BỘ TÀI CHÍNH | |||||||||||||||||
TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING | |||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||
DỰ KIẾN
THỜI KHÓA BIỂU KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP , CHUYÊN ĐỀ
THỰC TẬP VÀ VIẾT KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP,
CHUYÊN ĐỀ TỐT NGHIỆP, THỰC TẬP CUỐI KHÓA VÀ CÁC HỌC PHẦN CHUYÊN MÔN THAY THẾ KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HÌNH THỨC CHÍNH QUY CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO HỌC KỲ 1, NĂM 2022 |
|||||||||||||||||
Lưu ý: 1. Đây là Thời khóa biểu dự kiến, trong quá trình triển khai có thể có sự điều chỉnh (khi cần thiết). Đề nghị sinh viên thường xuyên kiểm tra và cập nhật Thời khóa biểu cá nhân sau khi đăng ký học phần. 2. Các học phần không có TKB là các học phần Khóa luận tốt nghiệp, Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp, chuyên đề tốt nghiệp, Thực tập cuối khóa. Sau khi công bố TKB chính thức, sinh viên liên hệ Khoa quản lý chuyên ngành và xem các thông báo liên quan từ Khoa để biết kế hoạch triển khai cụ thể. 3. Các vấn đề khác liên quan đến thời khóa biểu, học phần trong chương trình đào tạo,..., sinh viên liên hệ email: phongqldt@ufm.edu.vn để được hướng dẫn và giải đáp. |
|||||||||||||||||
STT | MÃ LHP | MÃ HP | TÊN HỌC PHẦN | LỚP | GIẢNG VIÊN | SỐ TC | SỐ TIẾT | THỜI KHÓA BIỂU | NGÀY BẮT ĐẦU |
NGÀY KẾT THÚC |
GHI CHÚ | ||||||
LT | TH | THỨ | BUỔI | SỐ
TIẾT /BUỔI |
PHÒNG | TUẦN | |||||||||||
1 | 2121702045501 | 20455 | Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc tế | CLC_18DTM01 - nhom 1 | 2 | 30 | 4 | Chiều | 5 | PQ-A.102 | 8-13 | 23/02/2022 | 30/03/2022 | ||||
2 | 2121702045401 | 20454 | Kinh doanh quốc tế 2 | CLC_18DTM01 - nhom 1 | 3 | 45 | 7 | Chiều | 5 | PQ-A.102 | 8-16 | 26/02/2022 | 23/04/2022 | ||||
3 | 2121702045301 | 20453 | Thực tập cuối khóa (TMQT) | CLC_18DTM01 - nhom 1 | 3 | 135 | |||||||||||
4 | 2121702044101 | 20441 | Thực tập cuối khóa (TCDN) | CLC_18DTC01 - nhom 1 | 3 | 135 | |||||||||||
5 | 2121702043001 | 20430 | Chiến lược tài chính công ty | CLC_18DTC01 - nhom 1 | 2 | 30 | 3 | Chiều | 5 | PQ-A.005 | 8-13 | 22/02/2022 | 29/03/2022 | ||||
6 | 2121702035401 | 20354 | Quản trị tài chính công ty đa quốc gia | CLC_18DTC01 - nhom 1 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | PQ-A.103 | 8-16 | 24/02/2022 | 21/04/2022 | ||||
7 | 2121702010102 | 20101 | Thị trường chứng khoán phái sinh | CLC_18DTC01 - nhom 1 | 3 | 45 | 6 | Chiều | 5 | PQ-A.005 | 8-16 | 25/02/2022 | 22/04/2022 | ||||
8 | 2121702044501 | 20445 | Thực tập cuối khóa (QTKDTH) | CLC_18DQT01 - nhom 1 | 3 | 135 | |||||||||||
9 | 2121702037801 | 20378 | Thiết lập và thẩm định dự án | CLC_18DQT01 - nhom 1 | 3 | 45 | 4 | Sáng | 5 | PQ-A.007 | 8-16 | 23/02/2022 | 20/04/2022 | ||||
10 | 2121702035801 | 20358 | Quản trị xung đột | CLC_18DQT01 - nhom 1 | 2 | 30 | 6 | Sáng | 5 | PQ-A.101 | 8-13 | 25/02/2022 | 01/04/2022 | ||||
11 | 2121702034301 | 20343 | Quản trị đổi mới sáng tạo | CLC_18DQT01 - nhom 1 | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | PQ-A.102 | 8-13 | 21/02/2022 | 28/03/2022 | ||||
12 | 2121702027601 | 20276 | Bán hàng căn bản | CLC_18DQT01 - nhom 1 | 3 | 45 | 7 | Sáng | 5 | PQ-A.101 | 8-16 | 26/02/2022 | 23/04/2022 | ||||
13 | 2121702044201 | 20442 | Thực tập cuối khóa (NH) | CLC_18DNH01 - nhom 1 | 3 | 135 | |||||||||||
14 | 2121702043401 | 20434 | Ngân hàng đầu tư | CLC_18DNH01 - nhom 1 | 3 | 45 | 6 | Sáng | 5 | PQ-A.005 | 8-16 | 25/02/2022 | 22/04/2022 | ||||
15 | 2121702043301 | 20433 | Luật ngân hàng | CLC_18DNH01 - nhom 1 | 2 | 30 | 2 | Sáng | 5 | PQ-A.005 | 8-13 | 21/02/2022 | 28/03/2022 | ||||
16 | 2121702044801 | 20448 | Tổ chức sự kiện | CLC_18DMA01 - nhom 1 | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | PQ-A.006 | 8-13 | 21/02/2022 | 28/03/2022 | ||||
17 | 2121702011001 | 20110 | Thực tập cuối khóa (QTMAR) | CLC_18DMA01 - nhom 1 | 3 | 135 | |||||||||||
18 | 2121702006701 | 20067 | Quản trị thương hiệu | CLC_18DMA01 - nhom 1 | 3 | 45 | 5 | Chiều | 5 | PQ-A.005 | 8-16 | 24/02/2022 | 21/04/2022 | ||||
19 | 2121702046601 | 20466 | Kế toán hợp nhất kinh doanh | CLC_18DKT01 - nhom 1 | 3 | 45 | 4 | Chiều | 5 | PQ-A.005 | 8-16 | 23/02/2022 | 20/04/2022 | ||||
20 | 2121702046501 | 20465 | Tổ chức công tác kế toán doanh nghiệp | CLC_18DKT01 - nhom 1 | 2 | 30 | 2 | Chiều | 5 | PQ-A.005 | 8-13 | 21/02/2022 | 28/03/2022 | ||||
21 | 2121702046401 | 20464 | Thực tập cuối khóa (KTDN) | CLC_18DKT01 - nhom 1 | 3 | 135 | |||||||||||
22 | 2121702045901 | 20459 | Thực hành nghiệp vụ khách sạn | CLC_18DKS01 - nhom 1 | 2 | 60 | 7 | Sáng | 5 | PQ-A.005 | 13-16 | 02/04/2022 | 16/04/2022 | ||||
23 | 2121702045901 | 20459 | Thực hành nghiệp vụ khách sạn | CLC_18DKS01 - nhom 1 | 2 | 60 | 5 | Sáng | 5 | PQ-A.109 | 8-16 | 24/02/2022 | 21/04/2022 | ||||
24 | 2121702045801 | 20458 | Đào tạo nhân viên trong khách sạn – nhà hàng | CLC_18DKS01 - nhom 1 | 3 | 45 | 3 | Sáng | 5 | PQ-A.006 | 8-16 | 22/02/2022 | 19/04/2022 | ||||
25 | 2121702045701 | 20457 | Thực tập cuối khóa (QTKS) | CLC_18DKS01 - nhom 1 | 3 | 135 | |||||||||||
26 | 2121702047201 | 20472 | Khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | 8 | 360 | ||||||||||||
27 | 2121702047101 | 20471 | Khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | 8 | 360 | ||||||||||||
28 | 2121702047001 | 20470 | Khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | 8 | 360 | ||||||||||||
29 | 2121702046901 | 20469 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | 8 | 360 | ||||||||||||
30 | 2121702046801 | 20468 | Khóa luận tốt nghiệp (QTKS) | 8 | 360 | ||||||||||||
31 | 2121702044001 | 20440 | Khóa luận tốt nghiệp (NH) | 8 | 360 | ||||||||||||
32 | 2121702043901 | 20439 | Khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | 8 | 360 | ||||||||||||
33 | 2121702041401 | 20414 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) | 8 | 360 | ||||||||||||
34 | 2121702039201 | 20392 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCDN) | 8 | 360 | ||||||||||||
35 | 2121702037701 | 20377 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (KTDN) | 8 | 360 | ||||||||||||
36 | 2121702036301 | 20363 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) | 8 | 360 | ||||||||||||
37 | 2121702026101 | 20261 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH) | 8 | 360 | ||||||||||||
38 | 2121702026001 | 20260 | Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (NH) | 8 | 360 | ||||||||||||
Tp. HCM,
ngày 24 tháng 11 năm 2021 |
|||||||||||||||||
Ghi chú: | |||||||||||||||||
- Ký hiệu phòng học và địa điểm phòng học: | |||||||||||||||||
+ Cơ sở 2C Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân Bình, TP.HCM (gần SVĐ Quân khu 7) | |||||||||||||||||
-- Tầng trệt (Khu A): Từ phòng PQ-A.001 đến PQ-A.007 -- Tầng 1 (Khu A): Từ phòng PQ-A.101 đến PQ-A.110 | |||||||||||||||||
-- Tầng 2 (Khu A): Từ phòng PQ-A.201 đến PQ-A.211 -- Tầng 3 (Khu A): Từ phòng PQ-A.301 đến PQ-A.305 | |||||||||||||||||
-- Tầng 4 (Khu A): Từ phòng PQ-A.401 đến PQ-A.408 -- Tầng 5 (Khu A): Từ phòng PQ-A.501 đến PQ-A.507 | |||||||||||||||||
-- Tầng trệt (Khu B): Từ phòng PQ-B.002 đến PQ-B.004 -- Tầng 1 (Khu B): Từ phòng PQ-B.101 đến PQ-B.105 | |||||||||||||||||
-- Tầng 2 (Khu B): Từ phòng PQ-B.201 đến PQ-B.208 -- Tầng 3 (Khu B): Từ phòng PQ-B.301 đến PQ-B.306 | |||||||||||||||||
-- Tầng 4 (Khu B): Từ phòng PQ-B.401 đến PQ-B.404 -- Tầng 5 (Khu B): Từ phòng PQ-B.501 đến PQ-B.507 | |||||||||||||||||
+ Cơ sở 306 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân Bình, TP.HCM | |||||||||||||||||
-- Phòng máy vi tính: Từ T1-PM01 đến T1-PM10 | |||||||||||||||||
+ Cơ sở 343/4 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân Bình, TP.HCM | |||||||||||||||||
-- Tầng trệt: T2-P.001 -- Tầng 1: T2-P.101 | |||||||||||||||||
-- Tầng 2: T2-P.201 -- Tầng 3: T2-P.301 | |||||||||||||||||
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học | |||||||||||||||||
+ Buổi sáng 3 tiết/1 buổi học: từ 07h00 - 09h45 + Buổi chiều 3 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 15h45 | |||||||||||||||||
+ Buổi sáng 4 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 10h35 + Buổi chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35 | |||||||||||||||||
+ Buổi sáng 5 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 11h25 + Buổi chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25 | |||||||||||||||||
+ Buổi tối 3 tiết/1 buổi học: từ 18h00 - 20h45 | |||||||||||||||||
- Ký hiệu và địa điểm học phần giáo dục thể chất: | |||||||||||||||||
-- PN: Câu lạc bộ bóng đá Phú Nhuận (số 3 Hoàng Minh Giám, phường 9, Quận Phú Nhuận, TP.HCM) | |||||||||||||||||
-- PQ-A.601: Hội trường tầng 6 ( Số 2C Phổ Quang,P2, Q. Tân Bình) | |||||||||||||||||
-- TB: Trung tâm Văn hóa Thể thao Tân Bình ( Số 18 Xuân Hồng, P. 4, Q. Tân Bình) |