BỘ TÀI CHÍNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG
ĐẠI HỌC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TÀI
CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THỜI KHÓA
BIỂU HỌC PHẦN GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG VÀ AN NINH
(ĐỢT HỌC 2) |
|
KHÓA 21D TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HÌNH
THỨC CHÍNH QUY HỌC
KỲ 1 NĂM 2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MÃ LỚP HỌC PHẦN |
LỚP HỌC GDQP&AN |
TÊN HỌC PHẦN |
GIẢNG VIÊN |
SỐ TC |
SỐ TIẾT |
THỜI KHÓA BIỂU |
NGÀY BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
Chương trình |
LT |
TH |
THỨ |
TIẾT |
SỐ TIẾT |
PHÒNG |
TUẦN |
/BUỔI |
1 |
2121101127601 |
01 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Hồ Sỹ Trình |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
17/01/2022 |
17/01/2022 |
Đại
trà |
2 |
2121101127601 |
01 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Hồ Sỹ Trình |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
17/01/2022 |
17/01/2022 |
Đại
trà |
3 |
2121101127601 |
01 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Hồ Sỹ Trình |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT1 |
6-9 |
07/02/2022 |
28/02/2022 |
Đại
trà |
4 |
2121101127602 |
02 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
17/01/2022 |
17/01/2022 |
Đại
trà |
5 |
2121101127602 |
02 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
17/01/2022 |
17/01/2022 |
Đại
trà |
6 |
2121101127602 |
02 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT2 |
6-9 |
07/02/2022 |
28/02/2022 |
Đại
trà |
7 |
2121101127603 |
03 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Phú Sơn |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.203 |
3 |
17/01/2022 |
17/01/2022 |
Đại
trà |
8 |
2121101127603 |
03 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Phú Sơn |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.203 |
3 |
17/01/2022 |
17/01/2022 |
Đại
trà |
9 |
2121101127603 |
03 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Phú Sơn |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT3 |
6-9 |
07/02/2022 |
28/02/2022 |
Đại
trà |
10 |
2121101127604 |
04 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.203 |
3 |
17/01/2022 |
17/01/2022 |
Đại
trà |
11 |
2121101127604 |
04 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.203 |
3 |
17/01/2022 |
17/01/2022 |
Đại
trà |
12 |
2121101127604 |
04 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT4 |
6-9 |
07/02/2022 |
28/02/2022 |
Đại
trà |
13 |
2121101127605 |
05 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Huỳnh Minh
Hậu |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.204 |
3 |
17/01/2022 |
17/01/2022 |
Đại
trà |
14 |
2121101127605 |
05 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Huỳnh Minh
Hậu |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.204 |
3 |
17/01/2022 |
17/01/2022 |
Đại
trà |
15 |
2121101127605 |
05 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Huỳnh Minh
Hậu |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT5 |
6-9 |
07/02/2022 |
28/02/2022 |
Đại
trà |
16 |
2121101127606 |
06 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.204 |
3 |
17/01/2022 |
17/01/2022 |
Đại
trà |
17 |
2121101127606 |
06 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.204 |
3 |
17/01/2022 |
17/01/2022 |
Đại
trà |
18 |
2121101127606 |
06 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT6 |
6-9 |
07/02/2022 |
28/02/2022 |
Đại
trà |
19 |
2121101127607 |
07 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Quang Trung |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
18/01/2022 |
18/01/2022 |
Đại
trà |
20 |
2121101127607 |
07 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Quang Trung |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
18/01/2022 |
18/01/2022 |
Đại
trà |
21 |
2121101127607 |
07 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Quang Trung |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT1 |
6-9 |
08/02/2022 |
01/03/2022 |
Đại
trà |
22 |
2121101127608 |
08 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
18/01/2022 |
18/01/2022 |
Đại
trà |
23 |
2121101127608 |
08 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
18/01/2022 |
18/01/2022 |
Đại
trà |
24 |
2121101127608 |
08 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT2 |
6-9 |
08/02/2022 |
01/03/2022 |
Đại
trà |
25 |
2121101127609 |
09 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Đinh Văn
Khiển |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.203 |
3 |
18/01/2022 |
18/01/2022 |
Đại
trà |
26 |
2121101127609 |
09 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Đinh Văn
Khiển |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.203 |
3 |
18/01/2022 |
18/01/2022 |
Đại
trà |
27 |
2121101127609 |
09 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Đinh Văn
Khiển |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT3 |
6-9 |
08/02/2022 |
01/03/2022 |
Đại
trà |
28 |
2121101127610 |
10 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.203 |
3 |
18/01/2022 |
18/01/2022 |
Đại
trà |
29 |
2121101127610 |
10 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.203 |
3 |
18/01/2022 |
18/01/2022 |
Đại
trà |
30 |
2121101127610 |
10 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT4 |
6-9 |
08/02/2022 |
01/03/2022 |
Đại
trà |
31 |
2121101127611 |
11 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Doãn Xuân Phi |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.204 |
3 |
18/01/2022 |
18/01/2022 |
Đại
trà |
32 |
2121101127611 |
11 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Doãn Xuân Phi |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.204 |
3 |
18/01/2022 |
18/01/2022 |
Đại
trà |
33 |
2121101127611 |
11 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Doãn Xuân Phi |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT5 |
6-9 |
08/02/2022 |
01/03/2022 |
Đại
trà |
34 |
2121101127612 |
12 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.204 |
3 |
18/01/2022 |
18/01/2022 |
Đại
trà |
35 |
2121101127612 |
12 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.204 |
3 |
18/01/2022 |
18/01/2022 |
Đại
trà |
36 |
2121101127612 |
12 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT6 |
6-9 |
08/02/2022 |
01/03/2022 |
Đại
trà |
37 |
2121101127613 |
13 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Phú Sơn |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
19/01/2022 |
19/01/2022 |
Đại
trà |
38 |
2121101127613 |
13 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Phú Sơn |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
19/01/2022 |
19/01/2022 |
Đại
trà |
39 |
2121101127613 |
13 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Phú Sơn |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT1 |
6-9 |
09/02/2022 |
02/03/2022 |
Đại
trà |
40 |
2121101127614 |
14 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
19/01/2022 |
19/01/2022 |
Đại
trà |
41 |
2121101127614 |
14 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
19/01/2022 |
19/01/2022 |
Đại
trà |
42 |
2121101127614 |
14 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT2 |
6-9 |
09/02/2022 |
02/03/2022 |
Đại
trà |
43 |
2121101127615 |
15 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Trương
Quốc Việt |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.203 |
3 |
19/01/2022 |
19/01/2022 |
Đại
trà |
44 |
2121101127615 |
15 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Trương
Quốc Việt |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.203 |
3 |
19/01/2022 |
19/01/2022 |
Đại
trà |
45 |
2121101127615 |
15 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Trương
Quốc Việt |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT3 |
6-9 |
09/02/2022 |
02/03/2022 |
Đại
trà |
46 |
2121101127616 |
16 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.203 |
3 |
19/01/2022 |
19/01/2022 |
Đại
trà |
47 |
2121101127616 |
16 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.203 |
3 |
19/01/2022 |
19/01/2022 |
Đại
trà |
48 |
2121101127616 |
16 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT4 |
6-9 |
09/02/2022 |
02/03/2022 |
Đại
trà |
49 |
2121101127617 |
17 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Đinh Văn
Khiển |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.204 |
3 |
19/01/2022 |
19/01/2022 |
Đại
trà |
50 |
2121101127617 |
17 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Đinh Văn
Khiển |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.204 |
3 |
19/01/2022 |
19/01/2022 |
Đại
trà |
51 |
2121101127617 |
17 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Đinh Văn
Khiển |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT5 |
6-9 |
09/02/2022 |
02/03/2022 |
Đại
trà |
52 |
2121101127618 |
18 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.204 |
3 |
19/01/2022 |
19/01/2022 |
Đại
trà |
53 |
2121101127618 |
18 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.204 |
3 |
19/01/2022 |
19/01/2022 |
Đại
trà |
54 |
2121101127618 |
18 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT6 |
6-9 |
09/02/2022 |
02/03/2022 |
Đại
trà |
55 |
2121101127619 |
19 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Đức
Trọng |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
20/01/2022 |
20/01/2022 |
Đại
trà |
56 |
2121101127619 |
19 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Đức
Trọng |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
20/01/2022 |
20/01/2022 |
Đại
trà |
57 |
2121101127619 |
19 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Đức
Trọng |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT1 |
6-9 |
10/02/2022 |
03/03/2022 |
Đại
trà |
58 |
2121101127620 |
20 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
20/01/2022 |
20/01/2022 |
Đại
trà |
59 |
2121101127620 |
20 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
20/01/2022 |
20/01/2022 |
Đại
trà |
60 |
2121101127620 |
20 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT2 |
6-9 |
10/02/2022 |
03/03/2022 |
Đại
trà |
61 |
2121101127621 |
21 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Nguyễn Văn
Toản |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.203 |
3 |
20/01/2022 |
20/01/2022 |
Đại
trà |
62 |
2121101127621 |
21 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Nguyễn Văn
Toản |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.203 |
3 |
20/01/2022 |
20/01/2022 |
Đại
trà |
63 |
2121101127621 |
21 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Nguyễn Văn
Toản |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT3 |
6-9 |
10/02/2022 |
03/03/2022 |
Đại
trà |
64 |
2121101127622 |
22 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.203 |
3 |
20/01/2022 |
20/01/2022 |
Đại
trà |
65 |
2121101127622 |
22 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.203 |
3 |
20/01/2022 |
20/01/2022 |
Đại
trà |
66 |
2121101127622 |
22 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT4 |
6-9 |
10/02/2022 |
03/03/2022 |
Đại
trà |
67 |
2121101127623 |
23 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Doãn Xuân Phi |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.204 |
3 |
20/01/2022 |
20/01/2022 |
Đại
trà |
68 |
2121101127623 |
23 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Doãn Xuân Phi |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.204 |
3 |
20/01/2022 |
20/01/2022 |
Đại
trà |
69 |
2121101127623 |
23 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Doãn Xuân Phi |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT5 |
6-9 |
10/02/2022 |
03/03/2022 |
Đại
trà |
70 |
2121101127624 |
24 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.204 |
3 |
20/01/2022 |
20/01/2022 |
Đại
trà |
71 |
2121101127624 |
24 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.204 |
3 |
20/01/2022 |
20/01/2022 |
Đại
trà |
72 |
2121101127624 |
24 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT6 |
6-9 |
10/02/2022 |
03/03/2022 |
Đại
trà |
73 |
2121101127625 |
25 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Đinh Văn
Khiển |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.205 |
3 |
20/01/2022 |
20/01/2022 |
Đại
trà |
74 |
2121101127625 |
25 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Đinh Văn
Khiển |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.205 |
3 |
20/01/2022 |
20/01/2022 |
Đại
trà |
75 |
2121101127625 |
25 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Đinh Văn
Khiển |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT7 |
6-9 |
10/02/2022 |
03/03/2022 |
Đại
trà |
76 |
2121101127626 |
26 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.205 |
3 |
20/01/2022 |
20/01/2022 |
Đại
trà |
77 |
2121101127626 |
26 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.205 |
3 |
20/01/2022 |
20/01/2022 |
Đại
trà |
78 |
2121101127626 |
26 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT8 |
6-9 |
10/02/2022 |
03/03/2022 |
Đại
trà |
79 |
2121101127627 |
27 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Quang Trung |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
21/01/2022 |
21/01/2022 |
Đại
trà |
80 |
2121101127627 |
27 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Quang Trung |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
21/01/2022 |
21/01/2022 |
Đại
trà |
81 |
2121101127627 |
27 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Quang Trung |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT1 |
6-9 |
11/02/2022 |
04/03/2022 |
Đại
trà |
82 |
2121101127628 |
28 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
21/01/2022 |
21/01/2022 |
Đại
trà |
83 |
2121101127628 |
28 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
21/01/2022 |
21/01/2022 |
Đại
trà |
84 |
2121101127628 |
28 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT2 |
6-9 |
11/02/2022 |
04/03/2022 |
Đại
trà |
85 |
2121101127629 |
29 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Phú Sơn |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.203 |
3 |
21/01/2022 |
21/01/2022 |
Đại
trà |
86 |
2121101127629 |
29 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Phú Sơn |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.203 |
3 |
21/01/2022 |
21/01/2022 |
Đại
trà |
87 |
2121101127629 |
29 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Phú Sơn |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT3 |
6-9 |
11/02/2022 |
04/03/2022 |
Đại
trà |
88 |
2121101127630 |
30 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.203 |
3 |
21/01/2022 |
21/01/2022 |
Đại
trà |
89 |
2121101127630 |
30 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.203 |
3 |
21/01/2022 |
21/01/2022 |
Đại
trà |
90 |
2121101127630 |
30 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT4 |
6-9 |
11/02/2022 |
04/03/2022 |
Đại
trà |
91 |
2121101127631 |
31 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Nguyễn Văn
Minh |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.204 |
3 |
21/01/2022 |
21/01/2022 |
Đại
trà |
92 |
2121101127631 |
31 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Nguyễn Văn
Minh |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.204 |
3 |
21/01/2022 |
21/01/2022 |
Đại
trà |
93 |
2121101127631 |
31 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Nguyễn Văn
Minh |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT5 |
6-9 |
11/02/2022 |
04/03/2022 |
Đại
trà |
94 |
2121101127632 |
32 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.204 |
3 |
21/01/2022 |
21/01/2022 |
Đại
trà |
95 |
2121101127632 |
32 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.204 |
3 |
21/01/2022 |
21/01/2022 |
Đại
trà |
96 |
2121101127632 |
32 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT6 |
6-9 |
11/02/2022 |
04/03/2022 |
Đại
trà |
97 |
2121101127633 |
33 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Trương
Quốc Việt |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.205 |
3 |
21/01/2022 |
21/01/2022 |
Đại
trà |
98 |
2121101127633 |
33 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Trương
Quốc Việt |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.205 |
3 |
21/01/2022 |
21/01/2022 |
Đại
trà |
99 |
2121101127633 |
33 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Trương
Quốc Việt |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT7 |
6-9 |
11/02/2022 |
04/03/2022 |
Đại
trà |
100 |
2121101127634 |
34 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.205 |
3 |
21/01/2022 |
21/01/2022 |
Đại
trà |
101 |
2121101127634 |
34 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.205 |
3 |
21/01/2022 |
21/01/2022 |
Đại
trà |
102 |
2121101127634 |
34 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT8 |
6-9 |
11/02/2022 |
04/03/2022 |
Đại
trà |
103 |
2121101127635 |
35 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Trương
Quốc Việt |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
22/01/2022 |
22/01/2022 |
Đại
trà |
104 |
2121101127635 |
35 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Trương
Quốc Việt |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
22/01/2022 |
22/01/2022 |
Đại
trà |
105 |
2121101127635 |
35 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Trương
Quốc Việt |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT1 |
6-9 |
12/02/2022 |
05/03/2022 |
Đại
trà |
106 |
2121101127636 |
36 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
22/01/2022 |
22/01/2022 |
Đại
trà |
107 |
2121101127636 |
36 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
22/01/2022 |
22/01/2022 |
Đại
trà |
108 |
2121101127636 |
36 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT2 |
6-9 |
12/02/2022 |
05/03/2022 |
Đại
trà |
109 |
2121101127637 |
37 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Thành Đô |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.203 |
3 |
22/01/2022 |
22/01/2022 |
Đại
trà |
110 |
2121101127637 |
37 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Thành Đô |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.203 |
3 |
22/01/2022 |
22/01/2022 |
Đại
trà |
111 |
2121101127637 |
37 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Thành Đô |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT3 |
6-9 |
12/02/2022 |
05/03/2022 |
Đại
trà |
112 |
2121101127638 |
38 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.203 |
3 |
22/01/2022 |
22/01/2022 |
Đại
trà |
113 |
2121101127638 |
38 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.203 |
3 |
22/01/2022 |
22/01/2022 |
Đại
trà |
114 |
2121101127638 |
38 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT4 |
6-9 |
12/02/2022 |
05/03/2022 |
Đại
trà |
115 |
2121101127639 |
39 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Nguyễn Văn
Minh |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.204 |
3 |
22/01/2022 |
22/01/2022 |
Đặc
thù_Du lịch |
116 |
2121101127639 |
39 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Nguyễn Văn
Minh |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.204 |
3 |
22/01/2022 |
22/01/2022 |
Đặc
thù_Du lịch |
117 |
2121101127639 |
39 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Nguyễn Văn
Minh |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT5 |
6-9 |
12/02/2022 |
05/03/2022 |
Đặc
thù_Du lịch |
118 |
2121101127640 |
40 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.204 |
3 |
22/01/2022 |
22/01/2022 |
Đặc
thù_Du lịch |
119 |
2121101127640 |
40 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.204 |
3 |
22/01/2022 |
22/01/2022 |
Đặc
thù_Du lịch |
120 |
2121101127640 |
40 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT6 |
6-9 |
12/02/2022 |
05/03/2022 |
Đặc
thù_Du lịch |
121 |
2121101127641 |
41 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Nguyễn Văn
Toản |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.205 |
3 |
22/01/2022 |
22/01/2022 |
Đặc
thù_Du lịch |
122 |
2121101127641 |
41 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Nguyễn Văn
Toản |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.205 |
3 |
22/01/2022 |
22/01/2022 |
Đặc
thù_Du lịch |
123 |
2121101127641 |
41 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Nguyễn Văn
Toản |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT7 |
6-9 |
12/02/2022 |
05/03/2022 |
Đặc
thù_Du lịch |
124 |
2121101127642 |
42 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.205 |
3 |
22/01/2022 |
22/01/2022 |
Đặc
thù_Du lịch |
125 |
2121101127642 |
42 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.205 |
3 |
22/01/2022 |
22/01/2022 |
Đặc
thù_Du lịch |
126 |
2121101127642 |
42 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT8 |
6-9 |
12/02/2022 |
05/03/2022 |
Đặc
thù_Du lịch |
127 |
2121101127643 |
43 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Lê Viết
Tiến |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.205 |
3 |
17/01/2022 |
17/01/2022 |
Đại
trà |
128 |
2121101127643 |
43 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Lê Viết
Tiến |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.205 |
3 |
17/01/2022 |
17/01/2022 |
Đại
trà |
129 |
2121101127643 |
43 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Lê Viết
Tiến |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT1 |
6-9 |
07/02/2022 |
28/02/2022 |
Đại
trà |
130 |
2121101127644 |
44 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.205 |
3 |
17/01/2022 |
17/01/2022 |
Đại
trà |
131 |
2121101127644 |
44 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.205 |
3 |
17/01/2022 |
17/01/2022 |
Đại
trà |
132 |
2121101127644 |
44 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT2 |
6-9 |
07/02/2022 |
28/02/2022 |
Đại
trà |
133 |
2121101127645 |
45 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Nguyễn Văn
Toản |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.207 |
3 |
17/01/2022 |
17/01/2022 |
Đại
trà |
134 |
2121101127645 |
45 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Nguyễn Văn
Toản |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.207 |
3 |
17/01/2022 |
17/01/2022 |
Đại
trà |
135 |
2121101127645 |
45 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Nguyễn Văn
Toản |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT3 |
6-9 |
07/02/2022 |
28/02/2022 |
Đại
trà |
136 |
2121101127646 |
46 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.207 |
3 |
17/01/2022 |
17/01/2022 |
Đại
trà |
137 |
2121101127646 |
46 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.207 |
3 |
17/01/2022 |
17/01/2022 |
Đại
trà |
138 |
2121101127646 |
46 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT4 |
6-9 |
07/02/2022 |
28/02/2022 |
Đại
trà |
139 |
2121101127647 |
47 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Doãn Xuân Phi |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.208 |
3 |
17/01/2022 |
17/01/2022 |
Đại
trà |
140 |
2121101127647 |
47 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Doãn Xuân Phi |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.208 |
3 |
17/01/2022 |
17/01/2022 |
Đại
trà |
141 |
2121101127647 |
47 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Doãn Xuân Phi |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT5 |
6-9 |
07/02/2022 |
28/02/2022 |
Đại
trà |
142 |
2121101127648 |
48 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.208 |
3 |
17/01/2022 |
17/01/2022 |
Đại
trà |
143 |
2121101127648 |
48 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.208 |
3 |
17/01/2022 |
17/01/2022 |
Đại
trà |
144 |
2121101127648 |
48 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT6 |
6-9 |
07/02/2022 |
28/02/2022 |
Đại
trà |
145 |
2121101127649 |
49 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Lê Viết
Tiến |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.205 |
3 |
18/01/2022 |
18/01/2022 |
Đặc
thù_Du lịch |
146 |
2121101127649 |
49 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Lê Viết
Tiến |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.205 |
3 |
18/01/2022 |
18/01/2022 |
Đặc
thù_Du lịch |
147 |
2121101127649 |
49 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Lê Viết
Tiến |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT1 |
6-9 |
08/02/2022 |
01/03/2022 |
Đặc
thù_Du lịch |
148 |
2121101127650 |
50 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.205 |
3 |
18/01/2022 |
18/01/2022 |
Đặc
thù_Du lịch |
149 |
2121101127650 |
50 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.205 |
3 |
18/01/2022 |
18/01/2022 |
Đặc
thù_Du lịch |
150 |
2121101127650 |
50 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT2 |
6-9 |
08/02/2022 |
01/03/2022 |
Đặc
thù_Du lịch |
151 |
2121101127651 |
51 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Hồ Sỹ Trình |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.207 |
3 |
18/01/2022 |
18/01/2022 |
Đặc
thù_Du lịch |
152 |
2121101127651 |
51 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Hồ Sỹ Trình |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.207 |
3 |
18/01/2022 |
18/01/2022 |
Đặc
thù_Du lịch |
153 |
2121101127651 |
51 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Hồ Sỹ Trình |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT3 |
6-9 |
08/02/2022 |
01/03/2022 |
Đặc
thù_Du lịch |
154 |
2121101127652 |
52 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.207 |
3 |
18/01/2022 |
18/01/2022 |
Đặc
thù_Du lịch |
155 |
2121101127652 |
52 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.207 |
3 |
18/01/2022 |
18/01/2022 |
Đặc
thù_Du lịch |
156 |
2121101127652 |
52 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT4 |
6-9 |
08/02/2022 |
01/03/2022 |
Đặc
thù_Du lịch |
157 |
2121101127653 |
53 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Nguyễn Văn
Tây |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.208 |
3 |
18/01/2022 |
18/01/2022 |
Đặc
thù_Du lịch |
158 |
2121101127653 |
53 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Nguyễn Văn
Tây |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.208 |
3 |
18/01/2022 |
18/01/2022 |
Đặc
thù_Du lịch |
159 |
2121101127653 |
53 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Nguyễn Văn
Tây |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT5 |
6-9 |
08/02/2022 |
01/03/2022 |
Đặc
thù_Du lịch |
160 |
2121101127654 |
54 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.208 |
3 |
18/01/2022 |
18/01/2022 |
Đặc
thù_Du lịch |
161 |
2121101127654 |
54 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.208 |
3 |
18/01/2022 |
18/01/2022 |
Đặc
thù_Du lịch |
162 |
2121101127654 |
54 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT6 |
6-9 |
08/02/2022 |
01/03/2022 |
Đặc
thù_Du lịch |
163 |
2121101127655 |
55 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Phú Sơn |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.209 |
3 |
18/01/2022 |
18/01/2022 |
Đặc
thù_Du lịch |
164 |
2121101127655 |
55 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Phú Sơn |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.209 |
3 |
18/01/2022 |
18/01/2022 |
Đặc
thù_Du lịch |
165 |
2121101127655 |
55 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Phú Sơn |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT7 |
6-9 |
08/02/2022 |
01/03/2022 |
Đặc
thù_Du lịch |
166 |
2121101127656 |
56 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Huỳnh Minh
Hậu |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.209 |
3 |
18/01/2022 |
18/01/2022 |
Đặc
thù_Du lịch |
167 |
2121101127656 |
56 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Huỳnh Minh
Hậu |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.209 |
3 |
18/01/2022 |
18/01/2022 |
Đặc
thù_Du lịch |
168 |
2121101127656 |
56 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Huỳnh Minh
Hậu |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT8 |
6-9 |
08/02/2022 |
01/03/2022 |
Đặc
thù_Du lịch |
169 |
2121101127657 |
57 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Lê Viết
Tiến |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.205 |
3 |
19/01/2022 |
19/01/2022 |
Đại
trà |
170 |
2121101127657 |
57 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Lê Viết
Tiến |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.205 |
3 |
19/01/2022 |
19/01/2022 |
Đại
trà |
171 |
2121101127657 |
57 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Lê Viết
Tiến |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT1 |
6-9 |
09/02/2022 |
02/03/2022 |
Đại
trà |
172 |
2121101127658 |
58 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.205 |
3 |
19/01/2022 |
19/01/2022 |
Đại
trà |
173 |
2121101127658 |
58 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.205 |
3 |
19/01/2022 |
19/01/2022 |
Đại
trà |
174 |
2121101127658 |
58 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT2 |
6-9 |
09/02/2022 |
02/03/2022 |
Đại
trà |
175 |
2121101127659 |
59 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Nguyễn Văn
Toản |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.207 |
3 |
19/01/2022 |
19/01/2022 |
Đại
trà |
176 |
2121101127659 |
59 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Nguyễn Văn
Toản |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.207 |
3 |
19/01/2022 |
19/01/2022 |
Đại
trà |
177 |
2121101127659 |
59 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Nguyễn Văn
Toản |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT3 |
6-9 |
09/02/2022 |
02/03/2022 |
Đại
trà |
178 |
2121101127660 |
60 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.207 |
3 |
19/01/2022 |
19/01/2022 |
Đại
trà |
179 |
2121101127660 |
60 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.207 |
3 |
19/01/2022 |
19/01/2022 |
Đại
trà |
180 |
2121101127660 |
60 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT4 |
6-9 |
09/02/2022 |
02/03/2022 |
Đại
trà |
181 |
2121101127661 |
61 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Nguyễn Văn
Tây |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.208 |
3 |
19/01/2022 |
19/01/2022 |
Đại
trà |
182 |
2121101127661 |
61 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Nguyễn Văn
Tây |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.208 |
3 |
19/01/2022 |
19/01/2022 |
Đại
trà |
183 |
2121101127661 |
61 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Nguyễn Văn
Tây |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT5 |
6-9 |
09/02/2022 |
02/03/2022 |
Đại
trà |
184 |
2121101127662 |
62 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.208 |
3 |
19/01/2022 |
19/01/2022 |
Đại
trà |
185 |
2121101127662 |
62 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.208 |
3 |
19/01/2022 |
19/01/2022 |
Đại
trà |
186 |
2121101127662 |
62 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT6 |
6-9 |
09/02/2022 |
02/03/2022 |
Đại
trà |
187 |
2121101127663 |
63 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Doãn Xuân Phi |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.209 |
3 |
19/01/2022 |
19/01/2022 |
Đại
trà |
188 |
2121101127663 |
63 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Doãn Xuân Phi |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.209 |
3 |
19/01/2022 |
19/01/2022 |
Đại
trà |
189 |
2121101127663 |
63 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Doãn Xuân Phi |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT7 |
6-9 |
09/02/2022 |
02/03/2022 |
Đại
trà |
190 |
2121101127664 |
64 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Huỳnh Minh
Hậu |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.209 |
3 |
19/01/2022 |
19/01/2022 |
Đại
trà |
191 |
2121101127664 |
64 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Huỳnh Minh
Hậu |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.209 |
3 |
19/01/2022 |
19/01/2022 |
Đại
trà |
192 |
2121101127664 |
64 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Huỳnh Minh
Hậu |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT8 |
6-9 |
09/02/2022 |
02/03/2022 |
Đại
trà |
193 |
2121101127665 |
65 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Nguyễn Văn
Tây |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.207 |
3 |
20/01/2022 |
20/01/2022 |
Đại
trà |
194 |
2121101127665 |
65 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Nguyễn Văn
Tây |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.207 |
3 |
20/01/2022 |
20/01/2022 |
Đại
trà |
195 |
2121101127665 |
65 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Nguyễn Văn
Tây |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT1 |
6-9 |
10/02/2022 |
03/03/2022 |
Đại
trà |
196 |
2121101127666 |
66 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.207 |
3 |
20/01/2022 |
20/01/2022 |
Đại
trà |
197 |
2121101127666 |
66 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.207 |
3 |
20/01/2022 |
20/01/2022 |
Đại
trà |
198 |
2121101127666 |
66 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT2 |
6-9 |
10/02/2022 |
03/03/2022 |
Đại
trà |
199 |
2121101127667 |
67 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Hồ Sỹ Trình |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.208 |
3 |
20/01/2022 |
20/01/2022 |
Đại
trà |
200 |
2121101127667 |
67 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Hồ Sỹ Trình |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.208 |
3 |
20/01/2022 |
20/01/2022 |
Đại
trà |
201 |
2121101127667 |
67 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Hồ Sỹ Trình |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT3 |
6-9 |
10/02/2022 |
03/03/2022 |
Đại
trà |
202 |
2121101127668 |
68 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.208 |
3 |
20/01/2022 |
20/01/2022 |
Đại
trà |
203 |
2121101127668 |
68 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.208 |
3 |
20/01/2022 |
20/01/2022 |
Đại
trà |
204 |
2121101127668 |
68 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT4 |
6-9 |
10/02/2022 |
03/03/2022 |
Đại
trà |
205 |
2121101127669 |
69 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Quang Trung |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.209 |
3 |
20/01/2022 |
20/01/2022 |
Đại
trà |
206 |
2121101127669 |
69 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Quang Trung |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.209 |
3 |
20/01/2022 |
20/01/2022 |
Đại
trà |
207 |
2121101127669 |
69 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Quang Trung |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT5 |
6-9 |
10/02/2022 |
03/03/2022 |
Đại
trà |
208 |
2121101127670 |
70 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Lê Viết
Tiến |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.209 |
3 |
20/01/2022 |
20/01/2022 |
Đại
trà |
209 |
2121101127670 |
70 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Lê Viết
Tiến |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.209 |
3 |
20/01/2022 |
20/01/2022 |
Đại
trà |
210 |
2121101127670 |
70 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Lê Viết
Tiến |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT6 |
6-9 |
10/02/2022 |
03/03/2022 |
Đại
trà |
211 |
2121101127671 |
71 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Phú Sơn |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
20/01/2022 |
20/01/2022 |
Đại
trà |
212 |
2121101127671 |
71 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Phú Sơn |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
20/01/2022 |
20/01/2022 |
Đại
trà |
213 |
2121101127671 |
71 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Phú Sơn |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT7 |
6-9 |
10/02/2022 |
03/03/2022 |
Đại
trà |
214 |
2121101127672 |
72 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Huỳnh Minh
Hậu |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
20/01/2022 |
20/01/2022 |
Đại
trà |
215 |
2121101127672 |
72 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Huỳnh Minh
Hậu |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
20/01/2022 |
20/01/2022 |
Đại
trà |
216 |
2121101127672 |
72 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Huỳnh Minh
Hậu |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT8 |
6-9 |
10/02/2022 |
03/03/2022 |
Đại
trà |
217 |
2121101127673 |
73 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Nguyễn Văn
Tây |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.207 |
3 |
21/01/2022 |
21/01/2022 |
Đặc
thù_CNTT |
218 |
2121101127673 |
73 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Nguyễn Văn
Tây |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.207 |
3 |
21/01/2022 |
21/01/2022 |
Đặc
thù_CNTT |
219 |
2121101127673 |
73 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Nguyễn Văn
Tây |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT1 |
6-9 |
11/02/2022 |
04/03/2022 |
Đặc
thù_CNTT |
220 |
2121101127674 |
74 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.207 |
3 |
21/01/2022 |
21/01/2022 |
Đặc
thù_CNTT |
221 |
2121101127674 |
74 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.207 |
3 |
21/01/2022 |
21/01/2022 |
Đặc
thù_CNTT |
222 |
2121101127674 |
74 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT2 |
6-9 |
11/02/2022 |
04/03/2022 |
Đặc
thù_CNTT |
223 |
2121101127675 |
75 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Hồ Sỹ Trình |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.208 |
3 |
21/01/2022 |
21/01/2022 |
Đặc
thù_CNTT |
224 |
2121101127675 |
75 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Hồ Sỹ Trình |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.208 |
3 |
21/01/2022 |
21/01/2022 |
Đặc
thù_CNTT |
225 |
2121101127675 |
75 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Hồ Sỹ Trình |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT3 |
6-9 |
11/02/2022 |
04/03/2022 |
Đặc
thù_CNTT |
226 |
2121101127676 |
76 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.208 |
3 |
21/01/2022 |
21/01/2022 |
Đặc
thù_CNTT |
227 |
2121101127676 |
76 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.208 |
3 |
21/01/2022 |
21/01/2022 |
Đặc
thù_CNTT |
228 |
2121101127676 |
76 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT4 |
6-9 |
11/02/2022 |
04/03/2022 |
Đặc
thù_CNTT |
229 |
2121101127677 |
77 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Doãn Xuân Phi |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.209 |
3 |
21/01/2022 |
21/01/2022 |
Đặc
thù_CNTT |
230 |
2121101127677 |
77 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Doãn Xuân Phi |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.209 |
3 |
21/01/2022 |
21/01/2022 |
Đặc
thù_CNTT |
231 |
2121101127677 |
77 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Doãn Xuân Phi |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT5 |
6-9 |
11/02/2022 |
04/03/2022 |
Đặc
thù_CNTT |
232 |
2121101127678 |
78 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Lê Viết
Tiến |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.209 |
3 |
21/01/2022 |
21/01/2022 |
Đặc
thù_CNTT |
233 |
2121101127678 |
78 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Lê Viết
Tiến |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.209 |
3 |
21/01/2022 |
21/01/2022 |
Đặc
thù_CNTT |
234 |
2121101127678 |
78 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Lê Viết
Tiến |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT6 |
6-9 |
11/02/2022 |
04/03/2022 |
Đặc
thù_CNTT |
235 |
2121101127679 |
79 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Đinh Văn
Khiển |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
21/01/2022 |
21/01/2022 |
Đặc
thù_CNTT |
236 |
2121101127679 |
79 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Đinh Văn
Khiển |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
21/01/2022 |
21/01/2022 |
Đặc
thù_CNTT |
237 |
2121101127679 |
79 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Đinh Văn
Khiển |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT7 |
6-9 |
11/02/2022 |
04/03/2022 |
Đặc
thù_CNTT |
238 |
2121101127680 |
80 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Huỳnh Minh
Hậu |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
21/01/2022 |
21/01/2022 |
Đặc
thù_CNTT |
239 |
2121101127680 |
80 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Huỳnh Minh
Hậu |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
21/01/2022 |
21/01/2022 |
Đặc
thù_CNTT |
240 |
2121101127680 |
80 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Huỳnh Minh
Hậu |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT8 |
6-9 |
11/02/2022 |
04/03/2022 |
Đặc
thù_CNTT |
241 |
2121101127681 |
81 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Nguyễn Văn
Tây |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.207 |
3 |
22/01/2022 |
22/01/2022 |
Đại
trà |
242 |
2121101127681 |
81 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Nguyễn Văn
Tây |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.207 |
3 |
22/01/2022 |
22/01/2022 |
Đại
trà |
243 |
2121101127681 |
81 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Nguyễn Văn
Tây |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT1 |
6-9 |
12/02/2022 |
05/03/2022 |
Đại
trà |
244 |
2121101127682 |
82 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.207 |
3 |
22/01/2022 |
22/01/2022 |
Đại
trà |
245 |
2121101127682 |
82 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.207 |
3 |
22/01/2022 |
22/01/2022 |
Đại
trà |
246 |
2121101127682 |
82 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT2 |
6-9 |
12/02/2022 |
05/03/2022 |
Đại
trà |
247 |
2121101127683 |
83 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Hồ Sỹ Trình |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.208 |
3 |
22/01/2022 |
22/01/2022 |
Đại
trà |
248 |
2121101127683 |
83 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Hồ Sỹ Trình |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.208 |
3 |
22/01/2022 |
22/01/2022 |
Đại
trà |
249 |
2121101127683 |
83 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Hồ Sỹ Trình |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT3 |
6-9 |
12/02/2022 |
05/03/2022 |
Đại
trà |
250 |
2121101127684 |
84 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.208 |
3 |
22/01/2022 |
22/01/2022 |
Đại
trà |
251 |
2121101127684 |
84 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.208 |
3 |
22/01/2022 |
22/01/2022 |
Đại
trà |
252 |
2121101127684 |
84 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT4 |
6-9 |
12/02/2022 |
05/03/2022 |
Đại
trà |
253 |
2121101127685 |
85 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Phú Sơn |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.209 |
3 |
22/01/2022 |
22/01/2022 |
Đại
trà |
254 |
2121101127685 |
85 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Phú Sơn |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.209 |
3 |
22/01/2022 |
22/01/2022 |
Đại
trà |
255 |
2121101127685 |
85 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
ThS. Nguyễn Phú Sơn |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT5 |
6-9 |
12/02/2022 |
05/03/2022 |
Đại
trà |
256 |
2121101127686 |
86 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Lê Viết
Tiến |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.209 |
3 |
22/01/2022 |
22/01/2022 |
Đại
trà |
257 |
2121101127686 |
86 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Lê Viết
Tiến |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.209 |
3 |
22/01/2022 |
22/01/2022 |
Đại
trà |
258 |
2121101127686 |
86 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Lê Viết
Tiến |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT6 |
6-9 |
12/02/2022 |
05/03/2022 |
Đại
trà |
259 |
2121101127687 |
87 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Đinh Văn
Khiển |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
22/01/2022 |
22/01/2022 |
Đại
trà |
260 |
2121101127687 |
87 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Đinh Văn
Khiển |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
22/01/2022 |
22/01/2022 |
Đại
trà |
261 |
2121101127687 |
87 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Đinh Văn
Khiển |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT7 |
6-9 |
12/02/2022 |
05/03/2022 |
Đại
trà |
262 |
2121101127688 |
88 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Huỳnh Minh
Hậu |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
22/01/2022 |
22/01/2022 |
Đại
trà |
263 |
2121101127688 |
88 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Huỳnh Minh
Hậu |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-B.201 |
3 |
22/01/2022 |
22/01/2022 |
Đại
trà |
264 |
2121101127688 |
88 |
GDQP-AN (Học phần 3:
Quân sự chung) |
Thầy Huỳnh Minh
Hậu |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT8 |
6-9 |
12/02/2022 |
05/03/2022 |
Đại
trà |
265 |
2121101127701 |
01 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
|
60 |
2 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT1 |
10-16 |
07/03/2022 |
18/04/2022 |
Đại
trà |
266 |
2121101127701 |
01 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
|
60 |
2 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT1 |
10-16 |
07/03/2022 |
18/04/2022 |
Đại
trà |
267 |
2121101127702 |
02 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Nguyễn Văn
Toản |
2 |
|
60 |
2 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT2 |
10-16 |
07/03/2022 |
18/04/2022 |
Đại
trà |
268 |
2121101127702 |
02 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Nguyễn Văn
Toản |
2 |
|
60 |
2 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT2 |
10-16 |
07/03/2022 |
18/04/2022 |
Đại
trà |
269 |
2121101127703 |
03 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
|
60 |
2 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT3 |
10-16 |
07/03/2022 |
18/04/2022 |
Đại
trà |
270 |
2121101127703 |
03 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
|
60 |
2 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT3 |
10-16 |
07/03/2022 |
18/04/2022 |
Đại
trà |
271 |
2121101127704 |
04 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Doãn Xuân Phi |
2 |
|
60 |
2 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT4 |
10-16 |
07/03/2022 |
18/04/2022 |
Đại
trà |
272 |
2121101127704 |
04 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Doãn Xuân Phi |
2 |
|
60 |
2 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT4 |
10-16 |
07/03/2022 |
18/04/2022 |
Đại
trà |
273 |
2121101127705 |
05 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
|
60 |
2 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT5 |
10-16 |
07/03/2022 |
18/04/2022 |
Đại
trà |
274 |
2121101127705 |
05 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
|
60 |
2 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT5 |
10-16 |
07/03/2022 |
18/04/2022 |
Đại
trà |
275 |
2121101127706 |
06 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Đinh Văn
Khiển |
2 |
|
60 |
2 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT6 |
10-16 |
07/03/2022 |
18/04/2022 |
Đại
trà |
276 |
2121101127706 |
06 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Đinh Văn
Khiển |
2 |
|
60 |
2 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT6 |
10-16 |
07/03/2022 |
18/04/2022 |
Đại
trà |
277 |
2121101127707 |
07 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
|
60 |
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT1 |
10-15 |
08/03/2022 |
12/04/2022 |
Đại
trà |
278 |
2121101127707 |
07 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
|
60 |
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT1 |
10-15 |
08/03/2022 |
12/04/2022 |
Đại
trà |
279 |
2121101127708 |
08 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Hoàng Anh Dũng |
2 |
|
60 |
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT2 |
10-15 |
08/03/2022 |
12/04/2022 |
Đại
trà |
280 |
2121101127708 |
08 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Hoàng Anh Dũng |
2 |
|
60 |
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT2 |
10-15 |
08/03/2022 |
12/04/2022 |
Đại
trà |
281 |
2121101127709 |
09 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
|
60 |
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT3 |
10-15 |
08/03/2022 |
12/04/2022 |
Đại
trà |
282 |
2121101127709 |
09 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
|
60 |
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT3 |
10-15 |
08/03/2022 |
12/04/2022 |
Đại
trà |
283 |
2121101127710 |
10 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Nguyễn Văn
Tây |
2 |
|
60 |
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT4 |
10-15 |
08/03/2022 |
12/04/2022 |
Đại
trà |
284 |
2121101127710 |
10 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Nguyễn Văn
Tây |
2 |
|
60 |
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT4 |
10-15 |
08/03/2022 |
12/04/2022 |
Đại
trà |
285 |
2121101127711 |
11 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
|
60 |
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT5 |
10-15 |
08/03/2022 |
12/04/2022 |
Đại
trà |
286 |
2121101127711 |
11 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
|
60 |
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT5 |
10-15 |
08/03/2022 |
12/04/2022 |
Đại
trà |
287 |
2121101127712 |
12 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Nguyễn Văn
Toản |
2 |
|
60 |
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT6 |
10-15 |
08/03/2022 |
12/04/2022 |
Đại
trà |
288 |
2121101127712 |
12 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Nguyễn Văn
Toản |
2 |
|
60 |
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT6 |
10-15 |
08/03/2022 |
12/04/2022 |
Đại
trà |
289 |
2121101127713 |
13 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
|
60 |
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT1 |
10-15 |
09/03/2022 |
13/04/2022 |
Đại
trà |
290 |
2121101127713 |
13 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
|
60 |
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT1 |
10-15 |
09/03/2022 |
13/04/2022 |
Đại
trà |
291 |
2121101127714 |
14 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Nguyễn Văn
Toản |
2 |
|
60 |
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT2 |
10-15 |
09/03/2022 |
13/04/2022 |
Đại
trà |
292 |
2121101127714 |
14 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Nguyễn Văn
Toản |
2 |
|
60 |
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT2 |
10-15 |
09/03/2022 |
13/04/2022 |
Đại
trà |
293 |
2121101127715 |
15 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
|
60 |
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT3 |
10-15 |
09/03/2022 |
13/04/2022 |
Đại
trà |
294 |
2121101127715 |
15 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
|
60 |
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT3 |
10-15 |
09/03/2022 |
13/04/2022 |
Đại
trà |
295 |
2121101127716 |
16 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Nguyễn Văn
Tây |
2 |
|
60 |
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT4 |
10-15 |
09/03/2022 |
13/04/2022 |
Đại
trà |
296 |
2121101127716 |
16 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Nguyễn Văn
Tây |
2 |
|
60 |
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT4 |
10-15 |
09/03/2022 |
13/04/2022 |
Đại
trà |
297 |
2121101127717 |
17 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
|
60 |
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT5 |
10-15 |
09/03/2022 |
13/04/2022 |
Đại
trà |
298 |
2121101127717 |
17 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
|
60 |
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT5 |
10-15 |
09/03/2022 |
13/04/2022 |
Đại
trà |
299 |
2121101127718 |
18 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Doãn Xuân Phi |
2 |
|
60 |
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT6 |
10-15 |
09/03/2022 |
13/04/2022 |
Đại
trà |
300 |
2121101127718 |
18 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Doãn Xuân Phi |
2 |
|
60 |
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT6 |
10-15 |
09/03/2022 |
13/04/2022 |
Đại
trà |
301 |
2121101127719 |
19 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Đức
Trọng |
2 |
|
60 |
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT1 |
10-15 |
10/03/2022 |
14/04/2022 |
Đại
trà |
302 |
2121101127719 |
19 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Đức
Trọng |
2 |
|
60 |
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT1 |
10-15 |
10/03/2022 |
14/04/2022 |
Đại
trà |
303 |
2121101127720 |
20 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
|
60 |
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT2 |
10-15 |
10/03/2022 |
14/04/2022 |
Đại
trà |
304 |
2121101127720 |
20 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
|
60 |
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT2 |
10-15 |
10/03/2022 |
14/04/2022 |
Đại
trà |
305 |
2121101127721 |
21 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
|
60 |
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT3 |
10-15 |
10/03/2022 |
14/04/2022 |
Đại
trà |
306 |
2121101127721 |
21 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
|
60 |
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT3 |
10-15 |
10/03/2022 |
14/04/2022 |
Đại
trà |
307 |
2121101127722 |
22 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Nguyễn Văn
Tây |
2 |
|
60 |
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT4 |
10-15 |
10/03/2022 |
14/04/2022 |
Đại
trà |
308 |
2121101127722 |
22 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Nguyễn Văn
Tây |
2 |
|
60 |
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT4 |
10-15 |
10/03/2022 |
14/04/2022 |
Đại
trà |
309 |
2121101127723 |
23 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Quang Trung |
2 |
|
60 |
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT5 |
10-15 |
10/03/2022 |
14/04/2022 |
Đại
trà |
310 |
2121101127723 |
23 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Quang Trung |
2 |
|
60 |
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT5 |
10-15 |
10/03/2022 |
14/04/2022 |
Đại
trà |
311 |
2121101127724 |
24 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Hoàng Anh Dũng |
2 |
|
60 |
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT6 |
10-15 |
10/03/2022 |
14/04/2022 |
Đại
trà |
312 |
2121101127724 |
24 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Hoàng Anh Dũng |
2 |
|
60 |
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT6 |
10-15 |
10/03/2022 |
14/04/2022 |
Đại
trà |
313 |
2121101127725 |
25 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Nguyễn Văn
Minh |
2 |
|
60 |
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT7 |
10-15 |
10/03/2022 |
14/04/2022 |
Đại
trà |
314 |
2121101127725 |
25 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Nguyễn Văn
Minh |
2 |
|
60 |
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT7 |
10-15 |
10/03/2022 |
14/04/2022 |
Đại
trà |
315 |
2121101127726 |
26 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Huỳnh Minh
Hậu |
2 |
|
60 |
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT8 |
10-15 |
10/03/2022 |
14/04/2022 |
Đại
trà |
316 |
2121101127726 |
26 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Huỳnh Minh
Hậu |
2 |
|
60 |
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT8 |
10-15 |
10/03/2022 |
14/04/2022 |
Đại
trà |
317 |
2121101127727 |
27 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Thành Đô |
2 |
|
60 |
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT1 |
10-15 |
11/03/2022 |
15/04/2022 |
Đại
trà |
318 |
2121101127727 |
27 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Thành Đô |
2 |
|
60 |
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT1 |
10-15 |
11/03/2022 |
15/04/2022 |
Đại
trà |
319 |
2121101127728 |
28 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
|
60 |
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT2 |
10-15 |
11/03/2022 |
15/04/2022 |
Đại
trà |
320 |
2121101127728 |
28 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
|
60 |
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT2 |
10-15 |
11/03/2022 |
15/04/2022 |
Đại
trà |
321 |
2121101127729 |
29 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
|
60 |
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT3 |
10-15 |
11/03/2022 |
15/04/2022 |
Đại
trà |
322 |
2121101127729 |
29 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
|
60 |
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT3 |
10-15 |
11/03/2022 |
15/04/2022 |
Đại
trà |
323 |
2121101127730 |
30 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Nguyễn Văn
Tây |
2 |
|
60 |
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT4 |
10-15 |
11/03/2022 |
15/04/2022 |
Đại
trà |
324 |
2121101127730 |
30 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Nguyễn Văn
Tây |
2 |
|
60 |
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT4 |
10-15 |
11/03/2022 |
15/04/2022 |
Đại
trà |
325 |
2121101127731 |
31 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Doãn Xuân Phi |
2 |
|
60 |
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT5 |
10-15 |
11/03/2022 |
15/04/2022 |
Đại
trà |
326 |
2121101127731 |
31 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Doãn Xuân Phi |
2 |
|
60 |
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT5 |
10-15 |
11/03/2022 |
15/04/2022 |
Đại
trà |
327 |
2121101127732 |
32 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Trương
Quốc Việt |
2 |
|
60 |
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT6 |
10-15 |
11/03/2022 |
15/04/2022 |
Đại
trà |
328 |
2121101127732 |
32 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Trương
Quốc Việt |
2 |
|
60 |
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT6 |
10-15 |
11/03/2022 |
15/04/2022 |
Đại
trà |
329 |
2121101127733 |
33 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Đinh Văn
Khiển |
2 |
|
60 |
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT7 |
10-15 |
11/03/2022 |
15/04/2022 |
Đại
trà |
330 |
2121101127733 |
33 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Đinh Văn
Khiển |
2 |
|
60 |
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT7 |
10-15 |
11/03/2022 |
15/04/2022 |
Đại
trà |
331 |
2121101127734 |
34 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Huỳnh Minh
Hậu |
2 |
|
60 |
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT8 |
10-15 |
11/03/2022 |
15/04/2022 |
Đại
trà |
332 |
2121101127734 |
34 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Huỳnh Minh
Hậu |
2 |
|
60 |
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT8 |
10-15 |
11/03/2022 |
15/04/2022 |
Đại
trà |
333 |
2121101127735 |
35 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Thành Đô |
2 |
|
60 |
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT1 |
10-15 |
12/03/2022 |
16/04/2022 |
Đại
trà |
334 |
2121101127735 |
35 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Thành Đô |
2 |
|
60 |
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT1 |
10-15 |
12/03/2022 |
16/04/2022 |
Đại
trà |
335 |
2121101127736 |
36 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
|
60 |
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT2 |
10-15 |
12/03/2022 |
16/04/2022 |
Đại
trà |
336 |
2121101127736 |
36 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đinh Văn Quyên |
2 |
|
60 |
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT2 |
10-15 |
12/03/2022 |
16/04/2022 |
Đại
trà |
337 |
2121101127737 |
37 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Nguyễn Văn
Minh |
2 |
|
60 |
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT3 |
10-15 |
12/03/2022 |
16/04/2022 |
Đại
trà |
338 |
2121101127737 |
37 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Nguyễn Văn
Minh |
2 |
|
60 |
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT3 |
10-15 |
12/03/2022 |
16/04/2022 |
Đại
trà |
339 |
2121101127738 |
38 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
|
60 |
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT4 |
10-15 |
12/03/2022 |
16/04/2022 |
Đại
trà |
340 |
2121101127738 |
38 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Đặng
Trường Giang |
2 |
|
60 |
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT4 |
10-15 |
12/03/2022 |
16/04/2022 |
Đại
trà |
341 |
2121101127739 |
39 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Hoàng Anh Dũng |
2 |
|
60 |
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT5 |
10-15 |
12/03/2022 |
16/04/2022 |
Đặc
thù_Du lịch |
342 |
2121101127739 |
39 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Hoàng Anh Dũng |
2 |
|
60 |
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT5 |
10-15 |
12/03/2022 |
16/04/2022 |
Đặc
thù_Du lịch |
343 |
2121101127740 |
40 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Doãn Xuân Phi |
2 |
|
60 |
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT6 |
10-15 |
12/03/2022 |
16/04/2022 |
Đặc
thù_Du lịch |
344 |
2121101127740 |
40 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Doãn Xuân Phi |
2 |
|
60 |
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT6 |
10-15 |
12/03/2022 |
16/04/2022 |
Đặc
thù_Du lịch |
345 |
2121101127741 |
41 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Huỳnh Minh
Hậu |
2 |
|
60 |
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT7 |
10-15 |
12/03/2022 |
16/04/2022 |
Đặc
thù_Du lịch |
346 |
2121101127741 |
41 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Huỳnh Minh
Hậu |
2 |
|
60 |
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT7 |
10-15 |
12/03/2022 |
16/04/2022 |
Đặc
thù_Du lịch |
347 |
2121101127742 |
42 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Đinh Văn
Khiển |
2 |
|
60 |
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT8 |
10-15 |
12/03/2022 |
16/04/2022 |
Đặc
thù_Du lịch |
348 |
2121101127742 |
42 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Đinh Văn
Khiển |
2 |
|
60 |
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT8 |
10-15 |
12/03/2022 |
16/04/2022 |
Đặc
thù_Du lịch |
349 |
2121101127743 |
43 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
|
60 |
2 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT7 |
10-16 |
07/03/2022 |
18/04/2022 |
Đại
trà |
350 |
2121101127743 |
43 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
|
60 |
2 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT7 |
10-16 |
07/03/2022 |
18/04/2022 |
Đại
trà |
351 |
2121101127744 |
44 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Huỳnh Minh
Hậu |
2 |
|
60 |
2 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT8 |
10-16 |
07/03/2022 |
18/04/2022 |
Đại
trà |
352 |
2121101127744 |
44 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Huỳnh Minh
Hậu |
2 |
|
60 |
2 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT8 |
10-16 |
07/03/2022 |
18/04/2022 |
Đại
trà |
353 |
2121101127745 |
45 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Hoàng Anh Dũng |
2 |
|
60 |
2 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT9 |
10-16 |
07/03/2022 |
18/04/2022 |
Đại
trà |
354 |
2121101127745 |
45 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Hoàng Anh Dũng |
2 |
|
60 |
2 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT9 |
10-16 |
07/03/2022 |
18/04/2022 |
Đại
trà |
355 |
2121101127746 |
46 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
|
60 |
2 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT10 |
10-16 |
07/03/2022 |
18/04/2022 |
Đại
trà |
356 |
2121101127746 |
46 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
|
60 |
2 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT10 |
10-16 |
07/03/2022 |
18/04/2022 |
Đại
trà |
357 |
2121101127747 |
47 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Thành Đô |
2 |
|
60 |
2 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT11 |
10-16 |
07/03/2022 |
18/04/2022 |
Đại
trà |
358 |
2121101127747 |
47 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Thành Đô |
2 |
|
60 |
2 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT11 |
10-16 |
07/03/2022 |
18/04/2022 |
Đại
trà |
359 |
2121101127748 |
48 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
|
60 |
2 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT12 |
10-16 |
07/03/2022 |
18/04/2022 |
Đại
trà |
360 |
2121101127748 |
48 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
|
60 |
2 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT12 |
10-16 |
07/03/2022 |
18/04/2022 |
Đại
trà |
361 |
2121101127749 |
49 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
|
60 |
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT7 |
10-15 |
08/03/2022 |
12/04/2022 |
Đặc
thù_Du lịch |
362 |
2121101127749 |
49 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
|
60 |
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT7 |
10-15 |
08/03/2022 |
12/04/2022 |
Đặc
thù_Du lịch |
363 |
2121101127750 |
50 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Quang Trung |
2 |
|
60 |
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT8 |
10-15 |
08/03/2022 |
12/04/2022 |
Đặc
thù_Du lịch |
364 |
2121101127750 |
50 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Quang Trung |
2 |
|
60 |
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT8 |
10-15 |
08/03/2022 |
12/04/2022 |
Đặc
thù_Du lịch |
365 |
2121101127751 |
51 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Đinh Văn
Khiển |
2 |
|
60 |
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT9 |
10-15 |
08/03/2022 |
12/04/2022 |
Đặc
thù_Du lịch |
366 |
2121101127751 |
51 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Đinh Văn
Khiển |
2 |
|
60 |
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT9 |
10-15 |
08/03/2022 |
12/04/2022 |
Đặc
thù_Du lịch |
367 |
2121101127752 |
52 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
|
60 |
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT10 |
10-15 |
08/03/2022 |
12/04/2022 |
Đặc
thù_Du lịch |
368 |
2121101127752 |
52 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
|
60 |
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT10 |
10-15 |
08/03/2022 |
12/04/2022 |
Đặc
thù_Du lịch |
369 |
2121101127753 |
53 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Doãn Xuân Phi |
2 |
|
60 |
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT11 |
10-15 |
08/03/2022 |
12/04/2022 |
Đặc
thù_Du lịch |
370 |
2121101127753 |
53 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Doãn Xuân Phi |
2 |
|
60 |
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT11 |
10-15 |
08/03/2022 |
12/04/2022 |
Đặc
thù_Du lịch |
371 |
2121101127754 |
54 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
|
60 |
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT12 |
10-15 |
08/03/2022 |
12/04/2022 |
Đặc
thù_Du lịch |
372 |
2121101127754 |
54 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
|
60 |
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT12 |
10-15 |
08/03/2022 |
12/04/2022 |
Đặc
thù_Du lịch |
373 |
2121101127755 |
55 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Huỳnh Minh
Hậu |
2 |
|
60 |
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT13 |
10-15 |
08/03/2022 |
12/04/2022 |
Đặc
thù_Du lịch |
374 |
2121101127755 |
55 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Huỳnh Minh
Hậu |
2 |
|
60 |
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT13 |
10-15 |
08/03/2022 |
12/04/2022 |
Đặc
thù_Du lịch |
375 |
2121101127756 |
56 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Nguyễn Văn
Minh |
2 |
|
60 |
3 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT14 |
10-15 |
08/03/2022 |
12/04/2022 |
Đặc
thù_Du lịch |
376 |
2121101127756 |
56 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Nguyễn Văn
Minh |
2 |
|
60 |
3 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT14 |
10-15 |
08/03/2022 |
12/04/2022 |
Đặc
thù_Du lịch |
377 |
2121101127757 |
57 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
|
60 |
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT7 |
10-15 |
09/03/2022 |
13/04/2022 |
Đại
trà |
378 |
2121101127757 |
57 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
|
60 |
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT7 |
10-15 |
09/03/2022 |
13/04/2022 |
Đại
trà |
379 |
2121101127758 |
58 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Đinh Văn
Khiển |
2 |
|
60 |
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT8 |
10-15 |
09/03/2022 |
13/04/2022 |
Đại
trà |
380 |
2121101127758 |
58 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Đinh Văn
Khiển |
2 |
|
60 |
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT8 |
10-15 |
09/03/2022 |
13/04/2022 |
Đại
trà |
381 |
2121101127759 |
59 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
|
60 |
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT9 |
10-15 |
09/03/2022 |
13/04/2022 |
Đại
trà |
382 |
2121101127759 |
59 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
|
60 |
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT9 |
10-15 |
09/03/2022 |
13/04/2022 |
Đại
trà |
383 |
2121101127760 |
60 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Trương
Quốc Việt |
2 |
|
60 |
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT10 |
10-15 |
09/03/2022 |
13/04/2022 |
Đại
trà |
384 |
2121101127760 |
60 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Trương
Quốc Việt |
2 |
|
60 |
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT10 |
10-15 |
09/03/2022 |
13/04/2022 |
Đại
trà |
385 |
2121101127761 |
61 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
|
60 |
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT11 |
10-15 |
09/03/2022 |
13/04/2022 |
Đại
trà |
386 |
2121101127761 |
61 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
|
60 |
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT11 |
10-15 |
09/03/2022 |
13/04/2022 |
Đại
trà |
387 |
2121101127762 |
62 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Hoàng Anh Dũng |
2 |
|
60 |
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT12 |
10-15 |
09/03/2022 |
13/04/2022 |
Đại
trà |
388 |
2121101127762 |
62 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Hoàng Anh Dũng |
2 |
|
60 |
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT12 |
10-15 |
09/03/2022 |
13/04/2022 |
Đại
trà |
389 |
2121101127763 |
63 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Huỳnh Minh
Hậu |
2 |
|
60 |
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT13 |
10-15 |
09/03/2022 |
13/04/2022 |
Đại
trà |
390 |
2121101127763 |
63 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Huỳnh Minh
Hậu |
2 |
|
60 |
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT13 |
10-15 |
09/03/2022 |
13/04/2022 |
Đại
trà |
391 |
2121101127764 |
64 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Đức
Trọng |
2 |
|
60 |
4 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT14 |
10-15 |
09/03/2022 |
13/04/2022 |
Đại
trà |
392 |
2121101127764 |
64 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Đức
Trọng |
2 |
|
60 |
4 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT14 |
10-15 |
09/03/2022 |
13/04/2022 |
Đại
trà |
393 |
2121101127765 |
65 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Thành Đô |
2 |
|
60 |
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT9 |
10-15 |
10/03/2022 |
14/04/2022 |
Đại
trà |
394 |
2121101127765 |
65 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Thành Đô |
2 |
|
60 |
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT9 |
10-15 |
10/03/2022 |
14/04/2022 |
Đại
trà |
395 |
2121101127766 |
66 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
|
60 |
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT10 |
10-15 |
10/03/2022 |
14/04/2022 |
Đại
trà |
396 |
2121101127766 |
66 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
|
60 |
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT10 |
10-15 |
10/03/2022 |
14/04/2022 |
Đại
trà |
397 |
2121101127767 |
67 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
|
60 |
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT11 |
10-15 |
10/03/2022 |
14/04/2022 |
Đại
trà |
398 |
2121101127767 |
67 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
|
60 |
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT11 |
10-15 |
10/03/2022 |
14/04/2022 |
Đại
trà |
399 |
2121101127768 |
68 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Nguyễn Văn
Toản |
2 |
|
60 |
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT12 |
10-15 |
10/03/2022 |
14/04/2022 |
Đại
trà |
400 |
2121101127768 |
68 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Nguyễn Văn
Toản |
2 |
|
60 |
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT12 |
10-15 |
10/03/2022 |
14/04/2022 |
Đại
trà |
401 |
2121101127769 |
69 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
|
60 |
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT13 |
10-15 |
10/03/2022 |
14/04/2022 |
Đại
trà |
402 |
2121101127769 |
69 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
|
60 |
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT13 |
10-15 |
10/03/2022 |
14/04/2022 |
Đại
trà |
403 |
2121101127770 |
70 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Doãn Xuân Phi |
2 |
|
60 |
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT14 |
10-15 |
10/03/2022 |
14/04/2022 |
Đại
trà |
404 |
2121101127770 |
70 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Doãn Xuân Phi |
2 |
|
60 |
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT14 |
10-15 |
10/03/2022 |
14/04/2022 |
Đại
trà |
405 |
2121101127771 |
71 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
|
60 |
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT15 |
10-15 |
10/03/2022 |
14/04/2022 |
Đại
trà |
406 |
2121101127771 |
71 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
|
60 |
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT15 |
10-15 |
10/03/2022 |
14/04/2022 |
Đại
trà |
407 |
2121101127772 |
72 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Đinh Văn
Khiển |
2 |
|
60 |
5 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT16 |
10-15 |
10/03/2022 |
14/04/2022 |
Đại
trà |
408 |
2121101127772 |
72 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Đinh Văn
Khiển |
2 |
|
60 |
5 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT16 |
10-15 |
10/03/2022 |
14/04/2022 |
Đại
trà |
409 |
2121101127773 |
73 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
|
60 |
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT9 |
10-15 |
11/03/2022 |
15/04/2022 |
Đặc
thù_CNTT |
410 |
2121101127773 |
73 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
|
60 |
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT9 |
10-15 |
11/03/2022 |
15/04/2022 |
Đặc
thù_CNTT |
411 |
2121101127774 |
74 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Quang Trung |
2 |
|
60 |
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT10 |
10-15 |
11/03/2022 |
15/04/2022 |
Đặc
thù_CNTT |
412 |
2121101127774 |
74 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Quang Trung |
2 |
|
60 |
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT10 |
10-15 |
11/03/2022 |
15/04/2022 |
Đặc
thù_CNTT |
413 |
2121101127775 |
75 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Nguyễn Văn
Toản |
2 |
|
60 |
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT11 |
10-15 |
11/03/2022 |
15/04/2022 |
Đặc
thù_CNTT |
414 |
2121101127775 |
75 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Nguyễn Văn
Toản |
2 |
|
60 |
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT11 |
10-15 |
11/03/2022 |
15/04/2022 |
Đặc
thù_CNTT |
415 |
2121101127776 |
76 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
|
60 |
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT12 |
10-15 |
11/03/2022 |
15/04/2022 |
Đặc
thù_CNTT |
416 |
2121101127776 |
76 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
|
60 |
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT12 |
10-15 |
11/03/2022 |
15/04/2022 |
Đặc
thù_CNTT |
417 |
2121101127777 |
77 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
|
60 |
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT13 |
10-15 |
11/03/2022 |
15/04/2022 |
Đặc
thù_CNTT |
418 |
2121101127777 |
77 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
|
60 |
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT13 |
10-15 |
11/03/2022 |
15/04/2022 |
Đặc
thù_CNTT |
419 |
2121101127778 |
78 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Hoàng Anh Dũng |
2 |
|
60 |
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT14 |
10-15 |
11/03/2022 |
15/04/2022 |
Đặc
thù_CNTT |
420 |
2121101127778 |
78 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Hoàng Anh Dũng |
2 |
|
60 |
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT14 |
10-15 |
11/03/2022 |
15/04/2022 |
Đặc
thù_CNTT |
421 |
2121101127779 |
79 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
|
60 |
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT15 |
10-15 |
11/03/2022 |
15/04/2022 |
Đặc
thù_CNTT |
422 |
2121101127779 |
79 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
|
60 |
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT15 |
10-15 |
11/03/2022 |
15/04/2022 |
Đặc
thù_CNTT |
423 |
2121101127780 |
80 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Nguyễn Văn
Minh |
2 |
|
60 |
6 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT16 |
10-15 |
11/03/2022 |
15/04/2022 |
Đặc
thù_CNTT |
424 |
2121101127780 |
80 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Nguyễn Văn
Minh |
2 |
|
60 |
6 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT16 |
10-15 |
11/03/2022 |
15/04/2022 |
Đặc
thù_CNTT |
425 |
2121101127781 |
81 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
|
60 |
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT9 |
10-15 |
12/03/2022 |
16/04/2022 |
Đại
trà |
426 |
2121101127781 |
81 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Hồ Trung Nghi |
2 |
|
60 |
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT9 |
10-15 |
12/03/2022 |
16/04/2022 |
Đại
trà |
427 |
2121101127782 |
82 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Quang Trung |
2 |
|
60 |
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT10 |
10-15 |
12/03/2022 |
16/04/2022 |
Đại
trà |
428 |
2121101127782 |
82 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Quang Trung |
2 |
|
60 |
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT10 |
10-15 |
12/03/2022 |
16/04/2022 |
Đại
trà |
429 |
2121101127783 |
83 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
|
60 |
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT11 |
10-15 |
12/03/2022 |
16/04/2022 |
Đại
trà |
430 |
2121101127783 |
83 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Quốc
Trung |
2 |
|
60 |
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT11 |
10-15 |
12/03/2022 |
16/04/2022 |
Đại
trà |
431 |
2121101127784 |
84 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Trương
Quốc Việt |
2 |
|
60 |
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT12 |
10-15 |
12/03/2022 |
16/04/2022 |
Đại
trà |
432 |
2121101127784 |
84 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Trương
Quốc Việt |
2 |
|
60 |
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT12 |
10-15 |
12/03/2022 |
16/04/2022 |
Đại
trà |
433 |
2121101127785 |
85 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
|
60 |
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT13 |
10-15 |
12/03/2022 |
16/04/2022 |
Đại
trà |
434 |
2121101127785 |
85 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Nguyễn Bảo Luân |
2 |
|
60 |
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT13 |
10-15 |
12/03/2022 |
16/04/2022 |
Đại
trà |
435 |
2121101127786 |
86 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Nguyễn Văn
Tây |
2 |
|
60 |
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT14 |
10-15 |
12/03/2022 |
16/04/2022 |
Đại
trà |
436 |
2121101127786 |
86 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Nguyễn Văn
Tây |
2 |
|
60 |
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT14 |
10-15 |
12/03/2022 |
16/04/2022 |
Đại
trà |
437 |
2121101127787 |
87 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
|
60 |
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT15 |
10-15 |
12/03/2022 |
16/04/2022 |
Đại
trà |
438 |
2121101127787 |
87 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
ThS. Lê Hồng Nhật |
2 |
|
60 |
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT15 |
10-15 |
12/03/2022 |
16/04/2022 |
Đại
trà |
439 |
2121101127788 |
88 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Nguyễn Văn
Toản |
2 |
|
60 |
7 |
Sáng |
5 |
TÐ-BT16 |
10-15 |
12/03/2022 |
16/04/2022 |
Đại
trà |
440 |
2121101127788 |
88 |
GDQP-AN (Học phần 4:
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến
thuật) |
Thầy Nguyễn Văn
Toản |
2 |
|
60 |
7 |
Chiều |
5 |
TÐ-BT16 |
10-15 |
12/03/2022 |
16/04/2022 |
Đại
trà |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi
chú: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ký hiệu và địa
điểm phòng học: |
|
|
|
|
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 29 tháng 12
năm 2021 |
|
+ Cơ sở Thủ
Đức: số B2/1A đường 385, Phường
Tăng Nhơn Phú A, TP. Thủ Đức, TP.HCM. |
|
|
TL. HIỆU
TRƯỞNG |
|
Khu B: |
|
|
|
|
|
|
KT. TRƯỞNG
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO |
|
-- Tầng trệt: Từ phòng
TĐ-B.005 đến TĐ-B.011 -- Tầng 1: Từ phòng
TĐ-B.101 đến TĐ-B.112 |
|
|
|
|
|
|
PHÓ TRƯỞNG
PHÒNG |
|
-- Tầng 2: Từ phòng
TĐ-B.201 đến TĐ-B.209 -- Tầng 3: Từ phòng
TĐ-B.301 đến TĐ-B.310 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng 4: Từ phòng
TĐ-B.401 đến TĐ-B.406 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu C: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng trệt: Từ phòng
TĐ-C.001 đến TĐ-C.006 -- Tầng 1: Từ phòng
TĐ-C.101 đến TĐ-C.105 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng 2: Từ phòng
TĐ-C.201 đến TĐ-C.205 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- BT (Bãi tập): Từ TĐ-BT1
đến TĐ-BT16 |
|
|
|
ThS. Lê Trọng
Tuyến |
|
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng 4 tiết/1
buổi học : từ 07h00 - 10h35 + Buổi
chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng 5 tiết/1
buổi học : từ 07h00 - 11h25 + Buổi
chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi
tối 3 tiết/1 buổi học: từ 18h00 - 20h45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|