BỘ TÀI CHÍNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG
ĐẠI HỌC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TÀI
CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THỜI KHÓA
BIỂU HỌC PHẦN GHI DANH CÁC KHÓA CAO ĐẲNG CHÍNH
QUY |
|
|
|
|
THUỘC
CHƯƠNG TR̀NH ĐẠI TRÀ HỌC KỲ 1 NĂM 2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MĂ LỚP HỌC PHẦN |
MĂ HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN |
GIẢNG VIÊN |
SỐ TC |
SỐ TIẾT |
THỜI KHÓA BIỂU |
NGÀY |
NGÀY KẾT THÚC |
GHI CHÚ |
|
|
|
|
LT |
TH |
THỨ |
BUỔI |
SỐ TIẾT |
PH̉NG |
TUẦN |
BẮT ĐẦU |
|
|
|
|
/BUỔI |
|
1 |
21221160012501 |
1600125 |
Chăm sóc khách hàng |
Cô Hồ Thị Thảo Nguyên |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
HTT |
9-14 |
01/03/2022 |
05/04/2022 |
Lớp ôn tập 4 buổi |
|
|
|
|
2 |
21221160025901 |
1600259 |
Chăm sóc khách hàng |
TS. Nguyễn Thị Diễm Kiều |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
HTT |
9-14 |
28/02/2022 |
04/04/2022 |
Lớp ôn tập 4 buổi |
|
|
|
|
3 |
21221160014301 |
1600143 |
Digital marketing |
ThS. Lâm Ngọc Thùy |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
HTT |
7-12 |
17/02/2022 |
24/03/2022 |
Lớp ôn tập 4 buổi |
|
|
|
|
4 |
21221160020301 |
1600203 |
Đồ án Thủ tục hải quan |
|
2 |
|
60 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
21221160025701 |
1600257 |
GDTC (Cầu lông) |
ThS. Nguyễn Minh Thân |
1 |
|
30 |
3 |
Ca 3 |
3 |
LV |
6-15 |
08/02/2022 |
12/04/2022 |
Học ghép 2121101001304 |
|
|
|
|
6 |
21221160004901 |
1600049 |
Hoạt động khoa học |
PGS.TS. Phan Thị Hằng Nga |
1 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
HTT |
15 |
16/04/2022 |
16/04/2022 |
|
|
|
|
|
7 |
21221160004401 |
1600044 |
Kế toán quản trị |
ThS. Dương Thị Thùy Liên |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
HTT |
7-12 |
14/02/2022 |
21/03/2022 |
Lớp ôn tập 4 buổi |
|
|
|
|
8 |
21221160004301 |
1600043 |
Kế toán tài chính 2 |
ThS. Phan Thị Huyền |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
5 |
HTT |
7-12 |
15/02/2022 |
22/03/2022 |
Lớp ôn tập 4 buổi |
|
|
|
|
9 |
21221044015001 |
0440150 |
Kinh tế vi mô |
Cô Hứa Nguyễn Thùy An |
3 |
50 |
|
4 |
Sáng |
5 |
HTT |
7-12 |
16/02/2022 |
23/03/2022 |
Lớp ôn tập 4 buổi |
|
|
|
|
10 |
21221160026001 |
1600260 |
Kỹ năng giao tiếp |
ThS. Nguyễn Kim Vui |
1 |
12 |
|
5 |
Chiều |
4 |
HTT |
6-8 |
10/02/2022 |
24/02/2022 |
|
|
|
|
|
11 |
21221160026301 |
1600263 |
Kỹ năng t́m việc làm |
ThS. Nguyễn Kim Vui |
1 |
12 |
|
6 |
Sáng |
4 |
HTT |
6-8 |
11/02/2022 |
25/02/2022 |
|
|
|
|
|
12 |
21221160026201 |
1600262 |
Kỹ năng tư duy hiệu quả |
ThS. Trần Thị Mơ |
1 |
12 |
|
2 |
Chiều |
4 |
HTT |
6-8 |
07/02/2022 |
21/02/2022 |
|
|
|
|
|
13 |
21221160026101 |
1600261 |
Kỹ năng thuyết tŕnh và làm việc nhóm |
ThS. Nguyễn Kim Vui |
1 |
12 |
|
3 |
Sáng |
4 |
HTT |
6-8 |
08/02/2022 |
22/02/2022 |
|
|
|
|
|
14 |
21221031266001 |
0312660 |
Lập kế hoạch kinh doanh |
TS. Trần Văn Hưng |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
HTT |
7-12 |
16/02/2022 |
23/03/2022 |
Lớp ôn tập 4 buổi |
|
|
|
|
15 |
21221031013501 |
0310135 |
Nghiệp vụ hành chính văn pḥng |
ThS. Ngô Thị Duyên |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
HTT |
7-12 |
17/02/2022 |
24/03/2022 |
Lớp ôn tập 4 buổi |
|
|
|
|
16 |
21221160001801 |
1600018 |
Nghiệp vụ ngoại thương |
ThS. Nguyễn Trần Tú Anh |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
5 |
HTT |
9-14 |
04/03/2022 |
08/04/2022 |
Lớp ôn tập 4 buổi |
|
|
|
|
17 |
21221071033501 |
0710335 |
Pháp luật đại cương |
Cô Nguyễn Thị Hương Thảo |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
HTT |
7-12 |
19/02/2022 |
26/03/2022 |
Lớp ôn tập 4 buổi |
|
|
|
|
18 |
21221160006601 |
1600066 |
Phần mềm kế toán doanh nghiệp VN |
ThS. Phan Thị Huyền |
3 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
HTT |
9-14 |
28/02/2022 |
04/04/2022 |
Lớp ôn tập 4 buổi |
|
|
|
|
19 |
21221160002201 |
1600022 |
Phân tích báo cáo tài chính |
ThS. Nguyễn Bằng Phi |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
5 |
HTT |
9-14 |
04/03/2022 |
08/04/2022 |
Lớp ôn tập 4 buổi |
|
|
|
|
20 |
21221031273501 |
0312735 |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
TS. Trần Văn Hưng |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
HTT |
9-14 |
01/03/2022 |
05/04/2022 |
Lớp ôn tập 4 buổi |
|
|
|
|
21 |
21221031093501 |
0310935 |
Quản trị sản xuất và tác nghiệp |
ThS. Trần Nguyễn Kim Đan |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
HTT |
9-14 |
02/03/2022 |
06/04/2022 |
Lớp ôn tập 4 buổi |
|
|
|
|
22 |
21221160003001 |
1600030 |
Tiếng Anh 1 |
ThS. Vơ Thị Kim Cúc |
4 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
HTT |
7-12 |
17/02/2022 |
24/03/2022 |
Lớp ôn tập 4 buổi |
|
|
|
|
23 |
21221160003201 |
1600032 |
Tiếng Anh 2 |
ThS. Nguyễn Thị Hằng |
4 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
HTT |
7-12 |
18/02/2022 |
25/03/2022 |
Lớp ôn tập 4 buổi |
|
|
|
|
24 |
21221044027501 |
0440275 |
Tin học đại cương |
Thầy Bùi Mạnh Trường |
4 |
75 |
|
7 |
Chiều |
5 |
HTT |
9-14 |
05/03/2022 |
09/04/2022 |
Lớp ôn tập 4 buổi |
|
|
|
|
25 |
21221160020101 |
1600201 |
Thuế đối với hàng hóa XNK |
ThS. Trần Xuân Hằng |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
HTT |
9-14 |
05/03/2022 |
09/04/2022 |
Lớp ôn tập 4 buổi |
|
|
|
|
26 |
21221160006501 |
1600065 |
Thực hành kế toán doanh nghiệp |
ThS. Trần Thị Nguyệt Nga |
2 |
45 |
|
2 |
Sáng |
5 |
HTT |
9-14 |
28/02/2022 |
04/04/2022 |
Lớp ôn tập 4 buổi |
|
|
|
|
27 |
21221160024501 |
1600245 |
Thực hành kế toán hành chính sự nghiệp |
ThS. Trương Thị Mỹ Liên |
2 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
HTT |
9-14 |
01/03/2022 |
05/04/2022 |
Lớp ôn tập 4 buổi |
|
|
|
|
28 |
21221160006701 |
1600067 |
Thực hành kế toán thuế và tiền
lương |
ThS. Nguyễn Thị Bích Nhi |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
HTT |
9-14 |
02/03/2022 |
06/04/2022 |
Lớp ôn tập 4 buổi |
|
|
|
|
29 |
21221074024501 |
0740245 |
Thực hành Nghiệp vụ hành chính văn pḥng |
Cô Nguyễn Thị Hương Thảo |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
HTT |
9-14 |
03/03/2022 |
07/04/2022 |
Lớp ôn tập 4 buổi |
|
|
|
|
30 |
21221031003101 |
0310031 |
Báo cáo thực tập cuối khóa (QTKDTH) |
|
3 |
|
90 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
31 |
21221160022701 |
1600227 |
Thực tập nghề nghiệp 1 (KDQT) |
|
4 |
|
180 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
32 |
21221160023201 |
1600232 |
Thực tập nghề nghiệp 1 (KDXNK) |
|
4 |
|
180 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
33 |
21221160022801 |
1600228 |
Thực tập nghề nghiệp 2 (KDQT) |
|
4 |
|
180 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
34 |
21221160023301 |
1600233 |
Thực tập nghề nghiệp 2 (KDXNK) |
|
4 |
|
180 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
35 |
21221160009901 |
1600099 |
Thực tập nghề nghiệp 2 (QTKD) |
|
4 |
|
180 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
36 |
21221160023401 |
1600234 |
Thực tập tốt nghiệp (KDXNK) |
|
14 |
|
630 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
37 |
21221160007401 |
1600074 |
Thực tập tốt nghiệp (KTDN) |
|
14 |
|
630 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
38 |
21221160015001 |
1600150 |
Thực tập tốt nghiệp (Marketing) |
|
14 |
|
630 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
39 |
21221160010001 |
1600100 |
Thực tập tốt nghiệp (QTKD) |
|
14 |
|
630 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40 |
21221160013901 |
1600139 |
Thực tập tốt nghiệp (QTKS) |
|
14 |
|
630 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
41 |
21221160011401 |
1600114 |
Thực tập tốt nghiệp (QTNS) |
|
14 |
|
630 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu ư: - Học phần Thực
tập nghề nghiệp, Thực tập tốt
nghiệp của các ngành/chuyên ngành do Khoa chuyên môn lên kế
hoạch chi tiết. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
Những học phần ôn tập 4 buổi sẽ tổ chức như
sau: học 2 tuần - nghỉ
học 2 tuần - học
tiếp 2 tuần |
|
|
Thành phố
Hồ Chí Minh, ngày 28 tháng 12
năm 2021 |
|
|
|
|
Ghi
chú: |
|
|
|
|
|
|
|
|
TL. HIỆU
TRƯỞNG |
|
|
|
|
- Kư hiệu và địa
điểm pḥng học: |
|
|
|
|
|
|
KT. TRƯỞNG
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO |
|
|
|
|
+ HTT: Học trực tuyến trên
Microsoft Teams |
|
|
|
|
|
|
PHÓ TRƯỞNG
PH̉NG |
|
|
|
|
- Thời gian
học: 50 phút/1 tiết học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng 4 tiết/1
buổi học : từ 07h00 - 10h35 + Buổi
chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng 5 tiết/1
buổi học : từ 07h00 - 11h25 + Buổi
chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi tối 3 tiết/1
buổi học: từ 18h00 - 20h45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ThS. Lê
Trọng Tuyến |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|