DỰ KIẾN THỜI KHÓA BIỂU HỌC PHẦN THAY THẾ KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP CÁC KHÓA LIÊN THÔNG TR̀NH ĐỘ ĐẠI HỌC
 CHÍNH QUY HỌC KỲ 1, NĂM 2022
STT MĂ LỚP HỌC PHẦN MĂ HP TÊN HP SỐ TC SỐ TIẾT THỜI KHÓA BIỂU NGÀY BẮT ĐẦU NGÀY KẾT THÚC
LT TH THỨ BUỔI SỐ TIẾT /BUỔI PH̉NG TUẦN
1 2121301095201 010952 Chiến lược Tài chính công ty 2 30   2 Tối 3 PQ-A.502 8-16 21/02/2022 18/04/2022
2 2121301095201 010952 Chiến lược Tài chính công ty 2 30   4 Tối 3 PQ-A.502 8-9 23/02/2022 02/03/2022
3 2121301120701 011207 Chiến lược Tài chính công ty 3 45   7 Tối 3 PQ-A.502 8-14 26/02/2022 09/04/2022
4 2121301120701 011207 Chiến lược Tài chính công ty 3 45   6 Tối 3 PQ-A.502 8-15 25/02/2022 15/04/2022
5 2121301034001 010340 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) 8   360              
6 2121301032401 010324 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) 8   360              
7 2121301033501 010335 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCDN) 8   360              
8 2121301033201 010332 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) 8   360              
9 2121301068901 010689 Hệ thống Kiểm soát quản trị 3 45   4 Tối 3 PQ-A.503 8-14 23/02/2022 06/04/2022
10 2121301068901 010689 Hệ thống Kiểm soát quản trị 3 45   2 Tối 3 PQ-A.503 8-16 21/02/2022 18/04/2022
11 2121301114301 011143 Kế toán doanh nghiệp đặc thù 3 45   5 Tối 3 PQ-A.504 8-14 24/02/2022 07/04/2022
12 2121301114301 011143 Kế toán doanh nghiệp đặc thù 3 45   3 Tối 3 PQ-A.504 8-15 22/02/2022 12/04/2022
13 2121301105601 011056 Kế toán hợp nhất kinh doanh 3 45   4 Tối 3 PQ-A.504 8-14 23/02/2022 06/04/2022
14 2121301105601 011056 Kế toán hợp nhất kinh doanh 3 45   2 Tối 3 PQ-A.504 8-16 21/02/2022 18/04/2022
15 2121301070801 010708 Kinh doanh quốc tế 2 3 45   4 Tối 3 PQ-A.501 8-14 23/02/2022 06/04/2022
16 2121301070801 010708 Kinh doanh quốc tế 2 3 45   2 Tối 3 PQ-A.501 8-16 21/02/2022 18/04/2022
17 2121301107801 011078 Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) 8   360              
18 2121301120301 011203 Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) 6   270              
19 2121301097301 010973 Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) 8   360              
20 2121301115501 011155 Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) 6   270              
21 2121301096101 010961 Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) 8   360              
22 2121301120801 011208 Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) 6   270              
23 2121301106701 011067 Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) 8   360              
24 2121301118601 011186 Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) 6   270              
25 2121301100201 011002 Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc tế 2 30   3 Tối 3 PQ-A.501 8-15 22/02/2022 12/04/2022
26 2121301100201 011002 Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc tế 2 30   5 Tối 3 PQ-A.501 8-9 24/02/2022 03/03/2022
27 2121301082501 010825 Quản trị tài chính công ty đa quốc gia 3 45   5 Tối 3 PQ-A.502 8-14 24/02/2022 07/04/2022
28 2121301082501 010825 Quản trị tài chính công ty đa quốc gia 3 45   3 Tối 3 PQ-A.502 8-15 22/02/2022 12/04/2022
29 2121301083001 010830 Quản trị xung đột 2 30   3 Tối 3 PQ-A.503 8-15 22/02/2022 12/04/2022
30 2121301083001 010830 Quản trị xung đột 2 30   5 Tối 3 PQ-A.503 8-9 24/02/2022 03/03/2022
31 2121301105501 011055 Tổ chức công tác kế toán doanh nghiệp 2 30   6 Tối 3 PQ-A.504 8-15 25/02/2022 15/04/2022
32 2121301105501 011055 Tổ chức công tác kế toán doanh nghiệp 2 30   7 Tối 3 PQ-A.504 8-9 26/02/2022 05/03/2022
33 2121301053601 010536 Thiết lập và thẩm định dự án 3 45   4 Tối 3 PQ-A.503B 8-14 23/02/2022 06/04/2022
34 2121301053601 010536 Thiết lập và thẩm định dự án 3 45   2 Tối 3 PQ-A.503B 8-16 21/02/2022 18/04/2022
35 2121301105701 011057 Thực tập cuối khóa (KTDN) 3   135              
36 2121301096901 010969 Thực tập cuối khóa (QTKDTH) 3   135              
37 2121301096401 010964 Thực tập cuối khóa (TCDN) 3   135              
38 2121301100301 011003 Thực tập cuối khóa (TMQT) 3   135