BỘ TÀI CHÍNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG
ĐẠI HỌC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TÀI
CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THỜI KHÓA
BIỂU HỌC PHẦN GHI DANH CÁC KHÓA CAO ĐẲNG CHÍNH
QUY |
|
THUỘC
CHƯƠNG TR̀NH CHẤT LƯỢNG CAO HỌC KỲ 1
NĂM 2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MĂ LỚP HỌC PHẦN |
MĂ HP |
TÊN HỌC PHẦN |
GIẢNG VIÊN |
SỐ TC |
SỐ TIẾT |
THỜI KHÓA BIỂU |
NGÀY |
NGÀY |
GHI CHÚ |
|
LT |
TH |
THỨ |
BUỔI |
SỐ TIẾT |
PH̉NG |
TUẦN |
BẮT ĐẦU |
KẾT THÚC |
|
/BUỔI |
|
|
1 |
21227150020801 |
1500208 |
Anh văn chuyên ngành
Kế toán |
Cô Phạm Thị Minh
Thúy |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
HTT |
7-12 |
14/02/2022 |
21/03/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
|
2 |
21227150019601 |
1500196 |
Anh văn chuyên ngành
Marketing |
Cô Phạm Thị Minh
Thúy |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
HTT |
9-14 |
01/03/2022 |
05/04/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
|
3 |
21227150023601 |
1500236 |
Anh văn chuyên ngành Tài
chính ngân hàng |
ThS. Vương
Phương Dung |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
HTT |
7-12 |
16/02/2022 |
23/03/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
|
4 |
21227150002601 |
1500026 |
Chính trị |
Thầy Trần Hồ |
5 |
90 |
|
5 |
Sáng |
5 |
HTT |
7-12 |
17/02/2022 |
24/03/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
|
5 |
21227150012801 |
1500128 |
Digital marketing |
ThS. Lâm Ngọc Thùy |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
HTT |
9-14 |
03/03/2022 |
07/04/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
|
6 |
21227150023901 |
1500239 |
Đồ án Kế toán
tài chính |
|
2 |
|
90 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
21227150001901 |
1500019 |
Đồ án nghiệp
vụ kinh doanh |
|
2 |
|
60 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
21227150007901 |
1500079 |
Đồ án nghiệp
vụ ngoại thương |
|
2 |
|
60 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
21227150001701 |
1500017 |
Đồ án Quản
trị Marketing |
|
3 |
|
90 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
21227150023801 |
1500238 |
Đồ án Tài chính doanh
nghiệp |
|
2 |
|
90 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
21227150016501 |
1500165 |
GDTC (Bóng chuyền) |
ThS. Hồ Văn
Cương |
1 |
|
30 |
3 |
Ca 1 |
3 |
PN |
6-15 |
08/02/2022 |
12/04/2022 |
Học ghép 2121702001203 |
|
12 |
21227150016502 |
1500165 |
GDTC (Bóng chuyền) |
ThS. Hồ Văn
Cương |
1 |
|
30 |
5 |
Ca 2 |
3 |
PN |
6-15 |
10/02/2022 |
14/04/2022 |
Học ghép 2121702001208 |
|
13 |
21227150016601 |
1500166 |
GDTC (Bóng rổ) |
TS. Nguyễn
Trương Phương Uyên |
1 |
|
30 |
4 |
Ca 2 |
3 |
PN |
6-15 |
09/02/2022 |
13/04/2022 |
Học ghép 2121702001108 |
|
14 |
21227150016602 |
1500166 |
GDTC (Bóng rổ) |
ThS. Cung Đức Liêm |
1 |
|
30 |
2 |
Ca 4 |
3 |
PN |
6-15 |
07/02/2022 |
18/04/2022 |
Học ghép 2121702001106 |
|
15 |
21227150016701 |
1500167 |
GDTC (Cầu lông) |
ThS. Nguyễn Minh Thân |
1 |
|
30 |
6 |
Ca 2 |
3 |
PN |
6-15 |
11/02/2022 |
15/04/2022 |
Học ghép 2121702001306 |
|
16 |
21227150016702 |
1500167 |
GDTC (Cầu lông) |
ThS. Nguyễn Minh Thân |
1 |
|
30 |
2 |
Ca 4 |
3 |
PN |
6-15 |
07/02/2022 |
18/04/2022 |
Học ghép 2121702001304 |
|
17 |
21227150016703 |
1500167 |
GDTC (Cầu lông) |
ThS. Nguyễn Minh Thân |
1 |
|
30 |
2 |
Ca 1 |
3 |
PN |
6-15 |
07/02/2022 |
18/04/2022 |
Học ghép 2121702001301 |
|
18 |
21227150016704 |
1500167 |
GDTC (Cầu lông) |
ThS. Nguyễn Minh Thân |
1 |
|
30 |
6 |
Ca 1 |
3 |
PN |
6-15 |
11/02/2022 |
15/04/2022 |
Học ghép 2121702001305 |
|
19 |
21227150016801 |
1500168 |
GDTC (Vovinam) |
ThS. Nguyễn Vơ Tấn
Quang |
1 |
|
30 |
3 |
Ca 3 |
3 |
PQ-A.601 |
6-15 |
08/02/2022 |
12/04/2022 |
Học ghép 2121702014801 |
|
20 |
21227150016802 |
1500168 |
GDTC (Vovinam) |
ThS. Nguyễn Vơ Tấn
Quang |
1 |
|
30 |
7 |
Ca 1 |
3 |
PQ-A.601 |
6-15 |
12/02/2022 |
16/04/2022 |
Học ghép 2121702014803 |
|
21 |
21227150013801 |
1500138 |
Giao dịch thương mại
quốc tế* |
ThS. Nguyễn Thị Huyền 86 |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
HTT |
7-12 |
18/02/2022 |
25/03/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi; |
|
Giảng bằng tiếng Anh |
22 |
21227150004301 |
1500043 |
Hoạt động khoa
học |
PGS.TS. Phan Thị
Hằng Nga |
1 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
HTT |
15 |
16/04/2022 |
16/04/2022 |
|
|
23 |
21227150004201 |
1500042 |
Hoạt động xă
hội |
ThS. Nguyễn Thanh
Hải |
1 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
HTT |
15 |
16/04/2022 |
16/04/2022 |
|
|
24 |
21227150005201 |
1500052 |
Kế toán chi phí |
ThS. Trần Thị
Phương Lan |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
HTT |
7-12 |
14/02/2022 |
21/03/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
|
25 |
21227150003801 |
1500038 |
Kế toán ngân hàng |
ThS. Vơ Thị Thu Hà |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
HTT |
7-12 |
15/02/2022 |
22/03/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
|
26 |
21227150001201 |
1500012 |
Kế toán tài chính 1 |
ThS. Vơ Thị Thu Hà |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
HTT |
7-12 |
16/02/2022 |
23/03/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
|
27 |
21227150004401 |
1500044 |
Kế toán tài chính 2 |
ThS. Phan Thị Huyền |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
HTT |
7-12 |
17/02/2022 |
24/03/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
|
28 |
21227150000301 |
1500003 |
Kinh tế vi mô |
Cô Hứa Nguyễn Thùy
An |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
HTT |
9-14 |
02/03/2022 |
06/04/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
|
29 |
21227150000302 |
1500003 |
Kinh tế vi mô* |
ThS. Phan Ngọc Yến Xuân |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
HTT |
7-12 |
16/02/2022 |
23/03/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi; |
|
Giảng bằng tiếng Anh |
30 |
21227150017001 |
1500170 |
Kỹ năng giao
tiếp |
ThS. Nguyễn Thị
Trường Hân |
1 |
12 |
|
4 |
Sáng |
4 |
HTT |
6-8 |
09/02/2022 |
23/02/2022 |
|
|
31 |
21227150017301 |
1500173 |
Kỹ năng t́m
việc làm |
ThS. Nguyễn Kim Vui |
1 |
12 |
|
2 |
Sáng |
4 |
HTT |
6-8 |
07/02/2022 |
21/02/2022 |
|
|
32 |
21227150017201 |
1500172 |
Kỹ năng tư duy
hiệu quả |
ThS. Trần Hữu
Trần Huy |
1 |
12 |
|
3 |
Chiều |
4 |
HTT |
6-8 |
08/02/2022 |
22/02/2022 |
|
|
33 |
21227150017101 |
1500171 |
Kỹ năng thuyết
tŕnh và làm việc nhóm |
ThS. Lại Thế
Luyện |
1 |
12 |
|
6 |
Chiều |
4 |
HTT |
6-8 |
11/02/2022 |
25/02/2022 |
|
|
34 |
21227150013101 |
1500131 |
Marketing dịch vụ |
Cô Hồ Thị Thảo
Nguyên |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
HTT |
7-12 |
17/02/2022 |
24/03/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
|
35 |
21227150007501 |
1500075 |
Marketing quốc tế |
ThS. Nguyễn Thị Thúy |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
HTT |
9-14 |
02/03/2022 |
06/04/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
|
36 |
21227150012301 |
1500123 |
Mỹ thuật ứng
dụng trong marketing |
ThS. Nguyễn Đông
Triều |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
5 |
HTT |
9-14 |
05/03/2022 |
09/04/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
|
37 |
21227150018401 |
1500184 |
Ngân hàng thương
mại 2 |
ThS. Trần Thị
Phương Thanh |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
HTT |
9-14 |
28/02/2022 |
04/04/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
|
38 |
21227150012201 |
1500122 |
Nghiên cứu Marketing |
ThS. Nguyễn Nam Phong |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
HTT |
7-12 |
15/02/2022 |
22/03/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
|
39 |
21227150008001 |
1500080 |
Nghiệp vụ hải
quan |
TS. Trần Nguyễn
Khánh Hải |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
HTT |
9-14 |
02/03/2022 |
06/04/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
|
40 |
21227150002202 |
1500022 |
Nghiệp vụ ngoại
thương* |
ThS. Nguyễn Thị Huyền 86 |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
HTT |
9-14 |
03/03/2022 |
07/04/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi; |
|
Giảng bằng tiếng Anh |
41 |
21227150000401 |
1500004 |
Nguyên lư kế toán |
Thầy Ngô Quảng Biên |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
5 |
HTT |
7-12 |
18/02/2022 |
25/03/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
|
42 |
21227150017701 |
1500177 |
Pháp luật |
Cô Nguyễn Thị
Hương Thảo |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
HTT |
7-12 |
19/02/2022 |
26/03/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
|
43 |
21227150004901 |
1500049 |
Phần mềm kế
toán doanh nghiệp VN |
ThS. Nguyễn Diên
Duẩn |
2 |
|
60 |
2 |
Chiều |
5 |
HTT |
7-12 |
14/02/2022 |
21/03/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
|
44 |
21227150012501 |
1500125 |
Quản trị marketing |
Cô Hồ Thị Thảo
Nguyên |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
HTT |
7-12 |
16/02/2022 |
23/03/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
|
45 |
21227150002001 |
1500020 |
Tài chính doanh nghiệp |
ThS. Nguyễn Thị
Ngọc Loan |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
HTT |
9-14 |
03/03/2022 |
07/04/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
|
46 |
21227150000701 |
1500007 |
Tài chính tiền tệ |
ThS. Chu Thị Thanh Trang |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
5 |
HTT |
7-12 |
19/02/2022 |
26/03/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
|
47 |
21227150007001 |
1500070 |
Tâm lư khách hàng |
Cô Hồ Thị Thảo
Nguyên |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
HTT |
9-14 |
28/02/2022 |
04/04/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
|
48 |
21227085014501 |
0850145 |
Tiếng Anh 1 |
Cô Phạm Thị Minh
Thúy |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
HTT |
7-12 |
15/02/2022 |
22/03/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
|
49 |
21227085024501 |
0850245 |
Tiếng Anh 2 |
Cô Phạm Thị Minh
Thúy |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
HTT |
7-12 |
16/02/2022 |
23/03/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
|
50 |
21227085034501 |
0850345 |
Tiếng Anh 3 |
ThS. Vương
Phương Dung |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
HTT |
7-12 |
17/02/2022 |
24/03/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
|
51 |
21227085044501 |
0850445 |
Tiếng Anh 4 |
Cô Phạm Thị Minh
Thúy |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
5 |
HTT |
9-14 |
03/03/2022 |
07/04/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
|
52 |
21227085054501 |
0850545 |
Tiếng Anh 5 |
Cô Phạm Thị Minh
Thúy |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
5 |
HTT |
7-12 |
18/02/2022 |
25/03/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
|
53 |
21227150000801 |
1500008 |
Tin học đại
cương |
Thầy Bùi Mạnh
Trường |
4 |
75 |
|
7 |
Chiều |
5 |
HTT |
7-12 |
19/02/2022 |
26/03/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
|
54 |
21227150013001 |
1500130 |
Tổ chức sự
kiện |
ThS. Nguyễn Đông
Triều |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
HTT |
9-14 |
28/02/2022 |
04/04/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
|
55 |
21227150002102 |
1500021 |
Thanh toán quốc tế* |
ThS. Nguyễn Trần Tú Anh |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
HTT |
9-14 |
01/03/2022 |
05/04/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi; |
|
Giảng bằng tiếng Anh |
56 |
21227150001001 |
1500010 |
Thuế |
ThS. Nguyễn Thị Kim
Chi |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
HTT |
7-12 |
16/02/2022 |
23/03/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
|
57 |
21227150015401 |
1500154 |
Thuế tiêu dùng |
ThS. Trần Nhân Nghĩa |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
HTT |
9-14 |
03/03/2022 |
07/04/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
|
58 |
21227150007101 |
1500071 |
Thuế xuất nhập
khẩu |
ThS. Nguyễn Thị
Huyền |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
HTT |
7-12 |
18/02/2022 |
25/03/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
|
59 |
21227150005101 |
1500051 |
Thực hành kế toán mô
phỏng công ty dịch vụ kế toán |
ThS. Nguyễn Thị Bích
Nhi |
2 |
|
60 |
7 |
Sáng |
5 |
HTT |
9-14 |
05/03/2022 |
09/04/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
|
60 |
21227150004801 |
1500048 |
Thực hành kế toán và
khai báo thuế |
ThS. Nguyễn Thị Bích
Nhi |
2 |
|
60 |
2 |
Chiều |
5 |
HTT |
7-12 |
14/02/2022 |
21/03/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
|
61 |
21227150007801 |
1500078 |
Thực hành kiểm tra
hồ sơ chứng từ XNK |
ThS. Nguyễn Trần Tú
Anh |
2 |
|
60 |
3 |
Sáng |
5 |
HTT |
9-14 |
01/03/2022 |
05/04/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
|
62 |
21227150007701 |
1500077 |
Thực hành Luật
thương mại quốc tế |
ThS. Trần Văn B́nh |
2 |
|
60 |
4 |
Chiều |
5 |
HTT |
9-14 |
02/03/2022 |
06/04/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
|
63 |
21227150013401 |
1500134 |
Thực tập nghề
nghiệp 1 (Marketing) |
|
4 |
|
180 |
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
64 |
21227150005901 |
1500059 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (KTDN) |
|
4 |
|
180 |
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
65 |
21227150013501 |
1500135 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (Marketing) |
|
4 |
|
180 |
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
66 |
21227150010201 |
1500102 |
Thực tập nghề
nghiệp 2 (QTKD) |
|
4 |
|
180 |
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
67 |
21227150008701 |
1500087 |
Thực tập tốt
nghiệp (KDQT) |
|
14 |
|
630 |
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
68 |
21227150021701 |
1500217 |
Thực tập tốt
nghiệp (KDQT) |
|
12 |
|
540 |
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
69 |
21227150022301 |
1500223 |
Thực tập tốt
nghiệp (KDTM) |
|
12 |
|
540 |
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
70 |
21227150007401 |
1500074 |
Thực tập tốt
nghiệp (KDXNK) |
|
15 |
|
675 |
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
71 |
21227150006001 |
1500060 |
Thực tập tốt
nghiệp (KTDN) |
|
14 |
|
630 |
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
72 |
21227150023501 |
1500235 |
Thực tập tốt
nghiệp (KTDN) |
|
12 |
|
540 |
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
73 |
21227150013601 |
1500136 |
Thực tập tốt
nghiệp (Marketing) |
|
14 |
|
630 |
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
74 |
21227150022401 |
1500224 |
Thực tập tốt
nghiệp (Marketing) |
|
12 |
|
540 |
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
75 |
21227150020901 |
1500209 |
Thực tập tốt
nghiệp (QTKD) |
|
12 |
|
540 |
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
76 |
21227150020701 |
1500207 |
Thực tập tốt
nghiệp (QTKS) |
|
12 |
|
540 |
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
77 |
21227150019101 |
1500191 |
Vận tải, giao
nhận và bảo hiểm hàng hóa XNK |
ThS. Nguyễn Thị
Cẩm Loan |
4 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
HTT |
7-12 |
17/02/2022 |
24/03/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu ư: - Học phần Thực
tập nghề nghiệp, Thực tập tốt
nghiệp của các ngành/chuyên ngành do Khoa chuyên môn lên kế
hoạch chi tiết. |
|
|
|
|
|
|
|
- Các học
phần đánh dấu * là học
phần giảng bằng tiếng Anh |
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phố
Hồ Chí Minh, ngày 28 tháng 12
năm 2021 |
|
|
-
Những học phần ôn tập 4 buổi sẽ tổ chức như
sau: học 2 tuần - nghỉ
học 2 tuần - học
tiếp 2 tuần |
|
|
|
TL. HIỆU
TRƯỞNG |
|
Ghi
chú: |
|
|
|
|
|
|
|
|
KT. TRƯỞNG
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO |
|
- Kư hiệu và địa
điểm pḥng học: |
|
|
|
|
|
|
PHÓ TRƯỞNG
PH̉NG |
|
+ HTT: Học trực tuyến |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thời gian
học: 50 phút/1 tiết học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng 4 tiết/1
buổi học : từ 07h00 - 10h35 + Buổi
chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng 5 tiết/1
buổi học : từ 07h00 - 11h25 + Buổi
chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi tối 3 tiết/1
buổi học: từ 18h00 - 20h45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ThS. Lê
Trọng Tuyến |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|