DỰ KIẾN THỜI KHÓA BIỂU CÁC HỌC
PHẦN ĐĂNG KƯ GHI DANH CÁC KHÓA TR̀NH ĐỘ CAO
ĐẲNG CHÍNH QUY THUỘC CHƯƠNG TR̀NH CHẤT
LƯỢNG CAO |
HỌC KỲ 1, NĂM 2022 |
Lưu
ư: |
- Tất cả
các học phần ghi danh mở lớp được
tổ chức đăng kư học phần trực
tuyến tại mục Đăng kư học phần
tại http://uis.ufm.edu.vn từ 12g00 ngày
09/12/2021 đến 24g00 ngày 12/12/2021.
Đề nghị sinh viên kiểm tra và đăng kư các
học phần cần học lại, học cải
thiện, học bù. (Những học phần không có sinh
viên ghi danh th́ không mở lớp). |
|
- Các học
phần tổ chức học trực tuyến trên
Microsoft Teams, sau khi đăng kư học phần nếu
chưa có tài khoản Microsoft Teams, sinh viên cần liên
hệ pḥng Công nghệ thông tin (email: hotrokythuat@ufm.edu.vn)
để được cấp tài khoản tham gia
lớp học. |
|
- Đối
với các học phần giảng dạy bằng
tiếng Anh, sinh viên lưu ư đăng kư đúng mă
lớp học phần đă được ghi chú
"Giảng bằng tiếng Anh" |
|
-Sinh viên
phải đảm bảo việc đăng kư đúng
học phần và tham gia lớp học theo Thời khóa
biểu đă đăng kư. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MĂ LỚP HỌC PHẦN |
MĂ HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ TC |
SỐ TIẾT |
THỜI KHÓA BIỂU |
NGÀY BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
GHI CHÚ |
LT |
TH |
THỨ |
BUỔI |
SỐ TIẾT /BUỔI |
PH̉NG |
TUẦN |
1 |
21227150020801 |
1500208 |
Anh văn chuyên ngành
Kế toán |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
HTT |
7-12 |
14/02/2022 |
21/03/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
2 |
21227150019601 |
1500196 |
Anh văn chuyên ngành
Marketing |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
HTT |
9-14 |
01/03/2022 |
05/04/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
3 |
21227150023601 |
1500236 |
Anh văn chuyên ngành Tài
chính ngân hàng |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
HTT |
7-12 |
16/02/2022 |
23/03/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
4 |
21227150002601 |
1500026 |
Chính trị |
5 |
90 |
|
5 |
Sáng |
5 |
HTT |
7-12 |
17/02/2022 |
24/03/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
5 |
21227150012801 |
1500128 |
Digital marketing |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
HTT |
9-14 |
03/03/2022 |
07/04/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
6 |
21227150023901 |
1500239 |
Đồ án Kế toán
tài chính |
2 |
|
90 |
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
21227150001901 |
1500019 |
Đồ án nghiệp
vụ kinh doanh |
2 |
|
60 |
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
21227150007901 |
1500079 |
Đồ án nghiệp
vụ ngoại thương |
2 |
|
60 |
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
21227150001701 |
1500017 |
Đồ án Quản
trị Marketing |
3 |
|
90 |
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
21227150023801 |
1500238 |
Đồ án Tài chính doanh
nghiệp |
2 |
|
90 |
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
21227150016501 |
1500165 |
GDTC (Bóng chuyền) |
1 |
|
30 |
3 |
Ca 1 |
3 |
PN |
6-15 |
08/02/2022 |
12/04/2022 |
Học ghép 2121702001203 |
12 |
21227150016502 |
1500165 |
GDTC (Bóng chuyền) |
1 |
|
30 |
5 |
Ca 2 |
3 |
PN |
6-15 |
10/02/2022 |
14/04/2022 |
Học ghép 2121702001208 |
13 |
21227150016601 |
1500166 |
GDTC (Bóng rổ) |
1 |
|
30 |
4 |
Ca 2 |
3 |
PN |
6-15 |
09/02/2022 |
13/04/2022 |
Học ghép 2121702001108 |
14 |
21227150016602 |
1500166 |
GDTC (Bóng rổ) |
1 |
|
30 |
2 |
Ca 4 |
3 |
PN |
6-16 |
07/02/2022 |
18/04/2022 |
Học ghép 2121702001106 |
15 |
21227150016701 |
1500167 |
GDTC (Cầu lông) |
1 |
|
30 |
6 |
Ca 2 |
3 |
PN |
6-15 |
11/02/2022 |
15/04/2022 |
Học ghép 2121702001306 |
16 |
21227150016702 |
1500167 |
GDTC (Cầu lông) |
1 |
|
30 |
2 |
Ca 4 |
3 |
PN |
6-16 |
07/02/2022 |
18/04/2022 |
Học ghép 2121702001304 |
17 |
21227150016703 |
1500167 |
GDTC (Cầu lông) |
1 |
|
30 |
2 |
Ca 1 |
3 |
PN |
6-16 |
07/02/2022 |
18/04/2022 |
Học ghép 2121702001301 |
18 |
21227150016801 |
1500168 |
GDTC (Vovinam) |
1 |
|
30 |
3 |
Ca 3 |
3 |
PQ-A.601 |
6-15 |
08/02/2022 |
12/04/2022 |
Học ghép 2121702014801 |
19 |
21227150016802 |
1500168 |
GDTC (Vovinam) |
1 |
|
30 |
7 |
Ca 1 |
3 |
PQ-A.601 |
6-15 |
12/02/2022 |
16/04/2022 |
Học ghép 2121702014803 |
20 |
21227150013801 |
1500138 |
Giao dịch thương
mại quốc tế* |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
HTT |
7-12 |
18/02/2022 |
25/03/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi; Giảng bằng Tiếng anh |
21 |
21227150004301 |
1500043 |
Hoạt động khoa
học |
1 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
HTT |
15 |
16/04/2022 |
16/04/2022 |
|
22 |
21227150004201 |
1500042 |
Hoạt động xă
hội |
1 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
HTT |
15 |
16/04/2022 |
16/04/2022 |
|
23 |
21227150005201 |
1500052 |
Kế toán chi phí |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
HTT |
7-12 |
14/02/2022 |
21/03/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
24 |
21227150003801 |
1500038 |
Kế toán ngân hàng |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
HTT |
7-12 |
15/02/2022 |
22/03/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
25 |
21227150001201 |
1500012 |
Kế toán tài chính 1 |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
HTT |
7-12 |
16/02/2022 |
23/03/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
26 |
21227150004401 |
1500044 |
Kế toán tài chính 2 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
HTT |
7-12 |
17/02/2022 |
24/03/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
27 |
21227150000301 |
1500003 |
Kinh tế vi mô |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
HTT |
9-14 |
02/03/2022 |
06/04/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
28 |
21227150000302 |
1500003 |
Kinh tế vi mô* |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
HTT |
7-12 |
16/02/2022 |
23/03/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi; Giảng bằng Tiếng anh |
29 |
21227150017001 |
1500170 |
Kỹ năng giao
tiếp |
1 |
12 |
|
4 |
Sáng |
4 |
HTT |
6-8 |
09/02/2022 |
23/02/2022 |
|
30 |
21227150017301 |
1500173 |
Kỹ năng t́m
việc làm |
1 |
12 |
|
2 |
Sáng |
4 |
HTT |
6-8 |
07/02/2022 |
21/02/2022 |
|
31 |
21227150017201 |
1500172 |
Kỹ năng tư duy
hiệu quả |
1 |
12 |
|
3 |
Chiều |
4 |
HTT |
6-8 |
08/02/2022 |
22/02/2022 |
|
32 |
21227150017101 |
1500171 |
Kỹ năng thuyết
tŕnh và làm việc nhóm |
1 |
12 |
|
6 |
Chiều |
4 |
HTT |
6-8 |
11/02/2022 |
25/02/2022 |
|
33 |
21227150013101 |
1500131 |
Marketing dịch vụ |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
HTT |
7-12 |
17/02/2022 |
24/03/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
34 |
21227150007501 |
1500075 |
Marketing quốc tế |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
5 |
HTT |
7-12 |
18/02/2022 |
25/03/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
35 |
21227150007502 |
1500075 |
Marketing quốc tế* |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
5 |
HTT |
9-14 |
04/03/2022 |
08/04/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi; Giảng bằng Tiếng anh |
36 |
21227150012301 |
1500123 |
Mỹ thuật ứng
dụng trong marketing |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
5 |
HTT |
9-14 |
05/03/2022 |
09/04/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
37 |
21227150018401 |
1500184 |
Ngân hàng thương
mại 2 |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
HTT |
9-14 |
28/02/2022 |
04/04/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
38 |
21227150012201 |
1500122 |
Nghiên cứu Marketing |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
HTT |
7-12 |
15/02/2022 |
22/03/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
39 |
21227150012202 |
1500122 |
Nghiên cứu Marketing* |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
HTT |
9-14 |
01/03/2022 |
05/04/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi; Giảng bằng Tiếng anh |
40 |
21227150008001 |
1500080 |
Nghiệp vụ hải
quan |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
HTT |
9-14 |
02/03/2022 |
06/04/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
41 |
21227150002201 |
1500022 |
Nghiệp vụ
ngoại thương |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
HTT |
7-12 |
17/02/2022 |
24/03/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
42 |
21227150002202 |
1500022 |
Nghiệp vụ
ngoại thương* |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
HTT |
9-14 |
03/03/2022 |
07/04/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi; Giảng bằng Tiếng anh |
43 |
21227150000401 |
1500004 |
Nguyên lư kế toán |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
5 |
HTT |
7-12 |
18/02/2022 |
25/03/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
44 |
21227150017701 |
1500177 |
Pháp luật |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
HTT |
7-12 |
19/02/2022 |
26/03/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
45 |
21227150004901 |
1500049 |
Phần mềm kế
toán doanh nghiệp VN |
2 |
|
60 |
2 |
Chiều |
5 |
HTT |
7-12 |
14/02/2022 |
21/03/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
46 |
21227150013201 |
1500132 |
Quản trị kênh phân
phối |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
HTT |
7-12 |
15/02/2022 |
22/03/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
47 |
21227150012501 |
1500125 |
Quản trị marketing |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
HTT |
7-12 |
16/02/2022 |
23/03/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
48 |
21227150012502 |
1500125 |
Quản trị marketing* |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
HTT |
9-14 |
02/03/2022 |
06/04/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi; Giảng bằng Tiếng anh |
49 |
21227150002001 |
1500020 |
Tài chính doanh nghiệp |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
HTT |
9-14 |
03/03/2022 |
07/04/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
50 |
21227150002002 |
1500020 |
Tài chính doanh nghiệp* |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
HTT |
7-12 |
17/02/2022 |
24/03/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi; Giảng bằng Tiếng anh |
51 |
21227150003501 |
1500035 |
Tài chính doanh nghiệp 2 |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
HTT |
9-14 |
04/03/2022 |
08/04/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
52 |
21227150000701 |
1500007 |
Tài chính tiền tệ |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
5 |
HTT |
7-12 |
19/02/2022 |
26/03/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
53 |
21227150000702 |
1500007 |
Tài chính tiền tệ* |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
5 |
HTT |
9-14 |
05/03/2022 |
09/04/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi; Giảng bằng Tiếng anh |
54 |
21227150007001 |
1500070 |
Tâm lư khách hàng |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
HTT |
9-14 |
28/02/2022 |
04/04/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
55 |
21227085014501 |
0850145 |
Tiếng Anh 1 |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
HTT |
7-12 |
15/02/2022 |
22/03/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
56 |
21227085024501 |
0850245 |
Tiếng Anh 2 |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
HTT |
7-12 |
16/02/2022 |
23/03/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
57 |
21227085034501 |
0850345 |
Tiếng Anh 3 |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
HTT |
7-12 |
17/02/2022 |
24/03/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
58 |
21227085054501 |
0850545 |
Tiếng Anh 5 |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
5 |
HTT |
7-12 |
18/02/2022 |
25/03/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
59 |
21227150000801 |
1500008 |
Tin học đại
cương |
4 |
75 |
|
7 |
Chiều |
5 |
HTT |
7-12 |
19/02/2022 |
26/03/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
60 |
21227150013001 |
1500130 |
Tổ chức sự
kiện |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
HTT |
9-14 |
28/02/2022 |
04/04/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
61 |
21227150002101 |
1500021 |
Thanh toán quốc tế |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
HTT |
7-12 |
15/02/2022 |
22/03/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
62 |
21227150002102 |
1500021 |
Thanh toán quốc tế* |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
HTT |
9-14 |
01/03/2022 |
05/04/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi; Giảng bằng Tiếng anh |
63 |
21227150001001 |
1500010 |
Thuế |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
HTT |
7-12 |
16/02/2022 |
23/03/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
64 |
21227150015401 |
1500154 |
Thuế tiêu dùng |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
HTT |
9-14 |
03/03/2022 |
07/04/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
65 |
21227150007101 |
1500071 |
Thuế xuất nhập
khẩu |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
HTT |
7-12 |
18/02/2022 |
25/03/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
66 |
21227150007102 |
1500071 |
Thuế xuất nhập
khẩu* |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
5 |
HTT |
9-14 |
04/03/2022 |
08/04/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi; Giảng bằng Tiếng anh |
67 |
21227150005101 |
1500051 |
Thực hành kế toán mô
phỏng công ty dịch vụ kế toán |
2 |
|
60 |
7 |
Sáng |
5 |
HTT |
9-14 |
05/03/2022 |
09/04/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
68 |
21227150004801 |
1500048 |
Thực hành kế toán và
khai báo thuế |
2 |
|
60 |
2 |
Chiều |
5 |
HTT |
7-12 |
14/02/2022 |
21/03/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
69 |
21227150007801 |
1500078 |
Thực hành kiểm tra
hồ sơ chứng từ XNK |
2 |
|
60 |
3 |
Sáng |
5 |
HTT |
9-14 |
01/03/2022 |
05/04/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
70 |
21227150007701 |
1500077 |
Thực hành Luật
thương mại quốc tế |
2 |
|
60 |
4 |
Chiều |
5 |
HTT |
9-14 |
02/03/2022 |
06/04/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
71 |
21227150013401 |
1500134 |
Thực tập nghề
nghiệp 1 (Marketing) |
4 |
|
180 |
|
|
|
|
|
|
|
|
72 |
21227150005901 |
1500059 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
4 |
|
180 |
|
|
|
|
|
|
|
|
73 |
21227150013501 |
1500135 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (Marketing) |
4 |
|
180 |
|
|
|
|
|
|
|
|
74 |
21227150019101 |
1500191 |
Vận tải, giao
nhận và bảo hiểm hàng hóa XNK |
4 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
HTT |
7-12 |
17/02/2022 |
24/03/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghí chú: |
-HTT: Học trực tuyến |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|