BỘ TÀI CHÍNH                        
TRƯỜNG ĐẠI HỌC                        
TÀI CHÍNH - MARKETING
     
                       
 THỜI KHÓA BIỂU CÁC KHÓA 15, 16 ĐÀO TẠO LIÊN THÔNG TR̀NH ĐỘ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY  
 HỌC KỲ 1 NĂM 2022
                               
STT MĂ LỚP HỌC PHẦN MĂ HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN GIẢNG VIÊN SỐ TC SỐ TIẾT THỜI KHÓA BIỂU NGÀY NGÀY GHI CHÚ
LT TH THỨ BUỔI SỐ TIẾT PH̉NG TUẦN BẮT ĐẦU KẾT THÚC
/BUỔI    
1 21213010943101 010943 Anh văn căn bản 3 ThS. Dương Nguyễn Hoàng Phương Trâm 3 45   2 Tối 3 PQ-A.206 2-16 10/01/2022 18/04/2022  
2 21213010943101 010943 Anh văn căn bản 3 ThS. Dương Nguyễn Hoàng Phương Trâm 3 45   4 Tối 3 PQ-A.206 6-8 09/02/2022 23/02/2022  
3 2121301118501 011185 Anh văn thương mại quốc tế ThS. Vơ Thị Anh Đào 3 45   2 Tối 3 PQ-A.202 2-14 10/01/2022 04/04/2022  
4 2121301118501 011185 Anh văn thương mại quốc tế ThS. Vơ Thị Anh Đào 3 45   4 Tối 3 PQ-A.203 6-9 09/02/2022 02/03/2022  
5 2121301066701 010667 Chiến lược kinh doanh quốc tế (Thông báo sau) 3 45   3 Tối 3 PQ-A.203 1-15 04/01/2022 12/04/2022  
6 2121301066701 010667 Chiến lược kinh doanh quốc tế (Thông báo sau) 3 45   5 Tối 3 PQ-A.203 1-2 06/01/2022 13/01/2022  
7 2121301120701 011207 Chiến lược Tài chính công ty ThS. Nguyễn Phú Quốc 3 45   7 Tối 3 PQ-A.201 8-14 26/02/2022 09/04/2022  
8 2121301120701 011207 Chiến lược Tài chính công ty ThS. Nguyễn Phú Quốc 3 45   6 Tối 3 PQ-A.201 8-15 25/02/2022 15/04/2022  
9 2121301113601 011136 Chủ nghĩa xă hội khoa học ThS. Lại Thế Vĩnh 2 30   CN Sáng 5 PQ-A.203 10-16 13/03/2022 24/04/2022  
10 2121301034001 010340 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN)   8   360                
11 2121301032401 010324 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH)   8   360                
12 2121301033501 010335 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCDN)   8   360                
13 2121301033201 010332 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT)   8   360                
14 2121301021201 010212 Đầu tư tài chính TS. Nguyễn Việt Hồng Anh 3 45   4 Tối 3 PQ-A.211 1-6 05/01/2022 09/02/2022  
15 2121301021201 010212 Đầu tư tài chính TS. Nguyễn Việt Hồng Anh 3 45   2 Tối 3 PQ-A.211 2-14 10/01/2022 04/04/2022  
16 2121301068901 010689 Hệ thống Kiểm soát quản trị ThS. Hoàng Thu Thảo 3 45   4 Tối 3 PQ-A.209 8-14 23/02/2022 06/04/2022  
17 2121301068901 010689 Hệ thống Kiểm soát quản trị ThS. Hoàng Thu Thảo 3 45   2 Tối 3 PQ-A.209 8-16 21/02/2022 18/04/2022  
18 2121301114501 011145 Hệ thống thông tin kế toán 2 ThS. Nguyễn Diên Duẩn 3 45   2 Tối 3 PQ-A.207 2-14 10/01/2022 04/04/2022  
19 2121301114501 011145 Hệ thống thông tin kế toán 2 ThS. Nguyễn Diên Duẩn 3 45   4 Tối 3 PQ-A.207 6-9 09/02/2022 02/03/2022  
20 2121301095301 010953 Hợp nhất, mua bán doanh nghiệp ThS. Ngô Văn Toàn 3 45   CN Chiều 5 PQ-A.207 1-11 09/01/2022 20/03/2022  
21 2121301114301 011143 Kế toán doanh nghiệp đặc thù ThS. Trương Thị Mỹ Liên 3 45   5 Tối 3 PQ-A.504 8-14 24/02/2022 07/04/2022  
22 2121301114301 011143 Kế toán doanh nghiệp đặc thù ThS. Trương Thị Mỹ Liên 3 45   3 Tối 3 PQ-A.504 8-15 22/02/2022 12/04/2022  
23 2121301023501 010235 Kế toán ngân hàng ThS. Tạ Thị Thu Hạnh 3 45   3 Tối 3 PQ-A.207 1-15 04/01/2022 12/04/2022  
24 2121301023501 010235 Kế toán ngân hàng ThS. Tạ Thị Thu Hạnh 3 45   5 Tối 3 PQ-A.207 1-2 06/01/2022 13/01/2022  
25 21213011054101 011054 Kế toán tài chính quốc tế 3 ThS. Lê Quang Mẫn 3 45   7 Chiều 5 PQ-A.405 1-11 08/01/2022 19/03/2022  
26 2121301070701 010707 Kinh doanh Quốc tế 1 ThS. Lê Na 3 45   7 Chiều 5 PQ-A.303B 1-11 08/01/2022 19/03/2022  
27 2121301070801 010708 Kinh doanh quốc tế 2 TS. Lê Thị Giang 3 45   4 Tối 3 PQ-A.208 8-14 23/02/2022 06/04/2022  
28 2121301070801 010708 Kinh doanh quốc tế 2 TS. Lê Thị Giang 3 45   2 Tối 3 PQ-A.208 8-16 21/02/2022 18/04/2022  
29 2121301113501 011135 Kinh tế chính trị Mác - Lênin ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền 2 30   CN Sáng 5 PQ-A.203 1-8 09/01/2022 27/02/2022  
30 2121301113502 011135 Kinh tế chính trị Mác - Lênin TS. Bùi Thanh Tùng 2 30   5 Tối 3 PQ-A.206 6-15 10/02/2022 14/04/2022  
31 2121301113503 011135 Kinh tế chính trị Mác - Lênin ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa 2 30   6 Tối 3 PQ-A.207 1-12 07/01/2022 25/03/2022  
32 2121301090901 010909 Kỹ năng Giải quyết vấn đề TS. Bùi Thị Hoa 1 15   2 Tối 3 PQ-A.210 2-8 10/01/2022 21/02/2022  
33 2121301090902 010909 Kỹ năng Giải quyết vấn đề TS. Bùi Thị Hoa 1 15   4 Tối 3 PQ-A.210 6-10 09/02/2022 09/03/2022  
34 2121301085201 010852 Kỹ năng giao tiếp ThS. Nguyễn Vơ Huệ Anh 1 15   3 Tối 3 PQ-A.210 6-10 08/02/2022 08/03/2022  
35 2121301085202 010852 Kỹ năng giao tiếp TS. Bùi Thị Hoa 1 15   5 Tối 3 PQ-A.210 6-10 10/02/2022 10/03/2022  
36 2121301091101 010911 Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp ThS. Lê Nữ Diễm Hương 1 15   6 Tối 3 PQ-A.210 6-10 11/02/2022 11/03/2022  
37 2121301091102 010911 Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp TS. Bảo Trung 1 15   2 Tối 3 PQ-A.210 10-14 07/03/2022 04/04/2022  
38 2121301078301 010783 Kỹ năng Làm việc nhóm TS. Bùi Thị Hoa 1 15   3 Tối 3 PQ-A.210 11-15 15/03/2022 12/04/2022  
39 2121301078302 010783 Kỹ năng Làm việc nhóm ThS. Nguyễn Thị Trường Hân 1 15   4 Tối 3 PQ-A.210 11-15 16/03/2022 13/04/2022  
40 2121301081501 010815 Kỹ năng Quản lư thời gian ThS. Nguyễn Kim Vui 1 15   5 Tối 3 PQ-A.210 11-15 17/03/2022 14/04/2022  
41 2121301081502 010815 Kỹ năng Quản lư thời gian ThS. Lê Nữ Diễm Hương 1 15   6 Tối 3 PQ-A.210 11-15 18/03/2022 15/04/2022  
42 2121301091001 010910 Kỹ năng T́m việc ThS. Nguyễn Kim Vui 1 15   6 Tối 3 PQ-A.211 6-10 11/02/2022 11/03/2022  
43 2121301091002 010910 Kỹ năng T́m việc ThS. Nguyễn Kim Vui 1 15   3 Tối 3 PQ-A.211 11-15 15/03/2022 12/04/2022  
44 2121301084501 010845 Kỹ năng Tư duy sáng tạo TS. Bảo Trung 1 15   4 Tối 3 PQ-A.211 11-15 16/03/2022 13/04/2022  
45 2121301084502 010845 Kỹ năng Tư duy sáng tạo ThS. Trần Hữu Trần Huy 1 15   5 Tối 3 PQ-A.203 11-15 17/03/2022 14/04/2022  
46 2121301078201 010782 Kỹ năng Thuyết tŕnh ThS. Nguyễn Kim Vui 1 15   6 Tối 3 PQ-A.211 11-15 18/03/2022 15/04/2022  
47 2121301078202 010782 Kỹ năng Thuyết tŕnh ThS. Nguyễn Kim Vui 1 15   2 Tối 3 PQ-A.203 10-14 07/03/2022 04/04/2022  
48 2121301107801 011078 Khóa luận tốt nghiệp (KTDN)   8   360                
49 2121301120301 011203 Khóa luận tốt nghiệp (KTDN)   6   270                
50 2121301097301 010973 Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH)   8   360                
51 2121301115501 011155 Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH)   6   270                
52 2121301096101 010961 Khóa luận tốt nghiệp (TCDN)   8   360                
53 2121301120801 011208 Khóa luận tốt nghiệp (TCDN)   6   270                
54 2121301106701 011067 Khóa luận tốt nghiệp (TMQT)   8   360                
55 2121301118601 011186 Khóa luận tốt nghiệp (TMQT)   6   270                
56 2121301075801 010758 Nghiên cứu thị trường quốc tế ThS. Hà Đức Sơn 3 45   6 Tối 3 PQ-A.203 1-15 07/01/2022 15/04/2022  
57 2121301075801 010758 Nghiên cứu thị trường quốc tế ThS. Hà Đức Sơn 3 45   4 Tối 3 PQ-A.203 14-15 06/04/2022 13/04/2022  
58 2121301115001 011150 Quản trị đa quốc gia ThS. Vơ Thị Ngọc Liên 3 45   6 Tối 3 PQ-A.206 1-15 07/01/2022 15/04/2022  
59 2121301115001 011150 Quản trị đa quốc gia ThS. Vơ Thị Ngọc Liên 3 45   4 Tối 3 PQ-A.206 1-2 05/01/2022 12/01/2022  
60 2121301003301 010033 Quản trị học ThS. Hoàng Văn Trung 3 45   6 Tối 3 PQ-A.202 1-15 07/01/2022 15/04/2022  
61 2121301003301 010033 Quản trị học ThS. Hoàng Văn Trung 3 45   3 Tối 3 PQ-A.211 1-2 04/01/2022 11/01/2022  
62 21213010292101 010292 Quản trị kinh doanh quốc tế ThS. Nguyễn Phi Hoàng 3 45   3 Tối 3 PQ-A.206 1-15 04/01/2022 12/04/2022  
63 21213010292101 010292 Quản trị kinh doanh quốc tế ThS. Nguyễn Phi Hoàng 3 45   5 Tối 3 PQ-A.206 1-2 06/01/2022 13/01/2022  
64 2121301081401 010814 Quản trị Logistics TS. Hà Minh Hiếu 3 45   7 Chiều 5 PQ-A.406 1-11 08/01/2022 19/03/2022  
65 2121301115101 011151 Quản trị ngoại thương ThS. Tiêu Vân Trang 3 45   7 Chiều 5 PQ-A.206 12-16 26/03/2022 23/04/2022  
66 2121301115101 011151 Quản trị ngoại thương ThS. Tiêu Vân Trang 3 45   4 Tối 3 PQ-A.206 9-15 02/03/2022 13/04/2022  
67 2121301100201 011002 Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc tế ThS. Hồ Thúy Trinh 2 30   3 Tối 3 PQ-A.208 8-15 22/02/2022 12/04/2022  
68 2121301100201 011002 Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc tế ThS. Hồ Thúy Trinh 2 30   5 Tối 3 PQ-A.207 8-9 24/02/2022 03/03/2022  
69 2121301020101 010201 Quản trị tài chính doanh nghiệp ThS. Lê Vơ Đại Hải 3 45   7 Chiều 5 PQ-A.206 1-11 08/01/2022 19/03/2022  
70 2121301082801 010828 Quản trị Vận hành ThS. Hoàng Văn Trung 3 45   CN Chiều 5 PQ-A.204 1-11 09/01/2022 20/03/2022  
71 2121301084401 010844 Tài chính hành vi ThS. Trần Phạm Trác 3 45   3 Tối 3 PQ-A.402 1-15 04/01/2022 12/04/2022  
72 2121301084401 010844 Tài chính hành vi ThS. Trần Phạm Trác 3 45   5 Tối 3 PQ-A.402 1-2 06/01/2022 13/01/2022  
73 2121301063801 010638 Tin học đại cương TS. Tôn Thất Ḥa An 4 75   7 Chiều 5 T1-PM03 1-14 08/01/2022 09/04/2022  
74 2121301063801 010638 Tin học đại cương TS. Tôn Thất Ḥa An 4 75   CN Sáng 5 T1-PM03 1-3 09/01/2022 23/01/2022  
75 2121301002501 010025 Toán cao cấp ThS. Nguyễn Thị Hồng Vân 4 60   CN Chiều 5 PQ-A.203 1-15 09/01/2022 17/04/2022  
76 2121301105701 011057 Thực tập cuối khóa (KTDN)   3   135                
77 2121301096901 010969 Thực tập cuối khóa (QTKDTH)   3   135                
78 2121301096401 010964 Thực tập cuối khóa (TCDN)   3   135                
79 2121301100301 011003 Thực tập cuối khóa (TMQT)   3   135                
80 2121301112801 011128 Vận tải và bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu TS. Nguyễn Thanh Hùng 3 45   CN Chiều 5 PQ-A.206 1-11 09/01/2022 20/03/2022  
Lưu ư:   - Học phần Thực tập nghề nghiệp, Khóa luận tốt nghiệp, Thực tập cuối khóa của các ngành/chuyên ngành do Khoa chuyên môn lên kế hoạch chi tiết.  
Ghi chú:
 - Kư hiệu và địa điểm pḥng học: Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 28  tháng 12 năm 2021
   + Cơ sở 2C: số 2C Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân B́nh, TP.HCM         TL. HIỆU TRƯỞNG
  Khu A:                 KT. TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO
 -- Tầng trệt: Từ pḥng PQ-A.004 đến PQ-A.007   -- Tầng 1: Từ pḥng PQ-A.101 đến PQ-A.110 PHÓ TRƯỞNG PH̉NG
 -- Tầng 2: Từ pḥng PQ-A.201 đến PQ-A.211       -- Tầng 3: Từ pḥng PQ-A.301 đến PQ-A.305
 -- Tầng 4: Từ pḥng PQ-A.401 đến PQ-A.408       -- Tầng 5: Từ pḥng PQ-A.501 đến PQ-A.507
  Khu B:
 -- Tầng trệt: Từ pḥng PQ-B.002 đến PQ-B.004     -- Tầng 2: Từ pḥng PQ-B.201 đến PQ-B.208
 -- Tầng 4: Từ pḥng PQ-B.401 đến PQ-B.405         -- Tầng 5: Từ pḥng PQ-B.501 đến PQ-B.506 ThS. Lê Trọng Tuyến
   + Cơ sở pḥng máy: số 306 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân B́nh, TP.HCM    
 -- Pḥng máy vi tính: Từ T1-PM01 đến T1-PM10          
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học 
   + Buổi sáng 4 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 10h35                        + Buổi chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35
   + Buổi sáng 5 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 11h25                        + Buổi chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25       
   + Buổi tối 3 tiết/1 buổi học: từ 18h00 - 20h45