BỘ TÀI CHÍNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TÀI CHÍNH - MARKETING |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THỜI KHÓA BIỂU KHÓA 18D, 19D, 20D, 21D TR̀NH
ĐỘ ĐẠI HỌC H̀NH THỨC CHÍNH QUY |
CHƯƠNG TR̀NH CHẤT LƯỢNG CAO HỌC
KỲ 1 NĂM 2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MĂ LỚP HỌC PHẦN |
MĂ HP |
TÊN HỌC PHẦN |
LỚP |
GIẢNG VIÊN |
SỐ TC |
SỐ TIẾT |
|
THỜI KHÓA BIỂU |
|
|
|
|
NGÀY |
NGÀY |
GHI CHÚ |
LT |
TH |
THỨ |
BUỔI |
SỐ TIẾT |
PH̉NG |
TUẦN |
BẮT ĐẦU |
KẾT THÚC |
/BUỔI |
|
|
1 |
2121702052601 |
020526 |
Quản trị resort
(TV) |
CLC_19DKS01 |
TS. Nguyễn Thị
Diễm Kiều |
3 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
PQ-A.211 |
2-16 |
10/01/2022 |
18/04/2022 |
|
2 |
2121702051101 |
020511 |
Nghiệp vụ pha
chế đồ uống |
CLC_19DKS01 |
ThS. Trương Thị
Hải Thuận |
2 |
|
60 |
3 |
Chiều |
5 |
Q7-B.503A |
1-14 |
04/01/2022 |
05/04/2022 |
|
3 |
2121702053301 |
020533 |
Quản trị lễ
tân khách sạn (*) |
CLC_19DKS01 |
ThS. Ngô Thanh Phương
Quỳnh |
3 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-B.508B |
1-14 |
06/01/2022 |
07/04/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
4 |
2121702051301 |
020513 |
Anh văn chuyên ngành 2
(KS-NH) |
CLC_19DKS01 |
ThS. Nguyễn Thị Công
Dung |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.005 |
1-13 |
06/01/2022 |
31/03/2022 |
|
5 |
2121702052602 |
020526 |
Quản trị resort
(TV) |
CLC_19DKS02 |
TS. Nguyễn Thị
Diễm Kiều |
3 |
60 |
|
3 |
Chiều |
5 |
PQ-A.208 |
1-14 |
04/01/2022 |
05/04/2022 |
|
6 |
2121702051102 |
020511 |
Nghiệp vụ pha
chế đồ uống |
CLC_19DKS02 |
ThS. Trương Thị
Hải Thuận |
2 |
|
60 |
4 |
Chiều |
5 |
Q7-B.503A |
1-14 |
05/01/2022 |
06/04/2022 |
|
7 |
2121702053302 |
020533 |
Quản trị lễ
tân khách sạn (*) |
CLC_19DKS02 |
ThS. Ngô Thanh Phương
Quỳnh |
3 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-B.508B |
1-14 |
07/01/2022 |
08/04/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
8 |
2121702051302 |
020513 |
Anh văn chuyên ngành 2
(KS-NH) |
CLC_19DKS02 |
ThS. Mai Văn Thống |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.301 |
1-13 |
07/01/2022 |
01/04/2022 |
|
9 |
2121702052603 |
020526 |
Quản trị resort
(TV) |
CLC_19DKS03 |
TS. Nguyễn Thị
Diễm Kiều |
3 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
PQ-B.202 |
1-14 |
04/01/2022 |
05/04/2022 |
|
10 |
2121702051103 |
020511 |
Nghiệp vụ pha
chế đồ uống |
CLC_19DKS03 |
ThS. Trương Thị
Hải Thuận |
2 |
|
60 |
4 |
Sáng |
5 |
Q7-B.503A |
1-14 |
05/01/2022 |
06/04/2022 |
|
11 |
2121702051303 |
020513 |
Anh văn chuyên ngành 2
(KS-NH) |
CLC_19DKS03 |
ThS. Nguyễn Thị Công
Dung |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.303 |
1-13 |
06/01/2022 |
31/03/2022 |
|
12 |
2121702053303 |
020533 |
Quản trị lễ
tân khách sạn (*) |
CLC_19DKS03 |
ThS. Ngô Thanh Phương
Quỳnh |
3 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-B.508B |
1-14 |
06/01/2022 |
07/04/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
13 |
2121702051801 |
020518 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 - Nghiệp vụ
khách sạn, nhà hàng |
CLC_19DKS |
|
3 |
|
135 |
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
2121702048601 |
020486 |
Hệ thống thông tin
kế toán 2 |
CLC_19DKT01 |
TS. Phạm Thủy Tú |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.006 |
2-14 |
10/01/2022 |
04/04/2022 |
|
15 |
2121702029701 |
020297 |
Kế toán thuế |
CLC_19DKT01 |
TS. Ngô Thị Mỹ Thúy |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.301B |
1-13 |
05/01/2022 |
30/03/2022 |
|
16 |
2121702041601 |
020416 |
Kế toán quản
trị 2 (TA) (*) |
CLC_19DKT01 |
ThS. Nguyễn Băng
Trinh |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-A.205 |
1-13 |
08/01/2022 |
02/04/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
17 |
2121702003810 |
020038 |
Quản trị
học |
CLC_19DKT01 - nhom 9 |
ThS. Nguyễn Thị Minh
Trâm |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.204 |
1-13 |
06/01/2022 |
31/03/2022 |
|
18 |
2121702046302 |
020463 |
Kế toán tài chính
quốc tế 3 (TA) (*) |
CLC_19DKT01 - nhom 9 |
TS. Nguyễn Kim Quốc
Trung |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.207 |
1-13 |
07/01/2022 |
01/04/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
19 |
2121702048604 |
020486 |
Hệ thống thông tin
kế toán 2 |
CLC_19DKT01, CLC_19DKT02 |
TS. Phạm Thủy Tú |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-B.207 |
1-13 |
04/01/2022 |
29/03/2022 |
|
20 |
2121702004511 |
020045 |
Kinh tế
lượng |
CLC_19DKT01, CLC_19DKT02 |
TS. Ngô Thái Hưng |
3 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
T1-PM02 |
1-14 |
07/01/2022 |
08/04/2022 |
|
21 |
2121702041602 |
020416 |
Kế toán quản
trị 2 (TA) (*) |
CLC_19DKT02 |
ThS. Lê Hoàng Oanh |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.303B |
2-14 |
10/01/2022 |
04/04/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
22 |
2121702048602 |
020486 |
Hệ thống thông tin
kế toán 2 |
CLC_19DKT02 |
TS. Phạm Thủy Tú |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.102 |
1-13 |
04/01/2022 |
29/03/2022 |
|
23 |
2121702004502 |
020045 |
Kinh tế
lượng |
CLC_19DKT02 |
TS. Nguyễn Tuấn Duy |
3 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
T1-PM01 |
1-14 |
06/01/2022 |
07/04/2022 |
|
24 |
2121702029702 |
020297 |
Kế toán thuế |
CLC_19DKT02 |
TS. Ngô Thị Mỹ Thúy |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.401 |
1-13 |
07/01/2022 |
01/04/2022 |
|
25 |
2121702046303 |
020463 |
Kế toán tài chính
quốc tế 3 (TA) (*) |
CLC_19DKT02 - nhom 9 |
TS. Nguyễn Kim Quốc
Trung |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.204 |
1-13 |
05/01/2022 |
30/03/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
26 |
2121702048603 |
020486 |
Hệ thống thông tin
kế toán 2 |
CLC_19DKT03 |
TS. Phạm Thủy Tú |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.106 |
2-14 |
10/01/2022 |
04/04/2022 |
|
27 |
2121702041603 |
020416 |
Kế toán quản
trị 2 (TA) (*) |
CLC_19DKT03 |
ThS. Nguyễn Băng
Trinh |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.303 |
1-13 |
04/01/2022 |
29/03/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
28 |
2121702029703 |
020297 |
Kế toán thuế |
CLC_19DKT03 |
TS. Ngô Thị Mỹ Thúy |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.403 |
1-13 |
05/01/2022 |
30/03/2022 |
|
29 |
2121702004503 |
020045 |
Kinh tế
lượng |
CLC_19DKT03 |
TS. Nguyễn Huy Hoàng |
3 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
T1-PM01 |
1-14 |
06/01/2022 |
07/04/2022 |
|
30 |
2121702004515 |
020045 |
Kinh tế
lượng |
CLC_19DKT03 |
TS. Nguyễn Tuấn Duy |
3 |
60 |
|
5 |
Sáng |
5 |
T1-PM02 |
1-14 |
06/01/2022 |
07/04/2022 |
|
31 |
2121702048605 |
020486 |
Hệ thống thông tin
kế toán 2 |
CLC_19DKT03 - nhom 1 |
TS. Phạm Thủy Tú |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-B.002 |
1-13 |
07/01/2022 |
01/04/2022 |
|
32 |
2121702046301 |
020463 |
Kế toán tài chính
quốc tế 3 (TA) (*) |
CLC_19DKT03 - nhom 9 |
ThS. Nguyễn Minh
Hằng |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-B.205 |
2-13 |
10/01/2022 |
28/03/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
33 |
2121702028101 |
020281 |
Đạo đức và
Trách nhiệm xă hội trong marketing |
CLC_19DMA01 |
TS. Trần Văn Thi |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.303 |
2-14 |
10/01/2022 |
04/04/2022 |
|
34 |
2121702031001 |
020310 |
Marketing mối quan
hệ (TV) |
CLC_19DMA01 |
ThS. Nguyễn Thị Minh
Ngọc |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.301B |
1-13 |
04/01/2022 |
29/03/2022 |
|
35 |
2121702044701 |
020447 |
Khởi nghiệp và
đổi mới |
CLC_19DMA01 |
ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.503 |
1-13 |
05/01/2022 |
30/03/2022 |
|
36 |
2121702028401 |
020284 |
Đo lường trong
marketing |
CLC_19DMA01 |
TS. Bùi Hoàng Ngọc |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-A.303 |
1-13 |
08/01/2022 |
02/04/2022 |
|
37 |
2121702044702 |
020447 |
Khởi nghiệp và
đổi mới |
CLC_19DMA02 |
ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.210 |
2-14 |
10/01/2022 |
04/04/2022 |
|
38 |
2121702028102 |
020281 |
Đạo đức và
Trách nhiệm xă hội trong marketing |
CLC_19DMA02 |
ThS. Ngô Minh Trang |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.109 |
1-13 |
04/01/2022 |
29/03/2022 |
|
39 |
2121702031002 |
020310 |
Marketing mối quan
hệ (TV) |
CLC_19DMA02 |
TS. Tạ Văn Thành |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.208 |
1-13 |
05/01/2022 |
30/03/2022 |
|
40 |
2121702028402 |
020284 |
Đo lường trong
marketing |
CLC_19DMA02 |
TS. Bùi Hoàng Ngọc |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.209 |
1-13 |
07/01/2022 |
01/04/2022 |
|
41 |
2121702002902 |
020029 |
Toán cao cấp |
CLC_19DMA02 - nhom 8 |
ThS. Lê Thị Ngọc
Hạnh |
4 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
PQ-A.403 |
1-14 |
07/01/2022 |
08/04/2022 |
|
42 |
2121702028103 |
020281 |
Đạo đức và
Trách nhiệm xă hội trong marketing |
CLC_19DMA03 |
TS. Trần Văn Thi |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.301 |
1-13 |
05/01/2022 |
30/03/2022 |
|
43 |
2121702028403 |
020284 |
Đo lường trong
marketing |
CLC_19DMA03 |
ThS. Nguyễn Minh
Triết |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.301 |
1-13 |
06/01/2022 |
31/03/2022 |
|
44 |
2121702044703 |
020447 |
Khởi nghiệp và
đổi mới |
CLC_19DMA03 |
TS. Nguyễn Xuân
Trường |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.403 |
1-13 |
07/01/2022 |
01/04/2022 |
|
45 |
2121702031003 |
020310 |
Marketing mối quan
hệ (TV) |
CLC_19DMA03 |
TS. Tạ Văn Thành |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-A.301 |
1-13 |
08/01/2022 |
02/04/2022 |
|
46 |
2121702028404 |
020284 |
Đo lường trong
marketing |
CLC_19DMA04 |
ThS. Nguyễn Minh
Triết |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.403B |
1-13 |
05/01/2022 |
30/03/2022 |
|
47 |
2121702028104 |
020281 |
Đạo đức và
Trách nhiệm xă hội trong marketing |
CLC_19DMA04 |
ThS. Ngô Minh Trang |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.403B |
1-13 |
06/01/2022 |
31/03/2022 |
|
48 |
2121702031004 |
020310 |
Marketing mối quan
hệ (TV) |
CLC_19DMA04 |
ThS. Đặng Huỳnh
Phương |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.403B |
1-13 |
07/01/2022 |
01/04/2022 |
|
49 |
2121702044704 |
020447 |
Khởi nghiệp và
đổi mới |
CLC_19DMA04 |
TS. Nguyễn Xuân
Trường |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-A.403B |
1-13 |
08/01/2022 |
02/04/2022 |
|
50 |
2121702028105 |
020281 |
Đạo đức và
Trách nhiệm xă hội trong marketing |
CLC_19DMA05 |
TS. Trần Văn Thi |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.301B |
2-14 |
10/01/2022 |
04/04/2022 |
|
51 |
2121702028405 |
020284 |
Đo lường trong
marketing |
CLC_19DMA05 |
ThS. Nguyễn Minh
Triết |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.301B |
1-13 |
05/01/2022 |
30/03/2022 |
|
52 |
2121702031005 |
020310 |
Marketing mối quan
hệ (TV) |
CLC_19DMA05 |
ThS. Nguyễn Thị Minh
Ngọc |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.301B |
1-13 |
07/01/2022 |
01/04/2022 |
|
53 |
2121702044705 |
020447 |
Khởi nghiệp và
đổi mới |
CLC_19DMA05 |
TS. Nguyễn Xuân
Trường |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-A.301B |
1-13 |
08/01/2022 |
02/04/2022 |
|
54 |
2121702050201 |
020502 |
Marketing tại
điểm bán |
CLC_19DMA05 - nhom 9 |
ThS. Nguyễn Ngọc
Bích Trâm |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.204 |
2-14 |
10/01/2022 |
04/04/2022 |
|
55 |
2121702044706 |
020447 |
Khởi nghiệp và
đổi mới |
CLC_19DMA06 |
ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.303B |
2-14 |
10/01/2022 |
04/04/2022 |
|
56 |
2121702028106 |
020281 |
Đạo đức và
Trách nhiệm xă hội trong marketing |
CLC_19DMA06 |
ThS. Ngô Minh Trang |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.210 |
1-13 |
04/01/2022 |
29/03/2022 |
|
57 |
2121702031006 |
020310 |
Marketing mối quan
hệ (TV) |
CLC_19DMA06 |
TS. Tạ Văn Thành |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-B.002 |
1-13 |
05/01/2022 |
30/03/2022 |
|
58 |
2121702028406 |
020284 |
Đo lường trong
marketing |
CLC_19DMA06 |
TS. Bùi Hoàng Ngọc |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.408 |
1-13 |
07/01/2022 |
01/04/2022 |
|
59 |
2121702031007 |
020310 |
Marketing mối quan
hệ (TV) |
CLC_19DMA07 |
ThS. Đặng Huỳnh
Phương |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.210 |
2-14 |
10/01/2022 |
04/04/2022 |
|
60 |
2121702028407 |
020284 |
Đo lường trong
marketing |
CLC_19DMA07 |
ThS. Nguyễn Minh
Triết |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.301B |
1-13 |
04/01/2022 |
29/03/2022 |
|
61 |
2121702028107 |
020281 |
Đạo đức và
Trách nhiệm xă hội trong marketing |
CLC_19DMA07 |
TS. Trần Văn Thi |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.303 |
1-13 |
05/01/2022 |
30/03/2022 |
|
62 |
2121702044707 |
020447 |
Khởi nghiệp và
đổi mới |
CLC_19DMA07 |
TS. Nguyễn Xuân
Trường |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.303 |
1-13 |
07/01/2022 |
01/04/2022 |
|
63 |
2121702050101 |
020501 |
B2B Marketing |
CLC_19DMA07 - nhom 9 |
ThS. Dư Thị Chung |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.303B |
1-13 |
05/01/2022 |
30/03/2022 |
|
64 |
2121702031301 |
020313 |
Marketing thương
mại |
CLC_19DMA07 - nhom 9 |
ThS. Nguyễn Ngọc
Bích Trâm |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.205 |
1-13 |
06/01/2022 |
31/03/2022 |
|
65 |
2121702047801 |
020478 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
CLC_19DMA07 - nhom 9 |
TS. Bùi Thanh Tùng |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
PQ-A.206 |
1-8 |
07/01/2022 |
25/02/2022 |
|
66 |
2121702050202 |
020502 |
Marketing tại
điểm bán |
CLC_19DMA07 - nhom 9 |
ThS. Nguyễn Ngọc
Bích Trâm |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-A.204 |
1-13 |
08/01/2022 |
02/04/2022 |
|
67 |
2121702044708 |
020447 |
Khởi nghiệp và
đổi mới |
CLC_19DMA08 |
ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.303B |
1-13 |
05/01/2022 |
30/03/2022 |
|
68 |
2121702028408 |
020284 |
Đo lường trong
marketing |
CLC_19DMA08 |
ThS. Nguyễn Minh
Triết |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.301B |
1-13 |
06/01/2022 |
31/03/2022 |
|
69 |
2121702033508 |
020335 |
Quan hệ công chúng |
CLC_19DMA08 |
ThS. Nguyễn Anh Tuấn |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.303B |
1-13 |
07/01/2022 |
01/04/2022 |
|
70 |
2121702031008 |
020310 |
Marketing mối quan
hệ (TV) |
CLC_19DMA08 |
TS. Tạ Văn Thành |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-A.303B |
1-13 |
08/01/2022 |
02/04/2022 |
|
71 |
2121702040001 |
020400 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (QTMAR) |
CLC_19DMA08 - nhom 9 |
|
3 |
|
135 |
|
|
|
|
|
|
|
|
72 |
2121702028409 |
020284 |
Đo lường trong
marketing |
CLC_19DMA09 |
ThS. Nguyễn Minh
Triết |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.301 |
2-14 |
10/01/2022 |
04/04/2022 |
|
73 |
2121702031009 |
020310 |
Marketing mối quan
hệ (TV) |
CLC_19DMA09 |
ThS. Đặng Huỳnh
Phương |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.301 |
1-13 |
04/01/2022 |
29/03/2022 |
|
74 |
2121702044709 |
020447 |
Khởi nghiệp và
đổi mới |
CLC_19DMA09 |
ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.301 |
1-13 |
06/01/2022 |
31/03/2022 |
|
75 |
2121702033509 |
020335 |
Quan hệ công chúng |
CLC_19DMA09 |
TS. Nguyễn Thành Nam |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-A.301 |
1-13 |
08/01/2022 |
02/04/2022 |
|
76 |
2121702031010 |
020310 |
Marketing mối quan
hệ (TV) |
CLC_19DMA10 |
ThS. Ninh Đức Cúc
Nhật |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.401 |
2-14 |
10/01/2022 |
04/04/2022 |
|
77 |
2121702028410 |
020284 |
Đo lường trong
marketing |
CLC_19DMA10 |
ThS. Nguyễn Minh
Triết |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.401B |
1-13 |
04/01/2022 |
29/03/2022 |
|
78 |
2121702044710 |
020447 |
Khởi nghiệp và
đổi mới |
CLC_19DMA10 |
ThS. Ngô Vũ Quỳnh Thi |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.401 |
1-13 |
06/01/2022 |
31/03/2022 |
|
79 |
2121702028110 |
020281 |
Đạo đức và
Trách nhiệm xă hội trong marketing |
CLC_19DMA10 |
ThS. Ngô Minh Trang |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.401 |
1-13 |
07/01/2022 |
01/04/2022 |
|
80 |
2121702028411 |
020284 |
Đo lường trong
marketing |
CLC_19DMA11 |
ThS. Nguyễn Minh
Triết |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.408 |
2-14 |
10/01/2022 |
04/04/2022 |
|
81 |
2121702044711 |
020447 |
Khởi nghiệp và
đổi mới |
CLC_19DMA11 |
TS. Nguyễn Xuân
Trường |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.303 |
1-13 |
04/01/2022 |
29/03/2022 |
|
82 |
2121702031011 |
020310 |
Marketing mối quan
hệ (TV) |
CLC_19DMA11 |
ThS. Đặng Huỳnh
Phương |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.408 |
1-13 |
06/01/2022 |
31/03/2022 |
|
83 |
2121702033511 |
020335 |
Quan hệ công chúng |
CLC_19DMA11 |
ThS. Nguyễn Anh Tuấn |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.408 |
1-13 |
07/01/2022 |
01/04/2022 |
|
84 |
2121702033512 |
020335 |
Quan hệ công chúng |
CLC_19DMA12 |
TS. Nguyễn Thành Nam |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.401 |
2-14 |
10/01/2022 |
04/04/2022 |
|
85 |
2121702044712 |
020447 |
Khởi nghiệp và
đổi mới |
CLC_19DMA12 |
TS. Nguyễn Xuân
Trường |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.209 |
1-13 |
04/01/2022 |
29/03/2022 |
|
86 |
2121702031012 |
020310 |
Marketing mối quan
hệ (TV) |
CLC_19DMA12 |
ThS. Đặng Huỳnh
Phương |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.209 |
1-13 |
06/01/2022 |
31/03/2022 |
|
87 |
2121702028412 |
020284 |
Đo lường trong
marketing |
CLC_19DMA12 |
TS. Bùi Hoàng Ngọc |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-A.401 |
1-13 |
08/01/2022 |
02/04/2022 |
|
88 |
2121702042601 |
020426 |
Ngân hàng đầu
tư |
CLC_19DNH01 |
ThS. Nguyễn Trung Thông |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-B.204 |
2-10 |
10/01/2022 |
07/03/2022 |
|
89 |
2121702031801 |
020318 |
Ngân hàng quốc tế
1 |
CLC_19DNH01 |
TS. Lê Thị Thúy Hằng |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.401 |
1-9 |
04/01/2022 |
01/03/2022 |
|
90 |
2121702042401 |
020424 |
Ngân hàng trung
ương |
CLC_19DNH01 |
TS. Nguyễn Từ Nhu |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.401B |
1-9 |
05/01/2022 |
02/03/2022 |
|
91 |
2121702042001 |
020420 |
Quản trị ngân
hàng |
CLC_19DNH01 |
PGS.TS. Trần Huy Hoàng |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.301B |
1-13 |
06/01/2022 |
31/03/2022 |
|
92 |
2121702051001 |
020510 |
Quản trị rủi
ro trong ngân hàng và Basel |
CLC_19DNH01 |
PGS.TS. Trần Huy Hoàng |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.301 |
1-9 |
07/01/2022 |
04/03/2022 |
|
93 |
2121702009001 |
020090 |
Thẩm định tín
dụng |
CLC_19DNH01 |
PGS.TS. Phan Thị
Hằng Nga |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-A.211 |
1-13 |
08/01/2022 |
02/04/2022 |
|
94 |
2121702042602 |
020426 |
Ngân hàng đầu
tư |
CLC_19DNH02 |
TS Vương Thị
Hương Giang |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.503B |
2-10 |
10/01/2022 |
07/03/2022 |
|
95 |
2121702031802 |
020318 |
Ngân hàng quốc tế
1 |
CLC_19DNH02 |
TS. Lê Thị Thúy Hằng |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.401 |
1-9 |
04/01/2022 |
01/03/2022 |
|
96 |
2121702042402 |
020424 |
Ngân hàng trung
ương |
CLC_19DNH02 |
TS. Phạm Quốc
Việt |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.503B |
1-9 |
05/01/2022 |
02/03/2022 |
|
97 |
2121702042002 |
020420 |
Quản trị ngân
hàng |
CLC_19DNH02 |
PGS.TS. Trần Huy Hoàng |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.503B |
1-13 |
06/01/2022 |
31/03/2022 |
|
98 |
2121702051002 |
020510 |
Quản trị rủi
ro trong ngân hàng và Basel |
CLC_19DNH02 |
PGS.TS. Trần Huy Hoàng |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.503 |
1-9 |
07/01/2022 |
04/03/2022 |
|
99 |
2121702009002 |
020090 |
Thẩm định tín
dụng |
CLC_19DNH02 |
PGS.TS. Phan Thị
Hằng Nga |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-A.403B |
1-13 |
08/01/2022 |
02/04/2022 |
|
100 |
2121702032601 |
020326 |
Nguyên lư marketing |
CLC_19DNH02 - nhom 9 |
ThS. Nguyễn Nam Phong |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.501 |
2-14 |
10/01/2022 |
04/04/2022 |
|
101 |
2121702009003 |
020090 |
Thẩm định tín
dụng |
CLC_19DNH03 |
PGS.TS. Phan Thị
Hằng Nga |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-B.002 |
2-14 |
10/01/2022 |
04/04/2022 |
|
102 |
2121702051003 |
020510 |
Quản trị rủi
ro trong ngân hàng và Basel |
CLC_19DNH03 |
PGS.TS. Trần Huy Hoàng |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.401B |
1-9 |
04/01/2022 |
01/03/2022 |
|
103 |
2121702042003 |
020420 |
Quản trị ngân
hàng |
CLC_19DNH03 |
PGS.TS. Trần Huy Hoàng |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.408 |
1-13 |
05/01/2022 |
30/03/2022 |
|
104 |
2121702042403 |
020424 |
Ngân hàng trung
ương |
CLC_19DNH03 |
TS. Nguyễn Từ Nhu |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.408 |
1-9 |
06/01/2022 |
03/03/2022 |
|
105 |
2121702031803 |
020318 |
Ngân hàng quốc tế
1 |
CLC_19DNH03 |
TS. Lê Thị Thúy Hằng |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.503B |
1-9 |
07/01/2022 |
04/03/2022 |
|
106 |
2121702042603 |
020426 |
Ngân hàng đầu
tư |
CLC_19DNH03 |
ThS. Nguyễn Trung Thông |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-A.408 |
1-10 |
08/01/2022 |
12/03/2022 |
|
107 |
2121702047301 |
020473 |
Nguyên lư kế toán (TA) (*) |
CLC_19DNH03 - nhom 9 |
ThS. Nguyễn Thị
Ngọc Oanh |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.104 |
1-13 |
06/01/2022 |
31/03/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
108 |
2121702032602 |
020326 |
Nguyên lư marketing (*) |
|
ThS. Ngô Minh Trang |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
5 |
HTT |
2-7 |
10/01/2022 |
14/02/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi; Giảng bằng tiếng Anh |
109 |
2121702049501 |
020495 |
Quản trị
đổi mới sáng tạo |
CLC_19DQT01 |
ThS. Nguyễn Thanh Lâm |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.007 |
2-14 |
10/01/2022 |
04/04/2022 |
|
110 |
2121702052901 |
020529 |
Quản trị kinh doanh
quốc tế (TA) (*) |
CLC_19DQT01 |
TS. Lê Thanh Tiệp |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.103 |
1-13 |
04/01/2022 |
29/03/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
111 |
2121702010201 |
020102 |
Quản trị rủi
ro |
CLC_19DQT01 |
ThS. Nguyễn Kiều
Oanh |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.207 |
1-13 |
05/01/2022 |
30/03/2022 |
|
112 |
2121702035601 |
020356 |
Quản trị Vận
hành |
CLC_19DQT01 |
ThS. Trần Nguyễn Kim
Đan |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.208 |
1-13 |
06/01/2022 |
31/03/2022 |
|
113 |
2121702034801 |
020348 |
Quản trị nguồn
nhân lực (TV) |
CLC_19DQT01 - nhom 9 |
TS. Lê Nguyễn Bình
Minh |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.206 |
2-14 |
10/01/2022 |
04/04/2022 |
Lớp học ghép
2121702052806 |
114 |
2121702028801 |
020288 |
Hệ thống Kiểm
soát quản trị |
CLC_19DQT01 - nhom 9 |
ThS. Hoàng Thu Thảo |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-A.110 |
1-13 |
08/01/2022 |
02/04/2022 |
|
115 |
2121702049502 |
020495 |
Quản trị
đổi mới sáng tạo |
CLC_19DQT02 |
ThS. Nguyễn Thanh Lâm |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.204 |
1-13 |
04/01/2022 |
29/03/2022 |
|
116 |
2121702052902 |
020529 |
Quản trị kinh doanh
quốc tế (TA) (*) |
CLC_19DQT02 |
TS. Huỳnh Thị Thu
Sương |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.210 |
1-13 |
05/01/2022 |
30/03/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
117 |
2121702010202 |
020102 |
Quản trị rủi
ro |
CLC_19DQT02 |
ThS. Trần Quốc
Tuấn |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.501 |
1-13 |
06/01/2022 |
31/03/2022 |
|
118 |
2121702035602 |
020356 |
Quản trị Vận
hành |
CLC_19DQT02 |
TS. Nguyễn Văn
Vẹn |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.303 |
1-13 |
07/01/2022 |
01/04/2022 |
|
119 |
2121702035603 |
020356 |
Quản trị Vận
hành |
CLC_19DQT03 |
ThS. Trần Nguyễn Kim
Đan |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.401B |
2-14 |
10/01/2022 |
04/04/2022 |
|
120 |
2121702049503 |
020495 |
Quản trị
đổi mới sáng tạo |
CLC_19DQT03 |
TS. Phạm Hồng
Hải |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.401B |
1-13 |
06/01/2022 |
31/03/2022 |
|
121 |
2121702052903 |
020529 |
Quản trị kinh doanh
quốc tế (TA) (*) |
CLC_19DQT03 |
ThS. Trần Thế Nam |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.401B |
1-13 |
07/01/2022 |
01/04/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
122 |
2121702010203 |
020102 |
Quản trị rủi
ro |
CLC_19DQT03 |
TS. Tô Anh Thơ |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-A.401B |
1-13 |
08/01/2022 |
02/04/2022 |
|
123 |
2121702049101 |
020491 |
Quản trị ngoại
thương |
CLC_19DQT03 - nhom 9 |
ThS. Tiêu Vân Trang |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.202 |
1-13 |
05/01/2022 |
30/03/2022 |
|
124 |
2121702049504 |
020495 |
Quản trị
đổi mới sáng tạo |
CLC_19DQT04 |
ThS. Nguyễn Thanh Lâm |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.503 |
2-14 |
10/01/2022 |
04/04/2022 |
|
125 |
2121702052904 |
020529 |
Quản trị kinh doanh
quốc tế (TA) (*) |
CLC_19DQT04 |
TS. Lê Thanh Tiệp |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.211 |
1-13 |
04/01/2022 |
29/03/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
126 |
2121702010204 |
020102 |
Quản trị rủi
ro |
CLC_19DQT04 |
ThS. Nguyễn Kiều
Oanh |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.503 |
1-13 |
05/01/2022 |
30/03/2022 |
|
127 |
2121702035604 |
020356 |
Quản trị Vận
hành |
CLC_19DQT04 |
ThS. Trần Nguyễn Kim
Đan |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.501 |
1-13 |
06/01/2022 |
31/03/2022 |
|
128 |
2121702002901 |
020029 |
Toán cao cấp |
CLC_19DQT04 - nhom 8 |
ThS. Lê Thị Ngọc
Hạnh |
4 |
60 |
|
4 |
Sáng |
5 |
PQ-A.104 |
1-14 |
05/01/2022 |
06/04/2022 |
|
129 |
2121702007601 |
020076 |
Quản trị bán hàng
(*) |
CLC_19DQT04 - nhom 9 |
ThS. Lưu Thanh Thủy |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.208 |
1-13 |
07/01/2022 |
01/04/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
130 |
2121702049505 |
020495 |
Quản trị
đổi mới sáng tạo |
CLC_19DQT05 |
ThS. Nguyễn Thanh Lâm |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.204 |
1-13 |
04/01/2022 |
29/03/2022 |
|
131 |
2121702052905 |
020529 |
Quản trị kinh doanh
quốc tế (TA) (*) |
CLC_19DQT05 |
TS. Huỳnh Thị Thu
Sương |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.301 |
1-13 |
05/01/2022 |
30/03/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
132 |
2121702010205 |
020102 |
Quản trị rủi
ro |
CLC_19DQT05 |
ThS. Trần Quốc
Tuấn |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.403 |
1-13 |
06/01/2022 |
31/03/2022 |
|
133 |
2121702035605 |
020356 |
Quản trị Vận
hành |
CLC_19DQT05 |
TS. Bảo Trung |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-B.202 |
1-13 |
07/01/2022 |
01/04/2022 |
|
134 |
2121702049506 |
020495 |
Quản trị
đổi mới sáng tạo |
CLC_19DQT06 |
ThS. Hoàng Thu Thảo |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.501 |
1-13 |
05/01/2022 |
30/03/2022 |
|
135 |
2121702052906 |
020529 |
Quản trị kinh doanh
quốc tế (TA) (*) |
CLC_19DQT06 |
ThS. Trần Thế Nam |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.303 |
1-13 |
06/01/2022 |
31/03/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
136 |
2121702010206 |
020102 |
Quản trị rủi
ro |
CLC_19DQT06 |
ThS. Hồ Thị Thu
Hồng |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.501 |
1-13 |
07/01/2022 |
01/04/2022 |
|
137 |
2121702035606 |
020356 |
Quản trị Vận
hành |
CLC_19DQT06 |
ThS. Nguyễn Thanh Lâm |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-A.303 |
1-13 |
08/01/2022 |
02/04/2022 |
|
138 |
2121702049001 |
020490 |
Quản trị đa
quốc gia |
CLC_19DQT06 - nhom 9 |
TS. Trần Văn
Hưng |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.403 |
1-13 |
04/01/2022 |
29/03/2022 |
|
139 |
2121702010207 |
020102 |
Quản trị rủi
ro |
CLC_19DQT07 |
ThS. Nguyễn Kiều
Oanh |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.101 |
2-14 |
10/01/2022 |
04/04/2022 |
|
140 |
2121702035607 |
020356 |
Quản trị Vận
hành |
CLC_19DQT07 |
ThS. Trần Quốc
Tuấn |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.205 |
1-13 |
05/01/2022 |
30/03/2022 |
|
141 |
2121702049507 |
020495 |
Quản trị
đổi mới sáng tạo |
CLC_19DQT07 |
ThS. Nguyễn Thanh Lâm |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.210 |
1-13 |
07/01/2022 |
01/04/2022 |
|
142 |
2121702052907 |
020529 |
Quản trị kinh doanh
quốc tế (TA) (*) |
CLC_19DQT07 |
ThS. Trần Thế Nam |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-A.104 |
1-13 |
08/01/2022 |
02/04/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
143 |
2121702009602 |
020096 |
Quản trị kinh doanh
quốc tế (TV) |
CLC_19DQT07 - nhom 9 |
ThS. Trần Thế Nam |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.303 |
1-13 |
06/01/2022 |
31/03/2022 |
Lớp học ghép
2121702052906 |
144 |
2121702010208 |
020102 |
Quản trị rủi
ro |
CLC_19DQT08 |
ThS. Nguyễn Kiều
Oanh |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.401B |
2-14 |
10/01/2022 |
04/04/2022 |
|
145 |
2121702035608 |
020356 |
Quản trị Vận
hành |
CLC_19DQT08 |
ThS. Trần Quốc
Tuấn |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.401B |
1-13 |
05/01/2022 |
30/03/2022 |
|
146 |
2121702049508 |
020495 |
Quản trị
đổi mới sáng tạo |
CLC_19DQT08 |
ThS. Nguyễn Thanh Lâm |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.401B |
1-13 |
07/01/2022 |
01/04/2022 |
|
147 |
2121702052908 |
020529 |
Quản trị kinh doanh
quốc tế (TA) (*) |
CLC_19DQT08 |
ThS. Trần Thế Nam |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-A.401B |
1-13 |
08/01/2022 |
02/04/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
148 |
2121702009601 |
020096 |
Quản trị kinh doanh quốc
tế (TV) |
CLC_19DQT08 - nhom 9 |
ThS. Trần Thế Nam |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-A.104 |
1-13 |
08/01/2022 |
02/04/2022 |
Lớp học ghép |
020243 |
################### |
149 |
2121702024301 |
020246 |
Phân tích tài chính doanh
nghiệp |
CLC_19DTC01 |
TS. Nguyễn Thị Uyên
Uyên |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.211 |
2-14 |
10/01/2022 |
04/04/2022 |
|
150 |
2121702024601 |
020366 |
Quản trị rủi
ro tài chính |
CLC_19DTC01 |
TS. Bùi Hữu
Phước |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-B.203 |
1-13 |
04/01/2022 |
29/03/2022 |
|
151 |
2121702036601 |
020101 |
Tài chính hành vi |
CLC_19DTC01 |
TS. Phan Chung Thủy |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.401 |
1-13 |
05/01/2022 |
30/03/2022 |
|
152 |
2121702010101 |
020368 |
Thị trường
chứng khoán phái sinh |
CLC_19DTC01 |
TS. Vương Thị
Hương Giang |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.303B |
1-13 |
06/01/2022 |
31/03/2022 |
|
153 |
2121702036801 |
020243 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 |
CLC_19DTC01 - nhom 9 |
ThS. Chu Thị Thanh Trang |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.205 |
1-13 |
07/01/2022 |
01/04/2022 |
|
154 |
2121702024302 |
020436 |
Phân tích tài chính doanh
nghiệp |
CLC_19DTC02 |
TS. Nguyễn Thị Uyên
Uyên |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.403 |
2-14 |
10/01/2022 |
04/04/2022 |
|
155 |
2121702043602 |
020246 |
Quản lư danh mục
đầu tư |
CLC_19DTC02 |
TS. Trần Thị Kim
Oanh |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.110 |
1-13 |
04/01/2022 |
29/03/2022 |
|
156 |
2121702024602 |
020366 |
Quản trị rủi
ro tài chính |
CLC_19DTC02 |
TS. Bùi Hữu
Phước |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.101 |
1-13 |
05/01/2022 |
30/03/2022 |
|
157 |
2121702036602 |
020283 |
Tài chính hành vi |
CLC_19DTC02 |
TS. Phan Chung Thủy |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-B.002 |
1-13 |
06/01/2022 |
31/03/2022 |
|
158 |
2121702028303 |
020432 |
Đầu tư tài
chính |
CLC_19DTC03 |
TS. Nguyễn Việt
Hồng Anh |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.211 |
1-13 |
05/01/2022 |
30/03/2022 |
|
159 |
2121702043203 |
020243 |
Hợp nhất, mua bán
doanh nghiệp |
CLC_19DTC03 |
TS. Phạm Quốc
Việt |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.211 |
1-13 |
06/01/2022 |
31/03/2022 |
|
160 |
2121702024303 |
020246 |
Phân tích tài chính doanh
nghiệp |
CLC_19DTC03 |
TS. Nguyễn Thị Uyên
Uyên |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.211 |
1-13 |
07/01/2022 |
01/04/2022 |
|
161 |
2121702024603 |
020432 |
Quản trị rủi
ro tài chính |
CLC_19DTC03 |
TS. Hồ Thị Lam |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-A.211 |
1-13 |
08/01/2022 |
02/04/2022 |
|
162 |
2121702043204 |
020243 |
Hợp nhất, mua bán
doanh nghiệp |
CLC_19DTC04 |
TS. Phạm Quốc
Việt |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.209 |
1-13 |
05/01/2022 |
30/03/2022 |
|
163 |
2121702024304 |
020246 |
Phân tích tài chính doanh
nghiệp |
CLC_19DTC04 |
ThS. Tô Công Uyên Bảo |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.303B |
1-13 |
06/01/2022 |
31/03/2022 |
|
164 |
2121702024604 |
020101 |
Quản trị rủi
ro tài chính |
CLC_19DTC04 |
TS. Hồ Thị Lam |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.301B |
1-13 |
07/01/2022 |
01/04/2022 |
|
165 |
2121702010104 |
020278 |
Thị trường
chứng khoán phái sinh |
CLC_19DTC04 |
TS. Vương Thị
Hương Giang |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-A.301B |
1-13 |
08/01/2022 |
02/04/2022 |
|
166 |
2121702027801 |
020194 |
Chiến lược kinh
doanh quốc tế |
CLC_19DTM01 |
TS. Lê Quang Huy |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-B.003 |
2-14 |
10/01/2022 |
04/04/2022 |
|
167 |
2121702019401 |
020450 |
Phân tích hoạt
động kinh doanh XNK |
CLC_19DTM01 |
TS. Nguyễn Xuân Hiệp |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-B.002 |
1-13 |
05/01/2022 |
30/03/2022 |
|
168 |
2121702045001 |
020386 |
Quản trị xuất
nhập khẩu (TA) (*) |
CLC_19DTM01 |
ThS. Mai Xuân Đào |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.208 |
1-13 |
07/01/2022 |
01/04/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
169 |
2121702038601 |
020278 |
Thương mại
điện tử trong kinh doanh |
CLC_19DTM01 - nhom 9 |
ThS. Khưu Minh
Đạt |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.208 |
2-14 |
10/01/2022 |
04/04/2022 |
|
170 |
2121702027802 |
020194 |
Chiến lược kinh
doanh quốc tế |
CLC_19DTM02 |
TS. Lê Quang Huy |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.403 |
1-13 |
04/01/2022 |
29/03/2022 |
|
171 |
2121702019402 |
020450 |
Phân tích hoạt
động kinh doanh XNK |
CLC_19DTM02 |
TS. Nguyễn Xuân Hiệp |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.403 |
1-13 |
06/01/2022 |
31/03/2022 |
|
172 |
2121702045002 |
020278 |
Quản trị xuất
nhập khẩu (TA) (*) |
CLC_19DTM02 |
ThS. Mai Xuân Đào |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-A.403 |
1-13 |
08/01/2022 |
02/04/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
173 |
2121702027803 |
020450 |
Chiến lược kinh
doanh quốc tế |
CLC_19DTM03 |
TS. Lê Quang Huy |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.303 |
1-13 |
05/01/2022 |
30/03/2022 |
|
174 |
2121702045003 |
020194 |
Quản trị xuất
nhập khẩu (TA) (*) |
CLC_19DTM03 |
ThS. Mai Xuân Đào |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-B.003 |
1-13 |
06/01/2022 |
31/03/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
175 |
2121702019403 |
020450 |
Phân tích hoạt
động kinh doanh XNK |
CLC_19DTM03 |
(Thông báo sau) |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.501 |
1-13 |
07/01/2022 |
01/04/2022 |
|
176 |
2121702045004 |
020278 |
Quản trị xuất
nhập khẩu (TA) (*) |
CLC_19DTM04 |
TS. Vũ Thị Đan
Trà |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-B.201 |
2-14 |
10/01/2022 |
04/04/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
177 |
2121702027804 |
020194 |
Chiến lược kinh
doanh quốc tế |
CLC_19DTM04 |
TS. Lê Quang Huy |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.210 |
1-13 |
06/01/2022 |
31/03/2022 |
|
178 |
2121702019404 |
020278 |
Phân tích hoạt
động kinh doanh XNK |
CLC_19DTM04 |
TS. Nguyễn Xuân Hiệp |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-A.209 |
1-13 |
08/01/2022 |
02/04/2022 |
|
179 |
2121702027805 |
020194 |
Chiến lược kinh
doanh quốc tế |
CLC_19DTM05 |
TS. Lê Quang Huy |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.403 |
2-14 |
10/01/2022 |
04/04/2022 |
|
180 |
2121702019405 |
020450 |
Phân tích hoạt
động kinh doanh XNK |
CLC_19DTM05 |
(Thông báo sau) |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.210 |
1-13 |
05/01/2022 |
30/03/2022 |
|
181 |
2121702045005 |
020523 |
Quản trị xuất
nhập khẩu (TA) (*) |
CLC_19DTM05 |
ThS. Mai Xuân Đào |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-B.202 |
1-13 |
08/01/2022 |
02/04/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
182 |
2121702052301 |
020405 |
Anh văn Thương
mại quốc tế |
CLC_19DTM05 - nhom 9 |
ThS. Vơ Thị Anh Đào |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.203 |
1-13 |
05/01/2022 |
30/03/2022 |
|
183 |
2121702040501 |
020278 |
Thực hành nghề
nghiệp 2 (TMQT) |
CLC_19DTM |
|
2 |
|
90 |
|
|
|
|
|
|
|
|
184 |
2121702027806 |
020194 |
Chiến lược kinh
doanh quốc tế |
CLC_19DTM06 |
TS. Lê Quang Huy |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.303B |
1-13 |
04/01/2022 |
29/03/2022 |
|
185 |
2121702019406 |
020450 |
Phân tích hoạt
động kinh doanh XNK |
CLC_19DTM06 |
(Thông báo sau) |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.503 |
1-13 |
06/01/2022 |
31/03/2022 |
|
186 |
2121702045006 |
020278 |
Quản trị xuất
nhập khẩu (TA) (*) |
CLC_19DTM06 |
TS. Vũ Thị Đan
Trà |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-A.403 |
1-13 |
08/01/2022 |
02/04/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
187 |
2121702027807 |
020450 |
Chiến lược kinh
doanh quốc tế |
CLC_19DTM07 |
TS. Lê Quang Huy |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.403B |
1-13 |
05/01/2022 |
30/03/2022 |
|
188 |
2121702045007 |
020194 |
Quản trị xuất
nhập khẩu (TA) (*) |
CLC_19DTM07 |
ThS. Mai Xuân Đào |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.210 |
1-13 |
06/01/2022 |
31/03/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
189 |
2121702019407 |
020034 |
Phân tích hoạt
động kinh doanh XNK |
CLC_19DTM07 |
TS. Nguyễn Xuân Hiệp |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-B.003 |
1-13 |
07/01/2022 |
01/04/2022 |
|
190 |
2121702003401 |
020522 |
Mô h́nh Toán kinh tế |
CLC_19DTM07 - nhom 8 |
ThS. Phạm Thị Thu
Hiền |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-A.102 |
1-13 |
08/01/2022 |
02/04/2022 |
|
191 |
2121702052201 |
020450 |
Mô h́nh ứng dụng
trong kinh doanh quốc tế |
CLC_19DTM07 - nhom 9 |
ThS. Hồ Thúy Trinh |
2 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
T1-PM05 |
1-11 |
05/01/2022 |
16/03/2022 |
|
192 |
2121702045008 |
020278 |
Quản trị xuất
nhập khẩu (TA) (*) |
CLC_19DTM08 |
TS. Vũ Thị Đan
Trà |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.408 |
1-13 |
04/01/2022 |
29/03/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
193 |
2121702027808 |
020194 |
Chiến lược kinh
doanh quốc tế |
CLC_19DTM08 |
TS. Lê Quang Huy |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.208 |
1-13 |
06/01/2022 |
31/03/2022 |
|
194 |
2121702019408 |
020194 |
Phân tích hoạt
động kinh doanh XNK |
CLC_19DTM08 |
TS. Nguyễn Xuân Hiệp |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-A.208 |
1-13 |
08/01/2022 |
02/04/2022 |
|
195 |
2121702019409 |
020450 |
Phân tích hoạt
động kinh doanh XNK |
CLC_19DTM09 |
TS. Nguyễn Xuân Hiệp |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-B.003 |
2-14 |
10/01/2022 |
04/04/2022 |
|
196 |
2121702045009 |
020278 |
Quản trị xuất
nhập khẩu (TA) (*) |
CLC_19DTM09 |
ThS. Mai Xuân Đào |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-B.201 |
1-13 |
04/01/2022 |
29/03/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
197 |
2121702027809 |
020364 |
Chiến lược kinh
doanh quốc tế |
CLC_19DTM09 |
TS. Lê Quang Huy |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-B.201 |
1-13 |
07/01/2022 |
01/04/2022 |
|
198 |
2121702036410 |
020523 |
Tài chính doanh nghiệp 1 |
CLC_19DTM09 - nhom 9 |
TS. Trần Thị Diện |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.208 |
1-13 |
05/01/2022 |
30/03/2022 |
Lớp học ghép |
020017 |
################### |
199 |
2121702052302 |
020153 |
Anh văn Thương
mại quốc tế |
CLC_19DTM09 - nhom 9 |
ThS. Vơ Thị Anh Đào |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.101 |
1-13 |
06/01/2022 |
31/03/2022 |
|
200 |
2121702001701 |
020159 |
Đường lối
cách mạng của ĐCSVN |
CLC_19DTM09 - nhom 9 |
ThS. Đặng Hữu
Sửu |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-A.104 |
1-13 |
08/01/2022 |
02/04/2022 |
|
201 |
2121702015301 |
020532 |
Anh văn 4 |
CLC_20DKS01 |
ThS. Nguyễn Thị Công
Dung |
3 |
35 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.102 |
2-12 |
10/01/2022 |
21/03/2022 |
|
202 |
2121702015901 |
020531 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_20DKS01 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
2 |
Sáng |
3 |
PQ-A.103 |
10-12 |
07/03/2022 |
21/03/2022 |
|
203 |
2121702053201 |
020531 |
Nghiệp vụ lễ
tân khách sạn (*) |
CLC_20DKS01 |
ThS. Nguyễn Văn B́nh,
TS. Trương Thị Lan Hương |
3 |
75 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-B.508B |
1-16 |
04/01/2022 |
19/04/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
204 |
2121702053101 |
020530 |
Nghiệp vụ pḥng
khách sạn (*) |
CLC_20DKS01 |
(Thông báo sau) |
3 |
75 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-B.510 |
1 |
04/01/2022 |
04/01/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
205 |
2121702053101 |
020480 |
Nghiệp vụ pḥng
khách sạn (*) |
CLC_20DKS01 |
(Thông báo sau) |
3 |
75 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-B.510 |
1-16 |
05/01/2022 |
20/04/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
206 |
2121702053001 |
020532 |
Nghiệp vụ nhà hàng 1
(*) |
CLC_20DKS01 |
ThS. Nguyễn Đức
Hiếu |
3 |
75 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-B.506 |
2 |
12/01/2022 |
12/01/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
207 |
2121702048001 |
020530 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_20DKS01 |
ThS. Hoàng Thị Mỹ
Nhân |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
PQ-A.503 |
1-8 |
06/01/2022 |
24/02/2022 |
|
208 |
2121702053201 |
020159 |
Nghiệp vụ lễ
tân khách sạn (*) |
CLC_20DKS01 |
ThS. Nguyễn Văn B́nh,
TS. Trương Thị Lan Hương |
3 |
75 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-B.508B |
16 |
21/04/2022 |
21/04/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
209 |
2121702053001 |
020153 |
Nghiệp vụ nhà hàng 1
(*) |
CLC_20DKS01 |
ThS. Nguyễn Đức
Hiếu |
3 |
75 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-B.503A |
1-16 |
08/01/2022 |
23/04/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
210 |
2121702015902 |
020532 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_20DKS02 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
2 |
Chiều |
3 |
PQ-A.205 |
10-12 |
07/03/2022 |
21/03/2022 |
|
211 |
2121702015302 |
020530 |
Anh văn 4 |
CLC_20DKS02 |
ThS. Nguyễn Thị Công
Dung |
3 |
35 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.303 |
2-12 |
10/01/2022 |
21/03/2022 |
|
212 |
2121702053202 |
020480 |
Nghiệp vụ lễ
tân khách sạn (*) |
CLC_20DKS02 |
ThS. Nguyễn Văn B́nh,
TS. Trương Thị Lan Hương |
3 |
75 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-B.508B |
1-16 |
04/01/2022 |
19/04/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
213 |
2121702053002 |
020532 |
Nghiệp vụ nhà hàng 1
(*) |
CLC_20DKS02 |
ThS. Nguyễn Đức
Hiếu |
3 |
75 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-B.506 |
2 |
12/01/2022 |
12/01/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
214 |
2121702048002 |
020531 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_20DKS02 |
ThS. Nguyễn Thanh
Hải |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
PQ-A.403B |
1-8 |
06/01/2022 |
24/02/2022 |
|
215 |
2121702053202 |
020530 |
Nghiệp vụ lễ
tân khách sạn (*) |
CLC_20DKS02 |
ThS. Nguyễn Văn B́nh,
TS. Trương Thị Lan Hương |
3 |
75 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-B.508B |
15 |
14/04/2022 |
14/04/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
216 |
2121702053102 |
020531 |
Nghiệp vụ pḥng
khách sạn (*) |
CLC_20DKS02 |
(Thông báo sau) |
3 |
75 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-B.510 |
1 |
07/01/2022 |
07/01/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
217 |
2121702053002 |
020480 |
Nghiệp vụ nhà hàng 1
(*) |
CLC_20DKS02 |
ThS. Nguyễn Đức
Hiếu |
3 |
75 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-B.503A |
1-16 |
07/01/2022 |
22/04/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
218 |
2121702053102 |
020153 |
Nghiệp vụ pḥng
khách sạn (*) |
CLC_20DKS02 |
(Thông báo sau) |
3 |
75 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-B.510 |
1-16 |
08/01/2022 |
23/04/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
219 |
2121702048003 |
020159 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_20DKS03 |
ThS. Trần Hạ Long |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
PQ-A.503 |
2-9 |
10/01/2022 |
28/02/2022 |
|
220 |
2121702015303 |
020531 |
Anh văn 4 |
CLC_20DKS03 |
ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh |
3 |
35 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.210 |
1-11 |
04/01/2022 |
15/03/2022 |
|
221 |
2121702015903 |
020532 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_20DKS03 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
3 |
Sáng |
3 |
PQ-A.103 |
10-12 |
08/03/2022 |
22/03/2022 |
|
222 |
2121702053103 |
020530 |
Nghiệp vụ pḥng
khách sạn (*) |
CLC_20DKS03 |
(Thông báo sau) |
3 |
75 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-B.510 |
2 |
11/01/2022 |
11/01/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
223 |
2121702053203 |
020532 |
Nghiệp vụ lễ
tân khách sạn (*) |
CLC_20DKS03 |
ThS. Nguyễn Văn B́nh,
TS. Trương Thị Lan Hương |
3 |
75 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-B.508B |
1-16 |
05/01/2022 |
20/04/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
224 |
2121702053003 |
020530 |
Nghiệp vụ nhà hàng 1
(*) |
CLC_20DKS03 |
ThS. Nguyễn Đức
Hiếu |
3 |
75 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-B.506 |
1 |
05/01/2022 |
05/01/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
225 |
2121702053203 |
020531 |
Nghiệp vụ lễ
tân khách sạn (*) |
CLC_20DKS03 |
ThS. Nguyễn Văn B́nh,
TS. Trương Thị Lan Hương |
3 |
75 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-B.508B |
15 |
14/04/2022 |
14/04/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
226 |
2121702053003 |
020159 |
Nghiệp vụ nhà hàng 1
(*) |
CLC_20DKS03 |
ThS. Nguyễn Đức
Hiếu |
3 |
75 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-B.503A |
1-16 |
07/01/2022 |
22/04/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
227 |
2121702053103 |
020153 |
Nghiệp vụ pḥng
khách sạn (*) |
CLC_20DKS03 |
(Thông báo sau) |
3 |
75 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-B.510 |
1-16 |
08/01/2022 |
23/04/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
228 |
2121702015904 |
020530 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_20DKS04 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
3 |
Chiều |
3 |
PQ-A.301 |
10-12 |
08/03/2022 |
22/03/2022 |
|
229 |
2121702015304 |
020480 |
Anh văn 4 |
CLC_20DKS04 |
ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh |
3 |
35 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.005 |
1-11 |
04/01/2022 |
15/03/2022 |
|
230 |
2121702053004 |
020532 |
Nghiệp vụ nhà hàng 1
(*) |
CLC_20DKS04 |
ThS. Nguyễn Đức
Hiếu |
3 |
75 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-B.506 |
1 |
05/01/2022 |
05/01/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
231 |
2121702048004 |
020531 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_20DKS04 |
ThS. Vũ Văn Quế |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
PQ-A.005 |
1-8 |
05/01/2022 |
23/02/2022 |
|
232 |
2121702053204 |
020531 |
Nghiệp vụ lễ
tân khách sạn (*) |
CLC_20DKS04 |
ThS. Nguyễn Văn B́nh,
TS. Trương Thị Lan Hương |
3 |
75 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-B.508B |
16 |
21/04/2022 |
21/04/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
233 |
2121702053104 |
020532 |
Nghiệp vụ pḥng
khách sạn (*) |
CLC_20DKS04 |
(Thông báo sau) |
3 |
75 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-B.510 |
1-16 |
06/01/2022 |
21/04/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
234 |
2121702053104 |
020530 |
Nghiệp vụ pḥng
khách sạn (*) |
CLC_20DKS04 |
(Thông báo sau) |
3 |
75 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-B.510 |
2 |
14/01/2022 |
14/01/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
235 |
2121702053204 |
020291 |
Nghiệp vụ lễ
tân khách sạn (*) |
CLC_20DKS04 |
ThS. Nguyễn Văn B́nh,
TS. Trương Thị Lan Hương |
3 |
75 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-B.508B |
1-16 |
08/01/2022 |
23/04/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
236 |
2121702053004 |
020153 |
Nghiệp vụ nhà hàng 1
(*) |
CLC_20DKS04 |
ThS. Nguyễn Đức
Hiếu |
3 |
75 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-B.503A |
1-16 |
08/01/2022 |
23/04/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
237 |
2121702029101 |
020159 |
Kế toán chi phí |
CLC_20DKT01 |
TS. Dương Hoàng
Ngọc Khuê |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.006 |
1-13 |
04/01/2022 |
29/03/2022 |
|
238 |
2121702015305 |
020166 |
Anh văn 4 |
CLC_20DKT01 |
ThS. Nguyễn Thị Kim
Ba |
3 |
35 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.006 |
1-11 |
05/01/2022 |
16/03/2022 |
|
239 |
2121702015905 |
020480 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_20DKT01 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
4 |
Sáng |
3 |
PQ-A.204 |
10-12 |
09/03/2022 |
23/03/2022 |
|
240 |
2121702016601 |
020398 |
Kế toán tài chính 2 |
CLC_20DKT01 |
TS. Ngô Nhật
Phương Diễm |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.006 |
1-13 |
06/01/2022 |
31/03/2022 |
|
241 |
2121702048005 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_20DKT01 |
ThS. Hoàng Thị Mỹ
Nhân |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
PQ-A.006 |
1-8 |
07/01/2022 |
25/02/2022 |
|
242 |
2121702039801 |
020159 |
Thực hành nghề
nghiệp 1 (KTDN) |
CLC_20DKT |
|
2 |
|
90 |
|
|
|
|
|
|
|
|
243 |
2121702048006 |
020153 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_20DKT02 |
ThS. Vũ Văn Quế |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
PQ-A.006 |
2-9 |
10/01/2022 |
28/02/2022 |
|
244 |
2121702015906 |
020166 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_20DKT02 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
4 |
Chiều |
3 |
PQ-A.103 |
10-12 |
09/03/2022 |
23/03/2022 |
|
245 |
2121702015306 |
020291 |
Anh văn 4 |
CLC_20DKT02 |
ThS. Nguyễn Thị Kim
Ba |
3 |
35 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.006 |
1-11 |
05/01/2022 |
16/03/2022 |
|
246 |
2121702016602 |
020480 |
Kế toán tài chính 2 |
CLC_20DKT02 |
TS. Ngô Nhật
Phương Diễm |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.006 |
1-13 |
07/01/2022 |
01/04/2022 |
|
247 |
2121702029102 |
020153 |
Kế toán chi phí |
CLC_20DKT02 |
TS. Dương Hoàng
Ngọc Khuê |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-A.006 |
1-13 |
08/01/2022 |
02/04/2022 |
|
248 |
2121702048007 |
020159 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_20DKT03 |
ThS. Trần Hạ Long |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
PQ-A.007 |
1-8 |
04/01/2022 |
22/02/2022 |
|
249 |
2121702015307 |
020291 |
Anh văn 4 |
CLC_20DKT03 |
ThS. Nguyễn Thị Gia
Định |
3 |
35 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.007 |
1-11 |
06/01/2022 |
17/03/2022 |
|
250 |
2121702015907 |
020166 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_20DKT03 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
5 |
Sáng |
3 |
PQ-A.104 |
10-12 |
10/03/2022 |
24/03/2022 |
|
251 |
2121702029103 |
020291 |
Kế toán chi phí |
CLC_20DKT03 |
TS. Dương Hoàng
Ngọc Khuê |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.007 |
1-13 |
07/01/2022 |
01/04/2022 |
|
252 |
2121702016603 |
020159 |
Kế toán tài chính 2 |
CLC_20DKT03 |
TS. Ngô Nhật
Phương Diễm |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-A.007 |
1-13 |
08/01/2022 |
02/04/2022 |
|
253 |
2121702029104 |
020153 |
Kế toán chi phí |
CLC_20DKT04 |
TS. Dương Hoàng
Ngọc Khuê |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.208 |
1-13 |
04/01/2022 |
29/03/2022 |
|
254 |
2121702015908 |
020480 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_20DKT04 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
5 |
Chiều |
3 |
PQ-A.101 |
10-12 |
10/03/2022 |
24/03/2022 |
|
255 |
2121702015308 |
020166 |
Anh văn 4 |
CLC_20DKT04 |
ThS. Nguyễn Thị Gia
Định |
3 |
35 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.103 |
1-11 |
06/01/2022 |
17/03/2022 |
|
256 |
2121702048008 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_20DKT04 |
ThS. Hoàng Thị Mỹ
Nhân |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
PQ-A.102 |
1-8 |
07/01/2022 |
25/02/2022 |
|
257 |
2121702016604 |
020527 |
Kế toán tài chính 2 |
CLC_20DKT04 |
TS. Ngô Nhật
Phương Diễm |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-A.206 |
1-13 |
08/01/2022 |
02/04/2022 |
|
258 |
2121702048009 |
020153 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_20DMA01 |
ThS. Lê Văn Dũng |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
PQ-A.106 |
2-9 |
10/01/2022 |
28/02/2022 |
|
259 |
2121702052701 |
020159 |
Marketing dịch vụ
(TA) (*) |
CLC_20DMA01 |
ThS. Đặng Huỳnh
Phương |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.101 |
1-13 |
04/01/2022 |
29/03/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
260 |
2121702015309 |
020496 |
Anh văn 4 |
CLC_20DMA01 |
ThS. Vơ Thị Anh Đào |
3 |
35 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.101 |
1-11 |
07/01/2022 |
18/03/2022 |
|
261 |
2121702015909 |
020265 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_20DMA01 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
6 |
Sáng |
3 |
PQ-A.104 |
10-12 |
11/03/2022 |
25/03/2022 |
|
262 |
2121702049601 |
020265 |
Nghiên cứu Marketing
2 |
CLC_20DMA01 |
ThS. Phạm Thị Lan
Phương |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-A.101 |
1-13 |
08/01/2022 |
02/04/2022 |
|
263 |
2121702026515 |
020265 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DMA01 - nhom 8 |
TS. Trương Thành Công |
4 |
75 |
|
2 |
Sáng |
5 |
T1-PM06 |
14-16 |
04/04/2022 |
18/04/2022 |
|
264 |
2121702026515 |
020265 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DMA01 - nhom 8 |
TS. Trương Thành Công |
4 |
75 |
|
4 |
Sáng |
5 |
T1-PM01 |
1-15 |
05/01/2022 |
13/04/2022 |
|
265 |
2121702026514 |
020527 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DMA01 - nhom 9 |
ThS. Vũ Thị Thanh
Hương |
4 |
75 |
|
2 |
Sáng |
5 |
T1-PM05 |
2-16 |
10/01/2022 |
18/04/2022 |
|
266 |
2121702026514 |
020480 |
Tin học đại
cương |
CLC_20DMA01 - nhom 9 |
ThS. Vũ Thị Thanh
Hương |
4 |
75 |
|
4 |
Sáng |
5 |
T1-PM08 |
13-15 |
30/03/2022 |
13/04/2022 |
|
267 |
2121702052702 |
020159 |
Marketing dịch vụ
(TA) (*) |
CLC_20DMA02 |
ThS. Đặng Huỳnh
Phương |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.105 |
2-14 |
10/01/2022 |
04/04/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
268 |
2121702048010 |
020496 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_20DMA02 |
ThS. Lê Văn Dũng |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
PQ-A.105 |
1-8 |
04/01/2022 |
22/02/2022 |
|
269 |
2121702015910 |
020153 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_20DMA02 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
4 |
Chiều |
3 |
PQ-A.105 |
10-12 |
09/03/2022 |
23/03/2022 |
|
270 |
2121702049602 |
020153 |
Nghiên cứu Marketing
2 |
CLC_20DMA02 |
TS. Bùi Nhất
Vương |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.105 |
1-13 |
06/01/2022 |
31/03/2022 |
|
271 |
2121702015310 |
020159 |
Anh văn 4 |
CLC_20DMA02 |
ThS. Huỳnh Nguyên Thư |
3 |
35 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-A.105 |
1-11 |
08/01/2022 |
19/03/2022 |
|
272 |
2121702015311 |
020480 |
Anh văn 4 |
CLC_20DMA03 |
ThS. Bùi Thị Nhi |
3 |
35 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.103 |
2-12 |
10/01/2022 |
21/03/2022 |
|
273 |
2121702015911 |
020496 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_20DMA03 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
2 |
Sáng |
3 |
PQ-A.104 |
10-12 |
07/03/2022 |
21/03/2022 |
|
274 |
2121702048011 |
020527 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_20DMA03 |
ThS. Đặng Hữu
Sửu |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
PQ-A.103 |
1-8 |
05/01/2022 |
23/02/2022 |
|
275 |
2121702049603 |
020496 |
Nghiên cứu Marketing
2 |
CLC_20DMA03 |
ThS. Dư Thị Chung |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.103 |
1-13 |
07/01/2022 |
01/04/2022 |
|
276 |
2121702052703 |
020153 |
Marketing dịch vụ
(TA) (*) |
CLC_20DMA03 |
ThS. Ninh Đức Cúc
Nhật |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-A.103 |
1-13 |
08/01/2022 |
02/04/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
277 |
2121702049604 |
020159 |
Nghiên cứu Marketing
2 |
CLC_20DMA04 |
ThS. Phạm Thị Lan
Phương |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.104 |
2-14 |
10/01/2022 |
04/04/2022 |
|
278 |
2121702015312 |
020527 |
Anh văn 4 |
CLC_20DMA04 |
ThS. Huỳnh Nguyên Thư |
3 |
35 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.104 |
1-11 |
04/01/2022 |
15/03/2022 |
|
279 |
2121702015912 |
020480 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_20DMA04 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
3 |
Sáng |
3 |
PQ-A.205 |
10-12 |
08/03/2022 |
22/03/2022 |
|
280 |
2121702052704 |
020480 |
Marketing dịch vụ
(TA) (*) |
CLC_20DMA04 |
ThS. Nguyễn Thị Minh
Ngọc |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.104 |
1-13 |
07/01/2022 |
01/04/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
281 |
2121702048012 |
020527 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_20DMA04 |
ThS. Lê Ngọc Dũng |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
PQ-A.110 |
1-8 |
08/01/2022 |
26/02/2022 |
|
282 |
2121702048013 |
020496 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_20DMA05 |
ThS. Đặng Hữu
Sửu |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
PQ-A.101 |
2-9 |
10/01/2022 |
28/02/2022 |
|
283 |
2121702052705 |
020159 |
Marketing dịch vụ
(TA) (*) |
CLC_20DMA05 |
ThS. Ninh Đức Cúc
Nhật |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.101 |
1-13 |
04/01/2022 |
29/03/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
284 |
2121702049605 |
020153 |
Nghiên cứu Marketing
2 |
CLC_20DMA05 |
ThS. Dư Thị Chung |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.101 |
1-13 |
05/01/2022 |
30/03/2022 |
|
285 |
2121702015913 |
020480 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_20DMA05 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
6 |
Chiều |
3 |
PQ-A.006 |
10-12 |
11/03/2022 |
25/03/2022 |
|
286 |
2121702015313 |
020159 |
Anh văn 4 |
CLC_20DMA05 |
ThS. Vơ Thị Anh Đào |
3 |
35 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.007 |
1-11 |
07/01/2022 |
18/03/2022 |
|
287 |
2121702048014 |
020527 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_20DMA06 |
ThS. Trần Hạ Long |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
PQ-A.103 |
1-8 |
04/01/2022 |
22/02/2022 |
|
288 |
2121702015914 |
020496 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_20DMA06 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
5 |
Chiều |
3 |
PQ-A.211 |
10-12 |
10/03/2022 |
24/03/2022 |
|
289 |
2121702052706 |
020153 |
Marketing dịch vụ
(TA) (*) |
CLC_20DMA06 |
ThS. Nguyễn Thị Minh
Ngọc |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.006 |
1-13 |
06/01/2022 |
31/03/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
290 |
2121702049606 |
020159 |
Nghiên cứu Marketing
2 |
CLC_20DMA06 |
ThS. Dư Thị Chung |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.103 |
1-13 |
07/01/2022 |
01/04/2022 |
|
291 |
2121702015314 |
020153 |
Anh văn 4 |
CLC_20DMA06 |
ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh |
3 |
35 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-A.103 |
1-11 |
08/01/2022 |
19/03/2022 |
|
292 |
2121702015915 |
020480 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_20DMA07 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
2 |
Chiều |
3 |
PQ-A.109 |
10-12 |
07/03/2022 |
21/03/2022 |
|
293 |
2121702015315 |
020496 |
Anh văn 4 |
CLC_20DMA07 |
ThS. Bùi Thị Nhi |
3 |
35 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.201 |
2-12 |
10/01/2022 |
21/03/2022 |
|
294 |
2121702048015 |
020527 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_20DMA07 |
ThS. Mạch Ngọc
Thủy |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
PQ-A.201 |
1-8 |
05/01/2022 |
23/02/2022 |
|
295 |
2121702049607 |
020527 |
Nghiên cứu Marketing
2 |
CLC_20DMA07 |
TS. Bùi Nhất
Vương |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.201 |
1-13 |
06/01/2022 |
31/03/2022 |
|
296 |
2121702052707 |
020159 |
Marketing dịch vụ
(TA) (*) |
CLC_20DMA07 |
ThS. Nguyễn Thị Minh
Ngọc |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-A.201 |
1-13 |
08/01/2022 |
02/04/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
297 |
2121702052708 |
020153 |
Marketing dịch vụ
(TA) (*) |
CLC_20DMA08 |
ThS. Nguyễn Thị Minh
Ngọc |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.007 |
2-14 |
10/01/2022 |
04/04/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
298 |
2121702015916 |
020480 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_20DMA08 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
3 |
Chiều |
3 |
PQ-A.105 |
10-12 |
08/03/2022 |
22/03/2022 |
|
299 |
2121702015316 |
020496 |
Anh văn 4 |
CLC_20DMA08 |
ThS. Vơ Thị Anh Đào |
3 |
35 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.007 |
1-11 |
04/01/2022 |
15/03/2022 |
|
300 |
2121702048016 |
020496 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_20DMA08 |
ThS. Hoàng Thị Mỹ
Nhân |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
PQ-A.007 |
1-8 |
06/01/2022 |
24/02/2022 |
|
301 |
2121702049608 |
020153 |
Nghiên cứu Marketing
2 |
CLC_20DMA08 |
ThS. Phạm Thị Lan
Phương |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-A.007 |
1-13 |
08/01/2022 |
02/04/2022 |
|
302 |
2121702049609 |
020159 |
Nghiên cứu Marketing
2 |
CLC_20DMA09 |
TS. Bùi Nhất
Vương |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.105 |
1-13 |
04/01/2022 |
29/03/2022 |
|
303 |
2121702015317 |
020527 |
Anh văn 4 |
CLC_20DMA09 |
ThS. Lê Thị Thanh Trúc |
3 |
35 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.105 |
1-11 |
05/01/2022 |
16/03/2022 |
|
304 |
2121702015917 |
020480 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_20DMA09 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
5 |
Sáng |
3 |
PQ-A.007 |
10-12 |
10/03/2022 |
24/03/2022 |
|
305 |
2121702052709 |
020496 |
Marketing dịch vụ
(TA) (*) |
CLC_20DMA09 |
ThS. Ninh Đức Cúc
Nhật |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.105 |
1-13 |
07/01/2022 |
01/04/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
306 |
2121702048017 |
020527 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_20DMA09 |
ThS. Trần Hạ Long |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
PQ-A.105 |
1-8 |
08/01/2022 |
26/02/2022 |
|
307 |
2121702049610 |
020159 |
Nghiên cứu Marketing
2 |
CLC_20DMA10 |
ThS. Phạm Thị Lan
Phương |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.205 |
2-14 |
10/01/2022 |
04/04/2022 |
|
308 |
2121702052710 |
020153 |
Marketing dịch vụ
(TA) (*) |
CLC_20DMA10 |
ThS. Nguyễn Thị Minh
Ngọc |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.205 |
1-13 |
05/01/2022 |
30/03/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
309 |
2121702015918 |
020480 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_20DMA10 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
5 |
Chiều |
3 |
PQ-A.102 |
10-12 |
10/03/2022 |
24/03/2022 |
|
310 |
2121702015318 |
020070 |
Anh văn 4 |
CLC_20DMA10 |
ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh |
3 |
35 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.205 |
1-11 |
06/01/2022 |
17/03/2022 |
|
311 |
2121702048018 |
020364 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_20DMA10 |
ThS. Mạch Ngọc
Thủy |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
PQ-A.205 |
1-8 |
07/01/2022 |
25/02/2022 |
|
312 |
2121702007001 |
020153 |
Nguyên lư và thực hành
bảo hiểm |
CLC_20DNH01 |
TS. Nguyễn Quang Minh |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-B.202 |
2-14 |
10/01/2022 |
04/04/2022 |
|
313 |
2121702036401 |
020159 |
Tài chính doanh nghiệp 1
(*) |
CLC_20DNH01 |
TS. Đỗ Thị
Thanh Nhàn |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.403B |
1-13 |
04/01/2022 |
29/03/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
314 |
2121702015319 |
020480 |
Anh văn 4 |
CLC_20DNH01 |
ThS. Lê Thị Thanh Trúc |
3 |
35 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.401 |
1-11 |
05/01/2022 |
16/03/2022 |
|
315 |
2121702015919 |
020065 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_20DNH01 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
4 |
Sáng |
3 |
PQ-A.201 |
10-12 |
09/03/2022 |
23/03/2022 |
|
316 |
2121702048019 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_20DNH01 |
ThS. Mạch Ngọc
Thủy |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
PQ-A.211 |
1-8 |
07/01/2022 |
25/02/2022 |
|
317 |
2121702006501 |
020070 |
Thị trường
chứng khoán |
CLC_20DNH01 |
PGS.TS. Phạm Tiến
Đạt |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-A.210 |
1-13 |
08/01/2022 |
02/04/2022 |
|
318 |
2121702048020 |
020364 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_20DNH02 |
ThS. Lê Văn Dũng |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
PQ-A.106 |
1-8 |
04/01/2022 |
22/02/2022 |
|
319 |
2121702007002 |
020159 |
Nguyên lư và thực hành
bảo hiểm |
CLC_20DNH02 |
TS. Nguyễn Quang Minh |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.106 |
1-13 |
05/01/2022 |
30/03/2022 |
|
320 |
2121702036402 |
020153 |
Tài chính doanh nghiệp 1
(*) |
CLC_20DNH02 |
ThS. Thái Duy Tùng |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.106 |
1-13 |
06/01/2022 |
31/03/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
321 |
2121702015920 |
020065 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_20DNH02 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
6 |
Chiều |
3 |
PQ-A.106 |
10-12 |
11/03/2022 |
25/03/2022 |
|
322 |
2121702015320 |
020489 |
Anh văn 4 |
CLC_20DNH02 |
ThS. Nguyễn Thị Công
Dung |
3 |
35 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.106 |
1-11 |
07/01/2022 |
18/03/2022 |
|
323 |
2121702006502 |
020480 |
Thị trường
chứng khoán |
CLC_20DNH02 |
PGS.TS. Phạm Tiến
Đạt |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-A.106 |
1-13 |
08/01/2022 |
02/04/2022 |
|
324 |
2121702048901 |
020153 |
Quản trị tài chính
doanh nghiệp |
CLC_20DQT01 |
PGS.TS. Phạm Tiến
Đạt |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.209 |
1-13 |
04/01/2022 |
29/03/2022 |
|
325 |
2121702048021 |
020159 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_20DQT01 |
ThS. Mạch Ngọc
Thủy |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
PQ-A.403 |
9-14 |
02/03/2022 |
06/04/2022 |
|
326 |
2121702015321 |
020528 |
Anh văn 4 |
CLC_20DQT01 |
ThS. Lê Xuân Quỳnh Anh |
3 |
35 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.206 |
1-11 |
06/01/2022 |
17/03/2022 |
|
327 |
2121702015921 |
020159 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_20DQT01 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
5 |
Sáng |
3 |
PQ-A.401 |
10-12 |
10/03/2022 |
24/03/2022 |
|
328 |
2121702052801 |
020480 |
Quản trị nguồn
nhân lực (TA) (*) |
CLC_20DQT01 |
TS. Alăng Thớ |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.102 |
1-13 |
07/01/2022 |
01/04/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
329 |
2121702015922 |
020489 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_20DQT02 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
3 |
Chiều |
3 |
PQ-A.401 |
10-12 |
08/03/2022 |
22/03/2022 |
|
330 |
2121702048022 |
020528 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_20DQT02 |
ThS. Hoàng Thị Mỹ
Nhân |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
5 |
PQ-A.106 |
9-14 |
01/03/2022 |
05/04/2022 |
|
331 |
2121702048902 |
020153 |
Quản trị tài chính
doanh nghiệp |
CLC_20DQT02 |
PGS.TS. Nguyễn Thị
Mỹ Linh |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.401B |
1-13 |
06/01/2022 |
31/03/2022 |
|
332 |
2121702052802 |
020528 |
Quản trị nguồn
nhân lực (TA) (*) |
CLC_20DQT02 |
TS. Alăng Thớ |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.210 |
1-13 |
07/01/2022 |
01/04/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
333 |
2121702015322 |
020489 |
Anh văn 4 |
CLC_20DQT02 |
ThS. Đặng Thị
Ngọc Trinh |
3 |
35 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-A.210 |
1-11 |
08/01/2022 |
19/03/2022 |
|
334 |
2121702052803 |
020480 |
Quản trị nguồn
nhân lực (TA) (*) |
CLC_20DQT03 |
TS. Lê Nguyễn Bình
Minh |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.209 |
2-14 |
10/01/2022 |
04/04/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
335 |
2121702048903 |
020153 |
Quản trị tài chính
doanh nghiệp |
CLC_20DQT03 |
PGS.TS. Phạm Tiến
Đạt |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.501 |
1-13 |
05/01/2022 |
30/03/2022 |
|
336 |
2121702048023 |
020159 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_20DQT03 |
ThS. Vũ Văn Quế |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
PQ-A.207 |
9-14 |
03/03/2022 |
07/04/2022 |
|
337 |
2121702015323 |
020159 |
Anh văn 4 |
CLC_20DQT03 |
ThS. Nguyễn Thị Công
Dung |
3 |
35 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.207 |
1-11 |
07/01/2022 |
18/03/2022 |
|
338 |
2121702015923 |
020153 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_20DQT03 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
6 |
Sáng |
3 |
PQ-A.202 |
10-12 |
11/03/2022 |
25/03/2022 |
|
339 |
2121702015924 |
020528 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_20DQT04 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
2 |
Chiều |
3 |
PQ-A.301 |
10-12 |
07/03/2022 |
21/03/2022 |
|
340 |
2121702015324 |
020489 |
Anh văn 4 |
CLC_20DQT04 |
ThS. Vơ Thị Anh Đào |
3 |
35 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.109 |
2-12 |
10/01/2022 |
21/03/2022 |
|
341 |
2121702052804 |
020480 |
Quản trị nguồn
nhân lực (TA) (*) |
CLC_20DQT04 |
TS. Nguyễn Minh
Đạt |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.109 |
1-13 |
04/01/2022 |
29/03/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
342 |
2121702048904 |
020528 |
Quản trị tài chính
doanh nghiệp |
CLC_20DQT04 |
TS. Trần Thị
Diện |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.109 |
1-13 |
07/01/2022 |
01/04/2022 |
|
343 |
2121702048024 |
020489 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_20DQT04 |
ThS. Trần Hạ Long |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
PQ-A.105 |
9-14 |
05/03/2022 |
09/04/2022 |
|
344 |
2121702052805 |
020480 |
Quản trị nguồn
nhân lực (TA) (*) |
CLC_20DQT05 |
TS. Nguyễn Minh
Đạt |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.211 |
1-13 |
04/01/2022 |
29/03/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
345 |
2121702048905 |
020159 |
Quản trị tài chính
doanh nghiệp |
CLC_20DQT05 |
PGS.TS. Nguyễn Thị
Mỹ Linh |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.109 |
1-13 |
06/01/2022 |
31/03/2022 |
|
346 |
2121702048025 |
020153 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_20DQT05 |
ThS. Mạch Ngọc
Thủy |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
PQ-A.109 |
9-14 |
04/03/2022 |
08/04/2022 |
|
347 |
2121702015925 |
020528 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_20DQT05 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
6 |
Sáng |
3 |
PQ-A.201 |
10-12 |
11/03/2022 |
25/03/2022 |
|
348 |
2121702015325 |
020153 |
Anh văn 4 |
CLC_20DQT05 |
ThS. Đặng Thị
Ngọc Trinh |
3 |
35 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-A.109 |
1-11 |
08/01/2022 |
19/03/2022 |
|
349 |
2121702052806 |
020489 |
Quản trị nguồn
nhân lực (TA) (*) |
CLC_20DQT06 |
TS. Lê Nguyễn Bình
Minh |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.206 |
2-14 |
10/01/2022 |
04/04/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
350 |
2121702015326 |
020159 |
Anh văn 4 |
CLC_20DQT06 |
ThS. Lê Thị Thanh Trúc |
3 |
35 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-B.205 |
1-11 |
04/01/2022 |
15/03/2022 |
|
351 |
2121702048906 |
020480 |
Quản trị tài chính
doanh nghiệp |
CLC_20DQT06 |
TS. Trần Thị
Diện |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.208 |
1-13 |
05/01/2022 |
30/03/2022 |
|
352 |
2121702015926 |
020153 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_20DQT06 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
6 |
Chiều |
3 |
PQ-A.301 |
10-12 |
11/03/2022 |
25/03/2022 |
|
353 |
2121702048026 |
020159 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_20DQT06 |
ThS. Lê Ngọc Dũng |
2 |
30 |
|
7 |
Sáng |
5 |
PQ-A.204 |
9-14 |
05/03/2022 |
09/04/2022 |
|
354 |
2121702015327 |
020045 |
Anh văn 4 |
CLC_20DTC01 |
ThS. Huỳnh Nguyên Thư |
3 |
35 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.110 |
2-12 |
10/01/2022 |
21/03/2022 |
|
355 |
2121702015927 |
020328 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_20DTC01 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
2 |
Sáng |
3 |
PQ-A.105 |
10-12 |
07/03/2022 |
21/03/2022 |
|
356 |
2121702004504 |
020364 |
Kinh tế
lượng |
CLC_20DTC01 |
TS. Trần Kim Thanh |
3 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
T1-PM01 |
1-14 |
05/01/2022 |
06/04/2022 |
|
357 |
2121702032801 |
020480 |
Nguyên lư thẩm
định giá |
CLC_20DTC01 |
ThS. Vơ Thị Hoàng Vi,
PGS.TS. Phạm Tiến Đạt |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.110 |
1-13 |
06/01/2022 |
31/03/2022 |
|
358 |
2121702036403 |
020045 |
Tài chính doanh nghiệp 1
(*) |
CLC_20DTC01 |
TS. Đỗ Thị
Thanh Nhàn |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.110 |
1-13 |
07/01/2022 |
01/04/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
359 |
2121702048027 |
020045 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_20DTC01 |
ThS. Đặng Hữu
Sửu |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
PQ-A.110 |
9-14 |
05/03/2022 |
09/04/2022 |
|
360 |
2121702004512 |
020153 |
Kinh tế
lượng |
CLC_20DTC01, CLC_20DTC02 |
TS. Trần Đình
Phụng |
3 |
60 |
|
4 |
Chiều |
5 |
T1-PM02 |
1-14 |
05/01/2022 |
06/04/2022 |
|
361 |
2121702004505 |
020159 |
Kinh tế
lượng |
CLC_20DTC02 |
TS. Trần Kim Thanh |
3 |
60 |
|
2 |
Chiều |
5 |
T1-PM02 |
2-16 |
10/01/2022 |
18/04/2022 |
|
362 |
2121702015328 |
020364 |
Anh văn 4 |
CLC_20DTC02 |
ThS. Lê Thị Thanh Trúc |
3 |
35 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.201 |
1-11 |
04/01/2022 |
15/03/2022 |
|
363 |
2121702015928 |
020480 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_20DTC02 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
3 |
Sáng |
3 |
PQ-A.102 |
10-12 |
08/03/2022 |
22/03/2022 |
|
364 |
2121702036404 |
020328 |
Tài chính doanh nghiệp 1
(*) |
CLC_20DTC02 |
TS. Ngô Minh Hải |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.201 |
1-13 |
06/01/2022 |
31/03/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
365 |
2121702048028 |
020038 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_20DTC02 |
ThS. Lê Văn Dũng |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
5 |
PQ-A.201 |
9-14 |
04/03/2022 |
08/04/2022 |
|
366 |
2121702032802 |
020364 |
Nguyên lư thẩm
định giá |
CLC_20DTC02 |
TS. Nguyễn Thanh Nhă |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-A.201 |
1-13 |
08/01/2022 |
02/04/2022 |
|
367 |
2121702003811 |
020045 |
Quản trị
học |
CLC_20DTC02 - nhom 9 |
ThS. Nguyễn Thị Minh
Trâm |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-A.109 |
1-13 |
08/01/2022 |
02/04/2022 |
|
368 |
2121702036405 |
020159 |
Tài chính doanh nghiệp 1
(*) |
CLC_20DTC03 |
ThS. Nguyễn Minh
Nhật |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.204 |
2-14 |
10/01/2022 |
04/04/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
369 |
2121702004506 |
020153 |
Kinh tế
lượng |
CLC_20DTC03 |
TS. Nguyễn Huy Hoàng |
3 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
T1-PM01 |
1-14 |
04/01/2022 |
05/04/2022 |
|
370 |
2121702015929 |
020480 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_20DTC03 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
4 |
Chiều |
3 |
PQ-A.109 |
10-12 |
09/03/2022 |
23/03/2022 |
|
371 |
2121702015329 |
020328 |
Anh văn 4 |
CLC_20DTC03 |
ThS. Phan Văn Quang |
3 |
35 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.103 |
1-11 |
05/01/2022 |
16/03/2022 |
|
372 |
2121702048029 |
020045 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_20DTC03 |
ThS. Mạch Ngọc
Thủy |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
PQ-A.209 |
9-14 |
04/03/2022 |
08/04/2022 |
|
373 |
2121702032803 |
020328 |
Nguyên lư thẩm
định giá |
CLC_20DTC03 |
TS. Nguyễn Thanh Nhă |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-A.209 |
1-13 |
08/01/2022 |
02/04/2022 |
|
374 |
2121702004513 |
020480 |
Kinh tế
lượng |
CLC_20DTC03, CLC_20DTC04 |
TS. Trần Đình
Phụng |
3 |
60 |
|
3 |
Sáng |
5 |
T1-PM02 |
1-14 |
04/01/2022 |
05/04/2022 |
|
375 |
2121702032804 |
020159 |
Nguyên lư thẩm
định giá |
CLC_20DTC04 |
ThS. Vơ Thị Hoàng Vi,
PGS.TS. Phạm Tiến Đạt |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.202 |
2-14 |
10/01/2022 |
04/04/2022 |
|
376 |
2121702048030 |
020153 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_20DTC04 |
ThS. Mạch Ngọc
Thủy |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
PQ-A.202 |
9-14 |
02/03/2022 |
06/04/2022 |
|
377 |
2121702015930 |
020045 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_20DTC04 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
5 |
Chiều |
3 |
PQ-A.202 |
10-12 |
10/03/2022 |
24/03/2022 |
|
378 |
2121702015330 |
020364 |
Anh văn 4 |
CLC_20DTC04 |
ThS. Trần Thúy Trâm Anh |
3 |
35 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.202 |
1-11 |
06/01/2022 |
17/03/2022 |
|
379 |
2121702004507 |
020328 |
Kinh tế
lượng |
CLC_20DTC04 |
TS. Ngô Thái Hưng |
3 |
60 |
|
6 |
Sáng |
5 |
T1-PM02 |
1-14 |
07/01/2022 |
08/04/2022 |
|
380 |
2121702036406 |
020480 |
Tài chính doanh nghiệp 1
(*) |
CLC_20DTC04 |
ThS. Nguyễn Minh
Nhật |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-A.202 |
1-13 |
08/01/2022 |
02/04/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
381 |
2121702032805 |
020153 |
Nguyên lư thẩm
định giá |
CLC_20DTC05 |
ThS. Vơ Thị Hoàng Vi,
PGS.TS. Phạm Tiến Đạt |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.202 |
2-14 |
10/01/2022 |
04/04/2022 |
|
382 |
2121702048031 |
020159 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_20DTC05 |
ThS. Hoàng Thị Mỹ
Nhân |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
PQ-A.202 |
9-14 |
01/03/2022 |
05/04/2022 |
|
383 |
2121702015331 |
020045 |
Anh văn 4 |
CLC_20DTC05 |
ThS. Phan Văn Quang |
3 |
35 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.201 |
1-11 |
05/01/2022 |
16/03/2022 |
|
384 |
2121702015931 |
020364 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_20DTC05 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
4 |
Sáng |
3 |
PQ-A.005 |
10-12 |
09/03/2022 |
23/03/2022 |
|
385 |
2121702004508 |
020480 |
Kinh tế
lượng |
CLC_20DTC05 |
TS. Ngô Thái Hưng |
3 |
60 |
|
5 |
Chiều |
5 |
T1-PM02 |
1-14 |
06/01/2022 |
07/04/2022 |
|
386 |
2121702036407 |
020328 |
Tài chính doanh nghiệp 1
(*) |
CLC_20DTC05 |
TS. Cao Tấn Huy |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-A.202 |
1-13 |
08/01/2022 |
02/04/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
387 |
2121702048032 |
020364 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_20DTC06 |
ThS. Trần Hạ Long |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
PQ-A.106 |
10-16 |
07/03/2022 |
18/04/2022 |
|
388 |
2121702032806 |
020153 |
Nguyên lư thẩm
định giá |
CLC_20DTC06 |
TS. Nguyễn Văn
Thọ |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.106 |
1-13 |
04/01/2022 |
29/03/2022 |
|
389 |
2121702036408 |
020159 |
Tài chính doanh nghiệp 1
(*) |
CLC_20DTC06 |
TS. Nguyễn Minh Phúc |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.106 |
1-13 |
05/01/2022 |
30/03/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
390 |
2121702015332 |
020045 |
Anh văn 4 |
CLC_20DTC06 |
ThS. Huỳnh Nguyên Thư |
3 |
35 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.106 |
1-11 |
06/01/2022 |
17/03/2022 |
|
391 |
2121702015932 |
020481 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_20DTC06 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
5 |
Sáng |
3 |
PQ-A.203 |
10-12 |
10/03/2022 |
24/03/2022 |
|
392 |
2121702004509 |
020045 |
Kinh tế
lượng |
CLC_20DTC06 |
TS. Trần Đình
Phụng |
3 |
60 |
|
7 |
Chiều |
5 |
T1-PM01 |
1-14 |
08/01/2022 |
09/04/2022 |
|
393 |
2121702048101 |
020045 |
Lư thuyết xác suất
và thống kê ứng dụng |
CLC_20DTC06 - nhom 8 |
ThS. Dương Thị
Phương Liên |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.403B |
1-13 |
07/01/2022 |
01/04/2022 |
|
394 |
2121702004514 |
020328 |
Kinh tế
lượng |
CLC_20DTC06, CLC_20DTC05 |
TS. Trần Đình
Phụng |
3 |
60 |
|
6 |
Chiều |
5 |
T1-PM01 |
1-14 |
07/01/2022 |
08/04/2022 |
|
395 |
2121702004510 |
020364 |
Kinh tế
lượng |
CLC_20DTC07 |
TS. Trần Kim Thanh |
3 |
60 |
|
2 |
Sáng |
5 |
T1-PM02 |
2-16 |
10/01/2022 |
18/04/2022 |
|
396 |
2121702032807 |
020480 |
Nguyên lư thẩm
định giá |
CLC_20DTC07 |
TS. Nguyễn Văn
Thọ |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-B.204 |
1-13 |
04/01/2022 |
29/03/2022 |
|
397 |
2121702036409 |
020159 |
Tài chính doanh nghiệp 1
(*) |
CLC_20DTC07 |
TS. Nguyễn Minh Phúc |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.209 |
1-13 |
05/01/2022 |
30/03/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
398 |
2121702048033 |
020153 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_20DTC07 |
ThS. Nguyễn Thanh
Hải |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
PQ-A.102 |
9-14 |
03/03/2022 |
07/04/2022 |
|
399 |
2121702015933 |
020449 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_20DTC07 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
6 |
Chiều |
3 |
PQ-A.105 |
10-12 |
11/03/2022 |
25/03/2022 |
|
400 |
2121702015333 |
020179 |
Anh văn 4 |
CLC_20DTC07 |
ThS. Lê Thị Thanh Trúc |
3 |
35 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.204 |
1-11 |
07/01/2022 |
18/03/2022 |
|
401 |
2121702044901 |
020323 |
Giao dịch thương
mại quốc tế (TA) (*) |
CLC_20DTM01 |
TS. Nguyễn Thanh
Hùng |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.203 |
2-14 |
10/01/2022 |
04/04/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
402 |
2121702017901 |
020153 |
Marketing thương
mại quốc tế |
CLC_20DTM01 |
TS. Nguyễn Thanh
Hùng |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.203 |
1-13 |
04/01/2022 |
29/03/2022 |
|
403 |
2121702032301 |
020159 |
Nghiên cứu thị
trường quốc tế |
CLC_20DTM01 |
ThS. Hà Đức Sơn |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.203 |
1-13 |
06/01/2022 |
31/03/2022 |
|
404 |
2121702015334 |
020480 |
Anh văn 4 |
CLC_20DTM01 |
ThS. Lê Thị Thanh Trúc |
3 |
35 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.203 |
1-11 |
07/01/2022 |
18/03/2022 |
|
405 |
2121702015934 |
020179 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_20DTM01 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
6 |
Sáng |
3 |
PQ-A.205 |
10-12 |
11/03/2022 |
25/03/2022 |
|
406 |
2121702048034 |
020449 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_20DTM01 |
ThS. Trần Hạ Long |
2 |
30 |
|
7 |
Chiều |
5 |
PQ-A.203 |
9-14 |
05/03/2022 |
09/04/2022 |
|
407 |
2121702017902 |
020480 |
Marketing thương
mại quốc tế |
CLC_20DTM02 |
ThS. Nguyễn Thị Thùy
Giang |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.207 |
2-14 |
10/01/2022 |
04/04/2022 |
|
408 |
2121702044902 |
020159 |
Giao dịch thương
mại quốc tế (TA) (*) |
CLC_20DTM02 |
TS. Nông Thị Như Mai |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.207 |
1-13 |
04/01/2022 |
29/03/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
409 |
2121702048035 |
020323 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_20DTM02 |
ThS. Đặng Hữu
Sửu |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
PQ-A.104 |
9-14 |
02/03/2022 |
06/04/2022 |
|
410 |
2121702015935 |
020153 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_20DTM02 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
5 |
Sáng |
3 |
PQ-A.105 |
10-12 |
10/03/2022 |
24/03/2022 |
|
411 |
2121702032302 |
020449 |
Nghiên cứu thị
trường quốc tế |
CLC_20DTM02 |
ThS. Trần Thị Trà
Giang |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.204 |
1-13 |
07/01/2022 |
01/04/2022 |
|
412 |
2121702015335 |
020179 |
Anh văn 4 |
CLC_20DTM02 |
ThS. Nguyễn Thị Gia
Định |
3 |
35 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-A.207 |
1-11 |
08/01/2022 |
19/03/2022 |
|
413 |
2121702044903 |
020480 |
Giao dịch thương
mại quốc tế (TA) (*) |
CLC_20DTM03 |
TS. Nguyễn Thanh
Hùng |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.203 |
2-14 |
10/01/2022 |
04/04/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
414 |
2121702017903 |
020159 |
Marketing thương
mại quốc tế |
CLC_20DTM03 |
TS. Nguyễn Thanh
Hùng |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.203 |
1-13 |
04/01/2022 |
29/03/2022 |
|
415 |
2121702048036 |
020323 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_20DTM03 |
ThS. Vũ Văn Quế |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
5 |
PQ-A.203 |
9-14 |
02/03/2022 |
06/04/2022 |
|
416 |
2121702015936 |
020153 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_20DTM03 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
5 |
Chiều |
3 |
PQ-A.503 |
10-12 |
10/03/2022 |
24/03/2022 |
|
417 |
2121702032303 |
020159 |
Nghiên cứu thị
trường quốc tế |
CLC_20DTM03 |
ThS. Hà Đức Sơn |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.203 |
1-13 |
07/01/2022 |
01/04/2022 |
|
418 |
2121702015336 |
020153 |
Anh văn 4 |
CLC_20DTM03 |
ThS. Nguyễn Thị Gia
Định |
3 |
35 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-A.203 |
1-11 |
08/01/2022 |
19/03/2022 |
|
419 |
2121702015937 |
020449 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_20DTM04 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
2 |
Chiều |
3 |
PQ-A.301B |
10-12 |
07/03/2022 |
21/03/2022 |
|
420 |
2121702015337 |
020179 |
Anh văn 4 |
CLC_20DTM04 |
ThS. Nguyễn Thị Gia
Định |
3 |
35 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.110 |
2-12 |
10/01/2022 |
21/03/2022 |
|
421 |
2121702044904 |
020323 |
Giao dịch thương
mại quốc tế (TA) (*) |
CLC_20DTM04 |
TS. Nông Thị Như Mai |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.110 |
1-13 |
04/01/2022 |
29/03/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
422 |
2121702017904 |
020480 |
Marketing thương
mại quốc tế |
CLC_20DTM04 |
ThS. Nguyễn Thị Thùy
Giang |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.110 |
1-13 |
05/01/2022 |
30/03/2022 |
|
423 |
2121702032304 |
020153 |
Nghiên cứu thị
trường quốc tế |
CLC_20DTM04 |
ThS. Trần Thị Trà
Giang |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.110 |
1-13 |
06/01/2022 |
31/03/2022 |
|
424 |
2121702048037 |
020159 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_20DTM04 |
ThS. Lê Văn Dũng |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
PQ-A.110 |
9-14 |
04/03/2022 |
08/04/2022 |
|
425 |
2121702015338 |
020323 |
Anh văn 4 |
CLC_20DTM05 |
ThS. Nguyễn Thị Gia
Định |
3 |
35 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-B.002 |
2-12 |
10/01/2022 |
21/03/2022 |
|
426 |
2121702015938 |
020449 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_20DTM05 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
2 |
Sáng |
3 |
PQ-A.101 |
10-12 |
07/03/2022 |
21/03/2022 |
|
427 |
2121702032305 |
020480 |
Nghiên cứu thị
trường quốc tế |
CLC_20DTM05 |
ThS. Hà Đức Sơn |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.303B |
1-13 |
04/01/2022 |
29/03/2022 |
|
428 |
2121702044905 |
020179 |
Giao dịch thương
mại quốc tế (TA) (*) |
CLC_20DTM05 |
ThS. Nguyễn Thị
Cẩm Loan |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.503B |
1-13 |
05/01/2022 |
30/03/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
429 |
2121702048038 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_20DTM05 |
ThS. Lê Văn Dũng |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
5 |
PQ-A.209 |
9-14 |
03/03/2022 |
07/04/2022 |
|
430 |
2121702017905 |
020153 |
Marketing thương
mại quốc tế |
CLC_20DTM05 |
ThS. Hà Đức Sơn |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-A.208 |
1-13 |
08/01/2022 |
02/04/2022 |
|
431 |
2121702048039 |
020159 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_20DTM06 |
ThS. Hoàng Thị Mỹ
Nhân |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
PQ-A.206 |
10-16 |
07/03/2022 |
18/04/2022 |
|
432 |
2121702015339 |
020323 |
Anh văn 4 |
CLC_20DTM06 |
ThS. Nguyễn Thị Công
Dung |
3 |
35 |
|
3 |
Chiều |
4 |
PQ-A.206 |
1-11 |
04/01/2022 |
15/03/2022 |
|
433 |
2121702015939 |
020449 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_20DTM06 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
3 |
Sáng |
3 |
PQ-A.104 |
10-12 |
08/03/2022 |
22/03/2022 |
|
434 |
2121702032306 |
020179 |
Nghiên cứu thị
trường quốc tế |
CLC_20DTM06 |
ThS. Trần Thị Trà
Giang |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.206 |
1-13 |
05/01/2022 |
30/03/2022 |
|
435 |
2121702044906 |
020323 |
Giao dịch thương
mại quốc tế (TA) (*) |
CLC_20DTM06 |
ThS. Nguyễn Thị
Cẩm Loan |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
PQ-A.204 |
1-13 |
06/01/2022 |
31/03/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
436 |
2121702017906 |
020159 |
Marketing thương
mại quốc tế |
CLC_20DTM06 |
TS. Phạm Ngọc
Dưỡng |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.202 |
1-13 |
07/01/2022 |
01/04/2022 |
|
437 |
2121702032307 |
020153 |
Nghiên cứu thị
trường quốc tế |
CLC_20DTM07 |
ThS. Hà Đức Sơn |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.207 |
2-14 |
10/01/2022 |
04/04/2022 |
|
438 |
2121702015940 |
020449 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_20DTM07 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
3 |
Chiều |
3 |
PQ-A.007 |
10-12 |
08/03/2022 |
22/03/2022 |
|
439 |
2121702015340 |
020480 |
Anh văn 4 |
CLC_20DTM07 |
ThS. Nguyễn Thị Công
Dung |
3 |
35 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.207 |
1-11 |
04/01/2022 |
15/03/2022 |
|
440 |
2121702044907 |
020179 |
Giao dịch thương
mại quốc tế (TA) (*) |
CLC_20DTM07 |
TS. Nông Thị Như Mai |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.207 |
1-13 |
05/01/2022 |
30/03/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
441 |
2121702048040 |
020480 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_20DTM07 |
ThS. Lê Văn Dũng |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
5 |
PQ-A.207 |
9-14 |
03/03/2022 |
07/04/2022 |
|
442 |
2121702017907 |
020323 |
Marketing thương
mại quốc tế |
CLC_20DTM07 |
ThS. Hà Đức Sơn |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
PQ-A.207 |
1-13 |
08/01/2022 |
02/04/2022 |
|
443 |
2121702048041 |
020159 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_20DTM08 |
ThS. Vũ Văn Quế |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
PQ-A.006 |
10-16 |
07/03/2022 |
18/04/2022 |
|
444 |
2121702032308 |
020153 |
Nghiên cứu thị
trường quốc tế |
CLC_20DTM08 |
ThS. Trần Thị Trà
Giang |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.206 |
1-13 |
04/01/2022 |
29/03/2022 |
|
445 |
2121702015941 |
020449 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_20DTM08 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
4 |
Chiều |
3 |
PQ-A.110 |
10-12 |
09/03/2022 |
23/03/2022 |
|
446 |
2121702015341 |
020179 |
Anh văn 4 |
CLC_20DTM08 |
ThS. Trần Thúy Trâm Anh |
3 |
35 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.206 |
1-11 |
05/01/2022 |
16/03/2022 |
|
447 |
2121702044908 |
020323 |
Giao dịch thương
mại quốc tế (TA) (*) |
CLC_20DTM08 |
TS. Nguyễn Thanh
Hùng |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
PQ-A.206 |
1-13 |
06/01/2022 |
31/03/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
448 |
2121702017908 |
020480 |
Marketing thương
mại quốc tế |
CLC_20DTM08 |
TS. Phạm Ngọc
Dưỡng |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
PQ-A.206 |
1-13 |
07/01/2022 |
01/04/2022 |
|
449 |
2121702032309 |
020153 |
Nghiên cứu thị
trường quốc tế |
CLC_20DTM09 |
ThS. Hà Đức Sơn |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.503B |
2-14 |
10/01/2022 |
04/04/2022 |
|
450 |
2121702048042 |
020159 |
Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam |
CLC_20DTM09 |
ThS. Đặng Hữu
Sửu |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
PQ-A.205 |
9-14 |
01/03/2022 |
05/04/2022 |
|
451 |
2121702015342 |
020449 |
Anh văn 4 |
CLC_20DTM09 |
ThS. Trần Thúy Trâm Anh |
3 |
35 |
|
4 |
Chiều |
4 |
PQ-A.211 |
1-11 |
05/01/2022 |
16/03/2022 |
|
452 |
2121702015942 |
020179 |
Thực hành anh văn
4 |
CLC_20DTM09 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
4 |
Sáng |
3 |
PQ-A.503B |
10-12 |
09/03/2022 |
23/03/2022 |
|
453 |
2121702044909 |
020157 |
Giao dịch thương
mại quốc tế (TA) (*) |
CLC_20DTM09 |
ThS. Nguyễn Thị
Cẩm Loan |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
PQ-A.303B |
1-13 |
07/01/2022 |
01/04/2022 |
Giảng bằng
tiếng Anh |
454 |
2121702017909 |
020606 |
Marketing thương
mại quốc tế |
CLC_20DTM09 |
ThS. Nguyễn Thị Thùy
Giang |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
PQ-A.401 |
1-13 |
08/01/2022 |
02/04/2022 |
|
455 |
2121702015701 |
020264 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_21DBH01 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
2 |
Chiều |
3 |
Q7-A.504 |
13-16 |
28/03/2022 |
18/04/2022 |
|
456 |
2121702060601 |
020477 |
Tiếng Anh tổng quát
2 |
CLC_21DBH01 |
ThS. Đỗ Hữu
Hiệu |
3 |
35 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.504 |
3-12 |
17/01/2022 |
21/03/2022 |
|
457 |
2121702026401 |
020036 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_21DBH01 |
ThS. Hồ Thị Thanh
Trúc |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.504 |
3-15 |
19/01/2022 |
13/04/2022 |
|
458 |
2121702047701 |
020036 |
Triết học Mác -
Lênin |
CLC_21DBH01 |
ThS. Đỗ Thị
Thanh Huyền |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.504 |
3-15 |
20/01/2022 |
14/04/2022 |
|
459 |
2121702003601 |
020157 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_21DBH01 |
ThS. Hoàng Thị Xuân |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.504 |
3-15 |
22/01/2022 |
16/04/2022 |
|
460 |
2121702003602 |
020606 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_21DHQ01 |
ThS. Ngô Thị Hồng
Giang |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.508 |
3-16 |
17/01/2022 |
18/04/2022 |
|
461 |
2121702015702 |
020044 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_21DHQ01 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
3 |
Chiều |
3 |
Q7-A.508 |
13-15 |
29/03/2022 |
12/04/2022 |
|
462 |
2121702060602 |
020477 |
Tiếng Anh tổng quát
2 |
CLC_21DHQ01 |
ThS. Vơ Thị Kim Cúc |
3 |
35 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.508 |
3-12 |
18/01/2022 |
22/03/2022 |
|
463 |
2121702004401 |
020265 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_21DHQ01 |
ThS. Vương Thị
Thanh Nhàn |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.508 |
3-15 |
19/01/2022 |
13/04/2022 |
|
464 |
2121702047702 |
020157 |
Triết học Mác -
Lênin |
CLC_21DHQ01 |
TS. Phạm Lê Quang |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.508 |
3-15 |
21/01/2022 |
15/04/2022 |
|
465 |
2121702026501 |
020606 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DKB01 |
ThS. Trương Đ́nh
Hải Thụy |
4 |
75 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-B.605 |
3-16 |
18/01/2022 |
19/04/2022 |
|
466 |
2121702015703 |
020036 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_21DKB01 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
4 |
Chiều |
3 |
Q7-A.307 |
13-15 |
30/03/2022 |
13/04/2022 |
|
467 |
2121702060603 |
020477 |
Tiếng Anh tổng quát
2 |
CLC_21DKB01 |
ThS. Trần Thế Khoa |
3 |
35 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.307 |
3-12 |
19/01/2022 |
23/03/2022 |
|
468 |
2121702003603 |
020265 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_21DKB01 |
TS. Đoàn Ngọc Phúc |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.307 |
3-15 |
20/01/2022 |
14/04/2022 |
|
469 |
2121702047703 |
020157 |
Triết học Mác -
Lênin |
CLC_21DKB01 |
ThS. Đỗ Thị
Thanh Huyền |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.307 |
3-15 |
22/01/2022 |
16/04/2022 |
|
470 |
2121702026501 |
020606 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DKB01 |
ThS. Trương Đ́nh
Hải Thụy |
4 |
75 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-B.608 |
8-10 |
26/02/2022 |
12/03/2022 |
|
471 |
2121702015704 |
020265 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_21DKB02 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
2 |
Sáng |
3 |
Q7-A.501 |
13-16 |
28/03/2022 |
18/04/2022 |
|
472 |
2121702060604 |
020477 |
Tiếng Anh tổng quát
2 |
CLC_21DKB02 |
ThS. Đỗ Hữu
Hiệu |
3 |
35 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.501 |
3-12 |
17/01/2022 |
21/03/2022 |
|
473 |
2121702026502 |
020265 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DKB02 |
ThS. Trần Trọng
Hiếu |
4 |
75 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-B.608 |
3-7 |
18/01/2022 |
15/02/2022 |
|
474 |
2121702047704 |
020036 |
Triết học Mác -
Lênin |
CLC_21DKB02 |
ThS. Nguyễn Minh
Hiền |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.501 |
3-15 |
19/01/2022 |
13/04/2022 |
|
475 |
2121702026502 |
020044 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DKB02 |
ThS. Trần Trọng
Hiếu |
4 |
75 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-B.608 |
3-16 |
20/01/2022 |
21/04/2022 |
|
476 |
2121702003604 |
020477 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_21DKB02 |
ThS. Ngô Thị Hồng
Giang |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.501 |
3-15 |
22/01/2022 |
16/04/2022 |
|
477 |
2121702004402 |
020157 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_21DKT01 |
ThS. Chu Thị
Thương |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.404 |
3-16 |
17/01/2022 |
18/04/2022 |
|
478 |
2121702047705 |
020606 |
Triết học Mác -
Lênin |
CLC_21DKT01 |
TS. Phạm Lê Quang |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.404 |
3-15 |
19/01/2022 |
13/04/2022 |
|
479 |
2121702015705 |
020036 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_21DKT01 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
5 |
Chiều |
3 |
Q7-A.404 |
13-15 |
31/03/2022 |
14/04/2022 |
|
480 |
2121702060605 |
020477 |
Tiếng Anh tổng quát
2 |
CLC_21DKT01 |
ThS. Hà Thành
Thảo Em |
3 |
35 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.404 |
3-12 |
20/01/2022 |
24/03/2022 |
|
481 |
2121702003605 |
020036 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_21DKT01 |
ThS. Nguyễn Thị Quư |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.404 |
3-15 |
21/01/2022 |
15/04/2022 |
|
482 |
2121702047706 |
020044 |
Triết học Mác -
Lênin |
CLC_21DKT02 |
ThS. Đỗ Thị
Thanh Huyền |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.405 |
3-16 |
17/01/2022 |
18/04/2022 |
|
483 |
2121702003606 |
020157 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_21DKT02 |
ThS. Lại Thị
Tuyết Lan |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.405 |
3-15 |
18/01/2022 |
12/04/2022 |
|
484 |
2121702004403 |
020606 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_21DKT02 |
ThS. Lê Văn Tuấn |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.405 |
3-15 |
20/01/2022 |
14/04/2022 |
|
485 |
2121702015706 |
020477 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_21DKT02 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
6 |
Chiều |
3 |
Q7-A.405 |
13-15 |
01/04/2022 |
15/04/2022 |
|
486 |
2121702060606 |
020157 |
Tiếng Anh tổng quát
2 |
CLC_21DKT02 |
ThS. Hà Thành
Thảo Em |
3 |
35 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.405 |
3-12 |
21/01/2022 |
25/03/2022 |
|
487 |
2121702047707 |
020606 |
Triết học Mác -
Lênin |
CLC_21DKT03 |
ThS. Ngô Văn Duẩn |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.405 |
3-16 |
17/01/2022 |
18/04/2022 |
|
488 |
2121702015707 |
020044 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_21DKT03 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
3 |
Sáng |
3 |
Q7-A.405 |
13-15 |
29/03/2022 |
12/04/2022 |
|
489 |
2121702060607 |
020036 |
Tiếng Anh tổng quát
2 |
CLC_21DKT03 |
ThS. Vơ Thị Kim Cúc |
3 |
35 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.405 |
3-12 |
18/01/2022 |
22/03/2022 |
|
490 |
2121702004404 |
020044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_21DKT03 |
ThS. Vương Thị
Thanh Nhàn |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.405 |
3-15 |
19/01/2022 |
13/04/2022 |
|
491 |
2121702003607 |
020157 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_21DKT03 |
ThS. Nguyễn Thị Quư |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.405 |
3-15 |
21/01/2022 |
15/04/2022 |
|
492 |
2121702004405 |
020606 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_21DKT04 |
ThS. Phạm Thị Kim
Thanh |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.406 |
3-15 |
18/01/2022 |
12/04/2022 |
|
493 |
2121702015708 |
020036 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_21DKT04 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
4 |
Sáng |
3 |
Q7-A.406 |
13-15 |
30/03/2022 |
13/04/2022 |
|
494 |
2121702060608 |
020477 |
Tiếng Anh tổng quát
2 |
CLC_21DKT04 |
ThS. Trần Thế Khoa |
3 |
35 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.406 |
3-12 |
19/01/2022 |
23/03/2022 |
|
495 |
2121702003608 |
020036 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_21DKT04 |
TS. Đoàn Ngọc Phúc |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.406 |
3-15 |
20/01/2022 |
14/04/2022 |
|
496 |
2121702047708 |
020477 |
Triết học Mác -
Lênin |
CLC_21DKT04 |
ThS. Đặng Chung Kiên |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.406 |
3-15 |
22/01/2022 |
16/04/2022 |
|
497 |
2121702003609 |
020157 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_21DMA01 |
ThS. Nguyễn Thị
Hảo |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.502 |
3-16 |
17/01/2022 |
18/04/2022 |
|
498 |
2121702047709 |
020265 |
Triết học Mác -
Lênin |
CLC_21DMA01 |
ThS. Lê Thị Hoài
Nghĩa |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.502 |
3-15 |
18/01/2022 |
12/04/2022 |
|
499 |
2121702015709 |
020606 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_21DMA01 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
4 |
Sáng |
3 |
Q7-A.408 |
13-15 |
30/03/2022 |
13/04/2022 |
|
500 |
2121702026503 |
020265 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DMA01 |
ThS. Nguyễn Thanh
Trường |
4 |
75 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-B.606 |
3-16 |
20/01/2022 |
21/04/2022 |
|
501 |
2121702060609 |
020265 |
Tiếng Anh tổng quát
2 |
CLC_21DMA01 |
ThS. Dương
Nguyễn Hoàng Phương Trâm |
3 |
35 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.502 |
3-12 |
22/01/2022 |
26/03/2022 |
|
502 |
2121702026503 |
020265 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DMA01 |
ThS. Nguyễn Thanh
Trường |
4 |
75 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-B.608 |
13-15 |
02/04/2022 |
16/04/2022 |
|
503 |
2121702026530 |
020157 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DMA01, CLC_21DMA02 |
ThS. Trần Thanh San |
4 |
75 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-B.605 |
3-16 |
20/01/2022 |
21/04/2022 |
|
504 |
2121702026530 |
020606 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DMA01, CLC_21DMA02 |
ThS. Trần Thanh San |
4 |
75 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-B.608 |
8-10 |
25/02/2022 |
11/03/2022 |
|
505 |
2121702015710 |
020477 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_21DMA02 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
2 |
Chiều |
3 |
Q7-A.503 |
13-16 |
28/03/2022 |
18/04/2022 |
|
506 |
2121702060610 |
020265 |
Tiếng Anh tổng quát
2 |
CLC_21DMA02 |
ThS. Trần Thế Khoa |
3 |
35 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.503 |
3-12 |
17/01/2022 |
21/03/2022 |
|
507 |
2121702047710 |
020265 |
Triết học Mác -
Lênin |
CLC_21DMA02 |
ThS. Bùi Minh Nghĩa |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.503 |
3-15 |
18/01/2022 |
12/04/2022 |
|
508 |
2121702026504 |
020036 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DMA02 |
TS. Tôn Thất Ḥa An |
4 |
75 |
|
5 |
Chiều |
5 |
Q7-B.608 |
3-7 |
20/01/2022 |
17/02/2022 |
|
509 |
2121702026504 |
020265 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DMA02 |
TS. Tôn Thất Ḥa An |
4 |
75 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-B.605 |
3-16 |
21/01/2022 |
22/04/2022 |
|
510 |
2121702003610 |
020036 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_21DMA02 |
ThS. Ngô Thị Hồng
Giang |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.503 |
3-15 |
22/01/2022 |
16/04/2022 |
|
511 |
2121702026505 |
020157 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DMA03 |
ThS. Trương Đ́nh
Hải Thụy |
4 |
75 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-B.606 |
3-16 |
18/01/2022 |
19/04/2022 |
|
512 |
2121702003611 |
020606 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_21DMA03 |
ThS. Nguyễn Bá Thanh |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.502 |
3-15 |
19/01/2022 |
13/04/2022 |
|
513 |
2121702015711 |
020265 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_21DMA03 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
5 |
Sáng |
3 |
Q7-A.502 |
13-15 |
31/03/2022 |
14/04/2022 |
|
514 |
2121702060611 |
020477 |
Tiếng Anh tổng quát
2 |
CLC_21DMA03 |
ThS. Hà Thành
Thảo Em |
3 |
35 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.502 |
3-12 |
20/01/2022 |
24/03/2022 |
|
515 |
2121702026505 |
020265 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DMA03 |
ThS. Trương Đ́nh
Hải Thụy |
4 |
75 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-B.608 |
3-7 |
21/01/2022 |
18/02/2022 |
|
516 |
2121702047711 |
020265 |
Triết học Mác -
Lênin |
CLC_21DMA03 |
TS. Nguyễn Tấn
Hưng |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.502 |
3-15 |
22/01/2022 |
16/04/2022 |
|
517 |
2121702026531 |
020036 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DMA03, CLC_21DMA04 |
ThS. Huỳnh Ngọc
Thành Trung |
4 |
75 |
|
3 |
Sáng |
5 |
Q7-B.605 |
3-16 |
18/01/2022 |
19/04/2022 |
|
518 |
2121702026531 |
020265 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DMA03, CLC_21DMA04 |
ThS. Huỳnh Ngọc
Thành Trung |
4 |
75 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-B.608 |
8-10 |
23/02/2022 |
09/03/2022 |
|
519 |
2121702003612 |
020265 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_21DMA04 |
ThS. Ngô Thị Hồng
Giang |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.503 |
3-16 |
17/01/2022 |
18/04/2022 |
|
520 |
2121702026506 |
020477 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DMA04 |
TS. Phạm Thủy Tú |
4 |
75 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-B.608 |
3-7 |
19/01/2022 |
16/02/2022 |
|
521 |
2121702026506 |
020157 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DMA04 |
TS. Phạm Thủy Tú |
4 |
75 |
|
4 |
Sáng |
5 |
Q7-B.605 |
3-16 |
19/01/2022 |
20/04/2022 |
|
522 |
2121702047712 |
020606 |
Triết học Mác -
Lênin |
CLC_21DMA04 |
ThS. Đặng Chung Kiên |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.503 |
3-15 |
20/01/2022 |
14/04/2022 |
|
523 |
2121702015712 |
020265 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_21DMA04 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
6 |
Sáng |
3 |
Q7-A.503 |
13-15 |
01/04/2022 |
15/04/2022 |
|
524 |
2121702060612 |
020036 |
Tiếng Anh tổng quát
2 |
CLC_21DMA04 |
ThS. Hà Thành
Thảo Em |
3 |
35 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.503 |
3-12 |
21/01/2022 |
25/03/2022 |
|
525 |
2121702026507 |
020157 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DMA05 |
ThS. Nguyễn Thanh B́nh |
4 |
75 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-B.606 |
3-16 |
17/01/2022 |
18/04/2022 |
|
526 |
2121702003613 |
020477 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_21DMA05 |
ThS. Lại Thị
Tuyết Lan |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.504 |
3-15 |
18/01/2022 |
12/04/2022 |
|
527 |
2121702015713 |
020265 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_21DMA05 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
4 |
Chiều |
3 |
Q7-A.308 |
13-15 |
30/03/2022 |
13/04/2022 |
|
528 |
2121702047713 |
020606 |
Triết học Mác -
Lênin |
CLC_21DMA05 |
ThS. Nguyễn Minh
Hiền |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.504 |
3-15 |
20/01/2022 |
14/04/2022 |
|
529 |
2121702026507 |
020265 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DMA05 |
ThS. Nguyễn Thanh B́nh |
4 |
75 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-B.608 |
13-16 |
01/04/2022 |
22/04/2022 |
|
530 |
2121702060613 |
020265 |
Tiếng Anh tổng quát
2 |
CLC_21DMA05 |
ThS. Dương
Nguyễn Hoàng Phương Trâm |
3 |
35 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.504 |
3-12 |
22/01/2022 |
26/03/2022 |
|
531 |
2121702026508 |
020157 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DMC01 |
ThS. Trương Xuân
Hương |
4 |
75 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-B.605 |
3-16 |
17/01/2022 |
18/04/2022 |
|
532 |
2121702026508 |
020606 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DMC01 |
ThS. Trương Xuân
Hương |
4 |
75 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-B.605 |
3-8 |
17/01/2022 |
21/02/2022 |
|
533 |
2121702015714 |
020036 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_21DMC01 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
3 |
Chiều |
3 |
Q7-A.406 |
13-15 |
29/03/2022 |
12/04/2022 |
|
534 |
2121702060614 |
020477 |
Tiếng Anh tổng quát
2 |
CLC_21DMC01 |
ThS. Trần Thúy Quỳnh
My |
3 |
35 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.406 |
3-12 |
18/01/2022 |
22/03/2022 |
|
535 |
2121702003614 |
020265 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_21DMC01 |
ThS. Nguyễn Bá Thanh |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.406 |
3-15 |
19/01/2022 |
13/04/2022 |
|
536 |
2121702047714 |
020265 |
Triết học Mác -
Lênin |
CLC_21DMC01 |
ThS. Đỗ Thị
Thanh Huyền |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.406 |
3-15 |
21/01/2022 |
15/04/2022 |
|
537 |
2121702026527 |
020265 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DMC01, CLC_21DMC02 |
ThS. Nguyễn Huy Khang |
4 |
75 |
|
2 |
Chiều |
5 |
Q7-B.606 |
3-16 |
17/01/2022 |
18/04/2022 |
|
538 |
2121702026527 |
020265 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DMC01, CLC_21DMC02 |
ThS. Nguyễn Huy Khang |
4 |
75 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-B.605 |
9-12 |
28/02/2022 |
21/03/2022 |
|
539 |
2121702026509 |
020157 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DMC02 |
ThS. Trương Xuân
Hương |
4 |
75 |
|
2 |
Sáng |
5 |
Q7-B.605 |
13-16 |
28/03/2022 |
18/04/2022 |
|
540 |
2121702026509 |
020606 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DMC02 |
ThS. Trương Xuân
Hương |
4 |
75 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-B.606 |
3-16 |
18/01/2022 |
19/04/2022 |
|
541 |
2121702015715 |
020036 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_21DMC02 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
4 |
Chiều |
3 |
Q7-A.407 |
13-15 |
30/03/2022 |
13/04/2022 |
|
542 |
2121702060615 |
020477 |
Tiếng Anh tổng quát
2 |
CLC_21DMC02 |
ThS. Vơ Thị Kim Cúc |
3 |
35 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.407 |
3-12 |
19/01/2022 |
23/03/2022 |
|
543 |
2121702003615 |
020157 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_21DMC02 |
ThS. Phan Ngọc Yến
Xuân |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.407 |
3-15 |
20/01/2022 |
14/04/2022 |
|
544 |
2121702047715 |
020606 |
Triết học Mác -
Lênin |
CLC_21DMC02 |
ThS. Nguyễn Minh
Hiền |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.408 |
3-15 |
22/01/2022 |
16/04/2022 |
|
545 |
2121702015716 |
020477 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_21DMC03 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
2 |
Sáng |
3 |
Q7-A.407 |
13-16 |
28/03/2022 |
18/04/2022 |
|
546 |
2121702060616 |
020265 |
Tiếng Anh tổng quát
2 |
CLC_21DMC03 |
ThS. Trần Thế Khoa |
3 |
35 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.407 |
3-12 |
17/01/2022 |
21/03/2022 |
|
547 |
2121702047716 |
020265 |
Triết học Mác -
Lênin |
CLC_21DMC03 |
ThS. Ngô Quang Thịnh |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.407 |
3-15 |
19/01/2022 |
13/04/2022 |
|
548 |
2121702026510 |
020036 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DMC03 |
ThS. Nguyễn Thanh
Trường |
4 |
75 |
|
5 |
Sáng |
5 |
Q7-B.606 |
3-16 |
20/01/2022 |
21/04/2022 |
|
549 |
2121702026510 |
020265 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DMC03 |
ThS. Nguyễn Thanh
Trường |
4 |
75 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-B.608 |
3-7 |
22/01/2022 |
19/02/2022 |
|
550 |
2121702003616 |
020265 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_21DMC03 |
ThS. Hoàng Thị Xuân |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.407 |
3-15 |
22/01/2022 |
16/04/2022 |
|
551 |
2121702026528 |
020477 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DMC03, CLC_21DMC04 |
ThS. Trần Anh Sơn |
4 |
75 |
|
4 |
Chiều |
5 |
Q7-B.605 |
3-16 |
19/01/2022 |
20/04/2022 |
|
552 |
2121702026528 |
020157 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DMC03, CLC_21DMC04 |
ThS. Trần Anh Sơn |
4 |
75 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-B.608 |
8-10 |
26/02/2022 |
12/03/2022 |
|
553 |
2121702047717 |
020606 |
Triết học Mác -
Lênin |
CLC_21DMC04 |
TS. Phạm Thị
Hồng Hoa |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.408 |
3-16 |
17/01/2022 |
18/04/2022 |
|
554 |
2121702015717 |
020265 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_21DMC04 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
3 |
Sáng |
3 |
Q7-A.408 |
13-15 |
29/03/2022 |
12/04/2022 |
|
555 |
2121702060617 |
020036 |
Tiếng Anh tổng quát
2 |
CLC_21DMC04 |
ThS. Trần Thúy Quỳnh
My |
3 |
35 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.408 |
3-12 |
18/01/2022 |
22/03/2022 |
|
556 |
2121702026511 |
020265 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DMC04 |
ThS. Nguyễn Quốc
Thanh |
4 |
75 |
|
6 |
Chiều |
5 |
Q7-B.606 |
14-16 |
08/04/2022 |
22/04/2022 |
|
557 |
2121702003617 |
020477 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_21DMC04 |
ThS. Nguyễn Thị
Hảo |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.408 |
3-15 |
21/01/2022 |
15/04/2022 |
|
558 |
2121702026511 |
020157 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DMC04 |
ThS. Nguyễn Quốc
Thanh |
4 |
75 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-B.605 |
3-16 |
22/01/2022 |
23/04/2022 |
|
559 |
2121702047718 |
020606 |
Triết học Mác -
Lênin |
CLC_21DMC05 |
ThS. Đặng Chung Kiên |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.307 |
3-15 |
18/01/2022 |
12/04/2022 |
|
560 |
2121702015718 |
020036 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_21DMC05 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
4 |
Sáng |
3 |
Q7-A.307 |
13-15 |
30/03/2022 |
13/04/2022 |
|
561 |
2121702060618 |
020265 |
Tiếng Anh tổng quát
2 |
CLC_21DMC05 |
ThS. Vơ Thị Kim Cúc |
3 |
35 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.307 |
3-12 |
19/01/2022 |
23/03/2022 |
|
562 |
2121702003618 |
020265 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_21DMC05 |
ThS. Phan Ngọc Yến
Xuân |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.307 |
3-15 |
20/01/2022 |
14/04/2022 |
|
563 |
2121702026512 |
020265 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DMC05 |
TS. Tôn Thất Ḥa An |
4 |
75 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-B.606 |
3-16 |
21/01/2022 |
22/04/2022 |
|
564 |
2121702026512 |
020265 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DMC05 |
TS. Tôn Thất Ḥa An |
4 |
75 |
|
7 |
Sáng |
5 |
Q7-B.606 |
14-16 |
09/04/2022 |
23/04/2022 |
|
565 |
2121702026529 |
020265 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DMC05 - nhom 1 |
ThS. Nguyễn Quốc
Thanh |
4 |
75 |
|
6 |
Sáng |
5 |
Q7-B.605 |
3-16 |
21/01/2022 |
22/04/2022 |
|
566 |
2121702026529 |
020477 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DMC05 - nhom 1 |
ThS. Nguyễn Quốc
Thanh |
4 |
75 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-B.608 |
14-16 |
09/04/2022 |
23/04/2022 |
|
567 |
2121702026513 |
020157 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DMC06 |
ThS. Huỳnh Ngọc
Thành Trung |
4 |
75 |
|
3 |
Chiều |
5 |
Q7-B.608 |
14-16 |
05/04/2022 |
19/04/2022 |
|
568 |
2121702047719 |
020606 |
Triết học Mác -
Lênin |
CLC_21DMC06 |
ThS. Lê Thị Hoài
Nghĩa |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.408 |
3-15 |
19/01/2022 |
13/04/2022 |
|
569 |
2121702015719 |
020036 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_21DMC06 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
5 |
Chiều |
3 |
Q7-A.408 |
13-15 |
31/03/2022 |
14/04/2022 |
|
570 |
2121702060619 |
020265 |
Tiếng Anh tổng quát
2 |
CLC_21DMC06 |
ThS. Dương
Nguyễn Hoàng Phương Trâm |
3 |
35 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.408 |
3-12 |
20/01/2022 |
24/03/2022 |
|
571 |
2121702003619 |
020477 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_21DMC06 |
ThS. Nguyễn Thị
Hảo |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.408 |
3-15 |
21/01/2022 |
15/04/2022 |
|
572 |
2121702026513 |
020036 |
Tin học đại
cương |
CLC_21DMC06 |
ThS. Huỳnh Ngọc
Thành Trung |
4 |
75 |
|
7 |
Chiều |
5 |
Q7-B.605 |
3-16 |
22/01/2022 |
23/04/2022 |
|
573 |
2121702047720 |
020157 |
Triết học Mác -
Lênin |
CLC_21DNH01 |
ThS. Lê Thị Hoài
Nghĩa |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.303 |
3-16 |
17/01/2022 |
18/04/2022 |
|
574 |
2121702003620 |
020606 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_21DNH01 |
ThS. Phạm Thị Vân
Anh |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.303 |
3-15 |
18/01/2022 |
12/04/2022 |
|
575 |
2121702015720 |
020044 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_21DNH01 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
6 |
Chiều |
3 |
Q7-A.303 |
13-15 |
01/04/2022 |
15/04/2022 |
|
576 |
2121702060620 |
020036 |
Tiếng Anh tổng quát
2 |
CLC_21DNH01 |
TS. Nguyễn Thị Châu
Ngân |
3 |
35 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.303 |
3-12 |
21/01/2022 |
25/03/2022 |
|
577 |
2121702004406 |
020157 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_21DNH01 |
ThS. Trần Thị
Nguyệt Nga |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.303 |
3-15 |
22/01/2022 |
16/04/2022 |
|
578 |
2121702003621 |
020477 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_21DNH02 |
ThS. Phạm Thị Vân
Anh |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.305 |
3-16 |
17/01/2022 |
18/04/2022 |
|
579 |
2121702015721 |
020044 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_21DNH02 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
2 |
Sáng |
3 |
Q7-A.306 |
13-16 |
28/03/2022 |
18/04/2022 |
|
580 |
2121702047721 |
020606 |
Triết học Mác -
Lênin |
CLC_21DNH02 |
ThS. Ngô Quang Thịnh |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.305 |
3-15 |
18/01/2022 |
12/04/2022 |
|
581 |
2121702004407 |
020157 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_21DNH02 |
ThS. Lê Quang Mẫn |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.305 |
3-15 |
21/01/2022 |
15/04/2022 |
|
582 |
2121702060621 |
020606 |
Tiếng Anh tổng quát
2 |
CLC_21DNH02 |
ThS. Vũ Mai
Phương |
3 |
35 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.305 |
3-12 |
22/01/2022 |
26/03/2022 |
|
583 |
2121702015722 |
020264 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_21DQT01 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
2 |
Chiều |
3 |
Q7-A.506 |
13-16 |
28/03/2022 |
18/04/2022 |
|
584 |
2121702060622 |
020477 |
Tiếng Anh tổng quát
2 |
CLC_21DQT01 |
ThS. Trần Nguyễn Thy
Châu |
3 |
35 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.506 |
3-12 |
17/01/2022 |
21/03/2022 |
|
585 |
2121702026402 |
020036 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_21DQT01 |
TS. Nguyễn Tú |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.506 |
3-15 |
19/01/2022 |
13/04/2022 |
|
586 |
2121702047722 |
020157 |
Triết học Mác -
Lênin |
CLC_21DQT01 |
TS. Lại Văn Nam |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.506 |
3-15 |
20/01/2022 |
14/04/2022 |
|
587 |
2121702003622 |
020606 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_21DQT01 |
ThS. Nguyễn Bá Thanh |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.506 |
3-15 |
22/01/2022 |
16/04/2022 |
|
588 |
2121702015723 |
020477 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_21DQT02 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
3 |
Chiều |
3 |
Q7-A.507 |
13-15 |
29/03/2022 |
12/04/2022 |
|
589 |
2121702060623 |
020036 |
Tiếng Anh tổng quát
2 |
CLC_21DQT02 |
TS. Nguyễn Thị Châu
Ngân |
3 |
35 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.507 |
3-12 |
18/01/2022 |
22/03/2022 |
|
590 |
2121702047723 |
020264 |
Triết học Mác -
Lênin |
CLC_21DQT02 |
ThS. Nguyễn Minh
Hiền |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.507 |
3-15 |
20/01/2022 |
14/04/2022 |
|
591 |
2121702003623 |
020036 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_21DQT02 |
TS. Nguyễn Văn Tuyên |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.507 |
3-15 |
21/01/2022 |
15/04/2022 |
|
592 |
2121702026403 |
020157 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_21DQT02 |
ThS. Trần Văn B́nh |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.507 |
3-15 |
22/01/2022 |
16/04/2022 |
|
593 |
2121702003624 |
020606 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_21DQT03 |
TS. Nguyễn Văn Tuyên |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.506 |
3-15 |
19/01/2022 |
13/04/2022 |
|
594 |
2121702015724 |
020264 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_21DQT03 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
5 |
Sáng |
3 |
Q7-A.506 |
13-15 |
31/03/2022 |
14/04/2022 |
|
595 |
2121702060624 |
020477 |
Tiếng Anh tổng quát
2 |
CLC_21DQT03 |
ThS. Dương
Nguyễn Hoàng Phương Trâm |
3 |
35 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.506 |
3-12 |
20/01/2022 |
24/03/2022 |
|
596 |
2121702026404 |
020036 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_21DQT03 |
ThS. Ngô Thị Duyên |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.506 |
3-15 |
21/01/2022 |
15/04/2022 |
|
597 |
2121702047724 |
020477 |
Triết học Mác -
Lênin |
CLC_21DQT03 |
ThS. Ngô Quang Thịnh |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.506 |
3-15 |
22/01/2022 |
16/04/2022 |
|
598 |
2121702003625 |
020157 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_21DQT04 |
ThS. Nguyễn Thị
Hảo |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.507 |
3-16 |
17/01/2022 |
18/04/2022 |
|
599 |
2121702047725 |
020606 |
Triết học Mác -
Lênin |
CLC_21DQT04 |
ThS. Đỗ Thị
Thanh Huyền |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.507 |
3-15 |
18/01/2022 |
12/04/2022 |
|
600 |
2121702015725 |
020264 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_21DQT04 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
6 |
Sáng |
3 |
Q7-A.507 |
13-15 |
01/04/2022 |
15/04/2022 |
|
601 |
2121702060625 |
020264 |
Tiếng Anh tổng quát
2 |
CLC_21DQT04 |
TS. Nguyễn Thị Châu
Ngân |
3 |
35 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.507 |
3-12 |
21/01/2022 |
25/03/2022 |
|
602 |
2121702026405 |
020157 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_21DQT04 |
ThS. Kinh Thị Tuyết |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.507 |
3-15 |
22/01/2022 |
16/04/2022 |
|
603 |
2121702026406 |
020606 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_21DQT05 |
ThS. Thái Thị
Tường Vi |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.505 |
3-15 |
18/01/2022 |
12/04/2022 |
|
604 |
2121702015726 |
020036 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_21DQT05 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
4 |
Chiều |
3 |
Q7-A.505 |
13-15 |
30/03/2022 |
13/04/2022 |
|
605 |
2121702060626 |
020477 |
Tiếng Anh tổng quát
2 |
CLC_21DQT05 |
ThS. Hà Thành
Thảo Em |
3 |
35 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.505 |
3-12 |
19/01/2022 |
23/03/2022 |
|
606 |
2121702003626 |
020157 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_21DQT05 |
ThS. Lại Thị
Tuyết Lan |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.505 |
3-15 |
20/01/2022 |
14/04/2022 |
|
607 |
2121702047726 |
020264 |
Triết học Mác -
Lênin |
CLC_21DQT05 |
TS. Nguyễn Tấn
Hưng |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.505 |
3-15 |
22/01/2022 |
16/04/2022 |
|
608 |
2121702015727 |
020036 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_21DQT06 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
2 |
Chiều |
3 |
Q7-A.401 |
13-16 |
28/03/2022 |
18/04/2022 |
|
609 |
2121702026407 |
020477 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_21DQT06 |
ThS. Nguyễn Thị Thái
Thuận |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.505 |
3-16 |
17/01/2022 |
18/04/2022 |
|
610 |
2121702003627 |
020606 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_21DQT06 |
ThS. Phạm Thị Vân
Anh |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.505 |
3-15 |
18/01/2022 |
12/04/2022 |
|
611 |
2121702047727 |
020036 |
Triết học Mác -
Lênin |
CLC_21DQT06 |
ThS. Bùi Minh Nghĩa |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.505 |
3-15 |
20/01/2022 |
14/04/2022 |
|
612 |
2121702060627 |
020477 |
Tiếng Anh tổng quát
2 |
CLC_21DQT06 |
ThS. Vũ Mai
Phương |
3 |
35 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.505 |
3-12 |
22/01/2022 |
26/03/2022 |
|
613 |
2121702003628 |
020157 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_21DQT07 |
TS. Đoàn Ngọc Phúc |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.501 |
3-15 |
18/01/2022 |
12/04/2022 |
|
614 |
2121702047728 |
020606 |
Triết học Mác -
Lênin |
CLC_21DQT07 |
TS. Lại Văn Nam |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.501 |
3-15 |
19/01/2022 |
13/04/2022 |
|
615 |
2121702015728 |
020264 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_21DQT07 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
5 |
Chiều |
3 |
Q7-A.501 |
13-15 |
31/03/2022 |
14/04/2022 |
|
616 |
2121702060628 |
020157 |
Tiếng Anh tổng quát
2 |
CLC_21DQT07 |
ThS. Đặng Thị
Ngọc Trinh |
3 |
35 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.501 |
3-12 |
20/01/2022 |
24/03/2022 |
|
617 |
2121702026408 |
020606 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_21DQT07 |
ThS. Phạm Thị
Nguyệt Sương |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.501 |
3-15 |
21/01/2022 |
15/04/2022 |
|
618 |
2121702015729 |
020477 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_21DQT08 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
2 |
Sáng |
3 |
Q7-A.308 |
13-16 |
28/03/2022 |
18/04/2022 |
|
619 |
2121702060629 |
020264 |
Tiếng Anh tổng quát
2 |
CLC_21DQT08 |
ThS. Trần Nguyễn Thy
Châu |
3 |
35 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.308 |
3-12 |
17/01/2022 |
21/03/2022 |
|
620 |
2121702047729 |
020036 |
Triết học Mác -
Lênin |
CLC_21DQT08 |
ThS. Lê Thị Hoài
Nghĩa |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.308 |
3-15 |
19/01/2022 |
13/04/2022 |
|
621 |
2121702026409 |
020477 |
Pháp luật đại
cương |
CLC_21DQT08 |
TS. Tô Thị Đông Hà |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.405 |
3-15 |
20/01/2022 |
14/04/2022 |
|
622 |
2121702003629 |
020157 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_21DQT08 |
TS. Nguyễn Quyết |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.405 |
3-15 |
22/01/2022 |
16/04/2022 |
|
623 |
2121702047730 |
020606 |
Triết học Mác -
Lênin |
CLC_21DTC01 |
TS. Hồ Anh Dũng |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.305 |
3-16 |
17/01/2022 |
18/04/2022 |
|
624 |
2121702015730 |
020036 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_21DTC01 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
3 |
Sáng |
3 |
Q7-A.305 |
13-15 |
29/03/2022 |
12/04/2022 |
|
625 |
2121702060630 |
020044 |
Tiếng Anh tổng quát
2 |
CLC_21DTC01 |
TS. Nguyễn Thị Châu
Ngân |
3 |
35 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.305 |
3-12 |
18/01/2022 |
22/03/2022 |
|
626 |
2121702003630 |
020477 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_21DTC01 |
TS. Nguyễn Quyết |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.305 |
3-15 |
20/01/2022 |
14/04/2022 |
|
627 |
2121702004408 |
020157 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_21DTC01 |
ThS. Lê Quang Mẫn |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.305 |
3-15 |
21/01/2022 |
15/04/2022 |
|
628 |
2121702047731 |
020606 |
Triết học Mác -
Lênin |
CLC_21DTC02 |
ThS. Lê Thị Hoài
Nghĩa |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.306 |
3-15 |
18/01/2022 |
12/04/2022 |
|
629 |
2121702015731 |
020036 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_21DTC02 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
4 |
Sáng |
3 |
Q7-A.306 |
13-15 |
30/03/2022 |
13/04/2022 |
|
630 |
2121702060631 |
020044 |
Tiếng Anh tổng quát
2 |
CLC_21DTC02 |
ThS. Hà Thành
Thảo Em |
3 |
35 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.306 |
3-12 |
19/01/2022 |
23/03/2022 |
|
631 |
2121702003631 |
020477 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_21DTC02 |
TS. Nguyễn Văn Tuyên |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.306 |
3-15 |
21/01/2022 |
15/04/2022 |
|
632 |
2121702004409 |
020044 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_21DTC02 |
ThS. Nguyễn Hà Minh Thi |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.306 |
3-15 |
22/01/2022 |
16/04/2022 |
|
633 |
2121702047732 |
020036 |
Triết học Mác -
Lênin |
CLC_21DTC03 |
TS. Lại Văn Nam |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.306 |
3-16 |
17/01/2022 |
18/04/2022 |
|
634 |
2121702004410 |
020157 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_21DTC03 |
ThS. Phạm Thị Kim
Thanh |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.306 |
3-15 |
18/01/2022 |
12/04/2022 |
|
635 |
2121702003632 |
020606 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_21DTC03 |
TS. Nguyễn Văn Tuyên |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.306 |
3-15 |
19/01/2022 |
13/04/2022 |
|
636 |
2121702015732 |
020044 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_21DTC03 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
6 |
Chiều |
3 |
Q7-A.306 |
13-15 |
01/04/2022 |
15/04/2022 |
|
637 |
2121702060632 |
020036 |
Tiếng Anh tổng quát
2 |
CLC_21DTC03 |
ThS. Trần Thế Khoa |
3 |
35 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.306 |
3-12 |
21/01/2022 |
25/03/2022 |
|
638 |
2121702004411 |
020157 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_21DTC04 |
ThS. Chu Thị
Thương |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.303 |
3-16 |
17/01/2022 |
18/04/2022 |
|
639 |
2121702003633 |
020606 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_21DTC04 |
ThS. Nguyễn Thị Quư |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.303 |
3-15 |
19/01/2022 |
13/04/2022 |
|
640 |
2121702015733 |
020477 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_21DTC04 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
5 |
Sáng |
3 |
Q7-A.303 |
13-15 |
31/03/2022 |
14/04/2022 |
|
641 |
2121702060633 |
020036 |
Tiếng Anh tổng quát
2 |
CLC_21DTC04 |
ThS. Trần Thúy Quỳnh
My |
3 |
35 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.303 |
3-12 |
20/01/2022 |
24/03/2022 |
|
642 |
2121702047733 |
020477 |
Triết học Mác -
Lênin |
CLC_21DTC04 |
TS. Lại Văn Nam |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.303 |
3-15 |
22/01/2022 |
16/04/2022 |
|
643 |
2121702003634 |
020044 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_21DTC05 |
ThS. Phạm Thị Vân
Anh |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.508 |
3-16 |
17/01/2022 |
18/04/2022 |
|
644 |
2121702047734 |
020157 |
Triết học Mác -
Lênin |
CLC_21DTC05 |
ThS. Bùi Minh Nghĩa |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.508 |
3-15 |
18/01/2022 |
12/04/2022 |
|
645 |
2121702004412 |
020606 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_21DTC05 |
ThS. Lê Văn Tuấn |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.508 |
3-15 |
20/01/2022 |
14/04/2022 |
|
646 |
2121702015734 |
020036 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_21DTC05 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
6 |
Sáng |
3 |
Q7-A.508 |
13-15 |
01/04/2022 |
15/04/2022 |
|
647 |
2121702060634 |
020477 |
Tiếng Anh tổng quát
2 |
CLC_21DTC05 |
ThS. Trần Thế Khoa |
3 |
35 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.508 |
3-12 |
21/01/2022 |
25/03/2022 |
|
648 |
2121702003635 |
020044 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_21DTC06 |
ThS. Phan Ngọc Yến
Xuân |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.407 |
3-16 |
17/01/2022 |
18/04/2022 |
|
649 |
2121702047735 |
020157 |
Triết học Mác -
Lênin |
CLC_21DTC06 |
TS. Lại Văn Nam |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.407 |
3-15 |
18/01/2022 |
12/04/2022 |
|
650 |
2121702004413 |
020606 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_21DTC06 |
ThS. Nguyễn Thị
Kiều Oanh |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.502 |
3-15 |
19/01/2022 |
13/04/2022 |
|
651 |
2121702015735 |
020157 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_21DTC06 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
4 |
Sáng |
3 |
Q7-A.508 |
13-15 |
30/03/2022 |
13/04/2022 |
|
652 |
2121702060635 |
020606 |
Tiếng Anh tổng quát
2 |
CLC_21DTC06 |
ThS. Vơ Thị Kim Cúc |
3 |
35 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.407 |
3-12 |
22/01/2022 |
26/03/2022 |
|
653 |
2121702015736 |
020477 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_21DTC07 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
2 |
Chiều |
3 |
Q7-A.406 |
13-16 |
28/03/2022 |
18/04/2022 |
|
654 |
2121702060636 |
020044 |
Tiếng Anh tổng quát
2 |
CLC_21DTC07 |
ThS. Dương Thị
Thu Hiền |
3 |
35 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.406 |
3-12 |
17/01/2022 |
21/03/2022 |
|
655 |
2121702047736 |
020036 |
Triết học Mác -
Lênin |
CLC_21DTC07 |
ThS. Nguyễn Minh
Hiền |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.503 |
3-15 |
19/01/2022 |
13/04/2022 |
|
656 |
2121702004414 |
020157 |
Nguyên lư kế toán |
CLC_21DTC07 |
ThS. Trần Hằng
Diệu |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.406 |
3-15 |
20/01/2022 |
14/04/2022 |
|
657 |
2121702003636 |
020606 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_21DTC07 |
TS. Nguyễn Quyết |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.406 |
3-15 |
22/01/2022 |
16/04/2022 |
|
658 |
2121702015737 |
020038 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_21DTM01 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
3 |
Chiều |
3 |
Q7-A.308 |
13-15 |
29/03/2022 |
12/04/2022 |
|
659 |
2121702060637 |
020036 |
Tiếng Anh tổng quát
2 |
CLC_21DTM01 |
ThS. Nguyễn Thị
Nguyện |
3 |
35 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.308 |
3-12 |
18/01/2022 |
22/03/2022 |
|
660 |
2121702003801 |
020477 |
Quản trị
học |
CLC_21DTM01 |
ThS. Trần Thị Siêm |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.308 |
3-15 |
20/01/2022 |
14/04/2022 |
|
661 |
2121702003637 |
020038 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_21DTM01 |
TS. Đoàn Ngọc Phúc |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.308 |
3-15 |
21/01/2022 |
15/04/2022 |
|
662 |
2121702047737 |
020036 |
Triết học Mác -
Lênin |
CLC_21DTM01 |
ThS. Ngô Quang Thịnh |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.308 |
3-15 |
22/01/2022 |
16/04/2022 |
|
663 |
2121702003802 |
020157 |
Quản trị
học |
CLC_21DTM02 |
ThS. Phạm Thị Trâm
Anh |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.401 |
3-15 |
18/01/2022 |
12/04/2022 |
|
664 |
2121702003638 |
020606 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_21DTM02 |
ThS. Nguyễn Thị Quư |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.401 |
3-15 |
19/01/2022 |
13/04/2022 |
|
665 |
2121702015738 |
020477 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_21DTM02 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
5 |
Chiều |
3 |
Q7-A.401 |
13-15 |
31/03/2022 |
14/04/2022 |
|
666 |
2121702060638 |
020038 |
Tiếng Anh tổng quát
2 |
CLC_21DTM02 |
TS. Nguyễn Thị Châu
Ngân |
3 |
35 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.401 |
3-12 |
20/01/2022 |
24/03/2022 |
|
667 |
2121702047738 |
020036 |
Triết học Mác -
Lênin |
CLC_21DTM02 |
ThS. Ngô Quang Thịnh |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.401 |
3-15 |
21/01/2022 |
15/04/2022 |
|
668 |
2121702003803 |
020477 |
Quản trị
học |
CLC_21DTM03 |
ThS. Phạm Thị Trâm
Anh |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.402 |
3-16 |
17/01/2022 |
18/04/2022 |
|
669 |
2121702003639 |
020157 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_21DTM03 |
TS. Nguyễn Quyết |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.402 |
3-15 |
19/01/2022 |
13/04/2022 |
|
670 |
2121702047739 |
020606 |
Triết học Mác -
Lênin |
CLC_21DTM03 |
ThS. Bùi Minh Nghĩa |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.402 |
3-15 |
20/01/2022 |
14/04/2022 |
|
671 |
2121702015739 |
020477 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_21DTM03 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
6 |
Chiều |
3 |
Q7-A.402 |
13-15 |
01/04/2022 |
15/04/2022 |
|
672 |
2121702060639 |
020036 |
Tiếng Anh tổng quát
2 |
CLC_21DTM03 |
ThS. Vơ Thị Kim Cúc |
3 |
35 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.402 |
3-12 |
21/01/2022 |
25/03/2022 |
|
673 |
2121702047740 |
020157 |
Triết học Mác -
Lênin |
CLC_21DTM04 |
TS. Phạm Lê Quang |
3 |
45 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.403 |
3-16 |
17/01/2022 |
18/04/2022 |
|
674 |
2121702003640 |
020038 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_21DTM04 |
ThS. Hoàng Thị Xuân |
3 |
45 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.403 |
3-15 |
18/01/2022 |
12/04/2022 |
|
675 |
2121702015740 |
020606 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_21DTM04 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
3 |
Sáng |
3 |
Q7-A.503 |
13-15 |
29/03/2022 |
12/04/2022 |
|
676 |
2121702003804 |
020036 |
Quản trị
học |
CLC_21DTM04 |
TS. Trần Nhân Phúc |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.403 |
3-15 |
19/01/2022 |
13/04/2022 |
|
677 |
2121702060640 |
020157 |
Tiếng Anh tổng quát
2 |
CLC_21DTM04 |
ThS. Trần Thúy Quỳnh
My |
3 |
35 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.403 |
3-12 |
22/01/2022 |
26/03/2022 |
|
678 |
2121702003641 |
020038 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_21DTM05 |
TS. Đoàn Ngọc Phúc |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.308 |
3-15 |
18/01/2022 |
12/04/2022 |
|
679 |
2121702015741 |
020477 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_21DTM05 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
4 |
Chiều |
3 |
Q7-A.405 |
13-15 |
30/03/2022 |
13/04/2022 |
|
680 |
2121702003805 |
020606 |
Quản trị
học |
CLC_21DTM05 |
ThS. Trương Thị
Thúy Vân |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.308 |
3-15 |
20/01/2022 |
14/04/2022 |
|
681 |
2121702047741 |
020157 |
Triết học Mác -
Lênin |
CLC_21DTM05 |
ThS. Bùi Minh Nghĩa |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.308 |
3-15 |
21/01/2022 |
15/04/2022 |
|
682 |
2121702060641 |
020606 |
Tiếng Anh tổng quát
2 |
CLC_21DTM05 |
ThS. Vơ Thị Kim Cúc |
3 |
35 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.308 |
3-12 |
22/01/2022 |
26/03/2022 |
|
683 |
2121702015742 |
020038 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_21DTM06 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
2 |
Sáng |
3 |
Q7-A.401 |
13-16 |
28/03/2022 |
18/04/2022 |
|
684 |
2121702060642 |
020477 |
Tiếng Anh tổng quát
2 |
CLC_21DTM06 |
ThS. Dương Thị
Thu Hiền |
3 |
35 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.401 |
3-12 |
17/01/2022 |
21/03/2022 |
|
685 |
2121702003806 |
020036 |
Quản trị
học |
CLC_21DTM06 |
TS. Trần Nhân Phúc |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.401 |
3-15 |
19/01/2022 |
13/04/2022 |
|
686 |
2121702047742 |
020036 |
Triết học Mác -
Lênin |
CLC_21DTM06 |
ThS. Đỗ Thị
Thanh Huyền |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.401 |
3-15 |
21/01/2022 |
15/04/2022 |
|
687 |
2121702003642 |
020477 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_21DTM06 |
ThS. Nguyễn Bá Thanh |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.401 |
3-15 |
22/01/2022 |
16/04/2022 |
|
688 |
2121702003643 |
020157 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_21DTM07 |
ThS. Phan Ngọc Yến
Xuân |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.402 |
3-16 |
17/01/2022 |
18/04/2022 |
|
689 |
2121702047743 |
020606 |
Triết học Mác -
Lênin |
CLC_21DTM07 |
TS. Phạm Lê Quang |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.402 |
3-15 |
19/01/2022 |
13/04/2022 |
|
690 |
2121702015743 |
020038 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_21DTM07 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
5 |
Sáng |
3 |
Q7-A.402 |
13-15 |
31/03/2022 |
14/04/2022 |
|
691 |
2121702060643 |
020477 |
Tiếng Anh tổng quát
2 |
CLC_21DTM07 |
TS. Nguyễn Thị Châu
Ngân |
3 |
35 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.402 |
3-12 |
20/01/2022 |
24/03/2022 |
|
692 |
2121702003807 |
020036 |
Quản trị
học |
CLC_21DTM07 |
TS. Hồ Xuân Tiến |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.402 |
3-15 |
21/01/2022 |
15/04/2022 |
|
693 |
2121702047744 |
020157 |
Triết học Mác -
Lênin |
CLC_21DTM08 |
TS. Nguyễn Lâm Thanh Hoàng |
3 |
45 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.403 |
3-16 |
17/01/2022 |
18/04/2022 |
|
694 |
2121702003644 |
020606 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_21DTM08 |
ThS. Lại Thị
Tuyết Lan |
3 |
45 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.403 |
3-15 |
20/01/2022 |
14/04/2022 |
|
695 |
2121702015744 |
020038 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_21DTM08 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
6 |
Sáng |
3 |
Q7-A.403 |
13-15 |
01/04/2022 |
15/04/2022 |
|
696 |
2121702060644 |
020157 |
Tiếng Anh tổng quát
2 |
CLC_21DTM08 |
ThS. Vơ Thị Kim Cúc |
3 |
35 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.403 |
3-12 |
21/01/2022 |
25/03/2022 |
|
697 |
2121702003808 |
020038 |
Quản trị
học |
CLC_21DTM08 |
ThS. Phạm Thị Trâm
Anh |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.403 |
3-15 |
22/01/2022 |
16/04/2022 |
|
698 |
2121702015745 |
020036 |
Thực hành anh văn
2 |
CLC_21DTM09 |
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
3 |
Chiều |
3 |
Q7-A.404 |
13-15 |
29/03/2022 |
12/04/2022 |
|
699 |
2121702003809 |
020477 |
Quản trị
học |
CLC_21DTM09 |
ThS. Phạm Thị Trâm
Anh |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.404 |
3-15 |
18/01/2022 |
12/04/2022 |
|
700 |
2121702003645 |
020606 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
CLC_21DTM09 |
ThS. Hoàng Thị Xuân |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.404 |
3-15 |
19/01/2022 |
13/04/2022 |
|
701 |
2121702047745 |
020368 |
Triết học Mác -
Lênin |
CLC_21DTM09 |
TS. Phạm Lê Quang |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.404 |
3-15 |
21/01/2022 |
15/04/2022 |
|
702 |
2121702060645 |
020047 |
Tiếng Anh tổng quát
2 |
CLC_21DTM09 |
ThS. Trần Thúy Quỳnh
My |
3 |
35 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.404 |
3-12 |
22/01/2022 |
26/03/2022 |
|
703 |
2121702036802 |
020333 |
Tiền tệ - Ngân hàng
và Thị trường tài chính 1 (*) |
|
ThS. Nguyễn Xuân Dũng |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
4 |
HTT |
2-7 |
14/01/2022 |
18/02/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi; Giảng bằng tiếng Anh |
704 |
2121702004701 |
020361 |
Luật kinh tế |
|
TS. Tô Thị Đông Hà |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
HTT |
2-7 |
12/01/2022 |
16/02/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
705 |
2121702033301 |
020605 |
Phương pháp nghiên
cứu khoa học |
|
ThS. Nguyễn Văn Phong
80 |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
HTT |
2-7 |
15/01/2022 |
19/02/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
706 |
2121702036101 |
020605 |
Soạn thảo văn
bản |
|
ThS. Nguyễn Thị Nhân |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
HTT |
2-7 |
10/01/2022 |
14/02/2022 |
Lớp ôn tập 4
buổi |
707 |
2121702060501 |
020156 |
Tiếng Anh tổng quát
1 |
|
ThS. Nguyễn Thị Bích
Trân |
3 |
35 |
|
7 |
Sáng |
4 |
Q7-A.305 |
3-12 |
22/01/2022 |
26/03/2022 |
|
708 |
2121702060502 |
020156 |
Tiếng Anh tổng quát
1 |
|
ThS. Trần Thế Khoa |
3 |
35 |
|
7 |
Chiều |
4 |
Q7-A.306 |
3-12 |
22/01/2022 |
26/03/2022 |
|
709 |
2121702015601 |
020407 |
Thực hành anh văn
1 |
|
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
6 |
Chiều |
3 |
Q7-A.307 |
13-15 |
01/04/2022 |
15/04/2022 |
|
710 |
2121702015602 |
020407 |
Thực hành anh văn
1 |
|
(Thông báo sau) |
0 |
|
10 |
6 |
Sáng |
3 |
Q7-A.307 |
13-15 |
01/04/2022 |
15/04/2022 |
|
711 |
2121702040701 |
020407 |
Kỹ năng Giải
quyết vấn đề |
|
ThS. Nguyễn Vơ Huệ
Anh |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.306 |
3-12 |
17/01/2022 |
21/03/2022 |
|
712 |
2121702040708 |
020407 |
Kỹ năng Giải
quyết vấn đề |
|
TS. Bùi Thị Hoa |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.501 |
2-11 |
10/01/2022 |
14/03/2022 |
|
713 |
2121702040702 |
020407 |
Kỹ năng Giải
quyết vấn đề |
|
TS. Phạm Hồng
Hải |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.308 |
3-12 |
17/01/2022 |
21/03/2022 |
|
714 |
2121702040703 |
020407 |
Kỹ năng Giải
quyết vấn đề |
|
ThS. Lê Nữ Diễm
Hương |
2 |
30 |
|
2 |
Tối |
3 |
PQ-A.101 |
2-13 |
10/01/2022 |
28/03/2022 |
|
715 |
2121702040707 |
020407 |
Kỹ năng Giải
quyết vấn đề |
|
TS. Bùi Thị Hoa |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.201 |
1-10 |
04/01/2022 |
08/03/2022 |
|
716 |
2121702040706 |
020407 |
Kỹ năng Giải
quyết vấn đề |
|
ThS. Nguyễn Vơ Huệ
Anh |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
4 |
T2-P.101 |
1-10 |
05/01/2022 |
09/03/2022 |
|
717 |
2121702040705 |
020406 |
Kỹ năng Giải
quyết vấn đề |
|
ThS. Nguyễn Vơ Huệ
Anh |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
4 |
T2-P.001 |
1-10 |
06/01/2022 |
10/03/2022 |
|
718 |
2121702040704 |
020406 |
Kỹ năng Giải
quyết vấn đề |
|
ThS. Nguyễn Vơ Huệ
Anh |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
4 |
T2-P.001 |
1-10 |
07/01/2022 |
11/03/2022 |
|
719 |
2121702040608 |
020406 |
Kỹ năng Giao
tiếp |
|
ThS. Nguyễn Vơ Huệ
Anh |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
4 |
T2-P.301 |
2-11 |
10/01/2022 |
14/03/2022 |
|
720 |
2121702040601 |
020406 |
Kỹ năng Giao
tiếp |
|
TS. Phạm Hồng
Hải |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.506 |
3-12 |
18/01/2022 |
22/03/2022 |
|
721 |
2121702040602 |
020406 |
Kỹ năng Giao
tiếp |
|
TS. Phạm Hồng
Hải |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.506 |
3-12 |
18/01/2022 |
22/03/2022 |
|
722 |
2121702040607 |
020406 |
Kỹ năng Giao
tiếp |
|
TS. Bùi Thị Hoa |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
4 |
T2-P.201 |
1-10 |
04/01/2022 |
08/03/2022 |
|
723 |
2121702040606 |
020406 |
Kỹ năng Giao
tiếp |
|
ThS. Nguyễn Vơ Huệ
Anh |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
4 |
T2-P.101 |
1-10 |
05/01/2022 |
09/03/2022 |
|
724 |
2121702040605 |
020406 |
Kỹ năng Giao
tiếp |
|
TS. Bùi Thị Hoa |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
4 |
T2-P.001 |
1-10 |
06/01/2022 |
10/03/2022 |
|
725 |
2121702040603 |
020409 |
Kỹ năng Giao
tiếp |
|
ThS. Nguyễn Thị
Trường Hân |
2 |
30 |
|
6 |
Tối |
3 |
PQ-A.101 |
1-12 |
07/01/2022 |
25/03/2022 |
|
726 |
2121702040604 |
020409 |
Kỹ năng Giao
tiếp |
|
ThS. Nguyễn Thị
Trường Hân |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
4 |
T2-P.001 |
1-10 |
07/01/2022 |
11/03/2022 |
|
727 |
2121702040908 |
020409 |
Kỹ năng Khám phá
bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp |
|
ThS. Lê Nữ Diễm
Hương |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.208 |
2-11 |
10/01/2022 |
14/03/2022 |
|
728 |
2121702040907 |
020409 |
Kỹ năng Khám phá
bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp |
|
ThS. Lê Nữ Diễm
Hương |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
4 |
T2-P.101 |
1-10 |
04/01/2022 |
08/03/2022 |
|
729 |
2121702040903 |
020409 |
Kỹ năng Khám phá
bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp |
|
ThS. Lê Nữ Diễm
Hương |
2 |
30 |
|
4 |
Tối |
3 |
PQ-A.101 |
1-12 |
05/01/2022 |
23/03/2022 |
|
730 |
2121702040901 |
020409 |
Kỹ năng Khám phá
bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp |
|
ThS. Trần Thị
Thảo |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.508 |
3-12 |
19/01/2022 |
23/03/2022 |
|
731 |
2121702040906 |
020409 |
Kỹ năng Khám phá
bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp |
|
ThS. Lê Nữ Diễm
Hương |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
4 |
T2-P.301 |
1-10 |
05/01/2022 |
09/03/2022 |
|
732 |
2121702040902 |
020409 |
Kỹ năng Khám phá
bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp |
|
ThS. Trần Thị
Thảo |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.504 |
3-12 |
19/01/2022 |
23/03/2022 |
|
733 |
2121702040905 |
020330 |
Kỹ năng Khám phá
bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp |
|
TS. Bảo Trung |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
4 |
T2-P.101 |
1-10 |
06/01/2022 |
10/03/2022 |
|
734 |
2121702040904 |
020330 |
Kỹ năng Khám phá
bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp |
|
ThS. Lê Nữ Diễm
Hương |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
4 |
T2-P.101 |
1-10 |
07/01/2022 |
11/03/2022 |
|
735 |
2121702033008 |
020330 |
Kỹ năng Làm
việc nhóm |
|
ThS. Nguyễn Thị
Trường Hân |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
4 |
T2-P.301 |
2-11 |
10/01/2022 |
14/03/2022 |
|
736 |
2121702033007 |
020330 |
Kỹ năng Làm
việc nhóm |
|
ThS. Trần Thị
Thảo |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
4 |
PQ-A.202 |
1-10 |
04/01/2022 |
08/03/2022 |
|
737 |
2121702033006 |
020330 |
Kỹ năng Làm
việc nhóm |
|
ThS. Nguyễn Thị
Trường Hân |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
4 |
T2-P.301 |
1-10 |
05/01/2022 |
09/03/2022 |
|
738 |
2121702033003 |
020330 |
Kỹ năng Làm
việc nhóm |
|
ThS. Lê Nữ Diễm
Hương |
2 |
30 |
|
5 |
Tối |
3 |
PQ-A.101 |
1-12 |
06/01/2022 |
24/03/2022 |
|
739 |
2121702033001 |
020330 |
Kỹ năng Làm
việc nhóm |
|
ThS. Trần Thị
Thảo |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
4 |
Q7-A.306 |
3-12 |
20/01/2022 |
24/03/2022 |
|
740 |
2121702033002 |
020330 |
Kỹ năng Làm
việc nhóm |
|
ThS. Trần Thị
Thảo |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
4 |
Q7-A.306 |
3-12 |
20/01/2022 |
24/03/2022 |
|
741 |
2121702033005 |
020339 |
Kỹ năng Làm
việc nhóm |
|
TS. Bùi Thị Hoa |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
4 |
T2-P.101 |
1-10 |
06/01/2022 |
10/03/2022 |
|
742 |
2121702033004 |
020339 |
Kỹ năng Làm
việc nhóm |
|
ThS. Nguyễn Thị
Trường Hân |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
4 |
T2-P.101 |
1-10 |
07/01/2022 |
11/03/2022 |
|
743 |
2121702033908 |
020339 |
Kỹ năng Quản lư
thời gian |
|
ThS. Trần Hữu
Trần Huy |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
4 |
PQ-A.403B |
2-11 |
10/01/2022 |
14/03/2022 |
|
744 |
2121702033903 |
020339 |
Kỹ năng Quản lư
thời gian |
|
ThS. Trần Hữu
Trần Huy |
2 |
30 |
|
3 |
Tối |
3 |
PQ-A.101 |
1-12 |
04/01/2022 |
22/03/2022 |
|
745 |
2121702033907 |
020339 |
Kỹ năng Quản lư
thời gian |
|
ThS. Trương Thanh Chí |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
4 |
T2-P.101 |
1-10 |
04/01/2022 |
08/03/2022 |
|
746 |
2121702033906 |
020339 |
Kỹ năng Quản lư
thời gian |
|
ThS. Trần Hữu
Trần Huy |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
4 |
T2-P.201 |
1-10 |
05/01/2022 |
09/03/2022 |
|
747 |
2121702033905 |
020339 |
Kỹ năng Quản lư
thời gian |
|
ThS. Lê Nữ Diễm
Hương |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
4 |
T2-P.201 |
1-10 |
06/01/2022 |
10/03/2022 |
|
748 |
2121702033901 |
020339 |
Kỹ năng Quản lư
thời gian |
|
ThS. Trần Hữu
Trần Huy |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
4 |
Q7-A.307 |
3-12 |
21/01/2022 |
25/03/2022 |
|
749 |
2121702033902 |
020408 |
Kỹ năng Quản lư
thời gian |
|
ThS. Trần Hữu
Trần Huy |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
4 |
Q7-A.307 |
3-12 |
21/01/2022 |
25/03/2022 |
|
750 |
2121702033904 |
020408 |
Kỹ năng Quản lư
thời gian |
|
ThS. Trương Thanh Chí |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
4 |
T2-P.201 |
1-10 |
07/01/2022 |
11/03/2022 |
|
751 |
2121702040804 |
020408 |
Kỹ năng T́m
việc |
|
ThS. Nguyễn Minh
Hiền |
2 |
30 |
|
2 |
Tối |
3 |
PQ-A.103 |
2-13 |
10/01/2022 |
28/03/2022 |
|
752 |
2121702040802 |
020408 |
Kỹ năng T́m
việc |
|
ThS. Nguyễn Văn Phong |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
4 |
Q7-A.307 |
3-12 |
17/01/2022 |
21/03/2022 |
|
753 |
2121702040803 |
020408 |
Kỹ năng T́m
việc |
|
ThS. Nguyễn Văn Phong |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
4 |
Q7-A.307 |
3-12 |
17/01/2022 |
21/03/2022 |
|
754 |
2121702040808 |
020408 |
Kỹ năng T́m
việc |
|
TS. Bùi Thị Hoa |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
4 |
T2-P.201 |
2-11 |
10/01/2022 |
14/03/2022 |
|
755 |
2121702040807 |
020408 |
Kỹ năng T́m
việc |
|
ThS. Trần Thị
Thảo |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
4 |
T2-P.001 |
1-10 |
04/01/2022 |
08/03/2022 |
|
756 |
2121702040806 |
020408 |
Kỹ năng T́m
việc |
|
ThS. Nguyễn Văn Phong |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
4 |
PQ-A.109 |
1-10 |
05/01/2022 |
09/03/2022 |
|
757 |
2121702040805 |
020385 |
Kỹ năng T́m
việc |
|
ThS. Nguyễn Văn Phong |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
4 |
T2-P.201 |
1-10 |
06/01/2022 |
10/03/2022 |
|
758 |
2121702040801 |
020385 |
Kỹ năng T́m
việc |
|
ThS. Trần Thị
Thảo |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
4 |
T2-P.201 |
1-10 |
07/01/2022 |
11/03/2022 |
|
759 |
2121702038508 |
020385 |
Kỹ năng Tư duy
sáng tạo |
|
ThS. Lê Nữ Diễm
Hương |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
4 |
T2-P.201 |
2-11 |
10/01/2022 |
14/03/2022 |
|
760 |
2121702038503 |
020385 |
Kỹ năng Tư duy
sáng tạo |
|
ThS. Lê Nữ Diễm
Hương |
2 |
30 |
|
3 |
Tối |
3 |
PQ-A.103 |
1-12 |
04/01/2022 |
22/03/2022 |
|
761 |
2121702038501 |
020385 |
Kỹ năng Tư duy
sáng tạo |
|
ThS. Trần Thị
Mơ |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
4 |
Q7-A.303 |
3-12 |
18/01/2022 |
22/03/2022 |
|
762 |
2121702038507 |
020385 |
Kỹ năng Tư duy
sáng tạo |
|
TS. Nguyễn Văn
Vẹn |
2 |
30 |
|
3 |
Sáng |
4 |
T2-P.001 |
1-10 |
04/01/2022 |
08/03/2022 |
|
763 |
2121702038502 |
020385 |
Kỹ năng Tư duy
sáng tạo |
|
ThS. Lư Thị Bích
Hồng |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
4 |
Q7-A.307 |
3-12 |
18/01/2022 |
22/03/2022 |
|
764 |
2121702038506 |
020385 |
Kỹ năng Tư duy
sáng tạo |
|
ThS. Trần Hữu
Trần Huy |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
4 |
T2-P.201 |
1-10 |
05/01/2022 |
09/03/2022 |
|
765 |
2121702038505 |
020327 |
Kỹ năng Tư duy
sáng tạo |
|
ThS. Trần Hữu
Trần Huy |
2 |
30 |
|
5 |
Chiều |
4 |
T2-P.301 |
1-10 |
06/01/2022 |
10/03/2022 |
|
766 |
2121702038504 |
020327 |
Kỹ năng Tư duy
sáng tạo |
|
ThS. Lê Nữ Diễm
Hương |
2 |
30 |
|
6 |
Chiều |
4 |
T2-P.301 |
1-10 |
07/01/2022 |
11/03/2022 |
|
767 |
2121702032708 |
020327 |
Kỹ năng Thuyết
tŕnh |
|
ThS. Nguyễn Kim Vui |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
4 |
PQ-A.403B |
2-11 |
10/01/2022 |
14/03/2022 |
|
768 |
2121702032707 |
020327 |
Kỹ năng Thuyết
tŕnh |
|
ThS. Nguyễn Kim Vui |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
4 |
T2-P.301 |
1-10 |
04/01/2022 |
08/03/2022 |
|
769 |
2121702032703 |
020327 |
Kỹ năng Thuyết
tŕnh |
|
ThS. Nguyễn Kim Vui |
2 |
30 |
|
4 |
Tối |
3 |
PQ-A.103 |
1-12 |
05/01/2022 |
23/03/2022 |
|
770 |
2121702032701 |
020327 |
Kỹ năng Thuyết
tŕnh |
|
TS. Phạm Hồng
Hải |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
4 |
Q7-A.305 |
3-12 |
19/01/2022 |
23/03/2022 |
|
771 |
2121702032706 |
020327 |
Kỹ năng Thuyết
tŕnh |
|
TS. Bùi Thị Hoa |
2 |
30 |
|
4 |
Sáng |
4 |
T2-P.001 |
1-10 |
05/01/2022 |
09/03/2022 |
|
772 |
2121702032702 |
020327 |
Kỹ năng Thuyết
tŕnh |
|
ThS. Lê Nữ Diễm
Hương |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
4 |
Q7-A.305 |
3-12 |
19/01/2022 |
23/03/2022 |
|
773 |
2121702032705 |
020455 |
Kỹ năng Thuyết
tŕnh |
|
ThS. Trần Hữu
Trần Huy |
2 |
30 |
|
5 |
Sáng |
4 |
T2-P.301 |
1-10 |
06/01/2022 |
10/03/2022 |
|
774 |
2121702032704 |
020454 |
Kỹ năng Thuyết
tŕnh |
|
TS. Bùi Thị Hoa |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
4 |
T2-P.301 |
1-10 |
07/01/2022 |
11/03/2022 |
|
775 |
2.1217E+12 |
020453 |
Quản trị
rủi ro trong kinh doanh quốc tế |
|
ThS. Hồ Thúy Trinh |
2 |
30 |
|
4 |
Chiều |
5 |
PQ-A.102 |
41487 |
44615 |
44650 |
|
776 |
2.1217E+12 |
020441 |
Kinh doanh quốc
tế 2 |
|
TS. Lê Thị Giang |
3 |
45 |
|
7 |
Chiều |
5 |
PQ-A.102 |
42583 |
44618 |
44674 |
|
777 |
2121702045301 |
020430 |
Thực tập cuối
khóa (TMQT) |
|
|
3 |
|
135 |
|
|
|
|
|
|
|
|
778 |
2121702044101 |
020354 |
Thực tập cuối
khóa (TCDN) |
|
|
3 |
|
135 |
|
|
|
|
|
|
|
|
779 |
2121702043001 |
020101 |
Chiến lược tài
chính công ty |
|
PGS.TS. Hồ Thủy Tiên |
2 |
30 |
|
3 |
Chiều |
5 |
PQ-A.005 |
8-13 |
22/02/2022 |
29/03/2022 |
|
780 |
2121702035401 |
020445 |
Quản trị tài chính
công ty đa quốc gia |
|
TS. Bùi Hữu
Phước |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
PQ-A.103 |
8-16 |
24/02/2022 |
21/04/2022 |
|
781 |
2121702010102 |
020378 |
Thị trường
chứng khoán phái sinh |
|
TS. Vương Thị
Hương Giang |
3 |
45 |
|
6 |
Chiều |
5 |
PQ-A.005 |
8-16 |
25/02/2022 |
22/04/2022 |
|
782 |
2121702044501 |
020358 |
Thực tập cuối
khóa (QTKDTH) |
|
|
3 |
|
135 |
|
|
|
|
|
|
|
|
783 |
2121702037801 |
020343 |
Thiết lập và
thẩm định dự án |
|
TS. Tô Anh Thơ |
3 |
45 |
|
4 |
Sáng |
5 |
PQ-A.007 |
8-16 |
23/02/2022 |
20/04/2022 |
|
784 |
2121702035801 |
020276 |
Quản trị xung
đột |
|
ThS. Trương Thị
Thúy Vân |
2 |
30 |
|
6 |
Sáng |
5 |
PQ-A.101 |
8-13 |
25/02/2022 |
01/04/2022 |
|
785 |
2121702034301 |
020434 |
Quản trị
đổi mới sáng tạo |
|
ThS. Hoàng Thu Thảo |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
PQ-A.102 |
8-13 |
21/02/2022 |
28/03/2022 |
|
786 |
2121702027601 |
020433 |
Bán hàng căn bản |
|
TS. Phạm Thị
Ngọc Mai |
3 |
45 |
|
7 |
Sáng |
5 |
PQ-A.101 |
8-16 |
26/02/2022 |
23/04/2022 |
|
787 |
2121702043401 |
020110 |
Ngân hàng đầu tư |
|
ThS. Nguyễn Trung Thông |
3 |
45 |
|
6 |
Sáng |
5 |
PQ-A.005 |
8-16 |
25/02/2022 |
22/04/2022 |
|
788 |
2121702043301 |
020067 |
Luật ngân hàng |
|
TS. Nguyễn Từ Nhu |
2 |
30 |
|
2 |
Sáng |
5 |
PQ-A.005 |
8-13 |
21/02/2022 |
28/03/2022 |
|
789 |
2121702011001 |
020466 |
Thực tập cuối
khóa (QTMAR) |
|
|
3 |
|
135 |
|
|
|
|
|
|
|
|
790 |
2121702006701 |
020465 |
Quản trị
thương hiệu |
|
TS. Ngô Thị Thu |
3 |
45 |
|
5 |
Chiều |
5 |
PQ-A.005 |
8-16 |
24/02/2022 |
21/04/2022 |
|
791 |
2121702046601 |
020459 |
Kế toán hợp
nhất kinh doanh |
|
TS. Trần Hồng Vân |
3 |
45 |
|
4 |
Chiều |
5 |
PQ-A.005 |
8-16 |
23/02/2022 |
20/04/2022 |
|
792 |
2121702046501 |
020459 |
Tổ chức công tác
kế toán doanh nghiệp |
|
ThS. Phạm Huỳnh Lan
Vi |
2 |
30 |
|
2 |
Chiều |
5 |
PQ-A.005 |
8-13 |
21/02/2022 |
28/03/2022 |
|
793 |
2121702045901 |
020458 |
Thực hành nghiệp
vụ khách sạn |
|
TS. Nguyễn Thạnh
Vượng |
2 |
|
60 |
7 |
Sáng |
5 |
PQ-A.005 |
13-16 |
02/04/2022 |
16/04/2022 |
|
794 |
2121702045901 |
020457 |
Thực hành nghiệp
vụ khách sạn |
|
TS. Nguyễn Thạnh
Vượng |
2 |
|
60 |
5 |
Sáng |
5 |
PQ-A.109 |
8-16 |
24/02/2022 |
21/04/2022 |
|
795 |
2121702045801 |
020472 |
Đào tạo nhân viên
trong khách sạn – nhà hàng |
|
TS. Đoàn Liêng Diễm |
3 |
45 |
|
3 |
Sáng |
5 |
PQ-A.006 |
8-16 |
22/02/2022 |
19/04/2022 |
|
796 |
2121702045701 |
020471 |
Thực tập cuối
khóa (QTKS) |
|
|
3 |
|
135 |
|
|
|
|
|
|
|
|
797 |
2121702047201 |
020470 |
Khóa luận tốt
nghiệp (KTDN) |
|
|
8 |
|
360 |
|
|
|
|
|
|
|
|
798 |
2121702047101 |
020469 |
Khóa luận tốt
nghiệp (TMQT) |
|
|
8 |
|
360 |
|
|
|
|
|
|
|
|
799 |
2121702047001 |
020468 |
Khóa luận tốt
nghiệp (QTMAR) |
|
|
8 |
|
360 |
|
|
|
|
|
|
|
|
800 |
2121702046901 |
020439 |
Khóa luận tốt
nghiệp (QTKDTH) |
|
|
8 |
|
360 |
|
|
|
|
|
|
|
|
801 |
2121702046801 |
020414 |
Khóa luận tốt
nghiệp (QTKS) |
|
|
8 |
|
360 |
|
|
|
|
|
|
|
|
802 |
2121702043901 |
020392 |
Khóa luận tốt
nghiệp (TCDN) |
|
|
8 |
|
360 |
|
|
|
|
|
|
|
|
803 |
2121702041401 |
020363 |
Chuyên đề thực
tập và viết khóa luận tốt nghiệp (QTMAR) |
|
|
8 |
|
360 |
|
|
|
|
|
|
|
|
804 |
2121702039201 |
020260 |
Chuyên đề thực
tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TCDN) |
|
|
8 |
|
360 |
|
|
|
|
|
|
|
|
805 |
2121702036301 |
020363 |
Chuyên đề thực
tập và viết khóa luận tốt nghiệp (TMQT) |
|
|
8 |
|
360 |
|
|
|
|
|
|
|
|
806 |
2121702026001 |
020260 |
Chuyên đề thực
tập và viết khóa luận tốt nghiệp (NH) |
|
|
8 |
|
360 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu
ư: - Học phần Thực
hành nghề nghiệp, Khóa luận tốt nghiệp,
Thực tập cuối khóa của các ngành/chuyên ngành do Khoa
chuyên môn lên kế hoạch chi tiết. |
|
|
|
|
|
|
- Những học phần
được đánh dấu (*) là những học
phần được giảng bằng tiếng Anh |
|
|
|
|
|
Thành phố
Hồ Chí Minh, ngày 28
tháng 12 năm 2021 |
Ghi
chú: |
|
|
|
|
|
|
|
|
TL. HIỆU TRƯỞNG |
- Kư hiệu pḥng học và
địa điểm pḥng học: |
|
|
|
|
|
|
KT. TRƯỞNG PH̉NG QUẢN LƯ ĐÀO
TẠO |
+ Cơ sở 2C Phổ Quang,
Phường 2, Quận Tân B́nh, TP.HCM (gần SVĐ Quân khu
7) |
|
|
|
|
PHÓ TRƯỞNG PH̉NG |
-- Tầng trệt (Khu A): Từ
pḥng PQ-A.001 đến PQ-A.007
-- Tầng 1 (Khu A): Từ pḥng PQ-A.101 đến
PQ-A.110 |
|
|
|
|
|
-- Tầng 2 (Khu A): Từ pḥng
PQ-A.201 đến PQ-A.211
-- Tầng 3 (Khu A): Từ pḥng PQ-A.301 đến
PQ-A.305 |
|
|
|
|
|
-- Tầng 4 (Khu A): Từ pḥng
PQ-A.401 đến PQ-A.408
-- Tầng 5 (Khu A): Từ pḥng PQ-A.501 đến
PQ-A.507 |
|
|
|
|
|
-- Tầng trệt (Khu B): Từ
pḥng PQ-B.002 đến PQ-B.004
-- Tầng 1 (Khu B): Từ pḥng PQ-B.101 đến
PQ-B.105 |
|
|
|
|
|
-- Tầng 2 (Khu B): Từ pḥng
PQ-B.201 đến PQ-B.208
-- Tầng 3 (Khu B): Từ pḥng PQ-B.301 đến
PQ-B.306 |
|
|
|
|
|
-- Tầng 4 (Khu B): Từ pḥng
PQ-B.401 đến PQ-B.404
-- Tầng 5 (Khu B): Từ pḥng PQ-B.501 đến
PQ-B.507 |
|
|
|
|
ThS. Lê Trọng Tuyến |
+ Cơ sở 306 Nguyễn
Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân B́nh, TP.HCM |
|
|
|
|
|
|
-- Pḥng máy vi tính: Từ T1-PM01
đến T1-PM10 |
|
|
|
|
|
|
|
+ Cơ sở 343/4 Nguyễn
Trọng Tuyển, Phường 1, Quận Tân B́nh, TP.HCM |
|
|
|
|
|
|
-- Tầng trệt: T2-P.001
-- Tầng 1: T2-P.101 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-- Tầng 2: T2-P.201
-- Tầng 3: T2-P.301 |
|
|
|
|
|
|
|
+ Cơ
sở Quận 7: số 27 Tân Mỹ, Phường Tân
Thuận Tây, Quận 7, TP.HCM |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu
A: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
--
Tầng 1: Từ pḥng Q7-A.102 đến
Q7-A.111 -- Tầng 3: Từ pḥng
Q7-A.301 đến Q7-A.308 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
--
Tầng 4: Từ pḥng Q7-A.401 đến
Q7-A.408 -- Tầng 5: Từ pḥng
Q7-A.501 đến Q7-A.508 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
--
Tầng 6 : Từ pḥng Q7-A.601 đến
Q7-A.612 --Tầng 7: Từ pḥng
Q7-A.703 đến Q7-A.706 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
--
Q7-TCC: Tầng chống chân khu A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu B: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
--
Tầng 5: Từ pḥng Q7-B.502 đến
Q7-B.510 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
--
Tầng 6: Pḥng máy vi tính: Từ pḥng Q7-B.605 đến
Q7-B.610 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ HTT:
Học trực tuyến trên Microsoft Teams |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thời gian
học: 50 phút/1 tiết học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng 3 tiết/1
buổi học: từ 07h00 - 09h45 + Buổi
chiều 3 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 15h45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng 4 tiết/1
buổi học : từ 07h00 - 10h35 + Buổi
chiều 4 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 16h35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi sáng 5 tiết/1
buổi học : từ 07h00 - 11h25 + Buổi
chiều 5 tiết/1 buổi học: từ 13h00 - 17h25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Buổi tối 3 tiết/1
buổi học: từ 18h00 - 20h45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|