BỘ TÀI CHÍNH                          
TRƯỜNG ĐẠI HỌC                          
TÀI CHÍNH - MARKETING
 
 
                             
THỜI KHÓA BIỂU KHÓA 18D, 19D, 20D, 21D TR̀NH ĐỘ ĐẠI HỌC H̀NH THỨC CHÍNH QUY
CHƯƠNG TR̀NH CHẤT LƯỢNG CAO HỌC KỲ 1 NĂM 2022
                                 
STT MĂ LỚP HỌC PHẦN MĂ HP TÊN HỌC PHẦN LỚP GIẢNG VIÊN SỐ TC SỐ TIẾT   THỜI KHÓA BIỂU         NGÀY NGÀY GHI CHÚ
LT TH THỨ BUỔI SỐ TIẾT PH̉NG TUẦN BẮT ĐẦU KẾT THÚC
/BUỔI    
1 2121702052601 020526 Quản trị resort (TV)  CLC_19DKS01 TS. Nguyễn Thị Diễm Kiều 3 60   2 Chiều 5 PQ-A.211 2-16 10/01/2022 18/04/2022  
2 2121702051101 020511 Nghiệp vụ pha chế đồ uống  CLC_19DKS01 ThS. Trương Thị Hải Thuận 2   60 3 Chiều 5 Q7-B.503A 1-14 04/01/2022 05/04/2022  
3 2121702053301 020533 Quản trị lễ tân khách sạn (*) CLC_19DKS01 ThS. Ngô Thanh Phương Quỳnh 3 60   5 Chiều 5 Q7-B.508B 1-14 06/01/2022 07/04/2022 Giảng bằng tiếng Anh
4 2121702051301 020513 Anh văn chuyên ngành 2 (KS-NH)  CLC_19DKS01 ThS. Nguyễn Thị Công Dung 3 45   5 Sáng 4 PQ-A.005 1-13 06/01/2022 31/03/2022  
5 2121702052602 020526 Quản trị resort (TV)  CLC_19DKS02 TS. Nguyễn Thị Diễm Kiều 3 60   3 Chiều 5 PQ-A.208 1-14 04/01/2022 05/04/2022  
6 2121702051102 020511 Nghiệp vụ pha chế đồ uống  CLC_19DKS02 ThS. Trương Thị Hải Thuận 2   60 4 Chiều 5 Q7-B.503A 1-14 05/01/2022 06/04/2022  
7 2121702053302 020533 Quản trị lễ tân khách sạn (*) CLC_19DKS02 ThS. Ngô Thanh Phương Quỳnh 3 60   6 Chiều 5 Q7-B.508B 1-14 07/01/2022 08/04/2022 Giảng bằng tiếng Anh
8 2121702051302 020513 Anh văn chuyên ngành 2 (KS-NH)  CLC_19DKS02 ThS. Mai Văn Thống 3 45   6 Sáng 4 PQ-A.301 1-13 07/01/2022 01/04/2022  
9 2121702052603 020526 Quản trị resort (TV)  CLC_19DKS03 TS. Nguyễn Thị Diễm Kiều 3 60   3 Sáng 5 PQ-B.202 1-14 04/01/2022 05/04/2022  
10 2121702051103 020511 Nghiệp vụ pha chế đồ uống  CLC_19DKS03 ThS. Trương Thị Hải Thuận 2   60 4 Sáng 5 Q7-B.503A 1-14 05/01/2022 06/04/2022  
11 2121702051303 020513 Anh văn chuyên ngành 2 (KS-NH)  CLC_19DKS03 ThS. Nguyễn Thị Công Dung 3 45   5 Chiều 4 PQ-A.303 1-13 06/01/2022 31/03/2022  
12 2121702053303 020533 Quản trị lễ tân khách sạn (*) CLC_19DKS03 ThS. Ngô Thanh Phương Quỳnh 3 60   5 Sáng 5 Q7-B.508B 1-14 06/01/2022 07/04/2022 Giảng bằng tiếng Anh
13 2121702051801 020518 Thực hành nghề nghiệp 1 -  Nghiệp vụ khách sạn, nhà hàng  CLC_19DKS   3   135                
14 2121702048601 020486 Hệ thống thông tin kế toán 2  CLC_19DKT01 TS. Phạm Thủy Tú 3 45   2 Chiều 4 PQ-A.006 2-14 10/01/2022 04/04/2022  
15 2121702029701 020297 Kế toán thuế  CLC_19DKT01 TS. Ngô Thị Mỹ Thúy 3 45   4 Chiều 4 PQ-A.301B 1-13 05/01/2022 30/03/2022  
16 2121702041601 020416 Kế toán quản trị 2 (TA) (*) CLC_19DKT01 ThS. Nguyễn Băng Trinh 3 45   7 Chiều 4 PQ-A.205 1-13 08/01/2022 02/04/2022 Giảng bằng tiếng Anh
17 2121702003810 020038 Quản trị học  CLC_19DKT01 - nhom 9 ThS. Nguyễn Thị Minh Trâm 3 45   5 Sáng 4 PQ-A.204 1-13 06/01/2022 31/03/2022  
18 2121702046302 020463 Kế toán tài chính quốc tế 3 (TA) (*) CLC_19DKT01 - nhom 9 TS. Nguyễn Kim Quốc Trung 3 45   6 Sáng 4 PQ-A.207 1-13 07/01/2022 01/04/2022 Giảng bằng tiếng Anh
19 2121702048604 020486 Hệ thống thông tin kế toán 2  CLC_19DKT01, CLC_19DKT02 TS. Phạm Thủy Tú 3 45   3 Sáng 4 PQ-B.207 1-13 04/01/2022 29/03/2022  
20 2121702004511 020045 Kinh tế lượng  CLC_19DKT01, CLC_19DKT02 TS. Ngô Thái Hưng 3 60   6 Chiều 5 T1-PM02 1-14 07/01/2022 08/04/2022  
21 2121702041602 020416 Kế toán quản trị 2 (TA) (*) CLC_19DKT02 ThS. Lê Hoàng Oanh 3 45   2 Chiều 4 PQ-A.303B 2-14 10/01/2022 04/04/2022 Giảng bằng tiếng Anh
22 2121702048602 020486 Hệ thống thông tin kế toán 2  CLC_19DKT02 TS. Phạm Thủy Tú 3 45   3 Chiều 4 PQ-A.102 1-13 04/01/2022 29/03/2022  
23 2121702004502 020045 Kinh tế lượng  CLC_19DKT02 TS. Nguyễn Tuấn Duy 3 60   5 Chiều 5 T1-PM01 1-14 06/01/2022 07/04/2022  
24 2121702029702 020297 Kế toán thuế  CLC_19DKT02 TS. Ngô Thị Mỹ Thúy 3 45   6 Sáng 4 PQ-A.401 1-13 07/01/2022 01/04/2022  
25 2121702046303 020463 Kế toán tài chính quốc tế 3 (TA) (*) CLC_19DKT02 - nhom 9 TS. Nguyễn Kim Quốc Trung 3 45   4 Chiều 4 PQ-A.204 1-13 05/01/2022 30/03/2022 Giảng bằng tiếng Anh
26 2121702048603 020486 Hệ thống thông tin kế toán 2  CLC_19DKT03 TS. Phạm Thủy Tú 3 45   2 Sáng 4 PQ-A.106 2-14 10/01/2022 04/04/2022  
27 2121702041603 020416 Kế toán quản trị 2 (TA) (*) CLC_19DKT03 ThS. Nguyễn Băng Trinh 3 45   3 Sáng 4 PQ-A.303 1-13 04/01/2022 29/03/2022 Giảng bằng tiếng Anh
28 2121702029703 020297 Kế toán thuế  CLC_19DKT03 TS. Ngô Thị Mỹ Thúy 3 45   4 Sáng 4 PQ-A.403 1-13 05/01/2022 30/03/2022  
29 2121702004503 020045 Kinh tế lượng  CLC_19DKT03 TS. Nguyễn Huy Hoàng 3 60   5 Sáng 5 T1-PM01 1-14 06/01/2022 07/04/2022  
30 2121702004515 020045 Kinh tế lượng  CLC_19DKT03 TS. Nguyễn Tuấn Duy 3 60   5 Sáng 5 T1-PM02 1-14 06/01/2022 07/04/2022  
31 2121702048605 020486 Hệ thống thông tin kế toán 2  CLC_19DKT03 - nhom 1 TS. Phạm Thủy Tú 3 45   6 Sáng 4 PQ-B.002 1-13 07/01/2022 01/04/2022  
32 2121702046301 020463 Kế toán tài chính quốc tế 3 (TA) (*) CLC_19DKT03 - nhom 9 ThS. Nguyễn Minh Hằng 3 45   2 Chiều 4 PQ-B.205 2-13 10/01/2022 28/03/2022 Giảng bằng tiếng Anh
33 2121702028101 020281 Đạo đức và Trách nhiệm xă hội trong marketing  CLC_19DMA01 TS. Trần Văn Thi 3 45   2 Chiều 4 PQ-A.303 2-14 10/01/2022 04/04/2022  
34 2121702031001 020310 Marketing mối quan hệ (TV)  CLC_19DMA01 ThS. Nguyễn Thị Minh Ngọc 3 45   3 Chiều 4 PQ-A.301B 1-13 04/01/2022 29/03/2022  
35 2121702044701 020447 Khởi nghiệp và đổi mới  CLC_19DMA01 ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi 3 45   4 Chiều 4 PQ-A.503 1-13 05/01/2022 30/03/2022  
36 2121702028401 020284 Đo lường trong marketing  CLC_19DMA01 TS. Bùi Hoàng Ngọc 3 45   7 Chiều 4 PQ-A.303 1-13 08/01/2022 02/04/2022  
37 2121702044702 020447 Khởi nghiệp và đổi mới  CLC_19DMA02 ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi 3 45   2 Chiều 4 PQ-A.210 2-14 10/01/2022 04/04/2022  
38 2121702028102 020281 Đạo đức và Trách nhiệm xă hội trong marketing  CLC_19DMA02 ThS. Ngô Minh Trang 3 45   3 Chiều 4 PQ-A.109 1-13 04/01/2022 29/03/2022  
39 2121702031002 020310 Marketing mối quan hệ (TV)  CLC_19DMA02 TS. Tạ Văn Thành 3 45   4 Chiều 4 PQ-A.208 1-13 05/01/2022 30/03/2022  
40 2121702028402 020284 Đo lường trong marketing  CLC_19DMA02 TS. Bùi Hoàng Ngọc 3 45   6 Chiều 4 PQ-A.209 1-13 07/01/2022 01/04/2022  
41 2121702002902 020029 Toán cao cấp  CLC_19DMA02 - nhom 8 ThS. Lê Thị Ngọc Hạnh 4 60   6 Sáng 5 PQ-A.403 1-14 07/01/2022 08/04/2022  
42 2121702028103 020281 Đạo đức và Trách nhiệm xă hội trong marketing  CLC_19DMA03 TS. Trần Văn Thi 3 45   4 Chiều 4 PQ-A.301 1-13 05/01/2022 30/03/2022  
43 2121702028403 020284 Đo lường trong marketing  CLC_19DMA03 ThS. Nguyễn Minh Triết 3 45   5 Chiều 4 PQ-A.301 1-13 06/01/2022 31/03/2022  
44 2121702044703 020447 Khởi nghiệp và đổi mới  CLC_19DMA03 TS. Nguyễn Xuân Trường 3 45   6 Chiều 4 PQ-A.403 1-13 07/01/2022 01/04/2022  
45 2121702031003 020310 Marketing mối quan hệ (TV)  CLC_19DMA03 TS. Tạ Văn Thành 3 45   7 Chiều 4 PQ-A.301 1-13 08/01/2022 02/04/2022  
46 2121702028404 020284 Đo lường trong marketing  CLC_19DMA04 ThS. Nguyễn Minh Triết 3 45   4 Chiều 4 PQ-A.403B 1-13 05/01/2022 30/03/2022  
47 2121702028104 020281 Đạo đức và Trách nhiệm xă hội trong marketing  CLC_19DMA04 ThS. Ngô Minh Trang 3 45   5 Chiều 4 PQ-A.403B 1-13 06/01/2022 31/03/2022  
48 2121702031004 020310 Marketing mối quan hệ (TV)  CLC_19DMA04 ThS. Đặng Huỳnh Phương 3 45   6 Chiều 4 PQ-A.403B 1-13 07/01/2022 01/04/2022  
49 2121702044704 020447 Khởi nghiệp và đổi mới  CLC_19DMA04 TS. Nguyễn Xuân Trường 3 45   7 Chiều 4 PQ-A.403B 1-13 08/01/2022 02/04/2022  
50 2121702028105 020281 Đạo đức và Trách nhiệm xă hội trong marketing  CLC_19DMA05 TS. Trần Văn Thi 3 45   2 Sáng 4 PQ-A.301B 2-14 10/01/2022 04/04/2022  
51 2121702028405 020284 Đo lường trong marketing  CLC_19DMA05 ThS. Nguyễn Minh Triết 3 45   4 Sáng 4 PQ-A.301B 1-13 05/01/2022 30/03/2022  
52 2121702031005 020310 Marketing mối quan hệ (TV)  CLC_19DMA05 ThS. Nguyễn Thị Minh Ngọc 3 45   6 Sáng 4 PQ-A.301B 1-13 07/01/2022 01/04/2022  
53 2121702044705 020447 Khởi nghiệp và đổi mới  CLC_19DMA05 TS. Nguyễn Xuân Trường 3 45   7 Sáng 4 PQ-A.301B 1-13 08/01/2022 02/04/2022  
54 2121702050201 020502 Marketing tại điểm bán  CLC_19DMA05 - nhom 9 ThS. Nguyễn Ngọc Bích Trâm 3 45   2 Chiều 4 PQ-A.204 2-14 10/01/2022 04/04/2022  
55 2121702044706 020447 Khởi nghiệp và đổi mới  CLC_19DMA06 ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi 3 45   2 Sáng 4 PQ-A.303B 2-14 10/01/2022 04/04/2022  
56 2121702028106 020281 Đạo đức và Trách nhiệm xă hội trong marketing  CLC_19DMA06 ThS. Ngô Minh Trang 3 45   3 Sáng 4 PQ-A.210 1-13 04/01/2022 29/03/2022  
57 2121702031006 020310 Marketing mối quan hệ (TV)  CLC_19DMA06 TS. Tạ Văn Thành 3 45   4 Sáng 4 PQ-B.002 1-13 05/01/2022 30/03/2022  
58 2121702028406 020284 Đo lường trong marketing  CLC_19DMA06 TS. Bùi Hoàng Ngọc 3 45   6 Sáng 4 PQ-A.408 1-13 07/01/2022 01/04/2022  
59 2121702031007 020310 Marketing mối quan hệ (TV)  CLC_19DMA07 ThS. Đặng Huỳnh Phương 3 45   2 Sáng 4 PQ-A.210 2-14 10/01/2022 04/04/2022  
60 2121702028407 020284 Đo lường trong marketing  CLC_19DMA07 ThS. Nguyễn Minh Triết 3 45   3 Sáng 4 PQ-A.301B 1-13 04/01/2022 29/03/2022  
61 2121702028107 020281 Đạo đức và Trách nhiệm xă hội trong marketing  CLC_19DMA07 TS. Trần Văn Thi 3 45   4 Sáng 4 PQ-A.303 1-13 05/01/2022 30/03/2022  
62 2121702044707 020447 Khởi nghiệp và đổi mới  CLC_19DMA07 TS. Nguyễn Xuân Trường 3 45   6 Sáng 4 PQ-A.303 1-13 07/01/2022 01/04/2022  
63 2121702050101 020501 B2B Marketing  CLC_19DMA07 - nhom 9 ThS. Dư Thị Chung 3 45   4 Chiều 4 PQ-A.303B 1-13 05/01/2022 30/03/2022  
64 2121702031301 020313 Marketing thương mại  CLC_19DMA07 - nhom 9 ThS. Nguyễn Ngọc Bích Trâm 3 45   5 Chiều 4 PQ-A.205 1-13 06/01/2022 31/03/2022  
65 2121702047801 020478 Kinh tế chính trị Mác - Lênin  CLC_19DMA07 - nhom 9 TS. Bùi Thanh Tùng 2 30   6 Chiều 5 PQ-A.206 1-8 07/01/2022 25/02/2022  
66 2121702050202 020502 Marketing tại điểm bán  CLC_19DMA07 - nhom 9 ThS. Nguyễn Ngọc Bích Trâm 3 45   7 Chiều 4 PQ-A.204 1-13 08/01/2022 02/04/2022  
67 2121702044708 020447 Khởi nghiệp và đổi mới  CLC_19DMA08 ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi 3 45   4 Sáng 4 PQ-A.303B 1-13 05/01/2022 30/03/2022  
68 2121702028408 020284 Đo lường trong marketing  CLC_19DMA08 ThS. Nguyễn Minh Triết 3 45   5 Sáng 4 PQ-A.301B 1-13 06/01/2022 31/03/2022  
69 2121702033508 020335 Quan hệ công chúng  CLC_19DMA08 ThS. Nguyễn Anh Tuấn 3 45   6 Sáng 4 PQ-A.303B 1-13 07/01/2022 01/04/2022  
70 2121702031008 020310 Marketing mối quan hệ (TV)  CLC_19DMA08 TS. Tạ Văn Thành 3 45   7 Sáng 4 PQ-A.303B 1-13 08/01/2022 02/04/2022  
71 2121702040001 020400 Thực hành nghề nghiệp 1 (QTMAR)  CLC_19DMA08 - nhom 9   3   135                
72 2121702028409 020284 Đo lường trong marketing  CLC_19DMA09 ThS. Nguyễn Minh Triết 3 45   2 Sáng 4 PQ-A.301 2-14 10/01/2022 04/04/2022  
73 2121702031009 020310 Marketing mối quan hệ (TV)  CLC_19DMA09 ThS. Đặng Huỳnh Phương 3 45   3 Sáng 4 PQ-A.301 1-13 04/01/2022 29/03/2022  
74 2121702044709 020447 Khởi nghiệp và đổi mới  CLC_19DMA09 ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi 3 45   5 Sáng 4 PQ-A.301 1-13 06/01/2022 31/03/2022  
75 2121702033509 020335 Quan hệ công chúng  CLC_19DMA09 TS. Nguyễn Thành Nam 3 45   7 Sáng 4 PQ-A.301 1-13 08/01/2022 02/04/2022  
76 2121702031010 020310 Marketing mối quan hệ (TV)  CLC_19DMA10 ThS. Ninh Đức Cúc Nhật 3 45   2 Chiều 4 PQ-A.401 2-14 10/01/2022 04/04/2022  
77 2121702028410 020284 Đo lường trong marketing  CLC_19DMA10 ThS. Nguyễn Minh Triết 3 45   3 Chiều 4 PQ-A.401B 1-13 04/01/2022 29/03/2022  
78 2121702044710 020447 Khởi nghiệp và đổi mới  CLC_19DMA10 ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi 3 45   5 Chiều 4 PQ-A.401 1-13 06/01/2022 31/03/2022  
79 2121702028110 020281 Đạo đức và Trách nhiệm xă hội trong marketing  CLC_19DMA10 ThS. Ngô Minh Trang 3 45   6 Chiều 4 PQ-A.401 1-13 07/01/2022 01/04/2022  
80 2121702028411 020284 Đo lường trong marketing  CLC_19DMA11 ThS. Nguyễn Minh Triết 3 45   2 Chiều 4 PQ-A.408 2-14 10/01/2022 04/04/2022  
81 2121702044711 020447 Khởi nghiệp và đổi mới  CLC_19DMA11 TS. Nguyễn Xuân Trường 3 45   3 Chiều 4 PQ-A.303 1-13 04/01/2022 29/03/2022  
82 2121702031011 020310 Marketing mối quan hệ (TV)  CLC_19DMA11 ThS. Đặng Huỳnh Phương 3 45   5 Chiều 4 PQ-A.408 1-13 06/01/2022 31/03/2022  
83 2121702033511 020335 Quan hệ công chúng  CLC_19DMA11 ThS. Nguyễn Anh Tuấn 3 45   6 Chiều 4 PQ-A.408 1-13 07/01/2022 01/04/2022  
84 2121702033512 020335 Quan hệ công chúng  CLC_19DMA12 TS. Nguyễn Thành Nam 3 45   2 Sáng 4 PQ-A.401 2-14 10/01/2022 04/04/2022  
85 2121702044712 020447 Khởi nghiệp và đổi mới  CLC_19DMA12 TS. Nguyễn Xuân Trường 3 45   3 Sáng 4 PQ-A.209 1-13 04/01/2022 29/03/2022  
86 2121702031012 020310 Marketing mối quan hệ (TV)  CLC_19DMA12 ThS. Đặng Huỳnh Phương 3 45   5 Sáng 4 PQ-A.209 1-13 06/01/2022 31/03/2022  
87 2121702028412 020284 Đo lường trong marketing  CLC_19DMA12 TS. Bùi Hoàng Ngọc 3 45   7 Sáng 4 PQ-A.401 1-13 08/01/2022 02/04/2022  
88 2121702042601 020426 Ngân hàng đầu tư  CLC_19DNH01 ThS. Nguyễn Trung Thông 2 30   2 Chiều 4 PQ-B.204 2-10 10/01/2022 07/03/2022  
89 2121702031801 020318 Ngân hàng quốc tế 1  CLC_19DNH01 TS. Lê Thị Thúy Hằng 2 30   3 Chiều 4 PQ-A.401 1-9 04/01/2022 01/03/2022  
90 2121702042401 020424 Ngân hàng trung ương  CLC_19DNH01 TS. Nguyễn Từ Nhu 2 30   4 Chiều 4 PQ-A.401B 1-9 05/01/2022 02/03/2022  
91 2121702042001 020420 Quản trị ngân hàng  CLC_19DNH01 PGS.TS. Trần Huy Hoàng 3 45   5 Chiều 4 PQ-A.301B 1-13 06/01/2022 31/03/2022  
92 2121702051001 020510 Quản trị rủi ro trong ngân hàng và Basel  CLC_19DNH01 PGS.TS. Trần Huy Hoàng 2 30   6 Chiều 4 PQ-A.301 1-9 07/01/2022 04/03/2022  
93 2121702009001 020090 Thẩm định tín dụng  CLC_19DNH01 PGS.TS. Phan Thị Hằng Nga 3 45   7 Chiều 4 PQ-A.211 1-13 08/01/2022 02/04/2022  
94 2121702042602 020426 Ngân hàng đầu tư  CLC_19DNH02 TS Vương Thị Hương Giang 2 30   2 Sáng 4 PQ-A.503B 2-10 10/01/2022 07/03/2022  
95 2121702031802 020318 Ngân hàng quốc tế 1  CLC_19DNH02 TS. Lê Thị Thúy Hằng 2 30   3 Sáng 4 PQ-A.401 1-9 04/01/2022 01/03/2022  
96 2121702042402 020424 Ngân hàng trung ương  CLC_19DNH02 TS. Phạm Quốc Việt 2 30   4 Sáng 4 PQ-A.503B 1-9 05/01/2022 02/03/2022  
97 2121702042002 020420 Quản trị ngân hàng  CLC_19DNH02 PGS.TS. Trần Huy Hoàng 3 45   5 Sáng 4 PQ-A.503B 1-13 06/01/2022 31/03/2022  
98 2121702051002 020510 Quản trị rủi ro trong ngân hàng và Basel  CLC_19DNH02 PGS.TS. Trần Huy Hoàng 2 30   6 Sáng 4 PQ-A.503 1-9 07/01/2022 04/03/2022  
99 2121702009002 020090 Thẩm định tín dụng  CLC_19DNH02 PGS.TS. Phan Thị Hằng Nga 3 45   7 Sáng 4 PQ-A.403B 1-13 08/01/2022 02/04/2022  
100 2121702032601 020326 Nguyên lư marketing  CLC_19DNH02 - nhom 9 ThS. Nguyễn Nam Phong 3 45   2 Chiều 4 PQ-A.501 2-14 10/01/2022 04/04/2022  
101 2121702009003 020090 Thẩm định tín dụng  CLC_19DNH03 PGS.TS. Phan Thị Hằng Nga 3 45   2 Sáng 4 PQ-B.002 2-14 10/01/2022 04/04/2022  
102 2121702051003 020510 Quản trị rủi ro trong ngân hàng và Basel  CLC_19DNH03 PGS.TS. Trần Huy Hoàng 2 30   3 Sáng 4 PQ-A.401B 1-9 04/01/2022 01/03/2022  
103 2121702042003 020420 Quản trị ngân hàng  CLC_19DNH03 PGS.TS. Trần Huy Hoàng 3 45   4 Sáng 4 PQ-A.408 1-13 05/01/2022 30/03/2022  
104 2121702042403 020424 Ngân hàng trung ương  CLC_19DNH03 TS. Nguyễn Từ Nhu 2 30   5 Sáng 4 PQ-A.408 1-9 06/01/2022 03/03/2022  
105 2121702031803 020318 Ngân hàng quốc tế 1  CLC_19DNH03 TS. Lê Thị Thúy Hằng 2 30   6 Sáng 4 PQ-A.503B 1-9 07/01/2022 04/03/2022  
106 2121702042603 020426 Ngân hàng đầu tư  CLC_19DNH03 ThS. Nguyễn Trung Thông 2 30   7 Sáng 4 PQ-A.408 1-10 08/01/2022 12/03/2022  
107 2121702047301 020473 Nguyên lư kế toán (TA) (*) CLC_19DNH03 - nhom 9 ThS. Nguyễn Thị Ngọc Oanh 3 45   5 Chiều 4 PQ-A.104 1-13 06/01/2022 31/03/2022 Giảng bằng tiếng Anh
108 2121702032602 020326 Nguyên lư marketing (*)   ThS. Ngô Minh Trang 3 45   2 Chiều 5 HTT 2-7 10/01/2022 14/02/2022 Lớp ôn tập 4 buổi; Giảng bằng tiếng Anh
109 2121702049501 020495 Quản trị đổi mới sáng tạo  CLC_19DQT01 ThS. Nguyễn Thanh Lâm 3 45   2 Chiều 4 PQ-A.007 2-14 10/01/2022 04/04/2022  
110 2121702052901 020529 Quản trị kinh doanh quốc tế (TA) (*) CLC_19DQT01 TS. Lê Thanh Tiệp 3 45   3 Chiều 4 PQ-A.103 1-13 04/01/2022 29/03/2022 Giảng bằng tiếng Anh
111 2121702010201 020102 Quản trị rủi ro  CLC_19DQT01 ThS. Nguyễn Kiều Oanh 3 45   4 Chiều 4 PQ-A.207 1-13 05/01/2022 30/03/2022  
112 2121702035601 020356 Quản trị Vận hành  CLC_19DQT01 ThS. Trần Nguyễn Kim Đan 3 45   5 Chiều 4 PQ-A.208 1-13 06/01/2022 31/03/2022  
113 2121702034801 020348 Quản trị nguồn nhân lực (TV)  CLC_19DQT01 - nhom 9 TS. Lê Nguyễn Bình Minh 3 45   2 Sáng 4 PQ-A.206 2-14 10/01/2022 04/04/2022 Lớp học ghép 2121702052806
114 2121702028801 020288 Hệ thống Kiểm soát quản trị  CLC_19DQT01 - nhom 9 ThS. Hoàng Thu Thảo 3 45   7 Sáng 4 PQ-A.110 1-13 08/01/2022 02/04/2022  
115 2121702049502 020495 Quản trị đổi mới sáng tạo  CLC_19DQT02 ThS. Nguyễn Thanh Lâm 3 45   3 Chiều 4 PQ-A.204 1-13 04/01/2022 29/03/2022  
116 2121702052902 020529 Quản trị kinh doanh quốc tế (TA) (*) CLC_19DQT02 TS. Huỳnh Thị Thu Sương 3 45   4 Chiều 4 PQ-A.210 1-13 05/01/2022 30/03/2022 Giảng bằng tiếng Anh
117 2121702010202 020102 Quản trị rủi ro  CLC_19DQT02 ThS. Trần Quốc Tuấn 3 45   5 Chiều 4 PQ-A.501 1-13 06/01/2022 31/03/2022  
118 2121702035602 020356 Quản trị Vận hành  CLC_19DQT02 TS. Nguyễn Văn Vẹn 3 45   6 Chiều 4 PQ-A.303 1-13 07/01/2022 01/04/2022  
119 2121702035603 020356 Quản trị Vận hành  CLC_19DQT03 ThS. Trần Nguyễn Kim Đan 3 45   2 Chiều 4 PQ-A.401B 2-14 10/01/2022 04/04/2022  
120 2121702049503 020495 Quản trị đổi mới sáng tạo  CLC_19DQT03 TS. Phạm Hồng Hải 3 45   5 Chiều 4 PQ-A.401B 1-13 06/01/2022 31/03/2022  
121 2121702052903 020529 Quản trị kinh doanh quốc tế (TA) (*) CLC_19DQT03 ThS. Trần Thế Nam 3 45   6 Chiều 4 PQ-A.401B 1-13 07/01/2022 01/04/2022 Giảng bằng tiếng Anh
122 2121702010203 020102 Quản trị rủi ro  CLC_19DQT03 TS. Tô Anh Thơ 3 45   7 Chiều 4 PQ-A.401B 1-13 08/01/2022 02/04/2022  
123 2121702049101 020491 Quản trị ngoại thương  CLC_19DQT03 - nhom 9 ThS. Tiêu Vân Trang 3 45   4 Chiều 4 PQ-A.202 1-13 05/01/2022 30/03/2022  
124 2121702049504 020495 Quản trị đổi mới sáng tạo  CLC_19DQT04 ThS. Nguyễn Thanh Lâm 3 45   2 Sáng 4 PQ-A.503 2-14 10/01/2022 04/04/2022  
125 2121702052904 020529 Quản trị kinh doanh quốc tế (TA) (*) CLC_19DQT04 TS. Lê Thanh Tiệp 3 45   3 Sáng 4 PQ-A.211 1-13 04/01/2022 29/03/2022 Giảng bằng tiếng Anh
126 2121702010204 020102 Quản trị rủi ro  CLC_19DQT04 ThS. Nguyễn Kiều Oanh 3 45   4 Sáng 4 PQ-A.503 1-13 05/01/2022 30/03/2022  
127 2121702035604 020356 Quản trị Vận hành  CLC_19DQT04 ThS. Trần Nguyễn Kim Đan 3 45   5 Sáng 4 PQ-A.501 1-13 06/01/2022 31/03/2022  
128 2121702002901 020029 Toán cao cấp  CLC_19DQT04 - nhom 8 ThS. Lê Thị Ngọc Hạnh 4 60   4 Sáng 5 PQ-A.104 1-14 05/01/2022 06/04/2022  
129 2121702007601 020076 Quản trị bán hàng (*) CLC_19DQT04 - nhom 9 ThS. Lưu Thanh Thủy 3 45   6 Sáng 4 PQ-A.208 1-13 07/01/2022 01/04/2022 Giảng bằng tiếng Anh
130 2121702049505 020495 Quản trị đổi mới sáng tạo  CLC_19DQT05 ThS. Nguyễn Thanh Lâm 3 45   3 Sáng 4 PQ-A.204 1-13 04/01/2022 29/03/2022  
131 2121702052905 020529 Quản trị kinh doanh quốc tế (TA) (*) CLC_19DQT05 TS. Huỳnh Thị Thu Sương 3 45   4 Sáng 4 PQ-A.301 1-13 05/01/2022 30/03/2022 Giảng bằng tiếng Anh
132 2121702010205 020102 Quản trị rủi ro  CLC_19DQT05 ThS. Trần Quốc Tuấn 3 45   5 Sáng 4 PQ-A.403 1-13 06/01/2022 31/03/2022  
133 2121702035605 020356 Quản trị Vận hành  CLC_19DQT05 TS. Bảo Trung 3 45   6 Sáng 4 PQ-B.202 1-13 07/01/2022 01/04/2022  
134 2121702049506 020495 Quản trị đổi mới sáng tạo  CLC_19DQT06 ThS. Hoàng Thu Thảo 3 45   4 Sáng 4 PQ-A.501 1-13 05/01/2022 30/03/2022  
135 2121702052906 020529 Quản trị kinh doanh quốc tế (TA) (*) CLC_19DQT06 ThS. Trần Thế Nam 3 45   5 Sáng 4 PQ-A.303 1-13 06/01/2022 31/03/2022 Giảng bằng tiếng Anh
136 2121702010206 020102 Quản trị rủi ro  CLC_19DQT06 ThS. Hồ Thị Thu Hồng 3 45   6 Sáng 4 PQ-A.501 1-13 07/01/2022 01/04/2022  
137 2121702035606 020356 Quản trị Vận hành  CLC_19DQT06 ThS. Nguyễn Thanh Lâm 3 45   7 Sáng 4 PQ-A.303 1-13 08/01/2022 02/04/2022  
138 2121702049001 020490 Quản trị đa quốc gia  CLC_19DQT06 - nhom 9 TS. Trần Văn Hưng 3 45   3 Sáng 4 PQ-A.403 1-13 04/01/2022 29/03/2022  
139 2121702010207 020102 Quản trị rủi ro  CLC_19DQT07 ThS. Nguyễn Kiều Oanh 3 45   2 Chiều 4 PQ-A.101 2-14 10/01/2022 04/04/2022  
140 2121702035607 020356 Quản trị Vận hành  CLC_19DQT07 ThS. Trần Quốc Tuấn 3 45   4 Chiều 4 PQ-A.205 1-13 05/01/2022 30/03/2022  
141 2121702049507 020495 Quản trị đổi mới sáng tạo  CLC_19DQT07 ThS. Nguyễn Thanh Lâm 3 45   6 Chiều 4 PQ-A.210 1-13 07/01/2022 01/04/2022  
142 2121702052907 020529 Quản trị kinh doanh quốc tế (TA) (*) CLC_19DQT07 ThS. Trần Thế Nam 3 45   7 Chiều 4 PQ-A.104 1-13 08/01/2022 02/04/2022 Giảng bằng tiếng Anh
143 2121702009602 020096 Quản trị kinh doanh quốc tế (TV)  CLC_19DQT07 - nhom 9 ThS. Trần Thế Nam 3 45   5 Sáng 4 PQ-A.303 1-13 06/01/2022 31/03/2022 Lớp học ghép 2121702052906
144 2121702010208 020102 Quản trị rủi ro  CLC_19DQT08 ThS. Nguyễn Kiều Oanh 3 45   2 Sáng 4 PQ-A.401B 2-14 10/01/2022 04/04/2022  
145 2121702035608 020356 Quản trị Vận hành  CLC_19DQT08 ThS. Trần Quốc Tuấn 3 45   4 Sáng 4 PQ-A.401B 1-13 05/01/2022 30/03/2022  
146 2121702049508 020495 Quản trị đổi mới sáng tạo  CLC_19DQT08 ThS. Nguyễn Thanh Lâm 3 45   6 Sáng 4 PQ-A.401B 1-13 07/01/2022 01/04/2022  
147 2121702052908 020529 Quản trị kinh doanh quốc tế (TA) (*) CLC_19DQT08 ThS. Trần Thế Nam 3 45   7 Sáng 4 PQ-A.401B 1-13 08/01/2022 02/04/2022 Giảng bằng tiếng Anh
148 2121702009601 020096 Quản trị kinh doanh quốc tế (TV)  CLC_19DQT08 - nhom 9 ThS. Trần Thế Nam 3 45   7 Chiều 4 PQ-A.104 1-13 08/01/2022 02/04/2022 Lớp học ghép
020243 ###################
149 2121702024301 020246 Phân tích tài chính doanh nghiệp  CLC_19DTC01 TS. Nguyễn Thị Uyên Uyên 3 45   2 Sáng 4 PQ-A.211 2-14 10/01/2022 04/04/2022  
150 2121702024601 020366 Quản trị rủi ro tài chính  CLC_19DTC01 TS. Bùi Hữu Phước 3 45   3 Sáng 4 PQ-B.203 1-13 04/01/2022 29/03/2022  
151 2121702036601 020101 Tài chính hành vi  CLC_19DTC01 TS. Phan Chung Thủy 3 45   4 Sáng 4 PQ-A.401 1-13 05/01/2022 30/03/2022  
152 2121702010101 020368 Thị trường chứng khoán phái sinh  CLC_19DTC01 TS. Vương Thị Hương Giang 3 45   5 Sáng 4 PQ-A.303B 1-13 06/01/2022 31/03/2022  
153 2121702036801 020243 Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1  CLC_19DTC01 - nhom 9 ThS. Chu Thị Thanh Trang 3 45   6 Chiều 4 PQ-A.205 1-13 07/01/2022 01/04/2022  
154 2121702024302 020436 Phân tích tài chính doanh nghiệp  CLC_19DTC02 TS. Nguyễn Thị Uyên Uyên 3 45   2 Chiều 4 PQ-A.403 2-14 10/01/2022 04/04/2022  
155 2121702043602 020246 Quản lư danh mục đầu tư  CLC_19DTC02 TS. Trần Thị Kim Oanh 3 45   3 Chiều 4 PQ-A.110 1-13 04/01/2022 29/03/2022  
156 2121702024602 020366 Quản trị rủi ro tài chính  CLC_19DTC02 TS. Bùi Hữu Phước 3 45   4 Chiều 4 PQ-A.101 1-13 05/01/2022 30/03/2022  
157 2121702036602 020283 Tài chính hành vi  CLC_19DTC02 TS. Phan Chung Thủy 3 45   5 Chiều 4 PQ-B.002 1-13 06/01/2022 31/03/2022  
158 2121702028303 020432 Đầu tư tài chính  CLC_19DTC03 TS. Nguyễn Việt Hồng Anh 3 45   4 Sáng 4 PQ-A.211 1-13 05/01/2022 30/03/2022  
159 2121702043203 020243 Hợp nhất, mua bán doanh nghiệp  CLC_19DTC03 TS. Phạm Quốc Việt 3 45   5 Sáng 4 PQ-A.211 1-13 06/01/2022 31/03/2022  
160 2121702024303 020246 Phân tích tài chính doanh nghiệp  CLC_19DTC03 TS. Nguyễn Thị Uyên Uyên 3 45   6 Sáng 4 PQ-A.211 1-13 07/01/2022 01/04/2022  
161 2121702024603 020432 Quản trị rủi ro tài chính  CLC_19DTC03 TS. Hồ Thị Lam 3 45   7 Sáng 4 PQ-A.211 1-13 08/01/2022 02/04/2022  
162 2121702043204 020243 Hợp nhất, mua bán doanh nghiệp  CLC_19DTC04 TS. Phạm Quốc Việt 3 45   4 Chiều 4 PQ-A.209 1-13 05/01/2022 30/03/2022  
163 2121702024304 020246 Phân tích tài chính doanh nghiệp  CLC_19DTC04 ThS. Tô Công Uyên Bảo 3 45   5 Chiều 4 PQ-A.303B 1-13 06/01/2022 31/03/2022  
164 2121702024604 020101 Quản trị rủi ro tài chính  CLC_19DTC04 TS. Hồ Thị Lam 3 45   6 Chiều 4 PQ-A.301B 1-13 07/01/2022 01/04/2022  
165 2121702010104 020278 Thị trường chứng khoán phái sinh  CLC_19DTC04 TS. Vương Thị Hương Giang 3 45   7 Chiều 4 PQ-A.301B 1-13 08/01/2022 02/04/2022  
166 2121702027801 020194 Chiến lược kinh doanh quốc tế  CLC_19DTM01 TS. Lê Quang Huy 3 45   2 Chiều 4 PQ-B.003 2-14 10/01/2022 04/04/2022  
167 2121702019401 020450 Phân tích hoạt động kinh doanh XNK  CLC_19DTM01 TS. Nguyễn Xuân Hiệp 3 45   4 Chiều 4 PQ-B.002 1-13 05/01/2022 30/03/2022  
168 2121702045001 020386 Quản trị xuất nhập khẩu (TA) (*) CLC_19DTM01 ThS. Mai Xuân Đào 3 45   6 Chiều 4 PQ-A.208 1-13 07/01/2022 01/04/2022 Giảng bằng tiếng Anh
169 2121702038601 020278 Thương mại điện tử trong kinh doanh  CLC_19DTM01 - nhom 9 ThS. Khưu Minh Đạt 3 45   2 Sáng 4 PQ-A.208 2-14 10/01/2022 04/04/2022  
170 2121702027802 020194 Chiến lược kinh doanh quốc tế  CLC_19DTM02 TS. Lê Quang Huy 3 45   3 Chiều 4 PQ-A.403 1-13 04/01/2022 29/03/2022  
171 2121702019402 020450 Phân tích hoạt động kinh doanh XNK  CLC_19DTM02 TS. Nguyễn Xuân Hiệp 3 45   5 Chiều 4 PQ-A.403 1-13 06/01/2022 31/03/2022  
172 2121702045002 020278 Quản trị xuất nhập khẩu (TA) (*) CLC_19DTM02 ThS. Mai Xuân Đào 3 45   7 Chiều 4 PQ-A.403 1-13 08/01/2022 02/04/2022 Giảng bằng tiếng Anh
173 2121702027803 020450 Chiến lược kinh doanh quốc tế  CLC_19DTM03 TS. Lê Quang Huy 3 45   4 Chiều 4 PQ-A.303 1-13 05/01/2022 30/03/2022  
174 2121702045003 020194 Quản trị xuất nhập khẩu (TA) (*) CLC_19DTM03 ThS. Mai Xuân Đào 3 45   5 Chiều 4 PQ-B.003 1-13 06/01/2022 31/03/2022 Giảng bằng tiếng Anh
175 2121702019403 020450 Phân tích hoạt động kinh doanh XNK  CLC_19DTM03 (Thông báo sau) 3 45   6 Chiều 4 PQ-A.501 1-13 07/01/2022 01/04/2022  
176 2121702045004 020278 Quản trị xuất nhập khẩu (TA) (*) CLC_19DTM04 TS. Vũ Thị Đan Trà 3 45   2 Chiều 4 PQ-B.201 2-14 10/01/2022 04/04/2022 Giảng bằng tiếng Anh
177 2121702027804 020194 Chiến lược kinh doanh quốc tế  CLC_19DTM04 TS. Lê Quang Huy 3 45   5 Chiều 4 PQ-A.210 1-13 06/01/2022 31/03/2022  
178 2121702019404 020278 Phân tích hoạt động kinh doanh XNK  CLC_19DTM04 TS. Nguyễn Xuân Hiệp 3 45   7 Chiều 4 PQ-A.209 1-13 08/01/2022 02/04/2022  
179 2121702027805 020194 Chiến lược kinh doanh quốc tế  CLC_19DTM05 TS. Lê Quang Huy 3 45   2 Sáng 4 PQ-A.403 2-14 10/01/2022 04/04/2022  
180 2121702019405 020450 Phân tích hoạt động kinh doanh XNK  CLC_19DTM05 (Thông báo sau) 3 45   4 Sáng 4 PQ-A.210 1-13 05/01/2022 30/03/2022  
181 2121702045005 020523 Quản trị xuất nhập khẩu (TA) (*) CLC_19DTM05 ThS. Mai Xuân Đào 3 45   7 Sáng 4 PQ-B.202 1-13 08/01/2022 02/04/2022 Giảng bằng tiếng Anh
182 2121702052301 020405 Anh văn Thương mại quốc tế  CLC_19DTM05 - nhom 9 ThS. Vơ Thị Anh Đào 3 45   4 Chiều 4 PQ-A.203 1-13 05/01/2022 30/03/2022  
183 2121702040501 020278 Thực hành nghề nghiệp 2 (TMQT)   CLC_19DTM   2   90                
184 2121702027806 020194 Chiến lược kinh doanh quốc tế  CLC_19DTM06 TS. Lê Quang Huy 3 45   3 Sáng 4 PQ-A.303B 1-13 04/01/2022 29/03/2022  
185 2121702019406 020450 Phân tích hoạt động kinh doanh XNK  CLC_19DTM06 (Thông báo sau) 3 45   5 Sáng 4 PQ-A.503 1-13 06/01/2022 31/03/2022  
186 2121702045006 020278 Quản trị xuất nhập khẩu (TA) (*) CLC_19DTM06 TS. Vũ Thị Đan Trà 3 45   7 Sáng 4 PQ-A.403 1-13 08/01/2022 02/04/2022 Giảng bằng tiếng Anh
187 2121702027807 020450 Chiến lược kinh doanh quốc tế  CLC_19DTM07 TS. Lê Quang Huy 3 45   4 Sáng 4 PQ-A.403B 1-13 05/01/2022 30/03/2022  
188 2121702045007 020194 Quản trị xuất nhập khẩu (TA) (*) CLC_19DTM07 ThS. Mai Xuân Đào 3 45   5 Sáng 4 PQ-A.210 1-13 06/01/2022 31/03/2022 Giảng bằng tiếng Anh
189 2121702019407 020034 Phân tích hoạt động kinh doanh XNK  CLC_19DTM07 TS. Nguyễn Xuân Hiệp 3 45   6 Sáng 4 PQ-B.003 1-13 07/01/2022 01/04/2022  
190 2121702003401 020522 Mô h́nh Toán kinh tế  CLC_19DTM07 - nhom 8 ThS. Phạm Thị Thu Hiền 3 45   7 Sáng 4 PQ-A.102 1-13 08/01/2022 02/04/2022  
191 2121702052201 020450 Mô h́nh ứng dụng trong kinh doanh quốc tế  CLC_19DTM07 - nhom 9 ThS. Hồ Thúy Trinh 2 45   4 Chiều 5 T1-PM05 1-11 05/01/2022 16/03/2022  
192 2121702045008 020278 Quản trị xuất nhập khẩu (TA) (*) CLC_19DTM08 TS. Vũ Thị Đan Trà 3 45   3 Chiều 4 PQ-A.408 1-13 04/01/2022 29/03/2022 Giảng bằng tiếng Anh
193 2121702027808 020194 Chiến lược kinh doanh quốc tế  CLC_19DTM08 TS. Lê Quang Huy 3 45   5 Sáng 4 PQ-A.208 1-13 06/01/2022 31/03/2022  
194 2121702019408 020194 Phân tích hoạt động kinh doanh XNK  CLC_19DTM08 TS. Nguyễn Xuân Hiệp 3 45   7 Sáng 4 PQ-A.208 1-13 08/01/2022 02/04/2022  
195 2121702019409 020450 Phân tích hoạt động kinh doanh XNK  CLC_19DTM09 TS. Nguyễn Xuân Hiệp 3 45   2 Sáng 4 PQ-B.003 2-14 10/01/2022 04/04/2022  
196 2121702045009 020278 Quản trị xuất nhập khẩu (TA) (*) CLC_19DTM09 ThS. Mai Xuân Đào 3 45   3 Sáng 4 PQ-B.201 1-13 04/01/2022 29/03/2022 Giảng bằng tiếng Anh
197 2121702027809 020364 Chiến lược kinh doanh quốc tế  CLC_19DTM09 TS. Lê Quang Huy 3 45   6 Sáng 4 PQ-B.201 1-13 07/01/2022 01/04/2022  
198 2121702036410 020523 Tài chính doanh nghiệp 1  CLC_19DTM09 - nhom 9 TS. Trần Thị Diện 3 45   4 Sáng 4 PQ-A.208 1-13 05/01/2022 30/03/2022 Lớp học ghép
020017 ###################
199 2121702052302 020153 Anh văn Thương mại quốc tế  CLC_19DTM09 - nhom 9 ThS. Vơ Thị Anh Đào 3 45   5 Sáng 4 PQ-A.101 1-13 06/01/2022 31/03/2022  
200 2121702001701 020159 Đường lối cách mạng của ĐCSVN  CLC_19DTM09 - nhom 9 ThS. Đặng Hữu Sửu 3 45   7 Sáng 4 PQ-A.104 1-13 08/01/2022 02/04/2022  
201 2121702015301 020532 Anh văn 4  CLC_20DKS01 ThS. Nguyễn Thị Công Dung 3 35   2 Chiều 4 PQ-A.102 2-12 10/01/2022 21/03/2022  
202 2121702015901 020531 Thực hành anh văn 4  CLC_20DKS01 (Thông báo sau) 0   10 2 Sáng 3 PQ-A.103 10-12 07/03/2022 21/03/2022  
203 2121702053201 020531 Nghiệp vụ lễ tân khách sạn (*) CLC_20DKS01 ThS. Nguyễn Văn B́nh, TS. Trương Thị Lan Hương 3 75   3 Chiều 5 Q7-B.508B 1-16 04/01/2022 19/04/2022 Giảng bằng tiếng Anh
204 2121702053101 020530 Nghiệp vụ pḥng khách sạn (*) CLC_20DKS01 (Thông báo sau) 3 75   3 Sáng 5 Q7-B.510 1 04/01/2022 04/01/2022 Giảng bằng tiếng Anh
205 2121702053101 020480 Nghiệp vụ pḥng khách sạn (*) CLC_20DKS01 (Thông báo sau) 3 75   4 Chiều 5 Q7-B.510 1-16 05/01/2022 20/04/2022 Giảng bằng tiếng Anh
206 2121702053001 020532 Nghiệp vụ nhà hàng 1 (*) CLC_20DKS01 ThS. Nguyễn Đức Hiếu 3 75   4 Sáng 5 Q7-B.506 2 12/01/2022 12/01/2022 Giảng bằng tiếng Anh
207 2121702048001 020530 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam  CLC_20DKS01 ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân 2 30   5 Chiều 5 PQ-A.503 1-8 06/01/2022 24/02/2022  
208 2121702053201 020159 Nghiệp vụ lễ tân khách sạn (*) CLC_20DKS01 ThS. Nguyễn Văn B́nh, TS. Trương Thị Lan Hương 3 75   5 Sáng 5 Q7-B.508B 16 21/04/2022 21/04/2022 Giảng bằng tiếng Anh
209 2121702053001 020153 Nghiệp vụ nhà hàng 1 (*) CLC_20DKS01 ThS. Nguyễn Đức Hiếu 3 75   7 Chiều 5 Q7-B.503A 1-16 08/01/2022 23/04/2022 Giảng bằng tiếng Anh
210 2121702015902 020532 Thực hành anh văn 4  CLC_20DKS02 (Thông báo sau) 0   10 2 Chiều 3 PQ-A.205 10-12 07/03/2022 21/03/2022  
211 2121702015302 020530 Anh văn 4  CLC_20DKS02 ThS. Nguyễn Thị Công Dung 3 35   2 Sáng 4 PQ-A.303 2-12 10/01/2022 21/03/2022  
212 2121702053202 020480 Nghiệp vụ lễ tân khách sạn (*) CLC_20DKS02 ThS. Nguyễn Văn B́nh, TS. Trương Thị Lan Hương 3 75   3 Sáng 5 Q7-B.508B 1-16 04/01/2022 19/04/2022 Giảng bằng tiếng Anh
213 2121702053002 020532 Nghiệp vụ nhà hàng 1 (*) CLC_20DKS02 ThS. Nguyễn Đức Hiếu 3 75   4 Chiều 5 Q7-B.506 2 12/01/2022 12/01/2022 Giảng bằng tiếng Anh
214 2121702048002 020531 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam  CLC_20DKS02 ThS. Nguyễn Thanh Hải 2 30   5 Sáng 5 PQ-A.403B 1-8 06/01/2022 24/02/2022  
215 2121702053202 020530 Nghiệp vụ lễ tân khách sạn (*) CLC_20DKS02 ThS. Nguyễn Văn B́nh, TS. Trương Thị Lan Hương 3 75   5 Sáng 5 Q7-B.508B 15 14/04/2022 14/04/2022 Giảng bằng tiếng Anh
216 2121702053102 020531 Nghiệp vụ pḥng khách sạn (*) CLC_20DKS02 (Thông báo sau) 3 75   6 Chiều 5 Q7-B.510 1 07/01/2022 07/01/2022 Giảng bằng tiếng Anh
217 2121702053002 020480 Nghiệp vụ nhà hàng 1 (*) CLC_20DKS02 ThS. Nguyễn Đức Hiếu 3 75   6 Sáng 5 Q7-B.503A 1-16 07/01/2022 22/04/2022 Giảng bằng tiếng Anh
218 2121702053102 020153 Nghiệp vụ pḥng khách sạn (*) CLC_20DKS02 (Thông báo sau) 3 75   7 Sáng 5 Q7-B.510 1-16 08/01/2022 23/04/2022 Giảng bằng tiếng Anh
219 2121702048003 020159 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam  CLC_20DKS03 ThS. Trần Hạ Long 2 30   2 Chiều 5 PQ-A.503 2-9 10/01/2022 28/02/2022  
220 2121702015303 020531 Anh văn 4  CLC_20DKS03 ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh 3 35   3 Chiều 4 PQ-A.210 1-11 04/01/2022 15/03/2022  
221 2121702015903 020532 Thực hành anh văn 4  CLC_20DKS03 (Thông báo sau) 0   10 3 Sáng 3 PQ-A.103 10-12 08/03/2022 22/03/2022  
222 2121702053103 020530 Nghiệp vụ pḥng khách sạn (*) CLC_20DKS03 (Thông báo sau) 3 75   3 Sáng 5 Q7-B.510 2 11/01/2022 11/01/2022 Giảng bằng tiếng Anh
223 2121702053203 020532 Nghiệp vụ lễ tân khách sạn (*) CLC_20DKS03 ThS. Nguyễn Văn B́nh, TS. Trương Thị Lan Hương 3 75   4 Chiều 5 Q7-B.508B 1-16 05/01/2022 20/04/2022 Giảng bằng tiếng Anh
224 2121702053003 020530 Nghiệp vụ nhà hàng 1 (*) CLC_20DKS03 ThS. Nguyễn Đức Hiếu 3 75   4 Sáng 5 Q7-B.506 1 05/01/2022 05/01/2022 Giảng bằng tiếng Anh
225 2121702053203 020531 Nghiệp vụ lễ tân khách sạn (*) CLC_20DKS03 ThS. Nguyễn Văn B́nh, TS. Trương Thị Lan Hương 3 75   5 Chiều 5 Q7-B.508B 15 14/04/2022 14/04/2022 Giảng bằng tiếng Anh
226 2121702053003 020159 Nghiệp vụ nhà hàng 1 (*) CLC_20DKS03 ThS. Nguyễn Đức Hiếu 3 75   6 Chiều 5 Q7-B.503A 1-16 07/01/2022 22/04/2022 Giảng bằng tiếng Anh
227 2121702053103 020153 Nghiệp vụ pḥng khách sạn (*) CLC_20DKS03 (Thông báo sau) 3 75   7 Chiều 5 Q7-B.510 1-16 08/01/2022 23/04/2022 Giảng bằng tiếng Anh
228 2121702015904 020530 Thực hành anh văn 4  CLC_20DKS04 (Thông báo sau) 0   10 3 Chiều 3 PQ-A.301 10-12 08/03/2022 22/03/2022  
229 2121702015304 020480 Anh văn 4  CLC_20DKS04 ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh 3 35   3 Sáng 4 PQ-A.005 1-11 04/01/2022 15/03/2022  
230 2121702053004 020532 Nghiệp vụ nhà hàng 1 (*) CLC_20DKS04 ThS. Nguyễn Đức Hiếu 3 75   4 Chiều 5 Q7-B.506 1 05/01/2022 05/01/2022 Giảng bằng tiếng Anh
231 2121702048004 020531 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam  CLC_20DKS04 ThS. Vũ Văn Quế 2 30   4 Sáng 5 PQ-A.005 1-8 05/01/2022 23/02/2022  
232 2121702053204 020531 Nghiệp vụ lễ tân khách sạn (*) CLC_20DKS04 ThS. Nguyễn Văn B́nh, TS. Trương Thị Lan Hương 3 75   5 Chiều 5 Q7-B.508B 16 21/04/2022 21/04/2022 Giảng bằng tiếng Anh
233 2121702053104 020532 Nghiệp vụ pḥng khách sạn (*) CLC_20DKS04 (Thông báo sau) 3 75   5 Sáng 5 Q7-B.510 1-16 06/01/2022 21/04/2022 Giảng bằng tiếng Anh
234 2121702053104 020530 Nghiệp vụ pḥng khách sạn (*) CLC_20DKS04 (Thông báo sau) 3 75   6 Chiều 5 Q7-B.510 2 14/01/2022 14/01/2022 Giảng bằng tiếng Anh
235 2121702053204 020291 Nghiệp vụ lễ tân khách sạn (*) CLC_20DKS04 ThS. Nguyễn Văn B́nh, TS. Trương Thị Lan Hương 3 75   7 Chiều 5 Q7-B.508B 1-16 08/01/2022 23/04/2022 Giảng bằng tiếng Anh
236 2121702053004 020153 Nghiệp vụ nhà hàng 1 (*) CLC_20DKS04 ThS. Nguyễn Đức Hiếu 3 75   7 Sáng 5 Q7-B.503A 1-16 08/01/2022 23/04/2022 Giảng bằng tiếng Anh
237 2121702029101 020159 Kế toán chi phí  CLC_20DKT01 TS. Dương Hoàng Ngọc Khuê 3 45   3 Chiều 4 PQ-A.006 1-13 04/01/2022 29/03/2022  
238 2121702015305 020166 Anh văn 4  CLC_20DKT01 ThS. Nguyễn Thị Kim Ba 3 35   4 Chiều 4 PQ-A.006 1-11 05/01/2022 16/03/2022  
239 2121702015905 020480 Thực hành anh văn 4  CLC_20DKT01 (Thông báo sau) 0   10 4 Sáng 3 PQ-A.204 10-12 09/03/2022 23/03/2022  
240 2121702016601 020398 Kế toán tài chính 2  CLC_20DKT01 TS. Ngô Nhật Phương Diễm 3 45   5 Chiều 4 PQ-A.006 1-13 06/01/2022 31/03/2022  
241 2121702048005 020480 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam  CLC_20DKT01 ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân 2 30   6 Chiều 5 PQ-A.006 1-8 07/01/2022 25/02/2022  
242 2121702039801 020159 Thực hành nghề nghiệp 1 (KTDN)  CLC_20DKT   2   90                
243 2121702048006 020153 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam  CLC_20DKT02 ThS. Vũ Văn Quế 2 30   2 Sáng 5 PQ-A.006 2-9 10/01/2022 28/02/2022  
244 2121702015906 020166 Thực hành anh văn 4  CLC_20DKT02 (Thông báo sau) 0   10 4 Chiều 3 PQ-A.103 10-12 09/03/2022 23/03/2022  
245 2121702015306 020291 Anh văn 4  CLC_20DKT02 ThS. Nguyễn Thị Kim Ba 3 35   4 Sáng 4 PQ-A.006 1-11 05/01/2022 16/03/2022  
246 2121702016602 020480 Kế toán tài chính 2  CLC_20DKT02 TS. Ngô Nhật Phương Diễm 3 45   6 Sáng 4 PQ-A.006 1-13 07/01/2022 01/04/2022  
247 2121702029102 020153 Kế toán chi phí  CLC_20DKT02 TS. Dương Hoàng Ngọc Khuê 3 45   7 Sáng 4 PQ-A.006 1-13 08/01/2022 02/04/2022  
248 2121702048007 020159 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam  CLC_20DKT03 ThS. Trần Hạ Long 2 30   3 Chiều 5 PQ-A.007 1-8 04/01/2022 22/02/2022  
249 2121702015307 020291 Anh văn 4  CLC_20DKT03 ThS. Nguyễn Thị Gia Định 3 35   5 Chiều 4 PQ-A.007 1-11 06/01/2022 17/03/2022  
250 2121702015907 020166 Thực hành anh văn 4  CLC_20DKT03 (Thông báo sau) 0   10 5 Sáng 3 PQ-A.104 10-12 10/03/2022 24/03/2022  
251 2121702029103 020291 Kế toán chi phí  CLC_20DKT03 TS. Dương Hoàng Ngọc Khuê 3 45   6 Chiều 4 PQ-A.007 1-13 07/01/2022 01/04/2022  
252 2121702016603 020159 Kế toán tài chính 2  CLC_20DKT03 TS. Ngô Nhật Phương Diễm 3 45   7 Chiều 4 PQ-A.007 1-13 08/01/2022 02/04/2022  
253 2121702029104 020153 Kế toán chi phí  CLC_20DKT04 TS. Dương Hoàng Ngọc Khuê 3 45   3 Sáng 4 PQ-A.208 1-13 04/01/2022 29/03/2022  
254 2121702015908 020480 Thực hành anh văn 4  CLC_20DKT04 (Thông báo sau) 0   10 5 Chiều 3 PQ-A.101 10-12 10/03/2022 24/03/2022  
255 2121702015308 020166 Anh văn 4  CLC_20DKT04 ThS. Nguyễn Thị Gia Định 3 35   5 Sáng 4 PQ-A.103 1-11 06/01/2022 17/03/2022  
256 2121702048008 020480 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam  CLC_20DKT04 ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân 2 30   6 Sáng 5 PQ-A.102 1-8 07/01/2022 25/02/2022  
257 2121702016604 020527 Kế toán tài chính 2  CLC_20DKT04 TS. Ngô Nhật Phương Diễm 3 45   7 Sáng 4 PQ-A.206 1-13 08/01/2022 02/04/2022  
258 2121702048009 020153 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam  CLC_20DMA01 ThS. Lê Văn Dũng 2 30   2 Chiều 5 PQ-A.106 2-9 10/01/2022 28/02/2022  
259 2121702052701 020159 Marketing dịch vụ (TA) (*) CLC_20DMA01 ThS. Đặng Huỳnh Phương 3 45   3 Chiều 4 PQ-A.101 1-13 04/01/2022 29/03/2022 Giảng bằng tiếng Anh
260 2121702015309 020496 Anh văn 4  CLC_20DMA01 ThS. Vơ Thị Anh Đào 3 35   6 Chiều 4 PQ-A.101 1-11 07/01/2022 18/03/2022  
261 2121702015909 020265 Thực hành anh văn 4  CLC_20DMA01 (Thông báo sau) 0   10 6 Sáng 3 PQ-A.104 10-12 11/03/2022 25/03/2022  
262 2121702049601 020265 Nghiên cứu Marketing 2  CLC_20DMA01 ThS. Phạm Thị Lan Phương 3 45   7 Chiều 4 PQ-A.101 1-13 08/01/2022 02/04/2022  
263 2121702026515 020265 Tin học đại cương  CLC_20DMA01 - nhom 8 TS. Trương Thành Công 4 75   2 Sáng 5 T1-PM06 14-16 04/04/2022 18/04/2022  
264 2121702026515 020265 Tin học đại cương  CLC_20DMA01 - nhom 8 TS. Trương Thành Công 4 75   4 Sáng 5 T1-PM01 1-15 05/01/2022 13/04/2022  
265 2121702026514 020527 Tin học đại cương  CLC_20DMA01 - nhom 9 ThS. Vũ Thị Thanh Hương 4 75   2 Sáng 5 T1-PM05 2-16 10/01/2022 18/04/2022  
266 2121702026514 020480 Tin học đại cương  CLC_20DMA01 - nhom 9 ThS. Vũ Thị Thanh Hương 4 75   4 Sáng 5 T1-PM08 13-15 30/03/2022 13/04/2022  
267 2121702052702 020159 Marketing dịch vụ (TA) (*) CLC_20DMA02 ThS. Đặng Huỳnh Phương 3 45   2 Chiều 4 PQ-A.105 2-14 10/01/2022 04/04/2022 Giảng bằng tiếng Anh
268 2121702048010 020496 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam  CLC_20DMA02 ThS. Lê Văn Dũng 2 30   3 Chiều 5 PQ-A.105 1-8 04/01/2022 22/02/2022  
269 2121702015910 020153 Thực hành anh văn 4  CLC_20DMA02 (Thông báo sau) 0   10 4 Chiều 3 PQ-A.105 10-12 09/03/2022 23/03/2022  
270 2121702049602 020153 Nghiên cứu Marketing 2  CLC_20DMA02 TS. Bùi Nhất Vương 3 45   5 Chiều 4 PQ-A.105 1-13 06/01/2022 31/03/2022  
271 2121702015310 020159 Anh văn 4  CLC_20DMA02 ThS. Huỳnh Nguyên Thư 3 35   7 Chiều 4 PQ-A.105 1-11 08/01/2022 19/03/2022  
272 2121702015311 020480 Anh văn 4  CLC_20DMA03 ThS. Bùi Thị Nhi 3 35   2 Chiều 4 PQ-A.103 2-12 10/01/2022 21/03/2022  
273 2121702015911 020496 Thực hành anh văn 4  CLC_20DMA03 (Thông báo sau) 0   10 2 Sáng 3 PQ-A.104 10-12 07/03/2022 21/03/2022  
274 2121702048011 020527 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam  CLC_20DMA03 ThS. Đặng Hữu Sửu 2 30   4 Chiều 5 PQ-A.103 1-8 05/01/2022 23/02/2022  
275 2121702049603 020496 Nghiên cứu Marketing 2  CLC_20DMA03 ThS. Dư Thị Chung 3 45   6 Chiều 4 PQ-A.103 1-13 07/01/2022 01/04/2022  
276 2121702052703 020153 Marketing dịch vụ (TA) (*) CLC_20DMA03 ThS. Ninh Đức Cúc Nhật 3 45   7 Chiều 4 PQ-A.103 1-13 08/01/2022 02/04/2022 Giảng bằng tiếng Anh
277 2121702049604 020159 Nghiên cứu Marketing 2  CLC_20DMA04 ThS. Phạm Thị Lan Phương 3 45   2 Chiều 4 PQ-A.104 2-14 10/01/2022 04/04/2022  
278 2121702015312 020527 Anh văn 4  CLC_20DMA04 ThS. Huỳnh Nguyên Thư 3 35   3 Chiều 4 PQ-A.104 1-11 04/01/2022 15/03/2022  
279 2121702015912 020480 Thực hành anh văn 4  CLC_20DMA04 (Thông báo sau) 0   10 3 Sáng 3 PQ-A.205 10-12 08/03/2022 22/03/2022  
280 2121702052704 020480 Marketing dịch vụ (TA) (*) CLC_20DMA04 ThS. Nguyễn Thị Minh Ngọc 3 45   6 Chiều 4 PQ-A.104 1-13 07/01/2022 01/04/2022 Giảng bằng tiếng Anh
281 2121702048012 020527 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam  CLC_20DMA04 ThS. Lê Ngọc Dũng 2 30   7 Chiều 5 PQ-A.110 1-8 08/01/2022 26/02/2022  
282 2121702048013 020496 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam  CLC_20DMA05 ThS. Đặng Hữu Sửu 2 30   2 Sáng 5 PQ-A.101 2-9 10/01/2022 28/02/2022  
283 2121702052705 020159 Marketing dịch vụ (TA) (*) CLC_20DMA05 ThS. Ninh Đức Cúc Nhật 3 45   3 Sáng 4 PQ-A.101 1-13 04/01/2022 29/03/2022 Giảng bằng tiếng Anh
284 2121702049605 020153 Nghiên cứu Marketing 2  CLC_20DMA05 ThS. Dư Thị Chung 3 45   4 Sáng 4 PQ-A.101 1-13 05/01/2022 30/03/2022  
285 2121702015913 020480 Thực hành anh văn 4  CLC_20DMA05 (Thông báo sau) 0   10 6 Chiều 3 PQ-A.006 10-12 11/03/2022 25/03/2022  
286 2121702015313 020159 Anh văn 4  CLC_20DMA05 ThS. Vơ Thị Anh Đào 3 35   6 Sáng 4 PQ-A.007 1-11 07/01/2022 18/03/2022  
287 2121702048014 020527 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam  CLC_20DMA06 ThS. Trần Hạ Long 2 30   3 Sáng 5 PQ-A.103 1-8 04/01/2022 22/02/2022  
288 2121702015914 020496 Thực hành anh văn 4  CLC_20DMA06 (Thông báo sau) 0   10 5 Chiều 3 PQ-A.211 10-12 10/03/2022 24/03/2022  
289 2121702052706 020153 Marketing dịch vụ (TA) (*) CLC_20DMA06 ThS. Nguyễn Thị Minh Ngọc 3 45   5 Sáng 4 PQ-A.006 1-13 06/01/2022 31/03/2022 Giảng bằng tiếng Anh
290 2121702049606 020159 Nghiên cứu Marketing 2  CLC_20DMA06 ThS. Dư Thị Chung 3 45   6 Sáng 4 PQ-A.103 1-13 07/01/2022 01/04/2022  
291 2121702015314 020153 Anh văn 4  CLC_20DMA06 ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh 3 35   7 Sáng 4 PQ-A.103 1-11 08/01/2022 19/03/2022  
292 2121702015915 020480 Thực hành anh văn 4  CLC_20DMA07 (Thông báo sau) 0   10 2 Chiều 3 PQ-A.109 10-12 07/03/2022 21/03/2022  
293 2121702015315 020496 Anh văn 4  CLC_20DMA07 ThS. Bùi Thị Nhi 3 35   2 Sáng 4 PQ-A.201 2-12 10/01/2022 21/03/2022  
294 2121702048015 020527 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam  CLC_20DMA07 ThS. Mạch Ngọc Thủy 2 30   4 Sáng 5 PQ-A.201 1-8 05/01/2022 23/02/2022  
295 2121702049607 020527 Nghiên cứu Marketing 2  CLC_20DMA07 TS. Bùi Nhất Vương 3 45   5 Sáng 4 PQ-A.201 1-13 06/01/2022 31/03/2022  
296 2121702052707 020159 Marketing dịch vụ (TA) (*) CLC_20DMA07 ThS. Nguyễn Thị Minh Ngọc 3 45   7 Sáng 4 PQ-A.201 1-13 08/01/2022 02/04/2022 Giảng bằng tiếng Anh
297 2121702052708 020153 Marketing dịch vụ (TA) (*) CLC_20DMA08 ThS. Nguyễn Thị Minh Ngọc 3 45   2 Sáng 4 PQ-A.007 2-14 10/01/2022 04/04/2022 Giảng bằng tiếng Anh
298 2121702015916 020480 Thực hành anh văn 4  CLC_20DMA08 (Thông báo sau) 0   10 3 Chiều 3 PQ-A.105 10-12 08/03/2022 22/03/2022  
299 2121702015316 020496 Anh văn 4  CLC_20DMA08 ThS. Vơ Thị Anh Đào 3 35   3 Sáng 4 PQ-A.007 1-11 04/01/2022 15/03/2022  
300 2121702048016 020496 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam  CLC_20DMA08 ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân 2 30   5 Sáng 5 PQ-A.007 1-8 06/01/2022 24/02/2022  
301 2121702049608 020153 Nghiên cứu Marketing 2  CLC_20DMA08 ThS. Phạm Thị Lan Phương 3 45   7 Sáng 4 PQ-A.007 1-13 08/01/2022 02/04/2022  
302 2121702049609 020159 Nghiên cứu Marketing 2  CLC_20DMA09 TS. Bùi Nhất Vương 3 45   3 Sáng 4 PQ-A.105 1-13 04/01/2022 29/03/2022  
303 2121702015317 020527 Anh văn 4  CLC_20DMA09 ThS. Lê Thị Thanh Trúc 3 35   4 Sáng 4 PQ-A.105 1-11 05/01/2022 16/03/2022  
304 2121702015917 020480 Thực hành anh văn 4  CLC_20DMA09 (Thông báo sau) 0   10 5 Sáng 3 PQ-A.007 10-12 10/03/2022 24/03/2022  
305 2121702052709 020496 Marketing dịch vụ (TA) (*) CLC_20DMA09 ThS. Ninh Đức Cúc Nhật 3 45   6 Sáng 4 PQ-A.105 1-13 07/01/2022 01/04/2022 Giảng bằng tiếng Anh
306 2121702048017 020527 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam  CLC_20DMA09 ThS. Trần Hạ Long 2 30   7 Sáng 5 PQ-A.105 1-8 08/01/2022 26/02/2022  
307 2121702049610 020159 Nghiên cứu Marketing 2  CLC_20DMA10 ThS. Phạm Thị Lan Phương 3 45   2 Sáng 4 PQ-A.205 2-14 10/01/2022 04/04/2022  
308 2121702052710 020153 Marketing dịch vụ (TA) (*) CLC_20DMA10 ThS. Nguyễn Thị Minh Ngọc 3 45   4 Sáng 4 PQ-A.205 1-13 05/01/2022 30/03/2022 Giảng bằng tiếng Anh
309 2121702015918 020480 Thực hành anh văn 4  CLC_20DMA10 (Thông báo sau) 0   10 5 Chiều 3 PQ-A.102 10-12 10/03/2022 24/03/2022  
310 2121702015318 020070 Anh văn 4  CLC_20DMA10 ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh 3 35   5 Sáng 4 PQ-A.205 1-11 06/01/2022 17/03/2022  
311 2121702048018 020364 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam  CLC_20DMA10 ThS. Mạch Ngọc Thủy 2 30   6 Sáng 5 PQ-A.205 1-8 07/01/2022 25/02/2022  
312 2121702007001 020153 Nguyên lư và thực hành bảo hiểm  CLC_20DNH01 TS. Nguyễn Quang Minh 3 45   2 Chiều 4 PQ-B.202 2-14 10/01/2022 04/04/2022  
313 2121702036401 020159 Tài chính doanh nghiệp 1 (*) CLC_20DNH01 TS. Đỗ Thị Thanh Nhàn 3 45   3 Chiều 4 PQ-A.403B 1-13 04/01/2022 29/03/2022 Giảng bằng tiếng Anh
314 2121702015319 020480 Anh văn 4  CLC_20DNH01 ThS. Lê Thị Thanh Trúc 3 35   4 Chiều 4 PQ-A.401 1-11 05/01/2022 16/03/2022  
315 2121702015919 020065 Thực hành anh văn 4  CLC_20DNH01 (Thông báo sau) 0   10 4 Sáng 3 PQ-A.201 10-12 09/03/2022 23/03/2022  
316 2121702048019 020480 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam  CLC_20DNH01 ThS. Mạch Ngọc Thủy 2 30   6 Chiều 5 PQ-A.211 1-8 07/01/2022 25/02/2022  
317 2121702006501 020070 Thị trường chứng khoán  CLC_20DNH01 PGS.TS. Phạm Tiến Đạt 3 45   7 Chiều 4 PQ-A.210 1-13 08/01/2022 02/04/2022  
318 2121702048020 020364 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam  CLC_20DNH02 ThS. Lê Văn Dũng 2 30   3 Sáng 5 PQ-A.106 1-8 04/01/2022 22/02/2022  
319 2121702007002 020159 Nguyên lư và thực hành bảo hiểm  CLC_20DNH02 TS. Nguyễn Quang Minh 3 45   4 Sáng 4 PQ-A.106 1-13 05/01/2022 30/03/2022  
320 2121702036402 020153 Tài chính doanh nghiệp 1 (*) CLC_20DNH02 ThS. Thái Duy Tùng 3 45   5 Sáng 4 PQ-A.106 1-13 06/01/2022 31/03/2022 Giảng bằng tiếng Anh
321 2121702015920 020065 Thực hành anh văn 4  CLC_20DNH02 (Thông báo sau) 0   10 6 Chiều 3 PQ-A.106 10-12 11/03/2022 25/03/2022  
322 2121702015320 020489 Anh văn 4  CLC_20DNH02 ThS. Nguyễn Thị Công Dung 3 35   6 Sáng 4 PQ-A.106 1-11 07/01/2022 18/03/2022  
323 2121702006502 020480 Thị trường chứng khoán  CLC_20DNH02 PGS.TS. Phạm Tiến Đạt 3 45   7 Sáng 4 PQ-A.106 1-13 08/01/2022 02/04/2022  
324 2121702048901 020153 Quản trị tài chính doanh nghiệp  CLC_20DQT01 PGS.TS. Phạm Tiến Đạt 3 45   3 Chiều 4 PQ-A.209 1-13 04/01/2022 29/03/2022  
325 2121702048021 020159 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam  CLC_20DQT01 ThS. Mạch Ngọc Thủy 2 30   4 Chiều 5 PQ-A.403 9-14 02/03/2022 06/04/2022  
326 2121702015321 020528 Anh văn 4  CLC_20DQT01 ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh 3 35   5 Chiều 4 PQ-A.206 1-11 06/01/2022 17/03/2022  
327 2121702015921 020159 Thực hành anh văn 4  CLC_20DQT01 (Thông báo sau) 0   10 5 Sáng 3 PQ-A.401 10-12 10/03/2022 24/03/2022  
328 2121702052801 020480 Quản trị nguồn nhân lực (TA) (*) CLC_20DQT01 TS. Alăng Thớ 3 45   6 Chiều 4 PQ-A.102 1-13 07/01/2022 01/04/2022 Giảng bằng tiếng Anh
329 2121702015922 020489 Thực hành anh văn 4  CLC_20DQT02 (Thông báo sau) 0   10 3 Chiều 3 PQ-A.401 10-12 08/03/2022 22/03/2022  
330 2121702048022 020528 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam  CLC_20DQT02 ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân 2 30   3 Sáng 5 PQ-A.106 9-14 01/03/2022 05/04/2022  
331 2121702048902 020153 Quản trị tài chính doanh nghiệp  CLC_20DQT02 PGS.TS. Nguyễn Thị Mỹ Linh 3 45   5 Sáng 4 PQ-A.401B 1-13 06/01/2022 31/03/2022  
332 2121702052802 020528 Quản trị nguồn nhân lực (TA) (*) CLC_20DQT02 TS. Alăng Thớ 3 45   6 Sáng 4 PQ-A.210 1-13 07/01/2022 01/04/2022 Giảng bằng tiếng Anh
333 2121702015322 020489 Anh văn 4  CLC_20DQT02 ThS. Đặng Thị Ngọc Trinh 3 35   7 Sáng 4 PQ-A.210 1-11 08/01/2022 19/03/2022  
334 2121702052803 020480 Quản trị nguồn nhân lực (TA) (*) CLC_20DQT03 TS. Lê Nguyễn Bình Minh 3 45   2 Chiều 4 PQ-A.209 2-14 10/01/2022 04/04/2022 Giảng bằng tiếng Anh
335 2121702048903 020153 Quản trị tài chính doanh nghiệp  CLC_20DQT03 PGS.TS. Phạm Tiến Đạt 3 45   4 Chiều 4 PQ-A.501 1-13 05/01/2022 30/03/2022  
336 2121702048023 020159 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam  CLC_20DQT03 ThS. Vũ Văn Quế 2 30   5 Chiều 5 PQ-A.207 9-14 03/03/2022 07/04/2022  
337 2121702015323 020159 Anh văn 4  CLC_20DQT03 ThS. Nguyễn Thị Công Dung 3 35   6 Chiều 4 PQ-A.207 1-11 07/01/2022 18/03/2022  
338 2121702015923 020153 Thực hành anh văn 4  CLC_20DQT03 (Thông báo sau) 0   10 6 Sáng 3 PQ-A.202 10-12 11/03/2022 25/03/2022  
339 2121702015924 020528 Thực hành anh văn 4  CLC_20DQT04 (Thông báo sau) 0   10 2 Chiều 3 PQ-A.301 10-12 07/03/2022 21/03/2022  
340 2121702015324 020489 Anh văn 4  CLC_20DQT04 ThS. Vơ Thị Anh Đào 3 35   2 Sáng 4 PQ-A.109 2-12 10/01/2022 21/03/2022  
341 2121702052804 020480 Quản trị nguồn nhân lực (TA) (*) CLC_20DQT04 TS. Nguyễn Minh Đạt 3 45   3 Sáng 4 PQ-A.109 1-13 04/01/2022 29/03/2022 Giảng bằng tiếng Anh
342 2121702048904 020528 Quản trị tài chính doanh nghiệp  CLC_20DQT04 TS. Trần Thị Diện 3 45   6 Sáng 4 PQ-A.109 1-13 07/01/2022 01/04/2022  
343 2121702048024 020489 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam  CLC_20DQT04 ThS. Trần Hạ Long 2 30   7 Sáng 5 PQ-A.105 9-14 05/03/2022 09/04/2022  
344 2121702052805 020480 Quản trị nguồn nhân lực (TA) (*) CLC_20DQT05 TS. Nguyễn Minh Đạt 3 45   3 Chiều 4 PQ-A.211 1-13 04/01/2022 29/03/2022 Giảng bằng tiếng Anh
345 2121702048905 020159 Quản trị tài chính doanh nghiệp  CLC_20DQT05 PGS.TS. Nguyễn Thị Mỹ Linh 3 45   5 Chiều 4 PQ-A.109 1-13 06/01/2022 31/03/2022  
346 2121702048025 020153 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam  CLC_20DQT05 ThS. Mạch Ngọc Thủy 2 30   6 Chiều 5 PQ-A.109 9-14 04/03/2022 08/04/2022  
347 2121702015925 020528 Thực hành anh văn 4  CLC_20DQT05 (Thông báo sau) 0   10 6 Sáng 3 PQ-A.201 10-12 11/03/2022 25/03/2022  
348 2121702015325 020153 Anh văn 4  CLC_20DQT05 ThS. Đặng Thị Ngọc Trinh 3 35   7 Chiều 4 PQ-A.109 1-11 08/01/2022 19/03/2022  
349 2121702052806 020489 Quản trị nguồn nhân lực (TA) (*) CLC_20DQT06 TS. Lê Nguyễn Bình Minh 3 45   2 Sáng 4 PQ-A.206 2-14 10/01/2022 04/04/2022 Giảng bằng tiếng Anh
350 2121702015326 020159 Anh văn 4  CLC_20DQT06 ThS. Lê Thị Thanh Trúc 3 35   3 Sáng 4 PQ-B.205 1-11 04/01/2022 15/03/2022  
351 2121702048906 020480 Quản trị tài chính doanh nghiệp  CLC_20DQT06 TS. Trần Thị Diện 3 45   4 Sáng 4 PQ-A.208 1-13 05/01/2022 30/03/2022  
352 2121702015926 020153 Thực hành anh văn 4  CLC_20DQT06 (Thông báo sau) 0   10 6 Chiều 3 PQ-A.301 10-12 11/03/2022 25/03/2022  
353 2121702048026 020159 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam  CLC_20DQT06 ThS. Lê Ngọc Dũng 2 30   7 Sáng 5 PQ-A.204 9-14 05/03/2022 09/04/2022  
354 2121702015327 020045 Anh văn 4  CLC_20DTC01 ThS. Huỳnh Nguyên Thư 3 35   2 Chiều 4 PQ-A.110 2-12 10/01/2022 21/03/2022  
355 2121702015927 020328 Thực hành anh văn 4  CLC_20DTC01 (Thông báo sau) 0   10 2 Sáng 3 PQ-A.105 10-12 07/03/2022 21/03/2022  
356 2121702004504 020364 Kinh tế lượng  CLC_20DTC01 TS. Trần Kim Thanh 3 60   4 Chiều 5 T1-PM01 1-14 05/01/2022 06/04/2022  
357 2121702032801 020480 Nguyên lư thẩm định giá  CLC_20DTC01 ThS. Vơ Thị Hoàng Vi, PGS.TS. Phạm Tiến Đạt 3 45   5 Chiều 4 PQ-A.110 1-13 06/01/2022 31/03/2022  
358 2121702036403 020045 Tài chính doanh nghiệp 1 (*) CLC_20DTC01 TS. Đỗ Thị Thanh Nhàn 3 45   6 Chiều 4 PQ-A.110 1-13 07/01/2022 01/04/2022 Giảng bằng tiếng Anh
359 2121702048027 020045 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam  CLC_20DTC01 ThS. Đặng Hữu Sửu 2 30   7 Chiều 5 PQ-A.110 9-14 05/03/2022 09/04/2022  
360 2121702004512 020153 Kinh tế lượng  CLC_20DTC01, CLC_20DTC02 TS. Trần Đình Phụng 3 60   4 Chiều 5 T1-PM02 1-14 05/01/2022 06/04/2022  
361 2121702004505 020159 Kinh tế lượng  CLC_20DTC02 TS. Trần Kim Thanh 3 60   2 Chiều 5 T1-PM02 2-16 10/01/2022 18/04/2022  
362 2121702015328 020364 Anh văn 4  CLC_20DTC02 ThS. Lê Thị Thanh Trúc 3 35   3 Chiều 4 PQ-A.201 1-11 04/01/2022 15/03/2022  
363 2121702015928 020480 Thực hành anh văn 4  CLC_20DTC02 (Thông báo sau) 0   10 3 Sáng 3 PQ-A.102 10-12 08/03/2022 22/03/2022  
364 2121702036404 020328 Tài chính doanh nghiệp 1 (*) CLC_20DTC02 TS. Ngô Minh Hải 3 45   5 Chiều 4 PQ-A.201 1-13 06/01/2022 31/03/2022 Giảng bằng tiếng Anh
365 2121702048028 020038 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam  CLC_20DTC02 ThS. Lê Văn Dũng 2 30   6 Chiều 5 PQ-A.201 9-14 04/03/2022 08/04/2022  
366 2121702032802 020364 Nguyên lư thẩm định giá  CLC_20DTC02 TS. Nguyễn Thanh Nhă 3 45   7 Chiều 4 PQ-A.201 1-13 08/01/2022 02/04/2022  
367 2121702003811 020045 Quản trị học  CLC_20DTC02 - nhom 9 ThS. Nguyễn Thị Minh Trâm 3 45   7 Sáng 4 PQ-A.109 1-13 08/01/2022 02/04/2022  
368 2121702036405 020159 Tài chính doanh nghiệp 1 (*) CLC_20DTC03 ThS. Nguyễn Minh Nhật 3 45   2 Sáng 4 PQ-A.204 2-14 10/01/2022 04/04/2022 Giảng bằng tiếng Anh
369 2121702004506 020153 Kinh tế lượng  CLC_20DTC03 TS. Nguyễn Huy Hoàng 3 60   3 Sáng 5 T1-PM01 1-14 04/01/2022 05/04/2022  
370 2121702015929 020480 Thực hành anh văn 4  CLC_20DTC03 (Thông báo sau) 0   10 4 Chiều 3 PQ-A.109 10-12 09/03/2022 23/03/2022  
371 2121702015329 020328 Anh văn 4  CLC_20DTC03 ThS. Phan Văn Quang 3 35   4 Sáng 4 PQ-A.103 1-11 05/01/2022 16/03/2022  
372 2121702048029 020045 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam  CLC_20DTC03 ThS. Mạch Ngọc Thủy 2 30   6 Sáng 5 PQ-A.209 9-14 04/03/2022 08/04/2022  
373 2121702032803 020328 Nguyên lư thẩm định giá  CLC_20DTC03 TS. Nguyễn Thanh Nhă 3 45   7 Sáng 4 PQ-A.209 1-13 08/01/2022 02/04/2022  
374 2121702004513 020480 Kinh tế lượng  CLC_20DTC03, CLC_20DTC04 TS. Trần Đình Phụng 3 60   3 Sáng 5 T1-PM02 1-14 04/01/2022 05/04/2022  
375 2121702032804 020159 Nguyên lư thẩm định giá  CLC_20DTC04 ThS. Vơ Thị Hoàng Vi, PGS.TS. Phạm Tiến Đạt 3 45   2 Sáng 4 PQ-A.202 2-14 10/01/2022 04/04/2022  
376 2121702048030 020153 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam  CLC_20DTC04 ThS. Mạch Ngọc Thủy 2 30   4 Sáng 5 PQ-A.202 9-14 02/03/2022 06/04/2022  
377 2121702015930 020045 Thực hành anh văn 4  CLC_20DTC04 (Thông báo sau) 0   10 5 Chiều 3 PQ-A.202 10-12 10/03/2022 24/03/2022  
378 2121702015330 020364 Anh văn 4  CLC_20DTC04 ThS. Trần Thúy Trâm Anh 3 35   5 Sáng 4 PQ-A.202 1-11 06/01/2022 17/03/2022  
379 2121702004507 020328 Kinh tế lượng  CLC_20DTC04 TS. Ngô Thái Hưng 3 60   6 Sáng 5 T1-PM02 1-14 07/01/2022 08/04/2022  
380 2121702036406 020480 Tài chính doanh nghiệp 1 (*) CLC_20DTC04 ThS. Nguyễn Minh Nhật 3 45   7 Sáng 4 PQ-A.202 1-13 08/01/2022 02/04/2022 Giảng bằng tiếng Anh
381 2121702032805 020153 Nguyên lư thẩm định giá  CLC_20DTC05 ThS. Vơ Thị Hoàng Vi, PGS.TS. Phạm Tiến Đạt 3 45   2 Chiều 4 PQ-A.202 2-14 10/01/2022 04/04/2022  
382 2121702048031 020159 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam  CLC_20DTC05 ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân 2 30   3 Chiều 5 PQ-A.202 9-14 01/03/2022 05/04/2022  
383 2121702015331 020045 Anh văn 4  CLC_20DTC05 ThS. Phan Văn Quang 3 35   4 Chiều 4 PQ-A.201 1-11 05/01/2022 16/03/2022  
384 2121702015931 020364 Thực hành anh văn 4  CLC_20DTC05 (Thông báo sau) 0   10 4 Sáng 3 PQ-A.005 10-12 09/03/2022 23/03/2022  
385 2121702004508 020480 Kinh tế lượng  CLC_20DTC05 TS. Ngô Thái Hưng 3 60   5 Chiều 5 T1-PM02 1-14 06/01/2022 07/04/2022  
386 2121702036407 020328 Tài chính doanh nghiệp 1 (*) CLC_20DTC05 TS. Cao Tấn Huy 3 45   7 Chiều 4 PQ-A.202 1-13 08/01/2022 02/04/2022 Giảng bằng tiếng Anh
387 2121702048032 020364 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam  CLC_20DTC06 ThS. Trần Hạ Long 2 30   2 Chiều 5 PQ-A.106 10-16 07/03/2022 18/04/2022  
388 2121702032806 020153 Nguyên lư thẩm định giá  CLC_20DTC06 TS. Nguyễn Văn Thọ 3 45   3 Chiều 4 PQ-A.106 1-13 04/01/2022 29/03/2022  
389 2121702036408 020159 Tài chính doanh nghiệp 1 (*) CLC_20DTC06 TS. Nguyễn Minh Phúc 3 45   4 Chiều 4 PQ-A.106 1-13 05/01/2022 30/03/2022 Giảng bằng tiếng Anh
390 2121702015332 020045 Anh văn 4  CLC_20DTC06 ThS. Huỳnh Nguyên Thư 3 35   5 Chiều 4 PQ-A.106 1-11 06/01/2022 17/03/2022  
391 2121702015932 020481 Thực hành anh văn 4  CLC_20DTC06 (Thông báo sau) 0   10 5 Sáng 3 PQ-A.203 10-12 10/03/2022 24/03/2022  
392 2121702004509 020045 Kinh tế lượng  CLC_20DTC06 TS. Trần Đình Phụng 3 60   7 Chiều 5 T1-PM01 1-14 08/01/2022 09/04/2022  
393 2121702048101 020045 Lư thuyết xác suất và thống kê ứng dụng  CLC_20DTC06 - nhom 8 ThS. Dương Thị Phương Liên 3 45   6 Sáng 4 PQ-A.403B 1-13 07/01/2022 01/04/2022  
394 2121702004514 020328 Kinh tế lượng  CLC_20DTC06, CLC_20DTC05 TS. Trần Đình Phụng 3 60   6 Chiều 5 T1-PM01 1-14 07/01/2022 08/04/2022  
395 2121702004510 020364 Kinh tế lượng  CLC_20DTC07 TS. Trần Kim Thanh 3 60   2 Sáng 5 T1-PM02 2-16 10/01/2022 18/04/2022  
396 2121702032807 020480 Nguyên lư thẩm định giá  CLC_20DTC07 TS. Nguyễn Văn Thọ 3 45   3 Sáng 4 PQ-B.204 1-13 04/01/2022 29/03/2022  
397 2121702036409 020159 Tài chính doanh nghiệp 1 (*) CLC_20DTC07 TS. Nguyễn Minh Phúc 3 45   4 Sáng 4 PQ-A.209 1-13 05/01/2022 30/03/2022 Giảng bằng tiếng Anh
398 2121702048033 020153 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam  CLC_20DTC07 ThS. Nguyễn Thanh Hải 2 30   5 Sáng 5 PQ-A.102 9-14 03/03/2022 07/04/2022  
399 2121702015933 020449 Thực hành anh văn 4  CLC_20DTC07 (Thông báo sau) 0   10 6 Chiều 3 PQ-A.105 10-12 11/03/2022 25/03/2022  
400 2121702015333 020179 Anh văn 4  CLC_20DTC07 ThS. Lê Thị Thanh Trúc 3 35   6 Sáng 4 PQ-A.204 1-11 07/01/2022 18/03/2022  
401 2121702044901 020323 Giao dịch thương mại quốc tế (TA) (*) CLC_20DTM01 TS. Nguyễn Thanh Hùng 3 45   2 Chiều 4 PQ-A.203 2-14 10/01/2022 04/04/2022 Giảng bằng tiếng Anh
402 2121702017901 020153 Marketing thương mại quốc tế  CLC_20DTM01 TS. Nguyễn Thanh Hùng 3 45   3 Chiều 4 PQ-A.203 1-13 04/01/2022 29/03/2022  
403 2121702032301 020159 Nghiên cứu thị trường quốc tế  CLC_20DTM01 ThS. Hà Đức Sơn 3 45   5 Chiều 4 PQ-A.203 1-13 06/01/2022 31/03/2022  
404 2121702015334 020480 Anh văn 4  CLC_20DTM01 ThS. Lê Thị Thanh Trúc 3 35   6 Chiều 4 PQ-A.203 1-11 07/01/2022 18/03/2022  
405 2121702015934 020179 Thực hành anh văn 4  CLC_20DTM01 (Thông báo sau) 0   10 6 Sáng 3 PQ-A.205 10-12 11/03/2022 25/03/2022  
406 2121702048034 020449 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam  CLC_20DTM01 ThS. Trần Hạ Long 2 30   7 Chiều 5 PQ-A.203 9-14 05/03/2022 09/04/2022  
407 2121702017902 020480 Marketing thương mại quốc tế  CLC_20DTM02 ThS. Nguyễn Thị Thùy Giang 3 45   2 Chiều 4 PQ-A.207 2-14 10/01/2022 04/04/2022  
408 2121702044902 020159 Giao dịch thương mại quốc tế (TA) (*) CLC_20DTM02 TS. Nông Thị Như Mai 3 45   3 Chiều 4 PQ-A.207 1-13 04/01/2022 29/03/2022 Giảng bằng tiếng Anh
409 2121702048035 020323 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam  CLC_20DTM02 ThS. Đặng Hữu Sửu 2 30   4 Chiều 5 PQ-A.104 9-14 02/03/2022 06/04/2022  
410 2121702015935 020153 Thực hành anh văn 4  CLC_20DTM02 (Thông báo sau) 0   10 5 Sáng 3 PQ-A.105 10-12 10/03/2022 24/03/2022  
411 2121702032302 020449 Nghiên cứu thị trường quốc tế  CLC_20DTM02 ThS. Trần Thị Trà Giang 3 45   6 Chiều 4 PQ-A.204 1-13 07/01/2022 01/04/2022  
412 2121702015335 020179 Anh văn 4  CLC_20DTM02 ThS. Nguyễn Thị Gia Định 3 35   7 Chiều 4 PQ-A.207 1-11 08/01/2022 19/03/2022  
413 2121702044903 020480 Giao dịch thương mại quốc tế (TA) (*) CLC_20DTM03 TS. Nguyễn Thanh Hùng 3 45   2 Sáng 4 PQ-A.203 2-14 10/01/2022 04/04/2022 Giảng bằng tiếng Anh
414 2121702017903 020159 Marketing thương mại quốc tế  CLC_20DTM03 TS. Nguyễn Thanh Hùng 3 45   3 Sáng 4 PQ-A.203 1-13 04/01/2022 29/03/2022  
415 2121702048036 020323 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam  CLC_20DTM03 ThS. Vũ Văn Quế 2 30   4 Sáng 5 PQ-A.203 9-14 02/03/2022 06/04/2022  
416 2121702015936 020153 Thực hành anh văn 4  CLC_20DTM03 (Thông báo sau) 0   10 5 Chiều 3 PQ-A.503 10-12 10/03/2022 24/03/2022  
417 2121702032303 020159 Nghiên cứu thị trường quốc tế  CLC_20DTM03 ThS. Hà Đức Sơn 3 45   6 Sáng 4 PQ-A.203 1-13 07/01/2022 01/04/2022  
418 2121702015336 020153 Anh văn 4  CLC_20DTM03 ThS. Nguyễn Thị Gia Định 3 35   7 Sáng 4 PQ-A.203 1-11 08/01/2022 19/03/2022  
419 2121702015937 020449 Thực hành anh văn 4  CLC_20DTM04 (Thông báo sau) 0   10 2 Chiều 3 PQ-A.301B 10-12 07/03/2022 21/03/2022  
420 2121702015337 020179 Anh văn 4  CLC_20DTM04 ThS. Nguyễn Thị Gia Định 3 35   2 Sáng 4 PQ-A.110 2-12 10/01/2022 21/03/2022  
421 2121702044904 020323 Giao dịch thương mại quốc tế (TA) (*) CLC_20DTM04 TS. Nông Thị Như Mai 3 45   3 Sáng 4 PQ-A.110 1-13 04/01/2022 29/03/2022 Giảng bằng tiếng Anh
422 2121702017904 020480 Marketing thương mại quốc tế  CLC_20DTM04 ThS. Nguyễn Thị Thùy Giang 3 45   4 Sáng 4 PQ-A.110 1-13 05/01/2022 30/03/2022  
423 2121702032304 020153 Nghiên cứu thị trường quốc tế  CLC_20DTM04 ThS. Trần Thị Trà Giang 3 45   5 Sáng 4 PQ-A.110 1-13 06/01/2022 31/03/2022  
424 2121702048037 020159 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam  CLC_20DTM04 ThS. Lê Văn Dũng 2 30   6 Sáng 5 PQ-A.110 9-14 04/03/2022 08/04/2022  
425 2121702015338 020323 Anh văn 4  CLC_20DTM05 ThS. Nguyễn Thị Gia Định 3 35   2 Chiều 4 PQ-B.002 2-12 10/01/2022 21/03/2022  
426 2121702015938 020449 Thực hành anh văn 4  CLC_20DTM05 (Thông báo sau) 0   10 2 Sáng 3 PQ-A.101 10-12 07/03/2022 21/03/2022  
427 2121702032305 020480 Nghiên cứu thị trường quốc tế  CLC_20DTM05 ThS. Hà Đức Sơn 3 45   3 Chiều 4 PQ-A.303B 1-13 04/01/2022 29/03/2022  
428 2121702044905 020179 Giao dịch thương mại quốc tế (TA) (*) CLC_20DTM05 ThS. Nguyễn Thị Cẩm Loan 3 45   4 Chiều 4 PQ-A.503B 1-13 05/01/2022 30/03/2022 Giảng bằng tiếng Anh
429 2121702048038 020480 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam  CLC_20DTM05 ThS. Lê Văn Dũng 2 30   5 Chiều 5 PQ-A.209 9-14 03/03/2022 07/04/2022  
430 2121702017905 020153 Marketing thương mại quốc tế  CLC_20DTM05 ThS. Hà Đức Sơn 3 45   7 Chiều 4 PQ-A.208 1-13 08/01/2022 02/04/2022  
431 2121702048039 020159 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam  CLC_20DTM06 ThS. Hoàng Thị Mỹ Nhân 2 30   2 Chiều 5 PQ-A.206 10-16 07/03/2022 18/04/2022  
432 2121702015339 020323 Anh văn 4  CLC_20DTM06 ThS. Nguyễn Thị Công Dung 3 35   3 Chiều 4 PQ-A.206 1-11 04/01/2022 15/03/2022  
433 2121702015939 020449 Thực hành anh văn 4  CLC_20DTM06 (Thông báo sau) 0   10 3 Sáng 3 PQ-A.104 10-12 08/03/2022 22/03/2022  
434 2121702032306 020179 Nghiên cứu thị trường quốc tế  CLC_20DTM06 ThS. Trần Thị Trà Giang 3 45   4 Chiều 4 PQ-A.206 1-13 05/01/2022 30/03/2022  
435 2121702044906 020323 Giao dịch thương mại quốc tế (TA) (*) CLC_20DTM06 ThS. Nguyễn Thị Cẩm Loan 3 45   5 Chiều 4 PQ-A.204 1-13 06/01/2022 31/03/2022 Giảng bằng tiếng Anh
436 2121702017906 020159 Marketing thương mại quốc tế  CLC_20DTM06 TS. Phạm Ngọc Dưỡng 3 45   6 Chiều 4 PQ-A.202 1-13 07/01/2022 01/04/2022  
437 2121702032307 020153 Nghiên cứu thị trường quốc tế  CLC_20DTM07 ThS. Hà Đức Sơn 3 45   2 Sáng 4 PQ-A.207 2-14 10/01/2022 04/04/2022  
438 2121702015940 020449 Thực hành anh văn 4  CLC_20DTM07 (Thông báo sau) 0   10 3 Chiều 3 PQ-A.007 10-12 08/03/2022 22/03/2022  
439 2121702015340 020480 Anh văn 4  CLC_20DTM07 ThS. Nguyễn Thị Công Dung 3 35   3 Sáng 4 PQ-A.207 1-11 04/01/2022 15/03/2022  
440 2121702044907 020179 Giao dịch thương mại quốc tế (TA) (*) CLC_20DTM07 TS. Nông Thị Như Mai 3 45   4 Sáng 4 PQ-A.207 1-13 05/01/2022 30/03/2022 Giảng bằng tiếng Anh
441 2121702048040 020480 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam  CLC_20DTM07 ThS. Lê Văn Dũng 2 30   5 Sáng 5 PQ-A.207 9-14 03/03/2022 07/04/2022  
442 2121702017907 020323 Marketing thương mại quốc tế  CLC_20DTM07 ThS. Hà Đức Sơn 3 45   7 Sáng 4 PQ-A.207 1-13 08/01/2022 02/04/2022  
443 2121702048041 020159 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam  CLC_20DTM08 ThS. Vũ Văn Quế 2 30   2 Sáng 5 PQ-A.006 10-16 07/03/2022 18/04/2022  
444 2121702032308 020153 Nghiên cứu thị trường quốc tế  CLC_20DTM08 ThS. Trần Thị Trà Giang 3 45   3 Sáng 4 PQ-A.206 1-13 04/01/2022 29/03/2022  
445 2121702015941 020449 Thực hành anh văn 4  CLC_20DTM08 (Thông báo sau) 0   10 4 Chiều 3 PQ-A.110 10-12 09/03/2022 23/03/2022  
446 2121702015341 020179 Anh văn 4  CLC_20DTM08 ThS. Trần Thúy Trâm Anh 3 35   4 Sáng 4 PQ-A.206 1-11 05/01/2022 16/03/2022  
447 2121702044908 020323 Giao dịch thương mại quốc tế (TA) (*) CLC_20DTM08 TS. Nguyễn Thanh Hùng 3 45   5 Sáng 4 PQ-A.206 1-13 06/01/2022 31/03/2022 Giảng bằng tiếng Anh
448 2121702017908 020480 Marketing thương mại quốc tế  CLC_20DTM08 TS. Phạm Ngọc Dưỡng 3 45   6 Sáng 4 PQ-A.206 1-13 07/01/2022 01/04/2022  
449 2121702032309 020153 Nghiên cứu thị trường quốc tế  CLC_20DTM09 ThS. Hà Đức Sơn 3 45   2 Chiều 4 PQ-A.503B 2-14 10/01/2022 04/04/2022  
450 2121702048042 020159 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam  CLC_20DTM09 ThS. Đặng Hữu Sửu 2 30   3 Chiều 5 PQ-A.205 9-14 01/03/2022 05/04/2022  
451 2121702015342 020449 Anh văn 4  CLC_20DTM09 ThS. Trần Thúy Trâm Anh 3 35   4 Chiều 4 PQ-A.211 1-11 05/01/2022 16/03/2022  
452 2121702015942 020179 Thực hành anh văn 4  CLC_20DTM09 (Thông báo sau) 0   10 4 Sáng 3 PQ-A.503B 10-12 09/03/2022 23/03/2022  
453 2121702044909 020157 Giao dịch thương mại quốc tế (TA) (*) CLC_20DTM09 ThS. Nguyễn Thị Cẩm Loan 3 45   6 Chiều 4 PQ-A.303B 1-13 07/01/2022 01/04/2022 Giảng bằng tiếng Anh
454 2121702017909 020606 Marketing thương mại quốc tế  CLC_20DTM09 ThS. Nguyễn Thị Thùy Giang 3 45   7 Chiều 4 PQ-A.401 1-13 08/01/2022 02/04/2022  
455 2121702015701 020264 Thực hành anh văn 2  CLC_21DBH01 (Thông báo sau) 0   10 2 Chiều 3 Q7-A.504 13-16 28/03/2022 18/04/2022  
456 2121702060601 020477 Tiếng Anh tổng quát 2  CLC_21DBH01 ThS. Đỗ Hữu Hiệu 3 35   2 Chiều 4 Q7-A.504 3-12 17/01/2022 21/03/2022  
457 2121702026401 020036 Pháp luật đại cương  CLC_21DBH01 ThS. Hồ Thị Thanh Trúc 3 45   4 Sáng 4 Q7-A.504 3-15 19/01/2022 13/04/2022  
458 2121702047701 020036 Triết học Mác - Lênin  CLC_21DBH01 ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền 3 45   5 Chiều 4 Q7-A.504 3-15 20/01/2022 14/04/2022  
459 2121702003601 020157 Kinh tế vĩ mô 1  CLC_21DBH01 ThS. Hoàng Thị Xuân 3 45   7 Chiều 4 Q7-A.504 3-15 22/01/2022 16/04/2022  
460 2121702003602 020606 Kinh tế vĩ mô 1  CLC_21DHQ01 ThS. Ngô Thị Hồng Giang 3 45   2 Chiều 4 Q7-A.508 3-16 17/01/2022 18/04/2022  
461 2121702015702 020044 Thực hành anh văn 2  CLC_21DHQ01 (Thông báo sau) 0   10 3 Chiều 3 Q7-A.508 13-15 29/03/2022 12/04/2022  
462 2121702060602 020477 Tiếng Anh tổng quát 2  CLC_21DHQ01 ThS. Vơ Thị Kim Cúc 3 35   3 Chiều 4 Q7-A.508 3-12 18/01/2022 22/03/2022  
463 2121702004401 020265 Nguyên lư kế toán  CLC_21DHQ01 ThS. Vương Thị Thanh Nhàn 3 45   4 Chiều 4 Q7-A.508 3-15 19/01/2022 13/04/2022  
464 2121702047702 020157 Triết học Mác - Lênin  CLC_21DHQ01 TS. Phạm Lê Quang 3 45   6 Chiều 4 Q7-A.508 3-15 21/01/2022 15/04/2022  
465 2121702026501 020606 Tin học đại cương  CLC_21DKB01 ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy 4 75   3 Chiều 5 Q7-B.605 3-16 18/01/2022 19/04/2022  
466 2121702015703 020036 Thực hành anh văn 2  CLC_21DKB01 (Thông báo sau) 0   10 4 Chiều 3 Q7-A.307 13-15 30/03/2022 13/04/2022  
467 2121702060603 020477 Tiếng Anh tổng quát 2  CLC_21DKB01 ThS. Trần Thế Khoa 3 35   4 Chiều 4 Q7-A.307 3-12 19/01/2022 23/03/2022  
468 2121702003603 020265 Kinh tế vĩ mô 1  CLC_21DKB01 TS. Đoàn Ngọc Phúc 3 45   5 Chiều 4 Q7-A.307 3-15 20/01/2022 14/04/2022  
469 2121702047703 020157 Triết học Mác - Lênin  CLC_21DKB01 ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền 3 45   7 Chiều 4 Q7-A.307 3-15 22/01/2022 16/04/2022  
470 2121702026501 020606 Tin học đại cương  CLC_21DKB01 ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy 4 75   7 Sáng 5 Q7-B.608 8-10 26/02/2022 12/03/2022  
471 2121702015704 020265 Thực hành anh văn 2  CLC_21DKB02 (Thông báo sau) 0   10 2 Sáng 3 Q7-A.501 13-16 28/03/2022 18/04/2022  
472 2121702060604 020477 Tiếng Anh tổng quát 2  CLC_21DKB02 ThS. Đỗ Hữu Hiệu 3 35   2 Sáng 4 Q7-A.501 3-12 17/01/2022 21/03/2022  
473 2121702026502 020265 Tin học đại cương  CLC_21DKB02 ThS. Trần Trọng Hiếu 4 75   3 Sáng 5 Q7-B.608 3-7 18/01/2022 15/02/2022  
474 2121702047704 020036 Triết học Mác - Lênin  CLC_21DKB02 ThS. Nguyễn Minh Hiền 3 45   4 Sáng 4 Q7-A.501 3-15 19/01/2022 13/04/2022  
475 2121702026502 020044 Tin học đại cương  CLC_21DKB02 ThS. Trần Trọng Hiếu 4 75   5 Sáng 5 Q7-B.608 3-16 20/01/2022 21/04/2022  
476 2121702003604 020477 Kinh tế vĩ mô 1  CLC_21DKB02 ThS. Ngô Thị Hồng Giang 3 45   7 Sáng 4 Q7-A.501 3-15 22/01/2022 16/04/2022  
477 2121702004402 020157 Nguyên lư kế toán  CLC_21DKT01 ThS. Chu Thị Thương 3 45   2 Chiều 4 Q7-A.404 3-16 17/01/2022 18/04/2022  
478 2121702047705 020606 Triết học Mác - Lênin  CLC_21DKT01 TS. Phạm Lê Quang 3 45   4 Chiều 4 Q7-A.404 3-15 19/01/2022 13/04/2022  
479 2121702015705 020036 Thực hành anh văn 2  CLC_21DKT01 (Thông báo sau) 0   10 5 Chiều 3 Q7-A.404 13-15 31/03/2022 14/04/2022  
480 2121702060605 020477 Tiếng Anh tổng quát 2  CLC_21DKT01 ThS. Hà Thành Thảo Em 3 35   5 Chiều 4 Q7-A.404 3-12 20/01/2022 24/03/2022  
481 2121702003605 020036 Kinh tế vĩ mô 1  CLC_21DKT01 ThS. Nguyễn Thị Quư 3 45   6 Chiều 4 Q7-A.404 3-15 21/01/2022 15/04/2022  
482 2121702047706 020044 Triết học Mác - Lênin  CLC_21DKT02 ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền 3 45   2 Chiều 4 Q7-A.405 3-16 17/01/2022 18/04/2022  
483 2121702003606 020157 Kinh tế vĩ mô 1  CLC_21DKT02 ThS. Lại Thị Tuyết Lan 3 45   3 Chiều 4 Q7-A.405 3-15 18/01/2022 12/04/2022  
484 2121702004403 020606 Nguyên lư kế toán  CLC_21DKT02 ThS. Lê Văn Tuấn 3 45   5 Chiều 4 Q7-A.405 3-15 20/01/2022 14/04/2022  
485 2121702015706 020477 Thực hành anh văn 2  CLC_21DKT02 (Thông báo sau) 0   10 6 Chiều 3 Q7-A.405 13-15 01/04/2022 15/04/2022  
486 2121702060606 020157 Tiếng Anh tổng quát 2  CLC_21DKT02 ThS. Hà Thành Thảo Em 3 35   6 Chiều 4 Q7-A.405 3-12 21/01/2022 25/03/2022  
487 2121702047707 020606 Triết học Mác - Lênin  CLC_21DKT03 ThS. Ngô Văn Duẩn 3 45   2 Sáng 4 Q7-A.405 3-16 17/01/2022 18/04/2022  
488 2121702015707 020044 Thực hành anh văn 2  CLC_21DKT03 (Thông báo sau) 0   10 3 Sáng 3 Q7-A.405 13-15 29/03/2022 12/04/2022  
489 2121702060607 020036 Tiếng Anh tổng quát 2  CLC_21DKT03 ThS. Vơ Thị Kim Cúc 3 35   3 Sáng 4 Q7-A.405 3-12 18/01/2022 22/03/2022  
490 2121702004404 020044 Nguyên lư kế toán  CLC_21DKT03 ThS. Vương Thị Thanh Nhàn 3 45   4 Sáng 4 Q7-A.405 3-15 19/01/2022 13/04/2022  
491 2121702003607 020157 Kinh tế vĩ mô 1  CLC_21DKT03 ThS. Nguyễn Thị Quư 3 45   6 Sáng 4 Q7-A.405 3-15 21/01/2022 15/04/2022  
492 2121702004405 020606 Nguyên lư kế toán  CLC_21DKT04 ThS. Phạm Thị Kim Thanh 3 45   3 Sáng 4 Q7-A.406 3-15 18/01/2022 12/04/2022  
493 2121702015708 020036 Thực hành anh văn 2  CLC_21DKT04 (Thông báo sau) 0   10 4 Sáng 3 Q7-A.406 13-15 30/03/2022 13/04/2022  
494 2121702060608 020477 Tiếng Anh tổng quát 2  CLC_21DKT04 ThS. Trần Thế Khoa 3 35   4 Sáng 4 Q7-A.406 3-12 19/01/2022 23/03/2022  
495 2121702003608 020036 Kinh tế vĩ mô 1  CLC_21DKT04 TS. Đoàn Ngọc Phúc 3 45   5 Sáng 4 Q7-A.406 3-15 20/01/2022 14/04/2022  
496 2121702047708 020477 Triết học Mác - Lênin  CLC_21DKT04 ThS. Đặng Chung Kiên 3 45   7 Sáng 4 Q7-A.406 3-15 22/01/2022 16/04/2022  
497 2121702003609 020157 Kinh tế vĩ mô 1  CLC_21DMA01 ThS. Nguyễn Thị Hảo 3 45   2 Chiều 4 Q7-A.502 3-16 17/01/2022 18/04/2022  
498 2121702047709 020265 Triết học Mác - Lênin  CLC_21DMA01 ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa 3 45   3 Chiều 4 Q7-A.502 3-15 18/01/2022 12/04/2022  
499 2121702015709 020606 Thực hành anh văn 2  CLC_21DMA01 (Thông báo sau) 0   10 4 Sáng 3 Q7-A.408 13-15 30/03/2022 13/04/2022  
500 2121702026503 020265 Tin học đại cương  CLC_21DMA01 ThS. Nguyễn Thanh Trường 4 75   5 Chiều 5 Q7-B.606 3-16 20/01/2022 21/04/2022  
501 2121702060609 020265 Tiếng Anh tổng quát 2  CLC_21DMA01 ThS. Dương Nguyễn Hoàng Phương Trâm 3 35   7 Chiều 4 Q7-A.502 3-12 22/01/2022 26/03/2022  
502 2121702026503 020265 Tin học đại cương  CLC_21DMA01 ThS. Nguyễn Thanh Trường 4 75   7 Sáng 5 Q7-B.608 13-15 02/04/2022 16/04/2022  
503 2121702026530 020157 Tin học đại cương  CLC_21DMA01, CLC_21DMA02 ThS. Trần Thanh San 4 75   5 Chiều 5 Q7-B.605 3-16 20/01/2022 21/04/2022  
504 2121702026530 020606 Tin học đại cương  CLC_21DMA01, CLC_21DMA02 ThS. Trần Thanh San 4 75   6 Chiều 5 Q7-B.608 8-10 25/02/2022 11/03/2022  
505 2121702015710 020477 Thực hành anh văn 2  CLC_21DMA02 (Thông báo sau) 0   10 2 Chiều 3 Q7-A.503 13-16 28/03/2022 18/04/2022  
506 2121702060610 020265 Tiếng Anh tổng quát 2  CLC_21DMA02 ThS. Trần Thế Khoa 3 35   2 Chiều 4 Q7-A.503 3-12 17/01/2022 21/03/2022  
507 2121702047710 020265 Triết học Mác - Lênin  CLC_21DMA02 ThS. Bùi Minh Nghĩa 3 45   3 Chiều 4 Q7-A.503 3-15 18/01/2022 12/04/2022  
508 2121702026504 020036 Tin học đại cương  CLC_21DMA02 TS. Tôn Thất Ḥa An 4 75   5 Chiều 5 Q7-B.608 3-7 20/01/2022 17/02/2022  
509 2121702026504 020265 Tin học đại cương  CLC_21DMA02 TS. Tôn Thất Ḥa An 4 75   6 Chiều 5 Q7-B.605 3-16 21/01/2022 22/04/2022  
510 2121702003610 020036 Kinh tế vĩ mô 1  CLC_21DMA02 ThS. Ngô Thị Hồng Giang 3 45   7 Chiều 4 Q7-A.503 3-15 22/01/2022 16/04/2022  
511 2121702026505 020157 Tin học đại cương  CLC_21DMA03 ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy 4 75   3 Sáng 5 Q7-B.606 3-16 18/01/2022 19/04/2022  
512 2121702003611 020606 Kinh tế vĩ mô 1  CLC_21DMA03 ThS. Nguyễn Bá Thanh 3 45   4 Sáng 4 Q7-A.502 3-15 19/01/2022 13/04/2022  
513 2121702015711 020265 Thực hành anh văn 2  CLC_21DMA03 (Thông báo sau) 0   10 5 Sáng 3 Q7-A.502 13-15 31/03/2022 14/04/2022  
514 2121702060611 020477 Tiếng Anh tổng quát 2  CLC_21DMA03 ThS. Hà Thành Thảo Em 3 35   5 Sáng 4 Q7-A.502 3-12 20/01/2022 24/03/2022  
515 2121702026505 020265 Tin học đại cương  CLC_21DMA03 ThS. Trương Đ́nh Hải Thụy 4 75   6 Sáng 5 Q7-B.608 3-7 21/01/2022 18/02/2022  
516 2121702047711 020265 Triết học Mác - Lênin  CLC_21DMA03 TS. Nguyễn Tấn Hưng 3 45   7 Sáng 4 Q7-A.502 3-15 22/01/2022 16/04/2022  
517 2121702026531 020036 Tin học đại cương  CLC_21DMA03, CLC_21DMA04 ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung 4 75   3 Sáng 5 Q7-B.605 3-16 18/01/2022 19/04/2022  
518 2121702026531 020265 Tin học đại cương  CLC_21DMA03, CLC_21DMA04 ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung 4 75   4 Chiều 5 Q7-B.608 8-10 23/02/2022 09/03/2022  
519 2121702003612 020265 Kinh tế vĩ mô 1  CLC_21DMA04 ThS. Ngô Thị Hồng Giang 3 45   2 Sáng 4 Q7-A.503 3-16 17/01/2022 18/04/2022  
520 2121702026506 020477 Tin học đại cương  CLC_21DMA04 TS. Phạm Thủy Tú 4 75   4 Chiều 5 Q7-B.608 3-7 19/01/2022 16/02/2022  
521 2121702026506 020157 Tin học đại cương  CLC_21DMA04 TS. Phạm Thủy Tú 4 75   4 Sáng 5 Q7-B.605 3-16 19/01/2022 20/04/2022  
522 2121702047712 020606 Triết học Mác - Lênin  CLC_21DMA04 ThS. Đặng Chung Kiên 3 45   5 Sáng 4 Q7-A.503 3-15 20/01/2022 14/04/2022  
523 2121702015712 020265 Thực hành anh văn 2  CLC_21DMA04 (Thông báo sau) 0   10 6 Sáng 3 Q7-A.503 13-15 01/04/2022 15/04/2022  
524 2121702060612 020036 Tiếng Anh tổng quát 2  CLC_21DMA04 ThS. Hà Thành Thảo Em 3 35   6 Sáng 4 Q7-A.503 3-12 21/01/2022 25/03/2022  
525 2121702026507 020157 Tin học đại cương  CLC_21DMA05 ThS. Nguyễn Thanh B́nh 4 75   2 Sáng 5 Q7-B.606 3-16 17/01/2022 18/04/2022  
526 2121702003613 020477 Kinh tế vĩ mô 1  CLC_21DMA05 ThS. Lại Thị Tuyết Lan 3 45   3 Sáng 4 Q7-A.504 3-15 18/01/2022 12/04/2022  
527 2121702015713 020265 Thực hành anh văn 2  CLC_21DMA05 (Thông báo sau) 0   10 4 Chiều 3 Q7-A.308 13-15 30/03/2022 13/04/2022  
528 2121702047713 020606 Triết học Mác - Lênin  CLC_21DMA05 ThS. Nguyễn Minh Hiền 3 45   5 Sáng 4 Q7-A.504 3-15 20/01/2022 14/04/2022  
529 2121702026507 020265 Tin học đại cương  CLC_21DMA05 ThS. Nguyễn Thanh B́nh 4 75   6 Chiều 5 Q7-B.608 13-16 01/04/2022 22/04/2022  
530 2121702060613 020265 Tiếng Anh tổng quát 2  CLC_21DMA05 ThS. Dương Nguyễn Hoàng Phương Trâm 3 35   7 Sáng 4 Q7-A.504 3-12 22/01/2022 26/03/2022  
531 2121702026508 020157 Tin học đại cương  CLC_21DMC01 ThS. Trương Xuân Hương 4 75   2 Chiều 5 Q7-B.605 3-16 17/01/2022 18/04/2022  
532 2121702026508 020606 Tin học đại cương  CLC_21DMC01 ThS. Trương Xuân Hương 4 75   2 Sáng 5 Q7-B.605 3-8 17/01/2022 21/02/2022  
533 2121702015714 020036 Thực hành anh văn 2  CLC_21DMC01 (Thông báo sau) 0   10 3 Chiều 3 Q7-A.406 13-15 29/03/2022 12/04/2022  
534 2121702060614 020477 Tiếng Anh tổng quát 2  CLC_21DMC01 ThS. Trần Thúy Quỳnh My 3 35   3 Chiều 4 Q7-A.406 3-12 18/01/2022 22/03/2022  
535 2121702003614 020265 Kinh tế vĩ mô 1  CLC_21DMC01 ThS. Nguyễn Bá Thanh 3 45   4 Chiều 4 Q7-A.406 3-15 19/01/2022 13/04/2022  
536 2121702047714 020265 Triết học Mác - Lênin  CLC_21DMC01 ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền 3 45   6 Chiều 4 Q7-A.406 3-15 21/01/2022 15/04/2022  
537 2121702026527 020265 Tin học đại cương  CLC_21DMC01, CLC_21DMC02 ThS. Nguyễn Huy Khang 4 75   2 Chiều 5 Q7-B.606 3-16 17/01/2022 18/04/2022  
538 2121702026527 020265 Tin học đại cương  CLC_21DMC01, CLC_21DMC02 ThS. Nguyễn Huy Khang 4 75   2 Sáng 5 Q7-B.605 9-12 28/02/2022 21/03/2022  
539 2121702026509 020157 Tin học đại cương  CLC_21DMC02 ThS. Trương Xuân Hương 4 75   2 Sáng 5 Q7-B.605 13-16 28/03/2022 18/04/2022  
540 2121702026509 020606 Tin học đại cương  CLC_21DMC02 ThS. Trương Xuân Hương 4 75   3 Chiều 5 Q7-B.606 3-16 18/01/2022 19/04/2022  
541 2121702015715 020036 Thực hành anh văn 2  CLC_21DMC02 (Thông báo sau) 0   10 4 Chiều 3 Q7-A.407 13-15 30/03/2022 13/04/2022  
542 2121702060615 020477 Tiếng Anh tổng quát 2  CLC_21DMC02 ThS. Vơ Thị Kim Cúc 3 35   4 Chiều 4 Q7-A.407 3-12 19/01/2022 23/03/2022  
543 2121702003615 020157 Kinh tế vĩ mô 1  CLC_21DMC02 ThS. Phan Ngọc Yến Xuân 3 45   5 Chiều 4 Q7-A.407 3-15 20/01/2022 14/04/2022  
544 2121702047715 020606 Triết học Mác - Lênin  CLC_21DMC02 ThS. Nguyễn Minh Hiền 3 45   7 Chiều 4 Q7-A.408 3-15 22/01/2022 16/04/2022  
545 2121702015716 020477 Thực hành anh văn 2  CLC_21DMC03 (Thông báo sau) 0   10 2 Sáng 3 Q7-A.407 13-16 28/03/2022 18/04/2022  
546 2121702060616 020265 Tiếng Anh tổng quát 2  CLC_21DMC03 ThS. Trần Thế Khoa 3 35   2 Sáng 4 Q7-A.407 3-12 17/01/2022 21/03/2022  
547 2121702047716 020265 Triết học Mác - Lênin  CLC_21DMC03 ThS. Ngô Quang Thịnh 3 45   4 Sáng 4 Q7-A.407 3-15 19/01/2022 13/04/2022  
548 2121702026510 020036 Tin học đại cương  CLC_21DMC03 ThS. Nguyễn Thanh Trường 4 75   5 Sáng 5 Q7-B.606 3-16 20/01/2022 21/04/2022  
549 2121702026510 020265 Tin học đại cương  CLC_21DMC03 ThS. Nguyễn Thanh Trường 4 75   7 Chiều 5 Q7-B.608 3-7 22/01/2022 19/02/2022  
550 2121702003616 020265 Kinh tế vĩ mô 1  CLC_21DMC03 ThS. Hoàng Thị Xuân 3 45   7 Sáng 4 Q7-A.407 3-15 22/01/2022 16/04/2022  
551 2121702026528 020477 Tin học đại cương  CLC_21DMC03, CLC_21DMC04 ThS. Trần Anh Sơn 4 75   4 Chiều 5 Q7-B.605 3-16 19/01/2022 20/04/2022  
552 2121702026528 020157 Tin học đại cương  CLC_21DMC03, CLC_21DMC04 ThS. Trần Anh Sơn 4 75   7 Chiều 5 Q7-B.608 8-10 26/02/2022 12/03/2022  
553 2121702047717 020606 Triết học Mác - Lênin  CLC_21DMC04 TS. Phạm Thị Hồng Hoa 3 45   2 Sáng 4 Q7-A.408 3-16 17/01/2022 18/04/2022  
554 2121702015717 020265 Thực hành anh văn 2  CLC_21DMC04 (Thông báo sau) 0   10 3 Sáng 3 Q7-A.408 13-15 29/03/2022 12/04/2022  
555 2121702060617 020036 Tiếng Anh tổng quát 2  CLC_21DMC04 ThS. Trần Thúy Quỳnh My 3 35   3 Sáng 4 Q7-A.408 3-12 18/01/2022 22/03/2022  
556 2121702026511 020265 Tin học đại cương  CLC_21DMC04 ThS. Nguyễn Quốc Thanh 4 75   6 Chiều 5 Q7-B.606 14-16 08/04/2022 22/04/2022  
557 2121702003617 020477 Kinh tế vĩ mô 1  CLC_21DMC04 ThS. Nguyễn Thị Hảo 3 45   6 Sáng 4 Q7-A.408 3-15 21/01/2022 15/04/2022  
558 2121702026511 020157 Tin học đại cương  CLC_21DMC04 ThS. Nguyễn Quốc Thanh 4 75   7 Sáng 5 Q7-B.605 3-16 22/01/2022 23/04/2022  
559 2121702047718 020606 Triết học Mác - Lênin  CLC_21DMC05 ThS. Đặng Chung Kiên 3 45   3 Sáng 4 Q7-A.307 3-15 18/01/2022 12/04/2022  
560 2121702015718 020036 Thực hành anh văn 2  CLC_21DMC05 (Thông báo sau) 0   10 4 Sáng 3 Q7-A.307 13-15 30/03/2022 13/04/2022  
561 2121702060618 020265 Tiếng Anh tổng quát 2  CLC_21DMC05 ThS. Vơ Thị Kim Cúc 3 35   4 Sáng 4 Q7-A.307 3-12 19/01/2022 23/03/2022  
562 2121702003618 020265 Kinh tế vĩ mô 1  CLC_21DMC05 ThS. Phan Ngọc Yến Xuân 3 45   5 Sáng 4 Q7-A.307 3-15 20/01/2022 14/04/2022  
563 2121702026512 020265 Tin học đại cương  CLC_21DMC05 TS. Tôn Thất Ḥa An 4 75   6 Sáng 5 Q7-B.606 3-16 21/01/2022 22/04/2022  
564 2121702026512 020265 Tin học đại cương  CLC_21DMC05 TS. Tôn Thất Ḥa An 4 75   7 Sáng 5 Q7-B.606 14-16 09/04/2022 23/04/2022  
565 2121702026529 020265 Tin học đại cương  CLC_21DMC05 - nhom 1 ThS. Nguyễn Quốc Thanh 4 75   6 Sáng 5 Q7-B.605 3-16 21/01/2022 22/04/2022  
566 2121702026529 020477 Tin học đại cương  CLC_21DMC05 - nhom 1 ThS. Nguyễn Quốc Thanh 4 75   7 Chiều 5 Q7-B.608 14-16 09/04/2022 23/04/2022  
567 2121702026513 020157 Tin học đại cương  CLC_21DMC06 ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung 4 75   3 Chiều 5 Q7-B.608 14-16 05/04/2022 19/04/2022  
568 2121702047719 020606 Triết học Mác - Lênin  CLC_21DMC06 ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa 3 45   4 Chiều 4 Q7-A.408 3-15 19/01/2022 13/04/2022  
569 2121702015719 020036 Thực hành anh văn 2  CLC_21DMC06 (Thông báo sau) 0   10 5 Chiều 3 Q7-A.408 13-15 31/03/2022 14/04/2022  
570 2121702060619 020265 Tiếng Anh tổng quát 2  CLC_21DMC06 ThS. Dương Nguyễn Hoàng Phương Trâm 3 35   5 Chiều 4 Q7-A.408 3-12 20/01/2022 24/03/2022  
571 2121702003619 020477 Kinh tế vĩ mô 1  CLC_21DMC06 ThS. Nguyễn Thị Hảo 3 45   6 Chiều 4 Q7-A.408 3-15 21/01/2022 15/04/2022  
572 2121702026513 020036 Tin học đại cương  CLC_21DMC06 ThS. Huỳnh Ngọc Thành Trung 4 75   7 Chiều 5 Q7-B.605 3-16 22/01/2022 23/04/2022  
573 2121702047720 020157 Triết học Mác - Lênin  CLC_21DNH01 ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa 3 45   2 Chiều 4 Q7-A.303 3-16 17/01/2022 18/04/2022  
574 2121702003620 020606 Kinh tế vĩ mô 1  CLC_21DNH01 ThS. Phạm Thị Vân Anh 3 45   3 Chiều 4 Q7-A.303 3-15 18/01/2022 12/04/2022  
575 2121702015720 020044 Thực hành anh văn 2  CLC_21DNH01 (Thông báo sau) 0   10 6 Chiều 3 Q7-A.303 13-15 01/04/2022 15/04/2022  
576 2121702060620 020036 Tiếng Anh tổng quát 2  CLC_21DNH01 TS. Nguyễn Thị Châu Ngân 3 35   6 Chiều 4 Q7-A.303 3-12 21/01/2022 25/03/2022  
577 2121702004406 020157 Nguyên lư kế toán  CLC_21DNH01 ThS. Trần Thị Nguyệt Nga 3 45   7 Chiều 4 Q7-A.303 3-15 22/01/2022 16/04/2022  
578 2121702003621 020477 Kinh tế vĩ mô 1  CLC_21DNH02 ThS. Phạm Thị Vân Anh 3 45   2 Chiều 4 Q7-A.305 3-16 17/01/2022 18/04/2022  
579 2121702015721 020044 Thực hành anh văn 2  CLC_21DNH02 (Thông báo sau) 0   10 2 Sáng 3 Q7-A.306 13-16 28/03/2022 18/04/2022  
580 2121702047721 020606 Triết học Mác - Lênin  CLC_21DNH02 ThS. Ngô Quang Thịnh 3 45   3 Chiều 4 Q7-A.305 3-15 18/01/2022 12/04/2022  
581 2121702004407 020157 Nguyên lư kế toán  CLC_21DNH02 ThS. Lê Quang Mẫn 3 45   6 Chiều 4 Q7-A.305 3-15 21/01/2022 15/04/2022  
582 2121702060621 020606 Tiếng Anh tổng quát 2  CLC_21DNH02 ThS. Vũ Mai Phương 3 35   7 Chiều 4 Q7-A.305 3-12 22/01/2022 26/03/2022  
583 2121702015722 020264 Thực hành anh văn 2  CLC_21DQT01 (Thông báo sau) 0   10 2 Chiều 3 Q7-A.506 13-16 28/03/2022 18/04/2022  
584 2121702060622 020477 Tiếng Anh tổng quát 2  CLC_21DQT01 ThS. Trần Nguyễn Thy Châu 3 35   2 Chiều 4 Q7-A.506 3-12 17/01/2022 21/03/2022  
585 2121702026402 020036 Pháp luật đại cương  CLC_21DQT01 TS. Nguyễn Tú 3 45   4 Chiều 4 Q7-A.506 3-15 19/01/2022 13/04/2022  
586 2121702047722 020157 Triết học Mác - Lênin  CLC_21DQT01 TS. Lại Văn Nam 3 45   5 Chiều 4 Q7-A.506 3-15 20/01/2022 14/04/2022  
587 2121702003622 020606 Kinh tế vĩ mô 1  CLC_21DQT01 ThS. Nguyễn Bá Thanh 3 45   7 Chiều 4 Q7-A.506 3-15 22/01/2022 16/04/2022  
588 2121702015723 020477 Thực hành anh văn 2  CLC_21DQT02 (Thông báo sau) 0   10 3 Chiều 3 Q7-A.507 13-15 29/03/2022 12/04/2022  
589 2121702060623 020036 Tiếng Anh tổng quát 2  CLC_21DQT02 TS. Nguyễn Thị Châu Ngân 3 35   3 Chiều 4 Q7-A.507 3-12 18/01/2022 22/03/2022  
590 2121702047723 020264 Triết học Mác - Lênin  CLC_21DQT02 ThS. Nguyễn Minh Hiền 3 45   5 Chiều 4 Q7-A.507 3-15 20/01/2022 14/04/2022  
591 2121702003623 020036 Kinh tế vĩ mô 1  CLC_21DQT02 TS. Nguyễn Văn Tuyên 3 45   6 Chiều 4 Q7-A.507 3-15 21/01/2022 15/04/2022  
592 2121702026403 020157 Pháp luật đại cương  CLC_21DQT02 ThS. Trần Văn B́nh 3 45   7 Chiều 4 Q7-A.507 3-15 22/01/2022 16/04/2022  
593 2121702003624 020606 Kinh tế vĩ mô 1  CLC_21DQT03 TS. Nguyễn Văn Tuyên 3 45   4 Sáng 4 Q7-A.506 3-15 19/01/2022 13/04/2022  
594 2121702015724 020264 Thực hành anh văn 2  CLC_21DQT03 (Thông báo sau) 0   10 5 Sáng 3 Q7-A.506 13-15 31/03/2022 14/04/2022  
595 2121702060624 020477 Tiếng Anh tổng quát 2  CLC_21DQT03 ThS. Dương Nguyễn Hoàng Phương Trâm 3 35   5 Sáng 4 Q7-A.506 3-12 20/01/2022 24/03/2022  
596 2121702026404 020036 Pháp luật đại cương  CLC_21DQT03 ThS. Ngô Thị Duyên 3 45   6 Sáng 4 Q7-A.506 3-15 21/01/2022 15/04/2022  
597 2121702047724 020477 Triết học Mác - Lênin  CLC_21DQT03 ThS. Ngô Quang Thịnh 3 45   7 Sáng 4 Q7-A.506 3-15 22/01/2022 16/04/2022  
598 2121702003625 020157 Kinh tế vĩ mô 1  CLC_21DQT04 ThS. Nguyễn Thị Hảo 3 45   2 Sáng 4 Q7-A.507 3-16 17/01/2022 18/04/2022  
599 2121702047725 020606 Triết học Mác - Lênin  CLC_21DQT04 ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền 3 45   3 Sáng 4 Q7-A.507 3-15 18/01/2022 12/04/2022  
600 2121702015725 020264 Thực hành anh văn 2  CLC_21DQT04 (Thông báo sau) 0   10 6 Sáng 3 Q7-A.507 13-15 01/04/2022 15/04/2022  
601 2121702060625 020264 Tiếng Anh tổng quát 2  CLC_21DQT04 TS. Nguyễn Thị Châu Ngân 3 35   6 Sáng 4 Q7-A.507 3-12 21/01/2022 25/03/2022  
602 2121702026405 020157 Pháp luật đại cương  CLC_21DQT04 ThS. Kinh Thị Tuyết 3 45   7 Sáng 4 Q7-A.507 3-15 22/01/2022 16/04/2022  
603 2121702026406 020606 Pháp luật đại cương  CLC_21DQT05 ThS. Thái Thị Tường Vi 3 45   3 Chiều 4 Q7-A.505 3-15 18/01/2022 12/04/2022  
604 2121702015726 020036 Thực hành anh văn 2  CLC_21DQT05 (Thông báo sau) 0   10 4 Chiều 3 Q7-A.505 13-15 30/03/2022 13/04/2022  
605 2121702060626 020477 Tiếng Anh tổng quát 2  CLC_21DQT05 ThS. Hà Thành Thảo Em 3 35   4 Chiều 4 Q7-A.505 3-12 19/01/2022 23/03/2022  
606 2121702003626 020157 Kinh tế vĩ mô 1  CLC_21DQT05 ThS. Lại Thị Tuyết Lan 3 45   5 Chiều 4 Q7-A.505 3-15 20/01/2022 14/04/2022  
607 2121702047726 020264 Triết học Mác - Lênin  CLC_21DQT05 TS. Nguyễn Tấn Hưng 3 45   7 Chiều 4 Q7-A.505 3-15 22/01/2022 16/04/2022  
608 2121702015727 020036 Thực hành anh văn 2  CLC_21DQT06 (Thông báo sau) 0   10 2 Chiều 3 Q7-A.401 13-16 28/03/2022 18/04/2022  
609 2121702026407 020477 Pháp luật đại cương  CLC_21DQT06 ThS. Nguyễn Thị Thái Thuận 3 45   2 Sáng 4 Q7-A.505 3-16 17/01/2022 18/04/2022  
610 2121702003627 020606 Kinh tế vĩ mô 1  CLC_21DQT06 ThS. Phạm Thị Vân Anh 3 45   3 Sáng 4 Q7-A.505 3-15 18/01/2022 12/04/2022  
611 2121702047727 020036 Triết học Mác - Lênin  CLC_21DQT06 ThS. Bùi Minh Nghĩa 3 45   5 Sáng 4 Q7-A.505 3-15 20/01/2022 14/04/2022  
612 2121702060627 020477 Tiếng Anh tổng quát 2  CLC_21DQT06 ThS. Vũ Mai Phương 3 35   7 Sáng 4 Q7-A.505 3-12 22/01/2022 26/03/2022  
613 2121702003628 020157 Kinh tế vĩ mô 1  CLC_21DQT07 TS. Đoàn Ngọc Phúc 3 45   3 Chiều 4 Q7-A.501 3-15 18/01/2022 12/04/2022  
614 2121702047728 020606 Triết học Mác - Lênin  CLC_21DQT07 TS. Lại Văn Nam 3 45   4 Chiều 4 Q7-A.501 3-15 19/01/2022 13/04/2022  
615 2121702015728 020264 Thực hành anh văn 2  CLC_21DQT07 (Thông báo sau) 0   10 5 Chiều 3 Q7-A.501 13-15 31/03/2022 14/04/2022  
616 2121702060628 020157 Tiếng Anh tổng quát 2  CLC_21DQT07 ThS. Đặng Thị Ngọc Trinh 3 35   5 Chiều 4 Q7-A.501 3-12 20/01/2022 24/03/2022  
617 2121702026408 020606 Pháp luật đại cương  CLC_21DQT07 ThS. Phạm Thị Nguyệt Sương 3 45   6 Chiều 4 Q7-A.501 3-15 21/01/2022 15/04/2022  
618 2121702015729 020477 Thực hành anh văn 2  CLC_21DQT08 (Thông báo sau) 0   10 2 Sáng 3 Q7-A.308 13-16 28/03/2022 18/04/2022  
619 2121702060629 020264 Tiếng Anh tổng quát 2  CLC_21DQT08 ThS. Trần Nguyễn Thy Châu 3 35   2 Sáng 4 Q7-A.308 3-12 17/01/2022 21/03/2022  
620 2121702047729 020036 Triết học Mác - Lênin  CLC_21DQT08 ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa 3 45   4 Sáng 4 Q7-A.308 3-15 19/01/2022 13/04/2022  
621 2121702026409 020477 Pháp luật đại cương  CLC_21DQT08 TS. Tô Thị Đông Hà 3 45   5 Sáng 4 Q7-A.405 3-15 20/01/2022 14/04/2022  
622 2121702003629 020157 Kinh tế vĩ mô 1  CLC_21DQT08 TS. Nguyễn Quyết 3 45   7 Sáng 4 Q7-A.405 3-15 22/01/2022 16/04/2022  
623 2121702047730 020606 Triết học Mác - Lênin  CLC_21DTC01 TS. Hồ Anh Dũng 3 45   2 Sáng 4 Q7-A.305 3-16 17/01/2022 18/04/2022  
624 2121702015730 020036 Thực hành anh văn 2  CLC_21DTC01 (Thông báo sau) 0   10 3 Sáng 3 Q7-A.305 13-15 29/03/2022 12/04/2022  
625 2121702060630 020044 Tiếng Anh tổng quát 2  CLC_21DTC01 TS. Nguyễn Thị Châu Ngân 3 35   3 Sáng 4 Q7-A.305 3-12 18/01/2022 22/03/2022  
626 2121702003630 020477 Kinh tế vĩ mô 1  CLC_21DTC01 TS. Nguyễn Quyết 3 45   5 Sáng 4 Q7-A.305 3-15 20/01/2022 14/04/2022  
627 2121702004408 020157 Nguyên lư kế toán  CLC_21DTC01 ThS. Lê Quang Mẫn 3 45   6 Sáng 4 Q7-A.305 3-15 21/01/2022 15/04/2022  
628 2121702047731 020606 Triết học Mác - Lênin  CLC_21DTC02 ThS. Lê Thị Hoài Nghĩa 3 45   3 Sáng 4 Q7-A.306 3-15 18/01/2022 12/04/2022  
629 2121702015731 020036 Thực hành anh văn 2  CLC_21DTC02 (Thông báo sau) 0   10 4 Sáng 3 Q7-A.306 13-15 30/03/2022 13/04/2022  
630 2121702060631 020044 Tiếng Anh tổng quát 2  CLC_21DTC02 ThS. Hà Thành Thảo Em 3 35   4 Sáng 4 Q7-A.306 3-12 19/01/2022 23/03/2022  
631 2121702003631 020477 Kinh tế vĩ mô 1  CLC_21DTC02 TS. Nguyễn Văn Tuyên 3 45   6 Sáng 4 Q7-A.306 3-15 21/01/2022 15/04/2022  
632 2121702004409 020044 Nguyên lư kế toán  CLC_21DTC02 ThS. Nguyễn Hà Minh Thi 3 45   7 Sáng 4 Q7-A.306 3-15 22/01/2022 16/04/2022  
633 2121702047732 020036 Triết học Mác - Lênin  CLC_21DTC03 TS. Lại Văn Nam 3 45   2 Chiều 4 Q7-A.306 3-16 17/01/2022 18/04/2022  
634 2121702004410 020157 Nguyên lư kế toán  CLC_21DTC03 ThS. Phạm Thị Kim Thanh 3 45   3 Chiều 4 Q7-A.306 3-15 18/01/2022 12/04/2022  
635 2121702003632 020606 Kinh tế vĩ mô 1  CLC_21DTC03 TS. Nguyễn Văn Tuyên 3 45   4 Chiều 4 Q7-A.306 3-15 19/01/2022 13/04/2022  
636 2121702015732 020044 Thực hành anh văn 2  CLC_21DTC03 (Thông báo sau) 0   10 6 Chiều 3 Q7-A.306 13-15 01/04/2022 15/04/2022  
637 2121702060632 020036 Tiếng Anh tổng quát 2  CLC_21DTC03 ThS. Trần Thế Khoa 3 35   6 Chiều 4 Q7-A.306 3-12 21/01/2022 25/03/2022  
638 2121702004411 020157 Nguyên lư kế toán  CLC_21DTC04 ThS. Chu Thị Thương 3 45   2 Sáng 4 Q7-A.303 3-16 17/01/2022 18/04/2022  
639 2121702003633 020606 Kinh tế vĩ mô 1  CLC_21DTC04 ThS. Nguyễn Thị Quư 3 45   4 Sáng 4 Q7-A.303 3-15 19/01/2022 13/04/2022  
640 2121702015733 020477 Thực hành anh văn 2  CLC_21DTC04 (Thông báo sau) 0   10 5 Sáng 3 Q7-A.303 13-15 31/03/2022 14/04/2022  
641 2121702060633 020036 Tiếng Anh tổng quát 2  CLC_21DTC04 ThS. Trần Thúy Quỳnh My 3 35   5 Sáng 4 Q7-A.303 3-12 20/01/2022 24/03/2022  
642 2121702047733 020477 Triết học Mác - Lênin  CLC_21DTC04 TS. Lại Văn Nam 3 45   7 Sáng 4 Q7-A.303 3-15 22/01/2022 16/04/2022  
643 2121702003634 020044 Kinh tế vĩ mô 1  CLC_21DTC05 ThS. Phạm Thị Vân Anh 3 45   2 Sáng 4 Q7-A.508 3-16 17/01/2022 18/04/2022  
644 2121702047734 020157 Triết học Mác - Lênin  CLC_21DTC05 ThS. Bùi Minh Nghĩa 3 45   3 Sáng 4 Q7-A.508 3-15 18/01/2022 12/04/2022  
645 2121702004412 020606 Nguyên lư kế toán  CLC_21DTC05 ThS. Lê Văn Tuấn 3 45   5 Sáng 4 Q7-A.508 3-15 20/01/2022 14/04/2022  
646 2121702015734 020036 Thực hành anh văn 2  CLC_21DTC05 (Thông báo sau) 0   10 6 Sáng 3 Q7-A.508 13-15 01/04/2022 15/04/2022  
647 2121702060634 020477 Tiếng Anh tổng quát 2  CLC_21DTC05 ThS. Trần Thế Khoa 3 35   6 Sáng 4 Q7-A.508 3-12 21/01/2022 25/03/2022  
648 2121702003635 020044 Kinh tế vĩ mô 1  CLC_21DTC06 ThS. Phan Ngọc Yến Xuân 3 45   2 Chiều 4 Q7-A.407 3-16 17/01/2022 18/04/2022  
649 2121702047735 020157 Triết học Mác - Lênin  CLC_21DTC06 TS. Lại Văn Nam 3 45   3 Chiều 4 Q7-A.407 3-15 18/01/2022 12/04/2022  
650 2121702004413 020606 Nguyên lư kế toán  CLC_21DTC06 ThS. Nguyễn Thị Kiều Oanh 3 45   4 Chiều 4 Q7-A.502 3-15 19/01/2022 13/04/2022  
651 2121702015735 020157 Thực hành anh văn 2  CLC_21DTC06 (Thông báo sau) 0   10 4 Sáng 3 Q7-A.508 13-15 30/03/2022 13/04/2022  
652 2121702060635 020606 Tiếng Anh tổng quát 2  CLC_21DTC06 ThS. Vơ Thị Kim Cúc 3 35   7 Chiều 4 Q7-A.407 3-12 22/01/2022 26/03/2022  
653 2121702015736 020477 Thực hành anh văn 2  CLC_21DTC07 (Thông báo sau) 0   10 2 Chiều 3 Q7-A.406 13-16 28/03/2022 18/04/2022  
654 2121702060636 020044 Tiếng Anh tổng quát 2  CLC_21DTC07 ThS. Dương Thị Thu Hiền 3 35   2 Chiều 4 Q7-A.406 3-12 17/01/2022 21/03/2022  
655 2121702047736 020036 Triết học Mác - Lênin  CLC_21DTC07 ThS. Nguyễn Minh Hiền 3 45   4 Chiều 4 Q7-A.503 3-15 19/01/2022 13/04/2022  
656 2121702004414 020157 Nguyên lư kế toán  CLC_21DTC07 ThS. Trần Hằng Diệu 3 45   5 Chiều 4 Q7-A.406 3-15 20/01/2022 14/04/2022  
657 2121702003636 020606 Kinh tế vĩ mô 1  CLC_21DTC07 TS. Nguyễn Quyết 3 45   7 Chiều 4 Q7-A.406 3-15 22/01/2022 16/04/2022  
658 2121702015737 020038 Thực hành anh văn 2  CLC_21DTM01 (Thông báo sau) 0   10 3 Chiều 3 Q7-A.308 13-15 29/03/2022 12/04/2022  
659 2121702060637 020036 Tiếng Anh tổng quát 2  CLC_21DTM01 ThS. Nguyễn Thị Nguyện 3 35   3 Chiều 4 Q7-A.308 3-12 18/01/2022 22/03/2022  
660 2121702003801 020477 Quản trị học  CLC_21DTM01 ThS. Trần Thị Siêm 3 45   5 Chiều 4 Q7-A.308 3-15 20/01/2022 14/04/2022  
661 2121702003637 020038 Kinh tế vĩ mô 1  CLC_21DTM01 TS. Đoàn Ngọc Phúc 3 45   6 Chiều 4 Q7-A.308 3-15 21/01/2022 15/04/2022  
662 2121702047737 020036 Triết học Mác - Lênin  CLC_21DTM01 ThS. Ngô Quang Thịnh 3 45   7 Chiều 4 Q7-A.308 3-15 22/01/2022 16/04/2022  
663 2121702003802 020157 Quản trị học  CLC_21DTM02 ThS. Phạm Thị Trâm Anh 3 45   3 Chiều 4 Q7-A.401 3-15 18/01/2022 12/04/2022  
664 2121702003638 020606 Kinh tế vĩ mô 1  CLC_21DTM02 ThS. Nguyễn Thị Quư 3 45   4 Chiều 4 Q7-A.401 3-15 19/01/2022 13/04/2022  
665 2121702015738 020477 Thực hành anh văn 2  CLC_21DTM02 (Thông báo sau) 0   10 5 Chiều 3 Q7-A.401 13-15 31/03/2022 14/04/2022  
666 2121702060638 020038 Tiếng Anh tổng quát 2  CLC_21DTM02 TS. Nguyễn Thị Châu Ngân 3 35   5 Chiều 4 Q7-A.401 3-12 20/01/2022 24/03/2022  
667 2121702047738 020036 Triết học Mác - Lênin  CLC_21DTM02 ThS. Ngô Quang Thịnh 3 45   6 Chiều 4 Q7-A.401 3-15 21/01/2022 15/04/2022  
668 2121702003803 020477 Quản trị học  CLC_21DTM03 ThS. Phạm Thị Trâm Anh 3 45   2 Chiều 4 Q7-A.402 3-16 17/01/2022 18/04/2022  
669 2121702003639 020157 Kinh tế vĩ mô 1  CLC_21DTM03 TS. Nguyễn Quyết 3 45   4 Chiều 4 Q7-A.402 3-15 19/01/2022 13/04/2022  
670 2121702047739 020606 Triết học Mác - Lênin  CLC_21DTM03 ThS. Bùi Minh Nghĩa 3 45   5 Chiều 4 Q7-A.402 3-15 20/01/2022 14/04/2022  
671 2121702015739 020477 Thực hành anh văn 2  CLC_21DTM03 (Thông báo sau) 0   10 6 Chiều 3 Q7-A.402 13-15 01/04/2022 15/04/2022  
672 2121702060639 020036 Tiếng Anh tổng quát 2  CLC_21DTM03 ThS. Vơ Thị Kim Cúc 3 35   6 Chiều 4 Q7-A.402 3-12 21/01/2022 25/03/2022  
673 2121702047740 020157 Triết học Mác - Lênin  CLC_21DTM04 TS. Phạm Lê Quang 3 45   2 Chiều 4 Q7-A.403 3-16 17/01/2022 18/04/2022  
674 2121702003640 020038 Kinh tế vĩ mô 1  CLC_21DTM04 ThS. Hoàng Thị Xuân 3 45   3 Chiều 4 Q7-A.403 3-15 18/01/2022 12/04/2022  
675 2121702015740 020606 Thực hành anh văn 2  CLC_21DTM04 (Thông báo sau) 0   10 3 Sáng 3 Q7-A.503 13-15 29/03/2022 12/04/2022  
676 2121702003804 020036 Quản trị học  CLC_21DTM04 TS. Trần Nhân Phúc 3 45   4 Chiều 4 Q7-A.403 3-15 19/01/2022 13/04/2022  
677 2121702060640 020157 Tiếng Anh tổng quát 2  CLC_21DTM04 ThS. Trần Thúy Quỳnh My 3 35   7 Chiều 4 Q7-A.403 3-12 22/01/2022 26/03/2022  
678 2121702003641 020038 Kinh tế vĩ mô 1  CLC_21DTM05 TS. Đoàn Ngọc Phúc 3 45   3 Sáng 4 Q7-A.308 3-15 18/01/2022 12/04/2022  
679 2121702015741 020477 Thực hành anh văn 2  CLC_21DTM05 (Thông báo sau) 0   10 4 Chiều 3 Q7-A.405 13-15 30/03/2022 13/04/2022  
680 2121702003805 020606 Quản trị học  CLC_21DTM05 ThS. Trương Thị Thúy Vân 3 45   5 Sáng 4 Q7-A.308 3-15 20/01/2022 14/04/2022  
681 2121702047741 020157 Triết học Mác - Lênin  CLC_21DTM05 ThS. Bùi Minh Nghĩa 3 45   6 Sáng 4 Q7-A.308 3-15 21/01/2022 15/04/2022  
682 2121702060641 020606 Tiếng Anh tổng quát 2  CLC_21DTM05 ThS. Vơ Thị Kim Cúc 3 35   7 Sáng 4 Q7-A.308 3-12 22/01/2022 26/03/2022  
683 2121702015742 020038 Thực hành anh văn 2  CLC_21DTM06 (Thông báo sau) 0   10 2 Sáng 3 Q7-A.401 13-16 28/03/2022 18/04/2022  
684 2121702060642 020477 Tiếng Anh tổng quát 2  CLC_21DTM06 ThS. Dương Thị Thu Hiền 3 35   2 Sáng 4 Q7-A.401 3-12 17/01/2022 21/03/2022  
685 2121702003806 020036 Quản trị học  CLC_21DTM06 TS. Trần Nhân Phúc 3 45   4 Sáng 4 Q7-A.401 3-15 19/01/2022 13/04/2022  
686 2121702047742 020036 Triết học Mác - Lênin  CLC_21DTM06 ThS. Đỗ Thị Thanh Huyền 3 45   6 Sáng 4 Q7-A.401 3-15 21/01/2022 15/04/2022  
687 2121702003642 020477 Kinh tế vĩ mô 1  CLC_21DTM06 ThS. Nguyễn Bá Thanh 3 45   7 Sáng 4 Q7-A.401 3-15 22/01/2022 16/04/2022  
688 2121702003643 020157 Kinh tế vĩ mô 1  CLC_21DTM07 ThS. Phan Ngọc Yến Xuân 3 45   2 Sáng 4 Q7-A.402 3-16 17/01/2022 18/04/2022  
689 2121702047743 020606 Triết học Mác - Lênin  CLC_21DTM07 TS. Phạm Lê Quang 3 45   4 Sáng 4 Q7-A.402 3-15 19/01/2022 13/04/2022  
690 2121702015743 020038 Thực hành anh văn 2  CLC_21DTM07 (Thông báo sau) 0   10 5 Sáng 3 Q7-A.402 13-15 31/03/2022 14/04/2022  
691 2121702060643 020477 Tiếng Anh tổng quát 2  CLC_21DTM07 TS. Nguyễn Thị Châu Ngân 3 35   5 Sáng 4 Q7-A.402 3-12 20/01/2022 24/03/2022  
692 2121702003807 020036 Quản trị học  CLC_21DTM07 TS. Hồ Xuân Tiến 3 45   6 Sáng 4 Q7-A.402 3-15 21/01/2022 15/04/2022  
693 2121702047744 020157 Triết học Mác - Lênin  CLC_21DTM08 TS. Nguyễn Lâm Thanh Hoàng 3 45   2 Sáng 4 Q7-A.403 3-16 17/01/2022 18/04/2022  
694 2121702003644 020606 Kinh tế vĩ mô 1  CLC_21DTM08 ThS. Lại Thị Tuyết Lan 3 45   5 Sáng 4 Q7-A.403 3-15 20/01/2022 14/04/2022  
695 2121702015744 020038 Thực hành anh văn 2  CLC_21DTM08 (Thông báo sau) 0   10 6 Sáng 3 Q7-A.403 13-15 01/04/2022 15/04/2022  
696 2121702060644 020157 Tiếng Anh tổng quát 2  CLC_21DTM08 ThS. Vơ Thị Kim Cúc 3 35   6 Sáng 4 Q7-A.403 3-12 21/01/2022 25/03/2022  
697 2121702003808 020038 Quản trị học  CLC_21DTM08 ThS. Phạm Thị Trâm Anh 3 45   7 Sáng 4 Q7-A.403 3-15 22/01/2022 16/04/2022  
698 2121702015745 020036 Thực hành anh văn 2  CLC_21DTM09 (Thông báo sau) 0   10 3 Chiều 3 Q7-A.404 13-15 29/03/2022 12/04/2022  
699 2121702003809 020477 Quản trị học  CLC_21DTM09 ThS. Phạm Thị Trâm Anh 3 45   3 Sáng 4 Q7-A.404 3-15 18/01/2022 12/04/2022  
700 2121702003645 020606 Kinh tế vĩ mô 1  CLC_21DTM09 ThS. Hoàng Thị Xuân 3 45   4 Sáng 4 Q7-A.404 3-15 19/01/2022 13/04/2022  
701 2121702047745 020368 Triết học Mác - Lênin  CLC_21DTM09 TS. Phạm Lê Quang 3 45   6 Sáng 4 Q7-A.404 3-15 21/01/2022 15/04/2022  
702 2121702060645 020047 Tiếng Anh tổng quát 2  CLC_21DTM09 ThS. Trần Thúy Quỳnh My 3 35   7 Sáng 4 Q7-A.404 3-12 22/01/2022 26/03/2022  
703 2121702036802 020333 Tiền tệ - Ngân hàng và Thị trường tài chính 1 (*)   ThS. Nguyễn Xuân Dũng 3 45   6 Chiều 4 HTT 2-7 14/01/2022 18/02/2022 Lớp ôn tập 4 buổi; Giảng bằng tiếng Anh
704 2121702004701 020361 Luật kinh tế    TS. Tô Thị Đông Hà 3 45   4 Sáng 5 HTT 2-7 12/01/2022 16/02/2022 Lớp ôn tập 4 buổi
705 2121702033301 020605 Phương pháp nghiên cứu khoa học    ThS. Nguyễn Văn Phong 80 3 45   7 Chiều 5 HTT 2-7 15/01/2022 19/02/2022 Lớp ôn tập 4 buổi
706 2121702036101 020605 Soạn thảo văn bản    ThS. Nguyễn Thị Nhân 2 30   2 Sáng 5 HTT 2-7 10/01/2022 14/02/2022 Lớp ôn tập 4 buổi
707 2121702060501 020156 Tiếng Anh tổng quát 1    ThS. Nguyễn Thị Bích Trân 3 35   7 Sáng 4 Q7-A.305 3-12 22/01/2022 26/03/2022  
708 2121702060502 020156 Tiếng Anh tổng quát 1    ThS. Trần Thế Khoa 3 35   7 Chiều 4 Q7-A.306 3-12 22/01/2022 26/03/2022  
709 2121702015601 020407 Thực hành anh văn 1    (Thông báo sau) 0   10 6 Chiều 3 Q7-A.307 13-15 01/04/2022 15/04/2022  
710 2121702015602 020407 Thực hành anh văn 1    (Thông báo sau) 0   10 6 Sáng 3 Q7-A.307 13-15 01/04/2022 15/04/2022  
711 2121702040701 020407 Kỹ năng Giải quyết vấn đề    ThS. Nguyễn Vơ Huệ Anh 2 30   2 Sáng 4 Q7-A.306 3-12 17/01/2022 21/03/2022  
712 2121702040708 020407 Kỹ năng Giải quyết vấn đề    TS. Bùi Thị Hoa 2 30   2 Sáng 4 PQ-A.501 2-11 10/01/2022 14/03/2022  
713 2121702040702 020407 Kỹ năng Giải quyết vấn đề    TS. Phạm Hồng Hải 2 30   2 Chiều 4 Q7-A.308 3-12 17/01/2022 21/03/2022  
714 2121702040703 020407 Kỹ năng Giải quyết vấn đề    ThS. Lê Nữ Diễm Hương 2 30   2 Tối 3 PQ-A.101 2-13 10/01/2022 28/03/2022  
715 2121702040707 020407 Kỹ năng Giải quyết vấn đề    TS. Bùi Thị Hoa 2 30   3 Sáng 4 PQ-A.201 1-10 04/01/2022 08/03/2022  
716 2121702040706 020407 Kỹ năng Giải quyết vấn đề    ThS. Nguyễn Vơ Huệ Anh 2 30   4 Sáng 4 T2-P.101 1-10 05/01/2022 09/03/2022  
717 2121702040705 020406 Kỹ năng Giải quyết vấn đề    ThS. Nguyễn Vơ Huệ Anh 2 30   5 Chiều 4 T2-P.001 1-10 06/01/2022 10/03/2022  
718 2121702040704 020406 Kỹ năng Giải quyết vấn đề    ThS. Nguyễn Vơ Huệ Anh 2 30   6 Chiều 4 T2-P.001 1-10 07/01/2022 11/03/2022  
719 2121702040608 020406 Kỹ năng Giao tiếp    ThS. Nguyễn Vơ Huệ Anh 2 30   2 Chiều 4 T2-P.301 2-11 10/01/2022 14/03/2022  
720 2121702040601 020406 Kỹ năng Giao tiếp    TS. Phạm Hồng Hải 2 30   3 Sáng 4 Q7-A.506 3-12 18/01/2022 22/03/2022  
721 2121702040602 020406 Kỹ năng Giao tiếp    TS. Phạm Hồng Hải 2 30   3 Chiều 4 Q7-A.506 3-12 18/01/2022 22/03/2022  
722 2121702040607 020406 Kỹ năng Giao tiếp    TS. Bùi Thị Hoa 2 30   3 Chiều 4 T2-P.201 1-10 04/01/2022 08/03/2022  
723 2121702040606 020406 Kỹ năng Giao tiếp    ThS. Nguyễn Vơ Huệ Anh 2 30   4 Chiều 4 T2-P.101 1-10 05/01/2022 09/03/2022  
724 2121702040605 020406 Kỹ năng Giao tiếp    TS. Bùi Thị Hoa 2 30   5 Sáng 4 T2-P.001 1-10 06/01/2022 10/03/2022  
725 2121702040603 020409 Kỹ năng Giao tiếp    ThS. Nguyễn Thị Trường Hân 2 30   6 Tối 3 PQ-A.101 1-12 07/01/2022 25/03/2022  
726 2121702040604 020409 Kỹ năng Giao tiếp    ThS. Nguyễn Thị Trường Hân 2 30   6 Sáng 4 T2-P.001 1-10 07/01/2022 11/03/2022  
727 2121702040908 020409 Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp    ThS. Lê Nữ Diễm Hương 2 30   2 Chiều 4 PQ-A.208 2-11 10/01/2022 14/03/2022  
728 2121702040907 020409 Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp    ThS. Lê Nữ Diễm Hương 2 30   3 Chiều 4 T2-P.101 1-10 04/01/2022 08/03/2022  
729 2121702040903 020409 Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp    ThS. Lê Nữ Diễm Hương 2 30   4 Tối 3 PQ-A.101 1-12 05/01/2022 23/03/2022  
730 2121702040901 020409 Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp    ThS. Trần Thị Thảo 2 30   4 Sáng 4 Q7-A.508 3-12 19/01/2022 23/03/2022  
731 2121702040906 020409 Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp    ThS. Lê Nữ Diễm Hương 2 30   4 Sáng 4 T2-P.301 1-10 05/01/2022 09/03/2022  
732 2121702040902 020409 Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp    ThS. Trần Thị Thảo 2 30   4 Chiều 4 Q7-A.504 3-12 19/01/2022 23/03/2022  
733 2121702040905 020330 Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp    TS. Bảo Trung 2 30   5 Sáng 4 T2-P.101 1-10 06/01/2022 10/03/2022  
734 2121702040904 020330 Kỹ năng Khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp    ThS. Lê Nữ Diễm Hương 2 30   6 Sáng 4 T2-P.101 1-10 07/01/2022 11/03/2022  
735 2121702033008 020330 Kỹ năng Làm việc nhóm    ThS. Nguyễn Thị Trường Hân 2 30   2 Sáng 4 T2-P.301 2-11 10/01/2022 14/03/2022  
736 2121702033007 020330 Kỹ năng Làm việc nhóm    ThS. Trần Thị Thảo 2 30   3 Sáng 4 PQ-A.202 1-10 04/01/2022 08/03/2022  
737 2121702033006 020330 Kỹ năng Làm việc nhóm    ThS. Nguyễn Thị Trường Hân 2 30   4 Chiều 4 T2-P.301 1-10 05/01/2022 09/03/2022  
738 2121702033003 020330 Kỹ năng Làm việc nhóm    ThS. Lê Nữ Diễm Hương 2 30   5 Tối 3 PQ-A.101 1-12 06/01/2022 24/03/2022  
739 2121702033001 020330 Kỹ năng Làm việc nhóm    ThS. Trần Thị Thảo 2 30   5 Sáng 4 Q7-A.306 3-12 20/01/2022 24/03/2022  
740 2121702033002 020330 Kỹ năng Làm việc nhóm    ThS. Trần Thị Thảo 2 30   5 Chiều 4 Q7-A.306 3-12 20/01/2022 24/03/2022  
741 2121702033005 020339 Kỹ năng Làm việc nhóm    TS. Bùi Thị Hoa 2 30   5 Chiều 4 T2-P.101 1-10 06/01/2022 10/03/2022  
742 2121702033004 020339 Kỹ năng Làm việc nhóm    ThS. Nguyễn Thị Trường Hân 2 30   6 Chiều 4 T2-P.101 1-10 07/01/2022 11/03/2022  
743 2121702033908 020339 Kỹ năng Quản lư thời gian    ThS. Trần Hữu Trần Huy 2 30   2 Sáng 4 PQ-A.403B 2-11 10/01/2022 14/03/2022  
744 2121702033903 020339 Kỹ năng Quản lư thời gian    ThS. Trần Hữu Trần Huy 2 30   3 Tối 3 PQ-A.101 1-12 04/01/2022 22/03/2022  
745 2121702033907 020339 Kỹ năng Quản lư thời gian    ThS. Trương Thanh Chí 2 30   3 Sáng 4 T2-P.101 1-10 04/01/2022 08/03/2022  
746 2121702033906 020339 Kỹ năng Quản lư thời gian    ThS. Trần Hữu Trần Huy 2 30   4 Sáng 4 T2-P.201 1-10 05/01/2022 09/03/2022  
747 2121702033905 020339 Kỹ năng Quản lư thời gian    ThS. Lê Nữ Diễm Hương 2 30   5 Chiều 4 T2-P.201 1-10 06/01/2022 10/03/2022  
748 2121702033901 020339 Kỹ năng Quản lư thời gian    ThS. Trần Hữu Trần Huy 2 30   6 Sáng 4 Q7-A.307 3-12 21/01/2022 25/03/2022  
749 2121702033902 020408 Kỹ năng Quản lư thời gian    ThS. Trần Hữu Trần Huy 2 30   6 Chiều 4 Q7-A.307 3-12 21/01/2022 25/03/2022  
750 2121702033904 020408 Kỹ năng Quản lư thời gian    ThS. Trương Thanh Chí 2 30   6 Chiều 4 T2-P.201 1-10 07/01/2022 11/03/2022  
751 2121702040804 020408 Kỹ năng T́m việc    ThS. Nguyễn Minh Hiền 2 30   2 Tối 3 PQ-A.103 2-13 10/01/2022 28/03/2022  
752 2121702040802 020408 Kỹ năng T́m việc    ThS. Nguyễn Văn Phong 2 30   2 Sáng 4 Q7-A.307 3-12 17/01/2022 21/03/2022  
753 2121702040803 020408 Kỹ năng T́m việc    ThS. Nguyễn Văn Phong 2 30   2 Chiều 4 Q7-A.307 3-12 17/01/2022 21/03/2022  
754 2121702040808 020408 Kỹ năng T́m việc    TS. Bùi Thị Hoa 2 30   2 Chiều 4 T2-P.201 2-11 10/01/2022 14/03/2022  
755 2121702040807 020408 Kỹ năng T́m việc    ThS. Trần Thị Thảo 2 30   3 Chiều 4 T2-P.001 1-10 04/01/2022 08/03/2022  
756 2121702040806 020408 Kỹ năng T́m việc    ThS. Nguyễn Văn Phong 2 30   4 Sáng 4 PQ-A.109 1-10 05/01/2022 09/03/2022  
757 2121702040805 020385 Kỹ năng T́m việc    ThS. Nguyễn Văn Phong 2 30   5 Sáng 4 T2-P.201 1-10 06/01/2022 10/03/2022  
758 2121702040801 020385 Kỹ năng T́m việc    ThS. Trần Thị Thảo 2 30   6 Sáng 4 T2-P.201 1-10 07/01/2022 11/03/2022  
759 2121702038508 020385 Kỹ năng Tư duy sáng tạo    ThS. Lê Nữ Diễm Hương 2 30   2 Sáng 4 T2-P.201 2-11 10/01/2022 14/03/2022  
760 2121702038503 020385 Kỹ năng Tư duy sáng tạo    ThS. Lê Nữ Diễm Hương 2 30   3 Tối 3 PQ-A.103 1-12 04/01/2022 22/03/2022  
761 2121702038501 020385 Kỹ năng Tư duy sáng tạo    ThS. Trần Thị Mơ 2 30   3 Sáng 4 Q7-A.303 3-12 18/01/2022 22/03/2022  
762 2121702038507 020385 Kỹ năng Tư duy sáng tạo    TS. Nguyễn Văn Vẹn 2 30   3 Sáng 4 T2-P.001 1-10 04/01/2022 08/03/2022  
763 2121702038502 020385 Kỹ năng Tư duy sáng tạo    ThS. Lư Thị Bích Hồng 2 30   3 Chiều 4 Q7-A.307 3-12 18/01/2022 22/03/2022  
764 2121702038506 020385 Kỹ năng Tư duy sáng tạo    ThS. Trần Hữu Trần Huy 2 30   4 Chiều 4 T2-P.201 1-10 05/01/2022 09/03/2022  
765 2121702038505 020327 Kỹ năng Tư duy sáng tạo    ThS. Trần Hữu Trần Huy 2 30   5 Chiều 4 T2-P.301 1-10 06/01/2022 10/03/2022  
766 2121702038504 020327 Kỹ năng Tư duy sáng tạo    ThS. Lê Nữ Diễm Hương 2 30   6 Chiều 4 T2-P.301 1-10 07/01/2022 11/03/2022  
767 2121702032708 020327 Kỹ năng Thuyết tŕnh    ThS. Nguyễn Kim Vui 2 30   2 Chiều 4 PQ-A.403B 2-11 10/01/2022 14/03/2022  
768 2121702032707 020327 Kỹ năng Thuyết tŕnh    ThS. Nguyễn Kim Vui 2 30   3 Chiều 4 T2-P.301 1-10 04/01/2022 08/03/2022  
769 2121702032703 020327 Kỹ năng Thuyết tŕnh    ThS. Nguyễn Kim Vui 2 30   4 Tối 3 PQ-A.103 1-12 05/01/2022 23/03/2022  
770 2121702032701 020327 Kỹ năng Thuyết tŕnh    TS. Phạm Hồng Hải 2 30   4 Sáng 4 Q7-A.305 3-12 19/01/2022 23/03/2022  
771 2121702032706 020327 Kỹ năng Thuyết tŕnh    TS. Bùi Thị Hoa 2 30   4 Sáng 4 T2-P.001 1-10 05/01/2022 09/03/2022  
772 2121702032702 020327 Kỹ năng Thuyết tŕnh    ThS. Lê Nữ Diễm Hương 2 30   4 Chiều 4 Q7-A.305 3-12 19/01/2022 23/03/2022  
773 2121702032705 020455 Kỹ năng Thuyết tŕnh    ThS. Trần Hữu Trần Huy 2 30   5 Sáng 4 T2-P.301 1-10 06/01/2022 10/03/2022  
774 2121702032704 020454 Kỹ năng Thuyết tŕnh    TS. Bùi Thị Hoa 2 30   6 Sáng 4 T2-P.301 1-10 07/01/2022 11/03/2022  
775 2.1217E+12 020453 Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc tế   ThS. Hồ Thúy Trinh 2 30   4 Chiều 5 PQ-A.102 41487 44615 44650  
776 2.1217E+12 020441 Kinh doanh quốc tế 2   TS. Lê Thị Giang 3 45   7 Chiều 5 PQ-A.102 42583 44618 44674  
777 2121702045301 020430 Thực tập cuối khóa (TMQT)     3   135                
778 2121702044101 020354 Thực tập cuối khóa (TCDN)     3   135                
779 2121702043001 020101 Chiến lược tài chính công ty   PGS.TS. Hồ Thủy Tiên 2 30   3 Chiều 5 PQ-A.005 8-13 22/02/2022 29/03/2022  
780 2121702035401 020445 Quản trị tài chính công ty đa quốc gia   TS. Bùi Hữu Phước 3 45   5 Chiều 5 PQ-A.103 8-16 24/02/2022 21/04/2022  
781 2121702010102 020378 Thị trường chứng khoán phái sinh   TS. Vương Thị Hương Giang 3 45   6 Chiều 5 PQ-A.005 8-16 25/02/2022 22/04/2022  
782 2121702044501 020358 Thực tập cuối khóa (QTKDTH)     3   135                
783 2121702037801 020343 Thiết lập và thẩm định dự án   TS. Tô Anh Thơ 3 45   4 Sáng 5 PQ-A.007 8-16 23/02/2022 20/04/2022  
784 2121702035801 020276 Quản trị xung đột   ThS. Trương Thị Thúy Vân 2 30   6 Sáng 5 PQ-A.101 8-13 25/02/2022 01/04/2022  
785 2121702034301 020434 Quản trị đổi mới sáng tạo   ThS. Hoàng Thu Thảo 2 30   2 Sáng 5 PQ-A.102 8-13 21/02/2022 28/03/2022  
786 2121702027601 020433 Bán hàng căn bản   TS. Phạm Thị Ngọc Mai 3 45   7 Sáng 5 PQ-A.101 8-16 26/02/2022 23/04/2022  
787 2121702043401 020110 Ngân hàng đầu tư   ThS. Nguyễn Trung Thông 3 45   6 Sáng 5 PQ-A.005 8-16 25/02/2022 22/04/2022  
788 2121702043301 020067 Luật ngân hàng   TS. Nguyễn Từ Nhu 2 30   2 Sáng 5 PQ-A.005 8-13 21/02/2022 28/03/2022  
789 2121702011001 020466 Thực tập cuối khóa (QTMAR)     3   135                
790 2121702006701 020465 Quản trị thương hiệu   TS. Ngô Thị Thu 3 45   5 Chiều 5 PQ-A.005 8-16 24/02/2022 21/04/2022  
791 2121702046601 020459 Kế toán hợp nhất kinh doanh   TS. Trần Hồng Vân 3 45   4 Chiều 5 PQ-A.005 8-16 23/02/2022 20/04/2022  
792 2121702046501 020459 Tổ chức công tác kế toán doanh nghiệp   ThS. Phạm Huỳnh Lan Vi 2 30   2 Chiều 5 PQ-A.005 8-13 21/02/2022 28/03/2022  
793 2121702045901 020458 Thực hành nghiệp vụ khách sạn   TS. Nguyễn Thạnh Vượng 2   60 7 Sáng 5 PQ-A.005 13-16 02/04/2022 16/04/2022  
794 2121702045901 020457 Thực hành nghiệp vụ khách sạn   TS. Nguyễn Thạnh Vượng 2   60 5 Sáng 5 PQ-A.109 8-16 24/02/2022 21/04/2022  
795 2121702045801 020472 Đào tạo nhân viên trong khách sạn – nhà hàng   TS. Đoàn Liêng Diễm 3 45   3 Sáng 5 PQ-A.006 8-16 22/02/2022 19/04/2022  
796 2121702045701 020471 Thực tập cuối khóa (QTKS)     3   135                
797 2121702047201 020470 Khóa luận tốt nghiệp (KTDN)     8   360                
798 2121702047101 020469 Khóa luận tốt nghiệp (TMQT)     8   360                
799 2121702047001 020468 Khóa luận tốt nghiệp (QTMAR)     8   360                
800 2121702046901 020439 Khóa luận tốt nghiệp (QTKDTH)     8   360                
801 2121702046801 020414 Khóa luận tốt nghiệp (QTKS)     8   360                
802 2121702043901 020392 Khóa luận tốt nghiệp (TCDN)     8   360                
803 2121702041401 020363 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTMAR)     8   360                
804 2121702039201 020260 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCDN)     8   360                
805 2121702036301 020363 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT)     8   360                
806 2121702026001 020260 Chuyên đề thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp (NH)     8   360                
                                 
Lưu ư:  - Học phần Thực hành nghề nghiệp, Khóa luận tốt nghiệp, Thực tập cuối khóa của các ngành/chuyên ngành do Khoa chuyên môn lên kế hoạch chi tiết.            
   - Những học phần được đánh dấu (*) là những học phần được giảng bằng tiếng Anh           Thành phố Hồ Chí Minh,  ngày  28   tháng 12 năm 2021
Ghi chú:                 TL. HIỆU TRƯỞNG
 - Kư hiệu pḥng học và địa điểm pḥng học:             KT. TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO TẠO
   + Cơ sở 2C Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân B́nh, TP.HCM (gần SVĐ Quân khu 7)         PHÓ TRƯỞNG PH̉NG
 -- Tầng trệt (Khu A): Từ pḥng PQ-A.001 đến PQ-A.007   -- Tầng 1 (Khu A): Từ pḥng PQ-A.101 đến PQ-A.110          
 -- Tầng 2 (Khu A): Từ pḥng PQ-A.201 đến PQ-A.211       -- Tầng 3 (Khu A): Từ pḥng PQ-A.301 đến PQ-A.305          
 -- Tầng 4 (Khu A): Từ pḥng PQ-A.401 đến PQ-A.408       -- Tầng 5 (Khu A): Từ pḥng PQ-A.501 đến PQ-A.507          
 -- Tầng trệt (Khu B): Từ pḥng PQ-B.002 đến PQ-B.004     -- Tầng 1 (Khu B): Từ pḥng PQ-B.101 đến PQ-B.105          
 -- Tầng 2 (Khu B): Từ pḥng PQ-B.201 đến PQ-B.208         -- Tầng 3 (Khu B): Từ pḥng PQ-B.301 đến PQ-B.306          
 -- Tầng 4 (Khu B): Từ pḥng PQ-B.401 đến PQ-B.404         -- Tầng 5 (Khu B): Từ pḥng PQ-B.501 đến PQ-B.507         ThS. Lê Trọng Tuyến
   + Cơ sở 306 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân B́nh, TP.HCM            
 -- Pḥng máy vi tính: Từ T1-PM01 đến T1-PM10              
   + Cơ sở 343/4 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân B́nh, TP.HCM            
 -- Tầng trệt: T2-P.001                                                               -- Tầng 1: T2-P.101                        
 -- Tầng 2: T2-P.201                                                                   -- Tầng 3: T2-P.301              
 + Cơ sở Quận 7: số 27 Tân Mỹ, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, TP.HCM                        
  Khu A:                              
 -- Tầng 1: Từ pḥng Q7-A.102 đến Q7-A.111      -- Tầng 3: Từ pḥng Q7-A.301 đến Q7-A.308                      
 -- Tầng 4: Từ pḥng Q7-A.401 đến Q7-A.408      -- Tầng 5: Từ pḥng Q7-A.501 đến Q7-A.508                      
 -- Tầng 6 : Từ pḥng Q7-A.601 đến Q7-A.612      --Tầng 7: Từ pḥng Q7-A.703 đến Q7-A.706                      
  -- Q7-TCC: Tầng chống chân khu A                          
  Khu B:                              
 -- Tầng 5: Từ pḥng Q7-B.502 đến Q7-B.510                                
 -- Tầng 6: Pḥng máy vi tính: Từ pḥng Q7-B.605 đến Q7-B.610                            
 + HTT: Học trực tuyến trên Microsoft Teams                          
- Thời gian học: 50 phút/1 tiết học                           
   + Buổi sáng 3 tiết/1 buổi học: từ 07h00 - 09h45                         + Buổi chiều 3 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 15h45                         
   + Buổi sáng 4 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 10h35                        + Buổi chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35                        
   + Buổi sáng 5 tiết/1 buổi học : từ 07h00 - 11h25                        + Buổi chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25                               
   + Buổi tối 3 tiết/1 buổi học: từ 18h00 - 20h45