DỰ KIẾN THỜI KHÓA BIỂU CÁC HỌC PHẦN ĐĂNG KƯ GHI DANH KHÓA C17 TR̀NH ĐỘ CAO ĐẲNG CHÍNH QUY THUỘC CHƯƠNG TR̀NH ĐẠI TRÀ
HỌC KỲ 1, NĂM 2022
Lưu ư:  - Tất cả các học phần ghi danh mở lớp được tổ chức đăng kư học phần trực tuyến tại mục Đăng kư học phần tại http://uis.ufm.edu.vn từ 12g00 ngày 09/12/2021 đến 24g00 ngày 12/12/2021. Đề nghị sinh viên kiểm tra và đăng kư các học phần cần học lại, học cải thiện, học bù. (Những học phần không có sinh viên ghi danh th́ không mở lớp).
- Các học phần tổ chức học trực tuyến trên Microsoft Teams, sau khi đăng kư học phần nếu chưa có tài khoản Microsoft Teams, sinh viên cần liên hệ pḥng Công nghệ thông tin (email: hotrokythuat@ufm.edu.vn) để được cấp tài khoản tham gia lớp học. 
-Sinh viên phải đảm bảo việc đăng kư đúng học phần và tham gia lớp học theo Thời khóa biểu đă đăng kư.
STT MĂ LỚP HỌC PHẦN MĂ HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN SỐ TC SỐ TIẾT THỜI KHÓA BIỂU NGÀY BẮT ĐẦU NGÀY KẾT THÚC GHI CHÚ
LT TH THỨ BUỔI SỐ TIẾT /BUỔI PH̉NG TUẦN
1 21221160012501 1600125 Chăm sóc khách hàng 3 45   3 Sáng 5 HTT 9-14 01/03/2022 05/04/2022 Lớp ôn tập 4 buổi
2 21221160025901 1600259 Chăm sóc khách hàng 3 45   2 Sáng 5 HTT 9-14 28/02/2022 04/04/2022 Lớp ôn tập 4 buổi
3 21221160014301 1600143 Digital marketing 3 45   5 Chiều 5 HTT 7-12 17/02/2022 24/03/2022 Lớp ôn tập 4 buổi
4 21221160025701 1600257 GDTC (Cầu lông) 1   30 3 Ca 4 3 LV 6-15 08/02/2022 12/04/2022 Học ghép 2121101001304
5 21221160004901 1600049 Hoạt động khoa học 1 30   7 Sáng 5 HTT 15 16/04/2022 16/04/2022  
6 21221160005001 1600050 Hoạt động xă hội 1 30   7 Sáng 5 HTT 15 16/04/2022 16/04/2022  
7 21221160004401 1600044 Kế toán quản trị 3 45   2 Sáng 5 HTT 7-12 14/02/2022 21/03/2022 Lớp ôn tập 4 buổi
8 21221160004301 1600043 Kế toán tài chính 2 3 45   3 Chiều 5 HTT 7-12 15/02/2022 22/03/2022 Lớp ôn tập 4 buổi
9 21221044015001 0440150 Kinh tế vi mô 3 50   4 Sáng 5 HTT 7-12 16/02/2022 23/03/2022 Lớp ôn tập 4 buổi
10 21221160026001 1600260 Kỹ năng giao tiếp 1 12   5 Chiều 4 HTT 6-8 10/02/2022 24/02/2022  
11 21221160026301 1600263 Kỹ năng t́m việc làm 1 12   6 Sáng 4 HTT 6-8 11/02/2022 25/02/2022  
12 21221160026201 1600262 Kỹ năng tư duy hiệu quả 1 12   2 Chiều 4 HTT 6-8 07/02/2022 21/02/2022  
13 21221160026101 1600261 Kỹ năng thuyết tŕnh và làm việc nhóm 1 12   3 Sáng 4 HTT 6-8 08/02/2022 22/02/2022  
14 21221031266001 0312660 Lập kế hoạch kinh doanh 3 45   4 Chiều 5 HTT 7-12 16/02/2022 23/03/2022 Lớp ôn tập 4 buổi
15 21221031013501 0310135 Nghiệp vụ hành chính văn pḥng 2 30   5 Sáng 5 HTT 7-12 17/02/2022 24/03/2022 Lớp ôn tập 4 buổi
16 21221160001801 1600018 Nghiệp vụ ngoại thương 3 45   6 Chiều 5 HTT 9-14 04/03/2022 08/04/2022 Lớp ôn tập 4 buổi
17 21221071033501 0710335 Pháp luật đại cương 2 30   7 Sáng 5 HTT 7-12 19/02/2022 26/03/2022 Lớp ôn tập 4 buổi
18 21221160002201 1600022 Phân tích báo cáo tài chính 3 45   2 Chiều 5 HTT 9-14 28/02/2022 04/04/2022 Lớp ôn tập 4 buổi
19 21221031273501 0312735 Quản trị kinh doanh quốc tế 2 30   3 Sáng 5 HTT 9-14 01/03/2022 05/04/2022 Lớp ôn tập 4 buổi
20 21221031093501 0310935 Quản trị sản xuất và tác nghiệp 2 30   4 Sáng 5 HTT 9-14 02/03/2022 06/04/2022 Lớp ôn tập 4 buổi
21 21221160003001 1600030 Tiếng Anh 1 4 60   5 Sáng 5 HTT 7-12 17/02/2022 24/03/2022 Lớp ôn tập 4 buổi
22 21221160003201 1600032 Tiếng Anh 2 4 60   6 Chiều 5 HTT 7-12 18/02/2022 25/03/2022 Lớp ôn tập 4 buổi
23 21221160020101 1600201 Thuế đối với hàng hóa XNK 2 30   7 Sáng 5 HTT 9-14 05/03/2022 09/04/2022 Lớp ôn tập 4 buổi
24 21221160021601 1600216 Thuế đối với hàng hóa XNK 3 45   7 Sáng 5 HTT 9-14 05/03/2022 09/04/2022 Lớp ôn tập 4 buổi
25 21221160006501 1600065 Thực hành kế toán doanh nghiệp 2 45   2 Sáng 5 HTT 9-14 28/02/2022 04/04/2022 Lớp ôn tập 4 buổi
26 21221160024501 1600245 Thực hành kế toán hành chính sự nghiệp 2 45   3 Sáng 5 HTT 9-14 01/03/2022 05/04/2022 Lớp ôn tập 4 buổi
27 21221160006701 1600067 Thực hành kế toán thuế và tiền lương 3 45   4 Chiều 5 HTT 9-14 02/03/2022 06/04/2022 Lớp ôn tập 4 buổi
28 21221074024501 0740245 Thực hành Nghiệp vụ hành chính văn pḥng 2 30   5 Sáng 5 HTT 9-14 03/03/2022 07/04/2022 Lớp ôn tập 4 buổi
29 21221160022701 1600227 Thực tập nghề nghiệp 1 (KDQT) 4   180                
30 21221160023201 1600232 Thực tập nghề nghiệp 1 (KDXNK) 4   180                
31 21221160022801 1600228 Thực tập nghề nghiệp 2 (KDQT) 4   180                
32 21221160023301 1600233 Thực tập nghề nghiệp 2 (KDXNK) 4   180                
33 21221160009901 1600099 Thực tập nghề nghiệp 2 (QTKD) 4   180                
Ghí chú:  -HTT: Học trực tuyến