BỘ TÀI CHÍNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THỜI KHÓA
BIỀU KHÓA 17 LIÊN THÔNG TR̀NH ĐỘ ĐẠI HỌC
H̀NH THỨC CHÍNH QUY HỌC KỲ 1 NĂM 2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MĂ LỚP HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN |
LỚP |
GIẢNG VIÊN |
SỐ TC |
SỐ TIẾT |
THỜI KHÓA BIỂU |
NGÀY BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
|
LT |
TH |
THỨ |
BUỔI |
SỐ TIẾT |
PH̉NG |
TUẦN |
|
/BUỔI |
1 |
2211301127201 |
Tiếng Anh tổng quát
3 |
LTDH17KQ, LTDH17KT, LTDH17QT,
LTDH17TC |
ThS. Nguyễn Thị Bích
Trân |
3 |
45 |
|
CN |
Sáng |
5 |
Q7-A.102 |
13-21 |
03/04/2022 |
29/05/2022 |
|
2 |
2211301127201 |
Tiếng Anh tổng quát
3 |
LTDH17KQ, LTDH17KT, LTDH17QT,
LTDH17TC |
ThS. Nguyễn Thị Bích
Trân |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-A.102 |
14-15 |
09/04/2022 |
16/04/2022 |
|
3 |
2211301127202 |
Tiếng Anh tổng quát
3 |
LTDH17KQ, LTDH17KT, LTDH17QT,
LTDH17TC |
ThS. Trần Thế Khoa |
3 |
45 |
|
CN |
Sáng |
5 |
Q7-A.104 |
13-21 |
03/04/2022 |
29/05/2022 |
|
4 |
2211301127202 |
Tiếng Anh tổng quát
3 |
LTDH17KQ, LTDH17KT, LTDH17QT,
LTDH17TC |
ThS. Trần Thế Khoa |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-A.104 |
14-15 |
09/04/2022 |
16/04/2022 |
|
5 |
22113010016301 |
Tư tưởng
Hồ Chí Minh |
LTDH17KQ, LTDH17KT, LTDH17QT,
LTDH17TC |
ThS. Mạch Ngọc
Thủy |
2 |
30 |
|
CN |
Chiều |
5 |
Q7-A.301 |
13-20 |
03/04/2022 |
22/05/2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi
chú: |
|
|
|
|
|
|
Thành phố
Hồ Chí Minh, ngày 01 tháng 4 năm 2022 |
|
- Kư hiệu và địa
điểm pḥng học: |
|
|
|
|
|
TL. HIỆU
TRƯỞNG |
|
+ Cơ sở Quận 7: số
27 Tân Mỹ, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, TP.HCM |
|
|
|
KT. TRƯỞNG
PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO |
|
Khu A: |
|
|
|
|
|
|
PHÓ TRƯỞNG
PH̉NG |
|
-- Tầng 1: Từ pḥng Q7-A.102
đến Q7-A.111 --
Tầng 3: Từ pḥng Q7-A.301 đến Q7-A.308 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng 4: Từ pḥng Q7-A.401
đến Q7-A.408 --
Tầng 5: Từ pḥng Q7-A.501 đến Q7-A.508 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng 6 : Từ pḥng Q7-A.601
đến Q7-A.612
--Tầng 7: Từ pḥng Q7-A.703 đến Q7-A.706 |
|
|
|
(Đă kư) |
|
Khu B: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng 5: Từ pḥng Q7-B.502
đến Q7-B.510 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng 6: Pḥng máy vi tính: Từ
pḥng Q7-B.605 đến Q7-B.610 |
|
|
|
|
ThS. Lê Trọng
Tuyến |
|
- Thời gian
học: 50 phút/1 tiết học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng 4 tiết/1
buổi học : từ 07h00 - 10h35 + Buổi
chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi
sáng 5 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 11h25 + Buổi
chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi
tối 3 tiết/1 buổi học: từ 18h00 - 20h45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|