DỰ KIẾN THỜI KHÓA BIỂU KHÓA 16 LIÊN THÔNG TR̀NH ĐỘ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY HỌC KỲ 1, NĂM 2022
Lưu ư:  - Đối với sinh viên khóa 16 liên thông đại học chính quy, pḥng QLĐT đă đăng kư học phần cho sinh viên. Sinh viên có nhu cầu điều chỉnh, đăng kư bổ sung học phần th́ thực hiện trong thời gian từ 12g00 ngày 30/11/2021 đến 10g00 ngày 01/12/2021
STT MĂ LỚP HỌC PHẦN MĂ HP TÊN HP LỚP SỐ TC SỐ TIẾT THỜI KHÓA BIỂU NGÀY BẮT ĐẦU NGÀY KẾT THÚC
LT TH THỨ BUỔI SỐ TIẾT /BUỔI PH̉NG TUẦN
1 21213010943101 010943 Anh văn căn bản 3 LTDH16QT 3 45   2 Tối 3 PQ-A.405 2-14 10/01/2022 04/04/2022
2 21213010943101 010943 Anh văn căn bản 3 LTDH16QT 3 45   4 Tối 3 PQ-A.405 6-9 09/02/2022 02/03/2022
3 2121301118501 011185 Anh văn thương mại quốc tế LTDH16KQ 3 45   2 Tối 3 PQ-A.406 2-14 10/01/2022 04/04/2022
4 2121301118501 011185 Anh văn thương mại quốc tế LTDH16KQ 3 45   4 Tối 3 PQ-A.406 6-9 09/02/2022 02/03/2022
5 2121301066701 010667 Chiến lược kinh doanh quốc tế LTDH16KQ 3 45   3 Tối 3 PQ-A.406 1-15 04/01/2022 12/04/2022
6 2121301066701 010667 Chiến lược kinh doanh quốc tế LTDH16KQ 3 45   5 Tối 3 PQ-A.406 1-2 06/01/2022 13/01/2022
7 2121301113601 011136 Chủ nghĩa xă hội khoa học   2 30   8 Sáng 5 PQ-A.405 10-16 13/03/2022 24/04/2022
8 2121301021201 010212 Đầu tư tài chính LTDH16TC 3 45   4 Tối 3 PQ-A.408 1-6 05/01/2022 09/02/2022
9 2121301021201 010212 Đầu tư tài chính LTDH16TC 3 45   2 Tối 3 PQ-A.408 2-14 10/01/2022 04/04/2022
10 2121301114501 011145 Hệ thống thông tin kế toán 2 LTDH16KT 3 45   2 Tối 3 PQ-A.407 2-14 10/01/2022 04/04/2022
11 2121301114501 011145 Hệ thống thông tin kế toán 2 LTDH16KT 3 45   4 Tối 3 PQ-A.407 6-9 09/02/2022 02/03/2022
12 2121301095301 010953 Hợp nhất, mua bán doanh nghiệp LTDH16TC 3 45   8 Chiều 5 PQ-A.408 1-11 09/01/2022 20/03/2022
13 2121301023501 010235 Kế toán ngân hàng LTDH16KT 3 45   3 Tối 3 PQ-A.407 1-15 04/01/2022 12/04/2022
14 2121301023501 010235 Kế toán ngân hàng LTDH16KT 3 45   5 Tối 3 PQ-A.407 1-2 06/01/2022 13/01/2022
  21213011054101 011054 Kế toán tài chính quốc tế 3 LTDH16KT 3 45   7 Chiều 5 PQ-A.407 1-11 08/01/2022 19/03/2022
15 2121301113501 011135 Kinh tế chính trị Mác - Lênin LTDH16KQ 2 30   8 Sáng 5 PQ-A.406 1-8 09/01/2022 27/02/2022
16 2121301113502 011135 Kinh tế chính trị Mác - Lênin LTDH16QT, LTDH16TC 2 30   5 Tối 3 PQ-A.405 6-15 10/02/2022 14/04/2022
17 2121301113503 011135 Kinh tế chính trị Mác - Lênin LTDH16KT 2 30   6 Tối 5 PQ-A.407 1-12 07/01/2022 25/03/2022
18 2121301090901 010909 Kỹ năng Giải quyết vấn đề   1 15   2 Tối 3 PQ-A.401 2-8 10/01/2022 21/02/2022
19 2121301090902 010909 Kỹ năng Giải quyết vấn đề   1 15   4 Tối 3 PQ-A.401 6-10 09/02/2022 09/03/2022
20 2121301085201 010852 Kỹ năng giao tiếp   1 15   3 Tối 3 PQ-A.401 6-10 08/02/2022 08/03/2022
21 2121301085202 010852 Kỹ năng giao tiếp   1 15   5 Tối 3 PQ-A.401 6-10 10/02/2022 10/03/2022
22 2121301091101 010911 Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp   1 15   6 Tối 3 PQ-A.401 6-10 11/02/2022 11/03/2022
23 2121301091102 010911 Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp   1 15   2 Tối 3 PQ-A.401 10-14 07/03/2022 04/04/2022
24 2121301078301 010783 Kỹ năng Làm việc nhóm   1 15   3 Tối 3 PQ-A.401 11-15 15/03/2022 12/04/2022
25 2121301078302 010783 Kỹ năng Làm việc nhóm   1 15   4 Tối 3 PQ-A.401 11-15 16/03/2022 13/04/2022
26 2121301081501 010815 Kỹ năng Quản lư thời gian   1 15   5 Tối 3 PQ-A.401 11-15 17/03/2022 14/04/2022
27 2121301081502 010815 Kỹ năng Quản lư thời gian   1 15   6 Tối 3 PQ-A.401 11-15 18/03/2022 15/04/2022
28 2121301091001 010910 Kỹ năng T́m việc   1 15   6 Tối 3 PQ-A.401B 6-10 11/02/2022 11/03/2022
29 2121301091002 010910 Kỹ năng T́m việc   1 15   3 Tối 3 PQ-A.401B 11-15 15/03/2022 12/04/2022
30 2121301084501 010845 Kỹ năng Tư duy sáng tạo   1 15   4 Tối 3 PQ-A.401B 11-15 16/03/2022 13/04/2022
31 2121301084502 010845 Kỹ năng Tư duy sáng tạo   1 15   5 Tối 3 PQ-A.401B 11-15 17/03/2022 14/04/2022
32 2121301078201 010782 Kỹ năng Thuyết tŕnh   1 15   6 Tối 3 PQ-A.401B 11-15 18/03/2022 15/04/2022
33 2121301078202 010782 Kỹ năng Thuyết tŕnh   1 15   2 Tối 3 PQ-A.401B 10-14 07/03/2022 04/04/2022
34 2121301075801 010758 Nghiên cứu thị trường quốc tế LTDH16KQ 3 45   6 Tối 3 PQ-A.406 1-15 07/01/2022 15/04/2022
35 2121301075801 010758 Nghiên cứu thị trường quốc tế LTDH16KQ 3 45   4 Tối 3 PQ-A.406 14-15 06/04/2022 13/04/2022
36 2121301003301 010033 Quản trị học LTDH16TC 3 45   6 Tối 3 PQ-A.408 1-15 07/01/2022 15/04/2022
37 2121301003301 010033 Quản trị học LTDH16TC 3 45   3 Tối 3 PQ-A.408 1-2 04/01/2022 11/01/2022
38 21213010292101 010292 Quản trị kinh doanh quốc tế LTDH16QT 3 45   3 Tối 3 PQ-A.405 1-15 04/01/2022 12/04/2022
39 21213010292101 010292 Quản trị kinh doanh quốc tế LTDH16QT 3 45   5 Tối 3 PQ-A.405 1-2 06/01/2022 13/01/2022
40 2121301115001 011150 Quản trị đa quốc gia LTDH16QT 3 45   6 Tối 3 PQ-A.405 1-15 07/01/2022 15/04/2022
41 2121301115001 011150 Quản trị đa quốc gia LTDH16QT 3 45   4 Tối 3 PQ-A.405 1-2 05/01/2022 12/01/2022
42 2121301115101 011151 Quản trị ngoại thương LTDH16QT 3 45   7 Chiều 5 PQ-A.405 12-16 26/03/2022 23/04/2022
43 2121301115101 011151 Quản trị ngoại thương LTDH16QT 3 45   4 Tối 3 PQ-A.405 9-15 02/03/2022 13/04/2022
44 2121301081401 010814 Quản trị Logistics LTDH16KQ 3 45   7 Chiều 5 PQ-A.406 1-11 08/01/2022 19/03/2022
45 2121301020101 010201 Quản trị tài chính doanh nghiệp LTDH16QT 3 45   7 Chiều 5 PQ-A.405 1-11 08/01/2022 19/03/2022
46 2121301082801 010828 Quản trị Vận hành LTDH16QT 3 45   8 Chiều 5 PQ-A.405 1-11 09/01/2022 20/03/2022
47 2121301063801 010638 Tin học đại cương LTDH16TC 4 75   7 Chiều 5 T1-PM03 1-15 08/01/2022 02/04/2022
48 2121301063801 010638 Tin học đại cương LTDH16TC 4 75   8 Sáng 5 T1-PM03 1-2 09/01/2022 16/01/2022
49 2121301002501 010025 Toán cao cấp LTDH16KT 4 60   8 Chiều 5 PQ-A.407 1-15 09/01/2022 17/04/2022
50 2121301112801 011128 Vận tải và bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu LTDH16KQ 3 45   8 Chiều 5 PQ-A.406 1-11 09/01/2022 20/03/2022