |
2121101127663 |
63 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.209 |
3 |
19/01/2022 |
19/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
188 |
2121101127663 |
63 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.209 |
3 |
19/01/2022 |
19/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
189 |
2121101127663 |
63 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT7 |
6-9 |
09/02/2022 |
02/03/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
190 |
2121101127664 |
64 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.209 |
3 |
19/01/2022 |
19/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
191 |
2121101127664 |
64 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.209 |
3 |
19/01/2022 |
19/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
192 |
2121101127664 |
64 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT8 |
6-9 |
09/02/2022 |
02/03/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
193 |
2121101127665 |
65 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.207 |
3 |
20/01/2022 |
20/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
194 |
2121101127665 |
65 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.207 |
3 |
20/01/2022 |
20/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
195 |
2121101127665 |
65 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT1 |
6-9 |
10/02/2022 |
03/03/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
196 |
2121101127666 |
66 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.207 |
3 |
20/01/2022 |
20/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
197 |
2121101127666 |
66 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.207 |
3 |
20/01/2022 |
20/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
198 |
2121101127666 |
66 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT2 |
6-9 |
10/02/2022 |
03/03/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
199 |
2121101127667 |
67 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.208 |
3 |
20/01/2022 |
20/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
200 |
2121101127667 |
67 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.208 |
3 |
20/01/2022 |
20/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
201 |
2121101127667 |
67 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT3 |
6-9 |
10/02/2022 |
03/03/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
202 |
2121101127668 |
68 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.208 |
3 |
20/01/2022 |
20/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
203 |
2121101127668 |
68 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.208 |
3 |
20/01/2022 |
20/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
204 |
2121101127668 |
68 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT4 |
6-9 |
10/02/2022 |
03/03/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
205 |
2121101127669 |
69 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.209 |
3 |
20/01/2022 |
20/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
206 |
2121101127669 |
69 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.209 |
3 |
20/01/2022 |
20/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
207 |
2121101127669 |
69 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT5 |
6-9 |
10/02/2022 |
03/03/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
208 |
2121101127670 |
70 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.209 |
3 |
20/01/2022 |
20/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
209 |
2121101127670 |
70 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.209 |
3 |
20/01/2022 |
20/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
210 |
2121101127670 |
70 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT6 |
6-9 |
10/02/2022 |
03/03/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
211 |
2121101127671 |
71 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
20/01/2022 |
20/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
212 |
2121101127671 |
71 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
20/01/2022 |
20/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
213 |
2121101127671 |
71 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT7 |
6-9 |
10/02/2022 |
03/03/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
214 |
2121101127672 |
72 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
20/01/2022 |
20/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
215 |
2121101127672 |
72 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
20/01/2022 |
20/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
216 |
2121101127672 |
72 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT8 |
6-9 |
10/02/2022 |
03/03/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
217 |
2121101127673 |
73 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.207 |
3 |
21/01/2022 |
21/01/2022 |
Chương trình
đặc thù_CNTT |
|
218 |
2121101127673 |
73 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.207 |
3 |
21/01/2022 |
21/01/2022 |
Chương trình
đặc thù_CNTT |
|
219 |
2121101127673 |
73 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT1 |
6-9 |
11/02/2022 |
04/03/2022 |
Chương trình
đặc thù_CNTT |
|
220 |
2121101127674 |
74 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.207 |
3 |
21/01/2022 |
21/01/2022 |
Chương trình
đặc thù_CNTT |
|
221 |
2121101127674 |
74 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.207 |
3 |
21/01/2022 |
21/01/2022 |
Chương trình
đặc thù_CNTT |
|
222 |
2121101127674 |
74 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT2 |
6-9 |
11/02/2022 |
04/03/2022 |
Chương trình
đặc thù_CNTT |
|
223 |
2121101127675 |
75 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.208 |
3 |
21/01/2022 |
21/01/2022 |
Chương trình
đặc thù_CNTT |
|
224 |
2121101127675 |
75 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.208 |
3 |
21/01/2022 |
21/01/2022 |
Chương trình
đặc thù_CNTT |
|
225 |
2121101127675 |
75 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT3 |
6-9 |
11/02/2022 |
04/03/2022 |
Chương trình
đặc thù_CNTT |
|
226 |
2121101127676 |
76 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.208 |
3 |
21/01/2022 |
21/01/2022 |
Chương trình
đặc thù_CNTT |
|
227 |
2121101127676 |
76 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.208 |
3 |
21/01/2022 |
21/01/2022 |
Chương trình
đặc thù_CNTT |
|
228 |
2121101127676 |
76 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT4 |
6-9 |
11/02/2022 |
04/03/2022 |
Chương trình
đặc thù_CNTT |
|
229 |
2121101127677 |
77 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.209 |
3 |
21/01/2022 |
21/01/2022 |
Chương trình
đặc thù_CNTT |
|
230 |
2121101127677 |
77 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.209 |
3 |
21/01/2022 |
21/01/2022 |
Chương trình
đặc thù_CNTT |
|
231 |
2121101127677 |
77 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT5 |
6-9 |
11/02/2022 |
04/03/2022 |
Chương trình
đặc thù_CNTT |
|
232 |
2121101127678 |
78 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.209 |
3 |
21/01/2022 |
21/01/2022 |
Chương trình
đặc thù_CNTT |
|
233 |
2121101127678 |
78 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.209 |
3 |
21/01/2022 |
21/01/2022 |
Chương trình
đặc thù_CNTT |
|
234 |
2121101127678 |
78 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT6 |
6-9 |
11/02/2022 |
04/03/2022 |
Chương trình
đặc thù_CNTT |
|
235 |
2121101127679 |
79 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
21/01/2022 |
21/01/2022 |
Chương trình
đặc thù_CNTT |
|
236 |
2121101127679 |
79 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
21/01/2022 |
21/01/2022 |
Chương trình
đặc thù_CNTT |
|
237 |
2121101127679 |
79 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT7 |
6-9 |
11/02/2022 |
04/03/2022 |
Chương trình
đặc thù_CNTT |
|
238 |
2121101127680 |
80 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
21/01/2022 |
21/01/2022 |
Chương trình
đặc thù_CNTT |
|
239 |
2121101127680 |
80 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
21/01/2022 |
21/01/2022 |
Chương trình
đặc thù_CNTT |
|
240 |
2121101127680 |
80 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT8 |
6-9 |
11/02/2022 |
04/03/2022 |
Chương trình
đặc thù_CNTT |
|
241 |
2121101127681 |
81 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.207 |
3 |
22/01/2022 |
22/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
242 |
2121101127681 |
81 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.207 |
3 |
22/01/2022 |
22/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
243 |
2121101127681 |
81 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT1 |
6-9 |
12/02/2022 |
05/03/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
244 |
2121101127682 |
82 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.207 |
3 |
22/01/2022 |
22/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
245 |
2121101127682 |
82 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.207 |
3 |
22/01/2022 |
22/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
246 |
2121101127682 |
82 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT2 |
6-9 |
12/02/2022 |
05/03/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
247 |
2121101127683 |
83 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.208 |
3 |
22/01/2022 |
22/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
248 |
2121101127683 |
83 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.208 |
3 |
22/01/2022 |
22/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
249 |
2121101127683 |
83 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT3 |
6-9 |
12/02/2022 |
05/03/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
250 |
2121101127684 |
84 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.208 |
3 |
22/01/2022 |
22/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
251 |
2121101127684 |
84 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.208 |
3 |
22/01/2022 |
22/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
252 |
2121101127684 |
84 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT4 |
6-9 |
12/02/2022 |
26/02/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
253 |
2121101127685 |
85 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.209 |
3 |
22/01/2022 |
22/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
254 |
2121101127685 |
85 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.209 |
3 |
22/01/2022 |
22/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
255 |
2121101127685 |
85 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT5 |
6-9 |
12/02/2022 |
05/03/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
256 |
2121101127686 |
86 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.209 |
3 |
22/01/2022 |
22/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
257 |
2121101127686 |
86 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.209 |
3 |
22/01/2022 |
22/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
258 |
2121101127686 |
86 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT6 |
6-9 |
12/02/2022 |
05/03/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
259 |
2121101127687 |
87 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
22/01/2022 |
22/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
260 |
2121101127687 |
87 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
22/01/2022 |
22/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
261 |
2121101127687 |
87 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT7 |
6-9 |
12/02/2022 |
05/03/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
262 |
2121101127688 |
88 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
22/01/2022 |
22/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
263 |
2121101127688 |
88 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
22/01/2022 |
22/01/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
264 |
2121101127688 |
88 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT8 |
6-9 |
12/02/2022 |
05/03/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
265 |
2121101127701 |
01 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
2 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT1 |
10-16 |
07/03/2022 |
18/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
266 |
2121101127701 |
01 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
2 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT1 |
10-16 |
07/03/2022 |
18/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
267 |
2121101127702 |
02 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
2 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT2 |
10-16 |
07/03/2022 |
18/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
268 |
2121101127702 |
02 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
2 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT2 |
10-16 |
07/03/2022 |
18/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
269 |
2121101127703 |
03 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
2 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT3 |
10-16 |
07/03/2022 |
18/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
270 |
2121101127703 |
03 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
2 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT3 |
10-16 |
07/03/2022 |
18/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
271 |
2121101127704 |
04 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
2 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT4 |
10-16 |
07/03/2022 |
18/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
272 |
2121101127704 |
04 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
2 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT4 |
10-16 |
07/03/2022 |
18/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
273 |
2121101127705 |
05 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
2 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT5 |
10-16 |
07/03/2022 |
18/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
274 |
2121101127705 |
05 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
2 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT5 |
10-16 |
07/03/2022 |
18/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
275 |
2121101127706 |
06 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
2 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT6 |
10-16 |
07/03/2022 |
18/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
276 |
2121101127706 |
06 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
2 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT6 |
10-16 |
07/03/2022 |
18/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
277 |
2121101127707 |
07 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT1 |
10-15 |
08/03/2022 |
12/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
278 |
2121101127707 |
07 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT1 |
10-15 |
08/03/2022 |
12/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
279 |
2121101127708 |
08 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT2 |
10-15 |
08/03/2022 |
12/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
280 |
2121101127708 |
08 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT2 |
10-15 |
08/03/2022 |
12/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
281 |
2121101127709 |
09 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT3 |
10-15 |
08/03/2022 |
12/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
282 |
2121101127709 |
09 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT3 |
10-15 |
08/03/2022 |
12/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
283 |
2121101127710 |
10 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT4 |
10-15 |
08/03/2022 |
12/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
284 |
2121101127710 |
10 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT4 |
10-15 |
08/03/2022 |
12/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
285 |
2121101127711 |
11 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT5 |
10-15 |
08/03/2022 |
12/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
286 |
2121101127711 |
11 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT5 |
10-15 |
08/03/2022 |
12/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
287 |
2121101127712 |
12 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT6 |
10-15 |
08/03/2022 |
12/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
288 |
2121101127712 |
12 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT6 |
10-15 |
08/03/2022 |
12/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
289 |
2121101127713 |
13 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT1 |
10-15 |
09/03/2022 |
13/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
290 |
2121101127713 |
13 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT1 |
10-15 |
09/03/2022 |
13/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
291 |
2121101127714 |
14 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT2 |
10-15 |
09/03/2022 |
13/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
292 |
2121101127714 |
14 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT2 |
10-15 |
09/03/2022 |
13/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
293 |
2121101127715 |
15 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT3 |
10-15 |
09/03/2022 |
13/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
294 |
2121101127715 |
15 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT3 |
10-15 |
09/03/2022 |
13/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
295 |
2121101127716 |
16 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT4 |
10-15 |
09/03/2022 |
13/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
296 |
2121101127716 |
16 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT4 |
10-15 |
09/03/2022 |
13/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
297 |
2121101127717 |
17 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT5 |
10-15 |
09/03/2022 |
13/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
298 |
2121101127717 |
17 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT5 |
10-15 |
09/03/2022 |
13/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
299 |
2121101127718 |
18 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT6 |
10-15 |
09/03/2022 |
13/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
300 |
2121101127718 |
18 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT6 |
10-15 |
09/03/2022 |
13/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
301 |
2121101127719 |
19 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT1 |
10-15 |
10/03/2022 |
14/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
302 |
2121101127719 |
19 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT1 |
10-15 |
10/03/2022 |
14/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
303 |
2121101127720 |
20 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT2 |
10-15 |
10/03/2022 |
14/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
304 |
2121101127720 |
20 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT2 |
10-15 |
10/03/2022 |
14/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
305 |
2121101127721 |
21 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT3 |
10-15 |
10/03/2022 |
14/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
306 |
2121101127721 |
21 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT3 |
10-15 |
10/03/2022 |
14/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
307 |
2121101127722 |
22 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT4 |
10-15 |
10/03/2022 |
14/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
308 |
2121101127722 |
22 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT4 |
10-15 |
10/03/2022 |
14/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
309 |
2121101127723 |
23 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT5 |
10-15 |
10/03/2022 |
14/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
310 |
2121101127723 |
23 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT5 |
10-15 |
10/03/2022 |
14/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
311 |
2121101127724 |
24 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT6 |
10-15 |
10/03/2022 |
14/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
312 |
2121101127724 |
24 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT6 |
10-15 |
10/03/2022 |
14/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
313 |
2121101127725 |
25 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT7 |
10-15 |
10/03/2022 |
14/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
314 |
2121101127725 |
25 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT7 |
10-15 |
10/03/2022 |
14/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
315 |
2121101127726 |
26 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT8 |
10-15 |
10/03/2022 |
14/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
316 |
2121101127726 |
26 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT8 |
10-15 |
10/03/2022 |
14/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
317 |
2121101127727 |
27 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT1 |
10-15 |
11/03/2022 |
15/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
318 |
2121101127727 |
27 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT1 |
10-15 |
11/03/2022 |
15/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
319 |
2121101127728 |
28 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT2 |
10-15 |
11/03/2022 |
15/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
320 |
2121101127728 |
28 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT2 |
10-15 |
11/03/2022 |
15/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
321 |
2121101127729 |
29 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT3 |
10-15 |
11/03/2022 |
15/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
322 |
2121101127729 |
29 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT3 |
10-15 |
11/03/2022 |
15/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
323 |
2121101127730 |
30 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT4 |
10-15 |
11/03/2022 |
15/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
324 |
2121101127730 |
30 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT4 |
10-15 |
11/03/2022 |
15/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
325 |
2121101127731 |
31 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT5 |
10-15 |
11/03/2022 |
15/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
326 |
2121101127731 |
31 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT5 |
10-15 |
11/03/2022 |
15/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
327 |
2121101127732 |
32 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT6 |
10-15 |
11/03/2022 |
15/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
328 |
2121101127732 |
32 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT6 |
10-15 |
11/03/2022 |
15/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
329 |
2121101127733 |
33 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT7 |
10-15 |
11/03/2022 |
15/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
330 |
2121101127733 |
33 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT7 |
10-15 |
11/03/2022 |
15/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
331 |
2121101127734 |
34 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT8 |
10-15 |
11/03/2022 |
15/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
332 |
2121101127734 |
34 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT8 |
10-15 |
11/03/2022 |
15/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
333 |
2121101127735 |
35 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT1 |
10-15 |
12/03/2022 |
16/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
334 |
2121101127735 |
35 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT1 |
10-15 |
12/03/2022 |
16/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
335 |
2121101127736 |
36 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT2 |
10-15 |
12/03/2022 |
16/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
336 |
2121101127736 |
36 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT2 |
10-15 |
12/03/2022 |
16/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
337 |
2121101127737 |
37 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT3 |
10-15 |
12/03/2022 |
16/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
338 |
2121101127737 |
37 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT3 |
10-15 |
12/03/2022 |
16/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
339 |
2121101127738 |
38 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT4 |
10-15 |
12/03/2022 |
16/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
340 |
2121101127738 |
38 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT4 |
10-15 |
12/03/2022 |
16/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
341 |
2121101127739 |
39 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT5 |
10-15 |
12/03/2022 |
16/04/2022 |
Chương trình
đặc thù_Du lịch |
|
342 |
2121101127739 |
39 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT5 |
10-15 |
12/03/2022 |
16/04/2022 |
Chương trình
đặc thù_Du lịch |
|
343 |
2121101127740 |
40 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT6 |
10-15 |
12/03/2022 |
16/04/2022 |
Chương trình
đặc thù_Du lịch |
|
344 |
2121101127740 |
40 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT6 |
10-15 |
12/03/2022 |
16/04/2022 |
Chương trình
đặc thù_Du lịch |
|
345 |
2121101127741 |
41 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT7 |
10-15 |
12/03/2022 |
16/04/2022 |
Chương trình
đặc thù_Du lịch |
|
346 |
2121101127741 |
41 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT7 |
10-15 |
12/03/2022 |
16/04/2022 |
Chương trình
đặc thù_Du lịch |
|
347 |
2121101127742 |
42 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT8 |
10-15 |
12/03/2022 |
16/04/2022 |
Chương trình
đặc thù_Du lịch |
|
348 |
2121101127742 |
42 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT8 |
10-15 |
12/03/2022 |
16/04/2022 |
Chương trình
đặc thù_Du lịch |
|
349 |
2121101127743 |
43 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
2 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT7 |
10-16 |
07/03/2022 |
18/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
350 |
2121101127743 |
43 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
2 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT7 |
10-16 |
07/03/2022 |
18/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
351 |
2121101127744 |
44 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
2 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT8 |
10-16 |
07/03/2022 |
18/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
352 |
2121101127744 |
44 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
2 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT8 |
10-16 |
07/03/2022 |
18/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
353 |
2121101127745 |
45 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
2 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT9 |
10-16 |
07/03/2022 |
18/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
354 |
2121101127745 |
45 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
2 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT9 |
10-16 |
07/03/2022 |
18/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
355 |
2121101127746 |
46 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
2 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT10 |
10-16 |
07/03/2022 |
18/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
356 |
2121101127746 |
46 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
2 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT10 |
10-16 |
07/03/2022 |
18/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
357 |
2121101127747 |
47 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
2 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT11 |
10-16 |
07/03/2022 |
18/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
358 |
2121101127747 |
47 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
2 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT11 |
10-16 |
07/03/2022 |
18/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
359 |
2121101127748 |
48 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
2 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT12 |
10-16 |
07/03/2022 |
18/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
360 |
2121101127748 |
48 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
2 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT12 |
10-16 |
07/03/2022 |
18/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
361 |
2121101127749 |
49 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT7 |
10-15 |
08/03/2022 |
12/04/2022 |
Chương trình
đặc thù_Du lịch |
|
362 |
2121101127749 |
49 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT7 |
10-15 |
08/03/2022 |
12/04/2022 |
Chương trình
đặc thù_Du lịch |
|
363 |
2121101127750 |
50 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT8 |
10-15 |
08/03/2022 |
12/04/2022 |
Chương trình
đặc thù_Du lịch |
|
364 |
2121101127750 |
50 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT8 |
10-15 |
08/03/2022 |
12/04/2022 |
Chương trình
đặc thù_Du lịch |
|
365 |
2121101127751 |
51 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT9 |
10-15 |
08/03/2022 |
12/04/2022 |
Chương trình
đặc thù_Du lịch |
|
366 |
2121101127751 |
51 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT9 |
10-15 |
08/03/2022 |
12/04/2022 |
Chương trình
đặc thù_Du lịch |
|
367 |
2121101127752 |
52 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT10 |
10-15 |
08/03/2022 |
12/04/2022 |
Chương trình
đặc thù_Du lịch |
|
368 |
2121101127752 |
52 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT10 |
10-15 |
08/03/2022 |
12/04/2022 |
Chương trình
đặc thù_Du lịch |
|
369 |
2121101127753 |
53 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT11 |
10-15 |
08/03/2022 |
12/04/2022 |
Chương trình
đặc thù_Du lịch |
|
370 |
2121101127753 |
53 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT11 |
10-15 |
08/03/2022 |
12/04/2022 |
Chương trình
đặc thù_Du lịch |
|
371 |
2121101127754 |
54 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT12 |
10-15 |
08/03/2022 |
12/04/2022 |
Chương trình
đặc thù_Du lịch |
|
372 |
2121101127754 |
54 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT12 |
10-15 |
08/03/2022 |
12/04/2022 |
Chương trình
đặc thù_Du lịch |
|
373 |
2121101127755 |
55 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT13 |
10-15 |
08/03/2022 |
12/04/2022 |
Chương trình
đặc thù_Du lịch |
|
374 |
2121101127755 |
55 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT13 |
10-15 |
08/03/2022 |
12/04/2022 |
Chương trình
đặc thù_Du lịch |
|
375 |
2121101127756 |
56 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT14 |
10-15 |
08/03/2022 |
12/04/2022 |
Chương trình
đặc thù_Du lịch |
|
376 |
2121101127756 |
56 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT14 |
10-15 |
08/03/2022 |
12/04/2022 |
Chương trình
đặc thù_Du lịch |
|
377 |
2121101127757 |
57 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT7 |
10-15 |
09/03/2022 |
13/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
378 |
2121101127757 |
57 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT7 |
10-15 |
09/03/2022 |
13/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
379 |
2121101127758 |
58 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT8 |
10-15 |
09/03/2022 |
13/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
380 |
2121101127758 |
58 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT8 |
10-15 |
09/03/2022 |
13/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
381 |
2121101127759 |
59 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT9 |
10-15 |
09/03/2022 |
13/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
382 |
2121101127759 |
59 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT9 |
10-15 |
09/03/2022 |
13/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
383 |
2121101127760 |
60 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT10 |
10-15 |
09/03/2022 |
13/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
384 |
2121101127760 |
60 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT10 |
10-15 |
09/03/2022 |
13/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
385 |
2121101127761 |
61 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT11 |
10-15 |
09/03/2022 |
13/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
386 |
2121101127761 |
61 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT11 |
10-15 |
09/03/2022 |
13/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
387 |
2121101127762 |
62 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT12 |
10-15 |
09/03/2022 |
13/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
388 |
2121101127762 |
62 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT12 |
10-15 |
09/03/2022 |
13/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
389 |
2121101127763 |
63 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT13 |
10-15 |
09/03/2022 |
13/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
390 |
2121101127763 |
63 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT13 |
10-15 |
09/03/2022 |
13/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
391 |
2121101127764 |
64 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT14 |
10-15 |
09/03/2022 |
13/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
392 |
2121101127764 |
64 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT14 |
10-15 |
09/03/2022 |
13/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
393 |
2121101127765 |
65 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT9 |
10-15 |
10/03/2022 |
14/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
394 |
2121101127765 |
65 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT9 |
10-15 |
10/03/2022 |
14/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
395 |
2121101127766 |
66 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT10 |
10-15 |
10/03/2022 |
14/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
396 |
2121101127766 |
66 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT10 |
10-15 |
10/03/2022 |
14/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
397 |
2121101127767 |
67 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT11 |
10-15 |
10/03/2022 |
14/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
398 |
2121101127767 |
67 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT11 |
10-15 |
10/03/2022 |
14/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
399 |
2121101127768 |
68 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT12 |
10-15 |
10/03/2022 |
14/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
400 |
2121101127768 |
68 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT12 |
10-15 |
10/03/2022 |
14/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
401 |
2121101127769 |
69 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT13 |
10-15 |
10/03/2022 |
14/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
402 |
2121101127769 |
69 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT13 |
10-15 |
10/03/2022 |
14/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
403 |
2121101127770 |
70 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT14 |
10-15 |
10/03/2022 |
14/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
404 |
2121101127770 |
70 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT14 |
10-15 |
10/03/2022 |
14/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
405 |
2121101127771 |
71 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT15 |
10-15 |
10/03/2022 |
14/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
406 |
2121101127771 |
71 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT15 |
10-15 |
10/03/2022 |
14/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
407 |
2121101127772 |
72 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT16 |
10-15 |
10/03/2022 |
14/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
408 |
2121101127772 |
72 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT16 |
10-15 |
10/03/2022 |
14/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
409 |
2121101127773 |
73 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT9 |
10-15 |
11/03/2022 |
15/04/2022 |
Chương trình
đặc thù_CNTT |
|
410 |
2121101127773 |
73 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT9 |
10-15 |
11/03/2022 |
15/04/2022 |
Chương trình
đặc thù_CNTT |
|
411 |
2121101127774 |
74 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT10 |
10-15 |
11/03/2022 |
15/04/2022 |
Chương trình
đặc thù_CNTT |
|
412 |
2121101127774 |
74 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT10 |
10-15 |
11/03/2022 |
15/04/2022 |
Chương trình
đặc thù_CNTT |
|
413 |
2121101127775 |
75 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT11 |
10-15 |
11/03/2022 |
15/04/2022 |
Chương trình
đặc thù_CNTT |
|
414 |
2121101127775 |
75 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT11 |
10-15 |
11/03/2022 |
15/04/2022 |
Chương trình
đặc thù_CNTT |
|
415 |
2121101127776 |
76 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT12 |
10-15 |
11/03/2022 |
15/04/2022 |
Chương trình
đặc thù_CNTT |
|
416 |
2121101127776 |
76 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT12 |
10-15 |
11/03/2022 |
15/04/2022 |
Chương trình
đặc thù_CNTT |
|
417 |
2121101127777 |
77 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT13 |
10-15 |
11/03/2022 |
15/04/2022 |
Chương trình
đặc thù_CNTT |
|
418 |
2121101127777 |
77 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT13 |
10-15 |
11/03/2022 |
15/04/2022 |
Chương trình
đặc thù_CNTT |
|
419 |
2121101127778 |
78 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT14 |
10-15 |
11/03/2022 |
15/04/2022 |
Chương trình
đặc thù_CNTT |
|
420 |
2121101127778 |
78 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT14 |
10-15 |
11/03/2022 |
15/04/2022 |
Chương trình
đặc thù_CNTT |
|
421 |
2121101127779 |
79 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT15 |
10-15 |
11/03/2022 |
15/04/2022 |
Chương trình
đặc thù_CNTT |
|
422 |
2121101127779 |
79 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT15 |
10-15 |
11/03/2022 |
15/04/2022 |
Chương trình
đặc thù_CNTT |
|
423 |
2121101127780 |
80 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT16 |
10-15 |
11/03/2022 |
15/04/2022 |
Chương trình
đặc thù_CNTT |
|
424 |
2121101127780 |
80 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT16 |
10-15 |
11/03/2022 |
15/04/2022 |
Chương trình
đặc thù_CNTT |
|
425 |
2121101127781 |
81 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT9 |
10-15 |
12/03/2022 |
16/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
426 |
2121101127781 |
81 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT9 |
10-15 |
12/03/2022 |
16/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
427 |
2121101127782 |
82 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT10 |
10-15 |
12/03/2022 |
16/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
428 |
2121101127782 |
82 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT10 |
10-15 |
12/03/2022 |
16/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
429 |
2121101127783 |
83 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT11 |
10-15 |
12/03/2022 |
16/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
430 |
2121101127783 |
83 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT11 |
10-15 |
12/03/2022 |
16/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
431 |
2121101127784 |
84 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT12 |
10-15 |
12/03/2022 |
16/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
432 |
2121101127784 |
84 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT12 |
10-15 |
12/03/2022 |
16/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
433 |
2121101127785 |
85 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT13 |
10-15 |
12/03/2022 |
16/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
434 |
2121101127785 |
85 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT13 |
10-15 |
12/03/2022 |
16/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
435 |
2121101127786 |
86 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT14 |
10-15 |
12/03/2022 |
16/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
436 |
2121101127786 |
86 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT14 |
10-15 |
12/03/2022 |
16/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
437 |
2121101127787 |
87 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT15 |
10-15 |
12/03/2022 |
16/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
438 |
2121101127787 |
87 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT15 |
10-15 |
12/03/2022 |
16/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
439 |
2121101127788 |
88 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT16 |
10-15 |
12/03/2022 |
16/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
440 |
2121101127788 |
88 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
2 |
|
60 |
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT16 |
10-15 |
12/03/2022 |
16/04/2022 |
Chương trình
đại trà |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ký hiệu và địa
điểm phòng học: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Cơ sở TP Thủ
Đức: B2/1A đường 385, phường Tăng
Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng trệt: Từ phòng
TĐ-B.006 đến TĐ-B.011 -- Tầng 1: Từ phòng
TĐ-B.101 đến TĐ-B.112 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng 2: Từ phòngTĐ-B.201
đến TĐ-B.209
-- BT (Bãi tập): Từ TĐ-BT1 đến
TĐ-BT16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng 3: Từ phòng
TĐ-B.301 đến TĐ-B.310 -- Tầng 4: Từ
phòng TĐ-B.401 đến TĐ-B.406 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thời gian
học: 50 phút/1 tiết học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng 5 tiết/1
buổi học : từ 07h00 - 11h25 + Buổi chiều 5 tiết/1
buổi học: từ 13h00 - 17h25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|