BỘ TÀI CHÍNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC
TÀI CHÍNH - MARKETING
DỰ KIẾN THỜI KHÓA BIỂU CÁC CÁC HỌC PHẦN THAY THẾ HỌC PHẦN KHÓA LUẬN KHÓA 17D, 18D TR̀NH ĐỘ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
CHƯƠNG TR̀NH ĐẠI TRÀ, CHƯƠNG TR̀NH ĐẶC THÙ HỌC KỲ 1, NĂM 2022
Lưu ư:
1.  Khóa luận tốt nghiệp là tên gọi chung cho các môn: Chuyên đề tốt nghiệp, Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp, Khóa luận tốt nghiệp
2. Học phần thay thế cho học phần Khóa luận tốt nghiệp chỉ dành cho sinh viên thuộc khóa 17D, 18D không đủ điều kiện làm Khóa luận tốt nghiệp mới được đăng kư. Học phần thay thế này gồm học phần Thực tập cuối khóa và các học phần chuyên môn, có tổng là 8TC).
2. Đây là Thời khóa biểu dự kiến, trong quá tŕnh triển khai có thể có sự điều chỉnh (khi cần thiết). Đề nghị sinh viên thường xuyên kiểm tra và cập nhật Thời khóa biểu cá nhân sau khi đăng kư học phần.
3. Học phần Thực tập cuối khóa không có TKB, sinh viên thực hiện theo Thông báo đă công bố và liên hệ Khoa quản lư chuyên ngành, xem các thông báo liên quan từ Khoa để biết kế hoạch triển khai cụ thể.
4. Các vấn đề liên quan đến TKB, đăng kư học phần, sinh viên liên hệ trực tiếp pḥng Quản lư đào tạo hoặc qua số điện thoại 028. 37720404, email: phongqldt@ufm.edu.vn
 
STT
 LỚP HỌC PHẦN

HỌC PHẦN
TÊN HỌC PHẦN GIẢNG VIÊN SỐ TC SỐ TIẾT THỜI KHOÁ BIỂU NGÀY
BẮT ĐẦU
NGÀY
KẾT THÚC
CTDT HỌC PHẦN TƯƠNG ĐƯƠNG VỚI HỌC PHẦN ĐƯỢC MỞ
LT TH THỨ BUỔI SỐ TIẾT
/BUỔI
PHÒNG TUẦN
HỌC PHẦN
TÊN HỌC PHẦN
1 2121101066101 010661 Bán hàng căn bản   3 45   6 Sáng 5 Q7-A.104 8-16 25/02/2022 22/04/2022 CT đại trà    
2 2121101057601 010576 Bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu   2 30   2 Sáng 5 Q7-A.108 9-14 28/02/2022 04/04/2022 CT đại trà    
3 2121101104301 011043 Business Law   2 30   4 Chiều 5 Q7-A.406 8-13 23/02/2022 30/03/2022 CT đại trà    
4 2121101095201 010952 Chiến lược Tài chính công ty   2 30   7 Chiều 5 Q7-A.407 8-13 26/02/2022 02/04/2022 CT đại trà    
5 2121111011201 110112 Đại lư lữ hành   2 45   4 Sáng 5 Q7-A.408 8-16 23/02/2022 20/04/2022 CT đặc thù_K.DL 011020 Đại lư lữ hành
6 2121101067301 010673 Đàm phán trong kinh doanh bất động sản   2 30   4 Chiều 5 TĐ-C.001 8-13 23/02/2022 30/03/2022 CT đại trà    
7 2121101101501 011015 Đạo diễn và dàn dựng chương tŕnh sự kiện du lịch   3 45   3 Chiều 5 Q7-A.406 8-16 22/02/2022 19/04/2022 CT đại trà    
8 2121111004701 110047 Đào tạo nhân viên trong khách sạn - nhà hàng   3 45   6 Sáng 5 Q7-A.403 8-16 25/02/2022 22/04/2022 CT đặc thù_K.DL 011013 Đào tạo nhân viên trong khách sạn - nhà hàng
9 2121101021204 010212 Đầu tư tài chính   3 45   6 Sáng 5 Q7-A.109 8-16 25/02/2022 22/04/2022 CT đại trà    
10 2121101067901 010679 Định phí bảo hiểm   3 45   2 Chiều 5 Q7-A.301 8-16 21/02/2022 18/04/2022 CT đại trà    
11 2121101067901 010679 Định phí bảo hiểm   3 45   2 Sáng 5 Q7-A.106 16 18/04/2022 18/04/2022 CT đại trà    
12 2121112005201 120052 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu nâng cao   3 60   6 Sáng 5 TĐ-F.101 8-10 25/02/2022 11/03/2022 CT đặc thù_K.CNTT 011049 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server nâng cao
13 2121112005201 120052 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu nâng cao   3 60   3 Sáng 5 TĐ-F.101 8-16 22/02/2022 19/04/2022 CT đặc thù_K.CNTT 011049 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server nâng cao
14 2121101112701 011127 Hoạch định và thiết kế chuỗi cung ứng   2 30   2 Chiều 5 TĐ-C.001 9-14 28/02/2022 04/04/2022 CT đại trà    
15 2121101104401 011044 Human Resource Management   3 45   4 Sáng 5 Q7-A.405 8-16 23/02/2022 20/04/2022 CT đại trà    
16 2121101105601 011056 Kế toán hợp nhất kinh doanh   3 45   7 Chiều 5 Q7-A.404 8-16 26/02/2022 23/04/2022 CT đại trà    
17 2121101044401 010444 Kiểm toán báo cáo tài chính 1   3 45   4 Sáng 5 Q7-A.404 8-16 23/02/2022 20/04/2022 CT đại trà    
18 2121101098701 010987 Kinh doanh quốc tế   3 45   6 Sáng 5 Q7-A.111 8-16 25/02/2022 22/04/2022 CT đại trà    
19 2121101070801 010708 Kinh doanh quốc tế 2   3 45   5 Sáng 5 TĐ-C.001 8-16 24/02/2022 21/04/2022 CT đại trà    
20 2121101098801 010988 Kinh tế khu vực công   2 30   3 Chiều 5 Q7-A.407 8-13 22/02/2022 29/03/2022 CT đại trà    
21 2121101098203 010982 Kinh tế lượng trong phân tích tài chính   2   60 4 Sáng 5 Q7-B.608 13-16 30/03/2022 20/04/2022 CT đại trà    
22 2121101098203 010982 Kinh tế lượng trong phân tích tài chính   2   60 2 Sáng 5 Q7-B.608 8-16 21/02/2022 18/04/2022 CT đại trà    
23 2121101097901 010979 Luật Ngân hàng   2 30   5 Chiều 5 Q7-A.408 8-13 24/02/2022 31/03/2022 CT đại trà    
24 2121101074301 010743 Mô h́nh định giá tài sản tài chính 2   3 45   7 Sáng 5 Q7-A.406 8-16 26/02/2022 23/04/2022 CT đại trà    
25 2121101112601 011126 Mô h́nh Logistics và chuỗi cung ứng   3 45   5 Sáng 5 TĐ-C.101 8-16 24/02/2022 21/04/2022 CT đại trà    
26 2121101075001 010750 Mua bán và sáp nhập   3 45   6 Sáng 5 TĐ-C.001 8-16 25/02/2022 22/04/2022 CT đại trà    
27 2121101095401 010954 Ngân hàng đầu tư   3 45   3 Chiều 5 Q7-A.501 8-16 22/02/2022 19/04/2022 CT đại trà    
28 2121101095507 010955 Ngân hàng thương mại   3 45   3 Sáng 5 Q7-A.405 8-16 22/02/2022 19/04/2022 CT đại trà    
29 2121101102702 011027 Phân tích báo cáo tài chính các đơn vị công   2 30   2 Sáng 5 Q7-A.405 9-14 28/02/2022 04/04/2022 CT đại trà    
30 2121101031201 010312 Phân tích lợi ích chi phí   2 30   6 Chiều 5 Q7-A.404 8-13 25/02/2022 01/04/2022 CT đại trà    
31 2121101098103 010981 Phân tích số liệu bảng   2   60 7 Chiều 5 Q7-B.610 14-16 09/04/2022 23/04/2022 CT đại trà    
32 2121101098103 010981 Phân tích số liệu bảng   2   60 3 Chiều 5 Q7-B.610 8-16 22/02/2022 19/04/2022 CT đại trà    
33 2121101095801 010958 Quản lư khai thác và bồi thường bảo hiểm   2 30   5 Sáng 5 Q7-A.406 8-13 24/02/2022 31/03/2022 CT đại trà    
34 2121101098901 010989 Quản lư tài chính công   3 45   2 Chiều 5 Q7-A.406 8-16 21/02/2022 18/04/2022 CT đại trà    
35 2121101098901 010989 Quản lư tài chính công   3 45   2 Sáng 5 Q7-A.406 16 18/04/2022 18/04/2022 CT đại trà    
36 2121101093301 010933 Quản lư tổ chức kinh tế   3 45   5 Chiều 5 Q7-A.405 8-16 24/02/2022 21/04/2022 CT đại trà    
37 2121101102301 011023 Quản lư thuế 1   3 45   3 Chiều 5 Q7-A.405 8-16 22/02/2022 19/04/2022 CT đại trà    
38 2121111011101 110111 Quản trị chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch   3 60   5 Sáng 5 Q7-A.104 14-16 07/04/2022 21/04/2022 CT đặc thù_K.DL 011019 Quản trị chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch
39 2121111011101 110111 Quản trị chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch   3 60   3 Sáng 5 Q7-A.110 8-16 22/02/2022 19/04/2022 CT đặc thù_K.DL 011019 Quản trị chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch
40 2121111012901 110129 Quản trị chương tŕnh sự kiện giải trí   3 60   4 Chiều 5 Q7-A.307 13-16 30/03/2022 20/04/2022 CT đặc thù_K.DL    
41 2121111012901 110129 Quản trị chương tŕnh sự kiện giải trí   3 60   2 Chiều 5 Q7-A.405 8-16 21/02/2022 18/04/2022 CT đặc thù_K.DL    
42 2121101013901 010139 Quản trị dự án   3 45   4 Chiều 5 Q7-A.404 8-16 23/02/2022 20/04/2022 CT đại trà    
43 2121101106201 011062 Quản trị dự án công nghệ phần mềm   2 45   5 Sáng 5 TĐ-F.101 8-16 24/02/2022 21/04/2022 CT đại trà    
44 2121101050201 010502 Quản trị đổi mới sáng tạo   2 30   7 Chiều 5 Q7-A.405 8-13 26/02/2022 02/04/2022 CT đại trà    
45 2121101081201 010812 Quản trị hành chính văn pḥng   3 45   7 Sáng 5 Q7-A.404 8-16 26/02/2022 23/04/2022 CT đại trà    
46 2121101019201 010192 Quản trị kênh phân phối   3 45   5 Sáng 5 PN-B.201 8-16 24/02/2022 21/04/2022 CT đại trà    
47 2121101101001 011010 Quản trị nhà hàng   3 45   6 Sáng 5 Q7-A.405 8-16 25/02/2022 22/04/2022 CT đại trà    
48 2121101014501 010145 Quản trị quan hệ khách hàng   3 45   5 Chiều 5 Q7-A.502 8-16 24/02/2022 21/04/2022 CT đại trà    
49 2121101100201 011002 Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc tế   2 30   3 Chiều 5 TĐ-C.001 8-13 22/02/2022 29/03/2022 CT đại trà    
50 2121101082501 010825 Quản trị tài chính công ty đa quốc gia   3 45   4 Sáng 5 Q7-A.406 8-16 23/02/2022 20/04/2022 CT đại trà    
51 2121101101601 011016 Quản trị tổ chức sự kiện giải trí   2 30   7 Chiều 5 Q7-A.406 8-13 26/02/2022 02/04/2022 CT đại trà    
52 2121101054001 010540 Quản trị thương hiệu   3 45   3 Chiều 5 PN-C.302 8-16 22/02/2022 19/04/2022 CT đại trà    
53 2121112004001 120040 Quản trị web   3 60   4 Sáng 5 TĐ-F.101 8-11 23/02/2022 16/03/2022 CT đặc thù_K.CNTT    
54 2121112004001 120040 Quản trị web   3 60   2 Sáng 5 TĐ-F.101 8-16 21/02/2022 18/04/2022 CT đặc thù_K.CNTT    
55 2121101098505 010985 Quản trị xuất nhập khẩu (TM)   3 45   6 Sáng 5 TĐ-C.006 8-16 25/02/2022 22/04/2022 CT đại trà    
56 2121101083001 010830 Quản trị xung đột   2 30   5 Sáng 5 Q7-A.407 8-13 24/02/2022 31/03/2022 CT đại trà    
57 2121101083801 010838 Tái bảo hiểm   3 45   6 Sáng 5 Q7-A.407 8-16 25/02/2022 22/04/2022 CT đại trà    
58 2121101105501 011055 Tổ chức công tác kế toán doanh nghiệp   2 30   7 Sáng 5 Q7-A.501 8-13 26/02/2022 02/04/2022 CT đại trà 011063 Tổ chức bộ máy kế toán doanh nghiệp
59 2121101024601 010246 Tổ chức sự kiện   2 30   5 Chiều 5 PN-B.004 8-13 24/02/2022 31/03/2022 CT đại trà    
60 2121101085401 010854 Thị trường Chứng khoán phái sinh   3 45   6 Sáng 5 Q7-A.408 8-16 25/02/2022 22/04/2022 CT đại trà    
61 2121101106101 011061 Thiết kế web   3 75   6 Chiều 5 TĐ-F.101 8-13 25/02/2022 01/04/2022 CT đại trà    
62 2121101106101 011061 Thiết kế web   3 75   3 Chiều 5 TĐ-F.101 8-16 22/02/2022 19/04/2022 CT đại trà    
63 2121101053602 010536 Thiết lập và thẩm định dự án   3 45   3 Sáng 5 Q7-A.402 8-16 22/02/2022 19/04/2022 CT đại trà    
64 2121101092901 010929 Thủ tục, kiểm tra và giám sát hải quan   2 30   5 Chiều 5 Q7-A.109 8-13 24/02/2022 31/03/2022 CT đại trà    
65 2121111013001 110130 Thực hành lập dự án sự kiện   2 45   5 Chiều 5 Q7-A.406 8-16 24/02/2022 21/04/2022 CT đặc thù_K.DL    
66 2121111004801 110048 Thực hành nghiệp vụ khách sạn   2   60 4 Chiều 5 Q7-B.506 14-16 06/04/2022 20/04/2022 CT đặc thù_K.DL 011014 Thực hành nghiệp vụ khách sạn
67 2121111004801 110048 Thực hành nghiệp vụ khách sạn   2   60 4 Sáng 5 Q7-B.506 8-16 23/02/2022 20/04/2022 CT đặc thù_K.DL 011014 Thực hành nghiệp vụ khách sạn
68 2121101103301 011033 Thực tập cuối khóa (HQ-XNK)   3   135               CT đại trà    
69 2121101105001 011050 Thực tập cuối khóa (HTTTKT)   3   135               CT đại trà    
70 2121112006401 120064 Thực tập cuối khóa (HTTTKT)   3   135               CT đặc thù_K.CNTT    
71 2121101099901 010999 Thực tập cuối khóa (KDBĐS)   3   135               CT đại trà    
72 2121101105901 011059 Thực tập cuối khóa (Kiểm toán)   3   135               CT đại trà    
73 2121101105701 011057 Thực tập cuối khóa (KTDN)   3   135               CT đại trà    
74 2121101112501 011125 Thực tập cuối khóa (Logistics)   3   135               CT đại trà    
75 2121101096501 010965 Thực tập cuối khóa (NH)   3   135               CT đại trà    
76 2121101097101 010971 Thực tập cuối khóa (QLKT)   3   135               CT đại trà    
77 2121101097001 010970 Thực tập cuối khóa (QTBH)   3   135               CT đại trà    
78 2121101097201 010972 Thực tập cuối khóa (QTDA)   3   135               CT đại trà    
79 2121101100701 011007 Thực tập cuối khóa (QTKDQT)   3   135               CT đại trà    
80 2121101096901 010969 Thực tập cuối khóa (QTKDTH)   3   135               CT đại trà    
81 2121101101201 011012 Thực tập cuối khóa (QTKS)   3   135               CT đại trà    
82 2121111004501 110045 Thực tập cuối khóa (QTKS)   3   135               CT đặc thù_K.DL    
83 2121101102101 011021 Thực tập cuối khóa (QTLH)   3   135               CT đại trà    
84 2121111010901 110109 Thực tập cuối khóa (QTLH)   3   135               CT đặc thù_K.DL    
85 2121101099201 010992 Thực tập cuối khóa (QTMAR)   3   135               CT đại trà    
86 2121101101101 011011 Thực tập cuối khóa (QTNH)   3   135               CT đại trà    
87 2121111008101 110081 Thực tập cuối khóa (QTNH)   5   225               CT đặc thù_K.DL    
88 2121101101701 011017 Thực tập cuối khóa (QTTCSK)   3   135               CT đại trà    
89 2121111012701 110127 Thực tập cuối khóa (QTTCSK)   3   135               CT đặc thù_K.DL    
90 2121101099501 010995 Thực tập cuối khóa (QTTH)   3   135               CT đại trà    
91 2121101104501 011045 Thực tập cuối khóa (TAKD)   3   135               CT đại trà    
92 2121101096601 010966 Thực tập cuối khóa (TCBH và ĐT)   3   135               CT đại trà    
93 2121101103801 011038 Thực tập cuối khóa (TCC)   3   135               CT đại trà    
94 2121101096401 010964 Thực tập cuối khóa (TCDN)   3   135               CT đại trà    
95 2121101098401 010984 Thực tập cuối khóa (TCĐL)   3   135               CT đại trà    
96 2121101105101 011051 Thực tập cuối khóa (TĐG)   3   135               CT đại trà    
97 2121101100301 011003 Thực tập cuối khóa (TMQT)   3   135               CT đại trà    
98 2121101099401 010994 Thực tập cuối khóa (TTMAR)   3   135               CT đại trà    
99 2121101106001 011060 Thực tập cuối khóa (THQL)   3   135               CT đại trà    
100 2121112005001 120050 Thực tập cuối khóa (THQL)   3   135               CT đặc thù_K.CNTT    
101 2121101102601 011026 Thực tập cuối khóa (Thuế)   3   135               CT đại trà    
102 2121112005101 120051 Thương mại điện tử   2 30   5 Chiều 5 TĐ-C.001 8-13 24/02/2022 31/03/2022 CT đặc thù_K.CNTT 010869 Thương mại điện tử
103 2121101100601 011006 Vận tải quốc tế   2 30   6 Chiều 5 TĐ-C.001 8-13 25/02/2022 01/04/2022 CT đại trà    
104 2121101099601 010996 Viết trong truyền thông   2 30   4 Chiều 5 PN-C.302 8-13 23/02/2022 30/03/2022 CT đại trà    
105 2121101019701 010197 Xây dựng kế hoạch marketing   3 45   6 Chiều 5 PN-C.302 8-16 25/02/2022 22/04/2022 CT đại trà    
106 2121101100901 011009 Xây dựng thực đơn   2 30   7 Sáng 5 Q7-A.403 8-13 26/02/2022 02/04/2022 CT đại trà    
107 2121101099301 010993 Xây dựng thương hiệu trên phương tiện kỹ thuật số   2 30   3 Sáng 5 PN-B.004 8-13 22/02/2022 29/03/2022 CT đại trà    
Ghi chú: Tp. HCM, ngày  27 tháng 11 năm 2021
 - Kư hiệu và địa điểm pḥng học:
   + Trụ sở chính: số 778 Nguyễn Kiệm, Phường 4, Quận Phú Nhuận, TP.HCM.
  Khu B:
 -- Tầng trệt: Từ pḥng PN-B.001 đến PN-B.004    -- Tầng 2: Từ pḥng PN-B.201 đến PN-B.203
  Khu C:
 -- Tầng trệt: PN-C.001, PN-C.002                          -- Tầng 1: PN-C.101, PN-C.102
 -- Tầng 2:  PN-C.201, PN-C.202                             -- Tầng 3:  PN-C.301, PN-C.302
   + Cơ sở Quận 7: số 27 Tân Mỹ, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, TP.HCM
  Khu A:
 -- Tầng 1: Từ pḥng Q7-A.102 đến Q7-A.111      -- Tầng 3: Từ pḥng Q7-A.301 đến Q7-A.308
 -- Tầng 4: Từ pḥng Q7-A.401 đến Q7-A.408      -- Tầng 5: Từ pḥng Q7-A.501 đến Q7-A.508          
 -- Tầng 6 : Từ pḥng Q7-A.601 đến Q7-A.612      --Tầng 7: Từ pḥng Q7-A.703 đến Q7-A.706          
  -- Q7-TCC: Tầng chống chân khu A
  Khu B:
 -- Tầng 5: Từ pḥng Q7-B.502 đến Q7-B.510      
 -- Tầng 6: Pḥng máy vi tính: Từ pḥng Q7-B.605 đến Q7-B.610    
   + Cơ sở 2C: số 2C Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân B́nh, TP.HCM
  Khu A:
 -- Tầng trệt: Từ pḥng PQ-A.004 đến PQ-A.007   -- Tầng 1: Từ pḥng PQ-A.101 đến PQ-A.110          
 -- Tầng 2: Từ pḥng PQ-A.201 đến PQ-A.211       -- Tầng 3: Từ pḥng PQ-A.301 đến PQ-A.305          
 -- Tầng 4: Từ pḥng PQ-A.401 đến PQ-A.408       -- Tầng 5: Từ pḥng PQ-A.501 đến PQ-A.507          
  Khu B:              
 -- Tầng trệt: Từ pḥng PQ-B.002 đến PQ-B.004     -- Tầng 2: Từ pḥng PQ-B.201 đến PQ-B.208
 -- Tầng 4: Từ pḥng PQ-B.401 đến PQ-B.405         -- Tầng 5: Từ pḥng PQ-B.501 đến PQ-B.506
   + Cơ sở pḥng máy: số 306 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân B́nh, TP.HCM
 -- Pḥng máy vi tính: Từ T1-PM01 đến T1-PM10
   + Cơ sở Thủ Đức: số B2/1A đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM.
  Khu B:
 -- Tầng trệt: Từ pḥng TĐ-B.005 đến TĐ-B.011          -- Tầng 1: Từ pḥng TĐ-B.101 đến TĐ-B.112                      
 -- Tầng 2: Từ pḥng TĐ-B.201 đến TĐ-B.209             -- Tầng 3: Từ pḥng TĐ-B.301 đến TĐ-B.310            
 -- Tầng 4: Từ pḥng TĐ-B.401 đến TĐ-B.406          
  Khu C:              
 -- Tầng trệt: Từ pḥng TĐ-C.001 đến TĐ-C.006          -- Tầng 1: Từ pḥng TĐ-C.101 đến TĐ-C.105                      
 -- Tầng 2: Từ pḥng TĐ-C.201 đến TĐ-C.205                      
  Khu F:              
 --  Pḥng máy vi tính: Từ Pḥng TĐ-F.001 đến TĐ-F.402          
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học 
   + Buổi sáng 4 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 10h35                        + Buổi chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35
   + Buổi sáng 5 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 11h25                        + Buổi chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25       
   + Buổi tối 3 tiết/1 buổi học: từ 18h00 - 20h45